# SOME DESCRIPTIVE TITLE. # Copyright (C) YEAR MATE Desktop Environment team # This file is distributed under the same license as the caja package. # FIRST AUTHOR , YEAR. # # Translators: # Meongu Ng. , 2018 # Martin Wimpress , 2018 # Anh Phan , 2018 # Duy Truong Nguyen , 2018 # Brian P. Dung , 2018 # Horazone Detex , 2022 # Stefano Karapetsas , 2022 # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: caja 1.27.2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/mate-desktop/caja/issues\n" "POT-Creation-Date: 2023-08-31 17:54+0200\n" "PO-Revision-Date: 2018-03-11 14:48+0000\n" "Last-Translator: Stefano Karapetsas , 2022\n" "Language-Team: Vietnamese (https://app.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Language: vi\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #: data/browser.xml:3 msgid "_Patterns" msgstr "_Mẫu" #: data/browser.xml:3 msgid "Drag a pattern tile to an object to change it" msgstr "Kéo một khuôn gạch mẫu vào đối tượng để thay đối tượng" #: data/browser.xml:4 msgid "Blue Ridge" msgstr "Chóp xanh da trời" #: data/browser.xml:5 msgid "Blue Rough" msgstr "Xanh da trời gồ ghề" #: data/browser.xml:6 msgid "Blue Type" msgstr "Loại xanh da trời" #: data/browser.xml:7 msgid "Brushed Metal" msgstr "Kim quét" #: data/browser.xml:8 msgid "Burlap" msgstr "Vải gai" #: data/browser.xml:9 msgid "Camouflage" msgstr "Ngụy trang" #: data/browser.xml:10 msgid "Chalk" msgstr "Phấn" #: data/browser.xml:11 msgid "Cork" msgstr "Bần" #: data/browser.xml:12 msgid "Countertop" msgstr "Mặt quầy hàng" #: data/browser.xml:13 msgid "Dark GNOME" msgstr "GNOME Tối" #: data/browser.xml:14 msgid "Dots" msgstr "Chấm" #: data/browser.xml:15 msgid "Fibers" msgstr "Sợi" #: data/browser.xml:16 msgid "Fleur De Lis" msgstr "Fleur De Lis" #: data/browser.xml:17 msgid "Floral" msgstr "Hoa" #: data/browser.xml:18 msgid "Fossil" msgstr "Hóa thạch" #: data/browser.xml:19 msgid "GNOME" msgstr "GNOME" #: data/browser.xml:20 msgid "Green Weave" msgstr "Đệt xanh lá cây" #: data/browser.xml:21 msgid "Ice" msgstr "Băng" #: data/browser.xml:22 msgid "Manila Paper" msgstr "Giấy ma-ni" #: data/browser.xml:23 msgid "Moss Ridge" msgstr "Chóp rêu" #: data/browser.xml:24 msgid "Numbers" msgstr "Số" #: data/browser.xml:25 msgid "Ocean Strips" msgstr "Mảnh đại dương" #: data/browser.xml:26 msgid "Purple Marble" msgstr "Đá hoa tím" #: data/browser.xml:27 msgid "Ridged Paper" msgstr "Giấy chóp" #: data/browser.xml:28 msgid "Rough Paper" msgstr "Giấy ráp" #: data/browser.xml:29 msgid "Sky Ridge" msgstr "Chóp bầu trời" #: data/browser.xml:30 msgid "Snow Ridge" msgstr "Chóp tuyết" #: data/browser.xml:31 msgid "Stucco" msgstr "Stucco" #: data/browser.xml:32 msgid "Terracotta" msgstr "Sành" #: data/browser.xml:33 msgid "Wavy White" msgstr "Trắng lăn tăn" #: data/browser.xml:36 msgid "C_olors" msgstr "_Màu sắc" #: data/browser.xml:36 msgid "Drag a color to an object to change it to that color" msgstr "Kéo một màu đến một đối tượng để đổi màu của đối tượng đó" #: data/browser.xml:37 msgid "Mango" msgstr "Xoài" #: data/browser.xml:38 msgid "Orange" msgstr "Cam" #: data/browser.xml:39 msgid "Tangerine" msgstr "Quít" #: data/browser.xml:40 msgid "Grapefruit" msgstr "Bưởi" #: data/browser.xml:41 msgid "Ruby" msgstr "Ngọc đỏ" #: data/browser.xml:42 msgid "Pale Blue" msgstr "Xanh da trời xám" #: data/browser.xml:43 msgid "Sky" msgstr "Bầu trời" #: data/browser.xml:44 msgid "Danube" msgstr "Danube" #: data/browser.xml:45 msgid "Indigo" msgstr "Chàm" #: data/browser.xml:46 msgid "Violet" msgstr "Tím sẫm" #: data/browser.xml:47 msgid "Sea Foam" msgstr "Bọt sóng biển" #: data/browser.xml:48 msgid "Leaf" msgstr "Lá" #: data/browser.xml:49 msgid "Deep Teal" msgstr "Mòng két sẫm" #: data/browser.xml:50 msgid "Dark Cork" msgstr "Bần sẫm" #: data/browser.xml:51 msgid "Mud" msgstr "Bùn" #: data/browser.xml:52 msgid "Fire Engine" msgstr "Xe chữa cháy" #: data/browser.xml:53 msgid "Envy" msgstr "Ghen tị" #: data/browser.xml:54 msgid "Azul" msgstr "Xanh da trời" #: data/browser.xml:55 msgid "Lemon" msgstr "Chanh" #: data/browser.xml:56 msgid "Bubble Gum" msgstr "Kẹo cao su bóng bóng" #: data/browser.xml:57 msgid "White" msgstr "Trắng" #: data/browser.xml:58 msgid "Apparition" msgstr "Ảnh ảo" #: data/browser.xml:59 msgid "Silver" msgstr "Bạc" #: data/browser.xml:60 msgid "Concrete" msgstr "Bê tông" #: data/browser.xml:61 msgid "Shale" msgstr "Đá phiến" #: data/browser.xml:62 msgid "Granite" msgstr "Đá gra-nit" #: data/browser.xml:63 msgid "Eclipse" msgstr "Che khuất" #: data/browser.xml:64 msgid "Charcoal" msgstr "Than gỗ" #: data/browser.xml:65 msgid "Onyx" msgstr "Mã não dạng dải" #: data/browser.xml:66 msgid "Black" msgstr "Đen" #: data/browser.xml:69 msgid "_Emblems" msgstr "_Hình tượng" #: data/browser.xml:69 msgid "Drag an emblem to an object to add it to the object" msgstr "Kéo một hình tượng vào đối tượng để thêm vào đối tượng đó" #: data/browser.xml:71 src/caja-emblem-sidebar.c:993 #: src/caja-property-browser.c:1959 msgid "Erase" msgstr "Tẩy" #: data/caja.appdata.xml.in.in:7 data/caja-browser.desktop.in.in:3 #: data/caja.desktop.in.in:3 data/caja-folder-handler.desktop.in.in:3 #: src/caja-spatial-window.c:403 src/caja-window.c:167 #: src/caja-window-menus.c:574 msgid "Caja" msgstr "Caja" #: data/caja.appdata.xml.in.in:8 msgid "File manager for the MATE desktop environment" msgstr "Chương trình quản lý tập tin trên giao diện MATE " #: data/caja.appdata.xml.in.in:10 msgid "" "Caja is the official file manager for the MATE desktop. It allows for " "browsing directories, as well as previewing files and launching applications" " associated with them. It is also responsible for handling the icons on the " "MATE desktop. It works on local and remote file systems." msgstr "" "Caja là chương trình quản lý tập tin chính thức của giao diện MATE. Nó cho " "phép duyệt các thư mục và tập tin, đồng thời xem trước và khởi động các ứng " "dụng dưới dạng tập tin thực thi. Chương trình cũng chịu trách nhiệm cho việc" " quản lí các biểu tượng của giao diện MATE. Nó hoạt động được trên các hệ " "thống tập tin cục bộ và qua mạng." #: data/caja.appdata.xml.in.in:16 msgid "" "Caja is extensible through a plugin system, similar to that of GNOME " "Nautilus, of which Caja is a fork." msgstr "" "Caja được phát triển, mở rộng thông qua một hệ thống trình cắm mở rộng, " "tương tự như GNOME Nautilus, cái mà Caja được dựa trên." #: data/caja-autorun-software.desktop.in.in:3 msgid "Autorun Prompt" msgstr "Hỏi tự động chạy" #: data/caja-bookmarks-window.ui:29 msgid "Edit Bookmarks" msgstr "Sửa liên kết lưu" #: data/caja-bookmarks-window.ui:47 #: data/caja-file-management-properties.ui:309 #: src/caja-connect-server-dialog.c:1122 src/caja-emblem-sidebar.c:303 #: src/caja-emblem-sidebar.c:555 src/caja-location-dialog.c:192 #: src/caja-property-browser.c:387 src/caja-window-menus.c:854 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1206 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:5237 msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" #: data/caja-bookmarks-window.ui:63 msgid "_Jump to" msgstr "" #: data/caja-bookmarks-window.ui:79 #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:430 #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:955 msgid "_Remove" msgstr "_Bỏ..." #: data/caja-bookmarks-window.ui:95 #: data/caja-file-management-properties.ui:325 src/caja-property-browser.c:395 #: src/caja-window-menus.c:857 src/file-manager/fm-list-view.c:2551 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:5242 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: data/caja-bookmarks-window.ui:134 src/caja-navigation-window-menus.c:826 msgid "_Bookmarks" msgstr "_Bookmark " #: data/caja-bookmarks-window.ui:196 msgid "_Name" msgstr "" #: data/caja-bookmarks-window.ui:241 msgid "_Location" msgstr "" #: data/caja-browser.desktop.in.in:4 msgid "File Browser" msgstr "Bộ duyệt tập tin" #: data/caja-browser.desktop.in.in:5 msgid "Browse the file system with the file manager" msgstr "Duyệt hệ thống tập tin với trình quản lý tập tin" #. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or #. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! #: data/caja-browser.desktop.in.in:15 msgid "files;browser;manager;MATE;" msgstr "tập tin; trình duyệt; trình quản lí;MATE;" #: data/caja-computer.desktop.in.in:3 libcaja-private/caja-desktop-link.c:114 #: src/caja-places-sidebar.c:512 msgid "Computer" msgstr "Máy vi tính" #: data/caja-computer.desktop.in.in:4 src/caja-window-menus.c:943 msgid "" "Browse all local and remote disks and folders accessible from this computer" msgstr "" "Duyệt mọi đĩa cục bộ và đĩa từ xa cũng như các thư mục có thể truy cập từ " "máy này" #. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or #. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! #: data/caja-computer.desktop.in.in:14 msgid "browse;disks;folders;local;remote;computer;MATE;" msgstr "duyệt;đĩa;thư mục;cục bộ;từ xa;máy tính;MATE;" #: data/caja.desktop.in.in:4 msgid "File Manager" msgstr "Bộ Quản lý Tập tin" #: data/caja-file-management-properties.desktop.in.in:3 msgid "File Management" msgstr "Quản lý tập tin" #: data/caja-file-management-properties.desktop.in.in:4 msgid "Change the behaviour and appearance of file manager windows" msgstr "Thay đổi hành vi và diện mạo của cửa sổ trình quản lý tập tin" #. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or #. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! #: data/caja-file-management-properties.desktop.in.in:13 msgid "file;manager;change;properties;behaviour;appearance;windows;MATE;" msgstr "" "tập tin;trình quản lí;thay đổi;tính trạng;hành vi;giao diện;cửa sổ;MATE;" #. Translators: this is used in the view selection dropdown #. * of navigation windows and in the preferences dialog #: data/caja-file-management-properties.ui:44 #: data/caja-file-management-properties.ui:642 #: src/file-manager/fm-icon-container.c:620 #: src/file-manager/fm-icon-view.c:3478 msgid "Icon View" msgstr "Xem biểu tượng" #. Translators: this is used in the view selection dropdown #. * of navigation windows and in the preferences dialog #: data/caja-file-management-properties.ui:47 #: data/caja-file-management-properties.ui:809 #: src/file-manager/fm-list-view.c:1851 src/file-manager/fm-list-view.c:3482 msgid "List View" msgstr "Ô xem danh sách" #. Translators: this is used in the view selection dropdown #. * of navigation windows and in the preferences dialog #: data/caja-file-management-properties.ui:50 #: data/caja-file-management-properties.ui:725 #: src/file-manager/fm-icon-view.c:3493 msgid "Compact View" msgstr "Xem chặt" #: data/caja-file-management-properties.ui:61 #: data/caja-file-management-properties.ui:206 #: data/caja-file-management-properties.ui:223 #: data/caja-file-management-properties.ui:278 msgid "Always" msgstr "Lúc nào cũng làm" #: data/caja-file-management-properties.ui:64 #: data/caja-file-management-properties.ui:209 #: data/caja-file-management-properties.ui:226 #: data/caja-file-management-properties.ui:281 msgid "Local Files Only" msgstr "" #: data/caja-file-management-properties.ui:67 #: data/caja-file-management-properties.ui:212 #: data/caja-file-management-properties.ui:229 #: data/caja-file-management-properties.ui:284 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #: data/caja-file-management-properties.ui:78 msgid "By Name" msgstr "Theo tên" #: data/caja-file-management-properties.ui:81 msgid "By Path" msgstr "" #: data/caja-file-management-properties.ui:84 msgid "By Size" msgstr "Theo cỡ" #: data/caja-file-management-properties.ui:87 msgid "By Size on Disk" msgstr "" #: data/caja-file-management-properties.ui:90 msgid "By Type" msgstr "Theo kiểu" #: data/caja-file-management-properties.ui:93 msgid "By Modification Date" msgstr "Theo ngày sửa đổi" #: data/caja-file-management-properties.ui:96 msgid "By Creation Date" msgstr "" #: data/caja-file-management-properties.ui:99 msgid "By Access Date" msgstr "" #: data/caja-file-management-properties.ui:102 msgid "By Emblems" msgstr "Theo hình tượng" #: data/caja-file-management-properties.ui:105 msgid "By Extension" msgstr "Theo phần mở rộng" #: data/caja-file-management-properties.ui:108 msgid "By Trashed Date" msgstr "" #: data/caja-file-management-properties.ui:119 #: data/caja-file-management-properties.ui:148 #: data/caja-file-management-properties.ui:177 msgid "33%" msgstr "" #: data/caja-file-management-properties.ui:122 #: data/caja-file-management-properties.ui:151 #: data/caja-file-management-properties.ui:180 msgid "50%" msgstr "50%" #: data/caja-file-management-properties.ui:125 #: data/caja-file-management-properties.ui:154 #: data/caja-file-management-properties.ui:183 msgid "66%" msgstr "" #: data/caja-file-management-properties.ui:128 #: data/caja-file-management-properties.ui:157 #: data/caja-file-management-properties.ui:186 msgid "100%" msgstr "100%" #: data/caja-file-management-properties.ui:131 #: data/caja-file-management-properties.ui:160 #: data/caja-file-management-properties.ui:189 msgid "150%" msgstr "150%" #: data/caja-file-management-properties.ui:134 #: data/caja-file-management-properties.ui:163 #: data/caja-file-management-properties.ui:192 msgid "200%" msgstr "200%" #: data/caja-file-management-properties.ui:137 #: data/caja-file-management-properties.ui:166 #: data/caja-file-management-properties.ui:195 msgid "400%" msgstr "400%" #: data/caja-file-management-properties.ui:240 src/caja-query-editor.c:1254 msgid "100 KB" msgstr "" #: data/caja-file-management-properties.ui:243 src/caja-query-editor.c:1256 msgid "500 KB" msgstr "" #: data/caja-file-management-properties.ui:246 src/caja-query-editor.c:1258 msgid "1 MB" msgstr "1 MB" #: data/caja-file-management-properties.ui:249 msgid "3 MB" msgstr "3 MB" #: data/caja-file-management-properties.ui:252 src/caja-query-editor.c:1260 msgid "5 MB" msgstr "5 MB" #: data/caja-file-management-properties.ui:255 src/caja-query-editor.c:1262 msgid "10 MB" msgstr "10 MB" #: data/caja-file-management-properties.ui:258 src/caja-query-editor.c:1264 msgid "100 MB" msgstr "100 MB" #: data/caja-file-management-properties.ui:261 src/caja-query-editor.c:1268 msgid "1 GB" msgstr "1 GB" #: data/caja-file-management-properties.ui:264 src/caja-query-editor.c:1270 msgid "2 GB" msgstr "2 GB" #: data/caja-file-management-properties.ui:267 src/caja-query-editor.c:1272 msgid "4 GB" msgstr "4 GB" #: data/caja-file-management-properties.ui:291 msgid "File Management Preferences" msgstr "Tùy Thích Quản Lý Tập Tin" #: data/caja-file-management-properties.ui:369 msgid "Default View" msgstr "Ô xem mặc định" #: data/caja-file-management-properties.ui:395 msgid "View _new folders using:" msgstr "Xem thư mục mới bằ_ng:" #: data/caja-file-management-properties.ui:440 msgid "_Arrange items:" msgstr "_Sắp xếp các mục:" #: data/caja-file-management-properties.ui:478 msgid "Sort _folders before files" msgstr "_Xếp thư mục trước tập tin" #: data/caja-file-management-properties.ui:494 msgid "Show hidden files" msgstr "" #: data/caja-file-management-properties.ui:510 msgid "Show backup files" msgstr "" #: data/caja-file-management-properties.ui:568 msgid "Default _zoom level:" msgstr "Cấp thu _phóng mặc định:" #: data/caja-file-management-properties.ui:606 msgid "_Use compact layout" msgstr "_Dùng bố trí chặt" #: data/caja-file-management-properties.ui:622 msgid "_Text beside icons" msgstr "Nhãn _cạnh hình" #: data/caja-file-management-properties.ui:664 msgid "_Default zoom level:" msgstr "Cỡ th_u phóng mặc định:" #: data/caja-file-management-properties.ui:702 msgid "A_ll columns have the same width" msgstr "Một bề _rộng mỗi cột" #: data/caja-file-management-properties.ui:748 msgid "D_efault zoom level:" msgstr "Cấp th_u phóng mặc định:" #: data/caja-file-management-properties.ui:786 msgid "_Show icons" msgstr "" #: data/caja-file-management-properties.ui:825 msgid "Show _only folders" msgstr "_Chỉ hiện thư mục" #: data/caja-file-management-properties.ui:848 msgid "Tree View" msgstr "" #: data/caja-file-management-properties.ui:862 msgid "Defaults" msgstr "" #: data/caja-file-management-properties.ui:881 msgid "Views" msgstr "Xem" #: data/caja-file-management-properties.ui:904 msgid "Behavior" msgstr "Hành vi" #: data/caja-file-management-properties.ui:922 msgid "_Single click to open items" msgstr "Nhấn đơ_n để mở mục" #: data/caja-file-management-properties.ui:938 msgid "_Double click to open items" msgstr "Nhấn đú_p để mở mục" #: data/caja-file-management-properties.ui:956 msgid "Open each _folder in its own window" msgstr "" #: data/caja-file-management-properties.ui:994 msgid "Executable Text Files" msgstr "Tập tin văn bản thực thi được" #: data/caja-file-management-properties.ui:1013 msgid "_Run executable text files when they are opened" msgstr "Chạ_y mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở" #: data/caja-file-management-properties.ui:1029 msgid "_View executable text files when they are opened" msgstr "_Xem mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở" #: data/caja-file-management-properties.ui:1046 msgid "_Ask each time" msgstr "_Hỏi mỗi lần" #: data/caja-file-management-properties.ui:1085 msgid "Trash" msgstr "Sọt rác" #: data/caja-file-management-properties.ui:1104 msgid "Ask before _emptying the Trash or deleting files" msgstr "_Hỏi trước khi đổ rác hoặc xóa tập tin" #: data/caja-file-management-properties.ui:1120 msgid "Ask before moving files to the _Trash" msgstr "" #: data/caja-file-management-properties.ui:1136 msgid "I_nclude a Delete command that bypasses Trash" msgstr "Bao gồm lệ_nh xóa không đi qua Sọt rác" #: data/caja-file-management-properties.ui:1173 msgid "Behavior" msgstr "Ứng xử" #: data/caja-file-management-properties.ui:1197 msgid "Icon Captions" msgstr "Tên biểu tượng" #: data/caja-file-management-properties.ui:1218 msgid "" "Choose the order of information to appear beneath icon names. More " "information will appear when zooming in closer." msgstr "" "Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin" " hơn khi phóng to hơn." #: data/caja-file-management-properties.ui:1352 msgid "Date" msgstr "Ngày" #: data/caja-file-management-properties.ui:1372 msgid "_Format:" msgstr "Định _dạng:" #: data/caja-file-management-properties.ui:1417 msgid "Size" msgstr "" #: data/caja-file-management-properties.ui:1429 msgid "_Show file sizes with IEC units" msgstr "" #: data/caja-file-management-properties.ui:1460 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: data/caja-file-management-properties.ui:1484 msgid "List Columns" msgstr "Cột danh sách" #: data/caja-file-management-properties.ui:1504 msgid "Choose the order of information to appear in the list view." msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong ô xem danh sách." #: data/caja-file-management-properties.ui:1540 msgid "List Columns" msgstr "Cột danh sách" #: data/caja-file-management-properties.ui:1564 msgid "Text Files" msgstr "Tập tin văn bản" #: data/caja-file-management-properties.ui:1590 msgid "Show te_xt in icons:" msgstr "Hiển thị nhãn trên _biểu tượng:" #: data/caja-file-management-properties.ui:1650 msgid "Other Previewable Files" msgstr "Tập tin khác có thể xem trước" #: data/caja-file-management-properties.ui:1676 msgid "Show _thumbnails:" msgstr "Hiển _thị ảnh mẫu :" #: data/caja-file-management-properties.ui:1721 msgid "_Only for files smaller than:" msgstr "_Chỉ với tập tin nhỏ hơn:" #: data/caja-file-management-properties.ui:1781 msgid "Sound Files" msgstr "Tập tin âm thanh" #: data/caja-file-management-properties.ui:1807 msgid "Preview _sound files:" msgstr "Nghe thử tập tin â_m thanh:" #: data/caja-file-management-properties.ui:1867 msgid "Folders" msgstr "Thư mục" #: data/caja-file-management-properties.ui:1893 msgid "Count _number of items:" msgstr "Đếm số lượ_ng các mục:" #: data/caja-file-management-properties.ui:1952 msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #: data/caja-file-management-properties.ui:1982 msgid "Media Handling" msgstr "Xử lí vật chứa" #: data/caja-file-management-properties.ui:2003 msgid "" "Choose what happens when inserting media or connecting devices to the system" msgstr "" "Chọn điều sẽ xảy ra khi chèn vật chứa hoặc kết nối thiết bị vào hệ thống" #: data/caja-file-management-properties.ui:2025 msgid "CD _Audio:" msgstr "CD _Nhạc:" #: data/caja-file-management-properties.ui:2050 msgid "_DVD Video:" msgstr "Phim _DVD:" #: data/caja-file-management-properties.ui:2075 msgid "_Music Player:" msgstr "_Máy nghe nhạc:" #: data/caja-file-management-properties.ui:2100 msgid "_Photos:" msgstr "Ả_nh:" #: data/caja-file-management-properties.ui:2125 msgid "_Software:" msgstr "_Phần mềm:" #: data/caja-file-management-properties.ui:2192 msgid "Other Media" msgstr "Vật chứa khác" #: data/caja-file-management-properties.ui:2213 msgid "Less common media formats can be configured here" msgstr "Định dạng vật chứa ít phổ dụng có thể được cấu hình ở đây" #: data/caja-file-management-properties.ui:2235 msgid "_Type:" msgstr "_Kiểu :" #: data/caja-file-management-properties.ui:2249 msgid "Acti_on:" msgstr "_Hành động:" #: data/caja-file-management-properties.ui:2326 msgid "_Never prompt or start programs on media insertion" msgstr "_Không bao giờ hỏi hoặc khởi động chương trình khi cài vật chứa vào" #: data/caja-file-management-properties.ui:2342 msgid "B_rowse media when inserted" msgstr "_Duyệt vật chứa khi cài vào" #: data/caja-file-management-properties.ui:2365 msgid "Media" msgstr "Vật chứa" #: data/caja-file-management-properties.ui:2383 msgid "Available _Extensions:" msgstr "" #: data/caja-file-management-properties.ui:2414 #: data/caja-file-management-properties.ui:2435 msgid "column" msgstr "" #: data/caja-file-management-properties.ui:2427 #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:156 msgid "Extension" msgstr "Phần mở rộng" #: data/caja-file-management-properties.ui:2461 msgid "_About Extension" msgstr "" #: data/caja-file-management-properties.ui:2477 msgid "C_onfigure Extension" msgstr "" #: data/caja-file-management-properties.ui:2507 msgid "Extensions" msgstr "" #: data/caja-folder-handler.desktop.in.in:4 libcaja-private/caja-autorun.c:579 msgid "Open Folder" msgstr "Mở thư mục" #: data/caja-home.desktop.in.in:3 src/file-manager/fm-tree-view.c:1410 msgid "Home Folder" msgstr "Thư mục chính" #: data/caja-home.desktop.in.in:4 src/caja-places-sidebar.c:526 #: src/caja-window-menus.c:938 msgid "Open your personal folder" msgstr "Mở thư mục chính của bạn" #. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or #. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! #: data/caja-home.desktop.in.in:14 msgid "home;personal;folder;open;MATE;" msgstr "nhà;cá nhân;thư mục;mở;MATE;" #: data/caja.xml.in:5 msgid "Saved search" msgstr "Việc tìm kiếm đã lưu" #: data/mate-network-scheme.desktop.in.in:3 src/caja-places-sidebar.c:852 msgid "Network" msgstr "Mạng" #: data/mate-network-scheme.desktop.in.in:4 src/caja-window-menus.c:948 msgid "Browse bookmarked and local network locations" msgstr "Duyệt các địa điểm mạng cục bộ và các địa điểm có liên kết đã lưu" #. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or #. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! #: data/mate-network-scheme.desktop.in.in:14 msgid "bookmarks;browse;local;network;locations;MATE;" msgstr "đánh dấu;duyệt;cục bộ;mạng;địa điểm;MATE;" #: eel/eel-canvas.c:1290 eel/eel-canvas.c:1291 msgid "X" msgstr "X" #: eel/eel-canvas.c:1297 eel/eel-canvas.c:1298 msgid "Y" msgstr "Y" #: eel/eel-editable-label.c:330 msgid "Text" msgstr "Nhãn" #: eel/eel-editable-label.c:331 msgid "The text of the label." msgstr "Nội dung nhãn." #: eel/eel-editable-label.c:337 msgid "Justification" msgstr "Canh đều" #: eel/eel-editable-label.c:338 msgid "" "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. " "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See " "GtkMisc::xalign for that." msgstr "" "Canh hàng văn bản trong nhãn so với những hàng khác. Nó KHÔNG tác động lên " "canh hàng nhãn trong vùng cấp phát của nó. Xem GtkMisc::xalign để làm điều " "đó." #: eel/eel-editable-label.c:346 msgid "Line wrap" msgstr "Ngắt dòng" #: eel/eel-editable-label.c:347 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide." msgstr "Nếu đặt, sẽ ngắt dòng khi văn bản quá dài." #: eel/eel-editable-label.c:354 msgid "Cursor Position" msgstr "Vị trí con trỏ" #: eel/eel-editable-label.c:355 msgid "The current position of the insertion cursor in chars." msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn, tính theo kí tự." #: eel/eel-editable-label.c:364 msgid "Selection Bound" msgstr "Biên vùng chọn" #: eel/eel-editable-label.c:365 msgid "" "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars." msgstr "Vị trí đuôi vùng chọn từ chỗ con trỏ, tính theo kí tự." #: eel/eel-editable-label.c:3049 libcaja-private/caja-clipboard.c:463 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7427 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7596 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1300 msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" #: eel/eel-editable-label.c:3051 libcaja-private/caja-clipboard.c:468 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7431 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7600 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1309 msgid "_Copy" msgstr "_Chép" #: eel/eel-editable-label.c:3053 libcaja-private/caja-clipboard.c:473 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7435 msgid "_Paste" msgstr "_Dán" #: eel/eel-editable-label.c:3056 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #: eel/eel-gtk-extensions.c:423 msgid "Show more _details" msgstr "Hiện thị chi tiết " #: eel/eel-stock-dialogs.c:236 eel/eel-stock-dialogs.c:292 #: eel/eel-stock-dialogs.c:448 eel/eel-stock-dialogs.c:647 #: libcaja-private/caja-autorun.c:1156 #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:644 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:183 #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:820 #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1741 #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:964 #: src/caja-connect-server-dialog.c:1127 src/caja-emblem-sidebar.c:293 #: src/caja-emblem-sidebar.c:545 src/caja-location-dialog.c:197 #: src/caja-property-browser.c:1116 src/caja-property-browser.c:1196 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1211 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1360 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7074 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10463 msgid "_Cancel" msgstr "Th_ôi" #: eel/eel-stock-dialogs.c:238 libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:979 #: src/caja-location-dialog.c:202 src/caja-places-sidebar.c:2732 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7391 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8953 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1260 msgid "_Open" msgstr "_Mở" #: eel/eel-stock-dialogs.c:240 msgid "_Revert" msgstr "_Hoàn nguyên" #: eel/eel-stock-dialogs.c:288 msgid "You can stop this operation by clicking cancel." msgstr "Bạn có thể dừng thao tác này bằng cách nhấn Thôi." #: eel/eel-stock-dialogs.c:294 eel/eel-stock-dialogs.c:450 #: eel/eel-stock-dialogs.c:652 libcaja-private/caja-autorun.c:1161 #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1381 src/caja-emblem-sidebar.c:298 #: src/caja-emblem-sidebar.c:550 src/caja-property-browser.c:1121 #: src/caja-property-browser.c:1201 src/caja-query-editor.c:771 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1216 msgid "_OK" msgstr "_OK" #: eel/eel-stock-dialogs.c:654 msgid "_Clear" msgstr "_Xóa" #: eel/eel-vfs-extensions.c:98 msgid " (invalid Unicode)" msgstr " (Unicode không hợp lệ)" #: libcaja-private/caja-autorun.c:523 msgid "No applications found" msgstr "Không tìm thấy ứng dụng" #: libcaja-private/caja-autorun.c:544 msgid "Ask what to do" msgstr "Hỏi phải làm gì" #: libcaja-private/caja-autorun.c:562 msgid "Do Nothing" msgstr "Không làm gì" #: libcaja-private/caja-autorun.c:614 src/caja-x-content-bar.c:147 #, c-format msgid "Open %s" msgstr "Mở %s" #: libcaja-private/caja-autorun.c:658 msgid "Open with other Application..." msgstr "Mở bằng ứng dụng khác..." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1050 msgid "You have just inserted an Audio CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Nhạc." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1054 msgid "You have just inserted an Audio DVD." msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD Nhạc." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1058 msgid "You have just inserted a Video DVD." msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD Phim." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1062 msgid "You have just inserted a Video CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Phim." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1066 msgid "You have just inserted a Super Video CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào Super Video CD." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1070 msgid "You have just inserted a blank CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào CD trắng." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1074 msgid "You have just inserted a blank DVD." msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD trắng." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1078 msgid "You have just inserted a blank Blu-Ray disc." msgstr "Bạn vừa đưa vào đĩa Blu-Ray trắng." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1082 msgid "You have just inserted a blank HD DVD." msgstr "Bạn vừa đưa vào HD DVD trắng." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1086 msgid "You have just inserted a Photo CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Ảnh." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1090 msgid "You have just inserted a Picture CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Hình." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1094 msgid "You have just inserted a medium with digital photos." msgstr "Bạn vừa đưa vào vật chứa bao gồm ảnh số." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1098 msgid "You have just inserted a digital audio player." msgstr "Bạn vừa đưa vào máy nghe nhạc số." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1102 msgid "" "You have just inserted a medium with software intended to be automatically " "started." msgstr "Bạn vừa đưa vào vật chứa bao gồm phần mềm nên tự động khởi chạy." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1107 msgid "You have just inserted a medium." msgstr "Bạn vừa đưa vào một vật chứa." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1109 msgid "Choose what application to launch." msgstr "Chọn ứng dụng cần thực hiện." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1119 #, c-format msgid "" "Select how to open \"%s\" and whether to perform this action in the future " "for other media of type \"%s\"." msgstr "" "Chọn cách mở \"%s\" và có thực hiện hành động này trong tương lai đối với " "các vật chứa khác loại \"%s\" hay không." #: libcaja-private/caja-autorun.c:1147 msgid "_Always perform this action" msgstr "_Luôn thực hiện hành động này" #: libcaja-private/caja-autorun.c:1170 src/caja-places-sidebar.c:2789 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7520 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7548 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7629 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1358 msgid "_Eject" msgstr "Đẩy _ra" #: libcaja-private/caja-autorun.c:1185 src/caja-places-sidebar.c:2782 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7516 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7544 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7625 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1349 msgid "_Unmount" msgstr "_Bỏ lắp" #: libcaja-private/caja-clipboard.c:464 msgid "Cut the selected text to the clipboard" msgstr "Cắt văn bản được lựa chọn cho khay" #: libcaja-private/caja-clipboard.c:469 msgid "Copy the selected text to the clipboard" msgstr "Sao chép văn bản được chọn vào khay" #: libcaja-private/caja-clipboard.c:474 msgid "Paste the text stored on the clipboard" msgstr "Dán văn bản đẫ được giữ trên khay" #: libcaja-private/caja-clipboard.c:478 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7449 msgid "Select _All" msgstr "Chọn _hết" #: libcaja-private/caja-clipboard.c:479 msgid "Select all the text in a text field" msgstr "Chọn tất cả các văn bản trong một trường văn bản" #: libcaja-private/caja-column-chooser.c:378 msgid "Move _Up" msgstr "Chuyển _lên" #: libcaja-private/caja-column-chooser.c:388 msgid "Move Dow_n" msgstr "Chuyển _xuống" #: libcaja-private/caja-column-chooser.c:401 msgid "Use De_fault" msgstr "_Dùng làm mặc định" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:46 #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:274 #: src/file-manager/fm-list-view.c:1793 msgid "Name" msgstr "Tên" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:47 msgid "The name and icon of the file." msgstr "Tên và biểu tượng của tập tin." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:53 src/caja-query-editor.c:198 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:54 msgid "The size of the file." msgstr "Kích cỡ của tập tin." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:61 msgid "Size on Disk" msgstr "Kích cỡ trên đĩa
" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:62 msgid "The size of the file on disk." msgstr "Kích cỡ của file này trên
" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:69 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:70 msgid "The type of the file." msgstr "Kiểu của tập tin." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:76 #: src/caja-image-properties-page.c:300 msgid "Date Modified" msgstr "Ngày sửa đổi" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:77 msgid "The date the file was modified." msgstr "Ngày tháng tập tin được sửa đổi." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:84 msgid "Date Created" msgstr "Ngày Đã tạo" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:85 msgid "The date the file was created." msgstr "Ngày tập tin đã được tạo." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:92 msgid "Date Accessed" msgstr "Ngày truy cập" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:93 msgid "The date the file was accessed." msgstr "Ngày tháng tập tin được truy cập." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:100 msgid "Owner" msgstr "Chủ" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:101 msgid "The owner of the file." msgstr "Chủ sở hữu của tập tin." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:108 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:109 msgid "The group of the file." msgstr "Nhóm của tập tin." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:116 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4794 msgid "Permissions" msgstr "Quyền hạn" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:117 msgid "The permissions of the file." msgstr "Quyền truy cập tập tin." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:124 msgid "Octal Permissions" msgstr "Quyền hạn (bát phân)" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:125 msgid "The permissions of the file, in octal notation." msgstr "Quyền truy cập tập tin, theo dạng số bát phân." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:132 msgid "MIME Type" msgstr "Kiểu MIME" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:133 msgid "The mime type of the file." msgstr "Kiểu MIME của tập tin." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:140 msgid "SELinux Context" msgstr "Ngữ cảnh SELinux" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:141 msgid "The SELinux security context of the file." msgstr "Ngữ cảnh bảo mật SELinux của tập tin đó." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:148 #: src/caja-image-properties-page.c:378 src/caja-query-editor.c:170 msgid "Location" msgstr "Vị trí" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:149 msgid "The location of the file." msgstr "Địa chỉ của tập tin" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:157 msgid "The extension of the file." msgstr "Đuôi mở rộng của tập tin." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:199 msgid "Trashed On" msgstr "Bở rác
" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:200 msgid "Date when file was moved to the Trash" msgstr "Thời gian tập tin bị xóa " #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:206 msgid "Original Location" msgstr "Địa chỉ ban đầu " #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:207 msgid "Original location of file before moved to the Trash" msgstr "Vị trí ban đầu của file trước khi di chuyển đến Thùng rác
" #: libcaja-private/caja-customization-data.c:426 #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:613 #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:442 #: src/caja-property-browser.c:2006 msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" #: libcaja-private/caja-desktop-directory-file.c:456 #: libcaja-private/caja-desktop-icon-file.c:163 msgid "on the desktop" msgstr "trên màn hình nền" #. Translators: If it's hard to compose a good home #. * icon name from the user name, you can use a string without #. * an "%s" here, in which case the home icon name will not #. * include the user's name, which should be fine. To avoid a #. * warning, put "%.0s" somewhere in the string, which will #. * match the user name string passed by the C code, but not #. * put the user name in the final string. #: libcaja-private/caja-desktop-link.c:111 #, c-format msgid "%s's Home" msgstr "Thư mục của %s" #: libcaja-private/caja-desktop-link.c:117 msgid "Network Servers" msgstr "Máy chủ" #: libcaja-private/caja-desktop-link.c:120 src/caja-places-sidebar.c:615 #: src/caja-trash-bar.c:185 src/file-manager/fm-tree-view.c:1417 msgid "Trash" msgstr "Thùng rác" #: libcaja-private/caja-dnd.c:819 msgid "_Move Here" msgstr "C_huyển vào đây" #: libcaja-private/caja-dnd.c:824 msgid "_Copy Here" msgstr "_Chép vào đây" #: libcaja-private/caja-dnd.c:829 msgid "_Link Here" msgstr "_Liên kết vào đây" #: libcaja-private/caja-dnd.c:834 msgid "Set as _Background" msgstr "Đặt như _nền sau" #: libcaja-private/caja-dnd.c:841 libcaja-private/caja-dnd.c:894 #: libcaja-private/caja-progress-info.c:848 #: libcaja-private/caja-progress-info.c:849 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: libcaja-private/caja-dnd.c:882 msgid "Set as background for _all folders" msgstr "Đặt làm nền cho _mọi thư mục" #: libcaja-private/caja-dnd.c:887 msgid "Set as background for _this folder" msgstr "Đặt làm nền cho _thư mục này" #: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:226 #: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:233 #: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:282 #: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:297 #: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:321 msgid "The emblem cannot be installed." msgstr "Không thể cài đặt hình tượng đó." #: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:227 msgid "Sorry, but you must specify a non-blank keyword for the new emblem." msgstr "Rất tiếc, bạn phải dùng từ khóa không rỗng cho hình tượng mới." #: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:234 msgid "" "Sorry, but emblem keywords can only contain letters, spaces and numbers." msgstr "" "Rất tiếc, từ khóa cho hình tượng chỉ có thể bao gồm các chữ cái, khoảng " "trắng và con số." #: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:246 #, c-format msgid "Sorry, but there is already an emblem named \"%s\"." msgstr "Rất tiếc, đã có hình tượng tên là « %s »." #: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:247 msgid "Please choose a different emblem name." msgstr "Vui lòng chọn tên hình tượng khác." #: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:283 #: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:298 msgid "Sorry, unable to save custom emblem." msgstr "Rất tiếc, không thể lưu hình tượng tùy chọn." #: libcaja-private/caja-emblem-utils.c:322 msgid "Sorry, unable to save custom emblem name." msgstr "Rất tiếc, không thể lưu tên hình tượng tùy chọn." #: libcaja-private/caja-file.c:1221 libcaja-private/caja-vfs-file.c:451 msgid "This file cannot be mounted" msgstr "Không thể gắn kết tập tin này" #: libcaja-private/caja-file.c:1266 msgid "This file cannot be unmounted" msgstr "Tập tin này không thể được tháo gắn kết" #: libcaja-private/caja-file.c:1300 msgid "This file cannot be ejected" msgstr "Tập tin này không thể được đẩy ra" #: libcaja-private/caja-file.c:1333 libcaja-private/caja-vfs-file.c:639 msgid "This file cannot be started" msgstr "Tập tin này không thể khởi động được" #: libcaja-private/caja-file.c:1385 libcaja-private/caja-file.c:1416 msgid "This file cannot be stopped" msgstr "Tập tin này không thể dừng lại được" #: libcaja-private/caja-file.c:1824 msgid "Slashes are not allowed in filenames" msgstr "Không cho phép dấu xuyệc trong tên tập tin" #: libcaja-private/caja-file.c:1842 msgid "File not found" msgstr "Không tìm thấy tập tin" #: libcaja-private/caja-file.c:1870 msgid "Toplevel files cannot be renamed" msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin cấp đầu" #: libcaja-private/caja-file.c:1893 msgid "Unable to rename desktop icon" msgstr "Không thể thay đổi tên của biểu tượng màn hình nền" #: libcaja-private/caja-file.c:1924 msgid "Unable to rename desktop file" msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin màn hình nền" #: libcaja-private/caja-file.c:4774 msgid "today at 00:00:00 PM" msgstr "hôm nay vào 00:00:00" #: libcaja-private/caja-file.c:4775 src/caja-file-management-properties.c:501 msgid "today at %-I:%M:%S %p" msgstr "hôm nay vào lúc %-H:%M:%S" #: libcaja-private/caja-file.c:4777 msgid "today at 00:00 PM" msgstr "hôm nay vào 00:00" #: libcaja-private/caja-file.c:4778 msgid "today at %-I:%M %p" msgstr "hôm nay lúc %-I:%M:%p" #: libcaja-private/caja-file.c:4780 msgid "today, 00:00 PM" msgstr "hôm nay, 00:00" #: libcaja-private/caja-file.c:4781 msgid "today, %-I:%M %p" msgstr "hôm nay, %-H:%M" #: libcaja-private/caja-file.c:4783 libcaja-private/caja-file.c:4784 msgid "today" msgstr "hôm nay" #: libcaja-private/caja-file.c:4793 msgid "yesterday at 00:00:00 PM" msgstr "hôm qua vào 00:00:00" #: libcaja-private/caja-file.c:4794 msgid "yesterday at %-I:%M:%S %p" msgstr "hôm qua vào lúc %-H:%M:%S" #: libcaja-private/caja-file.c:4796 msgid "yesterday at 00:00 PM" msgstr "hôm qua vào 00:00" #: libcaja-private/caja-file.c:4797 msgid "yesterday at %-I:%M %p" msgstr "hôm qua lúc %-I:%M:%p" #: libcaja-private/caja-file.c:4799 msgid "yesterday, 00:00 PM" msgstr "hôm qua, 00:00" #: libcaja-private/caja-file.c:4800 msgid "yesterday, %-I:%M %p" msgstr "hôm qua, %-H:%M" #: libcaja-private/caja-file.c:4802 libcaja-private/caja-file.c:4803 msgid "yesterday" msgstr "hôm qua" #: libcaja-private/caja-file.c:4814 msgid "Wednesday, September 00 0000 at 00:00:00 PM" msgstr "Thứ tư, 00 tháng chín 0000 vào 00:00:00" #: libcaja-private/caja-file.c:4815 msgid "%A, %B %-d %Y at %-I:%M:%S %p" msgstr "%A, %-d %B %Y lúc %-I:%M:%S %p" #: libcaja-private/caja-file.c:4817 msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00:00 PM" msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00:00" #: libcaja-private/caja-file.c:4818 msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M:%S %p" msgstr "%a, %-d %b %Y vào lúc %-H:%M:%S" #: libcaja-private/caja-file.c:4820 msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00 PM" msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00" #: libcaja-private/caja-file.c:4821 msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M %p" msgstr "%a, %-d %b %Y vào lúc %-H:%M" #: libcaja-private/caja-file.c:4823 msgid "Oct 00 0000 at 00:00 PM" msgstr "00 T10 0000 vào 00:00" #: libcaja-private/caja-file.c:4824 msgid "%b %-d %Y at %-I:%M %p" msgstr "%-d %b %Y vào lúc %-H:%M" #: libcaja-private/caja-file.c:4826 msgid "Oct 00 0000, 00:00 PM" msgstr "00 T10 0000, 00:00" #: libcaja-private/caja-file.c:4827 msgid "%b %-d %Y, %-I:%M %p" msgstr "%-d %b %Y, %-H:%M" #: libcaja-private/caja-file.c:4829 msgid "00/00/00, 00:00 PM" msgstr "00.00.00, 00:00" #: libcaja-private/caja-file.c:4830 msgid "%m/%-d/%y, %-I:%M %p" msgstr "%-d/%m/%y, %-I:%M %p" #: libcaja-private/caja-file.c:4832 msgid "00/00/00" msgstr "00.00.00" #: libcaja-private/caja-file.c:4833 msgid "%m/%d/%y" msgstr "%d.%m.%y" #: libcaja-private/caja-file.c:5472 msgid "Not allowed to set permissions" msgstr "Không được phép đặt quyền hạn" #: libcaja-private/caja-file.c:5764 msgid "Not allowed to set owner" msgstr "Không được phép đặt chủ sở hữu" #: libcaja-private/caja-file.c:5782 #, c-format msgid "Specified owner '%s' doesn't exist" msgstr "Chủ sở hữu đã ghi rõ « %s » không tồn tại" #: libcaja-private/caja-file.c:6043 msgid "Not allowed to set group" msgstr "Không được phép đặt nhóm" #: libcaja-private/caja-file.c:6061 #, c-format msgid "Specified group '%s' doesn't exist" msgstr "Nhóm đã ghi rõ « %s » không tồn tại" #: libcaja-private/caja-file.c:6215 src/file-manager/fm-directory-view.c:2384 #, c-format msgid "%'u item" msgid_plural "%'u items" msgstr[0] "%'u mục" #: libcaja-private/caja-file.c:6216 #, c-format msgid "%'u folder" msgid_plural "%'u folders" msgstr[0] "%'u thư mục" #: libcaja-private/caja-file.c:6217 #, c-format msgid "%'u file" msgid_plural "%'u files" msgstr[0] "%'u tập tin" #: libcaja-private/caja-file.c:6321 msgid "%" msgstr "%" #: libcaja-private/caja-file.c:6322 #, c-format msgid "%s (%s bytes)" msgstr "%s (%s byte)" #: libcaja-private/caja-file.c:6675 libcaja-private/caja-file.c:6699 msgid "? items" msgstr "? mục" #: libcaja-private/caja-file.c:6681 libcaja-private/caja-file.c:6689 msgid "? bytes" msgstr "? byte" #: libcaja-private/caja-file.c:6704 msgid "unknown type" msgstr "kiểu lạ" #: libcaja-private/caja-file.c:6707 msgid "unknown MIME type" msgstr "dạng MIME không rõ" #: libcaja-private/caja-file.c:6721 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:1294 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: libcaja-private/caja-file.c:6773 msgid "program" msgstr "chương trình" #: libcaja-private/caja-file.c:6793 msgid "link" msgstr "liên kết" #: libcaja-private/caja-file.c:6799 libcaja-private/caja-file-operations.c:403 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10711 #, c-format msgid "Link to %s" msgstr "Liên kết đến %s" #: libcaja-private/caja-file.c:6815 msgid "link (broken)" msgstr "liên kết (bị ngắt)" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:132 #, c-format msgid "Merge folder \"%s\"?" msgstr "Hợp nhất thư mục \"%s\"" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:136 msgid "" "Merging will ask for confirmation before replacing any files in the folder " "that conflict with the files being copied." msgstr "" "Quá trình hợp nhất sẽ yêu cầu xác nhận trước khi cho phép việc thay thế một " "tập tin có chứa xung đột nội dung với tập tin được sao chép." #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:142 #, c-format msgid "An older folder with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một thư mục có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:148 #, c-format msgid "A newer folder with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một thư mục có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:154 #, c-format msgid "Another folder with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một thư mục có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:161 msgid "Replacing it will remove all files in the folder." msgstr "" "Việc thay thế thư mục này sẽ khiến tất cả các tập tin trong thư mục bị xóa." #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:163 #, c-format msgid "Replace folder \"%s\"?" msgstr "Thay thế thư mục \"%s\"" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:165 #, c-format msgid "A folder with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một thư mục có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:172 #, c-format msgid "Replace file \"%s\"?" msgstr "Thay thế tập tin \"%s\"" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:174 msgid "Replacing it will overwrite its content." msgstr "Việc thay thế sẽ khiến nội dung của tập tin bị ghi đè." #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:179 #, c-format msgid "An older file with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một tập tin có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"." #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:185 #, c-format msgid "A newer file with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một tập tin có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"." #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:191 #, c-format msgid "Another file with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một tập tin có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"." #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:261 msgid "Original folder" msgstr "Thư mục gốc
" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:262 #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:301 msgid "Items:" msgstr "Mục:
" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:265 msgid "Original file" msgstr "Tập tin nguyên bản " #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:266 #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:305 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3305 msgid "Size:" msgstr "Cỡ:" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:271 #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:310 #: src/caja-connect-server-dialog.c:933 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3287 msgid "Type:" msgstr "Loại:" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:274 #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:313 msgid "Last modified:" msgstr "Sửa đổi lần cuối:" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:300 msgid "Merge with" msgstr "Nhập lại với
" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:300 #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:304 msgid "Replace with" msgstr "Thay thế" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:336 msgid "Merge" msgstr "Hợp nhất " #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:599 msgid "Select a new name for the _destination" msgstr "Chọn một tên mới cho _mục đích
" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:624 msgid "Differences..." msgstr "Khác biệt...
" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:634 msgid "Apply this action to all files and folders" msgstr "Áp dụng hành động này cho tất cả file và thư
" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:649 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:184 msgid "_Skip" msgstr "_Bỏ qua" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:654 msgid "Re_name" msgstr "Đặt lại tên " #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:660 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:748 msgid "Merge Folder" msgstr "Nhập thư
" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:748 #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:753 msgid "File and Folder conflict" msgstr "File và Thư mục mâu thuẫn
" #: libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:753 msgid "File conflict" msgstr "FIle mâu thuẫn
" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:185 msgid "S_kip All" msgstr "Bỏ _qua tất cả" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:186 msgid "_Retry" msgstr "Thử _lại" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:187 src/caja-emblem-sidebar.c:376 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7481 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7613 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9114 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1338 msgid "_Delete" msgstr "_Xóa bỏ" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:188 msgid "Delete _All" msgstr "Xoá _tất cả" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:189 msgid "Replace _All" msgstr "Thay thế tất _cả" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:190 msgid "Merge _All" msgstr "Gộp _tất cả" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:191 msgid "Copy _Anyway" msgstr "Sao chép _Đại
" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:303 #, c-format msgid "%'d second" msgid_plural "%'d seconds" msgstr[0] "%'d giây" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:308 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:320 #, c-format msgid "%'d minute" msgid_plural "%'d minutes" msgstr[0] "%'d phút" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:319 #, c-format msgid "%'d hour" msgid_plural "%'d hours" msgstr[0] "%'d giờ" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:327 #, c-format msgid "approximately %'d hour" msgid_plural "approximately %'d hours" msgstr[0] "khoảng %'d giờ" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:407 #, c-format msgid "Another link to %s" msgstr "Liên kết khác đến %s" #. Translators: Feel free to leave out the "st" suffix #. * if there's no way to do that nicely for a #. * particular language. #: libcaja-private/caja-file-operations.c:423 #, c-format msgid "%'dst link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:427 #, c-format msgid "%'dnd link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:431 #, c-format msgid "%'drd link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:435 #, c-format msgid "%'dth link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. Translators: #. * Feel free to leave out the st, nd, rd and th suffix or #. * make some or all of them match. #. Translators: tag used to detect the first copy of a file #: libcaja-private/caja-file-operations.c:473 msgid " (copy)" msgstr " (bản sao)" #. Translators: tag used to detect the second copy of a file #: libcaja-private/caja-file-operations.c:475 msgid " (another copy)" msgstr " (bản sao khác)" #. Translators: tag used to detect the x11th copy of a file #. Translators: tag used to detect the x12th copy of a file #. Translators: tag used to detect the x13th copy of a file #. Translators: tag used to detect the xxth copy of a file #: libcaja-private/caja-file-operations.c:478 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:480 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:482 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:492 msgid "th copy)" msgstr "(bản sao" #. Translators: tag used to detect the x1st copy of a file #: libcaja-private/caja-file-operations.c:485 msgid "st copy)" msgstr "(bản sao" #. Translators: tag used to detect the x2nd copy of a file #: libcaja-private/caja-file-operations.c:487 msgid "nd copy)" msgstr "(bản sao" #. Translators: tag used to detect the x3rd copy of a file #: libcaja-private/caja-file-operations.c:489 msgid "rd copy)" msgstr "(bản sao" #. Translators: appended to first file copy #: libcaja-private/caja-file-operations.c:506 #, c-format msgid "%s (copy)%s" msgstr "%s (bản sao)%s" #. Translators: appended to second file copy #: libcaja-private/caja-file-operations.c:508 #, c-format msgid "%s (another copy)%s" msgstr "%s (bản sao khác)%s" #. Translators: appended to x11th file copy #. Translators: appended to x12th file copy #. Translators: appended to x13th file copy #. Translators: appended to xxth file copy #: libcaja-private/caja-file-operations.c:511 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:513 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:515 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:529 #, c-format msgid "%s (%'dth copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. Translators: if in your language there's no difference between 1st, 2nd, #. 3rd and nth #. * plurals, you can leave the st, nd, rd suffixes out and just make all the #. translated #. * strings look like "%s (copy %'d)%s". #. Translators: appended to x1st file copy #: libcaja-private/caja-file-operations.c:523 #, c-format msgid "%s (%'dst copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. Translators: appended to x2nd file copy #: libcaja-private/caja-file-operations.c:525 #, c-format msgid "%s (%'dnd copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. Translators: appended to x3rd file copy #: libcaja-private/caja-file-operations.c:527 #, c-format msgid "%s (%'drd copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. Translators: opening parentheses to match the "th copy)" string #: libcaja-private/caja-file-operations.c:625 msgid " (" msgstr " (" #. Translators: opening parentheses of the "th copy)" string #: libcaja-private/caja-file-operations.c:633 #, c-format msgid " (%'d" msgstr " %'d)" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1362 msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%B\" from the trash?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn « %B » khỏi sọt rác không?" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1365 #, c-format msgid "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item from the " "trash?" msgid_plural "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items from the " "trash?" msgstr[0] "" "Bạn có chắc muốn xóa bỏ vĩnh viễn %'d mục đã chọn khỏi sọt rác không?" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1375 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1441 msgid "If you delete an item, it will be permanently lost." msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất hoàn toàn." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1395 msgid "Empty all items from Trash?" msgstr "Bỏ tất cả các mục trong sọt rác chứ?" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1399 msgid "All items in the Trash will be permanently deleted." msgstr "Tất cả cái mục trong Thùng rác sẽ bị xóa vĩnh viễn
" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1402 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2334 src/caja-places-sidebar.c:2826 #: src/caja-trash-bar.c:192 msgid "Empty _Trash" msgstr "Đổ Sọt _Rác" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1429 msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%B\"?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn « %B » không?" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1432 #, c-format msgid "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item?" msgid_plural "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items?" msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ hoàn toàn %'d mục đã chọn không?" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1471 msgid "Are you sure you want to trash \"%B\"?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá \"%B\" không?" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1474 #, c-format msgid "Are you sure you want to trash the %'d selected item?" msgid_plural "Are you sure you want to trash the %'d selected items?" msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ %'d mục đã chọn không?" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1483 msgid "Items moved to the trash may be recovered until the trash is emptied." msgstr "" "Các mục được di chuyển đến thùng rác sẽ có thể phục hồi được cho đến khi " "thùng rác bị đổ
" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1486 msgid "Move to _Trash" msgstr "Chuyển vào _Sọt rác" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1516 #, c-format msgid "%'d file left to delete" msgid_plural "%'d files left to delete" msgstr[0] "%'d tập tin còn lại cần xoá" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1522 msgid "Deleting files" msgstr "Đang xóa bỏ tập tin" #. Translators: %T will expand to a time like "2 minutes". #. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time #. (i.e. the %T argument). #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1539 msgid "%T left" msgid_plural "%T left" msgstr[0] "%T còn lại" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1606 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1640 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1679 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1756 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2579 msgid "Error while deleting." msgstr "Gặp lỗi trong khi xóa bỏ." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1610 msgid "" "Files in the folder \"%B\" cannot be deleted because you do not have " "permissions to see them." msgstr "" "Không thể xoá một số tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền xem" " chúng." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1613 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2639 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3634 msgid "" "There was an error getting information about the files in the folder \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về các tập tin trong thư mục « %B »." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1622 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3643 msgid "_Skip files" msgstr "_Bỏ qua tập tin" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1643 msgid "" "The folder \"%B\" cannot be deleted because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể xoá thư mục « %B », vì bạn không có quyền đọc nó." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1646 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2678 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3679 msgid "There was an error reading the folder \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi đọc thư mục « %B »." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1680 msgid "Could not remove the folder %B." msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %B." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1757 msgid "There was an error deleting %B." msgstr "Gặp lỗi khi xoá %B." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1837 msgid "Moving files to trash" msgstr "Đang chuyển tập tin vào sọt rác" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1839 #, c-format msgid "%'d file left to trash" msgid_plural "%'d files left to trash" msgstr[0] "%'d tập tin còn lại cần chuyển vào sọt rác" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1895 msgid "Cannot move file to trash, do you want to delete immediately?" msgstr "" "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác, bạn có muốn xóa bỏ nó ngay lập tức " "không?" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1896 msgid "The file \"%B\" cannot be moved to the trash." msgstr "Không thể chuyển tập tin « %B » vào Sọt rác." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2081 msgid "Trashing Files" msgstr "Bỏ file vào sọt rác
" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2083 msgid "Deleting Files" msgstr "Đang xóa bỏ tập tin" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2146 src/caja-places-sidebar.c:2274 #: src/caja-places-sidebar.c:2310 msgid "It is now safe to remove the drive" msgstr "Bây giờ đã an toàn để gỡ bỏ thiết bị" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2159 msgid "Unable to eject %V" msgstr "Không thể đẩy %V ra" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2161 msgid "Unable to unmount %V" msgstr "Không thể bỏ gắn kết %V" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2197 src/caja-places-sidebar.c:2344 msgid "Writing data to the drive -- do not unplug" msgstr "Đang ghi dữ liệu vào thiết bị -- không tháo gỡ" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2319 msgid "Do you want to empty the trash before you unmount?" msgstr "Bạn có muốn đổ sọt rác trước khi bỏ gắn kết không?" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2321 msgid "" "In order to regain the free space on this volume the trash must be emptied. " "All trashed items on the volume will be permanently lost." msgstr "" "Để lấy lại vùng trống trên thiết bị này, cần phải đổ sọt rác. Mọi thứ trong " "sọt rác sẽ bị xoá hoàn toàn, vĩnh viễn." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2328 msgid "Do _not Empty Trash" msgstr "_Không đổ rác" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2449 #, c-format msgid "Unable to mount %s" msgstr "Không thể gắn kết %s" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2526 #, c-format msgid "Preparing to copy %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to copy %'d files (%S)" msgstr[0] "Chuẩn bị sao chép %'d tập tin (%S)" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2532 #, c-format msgid "Preparing to move %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to move %'d files (%S)" msgstr[0] "Chuẩn bị di chuyển %'d tập tin (%S)" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2538 #, c-format msgid "Preparing to delete %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to delete %'d files (%S)" msgstr[0] "Chuẩn bị xoá %'d tập tin (%S)" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2544 #, c-format msgid "Preparing to trash %'d file" msgid_plural "Preparing to trash %'d files" msgstr[0] "Chuẩn bị chuyển %'d tập tin vào sọt rác" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2575 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3486 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3626 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3671 msgid "Error while copying." msgstr "Gặp lỗi trong khi sao chép." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2577 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3624 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3669 msgid "Error while moving." msgstr "Gặp lỗi trong khi di chuyển." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2581 msgid "Error while moving files to trash." msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào sọt rác" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2636 msgid "" "Files in the folder \"%B\" cannot be handled because you do not have " "permissions to see them." msgstr "" "Không thể xử lý các tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền xem " "chúng." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2675 msgid "" "The folder \"%B\" cannot be handled because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể xử lý thư mục « %B », vì bạn không có quyền đọc nó." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2753 msgid "" "The file \"%B\" cannot be handled because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể xử lý tập tin « %B », vì bạn không có quyền đọc nó." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2756 msgid "There was an error getting information about \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về « %B »." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2856 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2898 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2931 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2961 msgid "Error while copying to \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào « %B »." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2860 msgid "You do not have permissions to access the destination folder." msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến thư mục đích." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2862 msgid "There was an error getting information about the destination." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về đích đến." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2899 msgid "The destination is not a folder." msgstr "Đích đến không phải là một thư mục." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2932 msgid "" "There is not enough space on the destination. Try to remove files to make " "space." msgstr "" "Không có đủ chỗ ở đích đến. Hãy thử gỡ bỏ một số tập tin để giải phóng thêm " "sức chứa." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2934 msgid "There is %" msgstr "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2962 msgid "The destination is read-only." msgstr "Đích đến chỉ cho phép đọc." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3020 msgid "Moving \"%B\" to \"%B\"" msgstr "Đang di chuyển « %B » sang « %B »" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3021 msgid "Copying \"%B\" to \"%B\"" msgstr "Đang sao chép « %B » sang « %B »" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3026 msgid "Duplicating \"%B\"" msgstr "Đang nhân đôi « %B »" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3034 msgid "Moving %'d file (in \"%B\") to \"%B\"" msgid_plural "Moving %'d files (in \"%B\") to \"%B\"" msgstr[0] "Đang di chuyển %'d tập tin (trong \"%B\") sang \"%B\"" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3038 msgid "Copying %'d file (in \"%B\") to \"%B\"" msgid_plural "Copying %'d files (in \"%B\") to \"%B\"" msgstr[0] "Đang sao chép %'d tập tin (trong \"%B\") sang \"%B\"" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3046 msgid "Duplicating %'d file (in \"%B\")" msgid_plural "Duplicating %'d files (in \"%B\")" msgstr[0] "Đang nhân đôi %'d tập tin (trong \"%B\")" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3056 msgid "Moving %'d file to \"%B\"" msgid_plural "Moving %'d files to \"%B\"" msgstr[0] "Đang di chuyển %'d tập tin sang \"%B\"" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3060 msgid "Copying %'d file to \"%B\"" msgid_plural "Copying %'d files to \"%B\"" msgstr[0] "Đang sao chép %'d tập tin sang \"%B\"" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3066 #, c-format msgid "Duplicating %'d file" msgid_plural "Duplicating %'d files" msgstr[0] "Đang nhân đôi %'d tập tin" #. Translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", so #. something like "4 kb of 4 MB" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3086 #, c-format msgid "%S of %S" msgstr "%S trên %S" #. Translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", %T to a #. time duration like #. * "2 minutes". So the whole thing will be something like "2 kb of 4 MB -- 2 #. hours left (4kb/sec)" #. * #. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time #. (i.e. the %T argument). #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3099 msgid "%S of %S — %T left (%S/sec)" msgid_plural "%S of %S — %T left (%S/sec)" msgstr[0] "%S trên %S — %T còn lại (%S/giây)" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3490 msgid "" "The folder \"%B\" cannot be copied because you do not have permissions to " "create it in the destination." msgstr "" "Không thể sao chép thư mục « %B », vì bạn không có quyền tạo nó ở đích đến." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3493 msgid "There was an error creating the folder \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %B »." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3631 msgid "" "Files in the folder \"%B\" cannot be copied because you do not have " "permissions to see them." msgstr "" "Không thể sao chép các tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền " "xem chúng." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3676 msgid "" "The folder \"%B\" cannot be copied because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể sao chép thư mục « %B », vì bạn không có quyền đọc nó." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3721 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4420 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:5011 msgid "Error while moving \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển « %B »." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3722 msgid "Could not remove the source folder." msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục nguồn." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3807 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3848 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4422 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4494 msgid "Error while copying \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép « %B »." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3808 #, c-format msgid "Could not remove files from the already existing folder %F." msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin khỏi thư mục đã tồn tại %F." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3849 #, c-format msgid "Could not remove the already existing file %F." msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin đã tồn tại %F." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4167 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4857 msgid "You cannot move a folder into itself." msgstr "Bạn không thể di chuyển một thư mục vào chính nó." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4168 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4858 msgid "You cannot copy a folder into itself." msgstr "Bạn không thể sao chép một thư mục vào trong chính nó." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4169 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4859 msgid "The destination folder is inside the source folder." msgstr "Thư mục đích nằm bên trong thư mục nguồn." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4200 msgid "You cannot move a file over itself." msgstr "Bạn không thể di chuyển một tập tin lên chính nó." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4201 msgid "You cannot copy a file over itself." msgstr "Bạn không thể sao chép một tập tin lên chính nó." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4202 msgid "The source file would be overwritten by the destination." msgstr "Tập tin nguồn sẽ bị ghi đè bởi đích đến." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4424 #, c-format msgid "Could not remove the already existing file with the same name in %F." msgstr "Không thể gỡ bỏ khỏi %F tập tin đã có cùng tên." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4495 #, c-format msgid "There was an error copying the file into %F." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép tập tin vào %F." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4741 msgid "Copying Files" msgstr "Đang sao chép Tập tin" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4768 msgid "Preparing to Move to \"%B\"" msgstr "Chuẩn bị di Chuyển vào « %B »" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:4772 #, c-format msgid "Preparing to move %'d file" msgid_plural "Preparing to move %'d files" msgstr[0] "Chuẩn bị di chuyển %'d tập tin" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:5012 #, c-format msgid "There was an error moving the file into %F." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin vào %F." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:5280 msgid "Moving Files" msgstr "Đang di chuyển Tập tin" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:5311 msgid "Creating links in \"%B\"" msgstr "Đang tạo liên kết tới \"%B\"" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:5315 #, c-format msgid "Making link to %'d file" msgid_plural "Making links to %'d files" msgstr[0] "Đang tạo liên kết tới %'d tập tin" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:5446 msgid "Error while creating link to %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tới « %B »." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:5448 msgid "Symbolic links only supported for local files" msgstr "Hỗ trợ liên kết tượng trưng chỉ cho tập tin cục bộ" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:5451 msgid "The target doesn't support symbolic links." msgstr "Đích đến này không hỗ trợ liên kết tượng trưng." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:5454 #, c-format msgid "There was an error creating the symlink in %F." msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng trong %F." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:5767 msgid "Setting permissions" msgstr "Đăng đặt quyền hạn" #. Translators: the initial name of a new folder #: libcaja-private/caja-file-operations.c:6026 msgid "untitled folder" msgstr "thư mục không tên" #. Translators: the initial name of a new empty file #: libcaja-private/caja-file-operations.c:6034 msgid "new file" msgstr "tập tin mới" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:6208 msgid "Error while creating directory %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục %B." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:6210 msgid "Error while creating file %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin %B." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:6212 #, c-format msgid "There was an error creating the directory in %F." msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục trong %F." #: libcaja-private/caja-file-operations.c:6489 msgid "Emptying Trash" msgstr "Đang đổ Sọt rác" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:6538 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:6578 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:6613 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:6647 msgid "Unable to mark launcher trusted (executable)" msgstr "Không thể đánh dấu trình chạy tin tưởng được (chạy được)" #: libcaja-private/caja-file-utilities.c:1255 #, c-format msgid "Could not determine original location of \"%s\" " msgstr "Không thể xác định vị trí gốc của \"%s\"" #: libcaja-private/caja-file-utilities.c:1259 msgid "The item cannot be restored from trash" msgstr "Không thể khôi phục mục được chọn từ sọt rác" #: libcaja-private/caja-icon-container.c:2951 msgid "The selection rectangle" msgstr "Chữ nhật lựa chọn" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:720 #, c-format msgid "The Link \"%s\" is Broken." msgstr "Liên kết \"%s\" bị ngắt." #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:724 #, c-format msgid "The Link \"%s\" is Broken. Move it to Trash?" msgstr "Liên kết \"%s\" bị ngắt nên chuyển nó vào Sọt rác chứ?" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:731 msgid "This link cannot be used, because it has no target." msgstr "Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích đến." #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:735 #, c-format msgid "This link cannot be used, because its target \"%s\" doesn't exist." msgstr "" "Không thể dùng liên kết này vì đích đến của nó là « %s » mà không tồn tại." #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:746 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7477 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7609 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8748 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9092 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1329 msgid "Mo_ve to Trash" msgstr "Chuyển vào Sọt _Rác" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:807 #, c-format msgid "Do you want to run \"%s\", or display its contents?" msgstr "Bạn có muốn chạy « %s », hoặc hiển thị nội dung của nó không?" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:809 #, c-format msgid "\"%s\" is an executable text file." msgstr "« %s » là tập tin văn bản thực thi." #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:815 msgid "Run in _Terminal" msgstr "Chạy _trên dòng lệnh" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:816 msgid "_Display" msgstr "_Hiển thị" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:824 src/caja-autorun-software.c:251 msgid "_Run" msgstr "_Chạy" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1181 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:652 msgid "Are you sure you want to open all files?" msgstr "Bạn có chắc là muốn mở mọi tập tin không?" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1184 #, c-format msgid "This will open %d separate tab." msgid_plural "This will open %d separate tabs." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d thẻ riêng." #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1189 src/caja-location-bar.c:194 #, c-format msgid "This will open %d separate window." msgid_plural "This will open %d separate windows." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d cửa sổ riêng." #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1268 #: src/caja-window-manage-views.c:2139 src/caja-window-manage-views.c:2147 #: src/caja-window-manage-views.c:2167 src/caja-window-manage-views.c:2181 #: src/caja-window-manage-views.c:2187 src/caja-window-manage-views.c:2214 #, c-format msgid "Could not display \"%s\"." msgstr "Không thể hiển thị « %s »." #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1355 msgid "The file is of an unknown type" msgstr "Tập tin này có dạng không rõ" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1362 #, c-format msgid "There is no application installed for %s files" msgstr "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin dạng %s" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1378 msgid "_Select Application" msgstr "_Chọn Ứng dụng" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1419 msgid "There was an internal error trying to search for applications:" msgstr "Gặp lỗi nội bộ trong khi thử tìm kiếm ứng dụng:" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1421 msgid "Unable to search for application" msgstr "Không thể tìm kiếm ứng dụng" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1549 #, c-format msgid "" "There is no application installed for %s files.\n" "Do you want to search for an application to open this file?" msgstr "" "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin dạng %s.\n" "Bạn có muốn tìm kiếm một ứng dụng có khả năng mở tập tin này không?" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1715 msgid "Untrusted application launcher" msgstr "Trình chạy không tin tưởng được" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1718 #, c-format msgid "" "The application launcher \"%s\" has not been marked as trusted. If you do " "not know the source of this file, launching it may be unsafe." msgstr "" "Trình chạy ứng dụng \"%s\" không được đánh dấu là được tin tưởng. Nếu bạn " "không biết nguồn gốc của tập tin, chạy nó có thể không an toàn." #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1733 msgid "_Launch Anyway" msgstr "_Vẫn Chạy" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1737 msgid "Mark as _Trusted" msgstr "Đánh đấu là _Tin tưởng" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:2035 #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:2341 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:6450 msgid "Unable to mount location" msgstr "Không thể gắn kết vị trí" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:2427 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:6624 msgid "Unable to start location" msgstr "Không thể khởi động vị trí" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:2521 #, c-format msgid "Opening \"%s\"." msgstr "Đang mở « %s »." #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:2526 #, c-format msgid "Opening %d item." msgid_plural "Opening %d items." msgstr[0] "Đang mở %d mục." #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:162 #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:304 #, c-format msgid "Could not set application as the default: %s" msgstr "Không thể đặt ứng dụng làm mặc định: %s" #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:163 #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:305 msgid "Could not set as default application" msgstr "Không thể đặt làm ứng dụng mặc định" #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:256 msgid "Default" msgstr "Mặt định" #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:266 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:332 msgid "Could not remove application" msgstr "Không thể gỡ bỏ ứng dụng" #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:420 #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1135 msgid "_Add" msgstr "Thê_m" #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:559 msgid "No applications selected" msgstr "Chưa chọn ứng dụng" #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:589 #, c-format msgid "%s document" msgstr "Tài liệu %s" #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:599 #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1094 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:632 #, c-format msgid "Select an application to open %s and other files of type \"%s\"" msgstr "Chọn một ứng dụng để mở %s và các tập tin khác có dạng « %s »" #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:704 #, c-format msgid "Open all files of type \"%s\" with:" msgstr "Mở tất cả tập tin kiểu \"%s\" bằng:" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:152 msgid "Could not run application" msgstr "Không thể chạy ứng dụng" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:165 #, c-format msgid "Could not find '%s'" msgstr "Không tìm thấy « %s »" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:168 msgid "Could not find application" msgstr "Không tìm thấy ứng dụng" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:252 #, c-format msgid "Could not add application to the application database: %s" msgstr "Không thể thêm ứng dụng vào cơ sở dữ liệu ứng dụng: %s" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:252 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi không xác định" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:253 msgid "Could not add application" msgstr "Không thể thêm ứng dụng" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:454 msgid "Select an Application" msgstr "Chọn một ứng dụng" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:863 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:5128 msgid "Open With" msgstr "Mở bằng" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:900 msgid "Select an application to view its description." msgstr "Chọn ứng dụng để xem mô tả của nó." #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:924 msgid "_Use a custom command" msgstr "Dùng một câ_u lệnh riêng" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:941 msgid "_Browse..." msgstr "_Duyệt..." #. Translators: first %s is a filename and second %s is a file extension #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1062 #, c-format msgid "Open %s and other %s document with:" msgstr "Mở %s và các tài liệu %s khác với:" #. Translators: the %s here is a file name #. Translators: %s is a filename #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1068 #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1110 #, c-format msgid "Open %s with:" msgstr "Mở %s với:" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1069 #, c-format msgid "_Remember this application for %s documents" msgstr "_Nhớ ứng dụng này cho các tài liệu %s" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1080 #, c-format msgid "Open all %s documents with:" msgstr "Mở tất cả các tài liệu %svới:" #. Translators: First %s is a filename, second is a description #. * of the type, eg "plain text document" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1104 #, c-format msgid "Open %s and other \"%s\" files with:" msgstr "Mở %s và các tập tin \"%s\" khác với:" #. Translators: %s is a file type description #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1112 #, c-format msgid "_Remember this application for \"%s\" files" msgstr "_Nhớ ứng dụng này cho các tập tin \"%s\"" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1123 #, c-format msgid "Open all \"%s\" files with:" msgstr "Mở tất cả các tập tin %svới:" #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1136 msgid "Add Application" msgstr "Thêm ứng dụng" #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:80 msgid "Open Failed, would you like to choose another application?" msgstr "Lỗi mở, bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?" #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:81 #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:121 #, c-format msgid "\"%s\" cannot open \"%s\" because \"%s\" cannot access files at \"%s\" locations." msgstr "" "« %s » không thể mở « %s » được vì « %s » không thể truy cập các tập tin tại" " địa điểm « %s »." #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:88 msgid "Open Failed, would you like to choose another action?" msgstr "Mở thất bại, bạn có muốn chọn một hành động khác không?" #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:89 #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:130 #, c-format msgid "" "The default action cannot open \"%s\" because it cannot access files at " "\"%s\" locations." msgstr "" "Hành động mặc định không thể mở « %s » vì nó không thể truy cập các tập tin " "tại địa điểm « %s »." #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:124 msgid "" "No other applications are available to view this file. If you copy this file" " onto your computer, you may be able to open it." msgstr "" "Không có ứng dụng nào khác có khả năng xem được tập tin này. Nếu bạn sao " "chép tập tin này lên máy tính của bạn, bạn có thể sẽ mở nó được." #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:132 msgid "" "No other actions are available to view this file. If you copy this file onto" " your computer, you may be able to open it." msgstr "" "Không có hành động nào khác có khả năng xem được tập tin này. Nếu bạn sao " "chép tập tin này lên máy tính của bạn, bạn có thể sẽ mở nó được." #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:463 msgid "Sorry, but you cannot execute commands from a remote site." msgstr "" "Rất tiếc, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ " "xa." #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:465 msgid "This is disabled due to security considerations." msgstr "Hành động này đã tắt, bởi các lý do bảo mật." #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:477 #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:547 msgid "There was an error launching the application." msgstr "Gặp lỗi khi khởi động ứng dụng." #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:506 #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:519 msgid "This drop target only supports local files." msgstr "Đích thả này chỉ hỗ trợ các tập tin cục bộ." #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:507 msgid "" "To open non-local files copy them to a local folder and then drop them " "again." msgstr "" "Để mở các tập tin không cục bộ, bạn hãy sao chép chúng vào một thư mục cục " "bộ rồi thả chúng xuống lại." #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:520 msgid "" "To open non-local files copy them to a local folder and then drop them " "again. The local files you dropped have already been opened." msgstr "" "Để mở các tập tin không cục bộ thì bạn hãy sao chép các tập tin này vào một " "thư mục cục bộ và sau đó thả chúng xuống một lần nữa. Các tập tin cục bộ mà " "bạn thả đã được mở." #: libcaja-private/caja-program-choosing.c:545 msgid "Details: " msgstr "Chi tiết: " #: libcaja-private/caja-progress-info.c:246 msgid "File Operations" msgstr "Thao tác tập tin" #: libcaja-private/caja-progress-info.c:318 msgid "paused" msgstr "bị tạm dừng" #: libcaja-private/caja-progress-info.c:321 msgid "pausing" msgstr "đang dừng" #: libcaja-private/caja-progress-info.c:324 msgid "queued" msgstr "bị chờ" #: libcaja-private/caja-progress-info.c:327 msgid "queuing" msgstr "đang chờ" #: libcaja-private/caja-progress-info.c:415 #: libcaja-private/caja-progress-info.c:416 msgid "Pause" msgstr "Dừng" #: libcaja-private/caja-progress-info.c:421 #: libcaja-private/caja-progress-info.c:422 msgid "Resume" msgstr "Tiếp tục" #: libcaja-private/caja-progress-info.c:609 #, c-format msgid "%'d file operation active" msgid_plural "%'d file operations active" msgstr[0] "%'d thao tác tập tin đang chạy" #: libcaja-private/caja-progress-info.c:631 msgid "Process completed" msgstr "Tiến trình hoàn tất" #: libcaja-private/caja-progress-info.c:806 #: libcaja-private/caja-progress-info.c:807 msgid "Queue" msgstr "Chờ" #: libcaja-private/caja-progress-info.c:1006 #: libcaja-private/caja-progress-info.c:1027 msgid "Preparing" msgstr "Đang chuẩn bị" #: libcaja-private/caja-query.c:163 #: libcaja-private/caja-search-directory-file.c:172 #: libcaja-private/caja-search-directory-file.c:201 #: libcaja-private/caja-search-directory-file.c:234 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: libcaja-private/caja-query.c:166 #, c-format msgid "Search for \"%s\"" msgstr "Tìm kiếm « %s »" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1213 #, c-format msgid "Delete %d copied items" msgstr "Xóa các %d mục đã sao chép" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1216 #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1226 #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1257 #, c-format msgid "Delete '%s'" msgstr "Xóa '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1223 #, c-format msgid "Delete %d duplicated items" msgstr "Xóa các %d mục đã trùng lặp" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1234 #, c-format msgid "Move %d items back to '%s'" msgstr "Di chuyển %d mục về '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1238 #, c-format msgid "Move '%s' back to '%s'" msgstr "Di chuyển '%s' về '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1247 #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1414 #, c-format msgid "Rename '%s' as '%s'" msgstr "Đổi tên '%s' thành '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1266 #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1461 #, c-format msgid "Restore %d items from trash" msgstr "Khôi phục lại %d mục từ sọt rác" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1274 #, c-format msgid "Restore '%s' to '%s'" msgstr "Khôi phục '%s' tới '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1285 #, c-format msgid "Move %d items back to trash" msgstr "Di chuyển %d mục về sọt rác" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1288 #, c-format msgid "Move '%s' back to trash" msgstr "Di chuyển '%s' về sọt rác" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1297 #, c-format msgid "Delete links to %d items" msgstr "Xóa liên kết tới %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1300 #, c-format msgid "Delete link to '%s'" msgstr "Xóa liên kết tới '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1310 #, c-format msgid "Restore original permissions of items enclosed in '%s'" msgstr "Khôi phục lại quyền ban đầu của mục kèm theo trong '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1318 #, c-format msgid "Restore original permissions of '%s'" msgstr "Khôi phục lại quyền ban đầu của '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1327 #, c-format msgid "Restore group of '%s' to '%s'" msgstr "Khôi phục nhóm của '%s' tới '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1337 #, c-format msgid "Restore owner of '%s' to '%s'" msgstr "Khôi phục chủ sở hữu của '%s' tới '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1376 #, c-format msgid "Copy %d items to '%s'" msgstr "Sao chép %d mục tới '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1380 #, c-format msgid "Copy '%s' to '%s'" msgstr "Sao chép '%s' tới '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1388 #, c-format msgid "Duplicate of %d items in '%s'" msgstr "Nhân đôi %d mục trong '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1393 #, c-format msgid "Duplicate '%s' in '%s'" msgstr "Nhân đôi '%s' trong '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1401 #, c-format msgid "Move %d items to '%s'" msgstr "Di chuyển %d mục tới '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1405 #, c-format msgid "Move '%s' to '%s'" msgstr "Di chuyển '%s' tới '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1423 #, c-format msgid "Create new file '%s' from template " msgstr "Tạo một tập mới '%s' từ mẫu" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1430 #, c-format msgid "Create an empty file '%s'" msgstr "Tạo một tập tin rỗng '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1437 #, c-format msgid "Create a new folder '%s'" msgstr "Tạo một thư mục mới '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1445 #, c-format msgid "Move %d items to trash" msgstr "Di chuyển %d mục tới sọt rác" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1451 #, c-format msgid "Move '%s' to trash" msgstr "Di chuyển '%s' tới sọt rác" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1464 #, c-format msgid "Restore '%s' from trash" msgstr "Khôi phục lại '%s' từ sọt rác" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1473 #, c-format msgid "Create links to %d items" msgstr "Tạo liên kết tới %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1476 #, c-format msgid "Create link to '%s'" msgstr "Tạo liên kết tới '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1485 #, c-format msgid "Set permissions of items enclosed in '%s'" msgstr "Đặt quyền hạn của tập tin kèm theo trong '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1493 #, c-format msgid "Set permissions of '%s'" msgstr "Đặt quyền hạn của '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1502 #, c-format msgid "Set group of '%s' to '%s'" msgstr "Đặt nhóm của '%s' tới '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1512 #, c-format msgid "Set owner of '%s' to '%s'" msgstr "Đặt chủ sở hữu của '%s' tới '%s'" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1544 #, c-format msgid "_Undo copy of %d item" msgid_plural "_Undo copy of %d items" msgstr[0] "_Hoàn tác sao chép của %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1549 #, c-format msgid "_Undo duplicate of %d item" msgid_plural "_Undo duplicate of %d items" msgstr[0] "_Hoàn tác nhân đôi của %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1554 #, c-format msgid "_Undo move of %d item" msgid_plural "_Undo move of %d items" msgstr[0] "_Hoàn tác di chuyển của %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1559 #, c-format msgid "_Undo rename of %d item" msgid_plural "_Undo rename of %d items" msgstr[0] "_Hoàn tác đổi tên của %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1563 msgid "_Undo creation of an empty file" msgstr "_Hoàn tác sự tạo một tập tin rỗng" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1566 msgid "_Undo creation of a file from template" msgstr "_Hoàn tác sự tạo một tập tin từ mẫu" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1570 #, c-format msgid "_Undo creation of %d folder" msgid_plural "_Undo creation of %d folders" msgstr[0] "_Hoàn tác sự tạo của %d thư mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1575 #, c-format msgid "_Undo move to trash of %d item" msgid_plural "_Undo move to trash of %d items" msgstr[0] "_Hoàn tác di chuyển tới sọt rác của %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1580 #, c-format msgid "_Undo restore from trash of %d item" msgid_plural "_Undo restore from trash of %d items" msgstr[0] "_Hoàn tác khôi phục từ sọt rác của %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1585 #, c-format msgid "_Undo create link to %d item" msgid_plural "_Undo create link to %d items" msgstr[0] "_Hoàn tác tạo liên kết tới %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1590 #, c-format msgid "_Undo delete of %d item" msgid_plural "_Undo delete of %d items" msgstr[0] "_Hoàn tác xóa bỏ của %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1595 #, c-format msgid "Undo recursive change permissions of %d item" msgid_plural "Undo recursive change permissions of %d items" msgstr[0] "Hoàn tác thay đổi quyền hạn đệ quy của %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1601 #, c-format msgid "Undo change permissions of %d item" msgid_plural "Undo change permissions of %d items" msgstr[0] "Hoàn tác thay đổi quyền hạn của %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1606 #, c-format msgid "Undo change group of %d item" msgid_plural "Undo change group of %d items" msgstr[0] "Hoàn tác thay đổi nhóm của %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1611 #, c-format msgid "Undo change owner of %d item" msgid_plural "Undo change owner of %d items" msgstr[0] "Hoàn tác thay đổi chủ sở hữu của %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1639 #, c-format msgid "_Redo copy of %d item" msgid_plural "_Redo copy of %d items" msgstr[0] "_Làm lại sạo chép của %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1644 #, c-format msgid "_Redo duplicate of %d item" msgid_plural "_Redo duplicate of %d items" msgstr[0] "_Làm lại nhân bản của %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1649 #, c-format msgid "_Redo move of %d item" msgid_plural "_Redo move of %d items" msgstr[0] "_Làm lại di chuyển của %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1654 #, c-format msgid "_Redo rename of %d item" msgid_plural "_Redo rename of %d items" msgstr[0] "_Làm lại đổi tên của %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1658 msgid "_Redo creation of an empty file" msgstr "_Làm lại sự tạo một tập tin rỗng" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1661 msgid "_Redo creation of a file from template" msgstr "_Làm lại sự tạo một tập tin từ mẫu" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1665 #, c-format msgid "_Redo creation of %d folder" msgid_plural "_Redo creation of %d folders" msgstr[0] "_Làm lại sự tạo của %d thư mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1670 #, c-format msgid "_Redo move to trash of %d item" msgid_plural "_Redo move to trash of %d items" msgstr[0] "_Làm lại di chuyển tới sọt rác của %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1675 #, c-format msgid "_Redo restore from trash of %d item" msgid_plural "_Redo restore from trash of %d items" msgstr[0] "_Làm lại khôi phục từ thùng rác của %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1680 #, c-format msgid "_Redo create link to %d item" msgid_plural "_Redo create link to %d items" msgstr[0] "_Làm lại tạo liên kết tới %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1685 #, c-format msgid "_Redo delete of %d item" msgid_plural "_Redo delete of %d items" msgstr[0] "_Làm lại xóa bỏ của %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1690 #, c-format msgid "Redo recursive change permissions of %d item" msgid_plural "Redo recursive change permissions of %d items" msgstr[0] "Làm lại thay đổi quyền hạn đệ quy của %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1696 #, c-format msgid "Redo change permissions of %d item" msgid_plural "Redo change permissions of %d items" msgstr[0] "Làm lại thay đổi quyền hạn của %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1701 #, c-format msgid "Redo change group of %d item" msgid_plural "Redo change group of %d items" msgstr[0] "Làm lại thay đổi nhóm của %d mục" #: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1706 #, c-format msgid "Redo change owner of %d item" msgid_plural "Redo change owner of %d items" msgstr[0] "Làm lại thay đổi chủ sở hữu của %d mục" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:77 msgid "Where to position newly open tabs in browser windows." msgstr "Nơi đặt thẻ mới trong cửa sổ duyệt." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:78 msgid "" "If set to \"after-current-tab\", then new tabs are inserted after the " "current tab. If set to \"end\", then new tabs are appended to the end of the" " tab list." msgstr "" "Nếu đặt là \"after_current_tab\", thẻ mới sẽ được chèn sau thẻ hiện thời. " "Nếu đặt \"end\", thẻ mới sẽ được đặt ở cuối danh sách thẻ." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:82 msgid "Switch tabs with [ctrl] + [tab]" msgstr "Chuyển thẻ với [ctrl] + [tab]" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:83 msgid "" "If true, it enables the ability to switch tabs using [ctrl + tab] and [ctrl " "+ shift + tab]." msgstr "" "Nếu đúng, nó cho phép khả năng chuyển đổi thẻ bằng [ctrl + tab] và [ctrl + " "shift + tab]." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:87 msgid "Caja will exit when last window destroyed." msgstr "Caja sẽ thoát khi cửa sổ cuối cùng được tắt." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:88 msgid "" "If set to true, then Caja will exit when all windows are destroyed. This is " "the default setting. If set to false, it can be started without any window, " "so Caja can serve as a daemon to monitor media automount, or similar tasks." msgstr "" "Nếu đặt thành đúng, Caja sẽ thoát khi tất cả các cửa sổ được tắt. Đây là tùy" " chỉnh mặc định. Nếu đặt thành sai, nó có thể được mở mà không có cửa sổ nào" " hết, để Caja có thể phục vụ như một trình nền giám sát gắn kết tự động, " "hoặc các tiến trình tương tự." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:92 msgid "Enables the classic Caja behavior, where all windows are browsers" msgstr "Bật hành vi Caja cổ điển, mọi cửa sổ là bộ duyệt" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:93 msgid "" "If set to true, then all Caja windows will be browser windows. This is how " "Nautilus used to behave before version 2.6, and some people prefer this " "behavior." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, mọi cửa sổ Caja sẽ là cửa sổ bộ duyệt. Đây là cách hoạt " "động của Caja trước phiên bản 2.6, và một số người dùng thích cách này hơn." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:97 msgid "Always use the location entry, instead of the pathbar" msgstr "Luôn dùng trường nhập địa điểm, thay vào thanh đường dẫn" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:98 msgid "" "If set to true, then Caja browser windows will always use a textual input " "entry for the location toolbar, instead of the pathbar." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, cửa sổ duyệt Caja sẽ luôn dùng trường nhập chữ cho thanh " "công cụ địa điểm, thay vào thanh đường dẫn." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:102 msgid "Whether to ask for confirmation when deleting files, or emptying Trash" msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá tập tin hay đổ sọt rác hay không." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:103 msgid "" "If set to true, then Caja will ask for confirmation when you attempt to " "delete files, or empty the Trash." msgstr "Đúng thì Caja sẽ hỏi xác nhận trước khi xoá tập tin hay đổ Sọt Rác." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:107 msgid "Whether to ask for confirmation when moving files to the Trash" msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi di chuyển tập tin đến Sọt rác hay không" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:108 msgid "" "If set to true, then Caja will ask for confirmation when you attempt to move" " files to the Trash." msgstr "" "Đúng thì Caja sẽ hỏi xác nhận trước khi di chuyển tập tin đến Sọt rác." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:112 msgid "Whether to enable immediate deletion" msgstr "Có cho phép xóa bỏ ngay hay không." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:113 msgid "" "If set to true, then Caja will have a feature allowing you to delete a file " "immediately and in-place, instead of moving it to the trash. This feature " "can be dangerous, so use caution." msgstr "" "Nếu đúng, Caja sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, tại " "chỗ, thay vì cho vào Sọt rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì thế hãy " "dùng cẩn thận." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:118 msgid "When to show preview text in icons" msgstr "Khi để hiển thị văn bản xem trước trong biểu tượng" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:119 msgid "" "Speed tradeoff for when to show a preview of text file contents in the " "file's icon. If set to \"always\" then always show previews, even if the " "folder is on a remote server. If set to \"local-only\" then only show " "previews for local file systems. If set to \"never\" then never bother to " "read preview data." msgstr "" "Thoả hiệp tốc độ khi xem thử nội dung tập tin văn bản trong biểu tượng của " "tập tin. Nếu đặt là \"luôn luôn\" thì luôn luôn xem trước, kể cả nếu tập tin" " ở trên máy ở xa. Nếu đặt \"chỉ cục bộ\" thì chỉ xem trước nếu nằm trên hệ " "thống tập tin cục bộ. Nếu đặt \"không bao giờ\" thì không bao giờ xem trước " "dữ liệu." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:124 msgid "When to show number of items in a folder" msgstr "Khi nào hiển thị số mục trong thư mục" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:125 msgid "" "Speed tradeoff for when to show the number of items in a folder. If set to " "\"always\" then always show item counts, even if the folder is on a remote " "server. If set to \"local-only\" then only show counts for local file " "systems. If set to \"never\" then never bother to compute item counts." msgstr "" "Thoả hiệp tốc độ khi hiện số mục trong một thư mục. Nếu đặt là \"luôn luôn\"" " thì luôn luôn hiện số đếm mục, kể cả nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt " "\"chỉ cục bộ\" thì chỉ hiện số đếm cho hệ thống tập tin cục bộ. Nếu đặt " "\"không bao giờ\" thì không bao giờ tính toán số đếm ." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:129 msgid "Type of click used to launch/open files" msgstr "Kiểu nhấn chuột được dùng để chạy/mở tập tin" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:130 msgid "" "Possible values are \"single\" to launch files on a single click, or " "\"double\" to launch them on a double click." msgstr "" "Giá trị có thể là \"single\" để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp " "chuột, hoặc \"double\" để kích hoạt khi nhấp đúp." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:134 msgid "What to do with executable text files when activated" msgstr "Làm gì với tập tin văn bản thực thi được khi kích hoạt" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:135 msgid "" "What to do with executable text files when they are activated (single or " "double clicked). Possible values are \"launch\" to launch them as programs, " "\"ask\" to ask what to do via a dialog, and \"display\" to display them as " "text files." msgstr "" "Làm gì với các tập tin văn bản có thể thực thi khi nó được kích hoạt (nhấp đơn hoặc nhấp đúp). Giá trị có thể:\n" " • launch\t\tkhởi chạy như chương trình\n" " • ask\t\thỏi nên làm gì (trong hộp thoại)\n" " • display\t\thiển thị như tập tin văn bản." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:139 msgid "Show the package installer for unknown MIME types" msgstr "Hiển thị bộ cài đặt gói cho các loại MIME không biết" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:140 msgid "" "Whether to show the user a package installer dialog in case an unknown MIME " "type is opened, in order to search for an application to handle it." msgstr "" "Có hiển thị hay không cho người dùng một hộp thoại bộ cài đặt gói trong " "trường hợp một loại MIME không biết được mở, để tìm một ứng dụng giải quyết " "nó." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:144 msgid "Use extra mouse button events in Caja' browser window" msgstr "Sử dụng các sự kiện nút chuột thêm trong cửa sổ duyệt Caja" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:145 msgid "" "For users with mice that have \"Forward\" and \"Back\" buttons, this key " "will determine if any action is taken inside of Caja when either is pressed." msgstr "" "Đối với những người dùng có chuột có các nút \"Tiến\" và \"Lùi\", khóa này " "sẽ quyết định nếu có hành động nào được thực hiện bên trong Caja khi một " "trong hai được nhấn." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:149 msgid "Mouse button to activate the \"Forward\" command in browser window" msgstr "Nút chuột để kích hoạt lệnh \"Tiến\" trong cửa sổ bộ duyệt" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:150 msgid "" "For users with mice that have buttons for \"Forward\" and \"Back\", this key" " will set which button activates the \"Forward\" command in a browser " "window. Possible values range between 6 and 14." msgstr "" "Đối với những người dùng có chuột có các nút \"Tiến\" và \"Lùi\", khóa này " "sẽ quyết định nút nào kích hoạt lệnh \"Tiến\" trong một cửa sổ bộ duyệt. " "Khoảng giá trị có thể giới hạn giữa 6 và 14." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:154 msgid "Mouse button to activate the \"Back\" command in browser window" msgstr "Nút chuột để kích hoạt lệnh \"Lùi\" trong cửa sổ bộ duyệt" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:155 msgid "" "For users with mice that have buttons for \"Forward\" and \"Back\", this key" " will set which button activates the \"Back\" command in a browser window. " "Possible values range between 6 and 14." msgstr "" "Đối với những người dùng có chuột có các nút \"Tiến\" và \"Lùi\", khóa này " "sẽ quyết định nút nào kích hoạt lệnh \"Lùi\" trong một cửa sổ bộ duyệt. " "Khoảng giá trị có thể giới hạn giữa 6 và 14." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:160 msgid "When to show thumbnails of image files" msgstr "Khi để hiển thị ảnh mẫu của tập tin ảnh" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:161 msgid "" "Speed tradeoff for when to show an image file as a thumbnail. If set to " "\"always\" then always thumbnail, even if the folder is on a remote server. " "If set to \"local-only\" then only show thumbnails for local file systems. " "If set to \"never\" then never bother to thumbnail images, just use a " "generic icon." msgstr "" "Thoả hiệp tốc độ khi hiển thị tập tin ảnh dưới dạng ảnh thu nhỏ. Đặt là " "\"luôn luôn\" thì luôn luôn tạo ảnh thu nhỏ, kể cả nếu thư mục ở trên máy ở " "xa. Đặt \"chỉ cục bộ\" thì chỉ hiển thị ảnh thu nhỏ đối với hệ thống tập tin" " cục bộ. Đặt \"không bao giờ\" thì đừng bao giờ tạo ảnh thu nhỏ, chỉ dùng " "biểu tượng chung." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:165 msgid "Maximum image size for thumbnailing" msgstr "Kích cỡ ảnh tối đa để tạo ảnh mẫu" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:166 msgid "" "Images over this size (in bytes) won't be thumbnailed. The purpose of this " "setting is to avoid thumbnailing large images that may take a long time to " "load or use lots of memory." msgstr "" "Ảnh lớn hơn kích cỡ này (theo byte) sẽ không được tạo ảnh mẫu. Mục đích của " "thiết lập này là tránh tạo ảnh mẫu cho những ảnh lớn có thể mất nhiều thời " "gian và bộ nhớ." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:171 msgid "Whether to preview sounds when mousing over an icon" msgstr "Có nghe thử âm thanh khi di chuyển chuột lên biểu tượng hay không" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:172 msgid "" "Speed tradeoff for when to preview a sound file when mousing over a files " "icon. If set to \"always\" then always plays the sound, even if the file is " "on a remote server. If set to \"local-only\" then only plays previews on " "local file systems. If set to \"never\" then it never previews sound." msgstr "" "Thoả hiệp tốc độ khi nghe thử tập tin âm thanh khi di chuyển chuột qua biểu " "tượng một tập tin. Nếu đặt là \"luôn luôn\" thì luôn luôn phát âm thanh, kể " "cả nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt \"chỉ cục bộ\" thì chỉ phát âm thanh" " nếu nằm trên hệ thống tập tin cục bộ. Nếu đặt \"không bao giờ\" thì không " "bao giờ phát âm thanh thử." