# SOME DESCRIPTIVE TITLE. # Copyright (C) YEAR MATE Desktop Environment team # This file is distributed under the same license as the caja package. # FIRST AUTHOR , YEAR. # # Translators: # clefebvre , 2021 # Meongu Ng. , 2021 # Anh Phan , 2021 # Martin Wimpress , 2021 # Duy Truong Nguyen , 2021 # Stefano Karapetsas , 2021 # Brian P. Dung , 2021 # Horazone Detex , 2022 # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: caja 1.25.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/mate-desktop/caja/issues\n" "POT-Creation-Date: 2021-08-04 14:26+0200\n" "PO-Revision-Date: 2021-09-18 16:24+0000\n" "Last-Translator: Horazone Detex , 2022\n" "Language-Team: Vietnamese (https://app.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Language: vi\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #: data/browser.xml:3 msgid "_Patterns" msgstr "_Mẫu" #: data/browser.xml:3 msgid "Drag a pattern tile to an object to change it" msgstr "Kéo một khuôn gạch mẫu vào đối tượng để thay đối tượng" #: data/browser.xml:4 msgid "Blue Ridge" msgstr "Chóp xanh da trời" #: data/browser.xml:5 msgid "Blue Rough" msgstr "Xanh da trời gồ ghề" #: data/browser.xml:6 msgid "Blue Type" msgstr "Loại xanh da trời" #: data/browser.xml:7 msgid "Brushed Metal" msgstr "Kim quét" #: data/browser.xml:8 msgid "Burlap" msgstr "Vải gai" #: data/browser.xml:9 msgid "Camouflage" msgstr "Ngụy trang" #: data/browser.xml:10 msgid "Chalk" msgstr "Phấn" #: data/browser.xml:11 msgid "Cork" msgstr "Bần" #: data/browser.xml:12 msgid "Countertop" msgstr "Mặt quầy hàng" #: data/browser.xml:13 msgid "Dark GNOME" msgstr "GNOME Tối" #: data/browser.xml:14 msgid "Dots" msgstr "Chấm" #: data/browser.xml:15 msgid "Fibers" msgstr "Sợi" #: data/browser.xml:16 msgid "Fleur De Lis" msgstr "Fleur De Lis" #: data/browser.xml:17 msgid "Floral" msgstr "Hoa" #: data/browser.xml:18 msgid "Fossil" msgstr "Hóa thạch" #: data/browser.xml:19 msgid "GNOME" msgstr "GNOME" #: data/browser.xml:20 msgid "Green Weave" msgstr "Đệt xanh lá cây" #: data/browser.xml:21 msgid "Ice" msgstr "Băng" #: data/browser.xml:22 msgid "Manila Paper" msgstr "Giấy ma-ni" #: data/browser.xml:23 msgid "Moss Ridge" msgstr "Chóp rêu" #: data/browser.xml:24 msgid "Numbers" msgstr "Số" #: data/browser.xml:25 msgid "Ocean Strips" msgstr "Mảnh đại dương" #: data/browser.xml:26 msgid "Purple Marble" msgstr "Đá hoa tím" #: data/browser.xml:27 msgid "Ridged Paper" msgstr "Giấy chóp" #: data/browser.xml:28 msgid "Rough Paper" msgstr "Giấy ráp" #: data/browser.xml:29 msgid "Sky Ridge" msgstr "Chóp bầu trời" #: data/browser.xml:30 msgid "Snow Ridge" msgstr "Chóp tuyết" #: data/browser.xml:31 msgid "Stucco" msgstr "Stucco" #: data/browser.xml:32 msgid "Terracotta" msgstr "Sành" #: data/browser.xml:33 msgid "Wavy White" msgstr "Trắng lăn tăn" #: data/browser.xml:36 msgid "C_olors" msgstr "_Màu sắc" #: data/browser.xml:36 msgid "Drag a color to an object to change it to that color" msgstr "Kéo một màu đến một đối tượng để đổi màu của đối tượng đó" #: data/browser.xml:37 msgid "Mango" msgstr "Xoài" #: data/browser.xml:38 msgid "Orange" msgstr "Cam" #: data/browser.xml:39 msgid "Tangerine" msgstr "Quít" #: data/browser.xml:40 msgid "Grapefruit" msgstr "Bưởi" #: data/browser.xml:41 msgid "Ruby" msgstr "Ngọc đỏ" #: data/browser.xml:42 msgid "Pale Blue" msgstr "Xanh da trời xám" #: data/browser.xml:43 msgid "Sky" msgstr "Bầu trời" #: data/browser.xml:44 msgid "Danube" msgstr "Danube" #: data/browser.xml:45 msgid "Indigo" msgstr "Chàm" #: data/browser.xml:46 msgid "Violet" msgstr "Tím sẫm" #: data/browser.xml:47 msgid "Sea Foam" msgstr "Bọt sóng biển" #: data/browser.xml:48 msgid "Leaf" msgstr "Lá" #: data/browser.xml:49 msgid "Deep Teal" msgstr "Mòng két sẫm" #: data/browser.xml:50 msgid "Dark Cork" msgstr "Bần sẫm" #: data/browser.xml:51 msgid "Mud" msgstr "Bùn" #: data/browser.xml:52 msgid "Fire Engine" msgstr "Xe chữa cháy" #: data/browser.xml:53 msgid "Envy" msgstr "Ghen tị" #: data/browser.xml:54 msgid "Azul" msgstr "Xanh da trời" #: data/browser.xml:55 msgid "Lemon" msgstr "Chanh" #: data/browser.xml:56 msgid "Bubble Gum" msgstr "Kẹo cao su bóng bóng" #: data/browser.xml:57 msgid "White" msgstr "Trắng" #: data/browser.xml:58 msgid "Apparition" msgstr "Ảnh ảo" #: data/browser.xml:59 msgid "Silver" msgstr "Bạc" #: data/browser.xml:60 msgid "Concrete" msgstr "Bê tông" #: data/browser.xml:61 msgid "Shale" msgstr "Đá phiến" #: data/browser.xml:62 msgid "Granite" msgstr "Đá gra-nit" #: data/browser.xml:63 msgid "Eclipse" msgstr "Che khuất" #: data/browser.xml:64 msgid "Charcoal" msgstr "Than gỗ" #: data/browser.xml:65 msgid "Onyx" msgstr "Mã não dạng dải" #: data/browser.xml:66 msgid "Black" msgstr "Đen" #: data/browser.xml:69 msgid "_Emblems" msgstr "_Hình tượng" #: data/browser.xml:69 msgid "Drag an emblem to an object to add it to the object" msgstr "Kéo một hình tượng vào đối tượng để thêm vào đối tượng đó" #: data/browser.xml:71 src/caja-emblem-sidebar.c:1000 #: src/caja-property-browser.c:1968 msgid "Erase" msgstr "Tẩy" #: data/caja.appdata.xml.in.in:7 data/caja-browser.desktop.in.in:3 #: data/caja.desktop.in.in:3 data/caja-folder-handler.desktop.in.in:3 #: src/caja-spatial-window.c:403 src/caja-window.c:167 #: src/caja-window-menus.c:574 msgid "Caja" msgstr "Caja" #: data/caja.appdata.xml.in.in:8 msgid "File manager for the MATE desktop environment" msgstr "Chương trình quản lý tập tin trên giao diện MATE " #: data/caja.appdata.xml.in.in:10 msgid "" "Caja is the official file manager for the MATE desktop. It allows for " "browsing directories, as well as previewing files and launching applications" " associated with them. It is also responsible for handling the icons on the " "MATE desktop. It works on local and remote file systems." msgstr "" "Caja là chương trình quản lý tập tin chính thức của giao diện MATE. Nó cho " "phép duyệt các thư mục và tập tin, đồng thời xem trước và khởi động các ứng " "dụng dưới dạng tập tin thực thi. Chương trình cũng chịu trách nhiệm cho việc" " quản lí các biểu tượng của giao diện MATE. Nó hoạt động được trên các hệ " "thống tập tin cục bộ và qua mạng." #: data/caja.appdata.xml.in.in:16 msgid "" "Caja is extensible through a plugin system, similar to that of GNOME " "Nautilus, of which Caja is a fork." msgstr "" "Caja được phát triển, mở rộng thông qua một hệ thống trình cắm mở rộng, " "tương tự như GNOME Nautilus, cái mà Caja được dựa trên." #: data/caja-autorun-software.desktop.in.in:3 msgid "Autorun Prompt" msgstr "Hỏi tự động chạy" #: data/caja-browser.desktop.in.in:4 msgid "File Browser" msgstr "Bộ duyệt tập tin" #: data/caja-browser.desktop.in.in:5 msgid "Browse the file system with the file manager" msgstr "Duyệt hệ thống tập tin với trình quản lý tập tin" #. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or #. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! #: data/caja-browser.desktop.in.in:15 msgid "files;browser;manager;MATE;" msgstr "tập tin;trình duyệt;trình quản lí;MATE;" #: data/caja-computer.desktop.in.in:3 libcaja-private/caja-desktop-link.c:114 #: src/caja-places-sidebar.c:512 msgid "Computer" msgstr "Máy vi tính" #: data/caja-computer.desktop.in.in:4 src/caja-window-menus.c:944 msgid "" "Browse all local and remote disks and folders accessible from this computer" msgstr "" "Duyệt mọi đĩa cục bộ và đĩa từ xa cũng như các thư mục có thể truy cập từ " "máy này" #. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or #. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! #: data/caja-computer.desktop.in.in:14 msgid "browse;disks;folders;local;remote;computer;MATE;" msgstr "duyệt;đĩa;thư mục;cục bộ;từ xa;máy tính;MATE;" #: data/caja.desktop.in.in:4 msgid "File Manager" msgstr "Bộ Quản lý Tập tin" #: data/caja-file-management-properties.desktop.in.in:3 msgid "File Management" msgstr "Quản lý tập tin" #: data/caja-file-management-properties.desktop.in.in:4 msgid "Change the behaviour and appearance of file manager windows" msgstr "Thay đổi hành vi và diện mạo của cửa sổ trình quản lý tập tin" #. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or #. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! #: data/caja-file-management-properties.desktop.in.in:13 msgid "file;manager;change;properties;behaviour;appearance;windows;MATE;" msgstr "" "tập tin;trình quản lí;thay đổi;tính trạng;hành vi;giao diện;cửa sổ;MATE;" #: data/caja-folder-handler.desktop.in.in:4 libcaja-private/caja-autorun.c:580 msgid "Open Folder" msgstr "Mở thư mục" #: data/caja-home.desktop.in.in:3 src/file-manager/fm-tree-view.c:1421 msgid "Home Folder" msgstr "Thư mục chính" #: data/caja-home.desktop.in.in:4 src/caja-places-sidebar.c:526 #: src/caja-window-menus.c:939 msgid "Open your personal folder" msgstr "Mở thư mục chính của bạn" #. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or #. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! #: data/caja-home.desktop.in.in:14 msgid "home;personal;folder;open;MATE;" msgstr "nhà;cá nhân;thư mục;mở;MATE;" #: data/caja.xml.in:5 msgid "Saved search" msgstr "Việc tìm kiếm đã lưu" #: data/mate-network-scheme.desktop.in.in:3 src/caja-places-sidebar.c:854 msgid "Network" msgstr "Mạng" #: data/mate-network-scheme.desktop.in.in:4 src/caja-window-menus.c:949 msgid "Browse bookmarked and local network locations" msgstr "Duyệt các địa điểm mạng cục bộ và các địa điểm có liên kết đã lưu" #. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or #. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! #: data/mate-network-scheme.desktop.in.in:14 msgid "bookmarks;browse;local;network;locations;MATE;" msgstr "đánh dấu;duyệt;cục bộ;mạng;địa điểm;MATE;" #: eel/eel-canvas.c:1309 eel/eel-canvas.c:1310 msgid "X" msgstr "X" #: eel/eel-canvas.c:1316 eel/eel-canvas.c:1317 msgid "Y" msgstr "Y" #: eel/eel-editable-label.c:335 msgid "Text" msgstr "Nhãn" #: eel/eel-editable-label.c:336 msgid "The text of the label." msgstr "Nội dung nhãn." #: eel/eel-editable-label.c:342 msgid "Justification" msgstr "Canh đều" #: eel/eel-editable-label.c:343 msgid "" "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. " "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See " "GtkMisc::xalign for that." msgstr "" "Canh hàng văn bản trong nhãn so với những hàng khác. Nó KHÔNG tác động lên " "canh hàng nhãn trong vùng cấp phát của nó. Xem GtkMisc::xalign để làm điều " "đó." #: eel/eel-editable-label.c:351 msgid "Line wrap" msgstr "Ngắt dòng" #: eel/eel-editable-label.c:352 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide." msgstr "Nếu đặt, sẽ ngắt dòng khi văn bản quá dài." #: eel/eel-editable-label.c:359 msgid "Cursor Position" msgstr "Vị trí con trỏ" #: eel/eel-editable-label.c:360 msgid "The current position of the insertion cursor in chars." msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn, tính theo kí tự." #: eel/eel-editable-label.c:369 msgid "Selection Bound" msgstr "Biên vùng chọn" #: eel/eel-editable-label.c:370 msgid "" "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars." msgstr "Vị trí đuôi vùng chọn từ chỗ con trỏ, tính theo kí tự." #: eel/eel-editable-label.c:3091 libcaja-private/caja-clipboard.c:464 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7452 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7621 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1311 msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" #: eel/eel-editable-label.c:3093 libcaja-private/caja-clipboard.c:469 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7456 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7625 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1320 msgid "_Copy" msgstr "_Chép" #: eel/eel-editable-label.c:3095 libcaja-private/caja-clipboard.c:474 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7460 msgid "_Paste" msgstr "_Dán" #: eel/eel-editable-label.c:3098 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #: eel/eel-gtk-extensions.c:428 msgid "Show more _details" msgstr "Hiện thị chi tiết " #: eel/eel-stock-dialogs.c:236 eel/eel-stock-dialogs.c:292 #: eel/eel-stock-dialogs.c:448 eel/eel-stock-dialogs.c:649 #: libcaja-private/caja-autorun.c:1154 #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:653 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:184 #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:826 #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1743 #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:971 #: src/caja-connect-server-dialog.c:1119 src/caja-emblem-sidebar.c:293 #: src/caja-emblem-sidebar.c:552 src/caja-location-dialog.c:197 #: src/caja-property-browser.c:1120 src/caja-property-browser.c:1200 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1219 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1370 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7099 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10495 msgid "_Cancel" msgstr "Th_ôi" #: eel/eel-stock-dialogs.c:238 libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:987 #: src/caja-location-dialog.c:202 src/caja-places-sidebar.c:2735 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7416 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8980 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1271 msgid "_Open" msgstr "_Mở" #: eel/eel-stock-dialogs.c:240 msgid "_Revert" msgstr "_Hoàn nguyên" #: eel/eel-stock-dialogs.c:288 msgid "You can stop this operation by clicking cancel." msgstr "Bạn có thể dừng thao tác này bằng cách nhấn Thôi." #: eel/eel-stock-dialogs.c:294 eel/eel-stock-dialogs.c:450 #: eel/eel-stock-dialogs.c:654 libcaja-private/caja-autorun.c:1159 #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1386 src/caja-emblem-sidebar.c:298 #: src/caja-emblem-sidebar.c:557 src/caja-property-browser.c:1125 #: src/caja-property-browser.c:1205 src/caja-query-editor.c:776 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1224 msgid "_OK" msgstr "_OK" #: eel/eel-stock-dialogs.c:656 msgid "_Clear" msgstr "_Xóa" #: eel/eel-vfs-extensions.c:98 msgid " (invalid Unicode)" msgstr " (Unicode không hợp lệ)" #: libcaja-private/caja-autorun.c:524 msgid "No applications found" msgstr "Không tìm thấy ứng dụng" #: libcaja-private/caja-autorun.c:545 msgid "Ask what to do" msgstr "Hỏi phải làm gì" #: libcaja-private/caja-autorun.c:563 msgid "Do Nothing" msgstr "Không làm gì" #: libcaja-private/caja-autorun.c:615 src/caja-x-content-bar.c:148 #, c-format msgid "Open %s" msgstr "Mở %s" #: libcaja-private/caja-autorun.c:659 msgid "Open with other Application..." msgstr "Mở bằng ứng dụng khác..." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1048 msgid "You have just inserted an Audio CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Nhạc." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1052 msgid "You have just inserted an Audio DVD." msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD Nhạc." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1056 msgid "You have just inserted a Video DVD." msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD Phim." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1060 msgid "You have just inserted a Video CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Phim." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1064 msgid "You have just inserted a Super Video CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào Super Video CD." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1068 msgid "You have just inserted a blank CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào CD trắng." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1072 msgid "You have just inserted a blank DVD." msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD trắng." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1076 msgid "You have just inserted a blank Blu-Ray disc." msgstr "Bạn vừa đưa vào đĩa Blu-Ray trắng." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1080 msgid "You have just inserted a blank HD DVD." msgstr "Bạn vừa đưa vào HD DVD trắng." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1084 msgid "You have just inserted a Photo CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Ảnh." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1088 msgid "You have just inserted a Picture CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Hình." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1092 msgid "You have just inserted a medium with digital photos." msgstr "Bạn vừa đưa vào vật chứa bao gồm ảnh số." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1096 msgid "You have just inserted a digital audio player." msgstr "Bạn vừa đưa vào máy nghe nhạc số." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1100 msgid "" "You have just inserted a medium with software intended to be automatically " "started." msgstr "Bạn vừa đưa vào vật chứa bao gồm phần mềm nên tự động khởi chạy." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1105 msgid "You have just inserted a medium." msgstr "Bạn vừa đưa vào một vật chứa." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1107 msgid "Choose what application to launch." msgstr "Chọn ứng dụng cần thực hiện." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1117 #, c-format msgid "" "Select how to open \"%s\" and whether to perform this action in the future " "for other media of type \"%s\"." msgstr "" "Chọn cách mở \"%s\" và có thực hiện hành động này trong tương lai đối với " "các vật chứa khác loại \"%s\" hay không." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1145 msgid "_Always perform this action" msgstr "_Luôn thực hiện hành động này" #: libcaja-private/caja-autorun.c:1168 src/caja-places-sidebar.c:2792 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7545 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7573 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7654 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1369 msgid "_Eject" msgstr "Đẩy _ra" #: libcaja-private/caja-autorun.c:1183 src/caja-places-sidebar.c:2785 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7541 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7569 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7650 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1360 msgid "_Unmount" msgstr "_Bỏ lắp" #: libcaja-private/caja-clipboard.c:465 msgid "Cut the selected text to the clipboard" msgstr "Cắt văn bản được lựa chọn cho khay" #: libcaja-private/caja-clipboard.c:470 msgid "Copy the selected text to the clipboard" msgstr "Sao chép văn bản được chọn vào khay" #: libcaja-private/caja-clipboard.c:475 msgid "Paste the text stored on the clipboard" msgstr "Dán văn bản đẫ được giữ trên khay" #: libcaja-private/caja-clipboard.c:479 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7474 msgid "Select _All" msgstr "Chọn _hết" #: libcaja-private/caja-clipboard.c:480 msgid "Select all the text in a text field" msgstr "Chọn tất cả các văn bản trong một trường văn bản" #: libcaja-private/caja-column-chooser.c:378 msgid "Move _Up" msgstr "Chuyển _lên" #: libcaja-private/caja-column-chooser.c:388 msgid "Move Dow_n" msgstr "Chuyển _xuống" #: libcaja-private/caja-column-chooser.c:401 msgid "Use De_fault" msgstr "_Dùng làm mặc định" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:46 #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:276 #: src/file-manager/fm-list-view.c:1795 msgid "Name" msgstr "Tên" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:47 msgid "The name and icon of the file." msgstr "Tên và biểu tượng của tập tin." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:53 src/caja-query-editor.c:199 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:54 msgid "The size of the file." msgstr "Kích cỡ của tập tin." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:61 msgid "Size on Disk" msgstr "Kích cỡ trên đĩa
" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:62 msgid "The size of the file on disk." msgstr "Kích cỡ của file này trên
" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:69 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:70 msgid "The type of the file." msgstr "Kiểu của tập tin." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:76 #: src/caja-image-properties-page.c:286 msgid "Date Modified" msgstr "Ngày sửa đổi" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:77 msgid "The date the file was modified." msgstr "Ngày tháng tập tin được sửa đổi." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:84 msgid "Date Created" msgstr "Ngày Đã tạo" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:85 msgid "The date the file was created." msgstr "Ngày tập tin đã được tạo." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:92 msgid "Date Accessed" msgstr "Ngày truy cập" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:93 msgid "The date the file was accessed." msgstr "Ngày tháng tập tin được truy cập." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:100 msgid "Owner" msgstr "Chủ" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:101 msgid "The owner of the file." msgstr "Chủ sở hữu của tập tin." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:108 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:109 msgid "The group of the file." msgstr "Nhóm của tập tin." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:116 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4815 msgid "Permissions" msgstr "Quyền hạn" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:117 msgid "The permissions of the file." msgstr "Quyền truy cập tập tin." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:124 msgid "Octal Permissions" msgstr "Quyền hạn (bát phân)" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:125 msgid "The permissions of the file, in octal notation." msgstr "Quyền truy cập tập tin, theo dạng số bát phân." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:132 msgid "MIME Type" msgstr "Kiểu MIME" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:133 msgid "The mime type of the file." msgstr "Kiểu MIME của tập tin." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:140 msgid "SELinux Context" msgstr "Ngữ cảnh SELinux" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:141 msgid "The SELinux security context of the file." msgstr "Ngữ cảnh bảo mật SELinux của tập tin đó." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:148 #: src/caja-image-properties-page.c:367 src/caja-query-editor.c:171 msgid "Location" msgstr "Vị trí" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:149 msgid "The location of the file." msgstr "Địa chỉ của tập tin" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:156 #: src/caja-file-management-properties.ui:2427 msgid "Extension" msgstr "Phần mở rộng" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:157 msgid "The extension of the file." msgstr "Đuôi mở rộng của tập tin." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:199 msgid "Trashed On" msgstr "Bở rác
" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:200 msgid "Date when file was moved to the Trash" msgstr "Thời gian tập tin bị xóa " #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:206 msgid "Original Location" msgstr "Địa chỉ ban đầu " #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:207 msgid "Original location of file before moved to the Trash" msgstr "Vị trí ban đầu của file trước khi di chuyển đến Thùng rác
" #: libcaja-private/caja-customization-data.c:435 #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:622 #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:444 #: src/caja-property-browser.c:2015 msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" #: libcaja-private/caja-desktop-directory-file.c:458 #: libcaja-private/caja-desktop-icon-file.c:164 msgid "on the desktop" msgstr "trên màn hình nền" #. Translators: If it's hard to compose a good home #. * icon name from the user name, you can use a string without #. * an "%s" here, in which case the home icon name will not #. * include the user's name, which should be fine. To avoid a #. * warning, put "%.0s" somewhere in the string, which will #. * match the user name string passed by the C code, but not #. * put the user name in the final string. #: libcaja-private/caja-desktop-link.c:111 #, c-format msgid "%s's Home" msgstr "Thư mục của %s" #: libcaja-private/caja-desktop-link.c:117 msgid "Network Servers" msgstr "Máy chủ" #: libcaja-private/caja-desktop-link.c:120 src/caja-places-sidebar.c:616 #: src/caja-trash-bar.c:185 src/file-manager/fm-tree-view.c:1428 msgid "Trash" msgstr "Thùng rác" #: libcaja-private/caja-dnd.c:820 msgid "_Move Here" msgstr "C_huyển vào đây" #: libcaja-private/caja-dnd.c:825 msgid "_Copy Here" msgstr "_Chép vào đây" #: libcaja-private/caja-dnd.c:830 msgid "_Link Here" msgstr "_Liên kết vào đây" #: libcaja-private/caja-dnd.c:835 msgid "Set as _Background" msgstr "Đặt như _nền sau" #: libcaja-private/caja-dnd.c:842 libcaja-private/caja-dnd.c:895 #: libcaja-private/caja-progress-info.c:849 #: libcaja-private/caja-progress-info.c:850 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: libcaja-private/caja-dnd.c:883 msgid "Set as background for _all folders" msgstr "Đặt làm nền cho _mọi thư mục" #: libcaja-private/caja-dnd.c:888 msgid "Set as background for _this folder" msgstr "Đặt làm nền cho _thư mục này" #: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:227 #: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:234 #: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:283 #: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:298 #: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:322 msgid "The emblem cannot be installed." msgstr "Không thể cài đặt hình tượng đó." #: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:228 msgid "Sorry, but you must specify a non-blank keyword for the new emblem." msgstr "Rất tiếc, bạn phải dùng từ khóa không rỗng cho hình tượng mới." #: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:235 msgid "" "Sorry, but emblem keywords can only contain letters, spaces and numbers." msgstr "" "Rất tiếc, từ khóa cho hình tượng chỉ có thể bao gồm các chữ cái, khoảng " "trắng và con số." #: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:247 #, c-format msgid "Sorry, but there is already an emblem named \"%s\"." msgstr "Rất tiếc, đã có hình tượng tên là « %s »." #: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:248 msgid "Please choose a different emblem name." msgstr "Vui lòng chọn tên hình tượng khác." #: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:284 #: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:299 msgid "Sorry, unable to save custom emblem." msgstr "Rất tiếc, không thể lưu hình tượng tùy chọn." #: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:323 msgid "Sorry, unable to save custom emblem name." msgstr "Rất tiếc, không thể lưu tên hình tượng tùy chọn." #: libcaja-private/caja-file.c:1223 libcaja-private/caja-vfs-file.c:452 msgid "This file cannot be mounted" msgstr "Không thể gắn kết tập tin này" #: libcaja-private/caja-file.c:1268 msgid "This file cannot be unmounted" msgstr "Tập tin này không thể được tháo gắn kết" #: libcaja-private/caja-file.c:1302 msgid "This file cannot be ejected" msgstr "Tập tin này không thể được đẩy ra" #: libcaja-private/caja-file.c:1335 libcaja-private/caja-vfs-file.c:641 msgid "This file cannot be started" msgstr "Tập tin này không thể khởi động được" #: libcaja-private/caja-file.c:1387 libcaja-private/caja-file.c:1418 msgid "This file cannot be stopped" msgstr "Tập tin này không thể dừng lại được" #: libcaja-private/caja-file.c:1826 msgid "Slashes are not allowed in filenames" msgstr "Không cho phép dấu xuyệc trong tên tập tin" #: libcaja-private/caja-file.c:1844 msgid "File not found" msgstr "Không tìm thấy tập tin" #: libcaja-private/caja-file.c:1872 msgid "Toplevel files cannot be renamed" msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin cấp đầu" #: libcaja-private/caja-file.c:1895 msgid "Unable to rename desktop icon" msgstr "Không thể thay đổi tên của biểu tượng màn hình nền" #: libcaja-private/caja-file.c:1926 msgid "Unable to rename desktop file" msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin màn hình nền" #: libcaja-private/caja-file.c:4787 msgid "today at 00:00:00 PM" msgstr "hôm nay vào 00:00:00" #: libcaja-private/caja-file.c:4788 src/caja-file-management-properties.c:502 msgid "today at %-I:%M:%S %p" msgstr "hôm nay vào lúc %-H:%M:%S" #: libcaja-private/caja-file.c:4790 msgid "today at 00:00 PM" msgstr "hôm nay vào 00:00" #: libcaja-private/caja-file.c:4791 msgid "today at %-I:%M %p" msgstr "hôm nay lúc %-I:%M:%p" #: libcaja-private/caja-file.c:4793 msgid "today, 00:00 PM" msgstr "hôm nay, 00:00" #: libcaja-private/caja-file.c:4794 msgid "today, %-I:%M %p" msgstr "hôm nay, %-H:%M" #: libcaja-private/caja-file.c:4796 libcaja-private/caja-file.c:4797 msgid "today" msgstr "hôm nay" #: libcaja-private/caja-file.c:4806 msgid "yesterday at 00:00:00 PM" msgstr "hôm qua vào 00:00:00" #: libcaja-private/caja-file.c:4807 msgid "yesterday at %-I:%M:%S %p" msgstr "hôm qua vào lúc %-H:%M:%S" #: libcaja-private/caja-file.c:4809 msgid "yesterday at 00:00 PM" msgstr "hôm qua vào 00:00" #: libcaja-private/caja-file.c:4810 msgid "yesterday at %-I:%M %p" msgstr "hôm qua lúc %-I:%M:%p" #: libcaja-private/caja-file.c:4812 msgid "yesterday, 00:00 PM" msgstr "hôm qua, 00:00" #: libcaja-private/caja-file.c:4813 msgid "yesterday, %-I:%M %p" msgstr "hôm qua, %-H:%M" #: libcaja-private/caja-file.c:4815 libcaja-private/caja-file.c:4816 msgid "yesterday" msgstr "hôm qua" #: libcaja-private/caja-file.c:4827 msgid "Wednesday, September 00 0000 at 00:00:00 PM" msgstr "Thứ tư, 00 tháng chín 0000 vào 00:00:00" #: libcaja-private/caja-file.c:4828 msgid "%A, %B %-d %Y at %-I:%M:%S %p" msgstr "%A, %-d %B %Y lúc %-I:%M:%S %p" #: libcaja-private/caja-file.c:4830 msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00:00 PM" msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00:00" #: libcaja-private/caja-file.c:4831 msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M:%S %p" msgstr "%a, %-d %b %Y vào lúc %-H:%M:%S" #: libcaja-private/caja-file.c:4833 msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00 PM" msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00" #: libcaja-private/caja-file.c:4834 msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M %p" msgstr "%a, %-d %b %Y vào lúc %-H:%M" #: libcaja-private/caja-file.c:4836 msgid "Oct 00 0000 at 00:00 PM" msgstr "00 T10 0000 vào 00:00" #: libcaja-private/caja-file.c:4837 msgid "%b %-d %Y at %-I:%M %p" msgstr "%-d %b %Y vào lúc %-H:%M" #: libcaja-private/caja-file.c:4839 msgid "Oct 00 0000, 00:00 PM" msgstr "00 T10 0000, 00:00" #: libcaja-private/caja-file.c:4840 msgid "%b %-d %Y, %-I:%M %p" msgstr "%-d %b %Y, %-H:%M" #: libcaja-private/caja-file.c:4842 msgid "00/00/00, 00:00 PM" msgstr "00.00.00, 00:00" #: libcaja-private/caja-file.c:4843 msgid "%m/%-d/%y, %-I:%M %p" msgstr "%-d/%m/%y, %-I:%M %p" #: libcaja-private/caja-file.c:4845 msgid "00/00/00" msgstr "00.00.00" #: libcaja-private/caja-file.c:4846 msgid "%m/%d/%y" msgstr "%d.