# Vietnamese translation for MATE Applets.
# Copyright © 2009 MATE i18n Project for Vietnamese.
# This file is distributed under the same license as the mate-applets package.
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.org>, 2002-2004.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: mate-applets 2.25.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.mate.org/enter_bug.cgi?product=mate-applets&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2009-01-30 23:01+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2009-02-08 22:16+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"

#: ../accessx-status/MATE_AccessxApplet.xml.h:1
#: ../battstat/MATE_BattstatApplet.xml.h:1
#: ../charpick/MATE_CharpickerApplet.xml.h:1
#: ../cpufreq/MATE_CPUFreqApplet.xml.h:1
#: ../drivemount/MATE_DriveMountApplet.xml.h:1
#: ../geyes/MATE_GeyesApplet.xml.h:1
#: ../gswitchit/MATE_GSwitchItApplet.xml.h:4
#: ../mateweather/MATE_MateWeatherApplet.xml.h:1
#: ../invest-applet/data/Invest_Applet.xml.h:1
#: ../mini-commander/src/MATE_MiniCommanderApplet.xml.h:1
#: ../mixer/MATE_MixerApplet.xml.h:2
#: ../modemlights/MATE_ModemLights.xml.h:1
#: ../multiload/MATE_MultiloadApplet.xml.h:1
#: ../stickynotes/MATE_StickyNotesApplet.xml.h:2
#: ../trashapplet/MATE_Panel_TrashApplet.xml.h:1
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"

#: ../accessx-status/MATE_AccessxApplet.xml.h:2
#: ../battstat/MATE_BattstatApplet.xml.h:2
#: ../charpick/MATE_CharpickerApplet.xml.h:2
#: ../cpufreq/MATE_CPUFreqApplet.xml.h:2
#: ../drivemount/MATE_DriveMountApplet.xml.h:2
#: ../geyes/MATE_GeyesApplet.xml.h:2
#: ../gswitchit/MATE_GSwitchItApplet.xml.h:6
#: ../mateweather/MATE_MateWeatherApplet.xml.h:3
#: ../mini-commander/src/MATE_MiniCommanderApplet.xml.h:2
#: ../mixer/MATE_MixerApplet.xml.h:3
#: ../modemlights/MATE_ModemLights.xml.h:4
#: ../multiload/MATE_MultiloadApplet.xml.h:2
#: ../stickynotes/MATE_StickyNotesApplet.xml.h:4
#: ../trashapplet/MATE_Panel_TrashApplet.xml.h:3
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"

#: ../accessx-status/MATE_AccessxApplet.xml.h:3
msgid "_Keyboard Accessibility Preferences"
msgstr "Tùy thích _khả năng truy cập bàn phím"

#: ../accessx-status/MATE_AccessxStatusApplet.server.in.in.h:1
msgid "AccessX Status Applet Factory"
msgstr "Bộ tạo tiểu dụng trạng thái AccessX"

#: ../accessx-status/MATE_AccessxStatusApplet.server.in.in.h:2
#: ../accessx-status/applet.c:1323
msgid "Keyboard Accessibility Status"
msgstr "Trạng thái khả năng truy cập bàn phím"

#: ../accessx-status/MATE_AccessxStatusApplet.server.in.in.h:3
msgid "Keyboard Accessibility Status Applet Factory"
msgstr "Bộ tạo tiểu dụng trạng thái khả năng truy cập bàn phím"

#: ../accessx-status/MATE_AccessxStatusApplet.server.in.in.h:4
msgid "Shows the status of keyboard accessibility features"
msgstr "Hiện trạng thái tính năng khả năng truy cập bàn phím"

#: ../accessx-status/applet.c:137
msgid "Shows the state of AccessX features such as latched modifiers"
msgstr "Hiện trạng thái tính năng AccessX như phím bổ trợ đã chốt."

#. about.set_artists([])
#. about.set_documenters([])
#. translators: These appear in the About dialog, usual format applies.
#. "documenters",        documenters,
#: ../accessx-status/applet.c:142
#: ../battstat/battstat_applet.c:1246
#: ../charpick/charpick.c:600
#: ../cpufreq/src/cpufreq-applet.c:611
#: ../drivemount/drivemount.c:117
#: ../geyes/geyes.c:194
#: ../gswitchit/gswitchit-applet.c:465
#: ../mateweather/mateweather-about.c:55
#: ../invest-applet/invest/about.py:32
#: ../mini-commander/src/about.c:54
#: ../mixer/applet.c:1400
#: ../modemlights/modem-applet.c:1025
#: ../multiload/main.c:62
#: ../stickynotes/stickynotes_applet_callbacks.c:384
#: ../trashapplet/src/trashapplet.c:432
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hoá MATE (http://matevi.sourceforge.net)"

#: ../accessx-status/applet.c:168
#, c-format
msgid "There was an error launching the help viewer: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy bộ xem trợ giúp: %s"

#: ../accessx-status/applet.c:218
#, c-format
msgid "There was an error launching the keyboard preferences dialog: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy hội thoại tùy thích bàn phím: %s"

#. Note to translators: the first letter of the alphabet, not the indefinite article
#: ../accessx-status/applet.c:468
#: ../accessx-status/applet.c:506
msgid "a"
msgstr "a"

#: ../accessx-status/applet.c:976
#: ../accessx-status/applet.c:1049
#: ../accessx-status/applet.c:1118
#: ../accessx-status/applet.c:1326
msgid "AccessX Status"
msgstr "Trạng thái AccessX"

#: ../accessx-status/applet.c:977
#: ../accessx-status/applet.c:1119
msgid "Shows keyboard status when accessibility features are used."
msgstr "Hiện trạng thái bàn phím khi tính năng khả năng truy cập được dùng."

#: ../accessx-status/applet.c:1011
msgid "XKB Extension is not enabled"
msgstr "Chưa bật chạy phần mở rộng XKB"

#: ../accessx-status/applet.c:1016
msgid "Unknown error"
msgstr "Lỗi không rõ"

#: ../accessx-status/applet.c:1024
#, c-format
msgid "Error: %s"
msgstr "Lỗi: %s"

#: ../accessx-status/applet.c:1328
msgid "Displays current state of keyboard accessibility features"
msgstr "Hiển thị trạng thái hiện thời của các tính năng khả năng truy cập bàn phím."

#: ../battstat/MATE_BattstatApplet.server.in.in.h:1
#: ../battstat/battstat_applet.c:1610
#: ../battstat/battstat_applet.c:1663
msgid "Battery Charge Monitor"
msgstr "Bộ theo dõi nạp pin"

#: ../battstat/MATE_BattstatApplet.server.in.in.h:2
msgid "Battstat Factory"
msgstr "Bộ tạo thống kê nạp pin"

#: ../battstat/MATE_BattstatApplet.server.in.in.h:3
#: ../battstat/battstat_applet.c:1664
msgid "Monitor a laptop's remaining power"
msgstr "Theo dõi điện năng còn lại của máy tính xách tay"

#: ../battstat/MATE_BattstatApplet.xml.h:3
#: ../charpick/MATE_CharpickerApplet.xml.h:3
#: ../cpufreq/MATE_CPUFreqApplet.xml.h:3
#: ../geyes/MATE_GeyesApplet.xml.h:3
#: ../mateweather/MATE_MateWeatherApplet.xml.h:4
#: ../invest-applet/data/Invest_Applet.xml.h:2
#: ../mini-commander/src/MATE_MiniCommanderApplet.xml.h:3
#: ../mixer/MATE_MixerApplet.xml.h:5
#: ../multiload/MATE_MultiloadApplet.xml.h:4
#: ../stickynotes/MATE_StickyNotesApplet.xml.h:7
msgid "_Preferences"
msgstr "Tù_y thích"

#: ../battstat/battstat_applet.c:67
msgid "System is running on AC power"
msgstr "Hệ thống đang chạy bằng điện xoay chiều (AC)"

#: ../battstat/battstat_applet.c:68
msgid "System is running on battery power"
msgstr "Hệ thống đang chạy bằng pin"

#: ../battstat/battstat_applet.c:370
#, c-format
msgid "Battery charged (%d%%)"
msgstr "Pin đã được sạc đầy  (%d%%)"

#: ../battstat/battstat_applet.c:372
#, c-format
msgid "Unknown time (%d%%) remaining"
msgstr "Thời gian còn lại (%d%%) chưa rõ"

#: ../battstat/battstat_applet.c:374
#, c-format
msgid "Unknown time (%d%%) until charged"
msgstr "Thời gian còn lại (%d%%) chưa rõ đến khi được sạc đầy"

#: ../battstat/battstat_applet.c:379
#, c-format
msgid "%d minute (%d%%) remaining"
msgid_plural "%d minutes (%d%%) remaining"
msgstr[0] "%d phút (%d%%) còn lại"

#: ../battstat/battstat_applet.c:384
#, c-format
msgid "%d minute until charged (%d%%)"
msgid_plural "%d minutes until charged (%d%%)"
msgstr[0] "%d phút đến khi được sạc đầy (%d%%)"

#: ../battstat/battstat_applet.c:390
#, c-format
msgid "%d hour (%d%%) remaining"
msgid_plural "%d hours (%d%%) remaining"
msgstr[0] "%d giờ (%d%%) còn lại"

#: ../battstat/battstat_applet.c:395
#, c-format
msgid "%d hour until charged (%d%%)"
msgid_plural "%d hours until charged (%d%%)"
msgstr[0] "%d giờ đến khi được sạc đầy (%d%%)"

#. TRANSLATOR: "%d %s %d %s" are "%d hours %d minutes"
#. * Swap order with "%2$s %2$d %1$s %1$d if needed
#: ../battstat/battstat_applet.c:402
#, c-format
msgid "%d %s %d %s (%d%%) remaining"
msgstr "%d %s %d %s (%d%%) còn lại"

#: ../battstat/battstat_applet.c:403
#: ../battstat/battstat_applet.c:410
msgid "hour"
msgid_plural "hours"
msgstr[0] "giờ"

#: ../battstat/battstat_applet.c:404
#: ../battstat/battstat_applet.c:411
msgid "minute"
msgid_plural "minutes"
msgstr[0] "phút"

#. TRANSLATOR: "%d %s %d %s" are "%d hours %d minutes"
#. * Swap order with "%2$s %2$d %1$s %1$d if needed
#: ../battstat/battstat_applet.c:409
#, c-format
msgid "%d %s %d %s until charged (%d%%)"
msgstr "%d %s %d %s đến khi được sạc đầy (%d%%)"

#: ../battstat/battstat_applet.c:423
msgid "Battery Monitor"
msgstr "Bộ theo dõi nạp pin"

#: ../battstat/battstat_applet.c:433
#: ../battstat/battstat_applet.c:493
msgid "Your battery is now fully recharged"
msgstr "Pin đã được tái sạc đầy."

#: ../battstat/battstat_applet.c:469
#: ../battstat/battstat_applet.c:625
msgid "Battery Notice"
msgstr "Thông báo pin"

#. we don't know the remaining time
#: ../battstat/battstat_applet.c:570
#, c-format
msgid "You have %d%% of your total battery capacity remaining."
msgstr "Pin hiện thời có %d%% khả năng còn lại."

#: ../battstat/battstat_applet.c:576
#, c-format
msgid "You have %d minute of battery power remaining (%d%% of the total capacity)."
msgid_plural "You have %d minutes of battery power remaining (%d%% of the total capacity)."
msgstr[0] "Bạn có %d phút năng lượng pin còn lại (%d%% của nạp tổng)."

#. TRANSLATORS: this is a list, it is left as a single string
#. * to allow you to make it appear like a list would in your
#. * locale.  This is if the laptop does not support suspend.
#: ../battstat/battstat_applet.c:588
msgid ""
"To avoid losing your work:\n"
" • plug your laptop into external power, or\n"
" • save open documents and shut your laptop down."
msgstr ""
"Để tránh mất dữ liệu, bạn hãy:\n"
" • cầm phít máy tính xách tay vào năng lượng bên ngoài, hoặc\n"
" • lưu các tài liệu đang mở, rồi tắt máy."

#. TRANSLATORS: this is a list, it is left as a single string
#. * to allow you to make it appear like a list would in your
#. * locale.  This is if the laptop supports suspend.
#: ../battstat/battstat_applet.c:596
msgid ""
"To avoid losing your work:\n"
" • suspend your laptop to save power,\n"
" • plug your laptop into external power, or\n"
" • save open documents and shut your laptop down."
msgstr ""
"Để tránh mất dữ liệu, bạn hãy:\n"
" • ngưng máy tính xách tay, để tiết kiệm năng lượng,\n"
" • cầm phít máy tính xách tay vào năng lượng bên ngoài, hay\n"
" • lưu các tài liệu đang mở, rồi tắt máy."

#: ../battstat/battstat_applet.c:604
msgid "Your battery is running low"
msgstr "Pin trở thành yếu"

#: ../battstat/battstat_applet.c:701
msgid "No battery present"
msgstr "Không có pin"

#: ../battstat/battstat_applet.c:704
msgid "Battery status unknown"
msgstr "Chưa biết trạng thái pin"

#: ../battstat/battstat_applet.c:863
msgid "N/A"
msgstr "⌀ có"

#: ../battstat/battstat_applet.c:1193
#: ../drivemount/drivemount.c:142
#: ../geyes/geyes.c:345
#: ../geyes/themes.c:244
#: ../mateweather/mateweather-applet.c:69
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:744
#: ../mini-commander/src/preferences.c:366
#: ../stickynotes/stickynotes_applet_callbacks.c:349
#: ../stickynotes/stickynotes_applet_callbacks.c:559
#: ../trashapplet/src/trashapplet.c:398
#, c-format
msgid "There was an error displaying help: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: %s"

#: ../battstat/battstat_applet.c:1233
msgid "This utility shows the status of your laptop battery."
msgstr "Tiện ích này hiển thị trạng thái pin trên máy tính xách tay bạn."

#. true
#: ../battstat/battstat_applet.c:1235
msgid "HAL backend enabled."
msgstr "Hậu phương HAL đã bật."

#. false
#: ../battstat/battstat_applet.c:1236
msgid "Legacy (non-HAL) backend enabled."
msgstr "Hậu phương thừa tự (không HAL) đã bật."