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:176 msgid "Show advanced permissions in the file property dialog" msgstr "Hiện quyền hạn cấp cao trong hộp thoại thuộc tính tập tin" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:177 msgid "" "If set to true, then Caja lets you edit and display file permissions in a " "more unix-like way, accessing some more esoteric options." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, Caja sẽ cho phép bạn hiệu chỉnh và hiển thị quyền hạn tập " "tin bằng cách UNIX hơn, truy cập vài tùy chọn bí mật hơn." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:181 msgid "Show folders first in windows" msgstr "Ưu tiên hiện thư mục trước trong các cửa sổ" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:182 msgid "" "If set to true, then Caja shows folders prior to showing files in the icon " "and list views." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, Caja hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong Khung xem " "Biểu tượng và Ô xem Danh sách." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:189 msgid "Default sort order" msgstr "Đặt sắp xếp mặc định" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:190 msgid "" "The default sort-order for items in all view modes. Possible values are: - " "\"manually\": In icon- and compact-view modes, lets the user place and " "organize items any way the user wants them to be organized, simply by " "dragging each item to where the user desires. In list-view mode, this " "setting is equivalent to \"name\" (see immediately below). - \"name\": Sort " "items by their name; for example, a file named \"a.txt\" will be sorted " "before a file named \"b.txt\". This is the default. - \"directory\": Sort " "items by their full pathname. For example, a file named \"b.txt\" under the " "directory \"/home/a\" will be sorted before a file named \"a.txt\" under the" " directory \"/home/zzz\". Since Caja usually only displays files under one " "directory at any particular time, this setting will usually be equivalent to" " the \"name\" option (above), except in the Caja search tool, which can " "traverse files under multiple subdirectories. - \"size\": Sort items by " "their file size, or if the items are directories, by the number of items " "they contain. - \"type\": Sort items by their human-readable type " "description. Such type descriptions take the form of, for instance, \"plain " "text document\" or \"SVG image\". The type of the file is not necessarily " "related to the file's \"extension\" (see below). - \"mtime\": Sort items by " "their respective times of last modification. - \"btime\": Sort items by the " "date and time on which each file was created. Note that not all files have a" " recorded creation time, so this setting may not always work as expected, " "especially on removable media that are \"formatted\" with legacy filesystems" " such as FAT. - \"atime\": Sort items by the date and time on which each " "file was last accessed. Usually, \"accessed\" refers to the last time the " "file was read by a user or a program. Note that, for performance reasons, " "some filesystems do not update this timestamp every time the file is read, " "so this field may be inaccurate. - \"emblems\": Sort items by the names of " "the emblems (if any) associated with each item. - \"trash-time\": Sort items" " by the date and time on which the file was moved to the Trash. This setting" " is rarely useful, as it only applies to files currently in the Trash. - " "\"size_on_disk\": Sort by the amount of actual disk space each item " "consumes. This figure is usually slightly larger than the conventional size " "of the file, since most filesystems pad files out to an even multiple of the" " \"block size\", which on many filesystems is 4096 bytes or about 4 " "kilobytes. A few files may use less space on the disk than the conventional " "file size may indicate, due to a feature of some filesystems known as " "\"holes\". This setting will not necessarily sort directories by the number " "of files they contain, since the amount of disk space used by a directory is" " not necessarily related to the number of files in a directory; other " "factors that can contribute to a directory's actual size include the length " "of the names of each file within the directory, and, interestingly, how many" " files the directory used to contain. - \"extension\": Sort by each item's " "file extension (if any). The file's extension is a part of the file's name, " "and may not reflect the actual contents of the file, unlike the \"type\" " "setting (above)." msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:220 msgid "Reverse sort order in new windows" msgstr "Đảo lại thứ tự sắp xếp trong cửa sổ mới" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:221 msgid "" "If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if sorted" " by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will " "be sorted from \"z\" to \"a\"; if sorted by size, instead of being " "incrementally they will be sorted decrementally." msgstr "" "Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. " "v.d. nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\";" " nếu sắp theo kích cỡ, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:225 msgid "Caja uses the users home folder as the desktop" msgstr "Dùng thư mục cá nhân của bạn làm màn hình nền" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:226 msgid "" "If set to true, then Caja will use the user's home folder as the desktop. If" " it is false, then it will use ~/Desktop as the desktop." msgstr "" "Nếu đúng, Caja sẽ dùng thư mục cá nhân của người dùng làm màn hình nền. " "Ngược lại dùng thư mục ~/Desktop làm màn hình nền." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:230 msgid "Custom Background" msgstr "Nền tự chọn" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:231 msgid "Whether a custom default folder background has been set." msgstr "Có lập nền thư mục mặc định tự chọn hay không." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:235 msgid "Default Background Color" msgstr "Màu nền mặc định" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:236 msgid "" "Color for the default folder background. Only used if background_set is " "true." msgstr "" "Màu cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set » là đúng." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:240 msgid "Default Background Filename" msgstr "Tên tập tin nền mặc định" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:241 msgid "" "Uri of the default folder background. Only used if background_set is true." msgstr "" "Uri cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu background_set là đúng." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:245 msgid "Custom Side Pane Background Set" msgstr "Bộ nền ô lề tự chọn" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:246 msgid "Whether a custom default side pane background has been set." msgstr "Có lập nền ô lề mặc định tự chọn hay không." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:250 msgid "Default Side Pane Background Color" msgstr "Màu nền mặc định của Ô lề" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:251 msgid "" "Filename for the default side pane background. Only used if " "side_pane_background_set is true." msgstr "" "Tên tập tin cho nền ô lề mặc định. Chỉ được dùng nếu « " "side_pane_background_set » là đúng." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:255 msgid "Default Side Pane Background Filename" msgstr "Tên tập tin của nền Ô lề mặc định" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:256 msgid "" "Uri of the default side pane background. Only used if " "side_pane_background_set is true." msgstr "" "Uri cho nền ô lề mặc định. Chỉ được dùng nếu side_pane_background_set là " "đúng." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:265 msgid "Default folder viewer" msgstr "Bộ xem thư mục mặc định" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:266 msgid "" "When a folder is visited this viewer is used unless you have selected " "another view for that particular folder. Possible values are \"list-view\", " "\"icon-view\" and \"compact-view\"." msgstr "" "Khi một thư mục được xem, ô xem này sẽ được dùng trừ khi bạn đã chọn xem " "cách khác cho cái thư mục riêng biệt đó. Giá trị có thể là \"list-view\" - " "xem danh sách, \"icon-view\" - xem biểu tượng và \"compact-view\" - xem gọn." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:270 msgid "Date Format" msgstr "Định dạng ngày" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:271 msgid "" "The format of file dates. Possible values are \"locale\", \"iso\", and " "\"informal\"." msgstr "" "Định dạng ngày tập tin. Giá trị có thể là « miền địa phương », « iso », và «" " không hình thức »." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:275 msgid "Whether to show hidden files" msgstr "Có hiện các tập tin ẩn hay không" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:276 msgid "" "If set to true, then hidden files are shown by default in the file manager. " "Hidden files are either dotfiles or listed in the folder's .hidden file." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, thì sẽ mặc định hiển thị các tập tin ẩn trong trình quản lý" " tập tin. Tập tin ẩn là những tập tin bắt đầu bằng dấu chấm, hoặc những tập " "tin nằm trong danh sách tập tin .hidden của thư mục." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:280 msgid "Whether to show backup files" msgstr "Có hiển thị tập tin sao lưu hay không" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:281 msgid "" "If set to true, then backup files are shown by default in the file manager. " "Backup files are backup files ending with a tilde (~)." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, thì các tập tin sao lưu sẽ được hiển thị mặc định trong " "trình quản lý tập tin. Tập tin sao lưu là các tập tin kết thúc với một dấu " "ngã (~)." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:286 msgid "Whether to show file sizes with IEC units" msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:287 msgid "" "If set to true, file sizes are shown using IEC (base 1024) units with " "\"KiB\" style suffixes, instead of default with SI units." msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:291 msgid "Whether to show icons in list view" msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:292 msgid "If set to true, show file icons in list view." msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:296 msgid "Whether to show desktop notifications" msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:297 msgid "If set to true, Caja will show desktop notifications." msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:304 msgid "List of possible captions on icons" msgstr "Danh sách phụ đề có thể dùng trên biểu tượng" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:305 msgid "" "A list of captions below an icon in the icon view and the desktop. The " "actual number of captions shown depends on the zoom level. Some possible " "values are: \"size\", \"type\", \"date_modified\", \"date_created\", " "\"date_changed\", \"date_accessed\", \"owner\", \"group\", \"permissions\", " "\"octal_permissions\" and \"mime_type\"." msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:313 msgid "Use tighter layout in new windows" msgstr "Bố trí sát hơn trong cửa sổ mới" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:314 msgid "If true, icons will be laid out tighter by default in new windows." msgstr "Nếu là đúng, các biểu tượng sẽ được đặt sát hơn trong cửa sổ mới." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:318 msgid "Put labels beside icons" msgstr "Đặt chữ cạnh hình" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:319 msgid "" "If true, labels will be placed beside icons rather than underneath them." msgstr "Nếu đúng, chữ sẽ được đặt bên cạnh hình, hơn là đặt bên dưới." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:323 msgid "Default icon zoom level" msgstr "Cấp phóng biểu tượng mặc định" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:324 msgid "Default zoom level used by the icon view." msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho ô xem biểu tượng." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:328 msgid "Default Thumbnail Icon Size" msgstr "Cỡ biểu tượng ảnh mẫu mặc định" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:329 msgid "The default size of an icon for a thumbnail in the icon view." msgstr "Kích cỡ mặc định của biểu tượng cho ảnh mẫu trong ô xem biểu tượng." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:333 #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:452 msgid "Text Ellipsis Limit" msgstr "Giới hạn cắt chữ" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:334 msgid "" "A string specifying how parts of overlong file names should be replaced by " "ellipses, depending on the zoom level. Each of the list entries is of the " "form \"Zoom Level:Integer\". For each specified zoom level, if the given " "integer is larger than 0, the file name will not exceed the given number of " "lines. If the integer is 0 or smaller, no limit is imposed on the specified " "zoom level. A default entry of the form \"Integer\" without any specified " "zoom level is also allowed. It defines the maximum number of lines for all " "other zoom levels. Examples: 0 - always display overlong file names; 3 - " "shorten file names if they exceed three lines; smallest:5,smaller:4,0 - " "shorten file names if they exceed five lines for zoom level \"smallest\". " "Shorten file names if they exceed four lines for zoom level \"smaller\". Do " "not shorten file names for other zoom levels. Available zoom levels: " "smallest (33%), smaller (50%), small (66%), standard (100%), large (150%), " "larger (200%), largest (400%)" msgstr "" "Một chuỗi xác định phần nào của tên tập tin dài cần được thay bằng dấu ba " "chấm, tuỳ vào độ phóng to. Mỗi mục trong danh sách tuân theo mẫu \"Mức " "phóng:Số\". Với mỗi mức phóng, nếu số được cho lớn hơn 0, tên tập tin sẽ " "không vượt qua số dòng cho phép. Nếu số là 0 hoặc nhỏ hơn, không đặt ra giới" " hạn ở mức phóng đó. Mục mặc định theo dạng \"Số\" không có mức phóng cũng " "có thể được dùng để định nghĩa cho mọi mức phóng còn lại. Ví dụ: 0 - luôn " "luôn hiện tên tập tin quá dài; 3 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 3 dòng; " "smallest:5,smaller:4,0 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 5 dòng ở mức phóng " "\"smallest\", cắt tên tập tin nếu vượt quá 4 dòng ở mức phóng smaller, không" " cắt ngắn với các mức phóng to còn lại. Các mức phóng có thể dùng là: " "smallest (33%), smaller (50%), small (66%), standard (100%), large (150%), " "larger (200%) và largest (400%)." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:359 msgid "Default compact view zoom level" msgstr "Cấp thu phóng ô xem chặt mặc định" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:360 msgid "Default zoom level used by the compact view." msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho ô xem chặt." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:364 msgid "All columns have same width" msgstr "Mọi cột đều có cùng một bề rộng" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:365 msgid "" "If this preference is set, all columns in the compact view have the same " "width. Otherwise, the width of each column is determined seperately." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì mọi cột trong ô xem chặt đều có cùng một chiều rộng. " "Không thì mỗi cột có chiều rộng được đặt riêng." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:372 msgid "Default list zoom level" msgstr "Cấp phóng danh sách mặc định" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:373 msgid "Default zoom level used by the list view." msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho ô xem danh sách." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:377 msgid "Default list of columns visible in the list view" msgstr "Danh sách cột mặc định có thể xem trong ô xem danh sách." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:378 msgid "Default list of columns visible in the list view." msgstr "Danh sách cột mặc định có thể xem trong ô xem danh sách." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:382 msgid "Default column order in the list view" msgstr "Thứ tự cột mặc định trong ô xem danh sách" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:383 msgid "Default column order in the list view." msgstr "Thứ tự cột mặc định trong ô xem danh sách." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:394 msgid "Only show folders in the tree side pane" msgstr "Chỉ hiện các thư mục trong Ô lề dạng cây" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:395 msgid "" "If set to true, Caja will only show folders in the tree side pane. Otherwise" " it will show both folders and files." msgstr "" "Nếu đặt là đúng, Caja sẽ chỉ hiển thị thư mục trong Ô lề dạng cây. Nếu không" " nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:402 msgid "Desktop font" msgstr "Phông chữ màn hình nền" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:403 msgid "The font description used for the icons on the desktop." msgstr "Mô tả phông chữ dùng cho các biểu tượng trên màn hình nền." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:407 msgid "Home icon visible on desktop" msgstr "Biểu tượng thư mục cá nhân hiện trên màn hình nền" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:408 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the home folder will be put on " "the desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục cá nhân sẽ được đặt " "trên màn hình nền." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:412 msgid "Computer icon visible on desktop" msgstr "Biểu tượng Máy tính hiện trên màn hình nền" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:413 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the computer location will be put" " on the desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với vị trí máy tính sẽ được đặt lên " "màn hình nền." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:417 msgid "Trash icon visible on desktop" msgstr "Hiện Sọt rác trên màn hình nền" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:418 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the trash will be put on the " "desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt rác sẽ được đặt lên màn hình" " nền." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:422 msgid "Show mounted volumes on the desktop" msgstr "Hiện các đĩa đã gắn kết trên màn hình nền" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:423 msgid "" "If this is set to true, icons linking to mounted volumes will be put on the " "desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với đĩa đã gắn sẽ được đặt lên mặt " "bàn." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:427 msgid "Network Servers icon visible on the desktop" msgstr "Hiển thị biểu tượng Máy phục vụ mạng trên màn hình nền" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:428 msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the Network Servers view will be " "put on the desktop." msgstr "" "Nếu đặt là true (đúng) thì biểu tượng liên kết đến Máy phục vụ mạng sẽ được " "đặt lên màn hình nền." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:432 msgid "Desktop computer icon name" msgstr "Tên biểu tượng máy tính để bàn" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:433 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the computer icon on the " "desktop." msgstr "" "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng máy tính trên màn " "hình nền." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:437 msgid "Desktop home icon name" msgstr "Tên biểu tượng thư mục cá nhân màn hình nền" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:438 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the home icon on the " "desktop." msgstr "" "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư mục " "cá nhân trên màn hình nền." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:442 msgid "Desktop trash icon name" msgstr "Tên biểu tượng Sọt rác trên màn hình nền" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:443 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the trash icon on the " "desktop." msgstr "" "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng Sọt rác trên màn hình" " nền." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:447 msgid "Network servers icon name" msgstr "Tên biểu tượng máy phục vụ mạng" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:448 msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the network servers icon " "on the desktop." msgstr "" "Có thể đặt tên này nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng của Máy phục vụ " "mạng trên màn hình nền." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:453 msgid "" "An integer specifying how parts of overlong file names should be replaced by" " ellipses on the desktop. If the number is larger than 0, the file name will" " not exceed the given number of lines. If the number is 0 or smaller, no " "limit is imposed on the number of displayed lines." msgstr "" "Số xác định phần nào của tên tập tin quá dài sẽ bị thay thế bằng dấu ba " "chấm. Nếu số lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không được vượt quá số dòng cho phép." " Nếu bằng 0 hoặc nhỏ hơn, không có giới hạn về số dòng hiển thị." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:460 msgid "The geometry string for a navigation window." msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:461 msgid "" "A string containing the saved geometry and coordinates string for navigation" " windows." msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:465 msgid "Whether the navigation window should be maximized." msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:466 msgid "Whether the navigation window should be maximized by default." msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:470 msgid "Width of the side pane" msgstr "Độ rộng của Ô lề" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:471 msgid "The default width of the side pane in new windows." msgstr "Độ rộng mặc định của Ô lề trong cửa sổ mới." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:475 msgid "Show toolbar in new windows" msgstr "Hiện Thanh công cụ trong cửa sổ mới" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:476 msgid "If set to true, newly opened windows will have toolbars visible." msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Thanh công cụ." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:480 msgid "Show location bar in new windows" msgstr "Hiện Ô Địa điểm trong cửa sổ mới" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:481 msgid "" "If set to true, newly opened windows will have the location bar visible." msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô Địa điểm." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:485 msgid "Show status bar in new windows" msgstr "Hiện Thanh trạng thái trong cửa sổ mới" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:486 msgid "If set to true, newly opened windows will have the status bar visible." msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Thanh trạng thái." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:490 msgid "Show side pane in new windows" msgstr "Hiện Ô lề trong cửa sổ mới" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:491 msgid "If set to true, newly opened windows will have the side pane visible." msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô lề." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:513 msgid "Side pane view" msgstr "Xem Ô lề" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:514 msgid "The side pane view to show in newly opened windows." msgstr "Ô xem Ô lề để hiển thị trong cửa sổ mới mở." #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:521 msgid "List of extensions in disabled state." msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:522 msgid "This list contains the extensions that are currently de-activated." msgstr "" #: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:5 msgid "Whether to automatically mount media" msgstr "Có tự động gắn kết vật chứa không" #: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:6 msgid "" "If set to true, then Caja will automatically mount media such as user-" "visible hard disks and removable media on start-up and media insertion." msgstr "" "Đúng thì Caja sẽ tự động gắn kết vật chứa, như đĩa cứng mà người dùng có thể" " thấy hoặc các vật chứa rời lúc khởi động và lúc nạp vật chứa vào." #: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:10 msgid "Whether to automatically open a folder for automounted media" msgstr "Có tự động mở thư mục với vật chứa gắn kết tự động không" #: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:11 msgid "" "If set to true, then Caja will automatically open a folder when media is " "automounted. This only applies to media where no known x-content/* type was " "detected; for media where a known x-content type is detected, the user " "configurable action will be taken instead." msgstr "" "Nếu đúng, Caja sẽ tự động mở thư mục khi vật chứa được tự động gắn kết. Chỉ " "áp dụng đối với vật chứa không thể nhận dạng là bất cứ loại x-content/* nào." " Với vật chứa xác định được loại x-content, các hành động do người dùng cấu " "hình sẽ được thực hiện." #: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:15 msgid "Never prompt or autorun/autostart programs when media are inserted" msgstr "Không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi nạp vật chứa vào" #: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:16 msgid "" "If set to true, then Caja will never prompt nor autorun/autostart programs " "when a medium is inserted." msgstr "" "Đúng thì Caja sẽ không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi phát " "hiện vật chứa mới." #: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:20 msgid "" "List of x-content/* types where the preferred application will be launched" msgstr "Danh sách loại x-content/* mở bằng các ứng dụng ưa thích" #: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:21 msgid "" "List of x-content/* types for which the user have chosen to start an " "application in the preference capplet. The preferred application for the " "given type will be started on insertion on media matching these types." msgstr "" "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn khởi động ứng dụng trong tiểu " "dụng tuỳ thích. Chương trình được chọn sẽ được khởi động khi chèn những " "phương tiện có kiểu này." #: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:25 msgid "List of x-content/* types set to \"Do Nothing\"" msgstr "Danh sách loại x-content/* đặt là \"Không làm gì\"" #: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:26 msgid "" "List of x-content/* types for which the user have chosen \"Do Nothing\" in " "the preference capplet. No prompt will be shown nor will any matching " "application be started on insertion of media matching these types." msgstr "" "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Không làm gì cả\" trong tiểu " "dùng tuỳ thích. Sẽ không hỏi cũng như không so khớp ứng dụng cần khởi động " "khi gặp những phương tiện có kiểu này." #: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:30 msgid "List of x-content/* types set to \"Open Folder\"" msgstr "Danh sách loại x-content/* đặt là \"Mở thư mục\"" #: libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml:31 msgid "" "List of x-content/* types for which the user have chosen \"Open Folder\" in " "the preferences capplet. A folder window will be opened on insertion of " "media matching these types." msgstr "" "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Mở thư mục\" trong tiểu dụng " "tuỳ thích. Một cửa sổ thư mục sẽ được mở khi chèn những phương tiện thuộc " "kiểu này." #: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:169 msgid "File is not a valid .desktop file" msgstr "Tập tin không phải là dạng tập tin .desktop hợp lệ" #: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:194 #, c-format msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'" msgstr "Không nhận ra tập tin màn hình nền phiên bản '%s'" #: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:984 #, c-format msgid "Starting %s" msgstr "Đang khởi chạy %s" #: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:1126 msgid "Application does not accept documents on command line" msgstr "Ứng dụng không chấp nhận tài liệu thông qua dòng lệnh" #: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:1194 #, c-format msgid "Unrecognized launch option: %d" msgstr "Không nhận ra tùy chọn khởi chạy: %d" #: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:1410 msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry" msgstr "Không thể chuyển URI của tài liệu cho mục desktop 'Type=Link'" #: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:1431 msgid "Not a launchable item" msgstr "Không phải mục có thể khởi chạy" #: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:234 msgid "Disable connection to session manager" msgstr "Tắt kết nối với trình quản lý phiên chạy" #: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:239 msgid "Specify file containing saved configuration" msgstr "Xác định tập tin chứa cấu hình đã lưu" #: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:239 msgid "FILE" msgstr "TẬP TIN" #: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:244 msgid "Specify session management ID" msgstr "Xác định mã số quản lý phiên làm việc" #: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:244 msgid "ID" msgstr "ID" #: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:270 msgid "Session management options:" msgstr "Tùy chọn quản lý phiên làm việc:" #: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:271 msgid "Show session management options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn quản lý phiên làm việc" #: src/caja-application.c:556 #, c-format msgid "Caja could not create the required folder \"%s\"." msgstr "Caja không thể tạo thư mục « %s » theo yêu cầu." #: src/caja-application.c:558 msgid "" "Before running Caja, please create the following folder, or set permissions " "such that Caja can create it." msgstr "" "Trước khi chạy Caja, bạn hãy tạo thư mục sau, hoặc đặt quyền để Caja có thể " "tạo nó." #: src/caja-application.c:563 #, c-format msgid "Caja could not create the following required folders: %s." msgstr "Caja không thể tạo những thư mục cần thiết sau: %s." #: src/caja-application.c:565 msgid "" "Before running Caja, please create these folders, or set permissions such " "that Caja can create them." msgstr "" "Trước khi chạy Caja, hãy tạo các thư mục này, hoặc lập quyền để Caja có thể " "tạo chúng." #: src/caja-application.c:1174 src/caja-places-sidebar.c:2231 #: src/caja-places-sidebar.c:2263 src/caja-places-sidebar.c:2299 #, c-format msgid "Unable to eject %s" msgstr "Không thể đẩy %s ra" #: src/caja-application.c:1803 msgid "--check cannot be used with other options." msgstr "" #: src/caja-application.c:1809 msgid "--quit cannot be used with URIs." msgstr "" #: src/caja-application.c:1816 msgid "--geometry cannot be used with more than one URI." msgstr "" #: src/caja-application.c:1822 msgid "--select must be used with at least an URI." msgstr "" #: src/caja-application.c:1936 msgid "Perform a quick set of self-check tests." msgstr "Thi hành một tập hợp nhanh của tự kiểm tra." #: src/caja-application.c:1939 msgid "Show the version of the program." msgstr "Hiện phiên bản của chương trình." #: src/caja-application.c:1941 msgid "Create the initial window with the given geometry." msgstr "Tạo cửa sổ đầu với vị trí và kích cỡ đã cho." #: src/caja-application.c:1941 msgid "GEOMETRY" msgstr "VỊ TRÍ" #: src/caja-application.c:1943 msgid "Only create windows for explicitly specified URIs." msgstr "Chỉ tạo cửa sổ cho URI đã ghi rõ dứt khoát." #: src/caja-application.c:1945 msgid "" "Do not manage the desktop (ignore the preference set in the preferences " "dialog)." msgstr "" "Không được quản trị màn hình nền (bỏ qua phần tùy thích trong hội thoại tùy " "thích)." #: src/caja-application.c:1947 msgid "" "Manage the desktop regardless of set preferences or environment (on new " "startup only)" msgstr "" #: src/caja-application.c:1949 msgid "Open URIs in tabs." msgstr "" #: src/caja-application.c:1951 msgid "Open a browser window." msgstr "" #: src/caja-application.c:1953 msgid "Quit Caja." msgstr "Thoát khỏi Caja." #: src/caja-application.c:1955 msgid "Select specified URI in parent folder." msgstr "" #: src/caja-application.c:1956 msgid "[URI...]" msgstr "[URI...]" #: src/caja-application.c:1966 msgid "" "\n" "\n" "Browse the file system with the file manager" msgstr "" "\n" "\n" "Duyệt hệ thống tập tin bằng trình quản lý tập tin" #: src/caja-autorun-software.c:162 src/caja-autorun-software.c:165 #, c-format msgid "Error starting autorun program: %s" msgstr "Lỗi khởi động chương trình autorun: %s" #: src/caja-autorun-software.c:168 msgid "Cannot find the autorun program" msgstr "Không thể tìm chương trình autorun" #: src/caja-autorun-software.c:189 msgid "Error autorunning software" msgstr "Lỗi tự động chạy phần mềm" #: src/caja-autorun-software.c:215 msgid "" "This medium contains software intended to be automatically started. " "Would you like to run it?" msgstr "" "Vật chứa này chứa phần mềm nên tự động khởi chạy. Bạn có muốn chạy " "nó không?" #: src/caja-autorun-software.c:217 #, c-format msgid "" "The software will run directly from the medium \"%s\". You should never run software that you don't trust.