# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
# 
# Translators:
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2004, 2007
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2014-02-23 16:27+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2014-02-23 15:29+0000\n"
"Last-Translator: Stefano Karapetsas <stefano@karapetsas.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/MATE/language/vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"

#: ../org.mate.control-center.gschema.xml.in.in.h:1
msgid ""
"[ 'Change Theme;mate-appearance-properties.desktop', 'Set Preferred "
"Applications;mate-default-applications-properties.desktop' ]"
msgstr ""

#: ../org.mate.control-center.gschema.xml.in.in.h:2
msgid "Task names and associated .desktop files"
msgstr "Tên tác vụ và tập tin .desktop tương ứng"

#: ../org.mate.control-center.gschema.xml.in.in.h:3
msgid ""
"The task name to be displayed in the control-center followed by a \";\" "
"separator then the filename of an associated .desktop file to launch for "
"that task."
msgstr "Tên nhiệm vụ được hiện thị ở trung tâm điều khiển theo sau bởi \";\" ngăn cách tên tập tin .desktop tương ứng để khởi động đối với nhiệm vụ đó."

#: ../org.mate.control-center.gschema.xml.in.in.h:4
msgid "Close the control-center when a task is activated"
msgstr "Đóng trung tâm điều khiển khi kích hoạt một nhiệm vụ"

#: ../org.mate.control-center.gschema.xml.in.in.h:5
msgid ""
"if true, the control-center will close when a \"Common Task\" is activated."
msgstr "nếu đúng thì trung tâm điều khiển sẽ đóng khi kích hoạt « Tác vụ thường làm »."

#: ../org.mate.control-center.gschema.xml.in.in.h:6
msgid "Exit shell on start action performed"
msgstr "Thoát khỏi trình bao khi làm hành vi bắt đầu"

#: ../org.mate.control-center.gschema.xml.in.in.h:7
msgid "Indicates whether to close the shell when a start action is performed."
msgstr "Cho biết có nên đóng trình bao khi làm hành vi bắt đầu hay không."

#: ../org.mate.control-center.gschema.xml.in.in.h:8
msgid "Exit shell on help action performed"
msgstr "Thoát khỏi trình bao khi làm hành vi trợ giúp"

#: ../org.mate.control-center.gschema.xml.in.in.h:9
msgid "Indicates whether to close the shell when a help action is performed."
msgstr "Cho biết có nên đóng trình bao khi làm hành vi trợ giúp hay không."

#: ../org.mate.control-center.gschema.xml.in.in.h:10
msgid "Exit shell on add or remove action performed"
msgstr "Thoát khỏi trình bao khi làm hành vi thêm hay gỡ bỏ"

#: ../org.mate.control-center.gschema.xml.in.in.h:11
msgid ""
"Indicates whether to close the shell when an add or remove action is "
"performed."
msgstr "Cho biết có nên đóng trình bao khi làm hành vi thêm hoặc gỡ bỏ hay không."

#: ../org.mate.control-center.gschema.xml.in.in.h:12
msgid "Exit shell on upgrade or uninstall action performed"
msgstr "Thoát khỏi trình bao khi làm hành vi nâng cấp hoặc huỷ cài đặt"

#: ../org.mate.control-center.gschema.xml.in.in.h:13
msgid ""
"Indicates whether to close the shell when an upgrade or uninstall action is "
"performed."
msgstr "Cho biết có nên đóng trình bao khi làm hành vi nâng cấp hoặc hủy cài đặt hay không."

#: ../org.mate.control-center.gschema.xml.in.in.h:14
msgid "More backgrounds URL"
msgstr ""

#: ../org.mate.control-center.gschema.xml.in.in.h:15
msgid ""
"URL for where to get more desktop backgrounds. If set to an empty string the"
" link will not appear."
msgstr ""

#: ../org.mate.control-center.gschema.xml.in.in.h:16
msgid "More themes URL"
msgstr ""

#: ../org.mate.control-center.gschema.xml.in.in.h:17
msgid ""
"URL for where to get more desktop themes. If set to an empty string the link"
" will not appear."
msgstr ""

#: ../org.mate.control-center.keybinding.gschema.xml.in.in.h:1
msgid "Keybinding"
msgstr ""

#: ../org.mate.control-center.keybinding.gschema.xml.in.in.h:2
msgid "Keybinding associated with a custom shortcut."
msgstr ""

#: ../org.mate.control-center.keybinding.gschema.xml.in.in.h:3
msgid "Command"
msgstr ""

#: ../org.mate.control-center.keybinding.gschema.xml.in.in.h:4
msgid "Command associated with a custom keybinding."
msgstr ""

#: ../org.mate.control-center.keybinding.gschema.xml.in.in.h:5
msgid "Name"
msgstr ""

#: ../org.mate.control-center.keybinding.gschema.xml.in.in.h:6
msgid "Description associated with a custom keybinding."
msgstr ""

#: ../capplets/about-me/eel-alert-dialog.c:110
msgid "Image/label border"
msgstr "Viền ảnh/nhãn"

#: ../capplets/about-me/eel-alert-dialog.c:111
msgid "Width of border around the label and image in the alert dialog"
msgstr "Độ rộng của viền vòng quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại báo động"

#: ../capplets/about-me/eel-alert-dialog.c:120
msgid "Alert Type"
msgstr "Kiểu báo động"

#: ../capplets/about-me/eel-alert-dialog.c:121
msgid "The type of alert"
msgstr "Kiểu báo động"

#: ../capplets/about-me/eel-alert-dialog.c:129
msgid "Alert Buttons"
msgstr "Nút báo động"

#: ../capplets/about-me/eel-alert-dialog.c:130
msgid "The buttons shown in the alert dialog"
msgstr "Các nút hiển thị trong hộp thoại báo động"

#: ../capplets/about-me/eel-alert-dialog.c:194
msgid "Show more _details"
msgstr "Hiện chi tiết _hơn"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me.c:288
msgid "Select Image"
msgstr "Chọn ảnh"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me.c:290
msgid "No Image"
msgstr "Không ảnh"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me.c:318
#: ../capplets/appearance/appearance-desktop.c:650
msgid "Images"
msgstr "Ảnh"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me.c:322
#: ../capplets/appearance/theme-installer.c:774
msgid "All Files"
msgstr "Mọi tập tin"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me.c:473
#, c-format
msgid "About %s"
msgstr "Giới thiệu %s"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-dialog.ui.h:1
#: ../capplets/about-me/mate-about-me.desktop.in.in.h:1
msgid "About Me"
msgstr "Tự giới thiệu"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-dialog.ui.h:2
msgid "Select your photo"
msgstr "Chọn ảnh chụp"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-dialog.ui.h:3
msgid "Full Name"
msgstr "Họ tên"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-dialog.ui.h:4
msgid "User name:"
msgstr "Tên người dùng:"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-dialog.ui.h:5
msgid "Change Passwo_rd..."
msgstr "Thay đổ_i mật khẩu..."

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-dialog.ui.h:6
msgid "Enable _Fingerprint Login..."
msgstr "Bật Đăng nhập _Vân tay..."

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-dialog.ui.h:7
msgid "Disable _Fingerprint Login..."
msgstr "Tắt Đăng nhập _Vân tay..."

#: ../capplets/about-me/mate-about-me.desktop.in.in.h:2
msgid "Set your personal information"
msgstr "Lập thông tin cá nhân"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.c:100
msgid ""
"You are not allowed to access the device. Contact your system administrator."
msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến thiết bị này. Hãy liên lạc với quản trị hệ thống."

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.c:102
msgid "The device is already in use."
msgstr "Thiết bị này đang được dùng."

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.c:104
msgid "An internal error occured"
msgstr "Gặp một lỗi nội bộ"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.c:221
msgid "Delete registered fingerprints?"
msgstr "Xoá các vân tay đã đăng ký ?"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.c:224
msgid "_Delete Fingerprints"
msgstr "_Xoá các vân tay"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.c:231
msgid ""
"Do you want to delete your registered fingerprints so fingerprint login is "
"disabled?"
msgstr "Bạn có muốn xoá các vân tay đã đăng ký để tắt chức năng đăng nhập theo vân tay không?"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.c:359
#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.ui.h:15
msgid "Done!"
msgstr "Hoàn tất."

#. translators:
#. * The variable is the name of the device, for example:
#. * "Could you not access "Digital Persona U.are.U 4000/4000B" device
#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.c:405
#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.c:427
#, c-format
msgid "Could not access '%s' device"
msgstr "Không thể truy cập đến thiết bị « %s »"

#. translators:
#. * The variable is the name of the device, for example:
#. * "Could you not access "Digital Persona U.are.U 4000/4000B" device
#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.c:476
#, c-format
msgid "Could not start finger capture on '%s' device"
msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình bắt vân tay trên thiết bị « %s »"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.c:523
msgid "Could not access any fingerprint readers"
msgstr "Không thể truy cập đến thiết bị đọc vân tay nào"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.c:524
msgid "Please contact your system administrator for help."
msgstr "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống để yêu cầu sự giúp đỡ."

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.c:554
#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.ui.h:9
msgid "Enable Fingerprint Login"
msgstr "Bật Đăng nhập Vân tay"

#. translators:
#. * The variable is the name of the device, for example:
#. * "To enable fingerprint login, you need to save one of your fingerprints,
#. using the
#. * 'Digital Persona U.are.U 4000/4000B' device."
#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.c:584
#, c-format
msgid ""
"To enable fingerprint login, you need to save one of your fingerprints, "
"using the '%s' device."
msgstr "Để hiệu lực chức năng đăng nhập theo vân tay, bạn cần phải lưu một của những vân tay của mình, dùng thiết bị « %s »."

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.c:593
msgid "Swipe finger on reader"
msgstr "Kéo ngón tay qua trên máy đọc"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.c:595
msgid "Place finger on reader"
msgstr "Để ngón tay trên máy đọc"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.ui.h:1
msgid "Left thumb"
msgstr ""

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.ui.h:2
msgid "Left middle finger"
msgstr ""

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.ui.h:3
msgid "Left ring finger"
msgstr ""

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.ui.h:4
msgid "Left little finger"
msgstr ""

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.ui.h:5
msgid "Right thumb"
msgstr ""

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.ui.h:6
msgid "Right middle finger"
msgstr ""

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.ui.h:7
msgid "Right ring finger"
msgstr ""

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.ui.h:8
msgid "Right little finger"
msgstr ""

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.ui.h:10
msgid "Right index finger"
msgstr "Ngón tay trỏ bên phải"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.ui.h:11
msgid "Left index finger"
msgstr "Ngón tay trỏ bên trái"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.ui.h:12
msgid "Other finger: "
msgstr "Ngón tay khác: "

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.ui.h:13
msgid "Select finger"
msgstr "Chọn ngón tay"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-fingerprint.ui.h:14
msgid ""
"Your fingerprint was successfully saved. You should now be able to log in "
"using your fingerprint reader."
msgstr "Vân tay của bạn đã được lưu. Sau đó thì bạn nên có khả năng đăng nhập dùng máy đọc vân tay."

