# SOME DESCRIPTIVE TITLE. # Copyright (C) YEAR MATE Desktop Environment team # This file is distributed under the same license as the pluma package. # FIRST AUTHOR , YEAR. # # Translators: # Brian P. Dung , 2018 # Duy Truong Nguyen , 2018 # Martin Wimpress , 2018 # Meongu Ng. , 2018 # Horazone Detex , 2020 # Stefano Karapetsas , 2021 # Anh Phan , 2021 # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: pluma 1.26.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/mate-desktop/pluma/issues\n" "POT-Creation-Date: 2022-10-29 15:35+0200\n" "PO-Revision-Date: 2018-03-12 09:49+0000\n" "Last-Translator: Anh Phan , 2021\n" "Language-Team: Vietnamese (https://app.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Language: vi\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:15 msgid "Use Default Font" msgstr "Dùng phông chữ mặc định" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:16 msgid "" "Whether to use the system's default fixed width font for editing text " "instead of a font specific to pluma. If this option is turned off, then the " "font named in the \"Editor Font\" option will be used instead of the system " "font." msgstr "" "Có nên dùng phông chữ độ rộng cố định của hệ thống để soạn thảo văn bản thay" " cho phông chữ nào đặc trưng cho pluma. Nếu tùy chọn này được tắt, phông chữ" " được xác định trong tùy chọn « Phông bộ soạn thảo » sẽ được dùng thay cho " "phông chữ hệ thống." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:19 msgctxt "editor-font" msgid "'Monospace 12'" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:20 msgid "Editor Font" msgstr "Phông bộ biên soạn" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:21 msgid "" "A custom font that will be used for the editing area. This will only take " "effect if the \"Use Default Font\" option is turned off." msgstr "" "Phông tự chọn sẽ được dùng trong vùng biên soạn. Phông này chỉ có tác dụng " "nếu tắt tùy chọn « Dùng phông mặc định »." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:25 msgid "Switch tabs with [ctrl] + [tab]" msgstr "Chuyển thẻ với [ctrl] + [tab]" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:26 msgid "" "If true, it enables the ability to switch tabs using [ctrl + tab] and [ctrl " "+ shift + tab]." msgstr "" "Nếu đúng, nó cho phép khả năng chuyển đổi thẻ bằng [ctrl + tab] và [ctrl + " "shift + tab]." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:30 msgid "Show the first tab if there is only one tab" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:31 msgid "If false, it hides the first tab if there is only one tab." msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:35 msgid "Style Scheme" msgstr "Lược đồ Kiểu dáng" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:36 msgid "The ID of a GtkSourceView Style Scheme used to color the text." msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:40 msgid "Create Backup Copies" msgstr "Tạo bản sao lưu" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:41 msgid "" "Whether pluma should create backup copies for the files it saves. You can " "set the backup file extension with the \"Backup Copy Extension\" option." msgstr "" "Pluma nên tạo bản sao các tập tin khi lưu. Bạn có thể đặt phần mở rộng tập " "tin bằng tùy chọn « Phần mở rộng bản sao lưu »." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:45 msgid "Autosave" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:46 msgid "" "Whether pluma should automatically save modified files after a time " "interval. You can set the time interval with the \"Autosave Interval\" " "option." msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:50 msgid "Autosave Interval" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:51 msgid "" "Number of minutes after which pluma will automatically save modified files. " "This will only take effect if the \"Autosave\" option is turned on." msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:55 msgid "Show save confirmation" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:56 msgid "Show save confirmation if the files have changes." msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:60 msgid "Writable VFS schemes" msgstr "Lược đồ VFS ghi được" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:61 msgid "" "List of VFS schemes pluma supports in write mode. The 'file' scheme is " "writable by default." msgstr "" "Danh sách các lược đồ VFS được trình pluma hỗ trợ trong chế độ ghi. Lược đồ " "« file » (tập tin) ghi được theo mặc định." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:65 msgid "Maximum Number of Undo Actions" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:66 msgid "" "Maximum number of actions that pluma will be able to undo or redo. Use " "\"-1\" for unlimited number of actions." msgstr "" "Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng « -1 » cho " "số hành động vô hạn." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:70 msgid "Line Wrapping Mode" msgstr "Chế độ ngắt dòng" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:71 msgid "" "Specifies how to wrap long lines in the editing area. Use \"GTK_WRAP_NONE\" " "for no wrapping, \"GTK_WRAP_WORD\" for wrapping at word boundaries, and " "\"GTK_WRAP_CHAR\" for wrapping at individual character boundaries. Note that" " the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as " "mentioned here." msgstr "" "Xác định cuộn dòng dài như thế nào trong vùng biên soạn. Dùng " "\"GTK_WRAP_MODE\" nếu không cuộn, \"GTK_WRAP_WORD\" nếu cuốn theo biên từ, " "và \"GTK_WRAP_CHAR\" nếu cuộn theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết" " hoa." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:75 msgid "Tab Size" msgstr "Cỡ tab" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:76 msgid "" "Specifies the number of spaces that should be displayed instead of Tab " "characters." msgstr "Xác định số khoảng trắng được hiển thị thay vì ký tự Tab." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:80 msgid "Insert spaces" msgstr "Chèn dấu cách" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:81 msgid "Whether pluma should insert spaces instead of tabs." msgstr "Cho Pluma chèn các dấu cách thay cho các tab hay không." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:85 msgid "Automatic indent" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:86 msgid "Whether pluma should enable automatic indentation." msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:90 msgid "Display Line Numbers" msgstr "Hiện số hiệu dòng" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:91 msgid "Whether pluma should display line numbers in the editing area." msgstr "Pluma nên hiển thị số hiệu dòng trong vùng biên soạn hay không." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:95 msgid "Highlight Current Line" msgstr "Tô sáng dòng hiện có" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:96 msgid "Whether pluma should highlight the current line." msgstr "Pluma có nên tô sáng dòng hiện có hay không." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:100 msgid "Highlight Matching Bracket" msgstr "Tô sáng ngoặc khớp" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:101 msgid "Whether pluma should highlight the bracket matching the selected one." msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:105 msgid "Display Right Margin" msgstr "Hiện lề phải" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:106 msgid "Whether pluma should display the right margin in the editing area." msgstr "Pluma nên hiển thị lề phải trong vùng biên soạn hay không." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:110 msgid "Right Margin Position" msgstr "Vị trí lề phải" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:111 msgid "Specifies the position of the right margin." msgstr "Xác định vị trí lề phải." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:115 msgid "Document background pattern type" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:116 msgid "Whether the document will get a background pattern painted." msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:120 msgid "Display Overview Map" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:121 msgid "Whether pluma should display the overview map for the document." msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:125 msgid "Smart Home End" msgstr "Home End khéo" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:126 msgid "" "Specifies how the cursor moves when the HOME and END keys are pressed. Use " "\"DISABLED\" to always move at the start/end of the line, \"AFTER\" to move " "to the start/end of the line the first time the keys are pressed and to the " "start/end of the text ignoring whitespaces the second time the keys are " "pressed, \"BEFORE\" to move to the start/end of the text before moving to " "the start/end of the line and \"ALWAYS\" to always move to the start/end of " "the text instead of the start/end of the line." msgstr "" "Ghi rõ cách di chuyển của con trỏ khi phím HOME và END được bấm. Đặt giá trị:\n" " • DISABLED\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối dòng\n" " • AFTER\t\tđể đi tới đầu/cuối dòng lần đầu tiên bấm phím,\n" "\t\t\trồi đi tới đầu/cuối văn bản, cũng bỏ qua khoảng trắng,\n" "\t\t\tlần thứ hai bấm phím\n" " • BEFORE\tđể đi tới đầu/cuối văn bản, cũng bỏ qua khoảng trắng,\n" "\t\t\tlần đầu tiên bấm phím, rồi đi tới đầu/cuối dòng,\t\t\tlần thứ hai bấm phím\n" " • ALWAYS\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối văn bản thay cho đầu/cuối dòng." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:130 msgid "Restore Previous Cursor Position" msgstr "Phục hồi vị trí con trỏ trước" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:131 msgid "" "Whether pluma should restore the previous cursor position when a file is " "loaded." msgstr "" "Pluma có nên phục hồi vị trí con trỏ trước khi tập tin được tải hay không." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:135 msgid "Enable Search Highlighting" msgstr "Bật tô sáng tìm kiếm" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:136 msgid "" "Whether pluma should highlight all the occurrences of the searched text." msgstr "Pluma có nên tô sáng mọi lần gặp đoạn đã tìm kiếm hay không." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:140 msgid "Enable Syntax Highlighting" msgstr "Bật tô sáng cú pháp" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:141 msgid "Whether pluma should enable syntax highlighting." msgstr "Pluma nên bật tô sáng cú pháp hay không." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:145 msgid "Toolbar is Visible" msgstr "Hiện thanh công cụ" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:146 msgid "Whether the toolbar should be visible in editing windows." msgstr "Có nên hiện thanh công cụ trong cửa sổ biên soạn hay không." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:150 msgid "Toolbar Buttons Style" msgstr "Kiểu nút thanh công cụ" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:151 msgid "" "Style for the toolbar buttons. Possible values are \"PLUMA_TOOLBAR_SYSTEM\" " "to use the system's default style, \"PLUMA_TOOLBAR_ICONS\" to display icons " "only, \"PLUMA_TOOLBAR_ICONS_AND_TEXT\" to display both icons and text, and " "\"PLUMA_TOOLBAR_ICONS_BOTH_HORIZ\" to display prioritized text beside icons." " Note that the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly " "as mentioned here." msgstr "" "Kiểu dáng cho nút thanh công cụ. Giá trị có thể là \"PLUMA_TOOLBAR_SYSTEM\" " "cho kiểu mặc định của hệ thống, \"PLUMA_TOOLBAR_ICONS\" nếu chỉ hiện thị các" " biểu tượng, \"PLUMA_TOOLBAR_ICONS_AND_TEXT\" nếu hiện cả biểu tượng và chữ." " Và \"PLUMA_TOOLBAR_ICONS_BOTH_HORIZ\" để hiển thị chữ ưu tiên cạnh biểu " "tượng. Chú ý là phải viết hoa các giá trị để đảm bảo chúng được hiển thị " "đúng như đã nói." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:155 msgid "Status Bar is Visible" msgstr "Hiện thanh trạng thái" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:156 msgid "" "Whether the status bar at the bottom of editing windows should be visible." msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:160 msgid "Side Pane is Visible" msgstr "Hiện ô bên" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:161 msgid "" "Whether the side pane at the left of editing windows should be visible." msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:165 msgid "Show tabs with side pane" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:166 msgid "" "If false, pluma doesn't show tabs in the notebook with the side pane active." msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:170 msgid "Bottom Panel is Visible" msgstr "Hiện bảng dưới" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:171 msgid "" "Whether the bottom panel at the bottom of editing windows should be visible." msgstr "Có nên hiển thị bảng dưới ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:175 msgid "Maximum Recent Files" msgstr "Số tối đa tập tin gần đây" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:176 msgid "" "Specifies the maximum number of recently opened files that will be displayed" " in the \"Recent Files\" submenu." msgstr "" "Xác định số tối đa các tập tin được mở gần đây sẽ được hiển thị trong trình " "đơn con « Các tập tin gần đây »." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:180 msgid "Print Syntax Highlighting" msgstr "In tô sáng cú pháp" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:181 msgid "" "Whether pluma should print syntax highlighting when printing documents." msgstr "Pluma có nên in cú pháp được tô sáng khi in tài liệu hay không." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:185 msgid "Print Header" msgstr "In đầu trang" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:186 msgid "" "Whether pluma should include a document header when printing documents." msgstr "Pluma sẽ in đầu trang khi in tài liệu hay không." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:190 msgid "Printing Line Wrapping Mode" msgstr "Chế độ ngắt dòng in" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:191 msgid "" "Specifies how to wrap long lines for printing. Use \"GTK_WRAP_NONE\" for no " "wrapping, \"GTK_WRAP_WORD\" for wrapping at word boundaries, and " "\"GTK_WRAP_CHAR\" for wrapping at individual character boundaries. Note that" " the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as " "mentioned here." msgstr "" "Xác định cuộn dòng dài như thế nào khi in. Dùng \"GTK_WRAP_MODE\" nếu không " "cuộn, \"GTK_WRAP_WORD\" nếu cuốn theo biên từ, và \"GTK_WRAP_CHAR\" nếu cuộn" " theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết hoa." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:195 msgid "Print Line Numbers" msgstr "In số hiệu dòng" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:196 msgid "" "If this value is 0, then no line numbers will be inserted when printing a " "document. Otherwise, pluma will print line numbers every such number of " "lines." msgstr "" "Nếu là 0 thì không chèn số hiệu dòng vào tài liệu khi in. Nếu không thì " "pluma sẽ in số hiệu dòng mỗi (số đó) hàng." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:199 msgctxt "print-font-body-pango" msgid "'Monospace 9'" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:200 msgid "Body Font for Printing" msgstr "Phông thân để in" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:201 msgid "" "Specifies the font to use for a document's body when printing documents." msgstr "Xác định phông dùng khi in phần thân tài liệu." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:204 msgctxt "print-font-header-pango" msgid "'Sans 11'" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:205 msgid "Header Font for Printing" msgstr "Phông đầu trang để in" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:206 msgid "" "Specifies the font to use for page headers when printing a document. This " "will only take effect if the \"Print Header\" option is turned on." msgstr "" "Xác định phông để in đầu trang khi in tài liệu. Chỉ có tác dụng nếu bật tùy " "chọn « In đầu trạng ». " #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:209 msgctxt "print-font-numbers-pango" msgid "'Sans 8'" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:210 msgid "Line Number Font for Printing" msgstr "Phông số hiệu dòng để in" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:211 msgid "" "Specifies the font to use for line numbers when printing. This will only " "take effect if the \"Print Line Numbers\" option is non-zero." msgstr "" "Xác định phông dùng in số hiệu dòng. Chỉ có tác dụng nếu tùy chọn « In số " "hiệu dòng » khác không." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:214 msgctxt "auto-detected" msgid "[ 'UTF-8', 'GBK', 'CURRENT', 'ISO-8859-15', 'UTF-16' ]" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:215 msgid "Automatically Detected Encodings" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:216 msgid "" "Sorted list of encodings used by pluma for automatically detecting the " "encoding of a file. \"CURRENT\" represents the current locale encoding. Only" " recognized encodings are used." msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:219 msgctxt "shown-in-menu" msgid "[ 'ISO-8859-15' ]" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:220 msgid "Encodings shown in menu" msgstr "Bảng mã hiển thị trong trình đơn" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:221 msgid "" "List of encodings shown in the Character Encoding menu in open/save file " "selector. Only recognized encodings are used." msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:225 msgid "History for \"search for\" entries" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:226 msgid "List of entries in \"search for\" textbox." msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:230 msgid "History for \"replace with\" entries" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:231 msgid "List of entries in \"replace with\" textbox." msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:235 msgid "Active plugins" msgstr "Bổ sung hoạt động" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:236 msgid "" "List of active plugins. It contains the \"Location\" of the active plugins. " "See the .pluma-plugin file for obtaining the \"Location\" of a given plugin." msgstr "" "Danh sách các bổ sung còn hoạt động. Nó chứa « Vị trí » của các bổ sung đó. " "Hãy xem tập tin « .pluma-plugin » để biết vị trí của từng bổ sung." #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:240 msgid "Show newline" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:241 msgid "Whether pluma should show newlines in the editor window." msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:245 msgid "Show nbsp" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:246 msgid "" "Whether pluma should show not breaking spaces in the editor window: 'show-" "none' no showing; 'show-trailing' showing only trailing spaces; 'show-all' " "showing all spaces." msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:250 msgid "Show tabs" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:251 msgid "" "Whether pluma should show tabs in the editor window: 'show-none' no showing;" " 'show-trailing' showing only trailing spaces; 'show-all' showing all " "spaces." msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:255 msgid "Show spaces" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:256 msgid "" "Whether pluma should show spaces in the editor window: 'show-none' no " "showing; 'show-trailing' showing only trailing spaces; 'show-all' showing " "all spaces." msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:260 msgid "state" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:261 msgid "The pluma window state" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:265 msgid "size" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:266 msgid "The pluma window size" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:270 msgid "side-panel-size" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:271 msgid "The pluma side-panel-size" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:275 msgid "side-panel-active-page" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:276 msgid "The pluma side-panel-active-page" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:280 msgid "bottom-panel-size" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:281 msgid "The pluma bottom-panel-size" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:285 msgid "bottom-panel-active-page" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:286 msgid "The pluma bottom-panel-active-page" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:290 msgid "filter-id" msgstr "" #: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:291 msgid "The pluma filter-id" msgstr "" #: data/pluma.appdata.xml.in.in:7 data/pluma.desktop.in.in:3 msgid "Pluma" msgstr "" #: data/pluma.appdata.xml.in.in:8 msgid "A Text Editor for the MATE desktop environment" msgstr "" #: data/pluma.appdata.xml.in.in:10 msgid "" "Pluma is a small, but powerful text editor designed specifically for the " "MATE desktop. It has most standard text editor functions and fully supports " "international text in Unicode. Advanced features include syntax highlighting" " and automatic indentation of source code, printing and editing of multiple " "documents in one window." msgstr "" #: data/pluma.appdata.xml.in.in:17 msgid "" "Pluma is extensible through a plugin system, which currently includes " "support for spell checking, comparing files, viewing CVS ChangeLogs, and " "adjusting indentation levels." msgstr "" #: data/pluma.desktop.in.in:4 pluma/pluma-print-job.c:773 msgid "Text Editor" msgstr "Bộ soạn thảo văn bản" #: data/pluma.desktop.in.in:5 msgid "Edit text files" msgstr "Soạn thảo tập tin văn bản" #. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or #. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! #: data/pluma.desktop.in.in:15 msgid "text;editor;MATE;tabs;highlighting;code;multiple;files;pluggable;" msgstr "" #: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:137 msgid "Log Out _without Saving" msgstr "" #: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:141 msgid "_Cancel Logout" msgstr "Thô_i đăng xuất" #: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:148 msgid "Close _without Saving" msgstr "Đóng mà _không lưu" #: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:152 #: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:329 #: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:56 #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:849 #: pluma/pluma-commands-file.c:582 pluma/pluma-commands-file.c:1222 #: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:453 #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:169 #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:508 #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1198 #: pluma/pluma-progress-message-area.c:64 #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-utils.c:172 #: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:37 #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:796 #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:882 #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:921 plugins/sort/sort.ui:46 #: plugins/spell/pluma-spell-language-dialog.c:133 #: plugins/spell/languages-dialog.ui:56 #: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:55 #: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:52 #: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:55 msgid "_Cancel" msgstr "Th_ôi" #: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:179 #: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:457 pluma/pluma-ui.h:81 #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:883 #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:922 msgid "_Save" msgstr "_Lưu" #: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:184 msgid "Save _As" msgstr "" #: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:217 msgid "Question" msgstr "Câu hỏi" #: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:415 #, c-format msgid "" "If you don't save, changes from the last %ld second will be permanently " "lost." msgid_plural "" "If you don't save, changes from the last %ld seconds will be permanently " "lost." msgstr[0] "" #: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:424 msgid "" "If you don't save, changes from the last minute will be permanently lost." msgstr "" "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở phút chót sẽ bị mất hoàn toàn." #: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:430 #, c-format msgid "" "If you don't save, changes from the last minute and %ld second will be " "permanently lost." msgid_plural "" "If you don't save, changes from the last minute and %ld seconds will be " "permanently lost." msgstr[0] "" #: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:440 #, c-format msgid "" "If you don't save, changes from the last %ld minute will be permanently " "lost." msgid_plural "" "If you don't save, changes from the last %ld minutes will be permanently " "lost." msgstr[0] "" #: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:455 msgid "" "If you don't save, changes from the last hour will be permanently lost." msgstr "" "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %d giờ sau chót sẽ bị mất hoàn " "toàn." #: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:461 #, c-format msgid "" "If you don't save, changes from the last hour and %d minute will be " "permanently lost." msgid_plural "" "If you don't save, changes from the last hour and %d minutes will be " "permanently lost." msgstr[0] "" #: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:476 #, c-format msgid "" "If you don't save, changes from the last %d hour will be permanently lost." msgid_plural "" "If you don't save, changes from the last %d hours will be permanently lost." msgstr[0] "" #: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:522 #, c-format msgid "Changes to document \"%s\" will be permanently lost." msgstr "Các thay đổi trong tài liệu « %s » sẽ bị mất hoàn toàn." #: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:527 #, c-format msgid "Save changes to document \"%s\" before closing?" msgstr "Lưu các thay đổi trong tài liệu \"%s\" trước khi đóng lại chứ?" #: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:541 #: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:766 msgid "Saving has been disabled by the system administrator." msgstr "Khả năng lưu bị quản trị hệ thống tắt." #: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:717 #, c-format msgid "Changes to %d document will be permanently lost." msgid_plural "Changes to %d documents will be permanently lost." msgstr[0] "" #: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:723 #, c-format msgid "" "There is %d document with unsaved changes. Save changes before closing?" msgid_plural "" "There are %d documents with unsaved changes. Save changes before closing?" msgstr[0] "" #: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:741 msgid "Docum_ents with unsaved changes:" msgstr "Tài liệu có thay đổi chư_a lưu :" #: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:743 msgid "S_elect the documents you want to save:" msgstr "_Chọn tài liệu bạn muốn lưu:" #: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:768 msgid "If you don't save, all your changes will be permanently lost." msgstr "Nếu bạn không lưu tài liệu, các thay đổi của bạn sẽ hoàn toàn bị mất." #: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:330 #: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:72 #: plugins/spell/pluma-spell-language-dialog.c:134 #: plugins/spell/languages-dialog.ui:72 #: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:71 #: plugins/time/pluma-time-plugin.c:889 #: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:71 msgid "_OK" msgstr "_OK" #: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:331 #: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:40 #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:1231 #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:58 pluma/pluma-ui.h:54 #: plugins/sort/sort.ui:79 plugins/spell/pluma-spell-language-dialog.c:135 #: plugins/spell/languages-dialog.ui:40 #: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:39 #: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:36 #: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:39 msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" #: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:333 msgid "Character Encodings" msgstr "" #: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:394 #: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:455 msgid "_Description" msgstr "_Mô tả" #: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:403 #: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:464 msgid "_Encoding" msgstr "_Bảng mã" #: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:25 msgid "Character encodings" msgstr "" #: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:112 msgid "A_vailable encodings:" msgstr "Bảng mã _sẵn sàng:" #: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:150 #: plugins/spell/pluma-automatic-spell-checker.c:515 msgid "_Add" msgstr "Thê_m" #: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:190 msgid "E_ncodings shown in menu:" msgstr "Bả_ng mã hiển thị trên trình đơn:" #: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:228 #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1007 msgid "_Remove" msgstr "_Bỏ..." #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:603 msgid "Click on this button to select the font to be used by the editor" msgstr "" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:618 #, c-format msgid "_Use the system fixed width font (%s)" msgstr "_Dùng phông rộng cố định hệ thống (%s)" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:812 msgid "The selected color scheme cannot be installed." msgstr "Không thể cài đặt lược đồ màu đã chọn." #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:891 msgid "Add Scheme" msgstr "Thêm lược đồ" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:898 msgid "A_dd Scheme" msgstr "Thê_m lược đồ" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:906 msgid "Color Scheme Files" msgstr "Tập tin lược đồ màu" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:913 #: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:53 msgid "All Files" msgstr "Mọi tập tin" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:958 #, c-format msgid "Could not remove color scheme \"%s\"." msgstr "Không thể gỡ bỏ lược đồ màu « %s »." #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:1230 #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:74 #: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:325 #: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:60 pluma/pluma-ui.h:152 #: plugins/docinfo/docinfo.ui:35 plugins/spell/spell-checker.ui:375 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:1233 msgid "Pluma Preferences" msgstr "" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:42 msgid "Preferences" msgstr "Tùy chỉnh" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:119 #: pluma/pluma-print-preferences.ui:195 msgid "Text Wrapping" msgstr "" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:139 #: pluma/pluma-print-preferences.ui:215 msgid "Enable text _wrapping" msgstr "Bật _ngắt dòng" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:154 #: pluma/pluma-print-preferences.ui:235 msgid "Do not _split words over two lines" msgstr "Không _xẻ các từ ra quá hai dòng" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:193 msgid "Highlighting" msgstr "" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:213 msgid "Highlight current _line" msgstr "Tô sán_g dòng hiện có" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:228 msgid "Highlight matching _bracket" msgstr "Tô sáng _ngoặc khớp" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:266 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:286 pluma/pluma-view.c:2274 msgid "_Display line numbers" msgstr "_Hiện số hiệu dòng" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:306 msgid "Display right _margin at column" msgstr "" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:349 msgid "Display _grid pattern" msgstr "" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:364 msgid "Display _overview map" msgstr "" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:397 msgid "View" msgstr "Xem" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:421 msgid "Tab Stops" msgstr "" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:448 msgid "_Tab width:" msgstr "Độ rộng _tab:" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:463 #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:637 msgid "8" msgstr "8" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:484 msgid "Insert _spaces instead of tabs" msgstr "Chèn các _dấu cách thay cho các tab" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:522 msgid "Automatic Indentation" msgstr "" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:542 msgid "_Enable automatic indentation" msgstr "Bật thụt _lề tự động" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:580 msgid "File Saving" msgstr "" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:600 msgid "Create a _backup copy of files before saving" msgstr "Tạo _bản sao của tập tin trước khi lưu" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:620 msgid "_Autosave files every" msgstr "_Lưu tự động tập tin mỗi" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:653 msgid "_minutes" msgstr "_phút" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:696 msgid "Show Spaces, Tabs, Newlines" msgstr "" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:717 msgid "Show _spaces" msgstr "" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:732 msgid "Show _trailing spaces only" msgstr "" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:748 msgid "Show _tabs" msgstr "" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:763 msgid "Show _trailing tabs only" msgstr "" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:779 msgid "Show _newlines" msgstr "" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:815 msgid "Editor" msgstr "Bộ soạn thảo" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:840 msgid "Font" msgstr "Phông" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:883 msgid "Editor _font: " msgstr "_Phông soạn thảo : " #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:900 msgid "Pick the editor font" msgstr "Chọn phông soạn thảo" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:941 msgid "Color Scheme" msgstr "" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:992 msgid "_Add..." msgstr "Thê_m..." #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1049 msgid "Font & Colors" msgstr "Phông và Màu sắc" #: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1074 msgid "Plugins" msgstr "Bổ sung" #: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:294 #: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:44 #: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:91 pluma/pluma-window.c:1552 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:303 pluma/pluma-window.c:1550 msgid "Find" msgstr "Tìm" #: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:402 #: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:106 msgid "_Find" msgstr "" #: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:405 msgid "Replace _All" msgstr "Thay thế tất _cả" #: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:406 pluma/pluma-commands-file.c:587 msgid "_Replace" msgstr "Tha_y thế" #: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:76 msgid "Replace All" msgstr "Thay thế tất cả" #: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:146 msgid "_Search for: " msgstr "_Tìm kiếm: " #: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:158 msgid "Replace _with: " msgstr "Thay thế _bằng: " #: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:181 msgid "_Match case" msgstr "_Khớp chữ hoa/thường" #: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:197 msgid "Match _regular expression" msgstr "" #: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:213 msgid "Match _entire word only" msgstr "Chỉ khớp với t_oàn từ" #: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:229 msgid "Search _backwards" msgstr "Tìm n_gược" #: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:245 msgid "_Wrap around" msgstr "_Cuộn" #: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:262 msgid "_Parse escape sequences (e.g. \\n)" msgstr "" #: pluma/pluma.c:109 msgid "Show the application's version" msgstr "Hiển thị phiên bản của ứng dụng" #: pluma/pluma.c:112 msgid "" "Set the character encoding to be used to open the files listed on the " "command line" msgstr "" "Đặt bảng mã ký tự cần dùng để mở những tập tin đã liệt kê trên dòng lệnh." #: pluma/pluma.c:112 msgid "ENCODING" msgstr "BẢNG MÃ" #: pluma/pluma.c:115 msgid "Display list of possible values for the encoding option" msgstr "" #: pluma/pluma.c:118 msgid "Create a new top-level window in an existing instance of pluma" msgstr "" #: pluma/pluma.c:121 msgid "Create a new document in an existing instance of pluma" msgstr "Tạo tài liệu mới trong một trình pluma đang chạy" #: pluma/pluma.c:124 msgid "[FILE...]" msgstr "[TẬP TIN...]" #: pluma/pluma.c:178 #, c-format msgid "%s: invalid encoding.\n" msgstr "%s: mã không hợp lệ.\n" #: pluma/pluma.c:524 msgid "- Edit text files" msgstr "- Soạn thảo tập tin văn bản" #: pluma/pluma.c:535 #, c-format msgid "" "%s\n" "Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n" msgstr "" "%s\n" "Chạy lệnh « %s --help » (trợ giúp) để xem danh sách đầy đủ tùy chọn dòng lệnh.\n" #: pluma/pluma-commands-file.c:251 #, c-format msgid "Loading file '%s'…" msgstr "Đang tải tập tin « %s »..." #: pluma/pluma-commands-file.c:260 #, c-format msgid "Loading %d file…" msgid_plural "Loading %d files…" msgstr[0] "" #. Translators: "Open Files" is the title of the file chooser window #: pluma/pluma-commands-file.c:462 msgid "Open Files" msgstr "Mở tập tin" #: pluma/pluma-commands-file.c:573 #, c-format msgid "The file \"%s\" is read-only." msgstr "Tập tin « %s » là chỉ đọc." #: pluma/pluma-commands-file.c:578 msgid "Do you want to try to replace it with the one you are saving?" msgstr "Bạn có muốn thay thế nó bằng tập tin bạn đang lưu không?" #: pluma/pluma-commands-file.c:648 pluma/pluma-commands-file.c:871 #, c-format msgid "Saving file '%s'…" msgstr "Đang lưu tập tin « %s »..." #: pluma/pluma-commands-file.c:756 msgid "Save As…" msgstr "Lưu dạng..." #: pluma/pluma-commands-file.c:1085 #, c-format msgid "Reverting the document '%s'…" msgstr "Đang hoàn nguyên tài liệu « %s »..." #: pluma/pluma-commands-file.c:1130 #, c-format msgid "Revert unsaved changes to document '%s'?" msgstr "Hoàn nguyên các thay đổi chưa lưu về tài liệu « %s » không?" #: pluma/pluma-commands-file.c:1139 #, c-format msgid "" "Changes made to the document in the last %ld second will be permanently " "lost." msgid_plural "" "Changes made to the document in the last %ld seconds will be permanently " "lost." msgstr[0] "" #: pluma/pluma-commands-file.c:1148 msgid "" "Changes made to the document in the last minute will be permanently lost." msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở phút chót sẽ hoàn toàn bị mất." #: pluma/pluma-commands-file.c:1154 #, c-format msgid "" "Changes made to the document in the last minute and %ld second will be " "permanently lost." msgid_plural "" "Changes made to the document in the last minute and %ld seconds will be " "permanently lost." msgstr[0] "" #: pluma/pluma-commands-file.c:1164 #, c-format msgid "" "Changes made to the document in the last %ld minute will be permanently " "lost." msgid_plural "" "Changes made to the document in the last %ld minutes will be permanently " "lost." msgstr[0] "" #: pluma/pluma-commands-file.c:1179 msgid "" "Changes made to the document in the last hour will be permanently lost." msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở %d giờ sau chót sẽ hoàn toàn bị mất." #: pluma/pluma-commands-file.c:1185 #, c-format msgid "" "Changes made to the document in the last hour and %d minute will be " "permanently lost." msgid_plural "" "Changes made to the document in the last hour and %d minutes will be " "permanently lost." msgstr[0] "" #: pluma/pluma-commands-file.c:1200 #, c-format msgid "" "Changes made to the document in the last %d hour will be permanently lost." msgid_plural "" "Changes made to the document in the last %d hours will be permanently lost." msgstr[0] "" #: pluma/pluma-commands-file.c:1227 pluma/pluma-ui.h:85 msgid "_Revert" msgstr "_Hoàn nguyên" #: pluma/pluma-commands-help.c:61 msgid "MATE Documentation Team" msgstr "" #: pluma/pluma-commands-help.c:62 msgid "GNOME Documentation Team" msgstr "" #: pluma/pluma-commands-help.c:63 msgid "Sun Microsystems" msgstr "" #: pluma/pluma-commands-help.c:68 msgid "" "Pluma is a small and lightweight text editor for the MATE Desktop " "Environment." msgstr "" #: pluma/pluma-commands-help.c:71 msgid "" "Pluma is free software; you can redistribute it and/or modify it under the " "terms of the GNU General Public License as published by the Free Software " "Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later " "version." msgstr "" #: pluma/pluma-commands-help.c:75 msgid "" "Pluma is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY " "WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS " "FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more " "details." msgstr "" #: pluma/pluma-commands-help.c:79 msgid "" "You should have received a copy of the GNU General Public License along with" " Pluma; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin " "Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA" msgstr "" #: pluma/pluma-commands-help.c:114 msgid "About Pluma" msgstr "" #: pluma/pluma-commands-help.c:117 msgid "" "Copyright © 1998-2000 Evan Lawrence, Alex Robert\n" "Copyright © 2000-2002 Chema Celorio, Paolo Maggi\n" "Copyright © 2003-2006 Paolo Maggi\n" "Copyright © 2004-2010 Paolo Borelli, Jesse van den Kieboom\n" "Steve Frécinaux, Ignacio Casal Quinteiro\n" "Copyright © 2011 Perberos\n" "Copyright © 2012-2021 MATE developers" msgstr "" #: pluma/pluma-commands-help.c:127 msgid "translator-credits" msgstr "giới thiệu-nhóm dịch" #: pluma/pluma-commands-search.c:113 #, c-format msgid "Found and replaced %d occurrence" msgid_plural "Found and replaced %d occurrences" msgstr[0] "" #: pluma/pluma-commands-search.c:123 msgid "Found and replaced one occurrence" msgstr "Đã tìm thấy và thay thế một lần" #. Translators: %s is replaced by the text #. entered by the user in the search box #: pluma/pluma-commands-search.c:144 #, c-format msgid "\"%s\" not found" msgstr "" #: pluma/pluma-document.c:1180 pluma/pluma-document.c:1200 #, c-format msgid "Unsaved Document %d" msgstr "Tài liệu chưa lưu %d" #: pluma/pluma-documents-panel.c:94 pluma/pluma-documents-panel.c:108 #: pluma/pluma-window.c:2249 pluma/pluma-window.c:2254 msgid "Read-Only" msgstr "" #: pluma/pluma-documents-panel.c:704 pluma/pluma-window.c:3674 msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #: pluma/pluma-encodings.c:139 pluma/pluma-encodings.c:181 #: pluma/pluma-encodings.c:183 pluma/pluma-encodings.c:185 #: pluma/pluma-encodings.c:187 pluma/pluma-encodings.c:189 #: pluma/pluma-encodings.c:191 pluma/pluma-encodings.c:193 msgid "Unicode" msgstr "Unicode" #: pluma/pluma-encodings.c:152 pluma/pluma-encodings.c:176 #: pluma/pluma-encodings.c:226 pluma/pluma-encodings.c:269 msgid "Western" msgstr "Phương Tây" #: pluma/pluma-encodings.c:154 pluma/pluma-encodings.c:228 #: pluma/pluma-encodings.c:265 msgid "Central European" msgstr "Âu Trung" #: pluma/pluma-encodings.c:156 msgid "South European" msgstr "Nam Âu" #: pluma/pluma-encodings.c:158 pluma/pluma-encodings.c:172 #: pluma/pluma-encodings.c:279 msgid "Baltic" msgstr "Ban-tích" #: pluma/pluma-encodings.c:160 pluma/pluma-encodings.c:230 #: pluma/pluma-encodings.c:243 pluma/pluma-encodings.c:247 #: pluma/pluma-encodings.c:249 pluma/pluma-encodings.c:267 msgid "Cyrillic" msgstr "Ki-rin" #: pluma/pluma-encodings.c:162 pluma/pluma-encodings.c:236 #: pluma/pluma-encodings.c:277 msgid "Arabic" msgstr "A Rập" #: pluma/pluma-encodings.c:164 pluma/pluma-encodings.c:271 msgid "Greek" msgstr "Hy Lạp" #: pluma/pluma-encodings.c:166 msgid "Hebrew Visual" msgstr "Do thái trực quan" #: pluma/pluma-encodings.c:168 pluma/pluma-encodings.c:232 #: pluma/pluma-encodings.c:273 msgid "Turkish" msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ" #: pluma/pluma-encodings.c:170 msgid "Nordic" msgstr "Bắc Âu" #: pluma/pluma-encodings.c:174 msgid "Celtic" msgstr "Xen-tơ" #: pluma/pluma-encodings.c:178 msgid "Romanian" msgstr "Lỗ-má-ni" #: pluma/pluma-encodings.c:196 msgid "Armenian" msgstr "Ác-mê-ni" #: pluma/pluma-encodings.c:198 pluma/pluma-encodings.c:200 #: pluma/pluma-encodings.c:214 msgid "Chinese Traditional" msgstr "Tiếng Hoa truyền thống" #: pluma/pluma-encodings.c:202 msgid "Cyrillic/Russian" msgstr "Ki-rin/Nga" #: pluma/pluma-encodings.c:205 pluma/pluma-encodings.c:207 #: pluma/pluma-encodings.c:209 pluma/pluma-encodings.c:239 #: pluma/pluma-encodings.c:254 msgid "Japanese" msgstr "Nhật Bản" #: pluma/pluma-encodings.c:212 pluma/pluma-encodings.c:241 #: pluma/pluma-encodings.c:245 pluma/pluma-encodings.c:260 msgid "Korean" msgstr "Hàn Quốc" #: pluma/pluma-encodings.c:217 pluma/pluma-encodings.c:219 #: pluma/pluma-encodings.c:221 msgid "Chinese Simplified" msgstr "Tiếng Hoa phổ thông" #: pluma/pluma-encodings.c:223 msgid "Georgian" msgstr "Gi-oa-gi-a" #: pluma/pluma-encodings.c:234 pluma/pluma-encodings.c:275 msgid "Hebrew" msgstr "Do Thái" #: pluma/pluma-encodings.c:251 msgid "Cyrillic/Ukrainian" msgstr "Ki-rin/U-cợr-ainh" #: pluma/pluma-encodings.c:256 pluma/pluma-encodings.c:262 #: pluma/pluma-encodings.c:281 msgid "Vietnamese" msgstr "Việt Nam" #: pluma/pluma-encodings.c:258 msgid "Thai" msgstr "Thái" #: pluma/pluma-encodings.c:432 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: pluma/pluma-encodings-combo-box.c:271 msgid "Automatically Detected" msgstr "" #: pluma/pluma-encodings-combo-box.c:287 pluma/pluma-encodings-combo-box.c:302 #, c-format msgid "Current Locale (%s)" msgstr "Miền địa phương hiện thời (%s)" #: pluma/pluma-encodings-combo-box.c:354 msgid "Add or Remove..." msgstr "" #: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:54 msgid "All Text Files" msgstr "Mọi tập tin văn bản" #: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:94 msgid "C_haracter Encoding:" msgstr "" #: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:159 msgid "L_ine Ending:" msgstr "" #: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:178 msgid "Unix/Linux" msgstr "" #: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:184 msgid "Mac OS Classic" msgstr "" #: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:190 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" #: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:455 #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:800 #: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:38 #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:797 msgid "_Open" msgstr "_Mở" #: pluma/pluma-help.c:82 msgid "There was an error displaying the help." msgstr "" #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:184 #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:486 msgid "_Retry" msgstr "Thử _lại" #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:205 #, c-format msgid "Could not find the file %s." msgstr "Không tìm thấy tập tin %s." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:207 #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:246 #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:253 msgid "Please check that you typed the location correctly and try again." msgstr "Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ đúng địa chỉ chưa rồi thử lại." #. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.) #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:222 #, c-format msgid "pluma cannot handle %s locations." msgstr "pluma không thể xử lý địa chỉ kiểu %s." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:228 msgid "pluma cannot handle this location." msgstr "pluma không thể xử lý địa chỉ này." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:236 msgid "The location of the file cannot be mounted." msgstr "Không thể gắn kết vị trí của tập tin." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:240 msgid "The location of the file cannot be accessed because it is not mounted." msgstr "Không thể truy cập vị trí tập tin vì nó không thể được gắn kết." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:244 #, c-format msgid "%s is a directory." msgstr "%s là thư mục." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:251 #, c-format msgid "%s is not a valid location." msgstr "%s không phải là một địa điểm hợp lệ." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:281 #, c-format msgid "" "Host %s could not be found. Please check that your proxy settings are " "correct and try again." msgstr "" "Không tìm thấy máy %s. Hãy kiểm tra lại các thiết lập ủy nhiệm là đúng chưa " "rồi thử lại." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:294 msgid "" "Hostname was invalid. Please check that you typed the location correctly and" " try again." msgstr "" #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:302 #, c-format msgid "%s is not a regular file." msgstr "%s không phải là một tập tin chuẩn." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:307 msgid "Connection timed out. Please try again." msgstr "Kết nối quá thời. Hãy thử lại." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:330 msgid "The file is too big." msgstr "Tập tin quá lớn." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:371 #, c-format msgid "Unexpected error: %s" msgstr "Gặp lỗi bất ngờ: %s" #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:407 msgid "pluma cannot find the file. Perhaps it has recently been deleted." msgstr "Không tìm thấy tập tin. Có lẽ nó vừa mới bị xóa." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:417 #, c-format msgid "Could not revert the file %s." msgstr "Không thể hoàn nguyên tập tin %s." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:443 msgid "Ch_aracter Encoding:" msgstr "" #. Translators: the access key chosen for this string should be #. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...) #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:495 #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:772 msgid "Edit Any_way" msgstr "" #. Translators: the access key chosen for this string should be #. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...) #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:500 #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:777 msgid "D_on't Edit" msgstr "" #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:598 msgid "" "The number of followed links is limited and the actual file could not be " "found within this limit." msgstr "" "Số lần lần theo liên kết bị giới hạn và không tìm thấy tập tin thực sự trong" " giới hạn này." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:602 msgid "You do not have the permissions necessary to open the file." msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:608 msgid "pluma has not been able to detect the character encoding." msgstr "" #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:610 #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:632 msgid "Please check that you are not trying to open a binary file." msgstr "Hãy kiểm tra bạn không cố mở tập tin kiểu nhị phân." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:611 msgid "Select a character encoding from the menu and try again." msgstr "" #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:617 #, c-format msgid "There was a problem opening the file %s." msgstr "" #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:619 msgid "" "The file you opened has some invalid characters. If you continue editing " "this file you could make this document useless." msgstr "" #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:622 msgid "You can also choose another character encoding and try again." msgstr "" #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:629 #, c-format msgid "Could not open the file %s using the %s character encoding." msgstr "" #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:633 #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:708 msgid "Select a different character encoding from the menu and try again." msgstr "" #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:643 #, c-format msgid "Could not open the file %s." msgstr "Không thể mở tập tin %s." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:703 #, c-format msgid "Could not save the file %s using the %s character encoding." msgstr "" #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:706 msgid "" "The document contains one or more characters that cannot be encoded using " "the specified character encoding." msgstr "" #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:792 #, c-format msgid "This file (%s) is already open in another pluma window." msgstr "Tập tin (%s) đã được mở trong cửa sổ pluma khác." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:806 msgid "" "pluma opened this instance of the file in a non-editable way. Do you want to" " edit it anyway?" msgstr "" "Trình pluma đã mở thể hiện này của tập tin bằng cách không biên soạn được. " "Bạn vẫn muốn biên soạn nó không?" #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:865 #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:963 msgid "S_ave Anyway" msgstr "_Vẫn lưu" #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:869 #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:967 msgid "D_on't Save" msgstr "Đừ_ng lưu" #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:887 #, c-format msgid "The file %s has been modified since reading it." msgstr "Tập tin %s đã được sửa đổi từ lần đọc trước." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:902 msgid "" "If you save it, all the external changes could be lost. Save it anyway?" msgstr "" "Nếu bạn lưu nó, các thay đổi bên ngoài có thể bị mất. Vẫn lưu nó không?" #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:990 #, c-format msgid "Could not create a backup file while saving %s" msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu trong khi lưu %s" #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:993 #, c-format msgid "Could not create a temporary backup file while saving %s" msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu tạm trong khi lưu %s" #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1009 msgid "" "pluma could not back up the old copy of the file before saving the new one. " "You can ignore this warning and save the file anyway, but if an error occurs" " while saving, you could lose the old copy of the file. Save anyway?" msgstr "" #. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.) #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1069 #, c-format msgid "" "pluma cannot handle %s locations in write mode. Please check that you typed " "the location correctly and try again." msgstr "" "Trình pluma không thể xử lý địa điểm kiểu %s trong chế độ ghi. Hãy kiểm tra " "bạn đã gõ đúng địa điểm chưa và thử lại." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1077 msgid "" "pluma cannot handle this location in write mode. Please check that you typed" " the location correctly and try again." msgstr "" "Trình pluma không thể xử lý địa điểm này trong chế độ ghi. Hãy kiểm tra bạn " "đã gõ đúng địa điểm chưa và thử lại." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1086 #, c-format msgid "" "%s is not a valid location. Please check that you typed the location " "correctly and try again." msgstr "" "%s không phải địa điểm hợp lệ. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ địa điểm đúng chưa" " rồi thử lại." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1092 msgid "" "You do not have the permissions necessary to save the file. Please check " "that you typed the location correctly and try again." msgstr "" "Bạn không có quyền lưu tập tin này. Hãy kiểm tra bạn đã gõ địa điểm đúng " "chưa và thử lại." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1098 msgid "" "There is not enough disk space to save the file. Please free some disk space" " and try again." msgstr "" "Không đủ chỗ trên đĩa để lưu tập tin. Hãy giải phóng thêm chỗ trống trên đĩa" " rồi thử lại." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1103 msgid "" "You are trying to save the file on a read-only disk. Please check that you " "typed the location correctly and try again." msgstr "" "Bạn đang cố lưu tập tin này vào đĩa chỉ đọc. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ địa " "điểm đúng chưa rồi thử lại." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1109 msgid "A file with the same name already exists. Please use a different name." msgstr "Một tập tin cùng tên đã có. Hãy dùng tên khác." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1114 msgid "" "The disk where you are trying to save the file has a limitation on length of" " the file names. Please use a shorter name." msgstr "" "Đĩa vào đó bạn cố lưu tập tin này có giới hạn về độ dài của tên tập tin. Hãy" " dùng tên ngắn hơn." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1121 msgid "" "The disk where you are trying to save the file has a limitation on file " "sizes. Please try saving a smaller file or saving it to a disk that does not" " have this limitation." msgstr "" #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1137 #, c-format msgid "Could not save the file %s." msgstr "Không thể lưu tập tin %s." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1181 #, c-format msgid "The file %s changed on disk." msgstr "Tập tin %s đã thay đổi trên đĩa." #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1186 msgid "Do you want to drop your changes and reload the file?" msgstr "Bạn có muốn bỏ qua các thay đổi của bạn và nạp lại tập tin không?" #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1188 msgid "Do you want to reload the file?" msgstr "Bạn có muốn nạp lại tập tin không?" #: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1193 msgid "_Reload" msgstr "Nạp _lại" #: pluma/pluma-panel.c:317 pluma/pluma-panel.c:491 msgid "Empty" msgstr "Rỗng" #: pluma/pluma-panel.c:381 msgid "Hide panel" msgstr "Ẩn bảng" #: pluma/pluma-print-job.c:557 #, c-format msgid "File: %s" msgstr "Tập tin: %s" #: pluma/pluma-print-job.c:566 msgid "Page %N of %Q" msgstr "Trang %N trên %Q" #: pluma/pluma-print-job.c:825 msgid "Preparing..." msgstr "Đang chuẩn bị..." #: pluma/pluma-print-preferences.ui:15 msgid "window1" msgstr "" #: pluma/pluma-print-preferences.ui:39 msgid "Syntax Highlighting" msgstr "" #: pluma/pluma-print-preferences.ui:52 msgid "Print synta_x highlighting" msgstr "In tô sáng cú _pháp" #: pluma/pluma-print-preferences.ui:85 msgid "Line Numbers" msgstr "" #: pluma/pluma-print-preferences.ui:105 msgid "Print line nu_mbers" msgstr "In _số thứ tự dòng" #. 'Number every' from 'Number every 3 lines' in the 'Text Editor' tab of the #. print preferences. #: pluma/pluma-print-preferences.ui:128 msgid "_Number every" msgstr "Đá_nh số mỗi" #. 'lines' from 'Number every 3 lines' in the 'Text Editor' tab of the print #. preferences. #: pluma/pluma-print-preferences.ui:155 msgid "lines" msgstr "dòng" #: pluma/pluma-print-preferences.ui:281 msgid "Page header" msgstr "" #: pluma/pluma-print-preferences.ui:294 msgid "Print page _headers" msgstr "_In đầu trang" #: pluma/pluma-print-preferences.ui:340 msgid "Fonts" msgstr "Phông chữ" #: pluma/pluma-print-preferences.ui:369 msgid "_Body:" msgstr "_Thân:" #: pluma/pluma-print-preferences.ui:425 msgid "He_aders and footers:" msgstr "Đầu và chân tr_ang:" #: pluma/pluma-print-preferences.ui:439 msgid "_Line numbers:" msgstr "_Số thứ tự dòng:" #: pluma/pluma-print-preferences.ui:463 msgid "_Restore Default Fonts" msgstr "_Khôi phục phông mặc định" #: pluma/pluma-print-preview.c:570 msgid "Show the previous page" msgstr "HIện trang trước" #: pluma/pluma-print-preview.c:583 msgid "Show the next page" msgstr "Hiện trang kế tiếp" #: pluma/pluma-print-preview.c:599 msgid "Current page (Alt+P)" msgstr "Trang hiện thời (Alt-P)" #. Translators: the "of" from "1 of 19" in print preview. #: pluma/pluma-print-preview.c:622 msgid "of" msgstr "trên" #: pluma/pluma-print-preview.c:630 msgid "Page total" msgstr "Tổng trang" #: pluma/pluma-print-preview.c:631 msgid "The total number of pages in the document" msgstr "Tổng số trang trong tài liệu" #: pluma/pluma-print-preview.c:649 msgid "Show multiple pages" msgstr "Hiện nhiều trang" #: pluma/pluma-print-preview.c:663 msgid "Zoom 1:1" msgstr "Thu/Phóng 1:1" #: pluma/pluma-print-preview.c:673 msgid "Zoom to fit the whole page" msgstr "Phóng để vừa toàn trang" #: pluma/pluma-print-preview.c:683 msgid "Zoom the page in" msgstr "Thu nhỏ trang" #: pluma/pluma-print-preview.c:693 msgid "Zoom the page out" msgstr "Phóng to trang" #: pluma/pluma-print-preview.c:705 msgid "_Close Preview" msgstr "Đón_g ô xem thử bản in" #: pluma/pluma-print-preview.c:708 msgid "Close print preview" msgstr "Đóng ô xem thử bản in" #: pluma/pluma-print-preview.c:783 #, c-format msgid "Page %d of %d" msgstr "Trang %d trên %d" #: pluma/pluma-print-preview.c:964 msgid "Page Preview" msgstr "Xem thử trang" #: pluma/pluma-print-preview.c:965 msgid "The preview of a page in the document to be printed" msgstr "Ô xem thử trang trong tài liệu cần in" #: pluma/pluma-smart-charset-converter.c:317 msgid "It is not possible to detect the encoding automatically" msgstr "" #: pluma/pluma-statusbar.c:67 pluma/pluma-statusbar.c:73 msgid "OVR" msgstr "ĐÈ" #: pluma/pluma-statusbar.c:67 pluma/pluma-statusbar.c:73 msgid "INS" msgstr "CHÈN" #. Translators: "Ln" is an abbreviation for "Line", Col is an abbreviation for #. "Column". Please, #. use abbreviations if possible to avoid space problems. #: pluma/pluma-statusbar.c:246 #, c-format msgid " Ln %d, Col %d" msgstr " Dg %d, Cột %d" #: pluma/pluma-statusbar.c:347 #, c-format msgid "There is a tab with errors" msgid_plural "There are %d tabs with errors" msgstr[0] "" #: pluma/pluma-style-scheme-manager.c:213 #, c-format msgid "Directory '%s' could not be created: g_mkdir_with_parents() failed: %s" msgstr "Không thể tạo thư mục « %s », vì g_mkdir_with_parents() bị lỗi: %s" #. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one #. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo) #: pluma/pluma-tab.c:684 #, c-format msgid "Reverting %s from %s" msgstr "Đang hoàn nguyên %s từ %s..." #: pluma/pluma-tab.c:691 #, c-format msgid "Reverting %s" msgstr "Đang hoàn nguyên %s..." #. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one #. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo) #: pluma/pluma-tab.c:707 #, c-format msgid "Loading %s from %s" msgstr "Đang tải %s từ %s..." #: pluma/pluma-tab.c:714 #, c-format msgid "Loading %s" msgstr "Đang tải %s..." #. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one #. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo) #: pluma/pluma-tab.c:797 #, c-format msgid "Saving %s to %s" msgstr "Đang lưu %s vào %s..." #: pluma/pluma-tab.c:804 #, c-format msgid "Saving %s" msgstr "Đang lưu %s..." #: pluma/pluma-tab.c:1726 msgid "RO" msgstr "Chỉ đọc" #: pluma/pluma-tab.c:1773 #, c-format msgid "Error opening file %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin %s" #: pluma/pluma-tab.c:1778 #, c-format msgid "Error reverting file %s" msgstr "Gặp lỗi khi hoàn nguyên tập tin %s" #: pluma/pluma-tab.c:1783 #, c-format msgid "Error saving file %s" msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin %s" #: pluma/pluma-tab.c:1804 msgid "Unicode (UTF-8)" msgstr "Unicode (UTF-8)" #: pluma/pluma-tab.c:1811 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: pluma/pluma-tab.c:1812 msgid "MIME Type:" msgstr "Dạng MIME:" #: pluma/pluma-tab.c:1813 msgid "Encoding:" msgstr "Bảng mã:" #: pluma/pluma-tab-label.c:275 msgid "Close document" msgstr "Đóng tài liệu" #: pluma/pluma-ui.h:48 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #: pluma/pluma-ui.h:49 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: pluma/pluma-ui.h:50 msgid "_View" msgstr "_Xem" #: pluma/pluma-ui.h:51 msgid "_Search" msgstr "Tì_m" #: pluma/pluma-ui.h:52 msgid "_Tools" msgstr "_Công cụ" #: pluma/pluma-ui.h:53 msgid "_Documents" msgstr "Tài _liệu" #: pluma/pluma-ui.h:57 msgid "_New" msgstr "_Mới" #: pluma/pluma-ui.h:58 msgid "Create a new document" msgstr "Tạo tài liệu mới" #: pluma/pluma-ui.h:59 msgid "_Open..." msgstr "_Mở..." #: pluma/pluma-ui.h:60 pluma/pluma-window.c:1477 msgid "Open a file" msgstr "Mở tập tin" #: pluma/pluma-ui.h:63 msgid "Pr_eferences" msgstr "Tù_y thích" #: pluma/pluma-ui.h:64 msgid "Configure the application" msgstr "Cấu hình ứng dụng" #: pluma/pluma-ui.h:67 msgid "_Contents" msgstr "Mụ_c lục" #: pluma/pluma-ui.h:68 msgid "Open the pluma manual" msgstr "Mở sổ tay pluma" #: pluma/pluma-ui.h:69 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" #: pluma/pluma-ui.h:70 msgid "About this application" msgstr "Giới thiệu ứng dụng này" #: pluma/pluma-ui.h:73 msgid "_Leave Fullscreen" msgstr "" #: pluma/pluma-ui.h:74 msgid "Leave fullscreen mode" msgstr "Rời chế độ toàn màn hình" #: pluma/pluma-ui.h:82 msgid "Save the current file" msgstr "Lưu tập tin hiện thời" #: pluma/pluma-ui.h:83 msgid "Save _As..." msgstr "Lưu _dạng..." #: pluma/pluma-ui.h:84 msgid "Save the current file with a different name" msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác" #: pluma/pluma-ui.h:86 msgid "Revert to a saved version of the file" msgstr "Hoàn lại phiên bản đã lưu của tập tin" #: pluma/pluma-ui.h:87 msgid "Print Previe_w" msgstr "_Xem thử bản in" #: pluma/pluma-ui.h:88 msgid "Print preview" msgstr "Xem thử bản in" #: pluma/pluma-ui.h:89 msgid "_Print..." msgstr "_In..." #: pluma/pluma-ui.h:90 msgid "Print the current page" msgstr "In trang hiện có" #: pluma/pluma-ui.h:93 msgid "_Undo" msgstr "_Hủy bước" #: pluma/pluma-ui.h:94 msgid "Undo the last action" msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng" #: pluma/pluma-ui.h:95 msgid "_Redo" msgstr "Bước _lại" #: pluma/pluma-ui.h:96 msgid "Redo the last undone action" msgstr "Làm lại hành động mới hủy bước" #: pluma/pluma-ui.h:97 msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" #: pluma/pluma-ui.h:98 msgid "Cut the selection" msgstr "Cắt vùng chọn" #: pluma/pluma-ui.h:99 msgid "_Copy" msgstr "_Chép" #: pluma/pluma-ui.h:100 msgid "Copy the selection" msgstr "Sao chép vùng chọn" #: pluma/pluma-ui.h:101 msgid "_Paste" msgstr "_Dán" #: pluma/pluma-ui.h:102 msgid "Paste the clipboard" msgstr "Dán bảng nháp" #: pluma/pluma-ui.h:103 plugins/filebrowser/pluma-file-browser-utils.c:183 #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:793 msgid "_Delete" msgstr "_Xóa bỏ" #: pluma/pluma-ui.h:104 msgid "Delete the selected text" msgstr "Xóa bỏ đoạn chọn" #: pluma/pluma-ui.h:105 msgid "Select _All" msgstr "Chọn _hết" #: pluma/pluma-ui.h:106 msgid "Select the entire document" msgstr "Chọn toàn bộ tài liệu" #: pluma/pluma-ui.h:107 msgid "C_hange Case" msgstr "C_huyển đổi chữ hoa/thường" #: pluma/pluma-ui.h:108 msgid "All _Upper Case" msgstr "Chữ hoa l_uôn" #: pluma/pluma-ui.h:109 msgid "Change selected text to upper case" msgstr "Thay đổi đoạn được chọn thành chữ hoa." #: pluma/pluma-ui.h:110 msgid "All _Lower Case" msgstr "Chữ thương _luôn" #: pluma/pluma-ui.h:111 msgid "Change selected text to lower case" msgstr "Thay đổi đoạn được chọn thành chữ thường." #: pluma/pluma-ui.h:112 msgid "_Invert Case" msgstr "Đả_o chữ hoa/thường" #: pluma/pluma-ui.h:113 msgid "Invert the case of selected text" msgstr "Đảo chữ hoa/thường trong đoạn được chọn." #: pluma/pluma-ui.h:114 msgid "_Title Case" msgstr "Chữ _Tựa" #: pluma/pluma-ui.h:115 msgid "Capitalize the first letter of each selected word" msgstr "Chuyển đổi chữ đầu của mỗi từ đã chọn sang chữ hoa." #: pluma/pluma-ui.h:118 msgid "_Highlight Mode" msgstr "C_hế độ tô sáng" #: pluma/pluma-ui.h:121 msgid "_Find..." msgstr "_Tìm..." #: pluma/pluma-ui.h:122 msgid "Search for text" msgstr "Tìm đoạn chữ" #: pluma/pluma-ui.h:123 msgid "Find Ne_xt" msgstr "Tìm _xuôi" #: pluma/pluma-ui.h:124 msgid "Search forwards for the same text" msgstr "Tìm tiếp cùng đoạn" #: pluma/pluma-ui.h:125 msgid "Find Pre_vious" msgstr "Tìm _ngược" #: pluma/pluma-ui.h:126 msgid "Search backwards for the same text" msgstr "Tìm ngược cùng đoạn" #: pluma/pluma-ui.h:127 