#: ../battstat/battstat_applet.ui.h:1
msgid "<b>Appearance</b>"
msgstr "<b>Diện mạo</b>"

#: ../battstat/battstat_applet.ui.h:2
msgid "<b>Notifications</b>"
msgstr "<b>Thông báo</b>"

#: ../battstat/battstat_applet.ui.h:3
msgid "<small>(shows single image for status and charge)</small>"
msgstr "<small>(hiển thị một ảnh riêng lẻ đại diện trạng thái và lượng sạc)</small>"

#: ../battstat/battstat_applet.ui.h:4
msgid "<small>(two images: one for status, one for charge)</small>"
msgstr "<small>(hai ảnh: một ảnh đại diện trạng thái, và ảnh khác đại diện lượng sạc)</small>"

#: ../battstat/battstat_applet.ui.h:5
#| msgid "Battery Charge Monitor"
msgid "Battery Charge Monitor Preferences"
msgstr "Tuỳ thích bộ Theo dõi Sạc Pin"

#: ../battstat/battstat_applet.ui.h:6
msgid "Show _percentage remaining"
msgstr "Hiện _phần trăm còn lại"

#: ../battstat/battstat_applet.ui.h:7
#| msgid "Unknown time (%d%%) remaining"
msgid "Show _time remaining"
msgstr "Hiện _thời gian còn lại"

#: ../battstat/battstat_applet.ui.h:8
#| msgid "Location view"
msgid "_Compact view"
msgstr "Ô xem _gọn"

#: ../battstat/battstat_applet.ui.h:9
msgid "_Expanded view"
msgstr "Ô x_em mở rộng"

#: ../battstat/battstat_applet.ui.h:10
#| msgid "Your battery is now fully recharged"
msgid "_Notify when battery is fully recharged"
msgstr "Báo khi pi_n được tái sạc đầy"

#: ../battstat/battstat_applet.ui.h:11
#| msgid "Show the time/percent label"
msgid "_Show time/percentage:"
msgstr "_Hiện thời gian/phần trăm:"

#: ../battstat/battstat_applet.ui.h:12
msgid "_Warn when battery charge drops to:"
msgstr "Cảnh báo khi lượng sạc pin giảm _xuống:"

#: ../battstat/battstat-hal.c:343
#: ../battstat/battstat-hal.c:368
msgid "HAL error"
msgstr "Lỗi HAL"

#: ../battstat/battstat-hal.c:343
msgid "Could not create libhal_ctx"
msgstr "Không thể tạo « libhal_ctx »"

#: ../battstat/battstat-hal.c:368
msgid "No batteries found"
msgstr "Không có pin"

#: ../battstat/battstat-hal.c:417
#, c-format
msgid "Unable to initialise HAL: %s: %s"
msgstr "Không thể sơ khởi HAL: %s: %s"

#: ../battstat/battstat.schemas.in.h:1
msgid "0 for no label, 1 for percentage and 2 for time remaining."
msgstr ""
"0 — không có nhãn\n"
"1 — phần trăm\n"
"2 — thời gian còn lại"

#: ../battstat/battstat.schemas.in.h:2
msgid "Beep for warnings"
msgstr "Kêu bíp khi cảnh báo"

#: ../battstat/battstat.schemas.in.h:3
msgid "Beep when displaying a warning."
msgstr "Kêu bíp khi hiển thị cảnh báo."

#: ../battstat/battstat.schemas.in.h:4
msgid "Drain from top"
msgstr "Rút từ đỉnh"

#: ../battstat/battstat.schemas.in.h:5
msgid "Full Battery Notification"
msgstr "Thông báo pin đầy"

#: ../battstat/battstat.schemas.in.h:6
msgid "Low Battery Notification"
msgstr "Thông báo pin yếu"

#: ../battstat/battstat.schemas.in.h:7
msgid "Notify user when the battery is full."
msgstr "Báo cho người dùng khi pin đầy."

#: ../battstat/battstat.schemas.in.h:8
msgid "Notify user when the battery is low."
msgstr "Báo cho người dùng khi pin yếu."

#: ../battstat/battstat.schemas.in.h:9
msgid "Red value level"
msgstr "Cấp giá trị Đỏ"

#: ../battstat/battstat.schemas.in.h:10
msgid "Show the battery meter draining from the top of the battery. Only implemented for traditional battery view."
msgstr "Hiện đồng hồ đo pin rút từ đỉnh pin. Thực hiện chỉ trong ô xem pin truyền thống."

#: ../battstat/battstat.schemas.in.h:11
msgid "Show the horizontal battery"
msgstr "Hiện pin nằm ngang"

#: ../battstat/battstat.schemas.in.h:12
msgid "Show the time/percent label"
msgstr "Hiện nhãn thời gian/phần trăm đầy"

#: ../battstat/battstat.schemas.in.h:13
msgid "Show the traditional, horizontal battery on the panel."
msgstr "Hiện pin nằm ngang truyền thống trên bảng điều khiển."

#: ../battstat/battstat.schemas.in.h:14
msgid "Show the upright, smaller battery on the panel."
msgstr "Hiện pin nằm dọc nhỏ hơn trên bảng điều khiển."

#: ../battstat/battstat.schemas.in.h:15
msgid "The battery level below which the battery is displayed as red. Also the value at which the low battery warning is displayed."
msgstr "Cấp pin dưới đó pin hiển thị màu đỏ. Cũng là giá trị tại đó hiển thị cảnh báo pin thấp."

#: ../battstat/battstat.schemas.in.h:16
msgid "Upright (small) battery"
msgstr "Pin nằm dọc (nhỏ)"

#: ../battstat/battstat.schemas.in.h:17
msgid "Use the value defined in red_value as a time remaining to show the warning dialog rather than a percentage."
msgstr "Dùng giá trị được định nghĩa trong « red_value » (giá trị màu đỏ) làm thời gian còn lại cần hiển thị trong hộp thoại cảnh báo hơn là phần trăm."

#: ../battstat/battstat.schemas.in.h:18
msgid "Warn on low time rather than low percentage"
msgstr "Cảnh báo về thời gian ít, hơn là phần trăm thấp."

#. TRANSLATOR: this is a selectable item in a drop-down menu to end
#. * this sentence:
#. *   "Warn when battery charge drops to: [XX] percent".
#.
#: ../battstat/properties.c:315
msgid "Percent"
msgstr "phần trăm"

#. TRANSLATOR: this is a selectable item in a drop-down menu to end
#. * this sentence:
#. *   "Warn when battery charge drops to: [XX] minutes remaining"
#.
#: ../battstat/properties.c:321
msgid "Minutes Remaining"
msgstr "phút còn lại"

#: ../battstat/sounds/battstat_applet.soundlist.in.h:1
msgid "Battery Status Utility"
msgstr "Tiện ích xem trạng thái pin"

#: ../battstat/sounds/battstat_applet.soundlist.in.h:2
msgid "Battery fully re-charged"
msgstr "Pin đã được sạc đầy."

#: ../battstat/sounds/battstat_applet.soundlist.in.h:3
msgid "Battery power low"
msgstr "Pin thấp"

#: ../charpick/MATE_CharpickerApplet.server.in.in.h:1
#: ../charpick/charpick.c:730
#: ../charpick/charpick.c:742
#: ../charpick/properties.c:452
msgid "Character Palette"
msgstr "Bảng chọn ký tự"

#: ../charpick/MATE_CharpickerApplet.server.in.in.h:2
msgid "Charpicker Applet Factory"
msgstr "Bộ tạo tiểu dụng chọn ký tự"

#: ../charpick/MATE_CharpickerApplet.server.in.in.h:3
#: ../charpick/charpick.c:730
msgid "Insert characters"
msgstr "Chèn ký tự"

#: ../charpick/charpick.c:425
msgid "Available palettes"
msgstr "Bảng chọn hiện có"

#. TRANSLATOR: This sentance reads something like 'Insert "PILCROW SIGN"'
#. *             hopefully, the name of the unicode character has already
#. *             been translated.
#.
#: ../charpick/charpick.c:472
#, c-format
msgid "Insert \"%s\""
msgstr "Chèn \"%s\""

#: ../charpick/charpick.c:475
msgid "Insert special character"
msgstr "Chèn ký tự đặc biệt"

#: ../charpick/charpick.c:479
#, c-format
msgid "insert special character %s"
msgstr "Chèn ký tự đặc biệt %s"

#: ../charpick/charpick.c:595
msgid "Mate Panel applet for selecting strange characters that are not on my keyboard. Released under GNU General Public Licence."
msgstr "Tiểu dụng Bảng điều khiển MATE dùng để chọn ký tự lạ không có trên bàn phím thường của bạn. Được phát hành dưới Bản quyền Công Chung GNU (GPL)."

#: ../charpick/charpick.schemas.in.h:1
msgid "Characters shown on applet startup"
msgstr "Ký tự hiện lúc khởi động tiểu dụng"

#: ../charpick/charpick.schemas.in.h:2
msgid "DEPRECATED - Characters shown on applet startup"
msgstr "BỊ PHẢN ĐỐI - Ký tự hiện lúc khởi động tiểu dụng"

#: ../charpick/charpick.schemas.in.h:3
#: ../charpick/properties.c:379
msgid "List of available palettes"
msgstr "Danh sách bảng chọn hiện có"

#: ../charpick/charpick.schemas.in.h:4
msgid "List of strings containing the available palettes."
msgstr "Danh sách chuỗi chứa các bảng chọn sẵn sàng."

#: ../charpick/charpick.schemas.in.h:5
msgid "The string that the user had selected when the applet was last used. This string will be displayed when the user starts the applet."
msgstr "Chuỗi người dùng đã chọn khi tiểu dụng được dùng lần cuối. Chuỗi này sẽ được hiển thị khi người dùng khởi động tiểu dụng ấy."

#: ../charpick/properties.c:28
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"

#: ../charpick/properties.c:117
msgid "_Palette:"
msgstr "_Bảng chọn:"

#: ../charpick/properties.c:125
msgid "Palette entry"
msgstr "Mục nhập bảng chọn"

#: ../charpick/properties.c:126
msgid "Modify a palette by adding or removing characters"
msgstr "Sửa đổi bảng chọn bằng cách thêm hoặc bỏ ký tự"

#: ../charpick/properties.c:240
msgid "Add Palette"
msgstr "Thêm bảng chọn"

#: ../charpick/properties.c:277
msgid "Edit Palette"
msgstr "Sửa bảng chọn"

#: ../charpick/properties.c:378
msgid "Palettes list"
msgstr "Danh sách bảng chọn"

#: ../charpick/properties.c:457
msgid "_Palettes:"
msgstr "_Bảng chọn:"

#: ../charpick/properties.c:473
msgid "Add button"
msgstr "Thêm nút"

#: ../charpick/properties.c:474
msgid "Click to add a new palette"
msgstr "Nhấn để thêm bảng chọn mới"

#: ../charpick/properties.c:481
msgid "Edit button"
msgstr "Sửa nút"

#: ../charpick/properties.c:482
msgid "Click to edit the selected palette"
msgstr "Nhấn để sửa đổi bảng chọn được chọn."

#: ../charpick/properties.c:489
msgid "Delete button"
msgstr "Xóa nút"

#: ../charpick/properties.c:490
msgid "Click to delete the selected palette"
msgstr "Nhấn để xóa bỏ bảng chọn được chọn."

#: ../charpick/properties.c:542
msgid "Character Palette Preferences"
msgstr "Tùy thích bảng chọn ký tự"

#: ../cpufreq/MATE_CPUFreqApplet.server.in.in.h:1
#: ../cpufreq/src/cpufreq-applet.c:943
#: ../cpufreq/src/cpufreq-applet.c:999
msgid "CPU Frequency Scaling Monitor"
msgstr "Bộ theo dõi cách quản lý tỷ lệ tần số CPU"

#: ../cpufreq/MATE_CPUFreqApplet.server.in.in.h:2
msgid "Monitor the CPU Frequency Scaling"
msgstr "Theo dõi cách quản lý tỷ lệ tần số CPU"

#: ../cpufreq/cpufreq-applet.schemas.in.h:1
msgid "A 0 value means to show cpu frequency, 1 to show frequency and units, and 2 to show percentage instead of frequency."
msgstr ""
"Giá trị:\n"
" • 0 — hiển thị tần số CPU\n"
" • 1 — hiển thị tần số và đơn vi đều\n"
" • 2 — hiển thị phần trăm thay thế tần số."

#: ../cpufreq/cpufreq-applet.schemas.in.h:2
msgid "A 0 value means to show the applet in graphic mode (pixmap only), 1 to show the applet in text mode (not to show the pixmap) and 2 to show the applet in graphic and text mode."
msgstr ""
"Giá trị:\n"
" • 0 — hiển thi tiểu dụng trong chế độ đồ họa (chỉ ảnh bằng điểm)\n"
" • 1 — hiển thị tiểu dung trong chế độ chữ (không hiển thị ảnh bằng điểm)\n"
" • 2 — hiển thị tiểu dụng trong cả hai chế độ đồ họa và chữ đều."

#: ../cpufreq/cpufreq-applet.schemas.in.h:3
msgid "CPU to Monitor"
msgstr "CPU cần theo dõi"

#: ../cpufreq/cpufreq-applet.schemas.in.h:4
msgid "Mode to show cpu usage"
msgstr "Chế độ cần hiển thị cách dùng CPU"

#: ../cpufreq/cpufreq-applet.schemas.in.h:5
msgid "Set the CPU to monitor. In a single processor system you don't have to change it."
msgstr "Lập CPU cần theo dõi. Trong hệ thống chỉ có một bộ xử lý thì không cần thay đổi điều này."

#: ../cpufreq/cpufreq-applet.schemas.in.h:6
msgid "The type of text to display (if the text is enabled)."
msgstr "Kiểu chữ cần hiển thị (nếu chữ được bật)."

#: ../cpufreq/cpufreq-preferences.ui.h:1
#: ../mini-commander/src/mini-commander.ui.h:1
#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:1
msgid "    "
msgstr "    "

#: ../cpufreq/cpufreq-preferences.ui.h:2
msgid "<b>Display Settings</b>"
msgstr "<b>Thiết lập Hiển thị</b>"

#: ../cpufreq/cpufreq-preferences.ui.h:3
msgid "<b>Monitor Settings</b>"
msgstr "<b>Thiết lập Màn hình</b>"

#: ../cpufreq/cpufreq-preferences.ui.h:4
#| msgid "System Monitor Preferences"
msgid "CPU Frequency Monitor Preferences"
msgstr "Tuỳ thích bộ Theo dõi Tần số CPU"

#: ../cpufreq/cpufreq-preferences.ui.h:5
msgid "Show CPU frequency as _frequency"
msgstr "Hiện tần số CPU dạng _tần số"

#: ../cpufreq/cpufreq-preferences.ui.h:6
#| msgid "Change CPU Frequency scaling"
msgid "Show CPU frequency as _percentage"
msgstr "Hiện tần số CPU dạng _phần trăm"

#: ../cpufreq/cpufreq-preferences.ui.h:7
msgid "Show frequency _units"
msgstr "Hiện đơn _vị tần số"

#: ../cpufreq/cpufreq-preferences.ui.h:8
#| msgid "_Average"
msgid "_Appearance:"
msgstr "_Diện mạo :"

#: ../cpufreq/cpufreq-preferences.ui.h:9
msgid "_Monitored CPU:"
msgstr "CPU đã th_eo dõi:"

#: ../cpufreq/src/cpufreq-applet.c:578
#: ../cpufreq/src/cpufreq-prefs.c:478
msgid "Could not open help document"
msgstr "Không mở được tài liệu trợ giúp."

