# SOME DESCRIPTIVE TITLE. # Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. # FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR. # # Translators: # Meongu Ng. <meongu@gmail.com>, 2018 # Martin Wimpress <code@flexion.org>, 2018 # Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2018 # Duy Truong Nguyen <truongap.ars@gmail.com>, 2018 # Brian P. Dung <brianp.dung@gmail.com>, 2018 # Horazone Detex <thmmt2017d@gmail.com>, 2018 # Stefano Karapetsas <stefano@karapetsas.com>, 2019 # #, fuzzy msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2019-02-16 22:36+0100\n" "PO-Revision-Date: 2018-03-11 14:48+0000\n" "Last-Translator: Stefano Karapetsas <stefano@karapetsas.com>, 2019\n" "Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Language: vi\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #: ../data/browser.xml.h:1 msgid "_Patterns" msgstr "_Mẫu" #: ../data/browser.xml.h:2 msgid "Drag a pattern tile to an object to change it" msgstr "Kéo một viên đá mẫu vào đối tượng để thay đổi mẫu của đối tượng" #: ../data/browser.xml.h:3 msgid "Blue Ridge" msgstr "Chóp xanh da trời" #: ../data/browser.xml.h:4 msgid "Blue Rough" msgstr "Xanh da trời gồ ghề" #: ../data/browser.xml.h:5 msgid "Blue Type" msgstr "Loại xanh da trời" #: ../data/browser.xml.h:6 msgid "Brushed Metal" msgstr "Kim quét" #: ../data/browser.xml.h:7 msgid "Burlap" msgstr "Vải gai" #: ../data/browser.xml.h:8 msgid "Camouflage" msgstr "Ngụy trang" #: ../data/browser.xml.h:9 msgid "Chalk" msgstr "Phấn" #: ../data/browser.xml.h:10 msgid "Cork" msgstr "Bần" #: ../data/browser.xml.h:11 msgid "Countertop" msgstr "Mặt quầy hàng" #: ../data/browser.xml.h:12 msgid "Dark MATE" msgstr "MATE sẫm" #: ../data/browser.xml.h:13 msgid "Dots" msgstr "Chấm" #: ../data/browser.xml.h:14 msgid "Fibers" msgstr "Sợi" #: ../data/browser.xml.h:15 msgid "Fleur De Lis" msgstr "Fleur De Lis" #: ../data/browser.xml.h:16 msgid "Floral" msgstr "Hoa" #: ../data/browser.xml.h:17 msgid "Fossil" msgstr "Hóa thạch" #: ../data/browser.xml.h:18 msgid "MATE" msgstr "MATE" #: ../data/browser.xml.h:19 msgid "Green Weave" msgstr "Đệt xanh lá cây" #: ../data/browser.xml.h:20 msgid "Ice" msgstr "Băng" #: ../data/browser.xml.h:21 msgid "Manila Paper" msgstr "Giấy ma-ni" #: ../data/browser.xml.h:22 msgid "Moss Ridge" msgstr "Chóp rêu" #: ../data/browser.xml.h:23 msgid "Numbers" msgstr "Số" #: ../data/browser.xml.h:24 msgid "Ocean Strips" msgstr "Mảnh đại dương" #: ../data/browser.xml.h:25 msgid "Purple Marble" msgstr "Đá hoa tím" #: ../data/browser.xml.h:26 msgid "Ridged Paper" msgstr "Giấy chóp" #: ../data/browser.xml.h:27 msgid "Rough Paper" msgstr "Giấy ráp" #: ../data/browser.xml.h:28 msgid "Sky Ridge" msgstr "Chóp bầu trời" #: ../data/browser.xml.h:29 msgid "Snow Ridge" msgstr "Chóp tuyết" #: ../data/browser.xml.h:30 msgid "Stucco" msgstr "Stucco" #: ../data/browser.xml.h:31 msgid "Terracotta" msgstr "Sành" #: ../data/browser.xml.h:32 msgid "Wavy White" msgstr "Trắng lăn tăn" #: ../data/browser.xml.h:33 msgid "C_olors" msgstr "_Màu sắc" #: ../data/browser.xml.h:34 msgid "Drag a color to an object to change it to that color" msgstr "Kéo một màu đến một đối tượng để đổi màu của đối tượng đó" #: ../data/browser.xml.h:35 msgid "Mango" msgstr "Xoài" #: ../data/browser.xml.h:36 msgid "Orange" msgstr "Cam" #: ../data/browser.xml.h:37 msgid "Tangerine" msgstr "Quít" #: ../data/browser.xml.h:38 msgid "Grapefruit" msgstr "Bưởi" #: ../data/browser.xml.h:39 msgid "Ruby" msgstr "Ngọc đỏ" #: ../data/browser.xml.h:40 msgid "Pale Blue" msgstr "Xanh da trời xám" #: ../data/browser.xml.h:41 msgid "Sky" msgstr "Bầu trời" #: ../data/browser.xml.h:42 msgid "Danube" msgstr "Danube" #: ../data/browser.xml.h:43 msgid "Indigo" msgstr "Chàm" #: ../data/browser.xml.h:44 msgid "Violet" msgstr "Tím sẫm" #: ../data/browser.xml.h:45 msgid "Sea Foam" msgstr "Bọt sóng biển" #: ../data/browser.xml.h:46 msgid "Leaf" msgstr "Lá" #: ../data/browser.xml.h:47 msgid "Deep Teal" msgstr "Mòng két sẫm" #: ../data/browser.xml.h:48 msgid "Dark Cork" msgstr "Bần sẫm" #: ../data/browser.xml.h:49 msgid "Mud" msgstr "Bùn" #: ../data/browser.xml.h:50 msgid "Fire Engine" msgstr "Xe chữa cháy" #: ../data/browser.xml.h:51 msgid "Envy" msgstr "Ghen tị" #: ../data/browser.xml.h:52 msgid "Azul" msgstr "Xanh da trời" #: ../data/browser.xml.h:53 msgid "Lemon" msgstr "Chanh" #: ../data/browser.xml.h:54 msgid "Bubble Gum" msgstr "Kẹo cao su bóng bóng" #: ../data/browser.xml.h:55 msgid "White" msgstr "Trắng" #: ../data/browser.xml.h:56 msgid "Apparition" msgstr "Ảnh ảo" #: ../data/browser.xml.h:57 msgid "Silver" msgstr "Bạc" #: ../data/browser.xml.h:58 msgid "Concrete" msgstr "Bê tông" #: ../data/browser.xml.h:59 msgid "Shale" msgstr "Đá phiến" #: ../data/browser.xml.h:60 msgid "Granite" msgstr "Đá gra-nit" #: ../data/browser.xml.h:61 msgid "Eclipse" msgstr "Che khuất" #: ../data/browser.xml.h:62 msgid "Charcoal" msgstr "Than gỗ" #: ../data/browser.xml.h:63 msgid "Onyx" msgstr "Mã não dạng dải" #: ../data/browser.xml.h:64 msgid "Black" msgstr "Đen" #: ../data/browser.xml.h:65 msgid "_Emblems" msgstr "_Hình tượng" #: ../data/browser.xml.h:66 msgid "Drag an emblem to an object to add it to the object" msgstr "Kéo một hình tượng vào đối tượng để thêm vào đối tượng đó" #. translators: this is the name of an emblem #: ../data/browser.xml.h:68 ../src/caja-emblem-sidebar.c:993 #: ../src/caja-property-browser.c:1947 msgid "Erase" msgstr "Tẩy" #: ../data/caja.appdata.xml.in.h:1 msgid "File manager for the MATE desktop environment" msgstr "Chương trình quản lý tập tin trên giao diện MATE " #: ../data/caja.appdata.xml.in.h:2 msgid "" "<p> Caja is the official file manager for the MATE desktop. It allows for " "browsing directories, as well as previewing files and launching applications" " associated with them. It is also responsible for handling the icons on the " "MATE desktop. It works on local and remote file systems. </p> <p> Caja is " "extensible through a plugin system, similar to that of GNOME Nautilus, of " "which Caja is a fork. </p>" msgstr "" "<p> Caja là chương trình quản lý tập tin chính thức của giao diện MATE. " "Chương trình nào cho phép trình duyệt các thư mục và tập tin, đồng thời cho " "phép khởi động các ứng dụng dưới dạng tập tin thực thi. Caja có thể chạy " "trên cả hệ thống tập tin địa phương cũng như kết nối từ xa. </p> <p> Tương " "tự như chương trình Nautilus của giao diện GNOME, các chức năng của Caja có " "thể được mở rộng thông qua các plugin.</p>" #: ../data/caja-autorun-software.desktop.in.h:1 msgid "Autorun Prompt" msgstr "Hỏi tự động chạy" #. Set initial window title #: ../data/caja-browser.desktop.in.h:1 ../data/caja.desktop.in.h:1 #: ../data/caja-folder-handler.desktop.in.h:1 ../src/caja-spatial-window.c:396 #: ../src/caja-window-menus.c:636 ../src/caja-window.c:164 msgid "Caja" msgstr "Caja" #: ../data/caja-browser.desktop.in.h:2 msgid "File Browser" msgstr "Bộ duyệt tập tin" #: ../data/caja-browser.desktop.in.h:3 msgid "Browse the file system with the file manager" msgstr "Duyệt hệ thống tập tin với trình quản lý tập tin" #: ../data/caja-computer.desktop.in.h:1 #: ../libcaja-private/caja-desktop-link.c:113 ../src/caja-places-sidebar.c:509 msgid "Computer" msgstr "Máy vi tính" #. tooltip #: ../data/caja-computer.desktop.in.h:2 ../src/caja-window-menus.c:999 msgid "" "Browse all local and remote disks and folders accessible from this computer" msgstr "" "Duyệt mọi đĩa cục bộ và đĩa từ xa cũng như các thư mục có thể truy cập từ " "máy này" #: ../data/caja.desktop.in.h:2 msgid "File Manager" msgstr "Bộ Quản lý Tập tin" #: ../data/caja-file-management-properties.desktop.in.h:1 msgid "File Management" msgstr "Quản lý tập tin" #: ../data/caja-file-management-properties.desktop.in.h:2 msgid "Change the behaviour and appearance of file manager windows" msgstr "Thay đổi hành vi và diện mạo của cửa sổ trình quản lý tập tin" #: ../data/caja-folder-handler.desktop.in.h:2 #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:578 msgid "Open Folder" msgstr "Mở thư mục" #: ../data/caja-home.desktop.in.h:1 ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1416 msgid "Home Folder" msgstr "Thư mục chính" #. tooltip #: ../data/caja-home.desktop.in.h:2 ../src/caja-places-sidebar.c:523 #: ../src/caja-window-menus.c:994 msgid "Open your personal folder" msgstr "Mở thư mục chính của bạn" #: ../data/caja.xml.in.h:1 msgid "Saved search" msgstr "Việc tìm kiếm đã lưu" #: ../eel/eel-canvas.c:1310 ../eel/eel-canvas.c:1311 msgid "X" msgstr "X" #: ../eel/eel-canvas.c:1317 ../eel/eel-canvas.c:1318 msgid "Y" msgstr "Y" #: ../eel/eel-editable-label.c:329 msgid "Text" msgstr "Nhãn" #: ../eel/eel-editable-label.c:330 msgid "The text of the label." msgstr "Nội dung nhãn." #: ../eel/eel-editable-label.c:336 msgid "Justification" msgstr "Canh đều" #: ../eel/eel-editable-label.c:337 msgid "" "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. " "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See " "GtkMisc::xalign for that." msgstr "" "Canh hàng văn bản trong nhãn so với những hàng khác. Nó KHÔNG tác động lên " "canh hàng nhãn trong vùng cấp phát của nó. Xem GtkMisc::xalign để làm điều " "đó." #: ../eel/eel-editable-label.c:345 msgid "Line wrap" msgstr "Ngắt dòng" #: ../eel/eel-editable-label.c:346 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide." msgstr "Nếu đặt, sẽ ngắt dòng khi văn bản quá dài." #: ../eel/eel-editable-label.c:353 msgid "Cursor Position" msgstr "Vị trí con trỏ" #: ../eel/eel-editable-label.c:354 msgid "The current position of the insertion cursor in chars." msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn, tính theo kí tự." #: ../eel/eel-editable-label.c:363 msgid "Selection Bound" msgstr "Biên vùng chọn" #: ../eel/eel-editable-label.c:364 msgid "" "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars." msgstr "Vị trí đuôi vùng chọn từ chỗ con trỏ, tính theo kí tự." #. name, icon name #. label, accelerator #. add the "cut folder" menu item #: ../eel/eel-editable-label.c:3081 ../libcaja-private/caja-clipboard.c:455 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7378 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7545 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1306 msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" #. name, icon name #. label, accelerator #. add the "copy folder" menu item #: ../eel/eel-editable-label.c:3083 ../libcaja-private/caja-clipboard.c:460 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7382 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7549 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1315 msgid "_Copy" msgstr "_Chép" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../eel/eel-editable-label.c:3085 ../libcaja-private/caja-clipboard.c:465 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7386 msgid "_Paste" msgstr "_Dán" #: ../eel/eel-editable-label.c:3088 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #: ../eel/eel-gtk-extensions.c:432 msgid "Show more _details" msgstr "Hiện thị chi tiết " #: ../eel/eel-stock-dialogs.c:238 ../eel/eel-stock-dialogs.c:294 #: ../eel/eel-stock-dialogs.c:449 ../eel/eel-stock-dialogs.c:650 #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1150 #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:655 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:186 #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:819 #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1732 #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:960 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1211 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1364 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7026 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10349 #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1121 ../src/caja-emblem-sidebar.c:288 #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:545 ../src/caja-location-dialog.c:194 #: ../src/caja-property-browser.c:1107 ../src/caja-property-browser.c:1187 msgid "_Cancel" msgstr "Th_ôi" #. name, icon name #. label, accelerator #. add the "open" menu item #: ../eel/eel-stock-dialogs.c:240 #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:976 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7342 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8858 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1266 ../src/caja-location-dialog.c:199 #: ../src/caja-places-sidebar.c:2678 msgid "_Open" msgstr "_Mở" #: ../eel/eel-stock-dialogs.c:242 msgid "_Revert" msgstr "_Hoàn nguyên" #: ../eel/eel-stock-dialogs.c:290 msgid "You can stop this operation by clicking cancel." msgstr "Bạn có thể dừng thao tác này bằng cách nhấn Thôi." #: ../eel/eel-stock-dialogs.c:296 ../eel/eel-stock-dialogs.c:451 #: ../eel/eel-stock-dialogs.c:655 ../libcaja-private/caja-autorun.c:1155 #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1376 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1216 #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:293 ../src/caja-emblem-sidebar.c:550 #: ../src/caja-property-browser.c:1112 ../src/caja-property-browser.c:1192 #: ../src/caja-query-editor.c:758 msgid "_OK" msgstr "" #: ../eel/eel-stock-dialogs.c:657 msgid "_Clear" msgstr "" #: ../eel/eel-vfs-extensions.c:96 msgid " (invalid Unicode)" msgstr " (Unicode không hợp lệ)" #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:522 msgid "No applications found" msgstr "Không tìm thấy ứng dụng" #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:543 msgid "Ask what to do" msgstr "Hỏi phải làm gì" #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:561 msgid "Do Nothing" msgstr "Không làm gì" #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:611 ../src/caja-x-content-bar.c:147 #, c-format msgid "Open %s" msgstr "Mở %s" #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:655 msgid "Open with other Application..." msgstr "Mở bằng ứng dụng khác..." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1044 msgid "You have just inserted an Audio CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Nhạc." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1048 msgid "You have just inserted an Audio DVD." msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD Nhạc." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1052 msgid "You have just inserted a Video DVD." msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD Phim." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1056 msgid "You have just inserted a Video CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Phim." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1060 msgid "You have just inserted a Super Video CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào Super Video CD." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1064 msgid "You have just inserted a blank CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào CD trắng." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1068 msgid "You have just inserted a blank DVD." msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD trắng." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1072 msgid "You have just inserted a blank Blu-Ray disc." msgstr "Bạn vừa đưa vào đĩa Blu-Ray trắng." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1076 msgid "You have just inserted a blank HD DVD." msgstr "Bạn vừa đưa vào HD DVD trắng." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1080 msgid "You have just inserted a Photo CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Ảnh." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1084 msgid "You have just inserted a Picture CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Hình." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1088 msgid "You have just inserted a medium with digital photos." msgstr "Bạn vừa đưa vào vật chứa bao gồm ảnh số." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1092 msgid "You have just inserted a digital audio player." msgstr "Bạn vừa đưa vào máy nghe nhạc số." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1096 msgid "" "You have just inserted a medium with software intended to be automatically " "started." msgstr "Bạn vừa đưa vào vật chứa bao gồm phần mềm nên tự động khởi chạy." #. fallback to generic greeting #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1101 msgid "You have just inserted a medium." msgstr "Bạn vừa đưa vào một vật chứa." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1103 msgid "Choose what application to launch." msgstr "Chọn ứng dụng cần thực hiện." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1113 #, c-format msgid "" "Select how to open \"%s\" and whether to perform this action in the future " "for other media of type \"%s\"." msgstr "" "Chọn cách mở \"%s\" và có thực hiện hành động này trong tương lai đối với " "các vật chứa khác loại \"%s\" hay không." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1141 msgid "_Always perform this action" msgstr "_Luôn thực hiện hành động này" #. name, icon name #. label, accelerator #. add the "Eject" menu item #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1164 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7469 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7497 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7578 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1364 ../src/caja-places-sidebar.c:2735 msgid "_Eject" msgstr "Đẩy _ra" #. name, icon name #. label, accelerator #. add the "Unmount" menu item #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1179 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7465 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7493 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7574 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1355 ../src/caja-places-sidebar.c:2728 msgid "_Unmount" msgstr "_Bỏ lắp" #. tooltip #: ../libcaja-private/caja-clipboard.c:456 msgid "Cut the selected text to the clipboard" msgstr "Cắt văn bản được lựa chọn cho khay" #. tooltip #: ../libcaja-private/caja-clipboard.c:461 msgid "Copy the selected text to the clipboard" msgstr "Sao chép văn bản được chọn vào khay" #. tooltip #: ../libcaja-private/caja-clipboard.c:466 msgid "Paste the text stored on the clipboard" msgstr "Dán văn bản đẫ được giữ trên khay" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../libcaja-private/caja-clipboard.c:470 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7398 msgid "Select _All" msgstr "Chọn _hết" #. tooltip #: ../libcaja-private/caja-clipboard.c:471 msgid "Select all the text in a text field" msgstr "Chọn tất cả các văn bản trong một trường văn bản" #: ../libcaja-private/caja-column-chooser.c:378 msgid "Move _Up" msgstr "Chuyển _lên" #: ../libcaja-private/caja-column-chooser.c:388 msgid "Move Dow_n" msgstr "Chuyển _xuống" #: ../libcaja-private/caja-column-chooser.c:401 msgid "Use De_fault" msgstr "_Dùng làm mặc định" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:44 #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:274 #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1786 msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:45 msgid "The name and icon of the file." msgstr "Tên và biểu tượng của tập tin." #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:51 #: ../src/caja-query-editor.c:188 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:52 msgid "The size of the file." msgstr "Kích cỡ của tập tin." #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:59 msgid "Size on Disk" msgstr "Kích cỡ trên đĩa<br>" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:60 msgid "The size of the file on disk." msgstr "Kích cỡ của file này trên <br>" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:67 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:68 msgid "The type of the file." msgstr "Kiểu của tập tin." #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:74 #: ../src/caja-image-properties-page.c:284 msgid "Date Modified" msgstr "Ngày sửa đổi" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:75 msgid "The date the file was modified." msgstr "Ngày tháng tập tin được sửa đổi." #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:82 msgid "Date Accessed" msgstr "Ngày truy cập" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:83 msgid "The date the file was accessed." msgstr "Ngày tháng tập tin được truy cập." #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:90 msgid "Owner" msgstr "Chủ" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:91 msgid "The owner of the file." msgstr "Chủ sở hữu của tập tin." #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:98 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:99 msgid "The group of the file." msgstr "Nhóm của tập tin." #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:106 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4757 msgid "Permissions" msgstr "Quyền hạn" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:107 msgid "The permissions of the file." msgstr "Quyền truy cập tập tin." #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:114 msgid "Octal Permissions" msgstr "Quyền hạn (bát phân)" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:115 msgid "The permissions of the file, in octal notation." msgstr "Quyền truy cập tập tin, theo dạng số bát phân." #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:122 msgid "MIME Type" msgstr "Kiểu MIME" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:123 msgid "The mime type of the file." msgstr "Kiểu MIME của tập tin." #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:130 msgid "SELinux Context" msgstr "Ngữ cảnh SELinux" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:131 msgid "The SELinux security context of the file." msgstr "Ngữ cảnh bảo mật SELinux của tập tin đó." #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:138 #: ../src/caja-image-properties-page.c:365 ../src/caja-query-editor.c:160 msgid "Location" msgstr "Vị trí" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:139 msgid "The location of the file." msgstr "Địa chỉ của tập tin" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:146 #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:111 msgid "Extension" msgstr "Phần mở rộng" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:147 msgid "The extension of the file." msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:189 msgid "Trashed On" msgstr "Bở rác <br>" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:190 msgid "Date when file was moved to the Trash" msgstr "Thời gian tập tin bị xóa " #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:196 msgid "Original Location" msgstr "Địa chỉ ban đầu " #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:197 msgid "Original location of file before moved to the Trash" msgstr "Vị trí ban đầu của file trước khi di chuyển đến Thùng rác<br>" #: ../libcaja-private/caja-customization-data.c:431 #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:624 #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:442 #: ../src/caja-property-browser.c:1994 msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" #: ../libcaja-private/caja-desktop-directory-file.c:457 #: ../libcaja-private/caja-desktop-icon-file.c:163 msgid "on the desktop" msgstr "trên màn hình nền" #. Note to translators: If it's hard to compose a good home #. * icon name from the user name, you can use a string without #. * an "%s" here, in which case the home icon name will not #. * include the user's name, which should be fine. To avoid a #. * warning, put "%.0s" somewhere in the string, which will #. * match the user name string passed by the C code, but not #. * put the user name in the final string. #: ../libcaja-private/caja-desktop-link.c:110 #, c-format msgid "%s's Home" msgstr "Thư mục của %s" #: ../libcaja-private/caja-desktop-link.c:116 msgid "Network Servers" msgstr "Máy chủ" #: ../libcaja-private/caja-desktop-link.c:119 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1423 ../src/caja-places-sidebar.c:613 #: ../src/caja-trash-bar.c:188 msgid "Trash" msgstr "Thùng rác" #: ../libcaja-private/caja-dnd.c:795 msgid "_Move Here" msgstr "C_huyển vào đây" #: ../libcaja-private/caja-dnd.c:800 msgid "_Copy Here" msgstr "_Chép vào đây" #: ../libcaja-private/caja-dnd.c:805 msgid "_Link Here" msgstr "_Liên kết vào đây" #: ../libcaja-private/caja-dnd.c:810 msgid "Set as _Background" msgstr "Đặt như _nền sau" #: ../libcaja-private/caja-dnd.c:817 ../libcaja-private/caja-dnd.c:870 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: ../libcaja-private/caja-dnd.c:858 msgid "Set as background for _all folders" msgstr "Đặt làm nền cho _mọi thư mục" #: ../libcaja-private/caja-dnd.c:863 msgid "Set as background for _this folder" msgstr "Đặt làm nền cho _thư mục này" #: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:227 #: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:234 #: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:283 #: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:298 #: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:322 msgid "The emblem cannot be installed." msgstr "Không thể cài đặt hình tượng đó." #: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:228 msgid "Sorry, but you must specify a non-blank keyword for the new emblem." msgstr "Rất tiếc, bạn phải dùng từ khóa không rỗng cho hình tượng mới." #: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:235 msgid "" "Sorry, but emblem keywords can only contain letters, spaces and numbers." msgstr "" "Rất tiếc, từ khóa cho hình tượng chỉ có thể bao gồm các chữ cái, khoảng " "trắng và con số." #. this really should never happen, as a user has no idea #. * what a keyword is, and people should be passing a unique #. * keyword to us anyway #: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:247 #, c-format msgid "Sorry, but there is already an emblem named \"%s\"." msgstr "Rất tiếc, đã có hình tượng tên là « %s »." #: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:248 msgid "Please choose a different emblem name." msgstr "Vui lòng chọn tên hình tượng khác." #: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:284 #: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:299 msgid "Sorry, unable to save custom emblem." msgstr "Rất tiếc, không thể lưu hình tượng tùy chọn." #: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:323 msgid "Sorry, unable to save custom emblem name." msgstr "Rất tiếc, không thể lưu tên hình tượng tùy chọn." #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:143 #, c-format msgid "Merge folder \"%s\"?" msgstr "Hợp nhất thư mục \"%s\"" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:147 msgid "" "Merging will ask for confirmation before replacing any files in the folder " "that conflict with the files being copied." msgstr "" "Quá trình hợp nhất sẽ yêu cầu xác nhận trước khi cho phép việc thay thế một " "tập tin có chứa xung đột nội dung với tập tin được sao chép." #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:153 #, c-format msgid "An older folder with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một thư mục có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:159 #, c-format msgid "A newer folder with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một thư mục có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:165 #, c-format msgid "Another folder with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một thư mục có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:172 msgid "Replacing it will remove all files in the folder." msgstr "" "Việc thay thế thư mục này sẽ khiến tất cả các tập tin trong thư mục bị xóa." #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:174 #, c-format msgid "Replace folder \"%s\"?" msgstr "Thay thế thư mục \"%s\"" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:176 #, c-format msgid "A folder with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một thư mục có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:183 #, c-format msgid "Replace file \"%s\"?" msgstr "Thay thế tập tin \"%s\"" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:185 msgid "Replacing it will overwrite its content." msgstr "Việc thay thế sẽ khiến nội dung của tập tin bị ghi đè." #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:190 #, c-format msgid "An older file with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một tập tin có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"." #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:196 #, c-format msgid "A newer file with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một tập tin có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"." #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:202 #, c-format msgid "Another file with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một tập tin có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"." #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:272 msgid "Original folder" msgstr "Thư mục gốc<br>" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:273 #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:312 msgid "Items:" msgstr "Mục:<br>" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:276 msgid "Original file" msgstr "Tập tin nguyên bản " #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:277 #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:316 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3281 msgid "Size:" msgstr "Cỡ:" #. second row: type combobox #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:282 #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:321 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3263 #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:929 msgid "Type:" msgstr "Loại:" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:285 #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:324 msgid "Last modified:" msgstr "Sửa đổi lần cuối:" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:311 msgid "Merge with" msgstr "Nhập lại với<br>" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:311 #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:315 msgid "Replace with" msgstr "Thay thế" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:347 msgid "Merge" msgstr "Hợp nhất " #. Setup the expander for the rename action #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:610 msgid "Select a new name for the _destination" msgstr "Chọn một tên mới cho _mục đích<br>" #. Setup the diff button for text files #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:635 msgid "Differences..." msgstr "Khác biệt...