# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
# 
# Translators:
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2014-02-03 18:28+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2014-02-03 18:03+0000\n"
"Last-Translator: Stefano Karapetsas <stefano@karapetsas.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/MATE/language/vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"

#: ../accessx-status/applet.c:145
msgid "Shows the state of AccessX features such as latched modifiers"
msgstr "Hiện trạng thái tính năng AccessX như phím bổ trợ đã chốt."

#. about.set_authors("Raphael Slinckx <raphael@slinckx.net>\nEnrico Minack
#. <enrico-minack@gmx.de>")
#. about.set_artists([])
#. about.set_documenters([])
#. translators: These appear in the About dialog, usual format applies.
#. "documenters",        documenters,
#: ../accessx-status/applet.c:149 ../battstat/battstat_applet.c:1438
#: ../charpick/charpick.c:600 ../command/command.c:111
#: ../cpufreq/src/cpufreq-applet.c:697 ../drivemount/drivemount.c:121
#: ../geyes/geyes.c:201 ../mateweather/mateweather-about.c:52
#: ../invest-applet/invest/about.py:34 ../modemlights/modem-applet.c:1023
#: ../multiload/main.c:70 ../stickynotes/stickynotes_applet_callbacks.c:443
#: ../timerapplet/timerapplet.c:254 ../trashapplet/src/trashapplet.c:446
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hoá MATE (http://matevi.sourceforge.net)"

#: ../accessx-status/applet.c:165
#, c-format
msgid "There was an error launching the help viewer: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy bộ xem trợ giúp: %s"

#: ../accessx-status/applet.c:204
#, c-format
msgid "There was an error launching the keyboard preferences dialog: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy hội thoại tùy thích bàn phím: %s"

#: ../accessx-status/applet.c:217
msgid "_Keyboard Accessibility Preferences"
msgstr "Tùy thích _khả năng truy cập bàn phím"

#: ../accessx-status/applet.c:218 ../battstat/battstat_applet.c:64
#: ../charpick/charpick.c:681 ../cpufreq/src/cpufreq-applet.c:139
#: ../drivemount/drivemount.c:157 ../geyes/geyes.c:375
#: ../mateweather/mateweather-applet.c:126 ../modemlights/modem-applet.c:151
#: ../multiload/main.c:451 ../stickynotes/stickynotes_applet.c:45
#: ../trashapplet/src/trashapplet.c:77
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"

#: ../accessx-status/applet.c:219 ../battstat/battstat_applet.c:67
#: ../charpick/charpick.c:684 ../command/command.c:74
#: ../cpufreq/src/cpufreq-applet.c:142 ../drivemount/drivemount.c:160
#: ../geyes/geyes.c:378 ../mateweather/mateweather-applet.c:129
#: ../modemlights/modem-applet.c:154 ../multiload/main.c:454
#: ../stickynotes/stickynotes_applet.c:48 ../timerapplet/timerapplet.c:81
#: ../trashapplet/src/trashapplet.c:80
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"

#. Note to translators: the first letter of the alphabet, not the indefinite
#. article
#: ../accessx-status/applet.c:521 ../accessx-status/applet.c:555
msgid "a"
msgstr "a"

#: ../accessx-status/applet.c:1038 ../accessx-status/applet.c:1104
#: ../accessx-status/applet.c:1174 ../accessx-status/applet.c:1389
msgid "AccessX Status"
msgstr "Trạng thái AccessX"

#: ../accessx-status/applet.c:1039 ../accessx-status/applet.c:1175
msgid "Shows keyboard status when accessibility features are used."
msgstr "Hiện trạng thái bàn phím khi tính năng khả năng truy cập được dùng."

#: ../accessx-status/applet.c:1074
msgid "XKB Extension is not enabled"
msgstr "Chưa bật chạy phần mở rộng XKB"

#: ../accessx-status/applet.c:1079
msgid "Unknown error"
msgstr "Lỗi không rõ"

#: ../accessx-status/applet.c:1083
#, c-format
msgid "Error: %s"
msgstr "Lỗi: %s"

#: ../accessx-status/applet.c:1386
#: ../accessx-status/org.mate.applets.AccessxStatusApplet.mate-panel-applet.in.in.h:3
msgid "Keyboard Accessibility Status"
msgstr "Trạng thái khả năng truy cập bàn phím"

#: ../accessx-status/applet.c:1390
msgid "Displays current state of keyboard accessibility features"
msgstr "Hiển thị trạng thái hiện thời của các tính năng khả năng truy cập bàn phím."

#: ../accessx-status/org.mate.applets.AccessxStatusApplet.mate-panel-applet.in.in.h:1
msgid "AccessX Status Applet Factory"
msgstr "Bộ tạo tiểu dụng trạng thái AccessX"

#: ../accessx-status/org.mate.applets.AccessxStatusApplet.mate-panel-applet.in.in.h:2
msgid "Keyboard Accessibility Status Applet Factory"
msgstr "Bộ tạo tiểu dụng trạng thái khả năng truy cập bàn phím"

#: ../accessx-status/org.mate.applets.AccessxStatusApplet.mate-panel-applet.in.in.h:4
msgid "Shows the status of keyboard accessibility features"
msgstr "Hiện trạng thái tính năng khả năng truy cập bàn phím"

#: ../battstat/battstat_applet.c:61 ../charpick/charpick.c:678
#: ../command/command.c:73 ../cpufreq/src/cpufreq-applet.c:136
#: ../geyes/geyes.c:372 ../mateweather/mateweather-applet.c:123
#: ../multiload/main.c:445 ../stickynotes/stickynotes_applet.c:42
#: ../timerapplet/timerapplet.c:80
msgid "_Preferences"
msgstr "Tù_y thích"

#: ../battstat/battstat_applet.c:72
msgid "System is running on AC power"
msgstr "Hệ thống đang chạy bằng điện xoay chiều (AC)"

#: ../battstat/battstat_applet.c:73
msgid "System is running on battery power"
msgstr "Hệ thống đang chạy bằng pin"

#: ../battstat/battstat_applet.c:411
#, c-format
msgid "Battery charged (%d%%)"
msgstr "Pin đã được sạc đầy  (%d%%)"

#: ../battstat/battstat_applet.c:413
#, c-format
msgid "Unknown time (%d%%) remaining"
msgstr "Thời gian còn lại (%d%%) chưa rõ"

#: ../battstat/battstat_applet.c:415
#, c-format
msgid "Unknown time (%d%%) until charged"
msgstr "Thời gian còn lại (%d%%) chưa rõ đến khi được sạc đầy"

#: ../battstat/battstat_applet.c:420
#, c-format
msgid "%d minute (%d%%) remaining"
msgid_plural "%d minutes (%d%%) remaining"
msgstr[0] "%d phút (%d%%) còn lại"

#: ../battstat/battstat_applet.c:425
#, c-format
msgid "%d minute until charged (%d%%)"
msgid_plural "%d minutes until charged (%d%%)"
msgstr[0] "%d phút đến khi được sạc đầy (%d%%)"

#: ../battstat/battstat_applet.c:431
#, c-format
msgid "%d hour (%d%%) remaining"
msgid_plural "%d hours (%d%%) remaining"
msgstr[0] "%d giờ (%d%%) còn lại"

#: ../battstat/battstat_applet.c:436
#, c-format
msgid "%d hour until charged (%d%%)"
msgid_plural "%d hours until charged (%d%%)"
msgstr[0] "%d giờ đến khi được sạc đầy (%d%%)"

#. TRANSLATOR: "%d %s %d %s" are "%d hours %d minutes"
#. * Swap order with "%2$s %2$d %1$s %1$d if needed
#: ../battstat/battstat_applet.c:443
#, c-format
msgid "%d %s %d %s (%d%%) remaining"
msgstr "%d %s %d %s (%d%%) còn lại"

#: ../battstat/battstat_applet.c:444 ../battstat/battstat_applet.c:451
msgid "hour"
msgid_plural "hours"
msgstr[0] "giờ"

#: ../battstat/battstat_applet.c:445 ../battstat/battstat_applet.c:452
msgid "minute"
msgid_plural "minutes"
msgstr[0] "phút"

#. TRANSLATOR: "%d %s %d %s" are "%d hours %d minutes"
#. * Swap order with "%2$s %2$d %1$s %1$d if needed
#: ../battstat/battstat_applet.c:450
#, c-format
msgid "%d %s %d %s until charged (%d%%)"
msgstr "%d %s %d %s đến khi được sạc đầy (%d%%)"

#: ../battstat/battstat_applet.c:464
msgid "Battery Monitor"
msgstr "Bộ theo dõi nạp pin"

#: ../battstat/battstat_applet.c:474 ../battstat/battstat_applet.c:542
msgid "Your battery is now fully recharged"
msgstr "Pin đã được tái sạc đầy."

#: ../battstat/battstat_applet.c:510 ../battstat/battstat_applet.c:674
msgid "Battery Notice"
msgstr "Thông báo pin"

#. we don't know the remaining time
#: ../battstat/battstat_applet.c:619
#, c-format
msgid "You have %d%% of your total battery capacity remaining."
msgstr "Pin hiện thời có %d%% khả năng còn lại."

#: ../battstat/battstat_applet.c:625
#, c-format
msgid ""
"You have %d minute of battery power remaining (%d%% of the total capacity)."
msgid_plural ""
"You have %d minutes of battery power remaining (%d%% of the total capacity)."
msgstr[0] "Bạn có %d phút năng lượng pin còn lại (%d%% của nạp tổng)."

#. TRANSLATORS: this is a list, it is left as a single string
#. * to allow you to make it appear like a list would in your
#. * locale.  This is if the laptop does not support suspend.
#: ../battstat/battstat_applet.c:637
msgid ""
"To avoid losing your work:\n"
" • plug your laptop into external power, or\n"
" • save open documents and shut your laptop down."
msgstr "Để tránh mất dữ liệu, bạn hãy:\n • cầm phít máy tính xách tay vào năng lượng bên ngoài, hoặc\n • lưu các tài liệu đang mở, rồi tắt máy."

#. TRANSLATORS: this is a list, it is left as a single string
#. * to allow you to make it appear like a list would in your
#. * locale.  This is if the laptop supports suspend.
#: ../battstat/battstat_applet.c:645
msgid ""
"To avoid losing your work:\n"
" • suspend your laptop to save power,\n"
" • plug your laptop into external power, or\n"
" • save open documents and shut your laptop down."
msgstr "Để tránh mất dữ liệu, bạn hãy:\n • ngưng máy tính xách tay, để tiết kiệm năng lượng,\n • cầm phít máy tính xách tay vào năng lượng bên ngoài, hay\n • lưu các tài liệu đang mở, rồi tắt máy."

