summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po421
1 files changed, 308 insertions, 113 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 2119fbbe..fd36b8b1 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,16 +1,17 @@
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
+# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
#
-# Translators:
+#, fuzzy
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2018-01-15 17:36+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2018-01-15 16:38+0000\n"
-"Last-Translator: Wolfgang Ulbrich <[email protected]>\n"
-"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/mate/MATE/language/vi/)\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-03-16 13:55+0100\n"
+"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
+"Last-Translator: Anh Phan <[email protected]>, 2018\n"
+"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
@@ -19,7 +20,7 @@ msgstr ""
#: ../src/50-marco-desktop-key.xml.in.h:1
msgid "Desktop"
-msgstr "Màn hình nền"
+msgstr "Bàn làm việc"
#: ../src/50-marco-desktop-key.xml.in.h:2
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:100
@@ -429,6 +430,7 @@ msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:1
msgid "Modifier to use for modified window click actions"
msgstr ""
+"Trình biến đổi để dùng cho các hành động nhấn chuột biến đổi lên cửa sổ"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:2
msgid ""
@@ -462,7 +464,7 @@ msgstr ""
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:7
msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
-msgstr ""
+msgstr "Sự bố trí các nút trên thanh tiêu đề"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:8
msgid ""
@@ -474,10 +476,17 @@ msgid ""
"without breaking older versions. A special spacer tag can be used to insert "
"some space between two adjacent buttons."
msgstr ""
+"Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị nên là một chuỗi như là « "
+"menu:minimize,maximize,close » (trình đơn:cực tiểu hóa,cực đại hóa,đóng), "
+"dấu hai chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa sổ, tên các nút được cách "
+"nhau bởi dấu phẩy. Không cho phép nút đúp nào. Tên nút không rõ sẽ được bỏ "
+"qua để cho các nút tiếp tục được bổ sung vào các phiên bản tiếp theo của "
+"marco mà không phá vỡ phiên bản cũ. Một thẻ phân cách đặc biệt có thể được "
+"dùng để chèn khoảng cách vào giữa hai nút kề nhau."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:9
msgid "Window focus mode"
-msgstr ""
+msgstr "Chế độ tiêu điểm cửa sổ"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:10
msgid ""
@@ -487,10 +496,15 @@ msgid ""
" and \"mouse\" means windows are focused when the mouse enters the window "
"and unfocused when the mouse leaves the window."
msgstr ""
+"Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có ba "
+"giá trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu điểm, "
+"«luộn thuộm» (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột đi ngang "
+"qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm khi con chuột "
+"đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa sổ."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:11
msgid "Control how new windows get focus"
-msgstr ""
+msgstr "Điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa sổ mới"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:12
msgid ""
@@ -499,10 +513,15 @@ msgid ""
" mode, and \"strict\" results in windows started from a terminal not being "
"given focus."
msgstr ""
+"Tùy chọn này cung cấp khả năng thêm điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa sổ mới tạo. Nó có hai giá trị có thể :\n"
+" • smart\t\táp dụng chế độ tiêu điểm bình thường của người dùng đó,\n"
+" • strict\t\tgây ra cửa sổ không có tiêu điểm nếu được tạo từ thiết bị cuối."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:13
msgid "Whether raising should be a side-effect of other user interactions"
msgstr ""
+"Việc nâng lên có nên là hiệu ứng khác của việc tương tác người dùng khác hay"
+" không."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:14
msgid ""
@@ -528,7 +547,7 @@ msgstr ""
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:15
msgid "Action on title bar double-click"
-msgstr ""
+msgstr "Hành động khi nhấn đúp chuột lên thanh tiêu đề"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:16
msgid ""
@@ -541,10 +560,20 @@ msgid ""
"will display the window menu, 'lower' which will put the window behind all "
"the others, and 'none' which will not do anything."
msgstr ""
+"Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn đúp chuột trên thanh tiêu đề. Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n"
+" • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n"
+" • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n"
+" • toggle_maximize_horizontally\t\tphóng to cửa sổ theo chiều ngang\n"
+" • toggle_maximize_vertically\t\tphóng to cửa sổ theo chiều dọc\n"
+" • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n"
+" • shade\t\t\t\t\t\tcuộn cửa sổ lên\n"
+" • menu\t\t\t\t\t\thiển thị trình đơn cửa sổ\n"
+" • lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n"
+" • none\t\t\t\tkhông làm gì."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:17
msgid "Action on title bar middle-click"
-msgstr ""
+msgstr "Hành động khi nhấn-đúp chuột lên thanh tựa"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:18
msgid ""
@@ -557,10 +586,20 @@ msgid ""
"will display the window menu, 'lower' which will put the window behind all "
"the others, and 'none' which will not do anything."
