# SOME DESCRIPTIVE TITLE. # Copyright (C) YEAR MATE Desktop Environment team # This file is distributed under the same license as the mate-settings-daemon package. # FIRST AUTHOR , YEAR. # # Translators: # Anh Phan , 2021 # Stefano Karapetsas , 2021 # Meongu Ng. , 2021 # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: mate-settings-daemon 1.26.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://mate-desktop.org/\n" "POT-Creation-Date: 2021-09-18 16:48+0200\n" "PO-Revision-Date: 2021-09-20 19:48+0000\n" "Last-Translator: Meongu Ng. , 2021\n" "Language-Team: Vietnamese (https://app.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Language: vi\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #: data/50-accessibility.xml.in:2 msgid "Accessibility" msgstr "Khả năng truy cập" #: data/50-accessibility.xml.in:4 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:155 msgid "Toggle magnifier" msgstr "Bật/tắt kính lúp" #: data/50-accessibility.xml.in:5 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:160 msgid "Toggle screen reader" msgstr "Bật/tắt bộ đọc màn hình" #: data/50-accessibility.xml.in:6 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:165 msgid "Toggle on-screen keyboard" msgstr "Bật/tắt bàn phím trên màn hình" #: data/org.mate.applications-at.gschema.xml.in:5 msgid "On-screen keyboard" msgstr "Bàn phím trên màn hình" #: data/org.mate.applications-at.gschema.xml.in:6 msgid "Whether the on-screen keyboard is turned on." msgstr "Nếu chức năng bàn phím trên màn hình được kích hoạt hay không." #: data/org.mate.applications-at.gschema.xml.in:10 msgid "Screen magnifier" msgstr "Kính lúp màn hình" #: data/org.mate.applications-at.gschema.xml.in:11 msgid "Whether the screen magnifier is turned on." msgstr "Nếu chức năng phóng to màn hình được kích hoạt hay không." #: data/org.mate.applications-at.gschema.xml.in:15 msgid "Screen reader" msgstr "Bộ đọc màn hình" #: data/org.mate.applications-at.gschema.xml.in:16 msgid "Whether the screen reader is turned on." msgstr "Nếu chức năng đọc màn hình được kích hoạt hay không." #: data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in:22 msgid "DPI" msgstr "DPI" #: data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in:23 msgid "" "The resolution used for converting font sizes to pixel sizes, in dots per " "inch." msgstr "" "Độ phân giải được dùng để chuyển đổi kích cỡ phông chữ sang kích cỡ điểm " "ảnh, theo chấm mỗi insơ." #: data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in:27 msgid "Antialiasing" msgstr "Làm trơn" #: data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in:28 msgid "" "The type of antialiasing to use when rendering fonts. Possible values are: " "\"none\" for no antialiasing, \"grayscale\" for standard grayscale " "antialiasing, and \"rgba\" for subpixel antialiasing (LCD screens only)." msgstr "" "Phương pháp làm trơn cần làm khi vẽ phông chữ. Giá trị có thể:\n" " • none\t\tkhông làm trơn\n" " • grayscale\tlàm trơn ở mức xám tiêu chuẩn\n" " • rgba\t\tlàm trơn ở mức điểm ảnh phụ (chỉ cho màn hình LCD)." #: data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in:32 msgid "Hinting" msgstr "Tinh chỉnh phông" #: data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in:33 msgid "" "The type of hinting to use when rendering fonts. Possible values are: " "\"none\" for no hinting, \"slight\" for basic, \"medium\" for moderate, and " "\"full\" for maximum hinting (may cause distortion of letter forms)." msgstr "" "Phương pháp tinh chỉnh phông cần làm khi vẽ phông chữ. Giá trị có thể:\n" " • none\t\tkhông tinh chỉnh phông\n" " • slight\t\tcơ bản\n" " • medium\tvừa\n" " • full\t\ttối đa (có thể gây ra sự méo mó trên các mẫu chữ)." #: data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in:37 msgid "RGBA order" msgstr "Thứ tự RGBA" #: data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in:38 msgid "" "The order of subpixel elements on an LCD screen; only used when antialiasing" " is set to \"rgba\". Possible values are: \"rgb\" for red on left (most " "common), \"bgr\" for blue on left, \"vrgb\" for red on top, \"vbgr\" for red" " on bottom." msgstr "" "Thứ tự các phần tử điểm ảnh phụ trên một màn hình LCD (phẳng); chỉ được dùng khi chức năng làm trơn được đặt thành « rgba ». Giá trị có thể:\n" " • rgb\tmàu đỏ bên trái (thường nhất)\n" " • bgr\tmàu xanh bên trái\n" " • vrgb\tmàu đỏ bên trên\n" " • vbgr\tmàu đỏ bên dưới." #: data/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml.in:25 msgid "possible values are \"on\", \"off\", and \"custom\"." msgstr "" "giá trị hợp lệ là:\n" " • on — bật,\n" " • off — tắt,\n" " • custom — tự chọn." #: data/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml.in:35 msgid "Keyboard Bell Custom Filename" msgstr "Tên tập tin chuông tự chọn của bàn phím" #: data/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml.in:36 msgid "File name of the bell sound to be played." msgstr "Tên tập tin của tiếng bíp cần phát." #: data/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml.in:40 msgid "Remember NumLock state" msgstr "Nhớ tính trạng NumLock" #: data/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml.in:41 msgid "" "When set to true, MATE will remember the state of the NumLock LED between " "sessions." msgstr "" "Khi đặt là « true » (đúng), Mate sẽ nhớ tính trạng của LED NumLock (Khóa Số)" " giữa hai phiên chạy." #: data/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml.in:45 msgid "NumLock state" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml.in:46 msgid "The remembered state of the NumLock LED." msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in:10 msgid "Mouse button orientation" msgstr "Hướng nút chuột" #: data/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in:11 msgid "Swap left and right mouse buttons for left-handed mice." msgstr "Hoán đổi nút trái, phải của chuột cho người dùng thuận tay trái." #: data/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in:15 #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:85 msgid "Motion Acceleration" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in:16 msgid "" "Acceleration multiplier for mouse motion. A value of -1 is the system " "default." msgstr "" "Bộ nhân gia tốc cho chuyển động chuột. Giá trị (-1) là mặc định hệ thống." #: data/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in:20 #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:90 msgid "Motion Threshold" msgstr "Ngưỡng di chuyển" #: data/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in:21 msgid "" "Distance in pixels the pointer must move before accelerated mouse motion is " "activated. A value of -1 is the system default." msgstr "" "Khoảng cách, tính theo điểm ảnh, mà con trỏ phải di chuyển trước khi kích " "hoạt chuyển động của con chuột. Giá trị (-1) là mặc định hệ thống." #: data/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in:25 #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:95 msgid "Acceleration profile" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in:26 msgid "" "Acceleration profile used for connected mice. The acceleration profile can " "be set to either default ('default') which uses the default acceleration " "profile for each device, flat ('flat'), which accelerates by a device " "specific constant factor derived from the configured pointer speed, or " "adaptive ('adaptive') which adapts the acceleration depending on the mouse " "movement. If a mouse doesn't support the configured profile, 'default' will " "be used." msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in:30 msgid "Drag Threshold" msgstr "Ngưỡng kéo" #: data/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in:31 msgid "Distance before a drag is started." msgstr "Khoảng cách trước khi bắt đầu kéo." #: data/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in:35 msgid "Double Click Time" msgstr "Khoảng thời gian nhấp đúp" #: data/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in:36 msgid "Length of a double click." msgstr "Độ dài nhấp đúp." #: data/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in:40 msgid "Middle button emulation" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in:41 msgid "" "Enables middle mouse button emulation through simultaneous left and right " "button click." msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in:45 msgid "Locate Pointer" msgstr "Định vị con trỏ" #: data/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in:46 msgid "" "Highlights the current location of the pointer when the Control key is " "pressed and released." msgstr "Tô sáng vị trí hiện thời của con trỏ khi nhấn và nhả phím Control." #: data/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in:50 msgid "Cursor theme" msgstr "Sắc thái con trỏ" #: data/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in:51 msgid "Cursor theme name." msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in:55 msgid "Cursor size" msgstr "Cỡ con trỏ" #: data/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in:56 msgid "Size of the cursor referenced by cursor_theme." msgstr "" "Kích cỡ của con trỏ mà « cursor_theme » (sắc thái con trỏ) có tham chiếu." #: data/org.mate.peripherals-smartcard.gschema.xml.in:6 msgid "Smartcard removal action" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-smartcard.gschema.xml.in:7 msgid "" "Set this to one of \"none\", \"lock_screen\", or \"force_logout\". The " "action will get performed when the smartcard used for log in is removed." msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:15 msgid "Disable touchpad while typing" msgstr "Tắt touchpad khi đang gõ" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:16 msgid "" "Set this to TRUE if you have problems with accidentally hitting the touchpad" " while typing." msgstr "Đặt là TRUE nếu bạn hay chạm phải touchpad khi đang gõ phím." #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:20 msgid "Enable mouse clicks with touchpad" msgstr "Bật nhấn chuột bằng touchpad" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:21 msgid "" "Set this to TRUE to be able to send mouse clicks by tapping on the touchpad." msgstr "Đặt là TRUE để có thể gửi phím nhấn chuột bằng cách gõ vào touchpad." #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:25 msgid "Enable vertical edge scrolling" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:26 msgid "Set this to TRUE to allow vertical edge scrolling" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:30 msgid "Enable horizontal edge scrolling" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:31 msgid "Set this to TRUE to allow horizontal edge scrolling" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:35 msgid "Enable vertical two-finger scrolling" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:36 msgid "Set this to TRUE to allow vertical two-finger scrolling" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:40 msgid "Enable horizontal two-finger scrolling" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:41 msgid "Set this to TRUE to allow horizontal two-finger scrolling" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:45 msgid "Natural scrolling" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:46 msgid "Set this to true to enable natural (reverse) scrolling for touchpads" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:50 msgid "Enable touchpad" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:51 msgid "Set this to TRUE to enable all touchpads." msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:55 msgid "Enabled two-finger button-click emulation" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:56 #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:61 msgid "0 thru 3, 0 is inactive, 1-3 is button to emulate" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:60 msgid "Enable three-finger button-click emulation" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:65 msgid "One finger tap button" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:66 msgid "" "Select the button mapping for one-finger tap. Supported values are: 1: left " "mouse button 2: middle mouse button 3: right mouse button" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:70 msgid "Two finger tap button" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:71 msgid "" "Select the button mapping for two-finger tap. Supported values are: 1: left " "mouse button 2: middle mouse button 3: right mouse button" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:75 msgid "Three finger tap button" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:76 msgid "" "Select the button mapping for three-finger tap. Supported values are: 1: " "left mouse button 2: middle mouse button 3: right mouse button" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:80 msgid "Touchpad button orientation" msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:81 msgid "" "Swap left and right buttons for left-handed touchpads with 'left', 'right' " "for right-handed, 'mouse' to follow the mouse setting." msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:86 msgid "" "Acceleration multiplier for touchpad motion. A value of -1 is the system " "default." msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:91 msgid "" "Distance in pixels the pointer must move before accelerated touchpad