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.c:161
msgid "Child exited unexpectedly"
msgstr "Tiến trình con đã thoát bất ngờ"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.c:297
#, c-format
msgid "Could not shutdown backend_stdin IO channel: %s"
msgstr "Không thể tắt kệnh nhập/xuất hậu phương thiết bị nhập chuẩn backend_stdin: %s"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.c:310
#, c-format
msgid "Could not shutdown backend_stdout IO channel: %s"
msgstr "Không thể tắt kệnh nhập/xuất hậu phương thiết bị xuất chuẩn backend_stdin: %s"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.c:409
msgid "Authenticated!"
msgstr "Mới xác thực."

#. This is a re-auth, and it failed.
#. * The password must have been changed in the meantime!
#. * Ask the user to re-authenticate
#. Update status message and auth state
#. Authentication failure
#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.c:475
#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.c:560
msgid ""
"Your password has been changed since you initially authenticated! Please re-"
"authenticate."
msgstr "Mật khẩu của bạn bị thay đổi kể từ bạn đã xác thực đầu tiên. Xin hãy xác thực lại."

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.c:477
msgid "That password was incorrect."
msgstr "Mật khẩu không đúng."

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.c:528
msgid "Your password has been changed."
msgstr "Mật khẩu của bạn bị thay đổi."

#. What does this indicate?
#. * "Authentication information cannot be recovered?" from libpam?
#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.c:538
#, c-format
msgid "System error: %s."
msgstr "Gặp lỗi hệ thống: %s."

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.c:541
msgid "The password is too short."
msgstr "Mật khẩu quá ngắn."

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.c:545
msgid "The password is too simple."
msgstr "Mật khẩu quá đơn giản."

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.c:550
msgid "The old and new passwords are too similar."
msgstr "Hai mật khẩu cũ và mật khẩu mới quá tương tư."

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.c:552
msgid "The new password must contain numeric or special character(s)."
msgstr "Mật khẩu mới phải chứa ký tự thuộc số hay đặc biệt."

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.c:555
msgid "The old and new passwords are the same."
msgstr "Hai mật khẩu cũ và mật khẩu mới là trùng."

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.c:557
msgid "The new password has already been used recently."
msgstr ""

#. translators: Unable to launch <program>: <error message>
#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.c:828
#, c-format
msgid "Unable to launch %s: %s"
msgstr "Không thể khởi chạy %s: %s"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.c:832
msgid "Unable to launch backend"
msgstr "Không thể khởi chạy hậu phương"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.c:833
msgid "A system error has occurred"
msgstr "Gặp lỗi hệ thống"

#. Update status message
#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.c:853
msgid "Checking password..."
msgstr "Đang kiểm tra mật khẩu..."

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.c:940
msgid "Click <b>Change password</b> to change your password."
msgstr "Hãy nhấn vào nút <b>Đổi mật khẩu</b> để thay đổi mật khẩu."

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.c:943
msgid "Please type your password in the <b>New password</b> field."
msgstr "Hãy gõ mật khẩu vào trường <b>Mật khẩu mới</b>."

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.c:946
#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.ui.h:9
msgid ""
"Please type your password again in the <b>Retype new password</b> field."
msgstr "Hãy gõ lại mật khẩu vào trường <b>Gõ lại mật khẩu mới</b>."

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.c:949
msgid "The two passwords are not equal."
msgstr "Hai mật khẩu không trùng."

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.ui.h:1
msgid "Change password"
msgstr "Thay đổi mật khẩu"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.ui.h:2
msgid "Change your password"
msgstr ""

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.ui.h:3
msgid ""
"To change your password, enter your current password in the field below and click <b>Authenticate</b>.\n"
"After you have authenticated, enter your new password, retype it for verification and click <b>Change password</b>."
msgstr "Để thay đổi mật khẩu, hãy nhập mật khẩu hiện thời vào trường bên dưới và nhấn vào <b>Xác thực</b>.\nSau khi xác thực, nhập mật khẩu mới, gõ lại để thẩm tra, rồi nhấn vào <b>Đổi mật khẩu</b>."

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.ui.h:5
msgid "Current _password:"
msgstr "_Mật khẩu hiện có :"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.ui.h:6
msgid "_New password:"
msgstr "Mật khẩu _mới:"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.ui.h:7
msgid "_Retype new password:"
msgstr "Gõ _lại mật khẩu mới:"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.ui.h:8
msgid "_Authenticate"
msgstr "_Xác thực"

#: ../capplets/about-me/mate-about-me-password.ui.h:10
msgid "Change pa_ssword"
msgstr "Thay đổi mật _khẩu"

#: ../capplets/accessibility/at-properties/at-enable-dialog.ui.h:1
msgid "Assistive Technologies Preferences"
msgstr "Tùy thích Công nghệ Giúp đỡ"

#: ../capplets/accessibility/at-properties/at-enable-dialog.ui.h:2
#: ../capplets/accessibility/at-properties/mate-at-properties.desktop.in.in.h:1
msgid "Assistive Technologies"
msgstr "Công nghệ Giúp đỡ"

#: ../capplets/accessibility/at-properties/at-enable-dialog.ui.h:3
msgid "_Preferred Applications"
msgstr "Ứng dụng ư_a thích"

#: ../capplets/accessibility/at-properties/at-enable-dialog.ui.h:4
msgid "Jump to Preferred Applications dialog"
msgstr "Tới hộp thoại Ứng dụng ưa thích"

#: ../capplets/accessibility/at-properties/at-enable-dialog.ui.h:5
msgid "_Enable assistive technologies"
msgstr "_Bật công nghệ giúp đỡ"

#: ../capplets/accessibility/at-properties/at-enable-dialog.ui.h:6
msgid ""
"Changes to enable assistive technologies will not take effect until your "
"next log in."
msgstr "Những thay đổi để hiệu lực công nghệ trợ giúp sẽ không tác động cho đến lần đăng nhập kế tiếp của bạn."

#: ../capplets/accessibility/at-properties/at-enable-dialog.ui.h:7
msgid "Preferences"
msgstr ""

#: ../capplets/accessibility/at-properties/at-enable-dialog.ui.h:8
msgid "_Keyboard Accessibility"
msgstr "Truy cập _bàn phím"

#: ../capplets/accessibility/at-properties/at-enable-dialog.ui.h:9
msgid "Jump to the Keyboard Accessibility dialog"
msgstr "Tới hộp thoại Truy cập bàn phím"

#: ../capplets/accessibility/at-properties/at-enable-dialog.ui.h:10
msgid "_Mouse Accessibility"
msgstr "Truy cập _con chuột"

#: ../capplets/accessibility/at-properties/at-enable-dialog.ui.h:11
msgid "Jump to the Mouse Accessibility dialog"
msgstr "Nhảy tới hộp thoại Truy cập Con chuột"

#: ../capplets/accessibility/at-properties/at-enable-dialog.ui.h:12
msgid "Accessible Lo_gin"
msgstr "Đăn_g nhập có thể truy cập"

#: ../capplets/accessibility/at-properties/at-enable-dialog.ui.h:13
msgid "Jump to the Accessible Login dialog"
msgstr "Tới hộp thoại Đăng nhập có thể truy cập"

#: ../capplets/accessibility/at-properties/at-enable-dialog.ui.h:14
msgid "Close and _Log Out"
msgstr "Đóng và đăng _xuất"

#: ../capplets/accessibility/at-properties/mate-at-properties.desktop.in.in.h:2
msgid "Choose which accessibility features to enable when you log in"
msgstr "Chọn tính năng khả năng truy cập cần dùng khi đăng nhập"

#: ../capplets/appearance/appearance-desktop.c:619
msgid "Add Wallpaper"
msgstr "Thêm ảnh nền trang trí"

#: ../capplets/appearance/appearance-desktop.c:654
msgid "All files"
msgstr "Mọi tập tin"

#: ../capplets/appearance/appearance-main.c:59
#, c-format
msgid "Could not load user interface file: %s"
msgstr ""

#: ../capplets/appearance/appearance-main.c:155
msgid "Specify the filename of a theme to install"
msgstr "Chưa xác định tên tập tin sắc thái cần cài đặt"

#: ../capplets/appearance/appearance-main.c:156
msgid "filename"
msgstr "tên-tập-tin"

#. TRANSLATORS: don't translate the terms in brackets
#: ../capplets/appearance/appearance-main.c:163
msgid ""
"Specify the name of the page to show (theme|background|fonts|interface)"
msgstr "Hãy ghi rõ tên của trang cần hiển thị (sắc thái|nền|phông|giao diện)"

#: ../capplets/appearance/appearance-main.c:164
#: ../capplets/default-applications/mate-da-capplet.c:575
#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.c:496
msgid "page"
msgstr "trang"

#: ../capplets/appearance/appearance-main.c:171
msgid "[WALLPAPER...]"
msgstr "[ẢNH NỀN...]"

#: ../capplets/appearance/appearance-style.c:171
#: ../capplets/common/mate-theme-info.c:497
#: ../capplets/common/mate-theme-info.c:694
msgid "Default Pointer"
msgstr "Con trỏ mặc định"

#: ../capplets/appearance/appearance-style.c:233
#: ../capplets/appearance/appearance-themes.c:674
msgid "Install"
msgstr "Cài đặt"

#: ../capplets/appearance/appearance-style.c:255
#: ../capplets/common/mate-theme-info.c:1724
#, c-format
msgid ""
"This theme will not look as intended because the required GTK+ theme engine "
"'%s' is not installed."
msgstr "Sắc thái này sẽ không hình như mong đợi vì chưa cài đặt cơ chế sắc thái GTK+ « %s »."

