# SOME DESCRIPTIVE TITLE. # Copyright (C) YEAR MATE Desktop Environment team # This file is distributed under the same license as the mate-notification-daemon package. # FIRST AUTHOR , YEAR. # # Translators: # Anh Phan , 2020 # Horazone Detex , 2020 # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: mate-notification-daemon 1.24.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://mate-desktop.org\n" "POT-Creation-Date: 2020-08-13 12:12+0200\n" "PO-Revision-Date: 2020-02-15 14:27+0000\n" "Last-Translator: Horazone Detex , 2020\n" "Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Language: vi\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #: data/org.mate.NotificationDaemon.gschema.xml.in:5 msgid "Popup location" msgstr "Địa điểm popup" #: data/org.mate.NotificationDaemon.gschema.xml.in:6 msgid "" "Default popup location on the workspace for stack notifications. Allowed " "values: \"top_left\",\"top_right\",\"bottom_left\" and \"bottom_right\"" msgstr "" "Địa điểm hiện thông báo mặc định trong không gian làm việc ở phần hàng đợi " "hiển thị thông báo. Các giá trị được cho phép: " "\"top_left\",\"top_right\",\"bottom_left\" và \"bottom_right\"" #: data/org.mate.NotificationDaemon.gschema.xml.in:10 #: src/capplet/mate-notification-properties.ui:237 msgid "Use Active Monitor" msgstr "Sử dụng Màn hình Hoạt động" #: data/org.mate.NotificationDaemon.gschema.xml.in:11 msgid "Display the notification on the active monitor." msgstr "Hiển thị thông báo trên màn hình hoạt động." #: data/org.mate.NotificationDaemon.gschema.xml.in:15 msgid "Monitor" msgstr "Màn hình" #: data/org.mate.NotificationDaemon.gschema.xml.in:16 msgid "" "Monitor to display the notification. Allowed values: -1 (display on active " "monitor) and 0 to n - 1 where n is the number of monitors." msgstr "" "Màn hình để hiển thị thông báo. Cho phép các giá trị: -1 (hiển thị trên màn " "hình hoạt động) và 0 tới n - 1 với n là số lượng màn hình." #: data/org.mate.NotificationDaemon.gschema.xml.in:20 msgid "Current theme" msgstr "Giao diện hiện tại" #: data/org.mate.NotificationDaemon.gschema.xml.in:21 msgid "The theme used when displaying notifications." msgstr "Chủ đề dùng khi hiển thị thông báo." #: data/org.mate.NotificationDaemon.gschema.xml.in:25 msgid "Sound Enabled" msgstr "Âm thanh Được bật" #: data/org.mate.NotificationDaemon.gschema.xml.in:26 msgid "Turns on and off sound support for notifications." msgstr "Bật và tắt hỗ trợ âm thanh cho các thông báo." #: data/org.mate.NotificationDaemon.gschema.xml.in:30 msgid "Do not disturb" msgstr "" #: data/org.mate.NotificationDaemon.gschema.xml.in:31 msgid "When enabled, notifications are not shown." msgstr "" #: src/capplet/mate-notification-properties.c:329 msgid "Coco" msgstr "Coco" #: src/capplet/mate-notification-properties.c:333 msgid "Nodoka" msgstr "Nodoka" #: src/capplet/mate-notification-properties.c:337 msgid "Slider" msgstr "Slider" #: src/capplet/mate-notification-properties.c:341 msgid "Standard theme" msgstr "Chủ đề mặc định" #: src/capplet/mate-notification-properties.c:490 msgid "Error initializing libmatenotify" msgstr "Gặp lỗi khi khởi động libmatenotify" #: src/capplet/mate-notification-properties.c:503 msgid "Notification Test" msgstr "Kiểm tra Thông báo" #: src/capplet/mate-notification-properties.c:503 msgid "Just a test" msgstr "Chỉ là một bài kiểm tra" #: src/capplet/mate-notification-properties.c:507 #, c-format msgid "Error while displaying notification: %s" msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị thông báo: %s" #: src/capplet/mate-notification-properties.c:547 #, c-format msgid "Could not load user interface: %s" msgstr "" #: src/capplet/mate-notification-properties.desktop.in:3 msgid "Popup Notifications" msgstr "Các Popup Thông báo" #: src/capplet/mate-notification-properties.desktop.in:4 msgid "Set your popup notification preferences" msgstr "Thiết đặt tùy chỉnh popup thông báo" #. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or #. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! #: src/capplet/mate-notification-properties.desktop.in:14 msgid "MATE;Notification;Theme;" msgstr "" #: src/capplet/mate-notification-properties.ui:9 msgid "Notification Settings" msgstr "Cài đặt Thông báo" #: src/capplet/mate-notification-properties.ui:58 msgid "_Preview" msgstr "_Xem thử" #: src/capplet/mate-notification-properties.ui:113 msgid "General Options" msgstr "Tuỳ chọn chính" #: src/capplet/mate-notification-properties.ui:174 msgid "P_osition:" msgstr "Vị_trí:" #: src/capplet/mate-notification-properties.ui:191 msgid "_Theme:" msgstr "_Chủ đề:" #: src/capplet/mate-notification-properties.ui:206 msgid "_Monitor:" msgstr "_Màn hình" #: src/capplet/mate-notification-properties.ui:253 msgid "Enable Do Not Disturb" msgstr "" #: src/capplet/mate-notification-properties.ui:304 msgid "Top Left" msgstr "Đỉnh Trái" #: src/capplet/mate-notification-properties.ui:308 msgid "Top Right" msgstr "Đỉnh Phải" #: src/capplet/mate-notification-properties.ui:312 msgid "Bottom Left" msgstr "Đáy Trái" #: src/capplet/mate-notification-properties.ui:316 msgid "Bottom Right" msgstr "Đáy Phải" #: src/daemon/daemon.c:1328 msgid "Exceeded maximum number of notifications" msgstr "Số lượng tối đa thông báo" #: src/daemon/daemon.c:1609 #, c-format msgid "%u is not a valid notification ID" msgstr "%u là một ID thông báo hợp lệ" #: src/daemon/sound.c:36 msgid "Notification" msgstr "Thông báo" #: src/themes/coco/coco-theme.c:464 src/themes/nodoka/nodoka-theme.c:811 #: src/themes/slider/theme.c:416 src/themes/standard/theme.c:736 msgid "Notification summary text." msgstr "Văn bản tóm tắt thông báo." #: src/themes/coco/coco-theme.c:478 src/themes/nodoka/nodoka-theme.c:864 #: src/themes/slider/theme.c:437 src/themes/standard/theme.c:788 msgid "Notification body text." msgstr "Thân văn bản thông báo." #: src/themes/nodoka/nodoka-theme.c:825 src/themes/nodoka/nodoka-theme.c:827 #: src/themes/slider/theme.c:398 src/themes/slider/theme.c:400 #: src/themes/standard/theme.c:752 src/themes/standard/theme.c:754 msgid "Closes the notification." msgstr "Đóng thông báo."