#: ../battstat/battstat_applet.c:653
msgid "Your battery is running low"
msgstr "Pin trở thành yếu"

#: ../battstat/battstat_applet.c:756
msgid "No battery present"
msgstr "Không có pin"

#: ../battstat/battstat_applet.c:759
msgid "Battery status unknown"
msgstr "Chưa biết trạng thái pin"

#: ../battstat/battstat_applet.c:1014
msgid "N/A"
msgstr "⌀ có"

#: ../battstat/battstat_applet.c:1383 ../drivemount/drivemount.c:145
#: ../geyes/geyes.c:360 ../geyes/themes.c:230
#: ../mateweather/mateweather-applet.c:72
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:758
#: ../stickynotes/stickynotes_applet_callbacks.c:409
#: ../stickynotes/stickynotes_applet_callbacks.c:602
#: ../trashapplet/src/trashapplet.c:413
#, c-format
msgid "There was an error displaying help: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: %s"

#: ../battstat/battstat_applet.c:1423
msgid "This utility shows the status of your laptop battery."
msgstr "Tiện ích này hiển thị trạng thái pin trên máy tính xách tay bạn."

#. ture
#: ../battstat/battstat_applet.c:1425
msgid "upower backend enabled."
msgstr ""

#. true
#: ../battstat/battstat_applet.c:1427
msgid "HAL backend enabled."
msgstr "Hậu phương HAL đã bật."

#. false
#: ../battstat/battstat_applet.c:1428
msgid "Legacy (non-HAL) backend enabled."
msgstr "Hậu phương thừa tự (không HAL) đã bật."

#: ../battstat/battstat_applet.c:1809 ../battstat/battstat_applet.c:1864
#: ../battstat/org.mate.applets.BattstatApplet.mate-panel-applet.in.in.h:2
msgid "Battery Charge Monitor"
msgstr "Bộ theo dõi nạp pin"

#: ../battstat/battstat_applet.c:1865
#: ../battstat/org.mate.applets.BattstatApplet.mate-panel-applet.in.in.h:3
msgid "Monitor a laptop's remaining power"
msgstr "Theo dõi điện năng còn lại của máy tính xách tay"

#: ../battstat/battstat_applet.ui.h:1
msgid "Battery Charge Monitor Preferences"
msgstr "Tuỳ thích bộ Theo dõi Sạc Pin"

#: ../battstat/battstat_applet.ui.h:2
msgid "Appearance"
msgstr ""

#: ../battstat/battstat_applet.ui.h:3
msgid "_Compact view"
msgstr "Ô xem _gọn"

#: ../battstat/battstat_applet.ui.h:4
msgid "(shows single image for status and charge)"
msgstr ""

#: ../battstat/battstat_applet.ui.h:5
msgid "_Expanded view"
msgstr "Ô x_em mở rộng"

#: ../battstat/battstat_applet.ui.h:6
msgid "(two images: one for status, one for charge)"
msgstr ""

#: ../battstat/battstat_applet.ui.h:7
msgid "_Show time/percentage:"
msgstr "_Hiện thời gian/phần trăm:"

#: ../battstat/battstat_applet.ui.h:8
msgid "Show _time remaining"
msgstr "Hiện _thời gian còn lại"

#: ../battstat/battstat_applet.ui.h:9
msgid "Show _percentage remaining"
msgstr "Hiện _phần trăm còn lại"

#: ../battstat/battstat_applet.ui.h:10
msgid "Notifications"
msgstr ""

#. TRANSLATOR: This is the beginning of the sentence 'Warn when battery charge
#. drops to: [XX] percent/minutes remaining'
#: ../battstat/battstat_applet.ui.h:12
msgid "_Warn when battery charge drops to:"
msgstr "Cảnh báo khi lượng sạc pin giảm _xuống:"

#: ../battstat/battstat_applet.ui.h:13
msgid "_Notify when battery is fully recharged"
msgstr "Báo khi pi_n được tái sạc đầy"

#: ../battstat/battstat-hal.c:343 ../battstat/battstat-hal.c:368
msgid "HAL error"
msgstr "Lỗi HAL"

#: ../battstat/battstat-hal.c:343
msgid "Could not create libhal_ctx"
msgstr "Không thể tạo « libhal_ctx »"

#: ../battstat/battstat-hal.c:368
msgid "No batteries found"
msgstr "Không có pin"

#: ../battstat/battstat-hal.c:417
#, c-format
msgid "Unable to initialise HAL: %s: %s"
msgstr "Không thể sơ khởi HAL: %s: %s"

#: ../battstat/org.mate.applets.BattstatApplet.mate-panel-applet.in.in.h:1
msgid "Battstat Factory"
msgstr "Bộ tạo thống kê nạp pin"

#: ../battstat/org.mate.panel.applet.battstat.gschema.xml.in.in.h:1
msgid "Red value level"
msgstr "Cấp giá trị Đỏ"

#: ../battstat/org.mate.panel.applet.battstat.gschema.xml.in.in.h:2
msgid ""
"The battery level below which the battery is displayed as red. Also the "
"value at which the low battery warning is displayed."
msgstr "Cấp pin dưới đó pin hiển thị màu đỏ. Cũng là giá trị tại đó hiển thị cảnh báo pin thấp."

#: ../battstat/org.mate.panel.applet.battstat.gschema.xml.in.in.h:3
msgid "Warn on low time rather than low percentage"
msgstr "Cảnh báo về thời gian ít, hơn là phần trăm thấp."

#: ../battstat/org.mate.panel.applet.battstat.gschema.xml.in.in.h:4
msgid ""
"Use the value defined in red_value as a time remaining to show the warning "
"dialog rather than a percentage."
msgstr "Dùng giá trị được định nghĩa trong « red_value » (giá trị màu đỏ) làm thời gian còn lại cần hiển thị trong hộp thoại cảnh báo hơn là phần trăm."

#: ../battstat/org.mate.panel.applet.battstat.gschema.xml.in.in.h:5
msgid "Low Battery Notification"
msgstr "Thông báo pin yếu"

#: ../battstat/org.mate.panel.applet.battstat.gschema.xml.in.in.h:6
msgid "Notify user when the battery is low."
msgstr "Báo cho người dùng khi pin yếu."

#: ../battstat/org.mate.panel.applet.battstat.gschema.xml.in.in.h:7
msgid "Full Battery Notification"
msgstr "Thông báo pin đầy"

#: ../battstat/org.mate.panel.applet.battstat.gschema.xml.in.in.h:8
msgid "Notify user when the battery is full."
msgstr "Báo cho người dùng khi pin đầy."

#: ../battstat/org.mate.panel.applet.battstat.gschema.xml.in.in.h:9
msgid "Beep for warnings"
msgstr "Kêu bíp khi cảnh báo"

#: ../battstat/org.mate.panel.applet.battstat.gschema.xml.in.in.h:10
msgid "Beep when displaying a warning."
msgstr "Kêu bíp khi hiển thị cảnh báo."

#: ../battstat/org.mate.panel.applet.battstat.gschema.xml.in.in.h:11
msgid "Drain from top"
msgstr "Rút từ đỉnh"

#: ../battstat/org.mate.panel.applet.battstat.gschema.xml.in.in.h:12
msgid ""
"Show the battery meter draining from the top of the battery. Only "
"implemented for traditional battery view."
msgstr "Hiện đồng hồ đo pin rút từ đỉnh pin. Thực hiện chỉ trong ô xem pin truyền thống."

#: ../battstat/org.mate.panel.applet.battstat.gschema.xml.in.in.h:13
msgid "Upright (small) battery"
msgstr "Pin nằm dọc (nhỏ)"

#: ../battstat/org.mate.panel.applet.battstat.gschema.xml.in.in.h:14
msgid "Show the upright, smaller battery on the panel."
msgstr "Hiện pin nằm dọc nhỏ hơn trên bảng điều khiển."

#: ../battstat/org.mate.panel.applet.battstat.gschema.xml.in.in.h:15
msgid "Show the horizontal battery"
msgstr "Hiện pin nằm ngang"

#: ../battstat/org.mate.panel.applet.battstat.gschema.xml.in.in.h:16
msgid "Show the traditional, horizontal battery on the panel."
msgstr "Hiện pin nằm ngang truyền thống trên bảng điều khiển."

#: ../battstat/org.mate.panel.applet.battstat.gschema.xml.in.in.h:17
msgid "Show the time/percent label"
msgstr "Hiện nhãn thời gian/phần trăm đầy"

#: ../battstat/org.mate.panel.applet.battstat.gschema.xml.in.in.h:18
msgid "0 for no label, 1 for percentage and 2 for time remaining."
msgstr "0 — không có nhãn\n1 — phần trăm\n2 — thời gian còn lại"

#: ../battstat/org.mate.panel.applet.battstat.gschema.xml.in.in.h:19
msgid "Disable HAL"
msgstr ""

#: ../battstat/org.mate.panel.applet.battstat.gschema.xml.in.in.h:20
msgid "Disable HAL if true"
msgstr ""

#. TRANSLATOR: this is a selectable item in a drop-down menu to end
#. * this sentence:
#. *   "Warn when battery charge drops to: [XX] percent".
#: ../battstat/properties.c:287
msgid "Percent"
msgstr "phần trăm"

#. TRANSLATOR: this is a selectable item in a drop-down menu to end
#. * this sentence:
#. *   "Warn when battery charge drops to: [XX] minutes remaining"
#: ../battstat/properties.c:293
msgid "Minutes Remaining"
msgstr "phút còn lại"

#: ../battstat/sounds/mate-battstat_applet.soundlist.in.h:1
msgid "Battery Status Utility"
msgstr "Tiện ích xem trạng thái pin"

#: ../battstat/sounds/mate-battstat_applet.soundlist.in.h:2
msgid "Battery power low"
msgstr "Pin thấp"

#: ../battstat/sounds/mate-battstat_applet.soundlist.in.h:3
msgid "Battery fully re-charged"
msgstr "Pin đã được sạc đầy."