#: ../capplets/appearance/appearance-themes.c:662
msgid "Apply Background"
msgstr "Áp dụng nền"

#: ../capplets/appearance/appearance-themes.c:666
msgid "Apply Font"
msgstr "Áp dụng phông"

#: ../capplets/appearance/appearance-themes.c:670
msgid "Revert Font"
msgstr "Hoàn nguyên phông"

#: ../capplets/appearance/appearance-themes.c:701
msgid ""
"The current theme suggests a background and a font. Also, the last applied "
"font suggestion can be reverted."
msgstr "Sắc thái hiện thời đề nghị nền và phông. Hơn nữa, phông đã gợi ý cuối cùng có thể bị hoàn nguyên."

#: ../capplets/appearance/appearance-themes.c:703
msgid ""
"The current theme suggests a background. Also, the last applied font "
"suggestion can be reverted."
msgstr "Sắc thái hiện thời đề nghị nền. Hơn nữa, phông đã gợi ý cuối cùng có thể bị hoàn nguyên."

#: ../capplets/appearance/appearance-themes.c:705
msgid "The current theme suggests a background and a font."
msgstr "Sắc thái hiện thời đề nghị nền và phông."

#: ../capplets/appearance/appearance-themes.c:707
msgid ""
"The current theme suggests a font. Also, the last applied font suggestion "
"can be reverted."
msgstr "Sắc thái hiện thời đề nghị phông. Hơn nữa, phông đã gợi ý cuối cùng có thể bị hoàn nguyên."

#: ../capplets/appearance/appearance-themes.c:709
msgid "The current theme suggests a background."
msgstr "Sắc thái hiện thời đề nghị nền."

#: ../capplets/appearance/appearance-themes.c:711
msgid "The last applied font suggestion can be reverted."
msgstr "Phông đã gợi ý cuối cùng có thể bị hoàn nguyên."

#: ../capplets/appearance/appearance-themes.c:713
msgid "The current theme suggests a font."
msgstr "Sắc thái hiện thời đề nghị phông."

#: ../capplets/appearance/appearance-themes.c:1029
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:1
msgid "Font Rendering Details"
msgstr "Chi tiết vẽ phông chữ"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:2
msgid "R_esolution:"
msgstr "Độ _phân giải:"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:3
msgid "dots per inch"
msgstr "chấm trong mỗi inch"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:4
msgid "Smoothing"
msgstr ""

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:5
msgid "_None"
msgstr "K_hông có"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:6
msgid "Gra_yscale"
msgstr "Mức _xám"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:7
msgid "Sub_pixel (LCDs)"
msgstr "Điểm _con (màn hình LCD)"

#. font hinting
#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:9
msgid "Hinting"
msgstr ""

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:10
msgid "N_one"
msgstr "K_hông có"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:11
msgid "_Slight"
msgstr "_Mỏng"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:12
msgid "_Medium"
msgstr "Trung _bình"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:13
msgid "_Full"
msgstr "Đầ_y"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:14
msgid "Subpixel Order"
msgstr ""

#. pixel order red, green, blue
#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:16
msgid "_RGB"
msgstr "_RGB"

#. pixel order blue, green, red
#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:18
msgid "_BGR"
msgstr "_BGR"

#. vertical hinting, pixel order red, green, blue
#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:20
msgid "_VRGB"
msgstr "_VRGB"

#. vertical hinting, pixel order blue, green, red
#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:22
msgid "VB_GR"
msgstr "VB_GR"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:23
msgid "Appearance Preferences"
msgstr "Tùy thích Diện mạo"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:24
msgid "Save _As..."
msgstr "Lưu _dạng..."

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:25
msgid "C_ustomize..."
msgstr "_Tự chọn..."

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:26
msgid "_Install..."
msgstr "_Cài đặt..."

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:27
msgid "Get more themes online"
msgstr ""

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:28
msgid "Theme"
msgstr "Sắc thái"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:29
msgid "_Style:"
msgstr "_Kiểu dạng:"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:30
msgid "C_olors:"
msgstr ""

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:31
msgid "Open a dialog to specify the color"
msgstr "Mở hộp thoại để chọn màu"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:32
msgid "Get more backgrounds online"
msgstr ""

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:33
#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:17
msgid "_Add..."
msgstr "Thê_m..."

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:34
msgid "Background"
msgstr "Ảnh nền"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:35
msgid "_Document font:"
msgstr "Phông chữ _tài liệu :"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:36
msgid "Des_ktop font:"
msgstr "Phông chữ _giao diện:"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:37
msgid "_Window title font:"
msgstr "Phông chữ tên cửa _sổ:"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:38
msgid "_Fixed width font:"
msgstr "Phông chữ _rộng cố định:"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:39
msgid "_Application font:"
msgstr "Phông ứ_ng dụng:"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:40
msgid "Rendering"
msgstr ""

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:41
msgid "Sub_pixel smoothing (LCDs)"
msgstr "Làm mịn điểm _con (màn hình LCD)"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:42
msgid "Best co_ntrast"
msgstr "Độ _tương phản tốt nhất"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:43
msgid "Best _shapes"
msgstr "_Hình tốt nhất"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:44
msgid "_Monochrome"
msgstr "Đơ_n sắc"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:45
msgid "D_etails..."
msgstr "_Chi tiết..."

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:46
msgid "Fonts"
msgstr "Phông"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:47
msgid "Tile"
msgstr ""

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:48
msgid "Zoom"
msgstr ""

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:49
msgid "Center"
msgstr ""

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:50
msgid "Scale"
msgstr ""

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:51
msgid "Stretch"
msgstr ""

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:52
msgid "Span"
msgstr ""

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:53
msgid "Solid color"
msgstr ""

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:54
msgid "Horizontal gradient"
msgstr ""

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:55
msgid "Vertical gradient"
msgstr ""

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:56
msgid "Text below items"
msgstr ""

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:57
msgid "Text beside items"
msgstr ""

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:58
msgid "Icons only"
msgstr ""

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:59
msgid "Text only"
msgstr ""

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:60
msgid "Customize Theme"
msgstr "Tùy chỉnh sắc thái"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:61
msgid "Controls"
msgstr "Điều khiển"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:62
msgid "The current controls theme does not support color schemes."
msgstr "Sắc thái điều khiển đang dùng không hỗ trợ giản đồ màu."

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:63
msgid "_Tooltips:"
msgstr "_Mẹo công cụ :"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:64
msgid "_Selected items:"
msgstr "_Mục được chọn:"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:65
msgid "_Input boxes:"
msgstr "Ô _nhập:"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:66
msgid "_Windows:"
msgstr "_Cửa sổ:"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:67
msgid "Text"
msgstr "Nhãn"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:68
msgid "_Reset to Defaults"
msgstr "Đặt lại _về mặc định"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:69
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:70
msgid "Window Border"
msgstr "Viền cửa sổ"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:71
msgid "Icons"
msgstr "Biểu tượng"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:72
msgid "Changing your cursor theme takes effect the next time you log in."
msgstr "Việc thay đổi sắc thái con trỏ sẽ có tác động lần kế tiếp đăng nhập."

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:73
msgid "_Size:"
msgstr "_Cỡ :"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:74
#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:16
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:75
#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:18
msgid "Large"
msgstr "Lớn"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:76
msgid "Pointer"
msgstr "Con trỏ"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:77
msgid "Save Theme As..."
msgstr "Lưu mới Sắc thái..."

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:78
#: ../capplets/keybindings/mate-keybinding-properties.ui.h:4
msgid "_Name:"
msgstr "Tê_n:"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:79
msgid "_Description:"
msgstr "_Mô tả:"

#: ../capplets/appearance/data/appearance.ui.h:80
msgid "Save _background image"
msgstr "Lưu ảnh _nền"

#: ../capplets/appearance/data/mate-appearance-properties.desktop.in.in.h:1
msgid "Appearance"
msgstr "Diện mạo"

#: ../capplets/appearance/data/mate-appearance-properties.desktop.in.in.h:2
msgid "Customize the look of the desktop"
msgstr "Tùy chỉnh màn hình nền"

#: ../capplets/appearance/data/mate-theme-installer.desktop.in.in.h:1
msgid "Theme Installer"
msgstr "Trình cài đặt sắc thái"

#: ../capplets/appearance/data/mate-theme-installer.desktop.in.in.h:2
msgid "Installs themes packages for various parts of the desktop"
msgstr "Cài đặt sắc thái cho các phần khác nhau của giao diện"

#: ../capplets/appearance/data/mate-theme-package.xml.in.h:1
msgid "Mate Theme Package"
msgstr "Gói Sắc thái Mate"

#: ../capplets/appearance/mate-wp-info.c:51
msgid "No Desktop Background"
msgstr "Không có nền màn hình"

#: ../capplets/appearance/mate-wp-item.c:288
msgid "unknown"
msgstr ""

#: ../capplets/appearance/mate-wp-item.c:295
msgid "Slide Show"
msgstr "Chiếu ảnh"

#: ../capplets/appearance/mate-wp-item.c:297
msgid "Image"
msgstr ""

#: ../capplets/appearance/mate-wp-item.c:303
msgid "multiple sizes"
msgstr ""

#. translators: x pixel(s) by y pixel(s)
#: ../capplets/appearance/mate-wp-item.c:306
#, c-format
msgid "%d %s by %d %s"
msgstr ""

#: ../capplets/appearance/mate-wp-item.c:308
#: ../capplets/appearance/mate-wp-item.c:310
msgid "pixel"
msgid_plural "pixels"
msgstr[0] "điểm ảnh"

#. translators: <b>wallpaper name</b>
#. * mime type, size
#. * Folder: /path/to/file
#. * Artist: wallpaper author
#: ../capplets/appearance/mate-wp-item.c:319
#, c-format
msgid ""
"<b>%s</b>\n"
"%s, %s\n"
"Folder: %s\n"
"Artist: %s"
msgstr ""

#. translators: <b>wallpaper name</b>
#. * Image missing
#. * Folder: /path/to/file
#. * Artist: wallpaper author
#: ../capplets/appearance/mate-wp-item.c:334
#, c-format
msgid ""
"<b>%s</b>\n"
"%s\n"
"Folder: %s\n"
"Artist: %s"
msgstr ""

#: ../capplets/appearance/mate-wp-item.c:339
msgid "Image missing"
msgstr ""

#: ../capplets/appearance/theme-installer.c:178
#: ../capplets/appearance/theme-installer.c:234
msgid "Cannot install theme"
msgstr "Không thể cài đặt sắc thái"

#: ../capplets/appearance/theme-installer.c:180
#, c-format
msgid "The %s utility is not installed."
msgstr "Tiện ích %s chưa được cài đặt."

#: ../capplets/appearance/theme-installer.c:236
msgid "There was a problem while extracting the theme."
msgstr "Gặp lỗi trong khi giải nén sắc thái này."

