# SOME DESCRIPTIVE TITLE. # Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. # # Translators: # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2004, 2007, 2009. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/mate-desktop/\n" "POT-Creation-Date: 2013-03-22 23:14+0100\n" "PO-Revision-Date: 2013-03-22 22:15+0000\n" "Last-Translator: Stefano Karapetsas <stefano@karapetsas.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Language: vi\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #: ../data/50-accessibility.xml.in.h:1 msgid "Accessibility" msgstr "Khả năng Truy cập" #: ../data/org.mate.applications-at.gschema.xml.in.in.h:1 msgid "On-screen keyboard" msgstr "Bàn phím trên màn hình" #: ../data/org.mate.applications-at.gschema.xml.in.in.h:2 msgid "Whether the on-screen keyboard is turned on." msgstr "Nếu chức năng bàn phím trên màn hình được kích hoạt hay không." #: ../data/org.mate.applications-at.gschema.xml.in.in.h:3 msgid "Screen magnifier" msgstr "Kính lúp màn hình" #: ../data/org.mate.applications-at.gschema.xml.in.in.h:4 msgid "Whether the screen magnifier is turned on." msgstr "Nếu chức năng phóng to màn hình được kích hoạt hay không." #: ../data/org.mate.applications-at.gschema.xml.in.in.h:5 msgid "Screen reader" msgstr "Bộ đọc màn hình" #: ../data/org.mate.applications-at.gschema.xml.in.in.h:6 msgid "Whether the screen reader is turned on." msgstr "Nếu chức năng đọc màn hình được kích hoạt hay không." #: ../data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in.in.h:1 msgid "DPI" msgstr "DPI" #: ../data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in.in.h:2 msgid "" "The resolution used for converting font sizes to pixel sizes, in dots per " "inch." msgstr "Độ phân giải được dùng để chuyển đổi kích cỡ phông chữ sang kích cỡ điểm ảnh, theo chấm mỗi insơ." #: ../data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in.in.h:3 msgid "Antialiasing" msgstr "Làm trơn" #: ../data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in.in.h:4 msgid "" "The type of antialiasing to use when rendering fonts. Possible values are: " "\"none\" for no antialiasing, \"grayscale\" for standard grayscale " "antialiasing, and \"rgba\" for subpixel antialiasing (LCD screens only)." msgstr "Phương pháp làm trơn cần làm khi vẽ phông chữ. Giá trị có thể:\n • none\t\tkhông làm trơn\n • grayscale\tlàm trơn ở mức xám tiêu chuẩn\n • rgba\t\tlàm trơn ở mức điểm ảnh phụ (chỉ cho màn hình LCD)." #: ../data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in.in.h:5 msgid "Hinting" msgstr "Tinh chỉnh phông" #: ../data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in.in.h:6 msgid "" "The type of hinting to use when rendering fonts. Possible values are: " "\"none\" for no hinting, \"slight\" for basic, \"medium\" for moderate, and " "\"full\" for maximum hinting (may cause distortion of letter forms)." msgstr "Phương pháp tinh chỉnh phông cần làm khi vẽ phông chữ. Giá trị có thể:\n • none\t\tkhông tinh chỉnh phông\n • slight\t\tcơ bản\n • medium\tvừa\n • full\t\ttối đa (có thể gây ra sự méo mó trên các mẫu chữ)." #: ../data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in.in.h:7 msgid "RGBA order" msgstr "Thứ tự RGBA" #: ../data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in.in.h:8 msgid "" "The order of subpixel elements on an LCD screen; only used when antialiasing" " is set to \"rgba\". Possible values are: \"rgb\" for red on left (most " "common), \"bgr\" for blue on left, \"vrgb\" for red on top, \"vbgr\" for red" " on bottom." msgstr "Thứ tự các phần tử điểm ảnh phụ trên một màn hình LCD (phẳng); chỉ được dùng khi chức năng làm trơn được đặt thành « rgba ». Giá trị có thể:\n • rgb\tmàu đỏ bên trái (thường nhất)\n • bgr\tmàu xanh bên trái\n • vrgb\tmàu đỏ bên trên\n • vbgr\tmàu đỏ bên dưới." #: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:1 msgid "Toggle magnifier" msgstr "Bật/tắt kính lúp" #: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:2 msgid "Binding to toggle the magnifier." msgstr "Tổ hợp để bật/tắt kính lúp." #: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:3 msgid "The name of the keyboard shortcut to toggle the magnifier" msgstr "Tên của phím tắt để bật/tắt kính lúp" #: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:4 msgid "" "This is the name of the keyboard shortcut to toggle the magnifier. This name" " will be shown in the keyboard shortcut preferences dialog." msgstr "Đây là tên phím tắt để bật/tắt kính lúp. Tên này sẽ hiện trong hộp thoại phím tắt bàn phím." #: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:5 msgid "Command used to turn the magnifier on or off." msgstr "Lệnh dùng để bật hay tắt kính lúp." #: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:6 msgid "Toggle screen reader" msgstr "Bật/tắt bộ đọc màn hình" #: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:7 msgid "Binding to toggle the screen reader." msgstr "Tổ hợp để bật/tắt công cụ đọc màn hình." #: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:8 msgid "The name of the keyboard shortcut to toggle the screen reader" msgstr "Tên phím tắt để bật/tắt bộ đọc màn hình" #: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:9 msgid "" "This is the name of the keyboard shortcut to toggle the screen reader. This " "name will be shown in the keyboard shortcut preferences dialog." msgstr "Đây là tên phím tắt để bật/tắt trình đọc màn hình. Tên này sẽ hiện trong hộp thoại phím tắt bàn