#: ../charpick/charpick.c:426
msgid "Available palettes"
msgstr "Bảng chọn hiện có"

#. TRANSLATOR: This sentance reads something like 'Insert "PILCROW SIGN"'
#. *             hopefully, the name of the unicode character has already
#. *             been translated.
#: ../charpick/charpick.c:473
#, c-format
msgid "Insert \"%s\""
msgstr "Chèn \"%s\""

#: ../charpick/charpick.c:476
msgid "Insert special character"
msgstr "Chèn ký tự đặc biệt"

#: ../charpick/charpick.c:480
#, c-format
msgid "insert special character %s"
msgstr "Chèn ký tự đặc biệt %s"

#: ../charpick/charpick.c:595
msgid ""
"Mate Panel applet for selecting strange characters that are not on my "
"keyboard. Released under GNU General Public Licence."
msgstr "Tiểu dụng Bảng điều khiển MATE dùng để chọn ký tự lạ không có trên bàn phím thường của bạn. Được phát hành dưới Bản quyền Công Chung GNU (GPL)."

#: ../charpick/charpick.c:707 ../charpick/charpick.c:721
#: ../charpick/org.mate.applets.CharpickerApplet.mate-panel-applet.in.in.h:2
#: ../charpick/properties.c:451
msgid "Character Palette"
msgstr "Bảng chọn ký tự"

#: ../charpick/charpick.c:707
#: ../charpick/org.mate.applets.CharpickerApplet.mate-panel-applet.in.in.h:3
msgid "Insert characters"
msgstr "Chèn ký tự"

#: ../charpick/org.mate.applets.CharpickerApplet.mate-panel-applet.in.in.h:1
msgid "Charpicker Applet Factory"
msgstr "Bộ tạo tiểu dụng chọn ký tự"

#: ../charpick/org.mate.panel.applet.charpick.gschema.xml.in.in.h:1
msgid "Characters shown on applet startup"
msgstr "Ký tự hiện lúc khởi động tiểu dụng"

#: ../charpick/org.mate.panel.applet.charpick.gschema.xml.in.in.h:2
msgid ""
"The string that the user had selected when the applet was last used. This "
"string will be displayed when the user starts the applet."
msgstr "Chuỗi người dùng đã chọn khi tiểu dụng được dùng lần cuối. Chuỗi này sẽ được hiển thị khi người dùng khởi động tiểu dụng ấy."

#: ../charpick/org.mate.panel.applet.charpick.gschema.xml.in.in.h:3
#: ../charpick/properties.c:378
msgid "List of available palettes"
msgstr "Danh sách bảng chọn hiện có"

#: ../charpick/org.mate.panel.applet.charpick.gschema.xml.in.in.h:4
msgid "List of strings containing the available palettes."
msgstr "Danh sách chuỗi chứa các bảng chọn sẵn sàng."

#: ../charpick/properties.c:28
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"

#: ../charpick/properties.c:116
msgid "_Palette:"
msgstr "_Bảng chọn:"

#: ../charpick/properties.c:124
msgid "Palette entry"
msgstr "Mục nhập bảng chọn"

#: ../charpick/properties.c:125
msgid "Modify a palette by adding or removing characters"
msgstr "Sửa đổi bảng chọn bằng cách thêm hoặc bỏ ký tự"

#: ../charpick/properties.c:239
msgid "Add Palette"
msgstr "Thêm bảng chọn"

#: ../charpick/properties.c:276
msgid "Edit Palette"
msgstr "Sửa bảng chọn"

#: ../charpick/properties.c:377
msgid "Palettes list"
msgstr "Danh sách bảng chọn"

#: ../charpick/properties.c:456
msgid "_Palettes:"
msgstr "_Bảng chọn:"

#: ../charpick/properties.c:472
msgid "Add button"
msgstr "Thêm nút"

#: ../charpick/properties.c:473
msgid "Click to add a new palette"
msgstr "Nhấn để thêm bảng chọn mới"

#: ../charpick/properties.c:480
msgid "Edit button"
msgstr "Sửa nút"

#: ../charpick/properties.c:481
msgid "Click to edit the selected palette"
msgstr "Nhấn để sửa đổi bảng chọn được chọn."

#: ../charpick/properties.c:488
msgid "Delete button"
msgstr "Xóa nút"

#: ../charpick/properties.c:489
msgid "Click to delete the selected palette"
msgstr "Nhấn để xóa bỏ bảng chọn được chọn."

#: ../charpick/properties.c:540
msgid "Character Palette Preferences"
msgstr "Tùy thích bảng chọn ký tự"

#: ../command/command.c:110
msgid "Shows the output of a command"
msgstr ""

#: ../command/command.c:127
msgid "Command Applet Preferences"
msgstr ""

#: ../command/command.c:139
msgid "Command:"
msgstr ""

#: ../command/command.c:150
msgid "Interval (seconds):"
msgstr ""

#: ../command/command.c:161
#: ../command/org.mate.panel.applet.command.gschema.xml.in.in.h:5
msgid "Show icon"
msgstr ""

#: ../command/command.c:297
msgid "Command Applet"
msgstr ""

#: ../command/org.mate.panel.applet.command.gschema.xml.in.in.h:1
msgid "Command to execute"
msgstr ""

#: ../command/org.mate.panel.applet.command.gschema.xml.in.in.h:2
msgid "Command/script to execute to get the output"
msgstr ""

#: ../command/org.mate.panel.applet.command.gschema.xml.in.in.h:3
msgid "Interval for the command"
msgstr ""

#: ../command/org.mate.panel.applet.command.gschema.xml.in.in.h:4
msgid "Interval to execute the command (in seconds)"
msgstr ""

#: ../command/org.mate.panel.applet.command.gschema.xml.in.in.h:6
msgid "If applet icon is shown or not"
msgstr ""

#: ../cpufreq/cpufreq-preferences.ui.h:1
msgid "CPU Frequency Monitor Preferences"
msgstr "Tuỳ thích bộ Theo dõi Tần số CPU"

#: ../cpufreq/cpufreq-preferences.ui.h:2
msgid "Monitor Settings"
msgstr ""

#: ../cpufreq/cpufreq-preferences.ui.h:3
msgid "_Monitored CPU:"
msgstr "CPU đã th_eo dõi:"

#: ../cpufreq/cpufreq-preferences.ui.h:4
msgid "Display Settings"
msgstr ""

#: ../cpufreq/cpufreq-preferences.ui.h:5
msgid "_Appearance:"
msgstr "_Diện mạo :"

#: ../cpufreq/cpufreq-preferences.ui.h:6
msgid "Show CPU frequency as _frequency"
msgstr "Hiện tần số CPU dạng _tần số"

#: ../cpufreq/cpufreq-preferences.ui.h:7
msgid "Show frequency _units"
msgstr "Hiện đơn _vị tần số"

#: ../cpufreq/cpufreq-preferences.ui.h:8
msgid "Show CPU frequency as _percentage"
msgstr "Hiện tần số CPU dạng _phần trăm"

#: ../cpufreq/org.mate.applets.CPUFreqApplet.mate-panel-applet.in.in.h:1
#: ../cpufreq/src/cpufreq-applet.c:1035 ../cpufreq/src/cpufreq-applet.c:1090
msgid "CPU Frequency Scaling Monitor"
msgstr "Bộ theo dõi cách quản lý tỷ lệ tần số CPU"

#: ../cpufreq/org.mate.applets.CPUFreqApplet.mate-panel-applet.in.in.h:2
msgid "Monitor the CPU Frequency Scaling"
msgstr "Theo dõi cách quản lý tỷ lệ tần số CPU"

#: ../cpufreq/src/cpufreq-applet.c:665 ../cpufreq/src/cpufreq-prefs.c:394
msgid "Could not open help document"
msgstr "Không mở được tài liệu trợ giúp."

#: ../cpufreq/src/cpufreq-applet.c:692
msgid "This utility shows the current CPU Frequency Scaling."
msgstr "Tiện ích này hiển thị cách quản lý tỷ lệ tần số CPU hiện có."

#: ../cpufreq/src/cpufreq-applet.c:1091
msgid "This utility shows the current CPU Frequency"
msgstr "Tiện ích này hiển thị tần số CPU hiện có."

#: ../cpufreq/src/cpufreq-prefs.c:529
msgid "Graphic"
msgstr "Đồ họa"

#: ../cpufreq/src/cpufreq-prefs.c:534
msgid "Text"
msgstr "Chữ"

#: ../cpufreq/src/cpufreq-prefs.c:539
msgid "Graphic and Text"
msgstr "Đồ họa và chữ"

#: ../cpufreq/src/cpufreq-monitor-cpuinfo.c:117
msgid "Frequency Scaling Unsupported"
msgstr "Không hỗ trợ cách quản lý tỷ lệ tần số"

#. If there is no cpufreq support it shows only the cpu frequency,
#. * I think is better than do nothing. I have to notify it to the user,
#. because
#. * he could think that cpufreq is supported but it doesn't work succesfully
#: ../cpufreq/src/cpufreq-monitor-factory.c:59
msgid "CPU frequency scaling unsupported"
msgstr "Không hỗ trợ cách quản lý tỷ lệ tần số CPU"

#: ../cpufreq/src/cpufreq-monitor-factory.c:60
msgid ""
"You will not be able to modify the frequency of your machine.  Your machine "
"may be misconfigured or not have hardware support for CPU frequency scaling."
msgstr "Bạn sẽ không thể sửa đổi tần số của máy bạn. Có lẽ máy bạn có cấu hình sai hoặc chưa có phần cứng hỗ trợ tiến trình quản lý tỷ lệ tần số CPU."

#: ../cpufreq/src/cpufreq-selector/org.mate.cpufreqselector.policy.in.h:1
msgid "Change CPU Frequency scaling"
msgstr "Thay đổi tỷ lệ tần số CPU"

#: ../cpufreq/src/cpufreq-selector/org.mate.cpufreqselector.policy.in.h:2
msgid "Privileges are required to change the CPU Frequency scaling."
msgstr "Cần quyền đặc biệt để thay đổi tỷ lệ tần số CPU."

#: ../drivemount/drive-button.c:360 ../drivemount/drive-button.c:373
msgid "(mounted)"
msgstr "(đã lắp)"

#: ../drivemount/drive-button.c:362
msgid "(not mounted)"
msgstr "(chưa lắp)"

#: ../drivemount/drive-button.c:614
msgid "Cannot execute Caja"
msgstr ""

#: ../drivemount/drive-button.c:616
#, c-format
msgid "Cannot execute '%s'"
msgstr "Không thực hiện được « %s »"

#: ../drivemount/drive-button.c:940
msgid "_Play DVD"
msgstr "_Phát đĩa DVD"

#: ../drivemount/drive-button.c:944
msgid "_Play CD"
msgstr "_Phát đĩa CD"

#: ../drivemount/drive-button.c:947
#, c-format
msgid "_Open %s"
msgstr "_Mở %s"

#: ../drivemount/drive-button.c:956
#, c-format
msgid "Un_mount %s"
msgstr "_Tháo lắp %s"

#: ../drivemount/drive-button.c:963
#, c-format
msgid "_Mount %s"
msgstr "_Lắp %s"

#: ../drivemount/drive-button.c:971
#, c-format
msgid "_Eject %s"
msgstr "Đẩy _ra %s"

#: ../drivemount/drivemount.c:118
msgid "Applet for mounting and unmounting block volumes."
msgstr "Tiểu dụng dùng để lắp/tháo lắp các ổ đĩa khối."

