# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) YEAR MATE Desktop Environment team
# This file is distributed under the same license as the caja package.
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
# 
# Translators:
# Meongu Ng. <meongu@gmail.com>, 2018
# Martin Wimpress <code@flexion.org>, 2018
# Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2018
# Duy Truong Nguyen <truongap.ars@gmail.com>, 2018
# Brian P. Dung <brianp.dung@gmail.com>, 2018
# Horazone Detex <thmmt2017d@gmail.com>, 2018
# Stefano Karapetsas <stefano@karapetsas.com>, 2019
# 
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: caja 1.23.2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://mate-desktop.org\n"
"POT-Creation-Date: 2020-01-10 11:11+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2018-03-11 14:48+0000\n"
"Last-Translator: Stefano Karapetsas <stefano@karapetsas.com>, 2019\n"
"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"

#: data/browser.xml.in:5
msgid "_Patterns"
msgstr "_Mẫu"

#: data/browser.xml.in:5
msgid "Drag a pattern tile to an object to change it"
msgstr "Kéo một viên đá mẫu vào đối tượng để thay đổi mẫu của đối tượng"

#: data/browser.xml.in:6
msgid "Blue Ridge"
msgstr "Chóp xanh da trời"

#: data/browser.xml.in:7
msgid "Blue Rough"
msgstr "Xanh da trời gồ ghề"

#: data/browser.xml.in:8
msgid "Blue Type"
msgstr "Loại xanh da trời"

#: data/browser.xml.in:9
msgid "Brushed Metal"
msgstr "Kim quét"

#: data/browser.xml.in:10
msgid "Burlap"
msgstr "Vải gai"

#: data/browser.xml.in:11
msgid "Camouflage"
msgstr "Ngụy trang"

#: data/browser.xml.in:12
msgid "Chalk"
msgstr "Phấn"

#: data/browser.xml.in:13
msgid "Cork"
msgstr "Bần"

#: data/browser.xml.in:14
msgid "Countertop"
msgstr "Mặt quầy hàng"

#: data/browser.xml.in:15
msgid "Dark MATE"
msgstr "MATE sẫm"

#: data/browser.xml.in:16
msgid "Dots"
msgstr "Chấm"

#: data/browser.xml.in:17
msgid "Fibers"
msgstr "Sợi"

#: data/browser.xml.in:18
msgid "Fleur De Lis"
msgstr "Fleur De Lis"

#: data/browser.xml.in:19
msgid "Floral"
msgstr "Hoa"

#: data/browser.xml.in:20
msgid "Fossil"
msgstr "Hóa thạch"

#: data/browser.xml.in:21
msgid "MATE"
msgstr "MATE"

#: data/browser.xml.in:22
msgid "Green Weave"
msgstr "Đệt xanh lá cây"

#: data/browser.xml.in:23
msgid "Ice"
msgstr "Băng"

#: data/browser.xml.in:24
msgid "Manila Paper"
msgstr "Giấy ma-ni"

#: data/browser.xml.in:25
msgid "Moss Ridge"
msgstr "Chóp rêu"

#: data/browser.xml.in:26
msgid "Numbers"
msgstr "Số"

#: data/browser.xml.in:27
msgid "Ocean Strips"
msgstr "Mảnh đại dương"

#: data/browser.xml.in:28
msgid "Purple Marble"
msgstr "Đá hoa tím"

#: data/browser.xml.in:29
msgid "Ridged Paper"
msgstr "Giấy chóp"

#: data/browser.xml.in:30
msgid "Rough Paper"
msgstr "Giấy ráp"

#: data/browser.xml.in:31
msgid "Sky Ridge"
msgstr "Chóp bầu trời"

#: data/browser.xml.in:32
msgid "Snow Ridge"
msgstr "Chóp tuyết"

#: data/browser.xml.in:33
msgid "Stucco"
msgstr "Stucco"

#: data/browser.xml.in:34
msgid "Terracotta"
msgstr "Sành"

#: data/browser.xml.in:35
msgid "Wavy White"
msgstr "Trắng lăn tăn"

#: data/browser.xml.in:38
msgid "C_olors"
msgstr "_Màu sắc"

#: data/browser.xml.in:38
msgid "Drag a color to an object to change it to that color"
msgstr "Kéo một màu đến một đối tượng để đổi màu của đối tượng đó"

#: data/browser.xml.in:39
msgid "Mango"
msgstr "Xoài"

#: data/browser.xml.in:40
msgid "Orange"
msgstr "Cam"

#: data/browser.xml.in:41
msgid "Tangerine"
msgstr "Quít"

#: data/browser.xml.in:42
msgid "Grapefruit"
msgstr "Bưởi"

#: data/browser.xml.in:43
msgid "Ruby"
msgstr "Ngọc đỏ"

#: data/browser.xml.in:44
msgid "Pale Blue"
msgstr "Xanh da trời xám"

#: data/browser.xml.in:45
msgid "Sky"
msgstr "Bầu trời"

#: data/browser.xml.in:46
msgid "Danube"
msgstr "Danube"

#: data/browser.xml.in:47
msgid "Indigo"
msgstr "Chàm"

#: data/browser.xml.in:48
msgid "Violet"
msgstr "Tím sẫm"

#: data/browser.xml.in:49
msgid "Sea Foam"
msgstr "Bọt sóng biển"

#: data/browser.xml.in:50
msgid "Leaf"
msgstr "Lá"

#: data/browser.xml.in:51
msgid "Deep Teal"
msgstr "Mòng két sẫm"

#: data/browser.xml.in:52
msgid "Dark Cork"
msgstr "Bần sẫm"

#: data/browser.xml.in:53
msgid "Mud"
msgstr "Bùn"

#: data/browser.xml.in:54
msgid "Fire Engine"
msgstr "Xe chữa cháy"

#: data/browser.xml.in:55
msgid "Envy"
msgstr "Ghen tị"

#: data/browser.xml.in:56
msgid "Azul"
msgstr "Xanh da trời"

#: data/browser.xml.in:57
msgid "Lemon"
msgstr "Chanh"

#: data/browser.xml.in:58
msgid "Bubble Gum"
msgstr "Kẹo cao su bóng bóng"

#: data/browser.xml.in:59
msgid "White"
msgstr "Trắng"

#: data/browser.xml.in:60
msgid "Apparition"
msgstr "Ảnh ảo"

#: data/browser.xml.in:61
msgid "Silver"
msgstr "Bạc"

#: data/browser.xml.in:62
msgid "Concrete"
msgstr "Bê tông"

#: data/browser.xml.in:63
msgid "Shale"
msgstr "Đá phiến"

#: data/browser.xml.in:64
msgid "Granite"
msgstr "Đá gra-nit"

#: data/browser.xml.in:65
msgid "Eclipse"
msgstr "Che khuất"

#: data/browser.xml.in:66
msgid "Charcoal"
msgstr "Than gỗ"

#: data/browser.xml.in:67
msgid "Onyx"
msgstr "Mã não dạng dải"

#: data/browser.xml.in:68
msgid "Black"
msgstr "Đen"

#: data/browser.xml.in:71
msgid "_Emblems"
msgstr "_Hình tượng"

#: data/browser.xml.in:71
msgid "Drag an emblem to an object to add it to the object"
msgstr "Kéo một hình tượng vào đối tượng để thêm vào đối tượng đó"

#: data/browser.xml.in:73 src/caja-emblem-sidebar.c:1000
#: src/caja-property-browser.c:1963
msgid "Erase"
msgstr "Tẩy"

#: data/caja.appdata.xml.in:7 data/caja-browser.desktop.in.in:3
#: data/caja.desktop.in.in:3 data/caja-folder-handler.desktop.in.in:3
#: src/caja-spatial-window.c:399 src/caja-window.c:167
#: src/caja-window-menus.c:574
msgid "Caja"
msgstr "Caja"

#: data/caja.appdata.xml.in:8
msgid "File manager for the MATE desktop environment"
msgstr "Chương trình quản lý tập tin trên giao diện MATE "

#: data/caja.appdata.xml.in:10
msgid ""
"Caja is the official file manager for the MATE desktop. It allows for "
"browsing directories, as well as previewing files and launching applications"
" associated with them. It is also responsible for handling the icons on the "
"MATE desktop. It works on local and remote file systems."
msgstr ""

#: data/caja.appdata.xml.in:16
msgid ""
"Caja is extensible through a plugin system, similar to that of GNOME "
"Nautilus, of which Caja is a fork."
msgstr ""

#: data/caja-autorun-software.desktop.in.in:3
msgid "Autorun Prompt"
msgstr "Hỏi tự động chạy"

#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
#. file name)!
#: data/caja-autorun-software.desktop.in.in:7
msgid "application-x-executable"
msgstr ""

#: data/caja-browser.desktop.in.in:4
msgid "File Browser"
msgstr "Bộ duyệt tập tin"

#: data/caja-browser.desktop.in.in:5
msgid "Browse the file system with the file manager"
msgstr "Duyệt hệ thống tập tin với trình quản lý tập tin"

#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
#. file name)!
#: data/caja-browser.desktop.in.in:9 data/caja.desktop.in.in:7
#: data/caja-file-management-properties.desktop.in.in:7
msgid "system-file-manager"
msgstr ""

#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or
#. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon!
#: data/caja-browser.desktop.in.in:15
msgid "files;browser;manager;MATE;"
msgstr ""

#: data/caja-computer.desktop.in.in:3 libcaja-private/caja-desktop-link.c:114
#: src/caja-places-sidebar.c:513
msgid "Computer"
msgstr "Máy vi tính"

#: data/caja-computer.desktop.in.in:4 src/caja-window-menus.c:940
msgid ""
"Browse all local and remote disks and folders accessible from this computer"
msgstr ""
"Duyệt mọi đĩa cục bộ và đĩa từ xa cũng như các thư mục có thể truy cập từ "
"máy này"

#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
#. file name)!
#: data/caja-computer.desktop.in.in:8
msgid "computer"
msgstr ""

#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or
#. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon!
#: data/caja-computer.desktop.in.in:14
msgid "browse;disks;folders;local;remote;computer;MATE;"
msgstr ""

#: data/caja.desktop.in.in:4
msgid "File Manager"
msgstr "Bộ Quản lý Tập tin"

#: data/caja-file-management-properties.desktop.in.in:3
msgid "File Management"
msgstr "Quản lý tập tin"

#: data/caja-file-management-properties.desktop.in.in:4
msgid "Change the behaviour and appearance of file manager windows"
msgstr "Thay đổi hành vi và diện mạo của cửa sổ trình quản lý tập tin"

#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or
#. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon!
#: data/caja-file-management-properties.desktop.in.in:13
msgid "file;manager;change;properties;behaviour;appearance;windows;MATE;"
msgstr ""

#: data/caja-folder-handler.desktop.in.in:4 libcaja-private/caja-autorun.c:580
msgid "Open Folder"
msgstr "Mở thư mục"

#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
#. file name)!
#: data/caja-folder-handler.desktop.in.in:10
msgid "folder-open"
msgstr ""

#: data/caja-home.desktop.in.in:3 src/file-manager/fm-tree-view.c:1421
msgid "Home Folder"
msgstr "Thư mục chính"

#: data/caja-home.desktop.in.in:4 src/caja-places-sidebar.c:527
#: src/caja-window-menus.c:935
msgid "Open your personal folder"
msgstr "Mở thư mục chính của bạn"

#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
#. file name)!
#: data/caja-home.desktop.in.in:8
msgid "user-home"
msgstr ""

#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or
#. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon!
#: data/caja-home.desktop.in.in:14
msgid "home;personal;folder;open;MATE;"
msgstr ""

#: data/caja.xml.in:5
msgid "Saved search"
msgstr "Việc tìm kiếm đã lưu"

#: data/mate-network-scheme.desktop.in.in:3 src/caja-places-sidebar.c:855
msgid "Network"
msgstr "Mạng"

#: data/mate-network-scheme.desktop.in.in:4 src/caja-window-menus.c:945
msgid "Browse bookmarked and local network locations"
msgstr "Duyệt các địa điểm mạng cục bộ và các địa điểm có liên kết đã lưu"

#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
#. file name)!
#: data/mate-network-scheme.desktop.in.in:11
msgid "network-workgroup"
msgstr ""

#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or
#. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon!
#: data/mate-network-scheme.desktop.in.in:14
msgid "bookmarks;browse;local;network;locations;MATE;"
msgstr ""

#: eel/eel-canvas.c:1310 eel/eel-canvas.c:1311
msgid "X"
msgstr "X"

#: eel/eel-canvas.c:1317 eel/eel-canvas.c:1318
msgid "Y"
msgstr "Y"

#: eel/eel-editable-label.c:335
msgid "Text"
msgstr "Nhãn"

#: eel/eel-editable-label.c:336
msgid "The text of the label."
msgstr "Nội dung nhãn."

#: eel/eel-editable-label.c:342
msgid "Justification"
msgstr "Canh đều"

#: eel/eel-editable-label.c:343
msgid ""
"The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
"This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
"GtkMisc::xalign for that."
msgstr ""
"Canh hàng văn bản trong nhãn so với những hàng khác. Nó KHÔNG tác động lên "
"canh hàng nhãn trong vùng cấp phát của nó. Xem GtkMisc::xalign để làm điều "
"đó."

#: eel/eel-editable-label.c:351
msgid "Line wrap"
msgstr "Ngắt dòng"

#: eel/eel-editable-label.c:352
msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide."
msgstr "Nếu đặt, sẽ ngắt dòng khi văn bản quá dài."

#: eel/eel-editable-label.c:359
msgid "Cursor Position"
msgstr "Vị trí con trỏ"

#: eel/eel-editable-label.c:360
msgid "The current position of the insertion cursor in chars."
msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn, tính theo kí tự."

#: eel/eel-editable-label.c:369
msgid "Selection Bound"
msgstr "Biên vùng chọn"

#: eel/eel-editable-label.c:370
msgid ""
"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars."
msgstr "Vị trí đuôi vùng chọn từ chỗ con trỏ, tính theo kí tự."

#: eel/eel-editable-label.c:3092 libcaja-private/caja-clipboard.c:464
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7451
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7618
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1311
msgid "Cu_t"
msgstr "Cắ_t"

#: eel/eel-editable-label.c:3094 libcaja-private/caja-clipboard.c:469
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7455
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7622
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1320
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"

#: eel/eel-editable-label.c:3096 libcaja-private/caja-clipboard.c:474
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7459
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"

#: eel/eel-editable-label.c:3099
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"

#: eel/eel-gtk-extensions.c:433
msgid "Show more _details"
msgstr "Hiện thị chi tiết "

#: eel/eel-stock-dialogs.c:238 eel/eel-stock-dialogs.c:294
#: eel/eel-stock-dialogs.c:450 eel/eel-stock-dialogs.c:651
#: libcaja-private/caja-autorun.c:1154
#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:653
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:183
#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:826
#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1743
#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:972
#: src/caja-connect-server-dialog.c:1119 src/caja-emblem-sidebar.c:293
#: src/caja-emblem-sidebar.c:552 src/caja-location-dialog.c:197
#: src/caja-property-browser.c:1117 src/caja-property-browser.c:1197
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1219
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1370
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7099
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:10490
msgid "_Cancel"
msgstr "Th_ôi"

#: eel/eel-stock-dialogs.c:240 libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:988
#: src/caja-location-dialog.c:202 src/caja-places-sidebar.c:2697
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7415
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8975
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1271
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"

#: eel/eel-stock-dialogs.c:242
msgid "_Revert"
msgstr "_Hoàn nguyên"

#: eel/eel-stock-dialogs.c:290
msgid "You can stop this operation by clicking cancel."
msgstr "Bạn có thể dừng thao tác này bằng cách nhấn Thôi."

#: eel/eel-stock-dialogs.c:296 eel/eel-stock-dialogs.c:452
#: eel/eel-stock-dialogs.c:656 libcaja-private/caja-autorun.c:1159
#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1386 src/caja-emblem-sidebar.c:298
#: src/caja-emblem-sidebar.c:557 src/caja-property-browser.c:1122
#: src/caja-property-browser.c:1202 src/caja-query-editor.c:776
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1224
msgid "_OK"
msgstr ""

#: eel/eel-stock-dialogs.c:658
msgid "_Clear"
msgstr ""

#: eel/eel-vfs-extensions.c:98
msgid " (invalid Unicode)"
msgstr " (Unicode không hợp lệ)"

#: libcaja-private/caja-autorun.c:524
msgid "No applications found"
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng"

#: libcaja-private/caja-autorun.c:545
msgid "Ask what to do"
msgstr "Hỏi phải làm gì"

#: libcaja-private/caja-autorun.c:563
msgid "Do Nothing"
msgstr "Không làm gì"

#: libcaja-private/caja-autorun.c:615 src/caja-x-content-bar.c:148
#, c-format
msgid "Open %s"
msgstr "Mở %s"

#: libcaja-private/caja-autorun.c:659
msgid "Open with other Application..."
msgstr "Mở bằng ứng dụng khác..."

#: libcaja-private/caja-autorun.c:1048
msgid "You have just inserted an Audio CD."
msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Nhạc."

#: libcaja-private/caja-autorun.c:1052
msgid "You have just inserted an Audio DVD."
msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD Nhạc."

#: libcaja-private/caja-autorun.c:1056
msgid "You have just inserted a Video DVD."
msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD Phim."

#: libcaja-private/caja-autorun.c:1060
msgid "You have just inserted a Video CD."
msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Phim."

#: libcaja-private/caja-autorun.c:1064
msgid "You have just inserted a Super Video CD."
msgstr "Bạn vừa đưa vào Super Video CD."

#: libcaja-private/caja-autorun.c:1068
msgid "You have just inserted a blank CD."
msgstr "Bạn vừa đưa vào CD trắng."

#: libcaja-private/caja-autorun.c:1072
msgid "You have just inserted a blank DVD."
msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD trắng."

#: libcaja-private/caja-autorun.c:1076
msgid "You have just inserted a blank Blu-Ray disc."
msgstr "Bạn vừa đưa vào đĩa Blu-Ray trắng."

#: libcaja-private/caja-autorun.c:1080
msgid "You have just inserted a blank HD DVD."
msgstr "Bạn vừa đưa vào HD DVD trắng."

#: libcaja-private/caja-autorun.c:1084
msgid "You have just inserted a Photo CD."
msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Ảnh."

#: libcaja-private/caja-autorun.c:1088
msgid "You have just inserted a Picture CD."
msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Hình."

#: libcaja-private/caja-autorun.c:1092
msgid "You have just inserted a medium with digital photos."
msgstr "Bạn vừa đưa vào vật chứa bao gồm ảnh số."

#: libcaja-private/caja-autorun.c:1096
msgid "You have just inserted a digital audio player."
msgstr "Bạn vừa đưa vào máy nghe nhạc số."

#: libcaja-private/caja-autorun.c:1100
msgid ""
"You have just inserted a medium with software intended to be automatically "
"started."
msgstr "Bạn vừa đưa vào vật chứa bao gồm phần mềm nên tự động khởi chạy."

#: libcaja-private/caja-autorun.c:1105
msgid "You have just inserted a medium."
msgstr "Bạn vừa đưa vào một vật chứa."

#: libcaja-private/caja-autorun.c:1107
msgid "Choose what application to launch."
msgstr "Chọn ứng dụng cần thực hiện."

#: libcaja-private/caja-autorun.c:1117
#, c-format
msgid ""
"Select how to open \"%s\" and whether to perform this action in the future "
"for other media of type \"%s\"."
msgstr ""
"Chọn cách mở \"%s\" và có thực hiện hành động này trong tương lai đối với "
"các vật chứa khác loại \"%s\" hay không."

#: libcaja-private/caja-autorun.c:1145
msgid "_Always perform this action"
msgstr "_Luôn thực hiện hành động này"

#: libcaja-private/caja-autorun.c:1168 src/caja-places-sidebar.c:2754
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7542
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7570
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7651
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1369
msgid "_Eject"
msgstr "Đẩy _ra"

#: libcaja-private/caja-autorun.c:1183 src/caja-places-sidebar.c:2747
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7538
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7566
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7647
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1360
msgid "_Unmount"
msgstr "_Bỏ lắp"

#: libcaja-private/caja-clipboard.c:465
msgid "Cut the selected text to the clipboard"
msgstr "Cắt văn bản được lựa chọn cho khay"

#: libcaja-private/caja-clipboard.c:470
msgid "Copy the selected text to the clipboard"
msgstr "Sao chép văn bản được chọn vào khay"

#: libcaja-private/caja-clipboard.c:475
msgid "Paste the text stored on the clipboard"
msgstr "Dán văn bản đẫ được giữ trên khay"

#: libcaja-private/caja-clipboard.c:479
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7471
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn _hết"

#: libcaja-private/caja-clipboard.c:480
msgid "Select all the text in a text field"
msgstr "Chọn tất cả các văn bản trong một trường văn bản"

#: libcaja-private/caja-column-chooser.c:378
msgid "Move _Up"
msgstr "Chuyển _lên"

#: libcaja-private/caja-column-chooser.c:388
msgid "Move Dow_n"
msgstr "Chuyển _xuống"

#: libcaja-private/caja-column-chooser.c:401
msgid "Use De_fault"
msgstr "_Dùng làm mặc định"

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:46
#: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:276
#: src/file-manager/fm-list-view.c:1802
msgid "Name"
msgstr "Tên"

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:47
msgid "The name and icon of the file."
msgstr "Tên và biểu tượng của tập tin."

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:53 src/caja-query-editor.c:199
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:54
msgid "The size of the file."
msgstr "Kích cỡ của tập tin."

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:61
msgid "Size on Disk"
msgstr "Kích cỡ trên đĩa<br>"

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:62
msgid "The size of the file on disk."
msgstr "Kích cỡ của file này trên <br>"

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:69
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:70
msgid "The type of the file."
msgstr "Kiểu của tập tin."

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:76
#: src/caja-image-properties-page.c:286
msgid "Date Modified"
msgstr "Ngày sửa đổi"

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:77
msgid "The date the file was modified."
msgstr "Ngày tháng tập tin được sửa đổi."

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:84
msgid "Date Accessed"
msgstr "Ngày truy cập"

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:85
msgid "The date the file was accessed."
msgstr "Ngày tháng tập tin được truy cập."

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:92
msgid "Owner"
msgstr "Chủ"

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:93
msgid "The owner of the file."
msgstr "Chủ sở hữu của tập tin."

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:100
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:101
msgid "The group of the file."
msgstr "Nhóm của tập tin."

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:108
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4788
msgid "Permissions"
msgstr "Quyền hạn"

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:109
msgid "The permissions of the file."
msgstr "Quyền truy cập tập tin."

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:116
msgid "Octal Permissions"
msgstr "Quyền hạn (bát phân)"

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:117
msgid "The permissions of the file, in octal notation."
msgstr "Quyền truy cập tập tin, theo dạng số bát phân."

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:124
msgid "MIME Type"
msgstr "Kiểu MIME"

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:125
msgid "The mime type of the file."
msgstr "Kiểu MIME của tập tin."

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:132
msgid "SELinux Context"
msgstr "Ngữ cảnh SELinux"

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:133
msgid "The SELinux security context of the file."
msgstr "Ngữ cảnh bảo mật SELinux của tập tin đó."

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:140
#: src/caja-image-properties-page.c:367 src/caja-query-editor.c:171
msgid "Location"
msgstr "Vị trí"

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:141
msgid "The location of the file."
msgstr "Địa chỉ của tập tin"

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:148
#: src/caja-file-management-properties.ui:2551
msgid "Extension"
msgstr "Phần mở rộng"

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:149
msgid "The extension of the file."
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:191
msgid "Trashed On"
msgstr "Bở rác <br>"

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:192
msgid "Date when file was moved to the Trash"
msgstr "Thời gian tập tin bị xóa "

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:198
msgid "Original Location"
msgstr "Địa chỉ ban đầu "

#: libcaja-private/caja-column-utilities.c:199
msgid "Original location of file before moved to the Trash"
msgstr "Vị trí ban đầu của file trước khi di chuyển đến Thùng rác<br>"

#: libcaja-private/caja-customization-data.c:435
#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:622
#: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:444
#: src/caja-property-browser.c:2010
msgid "Reset"
msgstr "Đặt lại"

#: libcaja-private/caja-desktop-directory-file.c:458
#: libcaja-private/caja-desktop-icon-file.c:164
msgid "on the desktop"
msgstr "trên màn hình nền"

#. Translators: If it's hard to compose a good home
#. * icon name from the user name, you can use a string without
#. * an "%s" here, in which case the home icon name will not
#. * include the user's name, which should be fine. To avoid a
#. * warning, put "%.0s" somewhere in the string, which will
#. * match the user name string passed by the C code, but not
#. * put the user name in the final string.
#: libcaja-private/caja-desktop-link.c:111
#, c-format
msgid "%s's Home"
msgstr "Thư mục của %s"

#: libcaja-private/caja-desktop-link.c:117
msgid "Network Servers"
msgstr "Máy chủ"

#: libcaja-private/caja-desktop-link.c:120 src/caja-places-sidebar.c:617
#: src/caja-trash-bar.c:188 src/file-manager/fm-tree-view.c:1428
msgid "Trash"
msgstr "Thùng rác"

#: libcaja-private/caja-dnd.c:798
msgid "_Move Here"
msgstr "C_huyển vào đây"

#: libcaja-private/caja-dnd.c:803
msgid "_Copy Here"
msgstr "_Chép vào đây"

#: libcaja-private/caja-dnd.c:808
msgid "_Link Here"
msgstr "_Liên kết vào đây"

#: libcaja-private/caja-dnd.c:813
msgid "Set as _Background"
msgstr "Đặt như _nền sau"

#: libcaja-private/caja-dnd.c:820 libcaja-private/caja-dnd.c:873
#: libcaja-private/caja-progress-info.c:849
#: libcaja-private/caja-progress-info.c:850
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"

#: libcaja-private/caja-dnd.c:861
msgid "Set as background for _all folders"
msgstr "Đặt làm nền cho _mọi thư mục"

#: libcaja-private/caja-dnd.c:866
msgid "Set as background for _this folder"
msgstr "Đặt làm nền cho _thư mục này"

#: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:227
#: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:234
#: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:283
#: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:298
#: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:322
msgid "The emblem cannot be installed."
msgstr "Không thể cài đặt hình tượng đó."

