diff options
Diffstat (limited to 'help/vi')
-rw-r--r-- | help/vi/vi.po | 630 |
1 files changed, 315 insertions, 315 deletions
diff --git a/help/vi/vi.po b/help/vi/vi.po index 825f5ac3..f719a900 100644 --- a/help/vi/vi.po +++ b/help/vi/vi.po @@ -1,6 +1,6 @@ msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: evince master\n" +"Project-Id-Version: atril master\n" "POT-Creation-Date: 2009-06-12 20:11+0000\n" "PO-Revision-Date: 2009-06-21 13:19+1000\n" "Last-Translator: Nguyễn Đình Trung <[email protected]>\n" @@ -11,888 +11,888 @@ msgstr "" #. When image changes, this message will be marked fuzzy or untranslated for you. #. It doesn't matter what you translate it to: it's not used at all. -#: C/evince.xml:155(None) -msgid "@@image: 'figures/evince_start_window.png'; md5=7f4da5e33bcac35738a268d93d497d47" -msgstr "@@image: 'figures/evince_start_window.png'; md5=7f4da5e33bcac35738a268d93d497d47" +#: C/atril.xml:155(None) +msgid "@@image: 'figures/atril_start_window.png'; md5=7f4da5e33bcac35738a268d93d497d47" +msgstr "@@image: 'figures/atril_start_window.png'; md5=7f4da5e33bcac35738a268d93d497d47" -#: C/evince.xml:25(title) -msgid "Evince Document Viewer Manual" -msgstr "Hướng dẫn sử dụng bộ xem tài liệu Evince" +#: C/atril.xml:25(title) +msgid "Atril Document Viewer Manual" +msgstr "Hướng dẫn sử dụng bộ xem tài liệu Atril" -#: C/evince.xml:27(para) -msgid "The Evince Document Viewer application enables you to view documents of various formats like Portable Document Format (PDF) files and PostScript files" -msgstr "Bộ xem tài liệu Evince giúp bạn xem nhiều định dạng tài liệu như Portable Document Format (PDF) và PostScript" +#: C/atril.xml:27(para) +msgid "The Atril Document Viewer application enables you to view documents of various formats like Portable Document Format (PDF) files and PostScript files" +msgstr "Bộ xem tài liệu Atril giúp bạn xem nhiều định dạng tài liệu như Portable Document Format (PDF) và PostScript" -#: C/evince.xml:33(year) +#: C/atril.xml:33(year) msgid "2005" msgstr "2005" -#: C/evince.xml:34(holder) -#: C/evince.xml:100(para) +#: C/atril.xml:34(holder) +#: C/atril.xml:100(para) msgid "Nickolay V. Shmyrev" msgstr "Nickolay V. Shmyrev" -#: C/evince.xml:37(year) +#: C/atril.xml:37(year) msgid "2004" msgstr "2004" -#: C/evince.xml:38(holder) -#: C/evince.xml:61(orgname) +#: C/atril.xml:38(holder) +#: C/atril.xml:61(orgname) msgid "Sun Microsystems" msgstr "Sun Microsystems" -#: C/evince.xml:49(publishername) -#: C/evince.xml:67(orgname) -#: C/evince.xml:93(para) -#: C/evince.xml:101(para) +#: C/atril.xml:49(publishername) +#: C/atril.xml:67(orgname) +#: C/atril.xml:93(para) +#: C/atril.xml:101(para) msgid "MATE Documentation Project" msgstr "Dự án Tài liệu MATE" -#: C/evince.xml:2(para) +#: C/atril.xml:2(para) msgid "Permission is granted to copy, distribute and/or modify this document under the terms of the GNU Free Documentation License (GFDL), Version 1.1 or any later version published by the Free Software Foundation with no Invariant Sections, no Front-Cover Texts, and no Back-Cover Texts. You can find a copy of the GFDL at this <ulink type=\"help\" url=\"ghelp:fdl\">link</ulink> or in the file COPYING-DOCS distributed with this manual." msgstr "Được phép sao chép, phân phối và/hoặc thay đổi tài liệu này theo những điều khoản của Giấy phép Tài liệu Tự do GNU (GNU Free Documentation License - GFDL), phiên bản 1.1 hoặc về sau, được công bố bởi Free Software Foundation không kèm Invariant Sections, không Front-Cover Texts và không Back-Cover Texts. Bạn có thể lấy một bản sao của GFDL tại <ulink type=\"help\" url=\"ghelp:fdl\">liên kết này</ulink> hoặc trong tập tin COPYING-DOCS phân phối kèm với tài liệu này." -#: C/evince.xml:12(para) +#: C/atril.xml:12(para) msgid "This manual is part of a collection of MATE manuals distributed under the GFDL. If you want to distribute this manual separately from the collection, you can do so by adding a copy of the license to the manual, as described in section 6 of the license." msgstr "Tài liệu này là một phần của bộ tài liệu MATE, phân phối với GFDL. Nếu bạn muốn phân phối chỉ riêng tài liệu này, bạn có thể làm thế bằng cách thêm một bản sao giấy phép vào tài liệu, theo mô tả ở phần 6 của giấy phép." -#: C/evince.xml:19(para) +#: C/atril.xml:19(para) msgid "Many of the names used by companies to distinguish their products and services are claimed as trademarks. Where those names appear in any MATE documentation, and the members of the MATE Documentation Project are made aware of those trademarks, then the names are in capital letters or initial capital letters." msgstr "Nhiều tên được dùng bởi công ty để phân biệt sản phẩm và dịch vụ của họ là nhãn hiệu thương mại. Những nơi xuất hiện những tên này trong tài liệu, và dự án tài liệu MATE biết, sẽ được viết hoa hoặc chữ đầu viết hoa." -#: C/evince.xml:35(para) +#: C/atril.xml:35(para) msgid "DOCUMENT IS PROVIDED ON AN \"AS IS\" BASIS, WITHOUT WARRANTY OF ANY KIND, EITHER EXPRESSED OR IMPLIED, INCLUDING, WITHOUT LIMITATION, WARRANTIES THAT THE DOCUMENT OR MODIFIED VERSION OF THE DOCUMENT IS FREE OF DEFECTS MERCHANTABLE, FIT FOR A PARTICULAR PURPOSE OR NON-INFRINGING. THE ENTIRE RISK AS TO THE QUALITY, ACCURACY, AND PERFORMANCE OF THE DOCUMENT OR MODIFIED VERSION OF THE DOCUMENT IS WITH YOU. SHOULD ANY DOCUMENT OR MODIFIED VERSION PROVE DEFECTIVE IN ANY RESPECT, YOU (NOT THE INITIAL WRITER, AUTHOR OR ANY CONTRIBUTOR) ASSUME THE COST OF ANY NECESSARY SERVICING, REPAIR OR CORRECTION. THIS DISCLAIMER OF WARRANTY CONSTITUTES AN ESSENTIAL PART OF THIS LICENSE. NO USE OF ANY DOCUMENT OR MODIFIED VERSION OF THE DOCUMENT IS AUTHORIZED HEREUNDER EXCEPT UNDER THIS DISCLAIMER; AND" msgstr "" -#: C/evince.xml:55(para) +#: C/atril.xml:55(para) msgid "UNDER NO CIRCUMSTANCES AND UNDER NO LEGAL THEORY, WHETHER IN TORT (INCLUDING NEGLIGENCE), CONTRACT, OR OTHERWISE, SHALL THE AUTHOR, INITIAL WRITER, ANY CONTRIBUTOR, OR ANY DISTRIBUTOR OF THE DOCUMENT OR MODIFIED VERSION OF THE DOCUMENT, OR ANY SUPPLIER OF ANY OF SUCH PARTIES, BE LIABLE TO ANY PERSON FOR ANY DIRECT, INDIRECT, SPECIAL, INCIDENTAL, OR CONSEQUENTIAL DAMAGES OF ANY CHARACTER INCLUDING, WITHOUT LIMITATION, DAMAGES FOR LOSS OF GOODWILL, WORK STOPPAGE, COMPUTER FAILURE OR MALFUNCTION, OR ANY AND ALL OTHER DAMAGES OR LOSSES ARISING OUT OF OR RELATING TO USE OF THE DOCUMENT AND MODIFIED VERSIONS OF THE DOCUMENT, EVEN IF SUCH PARTY SHALL HAVE BEEN INFORMED OF THE POSSIBILITY OF SUCH DAMAGES." msgstr "" -#: C/evince.xml:28(para) +#: C/atril.xml:28(para) msgid "DOCUMENT AND MODIFIED VERSIONS OF THE DOCUMENT ARE PROVIDED UNDER THE TERMS OF THE GNU FREE DOCUMENTATION LICENSE WITH THE FURTHER UNDERSTANDING THAT: <placeholder-1/>" msgstr "" -#: C/evince.xml:59(firstname) +#: C/atril.xml:59(firstname) msgid "Sun" msgstr "Sun" -#: C/evince.xml:60(surname) +#: C/atril.xml:60(surname) msgid "MATE Documentation Team" msgstr "Đội tài liệu MATE" -#: C/evince.xml:64(firstname) +#: C/atril.xml:64(firstname) msgid "Nickolay V." msgstr "Nickolay V." -#: C/evince.xml:65(surname) +#: C/atril.xml:65(surname) msgid "Shmyrev" msgstr "Shmyrev" -#: C/evince.xml:68(email) +#: C/atril.xml:68(email) msgid "[email protected]" msgstr "[email protected]" -#: C/evince.xml:88(revnumber) -msgid "Evince Document Viewer Manual V1.1" -msgstr "Hướng dẫn sử dụng Bộ xem tài liệu Evince V1.1" +#: C/atril.xml:88(revnumber) +msgid "Atril Document Viewer Manual V1.1" +msgstr "Hướng dẫn sử dụng Bộ xem tài liệu Atril V1.1" -#: C/evince.xml:89(date) +#: C/atril.xml:89(date) msgid "2008-04-05" msgstr "2008-04-05" -#: C/evince.xml:91(para) +#: C/atril.xml:91(para) msgid "Niels Giesen" msgstr "Niels Giesen" -#: C/evince.xml:92(para) +#: C/atril.xml:92(para) msgid "Claude Paroz" msgstr "Claude Paroz" -#: C/evince.xml:97(revnumber) -msgid "Evince Document Viewer Manual V1.0" -msgstr "Hướng dẫn sử dụng Bộ xem tài liệu Evince V1.0" +#: C/atril.xml:97(revnumber) +msgid "Atril Document Viewer Manual V1.0" +msgstr "Hướng dẫn sử dụng Bộ xem tài liệu Atril V1.0" -#: C/evince.xml:98(date) +#: C/atril.xml:98(date) msgid "2005-04-06" msgstr "2005-04-06" -#: C/evince.xml:106(releaseinfo) -msgid "This manual describes version 0.2 of Evince Document Viewer" -msgstr "Tài liệu này mô tả Bộ xem tài liệu Evince phiên bản 0.2" +#: C/atril.xml:106(releaseinfo) +msgid "This manual describes version 0.2 of Atril Document Viewer" +msgstr "Tài liệu này mô tả Bộ xem tài liệu Atril phiên bản 0.2" -#: C/evince.xml:109(title) +#: C/atril.xml:109(title) msgid "Feedback" msgstr "Phản hồi" -#: C/evince.xml:110(para) -msgid "To report a bug or make a suggestion regarding the Evince Document Viewer application or this manual, follow the directions in the <ulink url=\"ghelp:mate-feedback\" type=\"help\">MATE Feedback Page</ulink>." -msgstr "Để thông báo lỗi hoặc có đề nghị liên quan đến ứng dụng Evince hoặc tài liệu này, vui lòng làm theo hướng dẫn trong <ulink url=\"ghelp:mate-feedback\" type=\"help\">Trang phản hồi MATE</ulink>." +#: C/atril.xml:110(para) +msgid "To report a bug or make a suggestion regarding the Atril Document Viewer application or this manual, follow the directions in the <ulink url=\"ghelp:mate-feedback\" type=\"help\">MATE Feedback Page</ulink>." +msgstr "Để thông báo lỗi hoặc có đề nghị liên quan đến ứng dụng Atril hoặc tài liệu này, vui lòng làm theo hướng dẫn trong <ulink url=\"ghelp:mate-feedback\" type=\"help\">Trang phản hồi MATE</ulink>." -#: C/evince.xml:117(primary) -msgid "Evince Document Viewer" -msgstr "Bộ xem tài liệu Evince" +#: C/atril.xml:117(primary) +msgid "Atril Document Viewer" +msgstr "Bộ xem tài liệu Atril" -#: C/evince.xml:120(primary) -msgid "evince" -msgstr "evince" +#: C/atril.xml:120(primary) +msgid "atril" +msgstr "atril" -#: C/evince.xml:128(title) +#: C/atril.xml:128(title) msgid "Introduction" msgstr "Giới thiệu" -#: C/evince.xml:129(para) -msgid "The <application>Evince Document Viewer</application> application enables you to view documents of various formats like Portable Document Format (PDF) files and PostScript files. <application>Evince Document Viewer</application> follows Freedesktop.org and MATE standards to provide integration with Desktop Environment." -msgstr "<application>Bộ xem tài liệu Evince</application> giúp bạn xem nhiều định dạng tài liệu như Portable Document Format (PDF) và PostScript. <application>Evince</application> được tích hợp với môi trường làm việc theo tiêu chuẩn mà Freedesktop.org và dự án MATE đề xuất." +#: C/atril.xml:129(para) +msgid "The <application>Atril Document Viewer</application> application enables you to view documents of various formats like Portable Document Format (PDF) files and PostScript files. <application>Atril Document Viewer</application> follows Freedesktop.org and MATE standards to provide integration with Desktop Environment." +msgstr "<application>Bộ xem tài liệu Atril</application> giúp bạn xem nhiều định dạng tài liệu như Portable Document Format (PDF) và PostScript. <application>Atril</application> được tích hợp với môi trường làm việc theo tiêu chuẩn mà Freedesktop.org và dự án MATE đề xuất." -#: C/evince.xml:136(title) +#: C/atril.xml:136(title) msgid "Getting Started" -msgstr "Tìm hiểu Evince" +msgstr "Tìm hiểu Atril" -#: C/evince.xml:139(title) -msgid "To Start Evince Document Viewer" -msgstr "Để khởi động Bộ xem tài liệu Evince" +#: C/atril.xml:139(title) +msgid "To Start Atril Document Viewer" +msgstr "Để khởi động Bộ xem tài liệu Atril" -#: C/evince.xml:140(para) -msgid "<application>Evince Document Viewer</application> starts when you open a document such as a PDF or PostScript file." -msgstr "<application>Bộ xem tài liệu Evince</application> sẽ tự động chạy mỗi khi bạn mở một tài liệu dạng PDF hoặc PostScript." +#: C/atril.xml:140(para) +msgid "<application>Atril Document Viewer</application> starts when you open a document such as a PDF or PostScript file." +msgstr "<application>Bộ xem tài liệu Atril</application> sẽ tự động chạy mỗi khi bạn mở một tài liệu dạng PDF hoặc PostScript." -#: C/evince.xml:141(para) -msgid "Alternatively, you can start <application>Evince Document Viewer</application> from the command line, with the command: <command>evince</command>." -msgstr "Tuy nhiên, bạn có thể mở <application>Evince</application> bằng nhiều cách khác, như gõ lệnh: <command>evince</command>." +#: C/atril.xml:141(para) +msgid "Alternatively, you can start <application>Atril Document Viewer</application> from the command line, with the command: <command>atril</command>." +msgstr "Tuy nhiên, bạn có thể mở <application>Atril</application> bằng nhiều cách khác, như gõ lệnh: <command>atril</command>." -#: C/evince.xml:146(title) -msgid "When You Start Evince Document Viewer" -msgstr "Khi khởi động Evince" +#: C/atril.xml:146(title) +msgid "When You Start Atril Document Viewer" +msgstr "Khi khởi động Atril" -#: C/evince.xml:147(para) -msgid "When you start <application>Evince Document Viewer</application>, the following window is displayed." -msgstr "Khi chạy <application>Bộ xem tài liệu Evince</application>, cửa sổ sau sẽ hiện lên." +#: C/atril.xml:147(para) +msgid "When you start <application>Atril Document Viewer</application>, the following window is displayed." +msgstr "Khi chạy <application>Bộ xem tài liệu Atril</application>, cửa sổ sau sẽ hiện lên." -#: C/evince.xml:151(title) -msgid "Evince Document Viewer Window" -msgstr "Cửa sổ Evince" +#: C/atril.xml:151(title) +msgid "Atril Document Viewer Window" +msgstr "Cửa sổ Atril" -#: C/evince.xml:158(phrase) -msgid "Shows Evince Document Viewer main window. Contains titlebar, menubar, toolbar and display area. Menubar