<br>" #. Setup the checkbox to apply the action to all files #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:645 msgid "Apply this action to all files and folders" msgstr "Áp dụng hành động này cho tất cả file và thư <br>" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:660 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:187 msgid "_Skip" msgstr "_Bỏ qua" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:665 msgid "Re_name" msgstr "Đặt lại tên " #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:671 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:753 msgid "Merge Folder" msgstr "Nhập thư <br>" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:753 #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:758 msgid "File and Folder conflict" msgstr "File và Thư mục mâu thuẫn<br>" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:758 msgid "File conflict" msgstr "FIle mâu thuẫn<br>" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:188 msgid "S_kip All" msgstr "Bỏ _qua tất cả" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:189 msgid "_Retry" msgstr "Thử _lại" #. name, icon name #. label, accelerator #. add the "delete" menu item #. add "delete" menu item #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:190 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7430 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7562 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9010 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1344 ../src/caja-emblem-sidebar.c:373 msgid "_Delete" msgstr "_Xóa bỏ" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:191 msgid "Delete _All" msgstr "Xoá _tất cả" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:192 msgid "_Replace" msgstr "Tha_y thế" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:193 msgid "Replace _All" msgstr "Thay thế tất _cả" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:194 msgid "_Merge" msgstr "_Gộp" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:195 msgid "Merge _All" msgstr "Gộp _tất cả" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:196 msgid "Copy _Anyway" msgstr "Sao chép _Đại <br>" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:310 #, c-format msgid "%'d second" msgid_plural "%'d seconds" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:315 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:326 #, c-format msgid "%'d minute" msgid_plural "%'d minutes" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:325 #, c-format msgid "%'d hour" msgid_plural "%'d hours" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:333 #, c-format msgid "approximately %'d hour" msgid_plural "approximately %'d hours" msgstr[0] "" #. appended to new link file #. Note to localizers: convert file type string for file #. * (e.g. "folder", "plain text") to file type for symbolic link #. * to that kind of file (e.g. "link to folder"). #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:409 #: ../libcaja-private/caja-file.c:6759 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10593 #, c-format msgid "Link to %s" msgstr "Liên kết đến %s" #. appended to new link file #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:413 #, c-format msgid "Another link to %s" msgstr "Liên kết khác đến %s" #. Localizers: Feel free to leave out the "st" suffix #. * if there's no way to do that nicely for a #. * particular language. #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:429 #, c-format msgid "%'dst link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. appended to new link file #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:433 #, c-format msgid "%'dnd link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. appended to new link file #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:437 #, c-format msgid "%'drd link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. appended to new link file #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:441 #, c-format msgid "%'dth link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. Localizers: #. * Feel free to leave out the st, nd, rd and th suffix or #. * make some or all of them match. #. localizers: tag used to detect the first copy of a file #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:480 msgid " (copy)" msgstr " (bản sao)" #. localizers: tag used to detect the second copy of a file #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:482 msgid " (another copy)" msgstr " (bản sao khác)" #. localizers: tag used to detect the x11th copy of a file #. localizers: tag used to detect the x12th copy of a file #. localizers: tag used to detect the x13th copy of a file #. localizers: tag used to detect the xxth copy of a file #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:485 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:487 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:489 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:499 msgid "th copy)" msgstr "(bản sao" #. localizers: tag used to detect the x1st copy of a file #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:492 msgid "st copy)" msgstr "(bản sao" #. localizers: tag used to detect the x2nd copy of a file #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:494 msgid "nd copy)" msgstr "(bản sao" #. localizers: tag used to detect the x3rd copy of a file #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:496 msgid "rd copy)" msgstr "(bản sao" #. localizers: appended to first file copy #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:513 #, c-format msgid "%s (copy)%s" msgstr "%s (bản sao)%s" #. localizers: appended to second file copy #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:515 #, c-format msgid "%s (another copy)%s" msgstr "%s (bản sao khác)%s" #. localizers: appended to x11th file copy #. localizers: appended to x12th file copy #. localizers: appended to x13th file copy #. localizers: appended to xxth file copy #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:518 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:520 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:522 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:536 #, c-format msgid "%s (%'dth copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: if in your language there's no difference between 1st, 2nd, 3rd #. and nth #. * plurals, you can leave the st, nd, rd suffixes out and just make all the #. translated #. * strings look like "%s (copy %'d)%s". #. localizers: appended to x1st file copy #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:530 #, c-format msgid "%s (%'dst copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: appended to x2nd file copy #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:532 #, c-format msgid "%s (%'dnd copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: appended to x3rd file copy #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:534 #, c-format msgid "%s (%'drd copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: opening parentheses to match the "th copy)" string #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:634 msgid " (" msgstr " (" #. localizers: opening parentheses of the "th copy)" string #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:642 #, c-format msgid " (%'d" msgstr " %'d)" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1363 msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%B\" from the trash?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn « %B » khỏi sọt rác không?" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1366 #, c-format msgid "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item from the " "trash?" msgid_plural "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items from the " "trash?" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1376 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1442 msgid "If you delete an item, it will be permanently lost." msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất hoàn toàn." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1396 msgid "Empty all items from Trash?" msgstr "Bỏ tất cả các mục trong sọt rác chứ?" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1400 msgid "All items in the Trash will be permanently deleted." msgstr "Tất cả cái mục trong Thùng rác sẽ bị xóa vĩnh viễn<br>" #. Empty Trash menu item #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1403 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2334 #: ../src/caja-places-sidebar.c:2772 ../src/caja-trash-bar.c:195 msgid "Empty _Trash" msgstr "Đổ Sọt _Rác" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1430 msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%B\"?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn « %B » không?" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1433 #, c-format msgid "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item?" msgid_plural "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items?" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1472 msgid "Are you sure you want to trash \"%B\"?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá \"%B\" không?" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1475 #, c-format msgid "Are you sure you want to trash the %'d selected item?" msgid_plural "Are you sure you want to trash the %'d selected items?" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1484 msgid "Items moved to the trash may be recovered until the trash is emptied." msgstr "" "Các mục được di chuyển đến thùng rác sẽ có thể phục hồi được cho đến khi " "thùng rác bị đổ <br>" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1487 msgid "Move to _Trash" msgstr "Chuyển vào _Sọt rác" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1518 #, c-format msgid "%'d file left to delete" msgid_plural "%'d files left to delete" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1524 msgid "Deleting files" msgstr "Đang xóa bỏ tập tin" #. To translators: %T will expand to a time like "2 minutes". #. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time #. (i.e. the %T argument). #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1538 msgid "%T left" msgid_plural "%T left" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1605 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1639 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1678 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1755 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2578 msgid "Error while deleting." msgstr "Gặp lỗi trong khi xóa bỏ." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1609 msgid "" "Files in the folder \"%B\" cannot be deleted because you do not have " "permissions to see them." msgstr "" "Không thể xoá một số tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền xem" " chúng." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1612 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2638 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3620 msgid "" "There was an error getting information about the files in the folder \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về các tập tin trong thư mục « %B »." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1621 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3629 msgid "_Skip files" msgstr "_Bỏ qua tập tin" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1642 msgid "" "The folder \"%B\" cannot be deleted because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể xoá thư mục « %B », vì bạn không có quyền đọc nó." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1645 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2677 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3665 msgid "There was an error reading the folder \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi đọc thư mục « %B »." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1679 msgid "Could not remove the folder %B." msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %B." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1756 msgid "There was an error deleting %B." msgstr "Gặp lỗi khi xoá %B." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1836 msgid "Moving files to trash" msgstr "Đang chuyển tập tin vào sọt rác" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1838 #, c-format msgid "%'d file left to trash" msgid_plural "%'d files left to trash" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1895 msgid "Cannot move file to trash, do you want to delete immediately?" msgstr "" "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác, bạn có muốn xóa bỏ nó ngay lập tức " "không?" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1896 msgid "The file \"%B\" cannot be moved to the trash." msgstr "Không thể chuyển tập tin « %B » vào Sọt rác." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2080 msgid "Trashing Files" msgstr "Bỏ file vào sọt rác<br>" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2082 msgid "Deleting Files" msgstr "Đang xóa bỏ tập tin" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2159 msgid "Unable to eject %V" msgstr "Không thể đẩy %V ra" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2161 msgid "Unable to unmount %V" msgstr "Không thể bỏ gắn kết %V" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2319 msgid "Do you want to empty the trash before you unmount?" msgstr "Bạn có muốn đổ sọt rác trước khi bỏ gắn kết không?" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2321 msgid "" "In order to regain the free space on this volume the trash must be emptied. " "All trashed items on the volume will be permanently lost." msgstr "" "Để lấy lại vùng trống trên thiết bị này, cần phải đổ sọt rác. Mọi thứ trong " "sọt rác sẽ bị xoá hoàn toàn, vĩnh viễn." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2328 msgid "Do _not Empty Trash" msgstr "_Không đổ rác" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2447 #, c-format msgid "Unable to mount %s" msgstr "Không thể gắn kết %s" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2525 #, c-format msgid "Preparing to copy %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to copy %'d files (%S)" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2531 #, c-format msgid "Preparing to move %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to move %'d files (%S)" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2537 #, c-format msgid "Preparing to delete %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to delete %'d files (%S)" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2543 #, c-format msgid "Preparing to trash %'d file" msgid_plural "Preparing to trash %'d files" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2574 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3472 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3612 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3657 msgid "Error while copying." msgstr "Gặp lỗi trong khi sao chép." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2576 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3610 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3655 msgid "Error while moving." msgstr "Gặp lỗi trong khi di chuyển." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2580 msgid "Error while moving files to trash." msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào sọt rác" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2635 msgid "" "Files in the folder \"%B\" cannot be handled because you do not have " "permissions to see them." msgstr "" "Không thể xử lý các tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền xem " "chúng." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2674 msgid "" "The folder \"%B\" cannot be handled because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể xử lý thư mục « %B », vì bạn không có quyền đọc nó." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2752 msgid "" "The file \"%B\" cannot be handled because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể xử lý tập tin « %B », vì bạn không có quyền đọc nó." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2755 msgid "There was an error getting information about \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về « %B »." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2855 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2897 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2930 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2960 msgid "Error while copying to \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào « %B »." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2859 msgid "You do not have permissions to access the destination folder." msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến thư mục đích." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2861 msgid "There was an error getting information about the destination." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về đích đến." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2898 msgid "The destination is not a folder." msgstr "Đích đến không phải là một thư mục." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2931 msgid "" "There is not enough space on the destination. Try to remove files to make " "space." msgstr "" "Không có đủ chỗ ở đích đến. Hãy thử gỡ bỏ một số tập tin để giải phóng thêm " "sức chứa." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2933 #, c-format msgid "There is %S available, but %S is required." msgstr "Có sẵn %S, còn yêu cầu %S." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2961 msgid "The destination is read-only." msgstr "Đích đến chỉ cho phép đọc." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3020 msgid "Moving \"%B\" to \"%B\"" msgstr "Đang di chuyển « %B » sang « %B »" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3021 msgid "Copying \"%B\" to \"%B\"" msgstr "Đang sao chép « %B » sang « %B »" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3026 msgid "Duplicating \"%B\"" msgstr "Đang nhân đôi « %B »" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3034 msgid "Moving %'d file (in \"%B\") to \"%B\"" msgid_plural "Moving %'d files (in \"%B\") to \"%B\"" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3038 msgid "Copying %'d file (in \"%B\") to \"%B\"" msgid_plural "Copying %'d files (in \"%B\") to \"%B\"" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3046 msgid "Duplicating %'d file (in \"%B\")" msgid_plural "Duplicating %'d files (in \"%B\")" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3056 msgid "Moving %'d file to \"%B\"" msgid_plural "Moving %'d files to \"%B\"" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3060 msgid "Copying %'d file to \"%B\"" msgid_plural "Copying %'d files to \"%B\"" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3066 #, c-format msgid "Duplicating %'d file" msgid_plural "Duplicating %'d files" msgstr[0] "" #. To translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", so #. something like "4 kb of 4 MB" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3086 #, c-format msgid "%S of %S" msgstr "%S trên %S" #. To translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", %T to a #. time duration like #. * "2 minutes". So the whole thing will be something like "2 kb of 4 MB -- 2 #. hours left (4kb/sec)" #. * #. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time #. (i.e. the %T argument). #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3097 msgid "%S of %S — %T left (%S/sec)" msgid_plural "%S of %S — %T left (%S/sec)" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3476 msgid "" "The folder \"%B\" cannot be copied because you do not have permissions to " "create it in the destination." msgstr "" "Không thể sao chép thư mục « %B », vì bạn không có quyền tạo nó ở đích đến." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3479 msgid "There was an error creating the folder \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %B »." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3617 msgid "" "Files in the folder \"%B\" cannot be copied because you do not have " "permissions to see them." msgstr "" "Không thể sao chép các tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền " "xem chúng." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3662 msgid "" "The folder \"%B\" cannot be copied because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể sao chép thư mục « %B », vì bạn không có quyền đọc nó." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3707 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4401 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4993 msgid "Error while moving \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển « %B »." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3708 msgid "Could not remove the source folder." msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục nguồn." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3793 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3834 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4403 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4475 msgid "Error while copying \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép « %B »." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3794 #, c-format msgid "Could not remove files from the already existing folder %F." msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin khỏi thư mục đã tồn tại %F." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3835 #, c-format msgid "Could not remove the already existing file %F." msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin đã tồn tại %F." #. the run_warning() frees all strings passed in automatically #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4154 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4839 msgid "You cannot move a folder into itself." msgstr "Bạn không thể di chuyển một thư mục vào chính nó." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4155 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4840 msgid "You cannot copy a folder into itself." msgstr "Bạn không thể sao chép một thư mục vào trong chính nó." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4156 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4841 msgid "The destination folder is inside the source folder." msgstr "Thư mục đích nằm bên trong thư mục nguồn." #. the run_warning() frees all strings passed in automatically #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4187 msgid "You cannot move a file over itself." msgstr "Bạn không thể di chuyển một thư mục vào chính nó." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4188 msgid "You cannot copy a file over itself." msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4189 msgid "The source file would be overwritten by the destination." msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4405 #, c-format msgid "Could not remove the already existing file with the same name in %F." msgstr "Không thể gỡ bỏ khỏi %F tập tin đã có cùng tên." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4476 #, c-format msgid "There was an error copying the file into %F." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép tập tin vào %F." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4722 msgid "Copying Files" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4749 msgid "Preparing to Move to \"%B\"" msgstr "Chuẩn bị di Chuyển vào « %B »" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4753 #, c-format msgid "Preparing to move %'d file" msgid_plural "Preparing to move %'d files" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4994 #, c-format msgid "There was an error moving the file into %F." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin vào %F." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5264 msgid "Moving Files" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5295 msgid "Creating links in \"%B\"" msgstr "Đang tạo liên kết tới \"%B\"" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5299 #, c-format msgid "Making link to %'d file" msgid_plural "Making links to %'d files" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5431 msgid "Error while creating link to %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tới « %B »." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5433 msgid "Symbolic links only supported for local files" msgstr "Hỗ trợ liên kết tượng trưng chỉ cho tập tin cục bộ" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5436 msgid "The target doesn't support symbolic links." msgstr "Đích đến này không hỗ trợ liên kết tượng trưng." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5439 #, c-format msgid "There was an error creating the symlink in %F." msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng trong %F." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5755 msgid "Setting permissions" msgstr "Đăng đặt quyền hạn" #. localizers: the initial name of a new folder #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6014 msgid "untitled folder" msgstr "thư mục không tên" #. localizers: the initial name of a new empty file #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6022 msgid "new file" msgstr "tập tin mới" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6194 msgid "Error while creating directory %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục %B." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6196 msgid "Error while creating file %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin %B." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6198 #, c-format msgid "There was an error creating the directory in %F." msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục trong %F." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6476 msgid "Emptying Trash" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6525 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6566 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6601 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6636 msgid "Unable to mark launcher trusted (executable)" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-utilities.c:1225 #, c-format msgid "Could not determine original location of \"%s\" " msgstr "Không thể xác định vị trí gốc của \"%s\"" #: ../libcaja-private/caja-file-utilities.c:1229 msgid "The item cannot be restored from trash" msgstr "Không thể khôi phục mục được chọn từ sọt rác" #: ../libcaja-private/caja-file.c:1225 ../libcaja-private/caja-vfs-file.c:439 msgid "This file cannot be mounted" msgstr "Không thể gắn kết tập tin này" #: ../libcaja-private/caja-file.c:1270 msgid "This file cannot be unmounted" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file.c:1304 msgid "This file cannot be ejected" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file.c:1337 ../libcaja-private/caja-vfs-file.c:628 msgid "This file cannot be started" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file.c:1389 ../libcaja-private/caja-file.c:1420 msgid "This file cannot be stopped" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file.c:1828 #, c-format msgid "Slashes are not allowed in filenames" msgstr "Không cho phép dấu xuyệc trong tên tập tin" #: ../libcaja-private/caja-file.c:1846 #, c-format msgid "File not found" msgstr "Không tìm thấy tập tin" #: ../libcaja-private/caja-file.c:1874 #, c-format msgid "Toplevel files cannot be renamed" msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin cấp đầu" #: ../libcaja-private/caja-file.c:1897 #, c-format msgid "Unable to rename desktop icon" msgstr "Không thể thay đổi tên của biểu tượng màn hình nền" #: ../libcaja-private/caja-file.c:1926 #, c-format msgid "Unable to rename desktop file" msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin màn hình nền" #. Today, use special word. #. * strftime patterns preceeded with the widest #. * possible resulting string for that pattern. #. * #. * Note to localizers: You can look at man strftime #. * for details on the format, but you should only use #. * the specifiers from the C standard, not extensions. #. * These include "%" followed by one of #. * "aAbBcdHIjmMpSUwWxXyYZ". There are two extensions #. * in the Caja version of strftime that can be #. * used (and match GNU extensions). Putting a "-" #. * between the "%" and any numeric directive will turn #. * off zero padding, and putting a "_" there will use #. * space padding instead of zero padding. #: ../libcaja-private/caja-file.c:4738 msgid "today at 00:00:00 PM" msgstr "hôm nay vào 00:00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4739 #: ../src/caja-file-management-properties.c:531 msgid "today at %-I:%M:%S %p" msgstr "hôm nay vào lúc %-H:%M:%S" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4741 msgid "today at 00:00 PM" msgstr "hôm nay vào 00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4742 msgid "today at %-I:%M %p" msgstr "hôm nay lúc %-I:%M:%p" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4744 msgid "today, 00:00 PM" msgstr "hôm nay, 00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4745 msgid "today, %-I:%M %p" msgstr "hôm nay, %-H:%M" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4747 ../libcaja-private/caja-file.c:4748 msgid "today" msgstr "hôm nay" #. Yesterday, use special word. #. * Note to localizers: Same issues as "today" string. #: ../libcaja-private/caja-file.c:4757 msgid "yesterday at 00:00:00 PM" msgstr "hôm qua vào 00:00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4758 msgid "yesterday at %-I:%M:%S %p" msgstr "hôm qua vào lúc %-H:%M:%S" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4760 msgid "yesterday at 00:00 PM" msgstr "hôm qua vào 00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4761 msgid "yesterday at %-I:%M %p" msgstr "hôm qua lúc %-I:%M:%p" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4763 msgid "yesterday, 00:00 PM" msgstr "hôm qua, 00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4764 msgid "yesterday, %-I:%M %p" msgstr "hôm qua, %-H:%M" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4766 ../libcaja-private/caja-file.c:4767 msgid "yesterday" msgstr "hôm qua" #. Current week, include day of week. #. * Note to localizers: Same issues as "today" string. #. * The width measurement templates correspond to #. * the day/month name with the most letters. #: ../libcaja-private/caja-file.c:4778 msgid "Wednesday, September 00 0000 at 00:00:00 PM" msgstr "Thứ tư, 00 tháng chín 0000 vào 00:00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4779 msgid "%A, %B %-d %Y at %-I:%M:%S %p" msgstr "%A, %-d %B %Y lúc %-I:%M:%S %p" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4781 msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00:00 PM" msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4782 msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M:%S %p" msgstr "%a, %-d %b %Y vào lúc %-H:%M:%S" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4784 msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00 PM" msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4785 msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M %p" msgstr "%a, %-d %b %Y vào lúc %-H:%M" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4787 msgid "Oct 00 0000 at 00:00 PM" msgstr "00 T10 0000 vào 00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4788 msgid "%b %-d %Y at %-I:%M %p" msgstr "%-d %b %Y vào lúc %-H:%M" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4790 msgid "Oct 00 0000, 00:00 PM" msgstr "00 T10 0000, 00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4791 msgid "%b %-d %Y, %-I:%M %p" msgstr "%-d %b %Y, %-H:%M" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4793 msgid "00/00/00, 00:00 PM" msgstr "00.00.00, 00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4794 msgid "%m/%-d/%y, %-I:%M %p" msgstr "%-d/%m/%y, %-I:%M %p" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4796 msgid "00/00/00" msgstr "00.00.00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4797 msgid "%m/%d/%y" msgstr "%d.