summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorraveit65 <[email protected]>2018-03-23 11:05:16 +0100
committerraveit65 <[email protected]>2018-03-23 11:05:16 +0100
commit134cd70b2f965515703c84ef6ec582aedd08f678 (patch)
tree38e395b494bf806570340b4b2002d293503df4d6 /po/vi.po
parentd26186155e839feadacdfc2a72d635070729930c (diff)
downloadcaja-134cd70b2f965515703c84ef6ec582aedd08f678.tar.bz2
caja-134cd70b2f965515703c84ef6ec582aedd08f678.tar.xz
tx: update translations
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po1888
1 files changed, 1033 insertions, 855 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 3a929a90..5959ba7e 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,17 +1,17 @@
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
+# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
#
-# Translators:
-# Brian P. Dung <[email protected]>, 2016
+#, fuzzy
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n"
+"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2018-01-15 13:19+0300\n"
-"PO-Revision-Date: 2018-01-09 15:11+0000\n"
-"Last-Translator: Vlad Orlov <[email protected]>\n"
-"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/mate/MATE/language/vi/)\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-03-12 17:01+0100\n"
+"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
+"Last-Translator: Martin Wimpress <[email protected]>, 2018\n"
+"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
@@ -284,7 +284,7 @@ msgstr "Kéo một hình tượng vào đối tượng để thêm vào đối t
#. translators: this is the name of an emblem
#: ../data/browser.xml.h:68 ../src/caja-emblem-sidebar.c:982
-#: ../src/caja-property-browser.c:1948
+#: ../src/caja-property-browser.c:1932
msgid "Erase"
msgstr "Tẩy"
@@ -300,7 +300,13 @@ msgid ""
"MATE desktop. It works on local and remote file systems. </p> <p> Caja is "
"extensible through a plugin system, similar to that of GNOME Nautilus, of "
"which Caja is a fork. </p>"
-msgstr "<p> Caja là chương trình quản lý tập tin chính thức của giao diện MATE. Chương trình nào cho phép trình duyệt các thư mục và tập tin, đồng thời cho phép khởi động các ứng dụng dưới dạng tập tin thực thi. Caja có thể chạy trên cả hệ thống tập tin địa phương cũng như kết nối từ xa. </p> <p> Tương tự như chương trình Nautilus của giao diện GNOME, các chức năng của Caja có thể được mở rộng thông qua các plugin.</p>"
+msgstr ""
+"<p> Caja là chương trình quản lý tập tin chính thức của giao diện MATE. "
+"Chương trình nào cho phép trình duyệt các thư mục và tập tin, đồng thời cho "
+"phép khởi động các ứng dụng dưới dạng tập tin thực thi. Caja có thể chạy "
+"trên cả hệ thống tập tin địa phương cũng như kết nối từ xa. </p> <p> Tương "
+"tự như chương trình Nautilus của giao diện GNOME, các chức năng của Caja có "
+"thể được mở rộng thông qua các plugin.</p>"
#: ../data/caja-autorun-software.desktop.in.in.h:1
msgid "Autorun Prompt"
@@ -310,7 +316,7 @@ msgstr "Hỏi tự động chạy"
#: ../data/caja-browser.desktop.in.in.h:1 ../data/caja.desktop.in.in.h:1
#: ../data/caja-folder-handler.desktop.in.in.h:1
#: ../src/caja-spatial-window.c:373 ../src/caja-window-menus.c:535
-#: ../src/caja-window.c:172
+#: ../src/caja-window.c:163
msgid "Caja"
msgstr "Caja"
@@ -325,13 +331,15 @@ msgstr "Duyệt hệ thống tập tin với trình quản lý tập tin"
#: ../data/caja-computer.desktop.in.in.h:1
#: ../libcaja-private/caja-desktop-link.c:113 ../src/caja-places-sidebar.c:490
msgid "Computer"
-msgstr "Máy tính"
+msgstr "Máy vi tính"
#. tooltip
-#: ../data/caja-computer.desktop.in.in.h:2 ../src/caja-window-menus.c:905
+#: ../data/caja-computer.desktop.in.in.h:2 ../src/caja-window-menus.c:897
msgid ""
"Browse all local and remote disks and folders accessible from this computer"
-msgstr "Duyệt mọi đĩa cục bộ và đĩa từ xa cũng như các thư mục có thể truy cập từ máy này"
+msgstr ""
+"Duyệt mọi đĩa cục bộ và đĩa từ xa cũng như các thư mục có thể truy cập từ "
+"máy này"
#: ../data/caja.desktop.in.in.h:2
msgid "File Manager"
@@ -356,71 +364,74 @@ msgstr "Thư mục chính"
#. tooltip
#: ../data/caja-home.desktop.in.in.h:2 ../src/caja-places-sidebar.c:504
-#: ../src/caja-window-menus.c:900
+#: ../src/caja-window-menus.c:892
msgid "Open your personal folder"
-msgstr "Mở thư mục cá nhân"
+msgstr "Mở thư mục chính của bạn"
#: ../data/caja.xml.in.h:1
msgid "Saved search"
msgstr "Việc tìm kiếm đã lưu"
-#: ../eel/eel-canvas.c:1389 ../eel/eel-canvas.c:1390
+#: ../eel/eel-canvas.c:1310 ../eel/eel-canvas.c:1311
msgid "X"
msgstr "X"
-#: ../eel/eel-canvas.c:1396 ../eel/eel-canvas.c:1397
+#: ../eel/eel-canvas.c:1317 ../eel/eel-canvas.c:1318
msgid "Y"
msgstr "Y"
-#: ../eel/eel-editable-label.c:332
+#: ../eel/eel-editable-label.c:327
msgid "Text"
-msgstr "Chữ"
+msgstr "Nhãn"
-#: ../eel/eel-editable-label.c:333
+#: ../eel/eel-editable-label.c:328
msgid "The text of the label."
msgstr "Nội dung nhãn."
-#: ../eel/eel-editable-label.c:339
+#: ../eel/eel-editable-label.c:334
msgid "Justification"
-msgstr "Canh hàng"
+msgstr "Canh đều"
-#: ../eel/eel-editable-label.c:340
+#: ../eel/eel-editable-label.c:335
msgid ""
"The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
"This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
"GtkMisc::xalign for that."
-msgstr "Canh hàng văn bản trong nhãn so với những hàng khác. Nó KHÔNG tác động lên canh hàng nhãn trong vùng cấp phát của nó. Xem GtkMisc::xalign để làm điều đó."
+msgstr ""
+"Canh hàng văn bản trong nhãn so với những hàng khác. Nó KHÔNG tác động lên "
+"canh hàng nhãn trong vùng cấp phát của nó. Xem GtkMisc::xalign để làm điều "
+"đó."
-#: ../eel/eel-editable-label.c:348
+#: ../eel/eel-editable-label.c:343
msgid "Line wrap"
msgstr "Ngắt dòng"
-#: ../eel/eel-editable-label.c:349
+#: ../eel/eel-editable-label.c:344
msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide."
msgstr "Nếu đặt, sẽ ngắt dòng khi văn bản quá dài."
-#: ../eel/eel-editable-label.c:356
+#: ../eel/eel-editable-label.c:351
msgid "Cursor Position"
msgstr "Vị trí con trỏ"
-#: ../eel/eel-editable-label.c:357
+#: ../eel/eel-editable-label.c:352
msgid "The current position of the insertion cursor in chars."
msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn, tính theo kí tự."
-#: ../eel/eel-editable-label.c:366
+#: ../eel/eel-editable-label.c:361
msgid "Selection Bound"
msgstr "Biên vùng chọn"
-#: ../eel/eel-editable-label.c:367
+#: ../eel/eel-editable-label.c:362
msgid ""
"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars."
msgstr "Vị trí đuôi vùng chọn từ chỗ con trỏ, tính theo kí tự."
-#: ../eel/eel-editable-label.c:3120
+#: ../eel/eel-editable-label.c:3115
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
-#: ../eel/eel-editable-label.c:3131
+#: ../eel/eel-editable-label.c:3126
msgid "Input Methods"
msgstr "Cách nhập"
@@ -524,24 +535,26 @@ msgstr "Bạn vừa đưa vào một vật chứa."
msgid "Choose what application to launch."
msgstr "Chọn ứng dụng cần thực hiện."
-#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1097
+#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1093
#, c-format
msgid ""
"Select how to open \"%s\" and whether to perform this action in the future "
"for other media of type \"%s\"."
-msgstr "Chọn cách mở \"%s\" và có thực hiện hành động này trong tương lai đối với các vật chứa khác loại \"%s\" hay không."
+msgstr ""
+"Chọn cách mở \"%s\" và có thực hiện hành động này trong tương lai đối với "
+"các vật chứa khác loại \"%s\" hay không."
-#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1129
+#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1121
msgid "_Always perform this action"
msgstr "_Luôn thực hiện hành động này"
#. name, stock id
#. label, accelerator
#. add the "Eject" menu item
-#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1146
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7411
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7439
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7520
+#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1138
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7395
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7423
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7504
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1382 ../src/caja-places-sidebar.c:2714
msgid "_Eject"
msgstr "Đẩy _ra"
@@ -549,10 +562,10 @@ msgstr "Đẩy _ra"
#. name, stock id
#. label, accelerator
#. add the "Unmount" menu item
-#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1159
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7407
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7435
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7516
+#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1151
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7391
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7419
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7500
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1373 ../src/caja-places-sidebar.c:2707
msgid "_Unmount"
msgstr "_Bỏ lắp"
@@ -581,24 +594,24 @@ msgstr "Dán văn bản đẫ được giữ trên khay"
#. name, stock id
#. label, accelerator
#: ../libcaja-private/caja-clipboard.c:470
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7340
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7324
msgid "Select _All"
-msgstr "Chọn _Tất cả"
+msgstr "Chọn _hết"
#. tooltip
#: ../libcaja-private/caja-clipboard.c:471
msgid "Select all the text in a text field"
msgstr "Chọn tất cả các văn bản trong một trường văn bản"
-#: ../libcaja-private/caja-column-chooser.c:381
+#: ../libcaja-private/caja-column-chooser.c:380
msgid "Move _Up"
msgstr "Chuyển _lên"
-#: ../libcaja-private/caja-column-chooser.c:391
+#: ../libcaja-private/caja-column-chooser.c:390
msgid "Move Dow_n"
msgstr "Chuyển _xuống"
-#: ../libcaja-private/caja-column-chooser.c:404
+#: ../libcaja-private/caja-column-chooser.c:403
msgid "Use De_fault"
msgstr "_Dùng làm mặc định"
@@ -637,7 +650,7 @@ msgid "The type of the file."
msgstr "Kiểu của tập tin."
#: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:74
-#: ../src/caja-image-properties-page.c:288
+#: ../src/caja-image-properties-page.c:284
msgid "Date Modified"
msgstr "Ngày sửa đổi"
@@ -670,7 +683,7 @@ msgid "The group of the file."
msgstr "Nhóm của tập tin."
#: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:106
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4750
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4746
msgid "Permissions"
msgstr "Quyền hạn"
@@ -703,9 +716,9 @@ msgid "The SELinux security context of the file."
msgstr "Ngữ cảnh bảo mật SELinux của tập tin đó."
#: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:138
-#: ../src/caja-image-properties-page.c:369 ../src/caja-query-editor.c:135
+#: ../src/caja-image-properties-page.c:365 ../src/caja-query-editor.c:135
msgid "Location"
-msgstr "Địa điểm"
+msgstr "Vị trí"
#: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:139
msgid "The location of the file."
@@ -728,9 +741,9 @@ msgid "Original location of file before moved to the Trash"
msgstr ""
#: ../libcaja-private/caja-customization-data.c:431
-#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:631
-#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:444
-#: ../src/caja-property-browser.c:1995
+#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:623
+#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:438
+#: ../src/caja-property-browser.c:1979
msgid "Reset"
msgstr "Đặt lại"
@@ -759,7 +772,7 @@ msgstr "Máy chủ"
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1441 ../src/caja-places-sidebar.c:594
#: ../src/caja-trash-bar.c:190
msgid "Trash"
-msgstr "Sọt rác"
+msgstr "Thùng rác"
#: ../libcaja-private/caja-dnd.c:795
msgid "_Move Here"
@@ -804,7 +817,9 @@ msgstr "Rất tiếc, bạn phải dùng từ khóa không rỗng cho hình tư�
#: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:235
msgid ""
"Sorry, but emblem keywords can only contain letters, spaces and numbers."