#: ../cpufreq/src/cpufreq-applet.c:606
msgid "This utility shows the current CPU Frequency Scaling."
msgstr "Tiện ích này hiển thị cách quản lý tỷ lệ tần số CPU hiện có."

#: ../cpufreq/src/cpufreq-applet.c:1000
msgid "This utility shows the current CPU Frequency"
msgstr "Tiện ích này hiển thị tần số CPU hiện có."

#: ../cpufreq/src/cpufreq-prefs.c:613
msgid "Graphic"
msgstr "Đồ họa"

#: ../cpufreq/src/cpufreq-prefs.c:618
msgid "Text"
msgstr "Chữ"

#: ../cpufreq/src/cpufreq-prefs.c:623
msgid "Graphic and Text"
msgstr "Đồ họa và chữ"

#: ../cpufreq/src/cpufreq-monitor-cpuinfo.c:117
msgid "Frequency Scaling Unsupported"
msgstr "Không hỗ trợ cách quản lý tỷ lệ tần số"

#. If there is no cpufreq support it shows only the cpu frequency,
#. * I think is better than do nothing. I have to notify it to the user, because
#. * he could think that cpufreq is supported but it doesn't work succesfully
#.
#: ../cpufreq/src/cpufreq-monitor-factory.c:59
msgid "CPU frequency scaling unsupported"
msgstr "Không hỗ trợ cách quản lý tỷ lệ tần số CPU"

#: ../cpufreq/src/cpufreq-monitor-factory.c:60
msgid "You will not be able to modify the frequency of your machine.  Your machine may be misconfigured or not have hardware support for CPU frequency scaling."
msgstr "Bạn sẽ không thể sửa đổi tần số của máy bạn. Có lẽ máy bạn có cấu hình sai hoặc chưa có phần cứng hỗ trợ tiến trình quản lý tỷ lệ tần số CPU."

#: ../cpufreq/src/cpufreq-selector/org.mate.cpufreqselector.policy.in.h:1
msgid "Change CPU Frequency scaling"
msgstr "Thay đổi tỷ lệ tần số CPU"

#: ../cpufreq/src/cpufreq-selector/org.mate.cpufreqselector.policy.in.h:2
msgid "Privileges are required to change the CPU Frequency scaling."
msgstr "Cần quyền đặc biệt để thay đổi tỷ lệ tần số CPU."

#: ../drivemount/MATE_DriveMountApplet.server.in.in.h:1
#: ../drivemount/drivemount.c:169
#: ../drivemount/drivemount.c:201
msgid "Disk Mounter"
msgstr "Bộ lắp đĩa"

#: ../drivemount/MATE_DriveMountApplet.server.in.in.h:2
msgid "Drive Mount Applet Factory"
msgstr "Bộ tạo tiểu dụng lắp đĩa"

#: ../drivemount/MATE_DriveMountApplet.server.in.in.h:3
msgid "Factory for drive mount applet"
msgstr "Bộ tạo tiểu dụng lắp đĩa"

#: ../drivemount/MATE_DriveMountApplet.server.in.in.h:4
msgid "Mount local disks and devices"
msgstr "Lắp đĩa và thiết bị nội bộ"

#: ../drivemount/drive-button.c:338
#: ../drivemount/drive-button.c:351
msgid "(mounted)"
msgstr "(đã lắp)"

#: ../drivemount/drive-button.c:340
msgid "(not mounted)"
msgstr "(chưa lắp)"

#: ../drivemount/drive-button.c:552
#, c-format
msgid "Cannot execute '%s'"
msgstr "Không thực hiện được « %s »"

#: ../drivemount/drive-button.c:860
msgid "_Play DVD"
msgstr "_Phát đĩa DVD"

#: ../drivemount/drive-button.c:864
msgid "_Play CD"
msgstr "_Phát đĩa CD"

#: ../drivemount/drive-button.c:867
#, c-format
msgid "_Open %s"
msgstr "_Mở %s"

#: ../drivemount/drive-button.c:876
#, c-format
msgid "Un_mount %s"
msgstr "_Tháo lắp %s"

#: ../drivemount/drive-button.c:883
#, c-format
msgid "_Mount %s"
msgstr "_Lắp %s"

#: ../drivemount/drive-button.c:891
#, c-format
msgid "_Eject %s"
msgstr "Đẩy _ra %s"

#: ../drivemount/drivemount.c:114
msgid "Applet for mounting and unmounting block volumes."
msgstr "Tiểu dụng dùng để lắp/tháo lắp các ổ đĩa khối."

#: ../drivemount/drivemount.schemas.in.h:1
msgid "Interval timeout to check mount point status"
msgstr "Thời hạn kiểm tra trạng thái điểm lắp"

#: ../drivemount/drivemount.schemas.in.h:2
msgid "Time in seconds between status updates"
msgstr "Thời khoảng (giây) giữa hai lần cập nhật"

#: ../geyes/MATE_GeyesApplet.server.in.in.h:1
msgid "A set of eyeballs for your panel"
msgstr "Một đôi con mắt cho bảng điều khiển của bạn"

#: ../geyes/MATE_GeyesApplet.server.in.in.h:2
#: ../geyes/geyes.c:384
#: ../geyes/geyes.c:414
#: ../geyes/geyes.c:416
msgid "Eyes"
msgstr "Mắt"

#: ../geyes/MATE_GeyesApplet.server.in.in.h:3
msgid "Geyes Applet Factory"
msgstr "Bộ tạo tiểu dụng con mắt G"

#: ../geyes/geyes.c:189
msgid "A goofy set of eyes for the MATE panel. They follow your mouse."
msgstr "Một cặp con mắt hay cho bảng điều khiển MATE của bạn. Con mắt này theo vị trí của con chuột."

#: ../geyes/geyes.c:417
msgid "The eyes look in the direction of the mouse pointer"
msgstr "Hai con mắt nhìn theo hướng con chuột. :)"

#: ../geyes/geyes.schemas.in.h:1
msgid "Directory in which the theme is located"
msgstr "Thư mục chứa sắc thái"

#: ../geyes/themes.c:127
msgid "Can not launch the eyes applet."
msgstr "Không khởi động được tiểu dụng con mắt."

#: ../geyes/themes.c:128
msgid "There was a fatal error while trying to load the theme."
msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng khi thử tải sắc thái."

#: ../geyes/themes.c:304
msgid "Geyes Preferences"
msgstr "Tùy thích con mắt G"

#: ../geyes/themes.c:338
msgid "Themes"
msgstr "Sắc thái"

#: ../geyes/themes.c:359
msgid "_Select a theme:"
msgstr "Chọn _sắc thái:"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:1
#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:1
msgid "Alt+Control changes layout."
msgstr "Khi bấm tổ hợp phím Alt và Ctrl đồng thời thì chuyển đổi bố trí."

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:2
#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:2
msgid "Alt+Shift changes layout."
msgstr "Khi bấm tổ hợp phím Alt và Shift đồng thời thì chuyển đổi bố trí."

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:3
msgid "Arabic keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Ả-rập"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:4
msgid "Armenian"
msgstr "Ác-mê-ni"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:5
msgid "Basque"
msgstr "Bax-quợ"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:6
msgid "Belgian"
msgstr "Bỉ"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:7
#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:6
msgid "Both Alt keys together change layout."
msgstr "Khi bấm cả hai phím Alt đồng thời thì chuyển đổi bố trí."

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:8
#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:7
msgid "Both Ctrl keys together change layout."
msgstr "Khi bấm cả hai phím Ctrl đồng thời thì chuyển đổi bố trí."

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:9
#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:8
msgid "Both Shift keys together change layout."
msgstr "Khi bấm cả hai phím Shift đồng thời thì chuyển đổi bố trí."

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:10
msgid "Brazil Portuguese keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Bồ-đào-nha tại Bra-xin"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:11
msgid "Bulgarian Cyrillic"
msgstr "Ki-rin Bảo-gia-lơi"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:12
msgid "Bulgarian keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Bảo-gia-lơi"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:13
#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:16
msgid "CapsLock key changes layout."
msgstr "Khi bấm cả hai phím CapsLock đồng thời thì chuyển đổi bố trí."

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:14
#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:17
msgid "Control+Shift changes layout."
msgstr "Khi bấm hai phím Control và Shift đồng thời thì chuyển đổi bố trí."

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:15
msgid "Czech keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Séc"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:16
msgid "Danish keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Đan-mạch"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:17
msgid "Dutch keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Hoà-lan"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:18
msgid "English keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Anh"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:19
msgid "Estonian keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím E-x-tô-ni-a"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:20
msgid "Finnish keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Phần-lan"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:21
msgid "French Swiss"
msgstr "Pháp (Thụy-sĩ)"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:22
msgid "French Swiss keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Pháp (Thụy-sĩ)"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:23
msgid "French keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Pháp"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:24
msgid "French-Canadian 105-key"
msgstr "Bố trí có 105 phím Phap-Ca-na-đa"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:25
msgid "GB 102-key"
msgstr "Bố trí có 102 phím quốc Anh"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:26
msgid "GB 105-key"
msgstr "Bố trí có 105 phím quốc Anh"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:27
#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:27
msgid "Generic Keyboard"
msgstr "Bàn phím chung"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:28
msgid "Georgian Latin"
msgstr "Bố trí La-tinh của Gi-oa-gi-a"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:29
msgid "Georgian Russian layout"
msgstr "Bố trí Nga Gi-oa-gi-a"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:30
msgid "Georgian keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Gi-oa-gi-a"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:31
msgid "German"
msgstr "Đức"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:32
msgid "German Swiss with Euro"
msgstr "Bố trí Đức (Thụy-sĩ) có dấu €"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:33
msgid "German keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Đức"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:34
msgid "Greek keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Hy-lạp"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:35
msgid "Hebrew keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Do-thái"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:36
msgid "Hungarian 101-key latin 1"
msgstr "Bố trí có 101 phím loại latin-1 Hung-gia-lợi"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:37
msgid "Hungarian 101-key latin 2"
msgstr "Bố trí có 101 phím loại latin-2 Hung-gia-lợi"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:38
msgid "Hungarian 105-key latin 1"
msgstr "Bố trí có 105 phím loại latin-1 Hung-gia-lợi"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:39
msgid "Hungarian 105-key latin 2"
msgstr "Bố trí có 105 phím loại latin-2 Hung-gia-lợi"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:40
msgid "Hungarian PC/AT 101 keyboard"
msgstr "Bàn phím có 101 phím loại PC-AT Hung-gia-lợi"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:41
msgid "Hungarian latin1"
msgstr "Bố trí latin-1 Hung-gia-lợi"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:42
msgid "Icelandic keymap"
msgstr "Ảnh xạ phim Băng-đảo"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:43
msgid "Italian keymap"
msgstr "Ảnh xạ phim Ý"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:44
msgid "Japanese keymap"
msgstr "Ảnh xạ phim Nhật"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:45
msgid "Lao keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Lào"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:46
#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:41
msgid "Layout shift behavior"
msgstr "Hành vi chuyển đổi bố trí"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:47
#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:42
msgid "Left Alt key changes layout."
msgstr "Khi bấm phím Alt bên trái thì chuyển đổi bố trí."

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:48
#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:43
msgid "Left Ctrl key changes group."
msgstr "Khi bấm phím Ctrl bên trái thì chuyển đổi nhóm."

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:49
#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:44
msgid "Left Shift key changes group."
msgstr "Khi bấm phím Shift bên trái thì chuyển đổi nhóm."

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:50
#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:45
msgid "Left Win-key changes layout."
msgstr "Khi bấm phím Windows bên trái thì chuyển đổi bố trí."

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:51
msgid "Lithuanian keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Li-tu-a-ni"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:52
msgid "Macedonian"
msgstr "Ma-xê-đô-ni"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:53
#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:48
msgid "Menu key changes layout."
msgstr "Khi bấm phím Menu thì chuyển đổi bố trí."

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:54
msgid "Mongolian alt keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím thay thế Mông Cổ"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:55
msgid "Mongolian keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Mông Cổ"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:56
msgid "Mongolian phonetic keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím ngữ âm Mông Cổ"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:57
msgid "Norwegian"
msgstr "Na Uy"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:58
msgid "Plain Russian keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Nga chuẩn"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:59
msgid "Polish"
msgstr "Ba Lan"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:60
msgid "Polish deadkeys"
msgstr "Bố trí có phím chết Ba Lan"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:61
msgid "Portugal"
msgstr "Bồ Đào Nha"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:62
msgid "Portugal Deadkeys"
msgstr "Bố trí có phím chết Bồ Đào Nha"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:63
msgid "Portuguese keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Bồ Đào Nha"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:64
#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:53
msgid "Right Alt key changes layout."
msgstr "Khi bấm phím Alt bên phải thì chuyển đổi bố trí."

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:65
#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:54
msgid "Right Ctrl key changes group."
msgstr "Khi bấm phím Ctrl bên phải thì chuyển đổi nhóm."

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:66
#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:55
msgid "Right Shift key changes group."
msgstr "Khi bấm phím Shift bên phải thì chuyển đổi nhóm."

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:67
#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:56
msgid "Right Win-key changes layout."
msgstr "Khi bấm phím Windows bên phải thì chuyển đổi bố trí."

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:68
msgid "Russian Cyrillic"
msgstr "Bố trí ki-rin Nga"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:69
msgid "Russian keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Nga"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:70
msgid "Serbian keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Xéc-bi"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:71
#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:60
msgid "Shift+CapsLock changes layout."
msgstr "Khi bấm hai phím Shift và CapsLock đồng thời thì chuyển đổi bố trí."