msgstr ""
+"Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn-giữa chuột trên thanh tiêu đề. Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n"
+" • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n"
+" • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n"
+" • toggle_maximize_horizontally\t\tphóng to cửa sổ theo chiều ngang\n"
+" • toggle_maximize_vertically\t\tphóng to cửa sổ theo chiều dọc\n"
+" • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n"
+" • shade\t\t\t\t\t\tcuộn cửa sổ lên\n"
+" • menu\t\t\t\t\t\thiển thị trình đơn cửa sổ\n"
+" • lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n"
+" • none\t\t\t\tkhông làm gì."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:19
msgid "Action on title bar right-click"
-msgstr ""
+msgstr "Hành động khi nhấn-phải chuột lên thanh tựa"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:20
msgid ""
@@ -573,10 +612,20 @@ msgid ""
"will display the window menu, 'lower' which will put the window behind all "
"the others, and 'none' which will not do anything."
msgstr ""
+"Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn-giữa chuột trên thanh tựa. Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n"
+" • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n"
+" • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n"
+" • toggle_maximize_horizontally\t\tphóng to cửa sổ theo chiều ngang\n"
+" • toggle_maximize_vertically\t\tphóng to cửa sổ theo chiều dọc\n"
+" • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n"
+" • shade\t\t\t\t\t\tcuộn cửa sổ lên\n"
+" • menu\t\t\t\t\t\thiển thị trình đơn cửa sổ\n"
+" • lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n"
+" • none\t\t\t\tkhông làm gì."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:21
msgid "Automatically raises the focused window"
-msgstr ""
+msgstr "Tự động hiển thị cửa sổ có tiêu điểm"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:22
msgid ""
@@ -585,40 +634,51 @@ msgid ""
"the auto_raise_delay key. This is not related to clicking on a window to "
"raise it, nor to entering a window during drag-and-drop."
msgstr ""
+"Nếu bật, và chế độ tiêu điểm hoạc là « sloppy » (luộm thuộm) hay « mouse » "
+"(con chuột) thì cửa sổ có tiêu điểm sẽ được nâng lên tự động, sau một thời "
+"gian hoãn được xác định bởi khoá « auto_raise_delay » (hoãn nâng lên tự "
+"động). Cái này không liên quan đến việc nhắp vào cửa sổ để nâng nó lên, cũng"
+" không liên quan đến việc vào cửa sổ trong khi kéo và thả."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:23
msgid "Delay in milliseconds for the auto raise option"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng chờ (mili giây) cho tùy chọn tự động hiện"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:24
msgid ""
"The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The "
"delay is given in thousandths of a second."
msgstr ""
+"Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt «auto_raise». Khoảng chờ tính theo "
+"số phần ngàn giây."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:25
msgid "Current theme"
-msgstr ""
+msgstr "Giao diện hiện tại"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:26
msgid ""
"The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so "
"forth."
msgstr ""
+"Sắc thái xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ"
+" khác."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:27
msgid "Use standard system font in window titles"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng phông chữ hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:28
msgid ""
"If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard application "
"font for window titles."
msgstr ""
+"Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng chuẩn "
+"cho tựa đề cửa sổ."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:29
msgid "Window title font"
-msgstr ""
+msgstr "Phông chữ tựa đề cửa sổ"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:30
msgid ""
@@ -627,10 +687,15 @@ msgid ""
"set to 0. Also, this option is disabled if the titlebar_uses_desktop_font "
"option is set to true."
msgstr ""
+"Chuỗi mô tả phông chữ mô tả phông chữ cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích "
+"thước theo mô tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn « titlebar_font_size » "
+"(kích thước phông chữ thanh tựa đề) được đặt là 0. Ngoài ra, tùy chọn này sẽ"
+" tắt nếu tùy chọn « titlebar_uses_desktop_font » (thanh đựa đề dùng phông "
+"chữ của màn hình làm việc) bật."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:31
msgid "Number of workspaces"
-msgstr ""
+msgstr "Số vùng làm việc"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:32
msgid ""
@@ -638,6 +703,9 @@ msgid ""
"prevent making the desktop unusable by accidentally asking for too many "
"workspaces."
msgstr ""
+"Số vùng làm việc. Phải là số lớn hơn số không, và có giới hạn cố định lớn "
+"nhất (để tránh việc hủy màn hình nền một cách bất ngờ bởi vì một yêu cầu 34 "
+"tỉ vùng làm việc)."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:33
msgid "Workspace wrap style"
@@ -657,7 +725,7 @@ msgstr ""
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:35
msgid "Enable Visual Bell"
-msgstr ""
+msgstr "Bật Chuông hình"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:36
msgid ""
@@ -665,20 +733,24 @@ msgid ""
"'bell' or 'beep'; useful for the hard-of-hearing and for use in noisy "
"environments."