phím." #: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:10 msgid "Command used to turn the screen reader on or off." msgstr "Lệnh dùng để bật hay tắt công cụ đọc màn hình." #: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:11 msgid "The name of the keyboard shortcut to toggle the on-screen keyboard" msgstr "Tên phím tắt để bật/tắt bàn phím màn hình" #: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:12 msgid "" "This is the name of the keyboard shortcut to toggle the on-screen keyboard. " "This name will be shown in the keyboard shortcut preferences dialog." msgstr "Đây là tên phím tắt để bật/tắt bàn phím màn hình. Tên này sẽ hiện trong hộp thoại phím tắt bàn phím." #: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:13 msgid "Toggle on-screen keyboard" msgstr "Bật/tắt bàn phím trên màn hình" #: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:14 msgid "Binding to toggle the on-screen keyboard." msgstr "Tổ hợp để bật/tắt bàn phím trên màn hình." #: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:15 msgid "Command used to turn the on-screen keyboard on or off." msgstr "Lệnh dùng để bật hay tắt bàn phím trên màn hình." #: ../data/org.mate.peripherals-smartcard.gschema.xml.in.in.h:1 msgid "Smartcard removal action" msgstr "" #: ../data/org.mate.peripherals-smartcard.gschema.xml.in.in.h:2 msgid "" "Set this to one of \"none\", \"lock_screen\", or \"force_logout\". The " "action will get performed when the smartcard used for log in is removed." msgstr "" #: ../data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in.in.h:1 msgid "Disable touchpad while typing" msgstr "Tắt touchpad khi đang gõ" #: ../data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in.in.h:2 msgid "" "Set this to TRUE if you have problems with accidentally hitting the touchpad" " while typing." msgstr "Đặt là TRUE nếu bạn hay chạm phải touchpad khi đang gõ phím." #: ../data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in.in.h:3 msgid "Enable mouse clicks with touchpad" msgstr "Bật nhấn chuột bằng touchpad" #: ../data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in.in.h:4 msgid "" "Set this to TRUE to be able to send mouse clicks by tapping on the touchpad." msgstr "Đặt là TRUE để có thể gửi phím nhấn chuột bằng cách gõ vào touchpad." #: ../data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in.in.h:5 msgid "Select the touchpad scroll method" msgstr "Chọn cách cuộn bằng touchpad" #: ../data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in.in.h:6 msgid "" "Select the touchpad scroll method. Supported values are: 0: disabled, 1: " "edge scrolling, and 2: two-finger scrolling" msgstr "" #: ../data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in.in.h:7 msgid "Enable horizontal scrolling" msgstr "Bật cuộn ngang" #: ../data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in.in.h:8 msgid "" "Set this to TRUE to allow horizontal scrolling by the same method selected " "with the scroll_method key." msgstr "Đặt là TRUE để cho phép cuộn ngang bằng cùng cách cuộn xác định bởi khoá scroll_method." #: ../data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in.in.h:9 msgid "Enable touchpad" msgstr "" #: ../data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in.in.h:10 msgid "Set this to TRUE to enable all touchpads." msgstr "" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.a11y-keyboard.gschema.xml.in.in.h:1 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.background.gschema.xml.in.in.h:1 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.clipboard.gschema.xml.in.in.h:1 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.datetime.gschema.xml.in.in.h:1 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:1 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.keybindings.gschema.xml.in.in.h:1 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.keyboard.gschema.xml.in.in.h:1 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:1 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.mouse.gschema.xml.in.in.h:1 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.mpris.gschema.xml.in.in.h:1 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.smartcard.gschema.xml.in.in.h:1 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.sound.gschema.xml.in.in.h:1 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.typing-break.gschema.xml.in.in.h:1 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:1 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrdb.gschema.xml.in.in.h:1 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xsettings.gschema.xml.in.in.h:1 msgid "Activation of this plugin" msgstr "" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.a11y-keyboard.gschema.xml.in.in.h:2 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.background.gschema.xml.in.in.h:2 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.clipboard.gschema.xml.in.in.h:2 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.datetime.gschema.xml.in.in.h:2 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:2 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.keybindings.gschema.xml.in.in.h:2 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.keyboard.gschema.xml.in.in.h:2 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:2 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.mouse.gschema.xml.in.in.h:2 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.mpris.gschema.xml.in.in.h:2 