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:72
msgid "Slovak keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Xlô-vak"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:73
msgid "Slovenian"
msgstr "Xlô-ven"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:74
msgid "Slovenian keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Xlô-ven"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:75
msgid "Spanish keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Tây-ban-nha"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:76
msgid "Sun (!not PC!) type5 Hungarian latin 2"
msgstr "Bố trí phím latin-2 kiểu-5 Sun (không phải PC)"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:77
msgid "Swedish"
msgstr "Thụy-điển"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:78
msgid "Swedish keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Thụy-điển"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:79
msgid "Swiss keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Thụy-sĩ"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:80
msgid "Thai"
msgstr "Thái"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:81
msgid "Thai Kedmanee"
msgstr "Bố trí Keđ-ma-ni Thái"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:82
msgid "Thai keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Thái"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:83
msgid "Turkish \"F\" keyboard"
msgstr "Bàn phím F Thô-nhĩ-kỳ"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:84
msgid "Turkish \"Q\" keyboard"
msgstr "Bàn phím Q Thô-nhĩ-kỳ"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:85
msgid "Turkish keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Thô-nhĩ-kỳ"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:86
msgid "UK 105-key"
msgstr "Bố trí có 105 phím quốc Anh"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:87
msgid "UK PC/AT keyboard"
msgstr "Bàn phím PC/AT quốc Anh"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:88
msgid "US 101-key keyboard"
msgstr "Bàn phím có 101 phím Mỹ"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:89
msgid "US 105-key keyboard (with windows keys)"
msgstr "Bàn phím có 105 phím Mỹ (có phím Windows)"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:90
msgid "US 84-key"
msgstr "Bố trí có 84 phím Mỹ"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:91
msgid "US DEC 450"
msgstr "Bố trí DEC 450 Mỹ"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:92
msgid "US IBM RS/6000"
msgstr "Bố trí IBM RS/6000 Mỹ"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:93
msgid "US International"
msgstr "Bố trí quốc tế Mỹ"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:94
msgid "US Macintosh"
msgstr "Bố trí Macintosh Mỹ"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:95
msgid "US PC/AT 101 keyboard"
msgstr "Bàn phím có 101 phím PC/AT Mỹ"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:96
msgid "US Silicon Graphics 101-key"
msgstr "Bố trí có 101 phím Silicon Graphics Mỹ"

#: ../gkb-new/xmodmap/base.xml.in.h:97
msgid "US Sun type5"
msgstr "Bố trí kiểu-5 Sun Mỹ"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:3
msgid "Armenian Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Ac-mê-ni"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:4
msgid "Azerbaijani Turkish Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Thổ-nhĩ-kỳ loại A-dợ-bai-sanh"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:5
msgid "Belarusian Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Be-la-ru-xợ"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:9
msgid "Brazil Portuguese Sun USB keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím USB Sun Bồ-đào-nha (tại Bra-xin)"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:10
msgid "Brazil Portuguese Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Bồ-đào-nha (tại Bra-xin)"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:11
msgid "British Sun Type-4 keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Kiểu-4 quốc Anh"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:12
msgid "British Sun USB keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím USB Sun quốc Anh"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:13
msgid "British Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun quốc Anh"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:14
msgid "Bulgarian Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Bảo-gai-lơi"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:15
msgid "Canadian Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Ca-na-đa"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:18
msgid "Czech Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Séc"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:19
msgid "Danish Sun Type-4 keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Kiểu-4 Đan-mạch"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:20
msgid "Danish Sun USB keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím USB Sun Đan-mạch"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:21
msgid "Danish Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Đan-mạch"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:22
msgid "Dutch Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Hoà-lan"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:23
msgid "Estonian Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Et-tô-ni-a"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:24
msgid "Finnish Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Phần-lan"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:25
msgid "French Sun USB keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím USB Sun Pháp"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:26
msgid "French Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Pháp"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:28
msgid "German Sun Type-4 keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Kiểu-4 Đức"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:29
msgid "German Sun USB keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím USB Sun Đức"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:30
msgid "German Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Đức"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:31
msgid "Hebrew Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Do-thái"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:32
msgid "Hungarian latin2 Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun latin2 Hung-gia-lợi"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:33
msgid "Hungarian type5 latin 1 keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím latin-1 kiểu-5 Hung-gia-lợi"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:34
msgid "Icelandic Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Băng-đảo"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:35
msgid "Italian Sun Type-4 keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Kiểu-4 Ý"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:36
msgid "Italian Sun USB keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím USB Sun Ý"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:37
msgid "Italian Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Ý"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:38
msgid "Japanese Sun Type-4 keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Kiểu-4 Nhật Bản"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:39
msgid "Japanese Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Nhật Bản"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:40
msgid "Latvian Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Lát-vi-a"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:46
msgid "Lithuanian Sun keymap"
msgstr "Ảnh xa phím Sun Li-tu-a-ni"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:47
msgid "Macedonian Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Ma-xê-đô-ni"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:49
msgid "Norwegian Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Na-uy"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:50
msgid "Polish Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Ba-lan"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:51
msgid "Portuguese Sun Type-4 keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Kiểu-4 Bồ-đào-nha"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:52
msgid "Portuguese Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Bồ-đào-nha"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:57
msgid "Romanian Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Lỗ-má-ni"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:58
msgid "Russian Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Nga"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:59
msgid "Serbian Sun standard keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím chuẩn Sun Xéc-bi"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:61
msgid "Slovak Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Xlô-vác"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:62
msgid "Slovenian Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Xlô-ven"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:63
msgid "Spanish Sun Type-4 keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Kiểu-4 Tây-ban-nha"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:64
msgid "Spanish Sun USB keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím USB Sun Tây-ban-nha"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:65
msgid "Spanish Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Tây-ban-nha"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:66
msgid "Swedish Sun Type-4 keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Kiểu-4 Thụy-điển"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:67
msgid "Swedish Sun USB keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím USB Sun Thụy-điển"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:68
msgid "Swedish Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Thụy-điển"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:69
msgid "Swiss German Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Đức (Thụy-sĩ)"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:70
msgid "Thai Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Thái"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:71
msgid "Turkish Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Thổ-nhĩ-kỳ"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:72
msgid "US Sun Type-4 keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Kiểu-4 Mỹ"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:73
msgid "US Sun USB keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím USB Sun Mỹ"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:74
msgid "US Sun type5 keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun kiểu-5 Mỹ"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:75
msgid "Ukrainian Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun U-cợ-rainh"

#: ../gkb-new/xmodmap.sun/base.xml.in.h:76
msgid "Vietnamese Sun keymap"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Việt-nam"

#: ../gswitchit/MATE_GSwitchItApplet.xml.h:1
msgid "Keyboard _Preferences"
msgstr "Tùy thích bàn _phím"

#: ../gswitchit/MATE_GSwitchItApplet.xml.h:2
msgid "Pl_ugins"
msgstr "Phần _bổ sung"

#: ../gswitchit/MATE_GSwitchItApplet.xml.h:3
msgid "Show Current _Layout"
msgstr "Hiện _bố trí hiện có"

#: ../gswitchit/MATE_GSwitchItApplet.xml.h:5
msgid "_Groups"
msgstr "_Nhóm"

#: ../gswitchit/MATE_KeyboardApplet.server.in.in.h:1
#: ../gswitchit/gswitchit-applet.c:590
msgid "Keyboard Indicator"
msgstr "Bộ chỉ thị bàn phím"

#: ../gswitchit/MATE_KeyboardApplet.server.in.in.h:2
msgid "Keyboard applet factory"
msgstr "Bộ tạo tiểu dụng bàn phím"

#: ../gswitchit/MATE_KeyboardApplet.server.in.in.h:3
msgid "Keyboard layout indicator"
msgstr "Bộ chỉ thị bố trí bàn phím MATE"

#: ../gswitchit/gswitchit-applet.c:240
msgid "Unknown"
msgstr "Chưa biết"

#: ../gswitchit/gswitchit-applet.c:311
#, c-format
msgid "Keyboard Layout \"%s\""
msgstr "Bố trị bàn phím « %s »"

#: ../gswitchit/gswitchit-applet.c:471
msgid "Copyright (c) Sergey V. Udaltsov 1999-2004"
msgstr "Bản quyền © 1999-2004 Sergey V. Udaltsov"

#: ../gswitchit/gswitchit-applet.c:474
msgid "Keyboard layout indicator applet for MATE"
msgstr "Tiểu dụng chỉ thị bố trí bàn phím cho MATE"

#: ../gswitchit/gswitchit-applet.c:610
#, c-format
msgid "Keyboard Indicator (%s)"
msgstr "Bộ chỉ thị bàn phím (%s)"

#: ../gswitchit/gswitchit.ui.h:1
#| msgid "Keyboard Layout \"%s\""
msgid "Keyboard Layout"
msgstr "Bố trị Bàn phím"

#: ../mateweather/MATE_MateWeatherApplet.xml.h:2
msgid "_Details"
msgstr "Ch_i tiết"

#: ../mateweather/MATE_MateWeatherApplet.xml.h:5
#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:215
msgid "_Update"
msgstr "_Cập nhật"

#: ../mateweather/MATE_MateWeatherApplet_Factory.server.in.in.h:1
msgid "Factory for creating the weather applet."
msgstr "Bộ tạo tiểu dụng thời tiết."

#: ../mateweather/MATE_MateWeatherApplet_Factory.server.in.in.h:2
msgid "Gweather Applet Factory"
msgstr "Bộ tạo tiểu dụng Gweather."

#: ../mateweather/MATE_MateWeatherApplet_Factory.server.in.in.h:3
msgid "Monitor the current weather conditions, and forecasts"
msgstr "Theo dõi thời tiết hiện thời và hiển thị dự đoán thời tiết."

#: ../mateweather/MATE_MateWeatherApplet_Factory.server.in.in.h:4
#: ../mateweather/mateweather-applet.c:321
msgid "Weather Report"
msgstr "Báo cáo thời tiết"

#: ../mateweather/mateweather-about.c:50
msgid "© 1999-2005 by S. Papadimitriou and others"
msgstr "Bản quyền © 1999-2005 của S. Papadimitriou (Σ. Πάπαδιμίτριου) và người khác"

#: ../mateweather/mateweather-about.c:51
msgid "A panel application for monitoring local weather conditions."
msgstr "Tiểu dụng bảng điều khiển, dùng để theo dõi thời tiết địa phương."

#: ../mateweather/mateweather-applet.c:339
#: ../mateweather/mateweather-applet.c:343
msgid "MATE Weather"
msgstr "Thời tiết MATE"

#: ../mateweather/mateweather-applet.c:444
msgid "Weather Forecast"
msgstr "Báo cáo thời tiết"

#: ../mateweather/mateweather-applet.c:456
#, c-format
msgid ""
"City: %s\n"
"Sky: %s\n"
"Temperature: %s"
msgstr ""
"Thành phố: %s\n"
"Bầu trời: %s\n"
"Nhiệt độ: %s"

#: ../mateweather/mateweather-applet.c:506
msgid "Updating..."
msgstr "Đang cập nhật..."

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:213
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:256
msgid "City:"
msgstr "Thành phố:"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:264
msgid "Last update:"
msgstr "Lần cập nhật cuối:"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:272
msgid "Conditions:"
msgstr "Hoàn cảnh:"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:280
msgid "Sky:"
msgstr "Bầu trời:"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:288
msgid "Temperature:"
msgstr "Nhiệt độ:"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:296
msgid "Feels like:"
msgstr "Cảm giác như:"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:304
msgid "Dew point:"
msgstr "Điểm sương:"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:312
msgid "Relative humidity:"
msgstr "Độ ẩm tương đối"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:320
msgid "Wind:"
msgstr "Gió:"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:328
msgid "Pressure:"
msgstr "Áp suất:"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:336
msgid "Visibility:"
msgstr "Tầm nhìn:"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:344
msgid "Sunrise:"
msgstr "Rạng đông:"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:352
msgid "Sunset:"
msgstr "Hoàng hôn:"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:486
msgid "Current Conditions"
msgstr "Hoàn cảnh hiện thời"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:503
msgid "Forecast Report"
msgstr "Báo cáo dự báo thời tiết"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:503
msgid "See the ForeCast Details"
msgstr "Xem dự báo chi tiết"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:513
msgid "Forecast"
msgstr "Dự báo"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:521
msgid "Radar Map"
msgstr "Bản đồ ra đa"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:552
msgid "_Visit Weather.com"
msgstr "Xem _Weather.com"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:553
msgid "Visit Weather.com"
msgstr "Xem Weather.com"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:553
msgid "Click to Enter Weather.com"
msgstr "Nhấn để vào chỗ Mạng Weather.com"

#: ../mateweather/mateweather-dialog.c:638
msgid "Forecast not currently available for this location."
msgstr "Hiện thời không có thông tin dự báo cho địa điểm này."

#. Accessible Name and Description for the components in Preference Dialog
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:171
msgid "Location view"
msgstr "Ô xem địa điểm"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:171
msgid "Select Location from the list"
msgstr "Chọn địa điểm từ danh sách"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:172
msgid "Update spin button"
msgstr "Nút chiều cập nhật"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:172
msgid "Spinbutton for updating"
msgstr "Nút xoay tròn để cập nhật"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:173
msgid "Address Entry"
msgstr "Mục nhập địa chỉ"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:173
msgid "Enter the URL"
msgstr "Nhập địa chỉ Mạng"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:317
msgid "Failed to load the Locations XML database.  Please report this as a bug."
msgstr "Lỗi tải cơ sở dữ liệu XML địa điểm. Vui lòng thông báo lỗi này."

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:803
msgid "Weather Preferences"
msgstr "Tùy thích cho thời tiết"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:835
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:1020
msgid "_Automatically update every:"
msgstr "Cậ_p nhật tự động mỗi:"

#.
#. * Units settings page.
#.
#. Temperature Unit
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:848
msgid "_Temperature unit:"
msgstr "Đơn vị nhiệ_t độ :"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:857
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:877
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:903
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:931
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:858
msgid "Kelvin"
msgstr "Thang nhiệt kenvin"

#. TRANSLATORS: Celsius is sometimes referred Centigrade
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:860
msgid "Celsius"
msgstr "Chia trăm độ"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:861
msgid "Fahrenheit"
msgstr "Cái đo nhiệt Fa-ren-hét"

#. Speed Unit
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:868
msgid "_Wind speed unit:"
msgstr "Đơn vị tốc độ _gió :"

#. TRANSLATOR: The wind speed unit "meters per second"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:879
msgid "m/s"
msgstr "mét/giây"

#. TRANSLATOR: The wind speed unit "kilometers per hour"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:881
msgid "km/h"
msgstr "cây số/giờ"

#. TRANSLATOR: The wind speed unit "miles per hour"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:883
msgid "mph"
msgstr "lý/giờ"

#. TRANSLATOR: The wind speed unit "knots"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:885
msgid "knots"
msgstr "hải lý"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:887
msgid "Beaufort scale"
msgstr "Tỷ lệ Beaufort"

#. Pressure Unit
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:894
msgid "_Pressure unit:"
msgstr "Đơn vị á_p suất:"

#. TRANSLATOR: The pressure unit "kiloPascals"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:905
msgid "kPa"
msgstr "kPa"

#. TRANSLATOR: The pressure unit "hectoPascals"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:907
msgid "hPa"
msgstr "hPa"

#. TRANSLATOR: The pressure unit "millibars"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:909
msgid "mb"
msgstr "mb"

#. TRANSLATOR: The pressure unit "millibars of mercury"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:911
msgid "mmHg"
msgstr "mmHg"

#. TRANSLATOR: The pressure unit "inches of mercury"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:913
msgid "inHg"
msgstr "inHg"

#. TRANSLATOR: The pressure unit "atmospheres"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:915
msgid "atm"
msgstr "atm"

#. Distance Unit
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:922
msgid "_Visibility unit:"
msgstr "Đơn _vị tầm nhìn:"

#. TRANSLATOR: The distance unit "meters"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:933
msgid "meters"
msgstr "mét"

#. TRANSLATOR: The distance unit "kilometers"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:935
msgid "km"
msgstr "cây số"

#. TRANSLATOR: The distance unit "miles"
#: ../mateweather/mateweather-pref.c:937
msgid "miles"
msgstr "lý"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:971
msgid "Enable _radar map"
msgstr "Bật bản đồ _ra đa"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:985
msgid "Use _custom address for radar map"
msgstr "Dùng địa _chỉ tự chọn cho bản đồ ra-đa"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:1002
msgid "A_ddress:"
msgstr "Đị_a chỉ:"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:1016
msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:1040
msgid "minutes"
msgstr "phút"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:1056
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:1071
#: ../mini-commander/src/mini-commander.ui.h:12
msgid "General"
msgstr "Chung"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:1084
msgid "_Select a location:"
msgstr "_Chọn địa điểm:"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:1109
msgid "_Find:"
msgstr "_Tìm:"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:1116
msgid "Find _Next"
msgstr "Tìm _kế"

#: ../mateweather/mateweather-pref.c:1138
msgid "Location"
msgstr "Địa điểm"

#: ../invest-applet/data/Invest_Applet.server.in.in.h:1
#: ../invest-applet/invest/about.py:20
msgid "Invest"
msgstr "Đầu tư"

#: ../invest-applet/data/Invest_Applet.server.in.in.h:2
#: ../invest-applet/invest/about.py:23
msgid "Track your invested money."
msgstr "Theo dõi tiền đã đầu tư của bạn."

#: ../invest-applet/data/Invest_Applet.xml.h:3
msgid "_Refresh"
msgstr "_Cập nhật"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:1
msgid "10"
msgstr "10"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:2
msgid "100"
msgstr "100"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:3
msgid "20"
msgstr "20"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:4
msgid "200"
msgstr "200"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:5
msgid "5"
msgstr "5"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:6
msgid "50"
msgstr "50"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:7
#| msgid "_Refresh"
msgid "Auto _refresh"
msgstr "Tự động cậ_p nhật"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:8
msgid "Bollinger"
msgstr "Bollinger"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:9
#| msgid "Downloading Chart"
msgid "Downloading chart from <b>Yahoo!</b>"
msgstr "Đang tải về sơ đồ từ <b>Yahoo</b>"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:10
msgid "Exponential moving average: "
msgstr "Trung bình động số mũ : "

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:11
msgid "Fast stoch"
msgstr "Stoch nhanh"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:12
#: ../invest-applet/invest/chart.py:105
msgid "Financial Chart"
msgstr "Sơ đồ tài chính"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:13
#| msgid "Conditions:"
msgid "Indicators: "
msgstr "Chỉ báo : "

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:14
msgid "MACD"
msgstr "MACD"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:15
msgid "MFI"
msgstr "MFI"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:16
msgid "Moving average: "
msgstr "Trung bình động: "

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:17
msgid "Overlays: "
msgstr "Phủ : "

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:18
msgid "ROC"
msgstr "ROC"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:19
msgid "RSI"
msgstr "RSI"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:20
msgid "SAR"
msgstr "SAR"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:21
msgid "Slow stoch"
msgstr "Stoch chậm"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:22
msgid "Splits"
msgstr "Xẻ"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:23
msgid "Vol"
msgstr "Âm"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:24
msgid "Vol+MA"
msgstr "Âm+MA"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:25
#| msgid "Volume Applet"
msgid "Volumes"
msgstr "Khối tin"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:27
#, no-c-format
msgid "W%R"
msgstr "W%R"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:28
#| msgid "Graph size"
msgid "_Graph style: "
msgstr "_Kiểu đồ thị: "

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:29
#| msgid "Options"
msgid "_Options"
msgstr "Tù_y chọn"

#: ../invest-applet/data/financialchart.ui.h:30
msgid "_Ticker symbol: "
msgstr "Ký hiệu bộ _theo dõi: "

#: ../invest-applet/data/prefs-dialog.ui.h:1
#| msgid "<b>From:</b>"
msgid "<b>Stocks</b>"
msgstr "<b>Chứng khoán</b>"

#: ../invest-applet/data/prefs-dialog.ui.h:2
msgid ""
"<i><small><b>Note:</b> Quotes are delayed at least 15 minutes.\n"
"<b>Source: </b> Yahoo!</small></i>"
msgstr ""
"<i><small><b>Ghi chú :</b> bảng giá chứng khoán bị chậm ít nhất 15 phút.\n"
"<b>Nguồn: </b> Yahoo!</small></i>"

#: ../invest-applet/data/prefs-dialog.ui.h:4
#| msgid "Geyes Preferences"
msgid "Invest Preferences"
msgstr "Tùy thích Đầu tư"

#: ../invest-applet/data/prefs-dialog.ui.h:5
msgid "label"
msgstr "nhãn"

#. a) We aren't configured yet
#: ../invest-applet/invest/applet.py:49
msgid "<b>You have not entered any stock information yet</b>"
msgstr "<b>Bạn chưa điền thông tin chứng khoán</b>"

#: ../invest-applet/invest/applet.py:54
msgid "<b>No stock quotes are currently available</b>"
msgstr "<b>Không có chỉ số chứng khoán nào sẵn sàng</b>"

#: ../invest-applet/invest/applet.py:55
msgid "The server could not be contacted. The computer is either offline or the servers are down. Try again later."
msgstr "Không thể liên lạc đến máy chủ. Máy tính hoặc ngoại tuyến, hoặc máy chủ không hoạt động. Vui lòng thử lại sau."

#: ../invest-applet/invest/chart.py:153
#, python-format
msgid "Financial Chart - %s"
msgstr "Sơ đồ tài chính — %s"

#: ../invest-applet/invest/chart.py:220
msgid "Opening Chart"
msgstr "Đang mở sơ đồ..."

#: ../invest-applet/invest/chart.py:235
msgid "Chart downloaded"
msgstr "Đã tải biểu đồ về"

#: ../invest-applet/invest/chart.py:237
msgid "Chart could not be downloaded"
msgstr "Không thể tải biểu đồ về"

#: ../invest-applet/invest/invest-applet.py:44
msgid "Invest Applet"
msgstr "Tiểu dụng Đầu tư"

#: ../invest-applet/invest/preferences.py:24
msgid "Symbol"
msgstr "Ký hiệu"

#: ../invest-applet/invest/preferences.py:24
msgid "Amount"
msgstr "Số tiền"

#: ../invest-applet/invest/preferences.py:24
msgid "Price"
msgstr "Giá"

#: ../invest-applet/invest/preferences.py:24
msgid "Commission"
msgstr "Tiền hoa hồng"

#: ../invest-applet/invest/quotes.py:91
msgid "Invest could not connect to Yahoo! Finance"
msgstr "Không thể kết nối đến Yahoo! Finance"

#: ../invest-applet/invest/quotes.py:93
#: ../invest-applet/invest/quotes.py:106
#, python-format
msgid "Updated at %s"
msgstr "Cập nhật lúc %s"

#. Translators: This is share-market jargon. It is the percentage change in the price of a stock. The %% gets changed to a single percent sign and the %+.2f gets replaced with the value of the change.
#: ../invest-applet/invest/quotes.py:102
#, python-format
msgid "Quotes average change %%: %+.2f%%"
msgstr "Mức thay đổi chỉ số trung bình %%: %+.2f%%"

#. Translators: This is share-market jargon. It refers to the total difference between the current price and purchase price for all the shares put together. i.e. How much money would be earned if they were sold right now.
#: ../invest-applet/invest/quotes.py:105
#, python-format
msgid "Positions balance: %+.2f"
msgstr "Điểm cân bằng: %+.2f"

#. model: SYMBOL, TICKER_ONLY, BALANCE, BALANCE_PCT, VALUE, VARIATION_PCT, PB
#. Translators: these words all refer to a stock. Last is short
#. for "last price". Gain is referring to the gain since the
#. stock was purchased.
#: ../invest-applet/invest/widgets.py:52
msgid "Ticker"
msgstr "Trình điểm chứng khoán"

#: ../invest-applet/invest/widgets.py:52
msgid "Last"
msgstr "Cuối"

#: ../invest-applet/invest/widgets.py:52
msgid "Change %"
msgstr "Đổi %"

#: ../invest-applet/invest/widgets.py:52
msgid "Chart"
msgstr "Sơ đồ"

#: ../invest-applet/invest/widgets.py:52
msgid "Gain"
msgstr "Lợi"

#: ../invest-applet/invest/widgets.py:52
msgid "Gain %"
msgstr "Lợi %"

#: ../mini-commander/MATE_MiniCommanderApplet.server.in.h:1
msgid "Deskbar (formerly Mini-Commander)"
msgstr "Deskbar (trước là Mini-Commander)"

#: ../mini-commander/MATE_MiniCommanderApplet.server.in.h:2
msgid "Deskbar (transparent upgrade from Mini-Commander)"
msgstr "Deskbar (cập nhật trong suốt từ Mini-Commander)"

#: ../mini-commander/src/MATE_MiniCommanderApplet.server.in.in.h:1
#: ../mini-commander/src/mini-commander_applet.c:362
msgid "Command Line"
msgstr "Dòng lệnh"

#: ../mini-commander/src/MATE_MiniCommanderApplet.server.in.in.h:2
msgid "Mini-Commander"
msgstr "Bộ lệnh tí ti"

#: ../mini-commander/src/MATE_MiniCommanderApplet.server.in.in.h:3
msgid "MiniCommander Applet Factory"
msgstr "Bộ tạo tiểu dụng Bộ lệnh tí ti"

#: ../mini-commander/src/about.c:49
msgid "This MATE applet adds a command line to the panel. It features command completion, command history, and changeable macros."
msgstr "Tiểu dung MATE này thêm dòng lệnh vào bảng điều khiển. Tính năng nó bao gồm gõ xong lệnh, nhật ký lệnh và bộ lệnh có thể sửa đổi."

#: ../mini-commander/src/command_line.c:354
msgid "No items in history"
msgstr "Không có gì trong nhật ký lệnh"

#. build file select dialog
#: ../mini-commander/src/command_line.c:478
msgid "Start program"
msgstr "Khởi chạy chương trình"

#: ../mini-commander/src/command_line.c:530
msgid "Command line"
msgstr "Dòng lệnh"

#: ../mini-commander/src/command_line.c:531
msgid "Type a command here and Mate will execute it for you"
msgstr "Gõ một lệnh vào đây và Mate sẽ thực hiện nó cho bạn."

#: ../mini-commander/src/mc-install-default-macros.c:80
#, c-format
msgid "Cannot get schema for %s: %s"
msgstr "Không thể lấy giản đồ cho %s: %s"

#: ../mini-commander/src/mc-install-default-macros.c:108
#, c-format
msgid "Cannot set schema for %s: %s"
msgstr "Không thể đặt giản đồ cho %s: %s"

#: ../mini-commander/src/mc-install-default-macros.c:114
#, c-format
msgid "Set default list value for %s\n"
msgstr "Lập giá trị danh sách mặc định cho %s\n"

#: ../mini-commander/src/mc-install-default-macros.c:126
#, c-format
msgid "MATECONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_INSTALL is set, not installing schemas\n"
msgstr "Chưa đặt biến môi trường MATECONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_INSTALL (Gconf: vô hiệu hóa tập tin tạo giản đồ cài) nên sẽ không cài đặt những giản đồ.\n"

#: ../mini-commander/src/mc-install-default-macros.c:134
#, c-format
msgid "Must set the MATECONF_CONFIG_SOURCE environment variable\n"
msgstr "Phải đặt biến môi trường MATECONF_CONFIG_SOURCE (nguồn cấu hình MateConf).\n"

#: ../mini-commander/src/mc-install-default-macros.c:151
#, c-format
msgid "Failed to access configuration source(s): %s\n"
msgstr "Không truy cập được nguồn cấu hình: %s\n"

#: ../mini-commander/src/mc-install-default-macros.c:166
#, c-format
msgid "Error syncing config data: %s"
msgstr "Lỗi đồng bộ dữ liệu cấu hình: %s"

#: ../mini-commander/src/mini-commander-global.schemas.in.h:1
msgid "List of MateConfValue entries containing strings for the macro commands."
msgstr "Danh sách mục nhập MateConfValue (giá trị cấu hình G) chứa chuỗi cho bộ lệnh."

#: ../mini-commander/src/mini-commander-global.schemas.in.h:2
msgid "List of MateConfValue entries containing strings for the macro patterns."
msgstr "Danh sách mục nhập MateConfValue (giá trị cấu hình G) chứa chuỗi cho mẫu bộ lệnh."

#: ../mini-commander/src/mini-commander-global.schemas.in.h:3
#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:10
msgid "Macro command list"
msgstr "Danh sách bộ lệnh"

#: ../mini-commander/src/mini-commander-global.schemas.in.h:4
#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:11
msgid "Macro pattern list"
msgstr "Danh sách mẫu bộ lệnh"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.ui.h:2
msgid "*"
msgstr "*"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.ui.h:3
msgid "<b>Auto Completion</b>"
msgstr "<b>Tự động Điền nốt</b>"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.ui.h:4
#| msgid "<b>From:</b>"
msgid "<b>Colors</b>"
msgstr "<b>Màu sắc</b>"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.ui.h:5
#| msgid "<b>From:</b>"
msgid "<b>Size</b>"
msgstr "<b>Cỡ</b>"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.ui.h:6
msgid "Add New Macro"
msgstr "Thêm vĩ lệnh mới"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.ui.h:7
#| msgid "Command"
msgid "Co_mmand:"
msgstr "_Lệnh:"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.ui.h:8
#| msgid "Keyboard _Preferences"
msgid "Command Line Preferences"
msgstr "Tùy thích Dòng Lệnh"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.ui.h:9
#| msgid "Command line"
msgid "Command line _background:"
msgstr "_Nền dòng lệnh:"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.ui.h:10
#| msgid "Command line"
msgid "Command line _foreground:"
msgstr "Cảnh _gần dòng lệnh:"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.ui.h:11
#| msgid "Perform history autocompletion"
msgid "E_nable history-based auto completion"
msgstr "Bật tự độ_ng điền nốt dựa vào lịch sử"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.ui.h:13
msgid "Macros"
msgstr "Vĩ lệnh"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.ui.h:14
msgid "Pick a color"
msgstr "Kén màu"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.ui.h:15
msgid "_Add Macro..."
msgstr "Thê_m vĩ lệnh..."