#: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:228
msgid "Sorry, but you must specify a non-blank keyword for the new emblem."
msgstr "Rất tiếc, bạn phải dùng từ khóa không rỗng cho hình tượng mới."

#: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:235
msgid ""
"Sorry, but emblem keywords can only contain letters, spaces and numbers."
msgstr ""
"Rất tiếc, từ khóa cho hình tượng chỉ có thể bao gồm các chữ cái, khoảng "
"trắng và con số."

#: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:247
#, c-format
msgid "Sorry, but there is already an emblem named \"%s\"."
msgstr "Rất tiếc, đã có hình tượng tên là « %s »."

#: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:248
msgid "Please choose a different emblem name."
msgstr "Vui lòng chọn tên hình tượng khác."

#: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:284
#: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:299
msgid "Sorry, unable to save custom emblem."
msgstr "Rất tiếc, không thể lưu hình tượng tùy chọn."

#: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:323
msgid "Sorry, unable to save custom emblem name."
msgstr "Rất tiếc, không thể lưu tên hình tượng tùy chọn."

#: libcaja-private/caja-file.c:1226 libcaja-private/caja-vfs-file.c:441
msgid "This file cannot be mounted"
msgstr "Không thể gắn kết tập tin này"

#: libcaja-private/caja-file.c:1271
msgid "This file cannot be unmounted"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-file.c:1305
msgid "This file cannot be ejected"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-file.c:1338 libcaja-private/caja-vfs-file.c:630
msgid "This file cannot be started"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-file.c:1390 libcaja-private/caja-file.c:1421
msgid "This file cannot be stopped"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-file.c:1829
msgid "Slashes are not allowed in filenames"
msgstr "Không cho phép dấu xuyệc trong tên tập tin"

#: libcaja-private/caja-file.c:1847
msgid "File not found"
msgstr "Không tìm thấy tập tin"

#: libcaja-private/caja-file.c:1875
msgid "Toplevel files cannot be renamed"
msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin cấp đầu"

#: libcaja-private/caja-file.c:1898
msgid "Unable to rename desktop icon"
msgstr "Không thể thay đổi tên của biểu tượng màn hình nền"

#: libcaja-private/caja-file.c:1929
msgid "Unable to rename desktop file"
msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin màn hình nền"

#: libcaja-private/caja-file.c:4757
msgid "today at 00:00:00 PM"
msgstr "hôm nay vào 00:00:00"

#: libcaja-private/caja-file.c:4758 src/caja-file-management-properties.c:532
msgid "today at %-I:%M:%S %p"
msgstr "hôm nay vào lúc %-H:%M:%S"

#: libcaja-private/caja-file.c:4760
msgid "today at 00:00 PM"
msgstr "hôm nay vào 00:00"

#: libcaja-private/caja-file.c:4761
msgid "today at %-I:%M %p"
msgstr "hôm nay lúc %-I:%M:%p"

#: libcaja-private/caja-file.c:4763
msgid "today, 00:00 PM"
msgstr "hôm nay, 00:00"

#: libcaja-private/caja-file.c:4764
msgid "today, %-I:%M %p"
msgstr "hôm nay, %-H:%M"

#: libcaja-private/caja-file.c:4766 libcaja-private/caja-file.c:4767
msgid "today"
msgstr "hôm nay"

#: libcaja-private/caja-file.c:4776
msgid "yesterday at 00:00:00 PM"
msgstr "hôm qua vào 00:00:00"

#: libcaja-private/caja-file.c:4777
msgid "yesterday at %-I:%M:%S %p"
msgstr "hôm qua vào lúc %-H:%M:%S"

#: libcaja-private/caja-file.c:4779
msgid "yesterday at 00:00 PM"
msgstr "hôm qua vào 00:00"

#: libcaja-private/caja-file.c:4780
msgid "yesterday at %-I:%M %p"
msgstr "hôm qua lúc %-I:%M:%p"

#: libcaja-private/caja-file.c:4782
msgid "yesterday, 00:00 PM"
msgstr "hôm qua, 00:00"

#: libcaja-private/caja-file.c:4783
msgid "yesterday, %-I:%M %p"
msgstr "hôm qua, %-H:%M"

#: libcaja-private/caja-file.c:4785 libcaja-private/caja-file.c:4786
msgid "yesterday"
msgstr "hôm qua"

#: libcaja-private/caja-file.c:4797
msgid "Wednesday, September 00 0000 at 00:00:00 PM"
msgstr "Thứ tư, 00 tháng chín 0000 vào 00:00:00"

#: libcaja-private/caja-file.c:4798
msgid "%A, %B %-d %Y at %-I:%M:%S %p"
msgstr "%A, %-d %B %Y lúc %-I:%M:%S %p"

#: libcaja-private/caja-file.c:4800
msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00:00 PM"
msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00:00"

#: libcaja-private/caja-file.c:4801
msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M:%S %p"
msgstr "%a, %-d %b %Y vào lúc %-H:%M:%S"

#: libcaja-private/caja-file.c:4803
msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00 PM"
msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00"

#: libcaja-private/caja-file.c:4804
msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M %p"
msgstr "%a, %-d %b %Y vào lúc %-H:%M"

#: libcaja-private/caja-file.c:4806
msgid "Oct 00 0000 at 00:00 PM"
msgstr "00 T10 0000 vào 00:00"

#: libcaja-private/caja-file.c:4807
msgid "%b %-d %Y at %-I:%M %p"
msgstr "%-d %b %Y vào lúc %-H:%M"

#: libcaja-private/caja-file.c:4809
msgid "Oct 00 0000, 00:00 PM"
msgstr "00 T10 0000, 00:00"

#: libcaja-private/caja-file.c:4810
msgid "%b %-d %Y, %-I:%M %p"
msgstr "%-d %b %Y, %-H:%M"

#: libcaja-private/caja-file.c:4812
msgid "00/00/00, 00:00 PM"
msgstr "00.00.00, 00:00"

#: libcaja-private/caja-file.c:4813
msgid "%m/%-d/%y, %-I:%M %p"
msgstr "%-d/%m/%y, %-I:%M %p"

#: libcaja-private/caja-file.c:4815
msgid "00/00/00"
msgstr "00.00.00"

#: libcaja-private/caja-file.c:4816
msgid "%m/%d/%y"
msgstr "%d.%m.%y"

#: libcaja-private/caja-file.c:5453
msgid "Not allowed to set permissions"
msgstr "Không được phép đặt quyền hạn"

#: libcaja-private/caja-file.c:5747
msgid "Not allowed to set owner"
msgstr "Không được phép đặt chủ sở hữu"

#: libcaja-private/caja-file.c:5765
#, c-format
msgid "Specified owner '%s' doesn't exist"
msgstr "Chủ sở hữu đã ghi rõ « %s » không tồn tại"

#: libcaja-private/caja-file.c:6027
msgid "Not allowed to set group"
msgstr "Không được phép đặt nhóm"

#: libcaja-private/caja-file.c:6045
#, c-format
msgid "Specified group '%s' doesn't exist"
msgstr "Nhóm đã ghi rõ « %s » không tồn tại"

#: libcaja-private/caja-file.c:6199 src/file-manager/fm-directory-view.c:2397
#, c-format
msgid "%'u item"
msgid_plural "%'u items"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-file.c:6200
#, c-format
msgid "%'u folder"
msgid_plural "%'u folders"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-file.c:6201
#, c-format
msgid "%'u file"
msgid_plural "%'u files"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-file.c:6305
msgid "%"
msgstr "%"

#: libcaja-private/caja-file.c:6306
#, c-format
msgid "%s (%s bytes)"
msgstr "%s (%s byte)"

#: libcaja-private/caja-file.c:6656 libcaja-private/caja-file.c:6680
msgid "? items"
msgstr "? mục"

#: libcaja-private/caja-file.c:6662 libcaja-private/caja-file.c:6670
msgid "? bytes"
msgstr "? byte"

#: libcaja-private/caja-file.c:6685
msgid "unknown type"
msgstr "kiểu lạ"

#: libcaja-private/caja-file.c:6688
msgid "unknown MIME type"
msgstr "dạng MIME không rõ"

#: libcaja-private/caja-file.c:6702
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1302
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"

#: libcaja-private/caja-file.c:6752
msgid "program"
msgstr "chương trình"

#: libcaja-private/caja-file.c:6772
msgid "link"
msgstr "liên kết"

#: libcaja-private/caja-file.c:6778 libcaja-private/caja-file-operations.c:406
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:10736
#, c-format
msgid "Link to %s"
msgstr "Liên kết đến %s"

#: libcaja-private/caja-file.c:6794
msgid "link (broken)"
msgstr "liên kết (bị ngắt)"

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:143
#, c-format
msgid "Merge folder \"%s\"?"
msgstr "Hợp nhất thư mục \"%s\""

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:147
msgid ""
"Merging will ask for confirmation before replacing any files in the folder "
"that conflict with the files being copied."
msgstr ""
"Quá trình hợp nhất sẽ yêu cầu xác nhận trước khi cho phép việc thay thế một "
"tập tin có chứa xung đột nội dung với tập tin được sao chép."

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:153
#, c-format
msgid "An older folder with the same name already exists in \"%s\"."
msgstr "Một thư mục có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\""

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:159
#, c-format
msgid "A newer folder with the same name already exists in \"%s\"."
msgstr "Một thư mục có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\""

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:165
#, c-format
msgid "Another folder with the same name already exists in \"%s\"."
msgstr "Một thư mục có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\""

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:172
msgid "Replacing it will remove all files in the folder."
msgstr ""
"Việc thay thế thư mục này sẽ khiến tất cả các tập tin trong thư mục bị xóa."

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:174
#, c-format
msgid "Replace folder \"%s\"?"
msgstr "Thay thế thư mục \"%s\""

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:176
#, c-format
msgid "A folder with the same name already exists in \"%s\"."
msgstr "Một thư mục có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\""

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:183
#, c-format
msgid "Replace file \"%s\"?"
msgstr "Thay thế tập tin \"%s\""

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:185
msgid "Replacing it will overwrite its content."
msgstr "Việc thay thế sẽ khiến nội dung của tập tin bị ghi đè."

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:190
#, c-format
msgid "An older file with the same name already exists in \"%s\"."
msgstr "Một tập tin có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"."

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:196
#, c-format
msgid "A newer file with the same name already exists in \"%s\"."
msgstr "Một tập tin có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"."

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:202
#, c-format
msgid "Another file with the same name already exists in \"%s\"."
msgstr "Một tập tin có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"."

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:272
msgid "Original folder"
msgstr "Thư mục gốc<br>"

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:273
#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:312
msgid "Items:"
msgstr "Mục:<br>"

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:276
msgid "Original file"
msgstr "Tập tin nguyên bản "

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:277
#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:316
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3306
msgid "Size:"
msgstr "Cỡ:"

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:282
#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:321
#: src/caja-connect-server-dialog.c:927
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3288
msgid "Type:"
msgstr "Loại:"

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:285
#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:324
msgid "Last modified:"
msgstr "Sửa đổi lần cuối:"

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:311
msgid "Merge with"
msgstr "Nhập lại với<br>"

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:311
#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:315
msgid "Replace with"
msgstr "Thay thế"

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:347
msgid "Merge"
msgstr "Hợp nhất "

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:608
msgid "Select a new name for the _destination"
msgstr "Chọn một tên mới cho _mục đích<br>"

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:633
msgid "Differences..."
msgstr "Khác biệt...<br>"

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:643
msgid "Apply this action to all files and folders"
msgstr "Áp dụng hành động này cho tất cả file và thư <br>"

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:658
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:184
msgid "_Skip"
msgstr "_Bỏ qua"

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:663
msgid "Re_name"
msgstr "Đặt lại tên "

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:669
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:751
msgid "Merge Folder"
msgstr "Nhập thư <br>"

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:751
#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:756
msgid "File and Folder conflict"
msgstr "File và Thư mục mâu thuẫn<br>"

#: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:756
msgid "File conflict"
msgstr "FIle mâu thuẫn<br>"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:185
msgid "S_kip All"
msgstr "Bỏ _qua tất cả"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:186
msgid "_Retry"
msgstr "Thử _lại"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:187 src/caja-emblem-sidebar.c:378
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7503
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7635
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:9136
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1349
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa bỏ"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:188
msgid "Delete _All"
msgstr "Xoá _tất cả"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:189
msgid "_Replace"
msgstr "Tha_y thế"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:190
msgid "Replace _All"
msgstr "Thay thế tất _cả"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:191
msgid "_Merge"
msgstr "_Gộp"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:192
msgid "Merge _All"
msgstr "Gộp _tất cả"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:193
msgid "Copy _Anyway"
msgstr "Sao chép _Đại <br>"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:306
#, c-format
msgid "%'d second"
msgid_plural "%'d seconds"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:311
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:323
#, c-format
msgid "%'d minute"
msgid_plural "%'d minutes"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:322
#, c-format
msgid "%'d hour"
msgid_plural "%'d hours"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:330
#, c-format
msgid "approximately %'d hour"
msgid_plural "approximately %'d hours"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:410
#, c-format
msgid "Another link to %s"
msgstr "Liên kết khác đến %s"

#. Translators: Feel free to leave out the "st" suffix
#. * if there's no way to do that nicely for a
#. * particular language.
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:426
#, c-format
msgid "%'dst link to %s"
msgstr "liên kết thứ %'d đến %s"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:430
#, c-format
msgid "%'dnd link to %s"
msgstr "liên kết thứ %'d đến %s"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:434
#, c-format
msgid "%'drd link to %s"
msgstr "liên kết thứ %'d đến %s"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:438
#, c-format
msgid "%'dth link to %s"
msgstr "liên kết thứ %'d đến %s"

#. Translators:
#. * Feel free to leave out the st, nd, rd and th suffix or
#. * make some or all of them match.
#. Translators: tag used to detect the first copy of a file
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:477
msgid " (copy)"
msgstr " (bản sao)"

#. Translators: tag used to detect the second copy of a file
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:479
msgid " (another copy)"
msgstr " (bản sao khác)"

#. Translators: tag used to detect the x11th copy of a file
#. Translators: tag used to detect the x12th copy of a file
#. Translators: tag used to detect the x13th copy of a file
#. Translators: tag used to detect the xxth copy of a file
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:482
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:484
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:486
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:496
msgid "th copy)"
msgstr "(bản sao"

#. Translators: tag used to detect the x1st copy of a file
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:489
msgid "st copy)"
msgstr "(bản sao"

#. Translators: tag used to detect the x2nd copy of a file
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:491
msgid "nd copy)"
msgstr "(bản sao"

#. Translators: tag used to detect the x3rd copy of a file
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:493
msgid "rd copy)"
msgstr "(bản sao"

#. Translators: appended to first file copy
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:510
#, c-format
msgid "%s (copy)%s"
msgstr "%s (bản sao)%s"

#. Translators: appended to second file copy
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:512
#, c-format
msgid "%s (another copy)%s"
msgstr "%s (bản sao khác)%s"

#. Translators: appended to x11th file copy
#. Translators: appended to x12th file copy
#. Translators: appended to x13th file copy
#. Translators: appended to xxth file copy
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:515
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:517
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:519
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:533
#, c-format
msgid "%s (%'dth copy)%s"
msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s"

#. Translators: if in your language there's no difference between 1st, 2nd,
#. 3rd and nth
#. * plurals, you can leave the st, nd, rd suffixes out and just make all the
#. translated
#. * strings look like "%s (copy %'d)%s".
#. Translators: appended to x1st file copy
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:527
#, c-format
msgid "%s (%'dst copy)%s"
msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s"

#. Translators: appended to x2nd file copy
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:529
#, c-format
msgid "%s (%'dnd copy)%s"
msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s"

#. Translators: appended to x3rd file copy
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:531
#, c-format
msgid "%s (%'drd copy)%s"
msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s"

#. Translators: opening parentheses to match the "th copy)" string
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:631
msgid " ("
msgstr " ("

#. Translators: opening parentheses of the "th copy)" string
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:639
#, c-format
msgid " (%'d"
msgstr " %'d)"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1370
msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%B\" from the trash?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn « %B » khỏi sọt rác không?"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1373
#, c-format
msgid ""
"Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item from the "
"trash?"
msgid_plural ""
"Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items from the "
"trash?"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1383
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1449
msgid "If you delete an item, it will be permanently lost."
msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất hoàn toàn."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1403
msgid "Empty all items from Trash?"
msgstr "Bỏ tất cả các mục trong sọt rác chứ?"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1407
msgid "All items in the Trash will be permanently deleted."
msgstr "Tất cả cái mục trong Thùng rác sẽ bị xóa vĩnh viễn<br>"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1410
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2347 src/caja-places-sidebar.c:2791
#: src/caja-trash-bar.c:195
msgid "Empty _Trash"
msgstr "Đổ Sọt _Rác"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1437
msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%B\"?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn « %B » không?"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1440
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item?"
msgid_plural ""
"Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items?"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1479
msgid "Are you sure you want to trash \"%B\"?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá \"%B\" không?"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1482
#, c-format
msgid "Are you sure you want to trash the %'d selected item?"
msgid_plural "Are you sure you want to trash the %'d selected items?"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1491
msgid "Items moved to the trash may be recovered until the trash is emptied."
msgstr ""
"Các mục được di chuyển đến thùng rác sẽ có thể phục hồi được cho đến khi "
"thùng rác bị đổ <br>"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1494
msgid "Move to _Trash"
msgstr "Chuyển vào _Sọt rác"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1524
#, c-format
msgid "%'d file left to delete"
msgid_plural "%'d files left to delete"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1530
msgid "Deleting files"
msgstr "Đang xóa bỏ tập tin"

#. Translators: %T will expand to a time like "2 minutes".
#. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time
#. (i.e. the %T argument).
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1547
msgid "%T left"
msgid_plural "%T left"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1614
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1648
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1687
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1764
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2593
msgid "Error while deleting."
msgstr "Gặp lỗi trong khi xóa bỏ."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1618
msgid ""
"Files in the folder \"%B\" cannot be deleted because you do not have "
"permissions to see them."
msgstr ""
"Không thể xoá một số tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền xem"
" chúng."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1621
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2653
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3648
msgid ""
"There was an error getting information about the files in the folder \"%B\"."
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về các tập tin trong thư mục « %B »."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1630
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3657
msgid "_Skip files"
msgstr "_Bỏ qua tập tin"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1651
msgid ""
"The folder \"%B\" cannot be deleted because you do not have permissions to "
"read it."
msgstr "Không thể xoá thư mục « %B », vì bạn không có quyền đọc nó."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1654
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2692
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3693
msgid "There was an error reading the folder \"%B\"."
msgstr "Gặp lỗi khi đọc thư mục « %B »."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1688
msgid "Could not remove the folder %B."
msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %B."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1765
msgid "There was an error deleting %B."
msgstr "Gặp lỗi khi xoá %B."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1845
msgid "Moving files to trash"
msgstr "Đang chuyển tập tin vào sọt rác"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1847
#, c-format
msgid "%'d file left to trash"
msgid_plural "%'d files left to trash"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1904
msgid "Cannot move file to trash, do you want to delete immediately?"
msgstr ""
"Không thể chuyển tập tin vào sọt rác, bạn có muốn xóa bỏ nó ngay lập tức "
"không?"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:1905
msgid "The file \"%B\" cannot be moved to the trash."
msgstr "Không thể chuyển tập tin « %B » vào Sọt rác."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2090
msgid "Trashing Files"
msgstr "Bỏ file vào sọt rác<br>"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2092
msgid "Deleting Files"
msgstr "Đang xóa bỏ tập tin"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2157 src/caja-places-sidebar.c:2266
#: src/caja-places-sidebar.c:2302
msgid "It is now safe to remove the drive"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2170
msgid "Unable to eject %V"
msgstr "Không thể đẩy %V ra"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2172
msgid "Unable to unmount %V"
msgstr "Không thể bỏ gắn kết %V"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2208 src/caja-places-sidebar.c:2336
msgid "Writing data to the drive -- do not unplug"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2332
msgid "Do you want to empty the trash before you unmount?"
msgstr "Bạn có muốn đổ sọt rác trước khi bỏ gắn kết không?"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2334
msgid ""
"In order to regain the free space on this volume the trash must be emptied. "
"All trashed items on the volume will be permanently lost."
msgstr ""
"Để lấy lại vùng trống trên thiết bị này, cần phải đổ sọt rác. Mọi thứ trong "
"sọt rác sẽ bị xoá hoàn toàn, vĩnh viễn."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2341
msgid "Do _not Empty Trash"
msgstr "_Không đổ rác"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2462
#, c-format
msgid "Unable to mount %s"
msgstr "Không thể gắn kết %s"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2540
#, c-format
msgid "Preparing to copy %'d file (%S)"
msgid_plural "Preparing to copy %'d files (%S)"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2546
#, c-format
msgid "Preparing to move %'d file (%S)"
msgid_plural "Preparing to move %'d files (%S)"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2552
#, c-format
msgid "Preparing to delete %'d file (%S)"
msgid_plural "Preparing to delete %'d files (%S)"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2558
#, c-format
msgid "Preparing to trash %'d file"
msgid_plural "Preparing to trash %'d files"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2589
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3500
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3640
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3685
msgid "Error while copying."
msgstr "Gặp lỗi trong khi sao chép."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2591
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3638
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3683
msgid "Error while moving."
msgstr "Gặp lỗi trong khi di chuyển."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2595
msgid "Error while moving files to trash."
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào sọt rác"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2650
msgid ""
"Files in the folder \"%B\" cannot be handled because you do not have "
"permissions to see them."
msgstr ""
"Không thể xử lý các tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền xem "
"chúng."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2689
msgid ""
"The folder \"%B\" cannot be handled because you do not have permissions to "
"read it."
msgstr "Không thể xử lý thư mục « %B », vì bạn không có quyền đọc nó."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2767
msgid ""
"The file \"%B\" cannot be handled because you do not have permissions to "
"read it."
msgstr "Không thể xử lý tập tin « %B », vì bạn không có quyền đọc nó."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2770
msgid "There was an error getting information about \"%B\"."
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về « %B »."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2870
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2912
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2945
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2975
msgid "Error while copying to \"%B\"."
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào « %B »."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2874
msgid "You do not have permissions to access the destination folder."
msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến thư mục đích."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2876
msgid "There was an error getting information about the destination."
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về đích đến."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2913
msgid "The destination is not a folder."
msgstr "Đích đến không phải là một thư mục."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2946
msgid ""
"There is not enough space on the destination. Try to remove files to make "
"space."
msgstr ""
"Không có đủ chỗ ở đích đến. Hãy thử gỡ bỏ một số tập tin để giải phóng thêm "
"sức chứa."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2948
#, c-format
msgid "There is %S available, but %S is required."
msgstr "Có sẵn %S, còn yêu cầu %S."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:2976
msgid "The destination is read-only."
msgstr "Đích đến chỉ cho phép đọc."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3034
msgid "Moving \"%B\" to \"%B\""
msgstr "Đang di chuyển « %B » sang « %B »"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3035
msgid "Copying \"%B\" to \"%B\""
msgstr "Đang sao chép « %B » sang « %B »"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3040
msgid "Duplicating \"%B\""
msgstr "Đang nhân đôi « %B »"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3048
msgid "Moving %'d file (in \"%B\") to \"%B\""
msgid_plural "Moving %'d files (in \"%B\") to \"%B\""
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3052
msgid "Copying %'d file (in \"%B\") to \"%B\""
msgid_plural "Copying %'d files (in \"%B\") to \"%B\""
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3060
msgid "Duplicating %'d file (in \"%B\")"
msgid_plural "Duplicating %'d files (in \"%B\")"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3070
msgid "Moving %'d file to \"%B\""
msgid_plural "Moving %'d files to \"%B\""
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3074
msgid "Copying %'d file to \"%B\""
msgid_plural "Copying %'d files to \"%B\""
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3080
#, c-format
msgid "Duplicating %'d file"
msgid_plural "Duplicating %'d files"
msgstr[0] ""

#. Translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", so
#. something like "4 kb of 4 MB"
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3100
#, c-format
msgid "%S of %S"
msgstr "%S trên %S"

#. Translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", %T to a
#. time duration like
#. * "2 minutes". So the whole thing will be something like "2 kb of 4 MB -- 2
#. hours left (4kb/sec)"
#. *
#. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time
#. (i.e. the %T argument).
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3113
msgid "%S of %S — %T left (%S/sec)"
msgid_plural "%S of %S — %T left (%S/sec)"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3504
msgid ""
"The folder \"%B\" cannot be copied because you do not have permissions to "
"create it in the destination."
msgstr ""
"Không thể sao chép thư mục « %B », vì bạn không có quyền tạo nó ở đích đến."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3507
msgid "There was an error creating the folder \"%B\"."
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %B »."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3645
msgid ""
"Files in the folder \"%B\" cannot be copied because you do not have "
"permissions to see them."
msgstr ""
"Không thể sao chép các tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền "
"xem chúng."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3690
msgid ""
"The folder \"%B\" cannot be copied because you do not have permissions to "
"read it."
msgstr "Không thể sao chép thư mục « %B », vì bạn không có quyền đọc nó."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3735
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:4436
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:5029
msgid "Error while moving \"%B\"."
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển « %B »."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3736
msgid "Could not remove the source folder."
msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục nguồn."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3821
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3862
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:4438
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:4510
msgid "Error while copying \"%B\"."
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép « %B »."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3822
#, c-format
msgid "Could not remove files from the already existing folder %F."
msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin khỏi thư mục đã tồn tại %F."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:3863
#, c-format
msgid "Could not remove the already existing file %F."
msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin đã tồn tại %F."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:4182
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:4875
msgid "You cannot move a folder into itself."
msgstr "Bạn không thể di chuyển một thư mục vào chính nó."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:4183
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:4876
msgid "You cannot copy a folder into itself."
msgstr "Bạn không thể sao chép một thư mục vào trong chính nó."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:4184
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:4877
msgid "The destination folder is inside the source folder."
msgstr "Thư mục đích nằm bên trong thư mục nguồn."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:4215
msgid "You cannot move a file over itself."
msgstr "Bạn không thể di chuyển một thư mục vào chính nó."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:4216
msgid "You cannot copy a file over itself."
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:4217
msgid "The source file would be overwritten by the destination."
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:4440
#, c-format
msgid "Could not remove the already existing file with the same name in %F."
msgstr "Không thể gỡ bỏ khỏi %F tập tin đã có cùng tên."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:4511
#, c-format
msgid "There was an error copying the file into %F."
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép tập tin vào %F."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:4758
msgid "Copying Files"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:4785
msgid "Preparing to Move to \"%B\""
msgstr "Chuẩn bị di Chuyển vào « %B »"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:4789
#, c-format
msgid "Preparing to move %'d file"
msgid_plural "Preparing to move %'d files"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:5030
#, c-format
msgid "There was an error moving the file into %F."
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin vào %F."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:5301
msgid "Moving Files"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:5332
msgid "Creating links in \"%B\""
msgstr "Đang tạo liên kết tới \"%B\""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:5336
#, c-format
msgid "Making link to %'d file"
msgid_plural "Making links to %'d files"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:5468
msgid "Error while creating link to %B."
msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tới « %B »."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:5470
msgid "Symbolic links only supported for local files"
msgstr "Hỗ trợ liên kết tượng trưng chỉ cho tập tin cục bộ"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:5473
msgid "The target doesn't support symbolic links."
msgstr "Đích đến này không hỗ trợ liên kết tượng trưng."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:5476
#, c-format
msgid "There was an error creating the symlink in %F."
msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng trong %F."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:5793
msgid "Setting permissions"
msgstr "Đăng đặt quyền hạn"

#. Translators: the initial name of a new folder
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:6054
msgid "untitled folder"
msgstr "thư mục không tên"

#. Translators: the initial name of a new empty file
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:6062
msgid "new file"
msgstr "tập tin mới"

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:6234
msgid "Error while creating directory %B."
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục %B."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:6236
msgid "Error while creating file %B."
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin %B."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:6238
#, c-format
msgid "There was an error creating the directory in %F."
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục trong %F."

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:6517
msgid "Emptying Trash"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-file-operations.c:6566
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:6607
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:6642
#: libcaja-private/caja-file-operations.c:6677
msgid "Unable to mark launcher trusted (executable)"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-file-utilities.c:1236
#, c-format
msgid "Could not determine original location of \"%s\" "
msgstr "Không thể xác định vị trí gốc của \"%s\""

#: libcaja-private/caja-file-utilities.c:1240
msgid "The item cannot be restored from trash"
msgstr "Không thể khôi phục mục được chọn từ sọt rác"

#: libcaja-private/caja-icon-container.c:2933
msgid "The selection rectangle"
msgstr "Chữ nhật lựa chọn"

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:725
#, c-format
msgid "The Link \"%s\" is Broken."
msgstr "Liên kết \"%s\" bị ngắt."

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:729
#, c-format
msgid "The Link \"%s\" is Broken. Move it to Trash?"
msgstr "Liên kết \"%s\" bị ngắt nên chuyển nó vào Sọt rác chứ?"

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:736
msgid "This link cannot be used, because it has no target."
msgstr "Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích đến."

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:740
#, c-format
msgid "This link cannot be used, because its target \"%s\" doesn't exist."
msgstr ""
"Không thể dùng liên kết này vì đích đến của nó là « %s » mà không tồn tại."

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:751
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7499
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7631
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8770
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:9114
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1340
msgid "Mo_ve to Trash"
msgstr "Chuyển vào Sọt _Rác"

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:813
#, c-format
msgid "Do you want to run \"%s\", or display its contents?"
msgstr "Bạn có muốn chạy « %s », hoặc hiển thị nội dung của nó không?"

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:815
#, c-format
msgid "\"%s\" is an executable text file."
msgstr "« %s » là tập tin văn bản thực thi."

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:821
msgid "Run in _Terminal"
msgstr "Chạy _trên dòng lệnh"

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:822
msgid "_Display"
msgstr "_Hiển thị"

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:830 src/caja-autorun-software.c:253
msgid "_Run"
msgstr "_Chạy"

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1190
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:658
msgid "Are you sure you want to open all files?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn mở mọi tập tin không?"

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1193
#, c-format
msgid "This will open %d separate tab."
msgid_plural "This will open %d separate tabs."
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1198 src/caja-location-bar.c:194
#, c-format
msgid "This will open %d separate window."
msgid_plural "This will open %d separate windows."
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1277
#: src/caja-window-manage-views.c:2134 src/caja-window-manage-views.c:2142
#: src/caja-window-manage-views.c:2162 src/caja-window-manage-views.c:2176
#: src/caja-window-manage-views.c:2182 src/caja-window-manage-views.c:2209
#, c-format
msgid "Could not display \"%s\"."
msgstr "Không thể hiển thị « %s »."

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1364
msgid "The file is of an unknown type"
msgstr "Tập tin này có dạng không rõ"

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1368
#, c-format
msgid "There is no application installed for %s files"
msgstr "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin dạng %s"

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1383
msgid "_Select Application"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1424
msgid "There was an internal error trying to search for applications:"
msgstr "Gặp lỗi nội bộ trong khi thử tìm kiếm ứng dụng:"

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1426
msgid "Unable to search for application"
msgstr "Không thể tìm kiếm ứng dụng"

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1552
#, c-format
msgid ""
"There is no application installed for %s files.\n"
"Do you want to search for an application to open this file?"
msgstr ""
"Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin dạng %s.\n"
"Bạn có muốn tìm kiếm một ứng dụng có khả năng mở tập tin này không?"

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1717
msgid "Untrusted application launcher"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1720
#, c-format
msgid ""
"The application launcher \"%s\" has not been marked as trusted. If you do "
"not know the source of this file, launching it may be unsafe."
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1735
msgid "_Launch Anyway"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1739
msgid "Mark as _Trusted"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:2038
#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:2348
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6475
msgid "Unable to mount location"
msgstr "Không thể gắn kết vị trí"

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:2436
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6649
msgid "Unable to start location"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:2530
#, c-format
msgid "Opening \"%s\"."
msgstr "Đang mở « %s »."

#: libcaja-private/caja-mime-actions.c:2535
#, c-format
msgid "Opening %d item."
msgid_plural "Opening %d items."
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:164
#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:305
#, c-format
msgid "Could not set application as the default: %s"
msgstr "Không thể đặt ứng dụng làm mặc định: %s"

#: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:165
#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:306
msgid "Could not set as default application"
msgstr "Không thể đặt làm ứng dụng mặc định"

#: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:258
msgid "Default"
msgstr "Mặt định"

#: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:268
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"

#: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:334
msgid "Could not remove application"
msgstr "Không thể gỡ bỏ ứng dụng"

#: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:422
#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1145
msgid "_Add"
msgstr "Thê_m"

#: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:432
#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:963 src/caja-bookmarks-window.ui:77
msgid "_Remove"
msgstr "_Bỏ..."

#: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:561
msgid "No applications selected"
msgstr "Chưa chọn ứng dụng"

#: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:591
#, c-format
msgid "%s document"
msgstr "Tài liệu %s"

#: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:601
#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1104
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"

#: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:634
#, c-format
msgid "Select an application to open %s and other files of type \"%s\""
msgstr "Chọn một ứng dụng để mở %s và các tập tin khác có dạng « %s »"

#: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:706
#, c-format
msgid "Open all files of type \"%s\" with:"
msgstr "Mở tất cả tập tin kiểu \"%s\" bằng:"

#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:153
msgid "Could not run application"
msgstr "Không thể chạy ứng dụng"

#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:166
#, c-format
msgid "Could not find '%s'"
msgstr "Không tìm thấy « %s »"

#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:169
msgid "Could not find application"
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng"

#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:253
#, c-format
msgid "Could not add application to the application database: %s"
msgstr "Không thể thêm ứng dụng vào cơ sở dữ liệu ứng dụng: %s"

#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:253
msgid "Unknown error"
msgstr "Lỗi không xác định"

#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:254
msgid "Could not add application"
msgstr "Không thể thêm ứng dụng"

#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:456
msgid "Select an Application"
msgstr "Chọn một ứng dụng"

#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:868
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:5122
msgid "Open With"
msgstr "Mở bằng"

#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:906
msgid "Select an application to view its description."
msgstr "Chọn ứng dụng để xem mô tả của nó."

#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:932
msgid "_Use a custom command"
msgstr "Dùng một câ_u lệnh riêng"

#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:949
msgid "_Browse..."
msgstr "_Duyệt..."

#. Translators: first %s is a filename and second %s is a file extension
#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1072
#, c-format
msgid "Open %s and other %s document with:"
msgstr ""

#. Translators: the %s here is a file name
#. Translators: %s is a filename
#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1078
#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1120
#, c-format
msgid "Open %s with:"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1079
#, c-format
msgid "_Remember this application for %s documents"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1090
#, c-format
msgid "Open all %s documents with:"
msgstr ""

#. Translators: First %s is a filename, second is a description
#. * of the type, eg "plain text document"
#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1114
#, c-format
msgid "Open %s and other \"%s\" files with:"
msgstr ""

#. Translators: %s is a file type description
#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1122
#, c-format
msgid "_Remember this application for \"%s\" files"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1133
#, c-format
msgid "Open all \"%s\" files with:"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1146
msgid "Add Application"
msgstr "Thêm ứng dụng"

#: libcaja-private/caja-program-choosing.c:80
msgid "Open Failed, would you like to choose another application?"
msgstr "Lỗi mở, bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?"

#: libcaja-private/caja-program-choosing.c:81
#: libcaja-private/caja-program-choosing.c:121
#, c-format
msgid "\"%s\" cannot open \"%s\" because \"%s\" cannot access files at \"%s\" locations."
msgstr ""
"« %s » không thể mở « %s » được vì « %s » không thể truy cập các tập tin tại"
" địa điểm « %s »."

#: libcaja-private/caja-program-choosing.c:88
msgid "Open Failed, would you like to choose another action?"
msgstr "Mở thất bại, bạn có muốn chọn một hành động khác không?"

#: libcaja-private/caja-program-choosing.c:89
#: libcaja-private/caja-program-choosing.c:130
#, c-format
msgid ""
"The default action cannot open \"%s\" because it cannot access files at "
"\"%s\" locations."
msgstr ""
"Hành động mặc định không thể mở « %s » vì nó không thể truy cập các tập tin "
"tại địa điểm « %s »."

#: libcaja-private/caja-program-choosing.c:124
msgid ""
"No other applications are available to view this file. If you copy this file"
" onto your computer, you may be able to open it."
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-program-choosing.c:132
msgid ""
"No other actions are available to view this file. If you copy this file onto"
" your computer, you may be able to open it."
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-program-choosing.c:463
msgid "Sorry, but you cannot execute commands from a remote site."
msgstr ""
"Rất tiếc, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ "
"xa."

#: libcaja-private/caja-program-choosing.c:465
msgid "This is disabled due to security considerations."
msgstr "Hành động này đã tắt, bởi các lý do bảo mật."

#: libcaja-private/caja-program-choosing.c:477
#: libcaja-private/caja-program-choosing.c:547
msgid "There was an error launching the application."
msgstr "Gặp lỗi khi khởi động ứng dụng."

#: libcaja-private/caja-program-choosing.c:506
#: libcaja-private/caja-program-choosing.c:519
msgid "This drop target only supports local files."
msgstr "Đích thả này chỉ hỗ trợ các tập tin cục bộ."

#: libcaja-private/caja-program-choosing.c:507
msgid ""
"To open non-local files copy them to a local folder and then drop them "
"again."
msgstr ""
"Để mở các tập tin không cục bộ, bạn hãy sao chép chúng vào một thư mục cục "
"bộ rồi thả chúng xuống lại."

#: libcaja-private/caja-program-choosing.c:520
msgid ""
"To open non-local files copy them to a local folder and then drop them "
"again. The local files you dropped have already been opened."
msgstr ""
"Để mở các tập tin không cục bộ thì bạn hãy sao chép các tập tin này vào một "
"thư mục cục bộ và sau đó thả chúng xuống một lần nữa. Các tập tin cục bộ mà "
"bạn thả đã được mở."

#: libcaja-private/caja-program-choosing.c:545
msgid "Details: "
msgstr "Chi tiết: "

#: libcaja-private/caja-progress-info.c:246
msgid "File Operations"
msgstr "Thao tác tập tin"

#: libcaja-private/caja-progress-info.c:318
msgid "paused"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-progress-info.c:321
msgid "pausing"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-progress-info.c:324
msgid "queued"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-progress-info.c:327
msgid "queuing"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-progress-info.c:415
#: libcaja-private/caja-progress-info.c:416
msgid "Pause"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-progress-info.c:421
#: libcaja-private/caja-progress-info.c:422
msgid "Resume"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-progress-info.c:609
#, c-format
msgid "%'d file operation active"
msgid_plural "%'d file operations active"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-progress-info.c:631
msgid "Process completed"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-progress-info.c:806
#: libcaja-private/caja-progress-info.c:807
msgid "Queue"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-progress-info.c:1007
#: libcaja-private/caja-progress-info.c:1028
msgid "Preparing"
msgstr "Đang chuẩn bị"

#: libcaja-private/caja-query.c:164
#: libcaja-private/caja-search-directory-file.c:178
#: libcaja-private/caja-search-directory-file.c:208
#: libcaja-private/caja-search-directory-file.c:241
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"

#: libcaja-private/caja-query.c:167
#, c-format
msgid "Search for \"%s\""
msgstr "Tìm kiếm « %s »"