-msgstr "Rất tiếc, từ khóa cho hình tượng chỉ có thể bao gồm các chữ cái, khoảng trắng và con số."
+msgstr ""
+"Rất tiếc, từ khóa cho hình tượng chỉ có thể bao gồm các chữ cái, khoảng "
+"trắng và con số."
#. this really should never happen, as a user has no idea
#. * what a keyword is, and people should be passing a unique
@@ -836,7 +851,9 @@ msgstr "Hợp nhất thư mục \"%s\""
msgid ""
"Merging will ask for confirmation before replacing any files in the folder "
"that conflict with the files being copied."
-msgstr "Quá trình hợp nhất sẽ yêu cầu xác nhận trước khi cho phép việc thay thế một tập tin có chứa xung đột nội dung với tập tin được sao chép."
+msgstr ""
+"Quá trình hợp nhất sẽ yêu cầu xác nhận trước khi cho phép việc thay thế một "
+"tập tin có chứa xung đột nội dung với tập tin được sao chép."
#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:154
#, c-format
@@ -855,7 +872,8 @@ msgstr "Một thư mục có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\""
#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:173
msgid "Replacing it will remove all files in the folder."
-msgstr "Việc thay thế thư mục này sẽ khiến tất cả các tập tin trong thư mục bị xóa."
+msgstr ""
+"Việc thay thế thư mục này sẽ khiến tất cả các tập tin trong thư mục bị xóa."
#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:175
#, c-format
@@ -891,89 +909,89 @@ msgstr "Một tập tin có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"."
msgid "Another file with the same name already exists in \"%s\"."
msgstr "Một tập tin có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"."
-#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:279
+#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:271
msgid "Original folder"
msgstr ""
-#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:280
-#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:319
+#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:272
+#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:311
msgid "Items:"
msgstr ""
-#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:283
+#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:275
msgid "Original file"
msgstr "Tập tin nguyên bản "
-#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:284
-#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:323
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3276
+#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:276
+#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:315
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3272
msgid "Size:"
msgstr "Cỡ:"
#. second row: type combobox
-#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:289
-#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:328
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3258
-#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:948
+#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:281
+#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:320
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3254
+#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:930
msgid "Type:"
-msgstr "Kiểu :"
+msgstr "Loại:"
-#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:292
-#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:331
+#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:284
+#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:323
msgid "Last modified:"
msgstr "Sửa đổi lần cuối:"
-#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:318
+#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:310
msgid "Merge with"
msgstr ""
-#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:318
-#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:322
+#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:310
+#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:314
msgid "Replace with"
msgstr "Thay thế"
-#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:354
+#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:346
msgid "Merge"
msgstr "Hợp nhất "
#. Setup the expander for the rename action
-#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:617
+#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:609
msgid "Select a new name for the _destination"
msgstr ""
#. Setup the diff button for text files
-#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:642
+#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:634
msgid "Differences..."
msgstr ""
#. Setup the checkbox to apply the action to all files
-#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:652
+#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:644
msgid "Apply this action to all files and folders"
msgstr ""
-#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:664
+#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:656
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:186
msgid "_Skip"
msgstr "_Bỏ qua"
-#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:669
+#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:661
msgid "Re_name"
msgstr "Đặt lại tên "
-#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:675
+#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:667
msgid "Replace"
-msgstr ""
+msgstr "Thay thế"
-#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:759
+#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:751
msgid "Merge Folder"
msgstr ""
-#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:759
-#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:764
+#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:751
+#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:756
msgid "File and Folder conflict"
msgstr ""
-#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:764
+#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:756
msgid "File conflict"
msgstr ""
@@ -995,7 +1013,7 @@ msgstr "Tha_y thế"
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:191
msgid "Replace _All"
-msgstr "Th_ay thế tất cả"
+msgstr "Thay thế tất _cả"
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:192
msgid "_Merge"
@@ -1013,26 +1031,26 @@ msgstr ""
#, c-format
msgid "%'d second"
msgid_plural "%'d seconds"
-msgstr[0] "%'d giây"
+msgstr[0] ""
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:313
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:324
#, c-format
msgid "%'d minute"
msgid_plural "%'d minutes"
-msgstr[0] "%'d phút"
+msgstr[0] ""
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:323
#, c-format
msgid "%'d hour"
msgid_plural "%'d hours"
-msgstr[0] "%'d giờ"
+msgstr[0] ""
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:331
#, c-format
msgid "approximately %'d hour"
msgid_plural "approximately %'d hours"
-msgstr[0] "khoảng %'d giờ"
+msgstr[0] ""
#. appended to new link file
#. Note to localizers: convert file type string for file
@@ -1040,7 +1058,7 @@ msgstr[0] "khoảng %'d giờ"
#. * to that kind of file (e.g. "link to folder").
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:407
#: ../libcaja-private/caja-file.c:6526
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10531
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10515
#, c-format
msgid "Link to %s"
msgstr "Liên kết đến %s"
@@ -1099,22 +1117,22 @@ msgstr " (bản sao khác)"
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:487
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:497
msgid "th copy)"
-msgstr "(bản sao thứ"
+msgstr "(bản sao"
#. localizers: tag used to detect the x1st copy of a file
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:490
msgid "st copy)"
-msgstr "(bản sao thứ"
+msgstr "(bản sao"
#. localizers: tag used to detect the x2nd copy of a file
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:492
msgid "nd copy)"
-msgstr "(bản sao thứ"
+msgstr "(bản sao"
#. localizers: tag used to detect the x3rd copy of a file
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:494
msgid "rd copy)"
-msgstr "(bản sao thứ"
+msgstr "(bản sao"
#. localizers: appended to first file copy
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:511
@@ -1186,7 +1204,7 @@ msgid ""
msgid_plural ""
"Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items from the "
"trash?"
-msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ vĩnh viễn %'d mục đã chọn khỏi Sọt rác không?"
+msgstr[0] ""
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1367
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1433
@@ -1217,7 +1235,7 @@ msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn « %B » không?"
msgid "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item?"
msgid_plural ""
"Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items?"
-msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ hoàn toàn %'d mục đã chọn không?"
+msgstr[0] ""
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1463
msgid "Are you sure you want to trash \"%B\"?"
@@ -1235,13 +1253,13 @@ msgstr ""
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1478
msgid "Move to _Trash"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển vào _Sọt rác"
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1509
#, c-format
msgid "%'d file left to delete"
msgid_plural "%'d files left to delete"
-msgstr[0] "%'d tập tin còn lại cần xoá"
+msgstr[0] ""
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1515
msgid "Deleting files"
@@ -1253,7 +1271,7 @@ msgstr "Đang xóa bỏ tập tin"
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1529
msgid "%T left"
msgid_plural "%T left"
-msgstr[0] "%T còn lại"
+msgstr[0] ""
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1596
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1630
@@ -1267,7 +1285,9 @@ msgstr "Gặp lỗi trong khi xóa bỏ."
msgid ""
"Files in the folder \"%B\" cannot be deleted because you do not have "
"permissions to see them."
-msgstr "Không thể xoá một số tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền xem chúng."
+msgstr ""
+"Không thể xoá một số tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền xem"
+" chúng."
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1603
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2625
@@ -1309,11 +1329,13 @@ msgstr "Đang chuyển tập tin vào sọt rác"
#, c-format
msgid "%'d file left to trash"
msgid_plural "%'d files left to trash"
-msgstr[0] "%'d tập tin còn lại cần chuyển vào sọt rác"
+msgstr[0] ""
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1886
msgid "Cannot move file to trash, do you want to delete immediately?"
-msgstr "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác, bạn có muốn xóa bỏ nó ngay lập tức không?"
+msgstr ""
+"Không thể chuyển tập tin vào sọt rác, bạn có muốn xóa bỏ nó ngay lập tức "
+"không?"
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1887
msgid "The file \"%B\" cannot be moved to the trash."
@@ -1343,7 +1365,9 @@ msgstr "Bạn có muốn đổ sọt rác trước khi bỏ gắn kết không?"
msgid ""
"In order to regain the free space on this volume the trash must be emptied. "
"All trashed items on the volume will be permanently lost."
-msgstr "Để lấy lại vùng trống trên thiết bị này, cần phải đổ sọt rác. Mọi thứ trong sọt rác sẽ bị xoá hoàn toàn, vĩnh viễn."
+msgstr ""
+"Để lấy lại vùng trống trên thiết bị này, cần phải đổ sọt rác. Mọi thứ trong "
+"sọt rác sẽ bị xoá hoàn toàn, vĩnh viễn."
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2318
msgid "Do _not Empty Trash"
@@ -1358,25 +1382,25 @@ msgstr "Không thể gắn kết %s"
#, c-format
msgid "Preparing to copy %'d file (%S)"
msgid_plural "Preparing to copy %'d files (%S)"
-msgstr[0] "Chuẩn bị sao chép %'d tập tin (%S)"
+msgstr[0] ""
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2518
#, c-format
msgid "Preparing to move %'d file (%S)"
msgid_plural "Preparing to move %'d files (%S)"
-msgstr[0] "Chuẩn bị di chuyển %'d tập tin (%S)"
+msgstr[0] ""
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2524
#, c-format
msgid "Preparing to delete %'d file (%S)"
msgid_plural "Preparing to delete %'d files (%S)"
-msgstr[0] "Chuẩn bị xoá %'d tập tin (%S)"
+msgstr[0] ""
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2530
#, c-format
msgid "Preparing to trash %'d file"
msgid_plural "Preparing to trash %'d files"
-msgstr[0] "Chuẩn bị chuyển %'d tập tin vào sọt rác"
+msgstr[0] ""
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2561
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3459
@@ -1399,7 +1423,9 @@ msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào sọt rác"
msgid ""
"Files in the folder \"%B\" cannot be handled because you do not have "
"permissions to see them."
-msgstr "Không thể xử lý các tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền xem chúng."
+msgstr ""
+"Không thể xử lý các tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền xem "
+"chúng."
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2661
msgid ""
@@ -1440,7 +1466,9 @@ msgstr "Đích đến không phải là một thư mục."
msgid ""
"There is not enough space on the destination. Try to remove files to make "
"space."
-msgstr "Không có đủ chỗ ở đích đến. Hãy thử gỡ bỏ một số tập tin để giải phóng thêm sức chứa."
+msgstr ""
+"Không có đủ chỗ ở đích đến. Hãy thử gỡ bỏ một số tập tin để giải phóng thêm "
+"sức chứa."
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2920
#, c-format
@@ -1466,33 +1494,33 @@ msgstr "Đang nhân đôi « %B »"
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3021
msgid "Moving %'d file (in \"%B\") to \"%B\""
msgid_plural "Moving %'d files (in \"%B\") to \"%B\""
-msgstr[0] "Đang di chuyển %'d tập tin (trong \"%B\") sang \"%B\""
+msgstr[0] ""
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3025
msgid "Copying %'d file (in \"%B\") to \"%B\""
msgid_plural "Copying %'d files (in \"%B\") to \"%B\""
-msgstr[0] "Đang sao chép %'d tập tin (trong \"%B\") sang \"%B\""
+msgstr[0] ""
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3033
msgid "Duplicating %'d file (in \"%B\")"
msgid_plural "Duplicating %'d files (in \"%B\")"
-msgstr[0] "Đang nhân đôi %'d tập tin (trong \"%B\")"
+msgstr[0] ""
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3043
msgid "Moving %'d file to \"%B\""
msgid_plural "Moving %'d files to \"%B\""
-msgstr[0] "Đang di chuyển %'d tập tin sang \"%B\""
+msgstr[0] ""
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3047
msgid "Copying %'d file to \"%B\""
msgid_plural "Copying %'d files to \"%B\""
-msgstr[0] "Đang sao chép %'d tập tin sang \"%B\""
+msgstr[0] ""
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3053
#, c-format
msgid "Duplicating %'d file"
msgid_plural "Duplicating %'d files"
-msgstr[0] "Đang nhân đôi %'d tập tin"
+msgstr[0] ""
#. To translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", so
#. something like "4 kb of 4 MB"
@@ -1511,13 +1539,14 @@ msgstr "%S trên %S"
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3084
msgid "%S of %S — %T left (%S/sec)"
msgid_plural "%S of %S — %T left (%S/sec)"
-msgstr[0] "%S trên %S — %T còn lại (%S/giây)"
+msgstr[0] ""
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3463
msgid ""
"The folder \"%B\" cannot be copied because you do not have permissions to "
"create it in the destination."