\n" "\n" "If in doubt, press Cancel." msgstr "" "Phần mềm sẽ chạy trực tiếp từ vật chứa « %s ». Bạn không bao giờ nên chạy phần mềm mà bạn không tin tưởng.\n" "\n" "Nếu nghi ngờ, nhấn Thôi." #: src/caja-bookmarks-sidebar.c:193 src/caja-bookmarks-window.c:199 msgid "No bookmarks defined" msgstr "Chưa định nghĩa Liên kết lưu" #: src/caja-bookmarks-sidebar.c:481 src/caja-places-sidebar.c:325 msgid "Bookmarks" msgstr "Liên kết lưu" #: src/caja-bookmarks-sidebar.c:487 msgid "Show a list of your personal bookmarks" msgstr "" #: src/caja-bookmarks-window.c:163 src/caja-file-management-properties.c:226 #: src/caja-property-browser.c:1685 src/caja-window-menus.c:629 #, c-format msgid "" "There was an error displaying help: \n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n" "%s" #: src/caja-connect-server-dialog.c:141 msgid "SSH" msgstr "SSH" #: src/caja-connect-server-dialog.c:144 msgid "Public FTP" msgstr "FTP công" #: src/caja-connect-server-dialog.c:146 msgid "FTP (with login)" msgstr "FTP (đăng nhập)" #: src/caja-connect-server-dialog.c:149 msgid "Windows share" msgstr "Chia sẻ Windows" #: src/caja-connect-server-dialog.c:151 msgid "WebDAV (HTTP)" msgstr "WebDAV (HTTP)" #: src/caja-connect-server-dialog.c:153 msgid "Secure WebDAV (HTTPS)" msgstr "WebDAV bảo mật (HTTPS)" #: src/caja-connect-server-dialog.c:156 msgid "Apple Filing Protocol (AFP)" msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:202 msgid "Connecting..." msgstr "Đang kết nối..." #: src/caja-connect-server-dialog.c:226 msgid "" "Can't load the supported server method list.\n" "Please check your GVfs installation." msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:304 #, c-format msgid "The folder \"%s\" cannot be opened on \"%s\"." msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:314 #, c-format msgid "The server at \"%s\" cannot be found." msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:349 msgid "Try Again" msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:414 msgid "Please verify your user details." msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:444 msgid "Continue" msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:723 src/caja-location-dialog.c:105 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1180 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:5476 msgid "There was an error displaying help." msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp." #: src/caja-connect-server-dialog.c:741 src/caja-connect-server-dialog.c:1132 msgid "C_onnect" msgstr "_Kết nối" #: src/caja-connect-server-dialog.c:863 msgid "Connect to Server" msgstr "Kết nối tới máy phục vụ" #: src/caja-connect-server-dialog.c:877 msgid "Server Details" msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:897 msgid "_Server:" msgstr "Máy _phục vụ:" #: src/caja-connect-server-dialog.c:915 msgid "_Port:" msgstr "_Cổng:" #: src/caja-connect-server-dialog.c:1008 msgid "Share:" msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:1020 msgid "Folder:" msgstr "Thư mục:" #: src/caja-connect-server-dialog.c:1033 msgid "User Details" msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:1053 msgid "Domain Name:" msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:1065 msgid "User Name:" msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:1077 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu :" #: src/caja-connect-server-dialog.c:1090 msgid "Remember this password" msgstr "" #: src/caja-connect-server-dialog.c:1101 msgid "Add _bookmark" msgstr "T_hêm đánh dấu" #: src/caja-connect-server-dialog.c:1108 msgid "Bookmark Name:" msgstr "" #. Translators: This is the --help description for the connect to server app, #. the initial newlines are between the command line arg and the description #: src/caja-connect-server-dialog-main.c:121 msgid "" "\n" "\n" "Add connect to server mount" msgstr "" "\n" "\n" "Thêm gắn kết đến máy phục vụ" #: src/caja-desktop-window.c:131 src/caja-desktop-window.c:277 #: src/caja-pathbar.c:1445 src/caja-places-sidebar.c:541 msgid "Desktop" msgstr "Bàn làm việc" #: src/caja-emblem-sidebar.c:226 #, c-format msgid "Could not remove emblem with name '%s'." msgstr "Không thể gỡ bỏ hình tượng tên « %s »." #: src/caja-emblem-sidebar.c:227 src/caja-emblem-sidebar.c:269 msgid "" "This is probably because the emblem is a permanent one, and not one that you" " added yourself." msgstr "Có thể vì đây là hình tượng vĩnh viễn, không phải do bạn tự thêm vào." #: src/caja-emblem-sidebar.c:268 #, c-format msgid "Could not rename emblem with name '%s'." msgstr "Không thể thay đổi tên của hình tượng thành tên « %s »." #: src/caja-emblem-sidebar.c:289 msgid "Rename Emblem" msgstr "Thay tên hình tượng" #: src/caja-emblem-sidebar.c:315 msgid "Enter a new name for the displayed emblem:" msgstr "Nhập tên mới cho hình tượng được hiển thị:" #: src/caja-emblem-sidebar.c:366 msgid "Rename" msgstr "Thay tên" #: src/caja-emblem-sidebar.c:541 msgid "Add Emblems..." msgstr "Thêm hình tượng..." #: src/caja-emblem-sidebar.c:565 msgid "" "Enter a descriptive name next to each emblem. This name will be used in " "other places to identify the emblem." msgstr "" "Nhập tên mô tả cạnh từng hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để " "nhận biết hình tượng." #: src/caja-emblem-sidebar.c:569 msgid "" "Enter a descriptive name next to the emblem. This name will be used in " "other places to identify the emblem." msgstr "" "Nhập tên mô tả cạnh hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để nhận " "biết hình tượng." #: src/caja-emblem-sidebar.c:811 msgid "Some of the files could not be added as emblems." msgstr "Không thể thêm một số tập tin làm hình tượng." #: src/caja-emblem-sidebar.c:811 src/caja-emblem-sidebar.c:815 msgid "The emblems do not appear to be valid images." msgstr "Những hình tượng này có vẻ không phải là ảnh hợp lệ." #: src/caja-emblem-sidebar.c:815 msgid "None of the files could be added as emblems." msgstr "Không có tập tin nào có thể thêm để làm hình tượng." #: src/caja-emblem-sidebar.c:860 src/caja-emblem-sidebar.c:922 #, c-format msgid "The file '%s' does not appear to be a valid image." msgstr "Tập tin « %s » không phải là ảnh hợp lệ." #: src/caja-emblem-sidebar.c:864 msgid "The dragged file does not appear to be a valid image." msgstr "Tập tin được kéo không phải là ảnh hợp lệ." #: src/caja-emblem-sidebar.c:866 src/caja-emblem-sidebar.c:923 msgid "The emblem cannot be added." msgstr "Không thể thêm hình tượng." #: src/caja-emblem-sidebar.c:1094 src/file-manager/fm-properties-window.c:3473 msgid "Emblems" msgstr "Hình tượng" #: src/caja-emblem-sidebar.c:1100 msgid "Show Emblems" msgstr "Hiện hình tượng" #. Translators: this is referred to captions under icons. #. Translators: this is referred to the permissions #. * the user has in a directory. #: src/caja-file-management-properties.c:318 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4247 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4258 msgid "None" msgstr "Không có" #: src/caja-file-management-properties.c:615 msgid "About Extension" msgstr "" #: src/caja-history-sidebar.c:333 msgid "History" msgstr "Nhật ký lệnh" #: src/caja-history-sidebar.c:339 msgid "Show History" msgstr "Hiển thị lịch sử" #: src/caja-image-properties-page.c:170 #, c-format msgid "%s:" msgstr "" #: src/caja-image-properties-page.c:292 msgid "Camera Brand" msgstr "Nhãn hiệu máy ảnh" #: src/caja-image-properties-page.c:293 msgid "Camera Model" msgstr "Kiểu máy ảnh" #: src/caja-image-properties-page.c:296 msgid "Date Taken" msgstr "Ngày chụp" #: src/caja-image-properties-page.c:298 msgid "Date Digitized" msgstr "Ngày đã số hoá" #: src/caja-image-properties-page.c:304 msgid "Exposure Time" msgstr "Thời gian phơi bày" #: src/caja-image-properties-page.c:305 msgid "Aperture Value" msgstr "Giá trị lỗ ống kính" #: src/caja-image-properties-page.c:306 msgid "ISO Speed Rating" msgstr "Tỷ lệ tốc độ ISO" #: src/caja-image-properties-page.c:307 msgid "Flash Fired" msgstr "Đèn nháy đã mở" #: src/caja-image-properties-page.c:308 msgid "Metering Mode" msgstr "Chế độ do" #: src/caja-image-properties-page.c:309 msgid "Exposure Program" msgstr "Chương trình phơi bày" #: src/caja-image-properties-page.c:310 msgid "Focal Length" msgstr "Tiêu cự" #: src/caja-image-properties-page.c:311 msgid "Software" msgstr "Phần mềm" #: src/caja-image-properties-page.c:379 src/file-manager/fm-ditem-page.c:445 #: src/file-manager/fm-ditem-page.c:457 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: src/caja-image-properties-page.c:380 msgid "Keywords" msgstr "Từ khóa" #: src/caja-image-properties-page.c:381 msgid "Creator" msgstr "Tạo bởi" #: src/caja-image-properties-page.c:382 msgid "Copyright" msgstr "Tác quyền" #: src/caja-image-properties-page.c:383 msgid "Rating" msgstr "Đánh giá" #: src/caja-image-properties-page.c:420 msgid "Image Type" msgstr "" #: src/caja-image-properties-page.c:422 src/caja-image-properties-page.c:428 #, c-format msgid "%d pixel" msgid_plural "%d pixels" msgstr[0] "" #: src/caja-image-properties-page.c:426 msgid "Width" msgstr "Rộng" #: src/caja-image-properties-page.c:432 msgid "Height" msgstr "Cao" #: src/caja-image-properties-page.c:447 msgid "Failed to load image information" msgstr "Lỗi nạp thông tin về ảnh" #: src/caja-image-properties-page.c:670 msgid "loading..." msgstr "đang nạp..." #: src/caja-image-properties-page.c:742 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: src/caja-information-panel.c:162 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: src/caja-information-panel.c:168 msgid "Show Information" msgstr "Hiện thông tin" #: src/caja-information-panel.c:358 msgid "Use _Default Background" msgstr "_Dùng nền mặc định" #: src/caja-information-panel.c:524 msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time." msgstr "Bạn không thể gán đồng thời nhiều biểu tượng riêng." #: src/caja-information-panel.c:525 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:507 msgid "Please drag just one image to set a custom icon." msgstr "Hãy kéo chỉ một ảnh vào để đặt làm biểu tượng riêng." #: src/caja-information-panel.c:552 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:518 msgid "The file that you dropped is not local." msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ." #: src/caja-information-panel.c:553 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:519 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:525 msgid "You can only use local images as custom icons." msgstr "Bạn chỉ có thể dùng ảnh cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi." #: src/caja-information-panel.c:560 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:524 msgid "The file that you dropped is not an image." msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là ảnh." #: src/caja-information-panel.c:561 msgid "You can only use images as custom icons." msgstr "Bạn có thể dùng ảnh chỉ làm biểu tượng riêng mà thôi." #: src/caja-information-panel.c:746 src/file-manager/fm-directory-view.c:4492 #, c-format msgid "Open With %s" msgstr "" #: src/caja-location-bar.c:60 src/file-manager/fm-properties-window.c:3318 msgid "Location:" msgstr "Địa điểm:" #: src/caja-location-bar.c:61 msgid "Go To:" msgstr "Tới:" #: src/caja-location-bar.c:190 #, c-format msgid "Do you want to view %d location?" msgid_plural "Do you want to view %d locations?" msgstr[0] "" #: src/caja-location-dialog.c:160 msgid "Open Location" msgstr "Mở địa chỉ" #: src/caja-location-dialog.c:170 msgid "_Location:" msgstr "_Vị trí:" #: src/caja-navigation-action.c:147 msgid "folder removed" msgstr "" #: src/caja-navigation-window.c:800 #, c-format msgid "%s - File Browser" msgstr "%s — Bộ duyệt tập tin" #: src/caja-navigation-window-menus.c:132 msgid "Are you sure you want to clear the list of locations you have visited?" msgstr "" "Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách của các địa chỉ mà bạn đã xem không?" #: src/caja-navigation-window-menus.c:421 src/caja-window-bookmarks.c:85 #, c-format msgid "The location \"%s\" does not exist." msgstr "Không có địa chỉ « %s »." #: src/caja-navigation-window-menus.c:423 msgid "The history location doesn't exist." msgstr "Không có địa điểm lịch sử." #: src/caja-navigation-window-menus.c:823 msgid "_Go" msgstr "Tớ_i" #: src/caja-navigation-window-menus.c:829 msgid "_Tabs" msgstr "T_hanh" #: src/caja-navigation-window-menus.c:832 msgid "New _Window" msgstr "Cửa _sổ mới" #: src/caja-navigation-window-menus.c:833 msgid "Open another Caja window for the displayed location" msgstr "Mở một cửa sổ Caja khác cho địa chỉ hiển thị" #: src/caja-navigation-window-menus.c:836 msgid "New _Tab" msgstr "Thẻ _mới" #: src/caja-navigation-window-menus.c:837 msgid "Open another tab for the displayed location" msgstr "Mở một thẻ mới cho vị trí đã hiển thị" #: src/caja-navigation-window-menus.c:840 msgid "Open Folder W_indow" msgstr "Mở cử_a sổ thư mục" #: src/caja-navigation-window-menus.c:841 msgid "Open a folder window for the displayed location" msgstr "Mở một cửa sổ thư mục cho địa chỉ hiển thị" #: src/caja-navigation-window-menus.c:844 msgid "Close _All Windows" msgstr "Đóng mọi cử_a sổ" #: src/caja-navigation-window-menus.c:845 msgid "Close all Navigation windows" msgstr "Đóng tất cả các cửa sổ duyệt" #: src/caja-navigation-window-menus.c:848 msgid "_Location..." msgstr "Đị_a chỉ..." #: src/caja-navigation-window-menus.c:849 src/caja-spatial-window.c:929 msgid "Specify a location to open" msgstr "Ghi rõ một địa chỉ cần mở" #: src/caja-navigation-window-menus.c:852 msgid "Clea_r History" msgstr "_Xóa lịch sử" #: src/caja-navigation-window-menus.c:853 msgid "Clear contents of Go menu and Back/Forward lists" msgstr "Xóa nội dung trong thư mục Đi và danh sách « Lùi/Tới »" #: src/caja-navigation-window-menus.c:856 msgid "S_witch to Other Pane" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-menus.c:857 msgid "Move focus to the other pane in a split view window" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-menus.c:860 msgid "Sa_me Location as Other Pane" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-menus.c:861 msgid "Go to the same location as in the extra pane" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-menus.c:864 src/caja-spatial-window.c:942 msgid "_Add Bookmark" msgstr "_Lưu liên kết" #: src/caja-navigation-window-menus.c:865 src/caja-spatial-window.c:943 msgid "Add a bookmark for the current location to this menu" msgstr "Thêm một liên kết lưu địa chỉ hiện thời vào trình đơn này" #: src/caja-navigation-window-menus.c:868 src/caja-spatial-window.c:946 msgid "_Edit Bookmarks..." msgstr "_Sửa liên kết lưu..." #: src/caja-navigation-window-menus.c:869 src/caja-spatial-window.c:947 msgid "Display a window that allows editing the bookmarks in this menu" msgstr "Hiển thị cửa sổ cho phép biên soạn liên kết lưu trong trình đơn này" #: src/caja-navigation-window-menus.c:873 msgid "_Previous Tab" msgstr "Thẻ t_rước" #: src/caja-navigation-window-menus.c:874 msgid "Activate previous tab" msgstr "Kích hoạt thẻ trước" #: src/caja-navigation-window-menus.c:878 msgid "_Next Tab" msgstr "Thẻ _sau" #: src/caja-navigation-window-menus.c:879 msgid "Activate next tab" msgstr "Kích hoạt thẻ kế" #: src/caja-navigation-window-menus.c:883 #: src/caja-navigation-window-pane.c:388 msgid "Move Tab _Left" msgstr "Chuyển thẻ sang t_rái" #: src/caja-navigation-window-menus.c:884 msgid "Move current tab to left" msgstr "Chuyển thẻ hiện thời sang bên trái" #: src/caja-navigation-window-menus.c:888 #: src/caja-navigation-window-pane.c:396 msgid "Move Tab _Right" msgstr "Chuyển thẻ sang _phải" #: src/caja-navigation-window-menus.c:889 msgid "Move current tab to right" msgstr "Chuyển thẻ hiện thời sang bên phải" #: src/caja-navigation-window-menus.c:893 msgid "S_how Search" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-menus.c:894 msgid "Show search" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-menus.c:902 msgid "_Main Toolbar" msgstr "Thanh công cụ _chính" #: src/caja-navigation-window-menus.c:903 msgid "Change the visibility of this window's main toolbar" msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ chính của cửa sổ này" #: src/caja-navigation-window-menus.c:908 msgid "_Side Pane" msgstr "Ô _lề" #: src/caja-navigation-window-menus.c:909 msgid "Change the visibility of this window's side pane" msgstr "Hiện/Ẩn ô lề của cửa sổ này" #: src/caja-navigation-window-menus.c:914 msgid "Location _Bar" msgstr "Ô Đị_a chỉ" #: src/caja-navigation-window-menus.c:915 msgid "Change the visibility of this window's location bar" msgstr "Hiện/Ẩn ô địa chỉ của cửa sổ này" #: src/caja-navigation-window-menus.c:920 msgid "St_atusbar" msgstr "Thanh t_rạng thái" #: src/caja-navigation-window-menus.c:921 msgid "Change the visibility of this window's statusbar" msgstr "Hiện/Ẩn Thanh trạng thái của cửa sổ này" #: src/caja-navigation-window-menus.c:926 src/caja-spatial-window.c:950 msgid "_Search for Files..." msgstr "_Tìm tập tin..." #: src/caja-navigation-window-menus.c:928 msgid "Search documents and folders by name" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-menus.c:934 msgid "E_xtra Pane" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-menus.c:935 msgid "Open an extra folder view side-by-side" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-menus.c:964 msgid "_Back" msgstr "_Lùi" #: src/caja-navigation-window-menus.c:966 msgid "Go to the previous visited location" msgstr "Đi về vị trí đã đến lúc trước" #: src/caja-navigation-window-menus.c:967 msgid "Back history" msgstr "Lịch sử trước" #: src/caja-navigation-window-menus.c:981 msgid "_Forward" msgstr "Tiế_p" #: src/caja-navigation-window-menus.c:983 msgid "Go to the next visited location" msgstr "Đi tới vị trí đã đến kế tiếp" #: src/caja-navigation-window-menus.c:984 msgid "Forward history" msgstr "Lịch sử sau" #: src/caja-navigation-window-menus.c:999 msgid "_Zoom" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-menus.c:1009 msgid "_View As" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-menus.c:1048 msgid "_Search" msgstr "Tì_m" #: src/caja-navigation-window-pane.c:257 msgid "Toggle between button and text-based location bar" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-pane.c:378 msgid "_New Tab" msgstr "" #: src/caja-navigation-window-pane.c:407 msgid "_Close Tab" msgstr "Đóng t_hanh" #: src/caja-notebook.c:333 msgid "Close tab" msgstr "Đóng thẻ" #: src/caja-notes-viewer.c:399 src/caja-notes-viewer.c:502 msgid "Notes" msgstr "Ghi chú" #: src/caja-notes-viewer.c:405 msgid "Show Notes" msgstr "Hiển thị các lời ghi chú" #: src/caja-places-sidebar.c:317 msgid "Devices" msgstr "Thiết bị" #: src/caja-places-sidebar.c:543 msgid "Open the contents of your desktop in a folder" msgstr "Mở nội dung màn hình nền như một thư mục" #: src/caja-places-sidebar.c:557 src/file-manager/fm-tree-view.c:1414 msgid "File System" msgstr "Hệ thống tập tin" #: src/caja-places-sidebar.c:559 msgid "Open the contents of the File System" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:617 msgid "Open the trash" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:672 src/caja-places-sidebar.c:700 #, c-format msgid "Mount and open %s" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:884 msgid "Browse Network" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:886 msgid "Browse the contents of the network" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:1823 src/caja-places-sidebar.c:2810 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7528 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7556 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7637 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8338 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8342 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8432 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8436 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8544 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8548 msgid "_Start" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:1824 src/caja-places-sidebar.c:2817 #: src/caja-window-menus.c:882 src/file-manager/fm-directory-view.c:7532 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7560 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7641 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8367 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8461 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8573 msgid "_Stop" msgstr "_Dừng" #: src/caja-places-sidebar.c:1831 msgid "_Power On" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:1832 src/file-manager/fm-directory-view.c:8371 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8465 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8577 msgid "_Safely Remove Drive" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:1835 msgid "_Connect Drive" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:1836 msgid "_Disconnect Drive" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:1839 msgid "_Start Multi-disk Device" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:1840 msgid "_Stop Multi-disk Device" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:1844 src/file-manager/fm-directory-view.c:8448 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8560 msgid "_Unlock Drive" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:1845 src/file-manager/fm-directory-view.c:8383 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8477 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8589 msgid "_Lock Drive" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:1926 src/caja-places-sidebar.c:2548 #, c-format msgid "Unable to start %s" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:2464 #, c-format msgid "Unable to poll %s for media changes" msgstr "Không thể thăm dò %s để tìm thay đổi trong vật chứa" #: src/caja-places-sidebar.c:2609 #, c-format msgid "Unable to stop %s" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:2739 src/file-manager/fm-directory-view.c:7403 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7586 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8687 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9034 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1269 msgid "Open in New _Tab" msgstr "Mở trong t_hanh mới" #: src/caja-places-sidebar.c:2746 src/file-manager/fm-directory-view.c:8662 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8993 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1278 msgid "Open in New _Window" msgstr "Mở trong cửa _sổ mới" #: src/caja-places-sidebar.c:2754 msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" #: src/caja-places-sidebar.c:2763 msgid "Rename..." msgstr "Thay tên..." #: src/caja-places-sidebar.c:2775 src/file-manager/fm-directory-view.c:7512 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7540 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7621 msgid "_Mount" msgstr "_Lắp" #: src/caja-places-sidebar.c:2796 src/file-manager/fm-directory-view.c:7536 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7564 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7645 msgid "_Detect Media" msgstr "" #: src/caja-places-sidebar.c:2803 src/file-manager/fm-directory-view.c:7524 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7552 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7633 msgid "_Format" msgstr "Định _dạng" #: src/caja-places-sidebar.c:3459 msgid "Places" msgstr "Mở nhanh" #: src/caja-places-sidebar.c:3465 msgid "Show Places" msgstr "Hiện các vị trí" #: src/caja-property-browser.c:291 msgid "Backgrounds and Emblems" msgstr "Nền và Hình tượng" #: src/caja-property-browser.c:407 msgid "_Remove..." msgstr "_Bỏ..." #: src/caja-property-browser.c:421 msgid "Add new..." msgstr "Thêm mới..." #: src/caja-property-browser.c:978 #, c-format msgid "Sorry, but pattern %s could not be deleted." msgstr "Rất tiếc, nhưng mẫu %s không xóa được." #: src/caja-property-browser.c:979 msgid "Check that you have permission to delete the pattern." msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá mẫu này." #: src/caja-property-browser.c:995 #, c-format msgid "Sorry, but emblem %s could not be deleted." msgstr "Rất tiếc, không thể xóa hình tượng %s." #: src/caja-property-browser.c:996 msgid "Check that you have permission to delete the emblem." msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá hình tượng." #: src/caja-property-browser.c:1070 msgid "Select an Image File for the New Emblem" msgstr "Chọn tập tin ảnh cho hình tượng mới" #: src/caja-property-browser.c:1112 msgid "Create a New Emblem" msgstr "Tạo hình tượng mới" #: src/caja-property-browser.c:1140 msgid "_Keyword:" msgstr "Từ _khóa:" #: src/caja-property-browser.c:1159 msgid "_Image:" msgstr "Ả_nh:" #: src/caja-property-browser.c:1192 msgid "Create a New Color:" msgstr "Tạo màu mới:" #: src/caja-property-browser.c:1213 msgid "Color _name:" msgstr "Tê_n màu :" #: src/caja-property-browser.c:1229 msgid "Color _value:" msgstr "_Giá trị màu :" #: src/caja-property-browser.c:1265 msgid "Sorry, but you cannot replace the reset image." msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn không thể thay thế ảnh Reset." #: src/caja-property-browser.c:1266 msgid "Reset is a special image that cannot be deleted." msgstr "Reset là ảnh đặc biệt, không thể xoá." #: src/caja-property-browser.c:1295 #, c-format msgid "Sorry, but the pattern %s could not be installed." msgstr "Rất tiếc, nhưng không thể cài đặt mẫu %s." #: src/caja-property-browser.c:1326 msgid "Select an Image File to Add as a Pattern" msgstr "Hãy chọn một tập tin ảnh để thêm là mẫu" #: src/caja-property-browser.c:1408 src/caja-property-browser.c:1437 msgid "The color cannot be installed." msgstr "Không thể cài đặt màu." #: src/caja-property-browser.c:1409 msgid "Sorry, but you must specify an unused color name for the new color." msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên chưa dùng cho màu mới." #: src/caja-property-browser.c:1438 msgid "Sorry, but you must specify a non-blank name for the new color." msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên không có rỗng cho màu mới." #: src/caja-property-browser.c:1497 msgid "Select a Color to Add" msgstr "Chọn một màu để thêm vào:" #: src/caja-property-browser.c:1543 src/caja-property-browser.c:1561 #, c-format msgid "Sorry, but \"%s\" is not a usable image file." msgstr "Rất tiếc, nhưng « %s » không phải là tập tin ảnh có thể dùng được." #: src/caja-property-browser.c:1544 src/caja-property-browser.c:1562 msgid "The file is not an image." msgstr "Tập tin không phải ảnh." #: src/caja-property-browser.c:2319 msgid "Select a Category:" msgstr "Chọn một phân loại:" #: src/caja-property-browser.c:2333 msgid "C_ancel Remove" msgstr "Thô_i gỡ bỏ" #: src/caja-property-browser.c:2342 msgid "_Add a New Pattern..." msgstr "Thê_m mẫu mới..." #: src/caja-property-browser.c:2345 msgid "_Add a New Color..." msgstr "Thê_m màu mới..." #: src/caja-property-browser.c:2348 msgid "_Add a New Emblem..." msgstr "Thê_m hình tượng mới..." #: src/caja-property-browser.c:2373 msgid "Click on a pattern to remove it" msgstr "Ấn vào mẫu để gỡ bỏ nó" #: src/caja-property-browser.c:2376 msgid "Click on a color to remove it" msgstr "Ấn vào màu để gỡ bỏ nó" #: src/caja-property-browser.c:2379 msgid "Click on an emblem to remove it" msgstr "Ấn vào hình tượng để gỡ bỏ nó" #: src/caja-property-browser.c:2391 msgid "Patterns:" msgstr "Mẫu :" #: src/caja-property-browser.c:2394 msgid "Colors:" msgstr "Màu sắc:" #: src/caja-property-browser.c:2397 msgid "Emblems:" msgstr "Hình tượng:" #: src/caja-property-browser.c:2419 msgid "_Remove a Pattern..." msgstr "_Bỏ mẫu..." #: src/caja-property-browser.c:2422 msgid "_Remove a Color..." msgstr "_Bỏ màu..." #: src/caja-property-browser.c:2425 msgid "_Remove an Emblem..." msgstr "_Bỏ hình tượng..." #: src/caja-query-editor.c:177 msgid "File Type" msgstr "Kiểu tập tin" #: src/caja-query-editor.c:184 msgid "Tags" msgstr "Thẻ" #: src/caja-query-editor.c:191 msgid "Modification Time" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:205 msgid "Contained text" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:351 msgid "Select folder to search in" msgstr "Chọn thư mục nơi cần tìm kiếm" #: src/caja-query-editor.c:447 src/caja-query-editor.c:451 msgid "" "Tags separated by spaces. Matches files that contains ALL specified tags." msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:553 msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #: src/caja-query-editor.c:573 msgid "Music" msgstr "Nhạc" #: src/caja-query-editor.c:589 msgid "Video" msgstr "Ảnh động" #: src/caja-query-editor.c:607 msgid "Picture" msgstr "Hình" #: src/caja-query-editor.c:629 msgid "Illustration" msgstr "Tranh minh họa" #: src/caja-query-editor.c:645 msgid "Spreadsheet" msgstr "Bảng tính" #: src/caja-query-editor.c:663 msgid "Presentation" msgstr "Trình diễn" #: src/caja-query-editor.c:674 msgid "Pdf / Postscript" msgstr "PDF/PostScript" #: src/caja-query-editor.c:684 msgid "Text File" msgstr "Tập tin văn bản" #: src/caja-query-editor.c:767 msgid "Select type" msgstr "Chọn kiểu" #: src/caja-query-editor.c:858 msgid "Any" msgstr "Bất kỳ" #: src/caja-query-editor.c:874 msgid "Other Type..." msgstr "Kiểu khác..." #: src/caja-query-editor.c:1074 src/caja-query-editor.c:1212 msgid "Less than or equal to" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1076 src/caja-query-editor.c:1214 msgid "Greater than or equal to" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1089 msgid "1 Hour" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1091 msgid "1 Day" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1093 msgid "1 Week" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1095 msgid "1 Month" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1097 msgid "6 