#: ../drivemount/drivemount.c:177 ../drivemount/drivemount.c:211
#: ../drivemount/org.mate.applets.DriveMountApplet.mate-panel-applet.in.in.h:3
msgid "Disk Mounter"
msgstr "Bộ lắp đĩa"

#: ../drivemount/org.mate.applets.DriveMountApplet.mate-panel-applet.in.in.h:1
msgid "Drive Mount Applet Factory"
msgstr "Bộ tạo tiểu dụng lắp đĩa"

#: ../drivemount/org.mate.applets.DriveMountApplet.mate-panel-applet.in.in.h:2
msgid "Factory for drive mount applet"
msgstr "Bộ tạo tiểu dụng lắp đĩa"

#: ../drivemount/org.mate.applets.DriveMountApplet.mate-panel-applet.in.in.h:4
msgid "Mount local disks and devices"
msgstr "Lắp đĩa và thiết bị nội bộ"

#: ../geyes/geyes.c:196
msgid "A goofy set of eyes for the MATE panel. They follow your mouse."
msgstr "Một cặp con mắt hay cho bảng điều khiển MATE của bạn. Con mắt này theo vị trí của con chuột."

#: ../geyes/geyes.c:405 ../geyes/geyes.c:438 ../geyes/geyes.c:440
#: ../geyes/org.mate.applets.GeyesApplet.mate-panel-applet.in.in.h:2
msgid "Eyes"
msgstr "Mắt"

#: ../geyes/geyes.c:441
msgid "The eyes look in the direction of the mouse pointer"
msgstr "Hai con mắt nhìn theo hướng con chuột. :)"

#: ../geyes/org.mate.applets.GeyesApplet.mate-panel-applet.in.in.h:1
msgid "Geyes Applet Factory"
msgstr "Bộ tạo tiểu dụng con mắt G"

#: ../geyes/org.mate.applets.GeyesApplet.mate-panel-applet.in.in.h:3
msgid "A set of eyeballs for your panel"
msgstr "Một đôi con mắt cho bảng điều khiển của bạn"

#: ../geyes/org.mate.panel.applet.geyes.gschema.xml.in.in.h:1
msgid "Directory in which the theme is located"
msgstr "Thư mục chứa sắc thái"

#: ../geyes/themes.c:130
msgid "Can not launch the eyes applet."
msgstr "Không khởi động được tiểu dụng con mắt."

#: ../geyes/themes.c:131
msgid "There was a fatal error while trying to load the theme."
msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng khi thử tải sắc thái."

#: ../geyes/themes.c:289
msgid "Geyes Preferences"
msgstr "Tùy thích con mắt G"

#: ../geyes/themes.c:325
msgid "Themes"
msgstr "Sắc thái"

#: ../geyes/themes.c:346
msgid "_Select a theme:"
msgstr "Chọn _sắc thái:"

#: ../mateweather/mateweather-about.c:48
msgid "© 1999-2005 by S. Papadimitriou and others"
msgstr "Bản quyền © 1999-2005 của S. Papadimitriou (Σ. Πάπαδιμίτριου) và người khác"

#: ../mateweather/mateweather-about.c:49
msgid "A panel application for monitoring local weather conditions."
msgstr "Tiểu dụng bảng điều khiển, dùng để theo dõi thời tiết địa phương."

#: ../mateweather/mateweather-applet.c:117
msgid "_Details"
msgstr "Ch_i tiết"

#: ../mateweather/mateweather-applet.c:120
#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:186
msgid "_Update"
msgstr "_Cập nhật"

#: ../mateweather/mateweather-applet.c:333
#: ../mateweather/org.mate.applets.MateWeatherApplet.mate-panel-applet.in.in.h:3
msgid "Weather Report"
msgstr "Báo cáo thời tiết"

#: ../mateweather/mateweather-applet.c:355
#: ../mateweather/mateweather-applet.c:359
msgid "MATE Weather"
msgstr "Thời tiết MATE"

#: ../mateweather/mateweather-applet.c:459
msgid "Weather Forecast"
msgstr "Báo cáo thời tiết"

#: ../mateweather/mateweather-applet.c:471
#, c-format
msgid ""
"City: %s\n"
"Sky: %s\n"
"Temperature: %s"
msgstr "Thành phố: %s\nBầu trời: %s\nNhiệt độ: %s"

#: ../mateweather/mateweather-applet.c:520
msgid "Updating..."
msgstr "Đang cập nhật..."

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:184
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:229
msgid "City:"
msgstr "Thành phố:"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:237
msgid "Last update:"
msgstr "Lần cập nhật cuối:"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:245
msgid "Conditions:"
msgstr "Hoàn cảnh:"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:253
msgid "Sky:"
msgstr "Bầu trời:"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:261
msgid "Temperature:"
msgstr "Nhiệt độ:"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:269
msgid "Feels like:"
msgstr "Cảm giác như:"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:277
msgid "Dew point:"
msgstr "Điểm sương:"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:285
msgid "Relative humidity:"
msgstr "Độ ẩm tương đối"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:293
msgid "Wind:"
msgstr "Gió:"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:301
msgid "Pressure:"
msgstr "Áp suất:"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:309
msgid "Visibility:"
msgstr "Tầm nhìn:"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:317
msgid "Sunrise:"
msgstr "Rạng đông:"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:325
msgid "Sunset:"
msgstr "Hoàng hôn:"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:459
msgid "Current Conditions"
msgstr "Hoàn cảnh hiện thời"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:476
msgid "Forecast Report"
msgstr "Báo cáo dự báo thời tiết"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:476
msgid "See the ForeCast Details"
msgstr "Xem dự báo chi tiết"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:486
msgid "Forecast"
msgstr "Dự báo"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:494
msgid "Radar Map"
msgstr "Bản đồ ra đa"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:525
msgid "_Visit Weather.com"
msgstr "Xem _Weather.com"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:526
msgid "Visit Weather.com"
msgstr "Xem Weather.com"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:526
msgid "Click to Enter Weather.com"
msgstr "Nhấn để vào chỗ Mạng Weather.com"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:611
msgid "Forecast not currently available for this location."
msgstr "Hiện thời không có thông tin dự báo cho địa điểm này."

#. Accessible Name and Description for the components in Preference Dialog
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:161
msgid "Location view"
msgstr "Ô xem địa điểm"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:161
msgid "Select Location from the list"
msgstr "Chọn địa điểm từ danh sách"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:162
msgid "Update spin button"
msgstr "Nút chiều cập nhật"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:162
msgid "Spinbutton for updating"
msgstr "Nút xoay tròn để cập nhật"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:163
msgid "Address Entry"
msgstr "Mục nhập địa chỉ"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:163
msgid "Enter the URL"
msgstr "Nhập địa chỉ Mạng"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:290
msgid ""
"Failed to load the Locations XML database.  Please report this as a bug."
msgstr "Lỗi tải cơ sở dữ liệu XML địa điểm. Vui lòng thông báo lỗi này."

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:824
msgid "Weather Preferences"
msgstr "Tùy thích cho thời tiết"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:854
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:1052
msgid "_Automatically update every:"
msgstr "Cậ_p nhật tự động mỗi:"

#. * Units settings page.
#. Temperature Unit
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:869
msgid "_Temperature unit:"
msgstr "Đơn vị nhiệ_t độ :"

#. gtk_combo_box_append_text (GTK_COMBO_BOX (temp_combo), _("Default"));
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:879
msgid "Kelvin"
msgstr "Thang nhiệt kenvin"

#. TRANSLATORS: Celsius is sometimes referred Centigrade
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:881
msgid "Celsius"
msgstr "Chia trăm độ"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:882
msgid "Fahrenheit"
msgstr "Cái đo nhiệt Fa-ren-hét"

#. Speed Unit
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:891
msgid "_Wind speed unit:"
msgstr "Đơn vị tốc độ _gió :"

#. gtk_combo_box_append_text (GTK_COMBO_BOX (speed_combo), _("Default"));
#. TRANSLATOR: The wind speed unit "meters per second"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:902
msgid "m/s"
msgstr "mét/giây"

#. TRANSLATOR: The wind speed unit "kilometers per hour"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:904
msgid "km/h"
msgstr "cây số/giờ"

#. TRANSLATOR: The wind speed unit "miles per hour"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:906
msgid "mph"
msgstr "lý/giờ"

#. TRANSLATOR: The wind speed unit "knots"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:908
msgid "knots"
msgstr "hải lý"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:909
msgid "Beaufort scale"
msgstr "Tỷ lệ Beaufort"

#. Pressure Unit
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:918
msgid "_Pressure unit:"
msgstr "Đơn vị á_p suất:"

#. gtk_combo_box_append_text (GTK_COMBO_BOX (pres_combo), _("Default"));
#. TRANSLATOR: The pressure unit "kiloPascals"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:929
msgid "kPa"
msgstr "kPa"

#. TRANSLATOR: The pressure unit "hectoPascals"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:931
msgid "hPa"
msgstr "hPa"

#. TRANSLATOR: The pressure unit "millibars"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:933
msgid "mb"
msgstr "mb"

#. TRANSLATOR: The pressure unit "millibars of mercury"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:935
msgid "mmHg"
msgstr "mmHg"

#. TRANSLATOR: The pressure unit "inches of mercury"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:937
msgid "inHg"
msgstr "inHg"

#. TRANSLATOR: The pressure unit "atmospheres"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:939
msgid "atm"
msgstr "atm"

#. Distance Unit
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:948
msgid "_Visibility unit:"
msgstr "Đơn _vị tầm nhìn:"

#. gtk_combo_box_append_text (GTK_COMBO_BOX (dist_combo), _("Default"));
#. TRANSLATOR: The distance unit "meters"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:959
msgid "meters"
msgstr "mét"

#. TRANSLATOR: The distance unit "kilometers"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:961
msgid "km"
msgstr "cây số"

#. TRANSLATOR: The distance unit "miles"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:963
msgid "miles"
msgstr "lý"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:989
msgid "Enable _radar map"
msgstr "Bật bản đồ _ra đa"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:1005
msgid "Use _custom address for radar map"
msgstr "Dùng địa _chỉ tự chọn cho bản đồ ra-đa"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:1023
msgid "A_ddress:"
msgstr "Đị_a chỉ:"

#. setup show-notifications button
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:1038
msgid "Show _notifications"
msgstr ""

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:1048
msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:1071
msgid "minutes"
msgstr "phút"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:1089
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:1108
msgid "General"
msgstr "Chung"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:1119
msgid "_Select a location:"
msgstr "_Chọn địa điểm:"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:1141
msgid "_Find:"
msgstr "_Tìm:"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:1147
msgid "Find _Next"
msgstr "Tìm _kế"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:1168
msgid "Location"
msgstr "Địa điểm"

#: ../mateweather/org.mate.applets.MateWeatherApplet.mate-panel-applet.in.in.h:1
msgid "Mateweather Applet Factory"
msgstr ""

#: ../mateweather/org.mate.applets.MateWeatherApplet.mate-panel-applet.in.in.h:2
msgid "Factory for creating the weather applet."
msgstr "Bộ tạo tiểu dụng thời tiết."

