# SOME DESCRIPTIVE TITLE. # Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. # # Translators: msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2015-09-06 16:48+0200\n" "PO-Revision-Date: 2015-09-06 14:47+0000\n" "Last-Translator: infirit <inactive+infirit@transifex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/mate/MATE/language/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Language: vi\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #: ../cut-n-paste-code/libegg/eggdesktopfile.c:166 #, c-format msgid "File is not a valid .desktop file" msgstr "Tập tin không phải là một tập tin .desktop hợp lệ" #: ../cut-n-paste-code/libegg/eggdesktopfile.c:189 #, c-format msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'" msgstr "Không nhận ra tập tin desktop Phiên bản « %s »" #: ../cut-n-paste-code/libegg/eggdesktopfile.c:958 #, c-format msgid "Starting %s" msgstr "Đang khởi chạy %s" #: ../cut-n-paste-code/libegg/eggdesktopfile.c:1100 #, c-format msgid "Application does not accept documents on command line" msgstr "Ứng dụng này không chấp nhận đối số trên dòng lệnh" #: ../cut-n-paste-code/libegg/eggdesktopfile.c:1168 #, c-format msgid "Unrecognized launch option: %d" msgstr "Không nhận ra tuỳ chọn khởi chạy: %d" #: ../cut-n-paste-code/libegg/eggdesktopfile.c:1367 #, c-format msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry" msgstr "Không thể gửi địa chỉ URI của tài liệu qua cho mộ t mục nhập desktop « Type=Link » (Kiểu=Liên kết)" #: ../cut-n-paste-code/libegg/eggdesktopfile.c:1386 #, c-format msgid "Not a launchable item" msgstr "Không phải một mục có thể khởi chạy được" #: ../cut-n-paste-code/libegg/eggsmclient.c:229 msgid "Disable connection to session manager" msgstr "Tắt kết nối đến trình quản lý buổi hợp" #: ../cut-n-paste-code/libegg/eggsmclient.c:234 msgid "Specify file containing saved configuration" msgstr "Ghi rõ tập tin chứa cấu hình đã lưu" #: ../cut-n-paste-code/libegg/eggsmclient.c:234 msgid "FILE" msgstr "TẬP TIN" #: ../cut-n-paste-code/libegg/eggsmclient.c:239 msgid "Specify session management ID" msgstr "Ghi rõ mã số quản lý buổi hợp" #: ../cut-n-paste-code/libegg/eggsmclient.c:239 msgid "ID" msgstr "Mã số" #: ../cut-n-paste-code/libegg/eggsmclient.c:265 msgid "Session management options:" msgstr "" #: ../cut-n-paste-code/libegg/eggsmclient.c:266 msgid "Show session management options" msgstr "" #: ../data/browser.xml.h:1 msgid "_Patterns" msgstr "_Mẫu" #: ../data/browser.xml.h:2 msgid "Drag a pattern tile to an object to change it" msgstr "Kéo một viên đá mẫu vào đối tượng để thay đổi mẫu của đối tượng" #: ../data/browser.xml.h:3 msgid "Blue Ridge" msgstr "Chóp xanh da trời" #: ../data/browser.xml.h:4 msgid "Blue Rough" msgstr "Xanh da trời gồ ghề" #: ../data/browser.xml.h:5 msgid "Blue Type" msgstr "Loại xanh da trời" #: ../data/browser.xml.h:6 msgid "Brushed Metal" msgstr "Kim quét" #: ../data/browser.xml.h:7 msgid "Burlap" msgstr "Vải gai" #: ../data/browser.xml.h:8 msgid "Camouflage" msgstr "Ngụy trang" #: ../data/browser.xml.h:9 msgid "Chalk" msgstr "Phấn" #: ../data/browser.xml.h:10 msgid "Cork" msgstr "Bần" #: ../data/browser.xml.h:11 msgid "Countertop" msgstr "Mặt quầy hàng" #: ../data/browser.xml.h:12 msgid "Dark MATE" msgstr "MATE sẫm" #: ../data/browser.xml.h:13 msgid "Dots" msgstr "Chấm" #: ../data/browser.xml.h:14 msgid "Fibers" msgstr "Sợi" #: ../data/browser.xml.h:15 msgid "Fleur De Lis" msgstr "Fleur De Lis" #: ../data/browser.xml.h:16 msgid "Floral" msgstr "Hoa" #: ../data/browser.xml.h:17 msgid "Fossil" msgstr "Hóa thạch" #: ../data/browser.xml.h:18 msgid "MATE" msgstr "MATE" #: ../data/browser.xml.h:19 msgid "Green Weave" msgstr "Đệt xanh lá cây" #: ../data/browser.xml.h:20 msgid "Ice" msgstr "Băng" #: ../data/browser.xml.h:21 msgid "Manila Paper" msgstr "Giấy ma-ni" #: ../data/browser.xml.h:22 msgid "Moss Ridge" msgstr "Chóp rêu" #: ../data/browser.xml.h:23 msgid "Numbers" msgstr "Số" #: ../data/browser.xml.h:24 msgid "Ocean Strips" msgstr "Mảnh đại dương" #: ../data/browser.xml.h:25 msgid "Purple Marble" msgstr "Đá hoa tím" #: ../data/browser.xml.h:26 msgid "Ridged Paper" msgstr "Giấy chóp" #: ../data/browser.xml.h:27 msgid "Rough Paper" msgstr "Giấy ráp" #: ../data/browser.xml.h:28 msgid "Sky Ridge" msgstr "Chóp bầu trời" #: ../data/browser.xml.h:29 msgid "Snow Ridge" msgstr "Chóp tuyết" #: ../data/browser.xml.h:30 msgid "Stucco" msgstr "Stucco" #: ../data/browser.xml.h:31 msgid "Terracotta" msgstr "Sành" #: ../data/browser.xml.h:32 msgid "Wavy White" msgstr "Trắng lăn tăn" #: ../data/browser.xml.h:33 msgid "White Ribs" msgstr "Sườn trắng" #: ../data/browser.xml.h:34 msgid "C_olors" msgstr "_Màu sắc" #: ../data/browser.xml.h:35 msgid "Drag a color to an object to change it to that color" msgstr "Kéo một màu đến một đối tượng để đổi màu của đối tượng đó" #: ../data/browser.xml.h:36 msgid "Mango" msgstr "Xoài" #: ../data/browser.xml.h:37 msgid "Orange" msgstr "Cam" #: ../data/browser.xml.h:38 msgid "Tangerine" msgstr "Quít" #: ../data/browser.xml.h:39 msgid "Grapefruit" msgstr "Bưởi" #: ../data/browser.xml.h:40 msgid "Ruby" msgstr "Ngọc đỏ" #: ../data/browser.xml.h:41 msgid "Pale Blue" msgstr "Xanh da trời xám" #: ../data/browser.xml.h:42 msgid "Sky" msgstr "Bầu trời" #: ../data/browser.xml.h:43 msgid "Danube" msgstr "Danube" #: ../data/browser.xml.h:44 msgid "Indigo" msgstr "Chàm" #: ../data/browser.xml.h:45 msgid "Violet" msgstr "Tím sẫm" #: ../data/browser.xml.h:46 msgid "Sea Foam" msgstr "Bọt sóng biển" #: ../data/browser.xml.h:47 msgid "Leaf" msgstr "Lá" #: ../data/browser.xml.h:48 msgid "Deep Teal" msgstr "Mòng két sẫm" #: ../data/browser.xml.h:49 msgid "Dark Cork" msgstr "Bần sẫm" #: ../data/browser.xml.h:50 msgid "Mud" msgstr "Bùn" #: ../data/browser.xml.h:51 msgid "Fire Engine" msgstr "Xe chữa cháy" #: ../data/browser.xml.h:52 msgid "Envy" msgstr "Ghen tị" #: ../data/browser.xml.h:53 msgid "Azul" msgstr "Xanh da trời" #: ../data/browser.xml.h:54 msgid "Lemon" msgstr "Chanh" #: ../data/browser.xml.h:55 msgid "Bubble Gum" msgstr "Kẹo cao su bóng bóng" #: ../data/browser.xml.h:56 msgid "White" msgstr "Trắng" #: ../data/browser.xml.h:57 msgid "Apparition" msgstr "Ảnh ảo" #: ../data/browser.xml.h:58 msgid "Silver" msgstr "Bạc" #: ../data/browser.xml.h:59 msgid "Concrete" msgstr "Bê tông" #: ../data/browser.xml.h:60 msgid "Shale" msgstr "Đá phiến" #: ../data/browser.xml.h:61 msgid "Granite" msgstr "Đá gra-nit" #: ../data/browser.xml.h:62 msgid "Eclipse" msgstr "Che khuất" #: ../data/browser.xml.h:63 msgid "Charcoal" msgstr "Than gỗ" #: ../data/browser.xml.h:64 msgid "Onyx" msgstr "Mã não dạng dải" #: ../data/browser.xml.h:65 msgid "Black" msgstr "Đen" #: ../data/browser.xml.h:66 msgid "_Emblems" msgstr "_Hình tượng" #: ../data/browser.xml.h:67 msgid "Drag an emblem to an object to add it to the object" msgstr "Kéo một hình tượng vào đối tượng để thêm vào đối tượng đó" #. translators: this is the name of an emblem #: ../data/browser.xml.h:69 ../src/caja-emblem-sidebar.c:983 #: ../src/caja-property-browser.c:1923 msgid "Erase" msgstr "Tẩy" #: ../data/caja.xml.in.h:1 msgid "Saved search" msgstr "Việc tìm kiếm đã lưu" #: ../data/caja.appdata.xml.in.h:1 msgid "File manager for the MATE desktop environment" msgstr "" #: ../data/caja.appdata.xml.in.h:2 msgid "" "<p> Caja is the official file manager for the MATE desktop. It allows for " "browsing directories, as well as previewing files and launching applications" " associated with them. It is also responsible for handling the icons on the " "MATE desktop. It works on local and remote file systems. </p> <p> Caja is " "extensible through a plugin system, similar to that of GNOME Nautilus, of " "which Caja is a fork. </p>" msgstr "" #: ../eel/eel-canvas.c:1301 ../eel/eel-canvas.c:1302 msgid "X" msgstr "X" #: ../eel/eel-canvas.c:1308 ../eel/eel-canvas.c:1309 msgid "Y" msgstr "Y" #: ../eel/eel-editable-label.c:345 msgid "Text" msgstr "Chữ" #: ../eel/eel-editable-label.c:346 msgid "The text of the label." msgstr "Nội dung nhãn." #: ../eel/eel-editable-label.c:352 msgid "Justification" msgstr "Canh hàng" #: ../eel/eel-editable-label.c:353 msgid "" "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. " "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See " "GtkMisc::xalign for that." msgstr "Canh hàng văn bản trong nhãn so với những hàng khác. Nó KHÔNG tác động lên canh hàng nhãn trong vùng cấp phát của nó. Xem GtkMisc::xalign để làm điều đó." #: ../eel/eel-editable-label.c:361 msgid "Line wrap" msgstr "Ngắt dòng" #: ../eel/eel-editable-label.c:362 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide." msgstr "Nếu đặt, sẽ ngắt dòng khi văn bản quá dài." #: ../eel/eel-editable-label.c:369 msgid "Cursor Position" msgstr "Vị trí con trỏ" #: ../eel/eel-editable-label.c:370 msgid "The current position of the insertion cursor in chars." msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn, tính theo kí tự." #: ../eel/eel-editable-label.c:379 msgid "Selection Bound" msgstr "Biên vùng chọn" #: ../eel/eel-editable-label.c:380 msgid "" "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars." msgstr "Vị trí đuôi vùng chọn từ chỗ con trỏ, tính theo kí tự." #: ../eel/eel-editable-label.c:3198 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #: ../eel/eel-editable-label.c:3209 msgid "Input Methods" msgstr "Cách nhập" #: ../eel/eel-gtk-extensions.c:476 msgid "Show more _details" msgstr "" #: ../eel/eel-stock-dialogs.c:213 msgid "You can stop this operation by clicking cancel." msgstr "Bạn có thể dừng thao tác này bằng cách nhấn Thôi." #: ../eel/eel-vfs-extensions.c:96 msgid " (invalid Unicode)" msgstr " (Unicode không hợp lệ)" #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:517 msgid "No applications found" msgstr "Không tìm thấy ứng dụng" #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:536 msgid "Ask what to do" msgstr "Hỏi phải làm gì" #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:552 msgid "Do Nothing" msgstr "Không làm gì" #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:567 #: ../data/caja-folder-handler.desktop.in.in.h:2 msgid "Open Folder" msgstr "Mở thư mục" #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:600 ../src/caja-x-content-bar.c:148 #, c-format msgid "Open %s" msgstr "Mở %s" #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:642 msgid "Open with other Application..." msgstr "Mở bằng ứng dụng khác..." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1027 msgid "You have just inserted an Audio CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Nhạc." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1031 msgid "You have just inserted an Audio DVD." msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD Nhạc." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1035 msgid "You have just inserted a Video DVD." msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD Phim." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1039 msgid "You have just inserted a Video CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Phim." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1043 msgid "You have just inserted a Super Video CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào Super Video CD." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1047 msgid "You have just inserted a blank CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào CD trắng." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1051 msgid "You have just inserted a blank DVD." msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD trắng." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1055 msgid "You have just inserted a blank Blu-Ray disc." msgstr "Bạn vừa đưa vào đĩa Blu-Ray trắng." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1059 msgid "You have just inserted a blank HD DVD." msgstr "Bạn vừa đưa vào HD DVD trắng." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1063 msgid "You have just inserted a Photo CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Ảnh." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1067 msgid "You have just inserted a Picture CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Hình." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1071 msgid "You have just inserted a medium with digital photos." msgstr "Bạn vừa đưa vào vật chứa bao gồm ảnh số." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1075 msgid "You have just inserted a digital audio player." msgstr "Bạn vừa đưa vào máy nghe nhạc số." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1079 msgid "" "You have just inserted a medium with software intended to be automatically " "started." msgstr "Bạn vừa đưa vào vật chứa bao gồm phần mềm nên tự động khởi chạy." #. fallback to generic greeting #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1084 msgid "You have just inserted a medium." msgstr "Bạn vừa đưa vào một vật chứa." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1086 msgid "Choose what application to launch." msgstr "Chọn ứng dụng cần thực hiện." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1095 #, c-format msgid "" "Select how to open \"%s\" and whether to perform this action in the future " "for other media of type \"%s\"." msgstr "Chọn cách mở \"%s\" và có thực hiện hành động này trong tương lai đối với các vật chứa khác loại \"%s\" hay không." #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1122 msgid "_Always perform this action" msgstr "_Luôn thực hiện hành động này" #. name, stock id #. label, accelerator #. add the "Eject" menu item #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1139 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7410 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7438 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7519 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1369 ../src/caja-places-sidebar.c:2723 msgid "_Eject" msgstr "Đẩy _ra" #. name, stock id #. label, accelerator #. add the "Unmount" menu item #: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1152 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7406 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7434 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7515 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1360 ../src/caja-places-sidebar.c:2716 msgid "_Unmount" msgstr "_Bỏ lắp" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../libcaja-private/caja-clipboard.c:456 msgid "Cut the selected text to the clipboard" msgstr "Cắt văn bản được lựa chọn cho khay" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../libcaja-private/caja-clipboard.c:461 msgid "Copy the selected text to the clipboard" msgstr "Sao chép văn bản được chọn vào khay" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../libcaja-private/caja-clipboard.c:466 msgid "Paste the text stored on the clipboard" msgstr "Dán văn bản đẫ được giữ trên khay" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../libcaja-private/caja-clipboard.c:470 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7339 msgid "Select _All" msgstr "Chọn _Tất cả" #. tooltip #: ../libcaja-private/caja-clipboard.c:471 msgid "Select all the text in a text field" msgstr "Chọn tất cả các văn bản trong một trường văn bản" #: ../libcaja-private/caja-column-chooser.c:379 msgid "Move _Up" msgstr "Chuyển _lên" #: ../libcaja-private/caja-column-chooser.c:389 msgid "Move Dow_n" msgstr "Chuyển _xuống" #: ../libcaja-private/caja-column-chooser.c:402 msgid "Use De_fault" msgstr "_Dùng làm mặc định" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:44 #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:274 #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1767 msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:45 msgid "The name and icon of the file." msgstr "Tên và biểu tượng của tập tin." #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:51 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:52 msgid "The size of the file." msgstr "Kích cỡ của tập tin." #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:59 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:60 msgid "The type of the file." msgstr "Kiểu của tập tin." #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:66 #: ../src/caja-image-properties-page.c:284 msgid "Date Modified" msgstr "Ngày sửa đổi" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:67 msgid "The date the file was modified." msgstr "Ngày tháng tập tin được sửa đổi." #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:74 msgid "Date Accessed" msgstr "Ngày truy cập" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:75 msgid "The date the file was accessed." msgstr "Ngày tháng tập tin được truy cập." #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:82 msgid "Owner" msgstr "Chủ" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:83 msgid "The owner of the file." msgstr "Chủ sở hữu của tập tin." #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:90 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:91 msgid "The group of the file." msgstr "Nhóm của tập tin." #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:98 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4869 msgid "Permissions" msgstr "Quyền hạn" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:99 msgid "The permissions of the file." msgstr "Quyền truy cập tập tin." #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:106 msgid "Octal Permissions" msgstr "Quyền hạn (bát phân)" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:107 msgid "The permissions of the file, in octal notation." msgstr "Quyền truy cập tập tin, theo dạng số bát phân." #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:114 msgid "MIME Type" msgstr "Kiểu MIME" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:115 msgid "The mime type of the file." msgstr "Kiểu MIME của tập tin." #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:122 msgid "SELinux Context" msgstr "Ngữ cảnh SELinux" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:123 msgid "The SELinux security context of the file." msgstr "Ngữ cảnh bảo mật SELinux của tập tin đó." #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:130 #: ../src/caja-image-properties-page.c:365 ../src/caja-query-editor.c:124 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:131 msgid "The location of the file." msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:174 msgid "Trashed On" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:175 msgid "Date when file was moved to the Trash" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:181 msgid "Original Location" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:182 msgid "Original location of file before moved to the Trash" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-customization-data.c:430 #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:607 #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:434 #: ../src/caja-property-browser.c:1970 msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" #: ../libcaja-private/caja-desktop-directory-file.c:455 #: ../libcaja-private/caja-desktop-icon-file.c:158 msgid "on the desktop" msgstr "trên màn hình nền" #: ../libcaja-private/caja-desktop-link-monitor.c:105 #, c-format msgid "You cannot move the volume \"%s\" to the trash." msgstr "Bạn không thể di chuyển khối tin « %s » vào sọt rác." #: ../libcaja-private/caja-desktop-link-monitor.c:116 msgid "" "If you want to eject the volume, please use \"Eject\" in the popup menu of " "the volume." msgstr "Nếu bạn muốn đẩy khối tin ra, vui lòng dùng lệnh « Đẩy ra » trong trình đơn bật lên của khối tin này." #: ../libcaja-private/caja-desktop-link-monitor.c:127 msgid "" "If you want to unmount the volume, please use \"Unmount Volume\" in the " "popup menu of the volume." msgstr "Nếu bạn muốn tháo gắn kết khối tin ra, vui lòng dùng lệnh « Tháo gắn kết khối tin » trong trình đơn bật lên của khối tin này." #. Note to translators: If it's hard to compose a good home #. * icon name from the user name, you can use a string without #. * an "%s" here, in which case the home icon name will not #. * include the user's name, which should be fine. To avoid a #. * warning, put "%.0s" somewhere in the string, which will #. * match the user name string passed by the C code, but not #. * put the user name in the final string. #: ../libcaja-private/caja-desktop-link.c:110 #, c-format msgid "%s's Home" msgstr "Thư mục của %s" #: ../libcaja-private/caja-desktop-link.c:113 #: ../data/caja-computer.desktop.in.in.h:1 ../src/caja-places-sidebar.c:492 msgid "Computer" msgstr "Máy tính" #: ../libcaja-private/caja-desktop-link.c:116 msgid "Network Servers" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-desktop-link.c:119 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1428 ../src/caja-places-sidebar.c:596 #: ../src/caja-trash-bar.c:190 msgid "Trash" msgstr "Sọt rác" #: ../libcaja-private/caja-dnd.c:841 msgid "_Move Here" msgstr "C_huyển vào đây" #: ../libcaja-private/caja-dnd.c:846 msgid "_Copy Here" msgstr "_Chép vào đây" #: ../libcaja-private/caja-dnd.c:851 msgid "_Link Here" msgstr "_Liên kết vào đây" #: ../libcaja-private/caja-dnd.c:856 msgid "Set as _Background" msgstr "Đặt như _nền sau" #: ../libcaja-private/caja-dnd.c:863 ../libcaja-private/caja-dnd.c:917 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: ../libcaja-private/caja-dnd.c:905 msgid "Set as background for _all folders" msgstr "Đặt làm nền cho _mọi thư mục" #: ../libcaja-private/caja-dnd.c:910 msgid "Set as background for _this folder" msgstr "Đặt làm nền cho _thư mục này" #: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:227 #: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:234 #: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:283 #: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:298 #: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:322 msgid "The emblem cannot be installed." msgstr "Không thể cài đặt hình tượng đó." #: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:228 msgid "Sorry, but you must specify a non-blank keyword for the new emblem." msgstr "Rất tiếc, bạn phải dùng từ khóa không rỗng cho hình tượng mới." #: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:235 msgid "" "Sorry, but emblem keywords can only contain letters, spaces and numbers." msgstr "Rất tiếc, từ khóa cho hình tượng chỉ có thể bao gồm các chữ cái, khoảng trắng và con số." #. this really should never happen, as a user has no idea #. * what a keyword is, and people should be passing a unique #. * keyword to us anyway #: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:247 #, c-format msgid "Sorry, but there is already an emblem named \"%s\"." msgstr "Rất tiếc, đã có hình tượng tên là « %s »." #: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:248 msgid "Please choose a different emblem name." msgstr "Vui lòng chọn tên hình tượng khác." #: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:284 #: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:299 msgid "Sorry, unable to save custom emblem." msgstr "Rất tiếc, không thể lưu hình tượng tùy chọn." #: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:323 msgid "Sorry, unable to save custom emblem name." msgstr "Rất tiếc, không thể lưu tên hình tượng tùy chọn." #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:144 #, c-format msgid "Merge folder \"%s\"?" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:148 msgid "" "Merging will ask for confirmation before replacing any files in the folder " "that conflict with the files being copied." msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:154 #, c-format msgid "An older folder with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:160 #, c-format msgid "A newer folder with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:166 #, c-format msgid "Another folder with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:173 msgid "Replacing it will remove all files in the folder." msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:175 #, c-format msgid "Replace folder \"%s\"?" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:177 #, c-format msgid "A folder with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:184 #, c-format msgid "Replace file \"%s\"?" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:186 msgid "Replacing it will overwrite its content." msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:191 #, c-format msgid "An older file with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:197 #, c-format msgid "A newer file with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:203 #, c-format msgid "Another file with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:270 msgid "Original file" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:271 #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:304 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3368 msgid "Size:" msgstr "Cỡ:" #. second row: type combobox #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:275 #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:308 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3350 #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:935 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:278 #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:311 msgid "Last modified:" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:303 msgid "Replace with" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:334 msgid "Merge" msgstr "" #. Setup the expander for the rename action #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:593 msgid "Select a new name for the _destination" msgstr "" #. Setup the diff button for text files #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:618 msgid "Differences..." msgstr "" #. Setup the checkbox to apply the action to all files #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:628 msgid "Apply this action to all files" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:639 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:186 msgid "_Skip" msgstr "_Bỏ qua" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:644 msgid "Re_name" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:650 msgid "Replace" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:725 msgid "File conflict" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:187 msgid "S_kip All" msgstr "Bỏ _qua tất cả" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:188 msgid "_Retry" msgstr "Thử _lại" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:189 msgid "Delete _All" msgstr "Xoá _tất cả" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:190 msgid "_Replace" msgstr "Tha_y thế" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:191 msgid "Replace _All" msgstr "Th_ay thế tất cả" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:192 msgid "_Merge" msgstr "_Gộp" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:193 msgid "Merge _All" msgstr "Gộp _tất cả" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:194 msgid "Copy _Anyway" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:279 #, c-format msgid "%'d second" msgid_plural "%'d seconds" msgstr[0] "%'d giây" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:284 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:295 #, c-format msgid "%'d minute" msgid_plural "%'d minutes" msgstr[0] "%'d phút" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:294 #, c-format msgid "%'d hour" msgid_plural "%'d hours" msgstr[0] "%'d giờ" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:302 #, c-format msgid "approximately %'d hour" msgid_plural "approximately %'d hours" msgstr[0] "khoảng %'d giờ" #. appended to new link file #. Note to localizers: convert file type string for file #. * (e.g. "folder", "plain text") to file type for symbolic link #. * to that kind of file (e.g. "link to folder"). #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:378 #: ../libcaja-private/caja-file.c:6439 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10537 #, c-format msgid "Link to %s" msgstr "Liên kết đến %s" #. appended to new link file #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:382 #, c-format msgid "Another link to %s" msgstr "Liên kết khác đến %s" #. Localizers: Feel free to leave out the "st" suffix #. * if there's no way to do that nicely for a #. * particular language. #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:398 #, c-format msgid "%'dst link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. appended to new link file #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:402 #, c-format msgid "%'dnd link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. appended to new link file #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:406 #, c-format msgid "%'drd link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. appended to new link file #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:410 #, c-format msgid "%'dth link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. Localizers: #. * Feel free to leave out the st, nd, rd and th suffix or #. * make some or all of them match. #. localizers: tag used to detect the first copy of a file #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:449 msgid " (copy)" msgstr " (bản sao)" #. localizers: tag used to detect the second copy of a file #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:451 msgid " (another copy)" msgstr " (bản sao khác)" #. localizers: tag used to detect the x11th copy of a file #. localizers: tag used to detect the x12th copy of a file #. localizers: tag used to detect the x13th copy of a file #. localizers: tag used to detect the xxth copy of a file #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:454 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:456 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:458 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:468 msgid "th copy)" msgstr "(bản sao thứ" #. localizers: tag used to detect the x1st copy of a file #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:461 msgid "st copy)" msgstr "(bản sao thứ" #. localizers: tag used to detect the x2nd copy of a file #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:463 msgid "nd copy)" msgstr "(bản sao thứ" #. localizers: tag used to detect the x3rd copy of a file #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:465 msgid "rd copy)" msgstr "(bản sao thứ" #. localizers: appended to first file copy #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:482 #, c-format msgid "%s (copy)%s" msgstr "%s (bản sao)%s" #. localizers: appended to second file copy #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:484 #, c-format msgid "%s (another copy)%s" msgstr "%s (bản sao khác)%s" #. localizers: appended to x11th file copy #. localizers: appended to x12th file copy #. localizers: appended to x13th file copy #. localizers: appended to xxth file copy #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:487 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:489 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:491 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:505 #, c-format msgid "%s (%'dth copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: if in your language there's no difference between 1st, 2nd, 3rd #. and nth #. * plurals, you can leave the st, nd, rd suffixes out and just make all the #. translated #. * strings look like "%s (copy %'d)%s". #. localizers: appended to x1st file copy #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:499 #, c-format msgid "%s (%'dst copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: appended to x2nd file copy #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:501 #, c-format msgid "%s (%'dnd copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: appended to x3rd file copy #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:503 #, c-format msgid "%s (%'drd copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: opening parentheses to match the "th copy)" string #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:603 msgid " (" msgstr " (" #. localizers: opening parentheses of the "th copy)" string #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:611 #, c-format msgid " (%'d" msgstr " %'d)" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1312 msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%B\" from the trash?