msgstr ""
+"Bật chỉ thị trực quan khi ứng dụng hoặc hệ thống rung chuông; rất hữu dụng "
+"trong môi trường ồn ào hoặc không nghe rõ."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:37
msgid "System Bell is Audible"
-msgstr ""
+msgstr "Chuông hệ thống có thể nghe rõ"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:38
msgid ""
"Determines whether applications or the system can generate audible 'beeps'; "
"may be used in conjunction with 'visual bell' to allow silent 'beeps'."
msgstr ""
+"Xác định ứng dụng hoặc hệ thống có thể phát sinh tiến «bíp» hay không; có "
+"thể dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:39
msgid "Visual Bell Type"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu Chuông hình"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:40
msgid ""
@@ -690,14 +762,20 @@ msgid ""
"(as is usually the case for the default \"system beep\"), the currently "
"focused window's titlebar is flashed."
msgstr ""
+"Cho Marco biết cách thực hiện cái hiển thị khi có chuông từ hệ thống hoặc từ"
+" ứng dụng khác. Hiện thời chỉ có hai gia trị hợp lệ là «fullscreen» (toàn "
+"màn hình), làm chớp trắng-đen toàn màn hình, và «frame_flash» (khung chớp) "
+"làm chớp thanh tựa đề của ứng dụng rung chuông. Nếu không biết ứng dụng nào "
+"rung chuông (trường hợp thường khi là «chuông hệ thống»), tựa đề ứng dụng "
+"đang có tiêu điểm sẽ chớp."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:41
msgid "Compositing Manager"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ Quản lý Ghép lại"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:42
msgid "Determines whether Marco is a compositing manager."
-msgstr ""
+msgstr "Quyết định nếu trình Marco là bộ quản lý ghép lại hay không."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:43
msgid "Fast Alt-Tab with compositing manager (disable thumbnails)"
@@ -712,7 +790,7 @@ msgstr ""
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:45
msgid "If true, trade off usability for less resource usage"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu đúng, thoả hiệp giữa tính hữu dụng và dùng ít tài nguyên"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:46
msgid ""
@@ -722,11 +800,19 @@ msgid ""
"working, and may also be a useful tradeoff for terminal servers. However, "
"the wireframe feature is disabled when accessibility is on."
msgstr ""
+"Nếu bật thì trình marco sẽ cho người dùng xem phản hồi ít hơn bằng cách dùng"
+" đường viền, tránh hoạt ảnh, hoặc bằng cách khác. Phần lớn người dùng sẽ "
+"thấy biết tính hữu dụng đã giảm xuống, nhưng mà có lẽ tùy chọn này sẽ cho "
+"phép ứng dụng cũ hơn tiếp tục hoạt động, và có lẽ cũng là thoả hiệp có ích "
+"cho trình phục vụ thiết bị cuỗi. Tuy nhiên, tính năng đường viền đã tắt khi "
+"khả năng truy cập được bật."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:47
msgid ""
"(Not implemented) Navigation works in terms of applications not windows"
msgstr ""
+"Việc duyệt (chưa thực hiện) làm việc theo các điều khoản của ứng dụng, không"
+" phải cửa sổ."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:48
msgid ""
@@ -738,10 +824,17 @@ msgid ""
"other applications. Application-based mode is, however, largely "
"unimplemented at the moment."
msgstr ""
+"Nếu bật thì trình Marco hoạt động như theo ứng dụng hơn là theo cửa sổ. Khái"
+" niệm này hơi trừu tượng, nhưng nói chung một thiết lập dựa trên ứng dụng "
+"thì giống như Mac hơn Windows. Khi bạn đặt tiêu điểm lên một cửa sổ trong "
+"chế độ dựa trên ứng dụng, mọi cửa sổ trong ứng dụng đó sẽ được hiển thị. "
+"Ngoài ra, trong chế độ dựa trên ứng dụng, nhấn tiêu điểm không được chuyển "
+"cho cửa sổ của ứng dụng khác. Ngoài ra chế độ dựa trên ứng dụng chưa được "
+"làm tại thời điểm này."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:49
msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications"
-msgstr ""
+msgstr "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:50
msgid ""
@@ -750,6 +843,10 @@ msgid ""
"which gives a more consistent user interface, provided one does not need to "
"run any misbehaving applications."
msgstr ""
+"Một số ứng dụng riêng bỏ qua đặc tả, gây ra bộ quản lý cửa sổ không hoạt "
+"động cho đúng. Tùy chọn này đặt Marco trong chế độ đúng chính xác, mà bảo "
+"tồn một giao diện người dùng thống nhất hơn, nếu bạn không cần chạy ứng dụng"
+" nào chạy sai."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:51
msgid "Determines if new windows are created on the center of the screen"
@@ -808,15 +905,15 @@ msgstr ""
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:61
msgid "Name of workspace"
-msgstr ""
+msgstr "Tên vùng làm việc"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:62
msgid "The name of a workspace."