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1239
#, c-format
msgid "Delete %d copied items"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1242
#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1252
#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1283
#, c-format
msgid "Delete '%s'"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1249
#, c-format
msgid "Delete %d duplicated items"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1260
#, c-format
msgid "Move %d items back to '%s'"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1264
#, c-format
msgid "Move '%s' back to '%s'"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1273
#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1440
#, c-format
msgid "Rename '%s' as '%s'"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1292
#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1487
#, c-format
msgid "Restore %d items from trash"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1300
#, c-format
msgid "Restore '%s' to '%s'"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1311
#, c-format
msgid "Move %d items back to trash"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1314
#, c-format
msgid "Move '%s' back to trash"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1323
#, c-format
msgid "Delete links to %d items"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1326
#, c-format
msgid "Delete link to '%s'"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1336
#, c-format
msgid "Restore original permissions of items enclosed in '%s'"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1344
#, c-format
msgid "Restore original permissions of '%s'"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1353
#, c-format
msgid "Restore group of '%s' to '%s'"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1363
#, c-format
msgid "Restore owner of '%s' to '%s'"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1402
#, c-format
msgid "Copy %d items to '%s'"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1406
#, c-format
msgid "Copy '%s' to '%s'"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1414
#, c-format
msgid "Duplicate of %d items in '%s'"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1419
#, c-format
msgid "Duplicate '%s' in '%s'"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1427
#, c-format
msgid "Move %d items to '%s'"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1431
#, c-format
msgid "Move '%s' to '%s'"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1449
#, c-format
msgid "Create new file '%s' from template "
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1456
#, c-format
msgid "Create an empty file '%s'"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1463
#, c-format
msgid "Create a new folder '%s'"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1471
#, c-format
msgid "Move %d items to trash"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1477
#, c-format
msgid "Move '%s' to trash"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1490
#, c-format
msgid "Restore '%s' from trash"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1499
#, c-format
msgid "Create links to %d items"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1502
#, c-format
msgid "Create link to '%s'"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1511
#, c-format
msgid "Set permissions of items enclosed in '%s'"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1519
#, c-format
msgid "Set permissions of '%s'"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1528
#, c-format
msgid "Set group of '%s' to '%s'"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1538
#, c-format
msgid "Set owner of '%s' to '%s'"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1570
#, c-format
msgid "_Undo copy of %d item"
msgid_plural "_Undo copy of %d items"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1575
#, c-format
msgid "_Undo duplicate of %d item"
msgid_plural "_Undo duplicate of %d items"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1580
#, c-format
msgid "_Undo move of %d item"
msgid_plural "_Undo move of %d items"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1585
#, c-format
msgid "_Undo rename of %d item"
msgid_plural "_Undo rename of %d items"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1589
msgid "_Undo creation of an empty file"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1592
msgid "_Undo creation of a file from template"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1596
#, c-format
msgid "_Undo creation of %d folder"
msgid_plural "_Undo creation of %d folders"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1601
#, c-format
msgid "_Undo move to trash of %d item"
msgid_plural "_Undo move to trash of %d items"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1606
#, c-format
msgid "_Undo restore from trash of %d item"
msgid_plural "_Undo restore from trash of %d items"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1611
#, c-format
msgid "_Undo create link to %d item"
msgid_plural "_Undo create link to %d items"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1616
#, c-format
msgid "_Undo delete of %d item"
msgid_plural "_Undo delete of %d items"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1621
#, c-format
msgid "Undo recursive change permissions of %d item"
msgid_plural "Undo recursive change permissions of %d items"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1627
#, c-format
msgid "Undo change permissions of %d item"
msgid_plural "Undo change permissions of %d items"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1632
#, c-format
msgid "Undo change group of %d item"
msgid_plural "Undo change group of %d items"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1637
#, c-format
msgid "Undo change owner of %d item"
msgid_plural "Undo change owner of %d items"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1665
#, c-format
msgid "_Redo copy of %d item"
msgid_plural "_Redo copy of %d items"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1670
#, c-format
msgid "_Redo duplicate of %d item"
msgid_plural "_Redo duplicate of %d items"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1675
#, c-format
msgid "_Redo move of %d item"
msgid_plural "_Redo move of %d items"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1680
#, c-format
msgid "_Redo rename of %d item"
msgid_plural "_Redo rename of %d items"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1684
msgid "_Redo creation of an empty file"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1687
msgid "_Redo creation of a file from template"
msgstr ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1691
#, c-format
msgid "_Redo creation of %d folder"
msgid_plural "_Redo creation of %d folders"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1696
#, c-format
msgid "_Redo move to trash of %d item"
msgid_plural "_Redo move to trash of %d items"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1701
#, c-format
msgid "_Redo restore from trash of %d item"
msgid_plural "_Redo restore from trash of %d items"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1706
#, c-format
msgid "_Redo create link to %d item"
msgid_plural "_Redo create link to %d items"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1711
#, c-format
msgid "_Redo delete of %d item"
msgid_plural "_Redo delete of %d items"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1716
#, c-format
msgid "Redo recursive change permissions of %d item"
msgid_plural "Redo recursive change permissions of %d items"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1722
#, c-format
msgid "Redo change permissions of %d item"
msgid_plural "Redo change permissions of %d items"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1727
#, c-format
msgid "Redo change group of %d item"
msgid_plural "Redo change group of %d items"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1732
#, c-format
msgid "Redo change owner of %d item"
msgid_plural "Redo change owner of %d items"
msgstr[0] ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:76
msgid "Where to position newly open tabs in browser windows."
msgstr "Nơi đặt thanh mới trong cửa sổ duyệt."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:77
msgid ""
"If set to \"after-current-tab\", then new tabs are inserted after the "
"current tab. If set to \"end\", then new tabs are appended to the end of the"
" tab list."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:81
msgid "Switch tabs with [ctrl] + [tab]"
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:82
msgid ""
"If true, it enables the ability to switch tabs using [ctrl + tab] and [ctrl "
"+ shift + tab]."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:86
msgid "Caja will exit when last window destroyed."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:87
msgid ""
"If set to true, then Caja will exit when all windows are destroyed. This is "
"the default setting. If set to false, it can be started without any window, "
"so Caja can serve as a daemon to monitor media automount, or similar tasks."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:91
msgid "Enables the classic Caja behavior, where all windows are browsers"
msgstr "Bật hành vi Caja cổ điển, mọi cửa sổ là bộ duyệt"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:92
msgid ""
"If set to true, then all Caja windows will be browser windows. This is how "
"Nautilus used to behave before version 2.6, and some people prefer this "
"behavior."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:96
msgid "Always use the location entry, instead of the pathbar"
msgstr "Luôn dùng trường nhập địa điểm, thay vào thanh đường dẫn"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:97
msgid ""
"If set to true, then Caja browser windows will always use a textual input "
"entry for the location toolbar, instead of the pathbar."
msgstr ""
"Nếu đặt là đúng, cửa sổ duyệt Caja sẽ luôn dùng trường nhập chữ cho thanh "
"công cụ địa điểm, thay vào thanh đường dẫn."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:101
msgid "Whether to ask for confirmation when deleting files, or emptying Trash"
msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá tập tin hay đổ sọt rác hay không."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:102
msgid ""
"If set to true, then Caja will ask for confirmation when you attempt to "
"delete files, or empty the Trash."
msgstr "Đúng thì Caja sẽ hỏi xác nhận trước khi xoá tập tin hay đổ Sọt Rác."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:106
msgid "Whether to ask for confirmation when moving files to the Trash"
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:107
msgid ""
"If set to true, then Caja will ask for confirmation when you attempt to move"
" files to the Trash."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:111
msgid "Whether to enable immediate deletion"
msgstr "Có cho phép xóa bỏ ngay hay không."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:112
msgid ""
"If set to true, then Caja will have a feature allowing you to delete a file "
"immediately and in-place, instead of moving it to the trash. This feature "
"can be dangerous, so use caution."
msgstr ""
"Nếu đúng, Caja sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, tại "
"chỗ, thay vì cho vào Sọt rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì thế hãy "
"dùng cẩn thận."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:117
msgid "When to show preview text in icons"
msgstr "Khi để hiển thị văn bản xem trước trong biểu tượng"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:118
msgid ""
"Speed tradeoff for when to show a preview of text file contents in the "
"file's icon. If set to \"always\" then always show previews, even if the "
"folder is on a remote server. If set to \"local-only\" then only show "
"previews for local file systems. If set to \"never\" then never bother to "
"read preview data."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:123
msgid "When to show number of items in a folder"
msgstr "Khi nào hiển thị số mục trong thư mục"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:124
msgid ""
"Speed tradeoff for when to show the number of items in a folder. If set to "
"\"always\" then always show item counts, even if the folder is on a remote "
"server. If set to \"local-only\" then only show counts for local file "
"systems. If set to \"never\" then never bother to compute item counts."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:128
msgid "Type of click used to launch/open files"
msgstr "Kiểu nhấn chuột được dùng để chạy/mở tập tin"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:129
msgid ""
"Possible values are \"single\" to launch files on a single click, or "
"\"double\" to launch them on a double click."
msgstr ""
"Giá trị có thể là \"single\" để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp "
"chuột,  hoặc \"double\" để kích hoạt khi nhấp đúp."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:133
msgid "What to do with executable text files when activated"
msgstr "Làm gì với tập tin văn bản thực thi được khi kích hoạt"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:134
msgid ""
"What to do with executable text files when they are activated (single or "
"double clicked). Possible values are \"launch\" to launch them as programs, "
"\"ask\" to ask what to do via a dialog, and \"display\" to display them as "
"text files."
msgstr ""
"Làm gì với các tập tin văn bản có thể thực thi khi nó được kích hoạt (nhấp đơn hoặc nhấp đúp). Giá trị có thể:\n"
" • launch\t\tkhởi chạy như chương trình\n"
" • ask\t\thỏi nên làm gì (trong hộp thoại)\n"
" • display\t\thiển thị như tập tin văn bản."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:138
msgid "Show the package installer for unknown MIME types"
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:139
msgid ""
"Whether to show the user a package installer dialog in case an unknown MIME "
"type is opened, in order to search for an application to handle it."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:143
msgid "Use extra mouse button events in Caja' browser window"
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:144
msgid ""
"For users with mice that have \"Forward\" and \"Back\" buttons, this key "
"will determine if any action is taken inside of Caja when either is pressed."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:148
msgid "Mouse button to activate the \"Forward\" command in browser window"
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:149
msgid ""
"For users with mice that have buttons for \"Forward\" and \"Back\", this key"
" will set which button activates the \"Forward\" command in a browser "
"window. Possible values range between 6 and 14."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:153
msgid "Mouse button to activate the \"Back\" command in browser window"
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:154
msgid ""
"For users with mice that have buttons for \"Forward\" and \"Back\", this key"
" will set which button activates the \"Back\" command in a browser window. "
"Possible values range between 6 and 14."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:159
msgid "When to show thumbnails of image files"
msgstr "Khi để hiển thị ảnh mẫu của tập tin ảnh"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:160
msgid ""
"Speed tradeoff for when to show an image file as a thumbnail. If set to "
"\"always\" then always thumbnail, even if the folder is on a remote server. "
"If set to \"local-only\" then only show thumbnails for local file systems. "
"If set to \"never\" then never bother to thumbnail images, just use a "
"generic icon."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:164
msgid "Maximum image size for thumbnailing"
msgstr "Kích cỡ ảnh tối đa để tạo ảnh mẫu"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:165
msgid ""
"Images over this size (in bytes) won't be thumbnailed. The purpose of this "
"setting is to avoid thumbnailing large images that may take a long time to "
"load or use lots of memory."
msgstr ""
"Ảnh lớn hơn kích cỡ này (theo byte) sẽ không được tạo ảnh mẫu. Mục đích của "
"thiết lập này là tránh tạo ảnh mẫu cho những ảnh lớn có thể mất nhiều thời "
"gian và bộ nhớ."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:170
msgid "Whether to preview sounds when mousing over an icon"
msgstr "Có nghe thử âm thanh khi di chuyển chuột lên biểu tượng hay không"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:171
msgid ""
"Speed tradeoff for when to preview a sound file when mousing over a files "
"icon. If set to \"always\" then always plays the sound, even if the file is "
"on a remote server. If set to \"local-only\" then only plays previews on "
"local file systems. If set to \"never\" then it never previews sound."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:175
msgid "Show advanced permissions in the file property dialog"
msgstr "Hiện quyền hạn cấp cao trong hộp thoại thuộc tính tập tin"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:176
msgid ""
"If set to true, then Caja lets you edit and display file permissions in a "
"more unix-like way, accessing some more esoteric options."
msgstr ""
"Nếu đặt là đúng, Caja sẽ cho phép bạn hiệu chỉnh và hiển thị quyền hạn tập "
"tin bằng cách UNIX hơn, truy cập vài tùy chọn bí mật hơn."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:180
msgid "Show folders first in windows"
msgstr "Ưu tiên hiện thư mục trước trong các cửa sổ"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:181
msgid ""
"If set to true, then Caja shows folders prior to showing files in the icon "
"and list views."
msgstr ""
"Nếu đặt là đúng, Caja hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong Khung xem "
"Biểu tượng và Ô xem Danh sách."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:188
msgid "Default sort order"
msgstr "Đặt sắp xếp mặc định"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:189
msgid ""
"The default sort-order for items in the icon view. Possible values are "
"\"name\", \"size\", \"type\", \"mtime\", and \"emblems\"."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:193
msgid "Reverse sort order in new windows"
msgstr "Đảo lại thứ tự sắp xếp trong cửa sổ mới"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:194
msgid ""
"If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if sorted"
" by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will "
"be sorted from \"z\" to \"a\"; if sorted by size, instead of being "
"incrementally they will be sorted decrementally."
msgstr ""
"Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. "
"v.d. nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\";"
" nếu sắp theo kích cỡ, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:198
msgid "Caja uses the users home folder as the desktop"
msgstr "Dùng thư mục cá nhân của bạn làm màn hình nền"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:199
msgid ""
"If set to true, then Caja will use the user's home folder as the desktop. If"
" it is false, then it will use ~/Desktop as the desktop."
msgstr ""
"Nếu đúng, Caja sẽ dùng thư mục cá nhân của người dùng làm màn hình nền. "
"Ngược lại dùng thư mục ~/Desktop làm màn hình nền."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:203
msgid "Custom Background"
msgstr "Nền tự chọn"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:204
msgid "Whether a custom default folder background has been set."
msgstr "Có lập nền thư mục mặc định tự chọn hay không."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:208
msgid "Default Background Color"
msgstr "Màu nền mặc định"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:209
msgid ""
"Color for the default folder background. Only used if background_set is "
"true."
msgstr ""
"Màu cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set » là đúng."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:213
msgid "Default Background Filename"
msgstr "Tên tập tin nền mặc định"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:214
msgid ""
"Uri of the default folder background. Only used if background_set is true."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:218
msgid "Custom Side Pane Background Set"
msgstr "Bộ nền ô lề tự chọn"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:219
msgid "Whether a custom default side pane background has been set."
msgstr "Có lập nền ô lề mặc định tự chọn hay không."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:223
msgid "Default Side Pane Background Color"
msgstr "Màu nền mặc định của Ô lề"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:224
msgid ""
"Filename for the default side pane background. Only used if "
"side_pane_background_set is true."
msgstr ""
"Tên tập tin cho nền ô lề mặc định. Chỉ được dùng nếu « "
"side_pane_background_set » là đúng."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:228
msgid "Default Side Pane Background Filename"
msgstr "Tên tập tin của nền Ô lề mặc định"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:229
msgid ""
"Uri of the default side pane background. Only used if "
"side_pane_background_set is true."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:238
msgid "Default folder viewer"
msgstr "Bộ xem thư mục mặc định"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:239
msgid ""
"When a folder is visited this viewer is used unless you have selected "
"another view for that particular folder. Possible values are \"list-view\", "
"\"icon-view\" and \"compact-view\"."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:243
msgid "Date Format"
msgstr "Định dạng ngày"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:244
msgid ""
"The format of file dates. Possible values are \"locale\", \"iso\", and "
"\"informal\"."
msgstr ""
"Định dạng ngày tập tin. Giá trị có thể là « miền địa phương », « iso », và «"
" không hình thức »."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:248
msgid "Whether to show hidden files"
msgstr "Có hiện các tập tin ẩn hay không"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:249
msgid ""
"If set to true, then hidden files are shown by default in the file manager. "
"Hidden files are either dotfiles or listed in the folder's .hidden file."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:253
msgid "Whether to show backup files"
msgstr "Có hiển thị tập tin sao lưu hay không"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:254
msgid ""
"If set to true, then backup files are shown by default in the file manager. "
"Backup files are backup files ending with a tilde (~)."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:259
msgid "Whether to show file sizes with IEC units"
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:260
msgid ""
"If set to true, file sizes are shown using IEC (base 1024) units with "
"\"KiB\" style suffixes, instead of default with SI units."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:264
msgid "Whether to show icons in list view"
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:265
msgid "If set to true, show file icons in list view."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:269
msgid "Whether to show desktop notifications"
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:270
msgid "If set to true, Caja will show desktop notifications."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:277
msgid "List of possible captions on icons"
msgstr "Danh sách phụ đề có thể dùng trên biểu tượng"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:278
msgid ""
"A list of captions below an icon in the icon view and the desktop. The "
"actual number of captions shown depends on the zoom level. Some possible "
"values are: \"size\", \"type\", \"date_modified\", \"date_changed\", "
"\"date_accessed\", \"owner\", \"group\", \"permissions\", "
"\"octal_permissions\" and \"mime_type\"."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:286
msgid "Use tighter layout in new windows"
msgstr "Bố trí sát hơn trong cửa sổ mới"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:287
msgid "If true, icons will be laid out tighter by default in new windows."
msgstr "Nếu là đúng, các biểu tượng sẽ được đặt sát hơn trong cửa sổ mới."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:291
msgid "Put labels beside icons"
msgstr "Đặt chữ cạnh hình"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:292
msgid ""
"If true, labels will be placed beside icons rather than underneath them."
msgstr "Nếu đúng, chữ sẽ được đặt bên cạnh hình, hơn là đặt bên dưới."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:296
msgid "Default icon zoom level"
msgstr "Cấp phóng biểu tượng mặc định"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:297
msgid "Default zoom level used by the icon view."
msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho ô xem biểu tượng."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:301
msgid "Default Thumbnail Icon Size"
msgstr "Cỡ biểu tượng ảnh mẫu mặc định"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:302
msgid "The default size of an icon for a thumbnail in the icon view."
msgstr "Kích cỡ mặc định của biểu tượng cho ảnh mẫu trong ô xem biểu tượng."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:306
#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:425
msgid "Text Ellipsis Limit"
msgstr "Giới hạn cắt chữ"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:307
msgid ""
"A string specifying how parts of overlong file names should be replaced by "
"ellipses, depending on the zoom level. Each of the list entries is of the "
"form \"Zoom Level:Integer\". For each specified zoom level, if the given "
"integer is larger than 0, the file name will not exceed the given number of "
"lines. If the integer is 0 or smaller, no limit is imposed on the specified "
"zoom level. A default entry of the form \"Integer\" without any specified "
"zoom level is also allowed. It defines the maximum number of lines for all "
"other zoom levels. Examples: 0 - always display overlong file names; 3 - "
"shorten file names if they exceed three lines; smallest:5,smaller:4,0 - "
"shorten file names if they exceed five lines for zoom level \"smallest\". "
"Shorten file names if they exceed four lines for zoom level \"smaller\". Do "
"not shorten file names for other zoom levels. Available zoom levels: "
"smallest (33%), smaller (50%), small (66%), standard (100%), large (150%), "
"larger (200%), largest (400%)"
msgstr ""
"Một chuỗi xác định phần nào của tên tập tin dài cần được thay bằng dấu ba "
"chấm, tuỳ vào độ phóng to. Mỗi mục trong danh sách tuân theo mẫu \"Mức "
"phóng:Số\". Với mỗi mức phóng, nếu số được cho lớn hơn 0, tên tập tin sẽ "
"không vượt qua số dòng cho phép. Nếu số là 0 hoặc nhỏ hơn, không đặt ra giới"
" hạn ở mức phóng đó. Mục mặc định theo dạng \"Số\" không có mức phóng cũng "
"có thể được dùng để định nghĩa cho mọi mức phóng còn lại. Ví dụ: 0 - luôn "
"luôn hiện tên tập tin quá dài; 3 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 3 dòng; "
"smallest:5,smaller:4,0 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 5 dòng ở mức phóng "
"\"smallest\", cắt tên tập tin nếu vượt quá 4 dòng ở mức phóng smaller, không"
" cắt ngắn với các mức phóng to còn lại. Các mức phóng có thể dùng là: "
"smallest (33%), smaller (50%), small (66%), standard (100%), large (150%), "
"larger (200%) và largest (400%)."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:332
msgid "Default compact view zoom level"
msgstr "Cấp thu phóng ô xem chặt mặc định"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:333
msgid "Default zoom level used by the compact view."
msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho ô xem chặt."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:337
msgid "All columns have same width"
msgstr "Mọi cột đều có cùng một bề rộng"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:338
msgid ""
"If this preference is set, all columns in the compact view have the same "
"width. Otherwise, the width of each column is determined seperately."
msgstr ""
"Bật tùy chọn này thì mọi cột trong ô xem chặt đều có cùng một chiều rộng. "
"Không thì mỗi cột có chiều rộng được đặt riêng."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:345
msgid "Default list zoom level"
msgstr "Cấp phóng danh sách mặc định"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:346
msgid "Default zoom level used by the list view."
msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho ô xem danh sách."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:350
msgid "Default list of columns visible in the list view"
msgstr "Danh sách cột mặc định có thể xem trong ô xem danh sách."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:351
msgid "Default list of columns visible in the list view."
msgstr "Danh sách cột mặc định có thể xem trong ô xem danh sách."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:355
msgid "Default column order in the list view"
msgstr "Thứ tự cột mặc định trong ô xem danh sách"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:356
msgid "Default column order in the list view."
msgstr "Thứ tự cột mặc định trong ô xem danh sách."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:367
msgid "Only show folders in the tree side pane"
msgstr "Chỉ hiện các thư mục trong Ô lề dạng cây"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:368
msgid ""
"If set to true, Caja will only show folders in the tree side pane. Otherwise"
" it will show both folders and files."
msgstr ""
"Nếu đặt là đúng, Caja sẽ chỉ hiển thị thư mục trong Ô lề dạng cây. Nếu không"
" nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:375
msgid "Desktop font"
msgstr "Phông chữ màn hình nền"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:376
msgid "The font description used for the icons on the desktop."
msgstr "Mô tả phông chữ dùng cho các biểu tượng trên màn hình nền."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:380
msgid "Home icon visible on desktop"
msgstr "Biểu tượng thư mục cá nhân hiện trên màn hình nền"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:381
msgid ""
"If this is set to true, an icon linking to the home folder will be put on "
"the desktop."
msgstr ""
"Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục cá nhân sẽ được đặt "
"trên màn hình nền."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:385
msgid "Computer icon visible on desktop"
msgstr "Biểu tượng Máy tính hiện trên màn hình nền"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:386
msgid ""
"If this is set to true, an icon linking to the computer location will be put"
" on the desktop."
msgstr ""
"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với vị trí máy tính sẽ được đặt lên "
"màn hình nền."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:390
msgid "Trash icon visible on desktop"
msgstr "Hiện Sọt rác trên màn hình nền"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:391
msgid ""
"If this is set to true, an icon linking to the trash will be put on the "
"desktop."
msgstr ""
"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt rác sẽ được đặt lên màn hình"
" nền."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:395
msgid "Show mounted volumes on the desktop"
msgstr "Hiện các đĩa đã gắn kết trên màn hình nền"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:396
msgid ""
"If this is set to true, icons linking to mounted volumes will be put on the "
"desktop."
msgstr ""
"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với đĩa đã gắn sẽ được đặt lên mặt "
"bàn."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:400
msgid "Network Servers icon visible on the desktop"
msgstr "Hiển thị biểu tượng Máy phục vụ mạng trên màn hình nền"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:401
msgid ""
"If this is set to true, an icon linking to the Network Servers view will be "
"put on the desktop."
msgstr ""
"Nếu đặt là true (đúng) thì biểu tượng liên kết đến Máy phục vụ mạng sẽ được "
"đặt lên màn hình nền."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:405
msgid "Desktop computer icon name"
msgstr "Tên biểu tượng máy tính để bàn"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:406
msgid ""
"This name can be set if you want a custom name for the computer icon on the "
"desktop."
msgstr ""
"Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng máy tính trên màn "
"hình nền."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:410
msgid "Desktop home icon name"
msgstr "Tên biểu tượng thư mục cá nhân màn hình nền"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:411
msgid ""
"This name can be set if you want a custom name for the home icon on the "
"desktop."
msgstr ""
"Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư mục "
"cá nhân trên màn hình nền."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:415
msgid "Desktop trash icon name"
msgstr "Tên biểu tượng Sọt rác trên màn hình nền"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:416
msgid ""
"This name can be set if you want a custom name for the trash icon on the "
"desktop."
msgstr ""
"Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng Sọt rác trên màn hình"
" nền."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:420
msgid "Network servers icon name"
msgstr "Tên biểu tượng máy phục vụ mạng"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:421
msgid ""
"This name can be set if you want a custom name for the network servers icon "
"on the desktop."
msgstr ""
"Có thể đặt tên này nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng của Máy phục vụ "
"mạng trên màn hình nền."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:426
msgid ""
"An integer specifying how parts of overlong file names should be replaced by"
" ellipses on the desktop. If the number is larger than 0, the file name will"
" not exceed the given number of lines. If the number is 0 or smaller, no "
"limit is imposed on the number of displayed lines."
msgstr ""
"Số xác định phần nào của tên tập tin quá dài sẽ bị thay thế bằng dấu ba "
"chấm. Nếu số lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không được vượt quá số dòng cho phép."
" Nếu bằng 0 hoặc nhỏ hơn, không có giới hạn về số dòng hiển thị."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:433
msgid "The geometry string for a navigation window."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:434
msgid ""
"A string containing the saved geometry and coordinates string for navigation"
" windows."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:438
msgid "Whether the navigation window should be maximized."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:439
msgid "Whether the navigation window should be maximized by default."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:443
msgid "Width of the side pane"
msgstr "Độ rộng của Ô lề"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:444
msgid "The default width of the side pane in new windows."
msgstr "Độ rộng mặc định của Ô lề trong cửa sổ mới."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:448
msgid "Show toolbar in new windows"
msgstr "Hiện Thanh công cụ trong cửa sổ mới"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:449
msgid "If set to true, newly opened windows will have toolbars visible."
msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Thanh công cụ."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:453
msgid "Show location bar in new windows"
msgstr "Hiện Ô Địa điểm trong cửa sổ mới"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:454
msgid ""
"If set to true, newly opened windows will have the location bar visible."
msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô Địa điểm."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:458
msgid "Show status bar in new windows"
msgstr "Hiện Thanh trạng thái trong cửa sổ mới"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:459
msgid "If set to true, newly opened windows will have the status bar visible."
msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Thanh trạng thái."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:463
msgid "Show side pane in new windows"
msgstr "Hiện Ô lề trong cửa sổ mới"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:464
msgid "If set to true, newly opened windows will have the side pane visible."
msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô lề."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:484
msgid "Side pane view"
msgstr "Xem Ô lề"

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:485
msgid "The side pane view to show in newly opened windows."
msgstr "Ô xem Ô lề để hiển thị trong cửa sổ mới mở."

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:492
msgid "List of extensions in disabled state."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:493
msgid "This list contains the extensions that are currently de-activated."
msgstr ""

#: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:5
msgid "Whether to automatically mount media"
msgstr "Có tự động gắn kết vật chứa không"

#: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:6
msgid ""
"If set to true, then Caja will automatically mount media such as user-"
"visible hard disks and removable media on start-up and media insertion."
msgstr ""
"Đúng thì Caja sẽ tự động gắn kết vật chứa, như đĩa cứng mà người dùng có thể"
" thấy hoặc các vật chứa rời lúc khởi động và lúc nạp vật chứa vào."

#: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:10
msgid "Whether to automatically open a folder for automounted media"
msgstr "Có tự động mở thư mục với vật chứa gắn kết tự động không"

#: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:11
msgid ""
"If set to true, then Caja will automatically open a folder when media is "
"automounted. This only applies to media where no known x-content/* type was "
"detected; for media where a known x-content type is detected, the user "
"configurable action will be taken instead."
msgstr ""
"Nếu đúng, Caja sẽ tự động mở thư mục khi vật chứa được tự động gắn kết. Chỉ "
"áp dụng đối với vật chứa không thể nhận dạng là bất cứ loại x-content/* nào."
" Với vật chứa xác định được loại x-content, các hành động do người dùng cấu "
"hình sẽ được thực hiện."

#: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:15
msgid "Never prompt or autorun/autostart programs when media are inserted"
msgstr "Không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi nạp vật chứa vào"

#: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:16
msgid ""
"If set to true, then Caja will never prompt nor autorun/autostart programs "
"when a medium is inserted."
msgstr ""
"Đúng thì Caja sẽ không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi phát "
"hiện vật chứa mới."

#: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:20
msgid ""
"List of x-content/* types where the preferred application will be launched"
msgstr "Danh sách loại x-content/* mở bằng các ứng dụng ưa thích"

#: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:21
msgid ""
"List of x-content/* types for which the user have chosen to start an "
"application in the preference capplet. The preferred application for the "
"given type will be started on insertion on media matching these types."
msgstr ""
"Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn khởi động ứng dụng trong tiểu "
"dụng tuỳ thích. Chương trình được chọn sẽ được khởi động khi chèn những "
"phương tiện có kiểu này."

#: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:25
msgid "List of x-content/* types set to \"Do Nothing\""
msgstr "Danh sách loại x-content/* đặt là \"Không làm gì\""

#: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:26
msgid ""
"List of x-content/* types for which the user have chosen \"Do Nothing\" in "
"the preference capplet. No prompt will be shown nor will any matching "
"application be started on insertion of media matching these types."
msgstr ""
"Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Không làm gì cả\" trong tiểu "
"dùng tuỳ thích. Sẽ không hỏi cũng như không so khớp ứng dụng cần khởi động "
"khi gặp những phương tiện có kiểu này."

#: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:30
msgid "List of x-content/* types set to \"Open Folder\""
msgstr "Danh sách loại x-content/* đặt là \"Mở thư mục\""

#: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:31
msgid ""
"List of x-content/* types for which the user have chosen \"Open Folder\" in "
"the preferences capplet. A folder window will be opened on insertion of "
"media matching these types."
msgstr ""
"Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Mở thư mục\" trong tiểu dụng "
"tuỳ thích. Một cửa sổ thư mục sẽ được mở khi chèn những phương tiện thuộc "
"kiểu này."

#: libegg/eggdesktopfile.c:166
msgid "File is not a valid .desktop file"
msgstr "Tập tin không phải là dạng tập tin .desktop hợp lệ"

#: libegg/eggdesktopfile.c:189
#, c-format
msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'"
msgstr "Không nhận ra tập tin màn hình nền phiên bản '%s'"

#: libegg/eggdesktopfile.c:965
#, c-format
msgid "Starting %s"
msgstr "Đang khởi chạy %s"

#: libegg/eggdesktopfile.c:1107
msgid "Application does not accept documents on command line"
msgstr "Ứng dụng không chấp nhận tài liệu thông qua dòng lệnh"

#: libegg/eggdesktopfile.c:1175
#, c-format
msgid "Unrecognized launch option: %d"
msgstr "Không nhận ra tùy chọn khởi chạy: %d"

#: libegg/eggdesktopfile.c:1373
msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry"
msgstr "Không thể chuyển URI của tài liệu cho mục desktop 'Type=Link'"

#: libegg/eggdesktopfile.c:1392
msgid "Not a launchable item"
msgstr "Không phải mục có thể khởi chạy"

#: libegg/eggsmclient.c:233
msgid "Disable connection to session manager"
msgstr "Tắt kết nối với trình quản lý phiên chạy"

#: libegg/eggsmclient.c:238
msgid "Specify file containing saved configuration"
msgstr "Xác định tập tin chứa cấu hình đã lưu"

#: libegg/eggsmclient.c:238
msgid "FILE"
msgstr "TẬP TIN"

#: libegg/eggsmclient.c:243
msgid "Specify session management ID"
msgstr "Xác định mã số quản lý phiên làm việc"

#: libegg/eggsmclient.c:243
msgid "ID"
msgstr "ID"

#: libegg/eggsmclient.c:269
msgid "Session management options:"
msgstr "Tùy chọn quản lý phiên làm việc:"

#: libegg/eggsmclient.c:270
msgid "Show session management options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn quản lý phiên làm việc"

#: src/caja-application.c:554
#, c-format
msgid "Caja could not create the required folder \"%s\"."
msgstr "Caja không thể tạo thư mục « %s » theo yêu cầu."

#: src/caja-application.c:556
msgid ""
"Before running Caja, please create the following folder, or set permissions "
"such that Caja can create it."
msgstr ""
"Trước khi chạy Caja, bạn hãy tạo thư mục sau, hoặc đặt quyền để Caja có thể "
"tạo nó."

#: src/caja-application.c:561
#, c-format
msgid "Caja could not create the following required folders: %s."
msgstr "Caja không thể tạo những thư mục cần thiết sau: %s."

#: src/caja-application.c:563
msgid ""
"Before running Caja, please create these folders, or set permissions such "
"that Caja can create them."
msgstr ""
"Trước khi chạy Caja, hãy tạo các thư mục này, hoặc lập quyền để Caja có thể "
"tạo chúng."