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn « %B » khỏi sọt rác không?" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1315 #, c-format msgid "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item from the " "trash?" msgid_plural "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items from the " "trash?" msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ vĩnh viễn %'d mục đã chọn khỏi Sọt rác không?" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1325 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1391 msgid "If you delete an item, it will be permanently lost." msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất hoàn toàn." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1345 msgid "Empty all items from Trash?" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1349 msgid "All items in the Trash will be permanently deleted." msgstr "" #. Empty Trash menu item #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1352 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2220 #: ../src/caja-places-sidebar.c:2760 ../src/caja-trash-bar.c:194 msgid "Empty _Trash" msgstr "Đổ Sọt _Rác" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1379 msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%B\"?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn « %B » không?" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1382 #, c-format msgid "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item?" msgid_plural "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items?" msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ hoàn toàn %'d mục đã chọn không?" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1425 #, c-format msgid "%'d file left to delete" msgid_plural "%'d files left to delete" msgstr[0] "%'d tập tin còn lại cần xoá" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1431 msgid "Deleting files" msgstr "Đang xóa bỏ tập tin" #. To translators: %T will expand to a time like "2 minutes". #. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time #. (i.e. the %T argument). #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1445 msgid "%T left" msgid_plural "%T left" msgstr[0] "%T còn lại" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1512 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1546 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1585 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1662 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2465 msgid "Error while deleting." msgstr "Gặp lỗi trong khi xóa bỏ." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1516 msgid "" "Files in the folder \"%B\" cannot be deleted because you do not have " "permissions to see them." msgstr "Không thể xoá một số tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền xem chúng." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1519 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2524 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3493 msgid "" "There was an error getting information about the files in the folder \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về các tập tin trong thư mục « %B »." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1528 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3502 msgid "_Skip files" msgstr "_Bỏ qua tập tin" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1549 msgid "" "The folder \"%B\" cannot be deleted because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể xoá thư mục « %B », vì bạn không có quyền đọc nó." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1552 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2563 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3538 msgid "There was an error reading the folder \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi đọc thư mục « %B »." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1586 msgid "Could not remove the folder %B." msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %B." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1663 msgid "There was an error deleting %B." msgstr "Gặp lỗi khi xoá %B." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1743 msgid "Moving files to trash" msgstr "Đang chuyển tập tin vào sọt rác" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1745 #, c-format msgid "%'d file left to trash" msgid_plural "%'d files left to trash" msgstr[0] "%'d tập tin còn lại cần chuyển vào sọt rác" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1800 msgid "Cannot move file to trash, do you want to delete immediately?" msgstr "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác, bạn có muốn xóa bỏ nó ngay lập tức không?" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1801 msgid "The file \"%B\" cannot be moved to the trash." msgstr "Không thể chuyển tập tin « %B » vào Sọt rác." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1978 msgid "Trashing Files" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1980 msgid "Deleting Files" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2053 msgid "Unable to eject %V" msgstr "Không thể đẩy %V ra" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2055 msgid "Unable to unmount %V" msgstr "Không thể bỏ gắn kết %V" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2210 msgid "Do you want to empty the trash before you unmount?" msgstr "Bạn có muốn đổ sọt rác trước khi bỏ gắn kết không?" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2212 msgid "" "In order to regain the free space on this volume the trash must be emptied. " "All trashed items on the volume will be permanently lost." msgstr "Để lấy lại vùng trống trên thiết bị này, cần phải đổ sọt rác. Mọi thứ trong sọt rác sẽ bị xoá hoàn toàn, vĩnh viễn." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2218 msgid "Do _not Empty Trash" msgstr "_Không đổ rác" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2334 #, c-format msgid "Unable to mount %s" msgstr "Không thể gắn kết %s" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2412 #, c-format msgid "Preparing to copy %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to copy %'d files (%S)" msgstr[0] "Chuẩn bị sao chép %'d tập tin (%S)" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2418 #, c-format msgid "Preparing to move %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to move %'d files (%S)" msgstr[0] "Chuẩn bị di chuyển %'d tập tin (%S)" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2424 #, c-format msgid "Preparing to delete %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to delete %'d files (%S)" msgstr[0] "Chuẩn bị xoá %'d tập tin (%S)" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2430 #, c-format msgid "Preparing to trash %'d file" msgid_plural "Preparing to trash %'d files" msgstr[0] "Chuẩn bị chuyển %'d tập tin vào sọt rác" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2461 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3356 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3485 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3530 msgid "Error while copying." msgstr "Gặp lỗi trong khi sao chép." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2463 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3483 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3528 msgid "Error while moving." msgstr "Gặp lỗi trong khi di chuyển." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2467 msgid "Error while moving files to trash." msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào sọt rác" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2521 msgid "" "Files in the folder \"%B\" cannot be handled because you do not have " "permissions to see them." msgstr "Không thể xử lý các tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền xem chúng." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2560 msgid "" "The folder \"%B\" cannot be handled because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể xử lý thư mục « %B », vì bạn không có quyền đọc nó." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2637 msgid "" "The file \"%B\" cannot be handled because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể xử lý tập tin « %B », vì bạn không có quyền đọc nó." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2640 msgid "There was an error getting information about \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về « %B »." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2740 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2782 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2815 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2845 msgid "Error while copying to \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào « %B »." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2744 msgid "You do not have permissions to access the destination folder." msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến thư mục đích." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2746 msgid "There was an error getting information about the destination." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về đích đến." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2783 msgid "The destination is not a folder." msgstr "Đích đến không phải là một thư mục." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2816 msgid "" "There is not enough space on the destination. Try to remove files to make " "space." msgstr "Không có đủ chỗ ở đích đến. Hãy thử gỡ bỏ một số tập tin để giải phóng thêm sức chứa." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2818 #, c-format msgid "There is %S available, but %S is required." msgstr "Có sẵn %S, còn yêu cầu %S." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2846 msgid "The destination is read-only." msgstr "Đích đến chỉ cho phép đọc." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2905 msgid "Moving \"%B\" to \"%B\"" msgstr "Đang di chuyển « %B » sang « %B »" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2906 msgid "Copying \"%B\" to \"%B\"" msgstr "Đang sao chép « %B » sang « %B »" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2911 msgid "Duplicating \"%B\"" msgstr "Đang nhân đôi « %B »" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2919 msgid "Moving %'d file (in \"%B\") to \"%B\"" msgid_plural "Moving %'d files (in \"%B\") to \"%B\"" msgstr[0] "Đang di chuyển %'d tập tin (trong \"%B\") sang \"%B\"" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2923 msgid "Copying %'d file (in \"%B\") to \"%B\"" msgid_plural "Copying %'d files (in \"%B\") to \"%B\"" msgstr[0] "Đang sao chép %'d tập tin (trong \"%B\") sang \"%B\"" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2931 msgid "Duplicating %'d file (in \"%B\")" msgid_plural "Duplicating %'d files (in \"%B\")" msgstr[0] "Đang nhân đôi %'d tập tin (trong \"%B\")" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2941 msgid "Moving %'d file to \"%B\"" msgid_plural "Moving %'d files to \"%B\"" msgstr[0] "Đang di chuyển %'d tập tin sang \"%B\"" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2945 msgid "Copying %'d file to \"%B\"" msgid_plural "Copying %'d files to \"%B\"" msgstr[0] "Đang sao chép %'d tập tin sang \"%B\"" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2951 #, c-format msgid "Duplicating %'d file" msgid_plural "Duplicating %'d files" msgstr[0] "Đang nhân đôi %'d tập tin" #. To translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", so #. something like "4 kb of 4 MB" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2971 #, c-format msgid "%S of %S" msgstr "%S trên %S" #. To translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", %T to a #. time duration like #. * "2 minutes". So the whole thing will be something like "2 kb of 4 MB -- 2 #. hours left (4kb/sec)" #. * #. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time #. (i.e. the %T argument). #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2982 msgid "%S of %S — %T left (%S/sec)" msgid_plural "%S of %S — %T left (%S/sec)" msgstr[0] "%S trên %S — %T còn lại (%S/giây)" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3360 msgid "" "The folder \"%B\" cannot be copied because you do not have permissions to " "create it in the destination." msgstr "Không thể sao chép thư mục « %B », vì bạn không có quyền tạo nó ở đích đến." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3363 msgid "There was an error creating the folder \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %B »." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3490 msgid "" "Files in the folder \"%B\" cannot be copied because you do not have " "permissions to see them." msgstr "Không thể sao chép các tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền xem chúng." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3535 msgid "" "The folder \"%B\" cannot be copied because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể sao chép thư mục « %B », vì bạn không có quyền đọc nó." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3580 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4270 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4838 msgid "Error while moving \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển « %B »." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3581 msgid "Could not remove the source folder." msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục nguồn." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3666 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3707 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4272 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4343 msgid "Error while copying \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép « %B »." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3667 #, c-format msgid "Could not remove files from the already existing folder %F." msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin khỏi thư mục đã tồn tại %F." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3708 #, c-format msgid "Could not remove the already existing file %F." msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin đã tồn tại %F." #. the run_warning() frees all strings passed in automatically #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4026 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4685 msgid "You cannot move a folder into itself." msgstr "Bạn không thể di chuyển một thư mục vào chính nó." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4027 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4686 msgid "You cannot copy a folder into itself." msgstr "Bạn không thể sao chép một thư mục vào trong chính nó." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4028 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4687 msgid "The destination folder is inside the source folder." msgstr "Thư mục đích nằm bên trong thư mục nguồn." #. the run_warning() frees all strings passed in automatically #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4059 msgid "You cannot move a file over itself." msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4060 msgid "You cannot copy a file over itself." msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4061 msgid "The source file would be overwritten by the destination." msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4274 #, c-format msgid "Could not remove the already existing file with the same name in %F." msgstr "Không thể gỡ bỏ khỏi %F tập tin đã có cùng tên." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4344 #, c-format msgid "There was an error copying the file into %F." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép tập tin vào %F." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4568 msgid "Copying Files" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4595 msgid "Preparing to Move to \"%B\"" msgstr "Chuẩn bị di Chuyển vào « %B »" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4599 #, c-format msgid "Preparing to move %'d file" msgid_plural "Preparing to move %'d files" msgstr[0] "Chuẩn bị di chuyển %'d tập tin" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4839 #, c-format msgid "There was an error moving the file into %F." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin vào %F." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5099 msgid "Moving Files" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5130 msgid "Creating links in \"%B\"" msgstr "Đang tạo liên kết tới \"%B\"" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5134 #, c-format msgid "Making link to %'d file" msgid_plural "Making links to %'d files" msgstr[0] "Đang tạo liên kết tới %'d tập tin" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5266 msgid "Error while creating link to %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tới « %B »." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5268 msgid "Symbolic links only supported for local files" msgstr "Hỗ trợ liên kết tượng trưng chỉ cho tập tin cục bộ" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5271 msgid "The target doesn't support symbolic links." msgstr "Đích đến này không hỗ trợ liên kết tượng trưng." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5274 #, c-format msgid "There was an error creating the symlink in %F." msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng trong %F." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5586 msgid "Setting permissions" msgstr "Đăng đặt quyền hạn" #. localizers: the initial name of a new folder #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5845 msgid "untitled folder" msgstr "thư mục không tên" #. localizers: the initial name of a new empty file #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5853 msgid "new file" msgstr "tập tin mới" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6024 msgid "Error while creating directory %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục %B." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6026 msgid "Error while creating file %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin %B." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6028 #, c-format msgid "There was an error creating the directory in %F." msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục trong %F." #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6304 msgid "Emptying Trash" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6351 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6392 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6427 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6462 msgid "Unable to mark launcher trusted (executable)" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file-utilities.c:1400 #, c-format msgid "Could not determine original location of \"%s\" " msgstr "Không thể xác định vị trí gốc của \"%s\"" #: ../libcaja-private/caja-file-utilities.c:1404 msgid "The item cannot be restored from trash" msgstr "Không thể khôi phục mục được chọn từ sọt rác" #: ../libcaja-private/caja-file.c:1215 ../libcaja-private/caja-vfs-file.c:430 msgid "This file cannot be mounted" msgstr "Không thể gắn kết tập tin này" #: ../libcaja-private/caja-file.c:1260 msgid "This file cannot be unmounted" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file.c:1294 msgid "This file cannot be ejected" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file.c:1327 ../libcaja-private/caja-vfs-file.c:619 msgid "This file cannot be started" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file.c:1379 ../libcaja-private/caja-file.c:1410 msgid "This file cannot be stopped" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-file.c:1818 #, c-format msgid "Slashes are not allowed in filenames" msgstr "Không cho phép dấu xuyệc trong tên tập tin" #: ../libcaja-private/caja-file.c:1836 #, c-format msgid "File not found" msgstr "Không tìm thấy" #: ../libcaja-private/caja-file.c:1864 #, c-format msgid "Toplevel files cannot be renamed" msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin cấp đầu" #: ../libcaja-private/caja-file.c:1887 #, c-format msgid "Unable to rename desktop icon" msgstr "Không thể thay đổi tên của biểu tượng màn hình nền" #: ../libcaja-private/caja-file.c:1916 #, c-format msgid "Unable to rename desktop file" msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin màn hình nền" #. Today, use special word. #. * strftime patterns preceeded with the widest #. * possible resulting string for that pattern. #. * #. * Note to localizers: You can look at man strftime #. * for details on the format, but you should only use #. * the specifiers from the C standard, not extensions. #. * These include "%" followed by one of #. * "aAbBcdHIjmMpSUwWxXyYZ". There are two extensions #. * in the Caja version of strftime that can be #. * used (and match GNU extensions). Putting a "-" #. * between the "%" and any numeric directive will turn #. * off zero padding, and putting a "_" there will use #. * space padding instead of zero padding. #: ../libcaja-private/caja-file.c:4476 msgid "today at 00:00:00 PM" msgstr "hôm nay vào 00:00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4477 #: ../src/caja-file-management-properties.c:522 msgid "today at %-I:%M:%S %p" msgstr "hôm nay vào lúc %-H:%M:%S" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4479 msgid "today at 00:00 PM" msgstr "hôm nay vào 00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4480 msgid "today at %-I:%M %p" msgstr "hôm nay vào lúc %-H:%M" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4482 msgid "today, 00:00 PM" msgstr "hôm nay, 00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4483 msgid "today, %-I:%M %p" msgstr "hôm nay, %-H:%M" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4485 ../libcaja-private/caja-file.c:4486 msgid "today" msgstr "hôm nay" #. Yesterday, use special word. #. * Note to localizers: Same issues as "today" string. #: ../libcaja-private/caja-file.c:4495 msgid "yesterday at 00:00:00 PM" msgstr "hôm qua vào 00:00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4496 msgid "yesterday at %-I:%M:%S %p" msgstr "hôm qua vào lúc %-H:%M:%S" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4498 msgid "yesterday at 00:00 PM" msgstr "hôm qua vào 00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4499 msgid "yesterday at %-I:%M %p" msgstr "hôm qua vào lúc %-H:%M" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4501 msgid "yesterday, 00:00 PM" msgstr "hôm qua, 00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4502 msgid "yesterday, %-I:%M %p" msgstr "hôm qua, %-H:%M" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4504 ../libcaja-private/caja-file.c:4505 msgid "yesterday" msgstr "hôm qua" #. Current week, include day of week. #. * Note to localizers: Same issues as "today" string. #. * The width measurement templates correspond to #. * the day/month name with the most letters. #: ../libcaja-private/caja-file.c:4516 msgid "Wednesday, September 00 0000 at 00:00:00 PM" msgstr "Thứ tư, 00 tháng chín 0000 vào 00:00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4517 msgid "%A, %B %-d %Y at %-I:%M:%S %p" msgstr "%A, %-d %B %Y vào lúc %-H:%M:%S" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4519 msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00:00 PM" msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4520 msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M:%S %p" msgstr "%a, %-d %b %Y vào lúc %-H:%M:%S" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4522 msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00 PM" msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4523 msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M %p" msgstr "%a, %-d %b %Y vào lúc %-H:%M" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4525 msgid "Oct 00 0000 at 00:00 PM" msgstr "00 T10 0000 vào 00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4526 msgid "%b %-d %Y at %-I:%M %p" msgstr "%-d %b %Y vào lúc %-H:%M" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4528 msgid "Oct 00 0000, 00:00 PM" msgstr "00 T10 0000, 00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4529 msgid "%b %-d %Y, %-I:%M %p" msgstr "%-d %b %Y, %-H:%M" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4531 msgid "00/00/00, 00:00 PM" msgstr "00.00.00, 00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4532 msgid "%m/%-d/%y, %-I:%M %p" msgstr "%-d/%m/%y, %-I:%M %p" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4534 msgid "00/00/00" msgstr "00.00.00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4535 msgid "%m/%d/%y" msgstr "%d.