-msgstr "Không thể sao chép thư mục « %B », vì bạn không có quyền tạo nó ở đích đến."
+msgstr ""
+"Không thể sao chép thư mục « %B », vì bạn không có quyền tạo nó ở đích đến."
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3466
msgid "There was an error creating the folder \"%B\"."
@@ -1527,7 +1556,9 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %B »."
msgid ""
"Files in the folder \"%B\" cannot be copied because you do not have "
"permissions to see them."
-msgstr "Không thể sao chép các tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền xem chúng."
+msgstr ""
+"Không thể sao chép các tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền "
+"xem chúng."
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3649
msgid ""
@@ -1613,7 +1644,7 @@ msgstr "Chuẩn bị di Chuyển vào « %B »"
#, c-format
msgid "Preparing to move %'d file"
msgid_plural "Preparing to move %'d files"
-msgstr[0] "Chuẩn bị di chuyển %'d tập tin"
+msgstr[0] ""
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4981
#, c-format
@@ -1632,7 +1663,7 @@ msgstr "Đang tạo liên kết tới \"%B\""
#, c-format
msgid "Making link to %'d file"
msgid_plural "Making links to %'d files"
-msgstr[0] "Đang tạo liên kết tới %'d tập tin"
+msgstr[0] ""
#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5418
msgid "Error while creating link to %B."
@@ -1726,7 +1757,7 @@ msgstr "Không cho phép dấu xuyệc trong tên tập tin"
#: ../libcaja-private/caja-file.c:1838
#, c-format
msgid "File not found"
-msgstr "Không tìm thấy"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin"
#: ../libcaja-private/caja-file.c:1866
#, c-format
@@ -1762,7 +1793,7 @@ msgid "today at 00:00:00 PM"
msgstr "hôm nay vào 00:00:00"
#: ../libcaja-private/caja-file.c:4509
-#: ../src/caja-file-management-properties.c:527
+#: ../src/caja-file-management-properties.c:521
msgid "today at %-I:%M:%S %p"
msgstr "hôm nay vào lúc %-H:%M:%S"
@@ -1772,7 +1803,7 @@ msgstr "hôm nay vào 00:00"
#: ../libcaja-private/caja-file.c:4512
msgid "today at %-I:%M %p"
-msgstr "hôm nay vào lúc %-H:%M"
+msgstr "hôm nay lúc %-I:%M:%p"
#: ../libcaja-private/caja-file.c:4514
msgid "today, 00:00 PM"
@@ -1802,7 +1833,7 @@ msgstr "hôm qua vào 00:00"
#: ../libcaja-private/caja-file.c:4531
msgid "yesterday at %-I:%M %p"
-msgstr "hôm qua vào lúc %-H:%M"
+msgstr "hôm qua lúc %-I:%M:%p"
#: ../libcaja-private/caja-file.c:4533
msgid "yesterday, 00:00 PM"
@@ -1826,7 +1857,7 @@ msgstr "Thứ tư, 00 tháng chín 0000 vào 00:00:00"
#: ../libcaja-private/caja-file.c:4549
msgid "%A, %B %-d %Y at %-I:%M:%S %p"
-msgstr "%A, %-d %B %Y vào lúc %-H:%M:%S"
+msgstr "%A, %-d %B %Y lúc %-I:%M:%S %p"
#: ../libcaja-private/caja-file.c:4551
msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00:00 PM"
@@ -1902,23 +1933,23 @@ msgid "Specified group '%s' doesn't exist"
msgstr "Nhóm đã ghi rõ « %s » không tồn tại"
#: ../libcaja-private/caja-file.c:5950
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2371
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2355
#, c-format
msgid "%'u item"
msgid_plural "%'u items"
-msgstr[0] "%'u mục"
+msgstr[0] ""
#: ../libcaja-private/caja-file.c:5951
#, c-format
msgid "%'u folder"
msgid_plural "%'u folders"
-msgstr[0] "%'u thư mục"
+msgstr[0] ""
#: ../libcaja-private/caja-file.c:5952
#, c-format
msgid "%'u file"
msgid_plural "%'u files"
-msgstr[0] "%'u tập tin"
+msgstr[0] ""
#. Do this in a separate stage so that we don't have to put G_GUINT64_FORMAT
#. in the translated string
@@ -1943,7 +1974,7 @@ msgstr "? byte"
#: ../libcaja-private/caja-file.c:6433
msgid "unknown type"
-msgstr "dạng không rõ"
+msgstr "kiểu lạ"
#: ../libcaja-private/caja-file.c:6436
msgid "unknown MIME type"
@@ -1968,7 +1999,7 @@ msgstr "liên kết"
msgid "link (broken)"
msgstr "liên kết (bị ngắt)"
-#: ../libcaja-private/caja-icon-container.c:2920
+#: ../libcaja-private/caja-icon-container.c:2910
msgid "The selection rectangle"
msgstr "Chữ nhật lựa chọn"
@@ -1989,18 +2020,19 @@ msgstr "Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích đến."
#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:733
#, c-format
msgid "This link cannot be used, because its target \"%s\" doesn't exist."
-msgstr "Không thể dùng liên kết này vì đích đến của nó là « %s » mà không tồn tại."
+msgstr ""
+"Không thể dùng liên kết này vì đích đến của nó là « %s » mà không tồn tại."
#. name, stock id
#. label, accelerator
#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:744
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7368
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7500
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8599
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8924
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7352
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7484
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8583
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8908
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1346
msgid "Mo_ve to Trash"
-msgstr "Cho _vào Sọt rác"
+msgstr "Chuyển vào Sọt _Rác"
#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:806
#, c-format
@@ -2034,13 +2066,13 @@ msgstr "Bạn có chắc là muốn mở mọi tập tin không?"
#, c-format
msgid "This will open %d separate tab."
msgid_plural "This will open %d separate tabs."
-msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d thanh riêng."
+msgstr[0] ""
#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1178 ../src/caja-location-bar.c:194
#, c-format
msgid "This will open %d separate window."
msgid_plural "This will open %d separate windows."
-msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d cửa sổ riêng."
+msgstr[0] ""
#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1256
#: ../src/caja-window-manage-views.c:2101
@@ -2068,7 +2100,7 @@ msgstr ""
#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1400
msgid "There was an internal error trying to search for applications:"
-msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thử tìm kiếm ứng dụng:"
+msgstr "Gặp lỗi nội bộ trong khi thử tìm kiếm ứng dụng:"
#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1402
msgid "Unable to search for application"
@@ -2079,7 +2111,9 @@ msgstr "Không thể tìm kiếm ứng dụng"
msgid ""
"There is no application installed for %s files.\n"
"Do you want to search for an application to open this file?"
-msgstr "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin dạng %s.\nBạn có muốn tìm kiếm một ứng dụng có khả năng mở tập tin này không?"
+msgstr ""
+"Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin dạng %s.\n"
+"Bạn có muốn tìm kiếm một ứng dụng có khả năng mở tập tin này không?"
#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1692
msgid "Untrusted application launcher"
@@ -2102,12 +2136,12 @@ msgstr ""
#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:2010
#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:2316
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6386
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6370
msgid "Unable to mount location"
msgstr "Không thể gắn kết vị trí"
#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:2404
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6560
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6544
msgid "Unable to start location"
msgstr ""
@@ -2120,7 +2154,7 @@ msgstr "Đang mở « %s »."
#, c-format
msgid "Opening %d item."
msgid_plural "Opening %d items."
-msgstr[0] "Đang mở %d mục."
+msgstr[0] ""
#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:162
#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:299
@@ -2135,7 +2169,7 @@ msgstr "Không thể đặt làm ứng dụng mặc định"
#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:256
msgid "Default"
-msgstr "Mặc định"
+msgstr "Mặt định"
#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:266
msgid "Icon"
@@ -2145,26 +2179,26 @@ msgstr "Biểu tượng"
msgid "Could not remove application"
msgstr "Không thể gỡ bỏ ứng dụng"
-#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:561
+#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:555
msgid "No applications selected"
msgstr "Chưa chọn ứng dụng"
-#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:591
+#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:585
#, c-format
msgid "%s document"
msgstr "Tài liệu %s"
-#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:601
-#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1081
+#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:595
+#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1072
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
-#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:634
+#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:628
#, c-format
msgid "Select an application to open %s and other files of type \"%s\""
msgstr "Chọn một ứng dụng để mở %s và các tập tin khác có dạng « %s »"
-#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:706
+#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:700
#, c-format
msgid "Open all files of type \"%s\" with:"
msgstr "Mở tất cả tập tin kiểu \"%s\" bằng:"
@@ -2196,80 +2230,80 @@ msgid "Select an Application"
msgstr "Chọn một ứng dụng"
#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:840
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5073
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5069
msgid "Open With"
msgstr "Mở bằng"
-#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:883
+#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:878
msgid "Select an application to view its description."
-msgstr "Chọn một ứng dụng nào đó để xem mô tả về nó."
+msgstr "Chọn ứng dụng để xem mô tả của nó."
-#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:913
+#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:904
msgid "_Use a custom command"
msgstr "Dùng một câ_u lệnh riêng"
-#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:930
+#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:921
msgid "_Browse..."
msgstr "_Duyệt..."
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:966
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7284
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8793
+#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:957
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7268
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8777
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1267 ../src/caja-places-sidebar.c:2656
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
#. first %s is a filename and second %s is a file extension
-#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1051
+#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1042
#, c-format
msgid "Open %s and other %s document with:"
msgstr ""
#. the %s here is a file name
#. %s is a filename
-#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1057
-#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1097
+#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1048
+#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1088
#, c-format
msgid "Open %s with:"
msgstr ""
-#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1058
+#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1049
#, c-format
msgid "_Remember this application for %s documents"
msgstr ""
#. Only in add mode - the %s here is a file extension
-#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1069
+#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1060
#, c-format
msgid "Open all %s documents with:"
msgstr ""
#. First %s is a filename, second is a description
#. * of the type, eg "plain text document"
-#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1091
+#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1082
#, c-format
msgid "Open %s and other \"%s\" files with:"
msgstr ""
#. %s is a file type description
-#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1099
+#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1090
#, c-format
msgid "_Remember this application for \"%s\" files"
msgstr ""
#. Only in add mode
-#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1110
+#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1101
#, c-format
msgid "Open all \"%s\" files with:"
msgstr ""
-#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1122
+#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1113
msgid "_Add"
msgstr "Thê_m"
-#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1123
+#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1114
msgid "Add Application"
msgstr "Thêm ứng dụng"
@@ -2281,7 +2315,9 @@ msgstr "Lỗi mở, bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?"
#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:117
#, c-format
msgid "\"%s\" cannot open \"%s\" because \"%s\" cannot access files at \"%s\" locations."
-msgstr "« %s » không thể mở « %s » được vì « %s » không thể truy cập các tập tin tại địa điểm « %s »."
+msgstr ""
+"« %s » không thể mở « %s » được vì « %s » không thể truy cập các tập tin tại"
+" địa điểm « %s »."
#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:87
msgid "Open Failed, would you like to choose another action?"
@@ -2293,7 +2329,9 @@ msgstr "Mở thất bại, bạn có muốn chọn một hành động khác kh�
msgid ""
"The default action cannot open \"%s\" because it cannot access files at "
"\"%s\" locations."
-msgstr "Hành động mặc định không thể mở « %s » vì nó không thể truy cập các tập tin tại địa điểm « %s »."
+msgstr ""
+"Hành động mặc định không thể mở « %s » vì nó không thể truy cập các tập tin "
+"tại địa điểm « %s »."
#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:120
msgid ""
@@ -2309,7 +2347,9 @@ msgstr ""
#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:458
msgid "Sorry, but you cannot execute commands from a remote site."
-msgstr "Rất tiếc, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ xa."
+msgstr ""
+"Rất tiếc, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ "
+"xa."
#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:460
msgid "This is disabled due to security considerations."
@@ -2329,13 +2369,18 @@ msgstr "Đích thả này chỉ hỗ trợ các tập tin cục bộ."
msgid ""
"To open non-local files copy them to a local folder and then drop them "
"again."