contains File, Edit, View, Go and Help menus." -msgstr "Cửa sổ chính của Evince. Các thành phần: thanh tiêu đề, thanh trình đơn, thanh công cụ và vùng hiển thị. Thanh trình đơn bao gồm các mục Tập tin, Hiệu chỉnh, Xem, Di chuyển và Trợ giúp." +#: C/atril.xml:158(phrase) +msgid "Shows Atril Document Viewer main window. Contains titlebar, menubar, toolbar and display area. Menubar contains File, Edit, View, Go and Help menus." +msgstr "Cửa sổ chính của Atril. Các thành phần: thanh tiêu đề, thanh trình đơn, thanh công cụ và vùng hiển thị. Thanh trình đơn bao gồm các mục Tập tin, Hiệu chỉnh, Xem, Di chuyển và Trợ giúp." -#: C/evince.xml:164(para) -msgid "The <application>Evince Document Viewer</application> window contains the following elements:" -msgstr "Cửa sổ chương trình <application>Evince</application> bao gồm các thành phần sau đây:" +#: C/atril.xml:164(para) +msgid "The <application>Atril Document Viewer</application> window contains the following elements:" +msgstr "Cửa sổ chương trình <application>Atril</application> bao gồm các thành phần sau đây:" -#: C/evince.xml:168(term) -#: C/evince.xml:216(para) +#: C/atril.xml:168(term) +#: C/atril.xml:216(para) msgid "Menubar" msgstr "Thanh trình đơn" -#: C/evince.xml:170(para) -msgid "The menus on the menubar contain all of the commands that you need to work with documents in <application>Evince Document Viewer</application>." -msgstr "Thanh trình đơn chứa tất cả các lệnh để bạn sử dụng khi làm việc với các tài liệu trong <application>Bộ xem tài liệu Evince</application>." +#: C/atril.xml:170(para) +msgid "The menus on the menubar contain all of the commands that you need to work with documents in <application>Atril Document Viewer</application>." +msgstr "Thanh trình đơn chứa tất cả các lệnh để bạn sử dụng khi làm việc với các tài liệu trong <application>Bộ xem tài liệu Atril</application>." -#: C/evince.xml:174(term) +#: C/atril.xml:174(term) msgid "Toolbar" msgstr "Thanh công cụ" -#: C/evince.xml:176(para) +#: C/atril.xml:176(para) msgid "The toolbar contains a subset of the commands that you can access from the menubar." msgstr "Thanh công cụ chứa các nút lệnh cho phép bạn truy cập nhanh chóng vào các lệnh trên thanh trình đơn." -#: C/evince.xml:180(term) +#: C/atril.xml:180(term) msgid "Display area" msgstr "Vùng hiển thị" -#: C/evince.xml:182(para) +#: C/atril.xml:182(para) msgid "The display area displays the document." msgstr "Vùng hiển thị được dùng để trình bày nội dung tài liệu." -#: C/evince.xml:196(para) +#: C/atril.xml:196(para) msgid "UI Component" msgstr "Các thành phần của giao diện người dùng" -#: C/evince.xml:198(para) -#: C/evince.xml:646(para) +#: C/atril.xml:198(para) +#: C/atril.xml:646(para) msgid "Action" msgstr "Hành động" -#: C/evince.xml:203(para) +#: C/atril.xml:203(para) msgid "Window" msgstr "Cửa sổ" -#: C/evince.xml:207(para) -msgid "Drag a file into the <application>Evince Document Viewer</application> window from another application such as a file manager." -msgstr "Kéo một tập tin từ một ứng dụng khác, như bộ Quản lý tập tin chẳng hạn, vào trong cửa sổ <application>Bộ xem tài liệu Evince</application>." +#: C/atril.xml:207(para) +msgid "Drag a file into the <application>Atril Document Viewer</application> window from another application such as a file manager." +msgstr "Kéo một tập tin từ một ứng dụng khác, như bộ Quản lý tập tin chẳng hạn, vào trong cửa sổ <application>Bộ xem tài liệu Atril</application>." -#: C/evince.xml:210(para) +#: C/atril.xml:210(para) msgid "Double-click on the file name in the file manager" msgstr "Bấm đúp chuột trái lên tên tập tin trong Bộ quản lý tập tin" -#: C/evince.xml:217(para) -#: C/evince.xml:244(para) +#: C/atril.xml:217(para) +#: C/atril.xml:244(para) msgid "Choose <menuchoice><guimenu>File</guimenu><guimenuitem>Open</guimenuitem></menuchoice>." msgstr "Chọn <menuchoice><guimenu>Tập tin</guimenu><guimenuitem>Mở</guimenuitem></menuchoice>." -#: C/evince.xml:221(para) +#: C/atril.xml:221(para) msgid "Shortcut keys" msgstr "Các phím tắt" -#: C/evince.xml:222(para) +#: C/atril.xml:222(para) msgid "Press <keycombo><keycap>Ctrl</keycap><keycap>O</keycap></keycombo>." msgstr "Nhấn tổ hợp phím <keycombo><keycap>Ctrl</keycap><keycap>O</keycap></keycombo>." -#: C/evince.xml:187(para) -msgid "In <application>Evince Document Viewer</application>, you can perform the same action in several ways. For example, you can open a document in the following ways: <informaltable frame=\"all\"><tgroup cols=\"2\" colsep=\"1\" rowsep=\"1\"><colspec colname=\"COLSPEC0\" colwidth=\"50*\"/><colspec colname=\"COLSPEC1\" colwidth=\"50*\"/><placeholder-1/><placeholder-2/></tgroup></informaltable>" -msgstr "Trong <application>Evince</application>, bạn có thể thực hiện một hành động theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ, bạn có thể mở một tài liệu bằng một trong các cách sau: <informaltable frame=\"all\"><tgroup cols=\"2\" colsep=\"1\" rowsep=\"1\"><colspec colname=\"COLSPEC0\" colwidth=\"50*\"/><colspec colname=\"COLSPEC1\" colwidth=\"50*\"/><placeholder-1/><placeholder-2/></tgroup></informaltable>" +#: C/atril.xml:187(para) +msgid "In <application>Atril Document Viewer</application>, you can perform the same action in several ways. For example, you can open a document in the following ways: <informaltable frame=\"all\"><tgroup cols=\"2\" colsep=\"1\" rowsep=\"1\"><colspec colname=\"COLSPEC0\" colwidth=\"50*\"/><colspec colname=\"COLSPEC1\" colwidth=\"50*\"/><placeholder-1/><placeholder-2/></tgroup></informaltable>" +msgstr "Trong <application>Atril</application>, bạn có thể thực hiện một hành động theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ, bạn có thể mở một tài liệu bằng một trong các cách sau: <informaltable frame=\"all\"><tgroup cols=\"2\" colsep=\"1\" rowsep=\"1\"><colspec colname=\"COLSPEC0\" colwidth=\"50*\"/><colspec colname=\"COLSPEC1\" colwidth=\"50*\"/><placeholder-1/><placeholder-2/></tgroup></informaltable>" -#: C/evince.xml:228(para) +#: C/atril.xml:228(para) msgid "This manual documents functionality from the menubar." msgstr "Bạn có thể mở tài liệu hướng dẫn này từ thanh trình đơn." -#: C/evince.xml:236(title) +#: C/atril.xml:236(title) msgid "Usage" msgstr "Cách dùng" -#: C/evince.xml:240(title) +#: C/atril.xml:240(title) msgid "To Open A Document" msgstr "Để mở một tài liệu" -#: C/evince.xml:241(para) +#: C/atril.xml:241(para) msgid "To open a document, perform the following steps:" msgstr "Để mở một tài liệu, hãy thực hiện các bước sau:" -#: C/evince.xml:248(para) +#: C/atril.xml:248(para) msgid "In the <guilabel>Open Document</guilabel> dialog, select the file you want to open." msgstr "Trong hộp thoại <guilabel>Mở tài liệu</guilabel>, chọn tập tin bạn cần mở." -#: C/evince.xml:253(para) -msgid "Click <guibutton>Open</guibutton>. <application>Evince