#: ../mateweather/org.mate.applets.MateWeatherApplet.mate-panel-applet.in.in.h:4
msgid "Monitor the current weather conditions, and forecasts"
msgstr "Theo dõi thời tiết hiện thời và hiển thị dự đoán thời tiết."

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:1
msgid "Today"
msgstr ""

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:2
msgid "5 Days"
msgstr ""

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:3
msgid "3 Months"
msgstr ""

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:4
msgid "6 Months"
msgstr ""

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:5
msgid "1 Year"
msgstr ""

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:6
msgid "5 Years"
msgstr ""

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:7
msgid "Maximum"
msgstr ""

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:8
#: ../invest-applet/invest/chart.py:111
msgid "Financial Chart"
msgstr "Sơ đồ tài chính"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:9
msgid "_Ticker symbol: "
msgstr "Ký hiệu bộ _theo dõi: "

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:10
msgid "Auto _refresh"
msgstr "Tự động cậ_p nhật"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:11
msgid "_Graph style: "
msgstr "_Kiểu đồ thị: "

#. see http://biz.yahoo.com/charts/guide11.html and
#. http://en.wikipedia.org/wiki/Moving_average
#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:13
msgid "Moving average: "
msgstr "Trung bình động: "

#. see http://biz.yahoo.com/charts/guide12.html and
#. http://en.wikipedia.org/wiki/Moving_average#Exponential_moving_average
#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:15
msgid "Exponential moving average: "
msgstr "Trung bình động số mũ : "

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:16
msgid "5"
msgstr "5"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:17
msgid "10"
msgstr "10"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:18
msgid "20"
msgstr "20"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:19
msgid "50"
msgstr "50"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:20
msgid "100"
msgstr "100"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:21
msgid "200"
msgstr "200"

#. see http://en.wikipedia.org/wiki/Technical_analysis#Overlays
#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:23
msgid "Overlays: "
msgstr "Phủ : "

#. Please keep this term short. For its meaning, see
#. http://biz.yahoo.com/charts/guide13.html and
#. http://en.wikipedia.org/wiki/Bollinger_bands
#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:25
msgid "Bollinger"
msgstr "Bollinger"

#. Please keep this term short. For its meaning, see
#. http://biz.yahoo.com/charts/guide16.html and
#. http://en.wikipedia.org/wiki/Parabolic_SAR
#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:27
msgid "SAR"
msgstr "SAR"

#. Please keep this term short. For its meaning, see
#. http://biz.yahoo.com/charts/guide6.html and
#. http://en.wikipedia.org/wiki/Stock_split
#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:29
msgid "Splits"
msgstr "Xẻ"

#. Please keep this term short. For its meaning, see
#. http://biz.yahoo.com/charts/guide20.html and
#. http://en.wikipedia.org/wiki/Volume_%28finance%29
#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:31
msgid "Volumes"
msgstr "Khối tin"

#. see http://biz.yahoo.com/charts/guide10.html and
#. http://en.wikipedia.org/wiki/Technical_indicator#Charting_terms_and_indicators
#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:33
msgid "Indicators: "
msgstr "Chỉ báo : "

#. Please keep this term short. For its meaning, see
#. http://en.wikipedia.org/wiki/Relative_Strength_Index
#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:35
msgid "RSI"
msgstr "RSI"

#. Please keep this term short. For its meaning, see
#. http://en.wikipedia.org/wiki/Volume_%28finance%29
#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:37
msgid "Vol"
msgstr "Âm"

#. Please keep this term short. For its meaning, see
#. http://en.wikipedia.org/wiki/Money_flow_index
#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:39
msgid "MFI"
msgstr "MFI"

#. Please keep this term short. For its meaning, see
#. http://en.wikipedia.org/wiki/Stochastic_oscillator
#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:41
msgid "Slow stoch"
msgstr "Stoch chậm"

#. Please keep this term short. For its meaning, see
#. http://en.wikipedia.org/wiki/Volume_%28finance%29
#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:43
msgid "Vol+MA"
msgstr "Âm+MA"

#. Please keep this term short. For its meaning, see
#. http://en.wikipedia.org/wiki/Rate_of_change_%28technical_analysis%29
#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:45
msgid "ROC"
msgstr "ROC"

#. Please keep this term short. For its meaning, see
#. http://en.wikipedia.org/wiki/Stochastic_oscillator
#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:47
msgid "Fast stoch"
msgstr "Stoch nhanh"

#. Please keep this term short. For its meaning, see
#. http://en.wikipedia.org/wiki/Williams_%25R
#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:50
#, no-c-format
msgid "W%R"
msgstr "W%R"

#. Please keep this term short. For its meaning, see
#. http://en.wikipedia.org/wiki/MACD
#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:52
msgid "MACD"
msgstr "MACD"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:53
msgid "_Options"
msgstr "Tù_y chọn"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:54
msgid "Downloading chart from <b>Yahoo!</b>"
msgstr "Đang tải về sơ đồ từ <b>Yahoo</b>"

#: ../invest-applet/data/prefs-dialog.ui.h:1
msgid "Invest Preferences"
msgstr "Tùy thích Đầu tư"

#: ../invest-applet/data/prefs-dialog.ui.h:2
msgid "label"
msgstr "nhãn"

#: ../invest-applet/data/prefs-dialog.ui.h:3
msgid "Stocks"
msgstr ""

#: ../invest-applet/data/prefs-dialog.ui.h:4
msgid ""
"<i><small><b>Note:</b> Quotes are delayed at least 15 minutes.\n"
"<b>Source: </b> Yahoo!</small></i>"
msgstr "<i><small><b>Ghi chú :</b> bảng giá chứng khoán bị chậm ít nhất 15 phút.\n<b>Nguồn: </b> Yahoo!</small></i>"

#: ../invest-applet/data/prefs-dialog.ui.h:6
msgid "Currency"
msgstr ""

#: ../invest-applet/invest/about.py:22
msgid "Invest"
msgstr "Đầu tư"

#: ../invest-applet/invest/about.py:25
msgid "Track your invested money."
msgstr "Theo dõi tiền đã đầu tư của bạn."

#. name, stock_id, label, accellerator, tooltip, callback
#: ../invest-applet/invest/applet.py:27
msgid "About"
msgstr ""

#: ../invest-applet/invest/applet.py:28
msgid "Help"
msgstr ""

#: ../invest-applet/invest/applet.py:29
msgid "Preferences"
msgstr ""

#: ../invest-applet/invest/applet.py:30
msgid "Refresh"
msgstr ""

#. a) We aren't configured yet
#: ../invest-applet/invest/applet.py:62
msgid "<b>You have not entered any stock information yet</b>"
msgstr "<b>Bạn chưa điền thông tin chứng khoán</b>"

#: ../invest-applet/invest/applet.py:67
msgid "<b>No stock quotes are currently available</b>"
msgstr "<b>Không có chỉ số chứng khoán nào sẵn sàng</b>"

#: ../invest-applet/invest/applet.py:68
msgid ""
"The server could not be contacted. The computer is either offline or the "
"servers are down. Try again later."
msgstr "Không thể liên lạc đến máy chủ. Máy tính hoặc ngoại tuyến, hoặc máy chủ không hoạt động. Vui lòng thử lại sau."

#: ../invest-applet/invest/chart.py:160
#, python-format
msgid "Financial Chart - %s"
msgstr "Sơ đồ tài chính — %s"

#: ../invest-applet/invest/chart.py:227
msgid "Opening Chart"
msgstr "Đang mở sơ đồ..."

#: ../invest-applet/invest/chart.py:242
msgid "Chart downloaded"
msgstr "Đã tải biểu đồ về"

#: ../invest-applet/invest/chart.py:244
msgid "Chart could not be downloaded"
msgstr "Không thể tải biểu đồ về"

#: ../invest-applet/invest/invest-applet.py:44
msgid "Invest Applet"
msgstr "Tiểu dụng Đầu tư"

#: ../invest-applet/invest/preferences.py:34
msgid "Symbol"
msgstr "Ký hiệu"

#: ../invest-applet/invest/preferences.py:34
msgid "Label"
msgstr ""

#: ../invest-applet/invest/preferences.py:34
msgid "Amount"
msgstr "Số tiền"

#: ../invest-applet/invest/preferences.py:34
msgid "Price"
msgstr "Giá"

#: ../invest-applet/invest/preferences.py:34
msgid "Commission"
msgstr "Tiền hoa hồng"

#: ../invest-applet/invest/preferences.py:34
msgid "Currency Rate"
msgstr ""

#: ../invest-applet/invest/quotes.py:136
msgid "Invest could not connect to Yahoo! Finance"
msgstr "Không thể kết nối đến Yahoo! Finance"

#. Translators: %s is an hour (%H:%M)
#: ../invest-applet/invest/quotes.py:139 ../invest-applet/invest/quotes.py:168
#, python-format
msgid "Updated at %s"
msgstr "Cập nhật lúc %s"

#. Translators: This is share-market jargon. It is the average percentage
#. change of all stock prices. The %s gets replaced with the string value of
#. the change (localized), including the percent sign.
#: ../invest-applet/invest/quotes.py:158
#, python-format
msgid "Average change: %s"
msgstr ""

#. Translators: This is share-market jargon. It refers to the total difference
#. between the current price and purchase price for all the shares put
#. together for a particular currency. i.e. How much money would be earned if
#. they were sold right now. The first string is the change value, the second
#. the currency, and the third value is the percentage of the change,
#. formatted using user's locale.
#: ../invest-applet/invest/quotes.py:167
#, python-format
msgid "Positions balance: %s %s (%s)"
msgstr ""