-msgstr "Để mở các tập tin không cục bộ, bạn hãy sao chép chúng vào một thư mục cục bộ rồi thả chúng xuống lại."
+msgstr ""
+"Để mở các tập tin không cục bộ, bạn hãy sao chép chúng vào một thư mục cục "
+"bộ rồi thả chúng xuống lại."
#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:515
msgid ""
"To open non-local files copy them to a local folder and then drop them "
"again. The local files you dropped have already been opened."
-msgstr "Để mở các tập tin không cục bộ thì bạn hãy sao chép các tập tin này vào một thư mục cục bộ và sau đó thả chúng xuống một lần nữa. Các tập tin cục bộ mà bạn thả đã được mở."
+msgstr ""
+"Để mở các tập tin không cục bộ thì bạn hãy sao chép các tập tin này vào một "
+"thư mục cục bộ và sau đó thả chúng xuống một lần nữa. Các tập tin cục bộ mà "
+"bạn thả đã được mở."
#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:538
msgid "Details: "
@@ -2365,10 +2410,10 @@ msgstr ""
#, c-format
msgid "%'d file operation active"
msgid_plural "%'d file operations active"
-msgstr[0] "%'d thao tác tập tin đang chạy"
+msgstr[0] ""
-#: ../libcaja-private/caja-progress-info.c:983
-#: ../libcaja-private/caja-progress-info.c:1004
+#: ../libcaja-private/caja-progress-info.c:975
+#: ../libcaja-private/caja-progress-info.c:996
msgid "Preparing"
msgstr "Đang chuẩn bị"
@@ -2775,7 +2820,9 @@ msgstr "Luôn dùng trường nhập địa điểm, thay vào thanh đường d
msgid ""
"If set to true, then Caja browser windows will always use a textual input "
"entry for the location toolbar, instead of the pathbar."
-msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ duyệt Caja sẽ luôn dùng trường nhập chữ cho thanh công cụ địa điểm, thay vào thanh đường dẫn."
+msgstr ""
+"Nếu đặt là đúng, cửa sổ duyệt Caja sẽ luôn dùng trường nhập chữ cho thanh "
+"công cụ địa điểm, thay vào thanh đường dẫn."
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:9
msgid "Whether to ask for confirmation when deleting files, or emptying Trash"
@@ -2806,7 +2853,10 @@ msgid ""
"If set to true, then Caja will have a feature allowing you to delete a file "
"immediately and in-place, instead of moving it to the trash. This feature "
"can be dangerous, so use caution."
-msgstr "Nếu đúng, Caja sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, tại chỗ, thay vì cho vào Sọt rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì thế hãy dùng cẩn thận."
+msgstr ""
+"Nếu đúng, Caja sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, tại "
+"chỗ, thay vì cho vào Sọt rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì thế hãy "
+"dùng cẩn thận."
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:15
msgid "When to show preview text in icons"
@@ -2841,7 +2891,9 @@ msgstr "Kiểu nhấn chuột được dùng để chạy/mở tập tin"
msgid ""
"Possible values are \"single\" to launch files on a single click, or "
"\"double\" to launch them on a double click."
-msgstr "Giá trị có thể là \"single\" để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp chuột, hoặc \"double\" để kích hoạt khi nhấp đúp."
+msgstr ""
+"Giá trị có thể là \"single\" để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp "
+"chuột, hoặc \"double\" để kích hoạt khi nhấp đúp."
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:21
msgid "What to do with executable text files when activated"
@@ -2853,7 +2905,11 @@ msgid ""
"double clicked). Possible values are \"launch\" to launch them as programs, "
"\"ask\" to ask what to do via a dialog, and \"display\" to display them as "
"text files."
-msgstr "Làm gì với các tập tin văn bản có thể thực thi khi nó được kích hoạt (nhấp đơn hoặc nhấp đúp). Giá trị có thể:\n • launch\t\tkhởi chạy như chương trình\n • ask\t\thỏi nên làm gì (trong hộp thoại)\n • display\t\thiển thị như tập tin văn bản."
+msgstr ""
+"Làm gì với các tập tin văn bản có thể thực thi khi nó được kích hoạt (nhấp đơn hoặc nhấp đúp). Giá trị có thể:\n"
+" • launch\t\tkhởi chạy như chương trình\n"
+" • ask\t\thỏi nên làm gì (trong hộp thoại)\n"
+" • display\t\thiển thị như tập tin văn bản."
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:23
msgid "Show the package installer for unknown MIME types"
@@ -2919,7 +2975,10 @@ msgid ""
"Images over this size (in bytes) won't be thumbnailed. The purpose of this "
"setting is to avoid thumbnailing large images that may take a long time to "
"load or use lots of memory."
-msgstr "Ảnh lớn hơn kích cỡ này (theo byte) sẽ không được tạo ảnh mẫu. Mục đích của thiết lập này là tránh tạo ảnh mẫu cho những ảnh lớn có thể mất nhiều thời gian và bộ nhớ."
+msgstr ""
+"Ảnh lớn hơn kích cỡ này (theo byte) sẽ không được tạo ảnh mẫu. Mục đích của "
+"thiết lập này là tránh tạo ảnh mẫu cho những ảnh lớn có thể mất nhiều thời "
+"gian và bộ nhớ."
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:35
msgid "Whether to preview sounds when mousing over an icon"
@@ -2941,7 +3000,9 @@ msgstr "Hiện quyền hạn cấp cao trong hộp thoại thuộc tính tập t
msgid ""
"If set to true, then Caja lets you edit and display file permissions in a "
"more unix-like way, accessing some more esoteric options."
-msgstr "Nếu đặt là đúng, Caja sẽ cho phép bạn hiệu chỉnh và hiển thị quyền hạn tập tin bằng cách UNIX hơn, truy cập vài tùy chọn bí mật hơn."
+msgstr ""
+"Nếu đặt là đúng, Caja sẽ cho phép bạn hiệu chỉnh và hiển thị quyền hạn tập "
+"tin bằng cách UNIX hơn, truy cập vài tùy chọn bí mật hơn."
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:39
msgid "Show folders first in windows"
@@ -2951,7 +3012,9 @@ msgstr "Ưu tiên hiện thư mục trước trong các cửa sổ"
msgid ""
"If set to true, then Caja shows folders prior to showing files in the icon "
"and list views."
-msgstr "Nếu đặt là đúng, Caja hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong Khung xem Biểu tượng và Ô xem Danh sách."
+msgstr ""
+"Nếu đặt là đúng, Caja hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong Khung xem "
+"Biểu tượng và Ô xem Danh sách."
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:41
msgid "Default sort order"
@@ -2973,7 +3036,10 @@ msgid ""
" by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will "
"be sorted from \"z\" to \"a\"; if sorted by size, instead of being "
"incrementally they will be sorted decrementally."
-msgstr "Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. v.d. nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"; nếu sắp theo kích cỡ, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng."
+msgstr ""
+"Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. "
+"v.d. nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\";"
+" nếu sắp theo kích cỡ, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng."
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:45
msgid "Caja uses the users home folder as the desktop"
@@ -2983,7 +3049,9 @@ msgstr "Dùng thư mục cá nhân của bạn làm màn hình nền"
msgid ""
"If set to true, then Caja will use the user's home folder as the desktop. If"
" it is false, then it will use ~/Desktop as the desktop."
-msgstr "Nếu đúng, Caja sẽ dùng thư mục cá nhân của người dùng làm màn hình nền. Ngược lại dùng thư mục ~/Desktop làm màn hình nền."
+msgstr ""
+"Nếu đúng, Caja sẽ dùng thư mục cá nhân của người dùng làm màn hình nền. "
+"Ngược lại dùng thư mục ~/Desktop làm màn hình nền."
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:47
msgid "Custom Background"
@@ -3001,7 +3069,8 @@ msgstr "Màu nền mặc định"
msgid ""
"Color for the default folder background. Only used if background_set is "
"true."
-msgstr "Màu cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set » là đúng."
+msgstr ""
+"Màu cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set » là đúng."
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:51
msgid "Default Background Filename"
@@ -3028,7 +3097,9 @@ msgstr "Màu nền mặc định của Ô lề"
msgid ""
"Filename for the default side pane background. Only used if "
"side_pane_background_set is true."
-msgstr "Tên tập tin cho nền ô lề mặc định. Chỉ được dùng nếu « side_pane_background_set » là đúng."
+msgstr ""
+"Tên tập tin cho nền ô lề mặc định. Chỉ được dùng nếu « "
+"side_pane_background_set » là đúng."
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:57
msgid "Default Side Pane Background Filename"
@@ -3059,7 +3130,9 @@ msgstr "Định dạng ngày"
msgid ""
"The format of file dates. Possible values are \"locale\", \"iso\", and "
"\"informal\"."
-msgstr "Định dạng ngày tập tin. Giá trị có thể là « miền địa phương », « iso », và « không hình thức »."
+msgstr ""
+"Định dạng ngày tập tin. Giá trị có thể là « miền địa phương », « iso », và «"
+" không hình thức »."
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:63
msgid "Whether to show hidden files"
@@ -3164,7 +3237,9 @@ msgstr "Mọi cột đều có cùng một bề rộng"
msgid ""
"If this preference is set, all columns in the compact view have the same "
"width. Otherwise, the width of each column is determined seperately."
-msgstr "Bật tùy chọn này thì mọi cột trong ô xem chặt đều có cùng một chiều rộng. Không thì mỗi cột có chiều rộng được đặt riêng."
+msgstr ""
+"Bật tùy chọn này thì mọi cột trong ô xem chặt đều có cùng một chiều rộng. "
+"Không thì mỗi cột có chiều rộng được đặt riêng."
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:88
msgid "Default list zoom level"
@@ -3198,7 +3273,9 @@ msgstr "Chỉ hiện các thư mục trong Ô lề dạng cây"
msgid ""
"If set to true, Caja will only show folders in the tree side pane. Otherwise"
" it will show both folders and files."
-msgstr "Nếu đặt là đúng, Caja sẽ chỉ hiển thị thư mục trong Ô lề dạng cây. Nếu không nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin."
+msgstr ""
+"Nếu đặt là đúng, Caja sẽ chỉ hiển thị thư mục trong Ô lề dạng cây. Nếu không"
+" nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin."
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:96
msgid "Desktop font"
@@ -3206,7 +3283,7 @@ msgstr "Phông chữ màn hình nền"
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:97
msgid "The font description used for the icons on the desktop."
-msgstr ""
+msgstr "Mô tả phông chữ dùng cho các biểu tượng trên màn hình nền."
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:98
msgid "Home icon visible on desktop"
@@ -3216,7 +3293,9 @@ msgstr "Biểu tượng thư mục cá nhân hiện trên màn hình nền"
msgid ""
"If this is set to true, an icon linking to the home folder will be put on "
"the desktop."
-msgstr "Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục cá nhân sẽ được đặt trên màn hình nền."
+msgstr ""
+"Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục cá nhân sẽ được đặt "
+"trên màn hình nền."
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:100
msgid "Computer icon visible on desktop"
@@ -3226,7 +3305,9 @@ msgstr "Biểu tượng Máy tính hiện trên màn hình nền"
msgid ""
"If this is set to true, an icon linking to the computer location will be put"
" on the desktop."
-msgstr "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với vị trí máy tính sẽ được đặt lên màn hình nền."
+msgstr ""
+"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với vị trí máy tính sẽ được đặt lên "
+"màn hình nền."
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:102
msgid "Trash icon visible on desktop"
@@ -3236,7 +3317,9 @@ msgstr "Hiện Sọt rác trên màn hình nền"
msgid ""
"If this is set to true, an icon linking to the trash will be put on the "
"desktop."
-msgstr "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt rác sẽ được đặt lên màn hình nền."
+msgstr ""
+"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt rác sẽ được đặt lên màn hình"
+" nền."
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:104
msgid "Show mounted volumes on the desktop"
@@ -3246,7 +3329,9 @@ msgstr "Hiện các đĩa đã gắn kết trên màn hình nền"
msgid ""
"If this is set to true, icons linking to mounted volumes will be put on the "
"desktop."
-msgstr "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với đĩa đã gắn sẽ được đặt lên mặt bàn."
+msgstr ""
+"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với đĩa đã gắn sẽ được đặt lên mặt "
+"bàn."