%m.%y" #: libcaja-private/caja-file.c:5483 msgid "Not allowed to set permissions" msgstr "Không được phép đặt quyền hạn" #: libcaja-private/caja-file.c:5777 msgid "Not allowed to set owner" msgstr "Không được phép đặt chủ sở hữu" #: libcaja-private/caja-file.c:5795 #, c-format msgid "Specified owner '%s' doesn't exist" msgstr "Chủ sở hữu đã ghi rõ « %s » không tồn tại" #: libcaja-private/caja-file.c:6057 msgid "Not allowed to set group" msgstr "Không được phép đặt nhóm" #: libcaja-private/caja-file.c:6075 #, c-format msgid "Specified group '%s' doesn't exist" msgstr "Nhóm đã ghi rõ « %s » không tồn tại" #: libcaja-private/caja-file.c:6229 src/file-manager/fm-directory-view.c:2397 #, c-format msgid "%'u item" msgid_plural "%'u items" msgstr[0] "%'u mục" #: libcaja-private/caja-file.c:6230 #, c-format msgid "%'u folder" msgid_plural "%'u folders" msgstr[0] "%'u thư mục" #: libcaja-private/caja-file.c:6231 #, c-format msgid "%'u file" msgid_plural "%'u files" msgstr[0] "%'u tập tin" #: libcaja-private/caja-file.c:6335 msgid "%" msgstr "%" #: libcaja-private/caja-file.c:6336 #, c-format msgid "%s (%s bytes)" msgstr "%s (%s byte)" #: libcaja-private/caja-file.c:6690 libcaja-private/caja-file.c:6714 msgid "? items" msgstr "? mục" #: libcaja-private/caja-file.c:6696 libcaja-private/caja-file.c:6704 msgid "? bytes" msgstr "? byte" #: libcaja-private/caja-file.c:6719 msgid "unknown type" msgstr "kiểu lạ" #: libcaja-private/caja-file.c:6722 msgid "unknown MIME type" msgstr "dạng MIME không rõ" #: libcaja-private/caja-file.c:6736 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:1299 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: libcaja-private/caja-file.c:6788 msgid "program" msgstr "chương trình" #: libcaja-private/caja-file.c:6808 msgid "link" msgstr "liên kết" #: libcaja-private/caja-file.c:6814 libcaja-private/caja-file-operations.c:405 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10743 #, c-format msgid "Link to %s" msgstr "Liên kết đến %s" #: libcaja-private/caja-file.c:6830 msgid "link (broken)" msgstr "liên kết (bị ngắt)" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:143 #, c-format msgid "Merge folder \"%s\"?" msgstr "Hợp nhất thư mục \"%s\"" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:147 msgid "" "Merging will ask for confirmation before replacing any files in the folder " "that conflict with the files being copied." msgstr "" "Quá trình hợp nhất sẽ yêu cầu xác nhận trước khi cho phép việc thay thế một " "tập tin có chứa xung đột nội dung với tập tin được sao chép." #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:153 #, c-format msgid "An older folder with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một thư mục có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:159 #, c-format msgid "A newer folder with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một thư mục có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:165 #, c-format msgid "Another folder with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một thư mục có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:172 msgid "Replacing it will remove all files in the folder." msgstr "" "Việc thay thế thư mục này sẽ khiến tất cả các tập tin trong thư mục bị xóa." #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:174 #, c-format msgid "Replace folder \"%s\"?" msgstr "Thay thế thư mục \"%s\"" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:176 #, c-format msgid "A folder with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một thư mục có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:183 #, c-format msgid "Replace file \"%s\"?" msgstr "Thay thế tập tin \"%s\"" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:185 msgid "Replacing it will overwrite its content." msgstr "Việc thay thế sẽ khiến nội dung của tập tin bị ghi đè." #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:190 #, c-format msgid "An older file with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một tập tin có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"." #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:196 #, c-format msgid "A newer file with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một tập tin có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"." #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:202 #, c-format msgid "Another file with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một tập tin có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"." #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:272 msgid "Original folder" msgstr "Thư mục gốc
" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:273 #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:312 msgid "Items:" msgstr "Mục:
" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:276 msgid "Original file" msgstr "Tập tin nguyên bản " #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:277 #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:316 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3320 msgid "Size:" msgstr "Cỡ:" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:282 #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:321 #: src/caja-connect-server-dialog.c:927 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3302 msgid "Type:" msgstr "Loại:" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:285 #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:324 msgid "Last modified:" msgstr "Sửa đổi lần cuối:" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:311 msgid "Merge with" msgstr "Nhập lại với
" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:311 #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:315 msgid "Replace with" msgstr "Thay thế" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:347 msgid "Merge" msgstr "Hợp nhất " #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:608 msgid "Select a new name for the _destination" msgstr "Chọn một tên mới cho _mục đích
" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:633 msgid "Differences..." msgstr "Khác biệt...
" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:643 msgid "Apply this action to all files and folders" msgstr "Áp dụng hành động này cho tất cả file và thư
" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:658 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:185 msgid "_Skip" msgstr "_Bỏ qua" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:663 msgid "Re_name" msgstr "Đặt lại tên " #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:669 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:751 msgid "Merge Folder" msgstr "Nhập thư
" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:751 #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:756 msgid "File and Folder conflict" msgstr "File và Thư mục mâu thuẫn
" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:756 msgid "File conflict" msgstr "FIle mâu thuẫn
" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:186 msgid "S_kip All" msgstr "Bỏ _qua tất cả" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:187 msgid "_Retry" msgstr "Thử _lại" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:188 src/caja-emblem-sidebar.c:378 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7506 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7638 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9141 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1349 msgid "_Delete" msgstr "_Xóa bỏ" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:189 msgid "Delete _All" msgstr "Xoá _tất cả" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:190 msgid "Replace _All" msgstr "Thay thế tất _cả" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:191 msgid "Merge _All" msgstr "Gộp _tất cả" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:192 msgid "Copy _Anyway" msgstr "Sao chép _Đại
" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:305 #, c-format msgid "%'d second" msgid_plural "%'d seconds" msgstr[0] "%'d giây" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:310 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:322 #, c-format msgid "%'d minute" msgid_plural "%'d minutes" msgstr[0] "%'d phút" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:321 #, c-format msgid "%'d hour" msgid_plural "%'d hours" msgstr[0] "%'d giờ" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:329 #, c-format msgid "approximately %'d hour" msgid_plural "approximately %'d hours" msgstr[0] "khoảng %'d giờ" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:409 #, c-format msgid "Another link to %s" msgstr "Liên kết khác đến %s" #. Translators: Feel free to leave out the "st" suffix #. * if there's no way to do that nicely for a #. * particular language. #: libcaja-private/caja-file-operations.c:425 #, c-format msgid "%'dst link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:429 #, c-format msgid "%'dnd link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:433 #, c-format msgid "%'drd link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:437 #, c-format msgid "%'dth link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. Translators: #. * Feel free to leave out the st, nd, rd and th suffix or #. * make some or all of them match. #. Translators: tag used to detect the first copy of a file #: libcaja-private/caja-file-operations.c:476 msgid " (copy)" msgstr " (bản sao)" #. Translators: tag used to detect the second copy of a file #: libcaja-private/caja-file-operations.c:478 msgid " (another copy)" msgstr " (bản sao khác)" #. Translators: tag used to detect the x11th copy of a file #. Translators: tag used to detect the x12th copy of a file #. Translators: tag used to detect the x13th copy of a file #. Translators: tag used to detect the xxth copy of a file #: libcaja-private/caja-file-operations.c:481 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:483 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:485 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:495 msgid "th copy)" msgstr "(bản sao" #. Translators: tag used to detect the x1st copy of a file #: libcaja-private/caja-file-operations.c:488 msgid "st copy)" msgstr "(bản sao" #. Translators: tag used to detect the x2nd copy of a file #: libcaja-private/caja-file-operations.c:490 msgid "nd copy)" msgstr "(bản sao" #. Translators: tag used to detect the x3rd copy of a file #: libcaja-private/caja-file-operations.c:492 msgid "rd copy)" msgstr "(bản sao" #. Translators: appended to first file copy #: libcaja-private/caja-file-operations.c:509 #, c-format msgid "%s (copy)%s" msgstr "%s (bản sao)%s" #. Translators: appended to second file copy #: libcaja-private/caja-file-operations.c:511 #, c-format msgid "%s (another copy)%s" msgstr "%s (bản sao khác)%s" #. Translators: appended to x11th file copy #. Translators: appended to x12th file copy #. Translators: appended to x13th file copy #. Translators: appended to xxth file copy #: libcaja-private/caja-file-operations.c:514 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:516 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:518 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:532 #, c-format msgid "%s (%'dth copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. Translators: if in your language there's no difference between 1st, 2nd, #. 3rd and nth #. * plurals, you can leave the st, nd, rd suffixes out and just make all the #. translated #. * strings look like "%s (copy %'d)%s". #. Translators: appended to x1st file copy #: libcaja-private/caja-file-operations.c:526 #, c-format msgid "%s (%'dst copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. Translators: appended to x2nd file copy #: libcaja-private/caja-file-operations.c:528 #, c-format msgid "%s (%'dnd copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. Translators: appended to x3rd file copy #: libcaja-private/caja-file-operations.c:530 #, c-format msgid "%s (%'drd copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. Translators: opening parentheses to match the "th copy)" string #: libcaja-private/caja-file-operations.c:630 msgid " (" msgstr " (" #. Translators: opening parentheses of the "th copy)" string #: libcaja-private/caja-file-operations.c:638 #, c-format msgid " (%'d" msgstr " %'d)" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1369 msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%B\" from the trash?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn « %B » khỏi sọt rác không?" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1372 #, c-format msgid "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item from the " "trash?" msgid_plural "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items from the " "trash?" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1382 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1448 msgid "If you delete an item, it will be permanently lost." msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất hoàn toàn." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1402 msgid "Empty all items from Trash?" msgstr "Bỏ tất cả các mục trong sọt rác chứ?" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1406 msgid "All items in the Trash will be permanently deleted." msgstr "Tất cả cái mục trong Thùng rác sẽ bị xóa vĩnh viễn
" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1409 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2346 src/caja-places-sidebar.c:2829 #: src/caja-trash-bar.c:192 msgid "Empty _Trash" msgstr "Đổ Sọt _Rác" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1436 msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%B\"?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn « %B » không?" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1439 #, c-format msgid "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item?" msgid_plural "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items?" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1478 msgid "Are you sure you want to trash \"%B\"?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá \"%B\" không?" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1481 #, c-format msgid "Are you sure you want to trash the %'d selected item?" msgid_plural "Are you sure you want to trash the %'d selected items?" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1490 msgid "Items moved to the trash may be recovered until the trash is emptied." msgstr "" "Các mục được di chuyển đến thùng rác sẽ có thể phục hồi được cho đến khi " "thùng rác bị đổ
" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1493 msgid "Move to _Trash" msgstr "Chuyển vào _Sọt rác" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1523 #, c-format msgid "%'d file left to delete" msgid_plural "%'d files left to delete" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1529 msgid "Deleting files" msgstr "Đang xóa bỏ tập tin" #. Translators: %T will expand to a time like "2 minutes". #. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time #. (i.e. the %T argument). #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1546 msgid "%T left" msgid_plural "%T left" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1613 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1647 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1686 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1763 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2592 msgid "Error while deleting." msgstr "Gặp lỗi trong khi xóa bỏ." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1617 msgid "" "Files in the folder \"%B\" cannot be deleted because you do not have " "permissions to see them." msgstr "" "Không thể xoá một số tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền xem" " chúng." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1620 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2652 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3647 msgid "" "There was an error getting information about the files in the folder \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về các tập tin trong thư mục « %B »." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1629 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3656 msgid "_Skip files" msgstr "_Bỏ qua tập tin" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1650 msgid "" "The folder \"%B\" cannot be deleted because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể xoá thư mục « %B », vì bạn không có quyền đọc nó." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1653 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2691 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3692 msgid "There was an error reading the folder \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi đọc thư mục « %B »." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1687 msgid "Could not remove the folder %B." msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %B." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1764 msgid "There was an error deleting %B." msgstr "Gặp lỗi khi xoá %B." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1844 msgid "Moving files to trash" msgstr "Đang chuyển tập tin vào sọt rác" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1846 #, c-format msgid "%'d file left to trash" msgid_plural "%'d files left to trash" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1903 msgid "Cannot move file to trash, do you want to delete immediately?" msgstr "" "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác, bạn có muốn xóa bỏ nó ngay lập tức " "không?" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1904 msgid "The file \"%B\" cannot be moved to the trash." msgstr "Không thể chuyển tập tin « %B » vào Sọt rác." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2089 msgid "Trashing Files" msgstr "Bỏ file vào sọt rác
" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2091 msgid "Deleting Files" msgstr "Đang xóa bỏ tập tin" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2156 src/caja-places-sidebar.c:2277 #: src/caja-places-sidebar.c:2313 msgid "It is now safe to remove the drive" msgstr "Bây giờ đã an toàn để gỡ bỏ thiết bị" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2169 msgid "Unable to eject %V" msgstr "Không thể đẩy %V ra" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2171 msgid "Unable to unmount %V" msgstr "Không thể bỏ gắn kết %V" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2207 src/caja-places-sidebar.c:2347 msgid "Writing data to the drive -- do not unplug" msgstr "Đang ghi dữ liệu vào thiết bị -- không tháo gỡ" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2331 msgid "Do you want to empty the trash before you unmount?" msgstr "Bạn có muốn đổ sọt rác trước khi bỏ gắn kết không?" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2333 msgid "" "In order to regain the free space on this volume the trash must be emptied. " "All trashed items on the volume will be permanently lost." msgstr "" "Để lấy lại vùng trống trên thiết bị này, cần phải đổ sọt rác. Mọi thứ trong " "sọt rác sẽ bị xoá hoàn toàn, vĩnh viễn." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2340 msgid "Do _not Empty Trash" msgstr "_Không đổ rác" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2461 #, c-format msgid "Unable to mount %s" msgstr "Không thể gắn kết %s" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2539 #, c-format msgid "Preparing to copy %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to copy %'d files (%S)" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2545 #, c-format msgid "Preparing to move %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to move %'d files (%S)" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2551 #, c-format msgid "Preparing to delete %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to delete %'d files (%S)" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2557 #, c-format msgid "Preparing to trash %'d file" msgid_plural "Preparing to trash %'d files" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2588 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3499 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3639 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3684 msgid "Error while copying." msgstr "Gặp lỗi trong khi sao chép." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2590 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3637 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3682 msgid "Error while moving." msgstr "Gặp lỗi trong khi di chuyển." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2594 msgid "Error while moving files to trash." msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào sọt rác" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2649 msgid "" "Files in the folder \"%B\" cannot be handled because you do not have " "permissions to see them." msgstr "" "Không thể xử lý các tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền xem " "chúng." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2688 msgid "" "The folder \"%B\" cannot be handled because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể xử lý thư mục « %B », vì bạn không có quyền đọc nó." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2766 msgid "" "The file \"%B\" cannot be handled because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể xử lý tập tin « %B », vì bạn không có quyền đọc nó." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2769 msgid "There was an error getting information about \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về « %B »." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2869 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2911 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2944 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2974 msgid "Error while copying to \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào « %B »." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2873 msgid "You do not have permissions to access the destination folder." msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến thư mục đích." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2875 msgid "There was an error getting information about the destination." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về đích đến." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2912 msgid "The destination is not a folder." msgstr "Đích đến không phải là một thư mục." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2945 msgid "" "There is not enough space on the destination. Try to remove files to make " "space." msgstr "" "Không có đủ chỗ ở đích đến. Hãy thử gỡ bỏ một số tập tin để giải phóng thêm " "sức chứa." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2947 #, c-format msgid "There is %S available, but %S is required." msgstr "Có sẵn %S, còn yêu cầu %S." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2975 msgid "The destination is read-only." msgstr "Đích đến chỉ cho phép đọc." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3033 msgid "Moving \"%B\" to \"%B\"" msgstr "Đang di chuyển « %B » sang « %B »" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3034 msgid "Copying \"%B\" to \"%B\"" msgstr "Đang sao chép « %B » sang « %B »" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3039 msgid "Duplicating \"%B\"" msgstr "Đang nhân đôi « %B »" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3047 msgid "Moving %'d file (in \"%B\") to \"%B\"" msgid_plural "Moving %'d files (in \"%B\") to \"%B\"" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3051 msgid "Copying %'d file (in \"%B\") to \"%B\"" msgid_plural "Copying %'d files (in \"%B\") to \"%B\"" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3059 msgid "Duplicating %'d file (in \"%B\")" msgid_plural "Duplicating %'d files (in \"%B\")" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3069 msgid "Moving %'d file to \"%B\"" msgid_plural "Moving %'d files to \"%B\"" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3073 msgid "Copying %'d file to \"%B\"" msgid_plural "Copying %'d files to \"%B\"" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3079 #, c-format msgid "Duplicating %'d file" msgid_plural "Duplicating %'d files" msgstr[0] "" #. Translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", so #. something like "4 kb of 4 MB" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3099 #, c-format msgid "%S of %S" msgstr "%S trên %S" #. Translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", %T to a #. time duration like #. * "2 minutes". So the whole thing will be something like "2 kb of 4 MB -- 2 #. hours left (4kb/sec)" #. * #. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time #. (i.e. the %T argument). #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3112 msgid "%S of %S — %T left (%S/sec)" msgid_plural "%S of %S — %T left (%S/sec)" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3503 msgid "" "The folder \"%B\" cannot be copied because you do not have permissions to " "create it in the destination." msgstr "" "Không thể sao chép thư mục « %B », vì bạn không có quyền tạo nó ở đích đến." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3506 msgid "There was an error creating the folder \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %B »." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3644 msgid "" "Files in the folder \"%B\" cannot be copied because you do not have " "permissions to see them." msgstr "" "Không thể sao chép các tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền " "xem chúng." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3689 msgid "" "The folder \"%B\" cannot be copied because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể sao chép thư mục « %B », vì bạn không có quyền đọc nó." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3734 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4435 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:5028 msgid "Error while moving \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển « %B »." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3735 msgid "Could not remove the source folder." msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục nguồn." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3820 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3861 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4437 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4509 msgid "Error while copying \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép « %B »." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3821 #, c-format msgid "Could not remove files from the already existing folder %F." msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin khỏi thư mục đã tồn tại %F." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3862 #, c-format msgid "Could not remove the already existing file %F." msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin đã tồn tại %F." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4181 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4874 msgid "You cannot move a folder into itself." msgstr "Bạn không thể di chuyển một thư mục vào chính nó." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4182 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4875 msgid "You cannot copy a folder into itself." msgstr "Bạn không thể sao chép một thư mục vào trong chính nó." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4183 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4876 msgid "The destination folder is inside the source folder." msgstr "Thư mục đích nằm bên trong thư mục nguồn." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4214 msgid "You cannot move a file over itself." msgstr "Bạn không thể di chuyển một tập tin lên chính nó." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4215 msgid "You cannot copy a file over itself." msgstr "Bạn không thể sao chép một tập tin lên chính nó." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4216 msgid "The source file would be overwritten by the destination." msgstr "Tập tin nguồn sẽ bị ghi đè bởi đích đến." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4439 #, c-format msgid "Could not remove the already existing file with the same name in %F." msgstr "Không thể gỡ bỏ khỏi %F tập tin đã có cùng tên." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4510 #, c-format msgid "There was an error copying the file into %F." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép tập tin vào %F." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4757 msgid "Copying Files" msgstr "Đang sao chép Tập tin" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4784 msgid "Preparing to Move to \"%B\"" msgstr "Chuẩn bị di Chuyển vào « %B »" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4788 #, c-format msgid "Preparing to move %'d file" msgid_plural "Preparing to move %'d files" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:5029 #, c-format msgid "There was an error moving the file into %F." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin vào %F." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:5300 msgid "Moving Files" msgstr "Đang di chuyển Tập tin" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:5331 msgid "Creating links in \"%B\"" msgstr "Đang tạo liên kết tới \"%B\"" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:5335 #, c-format msgid "Making link to %'d file" msgid_plural "Making links to %'d files" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:5467 msgid "Error while creating link to %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tới « %B »." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:5469 msgid "Symbolic links only supported for local files" msgstr "Hỗ trợ liên kết tượng trưng chỉ cho tập tin cục bộ" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:5472 msgid "The target doesn't support symbolic links." msgstr "Đích đến này không hỗ trợ liên kết tượng trưng." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:5475 #, c-format msgid "There was an error creating the symlink in %F." msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng trong %F." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:5792 msgid "Setting permissions" msgstr "Đăng đặt quyền hạn" #. Translators: the initial name of a new folder #: libcaja-private/caja-file-operations.c:6053 msgid "untitled folder" msgstr "thư mục không tên" #. Translators: the initial name of a new empty file #: libcaja-private/caja-file-operations.c:6061 msgid "new file" msgstr "tập tin mới" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:6233 msgid "Error while creating directory %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục %B." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:6235 msgid "Error while creating file %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin %B." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:6237 #, c-format msgid "There was an error creating the directory in %F." msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục trong %F." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:6516 msgid "Emptying Trash" msgstr "Đang đổ Sọt rác" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:6565 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:6606 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:6641 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:6676 msgid "Unable to mark launcher trusted (executable)" msgstr "Không thể đánh dấu trình chạy tin tưởng được (chạy được)" #: libcaja-private/caja-file-utilities.c:1261 #, c-format msgid "Could not determine original location of \"%s\" " msgstr "Không thể xác định vị trí gốc của \"%s\"" #: libcaja-private/caja-file-utilities.c:1265 msgid "The item cannot be restored from trash" msgstr "Không thể khôi phục mục được chọn từ sọt rác" #: libcaja-private/caja-icon-container.c:2915 msgid "The selection rectangle" msgstr "Chữ nhật lựa chọn" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:725 #, c-format msgid "The Link \"%s\" is Broken." msgstr "Liên kết \"%s\" bị ngắt." #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:729 #, c-format msgid "The Link \"%s\" is Broken. Move it to Trash?" msgstr "Liên kết \"%s\" bị ngắt nên chuyển nó vào Sọt rác chứ?" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:736 msgid "This link cannot be used, because it has no target." msgstr "Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích đến." #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:740 #, c-format msgid "This link cannot be used, because its target \"%s\" doesn't exist." msgstr "" "Không thể dùng liên kết này vì đích đến của nó là « %s » mà không tồn tại." #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:751 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7502 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7634 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8775 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9119 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1340 msgid "Mo_ve to Trash" msgstr "Chuyển vào Sọt _Rác" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:813 #, c-format msgid "Do you want to run \"%s\", or display its contents?" msgstr "Bạn có muốn chạy « %s », hoặc hiển thị nội dung của nó không?" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:815 #, c-format msgid "\"%s\" is an executable text file." msgstr "« %s » là tập tin văn bản thực thi." #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:821 msgid "Run in _Terminal" msgstr "Chạy _trên dòng lệnh" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:822 msgid "_Display" msgstr "_Hiển thị" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:830 src/caja-autorun-software.c:253 msgid "_Run" msgstr "_Chạy" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1190 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:658 msgid "Are you sure you want to open all files?" msgstr "Bạn có chắc là muốn mở mọi tập tin không?" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1193 #, c-format msgid "This will open %d separate tab." msgid_plural "This will open %d separate tabs." msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1198 src/caja-location-bar.c:194 #, c-format msgid "This will open %d separate window." msgid_plural "This will open %d separate windows." msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1277 #: src/caja-window-manage-views.c:2142 src/caja-window-manage-views.c:2150 #: src/caja-window-manage-views.c:2170 src/caja-window-manage-views.c:2184 #: src/caja-window-manage-views.c:2190 src/caja-window-manage-views.c:2217 #, c-format msgid "Could not display \"%s\"." msgstr "Không thể hiển thị « %s »." #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1364 msgid "The file is of an unknown type" msgstr "Tập tin này có dạng không rõ" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1368 #, c-format msgid "There is no application installed for %s files" msgstr "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin dạng %s" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1383 msgid "_Select Application" msgstr "_Chọn Ứng dụng" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1424 msgid "There was an internal error trying to search for applications:" msgstr "Gặp lỗi nội bộ trong khi thử tìm kiếm ứng dụng:" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1426 msgid "Unable to search for application" msgstr "Không thể tìm kiếm ứng dụng" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1552 #, c-format msgid "" "There is no application installed for %s files.\n" "Do you want to search for an application to open this file?" msgstr "" "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin dạng %s.\n" "Bạn có muốn tìm kiếm một ứng dụng có khả năng mở tập tin này không?" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1717 msgid "Untrusted application launcher" msgstr "Trình chạy không tin tưởng được" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1720 #, c-format msgid "" "The application launcher \"%s\" has not been marked as trusted. If you do " "not know the source of this file, launching it may be unsafe." msgstr "" "Trình chạy ứng dụng \"%s\" không được đánh dấu là được tin tưởng. Nếu bạn " "không biết nguồn gốc của tập tin, chạy nó có thể không an toàn." #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1735 msgid "_Launch Anyway" msgstr "_Vẫn Chạy" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1739 msgid "Mark as _Trusted" msgstr "Đánh đấu là _Tin tưởng" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:2038 #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:2348 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:6475 msgid "Unable to mount location" msgstr "Không thể gắn kết vị trí" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:2436 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:6649 msgid "Unable to start location" msgstr "Không thể khởi động vị trí" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:2530 #, c-format msgid "Opening \"%s\"." msgstr "Đang mở « %s »." #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:2535 #, c-format msgid "Opening %d item." msgid_plural "Opening %d items." msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:164 #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:304 #, c-format msgid "Could not set application as the default: %s" msgstr "Không thể đặt ứng dụng làm mặc định: %s" #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:165 #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:305 msgid "Could not set as default application" msgstr "Không thể đặt làm ứng dụng mặc định" #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:258 msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:268 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:334 msgid "Could not remove application" msgstr "Không thể gỡ bỏ ứng dụng" #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:422 #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1144 msgid "_Add" msgstr "Thê_m" #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:432 #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:962 src/caja-bookmarks-window.ui:79 msgid "_Remove" msgstr "_Bỏ..." #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:561 msgid "No applications selected" msgstr "Chưa chọn ứng dụng" #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:591 #, c-format msgid "%s document" msgstr "Tài liệu %s" #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:601 #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1103 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:634 #, c-format msgid "Select an application to open %s and other files of type \"%s\"" msgstr "Chọn một ứng dụng để mở %s và các tập tin khác có dạng « %s »" #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:706 #, c-format msgid "Open all files of type \"%s\" with:" msgstr "Mở tất cả tập tin kiểu \"%s\" bằng:" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:152 msgid "Could not run application" msgstr "Không thể chạy ứng dụng" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:165 #, c-format msgid "Could not find '%s'" msgstr "Không tìm thấy « %s »" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:168 msgid "Could not find application" msgstr "Không tìm thấy ứng dụng" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:252 #, c-format msgid "Could not add application to the application database: %s" msgstr "Không thể thêm ứng dụng vào cơ sở dữ liệu ứng dụng: %s" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:252 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi không xác định" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:253 msgid "Could not add application" msgstr "Không thể thêm ứng dụng" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:455 msgid "Select an Application" msgstr "Chọn một ứng dụng" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:867 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:5149 msgid "Open With" msgstr "Mở bằng" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:905 msgid "Select an application to view its description." msgstr "Chọn ứng dụng để xem mô tả của nó." #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:931 msgid "_Use a custom command" msgstr "Dùng một câ_u lệnh riêng" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:948 msgid "_Browse..." msgstr "_Duyệt..." #. Translators: first %s is a filename and second %s is a file extension #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1071 #, c-format msgid "Open %s and other %s document with:" msgstr "Mở %s và các tài liệu %s khác với:" #. Translators: the %s here is a file name #. Translators: %s is a filename #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1077 #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1119 #, c-format msgid "Open %s with:" msgstr "Mở %s với:" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1078 #, c-format msgid "_Remember this application for %s documents" msgstr "_Nhớ ứng dụng này cho các tài liệu %s" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1089 #, c-format msgid "Open all %s documents with:" msgstr "Mở tất cả các tài liệu %svới:" #. Translators: First %s is a filename, second is a description #. * of the type, eg "plain text document" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1113 #, c-format msgid "Open %s and other \"%s\" files with:" msgstr "Mở %s và các tập tin \"%s\" khác với:" #. Translators: %s is a file type description #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1121 #, c-format msgid "_Remember this application for \"%s\" files" msgstr "_Nhớ ứng dụng này cho các tập tin \"%s\"" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1132 #, c-format msgid "Open all \"%s\" files with:" msgstr "Mở tất cả các tập tin %svới:" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1145 msgid "Add Application" msgstr "Thêm ứng dụng" #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:80 msgid "Open Failed, would you like to choose another application?" msgstr "Lỗi mở, bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?" #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:81 #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:121 #, c-format msgid "\"%s\" cannot open \"%s\" because \"%s\" cannot access files at \"%s\" locations." msgstr "" "« %s » không thể mở « %s » được vì « %s » không thể truy cập các tập tin tại" " địa điểm « %s »." #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:88 msgid "Open Failed, would you like to choose another action?" msgstr "Mở thất bại, bạn có muốn chọn một hành động khác không?" #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:89 #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:130 #, c-format msgid "" "The default action cannot open \"%s\" because it cannot access files at " "\"%s\" locations." msgstr "" "Hành động mặc định không thể mở « %s » vì nó không thể truy cập các tập tin " "tại địa điểm « %s »." #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:124 msgid "" "No other applications are available to view this file. If you copy this file" " onto your computer, you may be able to open it." msgstr "" "Không có ứng dụng nào khác có khả năng xem được tập tin này. Nếu bạn sao " "chép tập tin này lên máy tính của bạn, bạn có thể sẽ mở nó được." #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:132 msgid "" "No other actions are available to view this file. If you copy this file onto" " your computer, you may be able to open it." msgstr "" "Không có hành động nào khác có khả năng xem được tập tin này. Nếu bạn sao " "chép tập tin này lên máy tính của bạn, bạn có thể sẽ mở nó được." #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:463 msgid "Sorry, but you cannot execute commands from a remote site." msgstr "" "Rất tiếc, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ " "xa." #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:465 msgid "This is disabled due to security considerations." msgstr "Hành động này đã tắt, bởi các lý do bảo mật." #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:477 #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:547 msgid "There was an error launching the application." msgstr "Gặp lỗi khi khởi động ứng dụng." #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:506 #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:519 msgid "This drop target only supports local files." msgstr "Đích thả này chỉ hỗ trợ các tập tin cục bộ." #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:507 msgid "" "To open non-local files copy them to a local folder and then drop them " "again." msgstr "" "Để mở các tập tin không cục bộ, bạn hãy sao chép chúng vào một thư mục cục " "bộ rồi thả chúng xuống lại." #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:520 msgid "" "To open non-local files copy them to a local folder and then drop them " "again. The local files you dropped have already been opened." msgstr "" "Để mở các tập tin không cục bộ thì bạn hãy sao chép các tập tin này vào một " "thư mục cục bộ và sau đó thả chúng xuống một lần nữa. Các tập tin cục bộ mà " "bạn thả đã được mở." #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:545 msgid "Details: " msgstr "Chi tiết: " #: libcaja-private/caja-progress-info.c:246 msgid "File Operations" msgstr "Thao tác tập tin" #: libcaja-private/caja-progress-info.c:318 msgid "paused" msgstr "bị tạm dừng" #: libcaja-private/caja-progress-info.c:321 msgid "pausing" msgstr "đang dừng" #: libcaja-private/caja-progress-info.c:324 msgid "queued" msgstr "bị chờ" #: libcaja-private/caja-progress-info.c:327 msgid "queuing" msgstr "đang chờ" #: libcaja-private/caja-progress-info.c:415 #: libcaja-private/caja-progress-info.c:416 msgid "Pause" msgstr "Dừng" #: libcaja-private/caja-progress-info.c:421 #: libcaja-private/caja-progress-info.c:422 msgid "Resume" msgstr "Tiếp tục" #: libcaja-private/caja-progress-info.c:609 #, c-format msgid "%'d file operation active" msgid_plural "%'d file operations active" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-progress-info.c:631 msgid "Process completed" msgstr "Tiến trình hoàn tất" #: libcaja-private/caja-progress-info.c:806 #: libcaja-private/caja-progress-info.c:807 msgid "Queue" msgstr "Chờ" #: libcaja-private/caja-progress-info.c:1007 #: libcaja-private/caja-progress-info.c:1028 msgid "Preparing" msgstr "Đang chuẩn bị" #: libcaja-private/caja-query.c:164 #: libcaja-private/caja-search-directory-file.c:178 #: libcaja-private/caja-search-directory-file.c:208 #: libcaja-private/caja-search-directory-file.c:241 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: libcaja-private/caja-query.c:167 #, c-format msgid "Search for \"%s\"" msgstr "Tìm kiếm « %s »" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1213 #, c-format msgid "Delete %d copied items" msgstr "Xóa các %d mục đã sao chép" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1216 #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1226 #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1257 #, c-format msgid "Delete '%s'" msgstr "Xóa '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1223 #, c-format msgid "Delete %d duplicated items" msgstr "Xóa các %d mục đã trùng lặp" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1234 #, c-format msgid "Move %d items back to '%s'" msgstr "Di chuyển %d mục về '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1238 #, c-format msgid "Move '%s' back to '%s'" msgstr "Di chuyển '%s' về '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1247 #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1414 #, c-format msgid "Rename '%s' as '%s'" msgstr "Đổi tên '%s' thành '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1266 #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1461 #, c-format msgid "Restore %d items from trash" msgstr "Khôi phục lại %d mục từ sọt rác" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1274 #, c-format msgid "Restore '%s' to '%s'" msgstr "Khôi phục '%s' tới '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1285 #, c-format msgid "Move %d items back to trash" msgstr "Di chuyển %d mục về sọt rác" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1288 #, c-format msgid "Move '%s' back to trash" msgstr "Di chuyển '%s' về sọt rác" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1297 #, c-format msgid "Delete links to %d items" msgstr "Xóa liên kết tới %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1300 #, c-format msgid "Delete link to '%s'" msgstr "Xóa liên kết tới '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1310 #, c-format msgid "Restore original permissions of items enclosed in '%s'" msgstr "Khôi phục lại quyền ban đầu của mục kèm theo trong '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1318 #, c-format msgid "Restore original permissions of '%s'" msgstr "Khôi phục lại quyền ban đầu của '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1327 #, c-format msgid "Restore group of '%s' to '%s'" msgstr "Khôi phục nhóm của '%s' tới '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1337 #, c-format msgid "Restore owner of '%s' to '%s'" msgstr "Khôi phục chủ sở hữu của '%s' tới '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1376 #, c-format msgid "Copy %d items to '%s'" msgstr "Sao chép %d mục tới '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1380 #, c-format msgid "Copy '%s' to '%s'" msgstr "Sao chép '%s' tới '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1388 #, c-format msgid "Duplicate of %d items in '%s'" msgstr "Nhân đôi %d mục trong '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1393 #, c-format msgid "Duplicate '%s' in '%s'" msgstr "Nhân đôi '%s' trong '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1401 #, c-format msgid "Move %d items to '%s'" msgstr "Di chuyển %d mục tới '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1405 #, c-format msgid "Move '%s' to '%s'" msgstr "Di chuyển '%s' tới '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1423 #, c-format msgid "Create new file '%s' from template " msgstr "Tạo một tập mới '%s' từ mẫu" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1430 #, c-format msgid "Create an empty file '%s'" msgstr "Tạo một tập tin rỗng '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1437 #, c-format msgid "Create a new folder '%s'" msgstr "Tạo một thư mục mới '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1445 #, c-format msgid "Move %d items to trash" msgstr "Di chuyển %d mục tới sọt rác" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1451 #, c-format msgid "Move '%s' to trash" msgstr "Di chuyển '%s' tới sọt rác" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1464 #, c-format msgid "Restore '%s' from trash" msgstr "Khôi phục lại '%s' từ sọt rác" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1473 #, c-format msgid "Create links to %d items" msgstr "Tạo liên kết tới %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1476 #, c-format msgid "Create link to '%s'" msgstr "Tạo liên kết tới '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1485 #, c-format msgid "Set permissions of items enclosed in '%s'" msgstr "Đặt quyền hạn của tập tin kèm theo trong '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1493 #, c-format msgid "Set permissions of '%s'" msgstr "Đặt quyền hạn của '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1502 #, c-format msgid "Set group of '%s' to '%s'" msgstr "Đặt nhóm của '%s' tới '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1512 #, c-format msgid "Set owner of '%s' to '%s'" msgstr "Đặt chủ sở hữu của '%s' tới '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1544 #, c-format msgid "_Undo copy of %d item" msgid_plural "_Undo copy of %d items" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1549 #, c-format msgid "_Undo duplicate of %d item" msgid_plural "_Undo duplicate of %d items" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1554 #, c-format msgid "_Undo move of %d item" msgid_plural "_Undo move of %d items" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1559 #, c-format msgid "_Undo rename of %d item" msgid_plural "_Undo rename of %d items" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1563 msgid "_Undo creation of an empty file" msgstr "_Hoàn tác sự tạo một tập tin rỗng" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1566 msgid "_Undo creation of a file from template" msgstr "_Hoàn tác sự tạo một tập tin từ mẫu" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1570 #, c-format msgid "_Undo creation of %d folder" msgid_plural "_Undo creation of %d folders" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1575 #, c-format msgid "_Undo move to trash of %d item" msgid_plural "_Undo move to trash of %d items" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1580 #, c-format msgid "_Undo restore from trash of %d item" msgid_plural "_Undo restore from trash of %d items" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1585 #, c-format msgid "_Undo create link to %d item" msgid_plural "_Undo create link to %d items" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1590 #, c-format msgid "_Undo delete of %d item" msgid_plural "_Undo delete of %d items" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1595 #, c-format msgid "Undo recursive change permissions of %d item" msgid_plural "Undo recursive change permissions of %d items" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1601 #, c-format msgid "Undo change permissions of %d item" msgid_plural "Undo change permissions of %d items" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1606 #, c-format msgid "Undo change group of %d item" msgid_plural "Undo change group of %d items" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1611 #, c-format msgid "Undo change owner of %d item" msgid_plural "Undo change owner of %d items" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1639 #, c-format msgid "_Redo copy of %d item" msgid_plural "_Redo copy of %d items" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1644 #, c-format msgid "_Redo duplicate of %d item" msgid_plural "_Redo duplicate of %d items" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1649 #, c-format msgid "_Redo move of %d item" msgid_plural "_Redo move of %d items" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1654 #, c-format msgid "_Redo rename of %d item" msgid_plural "_Redo rename of %d items" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1658 msgid "_Redo creation of an empty file" msgstr "_Làm lại sự tạo một tập tin rỗng" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1661 msgid "_Redo creation of a file from template" msgstr "_Làm lại sự tạo một tập tin từ mẫu" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1665 #, c-format msgid "_Redo creation of %d folder" msgid_plural "_Redo creation of %d folders" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1670 #, c-format msgid "_Redo move to trash of %d item" msgid_plural "_Redo move to trash of %d items" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1675 #, c-format msgid "_Redo restore from trash of %d item" msgid_plural "_Redo restore from trash of %d items" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1680 #, c-format msgid "_Redo create link to %d item" msgid_plural "_Redo create link to %d items" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1685 #, c-format msgid "_Redo delete of %d item" msgid_plural "_Redo delete of %d items" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1690 #, c-format msgid "Redo recursive change permissions of %d item" msgid_plural "Redo recursive change permissions of %d items" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1696 #, c-format msgid "Redo change permissions of %d item" msgid_plural "Redo change permissions of %d items" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1701 #, c-format msgid "Redo change group of %d item" msgid_plural "Redo change group of %d items" msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1706 #, c-format msgid "Redo change owner of %d item" msgid_plural "Redo change owner of %d items" msgstr[0] "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:76 msgid "Where to position newly open tabs in browser windows." msgstr "Nơi đặt thẻ mới trong cửa sổ duyệt." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:77 msgid "" "If set to \"after-current-tab\", then new tabs are inserted after the " "current tab. If set to \"end\", then new tabs are appended to the end of the" " tab list." msgstr "" "Nếu đặt là \"after_current_tab\", thẻ mới sẽ được chèn sau thẻ hiện thời. " "Nếu đặt \"end\", thẻ mới sẽ được đặt ở cuối danh sách thẻ." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:81 msgid "Switch tabs with [ctrl] + [tab]" msgstr "Chuyển thẻ với [ctrl] + [tab]" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:82 msgid "" "If true, it enables the ability to switch tabs using [ctrl + tab] and [ctrl " "+ shift + tab]." msgstr "" "Nếu đúng, nó cho phép khả năng chuyển đổi thẻ bằng [ctrl + tab] và [ctrl + " "shift + tab]." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:86 msgid "Caja will exit when last window destroyed." msgstr "Caja sẽ thoát khi cửa sổ cuối cùng được tắt." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:87 msgid "" "If set to true, then Caja will exit when all windows are destroyed. This is " "the default setting. If set to false, it can be started without any window, " "so Caja can serve as a daemon to monitor media automount, or similar tasks." msgstr "" "Nếu đặt thành đúng, Caja sẽ thoát khi tất cả các cửa sổ được tắt. Đây là tùy" " chỉnh mặc định. Nếu đặt thành sai, nó có thể được mở mà không có cửa sổ nào" " hết, để Caja có thể phục vụ như một trình nền giám sát gắn kết tự động, " "hoặc các tiến trình tương tự." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:91 msgid "Enables the classic Caja behavior, where all windows are browsers" msgstr "Bật hành vi Caja cổ điển, mọi cửa sổ là bộ duyệt" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:92 msgid "" "If set to true, then all Caja windows will be browser windows. This is how " "Nautilus used to behave before version 2.6, and some people prefer this " "behavior." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, mọi cửa sổ Caja sẽ là cửa sổ bộ duyệt. Đây là cách hoạt " "động của Caja trước phiên bản 2.6, và một số người dùng thích cách này hơn." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:96 msgid "Always use the location entry, instead of the pathbar" msgstr "Luôn dùng trường nhập địa điểm, thay vào thanh đường dẫn" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:97 msgid "" "If set to true, then Caja browser windows will always use a textual input " "entry for the location toolbar, instead of the pathbar." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, cửa sổ duyệt Caja sẽ luôn dùng trường nhập chữ cho thanh " "công cụ địa điểm, thay vào thanh đường dẫn." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:101 msgid "Whether to ask for confirmation when deleting files, or emptying Trash" msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá tập tin hay đổ sọt rác hay không." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:102 msgid "" "If set to true, then Caja will ask for confirmation when you attempt to " "delete files, or empty the Trash." msgstr "Đúng thì Caja sẽ hỏi xác nhận trước khi xoá tập tin hay đổ Sọt Rác." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:106 msgid "Whether to ask for confirmation when moving files to the Trash" msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi di chuyển tập tin đến Sọt rác hay không" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:107 msgid "" "If set to true, then Caja will ask for confirmation when you attempt to move" " files to the Trash." msgstr "" "Đúng thì Caja sẽ hỏi xác nhận trước khi di chuyển tập tin đến Sọt rác." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:111 msgid "Whether to enable immediate deletion" msgstr "Có cho phép xóa bỏ ngay hay không." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:112 msgid "" "If set to true, then Caja will have a feature allowing you to delete a file " "immediately and in-place, instead of moving it to the trash. This feature " "can be dangerous, so use caution." msgstr "" "Nếu đúng, Caja sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, tại " "chỗ, thay vì cho vào Sọt rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì thế hãy " "dùng cẩn thận." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:117 msgid "When to show preview text in icons" msgstr "Khi để hiển thị văn bản xem trước trong biểu tượng" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:118 msgid "" "Speed tradeoff for when to show a preview of text file contents in the " "file's icon. If set to \"always\" then always show previews, even if the " "folder is on a remote server. If set to \"local-only\" then only show " "previews for local file systems. If set to \"never\" then never bother to " "read preview data." msgstr "" "Thoả hiệp tốc độ khi xem thử nội dung tập tin văn bản trong biểu tượng của " "tập tin. Nếu đặt là \"luôn luôn\" thì luôn luôn xem trước, kể cả nếu tập tin" " ở trên máy ở xa. Nếu đặt \"chỉ cục bộ\" thì chỉ xem trước nếu nằm trên hệ " "thống tập tin cục bộ. Nếu đặt \"không bao giờ\" thì không bao giờ xem trước " "dữ liệu." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:123 msgid "When to show number of items in a folder" msgstr "Khi nào hiển thị số mục trong thư mục" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:124 msgid "" "Speed tradeoff for when to show the number of items in a folder. If set to " "\"always\" then always show item counts, even if the folder is on a remote " "server. If set to \"local-only\" then only show counts for local file " "systems. If set to \"never\" then never bother to compute item counts." msgstr "" "Thoả hiệp tốc độ khi hiện số mục trong một thư mục. Nếu đặt là \"luôn luôn\"" " thì luôn luôn hiện số đếm mục, kể cả nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt " "\"chỉ cục bộ\" thì chỉ hiện số đếm cho hệ thống tập tin cục bộ. Nếu đặt " "\"không bao giờ\" thì không bao giờ tính toán số đếm ." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:128 msgid "Type of click used to launch/open files" msgstr "Kiểu nhấn chuột được dùng để chạy/mở tập tin" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:129 msgid "" "Possible values are \"single\" to launch files on a single click, or " "\"double\" to launch them on a double click." msgstr "" "Giá trị có thể là \"single\" để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp " "chuột, hoặc \"double\" để kích hoạt khi nhấp đúp." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:133 msgid "What to do with executable text files when activated" msgstr "Làm gì với tập tin văn bản thực thi được khi kích hoạt" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:134 msgid "" "What to do with executable text files when they are activated (single or " "double clicked). Possible values are \"launch\" to launch them as programs, " "\"ask\" to ask what to do via a dialog, and \"display\" to display them as " "text files." msgstr "" "Làm gì với các tập tin văn bản có thể thực thi khi nó được kích hoạt (nhấp đơn hoặc nhấp đúp). Giá trị có thể:\n" " • launch\t\tkhởi chạy như chương trình\n" " • ask\t\thỏi nên làm gì (trong hộp thoại)\n" " • display\t\thiển thị như tập tin văn bản." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:138 msgid "Show the package installer for unknown MIME types" msgstr "Hiển thị bộ cài đặt gói cho các loại MIME không biết" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:139 msgid "" "Whether to show the user a package installer dialog in case an unknown MIME " "type is opened, in order to search for an application to handle it." msgstr "" "Có hiển thị hay không cho người dùng một hộp thoại bộ cài đặt gói trong " "trường hợp một loại MIME không biết được mở, để tìm một ứng dụng giải quyết " "nó." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:143 msgid "Use extra mouse button events in Caja' browser window" msgstr "Sử dụng các sự kiện nút chuột thêm trong cửa sổ duyệt Caja" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:144 msgid "" "For users with mice that have \"Forward\" and \"Back\" buttons, this key " "will determine if any action is taken inside of Caja when either is pressed." msgstr "" "Đối với những người dùng có chuột có các nút \"Tiến\" và \"Lùi\", khóa này " "sẽ quyết định nếu có hành động nào được thực hiện bên trong Caja khi một " "trong hai được nhấn." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:148 msgid "Mouse button to activate the \"Forward\" command in browser window" msgstr "Nút chuột để kích hoạt lệnh \"Tiến\" trong cửa sổ bộ duyệt" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:149 msgid "" "For users with mice that have buttons for \"Forward\" and \"Back\", this key" " will set which button activates the \"Forward\" command in a browser " "window. Possible values range between 6 and 14." msgstr "" "Đối với những người dùng có chuột có các nút \"Tiến\" và \"Lùi\", khóa này " "sẽ quyết định nút nào kích hoạt lệnh \"Tiến\" trong một cửa sổ bộ duyệt. " "Khoảng giá trị có thể giới hạn giữa 6 và 14." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:153 msgid "Mouse button to activate the \"Back\" command in browser window" msgstr "Nút chuột để kích hoạt lệnh \"Lùi\" trong cửa sổ bộ duyệt" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:154 msgid "" "For users with mice that have buttons for \"Forward\" and \"Back\", this key" " will set which button activates the \"Back\" command in a browser window. " "Possible values range between 6 and 14." msgstr "" "Đối với những người dùng có chuột có các nút \"Tiến\" và \"Lùi\", khóa này " "sẽ quyết định nút nào kích hoạt lệnh \"Lùi\" trong một cửa sổ bộ duyệt. " "Khoảng giá trị có thể giới hạn giữa 6 và 14." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:159 msgid "When to show thumbnails of image files" msgstr "Khi để hiển thị ảnh mẫu của tập tin ảnh" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:160 msgid "" "Speed tradeoff for when to show an image file as a thumbnail. If set to " "\"always\" then always thumbnail, even if the folder is on a remote server. " "If set to \"local-only\" then only show thumbnails for local file systems. " "If set to \"never\" then never bother to thumbnail images, just use a " "generic icon." msgstr "" "Thoả hiệp tốc độ khi hiển thị tập tin ảnh dưới dạng ảnh thu nhỏ. Đặt là " "\"luôn luôn\" thì luôn luôn tạo ảnh thu nhỏ, kể cả nếu thư mục ở trên máy ở " "xa. Đặt \"chỉ cục bộ\" thì chỉ hiển thị ảnh thu nhỏ đối với hệ thống tập tin" " cục bộ. Đặt \"không bao giờ\" thì đừng bao giờ tạo ảnh thu nhỏ, chỉ dùng " "biểu tượng chung." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:164 msgid "Maximum image size for thumbnailing" msgstr "Kích cỡ ảnh tối đa để tạo ảnh mẫu" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:165 msgid "" "Images over this size (in bytes) won't be thumbnailed. The purpose of this " "setting is to avoid thumbnailing large images that may take a long time to " "load or use lots of memory." msgstr "" "Ảnh lớn hơn kích cỡ này (theo byte) sẽ không được tạo ảnh mẫu. Mục đích của " "thiết lập này là tránh tạo ảnh mẫu cho những ảnh lớn có thể mất nhiều thời " "gian và bộ nhớ." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:170 msgid "Whether to preview sounds when mousing over an icon" msgstr "Có nghe thử âm thanh khi di chuyển chuột lên biểu tượng hay không" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:171 msgid "" "Speed tradeoff for when to preview a sound file when mousing over a files " "icon. If set to \"always\" then always plays the sound, even if the file is " "on a remote server. If set to \"local-only\" then only plays previews on " "local file systems. If set to \"never\" then it never previews sound." msgstr "" "Thoả hiệp tốc độ khi nghe thử tập tin âm thanh khi di chuyển chuột qua biểu " "tượng một tập tin. Nếu đặt là \"luôn luôn\" thì luôn luôn phát âm thanh, kể " "cả nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt \"chỉ cục bộ\" thì chỉ phát âm thanh" " nếu nằm trên hệ thống tập tin cục bộ. Nếu đặt \"không bao giờ\" thì không " "bao giờ phát âm thanh thử." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:175 msgid "Show advanced permissions in the file property dialog" msgstr "Hiện quyền hạn cấp cao trong hộp thoại thuộc tính tập tin" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:176 msgid "" "If set to true, then Caja lets you edit and display file permissions in a " "more unix-like way, accessing some more esoteric options." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, Caja sẽ cho phép bạn hiệu chỉnh và hiển thị quyền hạn tập " "tin bằng cách UNIX hơn, truy cập vài tùy chọn bí mật hơn." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:180 msgid "Show folders first in windows" msgstr "Ưu tiên hiện thư mục trước trong các cửa sổ" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:181 msgid "" "If set to true, then Caja shows folders prior to showing files in the icon " "and list views." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, Caja hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong Khung xem " "Biểu tượng và Ô xem Danh sách." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:188 msgid "Default sort order" msgstr "Đặt sắp xếp mặc định" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:189 msgid "" "The default sort-order for items in the icon view. Possible values are " "\"name\", \"size\", \"type\", \"mtime\", and \"emblems\"." msgstr "" "Thứ tự sắp xếp mặc định các mục trong ô xem biểu tượng. Giá trị có thể là: " "\"name\" - tên, \"size\" - kích cỡ, \"mtime\" - thời gian chỉnh sửa, và " "\"emblems\" - hình tượng." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:193 msgid "Reverse sort order in new windows" msgstr "Đảo lại thứ tự sắp xếp trong cửa sổ mới" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:194 msgid "" "If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if sorted" " by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will " "be sorted from \"z\" to \"a\"; if sorted by size, instead of being " "incrementally they will be sorted decrementally." msgstr "" "Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. " "v.d. nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\";" " nếu sắp theo kích cỡ, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:198 msgid "Caja uses the users home folder as the desktop" msgstr "Dùng thư mục cá nhân của bạn làm màn hình nền" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:199 msgid "" "If set to true, then Caja will use the user's home folder as the desktop. If" " it is false, then it will use ~/Desktop as the desktop." msgstr "" "Nếu đúng, Caja sẽ dùng thư mục cá nhân của người dùng làm màn hình nền. " "Ngược lại dùng thư mục ~/Desktop làm màn hình nền." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:203 msgid "Custom Background" msgstr "Nền tự chọn" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:204 msgid "Whether a custom default folder background has been set." msgstr "Có lập nền thư mục mặc định tự chọn hay không." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:208 msgid "Default Background Color" msgstr "Màu nền mặc định" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:209 msgid "" "Color for the default folder background. Only used if background_set is " "true." msgstr "" "Màu cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set » là đúng." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:213 msgid "Default Background Filename" msgstr "Tên tập tin nền mặc định" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:214 msgid "" "Uri of the default folder background. Only used if background_set is true." msgstr "" "Uri cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu background_set là đúng." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:218 msgid "Custom Side Pane Background Set" msgstr "Bộ nền ô lề tự chọn" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:219 msgid "Whether a custom default side pane background has been set." msgstr "Có lập nền ô lề mặc định tự chọn hay không." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:223 msgid "Default Side Pane Background Color" msgstr "Màu nền mặc định của Ô lề" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:224 msgid "" "Filename for the default side pane background. Only used if " "side_pane_background_set is true." msgstr "" "Tên tập tin cho nền ô lề mặc định. Chỉ được dùng nếu « " "side_pane_background_set » là đúng." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:228 msgid "Default Side Pane Background Filename" msgstr "Tên tập tin của nền Ô lề mặc định" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:229 msgid "" "Uri of the default side pane background. Only used if " "side_pane_background_set is true." msgstr "" "Uri cho nền ô lề mặc định. Chỉ được dùng nếu side_pane_background_set là " "đúng." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:238 msgid "Default folder viewer" msgstr "Bộ xem thư mục mặc định" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:239 msgid "" "When a folder is visited this viewer is used unless you have selected " "another view for that particular folder. Possible values are \"list-view\", " "\"icon-view\" and \"compact-view\"." msgstr "" "Khi một thư mục được xem, ô xem này sẽ được dùng trừ khi bạn đã chọn xem " "cách khác cho cái thư mục riêng biệt đó. Giá trị có thể là \"list-view\" - " "xem danh sách, \"icon-view\" - xem biểu tượng và \"compact-view\" - xem gọn." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:243 msgid "Date Format" msgstr "Định dạng ngày" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:244 msgid "" "The format of file dates. Possible values are \"locale\", \"iso\", and " "\"informal\"." msgstr "" "Định dạng ngày tập tin. Giá trị có thể là « miền địa phương », « iso », và «" " không hình thức »." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:248 msgid "Whether to show hidden files" msgstr "Có hiện các tập tin ẩn hay không" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:249 msgid "" "If set to true, then hidden files are shown by default in the file manager. " "Hidden files are either dotfiles or listed in the folder's .hidden file." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, thì sẽ mặc định hiển thị các tập tin ẩn trong trình quản lý" " tập tin. Tập tin ẩn là những tập tin bắt đầu bằng dấu chấm, hoặc những tập " "tin nằm trong danh sách tập tin .hidden của thư mục." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:253 msgid "Whether to show backup files" msgstr "Có hiển thị tập tin sao lưu hay không" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:254 msgid "" "If set to true, then backup files are shown by default in the file manager. " "Backup files are backup files ending with a tilde (~)." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, thì các tập tin sao lưu sẽ được hiển thị mặc định trong " "trình quản lý tập tin. Tập tin sao lưu là các tập tin kết thúc với một dấu " "ngã (~)." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:259 msgid "Whether to show file sizes with IEC units" msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:260 msgid "" "If set to true, file sizes are shown using IEC (base 1024) units with " "\"KiB\" style suffixes, instead of default with SI units." msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:264 msgid "Whether to show icons in list view" msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:265 msgid "If set to true, show file icons in list view." msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:269 msgid "Whether to show desktop notifications" msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:270 msgid "If set to true, Caja will show desktop notifications." msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:277 msgid "List of possible captions on icons" msgstr "Danh sách phụ đề có thể dùng trên biểu tượng" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:278 msgid "" "A list of captions below an icon in the icon view and the desktop. The " "actual number of captions shown depends on the zoom level. Some possible " "values are: \"size\", \"type\", \"date_modified\", \"date_created\", " "\"date_changed\", \"date_accessed\", \"owner\", \"group\", \"permissions\", " "\"octal_permissions\" and \"mime_type\"." msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:286 msgid "Use tighter layout in new windows" msgstr "Bố trí sát hơn trong cửa sổ mới" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:287 msgid "If true, icons will be laid out tighter by default in new windows." msgstr "Nếu là đúng, các biểu tượng sẽ được đặt sát hơn trong cửa sổ mới." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:291 msgid "Put labels beside icons" msgstr "Đặt chữ cạnh hình" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:292 msgid "" "If true, labels will be placed beside icons rather than underneath them." msgstr "Nếu đúng, chữ sẽ được đặt bên cạnh hình, hơn là đặt bên dưới." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:296 msgid "Default icon zoom level" msgstr "Cấp phóng biểu tượng mặc định" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:297 msgid "Default zoom level used by the icon view." msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho ô xem biểu tượng." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:301 msgid "Default Thumbnail Icon Size" msgstr "Cỡ biểu tượng ảnh mẫu mặc định" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:302 msgid "The default size of an icon for a thumbnail in the icon view." msgstr "Kích cỡ mặc định của biểu tượng cho ảnh mẫu trong ô xem biểu tượng." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:306 #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:425 msgid "Text Ellipsis Limit" msgstr "Giới hạn cắt chữ" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:307 msgid "" "A string specifying how parts of overlong file names should be replaced by " "ellipses, depending on the zoom level. Each of the list entries is of the " "form \"Zoom Level:Integer\". For each specified zoom level, if the given " "integer is larger than 0, the file name will not exceed the given number of " "lines. If the integer is 0 or smaller, no limit is imposed on the specified " "zoom level. A default entry of the form \"Integer\" without any specified " "zoom level is also allowed. It defines the maximum number of lines for all " "other zoom levels. Examples: 0 - always display overlong file names; 3 - " "shorten file names if they exceed three lines; smallest:5,smaller:4,0 - " "shorten file names if they exceed five lines for zoom level \"smallest\". " "Shorten file names if they exceed four lines for zoom level \"smaller\". Do " "not shorten file names for other zoom levels. Available zoom levels: " "smallest (33%), smaller (50%), small (66%), standard (100%), large (150%), " "larger (200%), largest (400%)" msgstr "" "Một chuỗi xác định phần nào của tên tập tin dài cần được thay bằng dấu ba " "chấm, tuỳ vào độ phóng to. Mỗi mục trong danh sách tuân theo mẫu \"Mức " "phóng:Số\". Với mỗi mức phóng, nếu số được cho lớn hơn 0, tên tập tin sẽ " "không vượt qua số dòng cho phép. Nếu số là 0 hoặc nhỏ hơn, không đặt ra giới" " hạn ở mức phóng đó. Mục mặc định theo dạng \"Số\" không có mức phóng cũng " "có thể được dùng để định nghĩa cho mọi mức phóng còn lại. Ví dụ: 0 - luôn " "luôn hiện tên tập tin quá dài; 3 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 3 dòng; " "smallest:5,smaller:4,0 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 5 dòng ở mức phóng " "\"smallest\", cắt tên tập tin nếu vượt quá 4 dòng ở mức phóng smaller, không" " cắt ngắn với các mức phóng to còn lại. Các mức phóng có thể dùng là: " "smallest (33%), smaller (50%), small (66%), standard (100%), large (150%), " "larger (200%) và largest (400%)." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:332 msgid "Default compact view zoom level" msgstr "Cấp thu phóng ô xem chặt mặc định" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:333 msgid "Default zoom level used by the compact view." msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho ô xem chặt." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:337 msgid "All columns have same width" msgstr "Mọi cột đều có cùng một bề rộng" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:338 msgid "" "If this preference is set, all columns in the compact view have the same " "width. Otherwise, the width of each column is determined seperately." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì mọi cột trong ô xem chặt đều có cùng một chiều rộng. " "Không thì mỗi cột có chiều rộng được đặt riêng." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:345 msgid "Default list zoom level" msgstr "Cấp phóng danh sách mặc định" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:346 msgid "Default zoom level used by the list view." msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho ô xem danh sách." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:350 msgid "Default list of columns visible in the list view" msgstr "Danh sách cột mặc định có thể xem trong ô xem danh sách." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:351 msgid "Default list of columns visible in the list view." msgstr "Danh sách cột mặc định có thể xem trong ô xem danh sách." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:355 msgid "Default column order in the list view" msgstr "Thứ tự cột mặc định trong ô xem danh sách" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:356 msgid "Default column order in the list view." msgstr "Thứ tự cột mặc định trong ô xem danh sách." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:367 msgid "Only show folders in the tree side pane" msgstr "Chỉ hiện các thư mục trong Ô lề dạng cây" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:368 msgid "" "If set to true, Caja will only show folders in the tree side pane. Otherwise" " it will show both folders and files." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, Caja sẽ chỉ hiển thị thư mục trong Ô lề dạng cây. Nếu không" " nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:375 msgid "Desktop font" msgstr "Phông chữ màn hình nền" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:376 msgid "The font description used for the icons on the desktop." msgstr "Mô tả phông chữ dùng cho các biểu tượng trên màn hình nền." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:380 msgid "Home icon visible on desktop" msgstr "Biểu tượng thư mục cá nhân hiện trên màn hình nền" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:381 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the home folder will be put on " "the desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục cá nhân sẽ được đặt " "trên màn hình nền." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:385 msgid "Computer icon visible on desktop" msgstr "Biểu tượng Máy tính hiện trên màn hình nền" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:386 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the computer location will be put" " on the desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với vị trí máy tính sẽ được đặt lên " "màn hình nền." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:390 msgid "Trash icon visible on desktop" msgstr "Hiện Sọt rác trên màn hình nền" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:391 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the trash will be put on the " "desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt rác sẽ được đặt lên màn hình" " nền." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:395 msgid "Show mounted volumes on the desktop" msgstr "Hiện các đĩa đã gắn kết trên màn hình nền" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:396 msgid "" "If this is set to true, icons linking to mounted volumes will be put on the " "desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với đĩa đã gắn sẽ được đặt lên mặt " "bàn." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:400 msgid "Network Servers icon visible on the desktop" msgstr "Hiển thị biểu tượng Máy phục vụ mạng trên màn hình nền" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:401 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the Network Servers view will be " "put on the desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true (đúng) thì biểu tượng liên kết đến Máy phục vụ mạng sẽ được " "đặt lên màn hình nền." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:405 msgid "Desktop computer icon name" msgstr "Tên biểu tượng máy tính để bàn" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:406 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the computer icon on the " "desktop." msgstr "" "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng máy tính trên màn " "hình nền." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:410 msgid "Desktop home icon name" msgstr "Tên biểu tượng thư mục cá nhân màn hình nền" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:411 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the home icon on the " "desktop." msgstr "" "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư mục " "cá nhân trên màn hình nền." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:415 msgid "Desktop trash icon name" msgstr "Tên biểu tượng Sọt rác trên màn hình nền" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:416 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the trash icon on the " "desktop." msgstr "" "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng Sọt rác trên màn hình" " nền." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:420 msgid "Network servers icon name" msgstr "Tên biểu tượng máy phục vụ mạng" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:421 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the network servers icon " "on the desktop." msgstr "" "Có thể đặt tên này nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng của Máy phục vụ " "mạng trên màn hình nền." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:426 msgid "" "An integer specifying how parts of overlong file names should be replaced by" " ellipses on the desktop. If the number is larger than 0, the file name will" " not exceed the given number of lines. If the number is 0 or smaller, no " "limit is imposed on the number of displayed lines." msgstr "" "Số xác định phần nào của tên tập tin quá dài sẽ bị thay thế bằng dấu ba " "chấm. Nếu số lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không được vượt quá số dòng cho phép." " Nếu bằng 0 hoặc nhỏ hơn, không có giới hạn về số dòng hiển thị." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:433 msgid "The geometry string for a navigation window." msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:434 msgid "" "A string containing the saved geometry and coordinates string for navigation" " windows." msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:438 msgid "Whether the navigation window should be maximized." msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:439 msgid "Whether the navigation window should be maximized by default." msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:443 msgid "Width of the side pane" msgstr "Độ rộng của Ô lề" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:444 msgid "The default width of the side pane in new windows." msgstr "Độ rộng mặc định của Ô lề trong cửa sổ mới." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:448 msgid "Show toolbar in new windows" msgstr "Hiện Thanh công cụ trong cửa sổ mới" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:449 msgid "If set to true, newly opened windows will have toolbars visible." msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Thanh công cụ." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:453 msgid "Show location bar in new windows" msgstr "Hiện Ô Địa điểm trong cửa sổ mới" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:454 msgid "" "If set to true, newly opened windows will have the location bar visible." msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô Địa điểm." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:458 msgid "Show status bar in new windows" msgstr "Hiện Thanh trạng thái trong cửa sổ mới" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:459 msgid "If set to true, newly opened windows will have the status bar visible." msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Thanh trạng thái." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:463 msgid "Show side pane in new windows" msgstr "Hiện Ô lề trong cửa sổ mới" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:464 msgid "If set to true, newly opened windows will have the side pane visible." msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô lề." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:486 msgid "Side pane view" msgstr "Xem Ô lề" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:487 msgid "The side pane view to show in newly opened windows." msgstr "Ô xem Ô lề để hiển thị trong cửa sổ mới mở." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:494 msgid "List of extensions in disabled state." msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:495 msgid "This list contains the extensions that are currently de-activated." msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:5 msgid "Whether to automatically mount media" msgstr "Có tự động gắn kết vật chứa không" #: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:6 msgid "" "If set to true, then Caja will automatically mount media such as user-" "visible hard disks and removable media on start-up and media insertion." msgstr "" "Đúng thì Caja sẽ tự động gắn kết vật chứa, như đĩa cứng mà người dùng có thể" " thấy hoặc các vật chứa rời lúc khởi động và lúc nạp vật chứa vào." #: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:10 msgid "Whether to automatically open a folder for automounted media" msgstr "Có tự động mở thư mục với vật chứa gắn kết tự động không" #: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:11 msgid "" "If set to true, then Caja will automatically open a folder when media is " "automounted. This only applies to media where no known x-content/* type was " "detected; for media where a known x-content type is detected, the user " "configurable action will be taken instead." msgstr "" "Nếu đúng, Caja sẽ tự động mở thư mục khi vật chứa được tự động gắn kết. Chỉ " "áp dụng đối với vật chứa không thể nhận dạng là bất cứ loại x-content/* nào." " Với vật chứa xác định được loại x-content, các hành động do người dùng cấu " "hình sẽ được thực hiện." #: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:15 msgid "Never prompt or autorun/autostart programs when media are inserted" msgstr "Không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi nạp vật chứa vào" #: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:16 msgid "" "If set to true, then Caja will never prompt nor autorun/autostart programs " "when a medium is inserted." msgstr "" "Đúng thì Caja sẽ không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi phát " "hiện vật chứa mới." #: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:20 msgid "" "List of x-content/* types where the preferred application will be launched" msgstr "Danh sách loại x-content/* mở bằng các ứng dụng ưa thích" #: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:21 msgid "" "List of x-content/* types for which the user have chosen to start an " "application in the preference capplet. The preferred application for the " "given type will be started on insertion on media matching these types." msgstr "" "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn khởi động ứng dụng trong tiểu " "dụng tuỳ thích. Chương trình được chọn sẽ được khởi động khi chèn những " "phương tiện có kiểu này." #: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:25 msgid "List of x-content/* types set to \"Do Nothing\"" msgstr "Danh sách loại x-content/* đặt là \"Không làm gì\"" #: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:26 msgid "" "List of x-content/* types for which the user have chosen \"Do Nothing\" in " "the preference capplet. No prompt will be shown nor will any matching " "application be started on insertion of media matching these types." msgstr "" "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Không làm gì cả\" trong tiểu " "dùng tuỳ thích. Sẽ không hỏi cũng như không so khớp ứng dụng cần khởi động " "khi gặp những phương tiện có kiểu này." #: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:30 msgid "List of x-content/* types set to \"Open Folder\"" msgstr "Danh sách loại x-content/* đặt là \"Mở thư mục\"" #: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:31 msgid "" "List of x-content/* types for which the user have chosen \"Open Folder\" in " "the preferences capplet. A folder window will be opened on insertion of " "media matching these types." msgstr "" "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Mở thư mục\" trong tiểu dụng " "tuỳ thích. Một cửa sổ thư mục sẽ được mở khi chèn những phương tiện thuộc " "kiểu này." #: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:169 msgid "File is not a valid .desktop file" msgstr "Tập tin không phải là dạng tập tin .desktop hợp lệ" #: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:194 #, c-format msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'" msgstr "Không nhận ra tập tin màn hình nền phiên bản '%s'" #: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:976 #, c-format msgid "Starting %s" msgstr "Đang khởi chạy %s" #: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:1118 msgid "Application does not accept documents on command line" msgstr "Ứng dụng không chấp nhận tài liệu thông qua dòng lệnh" #: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:1186 #, c-format msgid "Unrecognized launch option: %d" msgstr "Không nhận ra tùy chọn khởi chạy: %d" #: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:1402 msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry" msgstr "Không thể chuyển URI của tài liệu cho mục desktop 'Type=Link'" #: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:1423 msgid "Not a launchable item" msgstr "Không phải mục có thể khởi chạy" #: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:234 msgid "Disable connection to session manager" msgstr "Tắt kết nối với trình quản lý phiên chạy" #: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:239 msgid "Specify file containing saved configuration" msgstr "Xác định tập tin chứa cấu hình đã lưu" #: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:239 msgid "FILE" msgstr "TẬP TIN" #: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:244 msgid "Specify session management ID" msgstr "Xác định mã số quản lý phiên làm việc" #: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:244 msgid "ID" msgstr "ID" #: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:270 msgid "Session management options:" msgstr "Tùy chọn quản lý phiên làm việc:" #: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:271 msgid "Show session management options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn quản lý phiên làm việc" #: src/caja-application.c:556 #, c-format msgid "Caja could not create the required folder \"%s\"." msgstr "Caja không thể tạo thư mục « %s » theo yêu cầu." #: src/caja-application.c:558 msgid "" "Before running Caja, please create the following folder, or set permissions " "such that Caja can create it." msgstr "" "Trước khi chạy Caja, bạn hãy tạo thư mục sau, hoặc đặt quyền để Caja có thể " "tạo nó." #: src/caja-application.c:563 #, c-format msgid "Caja could not create the following required folders: %s." msgstr "Caja không thể tạo những thư mục cần thiết sau: %s." #: src/caja-application.c:565 msgid "" "Before running Caja, please create these folders, or set permissions such " "that Caja can create them." msgstr "" "Trước khi chạy Caja, hãy tạo các thư mục này, hoặc lập quyền để Caja có thể " "tạo chúng." #: src/caja-application.c:1166 src/caja-places-sidebar.c:2234 #: src/caja-places-sidebar.c:2266 src/caja-places-sidebar.c:2302 #, c-format msgid "Unable to eject %s" msgstr "Không thể đẩy %s ra" #: src/caja-application.c:1795 msgid "--check cannot be used with other options." msgstr "" #: src/caja-application.c:1801 msgid "--quit cannot be used with URIs." msgstr "" #: src/caja-application.c:1808 msgid "--geometry cannot be used with more than one URI." msgstr "" #: src/caja-application.c:1814 msgid "--select must be used with at least an URI." msgstr "" #: src/caja-application.c:1928 msgid "Perform a quick set of self-check tests." msgstr "Thi hành một tập hợp nhanh của tự kiểm tra." #: src/caja-application.c:1931 msgid "Show the version of the program." msgstr "Hiện phiên bản của chương trình." #: src/caja-application.c:1933 msgid "Create the initial window with the given geometry." msgstr "Tạo cửa sổ đầu với vị trí và kích cỡ đã cho." #: src/caja-application.c:1933 msgid "GEOMETRY" msgstr "VỊ TRÍ" #: src/caja-application.c:1935 msgid "Only create windows for explicitly specified URIs." msgstr "Chỉ tạo cửa sổ cho URI đã ghi rõ dứt khoát." #: src/caja-application.c:1937 msgid "" "Do not manage the desktop (ignore the preference set in the preferences " "dialog)." msgstr "" "Không được quản trị màn hình nền (bỏ qua phần tùy thích trong hội thoại tùy " "thích)." #: src/caja-application.c:1939 msgid "" "Manage the desktop regardless of set preferences or environment (on new " "startup only)" msgstr "" #: src/caja-application.c:1941 msgid "Open URIs in tabs." msgstr "" #: src/caja-application.c:1943 msgid "Open a browser window." msgstr "" #: src/caja-application.c:1945 msgid "Quit Caja." msgstr "Thoát khỏi Caja." #: src/caja-application.c:1947 msgid "Select specified URI in parent folder." msgstr "" #: src/caja-application.c:1948 msgid "[URI...]" msgstr "[URI...]" #: src/caja-application.c:1959 msgid "" "\n" "\n" "Browse the file system with the file manager" msgstr "" "\n" "\n" "Duyệt hệ thống tập tin bằng trình quản lý tập tin" #: src/caja-autorun-software.c:163 src/caja-autorun-software.c:166 #, c-format msgid "Error starting autorun program: %s" msgstr "Lỗi khởi động chương trình autorun: %s" #: src/caja-autorun-software.c:169 msgid "Cannot find the autorun program" msgstr "Không thể tìm chương trình autorun" #: src/caja-autorun-software.c:190 msgid "Error autorunning software" msgstr "Lỗi tự động chạy phần mềm" #: src/caja-autorun-software.c:216 msgid "" "This medium contains software intended to be automatically started. " "Would you like to run it?" msgstr "" "Vật chứa này chứa phần mềm nên tự động khởi chạy. Bạn có muốn chạy " "nó không?" #: src/caja-autorun-software.c:218 #, c-format msgid "" "The software will run directly from the medium \"%s\". You should never run software that you don't trust.\n" "\n" "If in doubt, press Cancel." msgstr "" "Phần mềm sẽ chạy trực tiếp từ vật chứa « %s ». Bạn không bao giờ nên chạy phần mềm mà bạn không tin tưởng.\n" "\n" "Nếu nghi ngờ, nhấn Thôi." #: src/caja-bookmarks-sidebar.c:194 src/caja-bookmarks-window.c:199 msgid "No bookmarks defined" msgstr "Chưa định nghĩa Liên kết lưu" #: src/caja-bookmarks-sidebar.c:485 src/caja-places-sidebar.c:325 msgid "Bookmarks" msgstr "Liên kết lưu" #: src/caja-bookmarks-sidebar.c:491 msgid "Show a list of your personal bookmarks" msgstr "" #: src/caja-bookmarks-window.c:163 src/caja-file-management-properties.c:226 #: src/caja-property-browser.c:1693 src/caja-window-menus.c:629 #, c-format msgid "" "There was an error displaying help: \n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n" "%s" #: src/caja-bookmarks-window.ui:29 msgid "Edit Bookmarks" msgstr "Sửa liên kết lưu" #: src/caja-bookmarks-window.ui:47 src/caja-connect-server-dialog.c:1114 #: src/caja-emblem-sidebar.c:303 src/caja-emblem-sidebar.c:562 #: src/caja-file-management-properties.ui:309 src/caja-location-dialog.c:192 #: src/caja-property-browser.c:389 src/caja-window-menus.c:855 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1214 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:5259 msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" #: src/caja-bookmarks-window.ui:63 msgid "_Jump to" msgstr "" #: src/caja-bookmarks-window.ui:95 src/caja-file-management-properties.ui:325 #: src/caja-property-browser.c:397 src/caja-window-menus.c:858 #: src/file-manager/fm-list-view.c:2560 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:5264 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: src/caja-bookmarks-window.ui:134 src/caja-navigation-window-menus.c:830 msgid "_Bookmarks" msgstr "_Bookmark " #: src/caja-bookmarks-window.ui:196 msgid "_Name" msgstr "" #: src/caja-bookmarks-window.ui:241 msgid "_Location" msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:135 msgid "SSH" msgstr "SSH" #: src/caja-connect-server-dialog.c:138 msgid "Public FTP" msgstr "FTP công" #: src/caja-connect-server-dialog.c:140 msgid "FTP (with login)" msgstr "FTP (đăng nhập)" #: src/caja-connect-server-dialog.c:143 msgid "Windows share" msgstr "Chia sẻ Windows" #: src/caja-connect-server-dialog.c:145 msgid "WebDAV (HTTP)" msgstr "WebDAV (HTTP)" #: src/caja-connect-server-dialog.c:147 msgid "Secure WebDAV (HTTPS)" msgstr "WebDAV bảo mật (HTTPS)" #: src/caja-connect-server-dialog.c:150 msgid "Apple Filing Protocol (AFP)" msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:196 msgid "Connecting..." msgstr "Đang kết nối..." #: src/caja-connect-server-dialog.c:220 msgid "" "Can't load the supported server method list.\n" "Please check your GVfs installation." msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:298 #, c-format msgid "The folder \"%s\" cannot be opened on \"%s\"." msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:308 #, c-format msgid "The server at \"%s\" cannot be found." msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:343 msgid "Try Again" msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:408 msgid "Please verify your user details." msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:438 msgid "Continue" msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:717 src/caja-location-dialog.c:105 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1188 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:5501 msgid "There was an error displaying help." msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp." #: src/caja-connect-server-dialog.c:735 src/caja-connect-server-dialog.c:1124 msgid "C_onnect" msgstr "_Kết nối" #: src/caja-connect-server-dialog.c:857 msgid "Connect to Server" msgstr "Kết nối tới máy phục vụ" #: src/caja-connect-server-dialog.c:871 msgid "Server Details" msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:891 msgid "_Server:" msgstr "Máy _phục vụ:" #: src/caja-connect-server-dialog.c:909 msgid "_Port:" msgstr "_Cổng:" #: src/caja-connect-server-dialog.c:1000 msgid "Share:" msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:1012 msgid "Folder:" msgstr "Thư mục:" #: src/caja-connect-server-dialog.c:1025 msgid "User Details" msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:1045 msgid "Domain Name:" msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:1057 msgid "User Name:" msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:1069 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu :" #: src/caja-connect-server-dialog.c:1082 msgid "Remember this password" msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:1093 msgid "Add _bookmark" msgstr "T_hêm đánh dấu" #: src/caja-connect-server-dialog.c:1100 msgid "Bookmark Name:" msgstr "" #. Translators: This is the --help description for the connect to server app, #. the initial newlines are between the command line arg and the description #: src/caja-connect-server-dialog-main.c:121 msgid "" "\n" "\n" "Add connect to server mount" msgstr "" "\n" "\n" "Thêm gắn kết đến máy phục vụ" #: src/caja-desktop-window.c:128 src/caja-desktop-window.c:209 #: src/caja-pathbar.c:1453 src/caja-places-sidebar.c:541 msgid "Desktop" msgstr "Bàn làm việc" #: src/caja-emblem-sidebar.c:226 #, c-format msgid "Could not remove emblem with name '%s'." msgstr "Không thể gỡ bỏ hình tượng tên « %s »." #: src/caja-emblem-sidebar.c:227 src/caja-emblem-sidebar.c:269 msgid "" "This is probably because the emblem is a permanent one, and not one that you" " added yourself." msgstr "Có thể vì đây là hình tượng vĩnh viễn, không phải do bạn tự thêm vào." #: src/caja-emblem-sidebar.c:268 #, c-format msgid "Could not rename emblem with name '%s'." msgstr "Không thể thay đổi tên của hình tượng thành tên « %s »." #: src/caja-emblem-sidebar.c:289 msgid "Rename Emblem" msgstr "Thay tên hình tượng" #: src/caja-emblem-sidebar.c:315 msgid "Enter a new name for the displayed emblem:" msgstr "Nhập tên mới cho hình tượng được hiển thị:" #: src/caja-emblem-sidebar.c:368 msgid "Rename" msgstr "Thay tên" #: src/caja-emblem-sidebar.c:548 msgid "Add Emblems..." msgstr "Thêm hình tượng..." #: src/caja-emblem-sidebar.c:572 msgid "" "Enter a descriptive name next to each emblem. This name will be used in " "other places to identify the emblem." msgstr "" "Nhập tên mô tả cạnh từng hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để " "nhận biết hình tượng." #: src/caja-emblem-sidebar.c:576 msgid "" "Enter a descriptive name next to the emblem. This name will be used in " "other places to identify the emblem." msgstr "" "Nhập tên mô tả cạnh hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để nhận " "biết hình tượng." #: src/caja-emblem-sidebar.c:818 msgid "Some of the files could not be added as emblems." msgstr "Không thể thêm một số tập tin làm hình tượng." #: src/caja-emblem-sidebar.c:818 src/caja-emblem-sidebar.c:822 msgid "The emblems do not appear to be valid images." msgstr "Những hình tượng này có vẻ không phải là ảnh hợp lệ." #: src/caja-emblem-sidebar.c:822 msgid "None of the files could be added as emblems." msgstr "Không có tập tin nào có thể thêm để làm hình tượng." #: src/caja-emblem-sidebar.c:867 src/caja-emblem-sidebar.c:929 #, c-format msgid "The file '%s' does not appear to be a valid image." msgstr "Tập tin « %s » không phải là ảnh hợp lệ." #: src/caja-emblem-sidebar.c:871 msgid "The dragged file does not appear to be a valid image." msgstr "Tập tin được kéo không phải là ảnh hợp lệ." #: src/caja-emblem-sidebar.c:873 src/caja-emblem-sidebar.c:930 msgid "The emblem cannot be added." msgstr "Không thể thêm hình tượng." #: src/caja-emblem-sidebar.c:1102 src/file-manager/fm-properties-window.c:3490 msgid "Emblems" msgstr "Hình tượng" #: src/caja-emblem-sidebar.c:1108 msgid "Show Emblems" msgstr "Hiện hình tượng" #. Translators: this is referred to captions under icons. #. Translators: this is referred to the permissions #. * the user has in a directory. #: src/caja-file-management-properties.c:319 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4266 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4277 msgid "None" msgstr "Không có" #: src/caja-file-management-properties.c:616 msgid "About Extension" msgstr "" #. Translators: this is used in the view selection dropdown #. * of navigation windows and in the preferences dialog #: src/caja-file-management-properties.ui:44 #: src/caja-file-management-properties.ui:642 #: src/file-manager/fm-icon-container.c:620 #: src/file-manager/fm-icon-view.c:3512 msgid "Icon View" msgstr "Xem biểu tượng" #. Translators: this is used in the view selection dropdown #. * of navigation windows and in the preferences dialog #: src/caja-file-management-properties.ui:47 #: src/caja-file-management-properties.ui:809 #: src/file-manager/fm-list-view.c:1854 src/file-manager/fm-list-view.c:3493 msgid "List View" msgstr "Ô xem danh sách" #. Translators: this is used in the view selection dropdown #. * of navigation windows and in the preferences dialog #: src/caja-file-management-properties.ui:50 #: src/caja-file-management-properties.ui:725 #: src/file-manager/fm-icon-view.c:3527 msgid "Compact View" msgstr "Xem chặt" #: src/caja-file-management-properties.ui:61 #: src/caja-file-management-properties.ui:206 #: src/caja-file-management-properties.ui:223 #: src/caja-file-management-properties.ui:278 msgid "Always" msgstr "Lúc nào cũng làm" #: src/caja-file-management-properties.ui:64 #: src/caja-file-management-properties.ui:209 #: src/caja-file-management-properties.ui:226 #: src/caja-file-management-properties.ui:281 msgid "Local Files Only" msgstr "" #: src/caja-file-management-properties.ui:67 #: src/caja-file-management-properties.ui:212 #: src/caja-file-management-properties.ui:229 #: src/caja-file-management-properties.ui:284 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #: src/caja-file-management-properties.ui:78 msgid "By Name" msgstr "Theo tên" #: src/caja-file-management-properties.ui:81 msgid "By Path" msgstr "" #: src/caja-file-management-properties.ui:84 msgid "By Size" msgstr "Theo cỡ" #: src/caja-file-management-properties.ui:87 msgid "By Size on Disk" msgstr "" #: src/caja-file-management-properties.ui:90 msgid "By Type" msgstr "Theo kiểu" #: src/caja-file-management-properties.ui:93 msgid "By Modification Date" msgstr "Theo ngày sửa đổi" #: src/caja-file-management-properties.ui:96 msgid "By Creation Date" msgstr "" #: src/caja-file-management-properties.ui:99 msgid "By Access Date" msgstr "" #: src/caja-file-management-properties.ui:102 msgid "By Emblems" msgstr "Theo hình tượng" #: src/caja-file-management-properties.ui:105 msgid "By Extension" msgstr "Theo phần mở rộng" #: src/caja-file-management-properties.ui:108 msgid "By Trashed Date" msgstr "" #: src/caja-file-management-properties.ui:119 #: src/caja-file-management-properties.ui:148 #: src/caja-file-management-properties.ui:177 msgid "33%" msgstr "" #: src/caja-file-management-properties.ui:122 #: src/caja-file-management-properties.ui:151 #: src/caja-file-management-properties.ui:180 msgid "50%" msgstr "50%" #: src/caja-file-management-properties.ui:125 #: src/caja-file-management-properties.ui:154 #: src/caja-file-management-properties.ui:183 msgid "66%" msgstr "" #: src/caja-file-management-properties.ui:128 #: src/caja-file-management-properties.ui:157 #: src/caja-file-management-properties.ui:186 msgid "100%" msgstr "100%" #: src/caja-file-management-properties.ui:131 #: src/caja-file-management-properties.ui:160 #: src/caja-file-management-properties.ui:189 msgid "150%" msgstr "150%" #: src/caja-file-management-properties.ui:134 #: src/caja-file-management-properties.ui:163 #: src/caja-file-management-properties.ui:192 msgid "200%" msgstr "200%" #: src/caja-file-management-properties.ui:137 #: src/caja-file-management-properties.ui:166 #: src/caja-file-management-properties.ui:195 msgid "400%" msgstr "400%" #: src/caja-file-management-properties.ui:240 src/caja-query-editor.c:1263 msgid "100 KB" msgstr "" #: src/caja-file-management-properties.ui:243 src/caja-query-editor.c:1265 msgid "500 KB" msgstr "" #: src/caja-file-management-properties.ui:246 src/caja-query-editor.c:1267 msgid "1 MB" msgstr "1 MB" #: src/caja-file-management-properties.ui:249 msgid "3 MB" msgstr "3 MB" #: src/caja-file-management-properties.ui:252 src/caja-query-editor.c:1269 msgid "5 MB" msgstr "5 MB" #: src/caja-file-management-properties.ui:255 src/caja-query-editor.c:1271 msgid "10 MB" msgstr "10 MB" #: src/caja-file-management-properties.ui:258 src/caja-query-editor.c:1273 msgid "100 MB" msgstr "100 MB" #: src/caja-file-management-properties.ui:261 src/caja-query-editor.c:1277 msgid "1 GB" msgstr "1 GB" #: src/caja-file-management-properties.ui:264 src/caja-query-editor.c:1279 msgid "2 GB" msgstr "2 GB" #: src/caja-file-management-properties.ui:267 src/caja-query-editor.c:1281 msgid "4 GB" msgstr "4 GB" #: src/caja-file-management-properties.ui:291 msgid "File Management Preferences" msgstr "Tùy Thích Quản Lý Tập Tin" #: src/caja-file-management-properties.ui:369 msgid "Default View" msgstr "Ô xem mặc định" #: src/caja-file-management-properties.ui:395 msgid "View _new folders using:" msgstr "Xem thư mục mới bằ_ng:" #: src/caja-file-management-properties.ui:440 msgid "_Arrange items:" msgstr "_Sắp xếp các mục:" #: src/caja-file-management-properties.ui:478 msgid "Sort _folders before files" msgstr "_Xếp thư mục trước tập tin" #: src/caja-file-management-properties.ui:494 msgid "Show hidden files" msgstr "" #: src/caja-file-management-properties.ui:510 msgid "Show backup files" msgstr "" #: src/caja-file-management-properties.ui:568 msgid "Default _zoom level:" msgstr "Cấp thu _phóng mặc định:" #: src/caja-file-management-properties.ui:606 msgid "_Use compact layout" msgstr "_Dùng bố trí chặt" #: src/caja-file-management-properties.ui:622 msgid "_Text beside icons" msgstr "Nhãn _cạnh hình" #: src/caja-file-management-properties.ui:664 msgid "_Default zoom level:" msgstr "Cỡ th_u phóng mặc định:" #: src/caja-file-management-properties.ui:702 msgid "A_ll columns have the same width" msgstr "Một bề _rộng mỗi cột" #: src/caja-file-management-properties.ui:748 msgid "D_efault zoom level:" msgstr "Cấp th_u phóng mặc định:" #: src/caja-file-management-properties.ui:786 msgid "_Show icons" msgstr "" #: src/caja-file-management-properties.ui:825 msgid "Show _only folders" msgstr "_Chỉ hiện thư mục" #: src/caja-file-management-properties.ui:848 msgid "Tree View" msgstr "" #: src/caja-file-management-properties.ui:862 msgid "Defaults" msgstr "" #: src/caja-file-management-properties.ui:881 msgid "Views" msgstr "Xem" #: src/caja-file-management-properties.ui:904 msgid "Behavior" msgstr "Hành vi" #: src/caja-file-management-properties.ui:922 msgid "_Single click to open items" msgstr "Nhấn đơ_n để mở mục" #: src/caja-file-management-properties.ui:938 msgid "_Double click to open items" msgstr "Nhấn đú_p để mở mục" #: src/caja-file-management-properties.ui:956 msgid "Open each _folder in its own window" msgstr "" #: src/caja-file-management-properties.ui:994 msgid "Executable Text Files" msgstr "Tập tin văn bản thực thi được" #: src/caja-file-management-properties.ui:1013 msgid "_Run executable text files when they are opened" msgstr "Chạ_y mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở" #: src/caja-file-management-properties.ui:1029 msgid "_View executable text files when they are opened" msgstr "_Xem mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở" #: src/caja-file-management-properties.ui:1046 msgid "_Ask each time" msgstr "_Hỏi mỗi lần" #: src/caja-file-management-properties.ui:1085 msgid "Trash" msgstr "Sọt rác" #: src/caja-file-management-properties.ui:1104 msgid "Ask before _emptying the Trash or deleting files" msgstr "_Hỏi trước khi đổ rác hoặc xóa tập tin" #: src/caja-file-management-properties.ui:1120 msgid "Ask before moving files to the _Trash" msgstr "" #: src/caja-file-management-properties.ui:1136 msgid "I_nclude a Delete command that bypasses Trash" msgstr "Bao gồm lệ_nh xóa không đi qua Sọt rác" #: src/caja-file-management-properties.ui:1173 msgid "Behavior" msgstr "Ứng xử" #: src/caja-file-management-properties.ui:1197 msgid "Icon Captions" msgstr "Tên biểu tượng" #: src/caja-file-management-properties.ui:1218 msgid "" "Choose the order of information to appear beneath icon names. More " "information will appear when zooming in closer." msgstr "" "Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin" " hơn khi phóng to hơn." #: src/caja-file-management-properties.ui:1352 msgid "Date" msgstr "Ngày" #: src/caja-file-management-properties.ui:1372 msgid "_Format:" msgstr "Định _dạng:" #: src/caja-file-management-properties.ui:1417 msgid "Size" msgstr "" #: src/caja-file-management-properties.ui:1429 msgid "_Show file sizes with IEC units" msgstr "" #: src/caja-file-management-properties.ui:1460 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: src/caja-file-management-properties.ui:1484 msgid "List Columns" msgstr "Cột danh sách" #: src/caja-file-management-properties.ui:1504 msgid "Choose the order of information to appear in the list view." msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong ô xem danh sách." #: src/caja-file-management-properties.ui:1540 msgid "List Columns" msgstr "Cột danh sách" #: src/caja-file-management-properties.ui:1564 msgid "Text Files" msgstr "Tập tin văn bản" #: src/caja-file-management-properties.ui:1590 msgid "Show te_xt in icons:" msgstr "Hiển thị nhãn trên _biểu tượng:" #: src/caja-file-management-properties.ui:1650 msgid "Other Previewable Files" msgstr "Tập tin khác có thể xem trước" #: src/caja-file-management-properties.ui:1676 msgid "Show _thumbnails:" msgstr "Hiển _thị ảnh mẫu :" #: src/caja-file-management-properties.ui:1721 msgid "_Only for files smaller than:" msgstr "_Chỉ với tập tin nhỏ hơn:" #: src/caja-file-management-properties.ui:1781 msgid "Sound Files" msgstr "Tập tin âm thanh" #: src/caja-file-management-properties.ui:1807 msgid "Preview _sound files:" msgstr "Nghe thử tập tin â_m thanh:" #: src/caja-file-management-properties.ui:1867 msgid "Folders" msgstr "Thư mục" #: src/caja-file-management-properties.ui:1893 msgid "Count _number of items:" msgstr "Đếm số lượ_ng các mục:" #: src/caja-file-management-properties.ui:1952 msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #: src/caja-file-management-properties.ui:1982 msgid "Media Handling" msgstr "Xử lí vật chứa" #: src/caja-file-management-properties.ui:2003 msgid "" "Choose what happens when inserting media or connecting devices to the system" msgstr "" "Chọn điều sẽ xảy ra khi chèn vật chứa hoặc kết nối thiết bị vào hệ thống" #: src/caja-file-management-properties.ui:2025 msgid "CD _Audio:" msgstr "CD _Nhạc:" #: src/caja-file-management-properties.ui:2050 msgid "_DVD Video:" msgstr "Phim _DVD:" #: src/caja-file-management-properties.ui:2075 msgid "_Music Player:" msgstr "_Máy nghe nhạc:" #: src/caja-file-management-properties.ui:2100 msgid "_Photos:" msgstr "Ả_nh:" #: src/caja-file-management-properties.ui:2125 msgid "_Software:" msgstr "_Phần mềm:" #: src/caja-file-management-properties.ui:2192 msgid "Other Media" msgstr "Vật chứa khác" #: src/caja-file-management-properties.ui:2213 msgid "Less common media formats can be configured here" msgstr "Định dạng vật chứa ít phổ dụng có thể được cấu hình ở đây" #: src/caja-file-management-properties.ui:2235 msgid "_Type:" msgstr "_Kiểu :" #: src/caja-file-management-properties.ui:2249 msgid "Acti_on:" msgstr "_Hành động:" #: src/caja-file-management-properties.ui:2326 msgid "_Never prompt or start programs on media insertion" msgstr "_Không bao giờ hỏi hoặc khởi động chương trình khi cài vật chứa vào" #: src/caja-file-management-properties.ui:2342 msgid "B_rowse media when inserted" msgstr "_Duyệt vật chứa khi cài vào" #: src/caja-file-management-properties.ui:2365 msgid "Media" msgstr "Vật chứa" #: src/caja-file-management-properties.ui:2383 msgid "Available _Extensions:" msgstr "" #: src/caja-file-management-properties.ui:2414 #: src/caja-file-management-properties.ui:2435 msgid "column" msgstr "" #: src/caja-file-management-properties.ui:2461 msgid "_About Extension" msgstr "" #: src/caja-file-management-properties.ui:2477 msgid "C_onfigure Extension" msgstr "" #: src/caja-file-management-properties.ui:2507 msgid "Extensions" msgstr "" #: src/caja-history-sidebar.c:334 msgid "History" msgstr "Nhật ký lệnh" #: src/caja-history-sidebar.c:340 msgid "Show History" msgstr "Hiển thị lịch sử" #: src/caja-image-properties-page.c:278 msgid "Camera Brand" msgstr "Nhãn hiệu máy ảnh" #: src/caja-image-properties-page.c:279 msgid "Camera Model" msgstr "Kiểu máy ảnh" #: src/caja-image-properties-page.c:282 msgid "Date Taken" msgstr "Ngày chụp" #: src/caja-image-properties-page.c:284 msgid "Date Digitized" msgstr "Ngày đã số hoá" #: src/caja-image-properties-page.c:290 msgid "Exposure Time" msgstr "Thời gian phơi bày" #: src/caja-image-properties-page.c:291 msgid "Aperture Value" msgstr "Giá trị lỗ ống kính" #: src/caja-image-properties-page.c:292 msgid "ISO Speed Rating" msgstr "Tỷ lệ tốc độ ISO" #: src/caja-image-properties-page.c:293 msgid "Flash Fired" msgstr "Đèn nháy đã mở" #: src/caja-image-properties-page.c:294 msgid "Metering Mode" msgstr "Chế độ do" #: src/caja-image-properties-page.c:295 msgid "Exposure Program" msgstr "Chương trình phơi bày" #: src/caja-image-properties-page.c:296 msgid "Focal Length" msgstr "Tiêu cự" #: src/caja-image-properties-page.c:297 msgid "Software" msgstr "Phần mềm" #: src/caja-image-properties-page.c:368 src/file-manager/fm-ditem-page.c:446 #: src/file-manager/fm-ditem-page.c:458 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: src/caja-image-properties-page.c:369 msgid "Keywords" msgstr "Từ khóa" #: src/caja-image-properties-page.c:370 msgid "Creator" msgstr "Tạo bởi" #: src/caja-image-properties-page.c:371 msgid "Copyright" msgstr "Tác quyền" #: src/caja-image-properties-page.c:372 msgid "Rating" msgstr "Đánh giá" #: src/caja-image-properties-page.c:402 msgid "Image Type:" msgstr "Kiểu ả_nh:" #: src/caja-image-properties-page.c:405 #, c-format msgid "Width: %d pixel" msgid_plural "Width: %d pixels" msgstr[0] "" #: src/caja-image-properties-page.c:411 #, c-format msgid "Height: %d pixel" msgid_plural "Height: %d pixels" msgstr[0] "" #: src/caja-image-properties-page.c:430 msgid "Failed to load image information" msgstr "Lỗi nạp thông tin về ảnh" #: src/caja-image-properties-page.c:654 msgid "loading..." msgstr "đang nạp..." #: src/caja-image-properties-page.c:708 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: src/caja-information-panel.c:164 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: src/caja-information-panel.c:170 msgid "Show Information" msgstr "Hiện thông tin" #: src/caja-information-panel.c:360 msgid "Use _Default Background" msgstr "_Dùng nền mặc định" #: src/caja-information-panel.c:526 msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time." msgstr "Bạn không thể gán đồng thời nhiều biểu tượng riêng." #: src/caja-information-panel.c:527 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:512 msgid "Please drag just one image to set a custom icon." msgstr "Hãy kéo chỉ một ảnh vào để đặt làm biểu tượng riêng." #: src/caja-information-panel.c:554 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:523 msgid "The file that you dropped is not local." msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ." #: src/caja-information-panel.c:555 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:524 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:530 msgid "You can only use local images as custom icons." msgstr "Bạn chỉ có thể dùng ảnh cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi." #: src/caja-information-panel.c:562 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:529 msgid "The file that you dropped is not an image." msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là ảnh." #: src/caja-information-panel.c:563 msgid "You can only use images as custom icons." msgstr "Bạn có thể dùng ảnh chỉ làm biểu tượng riêng mà thôi." #: src/caja-information-panel.c:748 src/file-manager/fm-directory-view.c:4515 #, c-format msgid "Open With %s" msgstr "" #: src/caja-location-bar.c:60 src/file-manager/fm-properties-window.c:3333 msgid "Location:" msgstr "Địa điểm:" #: src/caja-location-bar.c:61 msgid "Go To:" msgstr "Tới:" #: src/caja-location-bar.c:190 #, c-format msgid "Do you want to view %d location?" msgid_plural "Do you want to view %d locations?" msgstr[0] "" #: src/caja-location-dialog.c:160 msgid "Open Location" msgstr "Mở địa chỉ" #: src/caja-location-dialog.c:170 msgid "_Location:" msgstr "_Vị trí:" #: src/caja-navigation-action.c:147 msgid "folder removed" msgstr "" #: src/caja-navigation-window.c:801 #, c-format msgid "%s - File Browser" msgstr "%s — Bộ duyệt tập tin" #: src/caja-navigation-window-menus.c:133 msgid "Are you sure you want to clear the list of locations you have visited?" msgstr "" "Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách của các địa chỉ mà bạn đã xem không?" #: src/caja-navigation-window-menus.c:424 src/caja-window-bookmarks.c:85 #, c-format msgid "The location \"%s\" does not exist." msgstr "Không có địa chỉ « %s »." #: src/caja-navigation-window-menus.c:426 msgid "The history location doesn't exist." msgstr "Không có địa điểm lịch sử." #: src/caja-navigation-window-menus.c:827 msgid "_Go" msgstr "Tớ_i" #: src/caja-navigation-window-menus.c:833 msgid "_Tabs" msgstr "T_hanh" #: src/caja-navigation-window-menus.c:836 msgid "New _Window" msgstr "Cửa _sổ mới" #: src/caja-navigation-window-menus.c:837 msgid "Open another Caja window for the displayed location" msgstr "Mở một cửa sổ Caja khác cho địa chỉ hiển thị" #: src/caja-navigation-window-menus.c:840 msgid "New _Tab" msgstr "Thẻ _mới" #: src/caja-navigation-window-menus.c:841 msgid "Open another tab for the displayed location" msgstr "Mở một thẻ mới cho vị trí đã hiển thị" #: src/caja-navigation-window-menus.c:844 msgid "Open Folder W_indow" msgstr "Mở cử_a sổ thư mục" #: src/caja-navigation-window-menus.c:845 msgid "Open a folder window for the displayed location" msgstr "Mở một cửa sổ thư mục cho địa chỉ hiển thị" #: src/caja-navigation-window-menus.c:848 msgid "Close _All Windows" msgstr "Đóng mọi cử_a sổ" #: src/caja-navigation-window-menus.c:849 msgid "Close all Navigation windows" msgstr "Đóng tất cả các cửa sổ duyệt" #: src/caja-navigation-window-menus.c:852 msgid "_Location..." msgstr "Đị_a chỉ..." #: src/caja-navigation-window-menus.c:853 src/caja-spatial-window.c:929 msgid "Specify a location to open" msgstr "Ghi rõ một địa chỉ cần mở" #: src/caja-navigation-window-menus.c:856 msgid "Clea_r History" msgstr "_Xóa lịch sử" #: src/caja-navigation-window-menus.c:857 msgid "Clear contents of Go menu and Back/Forward lists" msgstr "Xóa nội dung trong thư mục Đi và danh sách « Lùi/Tới »" #: src/caja-navigation-window-menus.c:860 msgid "S_witch to Other Pane" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-menus.c:861 msgid "Move focus to the other pane in a split view window" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-menus.c:864 msgid "Sa_me Location as Other Pane" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-menus.c:865 msgid "Go to the same location as in the extra pane" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-menus.c:868 src/caja-spatial-window.c:942 msgid "_Add Bookmark" msgstr "_Lưu liên kết" #: src/caja-navigation-window-menus.c:869 src/caja-spatial-window.c:943 msgid "Add a bookmark for the current location to this menu" msgstr "Thêm một liên kết lưu địa chỉ hiện thời vào trình đơn này" #: src/caja-navigation-window-menus.c:872 src/caja-spatial-window.c:946 msgid "_Edit Bookmarks..." msgstr "_Sửa liên kết lưu..." #: src/caja-navigation-window-menus.c:873 src/caja-spatial-window.c:947 msgid "Display a window that allows editing the bookmarks in this menu" msgstr "Hiển thị cửa sổ cho phép biên soạn liên kết lưu trong trình đơn này" #: src/caja-navigation-window-menus.c:877 msgid "_Previous Tab" msgstr "Thẻ t_rước" #: src/caja-navigation-window-menus.c:878 msgid "Activate previous tab" msgstr "Kích hoạt thẻ trước" #: src/caja-navigation-window-menus.c:882 msgid "_Next Tab" msgstr "Thẻ _sau" #: src/caja-navigation-window-menus.c:883 msgid "Activate next tab" msgstr "Kích hoạt thẻ kế" #: src/caja-navigation-window-menus.c:887 #: src/caja-navigation-window-pane.c:389 msgid "Move Tab _Left" msgstr "Chuyển thẻ sang t_rái" #: src/caja-navigation-window-menus.c:888 msgid "Move current tab to left" msgstr "Chuyển thẻ hiện thời sang bên trái" #: src/caja-navigation-window-menus.c:892 #: src/caja-navigation-window-pane.c:397 msgid "Move Tab _Right" msgstr "Chuyển thẻ sang _phải" #: src/caja-navigation-window-menus.c:893 msgid "Move current tab to right" msgstr "Chuyển thẻ hiện thời sang bên phải" #: src/caja-navigation-window-menus.c:897 msgid "S_how Search" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-menus.c:898 msgid "Show search" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-menus.c:906 msgid "_Main Toolbar" msgstr "Thanh công cụ _chính" #: src/caja-navigation-window-menus.c:907 msgid "Change the visibility of this window's main toolbar" msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ chính của cửa sổ này" #: src/caja-navigation-window-menus.c:912 msgid "_Side Pane" msgstr "Ô _lề" #: src/caja-navigation-window-menus.c:913 msgid "Change the visibility of this window's side pane" msgstr "Hiện/Ẩn ô lề của cửa sổ này" #: src/caja-navigation-window-menus.c:918 msgid "Location _Bar" msgstr "Ô Đị_a chỉ" #: src/caja-navigation-window-menus.c:919 msgid "Change the visibility of this window's location bar" msgstr "Hiện/Ẩn ô địa chỉ của cửa sổ này" #: src/caja-navigation-window-menus.c:924 msgid "St_atusbar" msgstr "Thanh t_rạng thái" #: src/caja-navigation-window-menus.c:925 msgid "Change the visibility of this window's statusbar" msgstr "Hiện/Ẩn Thanh trạng thái của cửa sổ này" #: src/caja-navigation-window-menus.c:930 src/caja-spatial-window.c:950 msgid "_Search for Files..." msgstr "_Tìm tập tin..." #: src/caja-navigation-window-menus.c:932 msgid "Search documents and folders by name" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-menus.c:938 msgid "E_xtra Pane" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-menus.c:939 msgid "Open an extra folder view side-by-side" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-menus.c:968 msgid "_Back" msgstr "_Lùi" #: src/caja-navigation-window-menus.c:970 msgid "Go to the previous visited location" msgstr "Đi về vị trí đã đến lúc trước" #: src/caja-navigation-window-menus.c:971 msgid "Back history" msgstr "Lịch sử trước" #: src/caja-navigation-window-menus.c:985 msgid "_Forward" msgstr "Tiế_p" #: src/caja-navigation-window-menus.c:987 msgid "Go to the next visited location" msgstr "Đi tới vị trí đã đến kế tiếp" #: src/caja-navigation-window-menus.c:988 msgid "Forward history" msgstr "Lịch sử sau" #: src/caja-navigation-window-menus.c:1003 msgid "_Zoom" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-menus.c:1013 msgid "_View As" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-menus.c:1052 msgid "_Search" msgstr "Tì_m" #: src/caja-navigation-window-pane.c:258 msgid "Toggle between button and text-based location bar" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-pane.c:379 msgid "_New Tab" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-pane.c:408 msgid "_Close Tab" msgstr "Đóng t_hanh" #: src/caja-notebook.c:334 msgid "Close tab" msgstr "Đóng thẻ" #: src/caja-notes-viewer.c:402 src/caja-notes-viewer.c:506 msgid "Notes" msgstr "Ghi chú" #: src/caja-notes-viewer.c:408 msgid "Show Notes" msgstr "Hiển thị các lời ghi chú" #: src/caja-places-sidebar.c:317 msgid "Devices" msgstr "Thiết bị" #: src/caja-places-sidebar.c:543 msgid "Open the contents of your desktop in a folder" msgstr "Mở nội dung màn hình nền như một thư mục" #: src/caja-places-sidebar.c:557 src/file-manager/fm-tree-view.c:1425 msgid "File System" msgstr "Hệ thống tập tin" #: src/caja-places-sidebar.c:559 msgid "Open the contents of the File System" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:618 msgid "Open the trash" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:673 src/caja-places-sidebar.c:701 #, c-format msgid "Mount and open %s" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:886 msgid "Browse Network" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:888 msgid "Browse the contents of the network" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:1824 src/caja-places-sidebar.c:2813 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7553 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7581 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7662 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8365 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8369 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8459 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8463 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8571 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8575 msgid "_Start" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:1825 src/caja-places-sidebar.c:2820 #: src/caja-window-menus.c:883 src/file-manager/fm-directory-view.c:7557 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7585 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7666 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8394 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8488 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8600 msgid "_Stop" msgstr "_Dừng" #: src/caja-places-sidebar.c:1832 msgid "_Power On" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:1833 src/file-manager/fm-directory-view.c:8398 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8492 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8604 msgid "_Safely Remove Drive" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:1836 msgid "_Connect Drive" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:1837 msgid "_Disconnect Drive" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:1840 msgid "_Start Multi-disk Device" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:1841 msgid "_Stop Multi-disk Device" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:1845 src/file-manager/fm-directory-view.c:8475 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8587 msgid "_Unlock Drive" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:1846 src/file-manager/fm-directory-view.c:8410 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8504 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8616 msgid "_Lock Drive" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:1929 src/caja-places-sidebar.c:2551 #, c-format msgid "Unable to start %s" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:2467 #, c-format msgid "Unable to poll %s for media changes" msgstr "Không thể thăm dò %s để tìm thay đổi trong vật chứa" #: src/caja-places-sidebar.c:2612 #, c-format msgid "Unable to stop %s" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:2742 src/file-manager/fm-directory-view.c:7428 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7611 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8714 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9061 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1280 msgid "Open in New _Tab" msgstr "Mở trong t_hanh mới" #: src/caja-places-sidebar.c:2749 src/file-manager/fm-directory-view.c:8689 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9020 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1289 msgid "Open in New _Window" msgstr "Mở trong cửa _sổ mới" #: src/caja-places-sidebar.c:2757 msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" #: src/caja-places-sidebar.c:2766 msgid "Rename..." msgstr "Thay tên..." #: src/caja-places-sidebar.c:2778 src/file-manager/fm-directory-view.c:7537 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7565 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7646 msgid "_Mount" msgstr "_Lắp" #: src/caja-places-sidebar.c:2799 src/file-manager/fm-directory-view.c:7561 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7589 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7670 msgid "_Detect Media" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:2806 src/file-manager/fm-directory-view.c:7549 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7577 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7658 msgid "_Format" msgstr "Định _dạng" #: src/caja-places-sidebar.c:3452 msgid "Places" msgstr "Mở nhanh" #: src/caja-places-sidebar.c:3458 msgid "Show Places" msgstr "Hiện các vị trí" #: src/caja-property-browser.c:293 msgid "Backgrounds and Emblems" msgstr "Nền và Hình tượng" #: src/caja-property-browser.c:409 msgid "_Remove..." msgstr "_Bỏ..." #: src/caja-property-browser.c:423 msgid "Add new..." msgstr "Thêm mới..." #: src/caja-property-browser.c:982 #, c-format msgid "Sorry, but pattern %s could not be deleted." msgstr "Rất tiếc, nhưng mẫu %s không xóa được." #: src/caja-property-browser.c:983 msgid "Check that you have permission to delete the pattern." msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá mẫu này." #: src/caja-property-browser.c:999 #, c-format msgid "Sorry, but emblem %s could not be deleted." msgstr "Rất tiếc, không thể xóa hình tượng %s." #: src/caja-property-browser.c:1000 msgid "Check that you have permission to delete the emblem." msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá hình tượng." #: src/caja-property-browser.c:1074 msgid "Select an Image File for the New Emblem" msgstr "Chọn tập tin ảnh cho hình tượng mới" #: src/caja-property-browser.c:1116 msgid "Create a New Emblem" msgstr "Tạo hình tượng mới" #: src/caja-property-browser.c:1144 msgid "_Keyword:" msgstr "Từ _khóa:" #: src/caja-property-browser.c:1163 msgid "_Image:" msgstr "Ả_nh:" #: src/caja-property-browser.c:1196 msgid "Create a New Color:" msgstr "Tạo màu mới:" #: src/caja-property-browser.c:1217 msgid "Color _name:" msgstr "Tê_n màu :" #: src/caja-property-browser.c:1233 msgid "Color _value:" msgstr "_Giá trị màu :" #: src/caja-property-browser.c:1269 msgid "Sorry, but you cannot replace the reset image." msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn không thể thay thế ảnh Reset." #: src/caja-property-browser.c:1270 msgid "Reset is a special image that cannot be deleted." msgstr "Reset là ảnh đặc biệt, không thể xoá." #: src/caja-property-browser.c:1300 #, c-format msgid "Sorry, but the pattern %s could not be installed." msgstr "Rất tiếc, nhưng không thể cài đặt mẫu %s." #: src/caja-property-browser.c:1332 msgid "Select an Image File to Add as a Pattern" msgstr "Hãy chọn một tập tin ảnh để thêm là mẫu" #: src/caja-property-browser.c:1414 src/caja-property-browser.c:1443 msgid "The color cannot be installed." msgstr "Không thể cài đặt màu." #: src/caja-property-browser.c:1415 msgid "Sorry, but you must specify an unused color name for the new color." msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên chưa dùng cho màu mới." #: src/caja-property-browser.c:1444 msgid "Sorry, but you must specify a non-blank name for the new color." msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên không có rỗng cho màu mới." #: src/caja-property-browser.c:1504 msgid "Select a Color to Add" msgstr "Chọn một màu để thêm vào:" #: src/caja-property-browser.c:1550 src/caja-property-browser.c:1568 #, c-format msgid "Sorry, but \"%s\" is not a usable image file." msgstr "Rất tiếc, nhưng « %s » không phải là tập tin ảnh có thể dùng được." #: src/caja-property-browser.c:1551 src/caja-property-browser.c:1569 msgid "The file is not an image." msgstr "Tập tin không phải ảnh." #: src/caja-property-browser.c:2328 msgid "Select a Category:" msgstr "Chọn một phân loại:" #: src/caja-property-browser.c:2342 msgid "C_ancel Remove" msgstr "Thô_i gỡ bỏ" #: src/caja-property-browser.c:2351 msgid "_Add a New Pattern..." msgstr "Thê_m mẫu mới..." #: src/caja-property-browser.c:2354 msgid "_Add a New Color..." msgstr "Thê_m màu mới..." #: src/caja-property-browser.c:2357 msgid "_Add a New Emblem..." msgstr "Thê_m hình tượng mới..." #: src/caja-property-browser.c:2383 msgid "Click on a pattern to remove it" msgstr "Ấn vào mẫu để gỡ bỏ nó" #: src/caja-property-browser.c:2386 msgid "Click on a color to remove it" msgstr "Ấn vào màu để gỡ bỏ nó" #: src/caja-property-browser.c:2389 msgid "Click on an emblem to remove it" msgstr "Ấn vào hình tượng để gỡ bỏ nó" #: src/caja-property-browser.c:2401 msgid "Patterns:" msgstr "Mẫu :" #: src/caja-property-browser.c:2404 msgid "Colors:" msgstr "Màu sắc:" #: src/caja-property-browser.c:2407 msgid "Emblems:" msgstr "Hình tượng:" #: src/caja-property-browser.c:2429 msgid "_Remove a Pattern..." msgstr "_Bỏ mẫu..." #: src/caja-property-browser.c:2432 msgid "_Remove a Color..." msgstr "_Bỏ màu..." #: src/caja-property-browser.c:2435 msgid "_Remove an Emblem..." msgstr "_Bỏ hình tượng..." #: src/caja-query-editor.c:178 msgid "File Type" msgstr "Kiểu tập tin" #: src/caja-query-editor.c:185 msgid "Tags" msgstr "Thẻ" #: src/caja-query-editor.c:192 msgid "Modification Time" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:206 msgid "Contained text" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:352 msgid "Select folder to search in" msgstr "Chọn thư mục nơi cần tìm kiếm" #: src/caja-query-editor.c:448 src/caja-query-editor.c:452 msgid "" "Tags separated by spaces. Matches files that contains ALL specified tags." msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:555 msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #: src/caja-query-editor.c:575 msgid "Music" msgstr "Nhạc" #: src/caja-query-editor.c:591 msgid "Video" msgstr "Ảnh động" #: src/caja-query-editor.c:609 msgid "Picture" msgstr "Hình" #: src/caja-query-editor.c:631 msgid "Illustration" msgstr "Tranh minh họa" #: src/caja-query-editor.c:647 msgid "Spreadsheet" msgstr "Bảng tính" #: src/caja-query-editor.c:665 msgid "Presentation" msgstr "Trình diễn" #: src/caja-query-editor.c:676 msgid "Pdf / Postscript" msgstr "PDF/PostScript" #: src/caja-query-editor.c:686 msgid "Text File" msgstr "Tập tin văn bản" #: src/caja-query-editor.c:772 msgid "Select type" msgstr "Chọn kiểu" #: src/caja-query-editor.c:864 msgid "Any" msgstr "Bất kỳ" #: src/caja-query-editor.c:880 msgid "Other Type..." msgstr "Kiểu khác..." #: src/caja-query-editor.c:1082 src/caja-query-editor.c:1221 msgid "Less than or equal to" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1084 src/caja-query-editor.c:1223 msgid "Greater than or equal to" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1097 msgid "1 Hour" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1099 msgid "1 Day" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1101 msgid "1 Week" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1103 msgid "1 Month" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1105 msgid "6 Months" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1107 msgid "1 Year" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1238 msgid "10 KiB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1240 msgid "100 KiB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1242 msgid "500 KiB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1244 msgid "1 MiB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1246 msgid "5 MiB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1248 msgid "10 MiB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1250 msgid "100 MiB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1252 msgid "500 MiB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1254 msgid "1 GiB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1256 msgid "2 GiB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1258 msgid "4 GiB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1261 msgid "10 KB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1275 msgid "500 MB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1346 src/caja-query-editor.c:1349 msgid "Matches files that contains specified text." msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1503 msgid "Remove this criterion from the search" msgstr "Gỡ bỏ tiêu chuẩn này ra việc tìm kiếm" #: src/caja-query-editor.c:1550 msgid "Search Folder" msgstr "Thư mục tìm" #: src/caja-query-editor.c:1556 msgid "Edit" msgstr "Sửa" #: src/caja-query-editor.c:1564 msgid "Edit the saved search" msgstr "Sửa đổi việc tìm kiếm đã lưu" #: src/caja-query-editor.c:1596 msgid "Add a new criterion to this search" msgstr "Thêm tiêu chuẩn mới vào việc tìm kiếm này" #: src/caja-query-editor.c:1602 msgid "Go" msgstr "Đi" #: src/caja-query-editor.c:1606 msgid "Reload" msgstr "Nạp lại" #: src/caja-query-editor.c:1611 msgid "Perform or update the search" msgstr "Chạy hay cập nhật việc tìm kiếm" #: src/caja-query-editor.c:1632 msgid "_Search for:" msgstr "_Tìm: " #: src/caja-query-editor.c:1661 msgid "Search results" msgstr "Kết quả tìm kiếm" #: src/caja-search-bar.c:174 msgid "Search:" msgstr "Tìm:" #: src/caja-side-pane.c:381 msgid "Close the side pane" msgstr "Đóng ô lề" #: src/caja-spatial-window.c:924 msgid "_Places" msgstr "_Mở nhanh" #: src/caja-spatial-window.c:928 msgid "Open _Location..." msgstr "Mở Đị_a chỉ..." #: src/caja-spatial-window.c:933 msgid "Close P_arent Folders" msgstr "Đóng thư mục _mẹ" #: src/caja-spatial-window.c:934 msgid "Close this folder's parents" msgstr "Đóng các thư mục mẹ của thư mục này" #: src/caja-spatial-window.c:938 msgid "Clos_e All Folders" msgstr "Đón_g mọi thư mục" #: src/caja-spatial-window.c:939 msgid "Close all folder windows" msgstr "Đóng mọi cửa sổ thư mục" #: src/caja-spatial-window.c:951 msgid "Locate documents and folders on this computer by name or content" msgstr "Trên máy tính này, tìm tài liệu và thư mục theo tên hay nội dung" #: src/caja-trash-bar.c:199 src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:785 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7449 msgid "Delete all items in the Trash" msgstr "Xóa bỏ mọi mục trong Sọt rác" #: src/caja-trash-bar.c:206 msgid "Restore Selected Items" msgstr "" #: src/caja-trash-bar.c:212 msgid "Restore selected items to their original position" msgstr "" #: src/caja-window-bookmarks.c:83 msgid "" "Do you want to remove any bookmarks with the non-existing location from your" " list?" msgstr "" "Bạn có muốn gỡ bỏ bất kỳ liên kết lưu tới địa điểm không tồn tại khỏi danh " "sách không?" #: src/caja-window-bookmarks.c:88 msgid "Bookmark for Nonexistent Location" msgstr "Liên kết lưu địa chỉ không tồn tại" #: src/caja-window-manage-views.c:812 msgid "You can choose another view or go to a different location." msgstr "Bạn có thể chọn ô xem khác hoặc đi tới một địa chỉ khác." #: src/caja-window-manage-views.c:831 msgid "The location cannot be displayed with this viewer." msgstr "Không thể xem địa chỉ này bằng trình hiển thị này." #: src/caja-window-manage-views.c:1452 msgid "Content View" msgstr "Xem nội dung" #: src/caja-window-manage-views.c:1453 msgid "View of the current folder" msgstr "Xem thư mục hiện thời" #: src/caja-window-manage-views.c:2145 msgid "Caja has no installed viewer capable of displaying the folder." msgstr "Caja chưa được cài đặt bộ quan sát để có thể hiển thị thư mục này." #: src/caja-window-manage-views.c:2153 msgid "The location is not a folder." msgstr "Địa chỉ này không phải là thư mục." #: src/caja-window-manage-views.c:2162 #, c-format msgid "Could not find \"%s\"." msgstr "Không thể tìm thấy « %s »." #: src/caja-window-manage-views.c:2165 msgid "Please check the spelling and try again." msgstr "Hãy kiểm tra lại lỗi chính tả và thử lại một lần nữa." #: src/caja-window-manage-views.c:2174 #, c-format msgid "Caja cannot handle \"%s\" locations." msgstr "Caja không thể xử lý được địa chỉ loại « %s: »" #: src/caja-window-manage-views.c:2179 msgid "Caja cannot handle this kind of location." msgstr "" #: src/caja-window-manage-views.c:2186 msgid "Unable to mount the location." msgstr "Không thể gắn kết địa chỉ." #: src/caja-window-manage-views.c:2192 msgid "Access was denied." msgstr "Truy cập bị từ chối." #: src/caja-window-manage-views.c:2201 #, c-format msgid "Could not display \"%s\", because the host could not be found." msgstr "Không hiển thị được « %s » vì không tìm thấy máy hỗ trợ." #: src/caja-window-manage-views.c:2203 msgid "" "Check that the spelling is correct and that your proxy settings are correct." msgstr "" "Hãy kiểm tra lại xem chính tả và thiết đặt ủy nhiệm của bạn có đúng không." #: src/caja-window-manage-views.c:2219 #, c-format msgid "" "Error: %s\n" "Please select another