#. model: SYMBOL, LABEL, TICKER_ONLY, BALANCE, BALANCE_PCT, VALUE,
#. VARIATION_PCT, PB
#. Translators: these words all refer to a stock. Last is short
#. for "last price". Gain is referring to the gain since the
#. stock was purchased.
#: ../invest-applet/invest/widgets.py:58
msgid "Ticker"
msgstr "Trình điểm chứng khoán"

#: ../invest-applet/invest/widgets.py:58
msgid "Last"
msgstr "Cuối"

#: ../invest-applet/invest/widgets.py:58
msgid "Change %"
msgstr "Đổi %"

#: ../invest-applet/invest/widgets.py:58
msgid "Chart"
msgstr "Sơ đồ"

#: ../invest-applet/invest/widgets.py:58
msgid "Gain"
msgstr "Lợi"

#: ../invest-applet/invest/widgets.py:58
msgid "Gain %"
msgstr "Lợi %"

#: ../modemlights/modem-applet.c:142
msgid "_Activate"
msgstr "_Bật"

#: ../modemlights/modem-applet.c:145
msgid "_Deactivate"
msgstr "_Tắt"

#: ../modemlights/modem-applet.c:148 ../stickynotes/stickynotes.ui.h:4
msgid "_Properties"
msgstr "Th_uộc tính"

#: ../modemlights/modem-applet.c:184
#: ../modemlights/org.mate.applets.ModemApplet.mate-panel-applet.in.in.h:1
msgid "Modem Monitor"
msgstr "Bộ theo dõi bô điều giải"

#: ../modemlights/modem-applet.c:710
msgid "Connection active, but could not get connection time"
msgstr "Kết nối có hoạt động, còn chưa gọi được thời gian kết nối"

#: ../modemlights/modem-applet.c:726
#, c-format
msgid "Time connected: %.1d:%.2d"
msgstr "Thời gian kết nối: %.1d:%.2d"

#: ../modemlights/modem-applet.c:730
msgid "Not connected"
msgstr "Chưa kết nối"

#: ../modemlights/modem-applet.c:752
msgid ""
"To connect to your Internet service provider, you need administrator "
"privileges"
msgstr "Để kết nối đến nhà cung cấp dịch vụ Mạng (ISP) thì bạn cần phải có quyền truy cập quản trị."

#: ../modemlights/modem-applet.c:753
msgid ""
"To disconnect from your Internet service provider, you need administrator "
"privileges"
msgstr "Để ngắt kết nối ra nhà cung cấp dịch vụ Mạng (ISP) thì bạn cần phải có quyền truy cập quản trị."

#: ../modemlights/modem-applet.c:828
msgid "The entered password is invalid"
msgstr "Đã gõ mật khẩu không hợp lệ."

#: ../modemlights/modem-applet.c:830
msgid ""
"Check that you have typed it correctly and that you haven't activated the "
"\"caps lock\" key"
msgstr "Hãy kiểm tra đã gõ mật khẩu đúng và xem phím CapsLock (chữ hoa luôn) không bật."

#: ../modemlights/modem-applet.c:932
msgid "Do you want to connect?"
msgstr "Bạn có muốn kết nối chứ?"

#: ../modemlights/modem-applet.c:933
msgid "Do you want to disconnect?"
msgstr "Bạn có muốn ngắt kết nối chứ?"

#: ../modemlights/modem-applet.c:942
msgid "C_onnect"
msgstr "_Kết nối"

#: ../modemlights/modem-applet.c:942
msgid "_Disconnect"
msgstr "N_gắt kết nối"

#: ../modemlights/modem-applet.c:995
msgid "Could not launch network configuration tool"
msgstr "Không thể khởi chạy công cụ cấu hình mạng"

#: ../modemlights/modem-applet.c:997
msgid ""
"Check that it's installed in the correct path and that it has the correct "
"permissions"
msgstr "Hãy kiểm tra đã cài đặt nó vào đường dẫn đúng, với quyền truy cập đúng."

#: ../modemlights/modem-applet.c:1020
msgid "Applet for activating and monitoring a dial-up network connection."
msgstr "Tiểu dụng hoạt hóa và theo dõi kết nối mạng quay số."

#: ../modemlights/modemlights.ui.h:1
msgid "Enter password"
msgstr "Nhập mật khẩu"

#: ../modemlights/modemlights.ui.h:2
msgid "Root password required"
msgstr ""

#: ../modemlights/modemlights.ui.h:3
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu :"

#: ../modemlights/modemlights.ui.h:4
msgid "Connecting with Internet Service Provider"
msgstr ""

#: ../modemlights/org.mate.applets.ModemApplet.mate-panel-applet.in.in.h:2
msgid "Activate and monitor a dial-up network connection"
msgstr "Hoạt hóa và theo dõi kết nối mạng quay số"

#: ../multiload/main.c:65
msgid ""
"A system load monitor capable of displaying graphs for CPU, ram, and swap "
"space use, plus network traffic."
msgstr "Bộ theo dõi trọng tải hệ thống, có khả năng hiển thị đồ thị của cách sử dụng CPU (đơn vị xử lý trung tâm), RAM (bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên) và bộ nhớ trao đổi, và cũng lưu tải cho mạng."

#: ../multiload/main.c:136
#, c-format
msgid "There was an error executing '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi thực thi « %s » : %s"

#: ../multiload/main.c:264 ../multiload/properties.c:570
msgid "Processor"
msgstr "Bộ xử lý"

#: ../multiload/main.c:266 ../multiload/properties.c:578
msgid "Memory"
msgstr "Bộ nhớ"

#: ../multiload/main.c:268 ../multiload/properties.c:586
msgid "Network"
msgstr "Mạng"

#: ../multiload/main.c:270 ../multiload/properties.c:593
msgid "Swap Space"
msgstr "Bộ nhớ trao đổi"

#: ../multiload/main.c:272 ../multiload/main.c:351
msgid "Load Average"
msgstr "Trọng tải trung bình"

#: ../multiload/main.c:274
msgid "Disk"
msgstr "Đĩa"

#. xgettext: use and cache are > 1 most of the time,
#. please assume that they always are.
#: ../multiload/main.c:290
#, c-format
msgid ""
"%s:\n"
"%u%% in use by programs\n"
"%u%% in use as cache"
msgstr "%s:\n%u%% đang dùng bởi chương trình\n%u%% là bộ nhớ tạm đang dùng"

#: ../multiload/main.c:298
#, c-format
msgid "The system load average is %0.02f"
msgstr "Số trung bình tải trọng hệ thống là %0.02f"

#. xgettext: same as in graphic tab of g-s-m
#: ../multiload/main.c:306
#, c-format
msgid ""
"%s:\n"
"Receiving %s\n"
"Sending %s"
msgstr "%s:\nĐang nhận %s\nĐang gửi %s"

#: ../multiload/main.c:322
#, c-format
msgid ""
"%s:\n"
"%u%% in use"
msgid_plural ""
"%s:\n"
"%u%% in use"
msgstr[0] "%s:\n%u%% đang dùng"

#: ../multiload/main.c:347
msgid "CPU Load"
msgstr "Trọng tải CPU"

#: ../multiload/main.c:348
msgid "Memory Load"
msgstr "Trọng tải của bộ nhớ"

#: ../multiload/main.c:349
msgid "Net Load"
msgstr "Trọng tải cho mạng"

#: ../multiload/main.c:350
msgid "Swap Load"
msgstr "Trọng tải tráo đổi"

#: ../multiload/main.c:352
msgid "Disk Load"
msgstr "Trọng tải đĩa"

#: ../multiload/main.c:448
msgid "_Open System Monitor"
msgstr "Mở bộ the_o dõi hệ thống"

#: ../multiload/main.c:476
#: ../multiload/org.mate.applets.MultiLoadApplet.mate-panel-applet.in.in.h:1
msgid "System Monitor"
msgstr "Bộ theo dõi hệ thống"

#: ../multiload/netspeed.c:40
#, c-format
msgid "%s/s"
msgstr "%s/s"

#: ../multiload/org.mate.applets.MultiLoadApplet.mate-panel-applet.in.in.h:2
msgid "A system load indicator"
msgstr "Bộ chỉ thị trọng tải hệ thống"

#: ../multiload/properties.c:332
msgid "Monitored Resources"
msgstr "Tài nguyên được theo dõi"

#: ../multiload/properties.c:357
msgid "_Processor"
msgstr "Bộ _xử lý"

#: ../multiload/properties.c:370
msgid "_Memory"
msgstr "_Bộ nhớ"

#: ../multiload/properties.c:383
msgid "_Network"
msgstr "Mạ_ng"

#: ../multiload/properties.c:396
msgid "S_wap Space"
msgstr "Bộ nhớ t_ráo đổi"

#: ../multiload/properties.c:409
msgid "_Load"
msgstr "_Trọng tải"

#: ../multiload/properties.c:422
msgid "_Harddisk"
msgstr "Đĩa _cứng"

#: ../multiload/properties.c:437
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"

#: ../multiload/properties.c:467
msgid "System m_onitor width: "
msgstr "Độ rộng bộ the_o dõi hệ thống: "

#: ../multiload/properties.c:469
msgid "System m_onitor height: "
msgstr "Độ cao bộ the_o dõi hệ thống: "

#: ../multiload/properties.c:500
msgid "pixels"
msgstr "điểm ảnh"

#: ../multiload/properties.c:508
msgid "Sys_tem monitor update interval: "
msgstr "Khoảng cập nhậ_t theo dõi hệ thống: "

#: ../multiload/properties.c:534
msgid "milliseconds"
msgstr "mili giây"

#: ../multiload/properties.c:545
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"

#: ../multiload/properties.c:572 ../multiload/properties.c:580
msgid "_User"
msgstr "N_gười dùng"

#: ../multiload/properties.c:573
msgid "S_ystem"
msgstr "_Hệ thống"

#: ../multiload/properties.c:574
msgid "N_ice"
msgstr "Cấp N_ice"

#: ../multiload/properties.c:575
msgid "I_OWait"
msgstr "Chờ _V/R"

#: ../multiload/properties.c:576
msgid "I_dle"
msgstr "N_ghỉ"

#: ../multiload/properties.c:581
msgid "Sh_ared"
msgstr "Chi_a sẻ"

#: ../multiload/properties.c:582
msgid "_Buffers"
msgstr "_Bộ nhớ đệm"

#: ../multiload/properties.c:583
msgid "Cach_ed"
msgstr "Nhớ tạ_m"

#: ../multiload/properties.c:584
msgid "F_ree"
msgstr "Còn _rảnh"