Document Viewer</application> displays the name of the document in the titlebar of the window." -msgstr "Nhấn nút <guibutton>Mở</guibutton>. <application>Evince</application> sẽ hiển thị tên tập tin được mở trong phần thanh tiêu đề của cửa sổ chương trình." +#: C/atril.xml:253(para) +msgid "Click <guibutton>Open</guibutton>. <application>Atril Document Viewer</application> displays the name of the document in the titlebar of the window." +msgstr "Nhấn nút <guibutton>Mở</guibutton>. <application>Atril</application> sẽ hiển thị tên tập tin được mở trong phần thanh tiêu đề của cửa sổ chương trình." -#: C/evince.xml:258(para) -msgid "To open another document, choose <menuchoice><guimenu>File</guimenu><guimenuitem>Open</guimenuitem></menuchoice> again. <application>Evince Document Viewer</application> opens each file in a new window." -msgstr "Để mở một tài liệu khác, hãy chọn <menuchoice><guimenu>Tập tin</guimenu><guimenuitem>Mở</guimenuitem></menuchoice> thêm lần nữa. <application>Bộ xem tài liệu Evince</application> sẽ mở mỗi tập tin trong một cửa sổ riêng biệt." +#: C/atril.xml:258(para) +msgid "To open another document, choose <menuchoice><guimenu>File</guimenu><guimenuitem>Open</guimenuitem></menuchoice> again. <application>Atril Document Viewer</application> opens each file in a new window." +msgstr "Để mở một tài liệu khác, hãy chọn <menuchoice><guimenu>Tập tin</guimenu><guimenuitem>Mở</guimenuitem></menuchoice> thêm lần nữa. <application>Bộ xem tài liệu Atril</application> sẽ mở mỗi tập tin trong một cửa sổ riêng biệt." -#: C/evince.xml:261(para) -msgid "If you try to open a document with format that <application>Evince Document Viewer</application> does not recognize, the application displays an error message." -msgstr "Nếu <application>Evince</application> không nhận dạng được định dạng của tài liệu bạn chọn để xem, chương trình sẽ phát một thông báo lỗi. " +#: C/atril.xml:261(para) +msgid "If you try to open a document with format that <application>Atril Document Viewer</application> does not recognize, the application displays an error message." +msgstr "Nếu <application>Atril</application> không nhận dạng được định dạng của tài liệu bạn chọn để xem, chương trình sẽ phát một thông báo lỗi. " -#: C/evince.xml:267(title) +#: C/atril.xml:267(title) msgid "To Navigate Through a Document" msgstr "Để di chuyển trong tài liệu" -#: C/evince.xml:268(para) +#: C/atril.xml:268(para) msgid "You can navigate through a file as follows:" msgstr "Bạn có thể di chuyển đến vị trí bất kỳ trong tài liệu bằng cách sau:" -#: C/evince.xml:271(para) +#: C/atril.xml:271(para) msgid "To view the next page, choose <menuchoice><guimenu>Go</guimenu><guimenuitem>Next Page</guimenuitem></menuchoice>." msgstr "Để xem trang kế tiếp, chọn <menuchoice><guimenu>Di chuyển</guimenu><guimenuitem>Trang sau</guimenuitem></menuchoice>." -#: C/evince.xml:275(para) +#: C/atril.xml:275(para) msgid "To view the previous page, choose <menuchoice><guimenu>Go</guimenu><guimenuitem>Previous Page</guimenuitem></menuchoice>." msgstr "Để xem trang trước, chọn <menuchoice><guimenu>Di chuyển</guimenu><guimenuitem>Trang trước</guimenuitem></menuchoice>." -#: C/evince.xml:279(para) +#: C/atril.xml:279(para) msgid "To view the first page in the document, choose <menuchoice><guimenu>Go</guimenu><guimenuitem>First Page</guimenuitem></menuchoice>." msgstr "Để xem trang đầu tiên, chọn <menuchoice><guimenu>Di chuyển</guimenu><guimenuitem>Trang đầu</guimenuitem></menuchoice>." -#: C/evince.xml:283(para) +#: C/atril.xml:283(para) msgid "To view the last page in the document, choose <menuchoice><guimenu>Go</guimenu><guimenuitem>Last Page</guimenuitem></menuchoice>." msgstr "Để xem trang cuối cùng, chọn <menuchoice><guimenu>Di chuyển</guimenu><guimenuitem>Trang cuối</guimenuitem></menuchoice>." -#: C/evince.xml:287(para) +#: C/atril.xml:287(para) msgid "To view a particular page, enter the page number or page label in the text box on the toolbar, then press <keycap>Return</keycap>." msgstr "Để xem một trang bất kỳ, hãy nhập số trang hoặc nhãn của trang vào ô văn bản ở trên thanh công cụ, rồi nhấn <keycap>Return</keycap>." -#: C/evince.xml:294(title) +#: C/atril.xml:294(title) msgid "To Scroll a Page" msgstr "Để cuộn trang" -#: C/evince.xml:295(para) +#: C/atril.xml:295(para) msgid "To display the page contents that are not currently displayed in the display area, use the following methods:" msgstr "Để xem nội dung chưa được trình bày trong vùng hiển thị, hãy dùng các cách sau:" -#: C/evince.xml:298(para) +#: C/atril.xml:298(para) msgid "Use the arrow keys or space key on the keyboard." msgstr "Nhấn các phím mũi tên hoặc phím cách trên bàn phím." -#: C/evince.xml:301(para) +#: C/atril.xml:301(para) msgid "Drag the display area by clicking with the middle mouse button somewhere in the document and then moving the mouse. For example, to scroll down the page, drag the display area upwards in the window." msgstr "Dịch chuyển vùng hiển thị bằng cách nhấn chuột giữa vào trong tài liệu, rồi di chuyển vị trí con chuột. Ví dụ, để cuộn trang xuống phía dưới, hãy dùng chuột kéo dịch vùng hiển thị lên phía trên. " -#: C/evince.xml:304(para) +#: C/atril.xml:304(para) msgid "Use the scrollbars on the window." msgstr "Dùng các thanh cuộn của cửa sổ." -#: C/evince.xml:311(title) +#: C/atril.xml:311(title) msgid "To Change the Page Size" msgstr "Để thay đổi kích cỡ trang" -#: C/evince.xml:312(para) -msgid "You can use the following methods to resize a page in the <application>Evince Document Viewer</application> display area:" -msgstr "Bạn có thể sử dụng các cách sau để thay đổi kích thước trang tài liệu trong vùng hiển thị của <application>Evince</application>:" +#: C/atril.xml:312(para) +msgid "You can use the following methods to resize a page in the <application>Atril Document Viewer</application> display area:" +msgstr "Bạn có thể sử dụng các cách sau để thay đổi kích thước trang tài liệu trong vùng hiển thị của <application>Atril</application>:" -#: C/evince.xml:317(para) +#: C/atril.xml:317(para) msgid "To increase the page size, choose <menuchoice><guimenu>View</guimenu><guimenuitem>Zoom In</guimenuitem></menuchoice>." msgstr "Để tăng kích cỡ trang, chọn <menuchoice><guimenu>Xem</guimenu><guimenuitem>Phóng to</guimenuitem></menuchoice>." -#: C/evince.xml:322(para) +#: C/atril.xml:322(para) msgid "To decrease the page size, choose <menuchoice><guimenu>View</guimenu><guimenuitem>Zoom Out</guimenuitem></menuchoice>." msgstr "Để giảm kích cỡ trang, chọn <menuchoice><guimenu>Xem</guimenu><guimenuitem>Thu nhỏ</guimenuitem></menuchoice>." -#: C/evince.xml:327(para) -msgid "To resize a page to have the same width as the <application>Evince Document Viewer</application> display area, choose <menuchoice><guimenu>View</guimenu><guimenuitem>Fit page