motion " "is activated. A value of -1 is the system default." msgstr "" #: data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in:96 msgid "" "Acceleration profile used for touchpad. The acceleration profile can be set " "to either default ('default') which uses the default acceleration profile " "for each device, flat ('flat'), which accelerates by a device specific " "constant factor derived from the configured pointer speed, or adaptive " "('adaptive') which adapts the acceleration depending on the touchpad " "movement. If a touchpad doesn't support the configured profile, 'default' " "will be used." msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.a11y-keyboard.gschema.xml.in:5 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.a11y-settings.gschema.xml.in:5 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.background.gschema.xml.in:5 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.clipboard.gschema.xml.in:5 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.datetime.gschema.xml.in:5 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in:5 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.keybindings.gschema.xml.in:5 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.keyboard.gschema.xml.in:5 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:5 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.mouse.gschema.xml.in:5 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.mpris.gschema.xml.in:5 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.rfkill.gschema.xml.in:5 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.smartcard.gschema.xml.in:5 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.sound.gschema.xml.in:5 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.typing-break.gschema.xml.in:5 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in:5 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrdb.gschema.xml.in:5 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xsettings.gschema.xml.in:5 msgid "Activation of this plugin" msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.a11y-keyboard.gschema.xml.in:6 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.a11y-settings.gschema.xml.in:6 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.background.gschema.xml.in:6 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.clipboard.gschema.xml.in:6 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.datetime.gschema.xml.in:6 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in:6 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.keybindings.gschema.xml.in:6 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.keyboard.gschema.xml.in:6 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:6 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.mouse.gschema.xml.in:6 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.mpris.gschema.xml.in:6 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.rfkill.gschema.xml.in:6 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.smartcard.gschema.xml.in:6 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.sound.gschema.xml.in:6 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.typing-break.gschema.xml.in:6 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in:6 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrdb.gschema.xml.in:6 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xsettings.gschema.xml.in:6 msgid "Whether this plugin would be activated by mate-settings-daemon or not" msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.a11y-keyboard.gschema.xml.in:10 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.a11y-settings.gschema.xml.in:10 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.background.gschema.xml.in:10 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.clipboard.gschema.xml.in:10 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.datetime.gschema.xml.in:10 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in:10 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.keybindings.gschema.xml.in:10 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.keyboard.gschema.xml.in:10 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:15 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.mouse.gschema.xml.in:10 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.mpris.gschema.xml.in:10 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.rfkill.gschema.xml.in:10 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.smartcard.gschema.xml.in:10 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.sound.gschema.xml.in:10 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.typing-break.gschema.xml.in:10 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in:10 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrdb.gschema.xml.in:10 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xsettings.gschema.xml.in:10 msgid "Priority to use for this plugin" msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.a11y-keyboard.gschema.xml.in:11 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.a11y-settings.gschema.xml.in:11 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.background.gschema.xml.in:11 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.clipboard.gschema.xml.in:11 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.datetime.gschema.xml.in:11 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in:11 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.keybindings.gschema.xml.in:11 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.keyboard.gschema.xml.in:11 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:16 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.mouse.gschema.xml.in:11 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.mpris.gschema.xml.in:11 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.rfkill.gschema.xml.in:11 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.smartcard.gschema.xml.in:11 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.sound.gschema.xml.in:11 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.typing-break.gschema.xml.in:11 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in:11 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrdb.gschema.xml.in:11 #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xsettings.gschema.xml.in:11 msgid "Priority to use for this plugin in mate-settings-daemon startup queue" msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in:15 msgid "Free percentage notify threshold" msgstr "Ngưỡng thông báo phần trăm vùng trống" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in:16 msgid "" "Percentage free space threshold for initial warning of low