diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 669 |
1 files changed, 346 insertions, 323 deletions
@@ -3,14 +3,15 @@ # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. # # Translators: +# Anh Phan <[email protected]>, 2013 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <[email protected]>, 2002 msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/mate-desktop/\n" -"POT-Creation-Date: 2012-07-12 15:25+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2012-07-12 13:26+0000\n" -"Last-Translator: Stefano Karapetsas <[email protected]>\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2014-11-10 15:09+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2014-11-10 14:09+0000\n" +"Last-Translator: infirit <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/MATE/language/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" @@ -18,12 +19,30 @@ msgstr "" "Language: vi\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -#: ../mate-system-monitor.desktop.in.in.h:1 ../src/callbacks.cpp:157 -#: ../src/interface.cpp:619 ../src/procman.cpp:735 +#: ../mate-system-monitor.appdata.xml.in.h:1 +msgid "A Process and resource monitor for MATE Desktop" +msgstr "" + +#: ../mate-system-monitor.appdata.xml.in.h:2 +msgid "" +"<p> MATE System Monitor allows to graphically view and manipulate the " +"running processes on your system. It also provides an overview of available " +"resources, such as CPU and memory. </p> <p> MATE System Monitor is a fork of" +" GNOME System Monitor and part of the MATE Desktop Environment. If you would" +" like to know more about MATE and System Monitor, please visit the project's" +" home page. </p>" +msgstr "" + +#: ../mate-system-monitor.desktop.in.in.h:1 +msgid "MATE System Monitor" +msgstr "" + +#: ../mate-system-monitor.desktop.in.in.h:2 ../src/callbacks.cpp:160 +#: ../src/interface.cpp:619 ../src/procman.cpp:716 msgid "System Monitor" msgstr "Bộ theo dõi hệ thống" -#: ../mate-system-monitor.desktop.in.in.h:2 ../src/callbacks.cpp:158 +#: ../mate-system-monitor.desktop.in.in.h:3 ../src/callbacks.cpp:161 msgid "View current processes and monitor system state" msgstr "Xem các tiến trình hiện thời và theo dõi tình trạng hệ thống" @@ -31,11 +50,11 @@ msgstr "Xem các tiến trình hiện thời và theo dõi tình trạng hệ th msgid "Show the System tab" msgstr "Hiện thẻ Hệ thống" -#: ../src/callbacks.cpp:167 +#: ../src/callbacks.cpp:170 msgid "translator-credits" msgstr "Nhóm Việt hóa MATE (http://matevi.sourceforge.net)" -#: ../src/disks.cpp:299 ../src/memmaps.cpp:498 +#: ../src/disks.cpp:299 ../src/memmaps.cpp:360 msgid "Device" msgstr "Thiết bị" @@ -43,7 +62,7 @@ msgstr "Thiết bị" msgid "Directory" msgstr "Thư mục" -#: ../src/disks.cpp:301 ../src/gsm_color_button.c:211 ../src/openfiles.cpp:247 +#: ../src/disks.cpp:301 ../src/gsm_color_button.c:221 ../src/openfiles.cpp:247 msgid "Type" msgstr "Kiểu" @@ -88,286 +107,43 @@ msgstr "%d %b %l:%M %p" msgid "%b %d %Y" msgstr "%d %b %Y" -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:1 -msgid "Main Window width" -msgstr "Độ rộng của sổ chính" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:2 -msgid "Main Window height" -msgstr "Độ cao cửa sổ chính" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:3 -msgid "Show process dependencies in tree form" -msgstr "Hiển thị cách phụ thuộc vào tiến trình, có dạng cây" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:4 -msgid "Solaris mode for CPU percentage" -msgstr "Chế độ Solaris cho phần trăm CPU" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:5 -msgid "" -"If TRUE, system-monitor operates in 'Solaris mode' where a task's cpu usage " -"is divided by the total number of CPUs. Else it operates in 'Irix mode'." -msgstr "Nếu ĐÚNG thì bộ theo dõi hệ thống chạy trong « chế độ Solaris », trong đó độ sử dụng bộ xử lý trung tâm của tác vụ được chia cho tổng số CPU. Không thì nó chạy trong « chế độ Irix »." - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:6 -msgid "Enable/Disable smooth refresh" -msgstr "Bật/tắt cập nhật