%m.%y" #: ../libcaja-private/caja-file.c:5436 #, c-format msgid "Not allowed to set permissions" msgstr "Không được phép đặt quyền hạn" #: ../libcaja-private/caja-file.c:5730 #, c-format msgid "Not allowed to set owner" msgstr "Không được phép đặt chủ sở hữu" #: ../libcaja-private/caja-file.c:5748 #, c-format msgid "Specified owner '%s' doesn't exist" msgstr "Chủ sở hữu đã ghi rõ « %s » không tồn tại" #: ../libcaja-private/caja-file.c:6008 #, c-format msgid "Not allowed to set group" msgstr "Không được phép đặt nhóm" #: ../libcaja-private/caja-file.c:6026 #, c-format msgid "Specified group '%s' doesn't exist" msgstr "Nhóm đã ghi rõ « %s » không tồn tại" #: ../libcaja-private/caja-file.c:6180 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2384 #, c-format msgid "%'u item" msgid_plural "%'u items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-file.c:6181 #, c-format msgid "%'u folder" msgid_plural "%'u folders" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-file.c:6182 #, c-format msgid "%'u file" msgid_plural "%'u files" msgstr[0] "" #. Do this in a separate stage so that we don't have to put G_GUINT64_FORMAT #. in the translated string #: ../libcaja-private/caja-file.c:6286 msgid "%" msgstr "%" #: ../libcaja-private/caja-file.c:6287 #, c-format msgid "%s (%s bytes)" msgstr "%s (%s byte)" #. This means no contents at all were readable #: ../libcaja-private/caja-file.c:6637 ../libcaja-private/caja-file.c:6661 msgid "? items" msgstr "? mục" #. This means no contents at all were readable #: ../libcaja-private/caja-file.c:6643 ../libcaja-private/caja-file.c:6651 msgid "? bytes" msgstr "? byte" #: ../libcaja-private/caja-file.c:6666 msgid "unknown type" msgstr "kiểu lạ" #: ../libcaja-private/caja-file.c:6669 msgid "unknown MIME type" msgstr "dạng MIME không rõ" #. Fallback, use for both unknown attributes and attributes #. * for which we have no more appropriate default. #: ../libcaja-private/caja-file.c:6683 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1289 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: ../libcaja-private/caja-file.c:6733 msgid "program" msgstr "chương trình" #: ../libcaja-private/caja-file.c:6753 msgid "link" msgstr "liên kết" #: ../libcaja-private/caja-file.c:6775 msgid "link (broken)" msgstr "liên kết (bị ngắt)" #: ../libcaja-private/caja-icon-container.c:2923 msgid "The selection rectangle" msgstr "Chữ nhật lựa chọn" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:718 #, c-format msgid "The Link \"%s\" is Broken." msgstr "Liên kết \"%s\" bị ngắt." #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:722 #, c-format msgid "The Link \"%s\" is Broken. Move it to Trash?" msgstr "Liên kết \"%s\" bị ngắt nên chuyển nó vào Sọt rác chứ?" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:729 msgid "This link cannot be used, because it has no target." msgstr "Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích đến." #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:733 #, c-format msgid "This link cannot be used, because its target \"%s\" doesn't exist." msgstr "" "Không thể dùng liên kết này vì đích đến của nó là « %s » mà không tồn tại." #. name, icon name #. label, accelerator #. add the "move to trash" menu item #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:744 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7426 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7558 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8657 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8989 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1335 msgid "Mo_ve to Trash" msgstr "Chuyển vào Sọt _Rác" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:806 #, c-format msgid "Do you want to run \"%s\", or display its contents?" msgstr "Bạn có muốn chạy « %s », hoặc hiển thị nội dung của nó không?" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:808 #, c-format msgid "\"%s\" is an executable text file." msgstr "« %s » là tập tin văn bản thực thi." #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:814 msgid "Run in _Terminal" msgstr "Chạy _trên dòng lệnh" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:815 msgid "_Display" msgstr "_Hiển thị" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:823 #: ../src/caja-autorun-software.c:254 msgid "_Run" msgstr "_Chạy" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1181 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:656 msgid "Are you sure you want to open all files?" msgstr "Bạn có chắc là muốn mở mọi tập tin không?" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1184 #, c-format msgid "This will open %d separate tab." msgid_plural "This will open %d separate tabs." msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1189 ../src/caja-location-bar.c:194 #, c-format msgid "This will open %d separate window." msgid_plural "This will open %d separate windows." msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1267 #: ../src/caja-window-manage-views.c:2101 #: ../src/caja-window-manage-views.c:2109 #: ../src/caja-window-manage-views.c:2129 #: ../src/caja-window-manage-views.c:2143 #: ../src/caja-window-manage-views.c:2149 #: ../src/caja-window-manage-views.c:2176 #, c-format msgid "Could not display \"%s\"." msgstr "Không thể hiển thị « %s »." #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1354 msgid "The file is of an unknown type" msgstr "Tập tin này có dạng không rõ" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1358 #, c-format msgid "There is no application installed for %s files" msgstr "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin dạng %s" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1373 msgid "_Select Application" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1414 msgid "There was an internal error trying to search for applications:" msgstr "Gặp lỗi nội bộ trong khi thử tìm kiếm ứng dụng:" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1416 msgid "Unable to search for application" msgstr "Không thể tìm kiếm ứng dụng" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1542 #, c-format msgid "" "There is no application installed for %s files.\n" "Do you want to search for an application to open this file?" msgstr "" "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin dạng %s.\n" "Bạn có muốn tìm kiếm một ứng dụng có khả năng mở tập tin này không?" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1706 msgid "Untrusted application launcher" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1709 #, c-format msgid "" "The application launcher \"%s\" has not been marked as trusted. If you do " "not know the source of this file, launching it may be unsafe." msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1724 msgid "_Launch Anyway" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1728 msgid "Mark as _Trusted" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:2028 #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:2334 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6403 msgid "Unable to mount location" msgstr "Không thể gắn kết vị trí" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:2422 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6577 msgid "Unable to start location" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:2515 #, c-format msgid "Opening \"%s\"." msgstr "Đang mở « %s »." #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:2520 #, c-format msgid "Opening %d item." msgid_plural "Opening %d items." msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:162 #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:300 #, c-format msgid "Could not set application as the default: %s" msgstr "Không thể đặt ứng dụng làm mặc định: %s" #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:163 #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:301 msgid "Could not set as default application" msgstr "Không thể đặt làm ứng dụng mặc định" #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:256 msgid "Default" msgstr "Mặt định" #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:266 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:332 msgid "Could not remove application" msgstr "Không thể gỡ bỏ ứng dụng" #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:420 #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1132 msgid "_Add" msgstr "Thê_m" #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:430 #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:951 #: ../src/caja-bookmarks-window.ui.h:4 msgid "_Remove" msgstr "_Bỏ..." #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:559 msgid "No applications selected" msgstr "Chưa chọn ứng dụng" #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:589 #, c-format msgid "%s document" msgstr "Tài liệu %s" #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:599 #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1091 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:632 #, c-format msgid "Select an application to open %s and other files of type \"%s\"" msgstr "Chọn một ứng dụng để mở %s và các tập tin khác có dạng « %s »" #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:704 #, c-format msgid "Open all files of type \"%s\" with:" msgstr "Mở tất cả tập tin kiểu \"%s\" bằng:" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:152 msgid "Could not run application" msgstr "Không thể chạy ứng dụng" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:165 #, c-format msgid "Could not find '%s'" msgstr "Không tìm thấy « %s »" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:168 msgid "Could not find application" msgstr "Không tìm thấy ứng dụng" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:252 #, c-format msgid "Could not add application to the application database: %s" msgstr "Không thể thêm ứng dụng vào cơ sở dữ liệu ứng dụng: %s" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:253 msgid "Could not add application" msgstr "Không thể thêm ứng dụng" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:451 msgid "Select an Application" msgstr "Chọn một ứng dụng" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:856 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5080 msgid "Open With" msgstr "Mở bằng" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:894 msgid "Select an application to view its description." msgstr "Chọn ứng dụng để xem mô tả của nó." #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:920 msgid "_Use a custom command" msgstr "Dùng một câ_u lệnh riêng" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:937 msgid "_Browse..." msgstr "_Duyệt..." #. first %s is a filename and second %s is a file extension #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1061 #, c-format msgid "Open %s and other %s document with:" msgstr "" #. the %s here is a file name #. %s is a filename #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1067 #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1107 #, c-format msgid "Open %s with:" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1068 #, c-format msgid "_Remember this application for %s documents" msgstr "" #. Only in add mode - the %s here is a file extension #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1079 #, c-format msgid "Open all %s documents with:" msgstr "" #. First %s is a filename, second is a description #. * of the type, eg "plain text document" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1101 #, c-format msgid "Open %s and other \"%s\" files with:" msgstr "" #. %s is a file type description #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1109 #, c-format msgid "_Remember this application for \"%s\" files" msgstr "" #. Only in add mode #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1120 #, c-format msgid "Open all \"%s\" files with:" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1133 msgid "Add Application" msgstr "Thêm ứng dụng" #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:79 msgid "Open Failed, would you like to choose another application?" msgstr "Lỗi mở, bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?" #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:80 #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:118 #, c-format msgid "\"%s\" cannot open \"%s\" because \"%s\" cannot access files at \"%s\" locations." msgstr "" "« %s » không thể mở « %s » được vì « %s » không thể truy cập các tập tin tại" " địa điểm « %s »." #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:87 msgid "Open Failed, would you like to choose another action?" msgstr "Mở thất bại, bạn có muốn chọn một hành động khác không?" #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:88 #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:127 #, c-format msgid "" "The default action cannot open \"%s\" because it cannot access files at " "\"%s\" locations." msgstr "" "Hành động mặc định không thể mở « %s » vì nó không thể truy cập các tập tin " "tại địa điểm « %s »." #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:121 msgid "" "No other applications are available to view this file. If you copy this file" " onto your computer, you may be able to open it." msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:129 msgid "" "No other actions are available to view this file. If you copy this file onto" " your computer, you may be able to open it." msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:461 msgid "Sorry, but you cannot execute commands from a remote site." msgstr "" "Rất tiếc, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ " "xa." #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:463 msgid "This is disabled due to security considerations." msgstr "Hành động này đã tắt, bởi các lý do bảo mật." #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:475 #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:543 msgid "There was an error launching the application." msgstr "Gặp lỗi khi khởi động ứng dụng." #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:504 #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:517 msgid "This drop target only supports local files." msgstr "Đích thả này chỉ hỗ trợ các tập tin cục bộ." #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:505 msgid "" "To open non-local files copy them to a local folder and then drop them " "again." msgstr "" "Để mở các tập tin không cục bộ, bạn hãy sao chép chúng vào một thư mục cục " "bộ rồi thả chúng xuống lại." #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:518 msgid "" "To open non-local files copy them to a local folder and then drop them " "again. The local files you dropped have already been opened." msgstr "" "Để mở các tập tin không cục bộ thì bạn hãy sao chép các tập tin này vào một " "thư mục cục bộ và sau đó thả chúng xuống một lần nữa. Các tập tin cục bộ mà " "bạn thả đã được mở." #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:541 msgid "Details: " msgstr "Chi tiết: " #: ../libcaja-private/caja-progress-info.c:242 msgid "File Operations" msgstr "Thao tác tập tin" #: ../libcaja-private/caja-progress-info.c:314 msgid "paused" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-progress-info.c:317 msgid "pausing" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-progress-info.c:320 msgid "queued" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-progress-info.c:323 msgid "queuing" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-progress-info.c:610 #, c-format msgid "%'d file operation active" msgid_plural "%'d file operations active" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-progress-info.c:629 msgid "Process completed" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-progress-info.c:999 #: ../libcaja-private/caja-progress-info.c:1020 msgid "Preparing" msgstr "Đang chuẩn bị" #: ../libcaja-private/caja-query.c:165 #: ../libcaja-private/caja-search-directory-file.c:176 #: ../libcaja-private/caja-search-directory-file.c:205 #: ../libcaja-private/caja-search-directory-file.c:238 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../libcaja-private/caja-query.c:168 #, c-format msgid "Search for \"%s\"" msgstr "Tìm kiếm « %s »" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1169 #, c-format msgid "Delete %d copied items" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1172 #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1182 #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1213 #, c-format msgid "Delete '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1179 #, c-format msgid "Delete %d duplicated items" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1190 #, c-format msgid "Move %d items back to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1194 #, c-format msgid "Move '%s' back to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1203 #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1370 #, c-format msgid "Rename '%s' as '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1222 #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1417 #, c-format msgid "Restore %d items from trash" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1230 #, c-format msgid "Restore '%s' to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1241 #, c-format msgid "Move %d items back to trash" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1244 #, c-format msgid "Move '%s' back to trash" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1253 #, c-format msgid "Delete links to %d items" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1256 #, c-format msgid "Delete link to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1266 #, c-format msgid "Restore original permissions of items enclosed in '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1274 #, c-format msgid "Restore original permissions of '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1283 #, c-format msgid "Restore group of '%s' to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1293 #, c-format msgid "Restore owner of '%s' to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1332 #, c-format msgid "Copy %d items to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1336 #, c-format msgid "Copy '%s' to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1344 #, c-format msgid "Duplicate of %d items in '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1349 #, c-format msgid "Duplicate '%s' in '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1357 #, c-format msgid "Move %d items to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1361 #, c-format msgid "Move '%s' to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1379 #, c-format msgid "Create new file '%s' from template " msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1386 #, c-format msgid "Create an empty file '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1393 #, c-format msgid "Create a new folder '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1401 #, c-format msgid "Move %d items to trash" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1407 #, c-format msgid "Move '%s' to trash" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1420 #, c-format msgid "Restore '%s' from trash" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1429 #, c-format msgid "Create links to %d items" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1432 #, c-format msgid "Create link to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1441 #, c-format msgid "Set permissions of items enclosed in '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1449 #, c-format msgid "Set permissions of '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1458 #, c-format msgid "Set group of '%s' to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1468 #, c-format msgid "Set owner of '%s' to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1500 #, c-format msgid "_Undo copy of %d item" msgid_plural "_Undo copy of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1505 #, c-format msgid "_Undo duplicate of %d item" msgid_plural "_Undo duplicate of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1510 #, c-format msgid "_Undo move of %d item" msgid_plural "_Undo move of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1515 #, c-format msgid "_Undo rename of %d item" msgid_plural "_Undo rename of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1519 #, c-format msgid "_Undo creation of an empty file" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1522 #, c-format msgid "_Undo creation of a file from template" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1526 #, c-format msgid "_Undo creation of %d folder" msgid_plural "_Undo creation of %d folders" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1531 #, c-format msgid "_Undo move to trash of %d item" msgid_plural "_Undo move to trash of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1536 #, c-format msgid "_Undo restore from trash of %d item" msgid_plural "_Undo restore from trash of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1541 #, c-format msgid "_Undo create link to %d item" msgid_plural "_Undo create link to %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1546 #, c-format msgid "_Undo delete of %d item" msgid_plural "_Undo delete of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1551 #, c-format msgid "Undo recursive change permissions of %d item" msgid_plural "Undo recursive change permissions of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1557 #, c-format msgid "Undo change permissions of %d item" msgid_plural "Undo change permissions of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1562 #, c-format msgid "Undo change group of %d item" msgid_plural "Undo change group of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1567 #, c-format msgid "Undo change owner of %d item" msgid_plural "Undo change owner of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1595 #, c-format msgid "_Redo copy of %d item" msgid_plural "_Redo copy of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1600 #, c-format msgid "_Redo duplicate of %d item" msgid_plural "_Redo duplicate of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1605 #, c-format msgid "_Redo move of %d item" msgid_plural "_Redo move of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1610 #, c-format msgid "_Redo rename of %d item" msgid_plural "_Redo rename of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1614 #, c-format msgid "_Redo creation of an empty file" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1617 #, c-format msgid "_Redo creation of a file from template" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1621 #, c-format msgid "_Redo creation of %d folder" msgid_plural "_Redo creation of %d folders" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1626 #, c-format msgid "_Redo move to trash of %d item" msgid_plural "_Redo move to trash of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1631 #, c-format msgid "_Redo restore from trash of %d item" msgid_plural "_Redo restore from trash of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1636 #, c-format msgid "_Redo create link to %d item" msgid_plural "_Redo create link to %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1641 #, c-format msgid "_Redo delete of %d item" msgid_plural "_Redo delete of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1646 #, c-format msgid "Redo recursive change permissions of %d item" msgid_plural "Redo recursive change permissions of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1652 #, c-format msgid "Redo change permissions of %d item" msgid_plural "Redo change permissions of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1657 #, c-format msgid "Redo change group of %d item" msgid_plural "Redo change group of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1662 #, c-format msgid "Redo change owner of %d item" msgid_plural "Redo change owner of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:1 msgid "Where to position newly open tabs in browser windows." msgstr "Nơi đặt thanh mới trong cửa sổ duyệt." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:2 msgid "" "If set to \"after-current-tab\", then new tabs are inserted after the " "current tab. If set to \"end\", then new tabs are appended to the end of the" " tab list." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:3 msgid "Switch tabs with [ctrl] + [tab]" msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:4 msgid "" "If true, it enables the ability to switch tabs using [ctrl + tab] and [ctrl " "+ shift + tab]." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:5 msgid "Caja will exit when last window destroyed." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:6 msgid "" "If set to true, then Caja will exit when all windows are destroyed. This is " "the default setting. If set to false, it can be started without any window, " "so Caja can serve as a daemon to monitor media automount, or similar tasks." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:7 msgid "Enables the classic Caja behavior, where all windows are browsers" msgstr "Bật hành vi Caja cổ điển, mọi cửa sổ là bộ duyệt" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:8 msgid "" "If set to true, then all Caja windows will be browser windows. This is how " "Nautilus used to behave before version 2.6, and some people prefer this " "behavior." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:9 msgid "Always use the location entry, instead of the pathbar" msgstr "Luôn dùng trường nhập địa điểm, thay vào thanh đường dẫn" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:10 msgid "" "If set to true, then Caja browser windows will always use a textual input " "entry for the location toolbar, instead of the pathbar." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, cửa sổ duyệt Caja sẽ luôn dùng trường nhập chữ cho thanh " "công cụ địa điểm, thay vào thanh đường dẫn." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:11 msgid "Whether to ask for confirmation when deleting files, or emptying Trash" msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá tập tin hay đổ sọt rác hay không." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:12 msgid "" "If set to true, then Caja will ask for confirmation when you attempt to " "delete files, or empty the Trash." msgstr "Đúng thì Caja sẽ hỏi xác nhận trước khi xoá tập tin hay đổ Sọt Rác." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:13 msgid "Whether to ask for confirmation when moving files to the Trash" msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:14 msgid "" "If set to true, then Caja will ask for confirmation when you attempt to move" " files to the Trash." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:15 msgid "Whether to enable immediate deletion" msgstr "Có cho phép xóa bỏ ngay hay không." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:16 msgid "" "If set to true, then Caja will have a feature allowing you to delete a file " "immediately and in-place, instead of moving it to the trash. This feature " "can be dangerous, so use caution." msgstr "" "Nếu đúng, Caja sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, tại " "chỗ, thay vì cho vào Sọt rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì thế hãy " "dùng cẩn thận." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:17 msgid "When to show preview text in icons" msgstr "Khi để hiển thị văn bản xem trước trong biểu tượng" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:18 msgid "" "Speed tradeoff for when to show a preview of text file contents in the " "file's icon. If set to \"always\" then always show previews, even if the " "folder is on a remote server. If set to \"local-only\" then only show " "previews for local file systems. If set to \"never\" then never bother to " "read preview data." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:19 msgid "When to show number of items in a folder" msgstr "Khi nào hiển thị số mục trong thư mục" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:20 msgid "" "Speed tradeoff for when to show the number of items in a folder. If set to " "\"always\" then always show item counts, even if the folder is on a remote " "server. If set to \"local-only\" then only show counts for local file " "systems. If set to \"never\" then never bother to compute item counts." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:21 msgid "Type of click used to launch/open files" msgstr "Kiểu nhấn chuột được dùng để chạy/mở tập tin" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:22 msgid "" "Possible values are \"single\" to launch files on a single click, or " "\"double\" to launch them on a double click." msgstr "" "Giá trị có thể là \"single\" để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp " "chuột, hoặc \"double\" để kích hoạt khi nhấp đúp." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:23 msgid "What to do with executable text files when activated" msgstr "Làm gì với tập tin văn bản thực thi được khi kích hoạt" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:24 msgid "" "What to do with executable text files when they are activated (single or " "double clicked). Possible values are \"launch\" to launch them as programs, " "\"ask\" to ask what to do via a dialog, and \"display\" to display them as " "text files." msgstr "" "Làm gì với các tập tin văn bản có thể thực thi khi nó được kích hoạt (nhấp đơn hoặc nhấp đúp). Giá trị có thể:\n" " • launch\t\tkhởi chạy như chương trình\n" " • ask\t\thỏi nên làm gì (trong hộp thoại)\n" " • display\t\thiển thị như tập tin văn bản." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:25 msgid "Show the package installer for unknown MIME types" msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:26 msgid "" "Whether to show the user a package installer dialog in case an unknown MIME " "type is opened, in order to search for an application to handle it." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:27 msgid "Use extra mouse button events in Caja' browser window" msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:28 msgid "" "For users with mice that have \"Forward\" and \"Back\" buttons, this key " "will determine if any action is taken inside of Caja when either is pressed." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:29 msgid "Mouse button to activate the \"Forward\" command in browser window" msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:30 msgid "" "For users with mice that have buttons for \"Forward\" and \"Back\", this key" " will set which button activates the \"Forward\" command in a browser " "window. Possible values range between 6 and 14." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:31 msgid "Mouse button to activate the \"Back\" command in browser window" msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:32 msgid "" "For users with mice that have buttons for \"Forward\" and \"Back\", this key" " will set which button activates the \"Back\" command in a browser window. " "Possible values range between 6 and 14." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:33 msgid "When to show thumbnails of image files" msgstr "Khi để hiển thị ảnh mẫu của tập tin ảnh" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:34 msgid "" "Speed tradeoff for when to show an image file as a thumbnail. If set to " "\"always\" then always thumbnail, even if the folder is on a remote server. " "If set to \"local-only\" then only show thumbnails for local file systems. " "If set to \"never\" then never bother to thumbnail images, just use a " "generic icon." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:35 msgid "Maximum image size for thumbnailing" msgstr "Kích cỡ ảnh tối đa để tạo ảnh mẫu" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:36 msgid "" "Images over this size (in bytes) won't be thumbnailed. The purpose of this " "setting is to avoid thumbnailing large images that may take a long time to " "load or use lots of memory." msgstr "" "Ảnh lớn hơn kích cỡ này (theo byte) sẽ không được tạo ảnh mẫu. Mục đích của " "thiết lập này là tránh tạo ảnh mẫu cho những ảnh lớn có thể mất nhiều thời " "gian và bộ nhớ." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:37 msgid "Whether to preview sounds when mousing over an icon" msgstr "Có nghe thử âm thanh khi di chuyển chuột lên biểu tượng hay không" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:38 msgid "" "Speed tradeoff for when to preview a sound file when mousing over a files " "icon. If set to \"always\" then always plays the sound, even if the file is " "on a remote server. If set to \"local-only\" then only plays previews on " "local file systems. If set to \"never\" then it never previews sound." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:39 msgid "Show advanced permissions in the file property dialog" msgstr "Hiện quyền hạn cấp cao trong hộp thoại thuộc tính tập tin" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:40 msgid "" "If set to true, then Caja lets you edit and display file permissions in a " "more unix-like way, accessing some more esoteric options." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, Caja sẽ cho phép bạn hiệu chỉnh và hiển thị quyền hạn tập " "tin bằng cách UNIX hơn, truy cập vài tùy chọn bí mật hơn." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:41 msgid "Show folders first in windows" msgstr "Ưu tiên hiện thư mục trước trong các cửa sổ" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:42 msgid "" "If set to true, then Caja shows folders prior to showing files in the icon " "and list views." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, Caja hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong Khung xem " "Biểu tượng và Ô xem Danh sách." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:43 msgid "Default sort order" msgstr "Đặt sắp xếp mặc định" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:44 msgid "" "The default sort-order for items in the icon view. Possible values are " "\"name\", \"size\", \"type\", \"mtime\", and \"emblems\"." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:45 msgid "Reverse sort order in new windows" msgstr "Đảo lại thứ tự sắp xếp trong cửa sổ mới" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:46 msgid "" "If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if sorted" " by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will " "be sorted from \"z\" to \"a\"; if sorted by size, instead of being " "incrementally they will be sorted decrementally." msgstr "" "Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. " "v.d. nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\";" " nếu sắp theo kích cỡ, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:47 msgid "Caja uses the users home folder as the desktop" msgstr "Dùng thư mục cá nhân của bạn làm màn hình nền" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:48 msgid "" "If set to true, then Caja will use the user's home folder as the desktop. If" " it is false, then it will use ~/Desktop as the desktop." msgstr "" "Nếu đúng, Caja sẽ dùng thư mục cá nhân của người dùng làm màn hình nền. " "Ngược lại dùng thư mục ~/Desktop làm màn hình nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:49 msgid "Custom Background" msgstr "Nền tự chọn" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:50 msgid "Whether a custom default folder background has been set." msgstr "Có lập nền thư mục mặc định tự chọn hay không." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:51 msgid "Default Background Color" msgstr "Màu nền mặc định" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:52 msgid "" "Color for the default folder background. Only used if background_set is " "true." msgstr "" "Màu cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set » là đúng." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:53 msgid "Default Background Filename" msgstr "Tên tập tin nền mặc định" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:54 msgid "" "Uri of the default folder background. Only used if background_set is true." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:55 msgid "Custom Side Pane Background Set" msgstr "Bộ nền ô lề tự chọn" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:56 msgid "Whether a custom default side pane background has been set." msgstr "Có lập nền ô lề mặc định tự chọn hay không." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:57 msgid "Default Side Pane Background Color" msgstr "Màu nền mặc định của Ô lề" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:58 msgid "" "Filename for the default side pane background. Only used if " "side_pane_background_set is true." msgstr "" "Tên tập tin cho nền ô lề mặc định. Chỉ được dùng nếu « " "side_pane_background_set » là đúng." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:59 msgid "Default Side Pane Background Filename" msgstr "Tên tập tin của nền Ô lề mặc định" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:60 msgid "" "Uri of the default side pane background. Only used if " "side_pane_background_set is true." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:61 msgid "Default folder viewer" msgstr "Bộ xem thư mục mặc định" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:62 msgid "" "When a folder is visited this viewer is used unless you have selected " "another view for that particular folder. Possible values are \"list-view\", " "\"icon-view\" and \"compact-view\"." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:63 msgid "Date Format" msgstr "Định dạng ngày" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:64 msgid "" "The format of file dates. Possible values are \"locale\", \"iso\", and " "\"informal\"." msgstr "" "Định dạng ngày tập tin. Giá trị có thể là « miền địa phương », « iso », và «" " không hình thức »." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:65 msgid "Whether to show hidden files" msgstr "Có hiện các tập tin ẩn hay không" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:66 msgid "" "If set to true, then hidden files are shown by default in the file manager. " "Hidden files are either dotfiles or listed in the folder's .hidden file." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:67 msgid "Whether to show backup files" msgstr "Có hiển thị tập tin sao lưu hay không" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:68 msgid "" "If set to true, then backup files are shown by default in the file manager. " "Backup files are backup files ending with a tilde (~)." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:69 msgid "Whether to show file sizes with IEC units" msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:70 msgid "" "If set to true, file sizes are shown using IEC (base 1024) units with " "\"KiB\" style suffixes, instead of default with SI units." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:71 msgid "Whether to show desktop notifications" msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:72 msgid "If set to true, Caja will show desktop notifications." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:73 msgid "List of possible captions on icons" msgstr "Danh sách phụ đề có thể dùng trên biểu tượng" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:74 msgid "" "A list of captions below an icon in the icon view and the desktop. The " "actual number of captions shown depends on the zoom level. Some possible " "values are: \"size\", \"type\", \"date_modified\", \"date_changed\", " "\"date_accessed\", \"owner\", \"group\", \"permissions\", " "\"octal_permissions\" and \"mime_type\"." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:75 msgid "Use tighter layout in new windows" msgstr "Bố trí sát hơn trong cửa sổ mới" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:76 msgid "If true, icons will be laid out tighter by default in new windows." msgstr "Nếu là đúng, các biểu tượng sẽ được đặt sát hơn trong cửa sổ mới." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:77 msgid "Put labels beside icons" msgstr "Đặt chữ cạnh hình" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:78 msgid "" "If true, labels will be placed beside icons rather than underneath them." msgstr "Nếu đúng, chữ sẽ được đặt bên cạnh hình, hơn là đặt bên dưới." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:79 msgid "Default icon zoom level" msgstr "Cấp phóng biểu tượng mặc định" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:80 msgid "Default zoom level used by the icon view." msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho ô xem biểu tượng." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:81 msgid "Default Thumbnail Icon Size" msgstr "Cỡ biểu tượng ảnh mẫu mặc định" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:82 msgid "The default size of an icon for a thumbnail in the icon view." msgstr "Kích cỡ mặc định của biểu tượng cho ảnh mẫu trong ô xem biểu tượng." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:83 msgid "Text Ellipsis Limit" msgstr "Giới hạn cắt chữ" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:85 #, no-c-format msgid "" "A string specifying how parts of overlong file names should be replaced by ellipses, depending on the zoom level. Each of the list entries is of the form \"Zoom Level:Integer\". For each specified zoom level, if the given integer is larger than 0, the file name will not exceed the given number of lines. If the integer is 0 or smaller, no limit is imposed on the specified zoom level. A default entry of the form \"Integer\" without any specified zoom level is also allowed. It defines the maximum number of lines for all other zoom levels. Examples: 0 - always display overlong file names; 3 - shorten file names if they exceed three lines; smallest:5,smaller:4,0 - shorten file names if they exceed five lines for zoom level \"smallest\". Shorten file names if they exceed four lines for zoom level \"smaller\". Do not shorten file names for other zoom levels.\n" "\n" "Available zoom levels: smallest (33%), smaller (50%), small (66%), standard (100%), large (150%), larger (200%), largest (400%)" msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:88 msgid "Default compact view zoom level" msgstr "Cấp thu phóng ô xem chặt mặc định" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:89 msgid "Default zoom level used by the compact view." msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho ô xem chặt." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:90 msgid "All columns have same width" msgstr "Mọi cột đều có cùng một bề rộng" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:91 msgid "" "If this preference is set, all columns in the compact view have the same " "width. Otherwise, the width of each column is determined seperately." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì mọi cột trong ô xem chặt đều có cùng một chiều rộng. " "Không thì mỗi cột có chiều rộng được đặt riêng." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:92 msgid "Default list zoom level" msgstr "Cấp phóng danh sách mặc định" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:93 msgid "Default zoom level used by the list view." msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho ô xem danh sách." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:94 msgid "Default list of columns visible in the list view" msgstr "Danh sách cột mặc định có thể xem trong ô xem danh sách." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:95 msgid "Default list of columns visible in the list view." msgstr "Danh sách cột mặc định có thể xem trong ô xem danh sách." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:96 msgid "Default column order in the list view" msgstr "Thứ tự cột mặc định trong ô xem danh sách" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:97 msgid "Default column order in the list view." msgstr "Thứ tự cột mặc định trong ô xem danh sách." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:98 msgid "Only show folders in the tree side pane" msgstr "Chỉ hiện các thư mục trong Ô lề dạng cây" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:99 msgid "" "If set to true, Caja will only show folders in the tree side pane. Otherwise" " it will show both folders and files." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, Caja sẽ chỉ hiển thị thư mục trong Ô lề dạng cây. Nếu không" " nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:100 msgid "Desktop font" msgstr "Phông chữ màn hình nền" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:101 msgid "The font description used for the icons on the desktop." msgstr "Mô tả phông chữ dùng cho các biểu tượng trên màn hình nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:102 msgid "Home icon visible on desktop" msgstr "Biểu tượng thư mục cá nhân hiện trên màn hình nền" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:103 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the home folder will be put on " "the desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục cá nhân sẽ được đặt " "trên màn hình nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:104 msgid "Computer icon visible on desktop" msgstr "Biểu tượng Máy tính hiện trên màn hình nền" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:105 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the computer location will be put" " on the desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với vị trí máy tính sẽ được đặt lên " "màn hình nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:106 msgid "Trash icon visible on desktop" msgstr "Hiện Sọt rác trên màn hình nền" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:107 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the trash will be put on the " "desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt rác sẽ được đặt lên màn hình" " nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:108 msgid "Show mounted volumes on the desktop" msgstr "Hiện các đĩa đã gắn kết trên màn hình nền" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:109 msgid "" "If this is set to true, icons linking to mounted volumes will be put on the " "desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với đĩa đã gắn sẽ được đặt lên mặt " "bàn." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:110 msgid "Network Servers icon visible on the desktop" msgstr "Hiển thị biểu tượng Máy phục vụ mạng trên màn hình nền" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:111 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the Network Servers view will be " "put on the desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true (đúng) thì biểu tượng liên kết đến Máy phục vụ mạng sẽ được " "đặt lên màn hình nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:112 msgid "Desktop computer icon name" msgstr "Tên biểu tượng máy tính để bàn" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:113 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the computer icon on the " "desktop." msgstr "" "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng máy tính trên màn " "hình nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:114 msgid "Desktop home icon name" msgstr "Tên biểu tượng thư mục cá nhân màn hình nền" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:115 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the home icon on the " "desktop." msgstr "" "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư mục " "cá nhân trên màn hình nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:116 msgid "Desktop trash icon name" msgstr "Tên biểu tượng Sọt rác trên màn hình nền" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:117 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the trash icon on the " "desktop." msgstr "" "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng Sọt rác trên màn hình" " nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:118 msgid "Network servers icon name" msgstr "Tên biểu tượng máy phục vụ mạng" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:119 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the network servers icon " "on the desktop." msgstr "" "Có thể đặt tên này nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng của Máy phục vụ " "mạng trên màn hình nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:120 msgid "" "An integer specifying how parts of overlong file names should be replaced by" " ellipses on the desktop. If the number is larger than 0, the file name will" " not exceed the given number of lines. If the number is 0 or smaller, no " "limit is imposed on the number of displayed lines." msgstr "" "Số xác định phần nào của tên tập tin quá dài sẽ bị thay thế bằng dấu ba " "chấm. Nếu số lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không được vượt quá số dòng cho phép." " Nếu bằng 0 hoặc nhỏ hơn, không có giới hạn về số dòng hiển thị." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:121 msgid "The geometry string for a navigation window." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:122 msgid "" "A string containing the saved geometry and coordinates string for navigation" " windows." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:123 msgid "Whether the navigation window should be maximized." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:124 msgid "Whether the navigation window should be maximized by default." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:125 msgid "Width of the side pane" msgstr "Độ rộng của Ô lề" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:126 msgid "The default width of the side pane in new windows." msgstr "Độ rộng mặc định của Ô lề trong cửa sổ mới." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:127 msgid "Show toolbar in new windows" msgstr "Hiện Thanh công cụ trong cửa sổ mới" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:128 msgid "If set to true, newly opened windows will have toolbars visible." msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Thanh công cụ." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:129 msgid "Show location bar in new windows" msgstr "Hiện Ô Địa điểm trong cửa sổ mới" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:130 msgid "" "If set to true, newly opened windows will have the location bar visible." msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô Địa điểm." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:131 msgid "Show status bar in new windows" msgstr "Hiện Thanh trạng thái trong cửa sổ mới" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:132 msgid "If set to true, newly opened windows will have the status bar visible." msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Thanh trạng thái." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:133 msgid "Show side pane in new windows" msgstr "Hiện Ô lề trong cửa sổ mới" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:134 msgid "If set to true, newly opened windows will have the side pane visible." msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô lề." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:135 msgid "Side pane view" msgstr "Xem Ô lề" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:136 msgid "The side pane view to show in newly opened windows." msgstr "Ô xem Ô lề để hiển thị trong cửa sổ mới mở." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:137 msgid "List of extensions in disabled state." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:138 msgid "This list contains the extensions that are currently de-activated." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:1 msgid "Whether to automatically mount media" msgstr "Có tự động gắn kết vật chứa không" #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:2 msgid "" "If set to true, then Caja will automatically mount media such as user-" "visible hard disks and removable media on start-up and media insertion." msgstr "" "Đúng thì Caja sẽ tự động gắn kết vật chứa, như đĩa cứng mà người dùng có thể" " thấy hoặc các vật chứa rời lúc khởi động và lúc nạp vật chứa vào." #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:3 msgid "Whether to automatically open a folder for automounted media" msgstr "Có tự động mở thư mục với vật chứa gắn kết tự động không" #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:4 msgid "" "If set to true, then Caja will automatically open a folder when media is " "automounted. This only applies to media where no known x-content/* type was " "detected; for media where a known x-content type is detected, the user " "configurable action will be taken instead." msgstr "" "Nếu đúng, Caja sẽ tự động mở thư mục khi vật chứa được tự động gắn kết. Chỉ " "áp dụng đối với vật chứa không thể nhận dạng là bất cứ loại x-content/* nào." " Với vật chứa xác định được loại x-content, các hành động do người dùng cấu " "hình sẽ được thực hiện." #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:5 msgid "Never prompt or autorun/autostart programs when media are inserted" msgstr "Không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi nạp vật chứa vào" #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:6 msgid "" "If set to true, then Caja will never prompt nor autorun/autostart programs " "when a medium is inserted." msgstr "" "Đúng thì Caja sẽ không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi phát " "hiện vật chứa mới." #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:7 msgid "" "List of x-content/* types where the preferred application will be launched" msgstr "Danh sách loại x-content/* mở bằng các ứng dụng ưa thích" #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:8 msgid "" "List of x-content/* types for which the user have chosen to start an " "application in the preference capplet. The preferred application for the " "given type will be started on insertion on media matching these types." msgstr "" "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn khởi động ứng dụng trong tiểu " "dụng tuỳ thích. Chương trình được chọn sẽ được khởi động khi chèn những " "phương tiện có kiểu này." #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:9 msgid "List of x-content/* types set to \"Do Nothing\"" msgstr "Danh sách loại x-content/* đặt là \"Không làm gì\"" #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:10 msgid "" "List of x-content/* types for which the user have chosen \"Do Nothing\" in " "the preference capplet. No prompt will be shown nor will any matching " "application be started on insertion of media matching these types." msgstr "" "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Không làm gì cả\" trong tiểu " "dùng tuỳ thích. Sẽ không hỏi cũng như không so khớp ứng dụng cần khởi động " "khi gặp những phương tiện có kiểu này." #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:11 msgid "List of x-content/* types set to \"Open Folder\"" msgstr "Danh sách loại x-content/* đặt là \"Mở thư mục\"" #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:12 msgid "" "List of x-content/* types for which the user have chosen \"Open Folder\" in " "the preferences capplet. A folder window will be opened on insertion of " "media matching these types." msgstr "" "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Mở thư mục\" trong tiểu dụng " "tuỳ thích. Một cửa sổ thư mục sẽ được mở khi chèn những phương tiện thuộc " "kiểu này." #: ../libegg/eggdesktopfile.c:166 #, c-format msgid "File is not a valid .desktop file" msgstr "Tập tin không phải là dạng tập tin .desktop hợp lệ" #: ../libegg/eggdesktopfile.c:189 #, c-format msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'" msgstr "Không nhận ra tập tin màn hình nền phiên bản '%s'" #: ../libegg/eggdesktopfile.c:958 #, c-format msgid "Starting %s" msgstr "Đang khởi chạy %s" #: ../libegg/eggdesktopfile.c:1100 #, c-format msgid "Application does not accept documents on command line" msgstr "Ứng dụng không chấp nhận tài liệu thông qua dòng lệnh" #: ../libegg/eggdesktopfile.c:1168 #, c-format msgid "Unrecognized launch option: %d" msgstr "Không nhận ra tùy chọn khởi chạy: %d" #: ../libegg/eggdesktopfile.c:1366 #, c-format msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry" msgstr "Không thể chuyển URI của tài liệu cho mục desktop 'Type=Link'" #: ../libegg/eggdesktopfile.c:1385 #, c-format msgid "Not a launchable item" msgstr "Không phải mục có thể khởi chạy" #: ../libegg/eggsmclient.c:233 msgid "Disable