#: ../capplets/appearance/theme-installer.c:264
msgid "There was an error installing the selected file"
msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt tập tin đã chọn"

#: ../capplets/appearance/theme-installer.c:265
#, c-format
msgid "\"%s\" does not appear to be a valid theme."
msgstr "Có vẻ là « %s » không phải là một sắc thái hợp lệ."

#: ../capplets/appearance/theme-installer.c:266
#, c-format
msgid ""
"\"%s\" does not appear to be a valid theme. It may be a theme engine which "
"you need to compile."
msgstr "Có vẻ là « %s » không phải là một sắc thái hợp lệ. Có lẽ nó là một cơ chế sắc thái mà bạn cần phải biên dịch."

#: ../capplets/appearance/theme-installer.c:372
#, c-format
msgid "Installation for theme \"%s\" failed."
msgstr "Lỗi cài đặt sắc thái « %s »."

#: ../capplets/appearance/theme-installer.c:411
#, c-format
msgid "The theme \"%s\" has been installed."
msgstr "Đã cài đặt sắc thái \"%s\"."

#: ../capplets/appearance/theme-installer.c:421
msgid "Would you like to apply it now, or keep your current theme?"
msgstr "Bạn muốn dùng nó từ giờ hay dùng lại sắc thái cũ?"

#: ../capplets/appearance/theme-installer.c:424
msgid "Keep Current Theme"
msgstr "Giữ sắc thái hiện có"

#: ../capplets/appearance/theme-installer.c:427
msgid "Apply New Theme"
msgstr "Áp dụng sắc thái mới"

#: ../capplets/appearance/theme-installer.c:479
#, c-format
msgid "MATE Theme %s correctly installed"
msgstr "Sắc thái MATE %s đã được cài đặt"

#: ../capplets/appearance/theme-installer.c:541
msgid "Failed to create temporary directory"
msgstr "Lỗi tạo thư mục tạm thời"

#: ../capplets/appearance/theme-installer.c:604
msgid "New themes have been successfully installed."
msgstr "Một số sắc thái mới đã được cài đặt."

#: ../capplets/appearance/theme-installer.c:654
msgid "No theme file location specified to install"
msgstr "Chưa xác định địa điểm tập tin sắc thái cần cài đặt"

#: ../capplets/appearance/theme-installer.c:678
#, c-format
msgid ""
"Insufficient permissions to install the theme in:\n"
"%s"
msgstr "Không đủ quyền để cài đặt sắc thái vào :\n%s"

#: ../capplets/appearance/theme-installer.c:756
msgid "Select Theme"
msgstr "Chọn sắc thái"

#: ../capplets/appearance/theme-installer.c:767
msgid "Theme Packages"
msgstr "Gói Sắc thái"

#: ../capplets/appearance/theme-save.c:94
#, c-format
msgid "Theme name must be present"
msgstr "Sắc thái phải có tên"

#: ../capplets/appearance/theme-save.c:157
msgid "The theme already exists. Would you like to replace it?"
msgstr "Sắc thái đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"

#: ../capplets/appearance/theme-save.c:158
#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:450
msgid "_Overwrite"
msgstr "_Ghi đè"

#: ../capplets/appearance/theme-util.c:73
msgid "Would you like to delete this theme?"
msgstr "Bạn có muốn xoá sắc thái này không?"

#: ../capplets/appearance/theme-util.c:123
msgid "Theme cannot be deleted"
msgstr "Sắc thái không xóa được"

#: ../capplets/appearance/theme-util.c:249
msgid "Could not install theme engine"
msgstr "Không thể cài đặt cơ chế sắc thái"

#: ../capplets/common/activate-settings-daemon.c:16
msgid ""
"Unable to start the settings manager 'mate-settings-daemon'.\n"
"Without the MATE settings manager running, some preferences may not take effect. This could indicate a problem with DBus, or a non-MATE (e.g. KDE) settings manager may already be active and conflicting with the MATE settings manager."
msgstr ""

#: ../capplets/common/capplet-stock-icons.c:66
#, c-format
msgid "Unable to load stock icon '%s'\n"
msgstr "Không thể nạp biểu tượng kho « %s »\n"

#: ../capplets/common/capplet-util.c:88
#, c-format
msgid "There was an error displaying help: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: %s"

#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:98
#, c-format
msgid "Copying file: %u of %u"
msgstr "Đang sao chép tập tin: %u trên %u"

#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:145
#, c-format
msgid "Copying '%s'"
msgstr "Đang sao chép « %s »"

#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:185
#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:313
msgid "Copying files"
msgstr "Đang sao chép tập tin"

#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:224
msgid "Parent Window"
msgstr "Cửa sổ cha"

#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:225
msgid "Parent window of the dialog"
msgstr "Cửa sổ cha của hộp thoại"

#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:231
msgid "From URI"
msgstr "Từ địa chỉ URI"

#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:232
msgid "URI currently transferring from"
msgstr "Hiện thời truyền từ địa chỉ URI này."

#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:239
msgid "To URI"
msgstr "Tới địa chỉ URI"

#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:240
msgid "URI currently transferring to"
msgstr "Hiện thời truyền đến địa chỉ URI này."

#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:247
msgid "Fraction completed"
msgstr "Phần hoàn tất"

#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:248
msgid "Fraction of transfer currently completed"
msgstr "Phần truyền hiện thời đã hoàn tất"

#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:255
msgid "Current URI index"
msgstr "Chỉ mục địa chỉ URI hiện thời"

#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:256
msgid "Current URI index - starts from 1"
msgstr "Chỉ mục địa chỉ URI hiện thời — bắt đầu từ 1"

#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:263
msgid "Total URIs"
msgstr "Tổng địa chỉ URI"

#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:264
msgid "Total number of URIs"
msgstr "Tổng số địa chỉ URI"

#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:444
#, c-format
msgid "File '%s' already exists. Do you want to overwrite it?"
msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên nó không?"

#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:447
msgid "_Skip"
msgstr "_Bỏ qua"

#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:448
msgid "Overwrite _All"
msgstr "_Ghi đè tất cả"

#: ../capplets/common/mate-theme-info.c:695
msgid "Default Pointer - Current"
msgstr "Con trỏ mặc định — hiện thời"

#: ../capplets/common/mate-theme-info.c:699
msgid "White Pointer"
msgstr "Con trỏ trắng"

#: ../capplets/common/mate-theme-info.c:700
msgid "White Pointer - Current"
msgstr "Con trỏ trắng — hiện thời"

#: ../capplets/common/mate-theme-info.c:704
msgid "Large Pointer"
msgstr "Con trỏ lớn"

#: ../capplets/common/mate-theme-info.c:705
msgid "Large Pointer - Current"
msgstr "Con trỏ lớn — hiện thời"

#: ../capplets/common/mate-theme-info.c:709
msgid "Large White Pointer - Current"
msgstr "Con trỏ trắng lớn — hiện thời"

#: ../capplets/common/mate-theme-info.c:710
msgid "Large White Pointer"
msgstr "Con trỏ trắng lớn"

#: ../capplets/common/mate-theme-info.c:1694
#, c-format
msgid ""
"This theme will not look as intended because the required GTK+ theme '%s' is"
" not installed."
msgstr "Sắc thái này sẽ không hình như mong đợi vì chưa cài đặt sắc thái GTK+ « %s »."

#: ../capplets/common/mate-theme-info.c:1704
#, c-format
msgid ""
"This theme will not look as intended because the required window manager "
"theme '%s' is not installed."
msgstr "Sắc thái này sẽ không hình như mong đợi vì chưa cài đặt sắc thái bộ quản lý cửa sổ « %s »."

#: ../capplets/common/mate-theme-info.c:1712
#, c-format
msgid ""
"This theme will not look as intended because the required icon theme '%s' is"
" not installed."
msgstr "Sắc thái này sẽ không hình như mong đợi vì chưa cài đặt sắc thái biểu tượng « %s »."

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.desktop.in.in.h:1
#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:1
msgid "Preferred Applications"
msgstr "Ứng dụng ưa thích"

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.desktop.in.in.h:2
msgid "Select your default applications"
msgstr "Chọn các ứng dụng mặc định của bạn"

#: ../capplets/default-applications/mate-da-capplet.c:448
msgid "Could not load the main interface"
msgstr "Không thể nạp giao diện chính"

#: ../capplets/default-applications/mate-da-capplet.c:449
msgid "Please make sure that the applet is properly installed"
msgstr "Hãy kiểm tra xem tiểu dụng này đã được cài đặt đúng"

#. TRANSLATORS: don't translate the terms in brackets
#: ../capplets/default-applications/mate-da-capplet.c:574
msgid "Specify the name of the page to show (internet|multimedia|system|a11y)"
msgstr "Hãy ghi rõ tên của trang cần hiển thị:\n • internet\n • multimedia\t\tnhạc/ảnh/phim\n • system\t\t\thệ thống\n • a11y"

#: ../capplets/default-applications/mate-da-capplet.c:580
msgid "- MATE Default Applications"
msgstr "— Ứng dụng Mặc định MATE"

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:2
msgid "Web Browser"
msgstr ""

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:4
#, no-c-format
msgid "All %s occurrences will be replaced with actual link"
msgstr "Mọi lần gặp %s sẽ được thay thế bằng liên kết thật"

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:5
msgid "Run in t_erminal"
msgstr "Chạy trong thiết bị _cuối"

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:6
msgid "Open link with web browser _default"
msgstr "Mở liên kết bằng trình duyệt Web _mặc định"

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:7
msgid "Open link in new _tab"
msgstr "Mở liên kết trong _thanh mới"

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:8
msgid "Open link in new _window"
msgstr "Mở liên kết trong cửa sổ _mới"

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:9
#: ../capplets/keybindings/mate-keybinding-properties.ui.h:5
msgid "C_ommand:"
msgstr "Lện_h:"

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:10
msgid "Mail Reader"
msgstr ""

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:11
msgid "Co_mmand:"
msgstr "_Lệnh:"

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:12
msgid "Instant Messenger"
msgstr ""

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:13
msgid "Internet"
msgstr "Mạng"

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:14
msgid "Image Viewer"
msgstr ""

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:15
msgid "Multimedia Player"
msgstr ""

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:16
msgid "Video Player"
msgstr ""

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:17
msgid "Multimedia"
msgstr "Đa phương tiện"

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:18
msgid "Text Editor"
msgstr ""

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:19
msgid "Terminal Emulator"
msgstr ""