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:106
msgid "Network Servers icon visible on the desktop"
@@ -3256,7 +3341,9 @@ msgstr "Hiển thị biểu tượng Máy phục vụ mạng trên màn hình n�
msgid ""
"If this is set to true, an icon linking to the Network Servers view will be "
"put on the desktop."
-msgstr "Nếu đặt là true (đúng) thì biểu tượng liên kết đến Máy phục vụ mạng sẽ được đặt lên màn hình nền."
+msgstr ""
+"Nếu đặt là true (đúng) thì biểu tượng liên kết đến Máy phục vụ mạng sẽ được "
+"đặt lên màn hình nền."
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:108
msgid "Desktop computer icon name"
@@ -3266,7 +3353,9 @@ msgstr "Tên biểu tượng máy tính để bàn"
msgid ""
"This name can be set if you want a custom name for the computer icon on the "
"desktop."
-msgstr "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng máy tính trên màn hình nền."
+msgstr ""
+"Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng máy tính trên màn "
+"hình nền."
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:110
msgid "Desktop home icon name"
@@ -3276,7 +3365,9 @@ msgstr "Tên biểu tượng thư mục cá nhân màn hình nền"
msgid ""
"This name can be set if you want a custom name for the home icon on the "
"desktop."
-msgstr "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư mục cá nhân trên màn hình nền."
+msgstr ""
+"Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư mục "
+"cá nhân trên màn hình nền."
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:112
msgid "Desktop trash icon name"
@@ -3286,7 +3377,9 @@ msgstr "Tên biểu tượng Sọt rác trên màn hình nền"
msgid ""
"This name can be set if you want a custom name for the trash icon on the "
"desktop."
-msgstr "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng Sọt rác trên màn hình nền."
+msgstr ""
+"Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng Sọt rác trên màn hình"
+" nền."
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:114
msgid "Network servers icon name"
@@ -3296,7 +3389,9 @@ msgstr "Tên biểu tượng máy phục vụ mạng"
msgid ""
"This name can be set if you want a custom name for the network servers icon "
"on the desktop."
-msgstr "Có thể đặt tên này nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng của Máy phục vụ mạng trên màn hình nền."
+msgstr ""
+"Có thể đặt tên này nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng của Máy phục vụ "
+"mạng trên màn hình nền."
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:116
msgid ""
@@ -3304,7 +3399,10 @@ msgid ""
" ellipses on the desktop. If the number is larger than 0, the file name will"
" not exceed the given number of lines. If the number is 0 or smaller, no "
"limit is imposed on the number of displayed lines."
-msgstr "Số xác định phần nào của tên tập tin quá dài sẽ bị thay thế bằng dấu ba chấm. Nếu số lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không được vượt quá số dòng cho phép. Nếu bằng 0 hoặc nhỏ hơn, không có giới hạn về số dòng hiển thị."
+msgstr ""
+"Số xác định phần nào của tên tập tin quá dài sẽ bị thay thế bằng dấu ba "
+"chấm. Nếu số lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không được vượt quá số dòng cho phép."
+" Nếu bằng 0 hoặc nhỏ hơn, không có giới hạn về số dòng hiển thị."
#: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:117
msgid "The geometry string for a navigation window."
@@ -3389,7 +3487,9 @@ msgstr "Có tự động gắn kết vật chứa không"
msgid ""
"If set to true, then Caja will automatically mount media such as user-"
"visible hard disks and removable media on start-up and media insertion."
-msgstr "Đúng thì Caja sẽ tự động gắn kết vật chứa, như đĩa cứng mà người dùng có thể thấy hoặc các vật chứa rời lúc khởi động và lúc nạp vật chứa vào."
+msgstr ""
+"Đúng thì Caja sẽ tự động gắn kết vật chứa, như đĩa cứng mà người dùng có thể"
+" thấy hoặc các vật chứa rời lúc khởi động và lúc nạp vật chứa vào."
#: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:3
msgid "Whether to automatically open a folder for automounted media"
@@ -3401,7 +3501,11 @@ msgid ""
"automounted. This only applies to media where no known x-content/* type was "
"detected; for media where a known x-content type is detected, the user "
"configurable action will be taken instead."
-msgstr "Nếu đúng, Caja sẽ tự động mở thư mục khi vật chứa được tự động gắn kết. Chỉ áp dụng đối với vật chứa không thể nhận dạng là bất cứ loại x-content/* nào. Với vật chứa xác định được loại x-content, các hành động do người dùng cấu hình sẽ được thực hiện."
+msgstr ""
+"Nếu đúng, Caja sẽ tự động mở thư mục khi vật chứa được tự động gắn kết. Chỉ "
+"áp dụng đối với vật chứa không thể nhận dạng là bất cứ loại x-content/* nào."
+" Với vật chứa xác định được loại x-content, các hành động do người dùng cấu "
+"hình sẽ được thực hiện."
#: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:5
msgid "Never prompt or autorun/autostart programs when media are inserted"
@@ -3411,7 +3515,9 @@ msgstr "Không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi n�
msgid ""
"If set to true, then Caja will never prompt nor autorun/autostart programs "
"when a medium is inserted."
-msgstr "Đúng thì Caja sẽ không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi phát hiện vật chứa mới."
+msgstr ""
+"Đúng thì Caja sẽ không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi phát "
+"hiện vật chứa mới."
#: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:7
msgid ""
@@ -3423,7 +3529,10 @@ msgid ""
"List of x-content/* types for which the user have chosen to start an "
"application in the preference capplet. The preferred application for the "
"given type will be started on insertion on media matching these types."
-msgstr "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn khởi động ứng dụng trong tiểu dụng tuỳ thích. Chương trình được chọn sẽ được khởi động khi chèn những phương tiện có kiểu này."
+msgstr ""
+"Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn khởi động ứng dụng trong tiểu "
+"dụng tuỳ thích. Chương trình được chọn sẽ được khởi động khi chèn những "
+"phương tiện có kiểu này."
#: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:9
msgid "List of x-content/* types set to \"Do Nothing\""
@@ -3434,7 +3543,10 @@ msgid ""
"List of x-content/* types for which the user have chosen \"Do Nothing\" in "
"the preference capplet. No prompt will be shown nor will any matching "
"application be started on insertion of media matching these types."
-msgstr "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Không làm gì cả\" trong tiểu dùng tuỳ thích. Sẽ không hỏi cũng như không so khớp ứng dụng cần khởi động khi gặp những phương tiện có kiểu này."
+msgstr ""
+"Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Không làm gì cả\" trong tiểu "
+"dùng tuỳ thích. Sẽ không hỏi cũng như không so khớp ứng dụng cần khởi động "
+"khi gặp những phương tiện có kiểu này."
#: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:11
msgid "List of x-content/* types set to \"Open Folder\""
@@ -3445,17 +3557,20 @@ msgid ""
"List of x-content/* types for which the user have chosen \"Open Folder\" in "
"the preferences capplet. A folder window will be opened on insertion of "
"media matching these types."
-msgstr "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Mở thư mục\" trong tiểu dụng tuỳ thích. Một cửa sổ thư mục sẽ được mở khi chèn những phương tiện thuộc kiểu này."
+msgstr ""
+"Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Mở thư mục\" trong tiểu dụng "
+"tuỳ thích. Một cửa sổ thư mục sẽ được mở khi chèn những phương tiện thuộc "
+"kiểu này."
#: ../libegg/eggdesktopfile.c:166
#, c-format
msgid "File is not a valid .desktop file"
-msgstr "Tập tin không phải là một tập tin .desktop hợp lệ"
+msgstr "Tập tin không phải là dạng tập tin .desktop hợp lệ"
#: ../libegg/eggdesktopfile.c:189
#, c-format
msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'"
-msgstr "Không nhận ra tập tin desktop Phiên bản « %s »"
+msgstr "Không nhận ra tập tin màn hình nền phiên bản '%s'"
#: ../libegg/eggdesktopfile.c:958
#, c-format
@@ -3465,30 +3580,30 @@ msgstr "Đang khởi chạy %s"
#: ../libegg/eggdesktopfile.c:1100
#, c-format
msgid "Application does not accept documents on command line"
-msgstr "Ứng dụng này không chấp nhận đối số trên dòng lệnh"
+msgstr "Ứng dụng không chấp nhận tài liệu thông qua dòng lệnh"
#: ../libegg/eggdesktopfile.c:1168
#, c-format
msgid "Unrecognized launch option: %d"
-msgstr "Không nhận ra tuỳ chọn khởi chạy: %d"
+msgstr "Không nhận ra tùy chọn khởi chạy: %d"
#: ../libegg/eggdesktopfile.c:1366
#, c-format
msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry"
-msgstr "Không thể gửi địa chỉ URI của tài liệu qua cho mộ t mục nhập desktop « Type=Link » (Kiểu=Liên kết)"
+msgstr "Không thể chuyển URI của tài liệu cho mục desktop 'Type=Link'"
#: ../libegg/eggdesktopfile.c:1385
#, c-format
msgid "Not a launchable item"
-msgstr "Không phải một mục có thể khởi chạy được"
+msgstr "Không phải mục có thể khởi chạy"
#: ../libegg/eggsmclient.c:237
msgid "Disable connection to session manager"
-msgstr "Tắt kết nối đến trình quản lý buổi hợp"
+msgstr "Tắt kết nối với trình quản lý phiên chạy"
#: ../libegg/eggsmclient.c:242
msgid "Specify file containing saved configuration"
-msgstr "Ghi rõ tập tin chứa cấu hình đã lưu"
+msgstr "Xác định tập tin chứa cấu hình đã lưu"
#: ../libegg/eggsmclient.c:242
msgid "FILE"
@@ -3496,73 +3611,73 @@ msgstr "TẬP TIN"
#: ../libegg/eggsmclient.c:247
msgid "Specify session management ID"
-msgstr "Ghi rõ mã số quản lý buổi hợp"
+msgstr "Xác định mã số quản lý phiên làm việc"
#: ../libegg/eggsmclient.c:247
msgid "ID"
-msgstr "Mã số"
+msgstr "ID"
#: ../libegg/eggsmclient.c:273
msgid "Session management options:"
-msgstr "Tùy chọn quản lý phiên đăng nhập "
+msgstr "Tùy chọn quản lý phiên làm việc:"
#: ../libegg/eggsmclient.c:274
msgid "Show session management options"
-msgstr "Hiển thị các tùy chọn quản lý phiên đăng nhập "
+msgstr "Hiển thị các tùy chọn quản lý phiên làm việc"
-#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:709
+#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:667
msgid "Background"
-msgstr "Nền"
+msgstr "Màu nền"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:786
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7316
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8993
+#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:744
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7300
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8977
msgid "E_mpty Trash"
msgstr "Đổ _rác"
#. label, accelerator
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:800
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7280
+#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:758
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7264
msgid "Create L_auncher..."
msgstr "Tạo _bộ khởi chạy..."
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:802
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7281
+#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:760
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7265
msgid "Create a new launcher"
msgstr "Tạo bộ khởi chạy mới"
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:809
+#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:767
msgid "Change Desktop _Background"
msgstr "Đổi ảnh _nền màn hình"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:811
+#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:769
msgid ""
"Show a window that lets you set your desktop background's pattern or color"
msgstr "Trình diễn một cửa sổ cho phép bạn tạo mẫu hay màu của màn hình nền"
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:818
+#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:776
msgid "Empty Trash"
-msgstr "Đổ rác"
+msgstr "Đổ sọt rác"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:820
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7317 ../src/caja-trash-bar.c:204
+#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:778
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7301 ../src/caja-trash-bar.c:204
msgid "Delete all items in the Trash"
msgstr "Xóa bỏ mọi mục trong Sọt rác"
-#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:920
+#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:878
msgid "The desktop view encountered an error."
msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi."
-#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:921
+#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:879
msgid "The desktop view encountered an error while starting up."
msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi trong khi khởi động."
@@ -3570,102 +3685,102 @@ msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi trong khi khởi động."
#, c-format
msgid "This will open %'d separate tab."
msgid_plural "This will open %'d separate tabs."
-msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d thanh riêng."
+msgstr[0] ""
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:658
#, c-format
msgid "This will open %'d separate window."
msgid_plural "This will open %'d separate windows."
-msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d cửa sổ riêng."