-msgstr ""
+msgstr "Tên của vùng làm việc."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:63
msgid "Run a defined command"
-msgstr ""
+msgstr "Chạy lệnh đã định nghĩa"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:64
msgid ""
@@ -827,6 +924,12 @@ msgid ""
"\"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
"then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
+"Tổ hợp phím chạy lệnh đánh số tương ứng trong "
+"«/apps/marco/keybinding_commands». Dạng thức tương tự như "
+"\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu "
+"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+"\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
+"không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:66
msgid ""
@@ -878,11 +981,11 @@ msgstr ""
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:97
msgid "Move backward between panels and the desktop immediately"
-msgstr ""
+msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền ngay"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:105
msgid "Commands to run in response to keybindings"
-msgstr ""
+msgstr "Lệnh cần chạy khi nhấn phím tổ hợp"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:106
msgid ""
@@ -890,20 +993,25 @@ msgid ""
"that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N"
" will execute command_N."
msgstr ""
+"Những khóa «/apps/marco/global_keybindings/run_command_N» định nghĩa tổ hợp "
+"phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của «run_command_N» "
+"để thực hiện «command_N»."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:107
msgid "The screenshot command"
-msgstr ""
+msgstr "Lệnh chụp hình"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:108
msgid ""
"The /apps/marco/global_keybindings/run_command_screenshot key defines a "
"keybinding which causes the command specified by this setting to be invoked."
msgstr ""
+"Những khóa «/apps/marco/global_keybindings/run_command_screenshot» định "
+"nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:109
msgid "The window screenshot command"
-msgstr ""
+msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ"
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:110
msgid ""
@@ -911,6 +1019,9 @@ msgid ""
" a keybinding which causes the command specified by this setting to be "
"invoked."
msgstr ""
+"Những khóa «/apps/marco/global_keybindings/run_command_window_screenshot» "
+"định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa"
+" này."
#: ../src/org.mate.marco.gschema.xml.h:114
msgid "Toggle whether a window will always be visible over other windows"
@@ -981,11 +1092,13 @@ msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X « %s ».\n"
msgid ""
"Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
"binding\n"
-msgstr "Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ hợp.\n"
+msgstr ""
+"Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ "
+"hợp.\n"
#. Displayed when a keybinding which is
#. * supposed to launch a program fails.
-#: ../src/core/keybindings.c:2377
+#: ../src/core/keybindings.c:2381
#, c-format
msgid ""
"There was an error running <tt>%s</tt>:\n"
@@ -993,33 +1106,33 @@ msgid ""
"%s"
msgstr ""
-#: ../src/core/keybindings.c:2466
+#: ../src/core/keybindings.c:2470
#, c-format
msgid "No command %d has been defined.\n"
msgstr "Không có lệnh «%d» nào được định nghĩa.\n"
-#: ../src/core/keybindings.c:3518
+#: ../src/core/keybindings.c:3526
#, c-format
msgid "No terminal command has been defined.\n"
msgstr "Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.\n"
-#: ../src/core/keybindings.c:3658
+#: ../src/core/keybindings.c:3666
#, c-format
msgid "<tt>Rename Workspace</tt>"
msgstr ""
-#: ../src/core/keybindings.c:3659
+#: ../src/core/keybindings.c:3667
#, c-format
msgid "New Workspace Name:"
msgstr ""
-#: ../src/core/keybindings.c:3670
+#: ../src/core/keybindings.c:3678
msgid "OK"
msgstr ""
-#: ../src/core/keybindings.c:3670
+#: ../src/core/keybindings.c:3678
msgid "Cancel"
-msgstr ""
+msgstr "Thôi"
#: ../src/core/main.c:131
#, c-format
@@ -1032,7 +1145,7 @@ msgstr ""
#: ../src/core/main.c:269
msgid "Disable connection to session manager"
-msgstr "Vô hiệu hóa sự kết nối đến bộ quản lý phiên làm việc"
+msgstr "Tắt kết nối với trình quản lý phiên chạy"
#: ../src/core/main.c:275
msgid "Replace the running window manager with Marco"
@@ -1040,7 +1153,7 @@ msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy bằng Marco"
#: ../src/core/main.c:281
msgid "Specify session management ID"
-msgstr "Ghi rõ ID quản lý phiên làm việc"
+msgstr "Xác định mã số quản lý phiên làm việc"
#: ../src/core/main.c:286
msgid "X Display to use"
@@ -1056,7 +1169,7 @@ msgstr "In ra phiên bản"
#: ../src/core/main.c:304
msgid "Make X calls synchronous"
-msgstr "Khiến các lời gọi X đồng bộ với nhau"
+msgstr "Đặt cuộc gọi X là đồng bộ"
#: ../src/core/main.c:310
msgid "Turn compositing on"
@@ -1080,7 +1193,9 @@ msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n"
#, c-format
msgid ""
"Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes.\n"
-msgstr "Không tìm thấy sắc thái. Hãy bảo đảm %s tồn tại và chứa những sắc thái bình thường.\n"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy sắc thái. Hãy bảo đảm %s tồn tại và chứa những sắc thái bình "
+"thường.\n"
#: ../src/core/main.c:594
#, c-format
@@ -1099,7 +1214,9 @@ msgstr ""
msgid ""
"Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not "
"behave properly.\n"
-msgstr "Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
+msgstr ""
+"Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng"