mịn" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:7 -msgid "Show warning dialog when killing processes" -msgstr "Hiện hộp thoại cảnh báo khi buộc kết thúc của tiến trình" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:8 -msgid "Time in milliseconds between updates of the process view" -msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật ô xem tiến trình" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:9 -msgid "Time in milliseconds between updates of the graphs" -msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật đồ thị" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:10 -msgid "Whether information about all filesystems should be displayed" -msgstr "Có nên hiển thị thông tin về mọi hệ thống tập tin hay không" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:11 -msgid "" -"Whether to display information about all filesystems (including types like " -"'autofs' and 'procfs'). Useful for getting a list of all currently mounted " -"filesystems." -msgstr "Có nên hiển thị thông tin vê mọi hệ thống tập tin (gồm kiểu hệ thống tập tin như « autofs » và « procfs ») hay không. Có ích để lấy một danh sách các hệ thống tập tin được gắn kết hiện thời." - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:12 -msgid "Time in milliseconds between updates of the devices list" -msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật danh sách thiết bị" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:13 -msgid "" -"Determines which processes to show by default. 0 is All, 1 is user, and 2 is" -" active" -msgstr "Quyết định hiển thị tiến trình nào theo mặc định: 0 là tất cả, 1 là người dùng và 2 là hoạt động" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:14 -msgid "Saves the currently viewed tab" -msgstr "Lưu thanh đang xem hiện thời" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:15 -msgid "" -"0 for the System Info, 1 for the processes list, 2 for the resources and 3 " -"for the disks list" -msgstr "0\tthông tin hệ thống\n1\tdanh sách các tiến trình\n2\tcác tài nguyên\n3\tdanh sách các đĩa" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:16 -msgid "Default graph cpu color" -msgstr "Màu CPU đồ thị mặc định" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:17 -msgid "Default graph mem color" -msgstr "Màu bộ nhớ đồ thị mặc định" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:18 -msgid "Default graph swap color" -msgstr "Màu trao đổi đồ thị mặc định" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:19 -msgid "Default graph incoming network traffic color" -msgstr "Màu dữ liệu vào mạng đồ thị mặc định" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:20 -msgid "Default graph outgoing network traffic color" -msgstr "Màu dữ liệu ra mạng đồ thị mặc định" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:21 -msgid "Process view sort column" -msgstr "Sắp xếp cột ô xem tiến trình" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:22 -msgid "Process view columns order" -msgstr "Thứ tự cột ô xem tiến trình" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:23 -msgid "Process view sort order" -msgstr "Thứ tự sắp xếp ô xem tiến trình" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:24 -msgid "Width of process 'name' column" -msgstr "Độ rộng của cột tên tiến trình" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:25 -msgid "Show process 'name' column on startup" -msgstr "Hiện cột tên tiến trình khi khởi chạy" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:26 -msgid "Width of process 'owner' column" -msgstr "Độ rộng của cột người sở hữu tiến trình" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:27 -msgid "Show process 'owner' column on startup" -msgstr "Hiện cột người sở hữu tiến trình khi khởi chạy" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:28 -msgid "Width of process 'status' column" -msgstr "Độ rộng của cột trạng thái tiến trình" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:29 -msgid "Show process 'status' column on startup" -msgstr "Hiện cột trạng thái tiến trình khi khởi