Months" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1099 msgid "1 Year" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1229 msgid "10 KiB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1231 msgid "100 KiB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1233 msgid "500 KiB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1235 msgid "1 MiB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1237 msgid "5 MiB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1239 msgid "10 MiB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1241 msgid "100 MiB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1243 msgid "500 MiB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1245 msgid "1 GiB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1247 msgid "2 GiB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1249 msgid "4 GiB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1252 msgid "10 KB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1266 msgid "500 MB" msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1337 src/caja-query-editor.c:1340 msgid "Matches files that contains specified text." msgstr "" #: src/caja-query-editor.c:1493 msgid "Remove this criterion from the search" msgstr "Gỡ bỏ tiêu chuẩn này ra việc tìm kiếm" #: src/caja-query-editor.c:1540 msgid "Search Folder" msgstr "Thư mục tìm" #: src/caja-query-editor.c:1546 msgid "Edit" msgstr "Sửa" #: src/caja-query-editor.c:1554 msgid "Edit the saved search" msgstr "Sửa đổi việc tìm kiếm đã lưu" #: src/caja-query-editor.c:1586 msgid "Add a new criterion to this search" msgstr "Thêm tiêu chuẩn mới vào việc tìm kiếm này" #: src/caja-query-editor.c:1592 msgid "Go" msgstr "Đi" #: src/caja-query-editor.c:1596 msgid "Reload" msgstr "Nạp lại" #: src/caja-query-editor.c:1601 msgid "Perform or update the search" msgstr "Chạy hay cập nhật việc tìm kiếm" #: src/caja-query-editor.c:1622 msgid "_Search for:" msgstr "_Tìm: " #: src/caja-query-editor.c:1651 msgid "Search results" msgstr "Kết quả tìm kiếm" #: src/caja-search-bar.c:173 msgid "Search:" msgstr "Tìm:" #: src/caja-side-pane.c:381 msgid "Close the side pane" msgstr "Đóng ô lề" #: src/caja-spatial-window.c:924 msgid "_Places" msgstr "_Mở nhanh" #: src/caja-spatial-window.c:928 msgid "Open _Location..." msgstr "Mở Đị_a chỉ..." #: src/caja-spatial-window.c:933 msgid "Close P_arent Folders" msgstr "Đóng thư mục _mẹ" #: src/caja-spatial-window.c:934 msgid "Close this folder's parents" msgstr "Đóng các thư mục mẹ của thư mục này" #: src/caja-spatial-window.c:938 msgid "Clos_e All Folders" msgstr "Đón_g mọi thư mục" #: src/caja-spatial-window.c:939 msgid "Close all folder windows" msgstr "Đóng mọi cửa sổ thư mục" #: src/caja-spatial-window.c:951 msgid "Locate documents and folders on this computer by name or content" msgstr "Trên máy tính này, tìm tài liệu và thư mục theo tên hay nội dung" #: src/caja-trash-bar.c:199 src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:831 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7424 msgid "Delete all items in the Trash" msgstr "Xóa bỏ mọi mục trong Sọt rác" #: src/caja-trash-bar.c:206 msgid "Restore Selected Items" msgstr "" #: src/caja-trash-bar.c:212 msgid "Restore selected items to their original position" msgstr "" #: src/caja-window-bookmarks.c:83 msgid "" "Do you want to remove any bookmarks with the non-existing location from your" " list?" msgstr "" "Bạn có muốn gỡ bỏ bất kỳ liên kết lưu tới địa điểm không tồn tại khỏi danh " "sách không?" #: src/caja-window-bookmarks.c:88 msgid "Bookmark for Nonexistent Location" msgstr "Liên kết lưu địa chỉ không tồn tại" #: src/caja-window-manage-views.c:810 msgid "You can choose another view or go to a different location." msgstr "Bạn có thể chọn ô xem khác hoặc đi tới một địa chỉ khác." #: src/caja-window-manage-views.c:829 msgid "The location cannot be displayed with this viewer." msgstr "Không thể xem địa chỉ này bằng trình hiển thị này." #: src/caja-window-manage-views.c:1449 msgid "Content View" msgstr "Xem nội dung" #: src/caja-window-manage-views.c:1450 msgid "View of the current folder" msgstr "Xem thư mục hiện thời" #: src/caja-window-manage-views.c:2142 msgid "Caja has no installed viewer capable of displaying the folder." msgstr "Caja chưa được cài đặt bộ quan sát để có thể hiển thị thư mục này." #: src/caja-window-manage-views.c:2150 msgid "The location is not a folder." msgstr "Địa chỉ này không phải là thư mục." #: src/caja-window-manage-views.c:2159 #, c-format msgid "Could not find \"%s\"." msgstr "Không thể tìm thấy « %s »." #: src/caja-window-manage-views.c:2162 msgid "Please check the spelling and try again." msgstr "Hãy kiểm tra lại lỗi chính tả và thử lại một lần nữa." #: src/caja-window-manage-views.c:2171 #, c-format msgid "Caja cannot handle \"%s\" locations." msgstr "Caja không thể xử lý được địa chỉ loại « %s: »" #: src/caja-window-manage-views.c:2176 msgid "Caja cannot handle this kind of location." msgstr "" #: src/caja-window-manage-views.c:2183 msgid "Unable to mount the location." msgstr "Không thể gắn kết địa chỉ." #: src/caja-window-manage-views.c:2189 msgid "Access was denied." msgstr "Truy cập bị từ chối." #: src/caja-window-manage-views.c:2198 #, c-format msgid "Could not display \"%s\", because the host could not be found." msgstr "Không hiển thị được « %s » vì không tìm thấy máy hỗ trợ." #: src/caja-window-manage-views.c:2200 msgid "" "Check that the spelling is correct and that your proxy settings are correct." msgstr "" "Hãy kiểm tra lại xem chính tả và thiết đặt ủy nhiệm của bạn có đúng không." #: src/caja-window-manage-views.c:2216 #, c-format msgid "" "Error: %s\n" "Please select another viewer and try again." msgstr "" "Lỗi: %s\n" "Hãy chọn trình xem khác và thử lại." #: src/caja-window-menus.c:199 msgid "Go to the location specified by this bookmark" msgstr "Đi đến địa chỉ được chỉ ra bởi liên kết lưu này" #: src/caja-window-menus.c:535 msgid "" "Caja is free software; you can redistribute it and/or modify it under the " "terms of the GNU General Public License as published by the Free Software " "Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later " "version." msgstr "" "Chương trình Caja là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa" " đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ " "Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất" " kỳ phiên bản sau nào." #: src/caja-window-menus.c:539 msgid "" "Caja is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY " "WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS " "FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more " "details." msgstr "" "Caja được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, " "THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC" " DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết." #: src/caja-window-menus.c:543 msgid "" "You should have received a copy of the GNU General Public License along with" " Caja; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin " "Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA" msgstr "" "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n" "Free Software Foundation, Inc.,\n" "51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" "Boston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)." #: src/caja-window-menus.c:575 msgid "About Caja" msgstr "" #: src/caja-window-menus.c:577 msgid "" "Caja lets you organize files and folders, both on your computer and online." msgstr "" "Chương trình Caja cho người dùng có khả năng tổ chức các tập tin và thư mục," " cả hai trên máy này và trực tuyến." #: src/caja-window-menus.c:580 msgid "" "Copyright © 1999-2009 The Nautilus authors\n" "Copyright © 2011-2021 The Caja authors" msgstr "" #: src/caja-window-menus.c:586 msgid "translator-credits" msgstr "giới thiệu-nhóm dịch" #: src/caja-window-menus.c:589 msgid "Website" msgstr "" #: src/caja-window-menus.c:848 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #: src/caja-window-menus.c:850 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: src/caja-window-menus.c:852 msgid "_View" msgstr "_Xem" #: src/caja-window-menus.c:858 msgid "Close this folder" msgstr "Đóng thư mục này" #: src/caja-window-menus.c:863 msgid "_Backgrounds and Emblems..." msgstr "_Nền và Hình tượng..." #: src/caja-window-menus.c:864 msgid "" "Display patterns, colors, and emblems that can be used to customize " "appearance" msgstr "" "Hiển thị mẫu, màu và hình tượng có thể được dùng để tùy chỉnh diện mạo" #: src/caja-window-menus.c:869 msgid "Prefere_nces" msgstr "Tù_y thích" #: src/caja-window-menus.c:870 msgid "Edit Caja preferences" msgstr "Chỉnh sửa tùy thích Caja" #: src/caja-window-menus.c:873 msgid "Open _Parent" msgstr "Mở thư mục _mẹ" #: src/caja-window-menus.c:874 msgid "Open the parent folder" msgstr "Mở thư mục mẹ" #: src/caja-window-menus.c:883 msgid "Stop loading the current location" msgstr "Dừng nạp địa điểm hiện thời" #: src/caja-window-menus.c:887 msgid "_Reload" msgstr "Nạp _lại" #: src/caja-window-menus.c:888 msgid "Reload the current location" msgstr "Nạp lại địa điểm hiện thời" #: src/caja-window-menus.c:892 msgid "_Contents" msgstr "Mụ_c lục" #: src/caja-window-menus.c:893 msgid "Display Caja help" msgstr "Hiển thị trợ giúp của Caja" #: src/caja-window-menus.c:897 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" #: src/caja-window-menus.c:898 msgid "Display credits for the creators of Caja" msgstr "Hiển thị những đóng góp của những người tạo ra Caja" #: src/caja-window-menus.c:902 msgid "Zoom _In" msgstr "Phóng t_o" #: src/caja-window-menus.c:903 src/caja-zoom-control.c:98 #: src/caja-zoom-control.c:311 msgid "Increase the view size" msgstr "Tăng cỡ xem" #: src/caja-window-menus.c:917 msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" #: src/caja-window-menus.c:918 src/caja-zoom-control.c:99 #: src/caja-zoom-control.c:256 msgid "Decrease the view size" msgstr "Giảm cỡ xem" #: src/caja-window-menus.c:927 msgid "Normal Si_ze" msgstr "Cỡ t_hường" #: src/caja-window-menus.c:928 src/caja-zoom-control.c:100 #: src/caja-zoom-control.c:272 msgid "Use the normal view size" msgstr "Dùng cỡ xem bình thường" #: src/caja-window-menus.c:932 msgid "Connect to _Server..." msgstr "Kết nối đến máy _phục vụ..." #: src/caja-window-menus.c:933 msgid "Connect to a remote computer or shared disk" msgstr "Kết nối đến máy phục vụ hoặc đĩa chia sẻ ở xa" #: src/caja-window-menus.c:937 src/file-manager/fm-directory-view.c:7661 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7665 msgid "_Home Folder" msgstr "Thư mục n_hà" #: src/caja-window-menus.c:942 msgid "_Computer" msgstr "_Máy tính" #: src/caja-window-menus.c:947 msgid "_Network" msgstr "Mạ_ng" #: src/caja-window-menus.c:952 msgid "T_emplates" msgstr "_Mẫu" #: src/caja-window-menus.c:953 msgid "Open your personal templates folder" msgstr "Đến thư mục chứa mẫu cá nhân" #: src/caja-window-menus.c:957 msgid "_Trash" msgstr "Sọt _rác" #: src/caja-window-menus.c:958 msgid "Open your personal trash folder" msgstr "Mở thư mục rác cá nhân" #: src/caja-window-menus.c:966 msgid "Show _Hidden Files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" #: src/caja-window-menus.c:967 msgid "Toggle the display of hidden files in the current window" msgstr "Bật tắt hiện tập tin ẩn trong cửa sổ hiện thời" #: src/caja-window-menus.c:972 msgid "Show Bac_kup Files" msgstr "" #: src/caja-window-menus.c:973 msgid "Toggle the display of backup files in the current window" msgstr "" #: src/caja-window-menus.c:1008 msgid "_Up" msgstr "_Lên" #: src/caja-window-menus.c:1011 msgid "_Home" msgstr "N_hà" #: src/caja-window-slot.c:207 src/file-manager/fm-list-model.c:483 #: src/file-manager/fm-tree-model.c:1374 msgid "Loading..." msgstr "Đang nạp..." #: src/caja-x-content-bar.c:69 msgid "These files are on an Audio CD." msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Nhạc." #: src/caja-x-content-bar.c:73 msgid "These files are on an Audio DVD." msgstr "Nhưng tập tin này nằm trên DVD Nhạc." #: src/caja-x-content-bar.c:77 msgid "These files are on a Video DVD." msgstr "Những tập tin này nằm trên DVD Phim." #: src/caja-x-content-bar.c:81 msgid "These files are on a Video CD." msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Phim." #: src/caja-x-content-bar.c:85 msgid "These files are on a Super Video CD." msgstr "Những tập tin này nằm trên Super Video CD." #: src/caja-x-content-bar.c:89 msgid "These files are on a Photo CD." msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Ảnh." #: src/caja-x-content-bar.c:93 msgid "These files are on a Picture CD." msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Ảnh." #: src/caja-x-content-bar.c:97 msgid "The media contains digital photos." msgstr "Vật chứa này chứa ảnh số." #: src/caja-x-content-bar.c:101 msgid "These files are on a digital audio player." msgstr "Những tập tin này này trên máy nghe nhạc di động." #: src/caja-x-content-bar.c:105 msgid "The media contains software." msgstr "Vật chứa này chứa phần mềm." #: src/caja-x-content-bar.c:110 #, c-format msgid "The media has been detected as \"%s\"." msgstr "Vật chứa này được phát hiện là \"%s\"." #: src/caja-zoom-control.c:84 msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to" #: src/caja-zoom-control.c:85 msgid "Zoom Out" msgstr "Thu nhỏ" #: src/caja-zoom-control.c:86 msgid "Zoom to Default" msgstr "Phóng cỡ mặc định" #: src/caja-zoom-control.c:848 msgid "Zoom" msgstr "Thu/Phóng" #: src/caja-zoom-control.c:853 msgid "Set the zoom level of the current view" msgstr "Tạo mức phóng của ô xem hiện thời" #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:712 msgid "Background" msgstr "Màu nền" #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:795 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7423 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9163 msgid "E_mpty Trash" msgstr "Đổ _rác" #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:811 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7387 msgid "Create L_auncher..." msgstr "Tạo _bộ khởi chạy..." #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:813 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7388 msgid "Create a new launcher" msgstr "Tạo bộ khởi chạy mới" #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:820 msgid "Change Desktop _Background" msgstr "Đổi ảnh _nền màn hình" #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:822 msgid "" "Show a window that lets you set your desktop background's pattern or color" msgstr "Trình diễn một cửa sổ cho phép bạn tạo mẫu hay màu của màn hình nền" #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:829 msgid "Empty Trash" msgstr "Đổ sọt rác" #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:933 msgid "Desktop View" msgstr "" #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:934 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7669 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7673 msgid "_Desktop" msgstr "" #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:935 msgid "The desktop view encountered an error." msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi." #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:936 msgid "The desktop view encountered an error while starting up." msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi trong khi khởi động." #: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:937 msgid "Display this location with the desktop view." msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:654 #, c-format msgid "This will open %'d separate tab." msgid_plural "This will open %'d separate tabs." msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:657 #, c-format msgid "This will open %'d separate window." msgid_plural "This will open %'d separate windows." msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1201 msgid "Select Items Matching" msgstr "Chọn các mục tương ứng" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1225 msgid "_Pattern:" msgstr "_Mẫu :" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1232 msgid "Examples: " msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1356 msgid "Save Search as" msgstr "Lưu tìm kiếm dạng" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1364 msgid "_Save" msgstr "_Lưu" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1383 msgid "Search _name:" msgstr "Tê_n tìm kiếm:" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1399 msgid "_Folder:" msgstr "Thư _mục:" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:1404 msgid "Select Folder to Save Search In" msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu tìm kiếm" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2297 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2334 #, c-format msgid "\"%s\" selected" msgstr "Đã chọn « %s »" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2299 #, c-format msgid "%'d folder selected" msgid_plural "%'d folders selected" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2309 #, c-format msgid " (containing %'d item)" msgid_plural " (containing %'d items)" msgstr[0] "" #. Translators: this is preceded with a string of form 'N folders' (N more #. than 1) #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2320 #, c-format msgid " (containing a total of %'d item)" msgid_plural " (containing a total of %'d items)" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2337 #, c-format msgid "%'d item selected" msgid_plural "%'d items selected" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2344 #, c-format msgid "%'d other item selected" msgid_plural "%'d other items selected" msgstr[0] "" #. Translators: This is marked for translation in case a localiser #. * needs to use something other than parentheses. The #. * first message gives the number of items selected; #. * the message in parentheses the size of those items. #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2363 #, c-format msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2376 #, c-format msgid "Free space: %s" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2387 #, c-format msgid "%s, Free space: %s" msgstr "%s, Chỗ còn rảnh: %s" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2402 #, c-format msgid "%s, %s" msgstr "%s, %s" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2421 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2435 #, c-format msgid "%s%s, %s" msgstr "%s%s, %s" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:2448 #, c-format msgid "%s%s, %s, %s" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4494 #, c-format msgid "Use \"%s\" to open the selected item" msgid_plural "Use \"%s\" to open the selected items" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4589 msgid "Open parent location" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:4590 msgid "Open parent location for the selected item" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:5468 #, c-format msgid "Run \"%s\" on any selected items" msgstr "Thực hiện « %s » trên các mục đã chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:5726 #, c-format msgid "Create Document from template \"%s\"" msgstr "Tạo tài liệu theo mẫu « %s »" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:5981 msgid "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu." msgstr "" "Tất cả các tập tin thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trên trình đơn " "Văn lệnh." #: src/file-manager/fm-directory-view.c:5983 msgid "" "Choosing a script from the menu will run that script with any selected items" " as input." msgstr "" "Chọn một văn lệnh trong trình đơn sẽ chạy văn lệnh đó với đầu vào của tập " "lệnh là những mục đã chọn." #: src/file-manager/fm-directory-view.c:5985 msgid "" "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu. Choosing a script from the menu will run that script.\n" "\n" "When executed from a local folder, scripts will be passed the selected file names. When executed from a remote folder (e.g. a folder showing web or ftp content), scripts will be passed no parameters.\n" "\n" "In all cases, the following environment variables will be set by Caja, which the scripts may use:\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths for selected files (only if local)\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs for selected files\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_CURRENT_URI: URI for current location\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: position and size of current window\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths for selected files in the inactive pane of a split-view window (only if local)\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs for selected files in the inactive pane of a split-view window\n" "\n" "CAJA_SCRIPT_NEXT_PANE_CURRENT_URI: URI for current location in the inactive pane of a split-view window" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:6055 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1004 #, c-format msgid "\"%s\" will be moved if you select the Paste command" msgstr "« %s » sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh « Dán »" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:6059 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1010 #, c-format msgid "\"%s\" will be copied if you select the Paste command" msgstr "« %s » sẽ được sao chép nếu bạn dùng lệnh « Dán »" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:6066 #, c-format msgid "The %'d selected item will be moved if you select the Paste command" msgid_plural "" "The %'d selected items will be moved if you select the Paste command" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:6073 #, c-format msgid "The %'d selected item will be copied if you select the Paste command" msgid_plural "" "The %'d selected items will be copied if you select the Paste command" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:6253 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1050 msgid "There is nothing on the clipboard to paste." msgstr "Không có gì trong bảng tạm cần dán." #: src/file-manager/fm-directory-view.c:6471 msgid "Unable to unmount location" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:6492 msgid "Unable to eject location" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:6507 msgid "Unable to stop drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7067 #, c-format msgid "Connect to Server %s" msgstr "Kết nối đến máy phục vụ %s" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7079 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8346 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8440 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8552 msgid "_Connect" msgstr "_Kết nối" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7093 msgid "Link _name:" msgstr "Tê_n liên kết:" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7364 msgid "Create _Document" msgstr "Tạo _tài liệu" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7366 msgid "Open Wit_h" msgstr "Mở _bằng" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7367 msgid "Choose a program with which to open the selected item" msgstr "Chọn một chương trình để mở mục đã chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7369 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7650 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1371 msgid "_Properties" msgstr "_Thuộc tính" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7370 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9150 msgid "View or modify the properties of each selected item" msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của mỗi mục được chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7377 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1289 msgid "Create _Folder" msgstr "Tạo thư _mục" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7378 msgid "Create a new empty folder inside this folder" msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7380 msgid "No templates installed" msgstr "Chưa cài mẫu" #. Translators: this is used to indicate that a file doesn't contain anything #. label, accelerator #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7383 msgid "_Empty File" msgstr "Tập tin _rỗng" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7384 msgid "Create a new empty file inside this folder" msgstr "Tạo một tập tin rỗng bên trong thư mục này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7392 msgid "Open the selected item in this window" msgstr "Mở mục đã chọn trong cửa sổ này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7399 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7582 msgid "Open in Navigation Window" msgstr "Mở trong cửa sổ duyệt" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7400 msgid "Open each selected item in a navigation window" msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong cửa sổ duyệt" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7404 msgid "Open each selected item in a new tab" msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong một thẻ mới" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7407 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7591 msgid "Open in _Folder Window" msgstr "_Mở trong cửa sổ thư mục" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7408 msgid "Open each selected item in a folder window" msgstr "Mở mỗi mục đã chọn trong một cửa sổ thư mục" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7411 msgid "Other _Application..." msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7412 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7416 msgid "Choose another application with which to open the selected item" msgstr "Chọn ứng dụng khác để mở mục đã chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7415 msgid "Open With Other _Application..." msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7419 msgid "_Open Scripts Folder" msgstr "_Mở thư mục Văn lệnh" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7420 msgid "Show the folder containing the scripts that appear in this menu" msgstr "Trình diễn thư mục mà chứa các văn lệnh xuất hiện trong trình đơn này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7428 msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển dùng lệnh « Dán »" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7432 msgid "Prepare the selected files to be copied with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao dùng lệnh « Dán »" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7436 msgid "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command" msgstr "" "Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước đây bởi một lệnh như « " "Cắt » hay « Chép »" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7441 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7604 #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1318 msgid "_Paste Into Folder" msgstr "_Dán vào thư mục" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7442 msgid "" "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into the " "selected folder" msgstr "" "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt »" " hoặc « Chép », vào thư mục được chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7444 msgid "Cop_y to" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7446 msgid "M_ove to" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7450 msgid "Select all items in this window" msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7453 msgid "Select I_tems Matching..." msgstr "Chọn mục _tương ứng..." #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7454 msgid "Select items in this window matching a given pattern" msgstr "Chọn các mục trong cửa sổ mà tương ứng với mẫu được cho" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7457 msgid "_Invert Selection" msgstr "Đả_o vùng chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7458 msgid "Select all and only the items that are not currently selected" msgstr "Lựa chọn chỉ những mục không phải được chọn hiện thời" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7461 msgid "D_uplicate" msgstr "Nhân đô_i" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7462 msgid "Duplicate each selected item" msgstr "Tạo bản sao cho mỗi mục đã chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7465 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9133 msgid "Ma_ke Link" msgid_plural "Ma_ke Links" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7466 msgid "Create a symbolic link for each selected item" msgstr "Tạo một liên kết biểu tượng cho mỗi mục đã chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7469 msgid "_Rename..." msgstr "Tha_y tên..." #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7470 msgid "Rename selected item" msgstr "Thay đổi tên của mục đã chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7478 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9093 msgid "Move each selected item to the Trash" msgstr "Bỏ các mục được chọn vào Sọt rác" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7482 msgid "Delete each selected item, without moving to the Trash" msgstr "Xóa bỏ mỗi mục dã chọn mà không bỏ vào sọt rác" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7485 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7617 msgid "_Restore" msgstr "_Khôi phục" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7489 msgid "_Undo" msgstr "_Hủy bước" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7490 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:11331 msgid "Undo the last action" msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7493 msgid "_Redo" msgstr "Bước _lại" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7494 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:11351 msgid "Redo the last undone action" msgstr "Làm lại hành động mới hủy bước" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7504 msgid "Reset View to _Defaults" msgstr "Đặt ô xem về _mặc định" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7505 msgid "Reset sorting order and zoom level to match preferences for this view" msgstr "" "Đặt lại sắp xếp theo thứ tự và lớp thu phóng về chỉnh lý trước cho cảnh xem " "này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7508 msgid "Connect To This Server" msgstr "Kết nối đến máy phục vụ này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7509 msgid "Make a permanent connection to this server" msgstr "Tạo kết nối bền vững cho máy phục vụ này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7513 msgid "Mount the selected volume" msgstr "Gắn kết khối tin được chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7517 msgid "Unmount the selected volume" msgstr "Tháo gắn kết khối tin đã chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7521 msgid "Eject the selected volume" msgstr "Đẩy khối tin đã chọn ra" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7525 msgid "Format the selected volume" msgstr "Định dạng khối tin đã chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7529 msgid "Start the selected volume" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7533 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8574 msgid "Stop the selected volume" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7537 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7565 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7646 msgid "Detect media in the selected drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7541 msgid "Mount the volume associated with the open folder" msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7545 msgid "Unmount the volume associated with the open folder" msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7549 msgid "Eject the volume associated with the open folder" msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục đã mở" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7553 msgid "Format the volume associated with the open folder" msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục được mở" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7557 