#: ../multiload/properties.c:588
msgid "_In"
msgstr "_Vào"

#: ../multiload/properties.c:589
msgid "_Out"
msgstr "_Ra"

#: ../multiload/properties.c:590
msgid "_Local"
msgstr "_Cục bộ"

#: ../multiload/properties.c:591 ../multiload/properties.c:601
#: ../multiload/properties.c:607
msgid "_Background"
msgstr "_Nền"

#: ../multiload/properties.c:595
msgid "_Used"
msgstr "Đã _dùng"

#: ../multiload/properties.c:596
msgid "_Free"
msgstr "_Còn rảnh"

#: ../multiload/properties.c:598
msgid "Load"
msgstr "Trọng tải"

#: ../multiload/properties.c:600
msgid "_Average"
msgstr "Trung _bình"

#: ../multiload/properties.c:603
msgid "Harddisk"
msgstr "Đĩa cứng"

#: ../multiload/properties.c:605
msgid "_Read"
msgstr "Đọ_c"

#: ../multiload/properties.c:606
msgid "_Write"
msgstr "_Ghi"

#: ../multiload/properties.c:631
msgid "System Monitor Preferences"
msgstr "Tùy thích cho bộ theo dõi hệ thống"

#: ../null_applet/MATE_CDPlayerApplet.server.in.h:1
msgid "CD Player (Deprecated)"
msgstr "Bộ phát đĩa CD (bị phản đối)"

#: ../null_applet/MATE_CDPlayerApplet.server.in.h:2
msgid "Panel applet for playing audio CDs"
msgstr "Tiểu dụng bảng điều khiển, dùng để phát đĩa CD âm thanh."

#: ../null_applet/MATE_MailcheckApplet_Factory.server.in.h:1
msgid "Inbox Monitor (Deprecated)"
msgstr "Bộ theo dõi hộp Thư Đến (bị phản đối)"

#: ../null_applet/MATE_MailcheckApplet_Factory.server.in.h:2
msgid "Alert you when new mail arrives"
msgstr "Báo động khi nhận thư mới"

#: ../null_applet/MATE_NullApplet_Factory.server.in.in.h:1
msgid "Null Applet Factory"
msgstr "Bộ tạo tiểu dụng rỗng"

#: ../null_applet/MATE_NullApplet_Factory.server.in.in.h:2
msgid "Factory for deprecating applets"
msgstr "Bộ làm cho tiểu dụng bị phản đối"

#: ../null_applet/MATE_Panel_WirelessApplet.server.in.h:1
msgid "Wireless Link Monitor"
msgstr "Bộ theo dõi liên kết không dây"

#: ../null_applet/MATE_Panel_WirelessApplet.server.in.h:2
msgid "Monitor the quality of a wireless network link"
msgstr "Theo dõi chất lượng của liên kết mạng không dây"

#: ../null_applet/MATE_KeyboardApplet.server.in.h:1
msgid "Keyboard Indicator (Deprecated)"
msgstr ""

#: ../null_applet/MATE_KeyboardApplet.server.in.h:2
msgid "Keyboard layout indicator"
msgstr "Bộ chỉ thị bố trí bàn phím MATE"

#: ../null_applet/null_applet.c:40
msgid "Inbox Monitor"
msgstr ""

#: ../null_applet/null_applet.c:42
msgid "CD Player"
msgstr ""

#: ../null_applet/null_applet.c:44 ../null_applet/null_applet.c:46
msgid "Volume Control"
msgstr "Điều khiển âm lượng"

#: ../null_applet/null_applet.c:48
msgid "Keyboard Indicator"
msgstr "Bộ chỉ thị bàn phím"

#: ../null_applet/null_applet.c:151
msgid "Some panel items are no longer available"
msgstr "Một số mục bảng điều khiển thì không còn công bố lại."

#: ../null_applet/null_applet.c:152
msgid ""
"One or more panel items (also referred to as applets) are no longer "
"available in the MATE desktop."
msgstr "Một hay nhiều mục bảng điều khiển (cũng được gọi như là tiểu dụng) không còn công bố lại trong hê thống MATE."

#: ../null_applet/null_applet.c:154
msgid "These items will now be removed from your configuration:"
msgstr "Như thế thì sẽ loại bỏ các mục ấy ra cấu hình bạn."

#: ../null_applet/null_applet.c:157
msgid "You will not receive this message again."
msgstr "Bạn sẽ không nhận thông điệp này lần nữa."

#: ../stickynotes/data/MATE_StickyNotesApplet.server.in.h:1
msgid "Tomboy (ne Stickynotes)"
msgstr "Tomboy (tên trước là Stickynotes)"

#: ../stickynotes/data/MATE_StickyNotesApplet.server.in.h:2
msgid "Tomboy (transparent upgrade from stickynotes)"
msgstr "Tomboy (cập nhật trong suốt từ stickynotes)"

#: ../stickynotes/org.mate.applets.StickyNotesApplet.mate-panel-applet.in.in.h:1
msgid "Sticky Notes Applet Factory"
msgstr "Bộ tạo tiểu dụng ghi chép đính"

#: ../stickynotes/org.mate.applets.StickyNotesApplet.mate-panel-applet.in.in.h:2
#: ../stickynotes/stickynotes_applet.c:147
#: ../stickynotes/stickynotes_applet.c:415
msgid "Sticky Notes"
msgstr "Ghi chép dính"

#: ../stickynotes/org.mate.applets.StickyNotesApplet.mate-panel-applet.in.in.h:3
msgid "Create, view, and manage sticky notes on the desktop"
msgstr "Tạo, xem, và quản lý ghi chép dính trên màn hình nền"

#: ../stickynotes/stickynotes.c:634
msgid "This note is locked."
msgstr "Ghi chép này bị khóa."

#: ../stickynotes/stickynotes.c:638
msgid "This note is unlocked."
msgstr "Ghi chép này đã bỏ khóa."

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:1 ../stickynotes/stickynotes_applet.c:33
msgid "_New Note"
msgstr "_Tạo ghi chép"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:2
msgid "_Delete Note..."
msgstr "_Xoá ghi chép..."

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:3
msgid "_Lock Note"
msgstr "_Khóa ghi chép"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:5
msgid "Sticky Notes Preferences"
msgstr "Tùy thích Ghi chép dính"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:6
msgid "Default Note Properties"
msgstr ""

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:7
msgid "Choose a font to use for all sticky notes"
msgstr "Chọn phông chữ cần dùng cho mọi ghi chép dính"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:8
msgid "Pick a default sticky note font"
msgstr "Chọn một phông chữ ghi chép dính mặc định"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:9
msgid "_Font:"
msgstr "_Phông:"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:10
msgid "Use fo_nt from the system theme"
msgstr "Dù_ng phông chữ từ sắc thái mặc định"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:11
msgid "Note C_olor:"
msgstr "Mà_u ghi chép:"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:12
msgid "Font Co_lor:"
msgstr "Màu p_hông:"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:13
msgid "Choose a base color to use for all sticky notes"
msgstr "Chọn màu cơ bản cần dùng cho mọi ghi chép dính"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:14
msgid "Pick a default sticky note color"
msgstr "Chọn một màu ghi chép dính mặc định"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:15
msgid "Use co_lor from the system theme"
msgstr "Dùng màu từ _sắc thái hệ thống"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:16
msgid "Specify the default height (in pixels) of new notes"
msgstr "Xác định chiều cao mặc định (theo điểm ảnh) cùa mọi ghi chép mới"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:17
msgid "Specify the default width (in pixels) of new notes"
msgstr "Xác định chiều rộng mặc định (theo điểm ảnh) cùa mọi ghi chép mới"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:18
msgid "H_eight:"
msgstr "C_ao :"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:19
msgid "_Width:"
msgstr "_Rộng:"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:20
msgid "Behavior"
msgstr ""

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:21
msgid "Hide notes when the des_ktop is clicked on"
msgstr ""

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:22
msgid "Choose whether to hide all notes when selecting on the desktop"
msgstr ""

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:23
msgid "Force _default color and font on notes"
msgstr "_Buộc màu và phông mặc định trên ghi chép"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:24
msgid "Choose if the default style is forced on all notes"
msgstr "Chọn nếu kiểu dáng mặc định bị ép buộc trên mọi ghi chép hay không"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:25
msgid "_Put notes on all workspaces"
msgstr "Để ghi chép trên mọi _vùng làm việc"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:26
msgid "Choose if notes are visible on all workspaces"
msgstr "Chọn nếu ghi chép hiện rõ trên mọi vùng làm việc hay không"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:27
msgid "Delete this sticky note?"
msgstr ""

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:28
msgid "This cannot be undone."
msgstr ""

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:29
msgid "Delete all sticky notes?"
msgstr ""

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:30
msgid "_Delete All"
msgstr "_Xoá tất cả"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:31
msgid "Sticky Note"
msgstr "Ghi chép dính"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:32
msgid "Lock/Unlock note"
msgstr "(Mở) khoá ghi chép"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:33
msgid "Close note"
msgstr "Đóng ghi chép"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:34
msgid "Resize note"
msgstr "Đổi cỡ ghi chép"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:35
msgid "Sticky Note Properties"
msgstr "Thuộc tính Ghi chép dính"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:36
msgid "Properties"
msgstr ""

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:37
msgid "Choose a font for the note"
msgstr "Chọn phông chữ cho ghi chép"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:38
msgid "Pick a font for the sticky note"
msgstr "Chọn một phông chữ cho ghi chép dính"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:39
msgid "Use default fo_nt"
msgstr "Dù_ng phông chữ mặc định"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:40
msgid "Choose a color for the note"
msgstr "Chọn màu cho ghi chép"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:41
msgid "Pick a color for the sticky note"
msgstr "Chọn màu cho ghi chép dính"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:42
msgid "Note _Color:"
msgstr "Màu ghi _chép:"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:43
msgid "Font C_olor:"
msgstr "Mà_u phông:"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:44
msgid "Use default co_lor"
msgstr "Dùng mà_u mặc định"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:45
msgid "Specify a title for the note"
msgstr "Xác định một tựa đề cho ghi chép này"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:46
msgid "_Title:"
msgstr "_Tựa đề:"

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:1
msgid "Default width for new notes"
msgstr "Chiều rộng mặc định cho mọi ghi chép mới"

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:2
msgid "Default width for new sticky notes in pixels."
msgstr "Chiều rộng mặc định của mọi ghi chép dính mới, tính theo điểm ảnh."