viewer and try again." msgstr "" "Lỗi: %s\n" "Hãy chọn trình xem khác và thử lại." #: src/caja-window-menus.c:199 msgid "Go to the location specified by this bookmark" msgstr "Đi đến địa chỉ được chỉ ra bởi liên kết lưu này" #: src/caja-window-menus.c:535 msgid "" "Caja is free software; you can redistribute it and/or modify it under the " "terms of the GNU General Public License as published by the Free Software " "Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later " "version." msgstr "" "Chương trình Caja là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa" " đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ " "Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất" " kỳ phiên bản sau nào." #: src/caja-window-menus.c:539 msgid "" "Caja is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY " "WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS " "FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more " "details." msgstr "" "Caja được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, " "THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC" " DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết." #: src/caja-window-menus.c:543 msgid "" "You should have received a copy of the GNU General Public License along with" " Caja; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin " "Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA" msgstr "" "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n" "Free Software Foundation, Inc.,\n" "51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" "Boston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)." #: src/caja-window-menus.c:575 msgid "About Caja" msgstr "" #: src/caja-window-menus.c:577 msgid "" "Caja lets you organize files and folders, both on your computer and online." msgstr "" "Chương trình Caja cho người dùng có khả năng tổ chức các tập tin và thư mục," " cả hai trên máy này và trực tuyến." #: src/caja-window-menus.c:580 msgid "" "Copyright © 1999-2009 The Nautilus authors\n" "Copyright © 2011-2021 The Caja authors" msgstr "" #: src/caja-window-menus.c:586 msgid "translator-credits" msgstr "giới thiệu-nhóm dịch" #: src/caja-window-menus.c:589 msgid "Website" msgstr "" #: src/caja-window-menus.c:849 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #: src/caja-window-menus.c:851 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: src/caja-window-menus.c:853 msgid "_View" msgstr "_Xem" #: src/caja-window-menus.c:859 msgid "Close this folder" msgstr "Đóng thư mục này" #: src/caja-window-menus.c:864 msgid "_Backgrounds and Emblems..." msgstr "_Nền và Hình tượng..." #: src/caja-window-menus.c:865 msgid "" "Display patterns, colors, and emblems that can be used to customize " "appearance" msgstr "" "Hiển thị mẫu, màu và hình tượng có thể được dùng để tùy chỉnh diện mạo" #: src/caja-window-menus.c:870 msgid "Prefere_nces" msgstr "Tù_y thích" #: src/caja-window-menus.c:871 msgid "Edit Caja preferences" msgstr "Chỉnh sửa tùy thích Caja" #: src/caja-window-menus.c:874 msgid "Open _Parent" msgstr "Mở thư mục _mẹ" #: src/caja-window-menus.c:875 msgid "Open the parent folder" msgstr "Mở thư mục mẹ" #: src/caja-window-menus.c:884 msgid "Stop loading the current location" msgstr "Dừng nạp địa điểm hiện thời" #: src/caja-window-menus.c:888 msgid "_Reload" msgstr "Nạp _lại" #: src/caja-window-menus.c:889 msgid "Reload the current location" msgstr "Nạp lại địa điểm hiện thời" #: src/caja-window-menus.c:893 msgid "_Contents" msgstr "Mụ_c lục" #: src/caja-window-menus.c:894 msgid "Display Caja help" msgstr "Hiển thị trợ giúp của Caja" #: src/caja-window-menus.c:898 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" #: src/caja-window-menus.c:899 msgid "Display credits for the creators of Caja" msgstr "Hiển thị những đóng góp của những người tạo ra Caja" #: src/caja-window-menus.c:903 msgid "Zoom _In" msgstr "Phóng t_o" #: src/caja-window-menus.c:904 src/caja-zoom-control.c:99 #: src/caja-zoom-control.c:312 msgid "Increase the view size" msgstr "Tăng cỡ xem" #: src/caja-window-menus.c:918 msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" #: src/caja-window-menus.c:919 src/caja-zoom-control.c:100 #: src/caja-zoom-control.c:257 msgid "Decrease the view size" msgstr "Giảm cỡ xem" #: src/caja-window-menus.c:928 msgid "Normal Si_ze" msgstr "Cỡ t_hường" #: src/caja-window-menus.c:929 src/caja-zoom-control.c:101 #: src/caja-zoom-control.c:273 msgid "Use the normal view size" msgstr "Dùng cỡ xem bình thường" #: src/caja-window-menus.c:933 msgid "Connect to _Server..." msgstr "Kết nối đến máy _phục vụ..." #: src/caja-window-menus.c:934 msgid "Connect to a remote computer or shared disk" msgstr "Kết nối đến máy phục vụ hoặc đĩa chia sẻ ở xa" #: src/caja-window-menus.c:938 src/file-manager/fm-directory-view.c:7686 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7690 msgid "_Home Folder" msgstr "Thư mục n_hà" #: src/caja-window-menus.c:943 msgid "_Computer" msgstr "_Máy tính" #: src/caja-window-menus.c:948 msgid "_Network" msgstr "Mạ_ng" #: src/caja-window-menus.c:953 msgid "T_emplates" msgstr "_Mẫu" #: src/caja-window-menus.c:954 msgid "Open your personal templates folder" msgstr "Đến thư mục chứa mẫu cá nhân" #: src/caja-window-menus.c:958 msgid "_Trash" msgstr "Sọt _rác" #: src/caja-window-menus.c:959 msgid "Open your personal trash folder" msgstr "Mở thư mục rác cá nhân" #: src/caja-window-menus.c:967 msgid "Show _Hidden Files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" #: src/caja-window-menus.c:968 msgid "Toggle the display of hidden files in the current window" msgstr "Bật tắt hiện tập tin ẩn trong cửa sổ hiện thời" #: src/caja-window-menus.c:973 msgid "Show Bac_kup Files" msgstr "" #: src/caja-window-menus.c:974 msgid "Toggle the display of backup files in the current window" msgstr "" #: src/caja-window-menus.c:1009 msgid "_Up" msgstr "_Lên" #: src/caja-window-menus.c:1012 msgid "_Home" msgstr "N_hà" #: src/caja-window-slot.c:209 src/file-manager/fm-list-model.c:484 #: src/file-manager/fm-tree-model.c:1380 msgid "Loading..." msgstr "Đang nạp..." #: src/caja-x-content-bar.c:69 msgid "These files are on an Audio CD." msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Nhạc." #: src/caja-x-content-bar.c:73 msgid "These files are on an Audio DVD." msgstr "Nhưng tập tin này nằm trên DVD Nhạc." #: src/caja-x-content-bar.c:77 msgid "These files are on a Video DVD." msgstr "Những tập tin này nằm trên DVD Phim." #: src/caja-x-content-bar.c:81 msgid "These files are on a Video CD." msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Phim." #: src/caja-x-content-bar.c:85 msgid "These files are on a Super Video CD." msgstr "Những tập tin này nằm trên Super Video CD." #: src/caja-x-content-bar.c:89 msgid "These files are on a Photo CD." msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Ảnh." #: src/caja-x-content-bar.c:93 msgid "These files are on a Picture CD." msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Ảnh." #: src/caja-x-content-bar.c:97 msgid "The media contains digital photos." msgstr "Vật chứa này chứa ảnh số." #: src/caja-x-content-bar.c:101 msgid "These files are on a digital audio player." msgstr "Những tập tin này này trên máy nghe nhạc di động." #: src/caja-x-content-bar.c:105 msgid "The media contains software." msgstr "Vật chứa này chứa phần mềm." #: src/caja-x-content-bar.c:110 #, c-format msgid "The media has been detected as \"%s\"." msgstr "Vật chứa này được phát hiện là \"%s\"." #: src/caja-zoom-control.c:85 msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to" #: src/caja-zoom-control.c:86 msgid "Zoom Out" msgstr "Thu nhỏ" #: src/caja-zoom-control.c:87 msgid "Zoom to Default" msgstr "Phóng cỡ mặc định" #: src/caja-zoom-control.c:852 msgid "Zoom" msgstr "Thu/Phóng" #: src/caja-zoom-control.c:857 msgid "Set the zoom level of the current view" msgstr "Tạo mức phóng của ô xem hiện thời" #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:666 msgid "Background" msgstr "Màu nền" #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:749 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7448 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9191 msgid "E_mpty Trash" msgstr "Đổ _rác" #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:765 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7412 msgid "Create L_auncher..." msgstr "Tạo _bộ khởi chạy..." #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:767 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7413 msgid "Create a new launcher" msgstr "Tạo bộ khởi chạy mới" #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:774 msgid "Change Desktop _Background" msgstr "Đổi ảnh _nền màn hình" #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:776 msgid "" "Show a window that lets you set your desktop background's pattern or color" msgstr "Trình diễn một cửa sổ cho phép bạn tạo mẫu hay màu của màn hình nền" #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:783 msgid "Empty Trash" msgstr "Đổ sọt rác" #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:888 msgid "Desktop View" msgstr "" #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:889 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7694 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7698 msgid "_Desktop" msgstr "" #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:890 msgid "The desktop view encountered an error." msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi." #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:891 msgid "The desktop view encountered an error while starting up." msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi trong khi khởi động." #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:892 msgid "Display this location with the desktop view." msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:660 #, c-format msgid "This will open %'d separate tab." msgid_plural "This will open %'d separate tabs." msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:663 #, c-format msgid "This will open %'d separate window." msgid_plural "This will open %'d separate windows." msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1209 msgid "Select Items Matching" msgstr "Chọn các mục tương ứng" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1233 msgid "_Pattern:" msgstr "_Mẫu :" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1240 msgid "Examples: " msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1366 msgid "Save Search as" msgstr "Lưu tìm kiếm dạng" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1374 msgid "_Save" msgstr "_Lưu" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1393 msgid "Search _name:" msgstr "Tê_n tìm kiếm:" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1409 msgid "_Folder:" msgstr "Thư _mục:" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1414 msgid "Select Folder to Save Search In" msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu tìm kiếm" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2310 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2347 #, c-format msgid "\"%s\" selected" msgstr "Đã chọn « %s »" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2312 #, c-format msgid "%'d folder selected" msgid_plural "%'d folders selected" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2322 #, c-format msgid " (containing %'d item)" msgid_plural " (containing %'d items)" msgstr[0] "" #. Translators: this is preceded with a string of form 'N folders' (N more #. than 1) #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2333 #, c-format msgid " (containing a total of %'d item)" msgid_plural " (containing a total of %'d items)" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2350 #, c-format msgid "%'d item selected" msgid_plural "%'d items selected" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2357 #, c-format msgid "%'d other item selected" msgid_plural "%'d other items selected" msgstr[0] "" #. Translators: This is marked for translation in case a localiser #. * needs to use something other than parentheses. The #. * first message gives the number of items selected; #. * the message in parentheses the size of those items. #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2376 #, c-format msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2389 #, c-format msgid "Free space: %s" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2400 #, c-format msgid "%s, Free space: %s" msgstr "%s, Chỗ còn rảnh: %s" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2415 #, c-format msgid "%s, %s" msgstr "%s, %s" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2434 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2448 #, c-format msgid "%s%s, %s" msgstr "%s%s, %s" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2461 #, c-format msgid "%s%s, %s, %s" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4517 #, c-format msgid "Use \"%s\" to open the selected item" msgid_plural "Use \"%s\" to open the selected items" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4612 msgid "Open parent location" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4613 msgid "Open parent location for the selected item" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:5490 #, c-format msgid "Run \"%s\" on any selected items" msgstr "Thực hiện « %s » trên các mục đã chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:5748 #, c-format msgid "Create Document from template \"%s\"" msgstr "Tạo tài liệu theo mẫu « %s »" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:6006 msgid "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu." msgstr "" "Tất cả các tập tin thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trên trình đơn " "Văn lệnh." #: src/file-manager/fm-directory-view.c:6008 msgid "" "Choosing a script from the menu will run that script with any selected items" " as input." msgstr "" "Chọn một văn lệnh trong trình đơn sẽ chạy văn lệnh đó với đầu vào của tập " "lệnh là những mục đã chọn." #: src/file-manager/fm-directory-view.c:6010 msgid "" "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu. Choosing a script from the menu will run that script.\n" "\n" "When executed from a local folder, scripts will be passed the selected file names. When executed from a remote folder (e.g. a folder showing web or ftp content), scripts will be passed no parameters.\n" "\n" "In all cases, the following environment variables will be set by Caja, which the scripts may use:\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths for selected files (only if local)\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs for selected files\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_CURRENT_URI: URI for current location\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: position and size of current window\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths for selected files in the inactive pane of a split-view window (only if local)\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs for selected files in the inactive pane of a split-view window\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_NEXT_PANE_CURRENT_URI: URI for current location in the inactive pane of a split-view window" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:6080 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1014 #, c-format msgid "\"%s\" will be moved if you select the Paste command" msgstr "« %s » sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh « Dán »" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:6084 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1020 #, c-format msgid "\"%s\" will be copied if you select the Paste command" msgstr "« %s » sẽ được sao chép nếu bạn dùng lệnh « Dán »" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:6091 #, c-format msgid "The %'d selected item will be moved if you select the Paste command" msgid_plural "" "The %'d selected items will be moved if you select the Paste command" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:6098 #, c-format msgid "The %'d selected item will be copied if you select the Paste command" msgid_plural "" "The %'d selected items will be copied if you select the Paste command" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:6278 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1060 msgid "There is nothing on the clipboard to paste." msgstr "Không có gì trong bảng tạm cần dán." #: src/file-manager/fm-directory-view.c:6496 msgid "Unable to unmount location" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:6517 msgid "Unable to eject location" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:6532 msgid "Unable to stop drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7092 #, c-format msgid "Connect to Server %s" msgstr "Kết nối đến máy phục vụ %s" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7104 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8373 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8467 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8579 msgid "_Connect" msgstr "_Kết nối" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7118 msgid "Link _name:" msgstr "Tê_n liên kết:" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7389 msgid "Create _Document" msgstr "Tạo _tài liệu" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7391 msgid "Open Wit_h" msgstr "Mở _bằng" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7392 msgid "Choose a program with which to open the selected item" msgstr "Chọn một chương trình để mở mục đã chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7394 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7675 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1382 msgid "_Properties" msgstr "_Thuộc tính" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7395 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9178 msgid "View or modify the properties of each selected item" msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của mỗi mục được chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7402 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1300 msgid "Create _Folder" msgstr "Tạo thư _mục" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7403 msgid "Create a new empty folder inside this folder" msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7405 msgid "No templates installed" msgstr "Chưa cài mẫu" #. Translators: this is used to indicate that a file doesn't contain anything #. label, accelerator #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7408 msgid "_Empty File" msgstr "Tập tin _rỗng" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7409 msgid "Create a new empty file inside this folder" msgstr "Tạo một tập tin rỗng bên trong thư mục này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7417 msgid "Open the selected item in this window" msgstr "Mở mục đã chọn trong cửa sổ này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7424 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7607 msgid "Open in Navigation Window" msgstr "Mở trong cửa sổ duyệt" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7425 msgid "Open each selected item in a navigation window" msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong cửa sổ duyệt" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7429 msgid "Open each selected item in a new tab" msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong một thẻ mới" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7432 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7616 msgid "Open in _Folder Window" msgstr "_Mở trong cửa sổ thư mục" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7433 msgid "Open each selected item in a folder window" msgstr "Mở mỗi mục đã chọn trong một cửa sổ thư mục" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7436 msgid "Other _Application..." msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7437 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7441 msgid "Choose another application with which to open the selected item" msgstr "Chọn ứng dụng khác để mở mục đã chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7440 msgid "Open With Other _Application..." msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7444 msgid "_Open Scripts Folder" msgstr "_Mở thư mục Văn lệnh" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7445 msgid "Show the folder containing the scripts that appear in this menu" msgstr "Trình diễn thư mục mà chứa các văn lệnh xuất hiện trong trình đơn này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7453 msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển dùng lệnh « Dán »" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7457 msgid "Prepare the selected files to be copied with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao dùng lệnh « Dán »" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7461 msgid "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command" msgstr "" "Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước đây bởi một lệnh như « " "Cắt » hay « Chép »" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7466 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7629 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1329 msgid "_Paste Into Folder" msgstr "_Dán vào thư mục" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7467 msgid "" "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into the " "selected folder" msgstr "" "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt »" " hoặc « Chép », vào thư mục được chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7469 msgid "Cop_y to" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7471 msgid "M_ove to" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7475 msgid "Select all items in this window" msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7478 msgid "Select I_tems Matching..." msgstr "Chọn mục _tương ứng..." #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7479 msgid "Select items in this window matching a given pattern" msgstr "Chọn các mục trong cửa sổ mà tương ứng với mẫu được cho" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7482 msgid "_Invert Selection" msgstr "Đả_o vùng chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7483 msgid "Select all and only the items that are not currently selected" msgstr "Lựa chọn chỉ những mục không phải được chọn hiện thời" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7486 msgid "D_uplicate" msgstr "Nhân đô_i" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7487 msgid "Duplicate each selected item" msgstr "Tạo bản sao cho mỗi mục đã chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7490 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9161 msgid "Ma_ke Link" msgid_plural "Ma_ke Links" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7491 msgid "Create a symbolic link for each selected item" msgstr "Tạo một liên kết biểu tượng cho mỗi mục đã chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7494 msgid "_Rename..." msgstr "Tha_y tên..." #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7495 msgid "Rename selected item" msgstr "Thay đổi tên của mục đã chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7503 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9120 msgid "Move each selected item to the Trash" msgstr "Bỏ các mục được chọn vào Sọt rác" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7507 msgid "Delete each selected item, without moving to the Trash" msgstr "Xóa bỏ mỗi mục dã chọn mà không bỏ vào sọt rác" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7510 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7642 msgid "_Restore" msgstr "_Khôi phục" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7514 msgid "_Undo" msgstr "_Hủy bước" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7515 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:11365 msgid "Undo the last action" msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7518 msgid "_Redo" msgstr "Bước _lại" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7519 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:11385 msgid "Redo the last undone action" msgstr "Làm lại hành động mới hủy bước" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7529 msgid "Reset View to _Defaults" msgstr "Đặt ô xem về _mặc định" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7530 msgid "Reset sorting order and zoom level to match preferences for this view" msgstr "" "Đặt lại sắp xếp theo thứ tự và lớp thu phóng về chỉnh lý trước cho cảnh xem " "này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7533 msgid "Connect To This Server" msgstr "Kết nối đến máy phục vụ này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7534 msgid "Make a permanent connection to this server" msgstr "Tạo kết nối bền vững cho máy phục vụ này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7538 msgid "Mount the selected volume" msgstr "Gắn kết khối tin được chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7542 msgid "Unmount the selected volume" msgstr "Tháo gắn kết khối tin đã chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7546 msgid "Eject the selected volume" msgstr "Đẩy khối tin đã chọn ra" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7550 msgid "Format the selected volume" msgstr "Định dạng khối tin đã chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7554 msgid "Start the selected volume" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7558 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8601 msgid "Stop the selected volume" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7562 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7590 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7671 msgid "Detect media in the selected drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7566 msgid "Mount the volume associated with the open folder" msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7570 msgid "Unmount the volume associated with the open folder" msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7574 msgid "Eject the volume associated with the open folder" msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục đã mở" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7578 msgid "Format the volume associated with the open folder" msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục được mở" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7582 msgid "Start the volume associated with the open folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7586 msgid "Stop the volume associated with the open folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7593 msgid "Open File and Close window" msgstr "Mở tập tin và đóng cửa sổ" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7597 msgid "Sa_ve Search" msgstr "_Lưu tìm kiếm" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7598 msgid "Save the edited search" msgstr "Lưu việc tìm kiếm đã sửa đổi" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7601 msgid "Sa_ve Search As..." msgstr "Lưu tìm kiếm _dạng..." #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7602 msgid "Save the current search as a file" msgstr "Lưu việc tìm kiếm hiện thời dạng tập tin" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7608 msgid "Open this folder in a navigation window" msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ duyệt" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7612 msgid "Open this folder in a new tab" msgstr "Mở thư mục này trong thẻ mới" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7617 msgid "Open this folder in a folder window" msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ thư mục" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7622 msgid "Prepare this folder to be moved with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được di chuyển dùng lệnh « Dán »" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7626 msgid "Prepare this folder to be copied with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được sao chép dùng lệnh « Dán »" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7630 msgid "" "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into this " "folder" msgstr "" "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt »" " hoặc « Chép », vào thư mục này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7635 msgid "Move this folder to the Trash" msgstr "Di chuyển thư mục này vào Sọt rác" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7639 msgid "Delete this folder, without moving to the Trash" msgstr "Xóa bỏ thư mục này mà không bỏ vào sọt rác" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7647 msgid "Mount the volume associated with this folder" msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7651 msgid "Unmount the volume associated with this folder" msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7655 msgid "Eject the volume associated with this folder" msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7659 msgid "Format the volume associated with this folder" msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7663 msgid "Start the volume associated with this folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7667 msgid "Stop the volume associated with this folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7676 msgid "View or modify the properties of this folder" msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7679 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7682 msgid "_Other pane" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7680 msgid "Copy the current selection to the other pane in the window" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7683 msgid "Move the current selection to the other pane in the window" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7687 