#: ../mini-commander/src/mini-commander.ui.h:16
#| msgid "_Delete Notes"
msgid "_Delete Macro"
msgstr "_Xoá vĩ lệnh"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.ui.h:17
msgid "_Macros:"
msgstr "_Vĩ lệnh:"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.ui.h:18
#| msgid "Pattern"
msgid "_Pattern:"
msgstr "_Mẫu :"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.ui.h:19
#| msgid "Use the default theme colors"
msgid "_Use default theme colors"
msgstr "Dùng mà_u sắc thái mặc định"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.ui.h:20
#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:48
#| msgid "Width"
msgid "_Width:"
msgstr "_Rộng:"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.ui.h:21
#: ../multiload/properties.c:526
msgid "pixels"
msgstr "điểm ảnh"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:1
msgid "Attempt to autocomplete a command from the history of commands entered."
msgstr "Thử tự động hoàn chỉnh lệnh từ nhật ký lệnh đã gõ."

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:2
msgid "Background color, blue component"
msgstr "Màu nền, phần xanh nước biển"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:3
msgid "Background color, green component"
msgstr "Màu nền, phần xanh lá cây"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:4
msgid "Background color, red component"
msgstr "Màu nền, phần đỏ"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:5
msgid "Foreground color, blue component"
msgstr "Màu chữ, phần xanh nước biểu"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:6
msgid "Foreground color, green component"
msgstr "Màu chữ, phần xanh lá cây"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:7
msgid "Foreground color, red component"
msgstr "Màu chữ, phần đỏ"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:8
msgid "History list"
msgstr "Danh sách nhật ký lệnh"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:9
msgid "List of MateConfValue entries containing strings for history entries."
msgstr "Danh sách mục nhập MateConfValue (giá trị cấu hình G) chứa chuỗi cho mục nhật ký."

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:12
msgid "Not used anymore"
msgstr "Không còn dùng nữa"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:13
msgid "Perform history autocompletion"
msgstr "Tự động hoàn thành nhờ nhật ký"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:14
msgid "Show a frame surrounding the applet."
msgstr "Hiện khung quanh tiểu dụng."

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:15
msgid "Show a handle so the applet can be detached from the panel."
msgstr "Hiện móc để có thể gỡ tiểu dụng khỏi bảng."

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:16
msgid "Show frame"
msgstr "Hiện khung"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:17
msgid "Show handle"
msgstr "Hiện móc"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:18
msgid "The blue component of the background color."
msgstr "Thành phần xanh nước biển trong màu nền."

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:19
msgid "The blue component of the foreground color."
msgstr "Thành phần xanh nước biển trong màu nổi."

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:20
msgid "The green component of the background color."
msgstr "Thành phần xanh lá cây trong màu nền."

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:21
msgid "The green component of the foreground color."
msgstr "Thành phần xanh lá cây trong màu nổi."

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:22
msgid "The red component of the background color."
msgstr "Thành phần đỏ trong màu nền."

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:23
msgid "The red component of the foreground color."
msgstr "Thành phần đỏ trong màu nổi."

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:24
msgid "This per-applet key is deprecated in favour of the global key, /schemas/apps/mini-commander-global/macro_patterns."
msgstr ""
"Phản đối phím dành cho tiểu dung, hãy sử dụng phím toàn cục thay vào đó:\n"
"/schemas/apps/mini-commander-global/macro_patterns."

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:25
msgid "Use the default theme colors"
msgstr "Dùng màu của sắc thái mặc định"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:26
msgid "Use theme colors instead of custom ones."
msgstr "Dùng màu sắc thái mặc định thay vì điều tự chọn."

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:27
msgid "Width"
msgstr "Rộng"

#: ../mini-commander/src/mini-commander.schemas.in.h:28
msgid "Width of the applet"
msgstr "Độ rộng tiểu dụng"

#: ../mini-commander/src/mini-commander_applet.c:245
#: ../mini-commander/src/mini-commander_applet.c:249
msgid "Browser"
msgstr "Bộ duyệt"

#: ../mini-commander/src/mini-commander_applet.c:250
msgid "Click this button to start the browser"
msgstr "Nhấn vào nút này để khởi chạy trình duyệt"

#: ../mini-commander/src/mini-commander_applet.c:263
#: ../mini-commander/src/mini-commander_applet.c:267
msgid "History"
msgstr "Nhật ký lệnh"

#: ../mini-commander/src/mini-commander_applet.c:268
msgid "Click this button for the list of previous commands"
msgstr "Nhấn vào nút này để hiện danh sách các lệnh đã thực hiện."

#: ../mini-commander/src/mini-commander_applet.c:347
msgid "Command line has been disabled by your system administrator"
msgstr "Quản trị hệ thống đã vô hiệu hóa dòng lệnh."

#: ../mini-commander/src/mini-commander_applet.c:409
msgid "Mini-Commander applet"
msgstr "Tiểu dụng Bộ lệnh tí ti"

#: ../mini-commander/src/mini-commander_applet.c:410
msgid "This applet adds a command line to the panel"
msgstr "Tiểu dụng này thêm một dòng lệnh vào bảng điều khiển."

#: ../mini-commander/src/preferences.c:401
msgid "You must specify a pattern"
msgstr "Cần phải chỉ định mẫu."

#: ../mini-commander/src/preferences.c:405
msgid "You must specify a pattern and a command"
msgstr "Bạn cần chỉ định mẫu và lệnh."

#: ../mini-commander/src/preferences.c:406
msgid "You must specify a command"
msgstr "Cần phải chỉ định lệnh."

#: ../mini-commander/src/preferences.c:409
msgid "You may not specify duplicate patterns"
msgstr "Có thể không chỉ định các mẫu đúp."

#: ../mini-commander/src/preferences.c:773
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"

#: ../mini-commander/src/preferences.c:783
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"

#: ../mixer/MATE_MixerApplet.server.in.in.h:1
#: ../null_applet/MATE_MixerApplet.server.in.h:1
msgid "Adjust the sound volume"
msgstr "Điều chỉnh âm lượng."

#. tooltip over applet
#: ../mixer/MATE_MixerApplet.server.in.in.h:2
#: ../mixer/applet.c:196
#: ../mixer/applet.c:217
msgid "Volume Control"
msgstr "Điều khiển âm lượng"

#: ../mixer/MATE_MixerApplet.xml.h:1
msgid "Mu_te"
msgstr "_Câm"

#: ../mixer/MATE_MixerApplet.xml.h:4
msgid "_Open Volume Control"
msgstr "_Mở điều khiển âm lượng"

#: ../mixer/applet.c:180
msgid "Volume Applet"
msgstr "Tiểu dụng âm lượng"

#: ../mixer/applet.c:535
msgid "The volume control did not find any elements and/or devices to control. This means either that you don't have the right GStreamer plugins installed, or that you don't have a sound card configured."
msgstr "Điều khiển âm lượng chưa tìm phần tử và/hay thiết bị cần điều khiển. Có nghĩa là hoặc bạn chưa cài đặt những bổ sung GStreamer cần thiết, hoặc bạn chưa cấu hình một thẻ âm thanh."

#: ../mixer/applet.c:539
msgid "You can remove the volume control from the panel by right-clicking the speaker icon on the panel and selecting \"Remove From Panel\" from the menu."
msgstr "Bạn có thể loại bỏ điều khiển âm lượng ra bảng điều khiển, bằng cách nhắp-phải vào biểu tượng loa trên bảng rồi chọn « Gỡ bỏ ra bảng điều khiển » trong trình đơn."

#: ../mixer/applet.c:713
#, c-format
msgid "Failed to start Volume Control: %s"
msgstr "Lỗi khởi động bộ điều khiển âm lượng: %s"

#: ../mixer/applet.c:1137
#, c-format
msgid "%s: muted"
msgstr "%s: câm"

#. Translator comment: I'm not all too sure if this makes sense
#. * to mark as a translation, but anyway. The string is a list of
#. * selected tracks, the number is the volume in percent. You
#. * most likely want to keep this as-is.
#: ../mixer/applet.c:1143
#, c-format
msgid "%s: %d%%"
msgstr "%s: %d%%"

#: ../mixer/applet.c:1378
#, c-format
msgid "Failed to display help: %s"
msgstr "Không hiển thi trợ giúp được: %s"

#: ../mixer/applet.c:1391
msgid "Volume control for your MATE Panel."
msgstr "Bộ điều khiển âm lượng cho bảng Mate của bạn."

#: ../mixer/applet.c:1392
msgid "Using GStreamer 0.10."
msgstr "Đang dùng GStreamer 0.10."

#: ../mixer/dock.c:170
#| msgid "Mu_te"
msgid "Mute"
msgstr "Câm"

#: ../mixer/dock.c:176
#| msgid "Volume Control"
msgid "Volume Control..."
msgstr "Điều khiển Âm..."

#: ../mixer/load.c:86
#, c-format
msgid "Unknown Volume Control %d"
msgstr "Không biết điều khiển âm lượng %d"

#: ../mixer/mixer.schemas.in.h:1
msgid "Channel controlled by applet. Only for OSS setups"
msgstr "Kênh điều khiển bởi tiểu dụng. Chỉ cho thiết lập OSS (phần mềm nguồn mở)."

#: ../mixer/mixer.schemas.in.h:2
msgid "Saved mute state"
msgstr "Trạng thái câm được lưu"

#: ../mixer/mixer.schemas.in.h:3
msgid "Saved volume to restore on startup"
msgstr "Âm lượng được lưu để phục hồi khi khởi động"

#. make window look cute
#: ../mixer/preferences.c:90
msgid "Volume Control Preferences"
msgstr "Tùy thích điều khiển âm lượng"

#: ../mixer/preferences.c:103
msgid "Select the device and track to control."
msgstr "Chọn thiết bị và rãnh cần điều khiển."

#: ../modemlights/MATE_ModemLights.server.in.in.h:1
msgid "Activate and monitor a dial-up network connection"
msgstr "Hoạt hóa và theo dõi kết nối mạng quay số"

#: ../modemlights/MATE_ModemLights.server.in.in.h:2
#: ../modemlights/modem-applet.c:178
msgid "Modem Monitor"
msgstr "Bộ theo dõi bô điều giải"

#: ../modemlights/MATE_ModemLights.xml.h:2
msgid "_Activate"
msgstr "_Bật"

#: ../modemlights/MATE_ModemLights.xml.h:3
msgid "_Deactivate"
msgstr "_Tắt"

#: ../modemlights/MATE_ModemLights.xml.h:5
#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:45
msgid "_Properties"
msgstr "Th_uộc tính"

#: ../modemlights/modem-applet.c:708
msgid "Connection active, but could not get connection time"
msgstr "Kết nối có hoạt động, còn chưa gọi được thời gian kết nối"

#: ../modemlights/modem-applet.c:724
#, c-format
msgid "Time connected: %.1d:%.2d"
msgstr "Thời gian kết nối: %.1d:%.2d"

#: ../modemlights/modem-applet.c:728
msgid "Not connected"
msgstr "Chưa kết nối"

#: ../modemlights/modem-applet.c:750
msgid "To connect to your Internet service provider, you need administrator privileges"
msgstr "Để kết nối đến nhà cung cấp dịch vụ Mạng (ISP) thì bạn cần phải có quyền truy cập quản trị."

#: ../modemlights/modem-applet.c:751
msgid "To disconnect from your Internet service provider, you need administrator privileges"
msgstr "Để ngắt kết nối ra nhà cung cấp dịch vụ Mạng (ISP) thì bạn cần phải có quyền truy cập quản trị."

#: ../modemlights/modem-applet.c:826
msgid "The entered password is invalid"
msgstr "Đã gõ mật khẩu không hợp lệ."

#: ../modemlights/modem-applet.c:828
msgid "Check that you have typed it correctly and that you haven't activated the \"caps lock\" key"
msgstr "Hãy kiểm tra đã gõ mật khẩu đúng và xem phím CapsLock (chữ hoa luôn) không bật."

#: ../modemlights/modem-applet.c:930
msgid "Do you want to connect?"
msgstr "Bạn có muốn kết nối chứ?"

#: ../modemlights/modem-applet.c:931
msgid "Do you want to disconnect?"
msgstr "Bạn có muốn ngắt kết nối chứ?"

#: ../modemlights/modem-applet.c:940
msgid "C_onnect"
msgstr "_Kết nối"

#: ../modemlights/modem-applet.c:940
msgid "_Disconnect"
msgstr "N_gắt kết nối"

#: ../modemlights/modem-applet.c:996
msgid "Could not launch network configuration tool"
msgstr "Không thể khởi chạy công cụ cấu hình mạng"

#: ../modemlights/modem-applet.c:998
msgid "Check that it's installed in the correct path and that it has the correct permissions"
msgstr "Hãy kiểm tra đã cài đặt nó vào đường dẫn đúng, với quyền truy cập đúng."

#: ../modemlights/modem-applet.c:1022
msgid "Applet for activating and monitoring a dial-up network connection."
msgstr "Tiểu dụng hoạt hóa và theo dõi kết nối mạng quay số."