chạy" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:30 -msgid "Width of process 'virtual memory' column" -msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ ảo của tiến trình" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:31 -msgid "Show process 'virtual memory' column on startup" -msgstr "Hiện cột bộ nhớ ảo của tiến trình khi khởi chạy" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:32 -msgid "Width of process 'resident memory' column" -msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ ở của tiến trình" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:33 -msgid "Show process 'resident memory' column on startup" -msgstr "Hiện cột bộ nhớ ở của tiến trình khi khởi chạy" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:34 -msgid "Width of process 'writable memory' column" -msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ ghi được của tiến trình" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:35 -msgid "Show process 'writable memory' column on startup" -msgstr "Hiện cột bộ nhớ ghi được của tiến trình khi khởi chạy" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:36 -msgid "Width of process 'shared memory' column" -msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ dùng chung của tiến trình" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:37 -msgid "Show process 'shared memory' column on startup" -msgstr "Hiện cột bộ nhớ dùng chung của tiến trình khi khởi chạy" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:38 -msgid "Width of process 'X server memory' column" -msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ trình phục vụ X tiến trình" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:39 -msgid "Show process 'X server memory' column on startup" -msgstr "Hiện cột bộ nhớ trình phục vụ X tiến trình khi khởi chạy" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:41 -#, no-c-format -msgid "Width of process 'CPU %' column" -msgstr "Độ rộng của cột phần tram CPU tiến trình" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:43 -#, no-c-format -msgid "Show process 'CPU %' column on startup" -msgstr "Hiện cột phần tram CPU tiến trình khi khởi chạy" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:44 -msgid "Width of process 'CPU time' column" -msgstr "Độ rộng của cột thời gian CPU tiến trình" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:45 -msgid "Show process 'CPU time' column on startup" -msgstr "Hiện cột thời gian CPU tiến trình khi khởi chạy" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:46 -msgid "Width of process 'start time' column" -msgstr "Độ rộng của cột giờ bắt đầu tiến trình" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:47 -msgid "Show process 'start time' column on startup" -msgstr "Hiện cột giờ bắt đầu tiến trình khi khởi chạy" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:48 -msgid "Width of process 'nice' column" -msgstr "Độ rộng của cột ưu tiên tài nguyên tiến trình" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:49 -msgid "Show process 'nice' column on startup" -msgstr "Hiện cột ưu tiên tài nguyên tiến trình khi khởi chạy" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:50 -msgid "Width of process 'PID' column" -msgstr "Độ rộng của cột PID tiến trình" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:51 -msgid "Show process 'PID' column on startup" -msgstr "Hiện cột PID tiến trình khi khởi chạy" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:52 -msgid "Width of process 'SELinux security context' column" -msgstr "Độ rộng của cột ngữ cảnh bảo mật SELinux tiến trình" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:53 -msgid "Show process 'SELinux security context' column on startup" -msgstr "Hiện cột ngữ cảnh bảo mật SELinux tiến trình khi khởi chạy" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:54 -msgid "Width of process 'arguments' column" -msgstr "Độ rộng của cột đối số tiến trình" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:55 -msgid "Show process 'arguments' column on startup" -msgstr "Hiện cột đối số tiến