+" có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
#: ../src/core/prefs.c:1132
#, c-format
@@ -1111,14 +1228,18 @@ msgstr ""
msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button"
" modifier\n"
-msgstr "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ biến đổi nút chuột.\n"
+msgstr ""
+"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
+"bộ biến đổi nút chuột.\n"
#: ../src/core/prefs.c:1753
#, c-format
msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
"\"%s\"\n"
-msgstr "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho tổ hợp phím « %s ».\n"
+msgstr ""
+"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
+"tổ hợp phím « %s ».\n"
#: ../src/core/prefs.c:2056
#, c-format
@@ -1135,12 +1256,16 @@ msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » không hợp lệ.\n"
msgid ""
"Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the "
"--replace option to replace the current window manager.\n"
-msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n"
+msgstr ""
+"Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử "
+"dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n"
#: ../src/core/screen.c:402
#, c-format
msgid "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
-msgstr "Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n"
+msgstr ""
+"Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày"
+" « %s ».\n"
#: ../src/core/screen.c:460
#, c-format
@@ -1248,12 +1373,14 @@ msgid "Marco"
msgstr "Marco"
#. first time through
-#: ../src/core/window.c:5880
+#: ../src/core/window.c:5893
#, c-format
msgid ""
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
"window as specified in the ICCCM.\n"
-msgstr "Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ « WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n"
+msgstr ""
+"Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ "
+"« WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n"
#. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the
#. * authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or
@@ -1261,12 +1388,15 @@ msgstr "Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay
#. * leads to e.g. us not fullscreening their windows. Apps that set
#. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
#. * about these apps but make them work.
-#: ../src/core/window.c:6445
+#: ../src/core/window.c:6458
#, c-format
msgid ""
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size "
"%d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n"
-msgstr "Cửa sổ %s gọi ý MWM nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; điều này có vẻ cũng hơi hợp lý.\n"
+msgstr ""
+"Cửa sổ %s gọi ý MWM nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt "
+"kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; điều này có vẻ cũng hơi hợp "
+"lý.\n"
#: ../src/core/window-props.c:306
#, c-format
@@ -1312,7 +1442,12 @@ msgid ""
"and actually has type %s format %d n_items %d.\n"
"This is most likely an application bug, not a window manager bug.\n"
"The window has title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n"
-msgstr "Cửa sổ 0x%lx có thuộc tính « %s »\nmà lẽ ra phải có kiểu « %s » dạng thức «%d»\nvà thực sự là kiểu « %s » dạng thức «%d n_items %d».\nChắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.\nCửa sổ có « title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\" »\n"
+msgstr ""
+"Cửa sổ 0x%lx có thuộc tính « %s »\n"
+"mà lẽ ra phải có kiểu « %s » dạng thức «%d»\n"
+"và thực sự là kiểu « %s » dạng thức «%d n_items %d».\n"
+"Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.\n"
+"Cửa sổ có « title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\" »\n"
#: ../src/core/xprops.c:411
#, c-format
@@ -1324,7 +1459,9 @@ msgstr "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8
msgid ""
"Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the "
"list\n"
-msgstr "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong danh sách.\n"
+msgstr ""
+"Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d "
+"trong danh sách.\n"
#: ../src/tools/marco-message.c:150
#, c-format
@@ -1378,17 +1515,17 @@ msgstr "Đặt cửa sổ trên chỉ một vùng làm việc"
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:65
msgid "Mi_nimize"
-msgstr "Th_u nhỏ"
+msgstr "Thu _nhỏ"
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:67
msgid "Ma_ximize"
-msgstr "_Phóng to"
+msgstr "Phóng t_o"
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:69
msgid "Unma_ximize"
-msgstr "_Bỏ phóng to"
+msgstr "Bỏ phóng t_o"
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:71
@@ -1424,12 +1561,12 @@ msgstr "Luôn ở _trên"
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:86
msgid "_Always on Visible Workspace"
-msgstr "_Chỉ trong vùng làm việc có thể thấy"
+msgstr "_Luôn trong Vùng làm việc hiện rõ"
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:88
msgid "_Only on This Workspace"
-msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này"
+msgstr "Chỉ trong Vùng làm việc _này"
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:90
@@ -1470,11 +1607,11 @@ msgstr "Vùng làm việc 1_0"
#: ../src/ui/menu.c:209
#, c-format
msgid "Workspace %s%d"
-msgstr "Vùng làm việc «%s%d»"
+msgstr "Vùng làm việc %s%d"
#: ../src/ui/menu.c:388
msgid "Move to Another _Workspace"
-msgstr "Chuyển sang Vùng làm việc _khác"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc _khác"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
@@ -1609,14 +1746,19 @@ msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu."