disk space. If " "the percentage free space drops below this, a warning will be shown." msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in:20 msgid "Subsequent free percentage notify threshold" msgstr "Ngưỡng thông báo phần trăm vùng trống lần sau" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in:21 msgid "" "Specify the percentage that the free disk space should reduce by before " "issuing a subsequent warning." msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in:25 msgid "Free space no notify threshold" msgstr "Ngưỡng thông báo không còn chỗ chứa" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in:26 msgid "" "Specify an amount in GB. If the amount of free space is more than this, no " "warning will be shown." msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in:30 msgid "Minimum notify period for repeated warnings" msgstr "Khoảng đợi tối thiểu đối với cảnh báo lặp đi lặp lại" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in:31 msgid "" "Specify a time in minutes. Subsequent warnings for a volume will not appear " "more often than this period." msgstr "" "Xác định thời gian theo phút. Các cảnh báo tiếp sau cho khối tin này sẽ " "không xuất hiện thường xuyên hơn khoảng đợi này." #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in:35 msgid "Mount paths to ignore" msgstr "Đường kết nối cần bỏ qua" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in:36 msgid "Specify a list of mount paths to ignore when they run low on space." msgstr "" "Xác định danh sách đường dẫn gắn kết cần bỏ qua kể cả khi còn ít vùng trống." #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:10 msgid "Show OSD notification" msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:11 msgid "Whether an OSD notification is shown to notify about changes" msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:20 msgid "Volume step" msgstr "Mức âm" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:21 msgid "Volume step as percentage of volume." msgstr "Mức âm theo phần trăm âm lượng." #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:25 msgid "Toggle touchpad" msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:26 msgid "Binding to enable or disable the touchpad." msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:30 msgid "Volume mute" msgstr "Câm âm" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:31 msgid "Binding to mute the system volume." msgstr "Tổ hợp để câm âm lượng của hệ thống." #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:35 msgid "Volume down" msgstr "Giảm âm" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:36 msgid "Binding to lower the system volume." msgstr "Tổ hợp để giảm âm lượng của hệ thống." #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:40 msgid "Volume up" msgstr "Tăng âm" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:41 msgid "Binding to raise the system volume." msgstr "Tổ hợp để tăng âm lượng của hệ thống." #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:45 msgid "Mute the audio quietly" msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:46 msgid "Binding to mute the system volume quietly." msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:50 msgid "Turn the volume down quietly" msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:51 msgid "Binding to lower the system volume quietly." msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:55 msgid "Turn the volume up quietly" msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:56 msgid "Binding to raise the system volume quietly." msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:60 msgid "Microphone mute/unmute" msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:61 msgid "Binding to mute/unmute the microphone." msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:65 msgid "Shut down" msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:66 msgid "Binding to shut down." msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:70 msgid "Log out" msgstr "Đăng xuất" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:71 msgid "Binding to log out." msgstr "Tổ hợp để đăng xuất." #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:75 msgid "Eject" msgstr "Đẩy ra" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:76 msgid "Binding to eject an optical disc." msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:80 msgid "Home folder" msgstr "Thư mục Nhà" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:81 msgid "Binding to open the Home folder." msgstr "Tổ hợp để mở thư mục Nhà." #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:85 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:86 msgid "Binding to launch the search tool." msgstr "Tổ hợp để khởi chạy công cụ tìm kiếm." #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:90 msgid "Launch email client" msgstr "Khởi chạy trình khách thư" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:91 msgid "Binding to launch the email client." msgstr "Tổ hợp để khởi chạy trình khách thư." #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:95 msgid "Launch settings" msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:96 msgid "Binding to launch MATE settings." msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:100 msgid "Lock screen" msgstr "Khoá màn hình" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:101 msgid "Binding to lock the screen." msgstr "Tổ hợp để khoá màn hình." #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:105 msgid "Launch help browser" msgstr "Khởi chạy bộ duyệt trợ giúp" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:106 msgid "Binding to launch the help browser." msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bộ duyệt trợ giúp." #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:110 msgid "Launch calculator" msgstr "Khởi chạy bàn tính" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:111 msgid "Binding to launch the calculator." msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bàn tính." #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:115 msgid "Launch instant messenger" msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:116 msgid "Binding to launch the instant messenger." msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:120 msgid "Launch web browser" msgstr "Khởi chạy bộ duyệt Web" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:121 msgid "Binding to launch the web browser." msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bộ duyệt Web." #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:125 msgid "Launch media player" msgstr "Khởi chạy bộ Phát Nhạc/Phim" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:126 