width</guimenuitem></menuchoice>." -msgstr "Để đặt kích cỡ trang đúng bằng chiều rộng của vùng hiển thị trong cửa sổ <application>Evince</application>, chọn <menuchoice><guimenu>Xem</guimenu><guimenuitem>Vừa độ rộng trang</guimenuitem></menuchoice>." +#: C/atril.xml:327(para) +msgid "To resize a page to have the same width as the <application>Atril Document Viewer</application> display area, choose <menuchoice><guimenu>View</guimenu><guimenuitem>Fit page width</guimenuitem></menuchoice>." +msgstr "Để đặt kích cỡ trang đúng bằng chiều rộng của vùng hiển thị trong cửa sổ <application>Atril</application>, chọn <menuchoice><guimenu>Xem</guimenu><guimenuitem>Vừa độ rộng trang</guimenuitem></menuchoice>." -#: C/evince.xml:332(para) -msgid "To resize a page to fit within the <application>Evince Document Viewer</application> display area, choose <menuchoice><guimenu>View</guimenu><guimenuitem>Best Fit</guimenuitem></menuchoice>." -msgstr "Để đặt kích cỡ trang sao cho toàn bộ trang vừa khít trong vùng hiển thị của <application>Evince</application>, chọn <menuchoice><guimenu>Xem</guimenu><guimenuitem>Vừa khít</guimenuitem></menuchoice>." +#: C/atril.xml:332(para) +msgid "To resize a page to fit within the <application>Atril Document Viewer</application> display area, choose <menuchoice><guimenu>View</guimenu><guimenuitem>Best Fit</guimenuitem></menuchoice>." +msgstr "Để đặt kích cỡ trang sao cho toàn bộ trang vừa khít trong vùng hiển thị của <application>Atril</application>, chọn <menuchoice><guimenu>Xem</guimenu><guimenuitem>Vừa khít</guimenuitem></menuchoice>." -#: C/evince.xml:337(para) -msgid "To resize the <application>Evince Document Viewer</application> window to have the same width and height as the screen, choose <menuchoice><guimenu>View</guimenu><guimenuitem>Full Screen</guimenuitem></menuchoice>. To resize the <application>Evince Document Viewer</application> window to the original size, click on the <guibutton>Exit Full Screen</guibutton> button." -msgstr "Để phóng to cửa sổ <application>Evince</application> ra toàn màn hình, chọn <menuchoice><guimenu>Xem</guimenu><guimenuitem>Toàn màn hình</guimenuitem></menuchoice>. Để thu cửa sổ <application>Evince</application> về kích thước cũ, nhấn vào nút <guibutton>Bỏ chế độ toàn màn hình</guibutton>." +#: C/atril.xml:337(para) +msgid "To resize the <application>Atril Document Viewer</application> window to have the same width and height as the screen, choose <menuchoice><guimenu>View</guimenu><guimenuitem>Full Screen</guimenuitem></menuchoice>. To resize the <application>Atril Document Viewer</application> window to the original size, click on the <guibutton>Exit Full Screen</guibutton> button." +msgstr "Để phóng to cửa sổ <application>Atril</application> ra toàn màn hình, chọn <menuchoice><guimenu>Xem</guimenu><guimenuitem>Toàn màn hình</guimenuitem></menuchoice>. Để thu cửa sổ <application>Atril</application> về kích thước cũ, nhấn vào nút <guibutton>Bỏ chế độ toàn màn hình</guibutton>." -#: C/evince.xml:345(title) +#: C/atril.xml:345(title) msgid "To View Pages or Document Structure" msgstr "Để xem các trang hoặc cấu trúc của tài liệu" -#: C/evince.xml:346(para) +#: C/atril.xml:346(para) msgid "To view bookmarks or pages, perform the following steps:" msgstr "Để xem các đánh dấu hoặc các trang, hãy thực hiện các bước sau:" -#: C/evince.xml:350(para) +#: C/atril.xml:350(para) msgid "Choose <menuchoice><guimenu>View</guimenu><guimenuitem>Sidebar</guimenuitem></menuchoice> or press <keycap>F9</keycap>." msgstr "Chọn <menuchoice><guimenu>Xem</guimenu><guimenuitem>Khung lề</guimenuitem></menuchoice> hoặc nhấn <keycap>F9</keycap>." -#: C/evince.xml:355(para) +#: C/atril.xml:355(para) msgid "Use the drop-down list in the side-pane header to select whether to display document structure or pages in the side pane." msgstr "Dùng danh sách thả xuống ở phần đầu khung lề để chọn chế độ hiển thị cấu trúc tài liệu, hoặc xem thử nội dung trang." -#: C/evince.xml:360(para) +#: C/atril.xml:360(para) msgid "Use the side-pane scrollbars to display the required item or page in the side pane." msgstr "Dùng thanh cuộn ở bên phải khung lề để tìm mục hoặc trang tài liệu mình cần." -#: C/evince.xml:365(para) +#: C/atril.xml:365(para) msgid "Click on an entry to navigate to that location in the document. Click on a page to navigate to that page in the document." msgstr "Nhấn vào một mục để di chuyển tới vị trí tương ứng trong tài liệu. Nhấn vào một trang để hiển thị nội dung của trang trong vùng hiển thị." -#: C/evince.xml:371(title) +#: C/atril.xml:371(title) msgid "To View the Properties of a Document" msgstr "Để xem thuộc tính tài liệu" -#: C/evince.xml:372(para) +#: C/atril.xml:372(para) msgid "To view the properties of a document, choose <menuchoice><guimenu>File</guimenu><guimenuitem>Properties</guimenuitem></menuchoice>." msgstr "Để xem thuộc tính của một tài liệu, hãy chọn <menuchoice><guimenu>Tập tin</guimenu><guimenuitem>Thông tin</guimenuitem></menuchoice>." -#: C/evince.xml:378(para) +#: C/atril.xml:378(para) msgid "The <guilabel>Properties</guilabel> dialog displays all information available" msgstr "Hộp thoại <guilabel>Thông tin</guilabel> xuất hiện, hiển thị các thông tin đi kèm tài liệu" -#: C/evince.xml:384(title) +#: C/atril.xml:384(title) msgid "To Print a Document" msgstr "Để in tài liệu" -#: C/evince.xml:385(para) +#: C/atril.xml:385(para) msgid "To print a Document, choose <menuchoice><guimenu>File</guimenu><guimenuitem>Print</guimenuitem></menuchoice>." msgstr "Để in một tài liệu, chọn <menuchoice><guimenu>Tập tin</guimenu><guimenuitem>In</guimenuitem></menuchoice>." -#: C/evince.xml:389(para) -msgid "If you cannot choose the <guimenuitem>Print</guimenuitem> menu item, the author of the document has disabled the print option for this document. To enable the print option, you must enter the master password when you open the document. See <xref linkend=\"evince-password\"/> for more information about password-protected files." -msgstr "Trong một số trường hợp, nếu tác giả khi tạo tài liệu đã đặt chế độ cấm không cho in tài liệu, bạn sẽ không chọn được lệnh <guimenuitem>In</guimenuitem>. Lúc này, bạn phải nhập mật khẩu phù hợp thì chương trình mới có thể in tài liệu này. Xin xem <xref linkend=\"evince-password\"/> để biết thêm thông tin về cách xử lý các tập tin được mã hóa bằng mật khẩu." +#: C/atril.xml:389(para) +msgid "If you cannot choose the <guimenuitem>Print</guimenuitem> menu item, the author of the document has disabled the print option for this document. To enable the print option, you must enter the master password when you open the document. See <xref linkend=\"atril-password\"/> for more information about password-protected files." +msgstr "Trong một số trường hợp, nếu tác giả khi tạo tài liệu đã đặt chế độ cấm không cho in