#: src/caja-application.c:1164 src/caja-places-sidebar.c:2223
#: src/caja-places-sidebar.c:2255 src/caja-places-sidebar.c:2291
#, c-format
msgid "Unable to eject %s"
msgstr "Không thể đẩy %s ra"

#: src/caja-application.c:1792
msgid "--check cannot be used with other options."
msgstr ""

#: src/caja-application.c:1798
msgid "--quit cannot be used with URIs."
msgstr ""

#: src/caja-application.c:1805
msgid "--geometry cannot be used with more than one URI."
msgstr ""

#: src/caja-application.c:1869
msgid "Perform a quick set of self-check tests."
msgstr "Thi hành một tập hợp nhanh của tự kiểm tra."

#: src/caja-application.c:1872
msgid "Show the version of the program."
msgstr "Hiện phiên bản của chương trình."

#: src/caja-application.c:1874
msgid "Create the initial window with the given geometry."
msgstr "Tạo cửa sổ đầu với vị trí và kích cỡ đã cho."

#: src/caja-application.c:1874
msgid "GEOMETRY"
msgstr "VỊ TRÍ"

#: src/caja-application.c:1876
msgid "Only create windows for explicitly specified URIs."
msgstr "Chỉ tạo cửa sổ cho URI đã ghi rõ dứt khoát."

#: src/caja-application.c:1878
msgid ""
"Do not manage the desktop (ignore the preference set in the preferences "
"dialog)."
msgstr ""
"Không được quản trị màn hình nền (bỏ qua phần tùy thích trong hội thoại tùy "
"thích)."

#: src/caja-application.c:1880
msgid ""
"Manage the desktop regardless of set preferences or environment (on new "
"startup only)"
msgstr ""

#: src/caja-application.c:1882
msgid "Open URIs in tabs."
msgstr ""

#: src/caja-application.c:1884
msgid "Open a browser window."
msgstr ""

#: src/caja-application.c:1886
msgid "Quit Caja."
msgstr "Thoát khỏi Caja."

#: src/caja-application.c:1887
msgid "[URI...]"
msgstr "[URI...]"

#: src/caja-application.c:1898
msgid ""
"\n"
"\n"
"Browse the file system with the file manager"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Duyệt hệ thống tập tin bằng trình quản lý tập tin"

#: src/caja-autorun-software.c:163 src/caja-autorun-software.c:166
#, c-format
msgid "Error starting autorun program: %s"
msgstr "Lỗi khởi động chương trình autorun: %s"

#: src/caja-autorun-software.c:169
msgid "Cannot find the autorun program"
msgstr "Không thể tìm chương trình autorun"

#: src/caja-autorun-software.c:190
msgid "<big><b>Error autorunning software</b></big>"
msgstr "<big><b>Lỗi tự động chạy phần mềm</b></big>"

#: src/caja-autorun-software.c:216
msgid ""
"<big><b>This medium contains software intended to be automatically started. "
"Would you like to run it?</b></big>"
msgstr ""
"<big><b>Vật chứa này chứa phần mềm nên tự động khởi chạy. Bạn có muốn chạy "
"nó không?</b></big>"

#: src/caja-autorun-software.c:218
#, c-format
msgid ""
"The software will run directly from the medium \"%s\". You should never run software that you don't trust.\n"
"\n"
"If in doubt, press Cancel."
msgstr ""
"Phần mềm sẽ chạy trực tiếp từ vật chứa « %s ». Bạn không bao giờ nên chạy phần mềm mà bạn không tin tưởng.\n"
"\n"
"Nếu nghi ngờ, nhấn Thôi."

#: src/caja-bookmarks-window.c:163 src/caja-file-management-properties.c:249
#: src/caja-property-browser.c:1688 src/caja-window-menus.c:629
#, c-format
msgid ""
"There was an error displaying help: \n"
"%s"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n"
"%s"

#: src/caja-bookmarks-window.c:199
msgid "No bookmarks defined"
msgstr "Chưa định nghĩa Liên kết lưu"

#: src/caja-bookmarks-window.ui:29
msgid "Edit Bookmarks"
msgstr "Sửa liên kết lưu"

#: src/caja-bookmarks-window.ui:45 src/caja-connect-server-dialog.c:1114
#: src/caja-emblem-sidebar.c:303 src/caja-emblem-sidebar.c:562
#: src/caja-file-management-properties.ui:305 src/caja-location-dialog.c:192
#: src/caja-property-browser.c:389 src/caja-window-menus.c:852
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1214
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:5233
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"

#: src/caja-bookmarks-window.ui:61
msgid "_Jump to"
msgstr ""

#: src/caja-bookmarks-window.ui:93 src/caja-file-management-properties.ui:321
#: src/caja-property-browser.c:397 src/caja-window-menus.c:854
#: src/file-manager/fm-list-view.c:2567
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:5238
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"

#: src/caja-bookmarks-window.ui:136
msgid "<b>_Bookmarks</b>"
msgstr "<b>_Liên kết lưu</b>"

#: src/caja-bookmarks-window.ui:227
msgid "<b>_Name</b>"
msgstr "<b>Tê_n</b>"

#: src/caja-bookmarks-window.ui:295
msgid "<b>_Location</b>"
msgstr "<b>Đị_a chỉ:</b>"

#: src/caja-connect-server-dialog.c:135
msgid "SSH"
msgstr "SSH"

#: src/caja-connect-server-dialog.c:138
msgid "Public FTP"
msgstr "FTP công"

#: src/caja-connect-server-dialog.c:140
msgid "FTP (with login)"
msgstr "FTP (đăng nhập)"

#: src/caja-connect-server-dialog.c:143
msgid "Windows share"
msgstr "Chia sẻ Windows"

#: src/caja-connect-server-dialog.c:145
msgid "WebDAV (HTTP)"
msgstr "WebDAV (HTTP)"

#: src/caja-connect-server-dialog.c:147
msgid "Secure WebDAV (HTTPS)"
msgstr "WebDAV bảo mật (HTTPS)"

#: src/caja-connect-server-dialog.c:150
msgid "Apple Filing Protocol (AFP)"
msgstr ""

#: src/caja-connect-server-dialog.c:196
msgid "Connecting..."
msgstr "Đang kết nối..."

#: src/caja-connect-server-dialog.c:220
msgid ""
"Can't load the supported server method list.\n"
"Please check your GVfs installation."
msgstr ""

#: src/caja-connect-server-dialog.c:298
#, c-format
msgid "The folder \"%s\" cannot be opened on \"%s\"."
msgstr ""

#: src/caja-connect-server-dialog.c:308
#, c-format
msgid "The server at \"%s\" cannot be found."
msgstr ""

#: src/caja-connect-server-dialog.c:343
msgid "Try Again"
msgstr ""

#: src/caja-connect-server-dialog.c:408
msgid "Please verify your user details."
msgstr ""

#: src/caja-connect-server-dialog.c:438
msgid "Continue"
msgstr ""

#: src/caja-connect-server-dialog.c:717 src/caja-location-dialog.c:105
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1188
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:5475
msgid "There was an error displaying help."
msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp."

#: src/caja-connect-server-dialog.c:735 src/caja-connect-server-dialog.c:1124
msgid "C_onnect"
msgstr "_Kết nối"

#: src/caja-connect-server-dialog.c:857
msgid "Connect to Server"
msgstr "Kết nối tới máy phục vụ"

#: src/caja-connect-server-dialog.c:871
msgid "Server Details"
msgstr ""

#: src/caja-connect-server-dialog.c:891
msgid "_Server:"
msgstr "Máy _phục vụ:"

#: src/caja-connect-server-dialog.c:909
msgid "_Port:"
msgstr "_Cổng:"

#: src/caja-connect-server-dialog.c:1000
msgid "Share:"
msgstr ""

#: src/caja-connect-server-dialog.c:1012
msgid "Folder:"
msgstr "Thư mục:"

#: src/caja-connect-server-dialog.c:1025
msgid "User Details"
msgstr ""

#: src/caja-connect-server-dialog.c:1045
msgid "Domain Name:"
msgstr ""

#: src/caja-connect-server-dialog.c:1057
msgid "User Name:"
msgstr ""

#: src/caja-connect-server-dialog.c:1069
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu :"

#: src/caja-connect-server-dialog.c:1082
msgid "Remember this password"
msgstr ""

#: src/caja-connect-server-dialog.c:1093
msgid "Add _bookmark"
msgstr "T_hêm đánh dấu"

#: src/caja-connect-server-dialog.c:1100
msgid "Bookmark Name:"
msgstr ""

#. Translators: This is the --help description for the connect to server app,
#. the initial newlines are between the command line arg and the description
#: src/caja-connect-server-dialog-main.c:119
msgid ""
"\n"
"\n"
"Add connect to server mount"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Thêm gắn kết đến máy phục vụ"

#: src/caja-desktop-window.c:126 src/caja-desktop-window.c:319
#: src/caja-pathbar.c:1453 src/caja-places-sidebar.c:542
msgid "Desktop"
msgstr "Bàn làm việc"

#: src/caja-emblem-sidebar.c:226
#, c-format
msgid "Could not remove emblem with name '%s'."
msgstr "Không thể gỡ bỏ hình tượng tên « %s »."

#: src/caja-emblem-sidebar.c:227 src/caja-emblem-sidebar.c:269
msgid ""
"This is probably because the emblem is a permanent one, and not one that you"
" added yourself."
msgstr "Có thể vì đây là hình tượng vĩnh viễn, không phải do bạn tự thêm vào."

#: src/caja-emblem-sidebar.c:268
#, c-format
msgid "Could not rename emblem with name '%s'."
msgstr "Không thể thay đổi tên của hình tượng thành tên « %s »."

#: src/caja-emblem-sidebar.c:289
msgid "Rename Emblem"
msgstr "Thay tên hình tượng"

#: src/caja-emblem-sidebar.c:315
msgid "Enter a new name for the displayed emblem:"
msgstr "Nhập tên mới cho hình tượng được hiển thị:"

#: src/caja-emblem-sidebar.c:368
msgid "Rename"
msgstr "Thay tên"

#: src/caja-emblem-sidebar.c:548
msgid "Add Emblems..."
msgstr "Thêm hình tượng..."

#: src/caja-emblem-sidebar.c:572
msgid ""
"Enter a descriptive name next to each emblem.  This name will be used in "
"other places to identify the emblem."
msgstr ""
"Nhập tên mô tả cạnh từng hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để "
"nhận biết hình tượng."

#: src/caja-emblem-sidebar.c:576
msgid ""
"Enter a descriptive name next to the emblem.  This name will be used in "
"other places to identify the emblem."
msgstr ""
"Nhập tên mô tả cạnh hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để nhận "
"biết hình tượng."

#: src/caja-emblem-sidebar.c:818
msgid "Some of the files could not be added as emblems."
msgstr "Không thể thêm một số tập tin làm hình tượng."

#: src/caja-emblem-sidebar.c:818 src/caja-emblem-sidebar.c:822
msgid "The emblems do not appear to be valid images."
msgstr "Những hình tượng này có vẻ không phải là ảnh hợp lệ."

#: src/caja-emblem-sidebar.c:822
msgid "None of the files could be added as emblems."
msgstr "Không có tập tin nào có thể thêm để làm hình tượng."

#: src/caja-emblem-sidebar.c:867 src/caja-emblem-sidebar.c:929
#, c-format
msgid "The file '%s' does not appear to be a valid image."
msgstr "Tập tin « %s » không phải là ảnh hợp lệ."

#: src/caja-emblem-sidebar.c:871
msgid "The dragged file does not appear to be a valid image."
msgstr "Tập tin được kéo không phải là ảnh hợp lệ."

#: src/caja-emblem-sidebar.c:873 src/caja-emblem-sidebar.c:930
msgid "The emblem cannot be added."
msgstr "Không thể thêm hình tượng."

#: src/caja-emblem-sidebar.c:1102 src/file-manager/fm-properties-window.c:3463
msgid "Emblems"
msgstr "Hình tượng"

#: src/caja-emblem-sidebar.c:1108
msgid "Show Emblems"
msgstr "Hiện hình tượng"

#. Translators: this is referred to captions under icons.
#. Translators: this is referred to the permissions
#. * the user has in a directory.
#: src/caja-file-management-properties.c:342
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4239
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4250
msgid "None"
msgstr "Không có"

#: src/caja-file-management-properties.c:646
msgid "About Extension"
msgstr ""

#. Translators: this is used in the view selection dropdown
#. * of navigation windows and in the preferences dialog
#: src/caja-file-management-properties.ui:44
#: src/file-manager/fm-icon-container.c:623
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:3436
msgid "Icon View"
msgstr "Xem biểu tượng"

#. Translators: this is used in the view selection dropdown
#. * of navigation windows and in the preferences dialog
#: src/caja-file-management-properties.ui:47
#: src/file-manager/fm-list-view.c:1861 src/file-manager/fm-list-view.c:3498
msgid "List View"
msgstr "Ô xem danh sách"

#. Translators: this is used in the view selection dropdown
#. * of navigation windows and in the preferences dialog
#: src/caja-file-management-properties.ui:50
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:3451
msgid "Compact View"
msgstr "Xem chặt"

#: src/caja-file-management-properties.ui:61
#: src/caja-file-management-properties.ui:203
#: src/caja-file-management-properties.ui:220
#: src/caja-file-management-properties.ui:275
msgid "Always"
msgstr "Lúc nào cũng làm"

#: src/caja-file-management-properties.ui:64
#: src/caja-file-management-properties.ui:206
#: src/caja-file-management-properties.ui:223
#: src/caja-file-management-properties.ui:278
msgid "Local Files Only"
msgstr ""

#: src/caja-file-management-properties.ui:67
#: src/caja-file-management-properties.ui:209
#: src/caja-file-management-properties.ui:226
#: src/caja-file-management-properties.ui:281
msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"

#: src/caja-file-management-properties.ui:78
msgid "By Name"
msgstr "Theo tên"

#: src/caja-file-management-properties.ui:81
msgid "By Path"
msgstr ""

#: src/caja-file-management-properties.ui:84
msgid "By Size"
msgstr "Theo cỡ"

#: src/caja-file-management-properties.ui:87
msgid "By Size on Disk"
msgstr ""

#: src/caja-file-management-properties.ui:90
msgid "By Type"
msgstr "Theo kiểu"

#: src/caja-file-management-properties.ui:93
msgid "By Modification Date"
msgstr "Theo ngày sửa đổi"

#: src/caja-file-management-properties.ui:96
msgid "By Access Date"
msgstr ""

#: src/caja-file-management-properties.ui:99
msgid "By Emblems"
msgstr "Theo hình tượng"

#: src/caja-file-management-properties.ui:102
msgid "By Extension"
msgstr "Theo phần mở rộng"

#: src/caja-file-management-properties.ui:105
msgid "By Trashed Date"
msgstr ""

#: src/caja-file-management-properties.ui:116
#: src/caja-file-management-properties.ui:145
#: src/caja-file-management-properties.ui:174
msgid "33%"
msgstr ""

#: src/caja-file-management-properties.ui:119
#: src/caja-file-management-properties.ui:148
#: src/caja-file-management-properties.ui:177
msgid "50%"
msgstr "50%"

#: src/caja-file-management-properties.ui:122
#: src/caja-file-management-properties.ui:151
#: src/caja-file-management-properties.ui:180
msgid "66%"
msgstr ""

#: src/caja-file-management-properties.ui:125
#: src/caja-file-management-properties.ui:154
#: src/caja-file-management-properties.ui:183
msgid "100%"
msgstr "100%"

#: src/caja-file-management-properties.ui:128
#: src/caja-file-management-properties.ui:157
#: src/caja-file-management-properties.ui:186
msgid "150%"
msgstr "150%"

#: src/caja-file-management-properties.ui:131
#: src/caja-file-management-properties.ui:160
#: src/caja-file-management-properties.ui:189
msgid "200%"
msgstr "200%"

#: src/caja-file-management-properties.ui:134
#: src/caja-file-management-properties.ui:163
#: src/caja-file-management-properties.ui:192
msgid "400%"
msgstr "400%"

#: src/caja-file-management-properties.ui:237 src/caja-query-editor.c:1263
msgid "100 KB"
msgstr ""

#: src/caja-file-management-properties.ui:240 src/caja-query-editor.c:1265
msgid "500 KB"
msgstr ""

#: src/caja-file-management-properties.ui:243 src/caja-query-editor.c:1267
msgid "1 MB"
msgstr "1 MB"

#: src/caja-file-management-properties.ui:246
msgid "3 MB"
msgstr "3 MB"

#: src/caja-file-management-properties.ui:249 src/caja-query-editor.c:1269
msgid "5 MB"
msgstr "5 MB"

#: src/caja-file-management-properties.ui:252 src/caja-query-editor.c:1271
msgid "10 MB"
msgstr "10 MB"

#: src/caja-file-management-properties.ui:255 src/caja-query-editor.c:1273
msgid "100 MB"
msgstr "100 MB"

#: src/caja-file-management-properties.ui:258 src/caja-query-editor.c:1277
msgid "1 GB"
msgstr "1 GB"

#: src/caja-file-management-properties.ui:261 src/caja-query-editor.c:1279
msgid "2 GB"
msgstr "2 GB"

#: src/caja-file-management-properties.ui:264 src/caja-query-editor.c:1281
msgid "4 GB"
msgstr "4 GB"

#: src/caja-file-management-properties.ui:288
msgid "File Management Preferences"
msgstr "Tùy Thích Quản Lý Tập Tin"

#: src/caja-file-management-properties.ui:365
msgid "<b>Default View</b>"
msgstr "<b>Ô xem mặc định</b>"

#: src/caja-file-management-properties.ui:395
msgid "View _new folders using:"
msgstr "Xem thư mục mới bằ_ng:"

#: src/caja-file-management-properties.ui:440
msgid "_Arrange items:"
msgstr "_Sắp xếp các mục:"

#: src/caja-file-management-properties.ui:478
msgid "Sort _folders before files"
msgstr "_Xếp thư mục trước tập tin"

#: src/caja-file-management-properties.ui:493
msgid "Show hidden files"
msgstr ""

#: src/caja-file-management-properties.ui:508
msgid "Show backup files"
msgstr ""

#: src/caja-file-management-properties.ui:547
msgid "<b>Icon View Defaults</b>"
msgstr "<b>Mặc định ô xem biểu tượng</b>"

#: src/caja-file-management-properties.ui:577
msgid "Default _zoom level:"
msgstr "Cấp thu _phóng mặc định:"

#: src/caja-file-management-properties.ui:615
msgid "_Use compact layout"
msgstr "_Dùng bố trí chặt"

#: src/caja-file-management-properties.ui:630
msgid "_Text beside icons"
msgstr "Nhãn _cạnh hình"

#: src/caja-file-management-properties.ui:669
msgid "<b>Compact View Defaults</b>"
msgstr "<b>Mặc định ô xem chặt</b>"

#: src/caja-file-management-properties.ui:699
msgid "_Default zoom level:"
msgstr "Cỡ th_u phóng mặc định:"

#: src/caja-file-management-properties.ui:737
msgid "A_ll columns have the same width"
msgstr "Một bề _rộng mỗi cột"

#: src/caja-file-management-properties.ui:776
msgid "<b>List View Defaults</b>"
msgstr "<b>Mặc định ô xem danh sách</b>"

#: src/caja-file-management-properties.ui:806
msgid "D_efault zoom level:"
msgstr "Cấp th_u phóng mặc định:"

#: src/caja-file-management-properties.ui:844
msgid "_Show icons"
msgstr ""

#: src/caja-file-management-properties.ui:883
msgid "<b>Tree View Defaults</b>"
msgstr "<b>Mặc định khung xem cây</b>"

#: src/caja-file-management-properties.ui:906
msgid "Show _only folders"
msgstr "_Chỉ hiện thư mục"

#: src/caja-file-management-properties.ui:941
msgid "Views"
msgstr "Xem"

#: src/caja-file-management-properties.ui:964
msgid "<b>Behavior</b>"
msgstr "<b>Hành vi</b>"

#: src/caja-file-management-properties.ui:986
msgid "_Single click to open items"
msgstr "Nhấn đơ_n để mở mục"

#: src/caja-file-management-properties.ui:1001
msgid "_Double click to open items"
msgstr "Nhấn đú_p để mở mục"

#: src/caja-file-management-properties.ui:1018
msgid "Open each _folder in its own window"
msgstr ""

#: src/caja-file-management-properties.ui:1057
msgid "<b>Executable Text Files</b>"
msgstr "<b>Tập tin văn bản thực thi được</b>"

#: src/caja-file-management-properties.ui:1080
msgid "_Run executable text files when they are opened"
msgstr "Chạ_y mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở"

#: src/caja-file-management-properties.ui:1095
msgid "_View executable text files when they are opened"
msgstr "_Xem mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở"

#: src/caja-file-management-properties.ui:1111
msgid "_Ask each time"
msgstr "_Hỏi mỗi lần"

#: src/caja-file-management-properties.ui:1151
msgid "<b>Trash</b>"
msgstr "<b>Sọt rác</b>"

#: src/caja-file-management-properties.ui:1174
msgid "Ask before _emptying the Trash or deleting files"
msgstr "_Hỏi trước khi đổ rác hoặc xóa tập tin"

#: src/caja-file-management-properties.ui:1189
msgid "Ask before moving files to the _Trash"
msgstr ""

#: src/caja-file-management-properties.ui:1204
msgid "I_nclude a Delete command that bypasses Trash"
msgstr "Bao gồm lệ_nh xóa không đi qua Sọt rác"

#: src/caja-file-management-properties.ui:1242
msgid "Behavior"
msgstr "Ứng xử"

#: src/caja-file-management-properties.ui:1266
msgid "<b>Icon Captions</b>"
msgstr "<b>Tên biểu tượng</b>"

#: src/caja-file-management-properties.ui:1291
msgid ""
"Choose the order of information to appear beneath icon names. More "
"information will appear when zooming in closer."
msgstr ""
"Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin"
" hơn khi phóng to hơn."

#: src/caja-file-management-properties.ui:1427
msgid "<b>Date</b>"
msgstr "<b>Ngày</b>"

#: src/caja-file-management-properties.ui:1451
msgid "_Format:"
msgstr "Định _dạng:"

#: src/caja-file-management-properties.ui:1498
msgid "<b>Size</b>"
msgstr ""

#: src/caja-file-management-properties.ui:1515
msgid "_Show file sizes with IEC units"
msgstr ""

#: src/caja-file-management-properties.ui:1546
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"

#: src/caja-file-management-properties.ui:1570
msgid "<b>List Columns</b>"
msgstr "<b>Cột danh sách</b>"

#: src/caja-file-management-properties.ui:1595
msgid "Choose the order of information to appear in the list view."
msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong ô xem danh sách."