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:20
msgid "E_xecute flag:"
msgstr "Cờ _thực thi:"

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:21
msgid "File Manager"
msgstr ""

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:22
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:23
msgid "Visual"
msgstr ""

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:24
msgid "_Run at start"
msgstr "Chạ_y ở đầu"

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:25
msgid "Mobility"
msgstr ""

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:26
msgid "Run at st_art"
msgstr "Chạ_y ở đầu"

#: ../capplets/default-applications/mate-default-applications-properties.ui.h:27
#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:45
msgid "Accessibility"
msgstr "Khả năng truy cập"

#: ../capplets/display/display-capplet.ui.h:1
msgid "Monitor Preferences"
msgstr ""

#: ../capplets/display/display-capplet.ui.h:2
msgid "Sa_me image in all monitors"
msgstr ""

#: ../capplets/display/display-capplet.ui.h:3
msgid "_Detect monitors"
msgstr ""

#: ../capplets/display/display-capplet.ui.h:4
msgid "Panel icon"
msgstr ""

#: ../capplets/display/display-capplet.ui.h:5
msgid "_Show monitors in panel"
msgstr ""

#: ../capplets/display/display-capplet.ui.h:6
msgid "_Resolution:"
msgstr "Độ _phân giải:"

#: ../capplets/display/display-capplet.ui.h:7
msgid "Re_fresh rate:"
msgstr "Tỷ lệ cậ_p nhật:"

#: ../capplets/display/display-capplet.ui.h:8
msgid "On"
msgstr "Bật"

#: ../capplets/display/display-capplet.ui.h:9
msgid "Off"
msgstr "Tắt"

#: ../capplets/display/display-capplet.ui.h:10
#: ../capplets/display/xrandr-capplet.c:513
msgid "Monitor"
msgstr ""

#: ../capplets/display/display-capplet.ui.h:11
msgid "R_otation:"
msgstr "X_oay:"

#: ../capplets/display/display-capplet.ui.h:12
msgid "Include _panel"
msgstr "Gồm có _Bảng"

#: ../capplets/display/display-capplet.ui.h:13
msgid "Make Default"
msgstr ""

#: ../capplets/display/display-capplet.ui.h:14
#: ../capplets/display/xrandr-capplet.c:309
#: ../capplets/display/xrandr-capplet.c:348
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"

#: ../capplets/display/display-capplet.ui.h:15
#: ../capplets/display/xrandr-capplet.c:310
msgid "Left"
msgstr "Trái"

#: ../capplets/display/display-capplet.ui.h:16
#: ../capplets/display/xrandr-capplet.c:311
msgid "Right"
msgstr "Phải"

#: ../capplets/display/display-capplet.ui.h:17
msgid "Upside-down"
msgstr ""

#: ../capplets/display/mate-display-properties.desktop.in.in.h:1
msgid "Monitors"
msgstr ""

#: ../capplets/display/mate-display-properties.desktop.in.in.h:2
msgid "Change resolution and position of monitors"
msgstr ""

#: ../capplets/display/mate-display-properties-install-systemwide.c:44
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s SOURCE_FILE DEST_NAME\n"
"\n"
"This program installs a RANDR profile for multi-monitor setups into\n"
"a systemwide location.  The resulting profile will get used when\n"
"the RANDR plug-in gets run in mate-settings-daemon.\n"
"\n"
"SOURCE_FILE - a full pathname, typically /home/username/.config/monitors.xml\n"
"\n"
"DEST_NAME - relative name for the installed file.  This will get put in\n"
"            the systemwide directory for RANDR configurations,\n"
"            so the result will typically be %s/DEST_NAME\n"
msgstr ""

#. Translators: only able to install RANDR profiles as root
#: ../capplets/display/mate-display-properties-install-systemwide.c:151
msgid "This program can only be used by the root user"
msgstr ""

#: ../capplets/display/mate-display-properties-install-systemwide.c:168
msgid "The source filename must be absolute"
msgstr ""

#. Translators: first %s is a filename; second %s is an error message
#: ../capplets/display/mate-display-properties-install-systemwide.c:179
#, c-format
msgid "Could not open %s: %s\n"
msgstr ""

#. Translators: first %s is a filename; second %s is an error message
#: ../capplets/display/mate-display-properties-install-systemwide.c:188
#, c-format
msgid "Could not get information for %s: %s\n"
msgstr ""

#: ../capplets/display/mate-display-properties-install-systemwide.c:195
#, c-format
msgid "%s must be a regular file\n"
msgstr ""

#: ../capplets/display/mate-display-properties-install-systemwide.c:204
msgid "This program must only be run through pkexec(1)"
msgstr ""

#: ../capplets/display/mate-display-properties-install-systemwide.c:209
msgid "PKEXEC_UID must be set to an integer value"
msgstr ""

#. Translators: we are complaining that a file must be really owned by the
#. user who called this program
#: ../capplets/display/mate-display-properties-install-systemwide.c:215
#, c-format
msgid "%s must be owned by you\n"
msgstr ""

#. Translators: here we are saying that a plain filename must look like
#. "filename", not like "some_dir/filename"
#: ../capplets/display/mate-display-properties-install-systemwide.c:223
#, c-format
msgid "%s must not have any directory components\n"
msgstr ""

#: ../capplets/display/mate-display-properties-install-systemwide.c:231
#, c-format
msgid "%s must be a directory\n"
msgstr ""

#. Translators: the first %s/%s is a directory/filename; the last %s is an
#. error message
#: ../capplets/display/mate-display-properties-install-systemwide.c:242
#, c-format
msgid "Could not open %s/%s: %s\n"
msgstr ""

#: ../capplets/display/mate-display-properties-install-systemwide.c:262
#, c-format
msgid "Could not rename %s to %s: %s\n"
msgstr ""

#: ../capplets/display/org.mate.randr.policy.in.h:1
msgid "Install multi-monitor settings for the whole system"
msgstr ""

#: ../capplets/display/org.mate.randr.policy.in.h:2
msgid ""
"Authentication is required to install multi-monitor settings for all users"
msgstr ""

#: ../capplets/display/xrandr-capplet.c:312
msgid "Upside Down"
msgstr "Trên xuống"

#: ../capplets/display/xrandr-capplet.c:354
#, c-format
msgid "%d Hz"
msgstr "%d Hz"

#. Translators:  this is the feature where what you see on your laptop's
#. * screen is the same as your external monitor.  Here, "Mirror" is being
#. * used as an adjective, not as a verb.  For example, the Spanish
#. * translation could be "Pantallas en Espejo", *not* "Espejar Pantallas".
#: ../capplets/display/xrandr-capplet.c:502
#: ../capplets/display/xrandr-capplet.c:1652
msgid "Mirror Screens"
msgstr "Màn hình phản chiếu"

#: ../capplets/display/xrandr-capplet.c:504
#, c-format
msgid "Monitor: %s"
msgstr ""

#: ../capplets/display/xrandr-capplet.c:582
#, c-format
msgid "%d x %d"
msgstr "%d x %d"

#: ../capplets/display/xrandr-capplet.c:1508
msgid ""
"Select a monitor to change its properties; drag it to rearrange its "
"placement."
msgstr ""

#: ../capplets/display/xrandr-capplet.c:2073
msgid "Could not save the monitor configuration"
msgstr "Không thể lưu cấu hình về thiết bị hiển thị"

#: ../capplets/display/xrandr-capplet.c:2095
msgid "Could not get session bus while applying display configuration"
msgstr "Không thể lấy bo mạch buổi hợp trong khi áp dụng cấu hình trình bày"

#: ../capplets/display/xrandr-capplet.c:2137
msgid "Could not detect displays"
msgstr "Không thể phát hiện thiết bị hiển thị"

#: ../capplets/display/xrandr-capplet.c:2334
msgid "The monitor configuration has been saved"
msgstr ""

#: ../capplets/display/xrandr-capplet.c:2336
msgid "This configuration will be used the next time someone logs in."
msgstr ""

#: ../capplets/display/xrandr-capplet.c:2345
msgid "Could not set the default configuration for monitors"
msgstr ""

#: ../capplets/display/xrandr-capplet.c:2429
msgid "Could not get screen information"
msgstr "Không thể lấy thông tin về màn hình"

#: ../capplets/keybindings/eggcellrendererkeys.c:24
msgid "New shortcut..."
msgstr "Phím tắt mới..."

#: ../capplets/keybindings/eggcellrendererkeys.c:160
#: ../capplets/keybindings/eggcellrendererkeys.c:161
msgid "Accelerator key"
msgstr "Phím tắt"

#: ../capplets/keybindings/eggcellrendererkeys.c:170
#: ../capplets/keybindings/eggcellrendererkeys.c:171
msgid "Accelerator modifiers"
msgstr "Phím bổ trợ"

#: ../capplets/keybindings/eggcellrendererkeys.c:179
#: ../capplets/keybindings/eggcellrendererkeys.c:180
msgid "Accelerator keycode"
msgstr "Mã phím tắt"

#: ../capplets/keybindings/eggcellrendererkeys.c:190
msgid "Accel Mode"
msgstr "Chế độ phím tắt"

#: ../capplets/keybindings/eggcellrendererkeys.c:191
msgid "The type of accelerator."
msgstr "Kiểu phím tắt."

#: ../capplets/keybindings/eggcellrendererkeys.c:234
#: ../capplets/keybindings/mate-keybinding-properties.c:137
#: ../typing-break/drwright.c:504
msgid "Disabled"
msgstr "Tắt"

#: ../capplets/keybindings/mate-keybinding-properties.c:219
msgid "<Unknown Action>"
msgstr "<Hành động lạ>"

#: ../capplets/keybindings/mate-keybinding-properties.c:1026
#: ../capplets/keybindings/mate-keybinding-properties.c:1624
msgid "Custom Shortcuts"
msgstr "Lối tắt tự chọn"

#: ../capplets/keybindings/mate-keybinding-properties.c:1204
msgid "Error saving the new shortcut"
msgstr "Gặp lỗi lưu phím tắt mới"

#: ../capplets/keybindings/mate-keybinding-properties.c:1280
#, c-format
msgid ""
"The shortcut \"%s\" cannot be used because it will become impossible to type using this key.\n"
"Please try with a key such as Control, Alt or Shift at the same time."
msgstr "Không thể dùng phím tắt « %s » vì sẽ không thể gõ nó bằng phím này.\nHãy thử lại với phím như Ctrl, Alt hay Shift đồng thời."