msgid "_Replace..." msgstr "Th_ay thế..." #: pluma/pluma-ui.h:128 msgid "Search for and replace text" msgstr "Tìm và thay thế đoạn" #: pluma/pluma-ui.h:129 msgid "_Clear Highlight" msgstr "_Xoá tô sáng" #: pluma/pluma-ui.h:130 msgid "Clear highlighting of search matches" msgstr "Xoá tô sáng điều khớp chuỗi tìm kiếm" #: pluma/pluma-ui.h:131 msgid "Go to _Line..." msgstr "Tới _dòng..." #: pluma/pluma-ui.h:132 msgid "Go to a specific line" msgstr "Đi đến dòng xác định" #: pluma/pluma-ui.h:133 msgid "_Incremental Search..." msgstr "Tìm k_iếm dần..." #: pluma/pluma-ui.h:134 msgid "Incrementally search for text" msgstr "Tìm kiếm dần văn bản" #: pluma/pluma-ui.h:137 msgid "_Save All" msgstr "_Lưu tất cả" #: pluma/pluma-ui.h:138 msgid "Save all open files" msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở" #: pluma/pluma-ui.h:139 msgid "_Close All" msgstr "Đón_g tất cả" #: pluma/pluma-ui.h:140 msgid "Close all open files" msgstr "Đóng tất cả các tập tin đang mở" #: pluma/pluma-ui.h:141 msgid "_Previous Document" msgstr "Tài liệu _lùi" #: pluma/pluma-ui.h:142 msgid "Activate previous document" msgstr "Kích hoạt tài liệu trước đó" #: pluma/pluma-ui.h:143 msgid "_Next Document" msgstr "Tài liệu _kế" #: pluma/pluma-ui.h:144 msgid "Activate next document" msgstr "Kích hoạt tài liệu kế tiếp" #: pluma/pluma-ui.h:145 msgid "_Move to New Window" msgstr "Chu_yển vào cửa sổ mới" #: pluma/pluma-ui.h:146 msgid "Move the current document to a new window" msgstr "Chuyển tài liệu hiện thời vào cửa sổ mới" #: pluma/pluma-ui.h:153 msgid "Close the current file" msgstr "Đóng tập tin hiện thời" #: pluma/pluma-ui.h:159 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" #: pluma/pluma-ui.h:160 msgid "Quit the program" msgstr "Thoạt khỏi chương trình" #: pluma/pluma-ui.h:165 msgid "_Toolbar" msgstr "_Thanh công cụ" #: pluma/pluma-ui.h:166 msgid "Show or hide the toolbar in the current window" msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ trên cửa sổ hiện thời" #: pluma/pluma-ui.h:168 msgid "_Statusbar" msgstr "Thanh t_rạng thái" #: pluma/pluma-ui.h:169 msgid "Show or hide the statusbar in the current window" msgstr "" "Thay đổi trạng thái hiển thị của thanh trạng thái trên cửa sổ hiện thời" #: pluma/pluma-ui.h:171 msgid "_Fullscreen" msgstr "Toàn _màn hình" #: pluma/pluma-ui.h:172 msgid "Edit text in fullscreen" msgstr "" #: pluma/pluma-ui.h:179 msgid "Side _Pane" msgstr "Khun_g lề" #: pluma/pluma-ui.h:180 msgid "Show or hide the side pane in the current window" msgstr "Hiện/Ẩn khung lề trên cửa sổ hiện thời" #: pluma/pluma-ui.h:182 msgid "_Bottom Pane" msgstr "Ô _dưới" #: pluma/pluma-ui.h:183 msgid "Show or hide the bottom pane in the current window" msgstr "Hiện/Ẩn ô dưới trong cửa sổ hiện thời" #: pluma/pluma-utils.c:1079 msgid "Please check your installation." msgstr "Hãy kiểm tra bản cài đặt là đúng." #: pluma/pluma-utils.c:1152 #, c-format msgid "Unable to open UI file %s. Error: %s" msgstr "" #: pluma/pluma-utils.c:1172 #, c-format msgid "Unable to find the object '%s' inside file %s." msgstr "Không tìm thấy đối tượng '%s' trong tập tin %s." #. Translators: '/ on ' #: pluma/pluma-utils.c:1332 #, c-format msgid "/ on %s" msgstr "/ trên %s" #: pluma/pluma-view.c:1525 msgid "_Wrap Around" msgstr "_Cuộn vòng" #: pluma/pluma-view.c:1535 msgid "Match _Entire Word Only" msgstr "Chỉ khớp với ng_uyên từ" #: pluma/pluma-view.c:1545 msgid "_Match Case" msgstr "_Khớp chữ hoa/thường" #: pluma/pluma-view.c:1555 msgid "" "_Parse escape sequences (e.g. \n" ")" msgstr "" #: pluma/pluma-view.c:1669 msgid "String you want to search for" msgstr "Chuỗi cần tìm kiếm" #: pluma/pluma-view.c:1678 msgid "Line you want to move the cursor to" msgstr "Dòng nơi bạn muốn chuyển con trỏ" #: pluma/pluma-window.c:1036 #, c-format msgid "Use %s highlight mode" msgstr "Dùng chế độ tô sáng %s" #. Translators: "Plain Text" means that no highlight mode is selected in the #. * "View->Highlight Mode" submenu and so syntax highlighting is disabled #: pluma/pluma-window.c:1093 pluma/pluma-window.c:1978 #: plugins/externaltools/tools/manager.py:109 #: plugins/externaltools/tools/manager.py:309 #: plugins/externaltools/tools/manager.py:425 #: plugins/externaltools/tools/manager.py:747 msgid "Plain Text" msgstr "Nhập thô" #: pluma/pluma-window.c:1094 msgid "Disable syntax highlighting" msgstr "Tắt tô sáng cú pháp" #. Translators: %s is a URI #: pluma/pluma-window.c:1374 #, c-format msgid "Open '%s'" msgstr "Mở '%s'" #: pluma/pluma-window.c:1483 msgid "Open a recently used file" msgstr "Mở tập tin vừa dùng" #: pluma/pluma-window.c:1489 msgid "Open" msgstr "Mở tập tin " #: pluma/pluma-window.c:1546 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: pluma/pluma-window.c:1548 msgid "Print" msgstr "In" #. Translators: %s is a URI #: pluma/pluma-window.c:1704 #, c-format msgid "Activate '%s'" msgstr "Kích hoạt « %s »" #: pluma/pluma-window.c:1956 msgid "Use Spaces" msgstr "Chèn dấu cách" #: pluma/pluma-window.c:2027 msgid "Tab Width" msgstr "Bề rộng Tab:" #: plugins/docinfo/docinfo.plugin.desktop.in.in:5 #: plugins/docinfo/docinfo.ui:19 msgid "Document Statistics" msgstr "Thống kê tài liệu" #: plugins/docinfo/docinfo.plugin.desktop.in.in:6 msgid "" "Analyzes the current document and reports the number of words, lines, " "characters and non-space characters in it." msgstr "" "Phân tích tài liệu hiện thời và xác định số từ, số hiệu dòng, số ký tự, và " "các ký tự không phải khoảng trắng trong tài liệu rồi hiển thị kết quả." #: plugins/docinfo/docinfo.ui:51 msgid "_Update" msgstr "Cậ_p nhật" #: plugins/docinfo/docinfo.ui:84 msgid "File Name" msgstr "" #: plugins/docinfo/docinfo.ui:106 plugins/time/pluma-time-dialog.ui:166 #: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:125 #: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:188 msgid " " msgstr " " #: plugins/docinfo/docinfo.ui:127 msgid "Bytes" msgstr "Byte" #: plugins/docinfo/docinfo.ui:153 msgid "Characters (no spaces)" msgstr "Ký tự (không khoảng trắng)" #: plugins/docinfo/docinfo.ui:179 msgid "Characters (with spaces)" msgstr "Ký tự (có khoảng trắng)" #: plugins/docinfo/docinfo.ui:218 msgid "Words" msgstr "Từ" #: plugins/docinfo/docinfo.ui:231 msgid "Lines" msgstr "Dòng" #: plugins/docinfo/docinfo.ui:257 msgid "Document" msgstr "Tài liệu" #: plugins/docinfo/docinfo.ui:290 msgid "Selection" msgstr "Vùng chọn" #: plugins/docinfo/pluma-docinfo-plugin.c:441 msgid "_Document Statistics" msgstr "Thống _kê tài liệu" #: plugins/docinfo/pluma-docinfo-plugin.c:443 msgid "Get statistical information on the current document" msgstr "" #: plugins/externaltools/externaltools.plugin.desktop.in.in:6 msgid "External Tools" msgstr "Công cụ bên ngoài" #: plugins/externaltools/externaltools.plugin.desktop.in.in:7 msgid "Execute external commands and shell scripts." msgstr "Thực hiện lệnh bên ngoài và văn lệnh hệ vỏ." #: plugins/externaltools/tools/__init__.py:174 msgid "Manage _External Tools..." msgstr "" #: plugins/externaltools/tools/__init__.py:176 msgid "Opens the External Tools Manager" msgstr "Mở bộ quản lý công cụ bên ngoài" #: plugins/externaltools/tools/__init__.py:180 msgid "External _Tools" msgstr "" #: plugins/externaltools/tools/__init__.py:182 msgid "External tools" msgstr "" #: plugins/externaltools/tools/__init__.py:215 msgid "Shell Output" msgstr "Kết xuất trình bao" #: plugins/externaltools/tools/capture.py:97 #, python-format msgid "Could not execute command: %s" msgstr "" #: plugins/externaltools/tools/functions.py:156 msgid "You must be inside a word to run this command" msgstr "Bạn phải ở trong từ để chạy lệnh này" #: plugins/externaltools/tools/functions.py:262 msgid "Running tool:" msgstr "Công cụ đang chạy:" #: plugins/externaltools/tools/functions.py:286 msgid "Done." msgstr "Đã xong." #: plugins/externaltools/tools/functions.py:288 msgid "Exited" msgstr "Đã thoát" #: plugins/externaltools/tools/manager.py:107 msgid "All languages" msgstr "" #: plugins/externaltools/tools/manager.py:414 #: plugins/externaltools/tools/manager.py:418 #: plugins/externaltools/tools/manager.py:745 #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:525 msgid "All Languages" msgstr "" #: plugins/externaltools/tools/manager.py:527 msgid "New tool" msgstr "Công cụ mới" #: plugins/externaltools/tools/manager.py:660 #, python-format msgid "This accelerator is already bound to %s" msgstr "Phím tổ hợp này đã được gán cho %s" #: plugins/externaltools/tools/manager.py:711 msgid "Type a new accelerator, or press Backspace to clear" msgstr "Hãy gõ phím tắt mới, hoặc bấm phím Backspace để xóa" #: plugins/externaltools/tools/manager.py:713 msgid "Type a new accelerator" msgstr "Gõ phím tắt mới" #: plugins/externaltools/tools/outputpanel.py:103 msgid "Stopped." msgstr "Bị dừng." #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:17 #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:127 msgid "All documents" msgstr "Mọi tài liệu" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:21 msgid "All documents except untitled ones" msgstr "Mọi tài liệu từ các điều không tên" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:25 msgid "Local files only" msgstr "Chỉ tập tin cục bộ" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:29 msgid "Remote files only" msgstr "Chỉ tập tin ở xa" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:33 msgid "Untitled documents only" msgstr "Chỉ tài liệu không tên" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:47 #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:81 #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:119 msgid "Nothing" msgstr "Không gì" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:51 #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:123 msgid "Current document" msgstr "Tài liệu hiện có" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:55 msgid "Current selection" msgstr "Vùng chọn hiện có" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:59 msgid "Current selection (default to document)" msgstr "" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:63 msgid "Current line" msgstr "Dòng hiện có" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:67 msgid "Current word" msgstr "Từ hiện có" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:85 msgid "Display in bottom pane" msgstr "Hiện ở cuối ô" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:89 msgid "Create new document" msgstr "Tạo tài liệu mới" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:93 msgid "Append to current document" msgstr "Phụ thêm vào tài liệu hiện có" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:97 msgid "Replace current document" msgstr "Thay thế tài liệu hiện có" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:101 msgid "Replace current selection" msgstr "Thay thế vùng chọn hiện có" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:105 msgid "Insert at cursor position" msgstr "Chèn tại vị trí con trỏ" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:134 msgid "External Tools Manager" msgstr "Bộ Quản lý Công cụ Bên ngoài" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:240 msgid "_Tools:" msgstr "_Công cụ :" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:355 msgid "_Applicability:" msgstr "Khả năng á_p dụng:" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:368 msgid "_Output:" msgstr "Kết _xuất:" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:381 msgid "_Input:" msgstr "Kết _nhập:" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:394 msgid "_Save:" msgstr "_Lưu :" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:407 msgid "_Shortcut Key:" msgstr "_Phím tắt:" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:572 #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:308 msgid "_Edit:" msgstr "_Sửa:" #: plugins/externaltools/data/build.desktop.in:3 msgid "Build" msgstr "Xây dựng" #: plugins/externaltools/data/build.desktop.in:4 msgid "Run \"make\" in the document directory" msgstr "Chạy « make » trong thư mục tài liệu" #: plugins/externaltools/data/open-terminal-here.desktop.in:3 msgid "Open terminal here" msgstr "Mở dòng lệnh ở đây" #: plugins/externaltools/data/open-terminal-here.desktop.in:4 msgid "Open a terminal in the document location" msgstr "Mở cửa sổ kiểu dòng lệnh ở địa điểm tài liệu" #: plugins/externaltools/data/remove-trailing-spaces.desktop.in:3 msgid "Remove trailing spaces" msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách đi theo" #: plugins/externaltools/data/remove-trailing-spaces.desktop.in:4 msgid "Remove useless trailing spaces in your file" msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách đi theo vô ích trong tập tin" #: plugins/externaltools/data/run-command.desktop.in:3 msgid "Run command" msgstr "Chạy lệnh" #: plugins/externaltools/data/run-command.desktop.in:4 msgid "Execute a custom command and put its output in a new document" msgstr "Thực hiện lệnh riêng mà xuất vào tài liệu mới" #: plugins/externaltools/data/search-recursive.desktop.in:3 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: plugins/externaltools/data/switch-c.desktop.in:3 msgid "Switch onto a file .c and .h" msgstr "" #: plugins/filebrowser/filebrowser.plugin.desktop.in.in:6 msgid "File Browser Pane" msgstr "Ô duyệt tập tin" #: plugins/filebrowser/filebrowser.plugin.desktop.in.in:7 msgid "Easy file access from the side pane" msgstr "Dễ truy cập tập tin từ ô bên" #: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:6 msgid "Set Location to First Document" msgstr "" #: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:7 msgid "" "If TRUE the file browser plugin will view the directory of the first opened " "document given that the file browser hasn't been used yet. (Thus this " "generally applies to opening a document from the command line or opening it " "with Caja, etc.)" msgstr "" #: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:11 msgid "File Browser Filter Mode" msgstr "Chế độ lọc của bộ duyệt tập tin" #: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:12 msgid "" "This value determines what files get filtered from the file browser. Valid " "values are: none (filter nothing), hidden (filter hidden files), binary " "(filter binary files) and hidden_and_binary (filter both hidden and binary " "files)." msgstr "" "Giá trị này quyết định những tập tin nào được lọc từ bộ duyệt tập tin. Giá trị có thể:\n" " • none\t(không có)\tkhông lọc gì\n" " • hidden\t\t\t\tlọc tập tin _bị ẩn_\n" " • binary\t\t\t\tlọc tập tin _nhị phân_\n" " • hidden_and_binary\tlọc tập tin cả hai kiểu _bị ẩn và nhị phân_." #: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:16 msgid "File Browser Filter Pattern" msgstr "Mẫu lọc của bộ duyệt tập tin" #: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:17 msgid "" "The filter pattern to filter the file browser with. This filter works on top" " of the filter_mode." msgstr "" "Mẫu lọc cần dùng để lọc bộ duyệt tập tin. Mẫu lọc này hoạt động bên trên chế" " độ lọc (« filter_mode »)." #: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:24 msgid "Open With Tree View" msgstr "Mở trong ô xem cây" #: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:25 msgid "" "Open the tree view when the file browser plugin gets loaded instead of the " "bookmarks view" msgstr "" "Mở ô xem cây khi bổ sung duyệt tập tin được tải, thay cho ô xem Đánh dấu" #: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:29 msgid "File Browser Root Directory" msgstr "Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin" #: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:30 msgid "" "The file browser root directory to use when loading the file browser plugin " "and onload/tree_view is TRUE." msgstr "" "Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin và " "khi « onload/tree_view » là ĐÚNG." #: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:34 msgid "File Browser Virtual Root Directory" msgstr "Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin" #: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:35 msgid "" "The file browser virtual root directory to use when loading the file browser" " plugin when onload/tree_view is TRUE. The virtual root must always be below" " the actual root." msgstr "" "Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin " "và khi « onload/tree_view » là ĐÚNG. Gốc ảo luôn luôn phải nằm bên dưới gốc " "thật." #: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:39 msgid "Enable Restore of Remote Locations" msgstr "Bật phục hồi vị trí ở xa" #: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:40 msgid "Sets whether to enable restoring of remote locations." msgstr "Đặt nếu bật khả năng phục hồi vị trí ở xa hay không." #: plugins/filebrowser/pluma-file-bookmarks-store.c:239 msgid "File System" msgstr "Hệ thống tập tin" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:589 msgid "_Set root to active document" msgstr "Đặt _gốc là tài liệu hoạt động" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:591 msgid "Set the root to the active document location" msgstr "Đặt gốc là vị trí của tài liệu hoạt động" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:596 msgid "_Open terminal here" msgstr "_Mở dòng lệnh ở đây" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:598 msgid "Open a terminal at the currently opened directory" msgstr "Mở cửa sổ kiểu dòng lệnh tại thư mục được mở hiện thời" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:741 msgid "File Browser" msgstr "Bộ duyệt tập tin" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:889 msgid "An error occurred while creating a new directory" msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục mới" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:892 msgid "An error occurred while creating a new file" msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin mới" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:897 msgid "An error occurred while renaming a file or directory" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin hay thư mục" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:902 msgid "An error occurred while deleting a file or directory" msgstr "Gặp lỗi khi xoá tập tin hay thư mục" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:907 msgid "An error occurred while opening a directory in the file manager" msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục trong bộ quản lý tập tin" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:911 msgid "An error occurred while setting a root directory" msgstr "Gặp lỗi khi đặt thư mục gốc" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:915 msgid "An error occurred while loading a directory" msgstr "Gặp lỗi khi tải thư mục" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:918 msgid "An error occurred" msgstr "Gặp lỗi" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1145 msgid "" "Cannot move file to trash, do you\n" "want to delete permanently?" msgstr "" "Không thể di chuyển tập tin vào Sọt rác,\n" "bạn có muốn xoá nó ngay không?" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1149 #, c-format msgid "The file \"%s\" cannot be moved to the trash." msgstr "Không thể di chuyển tập tin « %s » vào Sọt rác." #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1152 msgid "The selected files cannot be moved to the trash." msgstr "Không thể di chuyển tập tin đã chọn vào Sọt rác." #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1180 #, c-format msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\"?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn « %s » không?" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1183 msgid "Are you sure you want to permanently delete the selected files?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hẳn các tập tin đã chọn không?" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1186 msgid "If you delete an item, it is permanently lost." msgstr "Xoá mục thì nó bị mất hoàn toàn." #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:1655 msgid "(Empty)" msgstr "(Rỗng)" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:3211 msgid "" "The renamed file is currently filtered out. You need to adjust your filter " "settings to make the file visible" msgstr "" "Tập tin có tên đã thay đổi hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh " "thiết lập lọc để hiển thị nó." #. Translators: This is the default name of new files created by the file #. browser pane. #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:3466 msgid "file" msgstr "tập tin" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:3490 msgid "" "The new file is currently filtered out. You need to adjust your filter " "settings to make the file visible" msgstr "" "Tập tin hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh thiết lập lọc để hiển " "thị nó." #. Translators: This is the default name of new directories created by the #. file browser pane. #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:3519 msgid "directory" msgstr "tập tin" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:3539 msgid "" "The new directory is currently filtered out. You need to adjust your filter " "settings to make the directory visible" msgstr "" "Thư mục mới hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh thiết lập lọc để " "hiển thị nó." #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:704 msgid "Bookmarks" msgstr "Liên kết lưu" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:785 msgid "_Filter" msgstr "_Lọc" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:790 msgid "_Move to Trash" msgstr "" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:791 msgid "Move selected file or folder to trash" msgstr "Di chuyển vào Sọt rác tập tin hay thư mục đã chọn" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:794 msgid "Delete selected file or folder" msgstr "Xóa tập tin hay thư mục đã chọn" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:801 msgid "Open selected file" msgstr "" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:807 msgid "Up" msgstr "Lên" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:808 msgid "Open the parent folder" msgstr "Mở thư mục mẹ" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:813 msgid "_New Folder" msgstr "Thư mục mớ_i" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:814 msgid "Add new empty folder" msgstr "Thêm thư mục rỗng mới" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:816 msgid "New F_ile" msgstr "Tập tin mớ_i" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:817 msgid "Add new empty file" msgstr "Thêm tập tin rỗng mới" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:822 msgid "_Rename" msgstr "Th_ay tên" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:823 msgid "Rename selected file or folder" msgstr "Thay đổi tên của tập tin hay thư mục đã chọn" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:829 msgid "_Previous Location" msgstr "Vị trí _lùi" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:831 msgid "Go to the previous visited location" msgstr "Đi về vị trí đã đến lúc trước" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:833 msgid "_Next Location" msgstr "Vị trí _kế" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:834 msgid "Go to the next visited location" msgstr "Đi tới vị trí đã đến kế tiếp" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:835 msgid "Re_fresh View" msgstr "Cậ_p nhật ô xem" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:836 msgid "Refresh the view" msgstr "Cập nhật ô xem" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:837 #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:855 msgid "_View Folder" msgstr "_Xem thư mục" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:838 #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:856 msgid "View folder in file manager" msgstr "Xem thư mục trong bộ quản lý tập tin" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:845 msgid "Show _Hidden" msgstr "_Hiện bị ẩn" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:846 msgid "Show hidden files and folders" msgstr "Hiện các tập tin và thư mục bị ẩn" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:848 msgid "Show _Binary" msgstr "Hiện nhị _phân" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:849 msgid "Show binary files" msgstr "Hiển thị các tập tin kiểu nhị phân" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:982 #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:995 #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1021 msgid "Previous location" msgstr "Vị trí lùi" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:988 msgid "Go to previous location" msgstr "Trở về vị trí trước đó" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:990 #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1016 msgid "Go to a previously opened location" msgstr "Trở về một vị trí đã mở trước đó" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1008 msgid "Next location" msgstr "Vị trí kế" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1014 msgid "Go to next location" msgstr "Tới vị trí kế tiếp" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1226 msgid "_Match Filename" msgstr "_Khớp tên tập tin" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:2141 #, c-format msgid "No mount object for mounted volume: %s" msgstr "Không có đối tượng mount cho khối đã gắn: %s" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:2220 #, c-format msgid "Could not open media: %s" msgstr "Không thể mở phương tiện %s" #: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:2267 #, c-format msgid "Could not mount volume: %s" msgstr "Không thể gắn khối: %s" #: plugins/modelines/modelines.plugin.desktop.in.in:5 msgid "Modelines" msgstr "Dòng chế độ" #: plugins/modelines/modelines.plugin.desktop.in.in:6 msgid "Emacs, Kate and Vim-style modelines support for pluma." msgstr "Cách hỗ trợ dòng chế độ dạng Emacs, Kate và Vim trong pluma." #: plugins/pythonconsole/pythonconsole.plugin.desktop.in.in:6 #: plugins/pythonconsole/pythonconsole/__init__.py:54 msgid "Python Console" msgstr "Bàn giao tiếp Python" #: plugins/pythonconsole/pythonconsole.plugin.desktop.in.in:7 msgid "Interactive Python console standing in the bottom panel" msgstr "" #: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:20 msgid "_Error color:" msgstr "Màu _lỗi:" #: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:59 msgid "C_ommand color:" msgstr "Mà_u lệnh:" #: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:82 msgid "Use system fixed width font" msgstr "" #: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:102 msgid "Font:" msgstr "" #: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:33 #: plugins/quickopen/quickopen.plugin.desktop.in.in:6 msgid "Quick Open" msgstr "" #: plugins/quickopen/quickopen/windowhelper.py:66 msgid "Quick open" msgstr "" #: plugins/quickopen/quickopen/windowhelper.py:67 msgid "Quickly open documents" msgstr "" #: plugins/quickopen/quickopen.plugin.desktop.in.in:7 msgid "Quickly open files" msgstr "" #: plugins/snippets/snippets.plugin.desktop.in.in:6 #: plugins/snippets/snippets/Document.py:52 #: plugins/snippets/snippets/Document.py:190 #: plugins/snippets/snippets/Document.py:619 msgid "Snippets" msgstr "Đoạn" #: plugins/snippets/snippets.plugin.desktop.in.in:7 msgid "Insert often-used pieces of text in a fast way" msgstr "" #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:40 msgid "Snippets Manager" msgstr "Bộ Quản Lý Đoạn" #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:144 msgid "_Snippets:" msgstr "Đ_oạn:" #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:165 msgid "Create new snippet" msgstr "Tạo đoạn mới" #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:186 #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:793 msgid "Import snippets" msgstr "Nhập đoạn" #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:207 msgid "Export selected snippets" msgstr "Xuất các đoạn đã chọn" #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:229 #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:401 msgid "Delete selected snippet" msgstr "Xóa đoạn đã chọn" #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:335 msgid "Activation" msgstr "" #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:379 msgid "_Drop targets:" msgstr "Đíc_h thả:" #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:392 msgid "Shortcut key with which the snippet is activated" msgstr "Phím tắt kích hoạt đoạn" #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:411 msgid "S_hortcut key:" msgstr "P_hím tắt:" #. "tab" here means the tab key, not the notebook tab! #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:424 msgid "_Tab trigger:" msgstr "_Tab gây ra:" #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:446 #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:682 msgid "Single word the snippet is activated with after pressing Tab" msgstr "" #: plugins/snippets/snippets/WindowHelper.py:73 msgid "Manage _Snippets..." msgstr "Quản lý đ_oạn..." #: plugins/snippets/snippets/WindowHelper.py:74 msgid "Manage snippets" msgstr "Quản lý đoạn" #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:42 msgid "Snippets archive" msgstr "Kho lưu đoạn" #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:67 msgid "Add a new snippet..." msgstr "Thêm đoạn mới..." #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:118 msgid "Global" msgstr "Toàn cục" #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:398 msgid "Revert selected snippet" msgstr "Hoàn nguyên đoạn đã chọn" #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:675 msgid "" "This is not a valid Tab trigger. Triggers can either contain letters or a " "single (non-alphanumeric) character like: {, [, etc." msgstr "" #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:772 #, python-format msgid "The following error occurred while importing: %s" msgstr "Gặp lỗi theo đây khi nhập khẩu : %s" #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:779 msgid "Import successfully completed" msgstr "Hoàn tất nhập vào" #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:799 #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:886 #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:950 msgid "All supported archives" msgstr "Mọi kho nén đã hỗ trợ" #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:800 #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:887 #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:951 msgid "Gzip compressed archive" msgstr "Kho nén Gzip" #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:801 #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:888 #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:952 msgid "Bzip2 compressed archive" msgstr "Kho nén Bzip2" #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:802 msgid "Single snippets file" msgstr "Tập tin đoạn riêng" #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:803 #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:890 #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:954 msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin" #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:815 #, python-format msgid "The following error occurred while exporting: %s" msgstr "Gặp lỗi theo đây khi xuất khẩu : %s" #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:819 msgid "Export successfully completed" msgstr "Hoàn tất xuất ra" #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:859 #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:928 msgid "Do you want to include selected system snippets in your export?" msgstr "Bạn cũng có muốn xuất các đoạn hệ thống đã chọn không?" #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:874 #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:946 msgid "There are no snippets selected to be exported" msgstr "Chưa chọn đoạn cần xuất khẩu" #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:879 #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:918 msgid "Export snippets" msgstr "Xuất đoạn" #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:1059 msgid "Type a new shortcut, or press Backspace to clear" msgstr "Hãy gõ phím tắt mới, hoặc bấm phím Backspace để xóa trống" #: plugins/snippets/snippets/Manager.py:1061 msgid "Type a new shortcut" msgstr "Gõ phím tắt mới" #: plugins/snippets/snippets/Exporter.py:65 #, python-format msgid "The archive \"%s\" could not be created" msgstr "" #: plugins/snippets/snippets/Exporter.py:82 #, python-format msgid "Target directory \"%s\" does not exist" msgstr "" #: plugins/snippets/snippets/Exporter.py:85 #, python-format msgid "Target directory \"%s\" is not a valid directory" msgstr "" #: plugins/snippets/snippets/Importer.py:29 #: plugins/snippets/snippets/Importer.py:83 #, python-format msgid "File \"%s\" does not exist" msgstr "" #: plugins/snippets/snippets/Importer.py:32 #, python-format msgid "File \"%s\" is not a valid snippets file" msgstr "" #: plugins/snippets/snippets/Importer.py:42 #, python-format msgid "Imported file \"%s\" is not a valid snippets file" msgstr "" #: plugins/snippets/snippets/Importer.py:52 #, python-format msgid "The archive \"%s\" could not be extracted" msgstr "" #: plugins/snippets/snippets/Importer.py:70 #, python-format msgid "The following files could not be imported: %s" msgstr "Không thể nhập khẩu những tập tin này: %s" #: plugins/snippets/snippets/Importer.py:86 #: plugins/snippets/snippets/Importer.py:99 #, python-format msgid "File \"%s\" is not a valid snippets archive" msgstr "" #: plugins/snippets/snippets/Placeholder.py:602 #, python-format msgid "" "Execution of the Python command (%s) exceeds the maximum time, execution " "aborted." msgstr "" #: plugins/snippets/snippets/Placeholder.py:610 #, python-format msgid "Execution of the Python command (%s) failed: %s" msgstr "" #: plugins/sort/pluma-sort-plugin.c:79 msgid "S_ort..." msgstr "Sắp _xếp..." #: plugins/sort/pluma-sort-plugin.c:81 msgid "Sort the current document or selection" msgstr "Sắp xếp tài liệu hiện thời hay vùng chọn" #: plugins/sort/sort.plugin.desktop.in.in:5 plugins/sort/sort.ui:29 msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" #: plugins/sort/sort.plugin.desktop.in.in:6 msgid "Sorts a document or selected text." msgstr "Sắp xếp tài liệu hay đoạn được chọn." #: plugins/sort/sort.ui:62 msgid "_Sort" msgstr "_Sắp xếp" #: plugins/sort/sort.ui:110 msgid "_Reverse order" msgstr "Đả_o thứ tự" #: plugins/sort/sort.ui:126 msgid "R_emove duplicates" msgstr "_Bỏ các bản trùng" #: plugins/sort/sort.ui:142 msgid "_Ignore case" msgstr "_Bỏ qua chữ hoa/thường" #: plugins/sort/sort.ui:167 msgid "S_tart at column:" msgstr "Bắt đầu _tại cột:" #: plugins/spell/org.mate.pluma.plugins.spell.gschema.xml.in:11 msgid "Autocheck Type" msgstr "" #. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if there are no #. suggestions for the current misspelled word #. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if there are no #. suggestions #. * for the current misspelled word #: plugins/spell/pluma-automatic-spell-checker.c:421 #: plugins/spell/pluma-spell-checker-dialog.c:452 msgid "(no suggested words)" msgstr "(không có từ để gợi ý)" #: plugins/spell/pluma-automatic-spell-checker.c:445 msgid "_More..." msgstr "Thê_m nữa..." #: plugins/spell/pluma-automatic-spell-checker.c:500 msgid "_Ignore All" msgstr "Bỏ _qua tất cả" #: plugins/spell/pluma-automatic-spell-checker.c:554 msgid "_Spelling Suggestions..." msgstr "_Gợi ý chính tả..." #: plugins/spell/pluma-spell-checker-dialog.c:265 msgid "Check Spelling" msgstr "Kiểm lỗi chính tả" #: plugins/spell/pluma-spell-checker-dialog.c:276 msgid "Suggestions" msgstr "Gợi ý" #. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if the current word #. isn't misspelled #: plugins/spell/pluma-spell-checker-dialog.c:559 msgid "(correct spelling)" msgstr "(đúng chính tả)" #: plugins/spell/pluma-spell-checker-dialog.c:705 msgid "Completed spell checking" msgstr "Hoàn thành kiểm lỗi chính tả" #. Translators: the first %s is the language name, and #. * the second %s is the locale name. Example: #. * "French (France)" #: plugins/spell/pluma-spell-checker-language.c:286 #: plugins/spell/pluma-spell-checker-language.c:292 #, c-format msgctxt "language" msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #. Translators: this refers to an unknown language code #. * (one which isn't in our built-in list). #: plugins/spell/pluma-spell-checker-language.c:301 #, c-format msgctxt "language" msgid "Unknown (%s)" msgstr "Không rõ (%s)" #. Translators: this refers the Default language used by the #. * spell checker #: plugins/spell/pluma-spell-checker-language.c:407 msgctxt "language" msgid "Default" msgstr "Mặt định" #: plugins/spell/pluma-spell-language-dialog.c:137 #: plugins/spell/languages-dialog.ui:24 msgid "Set language" msgstr "Lập ngôn ngữ" #: plugins/spell/pluma-spell-language-dialog.c:187 msgid "Languages" msgstr "Ngôn ngữ" #: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:97 msgid "_Check Spelling..." msgstr "Kiểm lỗi _chính tả..." #: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:99 msgid "Check the current document for incorrect spelling" msgstr "Kiểm tra tài liệu hiện thời phát hiện sai chính tả" #: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:105 msgid "Set _Language..." msgstr "_Lập ngôn ngữ..." #: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:107 msgid "Set the language of the current document" msgstr "Lập ngôn ngữ của tài liệu hiện thời" #: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:116 msgid "_Autocheck Spelling" msgstr "Kiểm tr_a tự động chính tả" #: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:118 msgid "Automatically spell-check the current document" msgstr "Tự động kiểm lỗi chính tả tài liệu hiện thời" #: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:918 msgid "The document is empty." msgstr "Tài liệu trống." #: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:943 msgid "No misspelled words" msgstr "Không có từ sai chính tả" #: plugins/spell/languages-dialog.ui:105 msgid "Select the _language of the current document." msgstr "Chọn ngôn ngữ của tài _liệu hiện thời." #: plugins/spell/spell-checker.ui:33 msgid "Check spelling" msgstr "Kiểm lỗi chính tả" #: plugins/spell/spell-checker.ui:52 msgid "Misspelled word:" msgstr "Từ sai chính tả:" #: plugins/spell/spell-checker.ui:66 msgid "word" msgstr "từ" #: plugins/spell/spell-checker.ui:84 msgid "Change _to:" msgstr "Đổi _thành:" #: plugins/spell/spell-checker.ui:115 msgid "Check _Word" msgstr "Kiểm lỗi _từ" #: plugins/spell/spell-checker.ui:151 msgid "_Suggestions:" msgstr "_Gợi ý:" #: plugins/spell/spell-checker.ui:202 msgid "_Ignore" msgstr "Bỏ _qua" #: plugins/spell/spell-checker.ui:216 msgid "Cha_nge" msgstr "Đổ_i" #: plugins/spell/spell-checker.ui:230 msgid "Ignore _All" msgstr "Bỏ qu_a tất cả" #: plugins/spell/spell-checker.ui:244 msgid "Change A_ll" msgstr "Đổi tất _cả" #: plugins/spell/spell-checker.ui:273 msgid "User dictionary:" msgstr "Từ điển người dùng:" #: plugins/spell/spell-checker.ui:292 msgid "Add w_ord" msgstr "Thêm _từ" #: plugins/spell/spell-checker.ui:334 msgid "Language:" msgstr "Ngôn ngữ :" #: plugins/spell/spell-checker.ui:348 msgid "Language" msgstr "" #: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:23 msgid "_Configure Spell Checker plugin..." msgstr "" #: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:103 msgid "Autocheck spelling on document load..." msgstr "" #: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:116 msgid "_Never autocheck" msgstr "" #: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:133 msgid "_Remember autocheck by document" msgstr "" #: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:151 msgid "_Always autocheck" msgstr "" #: plugins/spell/spell.plugin.desktop.in.in:5 msgid "Spell Checker" msgstr "Bộ kiểm lỗi chính tả" #: plugins/spell/spell.plugin.desktop.in.in:6 msgid "Checks the spelling of the current document." msgstr "Kiểm lỗi chính tả của tài liệu hiện thời." #: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin.c:125 #: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin-panel.c:708 #: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin-panel.c:723 msgid "Tags" msgstr "Thẻ" #: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin-panel.c:612 msgid "Select the group of tags you want to use" msgstr "Chọn nhóm các thẻ muốn dùng" #: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin-panel.c:631 msgid "_Preview" msgstr "_Xem thử" #: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin-panel.c:705 msgid "Available Tag Lists" msgstr "Danh sách thẻ hiện có" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:3 msgid "XHTML 1.0 - Tags" msgstr "XHTML 1.0 - Thẻ" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:5 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1132 msgid "Abbreviated form" msgstr "Kiểu viết tắt" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:10 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1137 msgid "Abbreviation" msgstr "Từ viết tắt" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:15 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1145 msgid "Accessibility key character" msgstr "Ký tự phím tính truy cập" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:20 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1149 msgid "Acronym" msgstr "Từ cấu tạo" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:25 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1154 msgid "Align" msgstr "Canh lề" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:30 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1158 msgid "Alignment character" msgstr "Ký tự canh lề" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:35 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1162 msgid "Alternative" msgstr "Sự chọn khác" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:40 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1166 msgid "Anchor URI" msgstr "Địa chỉ Mạng neo" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:45 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1171 msgid "Anchor" msgstr "Neo" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:51 msgid "Applet class file code (deprecated)" msgstr "Mã tập tin hạng tiểu dụng (bị phản đối)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:56 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1184 msgid "Associated information" msgstr "Thông tin liên quan" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:61 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1188 msgid "Author info" msgstr "Thông tin tác giả" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:66 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1193 msgid "Axis related headers" msgstr "Đầu trang liên quan đến trục" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:72 msgid "Background color (deprecated)" msgstr "Màu nền (bị phản đối)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:78 msgid "Background texture tile (deprecated)" msgstr "Lát nền hoa tiết (bị phản đối)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:84 msgid "Base font (deprecated)" msgstr "Phông cơ bản (bị phản đối)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:88 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1209 msgid "Base URI" msgstr "Địa chỉ URI cơ bản" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:93 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1213 msgid "Bold" msgstr "Đậm" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:99 msgid "Border (deprecated)" msgstr "Biên (bị phản đối)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:104 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1226 msgid "Cell rowspan" msgstr "Ô theo hàng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:110 msgid "Center (deprecated)" msgstr "Trung tâm (bị phản đối)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:115 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1235 msgid "Character encoding of linked resource" msgstr "Bảng mã ký tự của tài nguyên đã liên kết" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:120 msgid "Checked state" msgstr "Tình trạng đã kiểm tra" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:124 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1243 msgid "Citation" msgstr "Trích dẫn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:129 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1248 msgid "Cite reason for change" msgstr "Ghi lý do thay đổi" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:134 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1252 msgid "Class implementation ID" msgstr "Mã nhận biết thi công hạng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:139 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1256 msgid "Class list" msgstr "Danh sách hạng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:144 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1260 msgid "Clear text flow control" msgstr "Điều khiển thông lượng chữ rõ" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:149 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1264 msgid "Code content type" msgstr "Kiểu nội dung mã" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:155 msgid "Color of selected links (deprecated)" msgstr "Màu liên kết được chọn (bị phản đối)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:160 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1272 msgid "Column span" msgstr "Ô theo cột" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:165 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1276 msgid "Columns" msgstr "Cột" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:170 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1280 #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1285 msgid "Comment" msgstr "Chú thích" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:175 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1290 msgid "Computer code