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.smartcard.gschema.xml.in.in.h:2 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.sound.gschema.xml.in.in.h:2 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.typing-break.gschema.xml.in.in.h:2 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:2 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrdb.gschema.xml.in.in.h:2 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xsettings.gschema.xml.in.in.h:2 msgid "Whether this plugin would be activated by mate-settings-daemon or not" msgstr "" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.a11y-keyboard.gschema.xml.in.in.h:3 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.background.gschema.xml.in.in.h:3 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.clipboard.gschema.xml.in.in.h:3 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.datetime.gschema.xml.in.in.h:3 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:3 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.keybindings.gschema.xml.in.in.h:3 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.keyboard.gschema.xml.in.in.h:3 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:3 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.mouse.gschema.xml.in.in.h:3 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.mpris.gschema.xml.in.in.h:3 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.smartcard.gschema.xml.in.in.h:3 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.sound.gschema.xml.in.in.h:3 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.typing-break.gschema.xml.in.in.h:3 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:3 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrdb.gschema.xml.in.in.h:3 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xsettings.gschema.xml.in.in.h:3 msgid "Priority to use for this plugin" msgstr "" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.a11y-keyboard.gschema.xml.in.in.h:4 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.background.gschema.xml.in.in.h:4 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.clipboard.gschema.xml.in.in.h:4 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.datetime.gschema.xml.in.in.h:4 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:4 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.keybindings.gschema.xml.in.in.h:4 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.keyboard.gschema.xml.in.in.h:4 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:4 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.mouse.gschema.xml.in.in.h:4 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.mpris.gschema.xml.in.in.h:4 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.smartcard.gschema.xml.in.in.h:4 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.sound.gschema.xml.in.in.h:4 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.typing-break.gschema.xml.in.in.h:4 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:4 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrdb.gschema.xml.in.in.h:4 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xsettings.gschema.xml.in.in.h:4 msgid "Priority to use for this plugin in mate-settings-daemon startup queue" msgstr "" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:5 msgid "Free percentage notify threshold" msgstr "Ngưỡng thông báo phần trăm vùng trống" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:6 msgid "" "Percentage free space threshold for initial warning of low disk space. If " "the percentage free space drops below this, a warning will be shown." msgstr "" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:7 msgid "Subsequent free percentage notify threshold" msgstr "Ngưỡng thông báo phần trăm vùng trống lần sau" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:8 msgid "" "Specify the percentage that the free disk space should reduce by before " "issuing a subsequent warning." msgstr "" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:9 msgid "Free space no notify threshold" msgstr "Ngưỡng thông báo không còn chỗ chứa" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:10 msgid "" "Specify an amount in GB. If the amount of free space is more than this, no " "warning will be shown." msgstr "" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:11 msgid "Minimum notify period for repeated warnings" msgstr "Khoảng đợi tối thiểu đối với cảnh báo lặp đi lặp lại" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:12 msgid "" "Specify a time in minutes. Subsequent warnings for a volume will not appear " "more often than this period." msgstr "Xác định thời gian theo phút. Các cảnh báo tiếp sau cho khối tin này sẽ không xuất hiện thường xuyên hơn khoảng đợi này." #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:13 msgid "Mount paths to ignore" msgstr "Đường kết nối cần bỏ qua" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:14 msgid "Specify a list of mount paths to ignore when they run low on space." msgstr "Xác định danh sách đường dẫn gắn kết cần bỏ qua kể cả khi còn ít vùng trống." #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:5 msgid "Volume step" msgstr "Mức âm" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:6 msgid "Volume step as percentage of volume." msgstr "Mức âm theo phần trăm âm lượng." #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:7 msgid "Toggle touchpad" msgstr "" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:8 