trình khi khởi chạy" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:56 -msgid "Width of process 'estimated memory usage' column" -msgstr "Độ rộng của cột cách sử dụng bộ nhớ ước lượng tiến trình" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:57 -msgid "Show process 'estimated memory usage' column on startup" -msgstr "Hiện cột cách sử dụng bộ nhớ ước lượng khi khởi chạy" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:58 -msgid "Width of process 'Waiting Channel' column" -msgstr "Độ rộng của cột « Kênh đợi » tiến trình" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:59 -msgid "Show process 'Waiting Channel' column on startup" -msgstr "Hiện cột « Kênh đợi » tiến trình khi khởi chạy" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:60 -msgid "Disk view columns order" -msgstr "Thứ tự cột ô xem đĩa" - -#: ../src/gsm_color_button.c:188 +#: ../src/gsm_color_button.c:198 msgid "Fraction" msgstr "Phân số" -#: ../src/gsm_color_button.c:189 +#: ../src/gsm_color_button.c:199 msgid "Percentage full for pie colour pickers" msgstr "Phần trăm đầy cho bảng chọn màu" -#: ../src/gsm_color_button.c:196 +#: ../src/gsm_color_button.c:206 msgid "Title" msgstr "Tựa đề" -#: ../src/gsm_color_button.c:197 +#: ../src/gsm_color_button.c:207 msgid "The title of the color selection dialog" msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn màu" -#: ../src/gsm_color_button.c:198 ../src/gsm_color_button.c:610 +#: ../src/gsm_color_button.c:208 ../src/gsm_color_button.c:642 msgid "Pick a Color" msgstr "Chọn màu" -#: ../src/gsm_color_button.c:204 +#: ../src/gsm_color_button.c:214 msgid "Current Color" msgstr "Màu hiện có" -#: ../src/gsm_color_button.c:205 +#: ../src/gsm_color_button.c:215 msgid "The selected color" msgstr "Màu đã chọn" -#: ../src/gsm_color_button.c:212 +#: ../src/gsm_color_button.c:222 msgid "Type of color picker" msgstr "Kiểu bộ chọn màu" -#: ../src/gsm_color_button.c:533 +#: ../src/gsm_color_button.c:565 msgid "Received invalid color data\n" msgstr "Nhận được dữ liệu màu không hợp lệ\n" -#: ../src/gsm_color_button.c:631 +#: ../src/gsm_color_button.c:663 msgid "Click to set graph colors" msgstr "Nhấn vào để đặt màu sắc đồ thị" @@ -563,36 +339,36 @@ msgid "Total Sent" msgstr "Gửi tổng" #. procman_create_sysinfo_view(); -#: ../src/interface.cpp:690 +#: ../src/interface.cpp:695 msgid "System" msgstr "Hệ thống" -#: ../src/interface.cpp:694 ../src/procdialogs.cpp:525 +#: ../src/interface.cpp:699 ../src/procdialogs.cpp:526 msgid "Processes" msgstr "Tiến trình" -#: ../src/interface.cpp:698 ../src/procdialogs.cpp:640 +#: ../src/interface.cpp:703 ../src/procdialogs.cpp:639 msgid "Resources" msgstr "Tài nguyên" -#: ../src/interface.cpp:702 ../src/procdialogs.cpp:705 -#: ../src/procdialogs.cpp:709 +#: ../src/interface.cpp:707 ../src/procdialogs.cpp:704 +#: ../src/procdialogs.cpp:708 msgid "File Systems" msgstr "Hệ thống tập tin" -#: ../src/load-graph.cpp:155 +#: ../src/load-graph.cpp:161 #, c-format msgid "%u second" msgid_plural "%u seconds" msgstr[0] "%u giây" #. xgettext: 540MiB (53 %) of 1.0 GiB -#: ../src/load-graph.cpp:330 +#: ../src/load-graph.cpp:343 #, c-format msgid "%s (%.1f %%) of %s" msgstr "%s (%.1f %%) trên %s" -#: ../src/lsof.cpp:124 +#: ../src/lsof.cpp:125 #, c-format msgid "" "<b>Error</b>\n" @@ -600,93 +376,93 @@ msgid "" "%s" msgstr "<b>Lỗi</b>\n« %s » không phải là một biểu thức chính quy Perl hợp lệ.\n%s" -#: ../src/lsof.cpp:270 +#: ../src/lsof.cpp:271 msgid "Process" msgstr "Tiến trình" -#: ../src/lsof.cpp:282 +#: ../src/lsof.cpp:283 msgid "PID" msgstr "PID" -#: ../src/lsof.cpp:292 ../src/memmaps.cpp:476 +#: ../src/lsof.cpp:293 ../src/memmaps.cpp:338 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #. gtk_window_set_modal(GTK_WINDOW(dialog), TRUE); -#: ../src/lsof.cpp:309 +#: ../src/lsof.cpp:310 msgid "Search for Open Files" msgstr "Tìm tập tin mở" -#: ../src/lsof.cpp:336 +#: ../src/lsof.cpp:337 msgid "_Name contains:" msgstr "Tê_n chứa:" -#: ../src/lsof.cpp:352 +#: ../src/lsof.cpp:353 msgid "Case insensitive matching" msgstr "Khớp không