#: ../modemlights/modemlights.ui.h:1
msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Connecting with Internet Service Provider</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Đang kết nối tới Nhà Cung cấp Dịch vụ Internet (ISP)</span>"

#: ../modemlights/modemlights.ui.h:2
msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Root password required</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Yêu cầu mật khẩu chủ (root)</span>"

#: ../modemlights/modemlights.ui.h:3
msgid "Enter password"
msgstr "Nhập mật khẩu"

#: ../modemlights/modemlights.ui.h:4
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu :"

#: ../multiload/MATE_MultiLoadApplet_Factory.server.in.in.h:1
msgid "A system load indicator"
msgstr "Bộ chỉ thị trọng tải hệ thống"

#: ../multiload/MATE_MultiLoadApplet_Factory.server.in.in.h:2
#: ../multiload/main.c:496
msgid "System Monitor"
msgstr "Bộ theo dõi hệ thống"

#: ../multiload/MATE_MultiloadApplet.xml.h:3
msgid "_Open System Monitor"
msgstr "Mở bộ the_o dõi hệ thống"

#: ../multiload/main.c:57
msgid "A system load monitor capable of displaying graphs for CPU, ram, and swap space use, plus network traffic."
msgstr "Bộ theo dõi trọng tải hệ thống, có khả năng hiển thị đồ thị của cách sử dụng CPU (đơn vị xử lý trung tâm), RAM (bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên) và bộ nhớ trao đổi, và cũng lưu tải cho mạng."

#: ../multiload/main.c:126
#, c-format
msgid "There was an error executing '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi thực thi « %s » : %s"

#: ../multiload/main.c:288
#: ../multiload/properties.c:596
msgid "Processor"
msgstr "Bộ xử lý"

#: ../multiload/main.c:290
#: ../multiload/properties.c:604
msgid "Memory"
msgstr "Bộ nhớ"

#: ../multiload/main.c:292
#: ../multiload/properties.c:612
msgid "Network"
msgstr "Mạng"

#: ../multiload/main.c:294
#: ../multiload/properties.c:619
msgid "Swap Space"
msgstr "Bộ nhớ trao đổi"

#: ../multiload/main.c:296
#: ../multiload/main.c:378
msgid "Load Average"
msgstr "Trọng tải trung bình"

#: ../multiload/main.c:298
msgid "Disk"
msgstr "Đĩa"

#. xgettext: use and cache are > 1 most of the time,
#. please assume that they always are.
#.
#: ../multiload/main.c:317
#, c-format
msgid ""
"%s:\n"
"%u%% in use by programs\n"
"%u%% in use as cache"
msgstr ""
"%s:\n"
"%u%% đang dùng bởi chương trình\n"
"%u%% là bộ nhớ tạm đang dùng"

#: ../multiload/main.c:325
#, c-format
msgid "The system load average is %0.02f"
msgstr "Số trung bình tải trọng hệ thống là %0.02f"

#. xgettext: same as in graphic tab of g-s-m
#: ../multiload/main.c:333
#, c-format
msgid ""
"%s:\n"
"Receiving %s\n"
"Sending %s"
msgstr ""
"%s:\n"
"Đang nhận %s\n"
"Đang gửi %s"

#: ../multiload/main.c:349
#, c-format
msgid ""
"%s:\n"
"%u%% in use"
msgid_plural ""
"%s:\n"
"%u%% in use"
msgstr[0] ""
"%s:\n"
"%u%% đang dùng"

#: ../multiload/main.c:374
msgid "CPU Load"
msgstr "Trọng tải CPU"

#: ../multiload/main.c:375
msgid "Memory Load"
msgstr "Trọng tải của bộ nhớ"

#: ../multiload/main.c:376
msgid "Net Load"
msgstr "Trọng tải cho mạng"

#: ../multiload/main.c:377
msgid "Swap Load"
msgstr "Trọng tải tráo đổi"

#: ../multiload/main.c:379
msgid "Disk Load"
msgstr "Trọng tải đĩa"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:1
msgid "Applet refresh rate in milliseconds"
msgstr "Tần số cập nhật tiểu dụng (theo mili giây)"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:2
msgid "Background color for disk load graph"
msgstr "Màu nền cho đồ thị trọng tải đĩa"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:3
msgid "CPU graph background color"
msgstr "Màu nền cho đồ thị CPU"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:4
msgid "Enable CPU load graph"
msgstr "Bật đồ thị trọng tải CPU"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:5
msgid "Enable disk load graph"
msgstr "Bật đồ thị trọng tải đĩa"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:6
msgid "Enable load average graph"
msgstr "Bật đồ thị trung bình trọng tải"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:7
msgid "Enable memory load graph"
msgstr "Bật đồ thị trọng tải bộ nhớ"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:8
msgid "Enable network load graph"
msgstr "Bật đồ thị trọng tải mạng"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:9
msgid "Enable swap load graph"
msgstr "Bật đồ thị trọng tải trao đổi"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:10
msgid "For horizontal panels, the width of the graphs in pixels. For vertical panels, this is the height of the graphs."
msgstr "Với bảng ngang thì có độ rộng của đồ thị theo điểm ảnh. Còn với bảng dọc thì có chiều cao đồ thị."

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:11
msgid "Graph color for buffer memory"
msgstr "Màu đồ thị cho bộ nhớ vùng đệm"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:12
msgid "Graph color for cached memory"
msgstr "Màu đồ thị cho bộ nhớ tạm"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:13
msgid "Graph color for disk read"
msgstr "Màu đồ thị cho hoạt động đọc đĩa"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:14
msgid "Graph color for disk write"
msgstr "Màu đồ thị cho hoạt động ghi vào đĩa"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:15
#| msgid "Graph color for Ethernet network activity"
msgid "Graph color for input network activity"
msgstr "Màu đồ thị cho hoạt động mạng vào"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:16
msgid "Graph color for iowait related CPU activity"
msgstr "Màu đồ thị cho hoạt động CPU liên quan đến thời gian đời khi dữ liệu gõ/xuất (iowait) "

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:17
msgid "Graph color for load average"
msgstr "Màu đồ thị cho trung bình trọng tải"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:18
#| msgid "Graph color for other network usage"
msgid "Graph color for loopback network usage"
msgstr "Màu đồ thị cho sử dụng mạng mạch nội bộ"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:19
msgid "Graph color for nice-related CPU activity"
msgstr "Màu đồ thị cho hoạt động CPU liên quan đến \"nice\" (ưu tiên CPU cho ứng dụng) "

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:20
#| msgid "Graph color for Ethernet network activity"
msgid "Graph color for output network activity"
msgstr "Màu đồ thị cho hoạt động mạng ra"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:21
msgid "Graph color for shared memory"
msgstr "Màu đồ thị cho bộ nhớ dùng chung"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:22
msgid "Graph color for system-related CPU activity"
msgstr "Màu đồ thị cho hoạt động CPU liên quan đến hệ thống"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:23
msgid "Graph color for user-related CPU activity"
msgstr "Màu đồ thị cho hoạt động CPU liên quan đến người dùng"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:24
msgid "Graph color for user-related memory usage"
msgstr "Màu đồ thị cho việc sử dụng bộ nhớ liên quan đến người dùng"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:25
msgid "Graph color for user-related swap usage"
msgstr "Màu đồ thị cho việc sử dụng bộ nhớ trao đổi liên quan đến người dùng"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:26
msgid "Graph size"
msgstr "Cỡ đồ thị"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:27
msgid "Load graph background color"
msgstr "Màu nền đồ thị trọng tải"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:28
msgid "Memory graph background color"
msgstr "Màu nền đồ thị bộ nhớ"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:29
msgid "Network graph background color"
msgstr "Màu nền đồ thị mạng"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:30
msgid "Swap graph background color"
msgstr "Màu nền đồ thị bộ nhớ trao đổi"

#: ../multiload/multiload.schemas.in.h:31
msgid "The desktop description file to execute as the system monitor"
msgstr "Tập tin mô tả màn hình nền cần thực hiện làm bộ theo dõi hệ thống"

#: ../multiload/netspeed.c:40
#, c-format
msgid "%s/s"
msgstr "%s/s"

#: ../multiload/properties.c:357
msgid "Monitored Resources"
msgstr "Tài nguyên được theo dõi"

#: ../multiload/properties.c:382
msgid "_Processor"
msgstr "Bộ _xử lý"

#: ../multiload/properties.c:395
msgid "_Memory"
msgstr "_Bộ nhớ"

#: ../multiload/properties.c:408
msgid "_Network"
msgstr "Mạ_ng"

#: ../multiload/properties.c:421
msgid "S_wap Space"
msgstr "Bộ nhớ t_ráo đổi"

#: ../multiload/properties.c:434
msgid "_Load"
msgstr "_Trọng tải"

#: ../multiload/properties.c:447
msgid "_Harddisk"
msgstr "Đĩa _cứng"

#: ../multiload/properties.c:463
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"

#: ../multiload/properties.c:493
msgid "System m_onitor width: "
msgstr "Độ rộng bộ the_o dõi hệ thống: "

#: ../multiload/properties.c:495
msgid "System m_onitor height: "
msgstr "Độ cao bộ the_o dõi hệ thống: "

#: ../multiload/properties.c:534
msgid "Sys_tem monitor update interval: "
msgstr "Khoảng cập nhậ_t theo dõi hệ thống: "

#: ../multiload/properties.c:560
msgid "milliseconds"
msgstr "mili giây"

#: ../multiload/properties.c:571
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"

#: ../multiload/properties.c:598
#: ../multiload/properties.c:606
msgid "_User"
msgstr "N_gười dùng"

#: ../multiload/properties.c:599
msgid "S_ystem"
msgstr "_Hệ thống"

#: ../multiload/properties.c:600
msgid "N_ice"
msgstr "Cấp N_ice"

#: ../multiload/properties.c:601
msgid "I_OWait"
msgstr "Chờ _V/R"

#: ../multiload/properties.c:602
msgid "I_dle"
msgstr "N_ghỉ"

#: ../multiload/properties.c:607
msgid "Sh_ared"
msgstr "Chi_a sẻ"

#: ../multiload/properties.c:608
msgid "_Buffers"
msgstr "_Bộ nhớ đệm"

#: ../multiload/properties.c:609
msgid "Cach_ed"
msgstr "Nhớ tạ_m"

#: ../multiload/properties.c:610
msgid "F_ree"
msgstr "Còn _rảnh"

#: ../multiload/properties.c:614
msgid "_In"
msgstr "_Vào"

#: ../multiload/properties.c:615
#| msgid "_About"
msgid "_Out"
msgstr "_Ra"

#: ../multiload/properties.c:616
#| msgid "_Load"
msgid "_Local"
msgstr "_Cục bộ"

#: ../multiload/properties.c:617
#: ../multiload/properties.c:627
#: ../multiload/properties.c:633
msgid "_Background"
msgstr "_Nền"

#: ../multiload/properties.c:621
msgid "_Used"
msgstr "Đã _dùng"

#: ../multiload/properties.c:622
msgid "_Free"
msgstr "_Còn rảnh"

#: ../multiload/properties.c:624
msgid "Load"
msgstr "Trọng tải"

#: ../multiload/properties.c:626
msgid "_Average"
msgstr "Trung _bình"

#: ../multiload/properties.c:629
msgid "Harddisk"
msgstr "Đĩa cứng"

#: ../multiload/properties.c:631
msgid "_Read"
msgstr "Đọ_c"

#: ../multiload/properties.c:632
msgid "_Write"
msgstr "_Ghi"

#: ../multiload/properties.c:658
msgid "System Monitor Preferences"
msgstr "Tùy thích cho bộ theo dõi hệ thống"

#: ../null_applet/MATE_CDPlayerApplet.server.in.h:1
msgid "CD Player (Deprecated)"
msgstr "Bộ phát đĩa CD (bị phản đối)"

#: ../null_applet/MATE_CDPlayerApplet.server.in.h:2
msgid "Panel applet for playing audio CDs"
msgstr "Tiểu dụng bảng điều khiển, dùng để phát đĩa CD âm thanh."

#: ../null_applet/MATE_MailcheckApplet_Factory.server.in.h:1
msgid "Alert you when new mail arrives"
msgstr "Báo động khi nhận thư mới"

#: ../null_applet/MATE_MailcheckApplet_Factory.server.in.h:2
msgid "Inbox Monitor (Deprecated)"
msgstr "Bộ theo dõi hộp Thư Đến (bị phản đối)"

#: ../null_applet/MATE_MixerApplet.server.in.h:2
#| msgid "Volume Control Preferences"
msgid "Volume Control (Deprecated)"
msgstr "Điều khiển Âm (bị phản đối)"

#: ../null_applet/MATE_NullApplet_Factory.server.in.in.h:1
msgid "Factory for deprecating applets"
msgstr "Bộ làm cho tiểu dụng bị phản đối"

#: ../null_applet/MATE_NullApplet_Factory.server.in.in.h:2
msgid "Null Applet Factory"
msgstr "Bộ tạo tiểu dụng rỗng"

#: ../null_applet/MATE_Panel_WirelessApplet.server.in.h:1
msgid "Monitor the quality of a wireless network link"
msgstr "Theo dõi chất lượng của liên kết mạng không dây"

#: ../null_applet/MATE_Panel_WirelessApplet.server.in.h:2
msgid "Wireless Link Monitor"
msgstr "Bộ theo dõi liên kết không dây"

#: ../null_applet/null_applet.c:151
msgid "Some panel items are no longer available"
msgstr "Một số mục bảng điều khiển thì không còn công bố lại."

#: ../null_applet/null_applet.c:152
msgid "One or more panel items (also referred to as applets) are no longer available in the MATE desktop."
msgstr "Một hay nhiều mục bảng điều khiển (cũng được gọi như là tiểu dụng) không còn công bố lại trong hê thống MATE."

#: ../null_applet/null_applet.c:154
msgid "These items will now be removed from your configuration:"
msgstr "Như thế thì sẽ loại bỏ các mục ấy ra cấu hình bạn."

#: ../null_applet/null_applet.c:157
msgid "You will not receive this message again."
msgstr "Bạn sẽ không nhận thông điệp này lần nữa."

#: ../stickynotes/data/MATE_StickyNotesApplet.server.in.h:1
msgid "Tomboy (ne Stickynotes)"
msgstr "Tomboy (tên trước là Stickynotes)"

#: ../stickynotes/data/MATE_StickyNotesApplet.server.in.h:2
msgid "Tomboy (transparent upgrade from stickynotes)"
msgstr "Tomboy (cập nhật trong suốt từ stickynotes)"

#: ../stickynotes/MATE_StickyNotesApplet.server.in.in.h:1
msgid "Create, view, and manage sticky notes on the desktop"
msgstr "Tạo, xem, và quản lý ghi chép dính trên màn hình nền"

#: ../stickynotes/MATE_StickyNotesApplet.server.in.in.h:2
#: ../stickynotes/stickynotes_applet.c:130
#: ../stickynotes/stickynotes_applet.c:399
msgid "Sticky Notes"
msgstr "Ghi chép dính"

#: ../stickynotes/MATE_StickyNotesApplet.server.in.in.h:3
msgid "Sticky Notes Applet Factory"
msgstr "Bộ tạo tiểu dụng ghi chép đính"

#: ../stickynotes/MATE_StickyNotesApplet.xml.h:1
msgid "Hi_de Notes"
msgstr "Ẩ_n ghi chép"

#: ../stickynotes/MATE_StickyNotesApplet.xml.h:3
msgid "_Delete Notes"
msgstr "_Xóa bỏ ghi chép"

#: ../stickynotes/MATE_StickyNotesApplet.xml.h:5
msgid "_Lock Notes"
msgstr "_Khóa ghi chép"

#: ../stickynotes/MATE_StickyNotesApplet.xml.h:6
#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:44
msgid "_New Note"
msgstr "_Tạo ghi chép"

#: ../stickynotes/stickynotes.c:630
msgid "This note is locked."
msgstr "Ghi chép này bị khóa."