%m.%y" #: ../libcaja-private/caja-file.c:5176 #, c-format msgid "Not allowed to set permissions" msgstr "Không được phép đặt quyền hạn" #: ../libcaja-private/caja-file.c:5470 #, c-format msgid "Not allowed to set owner" msgstr "Không được phép đặt chủ sở hữu" #: ../libcaja-private/caja-file.c:5488 #, c-format msgid "Specified owner '%s' doesn't exist" msgstr "Chủ sở hữu đã ghi rõ « %s » không tồn tại" #: ../libcaja-private/caja-file.c:5748 #, c-format msgid "Not allowed to set group" msgstr "Không được phép đặt nhóm" #: ../libcaja-private/caja-file.c:5766 #, c-format msgid "Specified group '%s' doesn't exist" msgstr "Nhóm đã ghi rõ « %s » không tồn tại" #: ../libcaja-private/caja-file.c:5920 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2361 #, c-format msgid "%'u item" msgid_plural "%'u items" msgstr[0] "%'u mục" #: ../libcaja-private/caja-file.c:5921 #, c-format msgid "%'u folder" msgid_plural "%'u folders" msgstr[0] "%'u thư mục" #: ../libcaja-private/caja-file.c:5922 #, c-format msgid "%'u file" msgid_plural "%'u files" msgstr[0] "%'u tập tin" #. Do this in a separate stage so that we don't have to put G_GUINT64_FORMAT #. in the translated string #: ../libcaja-private/caja-file.c:6009 msgid "%" msgstr "%" #: ../libcaja-private/caja-file.c:6010 #, c-format msgid "%s (%s bytes)" msgstr "%s (%s byte)" #. This means no contents at all were readable #: ../libcaja-private/caja-file.c:6325 ../libcaja-private/caja-file.c:6341 msgid "? items" msgstr "? mục" #. This means no contents at all were readable #: ../libcaja-private/caja-file.c:6331 msgid "? bytes" msgstr "? byte" #: ../libcaja-private/caja-file.c:6346 msgid "unknown type" msgstr "dạng không rõ" #: ../libcaja-private/caja-file.c:6349 msgid "unknown MIME type" msgstr "dạng MIME không rõ" #. Fallback, use for both unknown attributes and attributes #. * for which we have no more appropriate default. #: ../libcaja-private/caja-file.c:6363 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1300 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: ../libcaja-private/caja-file.c:6413 msgid "program" msgstr "chương trình" #: ../libcaja-private/caja-file.c:6433 msgid "link" msgstr "liên kết" #: ../libcaja-private/caja-file.c:6455 msgid "link (broken)" msgstr "liên kết (bị ngắt)" #: ../libcaja-private/caja-icon-container.c:2935 msgid "The selection rectangle" msgstr "Chữ nhật lựa chọn" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:755 #, c-format msgid "The Link \"%s\" is Broken." msgstr "Liên kết \"%s\" bị ngắt." #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:759 #, c-format msgid "The Link \"%s\" is Broken. Move it to Trash?" msgstr "Liên kết \"%s\" bị ngắt nên chuyển nó vào Sọt rác chứ?" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:766 msgid "This link cannot be used, because it has no target." msgstr "Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích đến." #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:770 #, c-format msgid "This link cannot be used, because its target \"%s\" doesn't exist." msgstr "Không thể dùng liên kết này vì đích đến của nó là « %s » mà không tồn tại." #. name, stock id #. label, accelerator #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:781 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7367 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7499 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8599 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8924 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1333 msgid "Mo_ve to Trash" msgstr "Cho _vào Sọt rác" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:843 #, c-format msgid "Do you want to run \"%s\", or display its contents?" msgstr "Bạn có muốn chạy « %s », hoặc hiển thị nội dung của nó không?" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:845 #, c-format msgid "\"%s\" is an executable text file." msgstr "« %s » là tập tin văn bản thực thi." #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:851 msgid "Run in _Terminal" msgstr "Chạy _trên dòng lệnh" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:852 msgid "_Display" msgstr "_Hiển thị" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:855 #: ../src/caja-autorun-software.c:253 msgid "_Run" msgstr "_Chạy" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1209 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:652 msgid "Are you sure you want to open all files?" msgstr "Bạn có chắc là muốn mở mọi tập tin không?" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1212 #, c-format msgid "This will open %d separate tab." msgid_plural "This will open %d separate tabs." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d thanh riêng." #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1217 ../src/caja-location-bar.c:156 #, c-format msgid "This will open %d separate window." msgid_plural "This will open %d separate windows." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d cửa sổ riêng." #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1295 #: ../src/caja-window-manage-views.c:2118 #: ../src/caja-window-manage-views.c:2126 #: ../src/caja-window-manage-views.c:2146 #: ../src/caja-window-manage-views.c:2160 #: ../src/caja-window-manage-views.c:2166 #: ../src/caja-window-manage-views.c:2193 #, c-format msgid "Could not display \"%s\"." msgstr "Không thể hiển thị « %s »." #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1382 msgid "The file is of an unknown type" msgstr "Tập tin này có dạng không rõ" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1386 #, c-format msgid "There is no application installed for %s files" msgstr "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin dạng %s" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1401 msgid "_Select Application" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1439 msgid "There was an internal error trying to search for applications:" msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thử tìm kiếm ứng dụng:" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1441 msgid "Unable to search for application" msgstr "Không thể tìm kiếm ứng dụng" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1567 #, c-format msgid "" "There is no application installed for %s files.\n" "Do you want to search for an application to open this file?" msgstr "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin dạng %s.\nBạn có muốn tìm kiếm một ứng dụng có khả năng mở tập tin này không?" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1731 msgid "Untrusted application launcher" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1734 #, c-format msgid "" "The application launcher \"%s\" has not been marked as trusted. If you do " "not know the source of this file, launching it may be unsafe." msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1749 msgid "_Launch Anyway" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1753 msgid "Mark as _Trusted" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:2049 #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:2355 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6385 msgid "Unable to mount location" msgstr "Không thể gắn kết vị trí" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:2443 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6559 msgid "Unable to start location" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:2536 #, c-format msgid "Opening \"%s\"." msgstr "Đang mở « %s »." #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:2541 #, c-format msgid "Opening %d item." msgid_plural "Opening %d items." msgstr[0] "Đang mở %d mục." #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:162 #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:299 #, c-format msgid "Could not set application as the default: %s" msgstr "Không thể đặt ứng dụng làm mặc định: %s" #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:163 #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:300 msgid "Could not set as default application" msgstr "Không thể đặt làm ứng dụng mặc định" #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:256 msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:266 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:332 msgid "Could not remove application" msgstr "Không thể gỡ bỏ ứng dụng" #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:551 msgid "No applications selected" msgstr "Chưa chọn ứng dụng" #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:581 #, c-format msgid "%s document" msgstr "Tài liệu %s" #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:591 #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1075 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:624 #, c-format msgid "Select an application to open %s and other files of type \"%s\"" msgstr "Chọn một ứng dụng để mở %s và các tập tin khác có dạng « %s »" #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:696 #, c-format msgid "Open all files of type \"%s\" with:" msgstr "Mở tất cả tập tin kiểu \"%s\" bằng:" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:151 msgid "Could not run application" msgstr "Không thể chạy ứng dụng" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:164 #, c-format msgid "Could not find '%s'" msgstr "Không tìm thấy « %s »" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:167 msgid "Could not find application" msgstr "Không tìm thấy ứng dụng" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:251 #, c-format msgid "Could not add application to the application database: %s" msgstr "Không thể thêm ứng dụng vào cơ sở dữ liệu ứng dụng: %s" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:252 msgid "Could not add application" msgstr "Không thể thêm ứng dụng" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:450 msgid "Select an Application" msgstr "Chọn một ứng dụng" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:841 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5201 msgid "Open With" msgstr "Mở bằng" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:877 msgid "Select an application to view its description." msgstr "Chọn một ứng dụng nào đó để xem mô tả về nó." #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:902 msgid "_Use a custom command" msgstr "Dùng một câ_u lệnh riêng" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:919 msgid "_Browse..." msgstr "_Duyệt..." #. name, stock id #. label, accelerator #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:955 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7283 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8793 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1254 ../src/caja-places-sidebar.c:2665 msgid "_Open" msgstr "_Mở" #. first %s is a filename and second %s is a file extension #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1045 #, c-format msgid "Open %s and other %s document with:" msgstr "" #. the %s here is a file name #. %s is a filename #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1051 #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1091 #, c-format msgid "Open %s with:" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1052 #, c-format msgid "_Remember this application for %s documents" msgstr "" #. Only in add mode - the %s here is a file extension #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1063 #, c-format msgid "Open all %s documents with:" msgstr "" #. First %s is a filename, second is a description #. * of the type, eg "plain text document" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1085 #, c-format msgid "Open %s and other \"%s\" files with:" msgstr "" #. %s is a file type description #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1093 #, c-format msgid "_Remember this application for \"%s\" files" msgstr "" #. Only in add mode #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1104 #, c-format msgid "Open all \"%s\" files with:" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1116 msgid "_Add" msgstr "Thê_m" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1117 msgid "Add Application" msgstr "Thêm ứng dụng" #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:79 msgid "Open Failed, would you like to choose another application?" msgstr "Lỗi mở, bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?" #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:80 #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:117 #, c-format msgid "\"%s\" cannot open \"%s\" because \"%s\" cannot access files at \"%s\" locations." msgstr "« %s » không thể mở « %s » được vì « %s » không thể truy cập các tập tin tại địa điểm « %s »." #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:87 msgid "Open Failed, would you like to choose another action?" msgstr "Mở thất bại, bạn có muốn chọn một hành động khác không?" #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:88 #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:126 #, c-format msgid "" "The default action cannot open \"%s\" because it cannot access files at " "\"%s\" locations." msgstr "Hành động mặc định không thể mở « %s » vì nó không thể truy cập các tập tin tại địa điểm « %s »." #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:120 msgid "" "No other applications are available to view this file. If you copy this file" " onto your computer, you may be able to open it." msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:128 msgid "" "No other actions are available to view this file. If you copy this file onto" " your computer, you may be able to open it." msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:511 msgid "Sorry, but you cannot execute commands from a remote site." msgstr "Rất tiếc, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ xa." #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:513 msgid "This is disabled due to security considerations." msgstr "Hành động này đã tắt, bởi các lý do bảo mật." #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:525 #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:591 msgid "There was an error launching the application." msgstr "Gặp lỗi khi khởi động ứng dụng." #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:554 #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:567 msgid "This drop target only supports local files." msgstr "Đích thả này chỉ hỗ trợ các tập tin cục bộ." #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:555 msgid "" "To open non-local files copy them to a local folder and then drop them " "again." msgstr "Để mở các tập tin không cục bộ, bạn hãy sao chép chúng vào một thư mục cục bộ rồi thả chúng xuống lại." #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:568 msgid "" "To open non-local files copy them to a local folder and then drop them " "again. The local files you dropped have already been opened." msgstr "Để mở các tập tin không cục bộ thì bạn hãy sao chép các tập tin này vào một thư mục cục bộ và sau đó thả chúng xuống một lần nữa. Các tập tin cục bộ mà bạn thả đã được mở." #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:589 msgid "Details: " msgstr "Chi tiết: " #: ../libcaja-private/caja-progress-info.c:230 msgid "File Operations" msgstr "Thao tác tập tin" #: ../libcaja-private/caja-progress-info.c:315 #, c-format msgid "%'d file operation active" msgid_plural "%'d file operations active" msgstr[0] "%'d thao tác tập tin đang chạy" #: ../libcaja-private/caja-progress-info.c:514 #: ../libcaja-private/caja-progress-info.c:535 msgid "Preparing" msgstr "Đang chuẩn bị" #: ../libcaja-private/caja-query.c:137 #: ../libcaja-private/caja-search-directory-file.c:170 #: ../libcaja-private/caja-search-directory-file.c:199 #: ../libcaja-private/caja-search-directory-file.c:232 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../libcaja-private/caja-query.c:140 #, c-format msgid "Search for \"%s\"" msgstr "Tìm kiếm « %s »" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1175 #, c-format msgid "Delete %d copied items" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1178 #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1188 #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1219 #, c-format msgid "Delete '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1185 #, c-format msgid "Delete %d duplicated items" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1196 #, c-format msgid "Move %d items back to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1200 #, c-format msgid "Move '%s' back to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1209 #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1376 #, c-format msgid "Rename '%s' as '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1228 #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1423 #, c-format msgid "Restore %d items from trash" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1236 #, c-format msgid "Restore '%s' to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1247 #, c-format msgid "Move %d items back to trash" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1250 #, c-format msgid "Move '%s' back to trash" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1259 #, c-format msgid "Delete links to %d items" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1262 #, c-format msgid "Delete link to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1272 #, c-format msgid "Restore original permissions of items enclosed in '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1280 #, c-format msgid "Restore original permissions of '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1289 #, c-format msgid "Restore group of '%s' to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1299 #, c-format msgid "Restore owner of '%s' to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1338 #, c-format msgid "Copy %d items to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1342 #, c-format msgid "Copy '%s' to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1350 #, c-format msgid "Duplicate of %d items in '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1355 #, c-format msgid "Duplicate '%s' in '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1363 #, c-format msgid "Move %d items to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1367 #, c-format msgid "Move '%s' to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1385 #, c-format msgid "Create new file '%s' from template " msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1392 #, c-format msgid "Create an empty file '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1399 #, c-format msgid "Create a new folder '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1407 #, c-format msgid "Move %d items to trash" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1413 #, c-format msgid "Move '%s' to trash" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1426 #, c-format msgid "Restore '%s' from trash" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1435 #, c-format msgid "Create links to %d items" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1438 #, c-format msgid "Create link to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1447 #, c-format msgid "Set permissions of items enclosed in '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1455 #, c-format msgid "Set permissions of '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1464 #, c-format msgid "Set group of '%s' to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1474 #, c-format msgid "Set owner of '%s' to '%s'" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1506 #, c-format msgid "_Undo copy of %d item" msgid_plural "_Undo copy of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1511 #, c-format msgid "_Undo duplicate of %d item" msgid_plural "_Undo duplicate of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1516 #, c-format msgid "_Undo move of %d item" msgid_plural "_Undo move of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1521 #, c-format msgid "_Undo rename of %d item" msgid_plural "_Undo rename of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1525 #, c-format msgid "_Undo creation of an empty file" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1528 #, c-format msgid "_Undo creation of a file from template" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1532 #, c-format msgid "_Undo creation of %d folder" msgid_plural "_Undo creation of %d folders" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1537 #, c-format msgid "_Undo move to trash of %d item" msgid_plural "_Undo move to trash of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1542 #, c-format msgid "_Undo restore from trash of %d item" msgid_plural "_Undo restore from trash of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1547 #, c-format msgid "_Undo create link to %d item" msgid_plural "_Undo create link to %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1552 #, c-format msgid "_Undo delete of %d item" msgid_plural "_Undo delete of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1557 #, c-format msgid "Undo recursive change permissions of %d item" msgid_plural "Undo recursive change permissions of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1563 #, c-format msgid "Undo change permissions of %d item" msgid_plural "Undo change permissions of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1568 #, c-format msgid "Undo change group of %d item" msgid_plural "Undo change group of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1573 #, c-format msgid "Undo change owner of %d item" msgid_plural "Undo change owner of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1601 #, c-format msgid "_Redo copy of %d item" msgid_plural "_Redo copy of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1606 #, c-format msgid "_Redo duplicate of %d item" msgid_plural "_Redo duplicate of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1611 #, c-format msgid "_Redo move of %d item" msgid_plural "_Redo move of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1616 #, c-format msgid "_Redo rename of %d item" msgid_plural "_Redo rename of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1620 #, c-format msgid "_Redo creation of an empty file" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1623 #, c-format msgid "_Redo creation of a file from template" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1627 #, c-format msgid "_Redo creation of %d folder" msgid_plural "_Redo creation of %d folders" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1632 #, c-format msgid "_Redo move to trash of %d item" msgid_plural "_Redo move to trash of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1637 #, c-format msgid "_Redo restore from trash of %d item" msgid_plural "_Redo restore from trash of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1642 #, c-format msgid "_Redo create link to %d item" msgid_plural "_Redo create link to %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1647 #, c-format msgid "_Redo delete of %d item" msgid_plural "_Redo delete of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1652 #, c-format msgid "Redo recursive change permissions of %d item" msgid_plural "Redo recursive change permissions of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1658 #, c-format msgid "Redo change permissions of %d item" msgid_plural "Redo change permissions of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1663 #, c-format msgid "Redo change group of %d item" msgid_plural "Redo change group of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1668 #, c-format msgid "Redo change owner of %d item" msgid_plural "Redo change owner of %d items" msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:1 msgid "Where to position newly open tabs in browser windows." msgstr "Nơi đặt thanh mới trong cửa sổ duyệt." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:2 msgid "" "If set to \"after-current-tab\", then new tabs are inserted after the " "current tab. If set to \"end\", then new tabs are appended to the end of the" " tab list." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:3 msgid "Caja will exit when last window destroyed." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:4 msgid "" "If set to true, then Caja will exit when all windows are destroyed. This is " "the default setting. If set to false, it can be started without any window, " "so caja can serve as a daemon to monitor media automount, or similar tasks." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:5 msgid "Enables the classic Caja behavior, where all windows are browsers" msgstr "Bật hành vi Caja cổ điển, mọi cửa sổ là bộ duyệt" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:6 msgid "" "If set to true, then all Caja windows will be browser windows. This is how " "Nautilus used to behave before version 2.6, and some people prefer this " "behavior." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:7 msgid "Always use the location entry, instead of the pathbar" msgstr "Luôn dùng trường nhập địa điểm, thay vào thanh đường dẫn" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:8 msgid "" "If set to true, then Caja browser windows will always use a textual input " "entry for the location toolbar, instead of the pathbar." msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ duyệt Caja sẽ luôn dùng trường nhập chữ cho thanh công cụ địa điểm, thay vào thanh đường dẫn." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:9 msgid "Whether to ask for confirmation when deleting files, or emptying Trash" msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá tập tin hay đổ sọt rác hay không." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:10 msgid "" "If set to true, then Caja will ask for confirmation when you attempt to " "delete files, or empty the Trash." msgstr "Đúng thì Caja sẽ hỏi xác nhận trước khi xoá tập tin hay đổ Sọt Rác." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:11 msgid "Whether to enable immediate deletion" msgstr "Có cho phép xóa bỏ ngay hay không." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:12 msgid "" "If set to true, then Caja will have a feature allowing you to delete a file " "immediately and in-place, instead of moving it to the trash. This feature " "can be dangerous, so use caution." msgstr "Nếu đúng, Caja sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, tại chỗ, thay vì cho vào Sọt rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì thế hãy dùng cẩn thận." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:13 msgid "When to show preview text in icons" msgstr "Khi để hiển thị văn bản xem trước trong biểu tượng" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:14 msgid "" "Speed tradeoff for when to show a preview of text file contents in the " "file's icon. If set to \"always\" then always show previews, even if the " "folder is on a remote server. If set to \"local-only\" then only show " "previews for local file systems. If set to \"never\" then never bother to " "read preview data." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:15 msgid "When to show number of items in a folder" msgstr "Khi nào hiển thị số mục trong thư mục" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:16 msgid "" "Speed tradeoff for when to show the number of items in a folder. If set to " "\"always\" then always show item counts, even if the folder is on a remote " "server. If set to \"local-only\" then only show counts for local file " "systems. If set to \"never\" then never bother to compute item counts." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:17 msgid "Type of click used to launch/open files" msgstr "Kiểu nhấn chuột được dùng để chạy/mở tập tin" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:18 msgid "" "Possible values are \"single\" to launch files on a single click, or " "\"double\" to launch them on a double click." msgstr "Giá trị có thể là \"single\" để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp chuột, hoặc \"double\" để kích hoạt khi nhấp đúp." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:19 msgid "What to do with executable text files when activated" msgstr "Làm gì với tập tin văn bản thực thi được khi kích hoạt" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:20 msgid "" "What to do with executable text files when they are activated (single or " "double clicked). Possible values are \"launch\" to launch them as programs, " "\"ask\" to ask what to do via a dialog, and \"display\" to display them as " "text files." msgstr "Làm gì với các tập tin văn bản có thể thực thi khi nó được kích hoạt (nhấp đơn hoặc nhấp đúp). Giá trị có thể:\n • launch\t\tkhởi chạy như chương trình\n • ask\t\thỏi nên làm gì (trong hộp thoại)\n • display\t\thiển thị như tập tin văn bản." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:21 msgid "Show the package installer for unknown mime types" msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:22 msgid "" "Whether to show the user a package installer dialog in case an unknown mime " "type is opened, in order to search for an application to handle it." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:23 msgid "Use extra mouse button events in Caja' browser window" msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:24 msgid "" "For users with mice that have \"Forward\" and \"Back\" buttons, this key " "will determine if any action is taken inside of Caja when either is pressed." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:25 msgid "Mouse button to activate the \"Forward\" command in browser window" msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:26 msgid "" "For users with mice that have buttons for \"Forward\" and \"Back\", this key" " will set which button activates the \"Forward\" command in a browser " "window. Possible values range between 6 and 14." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:27 msgid "Mouse button to activate the \"Back\" command in browser window" msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:28 msgid "" "For users with mice that have buttons for \"Forward\" and \"Back\", this key" " will set which button activates the \"Back\" command in a browser window. " "Possible values range between 6 and 14." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:29 msgid "When to show thumbnails of image files" msgstr "Khi để hiển thị ảnh mẫu của tập tin ảnh" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:30 msgid "" "Speed tradeoff for when to show an image file as a thumbnail. If set to " "\"always\" then always thumbnail, even if the folder is on a remote server. " "If set to \"local-only\" then only show thumbnails for local file systems. " "If set to \"never\" then never bother to thumbnail images, just use a " "generic icon." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:31 msgid "Maximum image size for thumbnailing" msgstr "Kích cỡ ảnh tối đa để tạo ảnh mẫu" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:32 msgid "" "Images over this size (in bytes) won't be thumbnailed. The purpose of this " "setting is to avoid thumbnailing large images that may take a long time to " "load or use lots of memory." msgstr "Ảnh lớn hơn kích cỡ này (theo byte) sẽ không được tạo ảnh mẫu. Mục đích của thiết lập này là tránh tạo ảnh mẫu cho những ảnh lớn có thể mất nhiều thời gian và bộ nhớ." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:33 msgid "Whether to preview sounds when mousing over an icon" msgstr "Có nghe thử âm thanh khi di chuyển chuột lên biểu tượng hay không" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:34 msgid "" "Speed tradeoff for when to preview a sound file when mousing over a files " "icon. If set to \"always\" then always plays the sound, even if the file is " "on a remote server. If set to \"local-only\" then only plays previews on " "local file systems. If set to \"never\" then it never previews sound." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:35 msgid "Show advanced permissions in the file property dialog" msgstr "Hiện quyền hạn cấp cao trong hộp thoại thuộc tính tập tin" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:36 msgid "" "If set to true, then Caja lets you edit and display file permissions in a " "more unix-like way, accessing some more esoteric options." msgstr "Nếu đặt là đúng, Caja sẽ cho phép bạn hiệu chỉnh và hiển thị quyền hạn tập tin bằng cách UNIX hơn, truy cập vài tùy chọn bí mật hơn." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:37 msgid "Show folders first in windows" msgstr "Ưu tiên hiện thư mục trước trong các cửa sổ" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:38 msgid "" "If set to true, then Caja shows folders prior to showing files in the icon " "and list views." msgstr "Nếu đặt là đúng, Caja hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong Khung xem Biểu tượng và Ô xem Danh sách." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:39 msgid "Default sort order" msgstr "Đặt sắp xếp mặc định" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:40 msgid "" "The default sort-order for items in the icon view. Possible values are " "\"name\", \"size\", \"type\", \"mtime\", and \"emblems\"." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:41 msgid "Reverse sort order in new windows" msgstr "Đảo lại thứ tự sắp xếp trong cửa sổ mới" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:42 msgid "" "If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if sorted" " by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will " "be sorted from \"z\" to \"a\"; if sorted by size, instead of being " "incrementally they will be sorted decrementally." msgstr "Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. v.d. nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"; nếu sắp theo kích cỡ, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:43 msgid "Caja uses the users home folder as the desktop" msgstr "Dùng thư mục cá nhân của bạn làm màn hình nền" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:44 msgid "" "If set to true, then Caja will use the user's home folder as the desktop. If" " it is false, then it will use ~/Desktop as the desktop." msgstr "Nếu đúng, Caja sẽ dùng thư mục cá nhân của người dùng làm màn hình nền. Ngược lại dùng thư mục ~/Desktop làm màn hình nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:45 msgid "Custom Background" msgstr "Nền tự chọn" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:46 msgid "Whether a custom default folder background has been set." msgstr "Có lập nền thư mục mặc định tự chọn hay không." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:47 msgid "Default Background Color" msgstr "Màu nền mặc định" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:48 msgid "" "Color for the default folder background. Only used if background_set is " "true." msgstr "Màu cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set » là đúng." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:49 msgid "Default Background Filename" msgstr "Tên tập tin nền mặc định" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:50 msgid "" "Uri of the default folder background. Only used if background_set is true." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:51 msgid "Custom Side Pane Background Set" msgstr "Bộ nền ô lề tự chọn" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:52 msgid "Whether a custom default side pane background has been set." msgstr "Có lập nền ô lề mặc định tự chọn hay không." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:53 msgid "Default Side Pane Background Color" msgstr "Màu nền mặc định của Ô lề" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:54 msgid "" "Filename for the default side pane background. Only used if " "side_pane_background_set is true." msgstr "Tên tập tin cho nền ô lề mặc định. Chỉ được dùng nếu « side_pane_background_set » là đúng." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:55 msgid "Default Side Pane Background Filename" msgstr "Tên tập tin của nền Ô lề mặc định" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:56 msgid "" "Uri of the default side pane background. Only used if " "side_pane_background_set is true." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:57 msgid "Default folder viewer" msgstr "Bộ xem thư mục mặc định" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:58 msgid "" "When a folder is visited this viewer is used unless you have selected " "another view for that particular folder. Possible values are \"list-view\", " "\"icon-view\" and \"compact-view\"." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:59 msgid "Date Format" msgstr "Định dạng ngày" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:60 msgid "" "The format of file dates. Possible values are \"locale\", \"iso\", and " "\"informal\"." msgstr "Định dạng ngày tập tin. Giá trị có thể là « miền địa phương », « iso », và « không hình thức »." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:61 msgid "Whether to show hidden files" msgstr "Có hiện các tập tin ẩn hay không" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:62 msgid "" "If set to true, then hidden files are shown by default in the file manager. " "Hidden files are either dotfiles, listed in the folder's .hidden file or " "backup files ending with a tilde (~)." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:63 msgid "Whether to show file sizes with IEC units" msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:64 msgid "" "If set to true, file sizes are shown using IEC (base 1024) units with " "\"KiB\" style suffixes, instead of default with SI units." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:65 msgid "List of possible captions on icons" msgstr "Danh sách phụ đề có thể dùng trên biểu tượng" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:66 msgid "" "A list of captions below an icon in the icon view and the desktop. The " "actual number of captions shown depends on the zoom level. Some possible " "values are: \"size\", \"type\", \"date_modified\", \"date_changed\", " "\"date_accessed\", \"owner\", \"group\", \"permissions\", " "\"octal_permissions\" and \"mime_type\"." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:67 msgid "Use tighter layout in new windows" msgstr "Bố trí sát hơn trong cửa sổ mới" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:68 msgid "If true, icons will be laid out tighter by default in new windows." msgstr "Nếu là đúng, các biểu tượng sẽ được đặt sát hơn trong cửa sổ mới." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:69 msgid "Put labels beside icons" msgstr "Đặt chữ cạnh hình" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:70 msgid "" "If true, labels will be placed beside icons rather than underneath them." msgstr "Nếu đúng, chữ sẽ được đặt bên cạnh hình, hơn là đặt bên dưới." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:71 msgid "Default icon zoom level" msgstr "Cấp phóng biểu tượng mặc định" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:72 msgid "Default zoom level used by the icon view." msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho ô xem biểu tượng." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:73 msgid "Default Thumbnail Icon Size" msgstr "Cỡ biểu tượng ảnh mẫu mặc định" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:74 msgid "The default size of an icon for a thumbnail in the icon view." msgstr "Kích cỡ mặc định của biểu tượng cho ảnh mẫu trong ô xem biểu tượng." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:75 msgid "Text Ellipsis Limit" msgstr "Giới hạn cắt chữ" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:77 #, no-c-format msgid "" "A string specifying how parts of overlong file names should be replaced by ellipses, depending on the zoom level. Each of the list entries is of the form \"Zoom Level:Integer\". For each specified zoom level, if the given integer is larger than 0, the file name will not exceed the given number of lines. If the integer is 0 or smaller, no limit is imposed on the specified zoom level. A default entry of the form \"Integer\" without any specified zoom level is also allowed. It defines the maximum number of lines for all other zoom levels. Examples: 0 - always display overlong file names; 3 - shorten file names if they exceed three lines; smallest:5,smaller:4,0 - shorten file names if they exceed five lines for zoom level \"smallest\". Shorten file names if they exceed four lines for zoom level \"smaller\". Do not shorten file names for other zoom levels.\n" "\n" "Available zoom levels: smallest (33%), smaller (50%), small (66%), standard (100%), large (150%), larger (200%), largest (400%)" msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:80 msgid "Default compact view zoom level" msgstr "Cấp thu phóng ô xem chặt mặc định" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:81 msgid "Default zoom level used by the compact view." msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho ô xem chặt." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:82 msgid "All columns have same width" msgstr "Mọi cột đều có cùng một bề rộng" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:83 msgid "" "If this preference is set, all columns in the compact view have the same " "width. Otherwise, the width of each column is determined seperately." msgstr "Bật tùy chọn này thì mọi cột trong ô xem chặt đều có cùng một chiều rộng. Không thì mỗi cột có chiều rộng được đặt riêng." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:84 msgid "Default list zoom level" msgstr "Cấp phóng danh sách mặc định" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:85 msgid "Default zoom level used by the list view." msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho ô xem danh sách." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:86 msgid "Default list of columns visible in the list view" msgstr "Danh sách cột mặc định có thể xem trong ô xem danh sách." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:87 msgid "Default list of columns visible in the list view." msgstr "Danh sách cột mặc định có thể xem trong ô xem danh sách." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:88 msgid "Default column order in the list view" msgstr "Thứ tự cột mặc định trong ô xem danh sách" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:89 msgid "Default column order in the list view." msgstr "Thứ tự cột mặc định trong ô xem danh sách." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:90 msgid "Only show folders in the tree side pane" msgstr "Chỉ hiện các thư mục trong Ô lề dạng cây" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:91 msgid "" "If set to true, Caja will only show folders in the tree side pane. Otherwise" " it will show both folders and files." msgstr "Nếu đặt là đúng, Caja sẽ chỉ hiển thị thư mục trong Ô lề dạng cây. Nếu không nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:92 msgctxt "desktop-font" msgid "'Sans 10'" msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:93 msgid "Desktop font" msgstr "Phông chữ màn hình nền" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:94 msgid "The font description used for the icons on the desktop." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:95 msgid "Home icon visible on desktop" msgstr "Biểu tượng thư mục cá nhân hiện trên màn hình nền" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:96 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the home folder will be put on " "the desktop." msgstr "Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục cá nhân sẽ được đặt trên màn hình nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:97 msgid "Computer icon visible on desktop" msgstr "Biểu tượng Máy tính hiện trên màn hình nền" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:98 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the computer location will be put" " on the desktop." msgstr "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với vị trí máy tính sẽ được đặt lên màn hình nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:99 msgid "Trash icon visible on desktop" msgstr "Hiện Sọt rác trên màn hình nền" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:100 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the trash will be put on the " "desktop." msgstr "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt rác sẽ được đặt lên màn hình nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:101 msgid "Show mounted volumes on the desktop" msgstr "Hiện các đĩa đã gắn kết trên màn hình nền" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:102 msgid "" "If this is set to true, icons linking to mounted volumes will be put on the " "desktop." msgstr "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với đĩa đã gắn sẽ được đặt lên mặt bàn." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:103 msgid "Network Servers icon visible on the desktop" msgstr "Hiển thị biểu tượng Máy phục vụ mạng trên màn hình nền" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:104 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the Network Servers view will be " "put on the desktop." msgstr "Nếu đặt là true (đúng) thì biểu tượng liên kết đến Máy phục vụ mạng sẽ được đặt lên màn hình nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:105 msgid "Desktop computer icon name" msgstr "Tên biểu tượng máy tính để bàn" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:106 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the computer icon on the " "desktop." msgstr "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng máy tính trên màn hình nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:107 msgid "Desktop home icon name" msgstr "Tên biểu tượng thư mục cá nhân màn hình nền" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:108 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the home icon on the " "desktop." msgstr "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư mục cá nhân trên màn hình nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:109 msgid "Desktop trash icon name" msgstr "Tên biểu tượng Sọt rác trên màn hình nền" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:110 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the trash icon on the " "desktop." msgstr "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng Sọt rác trên màn hình nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:111 msgid "Network servers icon name" msgstr "Tên biểu tượng máy phục vụ mạng" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:112 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the network servers icon " "on the desktop." msgstr "Có thể đặt tên này nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng của Máy phục vụ mạng trên màn hình nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:113 msgid "" "An integer specifying how parts of overlong file names should be replaced by" " ellipses on the desktop. If the number is larger than 0, the file name will" " not exceed the given number of lines. If the number is 0 or smaller, no " "limit is imposed on the number of displayed lines." msgstr "Số xác định phần nào của tên tập tin quá dài sẽ bị thay thế bằng dấu ba chấm. Nếu số lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không được vượt quá số dòng cho phép. Nếu bằng 0 hoặc nhỏ hơn, không có giới hạn về số dòng hiển thị." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:114 msgid "The geometry string for a navigation window." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:115 msgid "" "A string containing the saved geometry and coordinates string for navigation" " windows." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:116 msgid "Whether the navigation window should be maximized." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:117 msgid "Whether the navigation window should be maximized by default." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:118 msgid "Width of the side pane" msgstr "Độ rộng của Ô lề" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:119 msgid "The default width of the side pane in new windows." msgstr "Độ rộng mặc định của Ô lề trong cửa sổ mới." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:120 msgid "Show toolbar in new windows" msgstr "Hiện Thanh công cụ trong cửa sổ mới" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:121 msgid "If set to true, newly opened windows will have toolbars visible." msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Thanh công cụ." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:122 msgid "Show location bar in new windows" msgstr "Hiện Ô Địa điểm trong cửa sổ mới" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:123 msgid "" "If set to true, newly opened windows will have the location bar visible." msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô Địa điểm." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:124 msgid "Show status bar in new windows" msgstr "Hiện Thanh trạng thái trong cửa sổ mới" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:125 msgid "If set to true, newly opened windows will have the status bar visible." msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Thanh trạng thái." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:126 msgid "Show side pane in new windows" msgstr "Hiện Ô lề trong cửa sổ mới" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:127 msgid "If set to true, newly opened windows will have the side pane visible." msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô lề." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:128 msgid "Side pane view" msgstr "Xem Ô lề" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:129 msgid "The side pane view to show in newly opened windows." msgstr "Ô xem Ô lề để hiển thị trong cửa sổ mới mở." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:130 msgid "List of extensions in disabled state." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:131 msgid "This list contains the extensions that are currently de-activated." msgstr "" #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:1 msgid "Whether to automatically mount media" msgstr "Có tự động gắn kết vật chứa không" #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:2 msgid "" "If set to true, then Caja will automatically mount media such as user-" "visible hard disks and removable media on start-up and media insertion." msgstr "Đúng thì Caja sẽ tự động gắn kết vật chứa, như đĩa cứng mà người dùng có thể thấy hoặc các vật chứa rời lúc khởi động và lúc nạp vật chứa vào." #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:3 msgid "Whether to automatically open a folder for automounted media" msgstr "Có tự động mở thư mục với vật chứa gắn kết tự động không" #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:4 msgid "" "If set to true, then Caja will automatically open a folder when media is " "automounted. This only applies to media where no known x-content/* type was " "detected; for media where a known x-content type is detected, the user " "configurable action will be taken instead." msgstr "Nếu đúng, Caja sẽ tự động mở thư mục khi vật chứa được tự động gắn kết. Chỉ áp dụng đối với vật chứa không thể nhận dạng là bất cứ loại x-content/* nào. Với vật chứa xác định được loại x-content, các hành động do người dùng cấu hình sẽ được thực hiện." #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:5 msgid "Never prompt or autorun/autostart programs when media are inserted" msgstr "Không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi nạp vật chứa vào" #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:6 msgid "" "If set to true, then Caja will never prompt nor autorun/autostart programs " "when a medium is inserted." msgstr "Đúng thì Caja sẽ không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi phát hiện vật chứa mới." #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:7 msgid "" "List of x-content/* types where the preferred application will be launched" msgstr "Danh sách loại x-content/* mở bằng các ứng dụng ưa thích" #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:8 msgid "" "List of x-content/* types for which the user have chosen to start an " "application in the preference capplet. The preferred application for the " "given type will be started on insertion on media matching these types." msgstr "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn khởi động ứng dụng trong tiểu dụng tuỳ thích. Chương trình được chọn sẽ được khởi động khi chèn những phương tiện có kiểu này." #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:9 msgid "List of x-content/* types set to \"Do Nothing\"" msgstr "Danh sách loại x-content/* đặt là \"Không làm gì\"" #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:10 msgid "" "List of x-content/* types for which the user have chosen \"Do Nothing\" in " "the preference capplet. No prompt will be shown nor will any matching " "application be started on insertion of media matching these types." msgstr "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Không làm gì cả\" trong tiểu dùng tuỳ thích. Sẽ không hỏi cũng như không so khớp ứng dụng cần khởi động khi gặp những phương tiện có kiểu này." #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:11 msgid "List of x-content/* types set to \"Open Folder\"" msgstr "Danh sách loại x-content/* đặt là \"Mở thư mục\"" #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:12 msgid "" "List of x-content/* types for which the user have chosen \"Open Folder\" in " "the preferences capplet. A folder window will be opened on insertion of " "media matching these types." msgstr "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Mở thư mục\" trong tiểu dụng tuỳ thích. Một cửa sổ thư mục sẽ được mở khi chèn những phương tiện thuộc kiểu này." #: ../data/caja-autorun-software.desktop.in.in.h:1 msgid "Autorun Prompt" msgstr "Hỏi tự động chạy" #. Set initial window title #: ../data/caja-browser.desktop.in.in.h:1 #: ../data/caja-folder-handler.desktop.in.in.h:1 #: ../data/caja.desktop.in.in.h:1 ../src/caja-spatial-window.c:379 #: ../src/caja-window-menus.c:538 ../src/caja-window.c:160 msgid "Caja" msgstr "Caja" #: ../data/caja-browser.desktop.in.in.h:2 msgid "File Browser" msgstr "Bộ duyệt tập tin" #: ../data/caja-browser.desktop.in.in.h:3 msgid "Browse the file system with the file manager" msgstr "Duyệt hệ thống tập tin với trình quản lý tập tin" #. tooltip #: ../data/caja-computer.desktop.in.in.h:2 ../src/caja-window-menus.c:900 msgid "" "Browse all local and remote disks and folders accessible from this computer" msgstr "Duyệt mọi đĩa cục bộ và đĩa từ xa cũng như các thư mục có thể truy cập từ máy này" #: ../data/caja-file-management-properties.desktop.in.in.h:1 msgid "File Management" msgstr "Quản lý tập tin" #: ../data/caja-file-management-properties.desktop.in.in.h:2 msgid "Change the behaviour and appearance of file manager windows" msgstr "Thay đổi hành vi và diện mạo của cửa sổ trình quản lý tập tin" #: ../data/caja-home.desktop.in.in.h:1 ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1421 msgid "Home Folder" msgstr "Thư mục chính" #. tooltip #: ../data/caja-home.desktop.in.in.h:2 ../src/caja-places-sidebar.c:508 #: ../src/caja-window-menus.c:895 msgid "Open your personal folder" msgstr "Mở thư mục cá nhân" #: ../data/caja.desktop.in.in.h:2 msgid "File Manager" msgstr "Bộ Quản lý Tập tin" #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:649 msgid "Background" msgstr "Nền" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:726 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7315 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8993 msgid "E_mpty Trash" msgstr "Đổ _rác" #. label, accelerator #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:740 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7279 msgid "Create L_auncher..." msgstr "Tạo _bộ khởi chạy..." #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:742 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7280 msgid "Create a new launcher" msgstr "Tạo bộ khởi chạy mới" #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:749 msgid "Change Desktop _Background" msgstr "Đổi ảnh _nền màn hình" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:751 msgid "" "Show a window that lets you set your desktop background's pattern or color" msgstr "Trình diễn một cửa sổ cho phép bạn tạo mẫu hay màu của màn hình nền" #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:758 msgid "Empty Trash" msgstr "Đổ rác" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:760 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7316 ../src/caja-trash-bar.c:201 msgid "Delete all items in the Trash" msgstr "Xóa bỏ mọi mục trong Sọt rác" #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:860 msgid "The desktop view encountered an error." msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi." #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:861 msgid "The desktop view encountered an error while starting up." msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi trong khi khởi động." #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:654 #, c-format msgid "This will open %'d separate tab." msgid_plural "This will open %'d separate tabs." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d thanh riêng." #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:657 #, c-format msgid "This will open %'d separate window." msgid_plural "This will open %'d separate windows." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d cửa sổ riêng." #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1176 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5542 #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:718 ../src/caja-location-dialog.c:102 msgid "There was an error displaying help." msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp." #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1196 msgid "Select Items Matching" msgstr "Chọn các mục tương ứng" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1211 msgid "_Pattern:" msgstr "_Mẫu :" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1214 msgid "Examples: " msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1332 msgid "Save Search as" msgstr "Lưu tìm kiếm dạng" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1352 msgid "Search _name:" msgstr "Tê_n tìm kiếm:" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1366 msgid "_Folder:" msgstr "Thư _mục:" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1371 msgid "Select Folder to Save Search In" msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu tìm kiếm" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2274 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2311 #, c-format msgid "\"%s\" selected" msgstr "Đã chọn « %s »" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2276 #, c-format msgid "%'d folder selected" msgid_plural "%'d folders selected" msgstr[0] "Đã chọn %'d thư mục" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2286 #, c-format msgid " (containing %'d item)" msgid_plural " (containing %'d items)" msgstr[0] " (chứa %'d mục)" #. translators: this is preceded with a string of form 'N folders' (N more #. than 1) #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2297 #, c-format msgid " (containing a total of %'d item)" msgid_plural " (containing a total of %'d items)" msgstr[0] " (chứa tổng số %'d mục)" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2314 #, c-format msgid "%'d item selected" msgid_plural "%'d items selected" msgstr[0] "Đã chọn %'d mục" #. Folders selected also, use "other" terminology #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2321 #, c-format msgid "%'d other item selected" msgid_plural "%'d other items selected" msgstr[0] "Đã chọn %'d mục khác" #. This is marked for translation in case a localiser #. * needs to use something other than parentheses. The #. * first message gives the number of items selected; #. * the message in parentheses the size of those items. #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2340 #, c-format msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2353 #, c-format msgid "Free space: %s" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2364 #, c-format msgid "%s, Free space: %s" msgstr "%s, Chỗ còn rảnh: %s" #. Marking this for translation, since you #. * might want to change "," to something else. #. * After the comma the amount of free space will #. * be shown. #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2379 #, c-format msgid "%s, %s" msgstr "" #. Marking this for translation, since you #. * might want to change "," to something else. #. * After the comma the amount of free space will #. * be shown. #. This is marked for translation in case a localizer #. * needs to change ", " to something else. The comma #. * is between the message about the number of folders #. * and the number of items in those folders and the #. * message about the number of other items and the #. * total size of those items. #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2398 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2412 #, c-format msgid "%s%s, %s" msgstr "%s%s, %s" #. This is marked for translation in case a localizer #. * needs to change ", " to something else. The first comma #. * is between the message about the number of folders #. * and the number of items in those folders and the #. * message about the number of other items and the #. * total size of those items. After the second comma #. * the free space is written. #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2425 #, c-format msgid "%s%s, %s, %s" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4470 #: ../src/caja-information-panel.c:905 #, c-format msgid "Open With %s" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4472 #, c-format msgid "Use \"%s\" to open the selected item" msgid_plural "Use \"%s\" to open the selected items" msgstr[0] "Dùng « %s » để mở mục đã chọn" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4561 msgid "Open parent location" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4562 msgid "Open parent location for the selected item" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5420 #, c-format msgid "Run \"%s\" on any selected items" msgstr "Thực hiện « %s » trên các mục đã chọn" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5671 #, c-format msgid "Create Document from template \"%s\"" msgstr "Tạo tài liệu theo mẫu « %s »" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5921 msgid "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu." msgstr "Tất cả các tập tin thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trên trình đơn Văn lệnh." #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5923 msgid "" "Choosing a script from the menu will run that script with any selected items" " as input." msgstr "Chọn một văn lệnh trong trình đơn sẽ chạy văn lệnh đó với đầu vào của tập lệnh là những mục đã chọn." #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5925 msgid "" "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu. Choosing a script from the menu will run that script.\n" "\n" "When executed from a local folder, scripts will be passed the selected file names. When executed from a remote folder (e.g. a folder showing web or ftp content), scripts will be passed no parameters.\n" "\n" "In all cases, the following environment variables will be set by Caja, which the scripts may use:\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths for selected files (only if local)\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs for selected files\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_CURRENT_URI: URI for current location\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: position and size of current window\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths for selected files in the inactive pane of a split-view window (only if local)\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs for selected files in the inactive pane of a split-view window\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_NEXT_PANE_CURRENT_URI: URI for current location in the inactive pane of a split-view window" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5993 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:996 #, c-format msgid "\"%s\" will be moved if you select the Paste command" msgstr "« %s » sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh « Dán »" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5997 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1002 #, c-format msgid "\"%s\" will be copied if you select the Paste command" msgstr "« %s » sẽ được sao chép nếu bạn dùng lệnh « Dán »" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6004 #, c-format msgid "The %'d selected item will be moved if you select the Paste command" msgid_plural "" "The %'d selected items will be moved if you select the Paste command" msgstr[0] "Sẽ di chuyển %'d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh « Dán »" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6011 #, c-format msgid "The %'d selected item will be copied if you select the Paste command" msgid_plural "" "The %'d selected items will be copied if you select the Paste command" msgstr[0] "Sẽ sao chép %'d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh « Dán »" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6191 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1042 msgid "There is nothing on the clipboard to paste." msgstr "Không có gì trong bảng tạm cần dán." #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6406 msgid "Unable to unmount location" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6427 msgid "Unable to eject location" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6442 msgid "Unable to stop drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6999 #, c-format msgid "Connect to Server %s" msgstr "Kết nối đến máy phục vụ %s" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7004 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8212 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8304 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8414 msgid "_Connect" msgstr "_Kết nối" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7018 msgid "Link _name:" msgstr "Tê_n liên kết:" #. name, stock id, label #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7257 msgid "Create _Document" msgstr "Tạo _tài liệu" #. name, stock id, label #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7258 msgid "Open Wit_h" msgstr "Mở _bằng" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7259 msgid "Choose a program with which to open the selected item" msgstr "Chọn một chương trình để mở mục đã chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7261 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7540 msgid "_Properties" msgstr "Th_uộc tính" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7262 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8980 msgid "View or modify the properties of each selected item" msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của mỗi mục được chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #. add the "create folder" menu item #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7269 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1285 msgid "Create _Folder" msgstr "Tạo thư _mục" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7270 msgid "Create a new empty folder inside this folder" msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này" #. name, stock id, label #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7272 msgid "No templates installed" msgstr "Chưa cài mẫu" #. name, stock id #. translators: this is used to indicate that a file doesn't contain anything #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7275 msgid "_Empty File" msgstr "Tập tin _rỗng" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7276 msgid "Create a new empty file inside this folder" msgstr "Tạo một tập tin rỗng bên trong thư mục này" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7284 msgid "Open the selected item in this window" msgstr "Mở mục đã chọn trong cửa sổ này" #. name, stock id #. label, accelerator #. Location-specific actions #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7291 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7472 msgid "Open in Navigation Window" msgstr "Mở trong cửa sổ duyệt" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7292 msgid "Open each selected item in a navigation window" msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong cửa sổ duyệt" #. name, stock id #. label, accelerator #. add the "open in new tab" menu item #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7295 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7476 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8544 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8870 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1265 ../src/caja-places-sidebar.c:2673 msgid "Open in New _Tab" msgstr "Mở trong t_hanh mới" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7296 msgid "Open each selected item in a new tab" msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong một thanh mới" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7299 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7481 msgid "Open in _Folder Window" msgstr "_Mở trong cửa sổ thư mục" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7300 msgid "Open each selected item in a folder window" msgstr "Mở mỗi mục đã chọn trong một cửa sổ thư mục" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7303 msgid "Other _Application..." msgstr "" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7304 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7308 msgid "Choose another application with which to open the selected item" msgstr "Chọn ứng dụng khác để mở mục đã chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7307 msgid "Open With Other _Application..." msgstr "" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7311 msgid "_Open Scripts Folder" msgstr "_Mở thư mục Văn lệnh" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7312 msgid "Show the folder containing the scripts that appear in this menu" msgstr "Trình diễn thư mục mà chứa các văn lệnh xuất hiện trong trình đơn này" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7320 msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển dùng lệnh « Dán »" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7324 msgid "Prepare the selected files to be copied with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao dùng lệnh « Dán »" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7328 msgid "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command" msgstr "Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước đây bởi một lệnh như « Cắt » hay « Chép »" #. We make accelerator "" instead of null here to not inherit the stock #. accelerator for paste #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7333 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7494 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1317 msgid "_Paste Into Folder" msgstr "_Dán vào thư mục" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7334 msgid "" "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into the " "selected folder" msgstr "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt » hoặc « Chép », vào thư mục được chọn" #. name, stock id, label #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7336 msgid "Cop_y to" msgstr "" #. name, stock id, label #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7337 msgid "M_ove to" msgstr "" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7340 msgid "Select all items in this window" msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7343 msgid "Select I_tems Matching..." msgstr "Chọn mục _tương ứng..." #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7344 msgid "Select items in this window matching a given pattern" msgstr "Chọn các mục trong cửa sổ mà tương ứng với mẫu được cho" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7347 msgid "_Invert Selection" msgstr "Đả_o vùng chọn" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7348 msgid "Select all and only the items that are not currently selected" msgstr "Lựa chọn chỉ những mục không phải được chọn hiện thời" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7351 msgid "D_uplicate" msgstr "Nhân đô_i" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7352 msgid "Duplicate each selected item" msgstr "Tạo bản sao cho mỗi mục đã chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7355 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8964 msgid "Ma_ke Link" msgid_plural "Ma_ke Links" msgstr[0] "Tạo liên _kết" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7356 msgid "Create a symbolic link for each selected item" msgstr "Tạo một liên kết biểu tượng cho mỗi mục đã chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7359 msgid "_Rename..." msgstr "Th_ay tên..." #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7360 msgid "Rename selected item" msgstr "Thay đổi tên của mục đã chọn" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7368 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8925 msgid "Move each selected item to the Trash" msgstr "Bỏ các mục được chọn vào Sọt rác" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7371 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7503 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8945 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1347 msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7372 msgid "Delete each selected item, without moving to the Trash" msgstr "Xóa bỏ mỗi mục dã chọn mà không bỏ vào sọt rác" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7375 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7507 msgid "_Restore" msgstr "_Khôi phục" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7379 msgid "_Undo" msgstr "_Hủy bước" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7380 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:11111 msgid "Undo the last action" msgstr "" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7383 msgid "_Redo" msgstr "" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7384 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:11129 msgid "Redo the last undone action" msgstr "" #. * multiview-TODO: decide whether "Reset to Defaults" should #. * be window-wide, and not just view-wide. #. * Since this also resets the "Show hidden files" mode, #. * it is a mixture of both ATM. #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7394 msgid "Reset View to _Defaults" msgstr "Đặt ô xem về _mặc định" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7395 msgid "Reset sorting order and zoom level to match preferences for this view" msgstr "Đặt lại sắp xếp theo thứ tự và lớp thu phóng về chỉnh lý trước cho cảnh xem này" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7398 msgid "Connect To This Server" msgstr "Kết nối đến máy phục vụ này" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7399 msgid "Make a permanent connection to this server" msgstr "Tạo kết nối bền vững cho máy phục vụ này" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7402 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7430 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7511 #: ../src/caja-places-sidebar.c:2709 msgid "_Mount" msgstr "_Lắp" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7403 msgid "Mount the selected volume" msgstr "Gắn kết khối tin được chọn" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7407 msgid "Unmount the selected volume" msgstr "Tháo gắn kết khối tin đã chọn" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7411 msgid "Eject the selected volume" msgstr "Đẩy khối tin đã chọn ra" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7414 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7442 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7523 #: ../src/caja-places-sidebar.c:2737 msgid "_Format" msgstr "Định _dạng" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7415 msgid "Format the selected volume" msgstr "Định dạng khối tin đã chọn" #. name, stock id #. label, accelerator #. Adjust start/stop items to reflect the type of the drive #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7418 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7446 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7527 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8204 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8208 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8296 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8300 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8406 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8410 #: ../src/caja-places-sidebar.c:1804 ../src/caja-places-sidebar.c:2744 msgid "_Start" msgstr "" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7419 msgid "Start the selected volume" msgstr "" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7422 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7450 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7531 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8233 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8325 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8435 #: ../src/caja-places-sidebar.c:1805 ../src/caja-places-sidebar.c:2751 #: ../src/caja-window-menus.c:839 msgid "_Stop" msgstr "_Dừng" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7423 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8436 msgid "Stop the selected volume" msgstr "" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7426 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7454 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7535 #: ../src/caja-places-sidebar.c:2730 msgid "_Detect Media" msgstr "" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7427 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7455 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7536 msgid "Detect media in the selected drive" msgstr "" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7431 msgid "Mount the volume associated with the open folder" msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7435 msgid "Unmount the volume associated with the open folder" msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7439 msgid "Eject the volume associated with the open folder" msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục đã mở" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7443 msgid "Format the volume associated with the open folder" msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục được mở" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7447 msgid "Start the volume associated with the open folder" msgstr "" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7451 msgid "Stop the volume associated with the open folder" msgstr "" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7458 msgid "Open File and Close window" msgstr "Mở tập tin và đóng cửa sổ" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7462 msgid "Sa_ve Search" msgstr "_Lưu tìm kiếm" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7463 msgid "Save the edited search" msgstr "Lưu việc tìm kiếm đã sửa đổi" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7466 msgid "Sa_ve Search As..." msgstr "Lưu tìm kiếm _dạng..." #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7467 msgid "Save the current search as a file" msgstr "Lưu việc tìm kiếm hiện thời dạng tập tin" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7473 msgid "Open this folder in a navigation window" msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ duyệt" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7477 msgid "Open this folder in a new tab" msgstr "Mở thư mục này trong thanh mới" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7482 msgid "Open this folder in a folder window" msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ thư mục" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7487 msgid "Prepare this folder to be moved with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được di chuyển dùng lệnh « Dán »" #. name, stock id #. label, accelerator #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7491 msgid "Prepare this folder to be copied with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được sao chép dùng lệnh « Dán »" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7495 msgid "" "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into this " "folder" msgstr "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt » hoặc « Chép », vào thư mục này" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7500 msgid "Move this folder to the Trash" msgstr "Di chuyển thư mục này vào Sọt rác" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7504 msgid "Delete this folder, without moving to the Trash" msgstr "Xóa bỏ thư mục này mà không bỏ vào sọt rác" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7512 msgid "Mount the volume associated with this folder" msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7516 msgid "Unmount the volume associated with this folder" msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7520 msgid "Eject the volume associated with this folder" msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục này" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7524 msgid "Format the volume associated with this folder" msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục này" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7528 msgid "Start the volume associated with this folder" msgstr "" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7532 msgid "Stop the volume associated with this folder" msgstr "" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7541 msgid "View or modify the properties of this folder" msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục này" #. name, stock id, label #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7544 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7547 msgid "_Other pane" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7545 msgid "Copy the current selection to the other pane in the window" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7548 msgid "Move the current selection to the other pane in the window" msgstr "" #. name, stock id, label #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7551 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7555 ../src/caja-window-menus.c:894 msgid "_Home Folder" msgstr "Thư mục n_hà" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7552 msgid "Copy the current selection to the home folder" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7556 msgid "Move the current selection to the home folder" msgstr "" #. name, stock id, label #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7559 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7563 msgid "_Desktop" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7560 msgid "Copy the current selection to the desktop" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7564 msgid "Move the current selection to the desktop" msgstr "" #. Translators: %s is a directory #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7644 #, c-format msgid "Run or manage scripts from %s" msgstr "Thực hiện hoặc quản lý các văn lệnh từ « %s »" #. Create a script action here specially because its tooltip is dynamic #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7646 msgid "_Scripts" msgstr "Văn _lệnh" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8052 #, c-format msgid "Move the open folder out of the trash to \"%s\"" msgstr "Di chuyển thư mục được mở khỏi Sọt rác, vào \"%s\"" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8055 #, c-format msgid "Move the selected folder out of the trash to \"%s\"" msgid_plural "Move the selected folders out of the trash to \"%s\"" msgstr[0] "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Sọt rác, vào \"%s'" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8059 #, c-format msgid "Move the selected folder out of the trash" msgid_plural "Move the selected folders out of the trash" msgstr[0] "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Sọt rác" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8065 #, c-format msgid "Move the selected file out of the trash to \"%s\"" msgid_plural "Move the selected files out of the trash to \"%s\"" msgstr[0] "Chuyển các tập tin được chọn khỏi sọt rác, vào \"%s'" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8069 #, c-format msgid "Move the selected file out of the trash" msgid_plural "Move the selected files out of the trash" msgstr[0] "Chuyển các tập tin