msgid ""
"GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL]"
" where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
-msgstr "Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
+msgstr ""
+"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. "
+"«gtk:fg[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « "
+"%s »."
#: ../src/ui/theme.c:1195
#, c-format
msgid ""
"GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. "
"gtk:fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
-msgstr "Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
+msgstr ""
+"Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]»,"
+" NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
#: ../src/ui/theme.c:1206
#, c-format
@@ -1633,7 +1775,9 @@ msgstr "Không hiểu thành phần màu « %s » trong lời ghi rõ màu."
msgid ""
"Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the "
"format"
-msgstr "Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo dạng thức đó."
+msgstr ""
+"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo "
+"dạng thức đó."
#: ../src/ui/theme.c:1259
#, c-format
@@ -1648,7 +1792,9 @@ msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0
#: ../src/ui/theme.c:1316
#, c-format
msgid "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
-msgstr "Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s » không tuân theo dạng thức đó."
+msgstr ""
+"Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s "
+"» không tuân theo dạng thức đó."
#: ../src/ui/theme.c:1327
#, c-format
@@ -1675,7 +1821,8 @@ msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự « %s » không được phép
msgid ""
"Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be"
" parsed"
-msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động « %s » không thể phân tích."
+msgstr ""
+"Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động « %s » không thể phân tích."
#: ../src/ui/theme.c:1747
#, c-format
@@ -1687,7 +1834,9 @@ msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên « %s » không thể phâ
msgid ""
"Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: "
"\"%s\""
-msgstr "Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n« %s »"
+msgstr ""
+"Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n"
+"« %s »"
#: ../src/ui/theme.c:1926
#, c-format
@@ -1718,14 +1867,17 @@ msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán
#: ../src/ui/theme.c:2162
#, c-format
msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand"
-msgstr "Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng."
+msgstr ""
+"Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng."
#: ../src/ui/theme.c:2172
#, c-format
msgid ""
"Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no "
"operand in between"
-msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng ở giữa."
+msgstr ""
+"Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng"
+" ở giữa."
#: ../src/ui/theme.c:2319 ../src/ui/theme.c:2360
#, c-format
@@ -1763,7 +1915,9 @@ msgstr "Sắc thái chứa một biểu thức gây ra lỗi: %s\n"
msgid ""
"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
"specified for this frame style"
-msgstr "<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho kiểu dáng khung này."
+msgstr ""
+"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho "
+"kiểu dáng khung này."
#: ../src/ui/theme.c:4913 ../src/ui/theme.c:4938
#, c-format
@@ -1786,7 +1940,9 @@ msgstr "Chưa đặt <%s> cho sắc thái « %s »."
msgid ""
"No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window "
"type=\"%s\" style_set=\"whatever\"/> element"
-msgstr "Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ « %s » trong sắc thái « %s », hãy thêm phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>."
+msgstr ""
+"Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ « %s » trong sắc thái « %s », hãy thêm "
+"phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>."
#: ../src/ui/theme.c:5589 ../src/ui/theme.c:5651 ../src/ui/theme.c:5714
#, c-format
@@ -1803,7 +1959,7 @@ msgstr "Hằng « %s » đã được định nghĩa."
#: ../src/ui/theme-parser.c:226
#, c-format
msgid "No \"%s\" attribute on element <%s>"
-msgstr ""
+msgstr "Không có thuộc tính « %s » trên phần tử <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:255 ../src/ui/theme-parser.c:273
#, c-format
@@ -1818,7 +1974,7 @@ msgstr "Thuộc tính « %s » lặp hai lần trên cùng phần tử <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:462 ../src/ui/theme-parser.c:505
#, c-format
msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
-msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này."
+msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này."
#: ../src/ui/theme-parser.c:547
#, c-format
@@ -1848,7 +2004,9 @@ msgstr "Không thể phân tích « %s » thành số với điểm phù động
#: ../src/ui/theme-parser.c:633 ../src/ui/theme-parser.c:661
#, c-format
msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\""
-msgstr "Giá trị luận lý phải là « đúng » (true) hoặc « sai » (false), không thể là « %s »."