fragment" msgstr "Đoạn mã máy" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:182 msgid "Content type (deprecated)" msgstr "Kiểu nội dung (bị phản đối)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:187 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1303 msgid "Coordinates" msgstr "Toạ độ" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:192 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1307 msgid "Date and time of change" msgstr "Ngày giờ thay đổi" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:197 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1311 msgid "Declare flag" msgstr "Tuyên bố cờ" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:204 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1318 msgid "Defer attribute" msgstr "Hoãn thuộc tính" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:208 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1322 msgid "Definition description" msgstr "Mô tả định nghĩa" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:213 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1327 msgid "Definition list" msgstr "Danh sách định nghĩa" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:218 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1332 msgid "Definition term" msgstr "Từ định nghĩa" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:223 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1337 msgid "Deleted text" msgstr "Đoạn đã xoá" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:228 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1346 msgid "Directionality" msgstr "Tính hướng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:234 msgid "Directionality (deprecated)" msgstr "Tính hướng (bị phản đối)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:239 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1355 msgid "Disabled" msgstr "Bị tắt" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:243 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1359 msgid "DIV container" msgstr "Bao DIV" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:248 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1364 msgid "DIV Style container" msgstr "Bao kiểu DIV" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:253 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1369 msgid "Document base" msgstr "Cơ sở tài liệu" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:258 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1373 msgid "Document body" msgstr "Thân tài liệu" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:263 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1378 msgid "Document head" msgstr "Đầu tài liệu" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:268 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1383 msgid "Element ID" msgstr "Mã nhận biệt phần tử" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:273 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1387 msgid "Document title" msgstr "Tên tài liệu" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:278 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1392 msgid "Document type" msgstr "Kiểu tài liệu" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:282 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1405 #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:328 msgid "Emphasis" msgstr "Nhần mạnh" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:287 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1410 msgid "Encode type" msgstr "Kiểu biên mã" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:293 msgid "Font face (deprecated)" msgstr "Mặt phông chữ (bị phản đối)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:298 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1423 msgid "For label" msgstr "Cho nhãn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:303 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1427 msgid "Forced line break" msgstr "Ngắt dòng ép buộc" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:307 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1431 msgid "Form action handler" msgstr "Bộ quản lý việc của đơn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:312 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1435 msgid "Form control group" msgstr "Nhóm điều khiển đơn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:317 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1440 msgid "Form field label text" msgstr "Chữ nhãn trường đơn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:322 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1445 msgid "Form input type" msgstr "Kiểu gõ vào đơn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:327 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1449 msgid "Form input" msgstr "Gõ vào đơn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:331 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:336 #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1453 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1457 msgid "Form method" msgstr "Phương pháp đơn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:341 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1461 msgid "Form" msgstr "Đơn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:346 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1466 msgid "Forward link" msgstr "Liên kết tiếp" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:351 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1470 msgid "Frame render parts" msgstr "Phần vẽ khung" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:356 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1474 msgid "Frame source" msgstr "Nguồn khung" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:361 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1478 msgid "Frame target" msgstr "Đích khung" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:366 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1482 msgid "Frame" msgstr "Khung:" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:371 msgid "Frame border" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:376 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1490 msgid "Frameset columns" msgstr "Cột bộ khung" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:381 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1495 msgid "Frameset rows" msgstr "Hàng bộ hàng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:386 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1500 msgid "Frameset" msgstr "Bộ khung" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:391 msgid "Frame spacing" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:396 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1509 msgid "Generic embedded object" msgstr "Đối tượng nhúng chung" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:401 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1513 msgid "Generic metainformation" msgstr "Thông tin về thông tin chung" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:406 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1517 msgid "Generic span" msgstr "Thẻ span chung" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:411 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1522 msgid "Header cell IDs" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:416 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1526 msgid "Heading 1" msgstr "Đề mục: h1" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:421 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1531 msgid "Heading 2" msgstr "Đề mục: h2" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:426 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1536 msgid "Heading 3" msgstr "Đề mục: h3" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:431 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1541 msgid "Heading 4" msgstr "Đề mục: h4" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:436 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1546 msgid "Heading 5" msgstr "Đề mục: h5" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:441 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1551 msgid "Heading 6" msgstr "Đề mục: h6" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:446 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1561 msgid "Height" msgstr "Cao" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:450 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1565 msgid "Horizontal rule" msgstr "Đường ngang: hr" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:455 msgid "Horizontal space (deprecated)" msgstr "Dấu cách ngang (bị phản đối)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:460 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1573 msgid "HREF URI" msgstr "Địa chỉ Mạng HREF" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:465 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1577 msgid "HTML root element" msgstr "Phần tử gốc HTML" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:470 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1582 msgid "HTTP header name" msgstr "Tên dòng đầu HTML" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:475 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1586 msgid "I18N BiDi override" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:480 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1591 msgid "Image map area" msgstr "Vùng sơ đồ ảnh" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:485 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1595 msgid "Image map name" msgstr "Tên sơ đồ ảnh" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:490 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1600 msgid "Image map" msgstr "Sơ đồ ảnh" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:495 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1609 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:500 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1613 msgid "Inline frame" msgstr "Khung trong dòng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:505 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1623 msgid "Inserted text" msgstr "Đoạn đã chèn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:510 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1628 msgid "Instance definition" msgstr "Bộ định nghĩa thể hiện" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:515 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1633 msgid "Italic text" msgstr "Nghiêng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:521 msgid "Java applet (deprecated)" msgstr "Tiểu dụng Java (bị phản đối)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:526 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1643 msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:531 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:536 #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1647 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1651 msgid "Language code" msgstr "Mã ngôn ngữ" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:541 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1655 msgid "Large text style" msgstr "Kiểu chữ lớn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:547 msgid "Link color (deprecated)" msgstr "Màu liên kết (bị phản đối)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:552 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1668 msgid "List item" msgstr "Mục danh sách" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:557 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1673 msgid "List of MIME types for file upload" msgstr "Danh sách kiểu MIME để tải tập tin lên" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:562 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1677 msgid "List of supported character sets" msgstr "Danh sách bộ ký tự được hỗ trợ" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:567 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1686 msgid "Local change to font" msgstr "Thay đổi phông chữ cục bộ" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:572 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1691 msgid "Long description link" msgstr "Liên kết mô tả dài" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:577 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1695 msgid "Long quotation" msgstr "Trích dẫn dài" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:583 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1704 msgid "Margin pixel height" msgstr "Độ cao lề theo điểm ảnh" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:589 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1708 msgid "Margin pixel width" msgstr "Độ rộng lề theo điểm ảnh" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:594 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1717 msgid "Maximum length of text field" msgstr "Độ dài trường chữ tối đa" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:599 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1721 msgid "Output media" msgstr "Vật chứa xuất" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:606 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1725 msgid "Media-independent link" msgstr "Liên kết không phụ thuộc vào vật chứa" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:612 msgid "Menu list (deprecated)" msgstr "Danh sách trình đơn (bị phản đối)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:617 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1739 msgid "Multi-line text field" msgstr "Trường chữ đa dòng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:622 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1744 msgid "Multiple" msgstr "Nhiều" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:626 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1748 msgid "Name" msgstr "Tên" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:631 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1752 msgid "Named property value" msgstr "Giá trị thuộc tính có tên" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:636 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1764 msgid "No frames" msgstr "Không có khung" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:641 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1779 msgid "No resize" msgstr "Không đổi cỡ" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:645 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1783 msgid "No script" msgstr "Không có văn lệnh" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:651 msgid "No shade (deprecated)" msgstr "Không bóng (bị phản đối)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:655 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1792 msgid "No URI" msgstr "Không có địa chỉ Mạng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:661 msgid "No word wrap (deprecated)" msgstr "Không ngắt từ (bị phản đối)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:666 msgid "Object applet file (deprecated)" msgstr "Tập tin tiểu dụng đối tượng (bị phản đối)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:671 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1809 msgid "Object data reference" msgstr "Tham chiếu dữ liệu đối tượng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:676 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1813 msgid "Offset for alignment character" msgstr "Hiệu số cho ký tự cảnh lề" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:681 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1817 msgid "OnBlur event" msgstr "Sự kiện OnBlur (khi mờ)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:686 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1821 msgid "OnChange event" msgstr "Sự kiện OnChange (khi đổi)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:691 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1825 msgid "OnClick event" msgstr "Sự kiện OnClick (khi nhắp)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:696 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1829 msgid "OnDblClick event" msgstr "Sự kiện OnDblClick (khi nhắp đôi)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:701 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1833 msgid "OnFocus event" msgstr "Sự kiện OnFocus (khi được chú ý)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:706 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1837 msgid "OnKeyDown event" msgstr "Sự kiện OnKeyDown (khi bấm giữ phím)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:711 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1841 msgid "OnKeyPress event" msgstr "Sự kiện OnKeyPress (khi bấm phím)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:716 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1845 msgid "OnKeyUp event" msgstr "Sự kiện OnKeyUp (khi buông phím)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:721 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1849 msgid "OnLoad event" msgstr "Sự kiện OnLoad (khi tải)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:726 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1853 msgid "OnMouseDown event" msgstr "Sự kiện OnMouseDown (khi di chuyển con chuột xuống)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:731 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1857 msgid "OnMouseMove event" msgstr "Sự kiện OnMouseMove (khi di chuyển con chuột)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:736 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1861 msgid "OnMouseOut event" msgstr "Sự kiện OnMouseOut" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:741 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1865 msgid "OnMouseOver event" msgstr "Sự kiện OnMouseOver (khi di chuyển con chuột ở trên)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:746 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1869 msgid "OnMouseUp event" msgstr "Sự kiện OnMouseUp (khi di chuyển con chuột lên)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:751 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1873 msgid "OnReset event" msgstr "Sự kiện OnReset (khi lập lại)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:756 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1877 msgid "OnSelect event" msgstr "Sự kiện OnSelect (khi lựa chọn)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:761 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1881 msgid "OnSubmit event" msgstr "Sự kiện OnSubmit (khi đóng góp)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:766 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1885 msgid "OnUnload event" msgstr "Sự kiện OnUnload (khi bỏ tải)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:771 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1889 msgid "Option group" msgstr "Nhóm tùy chọn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:776 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1894 msgid "Option selector" msgstr "Bộ chọn tùy chọn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:781 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1899 msgid "Ordered list" msgstr "Danh sách đã sắp xếp" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:786 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1904 msgid "Paragraph class" msgstr "Hạng đoạn văn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:791 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1909 msgid "Paragraph style" msgstr "Kiểu đoạn văn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:796 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1914 msgid "Paragraph" msgstr "Đoạn văn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:801 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1924 msgid "Preformatted text" msgstr "Đoạn có cấu hình trước" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:806 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1929 msgid "Profile metainfo dictionary" msgstr "Từ điển thông tin về thông tin nét đại cương" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:811 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1937 msgid "Push button" msgstr "Nút bấm" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:816 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1950 msgid "ReadOnly text and password" msgstr "Chữ và mật khẩu quyền chỉ đọc" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:821 msgid "Reduced spacing (deprecated)" msgstr "Khoảng cách đã giảm (bị phản đối)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:825 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1958 msgid "Reverse link" msgstr "Liên kết đảo ngược" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:830 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1966 msgid "Rows" msgstr "Hàng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:835 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1970 msgid "Rulings between rows and columns" msgstr "Đường giữa hàng và cột" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:840 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1974 msgid "Sample program output, scripts" msgstr "Dữ liệu mẫu xuất trình, văn lệnh" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:845 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1979 msgid "Scope covered by header cells" msgstr "Phạm vi vùng các ô đầu bảng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:851 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1983 msgid "Script language name" msgstr "Tên ngôn ngữ văn lệnh" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:856 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1987 msgid "Script statements" msgstr "Câu văn lệnh" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:861 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1992 msgid "Scrollbar" msgstr "Thanh cuộn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:866 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1996 msgid "Selectable option" msgstr "Tùy chọn có thể lựa chọn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:871 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2000 msgid "Selected" msgstr "Được lựa chọn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:875 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2004 msgid "Server-side image map" msgstr "Sơ đồ ảnh" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:880 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2008 msgid "Shape" msgstr "Hình dạng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:885 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2012 msgid "Short inline quotation" msgstr "Đoạn trích dẫn trong dòng ngắn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:891 msgid "Size (deprecated)" msgstr "Cỡ (bị phản đối)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:896 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2025 msgid "Small text style" msgstr "Kiểu đáng chữ nhỏ" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:901 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2038 msgid "Source" msgstr "Nguồn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:906 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2042 msgid "Space-separated archive list" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:911 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2050 msgid "Spacing between cells" msgstr "Dấu cách giữa ô" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:916 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2054 msgid "Spacing within cells" msgstr "Dấu cách ở trong ô" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:921 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2058 msgid "Span" msgstr "Span" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:926 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2066 msgid "Standby load message" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:932 msgid "Starting sequence number (deprecated)" msgstr "Số đầu dây (bị phản đối)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:938 msgid "Strike-through text style (deprecated)" msgstr "Kiểu dáng chữ gạch đè (bị phản đối)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:944 msgid "Strike-through text (deprecated)" msgstr "Chữ gạch đè (bị phản đối)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:949 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2084 msgid "Strong emphasis" msgstr "Nhần mạnh" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:954 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:959 #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2089 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2094 msgid "Style info" msgstr "Thông tin kiểu dáng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:964 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2098 msgid "Subscript" msgstr "Số nhỏ dưới" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:969 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2103 msgid "Superscript" msgstr "Số mũ" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:974 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2112 msgid "Table body" msgstr "Thân bảng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:979 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2117 msgid "Table caption" msgstr "Phụ đề bảng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:984 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2122 msgid "Table column group properties" msgstr "Thuộc tính nhóm cột bảng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:989 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2127 msgid "Table column properties" msgstr "Thuộc tính cột bảng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:994 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2132 msgid "Table data cell" msgstr "Ô dữ liệu bảng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:999 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2137 msgid "Table footer" msgstr "Chân bảng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1004 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2142 msgid "Table header cell" msgstr "Ô đầu bảng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1009 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2147 msgid "Table header" msgstr "Đầu bảng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1014 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2152 msgid "Table row" msgstr "Hàng bảng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1019 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2157 msgid "Table summary" msgstr "Tóm tắt bảng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1024 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2161 msgid "Table" msgstr "Bảng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1029 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2166 msgid "Target - Blank" msgstr "Đích - trống" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1034 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2171 msgid "Target - Parent" msgstr "Đích - Mẹ" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1039 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2176 msgid "Target - Self" msgstr "Đích - Mình" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1044 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2181 msgid "Target - Top" msgstr "Đích - Đầu" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1049 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2186 msgid "Teletype or monospace text style" msgstr "Kiểu dáng chữ đơn cách hay tty" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1055 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1061 msgid "Text color (deprecated)" msgstr "Màu chữ (bị phản đối)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1066 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2199 msgid "Text entered by user" msgstr "Màu đã gõ bởi người dùng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1071 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2208 msgid "Title" msgstr "Tựa đề" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1076 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2216 msgid "Underlined text style" msgstr "Kiểu dáng chữ gạch chân" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1081 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2221 msgid "Unordered list" msgstr "Danh sách chưa sắp xếp" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1086 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2230 msgid "Use image map" msgstr "Dùng sơ đồ ảnh" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1091 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2234 msgid "Value interpretation" msgstr "Thông dịch giá trị" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1096 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2238 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1101 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2242 msgid "Variable or program argument" msgstr "Biến hay đối số chương trình" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1106 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2247 msgid "Vertical cell alignment" msgstr "Canh lề dọc" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1112 msgid "Vertical space (deprecated)" msgstr "Khoảng cách dọc (bị phản đối)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1118 msgid "Visited link color (deprecated)" msgstr "Màu liên kết đã dùng (bị phản đối)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1123 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2259 msgid "Width" msgstr "Rộng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1130 msgid "HTML - Tags" msgstr "Mã HTML - thẻ" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1141 msgid "Above" msgstr "Ở trên" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1176 msgid "Applet class file code" msgstr "Mã tập tin hạng tiểu dụng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1180 msgid "Array" msgstr "Mảng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1197 msgid "Background color" msgstr "Màu nền" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1201 msgid "Background texture tile" msgstr "Lát nền hoa tiết" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1205 msgid "Base font" msgstr "Phông cơ bản" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1218 msgid "Border color" msgstr "Màu viền" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1222 msgid "Border" msgstr "Đường viền" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1230 msgid "Center" msgstr "Tâm" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1239 msgid "Checked (state)" msgstr "Đã kiểm tra (tính trạng)" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1268 msgid "Color of selected links" msgstr "Màu liên kết được chọn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1295 msgid "Content scheme" msgstr "Sơ đồ nội dung" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1299 msgid "Content type" msgstr "Kiểu nội dung" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1342 msgid "Direction" msgstr "Hướng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1350 msgid "Directory list" msgstr "Danh sách chỉ dẫn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1396 msgid "HTML version" msgstr "Phiên bản HTML" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1400 msgid "Embedded object" msgstr "Đối tượng nhúng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1414 msgid "Figure" msgstr "Hình" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1419 msgid "Font face" msgstr "Mặt phông chữ" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1486 msgid "Frameborder" msgstr "Viền khung" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1505 msgid "Framespacing" msgstr "Khoảng cách khung" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1556 msgid "Heading" msgstr "Đề mục" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1569 msgid "Horizontal space" msgstr "Dấu cách ngang" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1605 msgid "Image source" msgstr "Nguồn ảnh" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1618 msgid "Inline layer" msgstr "Tầng trong dòng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1638 msgid "Java applet" msgstr "Tiểu dụng Java" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1660 msgid "Layer" msgstr "Tầng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1664 msgid "Link color" msgstr "Màu liên kết" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1681 msgid "Listing" msgstr "Danh sách" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1700 msgid "Mail link" msgstr "Liên kết thư" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1712 msgid "Marquee" msgstr "Bảng chữ chạy" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1729 msgid "Menu list" msgstr "Danh sách trình đơn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1734 msgid "Multicolumn" msgstr "Đa cột" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1756 msgid "Next ID" msgstr "Mã nhận biết kế" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1760 msgid "No embedded objects" msgstr "Không có đối tượng nhúng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1769 msgid "No layers" msgstr "Không có tầng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1774 msgid "No line break" msgstr "Không ngắt dòng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1788 msgid "No shade" msgstr "Không có bóng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1796 msgid "No word wrap" msgstr "Không ngắt từ" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1800 msgid "Note" msgstr "Ghi chú" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1805 msgid "Object applet file" msgstr "Tập tin tiểu dụng đối tượng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1919 msgid "Preformatted listing" msgstr "Danh sách có cấu hình trước" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1933 msgid "Prompt message" msgstr "Thông điệp nhắc" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1942 msgid "Quote" msgstr "Trích dẫn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1946 msgid "Range" msgstr "Phạm vi" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1954 msgid "Reduced spacing" msgstr "Khoảng cách đã giảm" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1962 msgid "Root" msgstr "Gốc" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2017 msgid "Single line prompt" msgstr "Dấu nhắc đơn dòng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2021 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2030 msgid "Soft line break" msgstr "Ngắt dòng mềm" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2034 msgid "Sound" msgstr "Âm thanh" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2046 msgid "Spacer" msgstr "Bộ cách" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2062 msgid "Square root" msgstr "Căn bậc hai" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2070 msgid "Starting sequence number" msgstr "Số đầu dây" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2074 msgid "Strike-through text style" msgstr "Kiểu dạng chữ gạch đè" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2079 msgid "Strike-through text" msgstr "Chữ gạch đè" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2108 msgid "Tab order position" msgstr "Vị trí sắp xếp tab" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2191 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2195 msgid "Text color" msgstr "Màu chữ" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2204 msgid "Text" msgstr "Nhãn" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2212 msgid "Top margin in pixels" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2226 msgid "URL" msgstr "URL" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2251 msgid "Vertical space" msgstr "Khoảng cách dọc" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2255 msgid "Visited link color" msgstr "Màu liên kết đã dùng" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2265 msgid "HTML - Special Characters" msgstr "Mã HTML - ký tự đặc biệt" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2267 msgid "Non-breaking space" msgstr "Dấu cách khác ngắt" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2271 msgid "Soft hyphen­" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2275 msgid """ msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2279 msgid "&" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2283 msgid "¡" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2287 msgid "¦" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2291 msgid "¨" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2295 msgid "¯" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2299 msgid "´" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2303 msgid "¸" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2307 msgid "<" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2311 msgid ">" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2315 msgid "±" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2319 msgid "«" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2323 msgid "»" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2327 msgid "×" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2331 msgid "÷" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2335 msgid "¢" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2339 msgid "£" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2343 msgid "€" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2347 msgid "¤" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2351 msgid "¥" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2355 msgid "§" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2359 msgid "©" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2363 msgid "¬" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2367 msgid "®" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2371 msgid "™" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2375 msgid "°" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2379 msgid "µ" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2383 msgid "¶" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2387 msgid "·" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2391 msgid "¼" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2395 msgid "½" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2399 msgid "¾" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2403 msgid "¹" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2407 msgid "²" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2411 msgid "³" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2415 msgid "á" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2419 msgid "Á" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2423 msgid "â" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2427 msgid "Â" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2431 msgid "à" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2435 msgid "À" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2439 msgid "å" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2443 msgid "Å" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2447 msgid "ã" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2451 msgid "Ã" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2455 msgid "ä" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2459 msgid "Ä" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2463 msgid "ª" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2467 msgid "æ" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2471 msgid "Æ" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2475 msgid "ç" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2479 msgid "Ç" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2483 msgid "Ð" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2487 msgid "ð" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2491 msgid "é" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2495 msgid "É" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2499 msgid "ê" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2503 msgid "Ê" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2507 msgid "è" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2511 msgid "È" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2515 msgid "ë" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2519 msgid "Ë" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2523 msgid "í" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2527 msgid "Í" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2531 msgid "î" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2535 msgid "Î" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2539 msgid "ì" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2543 msgid "Ì" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2547 msgid "ï" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2551 msgid "Ï" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2555 msgid "ñ" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2559 msgid "Ñ" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2563 msgid "ó" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2567 msgid "Ó" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2571 msgid "ô" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2575 msgid "Ô" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2579 msgid "ò" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2583 msgid "Ò" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2587 msgid "º" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2591 msgid "ø" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2595 msgid "Ø" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2599 msgid "õ" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2603 msgid "Õ" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2607 msgid "ö" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2611 msgid "Ö" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2615 msgid "ß" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2619 msgid "þ" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2623 msgid "Þ" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2627 msgid "ú" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2631 msgid "Ú" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2635 msgid "û" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2639 msgid "Û" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2643 msgid "ù" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2647 msgid "Ù" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2651 msgid "ü" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2655 msgid "Ü" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2659 msgid "ý" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2663 msgid "Ý" msgstr "" #: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2667 msgid "ÿ" msgstr "" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:3 msgid "Latex - Tags" msgstr "Latex - thẻ" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:4 msgid "Bibliography (cite)" msgstr "Thư tịch (trích dẫn)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:9 msgid "Bibliography (item)" msgstr "Thư tịch (mục)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:14 msgid "Bibliography (shortcite)" msgstr "Thư tịch (trích dẫn ngắn)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:19 msgid "Bibliography (thebibliography)" msgstr "Thư tịch (thebibliography)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:24 msgid "Brackets ()" msgstr "Dấu ngoặc ()" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:29 msgid "Brackets []" msgstr "Dấu ngoặc []" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:34 msgid "Brackets {}" msgstr "Dấu ngoặc {}" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:39 msgid "Brackets <>" msgstr "" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:44 msgid "File input" msgstr "Gõ tập tin" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:49 msgid "Function cosine" msgstr "" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:54 msgid "Function e^" msgstr "Hàm e^" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:59 msgid "Function exp" msgstr "Hàm số mũ" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:64 msgid "Function log" msgstr "Hàm loga" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:69 msgid "Function log10" msgstr "Hàm loga10" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:74 msgid "Function sine" msgstr "Hàm sin" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:79 msgid "Greek alpha" msgstr "Chữ α (Hy Lạp)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:83 msgid "Greek beta" msgstr "Chữ β (Hy Lạp)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:87 msgid "Greek epsilon" msgstr "Chữ ε (Hy Lạp)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:91 msgid "Greek gamma" msgstr "Chữ γ (Hy Lạp)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:95 msgid "Greek lambda" msgstr "Chữ λ (Hy Lạp)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:99 msgid "Greek rho" msgstr "Chữ ρ (Hy Lạp)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:103 msgid "Greek tau" msgstr "Chữ τ (Hy Lạp)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:107 msgid "Header 0 (chapter)" msgstr "Đầu trang 0 (chương)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:112 msgid "Header 0 (chapter*)" msgstr "Đầu trang 0 (chương*)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:117 msgid "Header 1 (section)" msgstr "Đầu trang 1 (phần)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:122 msgid "Header 1 (section*)" msgstr "Đầu trang 1 (phần*)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:127 msgid "Header 2 (subsection)" msgstr "Đầu trang 2 (phần con)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:132 