phân biệt chữ hoa/thường" -#: ../src/lsof.cpp:360 +#: ../src/lsof.cpp:361 msgid "S_earch results:" msgstr "_Kết quả tìm:" #. xgettext: virtual memory start -#: ../src/memmaps.cpp:478 +#: ../src/memmaps.cpp:340 msgid "VM Start" msgstr "Đầu bộ nhớ ảo" #. xgettext: virtual memory end -#: ../src/memmaps.cpp:480 +#: ../src/memmaps.cpp:342 msgid "VM End" msgstr "Cuối bộ nhớ ảo" #. xgettext: virtual memory syze -#: ../src/memmaps.cpp:482 +#: ../src/memmaps.cpp:344 msgid "VM Size" msgstr "Cỡ bộ nhớ ảo" -#: ../src/memmaps.cpp:483 +#: ../src/memmaps.cpp:345 msgid "Flags" msgstr "Cờ" #. xgettext: virtual memory offset -#: ../src/memmaps.cpp:485 +#: ../src/memmaps.cpp:347 msgid "VM Offset" msgstr "Hiệu bộ nhớ ảo" #. xgettext: memory that has not been modified since #. it has been allocated -#: ../src/memmaps.cpp:488 +#: ../src/memmaps.cpp:350 msgid "Private clean" msgstr "Riêng sạch" #. xgettext: memory that has been modified since it #. has been allocated -#: ../src/memmaps.cpp:491 +#: ../src/memmaps.cpp:353 msgid "Private dirty" msgstr "Riêng bẩn" #. xgettext: shared memory that has not been modified #. since it has been allocated -#: ../src/memmaps.cpp:494 +#: ../src/memmaps.cpp:356 msgid "Shared clean" msgstr "Dùng chung sạch" #. xgettext: shared memory that has been modified #. since it has been allocated -#: ../src/memmaps.cpp:497 +#: ../src/memmaps.cpp:359 msgid "Shared dirty" msgstr "Dùng chung bẩn" -#: ../src/memmaps.cpp:499 +#: ../src/memmaps.cpp:361 msgid "Inode" msgstr "Nút thông tin" #. gtk_window_set_modal(GTK_WINDOW(dialog), TRUE); -#: ../src/memmaps.cpp:608 +#: ../src/memmaps.cpp:470 msgid "Memory Maps" msgstr "Sơ đồ bộ nhớ" -#: ../src/memmaps.cpp:626 +#: ../src/memmaps.cpp:488 #, c-format msgid "_Memory maps for process \"%s\" (PID %u):" msgstr "Sơ đồ _bộ nhớ cho tiến trình « %s » (PID %u):" @@ -726,15 +502,262 @@ msgstr "Tả" msgid "Object" msgstr "Đối tượng" -#: ../src/openfiles.cpp:332 +#: ../src/openfiles.cpp:333 msgid "Open Files" msgstr "Mở tập tin" -#: ../src/openfiles.cpp:354 +#: ../src/openfiles.cpp:357 #, c-format msgid "_Files opened by process \"%s\" (PID %u):" msgstr "Các _tập tin được mở bởi tiến trình « %s » (PID %u):" +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:1 +msgid "Main Window width" +msgstr "Độ rộng của sổ chính" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:2 +msgid "Main Window height" +msgstr "Độ cao cửa sổ chính" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:3 +msgid "Show process dependencies in tree form" +msgstr "Hiển thị cách phụ thuộc vào tiến trình, có dạng cây" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:4 +msgid "Solaris mode for CPU percentage" +msgstr "Chế độ Solaris cho phần trăm CPU" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:5 +msgid "" +"If TRUE, system-monitor operates in 'Solaris mode' where a task's cpu usage " +"is divided by the total number of CPUs. Else it operates in 'Irix mode'." +msgstr "Nếu ĐÚNG thì bộ theo dõi hệ thống chạy trong « chế độ Solaris », trong đó độ sử dụng bộ xử lý trung tâm của tác vụ được chia cho tổng số CPU. Không thì nó chạy trong « chế độ Irix »." + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:6 +msgid "Enable/Disable smooth refresh" +msgstr "Bật/tắt cập nhật mịn" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:7 +msgid "Show warning dialog when killing processes" +msgstr "Hiện hộp thoại cảnh báo khi buộc kết thúc của tiến trình" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:8 +msgid "Time in milliseconds between updates of the process view" +msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật ô xem tiến trình" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:9 +msgid "Time in milliseconds between updates of the graphs" +msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật đồ thị" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:10 +msgid "Whether information about all filesystems should be displayed" +msgstr "Có nên hiển thị thông tin về mọi hệ thống tập tin hay không" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:11 +msgid "" +"Whether to display information about all filesystems (including types like " +"'autofs' and 'procfs'). Useful for getting a list of all currently mounted " +"filesystems." +msgstr "Có nên hiển thị thông tin vê mọi hệ thống tập tin (gồm kiểu hệ thống tập tin như « autofs » và « procfs ») hay không. Có ích để lấy một danh sách các hệ thống tập tin được gắn kết hiện thời." + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:12 +msgid "Time in milliseconds between updates of the devices list" +msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật danh sách thiết bị" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:13 +msgid "" +"Determines which processes to show by default. 0 is All, 1 is user, and 2 is" +" active" +msgstr "Quyết định hiển thị tiến trình nào theo mặc định: 0 là tất cả, 1 là người dùng và 2 là hoạt động" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:14 +msgid "Saves the currently viewed tab" +msgstr "Lưu thanh đang xem hiện thời" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:15 +msgid "" +"0 for the System Info, 1 for the processes list, 2 for the resources and 3 " +"for the disks list" +msgstr "0\tthông tin hệ thống\n1\tdanh sách các tiến trình\n2\tcác tài nguyên\n3\tdanh sách các đĩa" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:16 +msgid "Default graph cpu color" +msgstr "Màu CPU đồ thị mặc định" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:17 +msgid "Default graph mem color" +msgstr "Màu bộ nhớ đồ thị mặc định" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:18 +msgid "Default graph swap color" +msgstr "Màu trao đổi đồ thị mặc định" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:19 +msgid "Default graph incoming network traffic color" +msgstr "Màu dữ liệu vào mạng đồ thị mặc định" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:20 +msgid "Default graph outgoing network traffic color" +msgstr "Màu dữ liệu ra mạng đồ thị mặc định" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:21 +msgid "Show network traffic in bits" +msgstr "" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:22 +msgid "Process view sort column" +msgstr "Sắp xếp cột ô xem tiến trình" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:23 +msgid "Process view columns order" +msgstr "Thứ tự cột ô xem tiến trình" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:24 +msgid "Process view sort order" +msgstr "Thứ tự sắp xếp ô xem tiến trình" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:25 +msgid "Width of process 'name' column" +msgstr "Độ rộng của cột tên tiến trình" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:26 +msgid "Show process 'name' column on startup" +msgstr "Hiện cột tên tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:27 +msgid "Width of process 'owner' column" +msgstr "Độ rộng của cột người sở hữu tiến trình" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:28 +msgid "Show process 'owner' column on startup" +msgstr "Hiện cột người sở hữu tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:29 +msgid "Width of process 'status' column" +msgstr "Độ rộng của cột trạng thái tiến trình" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:30 +msgid "Show process 'status' column on startup" +msgstr "Hiện cột trạng thái tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:31 +msgid "Width of process 'virtual memory' column" +msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ ảo của tiến trình" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:32 +msgid "Show process 'virtual memory' column on startup" +msgstr "Hiện cột bộ nhớ ảo của tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:33 +msgid "Width of process 'resident memory' column" +msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ ở của tiến trình" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:34 +msgid "Show process 'resident memory' column on startup" +msgstr "Hiện cột bộ nhớ ở của tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:35 +msgid "Width of process 'writable