+msgstr[0] ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1183
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5420
-#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:724 ../src/caja-location-dialog.c:108
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1177
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5409
+#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:718 ../src/caja-location-dialog.c:102
msgid "There was an error displaying help."
msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1203
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1197
msgid "Select Items Matching"
msgstr "Chọn các mục tương ứng"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1218
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1212
msgid "_Pattern:"
msgstr "_Mẫu :"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1225
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1219
msgid "Examples: "
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1341
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1335
msgid "Save Search as"
msgstr "Lưu tìm kiếm dạng"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1364
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1358
msgid "Search _name:"
msgstr "Tê_n tìm kiếm:"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1384
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1374
msgid "_Folder:"
msgstr "Thư _mục:"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1393
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1379
msgid "Select Folder to Save Search In"
msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu tìm kiếm"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2284
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2321
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2268
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2305
#, c-format
msgid "\"%s\" selected"
msgstr "Đã chọn « %s »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2286
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2270
#, c-format
msgid "%'d folder selected"
msgid_plural "%'d folders selected"
-msgstr[0] "Đã chọn %'d thư mục"
+msgstr[0] ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2296
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2280
#, c-format
msgid " (containing %'d item)"
msgid_plural " (containing %'d items)"
-msgstr[0] " (chứa %'d mục)"
+msgstr[0] ""
#. translators: this is preceded with a string of form 'N folders' (N more
#. than 1)
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2307
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2291
#, c-format
msgid " (containing a total of %'d item)"
msgid_plural " (containing a total of %'d items)"
-msgstr[0] " (chứa tổng số %'d mục)"
+msgstr[0] ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2324
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2308
#, c-format
msgid "%'d item selected"
msgid_plural "%'d items selected"
-msgstr[0] "Đã chọn %'d mục"
+msgstr[0] ""
#. Folders selected also, use "other" terminology
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2331
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2315
#, c-format
msgid "%'d other item selected"
msgid_plural "%'d other items selected"
-msgstr[0] "Đã chọn %'d mục khác"
+msgstr[0] ""
#. This is marked for translation in case a localiser
#. * needs to use something other than parentheses. The
#. * first message gives the number of items selected;
#. * the message in parentheses the size of those items.
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2350
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2334
#, c-format
msgid "%s (%s)"
msgstr "%s (%s)"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2363
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2347
#, c-format
msgid "Free space: %s"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2374
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2358
#, c-format
msgid "%s, Free space: %s"
msgstr "%s, Chỗ còn rảnh: %s"
@@ -3674,10 +3789,10 @@ msgstr "%s, Chỗ còn rảnh: %s"
#. * might want to change "," to something else.
#. * After the comma the amount of free space will
#. * be shown.
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2389
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2373
#, c-format
msgid "%s, %s"
-msgstr ""
+msgstr "%s, %s"
#. Marking this for translation, since you
#. * might want to change "," to something else.
@@ -3689,8 +3804,8 @@ msgstr ""
#. * and the number of items in those folders and the
#. * message about the number of other items and the
#. * total size of those items.
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2408
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2422
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2392
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2406
#, c-format
msgid "%s%s, %s"
msgstr "%s%s, %s"
@@ -3702,52 +3817,56 @@ msgstr "%s%s, %s"
#. * message about the number of other items and the
#. * total size of those items. After the second comma
#. * the free space is written.
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2435
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2419
#, c-format
msgid "%s%s, %s, %s"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4480
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4464
#: ../src/caja-information-panel.c:905
#, c-format
msgid "Open With %s"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4482
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4466
#, c-format
msgid "Use \"%s\" to open the selected item"
msgid_plural "Use \"%s\" to open the selected items"
-msgstr[0] "Dùng « %s » để mở mục đã chọn"
+msgstr[0] ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4571
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4555
msgid "Open parent location"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4572
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4556
msgid "Open parent location for the selected item"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5421
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5405
#, c-format
msgid "Run \"%s\" on any selected items"
msgstr "Thực hiện « %s » trên các mục đã chọn"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5672
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5656
#, c-format
msgid "Create Document from template \"%s\""
msgstr "Tạo tài liệu theo mẫu « %s »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5922
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5906
msgid "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu."
-msgstr "Tất cả các tập tin thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trên trình đơn Văn lệnh."
+msgstr ""
+"Tất cả các tập tin thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trên trình đơn "
+"Văn lệnh."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5924
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5908
msgid ""
"Choosing a script from the menu will run that script with any selected items"
" as input."
-msgstr "Chọn một văn lệnh trong trình đơn sẽ chạy văn lệnh đó với đầu vào của tập lệnh là những mục đã chọn."
+msgstr ""
+"Chọn một văn lệnh trong trình đơn sẽ chạy văn lệnh đó với đầu vào của tập "
+"lệnh là những mục đã chọn."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5926
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5910
msgid ""
"All executable files in this folder will appear in the Scripts menu. Choosing a script from the menu will run that script.\n"
"\n"
@@ -3770,124 +3889,124 @@ msgid ""
"CAJA_SCRIPT_NEXT_PANE_CURRENT_URI: URI for current location in the inactive pane of a split-view window"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5994
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5978
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1009
#, c-format
msgid "\"%s\" will be moved if you select the Paste command"
msgstr "« %s » sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh « Dán »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5998
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5982
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1015
#, c-format
msgid "\"%s\" will be copied if you select the Paste command"
msgstr "« %s » sẽ được sao chép nếu bạn dùng lệnh « Dán »"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6005
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5989
#, c-format
msgid "The %'d selected item will be moved if you select the Paste command"
msgid_plural ""
"The %'d selected items will be moved if you select the Paste command"
-msgstr[0] "Sẽ di chuyển %'d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh « Dán »"
+msgstr[0] ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6012
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5996
#, c-format
msgid "The %'d selected item will be copied if you select the Paste command"
msgid_plural ""
"The %'d selected items will be copied if you select the Paste command"
-msgstr[0] "Sẽ sao chép %'d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh « Dán »"
+msgstr[0] ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6192
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6176
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1055
msgid "There is nothing on the clipboard to paste."
msgstr "Không có gì trong bảng tạm cần dán."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6407
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6391
msgid "Unable to unmount location"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6428
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6412
msgid "Unable to eject location"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6443
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6427
msgid "Unable to stop drive"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7000
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6984
#, c-format
msgid "Connect to Server %s"
msgstr "Kết nối đến máy phục vụ %s"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7005
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8212
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8304
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8414
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6989
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8196
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8288
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8398
msgid "_Connect"
msgstr "_Kết nối"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7019
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7003
msgid "Link _name:"
msgstr "Tê_n liên kết:"
#. name, stock id, label
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7258
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7242
msgid "Create _Document"
msgstr "Tạo _tài liệu"
#. name, stock id, label
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7259
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7243
msgid "Open Wit_h"
msgstr "Mở _bằng"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7260
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7244
msgid "Choose a program with which to open the selected item"
msgstr "Chọn một chương trình để mở mục đã chọn"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7262
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7541
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7246
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7525
msgid "_Properties"
-msgstr "Th_uộc tính"
+msgstr "_Thuộc tính"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7263
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8980
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7247
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8964
msgid "View or modify the properties of each selected item"
msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của mỗi mục được chọn"
#. name, stock id
#. label, accelerator
#. add the "create folder" menu item
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7270
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7254
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1298
msgid "Create _Folder"
msgstr "Tạo thư _mục"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7271
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7255
msgid "Create a new empty folder inside this folder"
msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này"
#. name, stock id, label
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7273
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7257
msgid "No templates installed"
msgstr "Chưa cài mẫu"
#. name, stock id
#. translators: this is used to indicate that a file doesn't contain anything
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7276
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7260
msgid "_Empty File"
msgstr "Tập tin _rỗng"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7277
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7261
msgid "Create a new empty file inside this folder"
msgstr "Tạo một tập tin rỗng bên trong thư mục này"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7285
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7269
msgid "Open the selected item in this window"
msgstr "Mở mục đã chọn trong cửa sổ này"
@@ -3896,233 +4015,237 @@ msgstr "Mở mục đã chọn trong cửa sổ này"
#. Location-specific actions
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7292
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7473
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7276
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7457
msgid "Open in Navigation Window"
msgstr "Mở trong cửa sổ duyệt"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7293
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7277
msgid "Open each selected item in a navigation window"
msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong cửa sổ duyệt"
#. name, stock id
#. label, accelerator
#. add the "open in new tab" menu item
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7296
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7477
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8544
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8870
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7280
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7461
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8528
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8854
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1278 ../src/caja-places-sidebar.c:2664
msgid "Open in New _Tab"
msgstr "Mở trong t_hanh mới"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7297
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7281
msgid "Open each selected item in a new tab"
msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong một thanh mới"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7300
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7482
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7284
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7466
msgid "Open in _Folder Window"
msgstr "_Mở trong cửa sổ thư mục"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7301
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7285
msgid "Open each selected item in a folder window"
msgstr "Mở mỗi mục đã chọn trong một cửa sổ thư mục"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7304
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7288
msgid "Other _Application..."
msgstr ""
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7305
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7309
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7289
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7293
msgid "Choose another application with which to open the selected item"
msgstr "Chọn ứng dụng khác để mở mục đã chọn"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7308
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7292
msgid "Open With Other _Application..."
msgstr ""
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7312
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7296
msgid "_Open Scripts Folder"
msgstr "_Mở thư mục Văn lệnh"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7313
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7297
msgid "Show the folder containing the scripts that appear in this menu"
msgstr "Trình diễn thư mục mà chứa các văn lệnh xuất hiện trong trình đơn này"
#. name, stock id
#. label, accelerator
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7321
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7305
msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste command"
msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển dùng lệnh « Dán »"
#. name, stock id
#. label, accelerator
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7325
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7309
msgid "Prepare the selected files to be copied with a Paste command"
msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao dùng lệnh « Dán »"
#. name, stock id
#. label, accelerator
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7329
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7313
msgid "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command"
-msgstr "Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước đây bởi một lệnh như « Cắt » hay « Chép »"
+msgstr ""
+"Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước đây bởi một lệnh như « "
+"Cắt » hay « Chép »"
#. We make accelerator "" instead of null here to not inherit the stock
#. accelerator for paste
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7334
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7495
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7318
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7479
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1330
msgid "_Paste Into Folder"
msgstr "_Dán vào thư mục"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7335
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7319
msgid ""
"Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into the "
"selected folder"
-msgstr "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt » hoặc « Chép », vào thư mục được chọn"
+msgstr ""
+"Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt »"
+" hoặc « Chép », vào thư mục được chọn"
#. name, stock id, label
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7337
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7321
msgid "Cop_y to"
msgstr ""
#. name, stock id, label
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7338
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7322
msgid "M_ove to"
msgstr ""
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7341
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7325
msgid "Select all items in this window"
msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7344
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7328
msgid "Select I_tems Matching..."
msgstr "Chọn mục _tương ứng..."
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7345
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7329
msgid "Select items in this window matching a given pattern"
msgstr "Chọn các mục trong cửa sổ mà tương ứng với mẫu được cho"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7348
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7332
msgid "_Invert Selection"
msgstr "Đả_o vùng chọn"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7349
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7333
msgid "Select all and only the items that are not currently selected"
msgstr "Lựa chọn chỉ những mục không phải được chọn hiện thời"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7352
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7336
msgid "D_uplicate"
msgstr "Nhân đô_i"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7353
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7337
msgid "Duplicate each selected item"
msgstr "Tạo bản sao cho mỗi mục đã chọn"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7356
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8964
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7340
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8948
msgid "Ma_ke Link"
msgid_plural "Ma_ke Links"
-msgstr[0] "Tạo liên _kết"
+msgstr[0] ""
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7357
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7341
msgid "Create a symbolic link for each selected item"
msgstr "Tạo một liên kết biểu tượng cho mỗi mục đã chọn"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7360
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7344
msgid "_Rename..."
-msgstr "Th_ay tên..."
+msgstr "Tha_y tên..."