msgid "Header 2 (subsection*)" msgstr "Đầu trang 2 (phần con*)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:137 msgid "Header 3 (subsubsection)" msgstr "Đầu trang 3 (phần con con)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:142 msgid "Header 3 (subsubsection*)" msgstr "Đầu trang 3 (phần con con*)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:147 msgid "Header 4 (paragraph)" msgstr "Đầu trang 4 (đoạn văn)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:152 msgid "Header appendix" msgstr "Đầu trang phụ lục" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:156 msgid "List description" msgstr "Danh sách mô tả" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:161 msgid "List enumerate" msgstr "Danh sách đếm" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:166 msgid "List itemize" msgstr "Danh sách ghi thành từng khoản" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:171 msgid "Item with label" msgstr "Mục có nhãn" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:176 msgid "Item" msgstr "Mục" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:180 msgid "Maths (display)" msgstr "Toán (hiển thị)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:185 msgid "Maths (inline)" msgstr "Toán (trong dòng)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:190 msgid "Operator fraction" msgstr "Toán tử: phân số" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:195 msgid "Operator integral (display)" msgstr "Toán tử: tích phân (hiển thị)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:200 msgid "Operator integral (inline)" msgstr "Toán tử: tích phân (trong dòng)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:205 msgid "Operator sum (display)" msgstr "Toán tử: tổng (hiển thị)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:210 msgid "Operator sum (inline)" msgstr "Toán tử: tổng (trong dòng)" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:215 msgid "Reference label" msgstr "Tham chiếu: nhãn" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:220 msgid "Reference ref" msgstr "Tham chiếu: ref" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:225 msgid "Symbol <<" msgstr "" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:229 msgid "Symbol <=" msgstr "" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:233 msgid "Symbol >=" msgstr "" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:237 msgid "Symbol >>" msgstr "" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:241 msgid "Symbol and" msgstr "Ký hiệu: và" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:245 msgid "Symbol const" msgstr "Ký hiệu: hàng số" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:249 msgid "Symbol d2-by-dt2-partial" msgstr "Ký hiệu: d2/dt2 phần" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:254 msgid "Symbol dagger" msgstr "Ký hiệu: dao găm" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:258 msgid "Symbol d-by-dt" msgstr "Ký hiệu: d/dt" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:263 msgid "Symbol d-by-dt-partial" msgstr "Ký hiệu: d/dt phần" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:268 msgid "Symbol equiv" msgstr "Ký hiệu: tương đương" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:272 msgid "Symbol en-dash --" msgstr "" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:276 msgid "Symbol em-dash ---" msgstr "" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:280 msgid "Symbol infinity" msgstr "Ký hiệu vô cực" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:284 msgid "Symbol mathspace ," msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán ," #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:288 msgid "Symbol mathspace ." msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán ." #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:292 msgid "Symbol mathspace _" msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán _" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:296 msgid "Symbol mathspace __" msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán __" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:300 msgid "Symbol simeq" msgstr "Ký hiệu: simeq" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:304 msgid "Symbol star" msgstr "Ký hiệu: sao" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:308 msgid "Typeface bold" msgstr "Mặt chữ đậm" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:313 msgid "Typeface type" msgstr "Kiểu mặt chữ" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:318 msgid "Typeface italic" msgstr "Mặt chữ nghiêng" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:323 msgid "Typeface slanted" msgstr "Mặt chữ xiên" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:333 msgid "Unbreakable text" msgstr "Chữ không thể ngắt" #: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:338 msgid "Footnote" msgstr "Cước chú" #: plugins/taglist/taglist.plugin.desktop.in.in:5 msgid "Tag list" msgstr "Danh sách thẻ" #: plugins/taglist/taglist.plugin.desktop.in.in:6 msgid "" "Provides a method to easily insert commonly used tags/strings into a " "document without having to type them." msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:7 msgid "XSLT - Elements" msgstr "XSLT - yếu tố" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:8 msgid "apply-imports" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:12 msgid "apply-templates" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:16 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:303 msgid "attribute" msgstr "thuộc tính" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:20 msgid "attribute-set" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:24 msgid "call-template" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:28 msgid "choose" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:32 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:150 msgid "comment" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:36 msgid "copy" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:39 msgid "copy-of" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:43 msgid "decimal-format" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:46 msgid "element" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:50 msgid "fallback" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:54 msgid "for-each" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:58 msgid "if" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:62 msgid "import" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:66 msgid "include" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:70 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:199 #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:147 msgid "key" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:74 msgid "message" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:78 msgid "namespace-alias" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:82 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:233 msgid "number" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:85 msgid "otherwise" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:89 msgid "output" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:93 msgid "param" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:97 msgid "preserve-space" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:101 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:240 msgid "processing-instruction" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:105 msgid "sort" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:108 msgid "strip-space" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:112 msgid "stylesheet" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:116 plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:398 msgid "template" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:120 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:280 msgid "text" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:123 msgid "value-of" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:127 msgid "variable" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:131 msgid "when" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:135 msgid "with-param" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:141 msgid "XSLT - Functions" msgstr "XSLT - hàm" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:142 msgid "boolean" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:146 msgid "ceiling" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:153 msgid "concat" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:157 msgid "contains" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:161 msgid "count" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:165 msgid "current" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:168 msgid "document" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:172 msgid "element-available" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:176 msgid "false" msgstr "sai" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:179 msgid "floor" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:183 msgid "format-number" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:187 msgid "function-available" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:191 msgid "generate-id" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:195 msgid "id" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:203 msgid "lang" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:207 msgid "last" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:210 msgid "local-name" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:214 msgid "name" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:218 msgid "namespace-uri" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:222 msgid "node" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:225 msgid "normalize-space" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:229 msgid "not" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:237 msgid "position" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:244 msgid "round" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:248 msgid "starts-with" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:252 msgid "string" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:256 msgid "string-length" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:260 msgid "substring" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:264 msgid "substring-after" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:268 msgid "substring-before" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:272 msgid "sum" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:276 msgid "system-property" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:283 msgid "translate" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:287 msgid "true" msgstr "đúng" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:290 msgid "unparsed-entity-uri" msgstr "" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:296 msgid "XSLT - Axes" msgstr "XSLT - trục" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:297 msgid "ancestor" msgstr "bà" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:300 msgid "ancestor-or-self" msgstr "bà hay mình" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:306 msgid "child" msgstr "con" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:309 msgid "descendant" msgstr "cháu" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:312 msgid "descendant-or-self" msgstr "cháu hay mình" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:315 msgid "following" msgstr "theo đi" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:318 msgid "following-sibling" msgstr "em theo đi" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:321 msgid "namespace" msgstr "miền tên" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:324 msgid "parent" msgstr "mẹ" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:327 msgid "preceding" msgstr "đi trước" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:330 msgid "preceding-sibling" msgstr "chị đi trước" #: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:333 msgid "self" msgstr "mình" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:3 msgid "XUL - Tags" msgstr "XUL - Thẻ" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:5 msgid "action" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:10 msgid "arrowscrollbox" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:15 msgid "bbox" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:20 msgid "binding" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:25 msgid "bindings" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:30 msgid "box" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:35 msgid "broadcaster" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:39 msgid "broadcasterset" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:44 msgid "button" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:48 msgid "browser" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:52 msgid "checkbox" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:56 msgid "caption" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:60 msgid "colorpicker" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:65 msgid "column" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:69 msgid "columns" msgstr "cột" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:74 msgid "commandset" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:79 msgid "command" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:83 msgid "conditions" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:88 msgid "content" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:92 msgid "deck" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:97 msgid "description" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:102 msgid "dialog" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:111 msgid "dialogheader" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:115 msgid "editor" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:119 msgid "grid" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:124 msgid "grippy" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:129 msgid "groupbox" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:134 msgid "hbox" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:139 msgid "iframe" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:143 msgid "image" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:151 msgid "keyset" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:156 msgid "label" msgstr "nhãn" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:160 msgid "listbox" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:165 msgid "listcell" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:169 msgid "listcol" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:174 msgid "listcols" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:179 msgid "listhead" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:184 msgid "listheader" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:188 msgid "listitem" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:192 msgid "member" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:196 msgid "menu" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:201 msgid "menubar" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:206 msgid "menuitem" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:210 msgid "menulist" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:215 msgid "menupopup" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:220 msgid "menuseparator" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:224 msgid "observes" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:228 msgid "overlay" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:234 msgid "page" msgstr "trang" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:239 msgid "popup" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:244 msgid "popupset" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:249 msgid "preference" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:254 msgid "preferences" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:259 msgid "prefpane" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:264 msgid "prefwindow" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:269 msgid "progressmeter" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:273 msgid "radio" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:277 msgid "radiogroup" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:282 msgid "resizer" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:287 msgid "richlistbox" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:292 msgid "richlistitem" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:297 msgid "row" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:302 msgid "rows" msgstr "hàng" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:307 msgid "rule" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:312 msgid "script" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:317 msgid "scrollbar" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:321 msgid "scrollbox" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:326 msgid "scrollcorner" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:331 msgid "separator" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:336 msgid "spacer" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:340 msgid "splitter" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:345 msgid "stack" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:350 msgid "statusbar" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:355 msgid "statusbarpanel" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:360 msgid "stringbundle" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:364 msgid "stringbundleset" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:369 msgid "tab" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:373 msgid "tabbrowser" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:378 msgid "tabbox" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:383 msgid "tabpanel" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:388 msgid "tabpanels" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:393 msgid "tabs" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:403 msgid "textnode" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:408 msgid "textbox" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:412 msgid "titlebar" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:417 msgid "toolbar" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:422 msgid "toolbarbutton" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:426 msgid "toolbargrippy" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:431 msgid "toolbaritem" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:436 msgid "toolbarpalette" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:441 msgid "toolbarseparator" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:446 msgid "toolbarset" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:451 msgid "toolbarspacer" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:456 msgid "toolbarspring" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:461 msgid "toolbox" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:466 msgid "tooltip" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:471 msgid "tree" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:476 msgid "treecell" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:480 msgid "treechildren" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:485 msgid "treecol" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:489 msgid "treecols" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:494 msgid "treeitem" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:499 msgid "treerow" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:504 msgid "treeseparator" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:509 msgid "triple" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:514 msgid "vbox" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:519 msgid "window" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:525 msgid "wizard" msgstr "" #: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:530 msgid "wizardpage" msgstr "" #: plugins/time/org.mate.pluma.plugins.time.gschema.xml.in:12 msgid "Prompt type" msgstr "" #: plugins/time/org.mate.pluma.plugins.time.gschema.xml.in:16 msgid "Selected format" msgstr "" #: plugins/time/org.mate.pluma.plugins.time.gschema.xml.in:20 msgid "Custom format" msgstr "Dạng thức tự chọn" #: plugins/time/pluma-time-plugin.c:184 msgid "In_sert Date and Time..." msgstr "C_hèn ngày giờ..." #: plugins/time/pluma-time-plugin.c:186 msgid "Insert current date and time at the cursor position" msgstr "Chèn ngày, giờ hiện thời vào vị trí con trỏ hiện thời." #: plugins/time/pluma-time-plugin.c:547 msgid "Available formats" msgstr "Định dạng hỗ trợ" #: plugins/time/time.plugin.desktop.in.in:5 msgid "Insert Date/Time" msgstr "Chèn ngày/giờ" #: plugins/time/time.plugin.desktop.in.in:6 msgid "Inserts current date and time at the cursor position." msgstr "Chèn ngày, giờ hiện thời vào vị trí con trỏ hiện thời." #: plugins/trailsave/trailsave.plugin.desktop.in.in:5 msgid "Save Without Trailing Spaces" msgstr "" #: plugins/trailsave/trailsave.plugin.desktop.in.in:6 msgid "Removes trailing spaces from lines before saving." msgstr "" #: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:19 msgid "Insert Date and Time" msgstr "Chèn ngày giờ" #: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:99 msgid "_Insert" msgstr "_Chèn" #: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:144 #: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:165 msgid "Use the _selected format" msgstr "Dùng định _dạng đã chọn" #: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:226 #: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:247 msgid "_Use custom format" msgstr "Dùng định dạng _riêng" #. Translators: Use the more common date format in your locale #: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:244 #: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:265 msgid "%d/%m/%Y %H:%M:%S" msgstr "" #. Translators: This example should follow the date format defined in the #. entry above #: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:264 #: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:285 msgid "01/11/2009 17:52:00" msgstr "" #: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:23 msgid "Configure date/time plugin" msgstr "Cấu hình bổ sung Ngày/Giờ" #: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:104 msgid "When inserting date/time..." msgstr "" #: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:143 msgid "_Prompt for a format" msgstr "Nhắc _hỏi định dạng"