#: src/caja-file-management-properties.ui:1633
msgid "List Columns"
msgstr "Cột danh sách"

#: src/caja-file-management-properties.ui:1657
msgid "<b>Text Files</b>"
msgstr "<b>Tập tin văn bản</b>"

#: src/caja-file-management-properties.ui:1687
msgid "Show te_xt in icons:"
msgstr "Hiển thị nhãn trên _biểu tượng:"

#: src/caja-file-management-properties.ui:1749
msgid "<b>Other Previewable Files</b>"
msgstr "<b>Tập tin khác có thể xem trước</b>"

#: src/caja-file-management-properties.ui:1779
msgid "Show _thumbnails:"
msgstr "Hiển _thị ảnh mẫu :"

#: src/caja-file-management-properties.ui:1824
msgid "_Only for files smaller than:"
msgstr "_Chỉ với tập tin nhỏ hơn:"

#: src/caja-file-management-properties.ui:1886
msgid "<b>Sound Files</b>"
msgstr "<b>Tập tin âm thanh</b>"

#: src/caja-file-management-properties.ui:1916
msgid "Preview _sound files:"
msgstr "Nghe thử tập tin â_m thanh:"

#: src/caja-file-management-properties.ui:1978
msgid "<b>Folders</b>"
msgstr "<b>Thư mục</b>"

#: src/caja-file-management-properties.ui:2008
msgid "Count _number of items:"
msgstr "Đếm số lượ_ng các mục:"

#: src/caja-file-management-properties.ui:2069
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"

#: src/caja-file-management-properties.ui:2099
msgid "<b>Media Handling</b>"
msgstr "<b>Xử lí vật chứa</b>"

#: src/caja-file-management-properties.ui:2124
msgid ""
"Choose what happens when inserting media or connecting devices to the system"
msgstr ""
"Chọn điều sẽ xảy ra khi chèn vật chứa hoặc kết nối thiết bị vào hệ thống"

#: src/caja-file-management-properties.ui:2147
msgid "CD _Audio:"
msgstr "CD _Nhạc:"

#: src/caja-file-management-properties.ui:2161
msgid "_DVD Video:"
msgstr "Phim _DVD:"

#: src/caja-file-management-properties.ui:2202
msgid "_Music Player:"
msgstr "_Máy nghe nhạc:"

#: src/caja-file-management-properties.ui:2232
msgid "_Photos:"
msgstr "Ả_nh:"

#: src/caja-file-management-properties.ui:2262
msgid "_Software:"
msgstr "_Phần mềm:"

#: src/caja-file-management-properties.ui:2321
msgid "<b>Other Media</b>"
msgstr "<b>Vật chứa khác</b>"

#: src/caja-file-management-properties.ui:2346
msgid "Less common media formats can be configured here"
msgstr "Định dạng vật chứa ít phổ dụng có thể được cấu hình ở đây"

#: src/caja-file-management-properties.ui:2380
msgid "Acti_on:"
msgstr "_Hành động:"

#: src/caja-file-management-properties.ui:2410
msgid "_Type:"
msgstr "_Kiểu :"

#: src/caja-file-management-properties.ui:2452
msgid "_Never prompt or start programs on media insertion"
msgstr "_Không bao giờ hỏi hoặc khởi động chương trình khi cài vật chứa vào"

#: src/caja-file-management-properties.ui:2467
msgid "B_rowse media when inserted"
msgstr "_Duyệt vật chứa khi cài vào"

#: src/caja-file-management-properties.ui:2489
msgid "Media"
msgstr "Vật chứa"

#: src/caja-file-management-properties.ui:2507
msgid "<b>Available _Extensions:</b>"
msgstr ""

#: src/caja-file-management-properties.ui:2538
#: src/caja-file-management-properties.ui:2562
msgid "column"
msgstr ""

#: src/caja-file-management-properties.ui:2588
msgid "_About Extension"
msgstr ""

#: src/caja-file-management-properties.ui:2604
msgid "C_onfigure Extension"
msgstr ""

#: src/caja-file-management-properties.ui:2634
msgid "Extensions"
msgstr ""

#: src/caja-history-sidebar.c:341
msgid "History"
msgstr "Nhật ký lệnh"

#: src/caja-history-sidebar.c:347
msgid "Show History"
msgstr "Hiển thị lịch sử"

#: src/caja-image-properties-page.c:278
msgid "Camera Brand"
msgstr "Nhãn hiệu máy ảnh"

#: src/caja-image-properties-page.c:279
msgid "Camera Model"
msgstr "Kiểu máy ảnh"

#: src/caja-image-properties-page.c:282
msgid "Date Taken"
msgstr "Ngày chụp"

#: src/caja-image-properties-page.c:284
msgid "Date Digitized"
msgstr "Ngày đã số hoá"

#: src/caja-image-properties-page.c:290
msgid "Exposure Time"
msgstr "Thời gian phơi bày"

#: src/caja-image-properties-page.c:291
msgid "Aperture Value"
msgstr "Giá trị lỗ ống kính"

#: src/caja-image-properties-page.c:292
msgid "ISO Speed Rating"
msgstr "Tỷ lệ tốc độ ISO"

#: src/caja-image-properties-page.c:293
msgid "Flash Fired"
msgstr "Đèn nháy đã mở"

#: src/caja-image-properties-page.c:294
msgid "Metering Mode"
msgstr "Chế độ do"

#: src/caja-image-properties-page.c:295
msgid "Exposure Program"
msgstr "Chương trình phơi bày"

#: src/caja-image-properties-page.c:296
msgid "Focal Length"
msgstr "Tiêu cự"

#: src/caja-image-properties-page.c:297
msgid "Software"
msgstr "Phần mềm"

#: src/caja-image-properties-page.c:368 src/file-manager/fm-ditem-page.c:446
#: src/file-manager/fm-ditem-page.c:458
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"

#: src/caja-image-properties-page.c:369
msgid "Keywords"
msgstr "Từ khóa"

#: src/caja-image-properties-page.c:370
msgid "Creator"
msgstr "Tạo bởi"

#: src/caja-image-properties-page.c:371
msgid "Copyright"
msgstr "Tác quyền"

#: src/caja-image-properties-page.c:372
msgid "Rating"
msgstr "Đánh giá"

#: src/caja-image-properties-page.c:402
msgid "Image Type:"
msgstr "Kiểu ả_nh:"

#: src/caja-image-properties-page.c:405
#, c-format
msgid "<b>Width:</b> %d pixel"
msgid_plural "<b>Width:</b> %d pixels"
msgstr[0] ""

#: src/caja-image-properties-page.c:411
#, c-format
msgid "<b>Height:</b> %d pixel"
msgid_plural "<b>Height:</b> %d pixels"
msgstr[0] ""

#: src/caja-image-properties-page.c:430
msgid "Failed to load image information"
msgstr "Lỗi nạp thông tin về ảnh"

#: src/caja-image-properties-page.c:654
msgid "loading..."
msgstr "đang nạp..."

#: src/caja-image-properties-page.c:708
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"

#: src/caja-information-panel.c:164
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"

#: src/caja-information-panel.c:170
msgid "Show Information"
msgstr "Hiện thông tin"

#: src/caja-information-panel.c:360
msgid "Use _Default Background"
msgstr "_Dùng nền mặc định"

#: src/caja-information-panel.c:526
msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time."
msgstr "Bạn không thể gán đồng thời nhiều biểu tượng riêng."

#: src/caja-information-panel.c:527
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:515
msgid "Please drag just one image to set a custom icon."
msgstr "Hãy kéo chỉ một ảnh vào để đặt làm biểu tượng riêng."

#: src/caja-information-panel.c:554
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:526
msgid "The file that you dropped is not local."
msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ."

#: src/caja-information-panel.c:555
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:527
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:533
msgid "You can only use local images as custom icons."
msgstr "Bạn chỉ có thể dùng ảnh cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi."

#: src/caja-information-panel.c:562
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:532
msgid "The file that you dropped is not an image."
msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là ảnh."

#: src/caja-information-panel.c:563
msgid "You can only use images as custom icons."
msgstr "Bạn có thể dùng ảnh chỉ làm biểu tượng riêng mà thôi."

#: src/caja-information-panel.c:748 src/file-manager/fm-directory-view.c:4515
#, c-format
msgid "Open With %s"
msgstr ""

#: src/caja-location-bar.c:60 src/file-manager/fm-properties-window.c:3319
msgid "Location:"
msgstr "Địa điểm:"

#: src/caja-location-bar.c:61
msgid "Go To:"
msgstr "Tới:"

#: src/caja-location-bar.c:190
#, c-format
msgid "Do you want to view %d location?"
msgid_plural "Do you want to view %d locations?"
msgstr[0] ""

#: src/caja-location-dialog.c:160
msgid "Open Location"
msgstr "Mở địa chỉ"

#: src/caja-location-dialog.c:170
msgid "_Location:"
msgstr "_Vị trí:"

#: src/caja-navigation-action.c:147
msgid "folder removed"
msgstr ""

#: src/caja-navigation-window.c:801
#, c-format
msgid "%s - File Browser"
msgstr "%s — Bộ duyệt tập tin"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:133
msgid "Are you sure you want to clear the list of locations you have visited?"
msgstr ""
"Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách của các địa chỉ mà bạn đã xem không?"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:424 src/caja-window-bookmarks.c:85
#, c-format
msgid "The location \"%s\" does not exist."
msgstr "Không có địa chỉ « %s »."

#: src/caja-navigation-window-menus.c:426
msgid "The history location doesn't exist."
msgstr "Không có địa điểm lịch sử."

#: src/caja-navigation-window-menus.c:827
msgid "_Go"
msgstr "Tớ_i"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:828
msgid "_Bookmarks"
msgstr "_Bookmark "

#: src/caja-navigation-window-menus.c:829
msgid "_Tabs"
msgstr "T_hanh"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:830
msgid "New _Window"
msgstr "Cửa _sổ mới"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:831
msgid "Open another Caja window for the displayed location"
msgstr "Mở một cửa sổ Caja khác cho địa chỉ hiển thị"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:834
msgid "New _Tab"
msgstr "Thanh _mới"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:835
msgid "Open another tab for the displayed location"
msgstr "Mở một thanh mới cho vị trí đã hiển thị"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:838
msgid "Open Folder W_indow"
msgstr "Mở cử_a sổ thư mục"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:839
msgid "Open a folder window for the displayed location"
msgstr "Mở một cửa sổ thư mục cho địa chỉ hiển thị"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:842
msgid "Close _All Windows"
msgstr "Đóng mọi cử_a sổ"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:843
msgid "Close all Navigation windows"
msgstr "Đóng tất cả các cửa sổ duyệt"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:846
msgid "_Location..."
msgstr "Đị_a chỉ..."

#: src/caja-navigation-window-menus.c:847 src/caja-spatial-window.c:923
msgid "Specify a location to open"
msgstr "Ghi rõ một địa chỉ cần mở"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:850
msgid "Clea_r History"
msgstr "_Xóa lịch sử"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:851
msgid "Clear contents of Go menu and Back/Forward lists"
msgstr "Xóa nội dung trong thư mục Đi và danh sách « Lùi/Tới »"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:854
msgid "S_witch to Other Pane"
msgstr ""

#: src/caja-navigation-window-menus.c:855
msgid "Move focus to the other pane in a split view window"
msgstr ""

#: src/caja-navigation-window-menus.c:858
msgid "Sa_me Location as Other Pane"
msgstr ""

#: src/caja-navigation-window-menus.c:859
msgid "Go to the same location as in the extra pane"
msgstr ""

#: src/caja-navigation-window-menus.c:862 src/caja-spatial-window.c:936
msgid "_Add Bookmark"
msgstr "_Lưu liên kết"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:863 src/caja-spatial-window.c:937
msgid "Add a bookmark for the current location to this menu"
msgstr "Thêm một liên kết lưu địa chỉ hiện thời vào trình đơn này"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:866 src/caja-spatial-window.c:940
msgid "_Edit Bookmarks..."
msgstr "_Sửa liên kết lưu..."

#: src/caja-navigation-window-menus.c:867 src/caja-spatial-window.c:941
msgid "Display a window that allows editing the bookmarks in this menu"
msgstr "Hiển thị cửa sổ cho phép biên soạn liên kết lưu trong trình đơn này"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:871
msgid "_Previous Tab"
msgstr "Thanh t_rước"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:872
msgid "Activate previous tab"
msgstr "Kích hoạt thanh trước"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:876
msgid "_Next Tab"
msgstr "Thanh _sau"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:877
msgid "Activate next tab"
msgstr "Kích hoạt thanh kế"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:881
#: src/caja-navigation-window-pane.c:389
msgid "Move Tab _Left"
msgstr "Chuyển thanh sang t_rái"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:882
msgid "Move current tab to left"
msgstr "Chuyển thanh hiện thời sang bên trái"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:886
#: src/caja-navigation-window-pane.c:397
msgid "Move Tab _Right"
msgstr "Chuyển thanh sang _phải"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:887
msgid "Move current tab to right"
msgstr "Chuyển thanh hiện thời sang bên phải"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:891
msgid "S_how Search"
msgstr ""

#: src/caja-navigation-window-menus.c:892
msgid "Show search"
msgstr ""

#: src/caja-navigation-window-menus.c:900
msgid "_Main Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ _chính"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:901
msgid "Change the visibility of this window's main toolbar"
msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ chính của cửa sổ này"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:906
msgid "_Side Pane"
msgstr "Ô _lề"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:907
msgid "Change the visibility of this window's side pane"
msgstr "Hiện/Ẩn ô lề của cửa sổ này"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:912
msgid "Location _Bar"
msgstr "Ô Đị_a chỉ"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:913
msgid "Change the visibility of this window's location bar"
msgstr "Hiện/Ẩn ô địa chỉ của cửa sổ này"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:918
msgid "St_atusbar"
msgstr "Thanh t_rạng thái"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:919
msgid "Change the visibility of this window's statusbar"
msgstr "Hiện/Ẩn Thanh trạng thái của cửa sổ này"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:924 src/caja-spatial-window.c:944
msgid "_Search for Files..."
msgstr "_Tìm tập tin..."

#: src/caja-navigation-window-menus.c:926
msgid "Search documents and folders by name"
msgstr ""

#: src/caja-navigation-window-menus.c:932
msgid "E_xtra Pane"
msgstr ""

#: src/caja-navigation-window-menus.c:933
msgid "Open an extra folder view side-by-side"
msgstr ""

#: src/caja-navigation-window-menus.c:960
msgid "_Back"
msgstr "_Lùi"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:962
msgid "Go to the previous visited location"
msgstr "Đi về vị trí đã đến lúc trước"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:963
msgid "Back history"
msgstr "Lịch sử trước"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:977
msgid "_Forward"
msgstr "Tiế_p"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:979
msgid "Go to the next visited location"
msgstr "Đi tới vị trí đã đến kế tiếp"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:980
msgid "Forward history"
msgstr "Lịch sử sau"

#: src/caja-navigation-window-menus.c:995
msgid "_Zoom"
msgstr ""

#: src/caja-navigation-window-menus.c:1005
msgid "_View As"
msgstr ""

#: src/caja-navigation-window-menus.c:1044
msgid "_Search"
msgstr "Tì_m"

#: src/caja-navigation-window-pane.c:258
msgid "Toggle between button and text-based location bar"
msgstr ""

#: src/caja-navigation-window-pane.c:379
msgid "_New Tab"
msgstr ""

#: src/caja-navigation-window-pane.c:408
msgid "_Close Tab"
msgstr "Đóng t_hanh"

#: src/caja-notebook.c:311
msgid "Close tab"
msgstr "Đóng thanh"

#: src/caja-notes-viewer.c:402 src/caja-notes-viewer.c:506
msgid "Notes"
msgstr "Ghi chú"

#: src/caja-notes-viewer.c:408
msgid "Show Notes"
msgstr "Hiển thị các lời ghi chú"

#: src/caja-places-sidebar.c:318
msgid "Devices"
msgstr "Thiết bị"

#: src/caja-places-sidebar.c:326
msgid "Bookmarks"
msgstr "Liên kết lưu"

#: src/caja-places-sidebar.c:544
msgid "Open the contents of your desktop in a folder"
msgstr "Mở nội dung màn hình nền như một thư mục"

#: src/caja-places-sidebar.c:558 src/file-manager/fm-tree-view.c:1425
msgid "File System"
msgstr "Hệ thống tập tin"

#: src/caja-places-sidebar.c:560
msgid "Open the contents of the File System"
msgstr ""

#: src/caja-places-sidebar.c:619
msgid "Open the trash"
msgstr ""

#: src/caja-places-sidebar.c:674 src/caja-places-sidebar.c:702
#, c-format
msgid "Mount and open %s"
msgstr ""

#: src/caja-places-sidebar.c:887
msgid "Browse Network"
msgstr ""

#: src/caja-places-sidebar.c:889
msgid "Browse the contents of the network"
msgstr ""

#: src/caja-places-sidebar.c:1813 src/caja-places-sidebar.c:2775
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7550
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7578
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7659
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8360
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8364
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8454
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8458
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8566
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8570
msgid "_Start"
msgstr ""

#: src/caja-places-sidebar.c:1814 src/caja-places-sidebar.c:2782
#: src/caja-window-menus.c:879 src/file-manager/fm-directory-view.c:7554
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7582
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7663
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8389
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8483
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8595
msgid "_Stop"
msgstr "_Dừng"

#: src/caja-places-sidebar.c:1821
msgid "_Power On"
msgstr ""

#: src/caja-places-sidebar.c:1822 src/file-manager/fm-directory-view.c:8393
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8487
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8599
msgid "_Safely Remove Drive"
msgstr ""

#: src/caja-places-sidebar.c:1825
msgid "_Connect Drive"
msgstr ""

#: src/caja-places-sidebar.c:1826
msgid "_Disconnect Drive"
msgstr ""

#: src/caja-places-sidebar.c:1829
msgid "_Start Multi-disk Device"
msgstr ""

#: src/caja-places-sidebar.c:1830
msgid "_Stop Multi-disk Device"
msgstr ""

#: src/caja-places-sidebar.c:1834 src/file-manager/fm-directory-view.c:8470
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8582
msgid "_Unlock Drive"
msgstr ""

#: src/caja-places-sidebar.c:1835 src/file-manager/fm-directory-view.c:8405
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8499
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8611
msgid "_Lock Drive"
msgstr ""

#: src/caja-places-sidebar.c:1918 src/caja-places-sidebar.c:2513
#, c-format
msgid "Unable to start %s"
msgstr ""

#: src/caja-places-sidebar.c:2456
#, c-format
msgid "Unable to poll %s for media changes"
msgstr "Không thể thăm dò %s để tìm thay đổi trong vật chứa"

#: src/caja-places-sidebar.c:2574
#, c-format
msgid "Unable to stop %s"
msgstr ""

#: src/caja-places-sidebar.c:2704 src/file-manager/fm-directory-view.c:7427
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7608
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8709
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:9056
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1280
msgid "Open in New _Tab"
msgstr "Mở trong t_hanh mới"

#: src/caja-places-sidebar.c:2711 src/file-manager/fm-directory-view.c:8684
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:9015
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1289
msgid "Open in New _Window"
msgstr "Mở trong cửa _sổ mới"

#: src/caja-places-sidebar.c:2719
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"

#: src/caja-places-sidebar.c:2728
msgid "Rename..."
msgstr "Thay tên..."

#: src/caja-places-sidebar.c:2740 src/file-manager/fm-directory-view.c:7534
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7562
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7643
msgid "_Mount"
msgstr "_Lắp"

#: src/caja-places-sidebar.c:2761 src/file-manager/fm-directory-view.c:7558
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7586
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7667
msgid "_Detect Media"
msgstr ""

#: src/caja-places-sidebar.c:2768 src/file-manager/fm-directory-view.c:7546
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7574
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7655
msgid "_Format"
msgstr "Định _dạng"

#: src/caja-places-sidebar.c:3414
msgid "Places"
msgstr "Mở nhanh"

#: src/caja-places-sidebar.c:3420
msgid "Show Places"
msgstr "Hiện các vị trí"

#: src/caja-property-browser.c:293
msgid "Backgrounds and Emblems"
msgstr "Nền và Hình tượng"

#: src/caja-property-browser.c:409
msgid "_Remove..."
msgstr "_Bỏ..."

#: src/caja-property-browser.c:423
msgid "Add new..."
msgstr "Thêm mới..."

#: src/caja-property-browser.c:979
#, c-format
msgid "Sorry, but pattern %s could not be deleted."
msgstr "Rất tiếc, nhưng mẫu %s không xóa được."

#: src/caja-property-browser.c:980
msgid "Check that you have permission to delete the pattern."
msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá mẫu này."

#: src/caja-property-browser.c:996
#, c-format
msgid "Sorry, but emblem %s could not be deleted."
msgstr "Rất tiếc, không thể xóa hình tượng %s."

#: src/caja-property-browser.c:997
msgid "Check that you have permission to delete the emblem."
msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá hình tượng."

#: src/caja-property-browser.c:1071
msgid "Select an Image File for the New Emblem"
msgstr "Chọn tập tin ảnh cho hình tượng mới"

#: src/caja-property-browser.c:1113
msgid "Create a New Emblem"
msgstr "Tạo hình tượng mới"

#: src/caja-property-browser.c:1141
msgid "_Keyword:"
msgstr "Từ _khóa:"

#: src/caja-property-browser.c:1160
msgid "_Image:"
msgstr "Ả_nh:"

#: src/caja-property-browser.c:1193
msgid "Create a New Color:"
msgstr "Tạo màu mới:"

#: src/caja-property-browser.c:1214
msgid "Color _name:"
msgstr "Tê_n màu :"

#: src/caja-property-browser.c:1230
msgid "Color _value:"
msgstr "_Giá trị màu :"

#: src/caja-property-browser.c:1266
msgid "Sorry, but you cannot replace the reset image."
msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn không thể thay thế ảnh Reset."

#: src/caja-property-browser.c:1267
msgid "Reset is a special image that cannot be deleted."
msgstr "Reset là ảnh đặc biệt, không thể xoá."

#: src/caja-property-browser.c:1297
#, c-format
msgid "Sorry, but the pattern %s could not be installed."
msgstr "Rất tiếc, nhưng không thể cài đặt mẫu %s."

#: src/caja-property-browser.c:1329
msgid "Select an Image File to Add as a Pattern"
msgstr "Hãy chọn một tập tin ảnh để thêm là mẫu"

#: src/caja-property-browser.c:1409 src/caja-property-browser.c:1438
msgid "The color cannot be installed."
msgstr "Không thể cài đặt màu."

#: src/caja-property-browser.c:1410
msgid "Sorry, but you must specify an unused color name for the new color."
msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên chưa dùng cho màu mới."

#: src/caja-property-browser.c:1439
msgid "Sorry, but you must specify a non-blank name for the new color."
msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên không có rỗng cho màu mới."

#: src/caja-property-browser.c:1499
msgid "Select a Color to Add"
msgstr "Chọn một màu để thêm vào:"

#: src/caja-property-browser.c:1545 src/caja-property-browser.c:1563
#, c-format
msgid "Sorry, but \"%s\" is not a usable image file."
msgstr "Rất tiếc, nhưng « %s » không phải là tập tin ảnh có thể dùng được."

#: src/caja-property-browser.c:1546 src/caja-property-browser.c:1564
msgid "The file is not an image."
msgstr "Tập tin không phải ảnh."

#: src/caja-property-browser.c:2311
msgid "Select a Category:"
msgstr "Chọn một phân loại:"

#: src/caja-property-browser.c:2325
msgid "C_ancel Remove"
msgstr "Thô_i gỡ bỏ"

#: src/caja-property-browser.c:2334
msgid "_Add a New Pattern..."
msgstr "Thê_m mẫu mới..."

#: src/caja-property-browser.c:2337
msgid "_Add a New Color..."
msgstr "Thê_m màu mới..."

#: src/caja-property-browser.c:2340
msgid "_Add a New Emblem..."
msgstr "Thê_m hình tượng mới..."

#: src/caja-property-browser.c:2366
msgid "Click on a pattern to remove it"
msgstr "Ấn vào mẫu để gỡ bỏ nó"

#: src/caja-property-browser.c:2369
msgid "Click on a color to remove it"
msgstr "Ấn vào màu để gỡ bỏ nó"

#: src/caja-property-browser.c:2372
msgid "Click on an emblem to remove it"
msgstr "Ấn vào hình tượng để gỡ bỏ nó"

#: src/caja-property-browser.c:2384
msgid "Patterns:"
msgstr "Mẫu :"

#: src/caja-property-browser.c:2387
msgid "Colors:"
msgstr "Màu sắc:"

#: src/caja-property-browser.c:2390
msgid "Emblems:"
msgstr "Hình tượng:"

#: src/caja-property-browser.c:2412
msgid "_Remove a Pattern..."
msgstr "_Bỏ mẫu..."

#: src/caja-property-browser.c:2415
msgid "_Remove a Color..."
msgstr "_Bỏ màu..."

#: src/caja-property-browser.c:2418
msgid "_Remove an Emblem..."
msgstr "_Bỏ hình tượng..."

#: src/caja-query-editor.c:178
msgid "File Type"
msgstr "Kiểu tập tin"

#: src/caja-query-editor.c:185
msgid "Tags"
msgstr "Thẻ"

#: src/caja-query-editor.c:192
msgid "Modification Time"
msgstr ""

#: src/caja-query-editor.c:206
msgid "Contained text"
msgstr ""

#: src/caja-query-editor.c:352
msgid "Select folder to search in"
msgstr "Chọn thư mục nơi cần tìm kiếm"

#: src/caja-query-editor.c:448 src/caja-query-editor.c:452
msgid ""
"Tags separated by spaces. Matches files that contains ALL specified tags."
msgstr ""

#: src/caja-query-editor.c:555
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"

#: src/caja-query-editor.c:575
msgid "Music"
msgstr "Nhạc"

#: src/caja-query-editor.c:591
msgid "Video"
msgstr "Ảnh động"

#: src/caja-query-editor.c:609
msgid "Picture"
msgstr "Hình"

#: src/caja-query-editor.c:631
msgid "Illustration"
msgstr "Tranh minh họa"

#: src/caja-query-editor.c:647
msgid "Spreadsheet"
msgstr "Bảng tính"

#: src/caja-query-editor.c:665
msgid "Presentation"
msgstr "Trình diễn"

#: src/caja-query-editor.c:676
msgid "Pdf / Postscript"
msgstr "PDF/PostScript"

#: src/caja-query-editor.c:686
msgid "Text File"
msgstr "Tập tin văn bản"

#: src/caja-query-editor.c:772
msgid "Select type"
msgstr "Chọn kiểu"

#: src/caja-query-editor.c:864
msgid "Any"
msgstr "Bất kỳ"

#: src/caja-query-editor.c:880
msgid "Other Type..."
msgstr "Kiểu khác..."