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7361
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7345
msgid "Rename selected item"
msgstr "Thay đổi tên của mục đã chọn"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7369
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8925
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7353
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8909
msgid "Move each selected item to the Trash"
msgstr "Bỏ các mục được chọn vào Sọt rác"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7372
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7504
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8945
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7356
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7488
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8929
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1360
msgid "_Delete"
-msgstr "_Xóa"
+msgstr "_Xóa bỏ"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7373
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7357
msgid "Delete each selected item, without moving to the Trash"
msgstr "Xóa bỏ mỗi mục dã chọn mà không bỏ vào sọt rác"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7376
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7508
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7360
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7492
msgid "_Restore"
msgstr "_Khôi phục"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7380
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7364
msgid "_Undo"
msgstr "_Hủy bước"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7381
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:11129
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7365
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:11113
msgid "Undo the last action"
-msgstr ""
+msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7384
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7368
msgid "_Redo"
-msgstr ""
+msgstr "Bước _lại"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7385
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:11147
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7369
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:11131
msgid "Redo the last undone action"
-msgstr ""
+msgstr "Làm lại hành động mới hủy bước"
#. * multiview-TODO: decide whether "Reset to Defaults" should
#. * be window-wide, and not just view-wide.
@@ -4130,622 +4253,626 @@ msgstr ""
#. * it is a mixture of both ATM.
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7395
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7379
msgid "Reset View to _Defaults"
msgstr "Đặt ô xem về _mặc định"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7396
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7380
msgid "Reset sorting order and zoom level to match preferences for this view"
-msgstr "Đặt lại sắp xếp theo thứ tự và lớp thu phóng về chỉnh lý trước cho cảnh xem này"
+msgstr ""
+"Đặt lại sắp xếp theo thứ tự và lớp thu phóng về chỉnh lý trước cho cảnh xem "
+"này"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7399
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7383
msgid "Connect To This Server"
msgstr "Kết nối đến máy phục vụ này"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7400
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7384
msgid "Make a permanent connection to this server"
msgstr "Tạo kết nối bền vững cho máy phục vụ này"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7403
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7431
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7512
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7387
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7415
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7496
#: ../src/caja-places-sidebar.c:2700
msgid "_Mount"
msgstr "_Lắp"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7404
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7388
msgid "Mount the selected volume"
msgstr "Gắn kết khối tin được chọn"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7408
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7392
msgid "Unmount the selected volume"
msgstr "Tháo gắn kết khối tin đã chọn"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7412
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7396
msgid "Eject the selected volume"
msgstr "Đẩy khối tin đã chọn ra"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7415
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7443
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7524
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7399
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7427
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7508
#: ../src/caja-places-sidebar.c:2728
msgid "_Format"
msgstr "Định _dạng"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7416
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7400
msgid "Format the selected volume"
msgstr "Định dạng khối tin đã chọn"
#. name, stock id
#. label, accelerator
#. Adjust start/stop items to reflect the type of the drive
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7419
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7447
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7528
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8204
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8208
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8296
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8300
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8406
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8410
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7403
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7431
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7512
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8188
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8192
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8280
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8284
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8390
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8394
#: ../src/caja-places-sidebar.c:1785 ../src/caja-places-sidebar.c:2735
msgid "_Start"
msgstr ""
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7420
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7404
msgid "Start the selected volume"
msgstr ""
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7423
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7451
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7532
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8233
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8325
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8435
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7407
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7435
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7516
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8217
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8309
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8419
#: ../src/caja-places-sidebar.c:1786 ../src/caja-places-sidebar.c:2742
-#: ../src/caja-window-menus.c:844
+#: ../src/caja-window-menus.c:836
msgid "_Stop"
msgstr "_Dừng"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7424
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8436
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7408
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8420
msgid "Stop the selected volume"
msgstr ""
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7427
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7455
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7536
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7411
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7439
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7520
#: ../src/caja-places-sidebar.c:2721
msgid "_Detect Media"
msgstr ""
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7428
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7456
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7537
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7412
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7440
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7521
msgid "Detect media in the selected drive"
msgstr ""
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7432
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7416
msgid "Mount the volume associated with the open folder"
msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7436
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7420
msgid "Unmount the volume associated with the open folder"
msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7440
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7424
msgid "Eject the volume associated with the open folder"
msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục đã mở"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7444
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7428
msgid "Format the volume associated with the open folder"
msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục được mở"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7448
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7432
msgid "Start the volume associated with the open folder"
msgstr ""
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7452
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7436
msgid "Stop the volume associated with the open folder"
msgstr ""
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7459
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7443
msgid "Open File and Close window"
msgstr "Mở tập tin và đóng cửa sổ"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7463
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7447
msgid "Sa_ve Search"
msgstr "_Lưu tìm kiếm"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7464
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7448
msgid "Save the edited search"
msgstr "Lưu việc tìm kiếm đã sửa đổi"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7467
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7451
msgid "Sa_ve Search As..."
msgstr "Lưu tìm kiếm _dạng..."
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7468
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7452
msgid "Save the current search as a file"
msgstr "Lưu việc tìm kiếm hiện thời dạng tập tin"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7474
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7458
msgid "Open this folder in a navigation window"
msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ duyệt"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7478
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7462
msgid "Open this folder in a new tab"
msgstr "Mở thư mục này trong thanh mới"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7483
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7467
msgid "Open this folder in a folder window"
msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ thư mục"
#. name, stock id
#. label, accelerator
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7488
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7472
msgid "Prepare this folder to be moved with a Paste command"
msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được di chuyển dùng lệnh « Dán »"
#. name, stock id
#. label, accelerator
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7492
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7476
msgid "Prepare this folder to be copied with a Paste command"
msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được sao chép dùng lệnh « Dán »"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7496
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7480
msgid ""
"Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into this "
"folder"
-msgstr "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt » hoặc « Chép », vào thư mục này"
+msgstr ""
+"Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt »"
+" hoặc « Chép », vào thư mục này"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7501
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7485
msgid "Move this folder to the Trash"
msgstr "Di chuyển thư mục này vào Sọt rác"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7505
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7489
msgid "Delete this folder, without moving to the Trash"
msgstr "Xóa bỏ thư mục này mà không bỏ vào sọt rác"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7513
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7497
msgid "Mount the volume associated with this folder"
msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7517
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7501
msgid "Unmount the volume associated with this folder"
msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7521
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7505
msgid "Eject the volume associated with this folder"
msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục này"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7525
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7509
msgid "Format the volume associated with this folder"
msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục này"
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7529
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7513
msgid "Start the volume associated with this folder"
msgstr ""
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7533
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7517
msgid "Stop the volume associated with this folder"
msgstr ""
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7542
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7526
msgid "View or modify the properties of this folder"
msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục này"
#. name, stock id, label
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7545
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7548
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7529
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7532
msgid "_Other pane"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7546
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7530
msgid "Copy the current selection to the other pane in the window"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7549
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7533
msgid "Move the current selection to the other pane in the window"
msgstr ""
#. name, stock id, label
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7552
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7556 ../src/caja-window-menus.c:899
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7536
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7540 ../src/caja-window-menus.c:891
msgid "_Home Folder"
msgstr "Thư mục n_hà"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7553
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7537
msgid "Copy the current selection to the home folder"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7557
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7541
msgid "Move the current selection to the home folder"
msgstr ""
#. name, stock id, label
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7560
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7564
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7544
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7548
msgid "_Desktop"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7561
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7545
msgid "Copy the current selection to the desktop"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7565
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7549
msgid "Move the current selection to the desktop"
msgstr ""
#. Translators: %s is a directory
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7645
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7629
#, c-format
msgid "Run or manage scripts from %s"
msgstr "Thực hiện hoặc quản lý các văn lệnh từ « %s »"
#. Create a script action here specially because its tooltip is dynamic
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7647
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7631
msgid "_Scripts"
msgstr "Văn _lệnh"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8052
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8036
#, c-format
msgid "Move the open folder out of the trash to \"%s\""
msgstr "Di chuyển thư mục được mở khỏi Sọt rác, vào \"%s\""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8055
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8039
#, c-format
msgid "Move the selected folder out of the trash to \"%s\""
msgid_plural "Move the selected folders out of the trash to \"%s\""
-msgstr[0] "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Sọt rác, vào \"%s'"
+msgstr[0] ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8059
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8043
#, c-format
msgid "Move the selected folder out of the trash"
msgid_plural "Move the selected folders out of the trash"
-msgstr[0] "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Sọt rác"
+msgstr[0] ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8065
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8049
#, c-format
msgid "Move the selected file out of the trash to \"%s\""
msgid_plural "Move the selected files out of the trash to \"%s\""
-msgstr[0] "Chuyển các tập tin được chọn khỏi sọt rác, vào \"%s'"
+msgstr[0] ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8069
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8053
#, c-format
msgid "Move the selected file out of the trash"
msgid_plural "Move the selected files out of the trash"
-msgstr[0] "Chuyển các tập tin được chọn khỏi sọt rác"
+msgstr[0] ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8075
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8059
#, c-format
msgid "Move the selected item out of the trash to \"%s\""
msgid_plural "Move the selected items out of the trash to \"%s\""
-msgstr[0] "Chuyển các mục được chọn khỏi sọt rác, vào \"%s\""
+msgstr[0] ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8079
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8063
#, c-format
msgid "Move the selected item out of the trash"
msgid_plural "Move the selected items out of the trash"
-msgstr[0] "Chuyển các mục được chọn khỏi sọt rác"
+msgstr[0] ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8205
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8209
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8407
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8411
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8189
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8193
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8391
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8395
msgid "Start the selected drive"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8213
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8415
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8197
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8399
msgid "Connect to the selected drive"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8216
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8308
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8418
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8200
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8292
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8402
msgid "_Start Multi-disk Drive"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8217
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8419
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8201
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8403
msgid "Start the selected multi-disk drive"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8220
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8204
msgid "U_nlock Drive"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8221
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8423
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8205
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8407
msgid "Unlock the selected drive"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8234
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8218
msgid "Stop the selected drive"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8237
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8329
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8439
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8221
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8313
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8423
#: ../src/caja-places-sidebar.c:1794
msgid "_Safely Remove Drive"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8238
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8440
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8222
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8424
msgid "Safely remove the selected drive"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8241
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8333
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8443
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8225
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8317
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8427
msgid "_Disconnect"
-msgstr ""
+msgstr "N_gắt kết nối"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8242
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8444
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8226
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8428
msgid "Disconnect the selected drive"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8245
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8337
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8447
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8229
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8321
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8431
msgid "_Stop Multi-disk Drive"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8246
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8448
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8230
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8432
msgid "Stop the selected multi-disk drive"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8249
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8341
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8451
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8233
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8325
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8435
#: ../src/caja-places-sidebar.c:1807
msgid "_Lock Drive"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8250
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8452
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8234
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8436
msgid "Lock the selected drive"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8297
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8301
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8281
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8285
msgid "Start the drive associated with the open folder"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8305
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8289
msgid "Connect to the drive associated with the open folder"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8309
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8293
msgid "Start the multi-disk drive associated with the open folder"
msgstr ""
#. stop() for type G_DRIVE_START_STOP_TYPE_PASSWORD is normally not used
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8312
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8422
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8296
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8406
#: ../src/caja-places-sidebar.c:1806
msgid "_Unlock Drive"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8313
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8297
msgid "Unlock the drive associated with the open folder"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8326
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8310
msgid "_Stop the drive associated with the open folder"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8330
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8314
msgid "Safely remove the drive associated with the open folder"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8334
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8318
msgid "Disconnect the drive associated with the open folder"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8338
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8322
msgid "Stop the multi-disk drive associated with the open folder"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8342
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8326
msgid "Lock the drive associated with the open folder"
msgstr ""
#. add the "open in new window" menu item
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8521
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8831
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8505
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8815
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1287 ../src/caja-places-sidebar.c:2671
msgid "Open in New _Window"
msgstr "Mở trong cửa _sổ mới"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8523
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8840
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8507
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8824
msgid "Browse in New _Window"
msgstr "_Duyệt qua trong cửa sổ mới"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8529
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8850
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8513
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8834
msgid "_Browse Folder"
msgid_plural "_Browse Folders"
-msgstr[0] "_Duyệt thư mục"
+msgstr[0] ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8546
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8879
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8530
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8863
msgid "Browse in New _Tab"
msgstr "Duyệt qua trong t_hanh mới"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8595
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8920
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8579
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8904
msgid "_Delete Permanently"
msgstr "_Xoá vĩnh viễn"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8596
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8580
msgid "Delete the open folder permanently"
msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn thư mục được mở"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8600
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8584
msgid "Move the open folder to the Trash"
msgstr "Di chuyển thư mục được mở vào Sọt rác"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8780
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8764
#, c-format
msgid "_Open With %s"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8833
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8817
#, c-format
msgid "Open in %'d New _Window"
msgid_plural "Open in %'d New _Windows"
-msgstr[0] "_Mở trong %'d cửa sổ mới"
+msgstr[0] ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8842
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8826
#, c-format
msgid "Browse in %'d New _Window"
msgid_plural "Browse in %'d New _Windows"
-msgstr[0] "_Duyệt qua trong %'d cửa sổ mới"
+msgstr[0] ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8872
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8856
#, c-format
msgid "Open in %'d New _Tab"
msgid_plural "Open in %'d New _Tabs"
-msgstr[0] "Mở trong %'d t_hanh mới"
+msgstr[0] ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8881
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8865
#, c-format
msgid "Browse in %'d New _Tab"
msgid_plural "Browse in %'d New _Tabs"
-msgstr[0] "Duyệt qua trong %'d _thanh mới"
+msgstr[0] ""
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8921
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8905
msgid "Delete all selected items permanently"
msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn mọi mục đã chọn"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8978
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8962
msgid "View or modify the properties of the open folder"
msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục đang mở"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10281
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10265
msgid "Download location?"
msgstr "Vị trí tải về ?"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10284
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10268
msgid "You can download it or make a link to it."
msgstr "Bạn có thể tải nó về hoặc tạo liên kết tới nó."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10287
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10271
msgid "Make a _Link"
msgstr "Tạo _liên kết"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10291
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10275
msgid "_Download"
msgstr "Tải _về"
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10452
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10511
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10616
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10436
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10495
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10600
msgid "Drag and drop is not supported."
msgstr "Không hỗ trợ khả năng « kéo và thả »."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10453
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10437
msgid "Drag and drop is only supported on local file systems."
msgstr "Chỉ hỗ trợ khả năng « kéo và thả » trên hệ thống tập tin cục bộ."