memory' column" +msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ ghi được của tiến trình" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:36 +msgid "Show process 'writable memory' column on startup" +msgstr "Hiện cột bộ nhớ ghi được của tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:37 +msgid "Width of process 'shared memory' column" +msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ dùng chung của tiến trình" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:38 +msgid "Show process 'shared memory' column on startup" +msgstr "Hiện cột bộ nhớ dùng chung của tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:39 +msgid "Width of process 'X server memory' column" +msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ trình phục vụ X tiến trình" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:40 +msgid "Show process 'X server memory' column on startup" +msgstr "Hiện cột bộ nhớ trình phục vụ X tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:42 +#, no-c-format +msgid "Width of process 'CPU %' column" +msgstr "Độ rộng của cột phần tram CPU tiến trình" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:44 +#, no-c-format +msgid "Show process 'CPU %' column on startup" +msgstr "Hiện cột phần tram CPU tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:45 +msgid "Width of process 'CPU time' column" +msgstr "Độ rộng của cột thời gian CPU tiến trình" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:46 +msgid "Show process 'CPU time' column on startup" +msgstr "Hiện cột thời gian CPU tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:47 +msgid "Width of process 'start time' column" +msgstr "Độ rộng của cột giờ bắt đầu tiến trình" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:48 +msgid "Show process 'start time' column on startup" +msgstr "Hiện cột giờ bắt đầu tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:49 +msgid "Width of process 'nice' column" +msgstr "Độ rộng của cột ưu tiên tài nguyên tiến trình" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:50 +msgid "Show process 'nice' column on startup" +msgstr "Hiện cột ưu tiên tài nguyên tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:51 +msgid "Width of process 'PID' column" +msgstr "Độ rộng của cột PID tiến trình" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:52 +msgid "Show process 'PID' column on startup" +msgstr "Hiện cột PID tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:53 +msgid "Width of process 'SELinux security context' column" +msgstr "Độ rộng của cột ngữ cảnh bảo mật SELinux tiến trình" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:54 +msgid "Show process 'SELinux security context' column on startup" +msgstr "Hiện cột ngữ cảnh bảo mật SELinux tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:55 +msgid "Width of process 'arguments' column" +msgstr "Độ rộng của cột đối số tiến trình" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:56 +msgid "Show process 'arguments' column on startup" +msgstr "Hiện cột đối số tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:57 +msgid "Width of process 'estimated memory usage' column" +msgstr "Độ rộng của cột cách sử dụng bộ nhớ ước lượng tiến trình" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:58 +msgid "Show process 'estimated memory usage' column on startup" +msgstr "Hiện cột cách sử dụng bộ nhớ ước lượng khi khởi chạy" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:59 +msgid "Width of process 'Waiting Channel' column" +msgstr "Độ rộng của cột « Kênh đợi » tiến trình" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:60 +msgid "Show process 'Waiting Channel' column on startup" +msgstr "Hiện cột « Kênh đợi » tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:61 +msgid "Disk view columns order" +msgstr "Thứ tự cột ô xem đĩa" + #: ../src/procactions.cpp:75 #, c-format msgid "" @@ -793,46 +816,46 @@ msgstr "(Độ ưu tiên thấp)" msgid "(Very Low Priority)" msgstr "(Độ ưu tiên rất thấp)" -#: ../src/procdialogs.cpp:175 +#: ../src/procdialogs.cpp:179 msgid "Change