tài liệu, bạn sẽ không chọn được lệnh <guimenuitem>In</guimenuitem>. Lúc này, bạn phải nhập mật khẩu phù hợp thì chương trình mới có thể in tài liệu này. Xin xem <xref linkend=\"atril-password\"/> để biết thêm thông tin về cách xử lý các tập tin được mã hóa bằng mật khẩu." -#: C/evince.xml:393(para) +#: C/atril.xml:393(para) msgid "The <guilabel>Print</guilabel> dialog has the following tabbed sections:" msgstr "Hộp thoại <guilabel>In</guilabel> có các phần sau:" -#: C/evince.xml:399(link) -#: C/evince.xml:415(title) +#: C/atril.xml:399(link) +#: C/atril.xml:415(title) msgid "Job" msgstr "" -#: C/evince.xml:404(link) -#: C/evince.xml:437(title) -#: C/evince.xml:439(guilabel) +#: C/atril.xml:404(link) +#: C/atril.xml:437(title) +#: C/atril.xml:439(guilabel) msgid "Printer" msgstr "" -#: C/evince.xml:409(link) -#: C/evince.xml:531(title) +#: C/atril.xml:409(link) +#: C/atril.xml:531(title) msgid "Paper" msgstr "" -#: C/evince.xml:417(guilabel) +#: C/atril.xml:417(guilabel) msgid "Print range" msgstr "Phạm vi in" -#: C/evince.xml:419(para) +#: C/atril.xml:419(para) msgid "Select one of the following options to determine how many pages to print:" msgstr "Chọn một trong các tùy chọn ở dưới để đặt phạm vi in:" -#: C/evince.xml:422(guilabel) +#: C/atril.xml:422(guilabel) msgid "All" msgstr "Tất cả" -#: C/evince.xml:423(para) +#: C/atril.xml:423(para) msgid "Select this option to print all of the pages in the document." msgstr "Chọn mục này để in tất cả các trang của tài liệu." -#: C/evince.xml:426(guilabel) +#: C/atril.xml:426(guilabel) msgid "Pages From" msgstr "Từ trang" -#: C/evince.xml:427(para) +#: C/atril.xml:427(para) msgid "Select this option to print the selected range of pages in the document. Use the spin boxes to specify the first page and last page of the range." msgstr "Chọn mục này để in một vài trang nhất định của tài liệu. Dùng các ô xoay để chọn trang đầu và trang cuối của phạm vi cần in ra." -#: C/evince.xml:441(para) +#: C/atril.xml:441(para) msgid "Use this drop-down list to select the printer to which you want to print the document." msgstr "Dùng ô danh sách thả xuống này để chọn máy in mà bạn muốn dùng để in tài liệu này." -#: C/evince.xml:443(para) -msgid "The <guilabel>Create a PDF document</guilabel> option is not supported in this version of <application>Evince Document Viewer</application>." -msgstr "Tùy chọn <guilabel>Tạo tài liệu PDF</guilabel> chưa được hỗ trợ trong phiên bản <application>Evince</application> hiện thời." +#: C/atril.xml:443(para) +msgid "The <guilabel>Create a PDF document</guilabel> option is not supported in this version of <application>Atril Document Viewer</application>." +msgstr "Tùy chọn <guilabel>Tạo tài liệu PDF</guilabel> chưa được hỗ trợ trong phiên bản <application>Atril</application> hiện thời." -#: C/evince.xml:449(guilabel) +#: C/atril.xml:449(guilabel) msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" -#: C/evince.xml:451(para) +#: C/atril.xml:451(para) msgid "Use this drop-down list to select the printer settings." msgstr "Dùng danh sách thả xuống này để thiết lập máy in." -#: C/evince.xml:453(para) +#: C/atril.xml:453(para) msgid "To configure the printer, click <guibutton>Configure</guibutton>. For example, you can enable or disable duplex printing, or schedule delayed printing, if this functionality is supported by the printer." msgstr "Để cấu hình máy in, nhấn vào nút <guibutton>Thiết lập</guibutton>. Ví dụ, bạn có thể bật hoặc tắt chức năng in song công, hoặc đặt thời gian trễ thực hiện việc in, nếu máy in của mình có tính năng này." -#: C/evince.xml:457(guilabel) +#: C/atril.xml:457(guilabel) msgid "Location" msgstr "Vị trí" -#: C/evince.xml:459(para) +#: C/atril.xml:459(para) msgid "Use this drop-down list to select one of the following print destinations:" msgstr "Dùng ô danh sách thả xuống này để chọn một trong các đích in:" -#: C/evince.xml:464(guilabel) +#: C/atril.xml:464(guilabel) msgid "CUPS" msgstr "CUPS" -#: C/evince.xml:466(para) +#: C/atril.xml:466(para) msgid "Print the document to a CUPS printer." msgstr "In tài liệu ra máy in CUPS." -#: C/evince.xml:470(para) +#: C/atril.xml:470(para) msgid "If the selected printer is a CUPS printer, <guilabel>CUPS</guilabel> is the only entry in this drop-down list." msgstr "Nếu máy in được chọn là một máy in CUPS, <guilabel>CUPS</guilabel> là mục duy nhất có trong danh sách chọn." -#: C/evince.xml:477(guilabel) +#: C/atril.xml:477(guilabel) msgid "lpr" msgstr "lpr" -#: C/evince.xml:479(para) +#: C/atril.xml:479(para) msgid "Print the document to a printer." msgstr "In tài liệu ra máy in." -#: C/evince.xml:485(guilabel) +#: C/atril.xml:485(guilabel) msgid "File" msgstr "File" -#: C/evince.xml:487(para) +#: C/atril.xml:487(para) msgid "Print the document to a PostScript file." msgstr "In tài liệu ra một tập tin PostScript." -#: C/evince.xml:490(para) +#: C/atril.xml:490(para) msgid "Click <guibutton>Save As</guibutton> to display a dialog where you specify the name and location of the PostScript file." msgstr "Nhấn nút <guibutton>Lưu thành</guibutton> để hiển thị hộp thoại chọn tên và vị trí của tập tin PostScript sẽ xuất ra." -#: C/evince.xml:496(guilabel) +#: C/atril.xml:496(guilabel) msgid "Custom" msgstr "Tùy chọn" -#: C/evince.xml:498(para) +#: C/atril.xml:498(para) msgid "Use the specified command to print the document." msgstr "Tự nhập một lệnh riêng để in tài liệu." -#: C/evince.xml:501(para) +#: C/atril.xml:501(para) msgid "Type the name of the command in the text box. Include all command-line arguments." msgstr "Gõ tên lệnh và các tham số của lệnh vào ô văn bản." -#: C/evince.xml:509(guilabel) +#: C/atril.xml:509(guilabel) msgid "State" msgstr "Trạng thái" -#: C/evince.xml:511(para) -#: C/evince.xml:517(para) -#: C/evince.xml:523(para) -msgid "This functionality is not supported in this version of <application>Evince Document Viewer</application>." -msgstr "Tính năng này chưa được hỗ trợ trong phiên bản <application>Evince</application> hiện thời." +#: C/atril.xml:511(para) +#: C/atril.xml:517(para) +#: C/atril.xml:523(para) +msgid "This functionality is not supported in this version of <application>Atril Document Viewer</application>." +msgstr "Tính năng này chưa được hỗ trợ trong phiên bản <application>Atril</application> hiện thời." -#: C/evince.xml:515(guilabel) +#: C/atril.xml:515(guilabel) msgid "Type" msgstr "Loại" -#: C/evince.xml:521(guilabel) +#: C/atril.xml:521(guilabel) msgid "Comment" msgstr "Ghi chú" -#: C/evince.xml:533(guilabel) +#: C/atril.xml:533(guilabel) msgid "Paper size" msgstr "Kích thước trang" -#: C/evince.xml:535(para) +#: C/atril.xml:535(para) msgid "Use this drop-down list to select the size of the paper to which you want to print the document." msgstr "Dùng danh sách thả xuống này để chọn kích thước trang giấy muốn dùng khi