msgid "Binding to enable or disable the touchpad." msgstr "" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:9 msgid "Volume mute" msgstr "Câm âm" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:10 msgid "Binding to mute the system volume." msgstr "Tổ hợp để câm âm lượng của hệ thống." #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:11 msgid "Volume down" msgstr "Giảm âm" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:12 msgid "Binding to lower the system volume." msgstr "Tổ hợp để giảm âm lượng của hệ thống." #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:13 msgid "Volume up" msgstr "Tăng âm" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:14 msgid "Binding to raise the system volume." msgstr "Tổ hợp để tăng âm lượng của hệ thống." #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:15 msgid "Log out" msgstr "Đăng xuất" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:16 msgid "Binding to log out." msgstr "Tổ hợp để đăng xuất." #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:17 msgid "Eject" msgstr "Đẩy ra" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:18 msgid "Binding to eject an optical disc." msgstr "" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:19 msgid "Home folder" msgstr "Thư mục Nhà" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:20 msgid "Binding to open the Home folder." msgstr "Tổ hợp để mở thư mục Nhà." #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:21 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:22 msgid "Binding to launch the search tool." msgstr "Tổ hợp để khởi chạy công cụ tìm kiếm." #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:23 msgid "Launch email client" msgstr "Khởi chạy trình khách thư" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:24 msgid "Binding to launch the email client." msgstr "Tổ hợp để khởi chạy trình khách thư." #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:25 msgid "Lock screen" msgstr "Khoá màn hình" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:26 msgid "Binding to lock the screen." msgstr "Tổ hợp để khoá màn hình." #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:27 msgid "Launch help browser" msgstr "Khởi chạy bộ duyệt trợ giúp" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:28 msgid "Binding to launch the help browser." msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bộ duyệt trợ giúp." #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:29 msgid "Launch calculator" msgstr "Khởi chạy bàn tính" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:30 msgid "Binding to launch the calculator." msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bàn tính." #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:31 msgid "Launch web browser" msgstr "Khởi chạy bộ duyệt Web" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:32 msgid "Binding to launch the web browser." msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bộ duyệt Web." #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:33 msgid "Launch media player" msgstr "Khởi chạy bộ Phát Nhạc/Phim" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:34 msgid "Binding to launch the media player." msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bộ phát nhạc/phim." #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:35 msgid "Play (or play/pause)" msgstr "Phát (hay phát/tạm dừng)" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:36 msgid "Binding to start playback (or toggle play/pause)." msgstr "Tổ hợp để bắt đầu phát lại (hoặc bật/tắt phát/tạm dừng)." #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:37 msgid "Pause playback" msgstr "Tạm dừng phát lại" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:38 msgid "Binding to pause playback." msgstr "Tổ hợp để tạm dừng phát lại. " #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:39 msgid "Stop playback" msgstr "Dừng phát lại" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:40 msgid "Binding to stop playback." msgstr "Tổ hợp để dừng phát lại." #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:41 msgid "Previous track" msgstr "Rãnh trước" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:42 msgid "Binding to skip to previous track." msgstr "Tổ hợp để nhảy về rãnh trước." #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:43 msgid "Next track" msgstr "Rãnh sau" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:44 msgid "Binding to skip to next track." msgstr "Tổ hợp để nhảy tới rãnh kế tiếp." #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:5 msgid "Show Displays in Notification Area" msgstr "Hiện Màn hình trên vùng thông báo" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:6 msgid "" "Whether a notification icon with display-related things should be shown in " "the panel." msgstr "" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:7 msgid "Do not touch monitor configuration" msgstr "" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:8 msgid "" "Usually, mate-settings-daemon configures internal and external monitors " "according to the turn_on_external_monitors_at_startup and " "turn_on_laptop_monitor_at_startup settings and determines an appropriate " "cloning/side-by-side mode. Setting this key to True disables this, and the " "monitor settings are not touched at all (unless there is an explicit user " "configuration)." msgstr "" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:9 