được chọn khỏi sọt rác" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8075 #, c-format msgid "Move the selected item out of the trash to \"%s\"" msgid_plural "Move the selected items out of the trash to \"%s\"" msgstr[0] "Chuyển các mục được chọn khỏi sọt rác, vào \"%s\"" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8079 #, c-format msgid "Move the selected item out of the trash" msgid_plural "Move the selected items out of the trash" msgstr[0] "Chuyển các mục được chọn khỏi sọt rác" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8205 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8209 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8407 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8411 msgid "Start the selected drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8213 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8415 msgid "Connect to the selected drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8216 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8308 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8418 msgid "_Start Multi-disk Drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8217 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8419 msgid "Start the selected multi-disk drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8220 msgid "U_nlock Drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8221 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8423 msgid "Unlock the selected drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8234 msgid "Stop the selected drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8237 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8329 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8439 #: ../src/caja-places-sidebar.c:1813 msgid "_Safely Remove Drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8238 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8440 msgid "Safely remove the selected drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8241 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8333 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8443 msgid "_Disconnect" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8242 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8444 msgid "Disconnect the selected drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8245 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8337 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8447 msgid "_Stop Multi-disk Drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8246 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8448 msgid "Stop the selected multi-disk drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8249 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8341 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8451 #: ../src/caja-places-sidebar.c:1826 msgid "_Lock Drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8250 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8452 msgid "Lock the selected drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8297 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8301 msgid "Start the drive associated with the open folder" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8305 msgid "Connect to the drive associated with the open folder" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8309 msgid "Start the multi-disk drive associated with the open folder" msgstr "" #. stop() for type G_DRIVE_START_STOP_TYPE_PASSWORD is normally not used #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8312 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8422 #: ../src/caja-places-sidebar.c:1825 msgid "_Unlock Drive" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8313 msgid "Unlock the drive associated with the open folder" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8326 msgid "_Stop the drive associated with the open folder" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8330 msgid "Safely remove the drive associated with the open folder" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8334 msgid "Disconnect the drive associated with the open folder" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8338 msgid "Stop the multi-disk drive associated with the open folder" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8342 msgid "Lock the drive associated with the open folder" msgstr "" #. add the "open in new window" menu item #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8521 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8831 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1274 ../src/caja-places-sidebar.c:2680 msgid "Open in New _Window" msgstr "Mở trong cửa _sổ mới" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8523 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8840 msgid "Browse in New _Window" msgstr "_Duyệt qua trong cửa sổ mới" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8529 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8850 msgid "_Browse Folder" msgid_plural "_Browse Folders" msgstr[0] "_Duyệt thư mục" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8546 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8879 msgid "Browse in New _Tab" msgstr "Duyệt qua trong t_hanh mới" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8595 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8920 msgid "_Delete Permanently" msgstr "_Xoá vĩnh viễn" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8596 msgid "Delete the open folder permanently" msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn thư mục được mở" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8600 msgid "Move the open folder to the Trash" msgstr "Di chuyển thư mục được mở vào Sọt rác" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8780 #, c-format msgid "_Open With %s" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8833 #, c-format msgid "Open in %'d New _Window" msgid_plural "Open in %'d New _Windows" msgstr[0] "_Mở trong %'d cửa sổ mới" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8842 #, c-format msgid "Browse in %'d New _Window" msgid_plural "Browse in %'d New _Windows" msgstr[0] "_Duyệt qua trong %'d cửa sổ mới" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8872 #, c-format msgid "Open in %'d New _Tab" msgid_plural "Open in %'d New _Tabs" msgstr[0] "Mở trong %'d t_hanh mới" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8881 #, c-format msgid "Browse in %'d New _Tab" msgid_plural "Browse in %'d New _Tabs" msgstr[0] "Duyệt qua trong %'d _thanh mới" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8921 msgid "Delete all selected items permanently" msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn mọi mục đã chọn" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8978 msgid "View or modify the properties of the open folder" msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục đang mở" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10287 msgid "Download location?" msgstr "Vị trí tải về ?" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10290 msgid "You can download it or make a link to it." msgstr "Bạn có thể tải nó về hoặc tạo liên kết tới nó." #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10293 msgid "Make a _Link" msgstr "Tạo _liên kết" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10297 msgid "_Download" msgstr "Tải _về" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10458 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10517 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10622 msgid "Drag and drop is not supported." msgstr "Không hỗ trợ khả năng « kéo và thả »." #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10459 msgid "Drag and drop is only supported on local file systems." msgstr "Chỉ hỗ trợ khả năng « kéo và thả » trên hệ thống tập tin cục bộ." #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10518 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10623 msgid "An invalid drag type was used." msgstr "Đã dùng một dạng kéo không hợp lệ." #. Translator: This is the filename used for when you dnd text to a directory #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10700 msgid "dropped text.txt" msgstr "văn_bản_thả.txt" #. Translator: This is the filename used for when you dnd raw #. * data to a directory, if the source didn't supply a name. #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10745 msgid "dropped data" msgstr "" #. Reset to default info #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:11110 msgid "Undo" msgstr "" #. Reset to default info #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:11128 msgid "Redo" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:439 #: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:451 msgid "Comment" msgstr "Ghi chú" #: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:442 msgid "URL" msgstr "URL" #: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:445 #: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:457 #: ../src/caja-image-properties-page.c:366 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:454 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:69 #, c-format msgid "You do not have the permissions necessary to view the contents of \"%s\"." msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xem nội dung của « %s »." #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:73 #, c-format msgid "\"%s\" could not be found. Perhaps it has recently been deleted." msgstr "Không tìm thấy « %s ». Có lẽ nó đã vừa bị xóa." #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:77 #, c-format msgid "Sorry, could not display all the contents of \"%s\": %s" msgstr "Rất tiếc, không thể hiển thị nội dung hoàn toàn của « %s »: %s" #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:86 msgid "The folder contents could not be displayed." msgstr "Không thể hiển thị nội dung thư mục." #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:117 #, c-format msgid "" "The name \"%s\" is already used in this folder. Please use a different name." msgstr "Tên « %s » đã được dùng trong thư mục này. Hãy dùng một tên khác." #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:122 #, c-format msgid "There is no \"%s\" in this folder. Perhaps it was just moved or deleted?" msgstr "Không có « %s » ở trong thư mục này. Có thể nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi không?" #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:127 #, c-format msgid "You do not have the permissions necessary to rename \"%s\"." msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để đổi tên của « %s »." #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:133 #, c-format msgid "" "The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"/\". Please" " use a different name." msgstr "Tên « %s » là không hợp lệ vì nó có chứa ký tự « / ». Hãy dùng một tên khác." #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:139 #, c-format msgid "The name \"%s\" is not valid. Please use a different name." msgstr "Tên « %s » là không hợp lệ. Hãy dùng một tên khác." #. fall through #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:155 #, c-format msgid "Sorry, could not rename \"%s\" to \"%s\": %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi tên « %s » thành « %s »: %s" #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:163 msgid "The item could not be renamed." msgstr "Không thể đổi tên mục." #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:188 #, c-format msgid "You do not have the permissions necessary to change the group of \"%s\"." msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để thay đổi nhóm của « %s »." #. fall through #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:202 #, c-format msgid "Sorry, could not change the group of \"%s\": %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi nhóm của « %s »: %s" #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:207 msgid "The group could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi nhóm." #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:228 #, c-format msgid "Sorry, could not change the owner of \"%s\": %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi chủ sỏ hữu của « %s »: %s" #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:230 msgid "The owner could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi chủ sở hữu." #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:251 #, c-format msgid "Sorry, could not change the permissions of \"%s\": %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi quyền truy cập của « %s »: %s" #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:253 msgid "The permissions could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi quyền truy cập." #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:363 #, c-format msgid "Renaming \"%s\" to \"%s\"." msgstr "Đang đổi tên « %s » thành « %s »." #. translators: this is used in the view selection dropdown #. * of navigation windows and in the preferences dialog #: ../src/file-manager/fm-icon-container.c:613 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3389 #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:1 msgid "Icon View" msgstr "Xem biểu tượng" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:128 msgid "by _Name" msgstr "theo tê_n" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:129 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1743 msgid "Keep icons sorted by name in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo tên với biểu diễn hàng" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:135 msgid "by _Size" msgstr "theo _cỡ" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:136 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1749 msgid "Keep icons sorted by size in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kích cỡ với biểu diễn hàng" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:142 msgid "by _Type" msgstr "_theo kiểu" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:143 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1755 msgid "Keep icons sorted by type in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kiểu với biểu diễn hàng" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:149 msgid "by Modification _Date" msgstr "theo ngày _sửa đổi" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:150 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1761 msgid "Keep icons sorted by modification date in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo ngày sửa đổi với biểu diễn hàng" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:156 msgid "by _Emblems" msgstr "theo _hình tượng" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:157 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1767 msgid "Keep icons sorted by emblems in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo hình tượng với biểu diễn hàng" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:163 msgid "by T_rash Time" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:164 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1773 msgid "Keep icons sorted by trash time in rows" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:781 msgid "_Organize Desktop by Name" msgstr "" #. name, stock id, label #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1692 msgid "Arran_ge Items" msgstr "_Sắp xếp các mục" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1694 msgid "Resize Icon..." msgstr "" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1695 msgid "Make the selected icon resizable" msgstr "" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1699 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1900 msgid "Restore Icons' Original Si_zes" msgstr "Đưa biểu tượng về kích cỡ _gốc" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1700 msgid "Restore each selected icon to its original size" msgstr "Đưa biểu tượng đã chọn về kích cỡ gốc" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1704 msgid "_Organize by Name" msgstr "" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1705 msgid "Reposition icons to better fit in the window and avoid overlapping" msgstr "Sắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh sự chồng chéo lên nhau" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1713 msgid "Compact _Layout" msgstr "_Bố trí chặt" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1714 msgid "Toggle using a tighter layout scheme" msgstr "Đảo chiều công tắc dùng một xếp đặt chặt hơn" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1719 msgid "Re_versed Order" msgstr "Thứ tự _ngược" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1720 msgid "Display icons in the opposite order" msgstr "Hiển thị các biểu tượng theo thứ tự ngược lại" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1725 msgid "_Keep Aligned" msgstr "_Giữ ngay hàng" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1726 msgid "Keep icons lined up on a grid" msgstr "Giữ các biểu tượng thẳng hàng" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1736 msgid "_Manually" msgstr "_Tự sắp xếp" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1737 msgid "Leave icons wherever they are dropped" msgstr "Rời các biểu tượng về nơi nó đã bị rơi xuống" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1742 msgid "By _Name" msgstr "Theo tê_n" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1748 msgid "By _Size" msgstr "Theo _cỡ" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1754 msgid "By _Type" msgstr "_Theo kiểu" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1760 msgid "By Modification _Date" msgstr "Theo ngày sửa đổ_i" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1766 msgid "By _Emblems" msgstr "Th_eo hình tượng" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1772 msgid "By T_rash Time" msgstr "" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1901 msgid "Restore Icon's Original Si_ze" msgstr "Đưa biểu tượng về kích cỡ _gốc" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:2376 #, c-format msgid "pointing at \"%s\"" msgstr "chỉ đến « %s »" #. translators: this is used in the view menu #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3391 msgid "_Icons" msgstr "B_iểu tượng" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3392 msgid "The icon view encountered an error." msgstr "Ô xem biểu tượng gặp lỗi." #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3393 msgid "The icon view encountered an error while starting up." msgstr "Ô xem biểu tượng gặp lỗi trong khi khởi động." #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3394 msgid "Display this location with the icon view." msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem biểu tượng." #. translators: this is used in the view selection dropdown #. * of navigation windows and in the preferences dialog #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3404 #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:3 msgid "Compact View" msgstr "Xem chặt" #. translators: this is used in the view menu #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3406 msgid "_Compact" msgstr "_Chặt" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3407 msgid "The compact view encountered an error." msgstr "Ô xem chặt gặp lỗi." #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3408 msgid "The compact view encountered an error while starting up." msgstr "Ô xem chặt gặp lỗi trong khi khởi động." #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3409 msgid "Display this location with the compact view." msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem chặt." #: ../src/file-manager/fm-list-model.c:428 #: ../src/file-manager/fm-tree-model.c:1358 msgid "(Empty)" msgstr "(Rỗng)" #: ../src/file-manager/fm-list-model.c:432 #: ../src/file-manager/fm-tree-model.c:1358 ../src/caja-window-slot.c:207 msgid "Loading..." msgstr "Đang nạp..." #. translators: this is used in the view selection dropdown #. * of navigation windows and in the preferences dialog #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1827 #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3442 #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:2 msgid "List View" msgstr "Xem danh sách" #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2522 #, c-format msgid "%s Visible Columns" msgstr "%s Cột hiển thị" #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2541 msgid "Choose the order of information to appear in this folder:" msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong thư mục này:" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2599 msgid "Visible _Columns..." msgstr "_Cột hiển thị..." #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2600 msgid "Select the columns visible in this folder" msgstr "Chọn những cột được hiển thị trong thư mục này" #. translators: this is used in the view menu #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3444 msgid "_List" msgstr "_Danh sách" #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3445 msgid "The list view encountered an error." msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi." #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3446 msgid "The list view encountered an error while starting up." msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi trong khi khởi động." #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3447 msgid "Display this location with the list view." msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem danh sách." #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:505 msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time!" msgstr "Bạn không thể gán đồng thời nhiều biểu tượng riêng." #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:506 #: ../src/caja-information-panel.c:528 msgid "Please drag just one image to set a custom icon." msgstr "Hãy kéo chỉ một ảnh vào để đặt làm biểu tượng riêng." #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:517 #: ../src/caja-information-panel.c:555 msgid "The file that you dropped is not local." msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ." #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:518 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:524 #: ../src/caja-information-panel.c:556 msgid "You can only use local images as custom icons." msgstr "Bạn chỉ có thể dùng ảnh cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi." #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:523 #: ../src/caja-information-panel.c:563 msgid "The file that you dropped is not an image." msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là ảnh." #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:649 msgid "_Name:" msgid_plural "_Names:" msgstr[0] "Tê_n:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1005 #, c-format msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1013 #, c-format msgid "%s Properties" msgstr "Thuộc tính %s" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1341 #, c-format msgctxt "MIME type description (MIME type)" msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1558 msgid "Cancel Group Change?" msgstr "Có hủy thay đổi nhóm không?" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1976 msgid "Cancel Owner Change?" msgstr "Hủy thay đổi chủ sở hữu chứ?" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2310 msgid "nothing" msgstr "không có gì" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2312 msgid "unreadable" msgstr "không đọc được" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2327 #, c-format msgid "%'d item, with size %s" msgid_plural "%'d items, totalling %s" msgstr[0] "%'d mục, cỡ tổng cộng %s" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2336 msgid "(some contents unreadable)" msgstr "(không đọc được một vài nội dung)" #. Also set the title field here, with a trailing carriage return & #. * space if the value field has two lines. This is a hack to get the #. * "Contents:" title to line up with the first line of the #. * 2-line value. Maybe there's a better way to do this, but I #. * couldn't think of one. #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2353 msgid "Contents:" msgstr "Nội dung:" #. Translators: "used" refers to the capacity of the filesystem #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3184 msgid "used" msgstr "đã dùng" #. Translators: "free" refers to the capacity of the filesystem #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3189 msgid "free" msgstr "trống" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3191 msgid "Total capacity:" msgstr "Tổng dung tích:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3200 msgid "Filesystem type:" msgstr "Kiểu hệ tập tin:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3290 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3358 msgid "Link target:" msgstr "Đích liên kết:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3377 #: ../src/caja-location-bar.c:56 msgid "Location:" msgstr "Vị trí:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3383 msgid "Volume:" msgstr "Khối:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3392 msgid "Accessed:" msgstr "Truy cập:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3396 msgid "Modified:" msgstr "Sửa đổi:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3405 msgid "Free space:" msgstr "Chỗ còn rảnh::" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3515 #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:1085 msgid "Emblems" msgstr "Hình tượng" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3918 msgid "_Read" msgstr "Đọ_c" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3920 msgid "_Write" msgstr "_Ghi" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3922 msgid "E_xecute" msgstr "_Thực thi" #. translators: this gets concatenated to "no read", #. * "no access", etc. (see following strings) #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4190 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4201 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4213 msgid "no " msgstr "không " #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4193 msgid "list" msgstr "liệt kê" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4195 msgid "read" msgstr "đọc" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4204 msgid "create/delete" msgstr "tạo/xoá" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4206 msgid "write" msgstr "ghi" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4215 msgid "access" msgstr "truy cập" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4264 msgid "Access:" msgstr "Truy cập:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4266 msgid "Folder access:" msgstr "Truy cập thư mục:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4268 msgid "File access:" msgstr "Truy cập tập tin:" #. Translators: this is referred to the permissions #. * the user has in a directory. #. Translators: this is referred to captions under icons. #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4283 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4294 #: ../src/caja-file-management-properties.c:330 msgid "None" msgstr "Không" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4286 msgid "List files only" msgstr "Liệt kê chỉ tập tin" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4288 msgid "Access files" msgstr "Truy cập tập tin" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4290 msgid "Create and delete files" msgstr "Tạo và xoá tập tin" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4297 msgid "Read-only" msgstr "Chỉ đọc" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4299 msgid "Read and write" msgstr "Đọc và ghi" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4366 msgid "Set _user ID" msgstr "Đặt _UID (người dùng)" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4369 msgid "Special flags:" msgstr "Cờ đặc biệt:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4371 msgid "Set gro_up ID" msgstr "Đặt _GID (nhóm)" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4372 msgid "_Sticky" msgstr "_Dính" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4454 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4662 msgid "_Owner:" msgstr "_Chủ :" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4460 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4558 