in tài liệu ra." -#: C/evince.xml:538(guilabel) +#: C/atril.xml:538(guilabel) msgid "Width" msgstr "Chiều rộng" -#: C/evince.xml:540(para) +#: C/atril.xml:540(para) msgid "Use this spin box to specify the width of the paper. Use the adjacent drop-down list to change the measurement unit." msgstr "Dùng hộp xoay này để chọn chiều rộng của tờ giấy. Chọn đơn vị đo trong ô kế bên." -#: C/evince.xml:543(guilabel) +#: C/atril.xml:543(guilabel) msgid "Height" msgstr "Chiều cao" -#: C/evince.xml:545(para) +#: C/atril.xml:545(para) msgid "Use this spin box to specify the height of the paper." msgstr "Dùng hộp xoay này để chọn chiều cao của tờ giấy. Chọn đơn vị đo trong ô kế bên." -#: C/evince.xml:548(guilabel) +#: C/atril.xml:548(guilabel) msgid "Feed orientation" msgstr "Hướng trang in ra" -#: C/evince.xml:550(para) +#: C/atril.xml:550(para) msgid "Use this drop-down list to select the orientation of the paper in the printer." msgstr "Dùng danh sách thả xuống này để chọn hướng giấy cho máy in." -#: C/evince.xml:553(guilabel) +#: C/atril.xml:553(guilabel) msgid "Page orientation" msgstr "" -#: C/evince.xml:555(para) +#: C/atril.xml:555(para) msgid "Use this drop-down list to select the page orientation." msgstr "Dùng danh sách thả xuống này để chọn hướng giấy." -#: C/evince.xml:558(guilabel) +#: C/atril.xml:558(guilabel) msgid "Layout" msgstr "" -#: C/evince.xml:560(para) +#: C/atril.xml:560(para) msgid "Use this drop-down list to select the page layout. A preview of each layout that you select is displayed in the <guilabel>Preview</guilabel> area." msgstr "Dùng danh sách thả xuống này để chọn bố cục giấy. Có thể xem thử bố cục được chọn trong vùng <guilabel>Xem thử</guilabel>." -#: C/evince.xml:563(guilabel) +#: C/atril.xml:563(guilabel) msgid "Paper Tray" msgstr "" -#: C/evince.xml:565(para) +#: C/atril.xml:565(para) msgid "Use this drop-down list to select the paper tray." msgstr "Dùng danh sách thả xuống này để chọn khay giấy." -#: C/evince.xml:575(title) +#: C/atril.xml:575(title) msgid "To Copy a Document" msgstr "Để sao chép tài liệu" -#: C/evince.xml:576(para) +#: C/atril.xml:576(para) msgid "To copy a file, perform the following steps:" msgstr "Để sao chép tài liệu, hãy thực hiện các bước sau:" -#: C/evince.xml:580(para) +#: C/atril.xml:580(para) msgid "Choose <menuchoice><guimenu>File</guimenu><guimenuitem>Save a Copy</guimenuitem></menuchoice>." msgstr "Chọn <menuchoice><guimenu>Tập tin</guimenu><guimenuitem>Lưu một bản sao</guimenuitem></menuchoice>." -#: C/evince.xml:585(para) +#: C/atril.xml:585(para) msgid "Type the new filename in the <guilabel>Filename</guilabel> text box in the <guilabel>Save a Copy</guilabel> dialog." msgstr "Gõ tên tập tin mới vào trong ô <guilabel>Tên tập tin</guilabel> của hộp thoại <guilabel>Lưu một bản sao</guilabel>." -#: C/evince.xml:588(para) +#: C/atril.xml:588(para) msgid "If necessary, specify the location of the copied document. By default, copies are saved in your home directory." msgstr "Nếu cần, chọn thư mục muốn dùng để lưu bản sao. Mặc định là thư mục chính của bạn." -#: C/evince.xml:593(para) +#: C/atril.xml:593(para) msgid "Click <guibutton>Save</guibutton>." msgstr "Nhấn nút <guibutton>Lưu</guibutton>." -#: C/evince.xml:602(title) +#: C/atril.xml:602(title) msgid "To Work With Password-Protected Documents" msgstr "Làm việc với các tài liệu được bảo vệ bằng mật khẩu" -#: C/evince.xml:603(para) +#: C/atril.xml:603(para) msgid "An author can use the following password levels to protect a document:" msgstr "Bằng mật khẩu, tác giả có thể đặt các mức bảo vệ sau đối với tài liệu:" -#: C/evince.xml:608(para) +#: C/atril.xml:608(para) msgid "User password that allows others only to read the document." msgstr "Mật khẩu người dùng, chỉ cho phép người khác đọc tài liệu." -#: C/evince.xml:612(para) +#: C/atril.xml:612(para) msgid "Master password that allows others to perform additional actions, such as print the document." msgstr "Mật khẩu người chủ, cho phép người khác thực hiện các hành động khác, ví dụ như in tài liệu chả hạn." -#: C/evince.xml:616(para) -msgid "When you try to open a password-protected document, <application>Evince Document Viewer</application> displays a security dialog. Type either the user password or the master password in the <guilabel>Enter document password</guilabel> text box, then click <guibutton>Open Document</guibutton>." -msgstr "Khi bạn mở một tài liệu được bảo vệ bằng mật khẩu, <application>Evince</application> sẽ hiển thị một hộp thoại bảo mật. Tại đây, hãy nhập mật khẩu người dùng hoặc mật khẩu chủ vào ô <guilabel>Nhập mật khẩu</guilabel>, sau đó nhấn <guibutton>Mở tài liệu</guibutton>." +#: C/atril.xml:616(para) +msgid "When you try to open a password-protected document, <application>Atril Document Viewer</application> displays a security dialog. Type either the user password or the master password in the <guilabel>Enter document password</guilabel> text box, then click <guibutton>Open Document</guibutton>." +msgstr "Khi bạn mở một tài liệu được bảo vệ bằng mật khẩu, <application>Atril</application> sẽ hiển thị một hộp thoại bảo mật. Tại đây, hãy nhập mật khẩu người dùng hoặc mật khẩu chủ vào ô <guilabel>Nhập mật khẩu</guilabel>, sau đó nhấn <guibutton>Mở tài liệu</guibutton>." -#: C/evince.xml:623(title) +#: C/atril.xml:623(title) msgid "To Close a Document" msgstr "Để đóng tài liệu" -#: C/evince.xml:624(para) +#: C/atril.xml:624(para) msgid "To close a document, choose <menuchoice><guimenu>File</guimenu><guimenuitem>Close</guimenuitem></menuchoice>." msgstr "Để đóng tài liệu, chọn <menuchoice><guimenu>Tập tin</guimenu><guimenuitem>Đóng</guimenuitem></menuchoice>." -#: C/evince.xml:626(para) -msgid "If the window is the last <application>Evince Document Viewer</application> window open, the application exits." -msgstr "Nếu cửa sổ hiện thời là cửa sổ <application>Evince</application> cuối cùng đang mở, thao tác này sẽ kết thúc hoạt động của chương trình." +#: C/atril.xml:626(para) +msgid "If the window is the last <application>Atril Document Viewer</application> window open, the application exits." +msgstr "Nếu cửa sổ hiện thời là cửa sổ <application>Atril</application> cuối cùng đang mở, thao tác này sẽ kết thúc hoạt động của chương trình." -#: C/evince.xml:635(title) +#: C/atril.xml:635(title) msgid "Shortcuts" msgstr "Phím tắt" -#: C/evince.xml:636(para) -msgid "Below is a list of all shortcuts present in <application>Evince Document Viewer</application>:" -msgstr "Bảng dưới đây liệt kê tất cả các phím tắt được sử dụng trong <application>Bộ xem tài liệu Evince</application>:" +#: C/atril.xml:636(para) +msgid "Below is a list of all shortcuts present in <application>Atril Document Viewer</application>:" +msgstr "Bảng dưới đây liệt kê tất cả các phím tắt được sử dụng trong <application>Bộ xem tài liệu