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:3
msgid "Default height for new notes"
msgstr "Chiều cao mặc định cho mọi ghi chép mới"

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:4
msgid "Default height for new sticky notes in pixels."
msgstr "Chiều cao mặc định của mọi ghi chép dính mới, tính theo điểm ảnh."

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:5
msgid "Default color for new notes"
msgstr "Màu mặc định cho mọi ghi chép mới"

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:6
msgid ""
"Default color for new sticky notes. This should be in html hex "
"specification, for example \"#30FF50\"."
msgstr "Màu mặc định cho mọi ghi chép dính mới. Nên dùng đặc tả thập lục phân, ví dụ \"#30FF50\"."

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:7
msgid "Default color for font"
msgstr "Màu mặc định cho phông chữ"

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:8
msgid ""
"Default font color for new sticky notes. This should be in html hex "
"specification, for example \"#000000\"."
msgstr "Màu mặc định phông chữ cho mọi ghi chép dính mới. Nên dùng đặc tả thập lục phân, ví dụ \"#000000\"."

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:9
msgid "Default font for new notes"
msgstr "Phông chữ mặc định cho mọi ghi chép mới"

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:10
msgid ""
"Default font for new sticky notes. This should be a Pango Font Name, for "
"example \"Sans Italic 10\"."
msgstr "Phông chữ mặc định cho ghi chép dính mới. Nên là Tên Phông dạng Pango, ví dụ \"Sans Italic 10\""

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:11
msgid "Sticky notes' workspace stickyness"
msgstr "Độ dính vùng làm việc của ghi chép dính"

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:12
msgid ""
"Specifies whether the sticky notes are visible on ALL workspaces on the "
"desktop, or not."
msgstr "Xác định ghi chép dính có hiển thị trên MỌI vùng làm việc trên màn hình nền hay không."

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:13
msgid "Sticky notes' locked state"
msgstr "Trạng thái khóa của ghi chép dính"

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:14
msgid "Specifies whether the sticky notes are locked (non-editable) or not."
msgstr "Xác định ghi chép dính có bị khóa (không thể sửa chữa) hay không."

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:15
msgid "Date format of note's title"
msgstr "Dạng thức ngày của tựa đề ghi chép"

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:16
msgid ""
"By default, sticky notes are given the current date as the title when they "
"are created. This format is used; anything that can be parsed by strftime() "
"is valid."
msgstr "Theo mặc định thì ghi chép dính được gán tên là ngày tạo nó. Dạng thức này được dùng; bất cứ cái gì có thể được phân tích bằng strftime() (thử lệnh 'man strftime') đều hợp lệ."

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:17
msgid "Whether to use the default system color"
msgstr "Có dùng màu hệ thống mặc định hay không"

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:18
msgid ""
"If this option is disabled, a custom color can be used as the default color "
"for all sticky notes."
msgstr "Nếu tắt tùy chọn này, màu tự chọn có thể được dùng làm màu mặc định cho mọi ghi chép dính."

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:19
msgid "Whether to use the default system font"
msgstr "Có dùng phông chữ mặc định hay không"

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:20
msgid ""
"If this option is disabled, a custom font can be used as the default font "
"for all sticky notes."
msgstr "Nếu tắt tùy chọn này, phông tự chọn có thể được dùng làm phông mặc định cho mọi ghi chép dính."

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:21
msgid "Whether to force the default color and font on all notes"
msgstr "Có buộc dùng màu và phông chữ mặc định cho mọi ghi chép"

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:22
msgid ""
"If this option is enabled, the custom colors and fonts that have been "
"assigned to individual notes will be ignored."
msgstr "Nếu bật tùy chọn này, màu và phông tự chọn được gán cho ghi chép cá nhân sẽ bị bỏ qua."

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:23
msgid "Whether to hide all notes when the desktop is selected"
msgstr ""

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:24
msgid ""
"If this option is enabled, selecting the desktop in any way will "
"automatically hide all the open notes."
msgstr ""

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:25
msgid "Whether to ask for confirmation when deleting a note"
msgstr "Có hỏi xác nhận xóa bỏ ghi chép hay không"

#: ../stickynotes/org.mate.stickynotes.gschema.xml.in.in.h:26
msgid "Empty notes are always deleted without confirmation."
msgstr "Các ghi chép rỗng lúc nào cũng bị xóa mà không cần hỏi xác nhận."

#: ../stickynotes/stickynotes_applet.c:36
msgid "Hi_de Notes"
msgstr "Ẩ_n ghi chép"

#: ../stickynotes/stickynotes_applet.c:39
msgid "_Delete Notes"
msgstr "_Xóa bỏ ghi chép"

#: ../stickynotes/stickynotes_applet.c:55
msgid "_Lock Notes"
msgstr "_Khóa ghi chép"

#: ../stickynotes/stickynotes_applet.c:595
#, c-format
msgid "%d note"
msgid_plural "%d notes"
msgstr[0] "%d ghi chép"

#: ../stickynotes/stickynotes_applet.c:596
msgid "Show sticky notes"
msgstr "Hiện ghi chép dính"

#: ../stickynotes/stickynotes_applet_callbacks.c:439
msgid "Sticky Notes for the MATE Desktop Environment"
msgstr "Ghi chép dính cho môi trường MATE"

#: ../timerapplet/org.mate.panel.applet.timer.gschema.xml.in.in.h:1
msgid "Name of timer"
msgstr ""

#: ../timerapplet/org.mate.panel.applet.timer.gschema.xml.in.in.h:2
msgid "Duration of timer in seconds"
msgstr ""

#: ../timerapplet/org.mate.panel.applet.timer.gschema.xml.in.in.h:3
msgid "Show notification popup when timer finish"
msgstr ""

#: ../timerapplet/org.mate.panel.applet.timer.gschema.xml.in.in.h:4
msgid "Show dialog window when timer finish"
msgstr ""

#: ../timerapplet/timerapplet.c:77
msgid "_Start timer"
msgstr ""

#: ../timerapplet/timerapplet.c:78
msgid "P_ause timer"
msgstr ""

#: ../timerapplet/timerapplet.c:79
msgid "S_top timer"
msgstr ""

#: ../timerapplet/timerapplet.c:139
msgid "Finished"
msgstr ""

#: ../timerapplet/timerapplet.c:146 ../timerapplet/timerapplet.c:158
msgid "Timer finished!"
msgstr ""

#: ../timerapplet/timerapplet.c:253
msgid "Start a timer and receive a notification when it is finished"
msgstr ""

#: ../timerapplet/timerapplet.c:286
msgid "Timer Applet Preferences"
msgstr ""

#: ../timerapplet/timerapplet.c:298
msgid "Name:"
msgstr ""

#: ../timerapplet/timerapplet.c:310
msgid "Hours:"
msgstr ""

#: ../timerapplet/timerapplet.c:324
msgid "Minutes:"
msgstr ""

#: ../timerapplet/timerapplet.c:338
msgid "Seconds:"
msgstr ""

#: ../timerapplet/timerapplet.c:352
msgid "Show notification popup"
msgstr ""

#: ../timerapplet/timerapplet.c:358
msgid "Show dialog"
msgstr ""

#: ../timerapplet/timerapplet.c:376
msgid "Timer Applet"
msgstr ""

#: ../trashapplet/org.mate.applets.TrashApplet.mate-panel-applet.in.in.h:1
msgid "Trash"
msgstr "Sọt Rác"

#: ../trashapplet/org.mate.applets.TrashApplet.mate-panel-applet.in.in.h:2
msgid "Go to Trash"
msgstr "Tới Sọt Rác"

#: ../trashapplet/src/trashapplet.c:71 ../trashapplet/src/trash-empty.c:365
msgid "_Empty Trash"
msgstr "Đổ _Rác"

#: ../trashapplet/src/trashapplet.c:74
msgid "_Open Trash"
msgstr "_Mở Sọt Rác"

#: ../trashapplet/src/trashapplet.c:130
#, c-format
msgid "%d Item in Trash"
msgid_plural "%d Items in Trash"
msgstr[0] "%d mục trong Sọt Rác"

#: ../trashapplet/src/trashapplet.c:138
msgid "No Items in Trash"
msgstr "Không có gì trong Sọt Rác"

#: ../trashapplet/src/trashapplet.c:392
#, c-format
msgid ""
"Error while spawning caja:\n"
"%s"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tiến trình con caja:\n%s"

#: ../trashapplet/src/trashapplet.c:441
msgid ""
"A MATE trash bin that lives in your panel. You can use it to view the trash "
"or drag and drop items into the trash."
msgstr "Sọt Rác MATE ở bảng điều khiển của bạn. Có thể sử dụng nó để xem nội dung Sọt Rác hoặc kéo và thả mục vào Sọt Rác."

#: ../trashapplet/src/trashapplet.c:466
msgid "Delete Immediately?"
msgstr "Xóa bỏ ngay bây giờ chứ?"

#: ../trashapplet/src/trashapplet.c:498
msgid "Cannot move items to trash, do you want to delete them immediately?"
msgstr "Không thể di chuyển các mục này vào Sọt Rác: bạn có muốn xóa bỏ chúng ngay bây giờ không?"

#: ../trashapplet/src/trashapplet.c:503
msgid ""
"Cannot move some items to trash, do you want to delete these immediately?"
msgstr "Không thể di chuyển một số mục vào Sọt Rác: bạn có muốn xóa bỏ chúng ngay bây giờ không?"

#: ../trashapplet/src/trashapplet.c:645
msgid "Trash Applet"
msgstr "Tiểu dụng Sọt Rác"

#. Translators: the %s in this string should be read as %d.
#: ../trashapplet/src/trash-empty.c:80
#, c-format
msgid "Removing item %s of %s"
msgstr "Đang gỡ bỏ mục %s trên %s"

#. Translators: %s is a file name
#: ../trashapplet/src/trash-empty.c:106
#, c-format
msgid "Removing: %s"
msgstr ""

#: ../trashapplet/src/trash-empty.c:344
msgid "Empty all of the items from the trash?"
msgstr "Đổ mọi mục khỏi Sọt Rác chứ?"

#: ../trashapplet/src/trash-empty.c:351
msgid ""
"If you choose to empty the trash, all items in it will be permanently lost. "
"Please note that you can also delete them separately."
msgstr "Nếu bạn chọn đổ Sọt Rác thì mọi mục trong nó sẽ bị mất hoàn toàn. Ghi chú là cũng có thể xóa bỏ mỗi mục riêng."

#: ../trashapplet/trashapplet-empty-progress.ui.h:1
msgid "Emptying the Trash"
msgstr "Đang đổ Sọt Rác"

#: ../trashapplet/trashapplet-empty-progress.ui.h:2
msgid "From:"
msgstr ""