msgid "Start the volume associated with the open folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7561 msgid "Stop the volume associated with the open folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7568 msgid "Open File and Close window" msgstr "Mở tập tin và đóng cửa sổ" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7572 msgid "Sa_ve Search" msgstr "_Lưu tìm kiếm" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7573 msgid "Save the edited search" msgstr "Lưu việc tìm kiếm đã sửa đổi" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7576 msgid "Sa_ve Search As..." msgstr "Lưu tìm kiếm _dạng..." #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7577 msgid "Save the current search as a file" msgstr "Lưu việc tìm kiếm hiện thời dạng tập tin" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7583 msgid "Open this folder in a navigation window" msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ duyệt" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7587 msgid "Open this folder in a new tab" msgstr "Mở thư mục này trong thẻ mới" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7592 msgid "Open this folder in a folder window" msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ thư mục" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7597 msgid "Prepare this folder to be moved with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được di chuyển dùng lệnh « Dán »" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7601 msgid "Prepare this folder to be copied with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được sao chép dùng lệnh « Dán »" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7605 msgid "" "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into this " "folder" msgstr "" "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt »" " hoặc « Chép », vào thư mục này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7610 msgid "Move this folder to the Trash" msgstr "Di chuyển thư mục này vào Sọt rác" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7614 msgid "Delete this folder, without moving to the Trash" msgstr "Xóa bỏ thư mục này mà không bỏ vào sọt rác" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7622 msgid "Mount the volume associated with this folder" msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7626 msgid "Unmount the volume associated with this folder" msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7630 msgid "Eject the volume associated with this folder" msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7634 msgid "Format the volume associated with this folder" msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7638 msgid "Start the volume associated with this folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7642 msgid "Stop the volume associated with this folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7651 msgid "View or modify the properties of this folder" msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục này" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7654 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7657 msgid "_Other pane" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7655 msgid "Copy the current selection to the other pane in the window" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7658 msgid "Move the current selection to the other pane in the window" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7662 msgid "Copy the current selection to the home folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7666 msgid "Move the current selection to the home folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7670 msgid "Copy the current selection to the desktop" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7674 msgid "Move the current selection to the desktop" msgstr "" #. Translators: %s is a directory #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7766 #, c-format msgid "Run or manage scripts from %s" msgstr "Thực hiện hoặc quản lý các văn lệnh từ « %s »" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:7769 msgid "_Scripts" msgstr "Văn _lệnh" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8183 #, c-format msgid "Move the open folder out of the trash to \"%s\"" msgstr "Di chuyển thư mục được mở khỏi Sọt rác, vào \"%s\"" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8186 #, c-format msgid "Move the selected folder out of the trash to \"%s\"" msgid_plural "Move the selected folders out of the trash to \"%s\"" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8190 msgid "Move the selected folder out of the trash" msgid_plural "Move the selected folders out of the trash" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8196 #, c-format msgid "Move the selected file out of the trash to \"%s\"" msgid_plural "Move the selected files out of the trash to \"%s\"" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8200 msgid "Move the selected file out of the trash" msgid_plural "Move the selected files out of the trash" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8206 #, c-format msgid "Move the selected item out of the trash to \"%s\"" msgid_plural "Move the selected items out of the trash to \"%s\"" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8210 msgid "Move the selected item out of the trash" msgid_plural "Move the selected items out of the trash" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8339 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8343 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8545 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8549 msgid "Start the selected drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8347 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8553 msgid "Connect to the selected drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8350 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8444 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8556 msgid "_Start Multi-disk Drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8351 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8557 msgid "Start the selected multi-disk drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8354 msgid "U_nlock Drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8355 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8561 msgid "Unlock the selected drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8368 msgid "Stop the selected drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8372 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8578 msgid "Safely remove the selected drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8375 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8469 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8581 msgid "_Disconnect" msgstr "N_gắt kết nối" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8376 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8582 msgid "Disconnect the selected drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8379 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8473 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8585 msgid "_Stop Multi-disk Drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8380 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8586 msgid "Stop the selected multi-disk drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8384 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8590 msgid "Lock the selected drive" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8433 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8437 msgid "Start the drive associated with the open folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8441 msgid "Connect to the drive associated with the open folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8445 msgid "Start the multi-disk drive associated with the open folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8449 msgid "Unlock the drive associated with the open folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8462 msgid "_Stop the drive associated with the open folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8466 msgid "Safely remove the drive associated with the open folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8470 msgid "Disconnect the drive associated with the open folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8474 msgid "Stop the multi-disk drive associated with the open folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8478 msgid "Lock the drive associated with the open folder" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8664 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9002 msgid "Browse in New _Window" msgstr "_Duyệt qua trong cửa sổ mới" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8670 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9012 msgid "_Browse Folder" msgid_plural "_Browse Folders" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8689 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9043 msgid "Browse in New _Tab" msgstr "Duyệt qua trong t_hanh mới" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8744 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9088 msgid "_Delete Permanently" msgstr "_Xoá vĩnh viễn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8745 msgid "Delete the open folder permanently" msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn thư mục được mở" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8749 msgid "Move the open folder to the Trash" msgstr "Di chuyển thư mục được mở vào Sọt rác" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8940 #, c-format msgid "_Open With %s" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:8995 #, c-format msgid "Open in %'d New _Window" msgid_plural "Open in %'d New _Windows" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9004 #, c-format msgid "Browse in %'d New _Window" msgid_plural "Browse in %'d New _Windows" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9036 #, c-format msgid "Open in %'d New _Tab" msgid_plural "Open in %'d New _Tabs" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9045 #, c-format msgid "Browse in %'d New _Tab" msgid_plural "Browse in %'d New _Tabs" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9089 msgid "Delete all selected items permanently" msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn mọi mục đã chọn" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:9148 msgid "View or modify the properties of the open folder" msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục đang mở" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10454 msgid "Download location?" msgstr "Vị trí tải về ?" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10457 msgid "You can download it or make a link to it." msgstr "Bạn có thể tải nó về hoặc tạo liên kết tới nó." #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10460 msgid "Make a _Link" msgstr "Tạo _liên kết" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10467 msgid "_Download" msgstr "Tải _về" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10624 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10683 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10811 msgid "Drag and drop is not supported." msgstr "Không hỗ trợ khả năng « kéo và thả »." #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10625 msgid "Drag and drop is only supported on local file systems." msgstr "Chỉ hỗ trợ khả năng « kéo và thả » trên hệ thống tập tin cục bộ." #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10684 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10812 msgid "An invalid drag type was used." msgstr "Đã dùng một dạng kéo không hợp lệ." #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10734 #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10739 msgid "Link Creation Failed" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10738 #, c-format msgid "Cannot create the link to %s" msgstr "" #. Translators: This is the filename used for when you dnd text to a directory #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10889 msgid "dropped text.txt" msgstr "văn_bản_thả.txt" #. Translators: This is the filename used for when you dnd raw #. * data to a directory, if the source didn't supply a name. #: src/file-manager/fm-directory-view.c:10935 msgid "dropped data" msgstr "" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:11330 msgid "Undo" msgstr "Hồi lại" #: src/file-manager/fm-directory-view.c:11350 msgid "Redo" msgstr "" #: src/file-manager/fm-ditem-page.c:439 src/file-manager/fm-ditem-page.c:451 msgid "Comment" msgstr "Chú thích" #: src/file-manager/fm-ditem-page.c:442 msgid "URL" msgstr "URL" #: src/file-manager/fm-ditem-page.c:454 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: src/file-manager/fm-empty-view.c:391 src/file-manager/fm-empty-view.c:393 msgid "Empty View" msgstr "" #: src/file-manager/fm-empty-view.c:392 msgid "_Empty" msgstr "" #: src/file-manager/fm-empty-view.c:394 msgid "The empty view encountered an error." msgstr "" #: src/file-manager/fm-empty-view.c:395 msgid "Display this location with the empty view." msgstr "" #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:72 #, c-format msgid "You do not have the permissions necessary to view the contents of \"%s\"." msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xem nội dung của « %s »." #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:76 #, c-format msgid "\"%s\" could not be found. Perhaps it has recently been deleted." msgstr "Không tìm thấy « %s ». Có lẽ nó đã vừa bị xóa." #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:80 #, c-format msgid "Sorry, could not display all the contents of \"%s\": %s" msgstr "Rất tiếc, không thể hiển thị nội dung hoàn toàn của « %s »: %s" #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:89 msgid "The folder contents could not be displayed." msgstr "Không thể hiển thị nội dung thư mục." #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:120 #, c-format msgid "" "The name \"%s\" is already used in this folder. Please use a different name." msgstr "Tên « %s » đã được dùng trong thư mục này. Hãy dùng một tên khác." #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:125 #, c-format msgid "There is no \"%s\" in this folder. Perhaps it was just moved or deleted?" msgstr "" "Không có « %s » ở trong thư mục này. Có thể nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi " "không?" #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:130 #, c-format msgid "You do not have the permissions necessary to rename \"%s\"." msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để đổi tên của « %s »." #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:136 #, c-format msgid "" "The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"/\". Please" " use a different name." msgstr "" "Tên « %s » là không hợp lệ vì nó có chứa ký tự « / ». Hãy dùng một tên khác." #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:142 #, c-format msgid "The name \"%s\" is not valid. Please use a different name." msgstr "Tên « %s » là không hợp lệ. Hãy dùng một tên khác." #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:158 #, c-format msgid "Sorry, could not rename \"%s\" to \"%s\": %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi tên « %s » thành « %s »: %s" #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:166 msgid "The item could not be renamed." msgstr "Không thể đổi tên mục." #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:191 #, c-format msgid "You do not have the permissions necessary to change the group of \"%s\"." msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để thay đổi nhóm của « %s »." #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:205 #, c-format msgid "Sorry, could not change the group of \"%s\": %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi nhóm của « %s »: %s" #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:209 msgid "The group could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi nhóm." #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:230 #, c-format msgid "Sorry, could not change the owner of \"%s\": %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi chủ sỏ hữu của « %s »: %s" #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:232 msgid "The owner could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi chủ sở hữu." #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:253 #, c-format msgid "Sorry, could not change the permissions of \"%s\": %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi quyền truy cập của « %s »: %s" #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:255 msgid "The permissions could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi quyền truy cập." #: src/file-manager/fm-error-reporting.c:365 #, c-format msgid "Renaming \"%s\" to \"%s\"." msgstr "Đang đổi tên « %s » thành « %s »." #: src/file-manager/fm-icon-view.c:778 msgid "_Organize Desktop by Name" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1757 msgid "Arran_ge Items" msgstr "_Sắp xếp các mục" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1760 msgid "Resize Icon..." msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1761 msgid "Make the selected icon resizable" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1764 src/file-manager/fm-icon-view.c:1995 msgid "Restore Icons' Original Si_zes" msgstr "Đưa biểu tượng về kích cỡ _gốc" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1765 msgid "Restore each selected icon to its original size" msgstr "Đưa biểu tượng đã chọn về kích cỡ gốc" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1768 msgid "_Organize by Name" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1769 msgid "Reposition icons to better fit in the window and avoid overlapping" msgstr "" "Sắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh sự chồng " "chéo lên nhau" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1776 msgid "Compact _Layout" msgstr "_Bố trí chặt" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1777 msgid "Toggle using a tighter layout scheme" msgstr "Đảo chiều công tắc dùng một xếp đặt chặt hơn" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1782 msgid "Re_versed Order" msgstr "Thứ tự _ngược" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1783 msgid "Display icons in the opposite order" msgstr "Hiển thị các biểu tượng theo thứ tự ngược lại" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1788 msgid "_Keep Aligned" msgstr "_Giữ ngay hàng" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1789 msgid "Keep icons lined up on a grid" msgstr "Giữ các biểu tượng thẳng hàng" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1794 msgid "_Lock Icons Position" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1795 msgid "Prevent repositioning icons" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1805 msgid "_Manually" msgstr "_Tự sắp xếp" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1806 msgid "Leave icons wherever they are dropped" msgstr "Rời các biểu tượng về nơi nó đã bị rơi xuống" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1811 msgid "By _Name" msgstr "Theo tê_n" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1812 msgid "Keep icons sorted by name in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo tên với biểu diễn hàng" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1817 msgid "By _Size" msgstr "Theo _cỡ" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1818 msgid "Keep icons sorted by size in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kích cỡ với biểu diễn hàng" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1823 msgid "By S_ize on Disk" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1824 msgid "Keep icons sorted by disk usage in rows" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1829 msgid "By _Type" msgstr "_Theo kiểu" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1830 msgid "Keep icons sorted by type in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kiểu với biểu diễn hàng" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1835 msgid "By Modification _Date" msgstr "Theo ngày sửa đổ_i" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1836 msgid "Keep icons sorted by modification date in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo ngày sửa đổi với biểu diễn hàng" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1841 msgid "By _Creation Date" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1842 msgid "Keep icons sorted by creation date in rows" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1847 msgid "By _Emblems" msgstr "Th_eo hình tượng" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1848 msgid "Keep icons sorted by emblems in rows" msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo hình tượng với biểu diễn hàng" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1853 msgid "By T_rash Time" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1854 msgid "Keep icons sorted by trash time in rows" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1859 msgid "By E_xtension" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1860 msgid "Keep icons sorted by reverse extension segments in rows" msgstr "" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:1996 msgid "Restore Icon's Original Si_ze" msgstr "Đưa biểu tượng về kích cỡ _gốc" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:2467 #, c-format msgid "pointing at \"%s\"" msgstr "chỉ đến « %s »" #. Translators: this is used in the view menu #: src/file-manager/fm-icon-view.c:3480 msgid "_Icons" msgstr "B_iểu tượng" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:3481 msgid "The icon view encountered an error." msgstr "Ô xem biểu tượng gặp lỗi." #: src/file-manager/fm-icon-view.c:3482 msgid "The icon view encountered an error while starting up." msgstr "Ô xem biểu tượng gặp lỗi trong khi khởi động." #: src/file-manager/fm-icon-view.c:3483 msgid "Display this location with the icon view." msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem biểu tượng." #. Translators: this is used in the view menu #: src/file-manager/fm-icon-view.c:3495 msgid "_Compact" msgstr "_Chặt" #: src/file-manager/fm-icon-view.c:3496 msgid "The compact view encountered an error." msgstr "Ô xem chặt gặp lỗi." #: src/file-manager/fm-icon-view.c:3497 msgid "The compact view encountered an error while starting up." msgstr "Ô xem chặt gặp lỗi trong khi khởi động." #: src/file-manager/fm-icon-view.c:3498 msgid "Display this location with the compact view." msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem chặt." #: src/file-manager/fm-list-model.c:479 src/file-manager/fm-tree-model.c:1374 msgid "(Empty)" msgstr "(Rỗng)" #: src/file-manager/fm-list-view.c:2542 #, c-format msgid "%s Visible Columns" msgstr "%s Cột hiển thị" #: src/file-manager/fm-list-view.c:2566 msgid "Choose the order of information to appear in this folder:" msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong thư mục này:" #: src/file-manager/fm-list-view.c:2620 msgid "Visible _Columns..." msgstr "_Cột hiển thị..." #: src/file-manager/fm-list-view.c:2621 msgid "Select the columns visible in this folder" msgstr "Chọn những cột được hiển thị trong thư mục này" #. Translators: this is used in the view menu #: src/file-manager/fm-list-view.c:3484 msgid "_List" msgstr "_Danh sách" #: src/file-manager/fm-list-view.c:3485 msgid "The list view encountered an error." msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi." #: src/file-manager/fm-list-view.c:3486 msgid "The list view encountered an error while starting up." msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi trong khi khởi động." #: src/file-manager/fm-list-view.c:3487 msgid "Display this location with the list view." msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem danh sách." #: src/file-manager/fm-properties-window.c:506 msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time!" msgstr "Bạn không thể gán đồng thời nhiều biểu tượng riêng." #: src/file-manager/fm-properties-window.c:640 msgid "_Name:" msgid_plural "_Names:" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:996 msgid "Properties" msgstr "Thông tin" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:1008 #, c-format msgid "%s Properties" msgstr "Thuộc tính của %s" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:1337 #, c-format msgctxt "MIME type description (MIME type)" msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:1545 msgid "Cancel Group Change?" msgstr "Có hủy thay đổi nhóm không?" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:1959 msgid "Cancel Owner Change?" msgstr "Hủy thay đổi chủ sở hữu chứ?" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:2286 msgid "nothing" msgstr "không có gì" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:2288 msgid "unreadable" msgstr "không đọc được" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:2307 #, c-format msgid "%'d item, with size %s (%s on disk)" msgid_plural "%'d items, totalling %s (%s on disk)" msgstr[0] "" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:2317 msgid "(some contents unreadable)" msgstr "(không đọc được một vài nội dung)" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:2334 msgid "Contents:" msgstr "Nội dung:" #. Translators: "used" refers to the capacity of the filesystem #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3119 msgid "used" msgstr "đã dùng" #. Translators: "free" refers to the capacity of the filesystem #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3130 msgid "free" msgstr "trống" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3134 msgid "Total capacity:" msgstr "Tổng dung tích:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3148 msgid "Filesystem type:" msgstr "Kiểu hệ tập tin:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3233 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3295 msgid "Link target:" msgstr "Đích liên kết:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3309 msgid "Size on Disk:" msgstr "" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3324 msgid "Volume:" msgstr "Khối:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3338 msgid "Accessed:" msgstr "Truy cập:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3346 msgid "Modified:" msgstr "Sửa đổi:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3350 msgid "Created:" msgstr "" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3359 msgid "Free space:" msgstr "Chỗ còn rảnh::" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3884 msgid "_Read" msgstr "Đọ_c" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3886 msgid "_Write" msgstr "_Ghi" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:3888 msgid "E_xecute" msgstr "_Thực thi" #. Translators: this gets concatenated to "no read", #. * "no access", etc. (see following strings) #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4155 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4166 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4178 msgid "no " msgstr "không " #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4158 msgid "list" msgstr "liệt kê" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4160 msgid "read" msgstr "đọc" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4169 msgid "create/delete" msgstr "tạo/xoá" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4171 msgid "write" msgstr "ghi" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4180 msgid "access" msgstr "truy cập" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4228 msgid "Access:" msgstr "Truy cập:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4230 msgid "Folder access:" msgstr "Truy cập thư mục:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4232 msgid "File access:" msgstr "Truy cập tập tin:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4250 msgid "List files only" msgstr "Liệt kê chỉ tập tin" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4252 msgid "Access files" msgstr "Truy cập tập tin" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4254 msgid "Create and delete files" msgstr "Tạo và xoá tập tin" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4261 msgid "Read-only" msgstr "Chỉ đọc" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4263 msgid "Read and write" msgstr "Đọc và ghi" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4327 msgid "Special flags:" msgstr "Cờ đặc biệt:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4329 msgid "Set _user ID" msgstr "Đặt _UID (người dùng)" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4330 msgid "Set gro_up ID" msgstr "Đặt _GID (nhóm)" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4331 msgid "_Sticky" msgstr "_Dính" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4406 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4598 msgid "_Owner:" msgstr "_Chủ :" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4414 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4504 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4607 msgid "Owner:" msgstr "Chủ:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4438 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4622 msgid "_Group:" msgstr "_Nhóm:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4446 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4505 #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4630 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4470 msgid "Others" msgstr "Khác" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4485 msgid "Execute:" msgstr "Thực thi:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4488 msgid "Allow _executing file as program" msgstr "Ch_o phép thực thi tập tin như là chương trình" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4506 msgid "Others:" msgstr "Khác:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4646 msgid "Folder Permissions:" msgstr "Quyền hạn thư mục:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4653 msgid "File Permissions:" msgstr "Quyền hạn tập tin:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4662 msgid "Text view:" msgstr "Xem chữ:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4809 msgid "You are not the owner, so you cannot change these permissions." msgstr "Bạn không phải là chủ nên bạn không thể thay đổi các quyền truy cập." #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4829 msgid "SELinux context:" msgstr "Ngữ cảnh SELinux:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4834 msgid "Last changed:" msgstr "Thay đổi cuối cùng:" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4847 msgid "Apply Permissions to Enclosed Files" msgstr "Áp dụng quyền hạn cho các tập tin bên trong" #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4861 #, c-format msgid "The permissions of \"%s\" could not be determined." msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của « %s »." #: src/file-manager/fm-properties-window.c:4864 msgid "The permissions of the selected file could not be determined." msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của tập tin được chọn." #: src/file-manager/fm-properties-window.c:5450 msgid "Creating Properties window." msgstr "Đang tạo cửa sổ Thuộc tính." #: src/file-manager/fm-properties-window.c:5748 msgid "Select Custom Icon" msgstr "Chọn biểu tượng riêng" #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1700 msgid "Tree" msgstr "Cây" #: src/file-manager/fm-tree-view.c:1706 msgid "Show Tree" msgstr "Hiển thị cây" #: src/file-manager/fm-widget-view.c:442 msgid "Widget View" msgstr "" #: src/file-manager/fm-widget-view.c:443 msgid "_Widget View" msgstr "" #: src/file-manager/fm-widget-view.c:444 msgid "The widget view encountered an error." msgstr "" #: src/file-manager/fm-widget-view.c:445 msgid "The widget view encountered an error while starting up." msgstr "" #: src/file-manager/fm-widget-view.c:446 msgid "Display this location with the widget view." msgstr ""