#: src/caja-query-editor.c:1082 src/caja-query-editor.c:1221
msgid "Less than or equal to"
msgstr ""

#: src/caja-query-editor.c:1084 src/caja-query-editor.c:1223
msgid "Greater than or equal to"
msgstr ""

#: src/caja-query-editor.c:1097
msgid "1 Hour"
msgstr ""

#: src/caja-query-editor.c:1099
msgid "1 Day"
msgstr ""

#: src/caja-query-editor.c:1101
msgid "1 Week"
msgstr ""

#: src/caja-query-editor.c:1103
msgid "1 Month"
msgstr ""

#: src/caja-query-editor.c:1105
msgid "6 Months"
msgstr ""

#: src/caja-query-editor.c:1107
msgid "1 Year"
msgstr ""

#: src/caja-query-editor.c:1238
msgid "10 KiB"
msgstr ""

#: src/caja-query-editor.c:1240
msgid "100 KiB"
msgstr ""

#: src/caja-query-editor.c:1242
msgid "500 KiB"
msgstr ""

#: src/caja-query-editor.c:1244
msgid "1 MiB"
msgstr ""

#: src/caja-query-editor.c:1246
msgid "5 MiB"
msgstr ""

#: src/caja-query-editor.c:1248
msgid "10 MiB"
msgstr ""

#: src/caja-query-editor.c:1250
msgid "100 MiB"
msgstr ""

#: src/caja-query-editor.c:1252
msgid "500 MiB"
msgstr ""

#: src/caja-query-editor.c:1254
msgid "1 GiB"
msgstr ""

#: src/caja-query-editor.c:1256
msgid "2 GiB"
msgstr ""

#: src/caja-query-editor.c:1258
msgid "4 GiB"
msgstr ""

#: src/caja-query-editor.c:1261
msgid "10 KB"
msgstr ""

#: src/caja-query-editor.c:1275
msgid "500 MB"
msgstr ""

#: src/caja-query-editor.c:1346 src/caja-query-editor.c:1349
msgid "Matches files that contains specified text."
msgstr ""

#: src/caja-query-editor.c:1503
msgid "Remove this criterion from the search"
msgstr "Gỡ bỏ tiêu chuẩn này ra việc tìm kiếm"

#: src/caja-query-editor.c:1550
msgid "Search Folder"
msgstr "Thư mục tìm"

#: src/caja-query-editor.c:1556
msgid "Edit"
msgstr "Sửa"

#: src/caja-query-editor.c:1564
msgid "Edit the saved search"
msgstr "Sửa đổi việc tìm kiếm đã lưu"

#: src/caja-query-editor.c:1596
msgid "Add a new criterion to this search"
msgstr "Thêm tiêu chuẩn mới vào việc tìm kiếm này"

#: src/caja-query-editor.c:1602
msgid "Go"
msgstr "Đi"

#: src/caja-query-editor.c:1606
msgid "Reload"
msgstr "Nạp lại"

#: src/caja-query-editor.c:1611
msgid "Perform or update the search"
msgstr "Chạy hay cập nhật việc tìm kiếm"

#: src/caja-query-editor.c:1632
msgid "_Search for:"
msgstr "_Tìm: "

#: src/caja-query-editor.c:1661
msgid "Search results"
msgstr "Kết quả tìm kiếm"

#: src/caja-search-bar.c:174
msgid "Search:"
msgstr "Tìm:"

#: src/caja-side-pane.c:381
msgid "Close the side pane"
msgstr "Đóng ô lề"

#: src/caja-spatial-window.c:920
msgid "_Places"
msgstr "_Mở nhanh"

#: src/caja-spatial-window.c:922
msgid "Open _Location..."
msgstr "Mở Đị_a chỉ..."

#: src/caja-spatial-window.c:927
msgid "Close P_arent Folders"
msgstr "Đóng thư mục _mẹ"

#: src/caja-spatial-window.c:928
msgid "Close this folder's parents"
msgstr "Đóng các thư mục mẹ của thư mục này"

#: src/caja-spatial-window.c:932
msgid "Clos_e All Folders"
msgstr "Đón_g mọi thư mục"

#: src/caja-spatial-window.c:933
msgid "Close all folder windows"
msgstr "Đóng mọi cửa sổ thư mục"

#: src/caja-spatial-window.c:945
msgid "Locate documents and folders on this computer by name or content"
msgstr "Trên máy tính này, tìm tài liệu và thư mục theo tên hay nội dung"

#: src/caja-trash-bar.c:202 src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:785
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7448
msgid "Delete all items in the Trash"
msgstr "Xóa bỏ mọi mục trong Sọt rác"

#: src/caja-trash-bar.c:209
msgid "Restore Selected Items"
msgstr ""

#: src/caja-trash-bar.c:215
msgid "Restore selected items to their original position"
msgstr ""

#: src/caja-window-bookmarks.c:83
msgid ""
"Do you want to remove any bookmarks with the non-existing location from your"
" list?"
msgstr ""
"Bạn có muốn gỡ bỏ bất kỳ liên kết lưu tới địa điểm không tồn tại khỏi danh "
"sách không?"

#: src/caja-window-bookmarks.c:88
msgid "Bookmark for Nonexistent Location"
msgstr "Liên kết lưu địa chỉ không tồn tại"

#: src/caja-window-manage-views.c:812
msgid "You can choose another view or go to a different location."
msgstr "Bạn có thể chọn ô xem khác hoặc đi tới một địa chỉ khác."

#: src/caja-window-manage-views.c:831
msgid "The location cannot be displayed with this viewer."
msgstr "Không thể xem địa chỉ này bằng trình hiển thị này."

#: src/caja-window-manage-views.c:1444
msgid "Content View"
msgstr "Xem nội dung"

#: src/caja-window-manage-views.c:1445
msgid "View of the current folder"
msgstr "Xem thư mục hiện thời"

#: src/caja-window-manage-views.c:2137
msgid "Caja has no installed viewer capable of displaying the folder."
msgstr "Caja chưa được cài đặt bộ quan sát để có thể hiển thị thư mục này."

#: src/caja-window-manage-views.c:2145
msgid "The location is not a folder."
msgstr "Địa chỉ này không phải là thư mục."

#: src/caja-window-manage-views.c:2154
#, c-format
msgid "Could not find \"%s\"."
msgstr "Không thể tìm thấy « %s »."

#: src/caja-window-manage-views.c:2157
msgid "Please check the spelling and try again."
msgstr "Hãy kiểm tra lại lỗi chính tả và thử lại một lần nữa."

#: src/caja-window-manage-views.c:2166
#, c-format
msgid "Caja cannot handle \"%s\" locations."
msgstr "Caja không thể xử lý được địa chỉ loại « %s: »"

#: src/caja-window-manage-views.c:2171
msgid "Caja cannot handle this kind of location."
msgstr ""

#: src/caja-window-manage-views.c:2178
msgid "Unable to mount the location."
msgstr "Không thể gắn kết địa chỉ."

#: src/caja-window-manage-views.c:2184
msgid "Access was denied."
msgstr "Truy cập bị từ chối."

#: src/caja-window-manage-views.c:2193
#, c-format
msgid "Could not display \"%s\", because the host could not be found."
msgstr "Không hiển thị được « %s » vì không tìm thấy máy hỗ trợ."

#: src/caja-window-manage-views.c:2195
msgid ""
"Check that the spelling is correct and that your proxy settings are correct."
msgstr ""
"Hãy kiểm tra lại xem chính tả và thiết đặt ủy nhiệm của bạn có đúng không."

#: src/caja-window-manage-views.c:2211
#, c-format
msgid ""
"Error: %s\n"
"Please select another viewer and try again."
msgstr ""
"Lỗi: %s\n"
"Hãy chọn trình xem khác và thử lại."

#: src/caja-window-menus.c:199
msgid "Go to the location specified by this bookmark"
msgstr "Đi đến địa chỉ được chỉ ra bởi liên kết lưu này"

#: src/caja-window-menus.c:535
msgid ""
"Caja is free software; you can redistribute it and/or modify it under the "
"terms of the GNU General Public License as published by the Free Software "
"Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later "
"version."
msgstr ""
"Chương trình Caja là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa"
" đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ "
"Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất"
" kỳ phiên bản sau nào."

#: src/caja-window-menus.c:539
msgid ""
"Caja is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY "
"WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS "
"FOR A PARTICULAR PURPOSE.  See the GNU General Public License for more "
"details."
msgstr ""
"Caja được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, "
"THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC"
" DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết."

#: src/caja-window-menus.c:543
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with"
" Caja; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin "
"Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA"
msgstr ""
"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n"
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
"51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
"Boston, MA  02110-1301, USA (Mỹ)."

#: src/caja-window-menus.c:575
msgid "About Caja"
msgstr ""

#: src/caja-window-menus.c:577
msgid ""
"Caja lets you organize files and folders, both on your computer and online."
msgstr ""
"Chương trình Caja cho người dùng có khả năng tổ chức các tập tin và thư mục,"
" cả hai trên máy này và trực tuyến."

#: src/caja-window-menus.c:580
msgid ""
"Copyright © 1999-2009 The Nautilus authors\n"
"Copyright © 2011-2020 The Caja authors"
msgstr ""

#: src/caja-window-menus.c:586
msgid "translator-credits"
msgstr "giới thiệu-nhóm dịch"

#: src/caja-window-menus.c:589
msgid "MATE Web Site"
msgstr ""

#: src/caja-window-menus.c:849
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"

#: src/caja-window-menus.c:850
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"

#: src/caja-window-menus.c:851
msgid "_View"
msgstr "_Xem"

#: src/caja-window-menus.c:855
msgid "Close this folder"
msgstr "Đóng thư mục này"

#: src/caja-window-menus.c:860
msgid "_Backgrounds and Emblems..."
msgstr "_Nền và Hình tượng..."

#: src/caja-window-menus.c:861
msgid ""
"Display patterns, colors, and emblems that can be used to customize "
"appearance"
msgstr ""
"Hiển thị mẫu, màu và hình tượng có thể được dùng để tùy chỉnh diện mạo"

#: src/caja-window-menus.c:866
msgid "Prefere_nces"
msgstr "Tù_y thích"

#: src/caja-window-menus.c:867
msgid "Edit Caja preferences"
msgstr "Chỉnh sửa tùy thích Caja"

#: src/caja-window-menus.c:870
msgid "Open _Parent"
msgstr "Mở thư mục _mẹ"

#: src/caja-window-menus.c:871
msgid "Open the parent folder"
msgstr "Mở thư mục mẹ"

#: src/caja-window-menus.c:880
msgid "Stop loading the current location"
msgstr "Dừng nạp địa điểm hiện thời"

#: src/caja-window-menus.c:884
msgid "_Reload"
msgstr "Nạp _lại"

#: src/caja-window-menus.c:885
msgid "Reload the current location"
msgstr "Nạp lại địa điểm hiện thời"

#: src/caja-window-menus.c:889
msgid "_Contents"
msgstr "Mụ_c lục"

#: src/caja-window-menus.c:890
msgid "Display Caja help"
msgstr "Hiển thị trợ giúp của Caja"

#: src/caja-window-menus.c:894
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"

#: src/caja-window-menus.c:895
msgid "Display credits for the creators of Caja"
msgstr "Hiển thị những đóng góp của những người tạo ra Caja"

#: src/caja-window-menus.c:899
msgid "Zoom _In"
msgstr "Phóng t_o"

#: src/caja-window-menus.c:900 src/caja-zoom-control.c:99
#: src/caja-zoom-control.c:312
msgid "Increase the view size"
msgstr "Tăng cỡ xem"

#: src/caja-window-menus.c:914
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"

#: src/caja-window-menus.c:915 src/caja-zoom-control.c:100
#: src/caja-zoom-control.c:257
msgid "Decrease the view size"
msgstr "Giảm cỡ xem"

#: src/caja-window-menus.c:924
msgid "Normal Si_ze"
msgstr "Cỡ t_hường"

#: src/caja-window-menus.c:925 src/caja-zoom-control.c:101
#: src/caja-zoom-control.c:273
msgid "Use the normal view size"
msgstr "Dùng cỡ xem bình thường"

#: src/caja-window-menus.c:929
msgid "Connect to _Server..."
msgstr "Kết nối đến máy _phục vụ..."

#: src/caja-window-menus.c:930
msgid "Connect to a remote computer or shared disk"
msgstr "Kết nối đến máy phục vụ hoặc đĩa chia sẻ ở xa"

#: src/caja-window-menus.c:934 src/file-manager/fm-directory-view.c:7683
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7687
msgid "_Home Folder"
msgstr "Thư mục n_hà"

#: src/caja-window-menus.c:939
msgid "_Computer"
msgstr "_Máy tính"

#: src/caja-window-menus.c:944
msgid "_Network"
msgstr "Mạ_ng"

#: src/caja-window-menus.c:949
msgid "T_emplates"
msgstr "_Mẫu"

#: src/caja-window-menus.c:950
msgid "Open your personal templates folder"
msgstr "Đến thư mục chứa mẫu cá nhân"

#: src/caja-window-menus.c:954
msgid "_Trash"
msgstr "Sọt _rác"

#: src/caja-window-menus.c:955
msgid "Open your personal trash folder"
msgstr "Mở thư mục rác cá nhân"

#: src/caja-window-menus.c:963
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"

#: src/caja-window-menus.c:964
msgid "Toggle the display of hidden files in the current window"
msgstr "Bật tắt hiện tập tin ẩn trong cửa sổ hiện thời"

#: src/caja-window-menus.c:969
msgid "Show Bac_kup Files"
msgstr ""

#: src/caja-window-menus.c:970
msgid "Toggle the display of backup files in the current window"
msgstr ""

#: src/caja-window-menus.c:1003
msgid "_Up"
msgstr "_Lên"

#: src/caja-window-menus.c:1006
msgid "_Home"
msgstr "N_hà"

#: src/caja-window-slot.c:209 src/file-manager/fm-list-model.c:487
#: src/file-manager/fm-tree-model.c:1380
msgid "Loading..."
msgstr "Đang nạp..."

#: src/caja-x-content-bar.c:69
msgid "These files are on an Audio CD."
msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Nhạc."

#: src/caja-x-content-bar.c:73
msgid "These files are on an Audio DVD."
msgstr "Nhưng tập tin này nằm trên DVD Nhạc."

#: src/caja-x-content-bar.c:77
msgid "These files are on a Video DVD."
msgstr "Những tập tin này nằm trên DVD Phim."

#: src/caja-x-content-bar.c:81
msgid "These files are on a Video CD."
msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Phim."

#: src/caja-x-content-bar.c:85
msgid "These files are on a Super Video CD."
msgstr "Những tập tin này nằm trên Super Video CD."

#: src/caja-x-content-bar.c:89
msgid "These files are on a Photo CD."
msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Ảnh."

#: src/caja-x-content-bar.c:93
msgid "These files are on a Picture CD."
msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Ảnh."

#: src/caja-x-content-bar.c:97
msgid "The media contains digital photos."
msgstr "Vật chứa này chứa ảnh số."

#: src/caja-x-content-bar.c:101
msgid "These files are on a digital audio player."
msgstr "Những tập tin này này trên máy nghe nhạc di động."

#: src/caja-x-content-bar.c:105
msgid "The media contains software."
msgstr "Vật chứa này chứa phần mềm."

#: src/caja-x-content-bar.c:110
#, c-format
msgid "The media has been detected as \"%s\"."
msgstr "Vật chứa này được phát hiện là \"%s\"."

#: src/caja-zoom-control.c:85
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"

#: src/caja-zoom-control.c:86
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"

#: src/caja-zoom-control.c:87
msgid "Zoom to Default"
msgstr "Phóng cỡ mặc định"

#: src/caja-zoom-control.c:852
msgid "Zoom"
msgstr "Thu/Phóng"

#: src/caja-zoom-control.c:857
msgid "Set the zoom level of the current view"
msgstr "Tạo mức phóng của ô xem hiện thời"

#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:666
msgid "Background"
msgstr "Màu nền"

#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:749
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7447
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:9186
msgid "E_mpty Trash"
msgstr "Đổ _rác"

#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:765
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7411
msgid "Create L_auncher..."
msgstr "Tạo _bộ khởi chạy..."

#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:767
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7412
msgid "Create a new launcher"
msgstr "Tạo bộ khởi chạy mới"

#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:774
msgid "Change Desktop _Background"
msgstr "Đổi ảnh _nền màn hình"

#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:776
msgid ""
"Show a window that lets you set your desktop background's pattern or color"
msgstr "Trình diễn một cửa sổ cho phép bạn tạo mẫu hay màu của màn hình nền"

#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:783
msgid "Empty Trash"
msgstr "Đổ sọt rác"

#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:886
msgid "Desktop View"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:887
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7691
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7695
msgid "_Desktop"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:888
msgid "The desktop view encountered an error."
msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi."

#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:889
msgid "The desktop view encountered an error while starting up."
msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi trong khi khởi động."

#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:890
msgid "Display this location with the desktop view."
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:660
#, c-format
msgid "This will open %'d separate tab."
msgid_plural "This will open %'d separate tabs."
msgstr[0] ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:663
#, c-format
msgid "This will open %'d separate window."
msgid_plural "This will open %'d separate windows."
msgstr[0] ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1209
msgid "Select Items Matching"
msgstr "Chọn các mục tương ứng"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1233
msgid "_Pattern:"
msgstr "_Mẫu :"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1240
msgid "Examples: "
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1366
msgid "Save Search as"
msgstr "Lưu tìm kiếm dạng"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1374
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1393
msgid "Search _name:"
msgstr "Tê_n tìm kiếm:"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1409
msgid "_Folder:"
msgstr "Thư _mục:"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1414
msgid "Select Folder to Save Search In"
msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu tìm kiếm"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:2310
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:2347
#, c-format
msgid "\"%s\" selected"
msgstr "Đã chọn « %s »"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:2312
#, c-format
msgid "%'d folder selected"
msgid_plural "%'d folders selected"
msgstr[0] ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:2322
#, c-format
msgid " (containing %'d item)"
msgid_plural " (containing %'d items)"
msgstr[0] ""

#. Translators: this is preceded with a string of form 'N folders' (N more
#. than 1)
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:2333
#, c-format
msgid " (containing a total of %'d item)"
msgid_plural " (containing a total of %'d items)"
msgstr[0] ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:2350
#, c-format
msgid "%'d item selected"
msgid_plural "%'d items selected"
msgstr[0] ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:2357
#, c-format
msgid "%'d other item selected"
msgid_plural "%'d other items selected"
msgstr[0] ""

#. Translators: This is marked for translation in case a localiser
#. * needs to use something other than parentheses. The
#. * first message gives the number of items selected;
#. * the message in parentheses the size of those items.
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:2376
#, c-format
msgid "%s (%s)"
msgstr "%s (%s)"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:2389
#, c-format
msgid "Free space: %s"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:2400
#, c-format
msgid "%s, Free space: %s"
msgstr "%s, Chỗ còn rảnh: %s"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:2415
#, c-format
msgid "%s, %s"
msgstr "%s, %s"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:2434
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:2448
#, c-format
msgid "%s%s, %s"
msgstr "%s%s, %s"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:2461
#, c-format
msgid "%s%s, %s, %s"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4517
#, c-format
msgid "Use \"%s\" to open the selected item"
msgid_plural "Use \"%s\" to open the selected items"
msgstr[0] ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4612
msgid "Open parent location"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4613
msgid "Open parent location for the selected item"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5490
#, c-format
msgid "Run \"%s\" on any selected items"
msgstr "Thực hiện « %s » trên các mục đã chọn"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5748
#, c-format
msgid "Create Document from template \"%s\""
msgstr "Tạo tài liệu theo mẫu « %s »"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6006
msgid "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu."
msgstr ""
"Tất cả các tập tin thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trên trình đơn "
"Văn lệnh."

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6008
msgid ""
"Choosing a script from the menu will run that script with any selected items"
" as input."
msgstr ""
"Chọn một văn lệnh trong trình đơn sẽ chạy văn lệnh đó với đầu vào của tập "
"lệnh là những mục đã chọn."

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6010
msgid ""
"All executable files in this folder will appear in the Scripts menu. Choosing a script from the menu will run that script.\n"
"\n"
"When executed from a local folder, scripts will be passed the selected file names. When executed from a remote folder (e.g. a folder showing web or ftp content), scripts will be passed no parameters.\n"
"\n"
"In all cases, the following environment variables will be set by Caja, which the scripts may use:\n"
"\n"
"CAJA_SCRIPT_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths for selected files (only if local)\n"
"\n"
"CAJA_SCRIPT_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs for selected files\n"
"\n"
"CAJA_SCRIPT_CURRENT_URI: URI for current location\n"
"\n"
"CAJA_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: position and size of current window\n"
"\n"
"CAJA_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths for selected files in the inactive pane of a split-view window (only if local)\n"
"\n"
"CAJA_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs for selected files in the inactive pane of a split-view window\n"
"\n"
"CAJA_SCRIPT_NEXT_PANE_CURRENT_URI: URI for current location in the inactive pane of a split-view window"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6080
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1014
#, c-format
msgid "\"%s\" will be moved if you select the Paste command"
msgstr "« %s » sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh « Dán »"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6084
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1020
#, c-format
msgid "\"%s\" will be copied if you select the Paste command"
msgstr "« %s » sẽ được sao chép nếu bạn dùng lệnh « Dán »"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6091
#, c-format
msgid "The %'d selected item will be moved if you select the Paste command"
msgid_plural ""
"The %'d selected items will be moved if you select the Paste command"
msgstr[0] ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6098
#, c-format
msgid "The %'d selected item will be copied if you select the Paste command"
msgid_plural ""
"The %'d selected items will be copied if you select the Paste command"
msgstr[0] ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6278
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1060
msgid "There is nothing on the clipboard to paste."
msgstr "Không có gì trong bảng tạm cần dán."

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6496
msgid "Unable to unmount location"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6517
msgid "Unable to eject location"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6532
msgid "Unable to stop drive"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7092
#, c-format
msgid "Connect to Server %s"
msgstr "Kết nối đến máy phục vụ %s"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7104
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8368
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8462
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8574
msgid "_Connect"
msgstr "_Kết nối"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7118
msgid "Link _name:"
msgstr "Tê_n liên kết:"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7389
msgid "Create _Document"
msgstr "Tạo _tài liệu"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7390
msgid "Open Wit_h"
msgstr "Mở _bằng"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7391
msgid "Choose a program with which to open the selected item"
msgstr "Chọn một chương trình để mở mục đã chọn"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7393
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7672
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1382
msgid "_Properties"
msgstr "_Thuộc tính"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7394
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:9173
msgid "View or modify the properties of each selected item"
msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của mỗi mục được chọn"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7401
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1300
msgid "Create _Folder"
msgstr "Tạo thư _mục"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7402
msgid "Create a new empty folder inside this folder"
msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7404
msgid "No templates installed"
msgstr "Chưa cài mẫu"

#. Translators: this is used to indicate that a file doesn't contain anything
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7407
msgid "_Empty File"
msgstr "Tập tin _rỗng"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7408
msgid "Create a new empty file inside this folder"
msgstr "Tạo một tập tin rỗng bên trong thư mục này"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7416
msgid "Open the selected item in this window"
msgstr "Mở mục đã chọn trong cửa sổ này"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7423
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7604
msgid "Open in Navigation Window"
msgstr "Mở trong cửa sổ duyệt"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7424
msgid "Open each selected item in a navigation window"
msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong cửa sổ duyệt"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7428
msgid "Open each selected item in a new tab"
msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong một thanh mới"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7431
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7613
msgid "Open in _Folder Window"
msgstr "_Mở trong cửa sổ thư mục"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7432
msgid "Open each selected item in a folder window"
msgstr "Mở mỗi mục đã chọn trong một cửa sổ thư mục"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7435
msgid "Other _Application..."
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7436
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7440
msgid "Choose another application with which to open the selected item"
msgstr "Chọn ứng dụng khác để mở mục đã chọn"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7439
msgid "Open With Other _Application..."
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7443
msgid "_Open Scripts Folder"
msgstr "_Mở thư mục Văn lệnh"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7444
msgid "Show the folder containing the scripts that appear in this menu"
msgstr "Trình diễn thư mục mà chứa các văn lệnh xuất hiện trong trình đơn này"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7452
msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste command"
msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển dùng lệnh « Dán »"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7456
msgid "Prepare the selected files to be copied with a Paste command"
msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao dùng lệnh « Dán »"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7460
msgid "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command"
msgstr ""
"Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước đây bởi một lệnh như « "
"Cắt » hay « Chép »"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7465
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7626
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1329
msgid "_Paste Into Folder"
msgstr "_Dán vào thư mục"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7466
msgid ""
"Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into the "
"selected folder"
msgstr ""
"Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt »"
" hoặc « Chép », vào thư mục được chọn"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7468
msgid "Cop_y to"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7469
msgid "M_ove to"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7472
msgid "Select all items in this window"
msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7475
msgid "Select I_tems Matching..."
msgstr "Chọn mục _tương ứng..."

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7476
msgid "Select items in this window matching a given pattern"
msgstr "Chọn các mục trong cửa sổ mà tương ứng với mẫu được cho"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7479
msgid "_Invert Selection"
msgstr "Đả_o vùng chọn"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7480
msgid "Select all and only the items that are not currently selected"
msgstr "Lựa chọn chỉ những mục không phải được chọn hiện thời"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7483
msgid "D_uplicate"
msgstr "Nhân đô_i"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7484
msgid "Duplicate each selected item"
msgstr "Tạo bản sao cho mỗi mục đã chọn"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7487
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:9156
msgid "Ma_ke Link"
msgid_plural "Ma_ke Links"
msgstr[0] ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7488
msgid "Create a symbolic link for each selected item"
msgstr "Tạo một liên kết biểu tượng cho mỗi mục đã chọn"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7491
msgid "_Rename..."
msgstr "Tha_y tên..."