#: ../capplets/keybindings/mate-keybinding-properties.c:1312
#, c-format
msgid ""
"The shortcut \"%s\" is already used for\n"
"\"%s\""
msgstr "Phím tắt « %s » đã dùng cho\n« %s »"

#: ../capplets/keybindings/mate-keybinding-properties.c:1319
#, c-format
msgid "If you reassign the shortcut to \"%s\", the \"%s\" shortcut will be disabled."
msgstr "Nếu bạn gán lại phím tắt là \"%s\", \"%s\" sẽ bị tắt."

#: ../capplets/keybindings/mate-keybinding-properties.c:1324
msgid "_Reassign"
msgstr "_Gán lại"

#: ../capplets/keybindings/mate-keybinding-properties.c:1579
msgid "Too many custom shortcuts"
msgstr "Quá nhiều lối tắt riêng"

#: ../capplets/keybindings/mate-keybinding-properties.c:1867
msgid "Action"
msgstr "Hành động"

#: ../capplets/keybindings/mate-keybinding-properties.c:1889
msgid "Shortcut"
msgstr "Phím tắt"

#. * vim: sw=2 ts=8 cindent noai bs=2
#: ../capplets/keybindings/mate-keybinding-properties.ui.h:1
#: ../capplets/keybindings/mate-keybinding.desktop.in.in.h:1
msgid "Keyboard Shortcuts"
msgstr "Phím tắt"

#: ../capplets/keybindings/mate-keybinding-properties.ui.h:2
msgid ""
"To edit a shortcut key, click on the corresponding row and type a new key "
"combination, or press backspace to clear."
msgstr "Để sửa đổi phím tắt, nhấn vào hàng tương ứng rồi gõ phím tắt mới, hoặc nhấn xóa lui để xoá."

#: ../capplets/keybindings/mate-keybinding-properties.ui.h:3
msgid "Custom Shortcut"
msgstr "Lối tắt riêng"

#: ../capplets/keybindings/mate-keybinding.desktop.in.in.h:2
msgid "Assign shortcut keys to commands"
msgstr "Gán phím tắt cho lệnh"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties.c:203
#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties.c:208
msgid ""
"Just apply settings and quit (compatibility only; now handled by daemon)"
msgstr "Chỉ áp dụng các thiết lập rồi thoát (chỉ để tương thích; lúc này được xử lý bởi tiến trình nền)"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties.c:213
msgid "Start the page with the typing break settings showing"
msgstr "Khởi động trang kèm hiển thị thiết lập thư giãn nhập liệu"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties.c:218
msgid "Start the page with the accessibility settings showing"
msgstr "Trang đầu hiển thị thiết lập khả năng truy cập"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties.c:224
msgid "- MATE Keyboard Preferences"
msgstr "- Tùy thích bàn phím"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-a11y-notifications.ui.h:1
msgid "Keyboard Accessibility Audio Feedback"
msgstr "Phản hồi Âm thanh Truy cập Bàn phím"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-a11y-notifications.ui.h:2
#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:15
#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:24
#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:319
msgid "General"
msgstr "Chung"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-a11y-notifications.ui.h:3
msgid "Beep when _accessibility features are turned on or off"
msgstr "Kêu bíp khi bật hay tắt tính năng _khả năng truy cập"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-a11y-notifications.ui.h:4
msgid "Beep when a _toggle key is pressed"
msgstr "Kêu bíp khi phím bật/_tắt được nhấn"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-a11y-notifications.ui.h:5
msgid "Visual cues for sounds"
msgstr ""

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-a11y-notifications.ui.h:6
msgid "Show _visual feedback for the alert sound"
msgstr "H_iển thị hiệu ứng phản ứng âm thanh cảnh giác"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-a11y-notifications.ui.h:7
msgid "Flash _window titlebar"
msgstr "Nháy_ thanh tên cửa sổ"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-a11y-notifications.ui.h:8
msgid "Flash entire _screen"
msgstr "Nháy t_oàn màn hình"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-a11y-notifications.ui.h:9
#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:39
msgid "Slow Keys"
msgstr ""

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-a11y-notifications.ui.h:10
msgid "Beep when a key is pr_essed"
msgstr "Kêu bíp kh_i phím được nhấn"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-a11y-notifications.ui.h:11
msgid "Beep when key is _accepted"
msgstr "Kêu bíp khi phím được _chấp nhận"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-a11y-notifications.ui.h:12
msgid "Beep when key is _rejected"
msgstr "Kêu bíp khi phím bị từ c_hối"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-a11y-notifications.ui.h:13
#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:41
msgid "Bounce Keys"
msgstr ""

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-a11y-notifications.ui.h:14
msgid "Beep when a key is reje_cted"
msgstr "Kêu bíp khi phím bị từ c_hối"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-a11y-notifications.ui.h:15
#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:36
msgid "Sticky Keys"
msgstr ""

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-a11y-notifications.ui.h:16
msgid "Beep when a _modifier key is pressed"
msgstr "Kêu bíp khi phím _biến đổi được nhấn"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:1
msgid "Keyboard Preferences"
msgstr "Tùy thích Bàn phím"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:2
msgid "Repeat Keys"
msgstr ""

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:3
msgid "Key presses _repeat when key is held down"
msgstr "Phím nhấn được _lặp lại khi được giữ nhấn xuống"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:4
msgid "_Delay:"
msgstr "Khoảng _trễ:"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:5
msgid "_Speed:"
msgstr "_Tốc độ:"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:6
#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:21
msgid "Short"
msgstr ""

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:7
#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:10
msgid "Slow"
msgstr ""

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:8
msgid "Repeat keys speed"
msgstr "Tốc độ gõ lại cùng phím"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:9
#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:22
msgid "Long"
msgstr ""

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:10
#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:11
msgid "Fast"
msgstr ""

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:11
msgid "Cursor Blinking"
msgstr ""

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:12
msgid "Cursor _blinks in text fields"
msgstr "Chớp nháy con trỏ trong trường nhập _văn bản"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:13
msgid "S_peed:"
msgstr "_Tốc độ:"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:14
#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:17
msgid "Cursor blinks speed"
msgstr "Tốc độ chốp con trỏ"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:16
msgid "List of keyboard layouts selected for usage"
msgstr ""

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:18
msgid "Select a keyboard layout to be added to the list"
msgstr ""

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:19
msgid "Remove the selected keyboard layout from the list"
msgstr ""

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:20
msgid "Move _Up"
msgstr ""

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:21
msgid "Move the selected keyboard layout up in the list"
msgstr ""

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:22
msgid "Move _Down"
msgstr ""

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:23
msgid "Move the selected keyboard layout down in the list"
msgstr ""

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:24
msgid "_Show..."
msgstr ""

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:25
msgid "Print a diagram of the selected keyboard layout"
msgstr ""

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:26
msgid "_Separate layout for each window"
msgstr ""

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:27
msgid "New windows u_se active window's layout"
msgstr ""

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:28
msgid "Keyboard _model:"
msgstr "_Mô hình bàn phím:"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:29
msgid "_Options..."
msgstr ""

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:30
msgid "View and edit keyboard layout options"
msgstr ""

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:31
msgid "Reset to De_faults"
msgstr "Đặt lại về _mặc định"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:32
msgid ""
"Replace the current keyboard layout settings with the\n"
"default settings"
msgstr ""

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:34
msgid "Layouts"
msgstr "Bố trí"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:35
msgid "_Accessibility features can be toggled with keyboard shortcuts"
msgstr "Ch_o phép bật/tắt tính năng khả năng truy cập dùng phím tắt"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:37
msgid "_Simulate simultaneous keypresses"
msgstr "_Mô phỏng các phím được bấm đồng thời"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:38
msgid "Disa_ble sticky keys if two keys are pressed together"
msgstr "Tắt phím _dính nếu 2 phím được nhấn đồng thời"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:40
msgid "_Only accept long keypresses"
msgstr "C_hỉ chấp nhận phím được bấm lâu"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:42
msgid "_Ignore fast duplicate keypresses"
msgstr "Bỏ _qua phím được bấm nhanh nhiều lần"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:43
msgid "D_elay:"
msgstr "T_rễ:"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:44
msgid "Audio _Feedback..."
msgstr "_Phản hồi âm thanh"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:46
msgid "_Pointer can be controlled using the keypad"
msgstr "Ch_o phép điều khiển con trỏ bằng vùng số"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:47
#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:8
msgid "_Acceleration:"
msgstr "_Tăng tốc:"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:48
msgid "Mouse Keys"
msgstr "Phím chuột"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:49
msgid "_Lock screen to enforce typing break"
msgstr "_Khoá màn hình để buộc thư giãn nhập liệu"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:50
msgid ""
"Lock screen after a certain duration to help prevent repetitive keyboard use"
" injuries"
msgstr "Khoá màn hình sau một khoảng thời gian nhất định để tránh thương tổn do sử dụng bàn phím liên tục"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:51
msgid "_Work interval lasts:"
msgstr "Khoảng làm _việc dài:"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:52
msgid "_Break interval lasts:"
msgstr "Khoảng _thư giãn dài:"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:53
msgid "Duration of work before forcing a break"
msgstr "Khoảng làm việc trước khi buộc thư giãn"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:54
msgid "Duration of the break when typing is disallowed"
msgstr "Khoảng thư giãn, khi bị cấm nhập liệu"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:55
msgid "minutes"
msgstr "phút"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:56
msgid "All_ow postponing of breaks"
msgstr "_Cho phép hoãn thư giãn"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:57
msgid "Check if breaks are allowed to be postponed"
msgstr "Đánh dấu nếu cho phép hoãn thư giãn"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:58
msgid "Typing Break"
msgstr "Thư giãn nhập liệu"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-dialog.ui.h:59
msgid "_Type to test settings:"
msgstr "_Gõ để thử thiết lập ra:"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-layout-chooser.ui.h:1
msgid "Choose a Layout"
msgstr "Chọn bố trí"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-layout-chooser.ui.h:2
msgid "_Variants:"
msgstr "_Biến thể:"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-layout-chooser.ui.h:3
msgid "_Country:"
msgstr "_Quốc gia:"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-layout-chooser.ui.h:4
msgid "By _country"
msgstr "Theo quố_c gia"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-layout-chooser.ui.h:5
msgid "_Language:"
msgstr "_Ngôn ngữ :"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-layout-chooser.ui.h:6
msgid "By _language"
msgstr "Theo _ngôn ngữ"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-layout-chooser.ui.h:7
msgid "Preview:"
msgstr "Xem thử :"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-model-chooser.ui.h:1
msgid "Choose a Keyboard Model"
msgstr "Chọn mô hình bàn phím"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-model-chooser.ui.h:2
msgid "_Vendors:"
msgstr "Nhà _sản xuất:"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-model-chooser.ui.h:3
msgid "_Models:"
msgstr "_Mô hình:"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-options-dialog.ui.h:1
msgid "Keyboard Layout Options"
msgstr "Tùy chọn Bố trí Bàn phím"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-xkb.c:85
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-xkblt.c:240
msgid "Layout"
msgstr "Bố trí"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-xkbmc.c:173
msgid "Vendors"
msgstr "Nhà sản xuất"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-xkbmc.c:239
msgid "Models"
msgstr "Mô hình"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard-properties-xkbot.c:237
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard.desktop.in.in.h:1
msgid "Keyboard"
msgstr "Bàn phím"