msgid "Turn on external monitor after system boot" msgstr "" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:10 msgid "" "Turn on external monitor after system boot if user plugs in external monitor" " on system boot." msgstr "" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:11 msgid "Turn on laptop monitor after system boot" msgstr "" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:12 msgid "" "Turn on laptop monitor after system boot if user plugs in external monitor " "on system boot." msgstr "" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:13 msgid "File for default configuration for RandR" msgstr "" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:14 msgid "" "The XRandR plugin will look for a default configuration in the file " "specified by this key. This is similar to the ~/.config/monitors.xml that " "normally gets stored in users' home directories. If a user does not have " "such a file, or has one that does not match the user's setup of monitors, " "then the file specified by this key will be used instead." msgstr "" #: ../data/mate-settings-daemon.desktop.in.in.h:1 msgid "MATE Settings Daemon" msgstr "Trình nền Thiết lập MATE" #: ../mate-settings-daemon/main.c:56 msgid "Enable debugging code" msgstr "Bật mã gỡ lỗi" #: ../mate-settings-daemon/main.c:57 msgid "Replace the current daemon" msgstr "" #: ../mate-settings-daemon/main.c:58 msgid "Don't become a daemon" msgstr "Không chạy trong nền sau" #: ../mate-settings-daemon/main.c:59 msgid "Exit after a time (for debugging)" msgstr "" #: ../plugins/a11y-keyboard/a11y-keyboard.mate-settings-plugin.in.h:1 msgid "Accessibility Keyboard" msgstr "Bàn phím khả năng truy cập" #: ../plugins/a11y-keyboard/a11y-keyboard.mate-settings-plugin.in.h:2 msgid "Accessibility keyboard plugin" msgstr "Phần mở rộng bàn phím khả năng truy cập" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:446 #, c-format msgid "There was an error displaying help: %s" msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: %s" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:574 #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:638 msgid "Do you want to activate Slow Keys?" msgstr "Bạn có muốn kích hoạt Phím Chậm không?" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:575 #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:639 msgid "Do you want to deactivate Slow Keys?" msgstr "Bạn có muốn bỏ kích hoạt Phím Chậm không?" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:576 #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:640 msgid "" "You just held down the Shift key for 8 seconds. This is the shortcut for " "the Slow Keys feature, which affects the way your keyboard works." msgstr "Bạn vừa mới ấn giữ phím Shift trong vòng 8 giây. Đây là phím tắt của tính năng Phím Chậm, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím." #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:599 #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:736 msgid "Don't activate" msgstr "Không bật" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:599 #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:736 msgid "Don't deactivate" msgstr "Không tắt" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:605 #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:742 msgid "Activate" msgstr "Bật" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:605 #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:742 msgid "Deactivate" msgstr "Tắt" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:661 #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:800 msgid "Do_n't activate" msgstr "Khô_ng bật" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:661 #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:800 msgid "Do_n't deactivate" msgstr "Khô_ng tắt" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:664 #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:803 msgid "_Activate" msgstr "_Bật" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:664 #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:803 msgid "_Deactivate" msgstr "_Tắt" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:668 msgid "Slow Keys Alert" msgstr "Báo động Phím Chậm" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:708 #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:774 msgid "Do you want to activate Sticky Keys?" msgstr "Bạn có muốn kích hoạt Phím Dính không?" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:709 #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:775 msgid "Do you want to deactivate Sticky Keys?" msgstr "Bạn có muốn bỏ kích hoạt Phím Dính không?" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:711 #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:777 msgid "" "You just pressed the Shift key 5 times in a row. This is the shortcut for " "the Sticky Keys feature, which affects the way your keyboard works." msgstr "Bạn vừa mới ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Đây là phím tắt của tính năng Phím Dính, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím." #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:713 #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:779 msgid "" "You just pressed two keys at once, or pressed the Shift key 5 times in a " "row. This turns off the Sticky Keys feature, which affects the way your " "keyboard works." msgstr "Bạn vừa mới ấn hai phím đồng thời, hoặc ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Phím