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7492
msgid "Rename selected item"
msgstr "Thay đổi tên của mục đã chọn"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7500
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:9115
msgid "Move each selected item to the Trash"
msgstr "Bỏ các mục được chọn vào Sọt rác"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7504
msgid "Delete each selected item, without moving to the Trash"
msgstr "Xóa bỏ mỗi mục dã chọn mà không bỏ vào sọt rác"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7507
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7639
msgid "_Restore"
msgstr "_Khôi phục"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7511
msgid "_Undo"
msgstr "_Hủy bước"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7512
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:11345
msgid "Undo the last action"
msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7515
msgid "_Redo"
msgstr "Bước _lại"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7516
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:11365
msgid "Redo the last undone action"
msgstr "Làm lại hành động mới hủy bước"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7526
msgid "Reset View to _Defaults"
msgstr "Đặt ô xem về _mặc định"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7527
msgid "Reset sorting order and zoom level to match preferences for this view"
msgstr ""
"Đặt lại sắp xếp theo thứ tự và lớp thu phóng về chỉnh lý trước cho cảnh xem "
"này"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7530
msgid "Connect To This Server"
msgstr "Kết nối đến máy phục vụ này"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7531
msgid "Make a permanent connection to this server"
msgstr "Tạo kết nối bền vững cho máy phục vụ này"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7535
msgid "Mount the selected volume"
msgstr "Gắn kết khối tin được chọn"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7539
msgid "Unmount the selected volume"
msgstr "Tháo gắn kết khối tin đã chọn"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7543
msgid "Eject the selected volume"
msgstr "Đẩy khối tin đã chọn ra"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7547
msgid "Format the selected volume"
msgstr "Định dạng khối tin đã chọn"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7551
msgid "Start the selected volume"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7555
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8596
msgid "Stop the selected volume"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7559
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7587
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7668
msgid "Detect media in the selected drive"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7563
msgid "Mount the volume associated with the open folder"
msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7567
msgid "Unmount the volume associated with the open folder"
msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7571
msgid "Eject the volume associated with the open folder"
msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục đã mở"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7575
msgid "Format the volume associated with the open folder"
msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục được mở"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7579
msgid "Start the volume associated with the open folder"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7583
msgid "Stop the volume associated with the open folder"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7590
msgid "Open File and Close window"
msgstr "Mở tập tin và đóng cửa sổ"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7594
msgid "Sa_ve Search"
msgstr "_Lưu tìm kiếm"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7595
msgid "Save the edited search"
msgstr "Lưu việc tìm kiếm đã sửa đổi"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7598
msgid "Sa_ve Search As..."
msgstr "Lưu tìm kiếm _dạng..."

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7599
msgid "Save the current search as a file"
msgstr "Lưu việc tìm kiếm hiện thời dạng tập tin"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7605
msgid "Open this folder in a navigation window"
msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ duyệt"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7609
msgid "Open this folder in a new tab"
msgstr "Mở thư mục này trong thanh mới"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7614
msgid "Open this folder in a folder window"
msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ thư mục"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7619
msgid "Prepare this folder to be moved with a Paste command"
msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được di chuyển dùng lệnh « Dán »"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7623
msgid "Prepare this folder to be copied with a Paste command"
msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được sao chép dùng lệnh « Dán »"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7627
msgid ""
"Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into this "
"folder"
msgstr ""
"Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt »"
" hoặc « Chép », vào thư mục này"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7632
msgid "Move this folder to the Trash"
msgstr "Di chuyển thư mục này vào Sọt rác"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7636
msgid "Delete this folder, without moving to the Trash"
msgstr "Xóa bỏ thư mục này mà không bỏ vào sọt rác"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7644
msgid "Mount the volume associated with this folder"
msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7648
msgid "Unmount the volume associated with this folder"
msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7652
msgid "Eject the volume associated with this folder"
msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục này"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7656
msgid "Format the volume associated with this folder"
msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục này"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7660
msgid "Start the volume associated with this folder"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7664
msgid "Stop the volume associated with this folder"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7673
msgid "View or modify the properties of this folder"
msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục này"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7676
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7679
msgid "_Other pane"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7677
msgid "Copy the current selection to the other pane in the window"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7680
msgid "Move the current selection to the other pane in the window"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7684
msgid "Copy the current selection to the home folder"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7688
msgid "Move the current selection to the home folder"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7692
msgid "Copy the current selection to the desktop"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7696
msgid "Move the current selection to the desktop"
msgstr ""

#. Translators: %s is a directory
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7786
#, c-format
msgid "Run or manage scripts from %s"
msgstr "Thực hiện hoặc quản lý các văn lệnh từ « %s »"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7789
msgid "_Scripts"
msgstr "Văn _lệnh"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8205
#, c-format
msgid "Move the open folder out of the trash to \"%s\""
msgstr "Di chuyển thư mục được mở khỏi Sọt rác, vào \"%s\""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8208
#, c-format
msgid "Move the selected folder out of the trash to \"%s\""
msgid_plural "Move the selected folders out of the trash to \"%s\""
msgstr[0] ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8212
msgid "Move the selected folder out of the trash"
msgid_plural "Move the selected folders out of the trash"
msgstr[0] ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8218
#, c-format
msgid "Move the selected file out of the trash to \"%s\""
msgid_plural "Move the selected files out of the trash to \"%s\""
msgstr[0] ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8222
msgid "Move the selected file out of the trash"
msgid_plural "Move the selected files out of the trash"
msgstr[0] ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8228
#, c-format
msgid "Move the selected item out of the trash to \"%s\""
msgid_plural "Move the selected items out of the trash to \"%s\""
msgstr[0] ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8232
msgid "Move the selected item out of the trash"
msgid_plural "Move the selected items out of the trash"
msgstr[0] ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8361
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8365
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8567
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8571
msgid "Start the selected drive"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8369
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8575
msgid "Connect to the selected drive"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8372
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8466
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8578
msgid "_Start Multi-disk Drive"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8373
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8579
msgid "Start the selected multi-disk drive"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8376
msgid "U_nlock Drive"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8377
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8583
msgid "Unlock the selected drive"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8390
msgid "Stop the selected drive"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8394
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8600
msgid "Safely remove the selected drive"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8397
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8491
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8603
msgid "_Disconnect"
msgstr "N_gắt kết nối"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8398
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8604
msgid "Disconnect the selected drive"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8401
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8495
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8607
msgid "_Stop Multi-disk Drive"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8402
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8608
msgid "Stop the selected multi-disk drive"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8406
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8612
msgid "Lock the selected drive"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8455
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8459
msgid "Start the drive associated with the open folder"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8463
msgid "Connect to the drive associated with the open folder"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8467
msgid "Start the multi-disk drive associated with the open folder"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8471
msgid "Unlock the drive associated with the open folder"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8484
msgid "_Stop the drive associated with the open folder"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8488
msgid "Safely remove the drive associated with the open folder"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8492
msgid "Disconnect the drive associated with the open folder"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8496
msgid "Stop the multi-disk drive associated with the open folder"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8500
msgid "Lock the drive associated with the open folder"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8686
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:9024
msgid "Browse in New _Window"
msgstr "_Duyệt qua trong cửa sổ mới"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8692
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:9034
msgid "_Browse Folder"
msgid_plural "_Browse Folders"
msgstr[0] ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8711
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:9065
msgid "Browse in New _Tab"
msgstr "Duyệt qua trong t_hanh mới"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8766
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:9110
msgid "_Delete Permanently"
msgstr "_Xoá vĩnh viễn"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8767
msgid "Delete the open folder permanently"
msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn thư mục được mở"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8771
msgid "Move the open folder to the Trash"
msgstr "Di chuyển thư mục được mở vào Sọt rác"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:8962
#, c-format
msgid "_Open With %s"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:9017
#, c-format
msgid "Open in %'d New _Window"
msgid_plural "Open in %'d New _Windows"
msgstr[0] ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:9026
#, c-format
msgid "Browse in %'d New _Window"
msgid_plural "Browse in %'d New _Windows"
msgstr[0] ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:9058
#, c-format
msgid "Open in %'d New _Tab"
msgid_plural "Open in %'d New _Tabs"
msgstr[0] ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:9067
#, c-format
msgid "Browse in %'d New _Tab"
msgid_plural "Browse in %'d New _Tabs"
msgstr[0] ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:9111
msgid "Delete all selected items permanently"
msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn mọi mục đã chọn"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:9171
msgid "View or modify the properties of the open folder"
msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục đang mở"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:10481
msgid "Download location?"
msgstr "Vị trí tải về ?"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:10484
msgid "You can download it or make a link to it."
msgstr "Bạn có thể tải nó về hoặc tạo liên kết tới nó."

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:10487
msgid "Make a _Link"
msgstr "Tạo _liên kết"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:10494
msgid "_Download"
msgstr "Tải _về"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:10651
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:10710
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:10823
msgid "Drag and drop is not supported."
msgstr "Không hỗ trợ khả năng « kéo và thả »."

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:10652
msgid "Drag and drop is only supported on local file systems."
msgstr "Chỉ hỗ trợ khả năng « kéo và thả » trên hệ thống tập tin cục bộ."

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:10711
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:10824
msgid "An invalid drag type was used."
msgstr "Đã dùng một dạng kéo không hợp lệ."

#. Translators: This is the filename used for when you dnd text to a directory
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:10901
msgid "dropped text.txt"
msgstr "văn_bản_thả.txt"

#. Translators: This is the filename used for when you dnd raw
#. * data to a directory, if the source didn't supply a name.
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:10947
msgid "dropped data"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:11344
msgid "Undo"
msgstr "Hồi lại"

#: src/file-manager/fm-directory-view.c:11364
msgid "Redo"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-ditem-page.c:440 src/file-manager/fm-ditem-page.c:452
msgid "Comment"
msgstr "Chú thích"

#: src/file-manager/fm-ditem-page.c:443
msgid "URL"
msgstr "URL"

#: src/file-manager/fm-ditem-page.c:455
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"

#: src/file-manager/fm-empty-view.c:397 src/file-manager/fm-empty-view.c:399
msgid "Empty View"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-empty-view.c:398
msgid "_Empty"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-empty-view.c:400
msgid "The empty view encountered an error."
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-empty-view.c:401
msgid "Display this location with the empty view."
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:72
#, c-format
msgid "You do not have the permissions necessary to view the contents of \"%s\"."
msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xem nội dung của « %s »."

#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:76
#, c-format
msgid "\"%s\" could not be found. Perhaps it has recently been deleted."
msgstr "Không tìm thấy « %s ». Có lẽ nó đã vừa bị xóa."

#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:80
#, c-format
msgid "Sorry, could not display all the contents of \"%s\": %s"
msgstr "Rất tiếc, không thể hiển thị nội dung hoàn toàn của « %s »: %s"

#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:89
msgid "The folder contents could not be displayed."
msgstr "Không thể hiển thị nội dung thư mục."

#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:120
#, c-format
msgid ""
"The name \"%s\" is already used in this folder. Please use a different name."
msgstr "Tên « %s » đã được dùng trong thư mục này. Hãy dùng một tên khác."

#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:125
#, c-format
msgid "There is no \"%s\" in this folder. Perhaps it was just moved or deleted?"
msgstr ""
"Không có « %s » ở trong thư mục này. Có thể nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi "
"không?"

#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:130
#, c-format
msgid "You do not have the permissions necessary to rename \"%s\"."
msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để đổi tên của « %s »."

#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:136
#, c-format
msgid ""
"The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"/\". Please"
" use a different name."
msgstr ""
"Tên « %s » là không hợp lệ vì nó có chứa ký tự « / ». Hãy dùng một tên khác."

#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:142
#, c-format
msgid "The name \"%s\" is not valid. Please use a different name."
msgstr "Tên « %s » là không hợp lệ. Hãy dùng một tên khác."

#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:158
#, c-format
msgid "Sorry, could not rename \"%s\" to \"%s\": %s"
msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi tên « %s » thành « %s »: %s"

#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:166
msgid "The item could not be renamed."
msgstr "Không thể đổi tên mục."

#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:191
#, c-format
msgid "You do not have the permissions necessary to change the group of \"%s\"."
msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để thay đổi nhóm của « %s »."

#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:205
#, c-format
msgid "Sorry, could not change the group of \"%s\": %s"
msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi nhóm của « %s »: %s"

#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:210
msgid "The group could not be changed."
msgstr "Không thể thay đổi nhóm."

#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:231
#, c-format
msgid "Sorry, could not change the owner of \"%s\": %s"
msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi chủ sỏ hữu của « %s »: %s"

#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:233
msgid "The owner could not be changed."
msgstr "Không thể thay đổi chủ sở hữu."

#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:254
#, c-format
msgid "Sorry, could not change the permissions of \"%s\": %s"
msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi quyền truy cập của « %s »: %s"

#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:256
msgid "The permissions could not be changed."
msgstr "Không thể thay đổi quyền truy cập."

#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:366
#, c-format
msgid "Renaming \"%s\" to \"%s\"."
msgstr "Đang đổi tên « %s » thành « %s »."

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:130
msgid "by _Name"
msgstr "theo tê_n"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:131 src/file-manager/fm-icon-view.c:1760
msgid "Keep icons sorted by name in rows"
msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo tên với biểu diễn hàng"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:137
msgid "by _Size"
msgstr "theo _cỡ"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:138 src/file-manager/fm-icon-view.c:1766
msgid "Keep icons sorted by size in rows"
msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kích cỡ với biểu diễn hàng"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:144
msgid "by S_ize on Disk"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:145 src/file-manager/fm-icon-view.c:1772
msgid "Keep icons sorted by disk usage in rows"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:151
msgid "by _Type"
msgstr "_theo kiểu"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:152 src/file-manager/fm-icon-view.c:1778
msgid "Keep icons sorted by type in rows"
msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kiểu với biểu diễn hàng"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:158
msgid "by Modification _Date"
msgstr "theo ngày _sửa đổi"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:159 src/file-manager/fm-icon-view.c:1784
msgid "Keep icons sorted by modification date in rows"
msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo ngày sửa đổi với biểu diễn hàng"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:165
msgid "by _Emblems"
msgstr "theo _hình tượng"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:166 src/file-manager/fm-icon-view.c:1790
msgid "Keep icons sorted by emblems in rows"
msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo hình tượng với biểu diễn hàng"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:172
msgid "by T_rash Time"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:173 src/file-manager/fm-icon-view.c:1796
msgid "Keep icons sorted by trash time in rows"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:179
msgid "by E_xtension"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:180
msgid "Keep icons sorted by reversed extension segments in rows"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:794
msgid "_Organize Desktop by Name"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1709
msgid "Arran_ge Items"
msgstr "_Sắp xếp các mục"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1711
msgid "Resize Icon..."
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1712
msgid "Make the selected icon resizable"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1716 src/file-manager/fm-icon-view.c:1935
msgid "Restore Icons' Original Si_zes"
msgstr "Đưa biểu tượng về kích cỡ _gốc"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1717
msgid "Restore each selected icon to its original size"
msgstr "Đưa biểu tượng đã chọn về kích cỡ gốc"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1721
msgid "_Organize by Name"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1722
msgid "Reposition icons to better fit in the window and avoid overlapping"
msgstr ""
"Sắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh sự chồng "
"chéo lên nhau"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1730
msgid "Compact _Layout"
msgstr "_Bố trí chặt"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1731
msgid "Toggle using a tighter layout scheme"
msgstr "Đảo chiều công tắc dùng một xếp đặt chặt hơn"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1736
msgid "Re_versed Order"
msgstr "Thứ tự _ngược"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1737
msgid "Display icons in the opposite order"
msgstr "Hiển thị các biểu tượng theo thứ tự ngược lại"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1742
msgid "_Keep Aligned"
msgstr "_Giữ ngay hàng"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1743
msgid "Keep icons lined up on a grid"
msgstr "Giữ các biểu tượng thẳng hàng"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1753
msgid "_Manually"
msgstr "_Tự sắp xếp"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1754
msgid "Leave icons wherever they are dropped"
msgstr "Rời các biểu tượng về nơi nó đã bị rơi xuống"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1759
msgid "By _Name"
msgstr "Theo tê_n"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1765
msgid "By _Size"
msgstr "Theo _cỡ"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1771
msgid "By S_ize on Disk"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1777
msgid "By _Type"
msgstr "_Theo kiểu"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1783
msgid "By Modification _Date"
msgstr "Theo ngày sửa đổ_i"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1789
msgid "By _Emblems"
msgstr "Th_eo hình tượng"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1795
msgid "By T_rash Time"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1801
msgid "By E_xtension"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1802
msgid "Keep icons sorted by reverse extension segments in rows"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1936
msgid "Restore Icon's Original Si_ze"
msgstr "Đưa biểu tượng về kích cỡ _gốc"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:2419
#, c-format
msgid "pointing at \"%s\""
msgstr "chỉ đến « %s »"

#. Translators: this is used in the view menu
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:3438
msgid "_Icons"
msgstr "B_iểu tượng"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:3439
msgid "The icon view encountered an error."
msgstr "Ô xem biểu tượng gặp lỗi."

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:3440
msgid "The icon view encountered an error while starting up."
msgstr "Ô xem biểu tượng gặp lỗi trong khi khởi động."

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:3441
msgid "Display this location with the icon view."
msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem biểu tượng."

#. Translators: this is used in the view menu
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:3453
msgid "_Compact"
msgstr "_Chặt"

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:3454
msgid "The compact view encountered an error."
msgstr "Ô xem chặt gặp lỗi."

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:3455
msgid "The compact view encountered an error while starting up."
msgstr "Ô xem chặt gặp lỗi trong khi khởi động."

#: src/file-manager/fm-icon-view.c:3456
msgid "Display this location with the compact view."
msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem chặt."

#: src/file-manager/fm-list-model.c:483 src/file-manager/fm-tree-model.c:1380
msgid "(Empty)"
msgstr "(Rỗng)"

#: src/file-manager/fm-list-view.c:2558
#, c-format
msgid "%s Visible Columns"
msgstr "%s Cột hiển thị"

#: src/file-manager/fm-list-view.c:2582
msgid "Choose the order of information to appear in this folder:"
msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong thư mục này:"

#: src/file-manager/fm-list-view.c:2636
msgid "Visible _Columns..."
msgstr "_Cột hiển thị..."

#: src/file-manager/fm-list-view.c:2637
msgid "Select the columns visible in this folder"
msgstr "Chọn những cột được hiển thị trong thư mục này"

#. Translators: this is used in the view menu
#: src/file-manager/fm-list-view.c:3500
msgid "_List"
msgstr "_Danh sách"

#: src/file-manager/fm-list-view.c:3501
msgid "The list view encountered an error."
msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi."

#: src/file-manager/fm-list-view.c:3502
msgid "The list view encountered an error while starting up."
msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi trong khi khởi động."

#: src/file-manager/fm-list-view.c:3503
msgid "Display this location with the list view."
msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem danh sách."

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:514
msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time!"
msgstr "Bạn không thể gán đồng thời nhiều biểu tượng riêng."

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:648
msgid "_Name:"
msgid_plural "_Names:"
msgstr[0] ""

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1004
msgid "Properties"
msgstr "Thông tin"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1016
#, c-format
msgid "%s Properties"
msgstr "Thuộc tính của %s"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1346
#, c-format
msgctxt "MIME type description (MIME type)"
msgid "%s (%s)"
msgstr "%s (%s)"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1554
msgid "Cancel Group Change?"
msgstr "Có hủy thay đổi nhóm không?"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1969
msgid "Cancel Owner Change?"
msgstr "Hủy thay đổi chủ sở hữu chứ?"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2296
msgid "nothing"
msgstr "không có gì"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2298
msgid "unreadable"
msgstr "không đọc được"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2317
#, c-format
msgid "%'d item, with size %s (%s on disk)"
msgid_plural "%'d items, totalling %s (%s on disk)"
msgstr[0] ""

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2327
msgid "(some contents unreadable)"
msgstr "(không đọc được một vài nội dung)"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2344
msgid "Contents:"
msgstr "Nội dung:"

#. Translators: "used" refers to the capacity of the filesystem
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3120
msgid "used"
msgstr "đã dùng"

#. Translators: "free" refers to the capacity of the filesystem
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3131
msgid "free"
msgstr "trống"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3135
msgid "Total capacity:"
msgstr "Tổng dung tích:"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3149
msgid "Filesystem type:"
msgstr "Kiểu hệ tập tin:"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3234
msgid "Basic"
msgstr "Cơ bản"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3296
msgid "Link target:"
msgstr "Đích liên kết:"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3310
msgid "Size on Disk:"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3325
msgid "Volume:"
msgstr "Khối:"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3334
msgid "Accessed:"
msgstr "Truy cập:"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3338
msgid "Modified:"
msgstr "Sửa đổi:"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3347
msgid "Free space:"
msgstr "Chỗ còn rảnh::"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3875
msgid "_Read"
msgstr "Đọ_c"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3877
msgid "_Write"
msgstr "_Ghi"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3879
msgid "E_xecute"
msgstr "_Thực thi"

#. Translators: this gets concatenated to "no read",
#. * "no access", etc. (see following strings)
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4147
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4158
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4170
msgid "no "
msgstr "không "

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4150
msgid "list"
msgstr "liệt kê"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4152
msgid "read"
msgstr "đọc"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4161
msgid "create/delete"
msgstr "tạo/xoá"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4163
msgid "write"
msgstr "ghi"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4172
msgid "access"
msgstr "truy cập"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4220
msgid "Access:"
msgstr "Truy cập:"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4222
msgid "Folder access:"
msgstr "Truy cập thư mục:"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4224
msgid "File access:"
msgstr "Truy cập tập tin:"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4242
msgid "List files only"
msgstr "Liệt kê chỉ tập tin"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4244
msgid "Access files"
msgstr "Truy cập tập tin"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4246
msgid "Create and delete files"
msgstr "Tạo và xoá tập tin"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4253
msgid "Read-only"
msgstr "Chỉ đọc"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4255
msgid "Read and write"
msgstr "Đọc và ghi"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4320
msgid "Special flags:"
msgstr "Cờ đặc biệt:"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4322
msgid "Set _user ID"
msgstr "Đặt _UID (người dùng)"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4323
msgid "Set gro_up ID"
msgstr "Đặt _GID (nhóm)"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4324
msgid "_Sticky"
msgstr "_Dính"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4399
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4591
msgid "_Owner:"
msgstr "_Chủ :"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4407
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4497
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4600
msgid "Owner:"
msgstr "Chủ:"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4431
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4615
msgid "_Group:"
msgstr "_Nhóm:"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4439
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4498
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4623
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm:"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4463
msgid "Others"
msgstr "Khác"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4478
msgid "Execute:"
msgstr "Thực thi:"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4481
msgid "Allow _executing file as program"
msgstr "Ch_o phép thực thi tập tin như là chương trình"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4499
msgid "Others:"
msgstr "Khác:"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4639
msgid "Folder Permissions:"
msgstr "Quyền hạn thư mục:"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4646
msgid "File Permissions:"
msgstr "Quyền hạn tập tin:"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4655
msgid "Text view:"
msgstr "Xem chữ:"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4803
msgid "You are not the owner, so you cannot change these permissions."
msgstr "Bạn không phải là chủ nên bạn không thể thay đổi các quyền truy cập."

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4823
msgid "SELinux context:"
msgstr "Ngữ cảnh SELinux:"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4828
msgid "Last changed:"
msgstr "Thay đổi cuối cùng:"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4841
msgid "Apply Permissions to Enclosed Files"
msgstr "Áp dụng quyền hạn cho các tập tin bên trong"

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4855
#, c-format
msgid "The permissions of \"%s\" could not be determined."
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của « %s »."

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:4858
msgid "The permissions of the selected file could not be determined."
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của tập tin được chọn."

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:5448
msgid "Creating Properties window."
msgstr "Đang tạo cửa sổ Thuộc tính."

#: src/file-manager/fm-properties-window.c:5743
msgid "Select Custom Icon"
msgstr "Chọn biểu tượng riêng"

#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1712
msgid "Tree"
msgstr "Cây"

#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1718
msgid "Show Tree"
msgstr "Hiển thị cây"

#: src/file-manager/fm-widget-view.c:443
msgid "Widget View"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-widget-view.c:444
msgid "_Widget View"
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-widget-view.c:445
msgid "The widget view encountered an error."
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-widget-view.c:446
msgid "The widget view encountered an error while starting up."
msgstr ""

#: src/file-manager/fm-widget-view.c:447
msgid "Display this location with the widget view."
msgstr ""