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4670 msgid "Owner:" msgstr "Chủ:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4484 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4682 msgid "_Group:" msgstr "_Nhóm:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4493 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4559 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4691 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4519 msgid "Others" msgstr "Khác" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4537 msgid "Execute:" msgstr "Thực thi:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4541 msgid "Allow _executing file as program" msgstr "Ch_o phép thực thi tập tin như là chương trình" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4560 msgid "Others:" msgstr "Khác:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4710 msgid "Folder Permissions:" msgstr "Quyền hạn thư mục:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4723 msgid "File Permissions:" msgstr "Quyền hạn tập tin:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4734 msgid "Text view:" msgstr "Xem chữ:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4882 msgid "You are not the owner, so you cannot change these permissions." msgstr "Bạn không phải là chủ nên bạn không thể thay đổi các quyền truy cập." #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4907 msgid "SELinux context:" msgstr "Ngữ cảnh SELinux:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4912 msgid "Last changed:" msgstr "Thay đổi cuối cùng:" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4926 msgid "Apply Permissions to Enclosed Files" msgstr "Áp dụng quyền hạn cho các tập tin bên trong" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4936 #, c-format msgid "The permissions of \"%s\" could not be determined." msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của « %s »." #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4939 msgid "The permissions of the selected file could not be determined." msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của tập tin được chọn." #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5515 msgid "Creating Properties window." msgstr "Đang tạo cửa sổ Thuộc tính." #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5813 msgid "Select Custom Icon" msgstr "Chọn biểu tượng riêng" #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1425 ../src/caja-places-sidebar.c:537 msgid "File System" msgstr "Hệ thống tập tin" #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1713 msgid "Tree" msgstr "Cây" #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1719 msgid "Show Tree" msgstr "Hiển thị cây" #: ../src/caja-application.c:446 #, c-format msgid "Caja could not create the required folder \"%s\"." msgstr "Caja không thể tạo thư mục « %s » theo yêu cầu." #: ../src/caja-application.c:448 msgid "" "Before running Caja, please create the following folder, or set permissions " "such that Caja can create it." msgstr "Trước khi chạy Caja, bạn hãy tạo thư mục sau, hoặc đặt quyền để Caja có thể tạo nó." #: ../src/caja-application.c:453 #, c-format msgid "Caja could not create the following required folders: %s." msgstr "Caja không thể tạo những thư mục cần thiết sau: %s." #: ../src/caja-application.c:455 msgid "" "Before running Caja, please create these folders, or set permissions such " "that Caja can create them." msgstr "Trước khi chạy Caja, hãy tạo các thư mục này, hoặc lập quyền để Caja có thể tạo chúng." #: ../src/caja-application.c:1735 ../src/caja-places-sidebar.c:2212 #: ../src/caja-places-sidebar.c:2243 ../src/caja-places-sidebar.c:2274 #, c-format msgid "Unable to eject %s" msgstr "Không thể đẩy %s ra" #: ../src/caja-autorun-software.c:164 ../src/caja-autorun-software.c:167 #, c-format msgid "Error starting autorun program: %s" msgstr "Lỗi khởi động chương trình autorun: %s" #: ../src/caja-autorun-software.c:170 #, c-format msgid "Cannot find the autorun program" msgstr "Không thể tìm chương trình autorun" #: ../src/caja-autorun-software.c:191 msgid "<big><b>Error autorunning software</b></big>" msgstr "<big><b>Lỗi tự động chạy phần mềm</b></big>" #: ../src/caja-autorun-software.c:217 msgid "" "<big><b>This medium contains software intended to be automatically started. " "Would you like to run it?</b></big>" msgstr "<big><b>Vật chứa này chứa phần mềm nên tự động khởi chạy. Bạn có muốn chạy nó không?</b></big>" #: ../src/caja-autorun-software.c:219 #, c-format msgid "" "The software will run directly from the medium \"%s\". You should never run software that you don't trust.\n" "\n" "If in doubt, press Cancel." msgstr "Phần mềm sẽ chạy trực tiếp từ vật chứa « %s ». Bạn không bao giờ nên chạy phần mềm mà bạn không tin tưởng.\n\nNếu nghi ngờ, nhấn Thôi." #: ../src/caja-bookmarks-window.c:158 #: ../src/caja-file-management-properties.c:237 #: ../src/caja-property-browser.c:1652 ../src/caja-window-menus.c:593 #, c-format msgid "" "There was an error displaying help: \n" "%s" msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n%s" #: ../src/caja-bookmarks-window.c:194 msgid "No bookmarks defined" msgstr "Chưa định nghĩa Liên kết lưu" #: ../src/caja-bookmarks-window.ui.h:1 msgid "Edit Bookmarks" msgstr "Sửa liên kết lưu" #: ../src/caja-bookmarks-window.ui.h:2 msgid "<b>_Bookmarks</b>" msgstr "<b>_Liên kết lưu</b>" #: ../src/caja-bookmarks-window.ui.h:3 msgid "<b>_Name</b>" msgstr "<b>Tê_n</b>" #: ../src/caja-bookmarks-window.ui.h:4 msgid "<b>_Location</b>" msgstr "<b>Đị_a chỉ:</b>" #. Translators: This is the --help description for the connect to server app, #. the initial newlines are between the command line arg and the description #: ../src/caja-connect-server-dialog-main.c:119 msgid "" "\n" "\n" "Add connect to server mount" msgstr "\n\nThêm gắn kết đến máy phục vụ" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:135 msgid "SSH" msgstr "SSH" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:138 msgid "Public FTP" msgstr "FTP công cộng" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:140 msgid "FTP (with login)" msgstr "FTP (có đăng nhập)" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:143 msgid "Windows share" msgstr "Chia sẻ Windows" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:145 msgid "WebDAV (HTTP)" msgstr "WebDAV (HTTP)" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:147 msgid "Secure WebDAV (HTTPS)" msgstr "WebDAV bảo mật (HTTPS)" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:150 msgid "Apple Filing Protocol (AFP)" msgstr "" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:196 msgid "Connecting..." msgstr "" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:220 msgid "" "Can't load the supported server method list.\n" "Please check your GVfs installation." msgstr "" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:298 #, c-format msgid "The folder \"%s\" cannot be opened on \"%s\"." msgstr "" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:308 #, c-format msgid "The server at \"%s\" cannot be found." msgstr "" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:343 msgid "Try Again" msgstr "" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:409 msgid "Please verify your user details." msgstr "" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:439 msgid "Continue" msgstr "" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:736 #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1162 msgid "C_onnect" msgstr "_Kết nối" #. set dialog properties #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:860 msgid "Connect to Server" msgstr "Kết nối đến máy phục vụ" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:874 msgid "Server Details" msgstr "" #. first row: server entry + port spinbutton #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:895 msgid "_Server:" msgstr "_Máy phục vụ :" #. port #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:917 msgid "_Port:" msgstr "_Cổng:" #. third row: share entry #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1013 msgid "Share:" msgstr "" #. fourth row: folder entry #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1030 msgid "Folder:" msgstr "" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1048 msgid "User Details" msgstr "" #. first row: domain entry #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1068 msgid "Domain Name:" msgstr "" #. second row: username entry #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1085 msgid "User Name:" msgstr "" #. third row: password entry #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1102 msgid "Password:" msgstr "" #. fourth row: remember checkbox #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1120 msgid "Remember this password" msgstr "" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1133 msgid "Add _bookmark" msgstr "" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1140 msgid "Bookmark Name:" msgstr "" #: ../src/caja-desktop-window.c:81 ../src/caja-desktop-window.c:251 #: ../src/caja-pathbar.c:1522 ../src/caja-places-sidebar.c:522 msgid "Desktop" msgstr "Màn hình nền" #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:225 #, c-format msgid "Could not remove emblem with name '%s'." msgstr "Không thể gỡ bỏ hình tượng tên « %s »." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:226 ../src/caja-emblem-sidebar.c:266 msgid "" "This is probably because the emblem is a permanent one, and not one that you" " added yourself." msgstr "Có thể vì đây là hình tượng vĩnh viễn, không phải do bạn tự thêm vào." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:265 #, c-format msgid "Could not rename emblem with name '%s'." msgstr "Không thể thay đổi tên của hình tượng thành tên « %s »." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:285 msgid "Rename Emblem" msgstr "Thay tên hình tượng" #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:304 msgid "Enter a new name for the displayed emblem:" msgstr "Nhập tên mới cho hình tượng được hiển thị:" #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:358 msgid "Rename" msgstr "Thay tên" #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:538 msgid "Add Emblems..." msgstr "Thêm hình tượng..." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:555 msgid "" "Enter a descriptive name next to each emblem. This name will be used in " "other places to identify the emblem." msgstr "Nhập tên mô tả cạnh từng hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để nhận biết hình tượng." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:559 msgid "" "Enter a descriptive name next to the emblem. This name will be used in " "other places to identify the emblem." msgstr "Nhập tên mô tả cạnh hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để nhận biết hình tượng." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:801 msgid "Some of the files could not be added as emblems." msgstr "Không thể thêm một số tập tin làm hình tượng." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:801 ../src/caja-emblem-sidebar.c:805 msgid "The emblems do not appear to be valid images." msgstr "Những hình tượng này có vẻ không phải là ảnh hợp lệ." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:805 msgid "None of the files could be added as emblems." msgstr "Không có tập tin nào có thể thêm để làm hình tượng." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:848 ../src/caja-emblem-sidebar.c:911 #, c-format msgid "The file '%s' does not appear to be a valid image." msgstr "Tập tin « %s » không phải là ảnh hợp lệ." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:853 msgid "The dragged file does not appear to be a valid image." msgstr "Tập tin được kéo không phải là ảnh hợp lệ." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:855 ../src/caja-emblem-sidebar.c:912 msgid "The emblem cannot be added." msgstr "Không thể thêm hình tượng." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:1091 msgid "Show Emblems" msgstr "Hiện hình tượng" #: ../src/caja-file-management-properties.c:633 msgid "About Extension" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:4 msgid "Always" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:5 msgid "Local Files Only" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:6 msgid "Never" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:7 msgid "By Name" msgstr "Theo tên" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:8 msgid "By Path" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:9 msgid "By Size" msgstr "Theo cỡ" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:10 msgid "By Type" msgstr "Theo kiểu" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:11 msgid "By Modification Date" msgstr "Theo ngày sửa đổi" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:12 msgid "By Access Date" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:13 msgid "By Emblems" msgstr "Theo hình tượng" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:14 msgid "By Trashed Date" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:16 #, no-c-format msgid "33%" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:18 #, no-c-format msgid "50%" msgstr "50%" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:20 #, no-c-format msgid "66%" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:22 #, no-c-format msgid "100%" msgstr "100%" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:24 #, no-c-format msgid "150%" msgstr "150%" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:26 #, no-c-format msgid "200%" msgstr "200%" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:28 #, no-c-format msgid "400%" msgstr "400%" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:29 msgid "100 KB" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:30 msgid "500 KB" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:31 msgid "1 MB" msgstr "1 MB" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:32 msgid "3 MB" msgstr "3 MB" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:33 msgid "5 MB" msgstr "5 MB" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:34 msgid "10 MB" msgstr "10 MB" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:35 msgid "100 MB" msgstr "100 MB" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:36 msgid "1 GB" msgstr "1 GB" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:37 msgid "2 GB" msgstr "2 GB" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:38 msgid "4 GB" msgstr "4 GB" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:39 msgid "File Management Preferences" msgstr "Tùy Thích Quản Lý Tập Tin" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:40 msgid "<b>Default View</b>" msgstr "<b>Ô xem mặc định</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:41 msgid "View _new folders using:" msgstr "Xem thư mục mới bằ_ng:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:42 msgid "_Arrange items:" msgstr "_Sắp xếp các mục:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:43 msgid "Sort _folders before files" msgstr "_Xếp thư mục trước tập tin" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:44 msgid "Show hidden and _backup files" msgstr "Hiển thị tập tin _sao lưu và tập tin ẩn" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:45 msgid "<b>Icon View Defaults</b>" msgstr "<b>Mặc định ô xem biểu tượng</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:46 msgid "Default _zoom level:" msgstr "Cấp thu _phóng mặc định:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:47 msgid "_Use compact layout" msgstr "_Dùng bố trí chặt" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:48 msgid "_Text beside icons" msgstr "Nhãn _cạnh hình" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:49 msgid "<b>Compact View Defaults</b>" msgstr "<b>Mặc định ô xem chặt</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:50 msgid "_Default zoom level:" msgstr "Cỡ th_u phóng mặc định:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:51 msgid "A_ll columns have the same width" msgstr "Một bề _rộng mỗi cột" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:52 msgid "<b>List View Defaults</b>" msgstr "<b>Mặc định ô xem danh sách</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:53 msgid "D_efault zoom level:" msgstr "Cấp th_u phóng mặc định:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:54 msgid "<b>Tree View Defaults</b>" msgstr "<b>Mặc định khung xem cây</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:55 msgid "Show _only folders" msgstr "_Chỉ hiện thư mục" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:56 msgid "Views" msgstr "Xem" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:57 msgid "<b>Behavior</b>" msgstr "<b>Hành vi</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:58 msgid "_Single click to open items" msgstr "Nhấn đơ_n để mở mục" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:59 msgid "_Double click to open items" msgstr "Nhấn đú_p để mở mục" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:60 msgid "Open each _folder in its own window" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:61 msgid "<b>Executable Text Files</b>" msgstr "<b>Tập tin văn bản thực thi được</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:62 msgid "_Run executable text files when they are opened" msgstr "Chạ_y mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:63 msgid "_View executable text files when they are opened" msgstr "_Xem mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:64 msgid "_Ask each time" msgstr "_Hỏi mỗi lần" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:65 msgid "<b>Trash</b>" msgstr "<b>Sọt rác</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:66 msgid "Ask before _emptying the Trash or deleting files" msgstr "_Hỏi trước khi đổ rác hoặc xóa tập tin" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:67 msgid "I_nclude a Delete command that bypasses Trash" msgstr "Bao gồm lệ_nh xóa không đi qua Sọt rác" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:68 msgid "Behavior" msgstr "Ứng xử" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:69 msgid "<b>Icon Captions</b>" msgstr "<b>Tên biểu tượng</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:70 msgid "" "Choose the order of information to appear beneath icon names. More " "information will appear when zooming in closer." msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin hơn khi phóng to hơn." #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:71 msgid "<b>Date</b>" msgstr "<b>Ngày</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:72 msgid "_Format:" msgstr "Định _dạng:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:73 msgid "<b>Size</b>" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:74 msgid "_Show file sizes with IEC units" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:75 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:76 msgid "<b>List Columns</b>" msgstr "<b>Cột danh sách</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:77 msgid "Choose the order of information to appear in the list view." msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong ô xem danh sách." #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:78 msgid "List Columns" msgstr "Cột danh sách" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:79 msgid "<b>Text Files</b>" msgstr "<b>Tập tin văn bản</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:80 msgid "Show te_xt in icons:" msgstr "Hiển thị nhãn trên _biểu tượng:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:81 msgid "<b>Other Previewable Files</b>" msgstr "<b>Tập tin khác có thể xem trước</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:82 msgid "Show _thumbnails:" msgstr "Hiển _thị ảnh mẫu :" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:83 msgid "_Only for files smaller than:" msgstr "_Chỉ với tập tin nhỏ hơn:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:84 msgid "<b>Sound Files</b>" msgstr "<b>Tập tin âm thanh</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:85 msgid "Preview _sound files:" msgstr "Nghe thử tập tin â_m thanh:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:86 msgid "<b>Folders</b>" msgstr "<b>Thư mục</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:87 msgid "Count _number of items:" msgstr "Đếm số lượ_ng các mục:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:88 msgid "Preview" msgstr "Xem trước" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:89 msgid "<b>Media Handling</b>" msgstr "<b>Xử lí vật chứa</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:90 msgid "" "Choose what happens when inserting media or connecting devices to the system" msgstr "Chọn điều sẽ xảy ra khi chèn vật chứa hoặc kết nối thiết bị vào hệ thống" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:91 msgid "CD _Audio:" msgstr "CD _Nhạc:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:92 msgid "_DVD Video:" msgstr "Phim _DVD:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:93 msgid "_Music Player:" msgstr "_Máy nghe nhạc:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:94 msgid "_Photos:" msgstr "Ả_nh:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:95 msgid "_Software:" msgstr "_Phần mềm:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:96 msgid "<b>Other Media</b>" msgstr "<b>Vật chứa khác</b>" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:97 msgid "Less common media formats can be configured here" msgstr "Định dạng vật chứa ít phổ dụng có thể được cấu hình ở đây" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:98 msgid "Acti_on:" msgstr "_Hành động:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:99 msgid "_Type:" msgstr "_Kiểu:" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:100 msgid "_Never prompt or start programs on media insertion" msgstr "_Không bao giờ hỏi hoặc khởi động chương trình khi cài vật chứa vào" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:101 msgid "B_rowse media when inserted" msgstr "_Duyệt vật chứa khi cài vào" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:102 msgid "Media" msgstr "Vật chứa" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:103 msgid "<b>Available _Extensions:</b>" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:104 msgid "column" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:105 msgid "Extension" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:106 msgid "_About Extension" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:107 msgid "C_onfigure Extension" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:108 msgid "Extensions" msgstr "" #: ../src/caja-history-sidebar.c:336 msgid "History" msgstr "Lịch sử" #: ../src/caja-history-sidebar.c:342 msgid "Show History" msgstr "Hiển thị lịch sử" #: ../src/caja-image-properties-page.c:276 msgid "Camera Brand" msgstr "Nhãn hiệu máy ảnh" #: ../src/caja-image-properties-page.c:277 msgid "Camera Model" msgstr "Kiểu máy ảnh" #. Choose which date to show in order of relevance #: ../src/caja-image-properties-page.c:280 msgid "Date Taken" msgstr "Ngày chụp" #: ../src/caja-image-properties-page.c:282 msgid "Date Digitized" msgstr "Ngày đã số hoá" #: ../src/caja-image-properties-page.c:288 msgid "Exposure Time" msgstr "Thời gian phơi bày" #: ../src/caja-image-properties-page.c:289 msgid "Aperture Value" msgstr "Giá trị lỗ ống kính" #: ../src/caja-image-properties-page.c:290 msgid "ISO Speed Rating" msgstr "Tỷ lệ tốc độ ISO" #: ../src/caja-image-properties-page.c:291 msgid "Flash Fired" msgstr "Đèn nháy đã mở" #: ../src/caja-image-properties-page.c:292 msgid "Metering Mode" msgstr "Chế độ do" #: ../src/caja-image-properties-page.c:293 msgid "Exposure Program" msgstr "Chương trình phơi bày" #: ../src/caja-image-properties-page.c:294 msgid "Focal Length" msgstr "Tiêu cự" #: ../src/caja-image-properties-page.c:295 msgid "Software" msgstr "Phần mềm" #: ../src/caja-image-properties-page.c:367 msgid "Keywords" msgstr "Từ khóa" #: ../src/caja-image-properties-page.c:368 msgid "Creator" msgstr "Tạo bởi" #: ../src/caja-image-properties-page.c:369 msgid "Copyright" msgstr "Tác quyền" #: ../src/caja-image-properties-page.c:370 msgid "Rating" msgstr "Đánh giá" #: ../src/caja-image-properties-page.c:401 msgid "Image Type:" msgstr "Kiểu ả_nh:" #: ../src/caja-image-properties-page.c:404 #, c-format msgid "<b>Width:</b> %d pixel" msgid_plural "<b>Width:</b> %d pixels" msgstr[0] "" #: ../src/caja-image-properties-page.c:410 #, c-format msgid "<b>Height:</b> %d pixel" msgid_plural "<b>Height:</b> %d pixels" msgstr[0] "" #: ../src/caja-image-properties-page.c:429 msgid "Failed to load image information" msgstr "Lỗi nạp thông tin về ảnh" #: ../src/caja-image-properties-page.c:655 msgid "loading..." msgstr "đang nạp..." #: ../src/caja-image-properties-page.c:709 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: ../src/caja-information-panel.c:163 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: ../src/caja-information-panel.c:169 msgid "Show Information" msgstr "Hiện thông tin" #. add the reset background item, possibly disabled #: ../src/caja-information-panel.c:362 msgid "Use _Default Background" msgstr "_Dùng nền mặc định" #: ../src/caja-information-panel.c:527 msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time." msgstr "Bạn không thể gán đồng thời nhiều biểu tượng riêng." #: ../src/caja-information-panel.c:564 msgid "You can only use images as custom icons." msgstr "Bạn có thể dùng ảnh chỉ làm biểu tượng riêng mà thôi." #: ../src/caja-location-bar.c:57 msgid "Go To:" msgstr "Tới:" #: ../src/caja-location-bar.c:152 #, c-format msgid "Do you want to view %d location?" msgid_plural "Do you want to view %d locations?" msgstr[0] "Bạn có muốn xem %d địa chỉ không?" #: ../src/caja-location-dialog.c:157 msgid "Open Location" msgstr "Mở địa chỉ" #: ../src/caja-location-dialog.c:167 msgid "_Location:" msgstr "Đị_a chỉ:" #: ../src/caja-main.c:360 msgid "Perform a quick set of self-check tests." msgstr "Thi hành một tập hợp nhanh của tự kiểm tra." #: ../src/caja-main.c:365 msgid "Show the version of the program." msgstr "Hiện phiên bản của chương trình." #: ../src/caja-main.c:369 msgid "Create the initial window with the given geometry." msgstr "Tạo cửa sổ đầu với vị trí và kích cỡ đã cho." #: ../src/caja-main.c:369 msgid "GEOMETRY" msgstr "DẠNG HÌNH" #: ../src/caja-main.c:373 msgid "Only create windows for explicitly specified URIs." msgstr "Chỉ tạo cửa sổ cho URI đã ghi rõ dứt khoát." #: ../src/caja-main.c:377 msgid "" "Do not manage the desktop (ignore the preference set in the preferences " "dialog)." msgstr "Không được quản trị màn hình nền (bỏ qua phần tùy thích trong hội thoại tùy thích)." #: ../src/caja-main.c:381 msgid "open a browser window." msgstr "mở cửa sổ duyệt." #: ../src/caja-main.c:385 msgid "Quit Caja." msgstr "Thoát khỏi Caja." #: ../src/caja-main.c:387 msgid "[URI...]" msgstr "[URI...]" #: ../src/caja-main.c:446 msgid "" "\n" "\n" "Browse the file system with the file manager" msgstr "\n\nDuyệt hệ thống tập tin bằng trình quản lý tập tin" #. translators: %s is an option (e.g. --check) #: ../src/caja-main.c:491 ../src/caja-main.c:502 #, c-format msgid "caja: %s cannot be used with URIs.\n" msgstr "caja: %s không thể được dùng với URI.\n" #: ../src/caja-main.c:497 #, c-format msgid "caja: --check cannot be used with other options.\n" msgstr "caja: không thể dùng được « --check » với các lựa chọn khác.\n" #: ../src/caja-main.c:508 #, c-format msgid "caja: --geometry cannot be used with more than one URI.\n" msgstr "caja: không thể dùng « --geometry » với nhiều URI.\n" #: ../src/caja-main.c:582 #, c-format msgid "caja: set erroneously as default application for '%s' content type.\n" msgstr "" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:127 msgid "Are you sure you want to clear the list of locations you have visited?" msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách của các địa chỉ mà bạn đã xem không?" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:404 ../src/caja-window-bookmarks.c:83 #, c-format msgid "The location \"%s\" does not exist." msgstr "Không có địa chỉ « %s »." #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:406 msgid "The history location doesn't exist." msgstr "Không có địa điểm lịch sử." #. name, stock id, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:821 msgid "_Go" msgstr "Tớ_i" #. name, stock id, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:822 msgid "_Bookmarks" msgstr "_Liên kết lưu" #. name, stock id, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:823 msgid "_Tabs" msgstr "T_hanh" #. name, stock id, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:824 msgid "New _Window" msgstr "Cửa _sổ mới" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:825 msgid "Open another Caja window for the displayed location" msgstr "Mở một cửa sổ Caja khác cho địa chỉ hiển thị" #. name, stock id, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:828 msgid "New _Tab" msgstr "Thanh _mới" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:829 msgid "Open another tab for the displayed location" msgstr "Mở một thanh mới cho vị trí đã hiển thị" #. name, stock id, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:832 msgid "Open Folder W_indow" msgstr "Mở cử_a sổ thư mục" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:833 msgid "Open a folder window for the displayed location" msgstr "Mở một cửa sổ thư mục cho địa chỉ hiển thị" #. name, stock id, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:836 msgid "Close _All Windows" msgstr "Đóng mọi cử_a sổ" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:837 msgid "Close all Navigation windows" msgstr "Đóng tất cả các cửa sổ duyệt" #. name, stock id, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:840 msgid "_Location..." msgstr "Đị_a chỉ..." #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:841 ../src/caja-spatial-window.c:949 msgid "Specify a location to open" msgstr "Ghi rõ một địa chỉ cần mở" #. name, stock id, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:844 msgid "Clea_r History" msgstr "_Xóa lịch sử" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:845 msgid "Clear contents of Go menu and Back/Forward lists" msgstr "Xóa nội dung trong thư mục Đi và danh sách « Lùi/Tới »" #. name, stock id, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:848 msgid "S_witch to Other Pane" msgstr "" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:849 msgid "Move focus to the other pane in a split view window" msgstr "" #. name, stock id, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:852 msgid "Sa_me Location as Other Pane" msgstr "" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:853 msgid "Go to the same location as in the extra pane" msgstr "" #. name, stock id, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:856 ../src/caja-spatial-window.c:962 msgid "_Add Bookmark" msgstr "_Lưu liên kết" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:857 ../src/caja-spatial-window.c:963 msgid "Add a bookmark for the current location to this menu" msgstr "Thêm một liên kết lưu địa chỉ hiện thời vào trình đơn này" #. name, stock id, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:860 ../src/caja-spatial-window.c:966 msgid "_Edit Bookmarks..." msgstr "_Sửa liên kết lưu..." #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:861 ../src/caja-spatial-window.c:967 msgid "Display a window that allows editing the bookmarks in this menu" msgstr "Hiển thị cửa sổ cho phép biên soạn liên kết lưu trong trình đơn này" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:865 msgid "_Previous Tab" msgstr "Thanh t_rước" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:866 msgid "Activate previous tab" msgstr "Kích hoạt thanh trước" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:870 msgid "_Next Tab" msgstr "Thanh _kế" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:871 msgid "Activate next tab" msgstr "Kích hoạt thanh kế" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:875 #: ../src/caja-navigation-window-pane.c:465 msgid "Move Tab _Left" msgstr "Chuyển thanh sang _trái" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:876 msgid "Move current tab to left" msgstr "Chuyển thanh hiện thời sang bên trái" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:880 #: ../src/caja-navigation-window-pane.c:473 msgid "Move Tab _Right" msgstr "Chuyển thanh sang _phải" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:881 msgid "Move current tab to right" msgstr "Chuyển thanh hiện thời sang bên phải" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:885 msgid "S_how Search" msgstr "" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:886 msgid "Show search" msgstr "" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:894 msgid "_Main Toolbar" msgstr "Thanh công cụ _chính" #. tooltip #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:895 msgid "Change the visibility of this window's main toolbar" msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ chính của cửa sổ này" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:900 msgid "_Side Pane" msgstr "Ô _lề" #. tooltip #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:901 msgid "Change the visibility of this window's side pane" msgstr "Hiện/Ẩn ô lề của cửa sổ này" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:906 msgid "Location _Bar" msgstr "Ô Đị_a chỉ" #. tooltip #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:907 msgid "Change the visibility of this window's location bar" msgstr "Hiện/Ẩn ô địa chỉ của cửa sổ này" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:912 msgid "St_atusbar" msgstr "Th_anh trạng thái" #. tooltip #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:913 msgid "Change the visibility of this window's statusbar" msgstr "Hiện/Ẩn Thanh trạng thái của cửa sổ này" #. name, stock id #. label, accelerator #. name, stock id, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:918 ../src/caja-spatial-window.c:970 msgid "_Search for Files..." msgstr "_Tìm tập tin..." #. Accelerator is in ShowSearch #. tooltip #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:920 msgid "Search documents and folders by name" msgstr "" #. label, accelerator #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:926 msgid "E_xtra Pane" msgstr "" #. tooltip #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:927 msgid "Open an extra folder view side-by-side" msgstr "" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:953 msgid "_Back" msgstr "_Lùi" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:955 msgid "Go to the previous visited location" msgstr "Về địa chỉ đã đến trước đó" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:956 msgid "Back history" msgstr "Lịch sử trước" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:970 msgid "_Forward" msgstr "Tiế_p" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:972 msgid "Go to the next visited location" msgstr "Đến địa chỉ đã đến kế tiếp" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:973 msgid "Forward history" msgstr "Lịch sử sau" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:988 msgid "_Zoom" msgstr "" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:998 msgid "_View As" msgstr "" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:1033 msgid "_Search" msgstr "Tìm _kiếm" #: ../src/caja-navigation-window-pane.c:255 msgid "Toggle between button and text-based location bar" msgstr "" #: ../src/caja-navigation-window-pane.c:455 msgid "_New Tab" msgstr "" #: ../src/caja-navigation-window-pane.c:484 msgid "_Close Tab" msgstr "Đóng t_hanh" #: ../src/caja-navigation-window.c:770 #, c-format msgid "%s - File Browser" msgstr "%s — Bộ duyệt tập tin" #: ../src/caja-notebook.c:387 msgid "Close tab" msgstr "Đóng thanh" #: ../src/caja-notes-viewer.c:396 ../src/caja-notes-viewer.c:500 msgid "Notes" msgstr "Ghi chú" #: ../src/caja-notes-viewer.c:402 msgid "Show Notes" msgstr "Hiển thị các lời ghi chú" #: ../src/caja-places-sidebar.c:311 msgid "Devices" msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:319 msgid "Bookmarks" msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:524 msgid "Open the contents of your desktop in a folder" msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:539 msgid "Open the contents of the File System" msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:598 msgid "Open the trash" msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:653 ../src/caja-places-sidebar.c:681 #, c-format msgid "Mount and open %s" msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:834 ../src/mate-network-scheme.desktop.in.h:1 msgid "Network" msgstr "Mạng" #: ../src/caja-places-sidebar.c:866 msgid "Browse Network" msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:868 msgid "Browse the contents of the network" msgstr "" #. start() for type G_DRIVE_START_STOP_TYPE_SHUTDOWN is normally not used #: ../src/caja-places-sidebar.c:1812 msgid "_Power On" msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:1816 msgid "_Connect Drive" msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:1817 msgid "_Disconnect Drive" msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:1820 msgid "_Start Multi-disk Device" msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:1821 msgid "_Stop Multi-disk Device" msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:1908 ../src/caja-places-sidebar.c:2486 #, c-format msgid "Unable to start %s" msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:2430 #, c-format msgid "Unable to poll %s for media changes" msgstr "Không thể thăm dò %s để tìm thay đổi trong vật chứa" #: ../src/caja-places-sidebar.c:2546 #, c-format msgid "Unable to stop %s" msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:2688 msgid "Remove" msgstr "Bỏ" #: ../src/caja-places-sidebar.c:2697 msgid "Rename..." msgstr "Thay tên..." #: ../src/caja-places-sidebar.c:3389 msgid "Places" msgstr "Mở nhanh" #: ../src/caja-places-sidebar.c:3395 msgid "Show Places" msgstr "Mở nhanh một số nơi" #. set the title and standard close accelerator #: ../src/caja-property-browser.c:293 msgid "Backgrounds and Emblems" msgstr "Nền và Hình tượng" #. create the "remove" button #: ../src/caja-property-browser.c:399 msgid "_Remove..." msgstr "_Bỏ..." #. now create the "add new" button #: ../src/caja-property-browser.c:413 msgid "Add new..." msgstr "Thêm mới..." #: ../src/caja-property-browser.c:964 #, c-format msgid "Sorry, but pattern %s could not be deleted." msgstr "Rất tiếc, nhưng mẫu %s không xóa được." #: ../src/caja-property-browser.c:965 msgid "Check that you have permission to delete the pattern." msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá mẫu này." #: ../src/caja-property-browser.c:981 #, c-format msgid "Sorry, but emblem %s could not be deleted." msgstr "Rất tiếc, không thể xóa hình tượng %s." #: ../src/caja-property-browser.c:982 msgid "Check that you have permission to delete the emblem." msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá hình tượng." #: ../src/caja-property-browser.c:1054 msgid "Select an Image File for the New Emblem" msgstr "Chọn tập tin ảnh cho hình tượng mới" #: ../src/caja-property-browser.c:1095 msgid "Create a New Emblem" msgstr "Tạo hình tượng mới" #. make the keyword label and field #: ../src/caja-property-browser.c:1116 msgid "_Keyword:" msgstr "Từ _khóa:" #. set up a file chooser to pick the image file #: ../src/caja-property-browser.c:1135 msgid "_Image:" msgstr "Ả_nh:" #: ../src/caja-property-browser.c:1166 msgid "Create a New Color:" msgstr "Tạo màu mới:" #. make the name label and field #: ../src/caja-property-browser.c:1180 msgid "Color _name:" msgstr "Tê_n màu :" #: ../src/caja-property-browser.c:1196 msgid "Color _value:" msgstr "_Giá trị màu :" #: ../src/caja-property-browser.c:1232 msgid "Sorry, but you cannot replace the reset image." msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn không thể thay thế ảnh Reset." #: ../src/caja-property-browser.c:1233 msgid "Reset is a special image that cannot be deleted." msgstr "Reset là ảnh đặc biệt, không thể xoá." #: ../src/caja-property-browser.c:1263 #, c-format msgid "Sorry, but the pattern %s could not be installed." msgstr "Rất tiếc, nhưng không thể cài đặt mẫu %s." #: ../src/caja-property-browser.c:1294 msgid "Select an Image File to Add as a Pattern" msgstr "Hãy chọn một tập tin ảnh để thêm là mẫu" #: ../src/caja-property-browser.c:1373 ../src/caja-property-browser.c:1403 msgid "The color cannot be installed." msgstr "Không thể cài đặt màu." #: ../src/caja-property-browser.c:1374 msgid "Sorry, but you must specify an unused color name for the new color." msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên chưa dùng cho màu mới." #: ../src/caja-property-browser.c:1404 msgid "Sorry, but you must specify a non-blank name for the new color." msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên không có rỗng cho màu mới." #: ../src/caja-property-browser.c:1464 msgid "Select a Color to Add" msgstr "Chọn một màu để thêm vào:" #: ../src/caja-property-browser.c:1510 ../src/caja-property-browser.c:1528 #, c-format msgid "Sorry, but \"%s\" is not a usable image file." msgstr "Rất tiếc, nhưng « %s » không phải là tập tin ảnh có thể dùng được." #: ../src/caja-property-browser.c:1511 ../src/caja-property-browser.c:1529 msgid "The file is not an image." msgstr "Tập tin không phải ảnh." #: ../src/caja-property-browser.c:2267 msgid "Select a Category:" msgstr "Chọn một phân loại:" #: ../src/caja-property-browser.c:2279 msgid "C_ancel Remove" msgstr "Thô_i gỡ bỏ" #: ../src/caja-property-browser.c:2288 msgid "_Add a New Pattern..." msgstr "Thê_m mẫu mới..." #: ../src/caja-property-browser.c:2291 msgid "_Add a New Color..." msgstr "Thê_m màu mới..." #: ../src/caja-property-browser.c:2294 msgid "_Add a New Emblem..." msgstr "Thê_m hình tượng mới..." #: ../src/caja-property-browser.c:2320 msgid "Click on a pattern to remove it" msgstr "Ấn vào mẫu để gỡ bỏ nó" #: ../src/caja-property-browser.c:2323 msgid "Click on a color to remove it" msgstr "Ấn vào màu để gỡ bỏ nó" #: ../src/caja-property-browser.c:2326 msgid "Click on an emblem to remove it" msgstr "Ấn vào hình tượng để gỡ bỏ nó" #: ../src/caja-property-browser.c:2338 msgid "Patterns:" msgstr "Mẫu :" #: ../src/caja-property-browser.c:2341 msgid "Colors:" msgstr "Màu sắc:" #: ../src/caja-property-browser.c:2344 msgid "Emblems:" msgstr "Hình tượng:" #: ../src/caja-property-browser.c:2366 msgid "_Remove a Pattern..." msgstr "_Bỏ mẫu..." #: ../src/caja-property-browser.c:2369 msgid "_Remove a Color..." msgstr "_Bỏ màu..." #: ../src/caja-property-browser.c:2372 msgid "_Remove an Emblem..." msgstr "_Bỏ hình tượng..." #: ../src/caja-query-editor.c:131 msgid "File Type" msgstr "Kiểu tập tin" #: ../src/caja-query-editor.c:277 msgid "Select folder to search in" msgstr "Chọn thư mục nơi cần tìm kiếm" #: ../src/caja-query-editor.c:373 msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #: ../src/caja-query-editor.c:393 msgid "Music" msgstr "Nhạc" #: ../src/caja-query-editor.c:409 msgid "Video" msgstr "Ảnh động" #: ../src/caja-query-editor.c:427 msgid "Picture" msgstr "Hình" #: ../src/caja-query-editor.c:449 msgid "Illustration" msgstr "Tranh minh họa" #: ../src/caja-query-editor.c:465 msgid "Spreadsheet" msgstr "Bảng tính" #: ../src/caja-query-editor.c:483 msgid "Presentation" msgstr "Trình diễn" #: ../src/caja-query-editor.c:494 msgid "Pdf / Postscript" msgstr "PDF/PostScript" #: ../src/caja-query-editor.c:504 msgid "Text File" msgstr "Tập tin văn bản" #: ../src/caja-query-editor.c:588 msgid "Select type" msgstr "Chọn kiểu" #: ../src/caja-query-editor.c:675 msgid "Any" msgstr "Bất kỳ" #: ../src/caja-query-editor.c:691 msgid "Other Type..." msgstr "Kiểu khác..." #: ../src/caja-query-editor.c:995 msgid "Remove this criterion from the search" msgstr "Gỡ bỏ tiêu chuẩn này ra việc tìm kiếm" #: ../src/caja-query-editor.c:1040 msgid "Search Folder" msgstr "Thư mục tìm" #: ../src/caja-query-editor.c:1046 msgid "Edit" msgstr "Sửa" #: ../src/caja-query-editor.c:1054 msgid "Edit the saved search" msgstr "Sửa đổi việc tìm kiếm đã lưu" #: ../src/caja-query-editor.c:1086 msgid "Add a new criterion to this search" msgstr "Thêm tiêu chuẩn mới vào việc tìm kiếm này" #: ../src/caja-query-editor.c:1092 msgid "Go" msgstr "Đi" #: ../src/caja-query-editor.c:1096 msgid "Reload" msgstr "Nạp lại" #: ../src/caja-query-editor.c:1101 msgid "Perform or update the search" msgstr "Chạy hay cập nhật việc tìm kiếm" #: ../src/caja-query-editor.c:1122 msgid "_Search for:" msgstr "_Tìm:" #: ../src/caja-query-editor.c:1151 msgid "Search results" msgstr "Kết quả tìm kiếm" #: ../src/caja-search-bar.c:172 msgid "Search:" msgstr "Tìm:" #: ../src/caja-side-pane.c:403 msgid "Close the side pane" msgstr "Đóng ô lề" #. name, stock id, label #: ../src/caja-spatial-window.c:946 msgid "_Places" msgstr "_Mở nhanh" #. name, stock id, label #: ../src/caja-spatial-window.c:948 msgid "Open _Location..." msgstr "Mở Đị_a chỉ..." #. name, stock id, label #: ../src/caja-spatial-window.c:953 msgid "Close P_arent Folders" msgstr "Đóng thư mục _mẹ" #: ../src/caja-spatial-window.c:954 msgid "Close this folder's parents" msgstr "Đóng các thư mục mẹ của thư mục này" #. name, stock id, label #: ../src/caja-spatial-window.c:958 msgid "Clos_e All Folders" msgstr "Đón_g mọi thư mục" #: ../src/caja-spatial-window.c:959 msgid "Close all folder windows" msgstr "Đóng mọi cửa sổ thư mục" #: ../src/caja-spatial-window.c:971 msgid "Locate documents and folders on this computer by name or content" msgstr "Định vị tài liệu và thư mục trên máy này theo tên và nội dung" #: ../src/caja-trash-bar.c:208 msgid "Restore Selected Items" msgstr "" #: ../src/caja-trash-bar.c:214 msgid "Restore selected items to their original position" msgstr "" #: ../src/caja-window-bookmarks.c:81 msgid "" "Do you want to remove any bookmarks with the non-existing location from your" " list?" msgstr "Bạn có muốn gỡ bỏ bất kỳ liên kết lưu tới địa điểm không tồn tại khỏi danh sách không?" #: ../src/caja-window-bookmarks.c:86 msgid "Bookmark for Nonexistent Location" msgstr "Liên kết lưu địa chỉ không tồn tại" #: ../src/caja-window-manage-views.c:821 msgid "You can choose another view or go to a different location." msgstr "Bạn có thể chọn ô xem khác hoặc đi tới một địa chỉ khác." #: ../src/caja-window-manage-views.c:840 msgid "The location cannot be displayed with this viewer." msgstr "Không thể xem địa chỉ này bằng trình hiển thị này." #: ../src/caja-window-manage-views.c:1429 msgid "Content View" msgstr "Xem nội dung" #: ../src/caja-window-manage-views.c:1430 msgid "View of the current folder" msgstr "Xem thư mục hiện thời" #: ../src/caja-window-manage-views.c:2121 msgid "Caja has no installed viewer capable of displaying the folder." msgstr "Caja chưa được cài đặt bộ quan sát để có thể hiển thị thư mục này." #: ../src/caja-window-manage-views.c:2129 msgid "The location is not a folder." msgstr "Địa chỉ này không phải là thư mục." #: ../src/caja-window-manage-views.c:2138 #, c-format msgid "Could not find \"%s\"." msgstr "Không thể tìm thấy « %s »." #: ../src/caja-window-manage-views.c:2141 msgid "Please check the spelling and try again." msgstr "Hãy kiểm tra lại lỗi chính tả và thử lại một lần nữa." #: ../src/caja-window-manage-views.c:2150 #, c-format msgid "Caja cannot handle \"%s\" locations." msgstr "Caja không thể xử lý được địa chỉ loại « %s: »" #: ../src/caja-window-manage-views.c:2155 msgid "Caja cannot handle this kind of location." msgstr "" #: ../src/caja-window-manage-views.c:2162 msgid "Unable to mount the location." msgstr "Không thể gắn kết địa chỉ." #: ../src/caja-window-manage-views.c:2168 msgid "Access was denied." msgstr "Truy cập bị từ chối." #. This case can be hit for user-typed strings like "foo" due to #. * the code that guesses web addresses when there's no initial "/". #. * But this case is also hit for legitimate web addresses when #. * the proxy is set up wrong. #: ../src/caja-window-manage-views.c:2177 #, c-format msgid "Could not display \"%s\", because the host could not be found." msgstr "Không hiển thị được « %s » vì không tìm thấy máy hỗ trợ." #: ../src/caja-window-manage-views.c:2179 msgid "" "Check that the spelling is correct and that your proxy settings are correct." msgstr "Hãy kiểm tra lại xem chính tả và thiết đặt ủy nhiệm của bạn có đúng không." #: ../src/caja-window-manage-views.c:2195 #, c-format msgid "" "Error: %s\n" "Please select another viewer and try again." msgstr "Lỗi: %s\nHãy chọn trình xem khác và thử lại." #: ../src/caja-window-menus.c:198 msgid "Go to the location specified by this bookmark" msgstr "Đi đến địa chỉ được chỉ ra bởi liên kết lưu này" #: ../src/caja-window-menus.c:520 msgid "" "Caja is free software; you can redistribute it and/or modify it under the " "terms of the GNU General Public License as published by the Free Software " "Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later " "version." msgstr "Chương trình Caja là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào." #: ../src/caja-window-menus.c:524 msgid "" "Caja is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY " "WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS " "FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more " "details." msgstr "Caja được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết." #: ../src/caja-window-menus.c:528 msgid "" "You should have received a copy of the GNU General Public License along with" " Caja; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin " "Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA" msgstr "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\nFree Software Foundation, Inc.,\n51 Franklin Street, Fifth Floor,\nBoston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)." #: ../src/caja-window-menus.c:540 msgid "" "Caja lets you organize files and folders, both on your computer and online." msgstr "Chương trình Caja cho người dùng có khả năng tổ chức các tập tin và thư mục, cả hai trên máy này và trực tuyến." #: ../src/caja-window-menus.c:543 msgid "" "Copyright © 1999-2009 The Nautilus authors\n" "Copyright © 2011-2014 The Caja authors" msgstr "" #. Translators should localize the following string #. * which will be displayed at the bottom of the about #. * box to give credit to the translator(s). #: ../src/caja-window-menus.c:553 msgid "translator-credits" msgstr "Nhóm Việt hoá MATE (http://matevi.sourceforge.net)" #: ../src/caja-window-menus.c:556 msgid "MATE Web Site" msgstr "" #. name, stock id, label #: ../src/caja-window-menus.c:809 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #. name, stock id, label #: ../src/caja-window-menus.c:810 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #. name, stock id, label #: ../src/caja-window-menus.c:811 msgid "_View" msgstr "_Xem" #. name, stock id, label #: ../src/caja-window-menus.c:812 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:814 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:815 msgid "Close this folder" msgstr "Đóng thư mục này" #: ../src/caja-window-menus.c:820 msgid "_Backgrounds and Emblems..." msgstr "_Nền và Hình tượng..." #: ../src/caja-window-menus.c:821 msgid "" "Display patterns, colors, and emblems that can be used to customize " "appearance" msgstr "Hiển thị mẫu, màu và hình tượng có thể được dùng để tùy chỉnh diện mạo" #: ../src/caja-window-menus.c:826 msgid "Prefere_nces" msgstr "Tù_y thích" #: ../src/caja-window-menus.c:827 msgid "Edit Caja preferences" msgstr "Chỉnh sửa tùy thích Caja" #. name, stock id, label #: ../src/caja-window-menus.c:830 msgid "Open _Parent" msgstr "Mở thư mục _mẹ" #: ../src/caja-window-menus.c:831 msgid "Open the parent folder" msgstr "Mở thư mục mẹ" #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:840 msgid "Stop loading the current location" msgstr "Dừng nạp địa điểm hiện thời" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:844 msgid "_Reload" msgstr "Nạp _lại" #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:845 msgid "Reload the current location" msgstr "Nạp lại địa điểm hiện thời" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:849 msgid "_Contents" msgstr "Mụ_c lục" #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:850 msgid "Display Caja help" msgstr "Hiển thị trợ giúp của Caja" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:854 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:855 msgid "Display credits for the creators of Caja" msgstr "Hiển thị những đóng góp của những người tạo ra Caja" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:859 msgid "Zoom _In" msgstr "Phóng t_o" #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:860 ../src/caja-zoom-control.c:99 #: ../src/caja-zoom-control.c:372 msgid "Increase the view size" msgstr "Tăng cỡ xem" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:874 msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:875 ../src/caja-zoom-control.c:100 #: ../src/caja-zoom-control.c:321 msgid "Decrease the view size" msgstr "Giảm cỡ xem" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:884 msgid "Normal Si_ze" msgstr "Cỡ t_hường" #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:885 ../src/caja-zoom-control.c:101 #: ../src/caja-zoom-control.c:334 msgid "Use the normal view size" msgstr "Dùng cỡ xem bình thường" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:889 msgid "Connect to _Server..." msgstr "Kết nối đến máy _phục vụ..." #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:890 msgid "Connect to a remote computer or shared disk" msgstr "Kết nối đến máy tính ở xa hoặc đĩa chia sẻ" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:899 msgid "_Computer" msgstr "_Máy tính" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:904 msgid "_Network" msgstr "_Mạng" #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:905 ../src/mate-network-scheme.desktop.in.h:2 msgid "Browse bookmarked and local network locations" msgstr "Duyệt các địa điểm mạng cục bộ và các địa điểm có liên kết đã lưu" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:909 msgid "T_emplates" msgstr "_Mẫu" #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:910 msgid "Open your personal templates folder" msgstr "Đến thư mục chứa mẫu cá nhân" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:914 msgid "_Trash" msgstr "Sọt _rác" #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:915 msgid "Open your personal trash folder" msgstr "Mở thư mục rác cá nhân" #. name, stock id #. label, accelerator #: ../src/caja-window-menus.c:923 msgid "Show _Hidden Files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" #. tooltip #: ../src/caja-window-menus.c:924 msgid "Toggle the display of hidden files in the current window" msgstr "Bật tắt hiện tập tin ẩn trong cửa sổ hiện thời" #: ../src/caja-window-menus.c:955 msgid "_Up" msgstr "_Lên" #: ../src/caja-window-menus.c:958 msgid "_Home" msgstr "N_hà" #: ../src/caja-x-content-bar.c:70 msgid "These files are on an Audio CD." msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Nhạc." #: ../src/caja-x-content-bar.c:74 msgid "These files are on an Audio DVD." msgstr "Nhưng tập tin này nằm trên DVD Nhạc." #: ../src/caja-x-content-bar.c:78 msgid "These files are on a Video DVD." msgstr "Những tập tin này nằm trên DVD Phim." #: ../src/caja-x-content-bar.c:82 msgid "These files are on a Video CD." msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Phim." #: ../src/caja-x-content-bar.c:86 msgid "These files are on a Super Video CD." msgstr "Những tập tin này nằm trên Super Video CD." #: ../src/caja-x-content-bar.c:90 msgid "These files are on a Photo CD." msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Ảnh." #: ../src/caja-x-content-bar.c:94 msgid "These files are on a Picture CD." msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Ảnh." #: ../src/caja-x-content-bar.c:98 msgid "The media contains digital photos." msgstr "Vật chứa này chứa ảnh số." #: ../src/caja-x-content-bar.c:102 msgid "These files are on a digital audio player." msgstr "Những tập tin này này trên máy nghe nhạc di động." #: ../src/caja-x-content-bar.c:106 msgid "The media contains software." msgstr "Vật chứa này chứa phần mềm." #. fallback to generic greeting #: ../src/caja-x-content-bar.c:111 #, c-format msgid "The media has been detected as \"%s\"." msgstr "Vật chứa này được phát hiện là \"%s\"." #: ../src/caja-zoom-control.c:85 msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to" #: ../src/caja-zoom-control.c:86 msgid "Zoom Out" msgstr "Thu nhỏ" #: ../src/caja-zoom-control.c:87 msgid "Zoom to Default" msgstr "Phóng cỡ mặc định" #: ../src/caja-zoom-control.c:929 msgid "Zoom" msgstr "Thu/Phóng" #: ../src/caja-zoom-control.c:934 msgid "Set the zoom level of the current view" msgstr "Tạo mức phóng của ô xem hiện thời"