#: ../capplets/keyboard/mate-keyboard.desktop.in.in.h:2
msgid "Set your keyboard preferences"
msgstr "Lập các tùy thích cho bàn phím của bạn"

#. TRANSLATORS: don't translate the terms in brackets
#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.c:495
msgid "Specify the name of the page to show (general)"
msgstr ""

#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.c:500
msgid "- MATE Mouse Preferences"
msgstr "— Tùy thích Con chuột MATE"

#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:1
msgid "Mouse Preferences"
msgstr "Tùy thích Con chuột"

#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:2
msgid "Mouse Orientation"
msgstr ""

#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:3
msgid "_Right-handed"
msgstr "Tay _phải"

#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:4
msgid "_Left-handed"
msgstr "Tay t_rái"

#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:5
msgid "Locate Pointer"
msgstr ""

#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:6
msgid "Sh_ow position of pointer when the Control key is pressed"
msgstr "Hiện vị trí c_on trỏ khi phím Control được bấm"

#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:7
msgid "Pointer Speed"
msgstr ""

#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:9
msgid "_Sensitivity:"
msgstr "Độ _nhạy:"

#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:12
msgid "Low"
msgstr ""

#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:13
msgid "High"
msgstr ""

#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:14
msgid "Drag and Drop"
msgstr ""

#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:15
msgid "Thr_eshold:"
msgstr "_Ngưỡng:"

#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:19
msgid "Double-Click Timeout"
msgstr ""

#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:20
msgid "_Timeout:"
msgstr "_Thời hạn:"

#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:23
msgid ""
"To test your double-click settings, try to double-click on the light bulb."
msgstr ""

#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:25
msgid "Disable _touchpad while typing"
msgstr ""

#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:26
msgid "Enable _mouse clicks with touchpad"
msgstr ""

#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:27
msgid "Scrolling"
msgstr ""

#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:28
msgid "_Disabled"
msgstr ""

#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:29
msgid "_Edge scrolling"
msgstr ""

#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:30
msgid "Two-_finger scrolling"
msgstr ""

#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:31
msgid "Enable h_orizontal scrolling"
msgstr ""

#: ../capplets/mouse/mate-mouse-properties.ui.h:32
msgid "Touchpad"
msgstr ""

#: ../capplets/mouse/mate-settings-mouse.desktop.in.in.h:1
msgid "Mouse"
msgstr "Chuột"

#: ../capplets/mouse/mate-settings-mouse.desktop.in.in.h:2
msgid "Set your mouse preferences"
msgstr "Lập các tùy thích cho chuột"

#: ../capplets/network/mate-network-properties.desktop.in.in.h:1
msgid "Network Proxy"
msgstr "Ủy nhiệm mạng"

#: ../capplets/network/mate-network-properties.desktop.in.in.h:2
msgid "Set your network proxy preferences"
msgstr "Đặt tùy thích máy phục vụ ủy nhiệm mạng cho bạn."

#: ../capplets/network/mate-network-properties.ui.h:1
msgid "HTTP Proxy Details"
msgstr "Chi tiết ủy nhiệm HTTP"

#: ../capplets/network/mate-network-properties.ui.h:2
msgid "<b>_Use authentication</b>"
msgstr "<b>_Sử dụng xác thực</b>"

#: ../capplets/network/mate-network-properties.ui.h:3
msgid "U_sername:"
msgstr "Tên _người dùng:"

#: ../capplets/network/mate-network-properties.ui.h:4
msgid "_Password:"
msgstr "_Mật khẩu:"

#: ../capplets/network/mate-network-properties.ui.h:5
msgid "Network Proxy Preferences"
msgstr "Tùy thích máy phục vụ ủy nhiệm mạng"

#: ../capplets/network/mate-network-properties.ui.h:6
msgid "<b>Di_rect internet connection</b>"
msgstr "<b>Kết nối Mạng t_rực tiếp</b>"

#: ../capplets/network/mate-network-properties.ui.h:7
msgid "<b>_Manual proxy configuration</b>"
msgstr "<b>_Tự cấu hình ủy nhiệm</b>"

#: ../capplets/network/mate-network-properties.ui.h:8
msgid "H_TTP proxy:"
msgstr "Ủy nhiệm _HTTP:"

#: ../capplets/network/mate-network-properties.ui.h:9
msgid "_Secure HTTP proxy:"
msgstr "Ủy nhiệm _bảo mật HTTP:"

#: ../capplets/network/mate-network-properties.ui.h:10
msgid "_FTP proxy:"
msgstr "Ủy nhiệm _FTP:"

#: ../capplets/network/mate-network-properties.ui.h:11
msgid "S_ocks host:"
msgstr "Máy S_OCKS:"

#: ../capplets/network/mate-network-properties.ui.h:12
msgid "Port:"
msgstr "Cổng:"

#: ../capplets/network/mate-network-properties.ui.h:13
msgid "_Details"
msgstr "_Chi tiết"

#: ../capplets/network/mate-network-properties.ui.h:14
msgid "<b>_Automatic proxy configuration</b>"
msgstr "<b>Cấu hình ủy nhiệm _tự động</b>"

#: ../capplets/network/mate-network-properties.ui.h:15
msgid "Autoconfiguration _URL:"
msgstr "Địa chỉ _URL cấu hình tự động:"

#: ../capplets/network/mate-network-properties.ui.h:16
msgid "Proxy Configuration"
msgstr "Cấu hình ủy nhiệm"

#: ../capplets/network/mate-network-properties.ui.h:17
msgid "Ignore Host List"
msgstr ""

#: ../capplets/network/mate-network-properties.ui.h:18
msgid "Ignored Hosts"
msgstr "Máy đã bỏ qua"

#: ../capplets/windows/mate-metacity-support.c:40
msgid "Metacity Preferences"
msgstr ""

#. Compositing manager
#: ../capplets/windows/mate-metacity-support.c:51
#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:333
msgid "Compositing Manager"
msgstr ""

#: ../capplets/windows/mate-metacity-support.c:58
#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:339
msgid "Enable software _compositing window manager"
msgstr ""

#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:218
msgid "The current window manager is unsupported"
msgstr ""

#. Window
#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:304
msgid "Window Preferences"
msgstr "Tùy thích cửa sổ"

#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:323
msgid "Behaviour"
msgstr ""

#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:327
msgid "Placement"
msgstr ""

#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:340
msgid "Disable _thumbnails in Alt-Tab"
msgstr ""

#. New Windows
#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:348
msgid "New Windows"
msgstr ""

#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:352
msgid "Center _new windows"
msgstr ""

#. Window Snapping
#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:357
msgid "Window Snapping"
msgstr ""

#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:361
msgid "Enable side by side _tiling"
msgstr ""

#. Window Selection
#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:366
msgid "Window Selection"
msgstr ""

#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:375
msgid "_Select windows when the mouse moves over them"
msgstr "Chọn _cửa sổ khi chuột di chuyển trên chúng"

#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:378
msgid "_Raise selected windows after an interval"
msgstr "_Hiện cửa sổ được chọn sau một khoảng thời gian"

#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:384
msgid "_Interval before raising:"
msgstr "Kh_oảng chờ trước khi hiện lên:"

#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:388
msgid "seconds"
msgstr "giây"

#. Titlebar Action
#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:399
msgid "Titlebar Action"
msgstr ""

#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:403
msgid "_Double-click titlebar to perform this action:"
msgstr "Nhấp đú_p trên thanh tiêu đề để thực hiện hành động này:"

#. Movement Key
#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:411
msgid "Movement Key"
msgstr ""

#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:416
msgid "To move a window, press-and-hold this key then grab the window:"
msgstr "Để di chuyển cửa sổ, nhấn giữ phím này khi kéo cửa sổ :"

#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:427
#: ../libwindow-settings/marco-window-manager.c:379
msgid "Roll up"
msgstr "Cuộn lên"

#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:428
#: ../libwindow-settings/marco-window-manager.c:380
msgid "Maximize"
msgstr "Cực đại hóa"

#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:429
#: ../libwindow-settings/marco-window-manager.c:381
msgid "Maximize Horizontally"
msgstr "Phóng to theo chiều ngang"

#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:430
#: ../libwindow-settings/marco-window-manager.c:382
msgid "Maximize Vertically"
msgstr "Phóng to theo chiều dọc"

#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:431
#: ../libwindow-settings/marco-window-manager.c:383
msgid "Minimize"
msgstr "Thu nhỏ"

#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:432
#: ../libwindow-settings/marco-window-manager.c:384
msgid "None"
msgstr "Không có"

#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:636
msgid "_Alt"
msgstr "_Alt"

#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:642
msgid "H_yper"
msgstr "H_yper"

#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:649
msgid "S_uper (or \"Windows logo\")"
msgstr "S_uper (hay « Biểu tượng Windows »)"

#: ../capplets/windows/mate-window-properties.c:656
msgid "_Meta"
msgstr "_Meta"

#: ../capplets/windows/mate-window-properties.desktop.in.in.h:1
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"

#: ../capplets/windows/mate-window-properties.desktop.in.in.h:2
msgid "Set your window properties"
msgstr "Đặt thuộc tính cửa sổ"

#: ../libwindow-settings/mate-wm-manager.c:321
#, c-format
msgid "Window manager \"%s\" has not registered a configuration tool\n"
msgstr "Trình quản lý cửa sổ « %s » chưa đăng ký công cụ cấu hình\n"

#: ../shell/control-center.c:61
#, c-format
msgid "%s key is empty\n"
msgstr ""

#: ../shell/control-center.c:161
msgid "Hide on start (useful to preload the shell)"
msgstr ""

#: ../shell/control-center.c:201
msgid "Filter"
msgstr "Lọc"

#: ../shell/control-center.c:201
msgid "Groups"
msgstr "Nhóm"

#: ../shell/control-center.c:201
msgid "Common Tasks"
msgstr "Nhiệm vụ thường gặp"

#: ../shell/control-center.c:203 ../shell/matecc.desktop.in.in.h:1
#: ../shell/matecc.directory.in.h:1
msgid "Control Center"
msgstr "Trung tâm điều khiển"

#: ../shell/matecc.desktop.in.in.h:2
msgid "The MATE configuration tool"
msgstr "Công cụ cấu hình MATE"

#: ../typing-break/drw-break-window.c:195
msgid "_Postpone Break"
msgstr "_Hoãn thư giãn"

#: ../typing-break/drw-break-window.c:256
msgid "Take a break!"
msgstr "Hãy thư giãn!"