+msgstr ""
+"Giá trị luận lý phải là « đúng » (true) hoặc « sai » (false), không thể là «"
+" %s »."
#: ../src/ui/theme-parser.c:688
#, c-format
@@ -1858,14 +2016,23 @@ msgstr "Góc phải nằm giữa 0.0 và 360.0, hiện là %g\n"
#: ../src/ui/theme-parser.c:751
#, c-format
msgid "Alpha must be between 0.0 (invisible) and 1.0 (fully opaque), was %g\n"
-msgstr "Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n"
+msgstr ""
+"Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n"
#: ../src/ui/theme-parser.c:816
#, c-format
msgid ""
"Invalid title scale \"%s\" (must be one of xx-"
"small,x-small,small,medium,large,x-large,xx-large)\n"
-msgstr "Tỷ lệ tựa đề « %s » không hợp lệ. Nó phải là một điều của những điều này:\n • xx-small\t\ttí tị\n • x-small\t\tnhỏ lắm\n • small\t\t\tnhỏ\n • medium\t\tvừa\n • large\t\t\tlớn\n • x-large\t\tlớn lắm\n • xx-large\t\tto lớn.\n"
+msgstr ""
+"Tỷ lệ tựa đề « %s » không hợp lệ. Nó phải là một điều của những điều này:\n"
+" • xx-small\t\ttí tị\n"
+" • x-small\t\tnhỏ lắm\n"
+" • small\t\t\tnhỏ\n"
+" • medium\t\tvừa\n"
+" • large\t\t\tlớn\n"
+" • x-large\t\tlớn lắm\n"
+" • xx-large\t\tto lớn.\n"
#: ../src/ui/theme-parser.c:972 ../src/ui/theme-parser.c:1035
#: ../src/ui/theme-parser.c:1069 ../src/ui/theme-parser.c:1172
@@ -1943,12 +2110,16 @@ msgstr "Biên « %s » không biết."
#: ../src/ui/theme-parser.c:1820
#, c-format
msgid "No \"start_angle\" or \"from\" attribute on element <%s>"
-msgstr "Không có thuộc tính \"start_angle\" (góc bắt đầu) hoặc \"from\" (từ) trong phần tử <%s>."
+msgstr ""
+"Không có thuộc tính \"start_angle\" (góc bắt đầu) hoặc \"from\" (từ) trong "
+"phần tử <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:1827
#, c-format
msgid "No \"extent_angle\" or \"to\" attribute on element <%s>"
-msgstr "Không có thuộc tính \"extent_angle\" (góc phạm vi) hoặc \"to\" (đến) trong phần tử <%s>."
+msgstr ""
+"Không có thuộc tính \"extent_angle\" (góc phạm vi) hoặc \"to\" (đến) trong "
+"phần tử <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2067
#, c-format
@@ -2046,17 +2217,23 @@ msgstr "« %s » không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ."
msgid ""
"Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded "
"states"
-msgstr "Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to/đánh bóng."
+msgstr ""
+"Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng "
+"to/đánh bóng."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3107
#, c-format
msgid "Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized states"
-msgstr "Nên có thuộc tính \"resize\" (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to."
+msgstr ""
+"Nên có thuộc tính \"resize\" (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng"
+" to."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3121 ../src/ui/theme-parser.c:3165
#, c-format
msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s"
-msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « %s »."
+msgstr ""
+"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « "
+"%s »."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3132 ../src/ui/theme-parser.c:3143
#: ../src/ui/theme-parser.c:3154 ../src/ui/theme-parser.c:3176
@@ -2069,19 +2246,26 @@ msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » tiê
msgid ""
"Can't have a two draw_ops for a <piece> element (theme specified a draw_ops "
"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
-msgstr "Không thể có hai draw_ops cho một phần tử <piece> (sắc thái xác định một draw_ops và thêm một phần tử <draw_ops>, hoặc sắc thái xác định cả hai phần tử)."
+msgstr ""
+"Không thể có hai draw_ops cho một phần tử <piece> (sắc thái xác định một "
+"draw_ops và thêm một phần tử <draw_ops>, hoặc sắc thái xác định cả hai phần "
+"tử)."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3275
msgid ""
"Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops"
" attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
-msgstr "Không thể có hai «draw_ops» trong một phần tử <button> (sắc thái xác định một «draw_ops» và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
+msgstr ""
+"Không thể có hai «draw_ops» trong một phần tử <button> (sắc thái xác định "
+"một «draw_ops» và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3347
msgid ""
"Can't have a two draw_ops for a <menu_icon> element (theme specified a "
"draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
-msgstr "Không thể có hai «draw_ops» cho phần tử <menu_icon> (sắc thái xác định thuộc tính «draw_ops» và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
+msgstr ""
+"Không thể có hai «draw_ops» cho phần tử <menu_icon> (sắc thái xác định thuộc"
+" tính «draw_ops» và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3395
#, c-format
@@ -2092,7 +2276,9 @@ msgstr ""
#, c-format
msgid ""
"Element <%s> is not allowed inside a name/author/date/description element"
-msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử « name/author/date/description » (tên/tác giả/ngày/mô tả)."