msgid "Copy the current selection to the home folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7691 msgid "Move the current selection to the home folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7695 msgid "Copy the current selection to the desktop" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7699 msgid "Move the current selection to the desktop" msgstr "" #. Translators: %s is a directory #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7791 #, c-format msgid "Run or manage scripts from %s" msgstr "Thực hiện hoặc quản lý các văn lệnh từ « %s »" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7794 msgid "_Scripts" msgstr "Văn _lệnh" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8210 #, c-format msgid "Move the open folder out of the trash to \"%s\"" msgstr "Di chuyển thư mục được mở khỏi Sọt rác, vào \"%s\"" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8213 #, c-format msgid "Move the selected folder out of the trash to \"%s\"" msgid_plural "Move the selected folders out of the trash to \"%s\"" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8217 msgid "Move the selected folder out of the trash" msgid_plural "Move the selected folders out of the trash" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8223 #, c-format msgid "Move the selected file out of the trash to \"%s\"" msgid_plural "Move the selected files out of the trash to \"%s\"" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8227 msgid "Move the selected file out of the trash" msgid_plural "Move the selected files out of the trash" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8233 #, c-format msgid "Move the selected item out of the trash to \"%s\"" msgid_plural "Move the selected items out of the trash to \"%s\"" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8237 msgid "Move the selected item out of the trash" msgid_plural "Move the selected items out of the trash" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8366 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8370 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8572 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8576 msgid "Start the selected drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8374 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8580 msgid "Connect to the selected drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8377 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8471 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8583 msgid "_Start Multi-disk Drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8378 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8584 msgid "Start the selected multi-disk drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8381 msgid "U_nlock Drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8382 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8588 msgid "Unlock the selected drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8395 msgid "Stop the selected drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8399 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8605 msgid "Safely remove the selected drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8402 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8496 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8608 msgid "_Disconnect" msgstr "N_gắt kết nối" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8403 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8609 msgid "Disconnect the selected drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8406 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8500 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8612 msgid "_Stop Multi-disk Drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8407 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8613 msgid "Stop the selected multi-disk drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8411 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8617 msgid "Lock the selected drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8460 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8464 msgid "Start the drive associated with the open folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8468 msgid "Connect to the drive associated with the open folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8472 msgid "Start the multi-disk drive associated with the open folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8476 msgid "Unlock the drive associated with the open folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8489 msgid "_Stop the drive associated with the open folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8493 msgid "Safely remove the drive associated with the open folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8497 msgid "Disconnect the drive associated with the open folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8501 msgid "Stop the multi-disk drive associated with the open folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8505 msgid "Lock the drive associated with the open folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8691 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9029 msgid "Browse in New _Window" msgstr "_Duyệt qua trong cửa sổ mới" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8697 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9039 msgid "_Browse Folder" msgid_plural "_Browse Folders" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8716 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9070 msgid "Browse in New _Tab" msgstr "Duyệt qua trong t_hanh mới" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8771 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9115 msgid "_Delete Permanently" msgstr "_Xoá vĩnh viễn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8772 msgid "Delete the open folder permanently" msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn thư mục được mở" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8776 msgid "Move the open folder to the Trash" msgstr "Di chuyển thư mục được mở vào Sọt rác" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8967 #, c-format msgid "_Open With %s" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9022 #, c-format msgid "Open in %'d New _Window" msgid_plural "Open in %'d New _Windows" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9031 #, c-format msgid "Browse in %'d New _Window" msgid_plural "Browse in %'d New _Windows" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9063 #, c-format msgid "Open in %'d New _Tab" msgid_plural "Open in %'d New _Tabs" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9072 #, c-format msgid "Browse in %'d New _Tab" msgid_plural "Browse in %'d New _Tabs" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9116 msgid "Delete all selected items permanently" msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn mọi mục đã chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9176 msgid "View or modify the properties of the open folder" msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục đang mở" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10486 msgid "Download location?" msgstr "Vị trí tải về ?" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10489 msgid "You can download it or make a link to it." msgstr "Bạn có thể tải nó về hoặc tạo liên kết tới nó." #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10492 msgid "Make a _Link" msgstr "Tạo _liên kết" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10499 msgid "_Download" msgstr "Tải _về" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10656 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10715 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10843 msgid "Drag and drop is not supported." msgstr "Không hỗ trợ khả năng « kéo và thả »." #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10657 msgid "Drag and drop is only supported on local file systems." msgstr "Chỉ hỗ trợ khả năng « kéo và thả » trên hệ thống tập tin cục bộ." #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10716 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10844 msgid "An invalid drag type was used." msgstr "Đã dùng một dạng kéo không hợp lệ." #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10766 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10771 msgid "Link Creation Failed" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10770 #, c-format msgid "Cannot create the link to %s" msgstr "" #. Translators: This is the filename used for when you dnd text to a directory #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10921 msgid "dropped text.txt" msgstr "văn_bản_thả.txt" #. Translators: This is the filename used for when you dnd raw #. * data to a directory, if the source didn't supply a name. #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10967 msgid "dropped data" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:11364 msgid "Undo" msgstr "Hồi lại" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:11384 msgid "Redo" msgstr "" #: src/file-manager/fm-ditem-page.c:440 src/file-manager/fm-ditem-page.c:452 msgid "Comment" msgstr "Chú thích" #: src/file-manager/fm-ditem-page.c:443 msgid "URL" msgstr "URL" #: src/file-manager/fm-ditem-page.c:455 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: src/file-manager/fm-empty-view.c:397 src/file-manager/fm-empty-view.c:399 msgid "Empty View" msgstr "" #: src/file-manager/fm-empty-view.c:398 msgid "_Empty" msgstr "" #: src/file-manager/fm-empty-view.c:400 msgid "The empty view encountered an error." msgstr "" #: src/file-manager/fm-empty-view.c:401 msgid "Display this location with the empty view." msgstr "" #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:72 #, c-format msgid "You do not have the permissions necessary to view the contents of \"%s\"." msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xem nội dung của « %s »." #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:76 #, c-format msgid "\"%s\" could not be found. Perhaps it has recently been deleted." msgstr "Không tìm thấy « %s ». Có lẽ nó đã vừa bị xóa." #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:80 #, c-format msgid "Sorry, could not display all the contents of \"%s\": %s" msgstr "Rất tiếc, không thể hiển thị nội dung hoàn toàn của « %s »: %s" #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:89 msgid "The folder contents could not be displayed." msgstr "Không thể hiển thị nội dung thư mục." #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:120 #, c-format msgid "" "The name \"%s\" is already used in this folder. Please use a different name." msgstr "Tên « %s » đã được dùng trong thư mục này. Hãy dùng một tên khác." #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:125 #, c-format msgid "There is no \"%s\" in this folder. Perhaps it was just moved or deleted?" msgstr "" "Không có « %s » ở trong thư mục này. Có thể nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi " "không?" #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:130 #, c-format msgid "You do not have the permissions necessary to rename \"%s\"." msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để đổi tên của « %s »." #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:136 #, c-format msgid "" "The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"/\". Please" " use a different name." msgstr "" "Tên « %s » là không hợp lệ vì nó có chứa ký tự « / ». Hãy dùng một tên khác." #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:142 #, c-format msgid "The name \"%s\" is not valid. Please use a different name." msgstr "Tên « %s » là không hợp lệ. Hãy dùng một tên khác." #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:158 #, c-format msgid "Sorry, could not rename \"%s\" to \"%s\": %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi tên « %s » thành « %s »: %s" #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:166 msgid "The item could not be renamed." msgstr "Không thể đổi tên mục." #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:191 #, c-format msgid "You do not have the permissions necessary to change the group of \"%s\"." msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để thay đổi nhóm của « %s »." #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:205 #, c-format msgid "Sorry, could not change the group of \"%s\": %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi nhóm của « %s »: %s" #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:210 msgid "The group could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi nhóm." #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:231 #, c-format msgid "Sorry, could not change the owner of \"%s\": %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi chủ sỏ hữu của « %s »: %s" #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:233 msgid "The owner could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi chủ sở hữu." #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:254 #, c-format msgid "Sorry, could not change the permissions of \"%s\": %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi quyền truy cập của « %s »: %s" #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:256 msgid "The permissions could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi quyền truy cập." #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:366 #, c-format msgid "Renaming \"%s\" to \"%s\"." msgstr "Đang đổi tên « %s » thành « %s »." #: src/file-manager/fm-icon-view.c:130 msgid "by _Name" msgstr "theo tê_n" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:131 src/file-manager/fm-icon-view.c:1838 msgid "Keep icons sorted by name in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo tên với biểu diễn hàng" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:137 msgid "by _Size" msgstr "theo _cỡ" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:138 src/file-manager/fm-icon-view.c:1844 msgid "Keep icons sorted by size in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kích cỡ với biểu diễn hàng" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:144 msgid "by S_ize on Disk" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:145 src/file-manager/fm-icon-view.c:1850 msgid "Keep icons sorted by disk usage in rows" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:151 msgid "by _Type" msgstr "_theo kiểu" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:152 src/file-manager/fm-icon-view.c:1856 msgid "Keep icons sorted by type in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kiểu với biểu diễn hàng" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:158 msgid "by Modification _Date" msgstr "theo ngày _sửa đổi" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:159 src/file-manager/fm-icon-view.c:1862 msgid "Keep icons sorted by modification date in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo ngày sửa đổi với biểu diễn hàng" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:165 msgid "by _Creation Date" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:166 src/file-manager/fm-icon-view.c:1868 msgid "Keep icons sorted by creation date in rows" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:172 msgid "by _Emblems" msgstr "theo _hình tượng" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:173 src/file-manager/fm-icon-view.c:1874 msgid "Keep icons sorted by emblems in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo hình tượng với biểu diễn hàng" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:179 msgid "by T_rash Time" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:180 src/file-manager/fm-icon-view.c:1880 msgid "Keep icons sorted by trash time in rows" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:186 msgid "by E_xtension" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:187 msgid "Keep icons sorted by reversed extension segments in rows" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:801 msgid "_Organize Desktop by Name" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1783 msgid "Arran_ge Items" msgstr "_Sắp xếp các mục" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1786 msgid "Resize Icon..." msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1787 msgid "Make the selected icon resizable" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1790 src/file-manager/fm-icon-view.c:2021 msgid "Restore Icons' Original Si_zes" msgstr "Đưa biểu tượng về kích cỡ _gốc" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1791 msgid "Restore each selected icon to its original size" msgstr "Đưa biểu tượng đã chọn về kích cỡ gốc" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1794 msgid "_Organize by Name" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1795 msgid "Reposition icons to better fit in the window and avoid overlapping" msgstr "" "Sắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh sự chồng " "chéo lên nhau" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1802 msgid "Compact _Layout" msgstr "_Bố trí chặt" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1803 msgid "Toggle using a tighter layout scheme" msgstr "Đảo chiều công tắc dùng một xếp đặt chặt hơn" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1808 msgid "Re_versed Order" msgstr "Thứ tự _ngược" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1809 msgid "Display icons in the opposite order" msgstr "Hiển thị các biểu tượng theo thứ tự ngược lại" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1814 msgid "_Keep Aligned" msgstr "_Giữ ngay hàng" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1815 msgid "Keep icons lined up on a grid" msgstr "Giữ các biểu tượng thẳng hàng" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1820 msgid "_Lock Icons Position" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1821 msgid "Prevent repositioning icons" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1831 msgid "_Manually" msgstr "_Tự sắp xếp" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1832 msgid "Leave icons wherever they are dropped" msgstr "Rời các biểu tượng về nơi nó đã bị rơi xuống" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1837 msgid "By _Name" msgstr "Theo tê_n" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1843 msgid "By _Size" msgstr "Theo _cỡ" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1849 msgid "By S_ize on Disk" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1855 msgid "By _Type" msgstr "_Theo kiểu" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1861 msgid "By Modification _Date" msgstr "Theo ngày sửa đổ_i" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1867 msgid "By _Creation Date" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1873 msgid "By _Emblems" msgstr "Th_eo hình tượng" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1879 msgid "By T_rash Time" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1885 msgid "By E_xtension" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1886 msgid "Keep icons sorted by reverse extension segments in rows" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:2022 msgid "Restore Icon's Original Si_ze" msgstr "Đưa biểu tượng về kích cỡ _gốc" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:2495 #, c-format msgid "pointing at \"%s\"" msgstr "chỉ đến « %s »" #. Translators: this is used in the view menu #: src/file-manager/fm-icon-view.c:3514 msgid "_Icons" msgstr "B_iểu tượng" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:3515 msgid "The icon view encountered an error." msgstr "Ô xem biểu tượng gặp lỗi." #: src/file-manager/fm-icon-view.c:3516 msgid "The icon view encountered an error while starting up." msgstr "Ô xem biểu tượng gặp lỗi trong khi khởi động." #: src/file-manager/fm-icon-view.c:3517 msgid "Display this location with the icon view." msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem biểu tượng." #. Translators: this is used in the view menu #: src/file-manager/fm-icon-view.c:3529 msgid "_Compact" msgstr "_Chặt" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:3530 msgid "The compact view encountered an error." msgstr "Ô xem chặt gặp lỗi." #: src/file-manager/fm-icon-view.c:3531 msgid "The compact view encountered an error while starting up." msgstr "Ô xem chặt gặp lỗi trong khi khởi động." #: src/file-manager/fm-icon-view.c:3532 msgid "Display this location with the compact view." msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem chặt." #: src/file-manager/fm-list-model.c:480 src/file-manager/fm-tree-model.c:1380 msgid "(Empty)" msgstr "(Rỗng)" #: src/file-manager/fm-list-view.c:2551 #, c-format msgid "%s Visible Columns" msgstr "%s Cột hiển thị" #: src/file-manager/fm-list-view.c:2575 msgid "Choose the order of information to appear in this folder:" msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong thư mục này:" #: src/file-manager/fm-list-view.c:2629 msgid "Visible _Columns..." msgstr "_Cột hiển thị..." #: src/file-manager/fm-list-view.c:2630 msgid "Select the columns visible in this folder" msgstr "Chọn những cột được hiển thị trong thư mục này" #. Translators: this is used in the view menu #: src/file-manager/fm-list-view.c:3495 msgid "_List" msgstr "_Danh sách" #: src/file-manager/fm-list-view.c:3496 msgid "The list view encountered an error." msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi." #: src/file-manager/fm-list-view.c:3497 msgid "The list view encountered an error while starting up." msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi trong khi khởi động." #: src/file-manager/fm-list-view.c:3498 msgid "Display this location with the list view." msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem danh sách." #: src/file-manager/fm-properties-window.c:511 msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time!" msgstr "Bạn không thể gán đồng thời nhiều biểu tượng riêng." #: src/file-manager/fm-properties-window.c:645 msgid "_Name:" msgid_plural "_Names:" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:1001 msgid "Properties" msgstr "Thông tin" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:1013 #, c-format msgid "%s Properties" msgstr "Thuộc tính của %s" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:1343 #, c-format msgctxt "MIME type description (MIME type)" msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:1551 msgid "Cancel Group Change?" msgstr "Có hủy thay đổi nhóm không?" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:1966 msgid "Cancel Owner Change?" msgstr "Hủy thay đổi chủ sở hữu chứ?" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:2293 msgid "nothing" msgstr "không có gì" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:2295 msgid "unreadable" msgstr "không đọc được" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:2314 #, c-format msgid "%'d item, with size %s (%s on disk)" msgid_plural "%'d items, totalling %s (%s on disk)" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:2324 msgid "(some contents unreadable)" msgstr "(không đọc được một vài nội dung)" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:2341 msgid "Contents:" msgstr "Nội dung:" #. Translators: "used" refers to the capacity of the filesystem #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3134 msgid "used" msgstr "đã dùng" #. Translators: "free" refers to the capacity of the filesystem #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3145 msgid "free" msgstr "trống" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3149 msgid "Total capacity:" msgstr "Tổng dung tích:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3163 msgid "Filesystem type:" msgstr "Kiểu hệ tập tin:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3248 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3310 msgid "Link target:" msgstr "Đích liên kết:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3324 msgid "Size on Disk:" msgstr "" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3339 msgid "Volume:" msgstr "Khối:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3353 msgid "Accessed:" msgstr "Truy cập:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3361 msgid "Modified:" msgstr "Sửa đổi:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3365 msgid "Created:" msgstr "" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3374 msgid "Free space:" msgstr "Chỗ còn rảnh::" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3902 msgid "_Read" msgstr "Đọ_c" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3904 msgid "_Write" msgstr "_Ghi" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3906 msgid "E_xecute" msgstr "_Thực thi" #. Translators: this gets concatenated to "no read", #. * "no access", etc. (see following strings) #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4174 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4185 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4197 msgid "no " msgstr "không " #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4177 msgid "list" msgstr "liệt kê" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4179 msgid "read" msgstr "đọc" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4188 msgid "create/delete" msgstr "tạo/xoá" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4190 msgid "write" msgstr "ghi" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4199 msgid "access" msgstr "truy cập" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4247 msgid "Access:" msgstr "Truy cập:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4249 msgid "Folder access:" msgstr "Truy cập thư mục:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4251 msgid "File access:" msgstr "Truy cập tập tin:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4269 msgid "List files only" msgstr "Liệt kê chỉ tập tin" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4271 msgid "Access files" msgstr "Truy cập tập tin" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4273 msgid "Create and delete files" msgstr "Tạo và xoá tập tin" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4280 msgid "Read-only" msgstr "Chỉ đọc" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4282 msgid "Read and write" msgstr "Đọc và ghi" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4347 msgid "Special flags:" msgstr "Cờ đặc biệt:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4349 msgid "Set _user ID" msgstr "Đặt _UID (người dùng)" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4350 msgid "Set gro_up ID" msgstr "Đặt _GID (nhóm)" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4351 msgid "_Sticky" msgstr "_Dính" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4426 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4618 msgid "_Owner:" msgstr "_Chủ :" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4434 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4524 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4627 msgid "Owner:" msgstr "Chủ:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4458 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4642 msgid "_Group:" msgstr "_Nhóm:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4466 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4525 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4650 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4490 msgid "Others" msgstr "Khác" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4505 msgid "Execute:" msgstr "Thực thi:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4508 msgid "Allow _executing file as program" msgstr "Ch_o phép thực thi tập tin như là chương trình" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4526 msgid "Others:" msgstr "Khác:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4666 msgid "Folder Permissions:" msgstr "Quyền hạn thư mục:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4673 msgid "File Permissions:" msgstr "Quyền hạn tập tin:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4682 msgid "Text view:" msgstr "Xem chữ:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4830 msgid "You are not the owner, so you cannot change these permissions." msgstr "Bạn không phải là chủ nên bạn không thể thay đổi các quyền truy cập." #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4850 msgid "SELinux context:" msgstr "Ngữ cảnh SELinux:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4855 msgid "Last changed:" msgstr "Thay đổi cuối cùng:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4868 msgid "Apply Permissions to Enclosed Files" msgstr "Áp dụng quyền hạn cho các tập tin bên trong" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4882 #, c-format msgid "The permissions of \"%s\" could not be determined." msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của « %s »." #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4885 msgid "The permissions of the selected file could not be determined." msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của tập tin được chọn." #: src/file-manager/fm-properties-window.c:5474 msgid "Creating Properties window." msgstr "Đang tạo cửa sổ Thuộc tính." #: src/file-manager/fm-properties-window.c:5770 msgid "Select Custom Icon" msgstr "Chọn biểu tượng riêng" #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1712 msgid "Tree" msgstr "Cây" #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1718 msgid "Show Tree" msgstr "Hiển thị cây" #: src/file-manager/fm-widget-view.c:444 msgid "Widget View" msgstr "" #: src/file-manager/fm-widget-view.c:445 msgid "_Widget View" msgstr "" #: src/file-manager/fm-widget-view.c:446 msgid "The widget view encountered an error." msgstr "" #: src/file-manager/fm-widget-view.c:447 msgid "The widget view encountered an error while starting up." msgstr "" #: src/file-manager/fm-widget-view.c:448 msgid "Display this location with the widget view." msgstr ""