#: ../stickynotes/stickynotes.c:634
msgid "This note is unlocked."
msgstr "Ghi chép này đã bỏ khóa."

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:2
msgid "<b>Behavior</b>"
msgstr "<b>Ứng xử</b>"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:3
msgid "<b>Default Note Properties</b>"
msgstr "<b>Thuộc tính Ghi chép Mặc định</b>"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:4
msgid ""
"<b>Delete all sticky notes?</b>\n"
"\n"
"This cannot be undone."
msgstr ""
"<b>Xoá mọi ghi chép dính ?</b>\n"
"\n"
"Không thể hủy bước này."

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:7
msgid ""
"<b>Delete this sticky note?</b>\n"
"\n"
"This cannot be undone."
msgstr ""
"<b>Xoá ghi chép dính này ?</b>\n"
"\n"
"Không thể hủy bước này."

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:10
#| msgid "_Properties"
msgid "<b>Properties</b>"
msgstr "<b>Thuộc tính</b>"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:11
msgid "Choose a base color to use for all sticky notes"
msgstr "Chọn màu cơ bản cần dùng cho mọi ghi chép dính"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:12
#| msgid "Default color for new notes"
msgid "Choose a color for the note"
msgstr "Chọn màu cho ghi chép"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:13
#| msgid "Default font for new notes"
msgid "Choose a font for the note"
msgstr "Chọn phông chữ cho ghi chép"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:14
msgid "Choose a font to use for all sticky notes"
msgstr "Chọn phông chữ cần dùng cho mọi ghi chép dính"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:15
msgid "Choose if notes are visible on all workspaces"
msgstr "Chọn nếu ghi chép hiện rõ trên mọi vùng làm việc hay không"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:16
#| msgid "Whether to force the default color and font on all notes"
msgid "Choose if the default style is forced on all notes"
msgstr "Chọn nếu kiểu dáng mặc định bị ép buộc trên mọi ghi chép hay không"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:17
msgid "Close note"
msgstr "Đóng ghi chép"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:18
msgid "Font C_olor:"
msgstr "Mà_u phông:"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:19
msgid "Font Co_lor:"
msgstr "Màu p_hông:"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:20
#| msgid "Whether to force the default color and font on all notes"
msgid "Force _default color and font on notes"
msgstr "_Buộc màu và phông mặc định trên ghi chép"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:21
msgid "H_eight:"
msgstr "C_ao :"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:22
msgid "Lock/Unlock note"
msgstr "(Mở) khoá ghi chép"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:23
msgid "Note C_olor:"
msgstr "Mà_u ghi chép:"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:24
msgid "Note _Color:"
msgstr "Màu ghi _chép:"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:25
#| msgid "Default color for new notes"
msgid "Pick a color for the sticky note"
msgstr "Chọn màu cho ghi chép dính"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:26
#| msgid "Use the default theme colors"
msgid "Pick a default sticky note color"
msgstr "Chọn một màu ghi chép dính mặc định"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:27
msgid "Pick a default sticky note font"
msgstr "Chọn một phông chữ ghi chép dính mặc định"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:28
msgid "Pick a font for the sticky note"
msgstr "Chọn một phông chữ cho ghi chép dính"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:29
msgid "Resize note"
msgstr "Đổi cỡ ghi chép"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:30
#| msgid "Default width for new notes"
msgid "Specify a title for the note"
msgstr "Xác định một tựa đề cho ghi chép này"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:31
#| msgid "Default height for new notes"
msgid "Specify the default height (in pixels) of new notes"
msgstr "Xác định chiều cao mặc định (theo điểm ảnh) cùa mọi ghi chép mới"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:32
#| msgid "Default width for new notes"
msgid "Specify the default width (in pixels) of new notes"
msgstr "Xác định chiều rộng mặc định (theo điểm ảnh) cùa mọi ghi chép mới"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:33
#| msgid "Sticky Notes"
msgid "Sticky Note"
msgstr "Ghi chép dính"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:34
#| msgid "Sticky Notes"
msgid "Sticky Note Properties"
msgstr "Thuộc tính Ghi chép dính"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:35
#| msgid "Geyes Preferences"
msgid "Sticky Notes Preferences"
msgstr "Tùy thích Ghi chép dính"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:36
msgid "Use co_lor from the system theme"
msgstr "Dùng màu từ _sắc thái hệ thống"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:37
#| msgid "Use the default theme colors"
msgid "Use default co_lor"
msgstr "Dùng mà_u mặc định"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:38
msgid "Use default fo_nt"
msgstr "Dù_ng phông chữ mặc định"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:39
msgid "Use fo_nt from the system theme"
msgstr "Dù_ng phông chữ từ sắc thái mặc định"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:40
#| msgid "_Delete Notes"
msgid "_Delete All"
msgstr "_Xoá tất cả"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:41
#| msgid "_Delete Notes"
msgid "_Delete Note..."
msgstr "_Xoá ghi chép..."

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:42
#| msgid "_Find:"
msgid "_Font:"
msgstr "_Phông:"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:43
#| msgid "_Lock Notes"
msgid "_Lock Note"
msgstr "_Khóa ghi chép"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:46
msgid "_Put notes on all workspaces"
msgstr "Để ghi chép trên mọi _vùng làm việc"

#: ../stickynotes/stickynotes.ui.h:47
#| msgid "_Write"
msgid "_Title:"
msgstr "_Tựa đề:"

#: ../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:1
msgid "By default, sticky notes are given the current date as the title when they are created. This format is used; anything that can be parsed by strftime() is valid."
msgstr "Theo mặc định thì ghi chép dính được gán tên là ngày tạo nó. Dạng thức này được dùng; bất cứ cái gì có thể được phân tích bằng strftime() (thử lệnh 'man strftime') đều hợp lệ."

#: ../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:2
msgid "Date format of note's title"
msgstr "Dạng thức ngày của tựa đề ghi chép"

#: ../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:3
msgid "Default color for font"
msgstr "Màu mặc định cho phông chữ"

#: ../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:4
msgid "Default color for new notes"
msgstr "Màu mặc định cho mọi ghi chép mới"

#: ../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:5
msgid "Default color for new sticky notes. This should be in html hex specification, for example \"#30FF50\"."
msgstr "Màu mặc định cho mọi ghi chép dính mới. Nên dùng đặc tả thập lục phân, ví dụ \"#30FF50\"."

#: ../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:6
msgid "Default font color for new sticky notes. This should be in html hex specification, for example \"#000000\"."
msgstr "Màu mặc định phông chữ cho mọi ghi chép dính mới. Nên dùng đặc tả thập lục phân, ví dụ \"#000000\"."

#: ../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:7
msgid "Default font for new notes"
msgstr "Phông chữ mặc định cho mọi ghi chép mới"

#: ../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:8
msgid "Default font for new sticky notes. This should be a Pango Font Name, for example \"Sans Italic 10\"."
msgstr "Phông chữ mặc định cho ghi chép dính mới. Nên là Tên Phông dạng Pango, ví dụ \"Sans Italic 10\""

#: ../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:9
msgid "Default height for new notes"
msgstr "Chiều cao mặc định cho mọi ghi chép mới"

#: ../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:10
msgid "Default height for new sticky notes in pixels."
msgstr "Chiều cao mặc định của mọi ghi chép dính mới, tính theo điểm ảnh."

#: ../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:11
msgid "Default width for new notes"
msgstr "Chiều rộng mặc định cho mọi ghi chép mới"

#: ../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:12
msgid "Default width for new sticky notes in pixels."
msgstr "Chiều rộng mặc định của mọi ghi chép dính mới, tính theo điểm ảnh."

#: ../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:13
msgid "Empty notes are always deleted without confirmation."
msgstr "Các ghi chép rỗng lúc nào cũng bị xóa mà không cần hỏi xác nhận."

#: ../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:14
msgid "If this option is disabled, a custom color can be used as the default color for all sticky notes."
msgstr "Nếu tắt tùy chọn này, màu tự chọn có thể được dùng làm màu mặc định cho mọi ghi chép dính."

#: ../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:15
msgid "If this option is disabled, a custom font can be used as the default font for all sticky notes."
msgstr "Nếu tắt tùy chọn này, phông tự chọn có thể được dùng làm phông mặc định cho mọi ghi chép dính."

#: ../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:16
msgid "If this option is enabled, the custom colors and fonts that have been assigned to individual notes will be ignored."
msgstr "Nếu bật tùy chọn này, màu và phông tự chọn được gán cho ghi chép cá nhân sẽ bị bỏ qua."

#: ../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:17
msgid "Specifies whether the sticky notes are locked (non-editable) or not."
msgstr "Xác định ghi chép dính có bị khóa (không thể sửa chữa) hay không."

#: ../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:18
msgid "Specifies whether the sticky notes are visible on ALL workspaces on the desktop, or not."
msgstr "Xác định ghi chép dính có hiển thị trên MỌI vùng làm việc trên màn hình nền hay không."

#: ../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:19
msgid "Sticky notes' locked state"
msgstr "Trạng thái khóa của ghi chép dính"

#: ../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:20
msgid "Sticky notes' workspace stickyness"
msgstr "Độ dính vùng làm việc của ghi chép dính"

#: ../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:21
msgid "Whether to ask for confirmation when deleting a note"
msgstr "Có hỏi xác nhận xóa bỏ ghi chép hay không"

#: ../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:22
msgid "Whether to force the default color and font on all notes"
msgstr "Có buộc dùng màu và phông chữ mặc định cho mọi ghi chép"

#: ../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:23
msgid "Whether to use the default system color"
msgstr "Có dùng màu hệ thống mặc định hay không"

#: ../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:24
msgid "Whether to use the default system font"
msgstr "Có dùng phông chữ mặc định hay không"

#: ../stickynotes/stickynotes_applet.c:577
#, c-format
msgid "%d note"
msgid_plural "%d notes"
msgstr[0] "%d ghi chép"

#: ../stickynotes/stickynotes_applet.c:578
msgid "Show sticky notes"
msgstr "Hiện ghi chép dính"

#: ../stickynotes/stickynotes_applet_callbacks.c:380
msgid "Sticky Notes for the MATE Desktop Environment"
msgstr "Ghi chép dính cho môi trường MATE"

#: ../trashapplet/MATE_Panel_TrashApplet.server.in.in.h:1
msgid "Go to Trash"
msgstr "Tới Sọt Rác"

#: ../trashapplet/MATE_Panel_TrashApplet.server.in.in.h:2
msgid "Trash"
msgstr "Sọt Rác"

#: ../trashapplet/MATE_Panel_TrashApplet.xml.h:2
#: ../trashapplet/src/trash-empty.c:348
msgid "_Empty Trash"
msgstr "Đổ _Rác"

#: ../trashapplet/MATE_Panel_TrashApplet.xml.h:4
#| msgid "_Open %s"
msgid "_Open Trash"
msgstr "_Mở Sọt Rác"

#: ../trashapplet/src/trashapplet.c:124
#, c-format
msgid "%d Item in Trash"
msgid_plural "%d Items in Trash"
msgstr[0] "%d mục trong Sọt Rác"

#: ../trashapplet/src/trashapplet.c:132
msgid "No Items in Trash"
msgstr "Không có gì trong Sọt Rác"

#: ../trashapplet/src/trashapplet.c:376
#, c-format
msgid ""
"Error while spawning caja:\n"
"%s"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi tạo tiến trình con caja:\n"
"%s"

#: ../trashapplet/src/trashapplet.c:427
msgid "A MATE trash bin that lives in your panel. You can use it to view the trash or drag and drop items into the trash."
msgstr "Sọt Rác MATE ở bảng điều khiển của bạn. Có thể sử dụng nó để xem nội dung Sọt Rác hoặc kéo và thả mục vào Sọt Rác."

#: ../trashapplet/src/trashapplet.c:452
msgid "Delete Immediately?"
msgstr "Xóa bỏ ngay bây giờ chứ?"

#: ../trashapplet/src/trashapplet.c:482
msgid "Cannot move items to trash, do you want to delete them immediately?"
msgstr "Không thể di chuyển các mục này vào Sọt Rác: bạn có muốn xóa bỏ chúng ngay bây giờ không?"

#: ../trashapplet/src/trashapplet.c:487
msgid "Cannot move some items to trash, do you want to delete these immediately?"
msgstr "Không thể di chuyển một số mục vào Sọt Rác: bạn có muốn xóa bỏ chúng ngay bây giờ không?"

#: ../trashapplet/src/trashapplet.c:614
msgid "Trash Applet"
msgstr "Tiểu dụng Sọt Rác"

#: ../trashapplet/src/trash-empty.c:81
#, c-format
msgid "Removing item %s of %s"
msgstr "Đang gỡ bỏ mục %s trên %s"

#: ../trashapplet/src/trash-empty.c:106
#, c-format
msgid "<i>Removing: %s</i>"
msgstr "<i>Đang gỡ bỏ : %s</i>"

#: ../trashapplet/src/trash-empty.c:327
msgid "Empty all of the items from the trash?"
msgstr "Đổ mọi mục khỏi Sọt Rác chứ?"

#: ../trashapplet/src/trash-empty.c:334
msgid "If you choose to empty the trash, all items in it will be permanently lost. Please note that you can also delete them separately."
msgstr "Nếu bạn chọn đổ Sọt Rác thì mọi mục trong nó sẽ bị mất hoàn toàn. Ghi chú là cũng có thể xóa bỏ mỗi mục riêng."

#: ../trashapplet/trashapplet-empty-progress.ui.h:1
msgid "<b>From:</b>"
msgstr "<b>Từ :</b>"

#: ../trashapplet/trashapplet-empty-progress.ui.h:2
msgid "<big><b>Emptying the Trash</b></big>"
msgstr "<big><b>Đang đổ Sọt Rác/b></big>"

#: ../trashapplet/trashapplet-empty-progress.ui.h:3
msgid "Emptying the Trash"
msgstr "Đang đổ Sọt Rác"