+msgstr ""
+"Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử « name/author/date/description"
+" » (tên/tác giả/ngày/mô tả)."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3420
#, c-format
@@ -2103,7 +2289,9 @@ msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <constant>."
#, c-format
msgid ""
"Element <%s> is not allowed inside a distance/border/aspect_ratio element"
-msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử « distance/border/aspect_ratio » (khoảng cách/viền/tỷ lệ hình thể)."
+msgstr ""
+"Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử « distance/border/aspect_ratio"
+" » (khoảng cách/viền/tỷ lệ hình thể)."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3454
#, c-format
@@ -2127,7 +2315,7 @@ msgstr "Không có «draw_ops» cho nút."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3815
#, c-format
msgid "No text is allowed inside element <%s>"
-msgstr "Không cho phép chữ nằm trong <%s>."
+msgstr "Không cho phép chữ nằm trong phần tử <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3870 ../src/ui/theme-parser.c:3882
#: ../src/ui/theme-parser.c:3894 ../src/ui/theme-parser.c:3906
@@ -2141,100 +2329,107 @@ msgstr ""
msgid "Failed to find a valid file for theme %s\n"
msgstr "Lỗi tìm tập tin hợp lệ của sắc thái %s\n"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:266
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:256
+msgid "_OK"
+msgstr ""
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:268
msgid "This is a sample message in a sample dialog"
msgstr "Đây là thông điệp mẫu trong hộp thoại mẫu"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:350
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:352
#, c-format
msgid "Fake menu item %d\n"
msgstr "Mục trình đơn giả «%d»\n"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:386
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:388
msgid "Border-only window"
msgstr "Cửa sổ chỉ có viền"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:388
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:390
msgid "Bar"
msgstr "Thanh"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:405
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:407
msgid "Normal Application Window"
msgstr "Cửa sổ ứng dụng thông thường"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:409
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:411
msgid "Dialog Box"
msgstr "Hộp thoại"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:413
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:415
msgid "Modal Dialog Box"
msgstr "Hộp thoại cách thức"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:417
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:419
msgid "Utility Palette"
msgstr "Bảng chọn tiện ích"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:421
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:423
msgid "Torn-off Menu"
msgstr "Trình đơn tách rời"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:425
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:427
msgid "Border"
-msgstr "Viền"
+msgstr "Đường viền"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:782
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:784
#, c-format
msgid "Button layout test %d"
msgstr "Thử Bố cục nút «%d»"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:807
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:809
#, c-format
msgid "%g milliseconds to draw one window frame"
msgstr "%g mili giây để vẽ một khung cửa sổ"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:847
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:849
#, c-format
msgid "Usage: marco-theme-viewer [THEMENAME]\n"
msgstr "Cách dùng: marco-theme-viewer [TÊN_SẮC_THÁI]\n"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:854
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:856
#, c-format
msgid "Error loading theme: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tải sắc thái: %s\n"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:860
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:862
#, c-format
msgid "Loaded theme \"%s\" in %g seconds\n"
msgstr "Tải sắc thái « %s » trong %g giây.\n"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:904
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:906
msgid "Normal Title Font"
msgstr "Phông chữ Tựa đề thường"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:910
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:912
msgid "Small Title Font"
msgstr "Phông chữ Tựa đề nhỏ"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:916
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:918
msgid "Large Title Font"
msgstr "Phông chữ Tựa đề lớn"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:921
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:923
msgid "Button Layouts"
msgstr "Bố cục nút"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:926
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:928
msgid "Benchmark"
msgstr "Điểm chuẩn"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:983
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:985
msgid "Window Title Goes Here"
msgstr "Tựa đề Cửa sổ ở đây"
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1088
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1090
#, c-format
msgid ""
"Drew %d frames in %g client-side seconds (%g milliseconds per frame) and %g "
"seconds wall clock time including X server resources (%g milliseconds per "
"frame)\n"
-msgstr "Vẽ %d khung trong vòng %g giây bên khách (%g mili giây cho mỗi khung) và %g giây thời gian đồng hồ tường gồm tiềm năng trình phục vụ X (%g mili giây cho mỗi khung).\n"
+msgstr ""
+"Vẽ %d khung trong vòng %g giây bên khách (%g mili giây cho mỗi khung) và %g "
+"giây thời gian đồng hồ tường gồm tiềm năng trình phục vụ X (%g mili giây cho"
+" mỗi khung).\n"