tắt này tắt tính năng Phím Dính, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:807 msgid "Sticky Keys Alert" msgstr "Báo động Phím Dính" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.c:813 #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui.h:1 msgid "Universal Access Preferences" msgstr "Tùy thích truy cập chung" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui.h:2 msgid "Use on-screen _keyboard" msgstr "Dùng _bàn phím _màn hình" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui.h:3 msgid "Use screen _reader" msgstr "Dùng _bộ đọc màn hình" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui.h:4 msgid "Use screen _magnifier" msgstr "Dùng _kính lúp màn hình" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui.h:5 msgid "Enhance _contrast in colors" msgstr "Cải thiện độ _tương phản màu sắc" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui.h:6 msgid "Make _text larger and easier to read" msgstr "Phóng to _chữ nhằm dễ đọc hơn" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui.h:7 msgid "_Press keyboard shortcuts one key at a time (Sticky Keys)" msgstr "_Nhấn phím tắt bàn phím mỗi lần một phím (Phím dính)" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui.h:8 msgid "_Ignore duplicate keypresses (Bounce Keys)" msgstr "_Bỏ qua phím nhấn bị trùng (Phím nảy)" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui.h:9 msgid "Press and _hold keys to accept them (Slow Keys)" msgstr "Nhấn và _giữ phím để chấp nhận (Phím chậm)" #: ../plugins/background/background.mate-settings-plugin.in.h:1 msgid "Background" msgstr "Nền" #: ../plugins/background/background.mate-settings-plugin.in.h:2 msgid "Background plugin" msgstr "Phần mở rộng nền" #: ../plugins/clipboard/clipboard.mate-settings-plugin.in.h:1 msgid "Clipboard" msgstr "Bảng nháp" #: ../plugins/clipboard/clipboard.mate-settings-plugin.in.h:2 msgid "Clipboard plugin" msgstr "Phần mở rộng bảng nháp" #: ../plugins/dummy/dummy.mate-settings-plugin.in.h:1 msgid "Dummy" msgstr "Giả" #: ../plugins/dummy/dummy.mate-settings-plugin.in.h:2 msgid "Dummy plugin" msgstr "Phần mở rộng giả" #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:70 msgid "Don't show any warnings again for this file system" msgstr "" #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:72 msgid "Don't show any warnings again" msgstr "Đừng hiện cảnh báo này lần nữa" #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:85 #, c-format msgid "The volume \"%s\" has only %s disk space remaining." msgstr "Khối \"%s\" chỉ còn %s vùng đĩa trống." #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:88 #, c-format msgid "This computer has only %s disk space remaining." msgstr "Máy này chỉ còn %s vùng đĩa trống." #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:104 msgid "" "You can free up disk space by emptying the Trash, removing unused programs " "or files, or moving files to another disk or partition." msgstr "Bạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách đổ sạch Sọt rác, loại bỏ những ứng dụng hoặc tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa hoặc phân vùng khác." #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:107 msgid "" "You can free up disk space by removing unused programs or files, or by " "moving files to another disk or partition." msgstr "Bạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách loại bỏ những chươong trình hoặc tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa hoặc phân vùng khác." #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:112 msgid "" "You can free up disk space by emptying the Trash, removing unused programs " "or files, or moving files to an external disk." msgstr "Bạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách đổ sạch Sọt rác, loại bỏ những ứng dụng hoặc tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa ở ngoài." #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:115 msgid "" "You can free up disk space by removing unused programs or files, or by " "moving files to an external disk." msgstr "fBạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách loại bỏ những ứng dụng hoặc tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa ở ngoài." #. Set up all the window stuff here #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:213 msgid "Low Disk Space" msgstr "Ít chỗ đĩa" #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:445 msgid "Empty Trash" msgstr "Đổ sọt rác" #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:453 msgid "Examine…" msgstr "" #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:460 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:97 #, c-format msgid "Removing item %lu of %lu" msgstr "Đang loại bỏ %lu trên %lu" #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:117 #, c-format msgid "Removing: %s" msgstr "" #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:247 #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:296 msgid "Emptying the trash" msgstr "Đang đổ rác" #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:272 msgid "Preparing to empty trash…" msgstr "" #. Translators: "Emptying trash from <device>" #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:299 msgid "From: " msgstr "Từ: " #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:351 msgid "Empty all of the items from the trash?" msgstr "Bỏ tất cả các mục trong sọt rác chứ?" #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:354 