connection to session manager" msgstr "Tắt kết nối với trình quản lý phiên chạy" #: ../libegg/eggsmclient.c:238 msgid "Specify file containing saved configuration" msgstr "Xác định tập tin chứa cấu hình đã lưu" #: ../libegg/eggsmclient.c:238 msgid "FILE" msgstr "TẬP TIN" #: ../libegg/eggsmclient.c:243 msgid "Specify session management ID" msgstr "Xác định mã số quản lý phiên làm việc" #: ../libegg/eggsmclient.c:243 msgid "ID" msgstr "ID" #: ../libegg/eggsmclient.c:269 msgid "Session management options:" msgstr "Tùy chọn quản lý phiên làm việc:" #: ../libegg/eggsmclient.c:270 msgid "Show session management options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn quản lý phiên làm việc" #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:672 msgid "Background" msgstr "Màu nền" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:749 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7374 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9058 msgid "E_mpty Trash" msgstr "Đổ _rác" #. label, accelerator #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:763 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7338 msgid "Create L_auncher..." msgstr "Tạo _bộ khởi chạy..." #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:765 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7339 msgid "Create a new launcher" msgstr "Tạo bộ khởi chạy mới" #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:772 msgid "Change Desktop _Background" msgstr "Đổi ảnh _nền màn hình" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:774 msgid "" "Show a window that lets you set your desktop background's pattern or color" msgstr "Trình diễn một cửa sổ cho phép bạn tạo mẫu hay màu của màn hình nền" #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:781 msgid "Empty Trash" msgstr "Đổ sọt rác" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:783 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7375 ../src/caja-trash-bar.c:202 msgid "Delete all items in the Trash" msgstr "Xóa bỏ mọi mục trong Sọt rác" #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:883 msgid "The desktop view encountered an error." msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi." #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:884 msgid "The desktop view encountered an error while starting up." msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi trong khi khởi động." #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:658 #, c-format msgid "This will open %'d separate tab." msgid_plural "This will open %'d separate tabs." msgstr[0] "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:661 #, c-format msgid "This will open %'d separate window." msgid_plural "This will open %'d separate windows." msgstr[0] "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1180 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5425 #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:718 ../src/caja-location-dialog.c:102 msgid "There was an error displaying help." msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp." #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1201 msgid "Select Items Matching" msgstr "Chọn các mục tương ứng" #. create the "help" button #. name, icon name, label #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1206 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5183 #: ../src/caja-bookmarks-window.ui.h:2 #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1116 ../src/caja-emblem-sidebar.c:298 #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:555 #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:42 #: ../src/caja-location-dialog.c:189 ../src/caja-property-browser.c:386 #: ../src/caja-window-menus.c:911 msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1225 msgid "_Pattern:" msgstr "_Mẫu :" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1232 msgid "Examples: " msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1360 msgid "Save Search as" msgstr "Lưu tìm kiếm dạng" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1368 msgid "_Save" msgstr "_Lưu" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1387 msgid "Search _name:" msgstr "Tê_n tìm kiếm:" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1403 msgid "_Folder:" msgstr "Thư _mục:" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1408 msgid "Select Folder to Save Search In" msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu tìm kiếm" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2297 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2334 #, c-format msgid "\"%s\" selected" msgstr "Đã chọn « %s »" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2299 #, c-format msgid "%'d folder selected" msgid_plural "%'d folders selected" msgstr[0] "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2309 #, c-format msgid " (containing %'d item)" msgid_plural " (containing %'d items)" msgstr[0] "" #. translators: this is preceded with a string of form 'N folders' (N more #. than 1) #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2320 #, c-format msgid " (containing a total of %'d item)" msgid_plural " (containing a total of %'d items)" msgstr[0] "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2337 #, c-format msgid "%'d item selected" msgid_plural "%'d items selected" msgstr[0] "" #. Folders selected also, use "other" terminology #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2344 #, c-format msgid "%'d other item selected" msgid_plural "%'d other items selected" msgstr[0] "" #. This is marked for translation in case a localiser #. * needs to use something other than parentheses. The #. * first message gives the number of items selected; #. * the message in parentheses the size of those items. #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2363 #, c-format msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2376 #, c-format msgid "Free space: %s" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2387 #, c-format msgid "%s, Free space: %s" msgstr "%s, Chỗ còn rảnh: %s" #. Marking this for translation, since you #. * might want to change "," to something else. #. * After the comma the amount of free space will #. * be shown. #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2402 #, c-format msgid "%s, %s" msgstr "%s, %s" #. Marking this for translation, since you #. * might want to change "," to something else. #. * After the comma the amount of free space will #. * be shown. #. This is marked for translation in case a localizer #. * needs to change ", " to something else. The comma #. * is between the message about the number of folders #. * and the number of items in those folders and the #. * message about the number of other items and the #. * total size of those items. #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2421 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2435 #, c-format msgid "%s%s, %s" msgstr "%s%s, %s" #. This is marked for translation in case a localizer #. * needs to change ", " to something else. The first comma #. * is between the message about the number of folders #. * and the number of items in those folders and the #. * message about the number of other items and the #. * total size of those items. After the second comma #. * the free space is written. #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2448 #, c-format msgid "%s%s, %s, %s" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4493 #: ../src/caja-information-panel.c:900 #, c-format msgid "Open With %s" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4495 #, c-format msgid "Use \"%s\" to open the selected item" msgid_plural "Use \"%s\" to open the selected items" msgstr[0] "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4584 msgid "Open parent location" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4585 msgid "Open parent location for the selected item" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5438 #, c-format msgid "Run \"%s\" on any selected items" msgstr "Thực hiện « %s » trên các mục đã chọn" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5689 #, c-format msgid "Create Document from template \"%s\"" msgstr "Tạo tài liệu theo mẫu « %s »" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5939 msgid "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu." msgstr "" "Tất cả các tập tin thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trên trình đơn " "Văn lệnh." #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5941 msgid "" "Choosing a script from the menu will run that script with any selected items" " as input." msgstr "" "Chọn một văn lệnh trong trình đơn sẽ chạy văn lệnh đó với đầu vào của tập " "lệnh là những mục đã chọn." #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5943 msgid "" "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu. Choosing a script from the menu will run that script.\n" "\n" "When executed from a local folder, scripts will be passed the selected file names. When executed from a remote folder (e.g. a folder showing web or ftp content), scripts will be passed no parameters.\n" "\n" "In all cases, the following environment variables will be set by Caja, which the scripts may use:\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths for selected files (only if local)\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs for selected files\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_CURRENT_URI: URI for current location\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: position and size of current window\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths for selected files in the inactive pane of a split-view window (only if local)\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs for selected files in the inactive pane of a split-view window\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_NEXT_PANE_CURRENT_URI: URI for current location in the inactive pane of a split-view window" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6011 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1009 #, c-format msgid "\"%s\" will be moved if you select the Paste command" msgstr "« %s » sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh « Dán »" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6015 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1015 #, c-format msgid "\"%s\" will be copied if you select the Paste command" msgstr "« %s » sẽ được sao chép nếu bạn dùng lệnh « Dán »" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6022 #, c-format msgid "The %'d selected item will be moved if you select the Paste command" msgid_plural "" "The %'d selected items will be moved if you select the Paste command" msgstr[0] "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6029 #, c-format msgid "The %'d selected item will be copied if you select the Paste command" msgid_plural "" "The %'d selected items will be copied if you select the Paste command" msgstr[0] "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6209 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1055 msgid "There is nothing on the clipboard to paste." msgstr "Không có gì trong bảng tạm cần dán." #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6424 msgid "Unable to unmount location" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6445 msgid "Unable to eject location" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6460 msgid "Unable to stop drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7019 #, c-format msgid "Connect to Server %s" msgstr "Kết nối đến máy phục vụ %s" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7031 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8270 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8362 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8472 msgid "_Connect" msgstr "_Kết nối" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7045 msgid "Link _name:" msgstr "Tê_n liên kết:" #. name, icon name, label #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7316 msgid "Create _Document" msgstr "Tạo _tài liệu" #. name, icon name, label #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7317 msgid "Open Wit_h" msgstr "Mở _bằng" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7318 msgid "Choose a program with which to open the selected item" msgstr "Chọn một chương trình để mở mục đã chọn" #. name, icon name #. label, accelerator #. add the "properties" menu item #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7320 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7599 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1377 msgid "_Properties" msgstr "_Thuộc tính" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7321 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9045 msgid "View or modify the properties of each selected item" msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của mỗi mục được chọn" #. name, icon name #. label, accelerator #. add the "create folder" menu item #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7328 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1295 msgid "Create _Folder" msgstr "Tạo thư _mục" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7329 msgid "Create a new empty folder inside this folder" msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này" #. name, icon name, label #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7331 msgid "No templates installed" msgstr "Chưa cài mẫu" #. name, icon name #. translators: this is used to indicate that a file doesn't contain anything #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7334 msgid "_Empty File" msgstr "Tập tin _rỗng" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7335 msgid "Create a new empty file inside this folder" msgstr "Tạo một tập tin rỗng bên trong thư mục này" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7343 msgid "Open the selected item in this window" msgstr "Mở mục đã chọn trong cửa sổ này" #. name, icon name #. label, accelerator #. Location-specific actions #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7350 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7531 msgid "Open in Navigation Window" msgstr "Mở trong cửa sổ duyệt" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7351 msgid "Open each selected item in a navigation window" msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong cửa sổ duyệt" #. name, icon name #. label, accelerator #. add the "open in new tab" menu item #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7354 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7535 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8602 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8935 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1275 ../src/caja-places-sidebar.c:2685 msgid "Open in New _Tab" msgstr "Mở trong t_hanh mới" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7355 msgid "Open each selected item in a new tab" msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong một thanh mới" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7358 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7540 msgid "Open in _Folder Window" msgstr "_Mở trong cửa sổ thư mục" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7359 msgid "Open each selected item in a folder window" msgstr "Mở mỗi mục đã chọn trong một cửa sổ thư mục" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7362 msgid "Other _Application..." msgstr "" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7363 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7367 msgid "Choose another application with which to open the selected item" msgstr "Chọn ứng dụng khác để mở mục đã chọn" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7366 msgid "Open With Other _Application..." msgstr "" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7370 msgid "_Open Scripts Folder" msgstr "_Mở thư mục Văn lệnh" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7371 msgid "Show the folder containing the scripts that appear in this menu" msgstr "Trình diễn thư mục mà chứa các văn lệnh xuất hiện trong trình đơn này" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7379 msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển dùng lệnh « Dán »" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7383 msgid "Prepare the selected files to be copied with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao dùng lệnh « Dán »" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7387 msgid "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command" msgstr "" "Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước đây bởi một lệnh như « " "Cắt » hay « Chép »" #. We make accelerator "" instead of null here to not inherit the stock #. accelerator for paste #. name, icon name #. label, accelerator #. add the "paste files into folder" menu item #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7392 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7553 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1324 msgid "_Paste Into Folder" msgstr "_Dán vào thư mục" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7393 msgid "" "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into the " "selected folder" msgstr "" "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt »" " hoặc « Chép », vào thư mục được chọn" #. name, icon name, label #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7395 msgid "Cop_y to" msgstr "" #. name, icon name, label #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7396 msgid "M_ove to" msgstr "" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7399 msgid "Select all items in this window" msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7402 msgid "Select I_tems Matching..." msgstr "Chọn mục _tương ứng..." #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7403 msgid "Select items in this window matching a given pattern" msgstr "Chọn các mục trong cửa sổ mà tương ứng với mẫu được cho" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7406 msgid "_Invert Selection" msgstr "Đả_o vùng chọn" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7407 msgid "Select all and only the items that are not currently selected" msgstr "Lựa chọn chỉ những mục không phải được chọn hiện thời" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7410 msgid "D_uplicate" msgstr "Nhân đô_i" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7411 msgid "Duplicate each selected item" msgstr "Tạo bản sao cho mỗi mục đã chọn" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7414 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9029 msgid "Ma_ke Link" msgid_plural "Ma_ke Links" msgstr[0] "" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7415 msgid "Create a symbolic link for each selected item" msgstr "Tạo một liên kết biểu tượng cho mỗi mục đã chọn" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7418 msgid "_Rename..." msgstr "Tha_y tên..." #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7419 msgid "Rename selected item" msgstr "Thay đổi tên của mục đã chọn" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7427 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8990 msgid "Move each selected item to the Trash" msgstr "Bỏ các mục được chọn vào Sọt rác" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7431 msgid "Delete each selected item, without moving to the Trash" msgstr "Xóa bỏ mỗi mục dã chọn mà không bỏ vào sọt rác" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7434 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7566 msgid "_Restore" msgstr "_Khôi phục" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7438 msgid "_Undo" msgstr "_Hủy bước" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7439 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:11197 msgid "Undo the last action" msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7442 msgid "_Redo" msgstr "Bước _lại" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7443 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:11215 msgid "Redo the last undone action" msgstr "Làm lại hành động mới hủy bước" #. * multiview-TODO: decide whether "Reset to Defaults" should #. * be window-wide, and not just view-wide. #. * Since this also resets the "Show hidden files" mode, #. * it is a mixture of both ATM. #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7453 msgid "Reset View to _Defaults" msgstr "Đặt ô xem về _mặc định" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7454 msgid "Reset sorting order and zoom level to match preferences for this view" msgstr "" "Đặt lại sắp xếp theo thứ tự và lớp thu phóng về chỉnh lý trước cho cảnh xem " "này" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7457 msgid "Connect To This Server" msgstr "Kết nối đến máy phục vụ này" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7458 msgid "Make a permanent connection to this server" msgstr "Tạo kết nối bền vững cho máy phục vụ này" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7461 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7489 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7570 #: ../src/caja-places-sidebar.c:2721 msgid "_Mount" msgstr "_Lắp" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7462 msgid "Mount the selected volume" msgstr "Gắn kết khối tin được chọn" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7466 msgid "Unmount the selected volume" msgstr "Tháo gắn kết khối tin đã chọn" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7470 msgid "Eject the selected volume" msgstr "Đẩy khối tin đã chọn ra" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7473 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7501 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7582 #: ../src/caja-places-sidebar.c:2749 msgid "_Format" msgstr "Định _dạng" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7474 msgid "Format the selected volume" msgstr "Định dạng khối tin đã chọn" #. name, icon name #. label, accelerator #. Adjust start/stop items to reflect the type of the drive #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7477 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7505 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7586 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8262 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8266 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8354 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8358 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8464 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8468 #: ../src/caja-places-sidebar.c:1804 ../src/caja-places-sidebar.c:2756 msgid "_Start" msgstr "" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7478 msgid "Start the selected volume" msgstr "" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7481 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7509 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7590 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8291 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8383 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8493 #: ../src/caja-places-sidebar.c:1805 ../src/caja-places-sidebar.c:2763 #: ../src/caja-window-menus.c:938 msgid "_Stop" msgstr "_Dừng" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7482 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8494 msgid "Stop the selected volume" msgstr "" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7485 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7513 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7594 #: ../src/caja-places-sidebar.c:2742 msgid "_Detect Media" msgstr "" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7486 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7514 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7595 msgid "Detect media in the selected drive" msgstr "" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7490 msgid "Mount the volume associated with the open folder" msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7494 msgid "Unmount the volume associated with the open folder" msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7498 msgid "Eject the volume associated with the open folder" msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục đã mở" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7502 msgid "Format the volume associated with the open folder" msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục được mở" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7506 msgid "Start the volume associated with the open folder" msgstr "" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7510 msgid "Stop the volume associated with the open folder" msgstr "" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7517 msgid "Open File and Close window" msgstr "Mở tập tin và đóng cửa sổ" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7521 msgid "Sa_ve Search" msgstr "_Lưu tìm kiếm" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7522 msgid "Save the edited search" msgstr "Lưu việc tìm kiếm đã sửa đổi" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7525 msgid "Sa_ve Search As..." msgstr "Lưu tìm kiếm _dạng..." #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7526 msgid "Save the current search as a file" msgstr "Lưu việc tìm kiếm hiện thời dạng tập tin" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7532 msgid "Open this folder in a navigation window" msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ duyệt" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7536 msgid "Open this folder in a new tab" msgstr "Mở thư mục này trong thanh mới" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7541 msgid "Open this folder in a folder window" msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ thư mục" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7546 msgid "Prepare this folder to be moved with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được di chuyển dùng lệnh « Dán »" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7550 msgid "Prepare this folder to be copied with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được sao chép dùng lệnh « Dán »" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7554 msgid "" "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into this " "folder" msgstr "" "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt »" " hoặc « Chép », vào thư mục này" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7559 msgid "Move this folder to the Trash" msgstr "Di chuyển thư mục này vào Sọt rác" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7563 msgid "Delete this folder, without moving to the Trash" msgstr "Xóa bỏ thư mục này mà không bỏ vào sọt rác" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7571 msgid "Mount the volume associated with this folder" msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7575 msgid "Unmount the volume associated with this folder" msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7579 msgid "Eject the volume associated with this folder" msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục này" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7583 msgid "Format the volume associated with this folder" msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục này" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7587 msgid "Start the volume associated with this folder" msgstr "" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7591 msgid "Stop the volume associated with this folder" msgstr "" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7600 msgid "View or modify the properties of this folder" msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục này" #. name, icon name, label #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7603 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7606 msgid "_Other pane" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7604 msgid "Copy the current selection to the other pane in the window" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7607 msgid "Move the current selection to the other pane in the window" msgstr "" #. name, icon name, label #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7610 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7614 ../src/caja-window-menus.c:993 msgid "_Home Folder" msgstr "Thư mục n_hà" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7611 msgid "Copy the current selection to the home folder" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7615 msgid "Move the current selection to the home folder" msgstr "" #. name, icon name, label #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7618 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7622 msgid "_Desktop" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7619 msgid "Copy the current selection to the desktop" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7623 msgid "Move the current selection to the desktop" msgstr "" #. Translators: %s is a directory #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7703 #, c-format msgid "Run or manage scripts from %s" msgstr "Thực hiện hoặc quản lý các văn lệnh từ « %s »" #. Create a script action here specially because its tooltip is dynamic #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7705 msgid "_Scripts" msgstr "Văn _lệnh" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8110 #, c-format msgid "Move the open folder out of the trash to \"%s\"" msgstr "Di chuyển thư mục được mở khỏi Sọt rác, vào \"%s\"" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8113 #, c-format msgid "Move the selected folder out of the trash to \"%s\"" msgid_plural "Move the selected folders out of the trash to \"%s\"" msgstr[0] "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8117 #, c-format msgid "Move the selected folder out of the trash" msgid_plural "Move the selected folders out of the trash" msgstr[0] "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8123 #, c-format msgid "Move the selected file out of the trash to \"%s\"" msgid_plural "Move the selected files out of the trash to \"%s\"" msgstr[0] "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8127 #, c-format msgid "Move the selected file out of the trash" msgid_plural "Move the selected files out of the trash" msgstr[0] "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8133 #, c-format msgid "Move the selected item out of the trash to \"%s\"" msgid_plural "Move the selected items out of the trash to \"%s\"" msgstr[0] "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8137 #, c-format msgid "Move the selected item out of the trash" msgid_plural "Move the selected items out of the trash" msgstr[0] "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8263 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8267 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8465 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8469 msgid "Start the selected drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8271 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8473 msgid "Connect to the selected drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8274 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8366 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8476 msgid "_Start Multi-disk Drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8275 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8477 msgid "Start the selected multi-disk drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8278 msgid "U_nlock Drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8279 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8481 msgid "Unlock the selected drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8292 msgid "Stop the selected drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8295 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8387 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8497 #: ../src/caja-places-sidebar.c:1813 msgid "_Safely Remove Drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8296 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8498 msgid "Safely remove the selected drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8299 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8391 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8501 msgid "_Disconnect" msgstr "N_gắt kết nối" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8300 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8502 msgid "Disconnect the selected drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8303 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8395 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8505 msgid "_Stop Multi-disk Drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8304 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8506 msgid "Stop the selected multi-disk drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8307 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8399 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8509 #: ../src/caja-places-sidebar.c:1826 msgid "_Lock Drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8308 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8510 msgid "Lock the selected drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8355 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8359 msgid "Start the drive associated with the open folder" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8363 msgid "Connect to the drive associated with the open folder" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8367 msgid "Start the multi-disk drive associated with the open folder" msgstr "" #. stop() for type G_DRIVE_START_STOP_TYPE_PASSWORD is normally not used #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8370 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8480 #: ../src/caja-places-sidebar.c:1825 msgid "_Unlock Drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8371 msgid "Unlock the drive associated with the open folder" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8384 msgid "_Stop the drive associated with the open folder" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8388 msgid "Safely remove the drive associated with the open folder" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8392 msgid "Disconnect the drive associated with the open folder" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8396 msgid "Stop the multi-disk drive associated with the open folder" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8400 msgid "Lock the drive associated with the open folder" msgstr "" #. add the "open in new window" menu item #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8579 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8896 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1284 ../src/caja-places-sidebar.c:2692 msgid "Open in New _Window" msgstr "Mở trong cửa _sổ mới" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8581 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8905 msgid "Browse in New _Window" msgstr "_Duyệt qua trong cửa sổ mới" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8587 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8915 msgid "_Browse Folder" msgid_plural "_Browse Folders" msgstr[0] "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8604 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8944 msgid "Browse in New _Tab" msgstr "Duyệt qua trong t_hanh mới" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8653 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8985 msgid "_Delete Permanently" msgstr "_Xoá vĩnh viễn" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8654 msgid "Delete the open folder permanently" msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn thư mục được mở" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8658 msgid "Move the open folder to the Trash" msgstr "Di chuyển thư mục được mở vào Sọt rác" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8845 #, c-format msgid "_Open With %s" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8898 #, c-format msgid "Open in %'d New _Window" msgid_plural "Open in %'d New _Windows" msgstr[0] "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8907 #, c-format msgid "Browse in %'d New _Window" msgid_plural "Browse in %'d New _Windows" msgstr[0] "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8937 #, c-format msgid "Open in %'d New _Tab" msgid_plural "Open in %'d New _Tabs" msgstr[0] "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8946 #, c-format msgid "Browse in %'d New _Tab" msgid_plural "Browse in %'d New _Tabs" msgstr[0] "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8986 msgid "Delete all selected items permanently" msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn mọi mục đã chọn" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9043 msgid "View or modify the properties of the open folder" msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục đang mở" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10340 msgid "Download location?" msgstr "Vị trí tải về ?" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10343 msgid "You can download it or make a link to it." msgstr "Bạn có thể tải nó về hoặc tạo liên kết tới nó." #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10346 msgid "Make a _Link" msgstr "Tạo _liên kết" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10353 msgid "_Download" msgstr "Tải _về" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10514 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10573 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10678 msgid "Drag and drop is not supported." msgstr "Không hỗ trợ khả năng « kéo và thả »." #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10515 msgid "Drag and drop is only supported on local file systems." msgstr "Chỉ hỗ trợ khả năng « kéo và thả » trên hệ thống tập tin cục bộ." #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10574 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10679 msgid "An invalid drag type was used." msgstr "Đã dùng một dạng kéo không hợp lệ." #. Translator: This is the filename used for when you dnd text to a directory #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10756 msgid "dropped text.txt" msgstr "văn_bản_thả.txt" #. Translator: This is the filename used for when you dnd raw #. * data to a directory, if the source didn't supply a name. #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10801 msgid "dropped data" msgstr "" #. Reset to default info #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:11196 msgid "Undo" msgstr "Hồi lại" #. Reset to default info #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:11214 msgid "Redo" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:433 #: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:445 msgid "Comment" msgstr "Chú thích" #: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:436 msgid "URL" msgstr "URL" #: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:439 #: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:451 #: ../src/caja-image-properties-page.c:366 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:448 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:69 #, c-format msgid "You do not have the permissions necessary to view the contents of \"%s\"." msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xem nội dung của « %s »." #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:73 #, c-format msgid "\"%s\" could not be found. Perhaps it has recently been deleted." msgstr "Không tìm thấy « %s ». Có lẽ nó đã vừa bị xóa." #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:77 #, c-format msgid "Sorry, could not display all the contents of \"%s\": %s" msgstr "Rất tiếc, không thể hiển thị nội dung hoàn toàn của « %s »: %s" #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:86 msgid "The folder contents could not be displayed." msgstr "Không thể hiển thị nội dung thư mục." #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:117 #, c-format msgid "" "The name \"%s\" is already used in this folder. Please use a different name." msgstr "Tên « %s » đã được dùng trong thư mục này. Hãy dùng một tên khác." #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:122 #, c-format msgid "There is no \"%s\" in this folder. Perhaps it was just moved or deleted?" msgstr "" "Không có « %s » ở trong thư mục này. Có thể nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi " "không?" #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:127 #, c-format msgid "You do not have the permissions necessary to rename \"%s\"." msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để đổi tên của « %s »." #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:133 #, c-format msgid "" "The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"/\". Please" " use a different name." msgstr "" "Tên « %s » là không hợp lệ vì nó có chứa ký tự « / ». Hãy dùng một tên khác." #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:139 #, c-format msgid "The name \"%s\" is not valid. Please use a different name." msgstr "Tên « %s » là không hợp lệ. Hãy dùng một tên khác." #. fall through #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:155 #, c-format msgid "Sorry, could not rename \"%s\" to \"%s\": %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi tên « %s » thành « %s »: %s" #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:163 msgid "The item could not be renamed." msgstr "Không thể đổi tên mục." #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:188 #, c-format msgid "You do not have the permissions necessary to change the group of \"%s\"." msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để thay đổi nhóm của « %s »." #. fall through #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:202 #, c-format msgid "Sorry, could not change the group of \"%s\": %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi nhóm của « %s »: %s" #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:207 msgid "The group could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi nhóm." #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:228 #, c-format msgid "Sorry, could not change the owner of \"%s\": %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi chủ sỏ hữu của « %s »: %s" #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:230 msgid "The owner could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi chủ sở hữu." #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:251 #, c-format msgid "Sorry, could not change the permissions of \"%s\": %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi quyền truy cập của « %s »: %s" #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:253 msgid "The permissions could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi quyền truy cập." #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:363 #, c-format msgid "Renaming \"%s\" to \"%s\"." msgstr "Đang đổi tên « %s » thành « %s »." #. translators: this is used in the view selection dropdown #. * of navigation windows and in the preferences dialog #: ../src/file-manager/fm-icon-container.c:614 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3399 #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:1 msgid "Icon View" msgstr "Xem biểu tượng" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:128 msgid "by _Name" msgstr "theo tê_n" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:129 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1747 msgid "Keep icons sorted by name in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo tên với biểu diễn hàng" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:135 msgid "by _Size" msgstr "theo _cỡ" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:136 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1753 msgid "Keep icons sorted by size in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kích cỡ với biểu diễn hàng" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:142 msgid "by S_ize on Disk" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:143 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1759 msgid "Keep icons sorted by disk usage in rows" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:149 msgid "by _Type" msgstr "_theo kiểu" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:150 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1765 msgid "Keep icons sorted by type in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kiểu với biểu diễn hàng" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:156 msgid "by Modification _Date" msgstr "theo ngày _sửa đổi" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:157 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1771 msgid "Keep icons sorted by modification date in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo ngày sửa đổi với biểu diễn hàng" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:163 msgid "by _Emblems" msgstr "theo _hình tượng" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:164 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1777 msgid "Keep icons sorted by emblems in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo hình tượng với biểu diễn hàng" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:170 msgid "by T_rash Time" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:171 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1783 msgid "Keep icons sorted by trash time in rows" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:177 msgid "by E_xtension" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:178 msgid "Keep icons sorted by reversed extension segments in rows" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:787 msgid "_Organize Desktop by Name" msgstr "" #. name, stock id, label #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1696 msgid "Arran_ge Items" msgstr "_Sắp xếp các mục" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1698 msgid "Resize Icon..." msgstr "" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1699 msgid "Make the selected icon resizable" msgstr "" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1703 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1916 msgid "Restore Icons' Original Si_zes" msgstr "Đưa biểu tượng về kích cỡ _gốc" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1704 msgid "Restore each selected icon to its original size" msgstr "Đưa biểu tượng đã chọn về kích cỡ gốc" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1708 msgid "_Organize by Name" msgstr "" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1709 msgid "Reposition icons to better fit in the window and avoid overlapping" msgstr "" "Sắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh sự chồng " "chéo lên nhau" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1717 msgid "Compact _Layout" msgstr "_Bố trí chặt" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1718 msgid "Toggle using a tighter layout scheme" msgstr "Đảo chiều công tắc dùng một xếp đặt chặt hơn" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1723 msgid "Re_versed Order" msgstr "Thứ tự _ngược" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1724 msgid "Display icons in the opposite order" msgstr "Hiển thị các biểu tượng theo thứ tự ngược lại" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1729 msgid "_Keep Aligned" msgstr "_Giữ ngay hàng" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1730 msgid "Keep icons lined up on a grid" msgstr "Giữ các biểu tượng thẳng hàng" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1740 msgid "_Manually" msgstr "_Tự sắp xếp" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1741 msgid "Leave icons wherever they are dropped" msgstr "Rời các biểu tượng về nơi nó đã bị rơi xuống" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1746 msgid "By _Name" msgstr "Theo tê_n" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1752 msgid "By _Size" msgstr "Theo _cỡ" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1758 msgid "By S_ize on Disk" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1764 msgid "By _Type" msgstr "_Theo kiểu" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1770 msgid "By Modification _Date" msgstr "Theo ngày sửa đổ_i" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1776 msgid "By _Emblems" msgstr "Th_eo hình tượng" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1782 msgid "By T_rash Time" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1788 msgid "By E_xtension" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1789 msgid "Keep icons sorted by reverse extension segments in rows" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1917 msgid "Restore Icon's Original Si_ze" msgstr "Đưa biểu tượng về kích cỡ _gốc" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:2392 #, c-format msgid "pointing at \"%s\"" msgstr "chỉ đến « %s »" #. translators: this is used in the view menu #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3401 msgid "_Icons" msgstr "B_iểu tượng" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3402 msgid "The icon view encountered an error." msgstr "Ô xem biểu tượng gặp lỗi." #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3403 msgid "The icon view encountered an error while starting up." msgstr "Ô xem biểu tượng gặp lỗi trong khi khởi động." #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3404 msgid "Display this location with the icon view." msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem biểu tượng." #. translators: this is used in the view selection dropdown #. * of navigation windows and in the preferences dialog #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3414 #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:3 msgid "Compact View" msgstr "Xem chặt" #. translators: this is used in the view menu #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3416 msgid "_Compact" msgstr "_Chặt" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3417 msgid "The compact view encountered an error." msgstr "Ô xem chặt gặp lỗi." #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3418 msgid "The compact view encountered an error while starting up." msgstr "Ô xem chặt gặp lỗi trong khi khởi động." #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3419 msgid "Display this location with the compact view." msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem chặt." #: ../src/file-manager/fm-list-model.c:448 #: ../src/file-manager/fm-tree-model.c:1366 msgid "(Empty)" msgstr "(Rỗng)" #: ../src/file-manager/fm-list-model.c:452 #: ../src/file-manager/fm-tree-model.c:1366 ../src/caja-window-slot.c:207 msgid "Loading..." msgstr "Đang nạp..." #. translators: this is used in the view selection dropdown #. * of navigation windows and in the preferences dialog #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1845 #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3470 #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:2 msgid "List View" msgstr "Ô xem danh sách" #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2539 #, c-format msgid "%s Visible Columns" msgstr "%s Cột hiển thị" #. create the "close" button #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2548 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5188 #: ../src/caja-bookmarks-window.ui.h:5 #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:43 #: ../src/caja-property-browser.c:394 ../src/caja-window-menus.c:913 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2563 msgid "Choose the order of information to appear in this folder:" msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong thư mục này:" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2617 msgid "Visible _Columns..." msgstr "_Cột hiển thị..." #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2618 msgid "Select the columns visible in this folder" msgstr "Chọn những cột được hiển thị trong thư mục này" #. translators: this is used in the view menu #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3472 msgid "_List" msgstr "_Danh sách" #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3473 msgid "The list view encountered an error." msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi." #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3474 msgid "The list view encountered an error while starting up." msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi trong khi khởi động." #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3475 msgid "Display this location with the list view." msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem danh sách." #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:505 msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time!" msgstr "Bạn không thể gán đồng thời nhiều biểu tượng riêng." #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:506 #: ../src/caja-information-panel.c:525 msgid "Please drag just one image to set a custom icon." msgstr "Hãy kéo chỉ một ảnh vào để đặt làm biểu tượng riêng." #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:517 #: ../src/caja-information-panel.c:552 msgid "The file that you dropped is not local." msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ." #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:518 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:524 #: ../src/caja-information-panel.c:553 msgid "You can only use local images as custom icons." msgstr "Bạn chỉ có thể dùng ảnh cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi." #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:523 #: ../src/caja-information-panel.c:560 msgid "The file that you dropped is not an image." msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là ảnh." #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:639 msgid "_Name:" msgid_plural "_Names:" msgstr[0] "" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:995 #, c-format msgid "Properties" msgstr "Thông tin" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1003 #, c-format msgid "%s Properties" msgstr "Thuộc tính của %s" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1330 #, c-format msgctxt "MIME type description (MIME type)" msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1538 msgid "Cancel Group Change?" msgstr "Có hủy thay đổi nhóm không?" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1948 msgid "Cancel Owner Change?" msgstr "Hủy thay đổi chủ sở hữu chứ?" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2272 msgid "nothing" msgstr "không có gì" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2274 msgid "unreadable" msgstr "không đọc được" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2293 #, c-format msgid "%'d item, with size %s (%s on disk)" msgid_plural "%'d items, totalling %s (%s on disk)" msgstr[0] "" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2303 msgid "(some contents unreadable)" msgstr "(không đọc được một vài nội dung)" #. Also set the title field here, with a trailing carriage return & #. * space if the value field has two lines. This is a hack to get the #. * "Contents:" title to line up with the first line of the #. * 2-line value. Maybe there's a better way to do this, but I #. * couldn't think of one. #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2320 msgid "Contents:" msgstr "Nội dung:" #. Translators: "used" refers to the capacity of the filesystem #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3097 msgid "used" msgstr "đã dùng" #. Translators: "free" refers to the capacity of the filesystem #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3108 msgid "free" msgstr "trống" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3112 msgid "Total capacity:" msgstr "Tổng dung tích:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3123 msgid "Filesystem type:" msgstr "Kiểu hệ tập tin:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3209 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3271 msgid "Link target:" msgstr "Đích liên kết:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3285 msgid "Size on Disk:" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3294 #: ../src/caja-location-bar.c:57 msgid "Location:" msgstr "Địa điểm:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3300 msgid "Volume:" msgstr "Khối:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3309 msgid "Accessed:" msgstr "Truy cập:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3313 msgid "Modified:" msgstr "Sửa đổi:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3322 msgid "Free space:" msgstr "Chỗ còn rảnh::" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3437 #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:1096 msgid "Emblems" msgstr "Hình tượng" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3847 msgid "_Read" msgstr "Đọ_c" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3849 msgid "_Write" msgstr "_Ghi" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3851 msgid "E_xecute" msgstr "_Thực thi" #. translators: this gets concatenated to "no read", #. * "no access", etc. (see following strings) #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4119 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4130 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4142 msgid "no " msgstr "không " #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4122 msgid "list" msgstr "liệt kê" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4124 msgid "read" msgstr "đọc" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4133 msgid "create/delete" msgstr "tạo/xoá" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4135 msgid "write" msgstr "ghi" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4144 msgid "access" msgstr "truy cập" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4192 msgid "Access:" msgstr "Truy cập:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4194 msgid "Folder access:" msgstr "Truy cập thư mục:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4196 msgid "File access:" msgstr "Truy cập tập tin:" #. Translators: this is referred to the permissions #. * the user has in a directory. #. Translators: this is referred to captions under icons. #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4211 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4222 #: ../src/caja-file-management-properties.c:339 msgid "None" msgstr "Không có" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4214 msgid "List files only" msgstr "Liệt kê chỉ tập tin" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4216 msgid "Access files" msgstr "Truy cập tập tin" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4218 msgid "Create and delete files" msgstr "Tạo và xoá tập tin" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4225 msgid "Read-only" msgstr "Chỉ đọc" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4227 msgid "Read and write" msgstr "Đọc và ghi" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4292 msgid "Special flags:" msgstr "Cờ đặc biệt:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4294 msgid "Set _user ID" msgstr "Đặt _UID (người dùng)" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4295 msgid "Set gro_up ID" msgstr "Đặt _GID (nhóm)" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4296 msgid "_Sticky" msgstr "_Dính" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4371 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4562 msgid "_Owner:" msgstr "_Chủ :" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4379 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4467 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4571 msgid "Owner:" msgstr "Chủ:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4401 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4584 msgid "_Group:" msgstr "_Nhóm:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4409 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4468 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4592 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4433 msgid "Others" msgstr "Khác" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4448 msgid "Execute:" msgstr "Thực thi:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4451 msgid "Allow _executing file as program" msgstr "Ch_o phép thực thi tập tin như là chương trình" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4469 msgid "Others:" msgstr "Khác:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4608 msgid "Folder Permissions:" msgstr "Quyền hạn thư mục:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4615 msgid "File Permissions:" msgstr "Quyền hạn tập tin:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4624 msgid "Text view:" msgstr "Xem chữ:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4770 msgid "You are not the owner, so you cannot change these permissions." msgstr "Bạn không phải là chủ nên bạn không thể thay đổi các quyền truy cập." #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4790 msgid "SELinux context:" msgstr "Ngữ cảnh SELinux:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4795 msgid "Last changed:" msgstr "Thay đổi cuối cùng:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4806 msgid "Apply Permissions to Enclosed Files" msgstr "Áp dụng quyền hạn cho các tập tin bên trong" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4816 #, c-format msgid "The permissions of \"%s\" could not be determined." msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của « %s »." #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4819 msgid "The permissions of the selected file could not be determined." msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của tập tin được chọn." #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5398 msgid "Creating Properties window." msgstr "Đang tạo cửa sổ Thuộc tính." #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5687 msgid "Select Custom Icon" msgstr "Chọn biểu tượng riêng" #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1420 ../src/caja-places-sidebar.c:554 msgid "File System" msgstr "Hệ thống tập tin" #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1707 msgid "Tree" msgstr "Cây" #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1713 msgid "Show Tree" msgstr "Hiển thị cây" #: ../src/caja-application.c:542 #, c-format msgid "Caja could not create the required folder \"%s\"." msgstr "Caja không thể tạo thư mục « %s » theo yêu cầu." #: ../src/caja-application.c:544 msgid "" "Before running Caja, please create the following folder, or set permissions " "such that Caja can create it." msgstr "" "Trước khi chạy Caja, bạn hãy tạo thư mục sau, hoặc đặt quyền để Caja có thể " "tạo nó." #: ../src/caja-application.c:549 #, c-format msgid "Caja could not create the following required folders: %s." msgstr "Caja không thể tạo những thư mục cần thiết sau: %s." #: ../src/caja-application.c:551 msgid "" "Before running Caja, please create these folders, or set permissions such " "that Caja can create them." msgstr "" "Trước khi chạy Caja, hãy tạo các thư mục này, hoặc lập quyền để Caja có thể " "tạo chúng." #: ../src/caja-application.c:1325 ../src/caja-places-sidebar.c:2210 #: ../src/caja-places-sidebar.c:2241 ../src/caja-places-sidebar.c:2276 #, c-format msgid "Unable to eject %s" msgstr "Không thể đẩy %s ra" #: ../src/caja-application.c:1998 msgid "--check cannot be used with other options." msgstr "" #: ../src/caja-application.c:2004 msgid "--quit cannot be used with URIs." msgstr "" #: ../src/caja-application.c:2011 msgid "--geometry cannot be used with more than one URI." msgstr "" #: ../src/caja-application.c:2075 msgid "Perform a quick set of self-check tests." msgstr "Thi hành một tập hợp nhanh của tự kiểm tra." #: ../src/caja-application.c:2078 msgid "Show the version of the program." msgstr "Hiện phiên bản của chương trình." #: ../src/caja-application.c:2080 msgid "Create the initial window with the given geometry." msgstr "Tạo cửa sổ đầu với vị trí và kích cỡ đã cho." #: ../src/caja-application.c:2080 msgid "GEOMETRY" msgstr "VỊ TRÍ" #: ../src/caja-application.c:2082 msgid "Only create windows for explicitly specified URIs." msgstr "Chỉ tạo cửa sổ cho URI đã ghi rõ dứt khoát." #: ../src/caja-application.c:2084 msgid "" "Do not manage the desktop (ignore the preference set in the preferences " "dialog)." msgstr "" "Không được quản trị màn hình nền (bỏ qua phần tùy thích trong hội thoại tùy " "thích)." #: ../src/caja-application.c:2086 msgid "" "Manage the desktop regardless of set preferences or environment (on new " "startup only)" msgstr "" #: ../src/caja-application.c:2088 msgid "Open URIs in tabs." msgstr "" #: ../src/caja-application.c:2090 msgid "Open a browser window." msgstr "" #: ../src/caja-application.c:2092 msgid "Quit Caja." msgstr "Thoát khỏi Caja." #: ../src/caja-application.c:2093 msgid "[URI...]" msgstr "[URI...]" #: ../src/caja-application.c:2104 msgid "" "\n" "\n" "Browse the file system with the file manager" msgstr "" "\n" "\n" "Duyệt hệ thống tập tin bằng trình quản lý tập tin" #: ../src/caja-autorun-software.c:164 ../src/caja-autorun-software.c:167 #, c-format msgid "Error starting autorun program: %s" msgstr "Lỗi khởi động chương trình autorun: %s" #: ../src/caja-autorun-software.c:170 #, c-format msgid "Cannot find the autorun program" msgstr "Không thể tìm chương trình autorun" #: ../src/caja-autorun-software.c:191 msgid "<big><b>Error autorunning software</b></big>" msgstr "<big><b>Lỗi tự động chạy phần mềm</b></big>" #: ../src/caja-autorun-software.c:217 msgid "" "<big><b>This medium contains software intended to be automatically started. " "Would you like to run it?</b></big>" msgstr "" "<big><b>Vật chứa này chứa phần mềm nên tự động khởi chạy. Bạn có muốn chạy " "nó không?</b></big>" #: ../src/caja-autorun-software.c:219 #, c-format msgid "" "The software will run directly from the medium \"%s\". You should never run software that you don't trust.\n" "\n" "If in doubt, press Cancel." msgstr "" "Phần mềm sẽ chạy trực tiếp từ vật chứa « %s ». Bạn không bao giờ nên chạy phần mềm mà bạn không tin tưởng.\n" "\n" "Nếu nghi ngờ, nhấn Thôi." #: ../src/caja-bookmarks-window.c:159 #: ../src/caja-file-management-properties.c:246 #: ../src/caja-property-browser.c:1676 ../src/caja-window-menus.c:692 #, c-format msgid "" "There was an error displaying help: \n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n" "%s" #: ../src/caja-bookmarks-window.c:195 msgid "No bookmarks defined" msgstr "Chưa định nghĩa Liên kết lưu" #: ../src/caja-bookmarks-window.ui.h:1 msgid "Edit Bookmarks" msgstr "Sửa liên kết lưu" #: ../src/caja-bookmarks-window.ui.h:3 msgid "_Jump to" msgstr "" #: ../src/caja-bookmarks-window.ui.h:6 msgid "<b>_Bookmarks</b>" msgstr "<b>_Liên kết lưu</b>" #: ../src/caja-bookmarks-window.ui.h:7 msgid "<b>_Name</b>" msgstr "<b>Tê_n</b>" #: ../src/caja-bookmarks-window.ui.h:8 msgid "<b>_Location</b>" msgstr "<b>Đị_a chỉ:</b>" #. Translators: This is the --help description for the connect to server app, #. the initial newlines are between the command line arg and the description #: ../src/caja-connect-server-dialog-main.c:121 msgid "" "\n" "\n" "Add connect to server mount" msgstr "" "\n" "\n" "Thêm gắn kết đến máy phục vụ" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:135 msgid "SSH" msgstr "SSH" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:138 msgid "Public FTP" msgstr "FTP công" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:140 msgid "FTP (with login)" msgstr "FTP (đăng nhập)" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:143 msgid "Windows share" msgstr "Chia sẻ Windows" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:145 msgid "WebDAV (HTTP)" msgstr "WebDAV (HTTP)" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:147 msgid "Secure WebDAV (HTTPS)" msgstr "WebDAV bảo mật (HTTPS)" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:150 msgid "Apple Filing Protocol (AFP)" msgstr "" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:196 msgid "Connecting..." msgstr "Đang kết nối..." #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:220 msgid "" "Can't load the supported server method list.\n" "Please check your GVfs installation." msgstr "" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:298 #, c-format msgid "The folder \"%s\" cannot be opened on \"%s\"." msgstr "" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:308 #, c-format msgid "The server at \"%s\" cannot be found." msgstr "" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:343 msgid "Try Again" msgstr "" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:409 msgid "Please verify your user details." msgstr "" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:439 msgid "Continue" msgstr "" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:736 #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1126 msgid "C_onnect" msgstr "_Kết nối" #. set dialog properties #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:859 msgid "Connect to Server" msgstr "Kết nối tới máy phục vụ" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:873 msgid "Server Details" msgstr "" #. first row: server entry + port spinbutton #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:893 msgid "_Server:" msgstr "Máy _phục vụ:" #. port #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:911 msgid "_Port:" msgstr "_Cổng:" #. third row: share entry #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1002 msgid "Share:" msgstr "" #. fourth row: folder entry #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1014 msgid "Folder:" msgstr "Thư mục:" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1027 msgid "User Details" msgstr "" #. first row: domain entry #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1047 msgid "Domain Name:" msgstr "" #. second row: username entry #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1059 msgid "User Name:" msgstr "" #. third row: password entry #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1071 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu :" #. fourth row: remember checkbox #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1084 msgid "Remember this password" msgstr "" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1095 msgid "Add _bookmark" msgstr "T_hêm đánh dấu" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1102 msgid "Bookmark Name:" msgstr "" #: ../src/caja-desktop-window.c:121 ../src/caja-desktop-window.c:314 #: ../src/caja-pathbar.c:1449 ../src/caja-places-sidebar.c:538 msgid "Desktop" msgstr "Bàn làm việc" #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:223 #, c-format msgid "Could not remove emblem with name '%s'." msgstr "Không thể gỡ bỏ hình tượng tên « %s »." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:224 ../src/caja-emblem-sidebar.c:264 msgid "" "This is probably because the emblem is a permanent one, and not one that you" " added yourself." msgstr "Có thể vì đây là hình tượng vĩnh viễn, không phải do bạn tự thêm vào." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:263 #, c-format msgid "Could not rename emblem with name '%s'." msgstr "Không thể thay đổi tên của hình tượng thành tên « %s »." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:284 msgid "Rename Emblem" msgstr "Thay tên hình tượng" #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:310 msgid "Enter a new name for the displayed emblem:" msgstr "Nhập tên mới cho hình tượng được hiển thị:" #. add the "rename" menu item #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:363 msgid "Rename" msgstr "Thay tên" #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:541 msgid "Add Emblems..." msgstr "Thêm hình tượng..." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:565 msgid "" "Enter a descriptive name next to each emblem. This name will be used in " "other places to identify the emblem." msgstr "" "Nhập tên mô tả cạnh từng hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để " "nhận biết hình tượng." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:569 msgid "" "Enter a descriptive name next to the emblem. This name will be used in " "other places to identify the emblem." msgstr "" "Nhập tên mô tả cạnh hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để nhận " "biết hình tượng." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:811 msgid "Some of the files could not be added as emblems." msgstr "Không thể thêm một số tập tin làm hình tượng." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:811 ../src/caja-emblem-sidebar.c:815 msgid "The emblems do not appear to be valid images." msgstr "Những hình tượng này có vẻ không phải là ảnh hợp lệ." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:815 msgid "None of the files could be added as emblems." msgstr "Không có tập tin nào có thể thêm để làm hình tượng." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:858 ../src/caja-emblem-sidebar.c:921 #, c-format msgid "The file '%s' does not appear to be a valid image." msgstr "Tập tin « %s » không phải là ảnh hợp lệ." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:863 msgid "The dragged file does not appear to be a valid image." msgstr "Tập tin được kéo không phải là ảnh hợp lệ." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:865 ../src/caja-emblem-sidebar.c:922 msgid "The emblem cannot be added." msgstr "Không thể thêm hình tượng." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:1102 msgid "Show Emblems" msgstr "Hiện hình tượng" #: ../src/caja-file-management-properties.c:643 msgid "About Extension" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:4 msgid "Always" msgstr "Lúc nào cũng làm" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:5 msgid "Local Files Only" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:6 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:7 msgid "By Name" msgstr "Theo tên" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:8 msgid "By Path" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:9 msgid "By Size" msgstr "Theo cỡ" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:10 msgid "By Size on Disk" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:11 msgid "By Type" msgstr "Theo kiểu" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:12 msgid "By Modification Date" msgstr "Theo ngày sửa đổi" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:13 msgid "By Access Date" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:14 msgid "By Emblems" msgstr "Theo hình tượng" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:15 msgid "By Extension" msgstr "Theo phần mở rộng" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:16 msgid "By Trashed Date" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:18 #, no-c-format msgid "33%" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:20 #, no-c-format msgid "50%" msgstr "50%" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:22 #, no-c-format msgid "66%" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:24 #, no-c-format msgid "100%" msgstr "100%" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:26 #, no-c-format msgid "150%" msgstr "150%" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:28 #, no-c-format msgid "200%" msgstr "200%" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:30 #, no-c-format msgid "400%" msgstr "400%" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:31 #: ../src/caja-query-editor.c:1244 msgid "100 KB" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:32 #: ../src/caja-query-editor.c:1246 msgid "500 KB" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:33 #: ../src/caja-query-editor.c:1248 msgid "1 MB" msgstr "1 MB" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:34 msgid "3 MB" msgstr "3 MB" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:35 #: ../src/caja-query-editor.c:1250 msgid "5 MB" msgstr "5 MB" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:36 #: ../src/caja-query-editor.c:1252 msgid "10 MB" msgstr "10 MB" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:37 #: ../src/caja-query-editor.c:1254 msgid "100 MB" msgstr "100 MB" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:38 #: ../src/caja-query-editor.c:1258 msgid "1 GB" msgstr "1 GB" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:39 #: ../src/caja-query-editor.c:1260 msgid "2 GB" msgstr "2 GB" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:40 #: ../src/caja-query-editor.c:1262 msgid "4 GB" msgstr "4 GB" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:41 msgid "File Management Preferences" msgstr "Tùy Thích Quản Lý Tập Tin" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:44 msgid "<b>Default View</b>" msgstr "<b>Ô xem mặc định</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:45 msgid "View _new folders using:" msgstr "Xem thư mục mới bằ_ng:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:46 msgid "_Arrange items:" msgstr "_Sắp xếp các mục:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:47 msgid "Sort _folders before files" msgstr "_Xếp thư mục trước tập tin" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:48 msgid "Show hidden files" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:49 msgid "Show backup files" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:50 msgid "<b>Icon View Defaults</b>" msgstr "<b>Mặc định ô xem biểu tượng</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:51 msgid "Default _zoom level:" msgstr "Cấp thu _phóng mặc định:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:52 msgid "_Use compact layout" msgstr "_Dùng bố trí chặt" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:53 msgid "_Text beside icons" msgstr "Nhãn _cạnh hình" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:54 msgid "<b>Compact View Defaults</b>" msgstr "<b>Mặc định ô xem chặt</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:55 msgid "_Default zoom level:" msgstr "Cỡ th_u phóng mặc định:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:56 msgid "A_ll columns have the same width" msgstr "Một bề _rộng mỗi cột" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:57 msgid "<b>List View Defaults</b>" msgstr "<b>Mặc định ô xem danh sách</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:58 msgid "D_efault zoom level:" msgstr "Cấp th_u phóng mặc định:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:59 msgid "<b>Tree View Defaults</b>" msgstr "<b>Mặc định khung xem cây</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:60 msgid "Show _only folders" msgstr "_Chỉ hiện thư mục" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:61 msgid "Views" msgstr "Xem" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:62 msgid "<b>Behavior</b>" msgstr "<b>Hành vi</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:63 msgid "_Single click to open items" msgstr "Nhấn đơ_n để mở mục" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:64 msgid "_Double click to open items" msgstr "Nhấn đú_p để mở mục" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:65 msgid "Open each _folder in its own window" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:66 msgid "<b>Executable Text Files</b>" msgstr "<b>Tập tin văn bản thực thi được</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:67 msgid "_Run executable text files when they are opened" msgstr "Chạ_y mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:68 msgid "_View executable text files when they are opened" msgstr "_Xem mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:69 msgid "_Ask each time" msgstr "_Hỏi mỗi lần" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:70 msgid "<b>Trash</b>" msgstr "<b>Sọt rác</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:71 msgid "Ask before _emptying the Trash or deleting files" msgstr "_Hỏi trước khi đổ rác hoặc xóa tập tin" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:72 msgid "Ask before moving files to the _Trash" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:73 msgid "I_nclude a Delete command that bypasses Trash" msgstr "Bao gồm lệ_nh xóa không đi qua Sọt rác" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:74 msgid "Behavior" msgstr "Ứng xử" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:75 msgid "<b>Icon Captions</b>" msgstr "<b>Tên biểu tượng</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:76 msgid "" "Choose the order of information to appear beneath icon names. More " "information will appear when zooming in closer." msgstr "" "Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin" " hơn khi phóng to hơn." #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:77 msgid "<b>Date</b>" msgstr "<b>Ngày</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:78 msgid "_Format:" msgstr "Định _dạng:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:79 msgid "<b>Size</b>" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:80 msgid "_Show file sizes with IEC units" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:81 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:82 msgid "<b>List Columns</b>" msgstr "<b>Cột danh sách</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:83 msgid "Choose the order of information to appear in the list view." msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong ô xem danh sách." #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:84 msgid "List Columns" msgstr "Cột danh sách" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:85 msgid "<b>Text Files</b>" msgstr "<b>Tập tin văn bản</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:86 msgid "Show te_xt in icons:" msgstr "Hiển thị nhãn trên _biểu tượng:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:87 msgid "<b>Other Previewable Files</b>" msgstr "<b>Tập tin khác có thể xem trước</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:88 msgid "Show _thumbnails:" msgstr "Hiển _thị ảnh mẫu :" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:89 msgid "_Only for files smaller than:" msgstr "_Chỉ với tập tin nhỏ hơn:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:90 msgid "<b>Sound Files</b>" msgstr "<b>Tập tin âm thanh</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:91 msgid "Preview _sound files:" msgstr "Nghe thử tập tin â_m thanh:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:92 msgid "<b>Folders</b>" msgstr "<b>Thư mục</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:93 msgid "Count _number of items:" msgstr "Đếm số lượ_ng các mục:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:94 msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:95 msgid "<b>Media Handling</b>" msgstr "<b>Xử lí vật chứa</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:96 msgid "" "Choose what happens when inserting media or connecting devices to the system" msgstr "" "Chọn điều sẽ xảy ra khi chèn vật chứa hoặc kết nối thiết bị vào hệ thống" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:97 msgid "CD _Audio:" msgstr "CD _Nhạc:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:98 msgid "_DVD Video:" msgstr "Phim _DVD:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:99 msgid "_Music Player:" msgstr "_Máy nghe nhạc:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:100 msgid "_Photos:" msgstr "Ả_nh:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:101 msgid "_Software:" msgstr "_Phần mềm:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:102 msgid "<b>Other Media</b>" msgstr "<b>Vật chứa khác</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:103 msgid "Less common media formats can be configured here" msgstr "Định dạng vật chứa ít phổ dụng có thể được cấu hình ở đây" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:104 msgid "Acti_on:" msgstr "_Hành động:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:105 msgid "_Type:" msgstr "_Kiểu :" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:106 msgid "_Never prompt or start programs on media insertion" msgstr "_Không bao giờ hỏi hoặc khởi động chương trình khi cài vật chứa vào" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:107 msgid "B_rowse media when inserted" msgstr "_Duyệt vật chứa khi cài vào" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:108 msgid "Media" msgstr "Vật chứa" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:109 msgid "<b>Available _Extensions:</b>" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:110 msgid "column" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:112 msgid "_About Extension" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:113 msgid "C_onfigure Extension" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:114 msgid "Extensions" msgstr "" #: ../src/caja-history-sidebar.c:338 msgid "History" msgstr "Nhật ký lệnh" #: ../src/caja-history-sidebar.c:344 msgid "Show History" msgstr "Hiển thị lịch sử" #: ../src/caja-image-properties-page.c:276 msgid "Camera Brand" msgstr "Nhãn hiệu máy ảnh" #: ../src/caja-image-properties-page.c:277 msgid "Camera Model" msgstr "Kiểu máy ảnh" #. Choose which date to show in order of relevance #: ../src/caja-image-properties-page.c:280 msgid "Date Taken" msgstr "Ngày chụp" #: ../src/caja-image-properties-page.c:282 msgid "Date Digitized" msgstr "Ngày đã số hoá" #: ../src/caja-image-properties-page.c:288 msgid "Exposure Time" msgstr "Thời gian phơi bày" #: ../src/caja-image-properties-page.c:289 msgid "Aperture Value" msgstr "Giá trị lỗ ống kính" #: ../src/caja-image-properties-page.c:290 msgid "ISO Speed Rating" msgstr "Tỷ lệ tốc độ ISO" #: ../src/caja-image-properties-page.c:291 msgid "Flash Fired" msgstr "Đèn nháy đã mở" #: ../src/caja-image-properties-page.c:292 msgid "Metering Mode" msgstr "Chế độ do" #: ../src/caja-image-properties-page.c:293 msgid "Exposure Program" msgstr "Chương trình phơi bày" #: ../src/caja-image-properties-page.c:294 msgid "Focal Length" msgstr "Tiêu cự" #: ../src/caja-image-properties-page.c:295 msgid "Software" msgstr "Phần mềm" #: ../src/caja-image-properties-page.c:367 msgid "Keywords" msgstr "Từ khóa" #: ../src/caja-image-properties-page.c:368 msgid "Creator" msgstr "Tạo bởi" #: ../src/caja-image-properties-page.c:369 msgid "Copyright" msgstr "Tác quyền" #: ../src/caja-image-properties-page.c:370 msgid "Rating" msgstr "Đánh giá" #: ../src/caja-image-properties-page.c:401 msgid "Image Type:" msgstr "Kiểu ả_nh:" #: ../src/caja-image-properties-page.c:404 #, c-format msgid "<b>Width:</b> %d pixel" msgid_plural "<b>Width:</b> %d pixels" msgstr[0] "" #: ../src/caja-image-properties-page.c:410 #, c-format msgid "<b>Height:</b> %d pixel" msgid_plural "<b>Height:</b> %d pixels" msgstr[0] "" #: ../src/caja-image-properties-page.c:429 msgid "Failed to load image information" msgstr "Lỗi nạp thông tin về ảnh" #: ../src/caja-image-properties-page.c:653 msgid "loading..." msgstr "đang nạp..." #: ../src/caja-image-properties-page.c:707 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: ../src/caja-information-panel.c:163 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: ../src/caja-information-panel.c:169 msgid "Show Information" msgstr "Hiện thông tin" #. add the reset background item, possibly disabled #: ../src/caja-information-panel.c:359 msgid "Use _Default Background" msgstr "_Dùng nền mặc định" #: ../src/caja-information-panel.c:524 msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time." msgstr "Bạn không thể gán đồng thời nhiều biểu tượng riêng." #: ../src/caja-information-panel.c:561 msgid "You can only use images as custom icons." msgstr "Bạn có thể dùng ảnh chỉ làm biểu tượng riêng mà thôi." #: ../src/caja-location-bar.c:58 msgid "Go To:" msgstr "Tới:" #: ../src/caja-location-bar.c:190 #, c-format msgid "Do you want to view %d location?" msgid_plural "Do you want to view %d locations?" msgstr[0] "" #: ../src/caja-location-dialog.c:157 msgid "Open Location" msgstr "Mở địa chỉ" #: ../src/caja-location-dialog.c:167 msgid "_Location:" msgstr "_Vị trí:" #: ../src/caja-navigation-action.c:146 msgid "folder removed" msgstr "" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:131 msgid "Are you sure you want to clear the list of locations you have visited?" msgstr "" "Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách của các địa chỉ mà bạn đã xem không?" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:408 ../src/caja-window-bookmarks.c:83 #, c-format msgid "The location \"%s\" does not exist." msgstr "Không có địa chỉ « %s »." #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:410 msgid "The history location doesn't exist." msgstr "Không có địa điểm lịch sử." #. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:813 msgid "_Go" msgstr "Tớ_i" #. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:814 msgid "_Bookmarks" msgstr "_Bookmark " #. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:815 msgid "_Tabs" msgstr "T_hanh" #. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:816 msgid "New _Window" msgstr "Cửa _sổ mới" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:817 msgid "Open another Caja window for the displayed location" msgstr "Mở một cửa sổ Caja khác cho địa chỉ hiển thị" #. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:820 msgid "New _Tab" msgstr "Thanh _mới" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:821 msgid "Open another tab for the displayed location" msgstr "Mở một thanh mới cho vị trí đã hiển thị" #. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:824 msgid "Open Folder W_indow" msgstr "Mở cử_a sổ thư mục" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:825 msgid "Open a folder window for the displayed location" msgstr "Mở một cửa sổ thư mục cho địa chỉ hiển thị" #. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:828 msgid "Close _All Windows" msgstr "Đóng mọi cử_a sổ" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:829 msgid "Close all Navigation windows" msgstr "Đóng tất cả các cửa sổ duyệt" #. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:832 msgid "_Location..." msgstr "Đị_a chỉ..." #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:833 ../src/caja-spatial-window.c:939 msgid "Specify a location to open" msgstr "Ghi rõ một địa chỉ cần mở" #. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:836 msgid "Clea_r History" msgstr "_Xóa lịch sử" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:837 msgid "Clear contents of Go menu and Back/Forward lists" msgstr "Xóa nội dung trong thư mục Đi và danh sách « Lùi/Tới »" #. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:840 msgid "S_witch to Other Pane" msgstr "" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:841 msgid "Move focus to the other pane in a split view window" msgstr "" #. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:844 msgid "Sa_me Location as Other Pane" msgstr "" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:845 msgid "Go to the same location as in the extra pane" msgstr "" #. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:848 ../src/caja-spatial-window.c:952 msgid "_Add Bookmark" msgstr "_Lưu liên kết" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:849 ../src/caja-spatial-window.c:953 msgid "Add a bookmark for the current location to this menu" msgstr "Thêm một liên kết lưu địa chỉ hiện thời vào trình đơn này" #. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:852 ../src/caja-spatial-window.c:956 msgid "_Edit Bookmarks..." msgstr "_Sửa liên kết lưu..." #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:853 ../src/caja-spatial-window.c:957 msgid "Display a window that allows editing the bookmarks in this menu" msgstr "Hiển thị cửa sổ cho phép biên soạn liên kết lưu trong trình đơn này" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:857 msgid "_Previous Tab" msgstr "Thanh t_rước" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:858 msgid "Activate previous tab" msgstr "Kích hoạt thanh trước" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:862 msgid "_Next Tab" msgstr "Thanh _sau" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:863 msgid "Activate next tab" msgstr "Kích hoạt thanh kế" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:867 #: ../src/caja-navigation-window-pane.c:386 msgid "Move Tab _Left" msgstr "Chuyển thanh sang t_rái" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:868 msgid "Move current tab to left" msgstr "Chuyển thanh hiện thời sang bên trái" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:872 #: ../src/caja-navigation-window-pane.c:394 msgid "Move Tab _Right" msgstr "Chuyển thanh sang _phải" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:873 msgid "Move current tab to right" msgstr "Chuyển thanh hiện thời sang bên phải" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:877 msgid "S_how Search" msgstr "" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:878 msgid "Show search" msgstr "" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:886 msgid "_Main Toolbar" msgstr "Thanh công cụ _chính" #. tooltip #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:887 msgid "Change the visibility of this window's main toolbar" msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ chính của cửa sổ này" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:892 msgid "_Side Pane" msgstr "Ô _lề" #. tooltip #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:893 msgid "Change the visibility of this window's side pane" msgstr "Hiện/Ẩn ô lề của cửa sổ này" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:898 msgid "Location _Bar" msgstr "Ô Đị_a chỉ" #. tooltip #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:899 msgid "Change the visibility of this window's location bar" msgstr "Hiện/Ẩn ô địa chỉ của cửa sổ này" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:904 msgid "St_atusbar" msgstr "Thanh t_rạng thái" #. tooltip #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:905 msgid "Change the visibility of this window's statusbar" msgstr "Hiện/Ẩn Thanh trạng thái của cửa sổ này" #. name, icon name #. label, accelerator #. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:910 ../src/caja-spatial-window.c:960 msgid "_Search for Files..." msgstr "_Tìm tập tin..." #. Accelerator is in ShowSearch #. tooltip #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:912 msgid "Search documents and folders by name" msgstr "" #. label, accelerator #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:918 msgid "E_xtra Pane" msgstr "" #. tooltip #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:919 msgid "Open an extra folder view side-by-side" msgstr "" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:945 msgid "_Back" msgstr "_Lùi" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:947 msgid "Go to the previous visited location" msgstr "Đi về vị trí đã đến lúc trước" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:948 msgid "Back history" msgstr "Lịch sử trước" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:962 msgid "_Forward" msgstr "Tiế_p" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:964 msgid "Go to the next visited location" msgstr "Đi tới vị trí đã đến kế tiếp" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:965 msgid "Forward history" msgstr "Lịch sử sau" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:980 msgid "_Zoom" msgstr "" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:990 msgid "_View As" msgstr "" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:1025 msgid "_Search" msgstr "Tì_m" #: ../src/caja-navigation-window-pane.c:259 msgid "Toggle between button and text-based location bar" msgstr "" #: ../src/caja-navigation-window-pane.c:376 msgid "_New Tab" msgstr "" #: ../src/caja-navigation-window-pane.c:405 msgid "_Close Tab" msgstr "Đóng t_hanh" #: ../src/caja-navigation-window.c:789 #, c-format msgid "%s - File Browser" msgstr "%s — Bộ duyệt tập tin" #: ../src/caja-notebook.c:330 msgid "Close tab" msgstr "Đóng thanh" #: ../src/caja-notes-viewer.c:400 ../src/caja-notes-viewer.c:504 msgid "Notes" msgstr "Ghi chú" #: ../src/caja-notes-viewer.c:406 msgid "Show Notes" msgstr "Hiển thị các lời ghi chú" #: ../src/caja-places-sidebar.c:315 msgid "Devices" msgstr "Thiết bị" #: ../src/caja-places-sidebar.c:323 msgid "Bookmarks" msgstr "Liên kết lưu" #: ../src/caja-places-sidebar.c:540 msgid "Open the contents of your desktop in a folder" msgstr "Mở nội dung màn hình nền như một thư mục" #: ../src/caja-places-sidebar.c:556 msgid "Open the contents of the File System" msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:615 msgid "Open the trash" msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:670 ../src/caja-places-sidebar.c:698 #, c-format msgid "Mount and open %s" msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:851 ../src/mate-network-scheme.desktop.in.h:1 msgid "Network" msgstr "Mạng" #: ../src/caja-places-sidebar.c:883 msgid "Browse Network" msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:885 msgid "Browse the contents of the network" msgstr "" #. start() for type G_DRIVE_START_STOP_TYPE_SHUTDOWN is normally not used #: ../src/caja-places-sidebar.c:1812 msgid "_Power On" msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:1816 msgid "_Connect Drive" msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:1817 msgid "_Disconnect Drive" msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:1820 msgid "_Start Multi-disk Device" msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:1821 msgid "_Stop Multi-disk Device" msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:1907 ../src/caja-places-sidebar.c:2496 #, c-format msgid "Unable to start %s" msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:2440 #, c-format msgid "Unable to poll %s for media changes" msgstr "Không thể thăm dò %s để tìm thay đổi trong vật chứa" #: ../src/caja-places-sidebar.c:2556 #, c-format msgid "Unable to stop %s" msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:2700 msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" #: ../src/caja-places-sidebar.c:2709 msgid "Rename..." msgstr "Thay tên..." #: ../src/caja-places-sidebar.c:3400 msgid "Places" msgstr "Mở nhanh" #: ../src/caja-places-sidebar.c:3406 msgid "Show Places" msgstr "Hiện các vị trí" #. set the title and standard close accelerator #: ../src/caja-property-browser.c:290 msgid "Backgrounds and Emblems" msgstr "Nền và Hình tượng" #. create the "remove" button #: ../src/caja-property-browser.c:406 msgid "_Remove..." msgstr "_Bỏ..." #. now create the "add new" button #: ../src/caja-property-browser.c:420 msgid "Add new..." msgstr "Thêm mới..." #: ../src/caja-property-browser.c:971 #, c-format msgid "Sorry, but pattern %s could not be deleted." msgstr "Rất tiếc, nhưng mẫu %s không xóa được." #: ../src/caja-property-browser.c:972 msgid "Check that you have permission to delete the pattern." msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá mẫu này." #: ../src/caja-property-browser.c:988 #, c-format msgid "Sorry, but emblem %s could not be deleted." msgstr "Rất tiếc, không thể xóa hình tượng %s." #: ../src/caja-property-browser.c:989 msgid "Check that you have permission to delete the emblem." msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá hình tượng." #: ../src/caja-property-browser.c:1061 msgid "Select an Image File for the New Emblem" msgstr "Chọn tập tin ảnh cho hình tượng mới" #: ../src/caja-property-browser.c:1103 msgid "Create a New Emblem" msgstr "Tạo hình tượng mới" #. make the keyword label and field #: ../src/caja-property-browser.c:1131 msgid "_Keyword:" msgstr "Từ _khóa:" #. set up a file chooser to pick the image file #: ../src/caja-property-browser.c:1150 msgid "_Image:" msgstr "Ả_nh:" #: ../src/caja-property-browser.c:1183 msgid "Create a New Color:" msgstr "Tạo màu mới:" #. make the name label and field #: ../src/caja-property-browser.c:1204 msgid "Color _name:" msgstr "Tê_n màu :" #: ../src/caja-property-browser.c:1220 msgid "Color _value:" msgstr "_Giá trị màu :" #: ../src/caja-property-browser.c:1256 msgid "Sorry, but you cannot replace the reset image." msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn không thể thay thế ảnh Reset." #: ../src/caja-property-browser.c:1257 msgid "Reset is a special image that cannot be deleted." msgstr "Reset là ảnh đặc biệt, không thể xoá." #: ../src/caja-property-browser.c:1287 #, c-format msgid "Sorry, but the pattern %s could not be installed." msgstr "Rất tiếc, nhưng không thể cài đặt mẫu %s." #: ../src/caja-property-browser.c:1318 msgid "Select an Image File to Add as a Pattern" msgstr "Hãy chọn một tập tin ảnh để thêm là mẫu" #: ../src/caja-property-browser.c:1397 ../src/caja-property-browser.c:1427 msgid "The color cannot be installed." msgstr "Không thể cài đặt màu." #: ../src/caja-property-browser.c:1398 msgid "Sorry, but you must specify an unused color name for the new color." msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên chưa dùng cho màu mới." #: ../src/caja-property-browser.c:1428 msgid "Sorry, but you must specify a non-blank name for the new color." msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên không có rỗng cho màu mới." #: ../src/caja-property-browser.c:1488 msgid "Select a Color to Add" msgstr "Chọn một màu để thêm vào:" #: ../src/caja-property-browser.c:1534 ../src/caja-property-browser.c:1552 #, c-format msgid "Sorry, but \"%s\" is not a usable image file." msgstr "Rất tiếc, nhưng « %s » không phải là tập tin ảnh có thể dùng được." #: ../src/caja-property-browser.c:1535 ../src/caja-property-browser.c:1553 msgid "The file is not an image." msgstr "Tập tin không phải ảnh." #: ../src/caja-property-browser.c:2296 msgid "Select a Category:" msgstr "Chọn một phân loại:" #: ../src/caja-property-browser.c:2308 msgid "C_ancel Remove" msgstr "Thô_i gỡ bỏ" #: ../src/caja-property-browser.c:2317 msgid "_Add a New Pattern..." msgstr "Thê_m mẫu mới..." #: ../src/caja-property-browser.c:2320 msgid "_Add a New Color..." msgstr "Thê_m màu mới..." #: ../src/caja-property-browser.c:2323 msgid "_Add a New Emblem..." msgstr "Thê_m hình tượng mới..." #: ../src/caja-property-browser.c:2349 msgid "Click on a pattern to remove it" msgstr "Ấn vào mẫu để gỡ bỏ nó" #: ../src/caja-property-browser.c:2352 msgid "Click on a color to remove it" msgstr "Ấn vào màu để gỡ bỏ nó" #: ../src/caja-property-browser.c:2355 msgid "Click on an emblem to remove it" msgstr "Ấn vào hình tượng để gỡ bỏ nó" #: ../src/caja-property-browser.c:2367 msgid "Patterns:" msgstr "Mẫu :" #: ../src/caja-property-browser.c:2370 msgid "Colors:" msgstr "Màu sắc:" #: ../src/caja-property-browser.c:2373 msgid "Emblems:" msgstr "Hình tượng:" #: ../src/caja-property-browser.c:2395 msgid "_Remove a Pattern..." msgstr "_Bỏ mẫu..." #: ../src/caja-property-browser.c:2398 msgid "_Remove a Color..." msgstr "_Bỏ màu..." #: ../src/caja-property-browser.c:2401 msgid "_Remove an Emblem..." msgstr "_Bỏ hình tượng..." #: ../src/caja-query-editor.c:167 msgid "File Type" msgstr "Kiểu tập tin" #: ../src/caja-query-editor.c:174 msgid "Tags" msgstr "Thẻ" #: ../src/caja-query-editor.c:181 msgid "Modification Time" msgstr "" #: ../src/caja-query-editor.c:334 msgid "Select folder to search in" msgstr "Chọn thư mục nơi cần tìm kiếm" #: ../src/caja-query-editor.c:430 ../src/caja-query-editor.c:434 msgid "" "Tags separated by spaces. Matches files that contains ALL specified tags." msgstr "" #: ../src/caja-query-editor.c:537 msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #: ../src/caja-query-editor.c:557 msgid "Music" msgstr "Nhạc" #: ../src/caja-query-editor.c:573 msgid "Video" msgstr "Ảnh động" #: ../src/caja-query-editor.c:591 msgid "Picture" msgstr "Hình" #: ../src/caja-query-editor.c:613 msgid "Illustration" msgstr "Tranh minh họa" #: ../src/caja-query-editor.c:629 msgid "Spreadsheet" msgstr "Bảng tính" #: ../src/caja-query-editor.c:647 msgid "Presentation" msgstr "Trình diễn" #: ../src/caja-query-editor.c:658 msgid "Pdf / Postscript" msgstr "PDF/PostScript" #: ../src/caja-query-editor.c:668 msgid "Text File" msgstr "Tập tin văn bản" #: ../src/caja-query-editor.c:754 msgid "Select type" msgstr "Chọn kiểu" #: ../src/caja-query-editor.c:846 msgid "Any" msgstr "Bất kỳ" #: ../src/caja-query-editor.c:862 msgid "Other Type..." msgstr "Kiểu khác..." #: ../src/caja-query-editor.c:1063 ../src/caja-query-editor.c:1202 msgid "Less than or equal to" msgstr "" #: ../src/caja-query-editor.c:1065 ../src/caja-query-editor.c:1204 msgid "Greater or equal to" msgstr "" #: ../src/caja-query-editor.c:1078 msgid "1 Hour" msgstr "" #: ../src/caja-query-editor.c:1080 msgid "1 Day" msgstr "" #: ../src/caja-query-editor.c:1082 msgid "1 Week" msgstr "" #: ../src/caja-query-editor.c:1084 msgid "1 Month" msgstr "" #: ../src/caja-query-editor.c:1086 msgid "6 Months" msgstr "" #: ../src/caja-query-editor.c:1088 msgid "1 Year" msgstr "" #: ../src/caja-query-editor.c:1219 msgid "10 KiB" msgstr "" #: ../src/caja-query-editor.c:1221 msgid "100 KiB" msgstr "" #: ../src/caja-query-editor.c:1223 msgid "500 KiB" msgstr "" #: ../src/caja-query-editor.c:1225 msgid "1 MiB" msgstr "" #: ../src/caja-query-editor.c:1227 msgid "5 MiB" msgstr "" #: ../src/caja-query-editor.c:1229 msgid "10 MiB" msgstr "" #: ../src/caja-query-editor.c:1231 msgid "100 MiB" msgstr "" #: ../src/caja-query-editor.c:1233 msgid "500 MiB" msgstr "" #: ../src/caja-query-editor.c:1235 msgid "1 GiB" msgstr "" #: ../src/caja-query-editor.c:1237 msgid "2 GiB" msgstr "" #: ../src/caja-query-editor.c:1239 msgid "4 GiB" msgstr "" #: ../src/caja-query-editor.c:1242 msgid "10 KB" msgstr "" #: ../src/caja-query-editor.c:1256 msgid "500 MB" msgstr "" #: ../src/caja-query-editor.c:1449 msgid "Remove this criterion from the search" msgstr "Gỡ bỏ tiêu chuẩn này ra việc tìm kiếm" #: ../src/caja-query-editor.c:1496 msgid "Search Folder" msgstr "Thư mục tìm" #: ../src/caja-query-editor.c:1502 msgid "Edit" msgstr "Sửa" #: ../src/caja-query-editor.c:1510 msgid "Edit the saved search" msgstr "Sửa đổi việc tìm kiếm đã lưu" #: ../src/caja-query-editor.c:1542 msgid "Add a new criterion to this search" msgstr "Thêm tiêu chuẩn mới vào việc tìm kiếm này" #: ../src/caja-query-editor.c:1548 msgid "Go" msgstr "Đi" #: ../src/caja-query-editor.c:1552 msgid "Reload" msgstr "Nạp lại" #: ../src/caja-query-editor.c:1557 msgid "Perform or update the search" msgstr "Chạy hay cập nhật việc tìm kiếm" #: ../src/caja-query-editor.c:1578 msgid "_Search for:" msgstr "_Tìm: " #: ../src/caja-query-editor.c:1607 msgid "Search results" msgstr "Kết quả tìm kiếm" #: ../src/caja-search-bar.c:171 msgid "Search:" msgstr "Tìm:" #: ../src/caja-side-pane.c:383 msgid "Close the side pane" msgstr "Đóng ô lề" #. name, icon name, label #: ../src/caja-spatial-window.c:936 msgid "_Places" msgstr "_Mở nhanh" #. name, icon name, label #: ../src/caja-spatial-window.c:938 msgid "Open _Location..." msgstr "Mở Đị_a chỉ..." #. name, icon name, label #: ../src/caja-spatial-window.c:943 msgid "Close P_arent Folders" msgstr "Đóng thư mục _mẹ" #: ../src/caja-spatial-window.c:944 msgid "Close this folder's parents" msgstr "Đóng các thư mục mẹ của thư mục này" #. name, icon name, label #: ../src/caja-spatial-window.c:948 msgid "Clos_e All Folders" msgstr "Đón_g mọi thư mục" #: ../src/caja-spatial-window.c:949 msgid "Close all folder windows" msgstr "Đóng mọi cửa sổ thư mục" #: ../src/caja-spatial-window.c:961 msgid "Locate documents and folders on this computer by name or content" msgstr "Trên máy tính này, tìm tài liệu và thư mục theo tên hay nội dung" #: ../src/caja-trash-bar.c:209 msgid "Restore Selected Items" msgstr "" #: ../src/caja-trash-bar.c:215 msgid "Restore selected items to their original position" msgstr "" #: ../src/caja-window-bookmarks.c:81 msgid "" "Do you want to remove any bookmarks with the non-existing location from your" " list?" msgstr "" "Bạn có muốn gỡ bỏ bất kỳ liên kết lưu tới địa điểm không tồn tại khỏi danh " "sách không?" #: ../src/caja-window-bookmarks.c:86 msgid "Bookmark for Nonexistent Location" msgstr "Liên kết lưu địa chỉ không tồn tại" #: ../src/caja-window-manage-views.c:804 msgid "You can choose another view or go to a different location." msgstr "Bạn có thể chọn ô xem khác hoặc đi tới một địa chỉ khác." #: ../src/caja-window-manage-views.c:823 msgid "The location cannot be displayed with this viewer." msgstr "Không thể xem địa chỉ này bằng trình hiển thị này." #: ../src/caja-window-manage-views.c:1412 msgid "Content View" msgstr "Xem nội dung" #: ../src/caja-window-manage-views.c:1413 msgid "View of the current folder" msgstr "Xem thư mục hiện thời" #: ../src/caja-window-manage-views.c:2104 msgid "Caja has no installed viewer capable of displaying the folder." msgstr "Caja chưa được cài đặt bộ quan sát để có thể hiển thị thư mục này." #: ../src/caja-window-manage-views.c:2112 msgid "The location is not a folder." msgstr "Địa chỉ này không phải là thư mục." #: ../src/caja-window-manage-views.c:2121 #, c-format msgid "Could not find \"%s\"." msgstr "Không thể tìm thấy « %s »." #: ../src/caja-window-manage-views.c:2124 msgid "Please check the spelling and try again." msgstr "Hãy kiểm tra lại lỗi chính tả và thử lại một lần nữa." #: ../src/caja-window-manage-views.c:2133 #, c-format msgid "Caja cannot handle \"%s\" locations." msgstr "Caja không thể xử lý được địa chỉ loại « %s: »" #: ../src/caja-window-manage-views.c:2138 msgid "Caja cannot handle this kind of location." msgstr "" #: ../src/caja-window-manage-views.c:2145 msgid "Unable to mount the location." msgstr "Không thể gắn kết địa chỉ." #: ../src/caja-window-manage-views.c:2151 msgid "Access was denied." msgstr "Truy cập bị từ chối." #. This case can be hit for user-typed strings like "foo" due to #. * the code that guesses web addresses when there's no initial "/". #. * But this case is also hit for legitimate web addresses when #. * the proxy is set up wrong. #: ../src/caja-window-manage-views.c:2160 #, c-format msgid "Could not display \"%s\", because the host could not be found." msgstr "Không hiển thị được « %s » vì không tìm thấy máy hỗ trợ." #: ../src/caja-window-manage-views.c:2162 msgid "" "Check that the spelling is correct and that your proxy settings are correct." msgstr "" "Hãy kiểm tra lại xem chính tả và thiết đặt ủy nhiệm của bạn có đúng không." #: ../src/caja-window-manage-views.c:2178 #, c-format msgid "" "Error: %s\n" "Please select another viewer and try again." msgstr "" "Lỗi: %s\n" "Hãy chọn trình xem khác và thử lại." #: ../src/caja-window-menus.c:195 msgid "Go to the location specified by this bookmark" msgstr "Đi đến địa chỉ được chỉ ra bởi liên kết lưu này" #: ../src/caja-window-menus.c:618 msgid "" "Caja is free software; you can redistribute it and/or modify it under the " "terms of the GNU General Public License as published by the Free Software " "Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later " "version." msgstr "" "Chương trình Caja là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa" " đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ " "Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất" " kỳ phiên bản sau nào." #: ../src/caja-window-menus.c:622 msgid "" "Caja is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY " "WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS " "FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more " "details." msgstr "" "Caja được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, " "THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC" " DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết." #: ../src/caja-window-menus.c:626 msgid "" "You should have received a copy of the GNU General Public License along with" " Caja; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin " "Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA" msgstr "" "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n" "Free Software Foundation, Inc.,\n" "51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" "Boston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)." #: ../src/caja-window-menus.c:637 msgid "About Caja" msgstr "" #: ../src/caja-window-menus.c:639 msgid "" "Caja lets you organize files and folders, both on your computer and online." msgstr "" "Chương trình Caja cho người dùng có khả năng tổ chức các tập tin và thư mục," " cả hai trên máy này và trực tuyến." #: ../src/caja-window-menus.c:642 msgid "" "Copyright © 1999-2009 The Nautilus authors\n" "Copyright © 2011-2019 The Caja authors" msgstr "" #. Translators should localize the following string #. * which will be displayed at the bottom of the about #. * box to give credit to the translator(s). #: ../src/caja-window-menus.c:652 msgid "translator-credits" msgstr "giới thiệu-nhóm dịch" #: ../src/caja-window-menus.c:655 msgid "MATE Web Site" msgstr "" #. name, icon name, label #: ../src/caja-window-menus.c:908 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #. name, icon name, label #: ../src/caja-window-menus.c:909 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #. name, icon name, label #: ../src/caja-window-menus.c:910 msgid "_View" msgstr "_Xem" #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:914 msgid "Close this folder" msgstr "Đóng thư mục này" #: ../src/caja-window-menus.c:919 msgid "_Backgrounds and Emblems..." msgstr "_Nền và Hình tượng..." #: ../src/caja-window-menus.c:920 msgid "" "Display patterns, colors, and emblems that can be used to customize " "appearance" msgstr "" "Hiển thị mẫu, màu và hình tượng có thể được dùng để tùy chỉnh diện mạo" #: ../src/caja-window-menus.c:925 msgid "Prefere_nces" msgstr "Tù_y thích" #: ../src/caja-window-menus.c:926 msgid "Edit Caja preferences" msgstr "Chỉnh sửa tùy thích Caja" #. name, icon name, label #: ../src/caja-window-menus.c:929 msgid "Open _Parent" msgstr "Mở thư mục _mẹ" #: ../src/caja-window-menus.c:930 msgid "Open the parent folder" msgstr "Mở thư mục mẹ" #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:939 msgid "Stop loading the current location" msgstr "Dừng nạp địa điểm hiện thời" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:943 msgid "_Reload" msgstr "Nạp _lại" #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:944 msgid "Reload the current location" msgstr "Nạp lại địa điểm hiện thời" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:948 msgid "_Contents" msgstr "Mụ_c lục" #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:949 msgid "Display Caja help" msgstr "Hiển thị trợ giúp của Caja" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:953 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:954 msgid "Display credits for the creators of Caja" msgstr "Hiển thị những đóng góp của những người tạo ra Caja" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:958 msgid "Zoom _In" msgstr "Phóng t_o" #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:959 ../src/caja-zoom-control.c:96 #: ../src/caja-zoom-control.c:309 msgid "Increase the view size" msgstr "Tăng cỡ xem" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:973 msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:974 ../src/caja-zoom-control.c:97 #: ../src/caja-zoom-control.c:254 msgid "Decrease the view size" msgstr "Giảm cỡ xem" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:983 msgid "Normal Si_ze" msgstr "Cỡ t_hường" #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:984 ../src/caja-zoom-control.c:98 #: ../src/caja-zoom-control.c:270 msgid "Use the normal view size" msgstr "Dùng cỡ xem bình thường" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:988 msgid "Connect to _Server..." msgstr "Kết nối đến máy _phục vụ..." #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:989 msgid "Connect to a remote computer or shared disk" msgstr "Kết nối đến máy phục vụ hoặc đĩa chia sẻ ở xa" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:998 msgid "_Computer" msgstr "_Máy tính" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:1003 msgid "_Network" msgstr "Mạ_ng" #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:1004 ../src/mate-network-scheme.desktop.in.h:2 msgid "Browse bookmarked and local network locations" msgstr "Duyệt các địa điểm mạng cục bộ và các địa điểm có liên kết đã lưu" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:1008 msgid "T_emplates" msgstr "_Mẫu" #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:1009 msgid "Open your personal templates folder" msgstr "Đến thư mục chứa mẫu cá nhân" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:1013 msgid "_Trash" msgstr "Sọt _rác" #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:1014 msgid "Open your personal trash folder" msgstr "Mở thư mục rác cá nhân" #. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:1022 msgid "Show _Hidden Files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:1023 msgid "Toggle the display of hidden files in the current window" msgstr "Bật tắt hiện tập tin ẩn trong cửa sổ hiện thời" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:1028 msgid "Show Bac_kup Files" msgstr "" #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:1029 msgid "Toggle the display of backup files in the current window" msgstr "" #: ../src/caja-window-menus.c:1061 msgid "_Up" msgstr "_Lên" #: ../src/caja-window-menus.c:1064 msgid "_Home" msgstr "N_hà" #: ../src/caja-x-content-bar.c:68 msgid "These files are on an Audio CD." msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Nhạc." #: ../src/caja-x-content-bar.c:72 msgid "These files are on an Audio DVD." msgstr "Nhưng tập tin này nằm trên DVD Nhạc." #: ../src/caja-x-content-bar.c:76 msgid "These files are on a Video DVD." msgstr "Những tập tin này nằm trên DVD Phim." #: ../src/caja-x-content-bar.c:80 msgid "These files are on a Video CD." msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Phim." #: ../src/caja-x-content-bar.c:84 msgid "These files are on a Super Video CD." msgstr "Những tập tin này nằm trên Super Video CD." #: ../src/caja-x-content-bar.c:88 msgid "These files are on a Photo CD." msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Ảnh." #: ../src/caja-x-content-bar.c:92 msgid "These files are on a Picture CD." msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Ảnh." #: ../src/caja-x-content-bar.c:96 msgid "The media contains digital photos." msgstr "Vật chứa này chứa ảnh số." #: ../src/caja-x-content-bar.c:100 msgid "These files are on a digital audio player." msgstr "Những tập tin này này trên máy nghe nhạc di động." #: ../src/caja-x-content-bar.c:104 msgid "The media contains software." msgstr "Vật chứa này chứa phần mềm." #. fallback to generic greeting #: ../src/caja-x-content-bar.c:109 #, c-format msgid "The media has been detected as \"%s\"." msgstr "Vật chứa này được phát hiện là \"%s\"." #: ../src/caja-zoom-control.c:82 msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to" #: ../src/caja-zoom-control.c:83 msgid "Zoom Out" msgstr "Thu nhỏ" #: ../src/caja-zoom-control.c:84 msgid "Zoom to Default" msgstr "Phóng cỡ mặc định" #: ../src/caja-zoom-control.c:849 msgid "Zoom" msgstr "Thu/Phóng" #: ../src/caja-zoom-control.c:854 msgid "Set the zoom level of the current view" msgstr "Tạo mức phóng của ô xem hiện thời"