Priority" msgstr "Đổi độ ưu tiên" -#: ../src/procdialogs.cpp:196 +#: ../src/procdialogs.cpp:202 msgid "Change _Priority" msgstr "Đổi độ ư_u tiên" -#: ../src/procdialogs.cpp:217 +#: ../src/procdialogs.cpp:223 msgid "_Nice value:" msgstr "Giá trị _nice:" -#: ../src/procdialogs.cpp:233 +#: ../src/procdialogs.cpp:239 msgid "Note:" msgstr "Ghi chú:" -#: ../src/procdialogs.cpp:234 +#: ../src/procdialogs.cpp:240 msgid "" "The priority of a process is given by its nice value. A lower nice value " "corresponds to a higher priority." msgstr "Độ ưu tiên của tiến trình được thể hiện bởi giá trị « nice » (dễ thương). Giá trị thấp hơn tương ứng với độ ưu tiên cao hơn." -#: ../src/procdialogs.cpp:457 +#: ../src/procdialogs.cpp:456 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" -#: ../src/procdialogs.cpp:502 +#: ../src/procdialogs.cpp:501 msgid "System Monitor Preferences" msgstr "Tùy thích bộ theo dõi hệ thống" -#: ../src/procdialogs.cpp:532 +#: ../src/procdialogs.cpp:533 msgid "Behavior" msgstr "Ứng xử" -#: ../src/procdialogs.cpp:551 ../src/procdialogs.cpp:666 -#: ../src/procdialogs.cpp:728 +#: ../src/procdialogs.cpp:552 ../src/procdialogs.cpp:665 +#: ../src/procdialogs.cpp:727 msgid "_Update interval in seconds:" msgstr "_Khoảng cập nhật, theo giây:" -#: ../src/procdialogs.cpp:576 +#: ../src/procdialogs.cpp:577 msgid "Enable _smooth refresh" msgstr "Bật cập nhật _mịn" @@ -844,31 +867,31 @@ msgstr "Cảnh giác trước khi buộc /_kết thúc tiến trình" msgid "Solaris mode" msgstr "Chế độ Solaris" -#: ../src/procdialogs.cpp:622 ../src/procdialogs.cpp:762 +#: ../src/procdialogs.cpp:621 ../src/procdialogs.cpp:761 msgid "Information Fields" msgstr "Trường thông tin" -#: ../src/procdialogs.cpp:635 +#: ../src/procdialogs.cpp:634 msgid "Process i_nformation shown in list:" msgstr "Thô_ng tin tiến trình được hiển thị trong danh sách:" -#: ../src/procdialogs.cpp:647 +#: ../src/procdialogs.cpp:646 msgid "Graphs" msgstr "Đồ thị" -#: ../src/procdialogs.cpp:686 +#: ../src/procdialogs.cpp:685 msgid "Show network speed in bits" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị tốc độ mạng bằng đơn vị bit" -#: ../src/procdialogs.cpp:748 +#: ../src/procdialogs.cpp:747 msgid "Show _all filesystems" msgstr "Hiện _mọi hệ thống tập tin" -#: ../src/procdialogs.cpp:775 +#: ../src/procdialogs.cpp:774 msgid "File system i_nformation shown in list:" msgstr "Thô_ng tin hệ thống tập tin được hiển thị trong danh sách:" -#: ../src/procman.cpp:690 +#: ../src/procman.cpp:672 msgid "A simple process and system monitor." msgstr "Một công cụ đơn giản để theo dõi hệ thống và các tiến trình đang chạy." @@ -952,42 +975,42 @@ msgstr "Bản phát hành %s" msgid "Unknown CPU model" msgstr "Không biết mô hình CPU" -#: ../src/sysinfo.cpp:590 +#: ../src/sysinfo.cpp:594 #, c-format msgid "Kernel %s" msgstr "Hạt nhân %s" -#: ../src/sysinfo.cpp:603 +#: ../src/sysinfo.cpp:607 #, c-format msgid "MATE %s" msgstr "MATE %s" #. hardware section -#: ../src/sysinfo.cpp:617 +#: ../src/sysinfo.cpp:621 #, c-format msgid "<b>Hardware</b>" msgstr "<b>Phần cứng</b>" -#: ../src/sysinfo.cpp:622 +#: ../src/sysinfo.cpp:626 msgid "Memory:" msgstr "Bộ nhớ :" -#: ../src/sysinfo.cpp:629 +#: ../src/sysinfo.cpp:633 #, c-format msgid "Processor %d:" msgstr "Bộ xử lý %d:" -#: ../src/sysinfo.cpp:634 +#: ../src/sysinfo.cpp:638 msgid "Processor:" msgstr "Bộ xử lý:" #. disk space section -#: ../src/sysinfo.cpp:646 +#: ../src/sysinfo.cpp:650 #, c-format msgid "<b>System Status</b>" msgstr "<b>Trạng thái hệ thống</b>" -#: ../src/sysinfo.cpp:652 +#: ../src/sysinfo.cpp:656 msgid "Available disk space:" msgstr "Chỗ trống trên đĩa:" @@ -1053,23 +1076,23 @@ msgstr "%.1f GiB" #: ../src/util.cpp:167 #, c-format msgid "%.1f kbit" -msgstr "" +msgstr "%.1f kbit" #: ../src/util.cpp:168 #, c-format msgid "%.1f Mbit" -msgstr "" +msgstr "%.1f Mbit" #: ../src/util.cpp:169 #, c-format msgid "%.1f Gbit" -msgstr "" +msgstr "%.1f Gbit" #: ../src/util.cpp:184 #, c-format msgid "%u bit" msgid_plural "%u bits" -msgstr[0] "" +msgstr[0] "%u bits" #: ../src/util.cpp:185 #, c-format |