#: ../typing-break/drwright.c:142
msgid "_Take a Break"
msgstr ""

#: ../typing-break/drwright.c:513
#, c-format
msgid "Take a break now (next in %dm)"
msgstr ""

#: ../typing-break/drwright.c:515
#, c-format
msgid "%d minute until the next break"
msgid_plural "%d minutes until the next break"
msgstr[0] "%d phút cho tới lần thư giãn kế tiếp"

#: ../typing-break/drwright.c:521
#, c-format
msgid "Take a break now (next in less than one minute)"
msgstr ""

#: ../typing-break/drwright.c:523
#, c-format
msgid "Less than one minute until the next break"
msgstr "Ít hơn một phút cho tới lần thư giãn kế tiếp"

#: ../typing-break/drwright.c:613
#, c-format
msgid ""
"Unable to bring up the typing break properties dialog with the following "
"error: %s"
msgstr "Không thể mở hộp thoại thuộc tính thư giãn nhập liệu vì lỗi sau: %s"

#: ../typing-break/drwright.c:630
msgid "Written by Richard Hult <richard@imendio.com>"
msgstr "Tác giả: Richard Hult <richard@imendio.com>"

#: ../typing-break/drwright.c:631
msgid "Eye candy added by Anders Carlsson"
msgstr "« Kẹo xem » thêm bởi Anders Carlsson"

#: ../typing-break/drwright.c:640
msgid "A computer break reminder."
msgstr "Bộ nhắc nhở thư giãn máy tính."

#: ../typing-break/drwright.c:642
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa Mate <matevi-list@lists.sourceforge.net>"

#: ../typing-break/main.c:67
msgid "Enable debugging code"
msgstr "Bật mã gỡ lỗi"

#: ../typing-break/main.c:69
msgid "Don't check whether the notification area exists"
msgstr "Đừng kiểm tra vùng thông báo tồn tại chưa"

#: ../typing-break/main.c:95
msgid "Typing Monitor"
msgstr "Bộ theo giỏi gõ"

#: ../typing-break/main.c:112
msgid ""
"The typing monitor uses the notification area to display information. You "
"don't seem to have a notification area on your panel. You can add it by "
"right-clicking on your panel and choosing 'Add to panel', selecting "
"'Notification area' and clicking 'Add'."
msgstr "Trình theo dõi nhập liệu dùng vùng thông báo để hiển thị thông tin. Bạn dường như chưa có vùng thông báo trên bảng điều khiển của bạn. Bạn có thể thêm vào bằng cách nhắp chuột phải trên bảng điều khiển và chọn « Thêm vào bảng điều khiển », rồi chọn « Vùng thông báo » và nhắp vào « Thêm »."

#: ../font-viewer/font-view.c:303
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"

#: ../font-viewer/font-view.c:306
msgid "Style:"
msgstr "Kiểu dạng:"

#: ../font-viewer/font-view.c:319
msgid "Type:"
msgstr "Loại:"

#: ../font-viewer/font-view.c:323
msgid "Size:"
msgstr "Cỡ:"

#: ../font-viewer/font-view.c:367 ../font-viewer/font-view.c:380
msgid "Version:"
msgstr "Phiên bản:"

#: ../font-viewer/font-view.c:371 ../font-viewer/font-view.c:382
msgid "Copyright:"
msgstr "Bản quyền:"

#: ../font-viewer/font-view.c:375
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả:"

#: ../font-viewer/font-view.c:457
msgid "Installed"
msgstr ""

#: ../font-viewer/font-view.c:460
msgid "Install Failed"
msgstr ""

#: ../font-viewer/font-view.c:533
#, c-format
msgid "usage: %s fontfile\n"
msgstr "cách sử dụng: %s tên_tập_tin_phông_chữ\n"

#: ../font-viewer/font-view.c:606
msgid "I_nstall Font"
msgstr ""

#: ../font-viewer/mate-font-viewer.desktop.in.in.h:1
msgid "Font Viewer"
msgstr "Bộ xem phông"

#: ../font-viewer/mate-font-viewer.desktop.in.in.h:2
msgid "Preview fonts"
msgstr "Xem thử phông"

#: ../font-viewer/font-thumbnailer.c:245
msgid "Text to thumbnail (default: Aa)"
msgstr "Chữ để tạo ảnh mẫu (mặc định: Aa)"

#: ../font-viewer/font-thumbnailer.c:245
msgid "TEXT"
msgstr "CHỮ"

#: ../font-viewer/font-thumbnailer.c:247
msgid "Font size (default: 64)"
msgstr "Cỡ phông (mặc định: 64)"

#: ../font-viewer/font-thumbnailer.c:247
msgid "SIZE"
msgstr "CỠ"

#: ../font-viewer/font-thumbnailer.c:249
msgid "FONT-FILE OUTPUT-FILE"
msgstr "TẬP-TIN-PHÔNG TẬP-TIN-XUẤT"

#: ../font-viewer/font-thumbnailer.c:272
#, c-format
msgid "Error parsing arguments: %s\n"
msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của các đối số: %s\n"

#: ../libslab/app-shell.c:761
#, c-format
msgid "Your filter \"%s\" does not match any items."
msgstr ""

#: ../libslab/app-shell.c:763
msgid "No matches found."
msgstr ""

#: ../libslab/app-shell.c:864
msgid "New Applications"
msgstr ""

#: ../libslab/app-shell.c:919
msgid "Other"
msgstr "Khác"

#. make start action
#: ../libslab/application-tile.c:340
#, c-format
msgid "Start %s"
msgstr ""

#: ../libslab/application-tile.c:361
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"

#: ../libslab/application-tile.c:629 ../libslab/document-tile.c:735
msgid "Remove from Favorites"
msgstr "Gỡ khỏi Yêu thích"

#: ../libslab/application-tile.c:631 ../libslab/document-tile.c:737
msgid "Add to Favorites"
msgstr "Thêm vào Yêu thích"

#: ../libslab/application-tile.c:716
msgid "Remove from Startup Programs"
msgstr "Gỡ khỏi Chương trình Khởi động"

#: ../libslab/application-tile.c:718
msgid "Add to Startup Programs"
msgstr "Thêm vào Chương trình Khởi động"

#: ../libslab/bookmark-agent.c:1091
msgid "New Spreadsheet"
msgstr "Bảng tính mới"

#: ../libslab/bookmark-agent.c:1096
msgid "New Document"
msgstr "Tài liệu mới"

#: ../libslab/bookmark-agent.c:1149
msgctxt "Home folder"
msgid "Home"
msgstr ""

#: ../libslab/bookmark-agent.c:1156
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"

#: ../libslab/bookmark-agent.c:1164
msgid "Desktop"
msgstr "Desktop"

#: ../libslab/bookmark-agent.c:1171
msgid "File System"
msgstr "Hệ thống Tập tin"

#: ../libslab/bookmark-agent.c:1175
msgid "Network Servers"
msgstr "Máy phục vụ mạng"

#: ../libslab/bookmark-agent.c:1204
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"

#. make open with default action
#: ../libslab/directory-tile.c:176
#, c-format
msgid "<b>Open</b>"
msgstr ""

#. make rename action
#: ../libslab/directory-tile.c:195 ../libslab/document-tile.c:241
msgid "Rename..."
msgstr ""

#: ../libslab/directory-tile.c:209 ../libslab/directory-tile.c:218
#: ../libslab/document-tile.c:255 ../libslab/document-tile.c:264
msgid "Send To..."
msgstr ""

#. make move to trash action
#: ../libslab/directory-tile.c:233 ../libslab/document-tile.c:290
msgid "Move to Trash"
msgstr ""

#: ../libslab/directory-tile.c:243 ../libslab/directory-tile.c:453
#: ../libslab/document-tile.c:300 ../libslab/document-tile.c:851
msgid "Delete"
msgstr ""

#: ../libslab/directory-tile.c:530 ../libslab/document-tile.c:1014
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\"?"
msgstr ""

#: ../libslab/directory-tile.c:531 ../libslab/document-tile.c:1015
msgid "If you delete an item, it is permanently lost."
msgstr ""

#: ../libslab/document-tile.c:200
#, c-format
msgid "Open with \"%s\""
msgstr ""

#: ../libslab/document-tile.c:214
msgid "Open with Default Application"
msgstr ""

#: ../libslab/document-tile.c:225
msgid "Open in File Manager"
msgstr ""

#. clean item from menu
#: ../libslab/document-tile.c:309
msgid "Remove from recent menu"
msgstr ""

#. clean all the items from menu
#: ../libslab/document-tile.c:317
msgid "Purge all the recent items"
msgstr ""

#: ../libslab/document-tile.c:631
msgid "?"
msgstr ""

#: ../libslab/document-tile.c:638
msgid "%l:%M %p"
msgstr ""

#: ../libslab/document-tile.c:646
msgid "Today %l:%M %p"
msgstr ""

#: ../libslab/document-tile.c:656
msgid "Yesterday %l:%M %p"
msgstr ""

#: ../libslab/document-tile.c:668
msgid "%a %l:%M %p"
msgstr ""

#: ../libslab/document-tile.c:676
msgid "%b %d %l:%M %p"
msgstr ""

#: ../libslab/document-tile.c:678
msgid "%b %d %Y"
msgstr ""

#: ../libslab/search-bar.c:255
msgid "Find Now"
msgstr "Tìm ngay"

#: ../libslab/system-tile.c:126
#, c-format
msgid "<b>Open %s</b>"
msgstr "<b>Mở %s</b>"

#: ../libslab/system-tile.c:139
#, c-format
msgid "Remove from System Items"
msgstr "Gỡ bỏ ra Mục hệ thống"