msgid "" "If you choose to empty the trash, all items in it will be permanently lost. " "Please note that you can also delete them separately." msgstr "Nếu bạn chọn làm sạch sọt rác, mọi mục trong đó sẽ mất mãi mãi. Nhớ rằng bạn có thể xoá chúng riêng từng cái nếu muốn." #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:361 msgid "_Empty Trash" msgstr "Đổ _sọt rác" #: ../plugins/keybindings/msd-keybindings-manager.c:129 #, c-format msgid "Key binding (%s) is invalid" msgstr "Tổ hợp phím (%s) không hợp lệ" #: ../plugins/keybindings/msd-keybindings-manager.c:165 #, c-format msgid "Key binding (%s) is incomplete" msgstr "Tổ hợp phím (%s) chưa hoàn toàn" #: ../plugins/keybindings/msd-keybindings-manager.c:502 #, c-format msgid "" "Error while trying to run (%s)\n" "which is linked to the key (%s)" msgstr "Gặp lỗi khi thử chạy (%s)\nmà được liên kết tới phím (%s)" #: ../plugins/keybindings/keybindings.mate-settings-plugin.in.h:1 msgid "Keybindings" msgstr "Tổ hợp phím" #: ../plugins/keybindings/keybindings.mate-settings-plugin.in.h:2 msgid "Keybindings plugin" msgstr "Phần mở rộng tổ hợp phím" #: ../plugins/keyboard/keyboard.mate-settings-plugin.in.h:1 msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" #: ../plugins/keyboard/keyboard.mate-settings-plugin.in.h:2 msgid "Keyboard plugin" msgstr "Phần mở rộng bàn phím" #: ../plugins/keyboard/msd-keyboard-xkb.c:137 #, c-format msgid "" "Error activating XKB configuration.\n" "It can happen under various circumstances:\n" " • a bug in libxklavier library\n" " • a bug in X server (xkbcomp, xmodmap utilities)\n" " • X server with incompatible libxkbfile implementation\n" "\n" "X server version data:\n" "%s\n" "%d\n" "%s\n" "If you report this situation as a bug, please include:\n" " • The result of <b>%s</b>\n" " • The result of <b>%s</b>" msgstr "" #: ../plugins/keyboard/msd-keyboard-xkb.c:151 msgid "" "You are using XFree 4.3.0.\n" "There are known problems with complex XKB configurations.\n" "Try using a simpler configuration or using a later version of the XFree software." msgstr "" #: ../plugins/keyboard/msd-keyboard-xkb.c:299 msgid "_Layouts" msgstr "" #: ../plugins/keyboard/msd-keyboard-xkb.c:306 msgid "Keyboard _Preferences" msgstr "" #: ../plugins/keyboard/msd-keyboard-xkb.c:312 msgid "Show _Current Layout" msgstr "" #: ../plugins/media-keys/msd-media-keys-manager.c:198 msgid "" "Could not get default terminal. Verify that your default terminal command is" " set and points to a valid application." msgstr "Không thể lấy thiết bị cuối mặc định. Hãy kiểm tra xem câu lệnh thiết bị cuối mặc định đã được đặt và chỉ tới một ứng dụng hợp lệ." #: ../plugins/media-keys/msd-media-keys-manager.c:238 #, c-format msgid "" "Couldn't execute command: %s\n" "Verify that this is a valid command." msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh: %s\nHãy kiểm tra xem nó là một câu lệnh hợp lệ." #. translators: #. * The device has been disabled #: ../plugins/media-keys/cut-n-paste/gvc-mixer-control.c:1005 msgid "Disabled" msgstr "Tắt" #. translators: #. * The number of sound outputs on a particular device #: ../plugins/media-keys/cut-n-paste/gvc-mixer-control.c:1012 #, c-format msgid "%u Output" msgid_plural "%u Outputs" msgstr[0] "%u đầu ra" #. translators: #. * The number of sound inputs on a particular device #: ../plugins/media-keys/cut-n-paste/gvc-mixer-control.c:1022 #, c-format msgid "%u Input" msgid_plural "%u Inputs" msgstr[0] "%u đầu vào" #: ../plugins/media-keys/cut-n-paste/gvc-mixer-control.c:1320 msgid "System Sounds" msgstr "Âm thanh hệ thống" #: ../plugins/media-keys/media-keys.mate-settings-plugin.in.h:1 msgid "Media keys" msgstr "Phím nhạc/phim" #: ../plugins/media-keys/media-keys.mate-settings-plugin.in.h:2 msgid "Media keys plugin" msgstr "Phần mở rộng phím nhạc/phim" #: ../plugins/mouse/msd-mouse-manager.c:887 msgid "Could not enable mouse accessibility features" msgstr "Không thể hiệu lực các tính năng khả năng truy cập bàn phím" #: ../plugins/mouse/msd-mouse-manager.c:889 msgid "" "Mouse accessibility requires Mousetweaks to be installed on your system." msgstr "" #: ../plugins/mouse/msd-mouse-manager.c:892 msgid "Mouse Preferences" msgstr "Tùy thích con chuột" #: ../plugins/mouse/mouse.mate-settings-plugin.in.h:1 msgid "Mouse" msgstr "Chuột" #: ../plugins/mouse/mouse.mate-settings-plugin.in.h:2 msgid "Mouse plugin" msgstr "Phần mở rộng chuột" #: ../plugins/mpris/mpris.mate-settings-plugin.in.h:1 msgid "Mpris" msgstr "" #: ../plugins/mpris/mpris.mate-settings-plugin.in.h:2 msgid "Mpris plugin" msgstr "" #: ../plugins/typing-break/typing-break.mate-settings-plugin.in.h:1 msgid "Typing Break" msgstr "Thư giãn gõ" #: ../plugins/typing-break/typing-break.mate-settings-plugin.in.h:2 msgid "Typing break plugin" msgstr "Phần mở rộng thư giãn gõ" #: ../plugins/xrandr/xrandr.mate-settings-plugin.in.h:1 msgid "XRandR" msgstr "XRandR" #: ../plugins/xrandr/xrandr.mate-settings-plugin.in.h:2 msgid "Set up screen size and rotation settings" msgstr "Thiết lập kích cỡ màn hình và chức năng xoay" #: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:371 msgid "Could not switch the monitor configuration" msgstr "Không thể chuyển đổi cấu hình của thiết bị hiển thị" #: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:395 msgid "Could not restore the display's configuration" msgstr "Không thể phục hồi cấu hình của bộ trình bày" #: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:420 msgid "Could not restore the display's configuration from a backup" msgstr "Không thể phục hồi cấu hình của bộ trình bày từ bản sao lưu" #: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:441 #, c-format msgid "The display will be reset to its previous configuration in %d second" msgid_plural "" "The display will be reset to its previous configuration in %d seconds" msgstr[0] "Bộ trình bày sẽ bị đặt lại về cấu hình trước đó sau %d giây" #: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:490 msgid "Does the display look OK?" msgstr "Bộ trình bày đẹp chưa?" #: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:496 msgid "_Restore Previous Configuration" msgstr "_Phục hồi cấu hình trước" #: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:497 msgid "_Keep This Configuration" msgstr "_Giữ cấu hình này" #: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:578 msgid "The selected configuration for displays could not be applied" msgstr "Không thể áp dụng cấu hình đã chọn cho bộ trình bày" #: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1140 #, c-format msgid "Could not refresh the screen information: %s" msgstr "Không thể cập nhật thông tin màn hình: %s" #: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1144 msgid "Trying to switch the monitor configuration anyway." msgstr "Vẫn đang thử chuyển đổi cấu hình của thiết bị hiển thị." #: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1875 msgid "Rotation not supported" msgstr "" #: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1931 msgid "Could not save monitor configuration" msgstr "Không thể lưu cấu hình của thiết bị hiển thị" #: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1949 msgid "Normal" msgstr "Thường" #: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1950 msgid "Left" msgstr "Trái" #: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1951 msgid "Right" msgstr "Phải" #: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1952 msgid "Upside Down" msgstr "Trên xuống" #: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2072 msgid "_Configure Display Settings…" msgstr "" #: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2113 msgid "Configure display settings" msgstr "_Cấu hình thiết lập màn hình" #: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2173 msgid "Could not apply the stored configuration for monitors" msgstr "Không thể áp dụng cấu hình đã lưu cho thiết bị hiển thị" #: ../plugins/xrdb/msd-xrdb-manager.c:253 #: ../plugins/xrdb/msd-xrdb-manager.c:322 msgid "Cannot determine user's home directory" msgstr "Không thể xác định thư mục Nhà của người dùng" #: ../plugins/xrdb/xrdb.mate-settings-plugin.in.h:1 msgid "X Resource Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu tài nguyên X" #: ../plugins/xrdb/xrdb.mate-settings-plugin.in.h:2 msgid "Manage the X resource database" msgstr "Quản lý cơ sở dữ liệu tài nguyên X" #: ../plugins/xsettings/xsettings.mate-settings-plugin.in.h:1 msgid "X Settings" msgstr "Thiết lập X" #: ../plugins/xsettings/xsettings.mate-settings-plugin.in.h:2 msgid "Manage X Settings" msgstr "Quản lý thiết lập X" #: ../plugins/smartcard/msd-smartcard-manager.c:167 msgid "Module Path" msgstr "" #: ../plugins/smartcard/msd-smartcard-manager.c:168 msgid "path to smartcard PKCS #11 driver" msgstr "" #: ../plugins/smartcard/msd-smartcard-manager.c:504 msgid "received error or hang up from event source" msgstr "" #: ../plugins/smartcard/msd-smartcard-manager.c:593 #, c-format msgid "NSS security system could not be initialized" msgstr "" #: ../plugins/smartcard/msd-smartcard-manager.c:662 #, c-format msgid "no suitable smartcard driver could be found" msgstr "" #: ../plugins/smartcard/msd-smartcard-manager.c:682 #, c-format msgid "smartcard driver '%s' could not be loaded" msgstr "" #: ../plugins/smartcard/msd-smartcard-manager.c:771 #, c-format msgid "could not watch for incoming card events - %s" msgstr "" #: ../plugins/smartcard/msd-smartcard-manager.c:1124 #, c-format msgid "encountered unexpected error while waiting for smartcard events" msgstr "" #: ../plugins/smartcard/msd-smartcard.c:154 msgid "Slot ID" msgstr "" #: ../plugins/smartcard/msd-smartcard.c:155 msgid "The slot the card is in" msgstr "" #: ../plugins/smartcard/msd-smartcard.c:161 msgid "Slot Series" msgstr "" #: ../plugins/smartcard/msd-smartcard.c:162 msgid "per-slot card identifier" msgstr "" #: ../plugins/smartcard/msd-smartcard.c:168 #: ../plugins/smartcard/msd-smartcard.c:169 msgid "name" msgstr "" #: ../plugins/smartcard/msd-smartcard.c:173 msgid "Module" msgstr "" #: ../plugins/smartcard/msd-smartcard.c:174 msgid "smartcard driver" msgstr "" #: ../plugins/datetime/org.mate.settingsdaemon.datetimemechanism.policy.in.h:1 msgid "Change system time zone" msgstr "" #: ../plugins/datetime/org.mate.settingsdaemon.datetimemechanism.policy.in.h:2 msgid "Privileges are required to change the system time zone." msgstr "" #: ../plugins/datetime/org.mate.settingsdaemon.datetimemechanism.policy.in.h:3 msgid "Change system time" msgstr "" #: ../plugins/datetime/org.mate.settingsdaemon.datetimemechanism.policy.in.h:4 msgid "Privileges are required to change the system time." msgstr "" #: ../plugins/datetime/org.mate.settingsdaemon.datetimemechanism.policy.in.h:5 msgid "Configure hardware clock" msgstr "" #: ../plugins/datetime/org.mate.settingsdaemon.datetimemechanism.policy.in.h:6 msgid "Privileges are required to configure the hardware clock." msgstr ""