Atril</application>:" -#: C/evince.xml:644(para) +#: C/atril.xml:644(para) msgid "Shortcut" msgstr "Phím tắt" -#: C/evince.xml:651(keycap) -#: C/evince.xml:655(keycap) -#: C/evince.xml:659(keycap) -#: C/evince.xml:663(keycap) -#: C/evince.xml:667(keycap) -#: C/evince.xml:671(keycap) -#: C/evince.xml:676(keycap) -#: C/evince.xml:683(keycap) -#: C/evince.xml:704(keycap) -#: C/evince.xml:750(keycap) +#: C/atril.xml:651(keycap) +#: C/atril.xml:655(keycap) +#: C/atril.xml:659(keycap) +#: C/atril.xml:663(keycap) +#: C/atril.xml:667(keycap) +#: C/atril.xml:671(keycap) +#: C/atril.xml:676(keycap) +#: C/atril.xml:683(keycap) +#: C/atril.xml:704(keycap) +#: C/atril.xml:750(keycap) msgid "Ctrl" msgstr "Ctrl" -#: C/evince.xml:651(keycap) +#: C/atril.xml:651(keycap) msgid "O" msgstr "O" -#: C/evince.xml:652(para) +#: C/atril.xml:652(para) msgid "Open an existing document" msgstr "Mở một tài liệu khác" -#: C/evince.xml:655(keycap) +#: C/atril.xml:655(keycap) msgid "S" msgstr "S" -#: C/evince.xml:656(para) +#: C/atril.xml:656(para) msgid "Save a copy of the current document" msgstr "Lưu một bản sao của tài liệu hiện thời" -#: C/evince.xml:659(keycap) +#: C/atril.xml:659(keycap) msgid "P" msgstr "P" -#: C/evince.xml:660(para) +#: C/atril.xml:660(para) msgid "Print document" msgstr "In tài liệu" -#: C/evince.xml:663(keycap) +#: C/atril.xml:663(keycap) msgid "W" msgstr "W" -#: C/evince.xml:664(para) +#: C/atril.xml:664(para) msgid "Close window" msgstr "Đóng cửa sổ" -#: C/evince.xml:667(keycap) +#: C/atril.xml:667(keycap) msgid "C" msgstr "C" -#: C/evince.xml:668(para) +#: C/atril.xml:668(para) msgid "Copy selection" msgstr "Chép vùng chọn" -#: C/evince.xml:671(keycap) +#: C/atril.xml:671(keycap) msgid "A" msgstr "A" -#: C/evince.xml:672(para) +#: C/atril.xml:672(para) msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" -#: C/evince.xml:676(keycap) +#: C/atril.xml:676(keycap) msgid "F" msgstr "F" -#: C/evince.xml:677(para) +#: C/atril.xml:677(para) msgid "<keycap>/</keycap> (slash)" msgstr "<keycap>/</keycap> (xuộc)" -#: C/evince.xml:679(para) +#: C/atril.xml:679(para) msgid "Find a word or phrase in the document" msgstr "Tìm một từ hoặc cụm từ trong tài liệu" -#: C/evince.xml:683(keycap) +#: C/atril.xml:683(keycap) msgid "G" msgstr "G" -#: C/evince.xml:684(keycap) +#: C/atril.xml:684(keycap) msgid "F3" msgstr "F3" -#: C/evince.xml:686(para) +#: C/atril.xml:686(para) msgid "Find next" msgstr "Tìm tiếp" -#: C/evince.xml:690(para) +#: C/atril.xml:690(para) msgid "<keycombo><keycap>Ctrl</keycap><keycap>+</keycap></keycombo> (plus sign)" msgstr "<keycombo><keycap>Ctrl</keycap><keycap>+</keycap></keycombo> (dấu cộng)" -#: C/evince.xml:691(keycap) +#: C/atril.xml:691(keycap) msgid "+" msgstr "+" -#: C/evince.xml:692(keycap) +#: C/atril.xml:692(keycap) msgid "=" msgstr "=" -#: C/evince.xml:694(para) +#: C/atril.xml:694(para) msgid "Zoom in" msgstr "Phóng to" -#: C/evince.xml:698(para) +#: C/atril.xml:698(para) msgid "<keycombo><keycap>Ctrl</keycap><keycap>-</keycap></keycombo> (minus sign)" msgstr "<keycombo><keycap>Ctrl</keycap><keycap>-</keycap></keycombo> (dấu trừ)" -#: C/evince.xml:699(keycap) +#: C/atril.xml:699(keycap) msgid "-" msgstr "-" -#: C/evince.xml:701(para) +#: C/atril.xml:701(para) msgid "Zoom out" msgstr "Thu nhỏ" -#: C/evince.xml:704(keycap) +#: C/atril.xml:704(keycap) msgid "R" msgstr "R" -#: C/evince.xml:705(para) +#: C/atril.xml:705(para) msgid "Reload the document" msgstr "Nạp lại nội dung tài liệu" -#: C/evince.xml:709(keycap) -#: C/evince.xml:734(keycap) +#: C/atril.xml:709(keycap) +#: C/atril.xml:734(keycap) msgid "Page Up" msgstr "Page Up" -#: C/evince.xml:710(para) +#: C/atril.xml:710(para) msgid "Go to the previous page" msgstr "Chuyển đến trang trước" -#: C/evince.xml:713(keycap) -#: C/evince.xml:738(keycap) +#: C/atril.xml:713(keycap) +#: C/atril.xml:738(keycap) msgid "Page Down" msgstr "Page Down" -#: C/evince.xml:714(para) +#: C/atril.xml:714(para) msgid "Go to the next page" msgstr "Chuyển đến trang kế tiếp" -#: C/evince.xml:718(keycap) -#: C/evince.xml:726(keycap) +#: C/atril.xml:718(keycap) +#: C/atril.xml:726(keycap) msgid "Space" msgstr "Phím cách" -#: C/evince.xml:719(keycap) -#: C/evince.xml:726(keycap) -#: C/evince.xml:728(keycap) -#: C/evince.xml:734(keycap) -#: C/evince.xml:738(keycap) +#: C/atril.xml:719(keycap) +#: C/atril.xml:726(keycap) +#: C/atril.xml:728(keycap) +#: C/atril.xml:734(keycap) +#: C/atril.xml:738(keycap) msgid "Shift" msgstr "Shift" -#: C/evince.xml:719(keycap) -#: C/evince.xml:727(keycap) +#: C/atril.xml:719(keycap) +#: C/atril.xml:727(keycap) msgid "Backspace" msgstr "Backspace" -#: C/evince.xml:720(keycap) -#: C/evince.xml:728(keycap) +#: C/atril.xml:720(keycap) +#: C/atril.xml:728(keycap) msgid "Return" msgstr "Return" -#: C/evince.xml:722(para) +#: C/atril.xml:722(para) msgid "Scroll forward" msgstr "Cuộn xuống dưới" -#: C/evince.xml:730(para) +#: C/atril.xml:730(para) msgid "Scroll backward" msgstr "Cuộn lên trên" -#: C/evince.xml:735(para) +#: C/atril.xml:735(para) msgid "Go a bunch of pages up" msgstr "Di chuyển xuống dưới nhiều trang" -#: C/evince.xml:739(para) +#: C/atril.xml:739(para) msgid "Go a bunch of pages down" msgstr "Di chuyển lên trên nhiều trang" -#: C/evince.xml:742(keycap) +#: C/atril.xml:742(keycap) msgid "Home" msgstr "Home" -#: C/evince.xml:743(para) +#: C/atril.xml:743(para) msgid "Go to the first page" msgstr "Chuyển đến trang đầu" -#: C/evince.xml:746(keycap) +#: C/atril.xml:746(keycap) msgid "End" msgstr "End" -#: C/evince.xml:747(para) +#: C/atril.xml:747(para) msgid "Go to the last page" msgstr "Chuyển đến trang cuối" -#: C/evince.xml:750(keycap) +#: C/atril.xml:750(keycap) msgid "L" msgstr "L" -#: C/evince.xml:751(para) +#: C/atril.xml:751(para) msgid "Go to page by number or label" msgstr "Chuyển đến trang bằng nhãn hoặc số trang tương ứng" -#: C/evince.xml:754(keycap) +#: C/atril.xml:754(keycap) msgid "F1" msgstr "F1" -#: C/evince.xml:755(para) +#: C/atril.xml:755(para) msgid "Help" msgstr "Xem trợ giúp" -#: C/evince.xml:758(keycap) +#: C/atril.xml:758(keycap) msgid "F5" msgstr "F5" -#: C/evince.xml:759(para) +#: C/atril.xml:759(para) msgid "Run document as presentation" msgstr "Xem tài liệu dưới dạng trình diễn" -#: C/evince.xml:762(keycap) +#: C/atril.xml:762(keycap) msgid "F9" msgstr "F9" -#: C/evince.xml:763(para) +#: C/atril.xml:763(para) msgid "Show or hide the side pane" msgstr "Ẩn hoặc hiện khung lề" -#: C/evince.xml:766(keycap) +#: C/atril.xml:766(keycap) msgid "F11" msgstr "F11" -#: C/evince.xml:767(para) +#: C/atril.xml:767(para) msgid "Toggle fullscreen mode" msgstr "Bật/tắt chế độ toàn màn hình" #. Put one translator per line, in the form of NAME <EMAIL>, YEAR1, YEAR2. -#: C/evince.xml:0(None) +#: C/atril.xml:0(None) msgid "translator-credits" msgstr "Nguyễn Đình Trung <[email protected]>, 2009" |