msgid "Binding to launch the media player." msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bộ phát nhạc/phim." #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:130 msgid "Play (or play/pause)" msgstr "Phát (hay phát/tạm dừng)" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:131 msgid "Binding to start playback (or toggle play/pause)." msgstr "Tổ hợp để bắt đầu phát lại (hoặc bật/tắt phát/tạm dừng)." #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:135 msgid "Pause playback" msgstr "Tạm dừng phát lại" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:136 msgid "Binding to pause playback." msgstr "Tổ hợp để tạm dừng phát lại. " #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:140 msgid "Stop playback" msgstr "Dừng phát lại" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:141 msgid "Binding to stop playback." msgstr "Tổ hợp để dừng phát lại." #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:145 msgid "Previous track" msgstr "Rãnh trước" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:146 msgid "Binding to skip to previous track." msgstr "Tổ hợp để nhảy về rãnh trước." #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:150 msgid "Next track" msgstr "Rãnh sau" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:151 msgid "Binding to skip to next track." msgstr "Tổ hợp để nhảy tới rãnh kế tiếp." #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:156 msgid "Binding to show the screen magnifier" msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:161 msgid "Binding to start the screen reader" msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in:166 msgid "Binding to show the on-screen keyboard" msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in:15 msgid "Show Displays in Notification Area" msgstr "Hiện Màn hình trên vùng thông báo" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in:16 msgid "" "Whether a notification icon with display-related things should be shown in " "the panel." msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in:20 msgid "Do not touch monitor configuration" msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in:21 msgid "" "Usually, mate-settings-daemon configures internal and external monitors " "according to the turn_on_external_monitors_at_startup and " "turn_on_laptop_monitor_at_startup settings and determines an appropriate " "cloning/side-by-side mode. Setting this key to True disables this, and the " "monitor settings are not touched at all (unless there is an explicit user " "configuration)." msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in:25 msgid "Turn on external monitor after system boot" msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in:26 msgid "" "Turn on external monitor after system boot if user plugs in external monitor" " on system boot." msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in:30 msgid "Turn on laptop monitor after system boot" msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in:31 msgid "" "Turn on laptop monitor after system boot if user plugs in external monitor " "on system boot." msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in:35 msgid "File for default configuration for RandR" msgstr "" #: data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in:36 msgid "" "The XRandR plugin will look for a default configuration in the file " "specified by this key. This is similar to the ~/.config/monitors.xml that " "normally gets stored in users' home directories. If a user does not have " "such a file, or has one that does not match the user's setup of monitors, " "then the file specified by this key will be used instead." msgstr "" #: data/mate-settings-daemon.desktop.in.in:4 msgid "MATE Settings Daemon" msgstr "Trình nền Thiết lập MATE" #: mate-settings-daemon/main.c:66 msgid "Enable debugging code" msgstr "Bật chạy mã gỡ lỗi" #: mate-settings-daemon/main.c:67 msgid "Replace the current daemon" msgstr "" #: mate-settings-daemon/main.c:68 msgid "Don't become a daemon" msgstr "Đừng chạy trong nền" #: mate-settings-daemon/main.c:69 msgid "Exit after a time (for debugging)" msgstr "" #: plugins/a11y-keyboard/a11y-keyboard.mate-settings-plugin.desktop.in:5 msgid "Accessibility Keyboard" msgstr "Bàn phím khả năng truy cập" #: plugins/a11y-keyboard/a11y-keyboard.mate-settings-plugin.desktop.in:6 msgid "Accessibility keyboard plugin" msgstr "Phần mở rộng bàn phím khả năng truy cập" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:460 #, c-format msgid "There was an error displaying help: %s" msgstr "Lỗi hiển thị trợ giúp: %s" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:588 #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:652 msgid "Do you want to activate Slow Keys?" msgstr "Bạn có muốn kích hoạt Phím Chậm không?" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:589 #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:653 msgid "Do you want to deactivate Slow Keys?" msgstr "Bạn có muốn bỏ kích hoạt Phím Chậm không?" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:590 #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:654 msgid "" "You just held down the Shift key for 8 seconds. This is the shortcut for " "the Slow Keys feature, which affects the way your keyboard works." msgstr "" "Bạn vừa mới ấn giữ phím Shift trong vòng 8 giây. Đây là phím tắt của tính " "năng Phím Chậm, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím." #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:613 #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:750 msgid "Don't activate" msgstr "Không bật" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:613 #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:750 msgid "Don't deactivate" msgstr "Không tắt" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:619 #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:756 msgid "Activate" msgstr "Bật" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:619 #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:756 msgid "Deactivate" msgstr "Tắt" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:675 #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:814 msgid "Do_n't activate" msgstr "Khô_ng bật" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:675 #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:814 msgid "Do_n't deactivate" msgstr "Khô_ng tắt" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:678 #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:817 msgid "_Activate" msgstr "_Bật" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:678 #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:817 msgid "_Deactivate" msgstr "_Tắt" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:682 msgid "Slow Keys Alert" msgstr "Báo động Phím Chậm" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:722 #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:788 msgid "Do you want to activate Sticky Keys?" msgstr "Bạn có muốn kích hoạt Phím Dính không?" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:723 #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:789 msgid "Do you want to deactivate Sticky Keys?" msgstr "Bạn có muốn bỏ kích hoạt Phím Dính không?" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:725 #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:791 msgid "" "You just pressed the Shift key 5 times in a row. This is the shortcut for " "the Sticky Keys feature, which affects the way your keyboard works." msgstr "" "Bạn vừa mới ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Đây là phím tắt của tính năng " "Phím Dính, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím." #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:727 #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:793 msgid "" "You just pressed two keys at once, or pressed the Shift key 5 times in a " "row. This turns off the Sticky Keys feature, which affects the way your " "keyboard works." msgstr "" "Bạn vừa mới ấn hai phím đồng thời, hoặc ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Phím " "tắt này tắt tính năng Phím Dính, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:821 msgid "Sticky Keys Alert" msgstr "Báo động Phím Dính" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.c:830 #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui:14 msgid "Universal Access Preferences" msgstr "Tùy thích truy cập chung" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui:86 msgid "Use on-screen _keyboard" msgstr "Dùng _bàn phím _màn hình" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui:102 msgid "Use screen _reader" msgstr "Dùng _bộ đọc màn hình" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui:118 msgid "Use screen _magnifier" msgstr "Dùng _kính lúp màn hình" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui:134 msgid "Enhance _contrast in colors" msgstr "Cải thiện độ _tương phản màu sắc" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui:150 msgid "Make _text larger and easier to read" msgstr "Phóng to _chữ nhằm dễ đọc hơn" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui:166 msgid "_Press keyboard shortcuts one key at a time (Sticky Keys)" msgstr "_Nhấn phím tắt bàn phím mỗi lần một phím (Phím dính)" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui:182 msgid "_Ignore duplicate keypresses (Bounce Keys)" msgstr "_Bỏ qua phím nhấn bị trùng (Phím nảy)" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui:198 msgid "Press and _hold keys to accept them (Slow Keys)" msgstr "Nhấn và _giữ phím để chấp nhận (Phím chậm)" #: plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui:214 msgid "_Beep when pressing a key while CapsLock is active" msgstr "" #: plugins/a11y-settings/a11y-settings.mate-settings-plugin.desktop.in:5 msgid "Accessibility settings" msgstr "" #: plugins/a11y-settings/a11y-settings.mate-settings-plugin.desktop.in:6 msgid "Accessibility settings plugin" msgstr "" #: plugins/background/background.mate-settings-plugin.desktop.in:5 msgid "Background" msgstr "Màu nền" #: plugins/background/background.mate-settings-plugin.desktop.in:6 msgid "Background plugin" msgstr "Phần mở rộng nền" #: plugins/clipboard/clipboard.mate-settings-plugin.desktop.in:5 msgid "Clipboard" msgstr "Bảng nháp" #: plugins/clipboard/clipboard.mate-settings-plugin.desktop.in:6 msgid "Clipboard plugin" msgstr "Phần mở rộng bảng nháp" #: plugins/datetime/org.mate.settingsdaemon.datetimemechanism.policy.in:12 msgid "Change system time zone" msgstr "" #: plugins/datetime/org.mate.settingsdaemon.datetimemechanism.policy.in:13 msgid "Privileges are required to change the system time zone." msgstr "" #: plugins/datetime/org.mate.settingsdaemon.datetimemechanism.policy.in:21 msgid "Change system time" msgstr "" #: plugins/datetime/org.mate.settingsdaemon.datetimemechanism.policy.in:22 msgid "Privileges are required to change the system time." msgstr "" #: plugins/datetime/org.mate.settingsdaemon.datetimemechanism.policy.in:30 msgid "Configure hardware clock" msgstr "" #: plugins/datetime/org.mate.settingsdaemon.datetimemechanism.policy.in:31 msgid "Privileges are required to configure the hardware clock." msgstr "" #: plugins/dummy/dummy.mate-settings-plugin.desktop.in:5 msgid "Dummy" msgstr "Giả" #: plugins/dummy/dummy.mate-settings-plugin.desktop.in:6 msgid "Dummy plugin" msgstr "Phần mở rộng giả" #: plugins/housekeeping/housekeeping.mate-settings-plugin.desktop.in:5 msgid "Housekeeping" msgstr "" #: plugins/housekeeping/housekeeping.mate-settings-plugin.desktop.in:6 msgid "" "Automatically prunes thumbnail caches and other transient files, and warns " "about low disk space" msgstr "" #: plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:61 msgid "Don't show any warnings again for this file system" msgstr "" #: plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:63 msgid "Don't show any warnings again" msgstr "Đừng hiện cảnh báo này lần nữa" #: plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:76 #, c-format msgid "The volume \"%s\" has only %s disk space remaining." msgstr "Khối \"%s\" chỉ còn %s vùng đĩa trống." #: plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:79 #, c-format msgid "This computer has only %s disk space remaining." msgstr "Máy này chỉ còn %s vùng đĩa trống." #: plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:95 msgid "" "You can free up disk space by emptying the Trash, removing unused programs " "or files, or moving files to another disk or partition." msgstr "" "Bạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách đổ sạch Sọt rác, loại bỏ những ứng " "dụng hoặc tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa hoặc phân vùng " "khác." #: plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:98 msgid "" "You can free up disk space by removing unused programs or files, or by " "moving files to another disk or partition." msgstr "" "Bạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách loại bỏ những chươong trình hoặc " "tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa hoặc phân vùng khác." #: plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:103 msgid "" "You can free up disk space by emptying the Trash, removing unused programs " "or files, or moving files to an external disk." msgstr "" "Bạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách đổ sạch Sọt rác, loại bỏ những ứng " "dụng hoặc tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa ở ngoài." #: plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:106 msgid "" "You can free up disk space by removing unused programs or files, or by " "moving files to an external disk." msgstr "" "fBạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách loại bỏ những ứng dụng hoặc tập " "tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa ở ngoài." #. Set up all the window stuff here #: plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:201 msgid "Low Disk Space" msgstr "Ít chỗ đĩa" #: plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:436 msgid "Empty Trash" msgstr "Đổ sọt rác" #: plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:444 msgid "Examine…" msgstr "" #: plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:451 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #: plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:98 #, c-format msgid "Removing item %lu of %lu" msgstr "Đang loại bỏ %lu trên %lu" #: plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:118 #, c-format msgid "Removing: %s" msgstr "" #: plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:248 #: plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:301 msgid "Emptying the trash" msgstr "Đang đổ rác" #: plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:277 msgid "Preparing to empty trash…" msgstr "" #. Translators: "Emptying trash from " #: plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:304 msgid "From: " msgstr "Từ: " #: plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:356 msgid "Empty all of the items from the trash?" msgstr "Đổ mọi mục khỏi Sọt Rác chứ?" #: plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:359 msgid "" "If you choose to empty the trash, all items in it will be permanently lost. " "Please note that you can also delete them separately." msgstr "" "Nếu bạn chọn đổ Sọt Rác thì mọi mục trong nó sẽ bị mất hoàn toàn. Ghi chú là" " cũng có thể xóa bỏ mỗi mục riêng." #: plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:366 msgid "_Empty Trash" msgstr "Đổ _Rác" #: plugins/keybindings/keybindings.mate-settings-plugin.desktop.in:5 msgid "Keybindings" msgstr "Tổ hợp phím" #: plugins/keybindings/keybindings.mate-settings-plugin.desktop.in:6 msgid "Keybindings plugin" msgstr "Phần mở rộng tổ hợp phím" #: plugins/keybindings/msd-keybindings-manager.c:109 #, c-format msgid "Key binding (%s) is invalid" msgstr "Tổ hợp phím (%s) không hợp lệ" #: plugins/keybindings/msd-keybindings-manager.c:145 #, c-format msgid "Key binding (%s) is incomplete" msgstr "Tổ hợp phím (%s) chưa hoàn toàn" #: plugins/keybindings/msd-keybindings-manager.c:487 #, c-format msgid "" "Error while trying to run (%s)\n" "which is linked to the key (%s)" msgstr "" "Gặp lỗi khi thử chạy (%s)\n" "mà được liên kết tới phím (%s)" #: plugins/keyboard/keyboard.mate-settings-plugin.desktop.in:5 msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" #: plugins/keyboard/keyboard.mate-settings-plugin.desktop.in:6 msgid "Keyboard plugin" msgstr "Phần mở rộng bàn phím" #: plugins/keyboard/msd-keyboard-xkb.c:120 #, c-format msgid "" "Error activating XKB configuration.\n" "It can happen under various circumstances:\n" " • a bug in libxklavier library\n" " • a bug in X server (xkbcomp, xmodmap utilities)\n" " • X server with incompatible libxkbfile implementation\n" "\n" "X server version data:\n" "%s\n" "%d\n" "If you report this situation as a bug, please include:\n" " • The result of %s\n" " • The result of %s" msgstr "" #: plugins/keyboard/msd-keyboard-xkb.c:286 msgid "_Layouts" msgstr "" #: plugins/keyboard/msd-keyboard-xkb.c:293 msgid "Keyboard _Preferences" msgstr "" #: plugins/keyboard/msd-keyboard-xkb.c:299 msgid "Show _Current Layout" msgstr "" #: plugins/media-keys/media-keys.mate-settings-plugin.desktop.in:5 msgid "Media keys" msgstr "Phím nhạc/phim" #: plugins/media-keys/media-keys.mate-settings-plugin.desktop.in:6 msgid "Media keys plugin" msgstr "Phần mở rộng phím nhạc/phim" #: plugins/media-keys/msd-media-keys-manager.c:185 msgid "" "Could not get default terminal. Verify that your default terminal command is" " set and points to a valid application." msgstr "" "Không thể lấy thiết bị cuối mặc định. Hãy kiểm tra xem câu lệnh thiết bị " "cuối mặc định đã được đặt và chỉ tới một ứng dụng hợp lệ." #: plugins/media-keys/msd-media-keys-manager.c:225 #, c-format msgid "" "Couldn't execute command: %s\n" "Verify that this is a valid command." msgstr "" "Không thể thực hiện câu lệnh: %s\n" "Hãy kiểm tra xem nó là một câu lệnh hợp lệ." #: plugins/media-keys/msd-media-keys-manager.c:638 #: plugins/media-keys/test-media-window.c:82 msgid "Touchpad enabled" msgstr "" #: plugins/media-keys/msd-media-keys-manager.c:638 #: plugins/media-keys/test-media-window.c:75 msgid "Touchpad disabled" msgstr "" #: plugins/media-keys/msd-media-keys-manager.c:956 #: plugins/media-keys/test-media-window.c:89 msgid "Bluetooth disabled" msgstr "" #: plugins/media-keys/msd-media-keys-manager.c:959 #: plugins/media-keys/test-media-window.c:96 msgid "Bluetooth enabled" msgstr "" #: plugins/media-keys/msd-media-keys-manager.c:963 #: plugins/media-keys/test-media-window.c:103 msgid "Airplane mode enabled" msgstr "" #: plugins/media-keys/msd-media-keys-manager.c:966 #: plugins/media-keys/test-media-window.c:110 msgid "Airplane mode disabled" msgstr "" #: plugins/media-keys/msd-media-keys-manager.c:997 msgid "Hardware Airplane Mode" msgstr "" #: plugins/media-keys/msd-media-keys-manager.c:1035 #: plugins/media-keys/test-media-window.c:124 msgid "Changing Screen Layout" msgstr "" #: plugins/media-keys/msd-media-keys-manager.c:1039 #: plugins/media-keys/test-media-window.c:117 msgid "No External Display" msgstr "" #: plugins/mouse/mouse.mate-settings-plugin.desktop.in:5 msgid "Mouse" msgstr "Chuột" #: plugins/mouse/mouse.mate-settings-plugin.desktop.in:6 msgid "Mouse plugin" msgstr "Phần mở rộng chuột" #: plugins/mouse/msd-mouse-manager.c:1651 msgid "Could not enable mouse accessibility features" msgstr "Không thể hiệu lực các tính năng khả năng truy cập bàn phím" #: plugins/mouse/msd-mouse-manager.c:1653 msgid "" "Mouse accessibility requires Mousetweaks to be installed on your system." msgstr "" #: plugins/mouse/msd-mouse-manager.c:1656 msgid "Mouse Preferences" msgstr "Tùy thích Con chuột" #: plugins/mpris/mpris.mate-settings-plugin.desktop.in:5 msgid "Mpris" msgstr "" #: plugins/mpris/mpris.mate-settings-plugin.desktop.in:6 msgid "Mpris plugin" msgstr "" #. Default Priority #. Priority=100 #: plugins/rfkill/rfkill.mate-settings-plugin.desktop.in:7 msgid "Rfkill" msgstr "" #: plugins/rfkill/rfkill.mate-settings-plugin.desktop.in:8 msgid "Rfkill plugin" msgstr "" #: plugins/smartcard/msd-smartcard-manager.c:165 msgid "Module Path" msgstr "" #: plugins/smartcard/msd-smartcard-manager.c:166 msgid "path to smartcard PKCS #11 driver" msgstr "" #: plugins/smartcard/msd-smartcard-manager.c:492 msgid "received error or hang up from event source" msgstr "" #: plugins/smartcard/msd-smartcard-manager.c:581 msgid "NSS security system could not be initialized" msgstr "" #: plugins/smartcard/msd-smartcard-manager.c:650 msgid "no suitable smartcard driver could be found" msgstr "" #: plugins/smartcard/msd-smartcard-manager.c:670 #, c-format msgid "smartcard driver '%s' could not be loaded" msgstr "" #: plugins/smartcard/msd-smartcard-manager.c:754 #, c-format msgid "could not watch for incoming card events - %s" msgstr "" #: plugins/smartcard/msd-smartcard-manager.c:1101 msgid "encountered unexpected error while waiting for smartcard events" msgstr "" #: plugins/smartcard/msd-smartcard.c:149 msgid "Slot ID" msgstr "" #: plugins/smartcard/msd-smartcard.c:150 msgid "The slot the card is in" msgstr "" #: plugins/smartcard/msd-smartcard.c:156 msgid "Slot Series" msgstr "" #: plugins/smartcard/msd-smartcard.c:157 msgid "per-slot card identifier" msgstr "" #: plugins/smartcard/msd-smartcard.c:163 plugins/smartcard/msd-smartcard.c:164 msgid "name" msgstr "" #: plugins/smartcard/msd-smartcard.c:168 msgid "Module" msgstr "" #: plugins/smartcard/msd-smartcard.c:169 msgid "smartcard driver" msgstr "" #: plugins/smartcard/smartcard.mate-settings-plugin.desktop.in:5 msgid "Smartcard" msgstr "" #: plugins/smartcard/smartcard.mate-settings-plugin.desktop.in:6 msgid "Smartcard plugin" msgstr "" #: plugins/sound/sound.mate-settings-plugin.desktop.in:5 msgid "Sound" msgstr "Âm thanh" #: plugins/sound/sound.mate-settings-plugin.desktop.in:6 msgid "Sound Sample Cache plugin" msgstr "" #: plugins/typing-break/typing-break.mate-settings-plugin.desktop.in:5 msgid "Typing Break" msgstr "Thư giãn nhập liệu" #: plugins/typing-break/typing-break.mate-settings-plugin.desktop.in:6 msgid "Typing break plugin" msgstr "Phần mở rộng thư giãn gõ" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:370 msgid "Could not switch the monitor configuration" msgstr "Không thể chuyển đổi cấu hình của thiết bị hiển thị" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:394 msgid "Could not restore the display's configuration" msgstr "Không thể phục hồi cấu hình của bộ trình bày" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:419 msgid "Could not restore the display's configuration from a backup" msgstr "Không thể phục hồi cấu hình của bộ trình bày từ bản sao lưu" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:440 #, c-format msgid "The display will be reset to its previous configuration in %d second" msgid_plural "" "The display will be reset to its previous configuration in %d seconds" msgstr[0] "" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:491 msgid "Does the display look OK?" msgstr "Bộ trình bày đẹp chưa?" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:498 msgid "_Restore Previous Configuration" msgstr "_Phục hồi cấu hình trước" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:499 msgid "_Keep This Configuration" msgstr "_Giữ cấu hình này" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:580 msgid "The selected configuration for displays could not be applied" msgstr "Không thể áp dụng cấu hình đã chọn cho bộ trình bày" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1177 #, c-format msgid "Could not refresh the screen information: %s" msgstr "Không thể cập nhật thông tin màn hình: %s" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1181 msgid "Trying to switch the monitor configuration anyway." msgstr "Vẫn đang thử chuyển đổi cấu hình của thiết bị hiển thị." #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1938 msgid "Rotation not supported" msgstr "" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2003 #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2035 msgid "Could not save monitor configuration" msgstr "Không thể lưu cấu hình của thiết bị hiển thị" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2056 msgid "Mirroring outputs not supported" msgstr "" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2087 msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2088 msgid "Left" msgstr "Trái" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2089 msgid "Right" msgstr "Phải" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2090 msgid "Upside Down" msgstr "Trên xuống" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2179 msgid "ON" msgstr "" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2180 msgid "Turn this monitor off" msgstr "" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2183 msgid "OFF" msgstr "" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2184 msgid "Turn this monitor on" msgstr "" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2244 msgid "Same output on all monitors" msgstr "" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2245 msgid "Mirror same output to all monitors and turn them on" msgstr "" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2292 msgid "_Configure Display Settings…" msgstr "" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2302 msgid "Open the display configuration dialog (all settings)" msgstr "" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2359 msgid "Configure display settings" msgstr "_Cấu hình thiết lập màn hình" #: plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2419 msgid "Could not apply the stored configuration for monitors" msgstr "Không thể áp dụng cấu hình đã lưu cho thiết bị hiển thị" #: plugins/xrandr/xrandr.mate-settings-plugin.desktop.in:5 msgid "XRandR" msgstr "XRandR" #: plugins/xrandr/xrandr.mate-settings-plugin.desktop.in:6 msgid "Set up screen size and rotation settings" msgstr "Thiết lập kích cỡ màn hình và chức năng xoay" #: plugins/xrdb/msd-xrdb-manager.c:249 plugins/xrdb/msd-xrdb-manager.c:318 msgid "Cannot determine user's home directory" msgstr "Không thể xác định thư mục Nhà của người dùng" #: plugins/xrdb/xrdb.mate-settings-plugin.desktop.in:5 msgid "X Resource Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu tài nguyên X" #: plugins/xrdb/xrdb.mate-settings-plugin.desktop.in:6 msgid "Manage the X resource database" msgstr "Quản lý cơ sở dữ liệu tài nguyên X" #: plugins/xsettings/xsettings.mate-settings-plugin.desktop.in:5 msgid "X Settings" msgstr "Thiết lập X" #: plugins/xsettings/xsettings.mate-settings-plugin.desktop.in:6 msgid "Manage X Settings" msgstr "Quản lý thiết lập X"