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10512
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10617
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10496
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10601
msgid "An invalid drag type was used."
msgstr "Đã dùng một dạng kéo không hợp lệ."
#. Translator: This is the filename used for when you dnd text to a directory
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10694
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10678
msgid "dropped text.txt"
msgstr "văn_bản_thả.txt"
#. Translator: This is the filename used for when you dnd raw
#. * data to a directory, if the source didn't supply a name.
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10739
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10723
msgid "dropped data"
msgstr ""
#. Reset to default info
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:11128
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:11112
msgid "Undo"
-msgstr ""
+msgstr "Hồi lại"
#. Reset to default info
-#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:11146
+#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:11130
msgid "Redo"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:437
-#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:449
+#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:433
+#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:445
msgid "Comment"
-msgstr "Ghi chú"
+msgstr "Chú thích"
-#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:440
+#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:436
msgid "URL"
msgstr "URL"
-#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:443
-#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:455
-#: ../src/caja-image-properties-page.c:370
+#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:439
+#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:451
+#: ../src/caja-image-properties-page.c:366
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
-#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:452
+#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:448
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"
@@ -4777,7 +4904,9 @@ msgstr "Tên « %s » đã được dùng trong thư mục này. Hãy dùng mộ
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:122
#, c-format
msgid "There is no \"%s\" in this folder. Perhaps it was just moved or deleted?"
-msgstr "Không có « %s » ở trong thư mục này. Có thể nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi không?"
+msgstr ""
+"Không có « %s » ở trong thư mục này. Có thể nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi "
+"không?"
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:127
#, c-format
@@ -4789,7 +4918,8 @@ msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để đổi tên của «
msgid ""
"The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"/\". Please"
" use a different name."
-msgstr "Tên « %s » là không hợp lệ vì nó có chứa ký tự « / ». Hãy dùng một tên khác."
+msgstr ""
+"Tên « %s » là không hợp lệ vì nó có chứa ký tự « / ». Hãy dùng một tên khác."
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:139
#, c-format
@@ -4955,7 +5085,9 @@ msgstr ""
#. tooltip
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1702
msgid "Reposition icons to better fit in the window and avoid overlapping"
-msgstr "Sắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh sự chồng chéo lên nhau"
+msgstr ""
+"Sắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh sự chồng "
+"chéo lên nhau"
#. name, stock id
#. label, accelerator
@@ -5085,10 +5217,10 @@ msgstr "Đang nạp..."
#. translators: this is used in the view selection dropdown
#. * of navigation windows and in the preferences dialog
#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1837
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3454
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3450
#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:2
msgid "List View"
-msgstr "Xem danh sách"
+msgstr "Ô xem danh sách"
#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2531
#, c-format
@@ -5101,29 +5233,29 @@ msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong thư mục này:"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2608
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2604
msgid "Visible _Columns..."
msgstr "_Cột hiển thị..."
#. tooltip
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2609
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2605
msgid "Select the columns visible in this folder"
msgstr "Chọn những cột được hiển thị trong thư mục này"
#. translators: this is used in the view menu
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3456
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3452
msgid "_List"
msgstr "_Danh sách"
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3457
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3453
msgid "The list view encountered an error."
msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi."
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3458
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3454
msgid "The list view encountered an error while starting up."
msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi trong khi khởi động."
-#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3459
+#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3455
msgid "Display this location with the list view."
msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem danh sách."
@@ -5155,17 +5287,17 @@ msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là ảnh."
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:636
msgid "_Name:"
msgid_plural "_Names:"
-msgstr[0] "Tê_n:"
+msgstr[0] ""
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:992
#, c-format
msgid "Properties"
-msgstr "Thuộc tính"
+msgstr "Thông tin"
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1000
#, c-format
msgid "%s Properties"
-msgstr "Thuộc tính %s"
+msgstr "Thuộc tính của %s"
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1328
#, c-format
@@ -5173,29 +5305,29 @@ msgctxt "MIME type description (MIME type)"
msgid "%s (%s)"
msgstr "%s (%s)"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1540
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1536
msgid "Cancel Group Change?"
msgstr "Có hủy thay đổi nhóm không?"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1950
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1946
msgid "Cancel Owner Change?"
msgstr "Hủy thay đổi chủ sở hữu chứ?"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2274
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2270
msgid "nothing"
msgstr "không có gì"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2276
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2272
msgid "unreadable"
msgstr "không đọc được"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2295
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2291
#, c-format
msgid "%'d item, with size %s (%s on disk)"
msgid_plural "%'d items, totalling %s (%s on disk)"
msgstr[0] ""
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2305
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2301
msgid "(some contents unreadable)"
msgstr "(không đọc được một vài nội dung)"
@@ -5204,243 +5336,243 @@ msgstr "(không đọc được một vài nội dung)"
#. * "Contents:" title to line up with the first line of the
#. * 2-line value. Maybe there's a better way to do this, but I
#. * couldn't think of one.
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2322
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2318
msgid "Contents:"
msgstr "Nội dung:"
#. Translators: "used" refers to the capacity of the filesystem
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3098
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3094
msgid "used"
msgstr "đã dùng"
#. Translators: "free" refers to the capacity of the filesystem
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3107
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3103
msgid "free"
msgstr "trống"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3109
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3105
msgid "Total capacity:"
msgstr "Tổng dung tích:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3118
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3114
msgid "Filesystem type:"
msgstr "Kiểu hệ tập tin:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3204
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3200
msgid "Basic"
msgstr "Cơ bản"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3266
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3262
msgid "Link target:"
msgstr "Đích liên kết:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3280
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3276
msgid "Size on Disk:"
msgstr ""
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3289
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3285
#: ../src/caja-location-bar.c:57
msgid "Location:"
-msgstr "Vị trí:"
+msgstr "Địa điểm:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3295
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3291
msgid "Volume:"
msgstr "Khối:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3304
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3300
msgid "Accessed:"
msgstr "Truy cập:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3308
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3304
msgid "Modified:"
msgstr "Sửa đổi:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3317
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3313
msgid "Free space:"
msgstr "Chỗ còn rảnh::"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3431
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3427
#: ../src/caja-emblem-sidebar.c:1085
msgid "Emblems"
msgstr "Hình tượng"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3840
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3836
msgid "_Read"
msgstr "Đọ_c"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3842
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3838
msgid "_Write"
msgstr "_Ghi"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3844
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3840
msgid "E_xecute"
msgstr "_Thực thi"
#. translators: this gets concatenated to "no read",
#. * "no access", etc. (see following strings)
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4112
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4123
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4135
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4108
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4119
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4131
msgid "no "
msgstr "không "
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4115
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4111
msgid "list"
msgstr "liệt kê"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4117
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4113
msgid "read"
msgstr "đọc"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4126
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4122
msgid "create/delete"
msgstr "tạo/xoá"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4128
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4124
msgid "write"
msgstr "ghi"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4137
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4133
msgid "access"
msgstr "truy cập"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4185
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4181
msgid "Access:"
msgstr "Truy cập:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4187
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4183
msgid "Folder access:"
msgstr "Truy cập thư mục:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4189
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4185
msgid "File access:"
msgstr "Truy cập tập tin:"
#. Translators: this is referred to the permissions
#. * the user has in a directory.
#. Translators: this is referred to captions under icons.
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4204
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4215
-#: ../src/caja-file-management-properties.c:335
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4200
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4211
+#: ../src/caja-file-management-properties.c:329
msgid "None"
-msgstr "Không"
+msgstr "Không có"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4207
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4203
msgid "List files only"
msgstr "Liệt kê chỉ tập tin"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4209
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4205
msgid "Access files"
msgstr "Truy cập tập tin"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4211
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4207
msgid "Create and delete files"
msgstr "Tạo và xoá tập tin"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4218
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4214
msgid "Read-only"
msgstr "Chỉ đọc"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4220
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4216
msgid "Read and write"
msgstr "Đọc và ghi"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4285
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4281
msgid "Special flags:"
msgstr "Cờ đặc biệt:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4287
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4283
msgid "Set _user ID"
msgstr "Đặt _UID (người dùng)"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4288
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4284
msgid "Set gro_up ID"
msgstr "Đặt _GID (nhóm)"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4289
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4285
msgid "_Sticky"
msgstr "_Dính"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4364
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4555
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4360
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4551
msgid "_Owner:"
msgstr "_Chủ :"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4372
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4460
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4564
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4368
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4456
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4560
msgid "Owner:"
msgstr "Chủ:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4394
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4577
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4390
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4573
msgid "_Group:"
msgstr "_Nhóm:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4402
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4461
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4585
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4398
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4457
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4581
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4426
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4422
msgid "Others"
msgstr "Khác"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4441
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4437
msgid "Execute:"
msgstr "Thực thi:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4444
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4440
msgid "Allow _executing file as program"
msgstr "Ch_o phép thực thi tập tin như là chương trình"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4462
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4458
msgid "Others:"
msgstr "Khác:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4601
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4597
msgid "Folder Permissions:"
msgstr "Quyền hạn thư mục:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4608
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4604
msgid "File Permissions:"
msgstr "Quyền hạn tập tin:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4617
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4613
msgid "Text view:"
msgstr "Xem chữ:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4763
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4759
msgid "You are not the owner, so you cannot change these permissions."
msgstr "Bạn không phải là chủ nên bạn không thể thay đổi các quyền truy cập."
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4783
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4779
msgid "SELinux context:"
msgstr "Ngữ cảnh SELinux:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4788
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4784
msgid "Last changed:"
msgstr "Thay đổi cuối cùng:"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4799
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4795
msgid "Apply Permissions to Enclosed Files"
msgstr "Áp dụng quyền hạn cho các tập tin bên trong"
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4809
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4805
#, c-format
msgid "The permissions of \"%s\" could not be determined."
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của « %s »."
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4812
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4808
msgid "The permissions of the selected file could not be determined."
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của tập tin được chọn."
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5386
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5382
msgid "Creating Properties window."
msgstr "Đang tạo cửa sổ Thuộc tính."
-#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5682
+#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5671
msgid "Select Custom Icon"
msgstr "Chọn biểu tượng riêng"
@@ -5448,11 +5580,11 @@ msgstr "Chọn biểu tượng riêng"
msgid "File System"
msgstr "Hệ thống tập tin"
-#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1729
+#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1727
msgid "Tree"
msgstr "Cây"
-#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1735
+#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1733
msgid "Show Tree"
msgstr "Hiển thị cây"
@@ -5465,7 +5597,9 @@ msgstr "Caja không thể tạo thư mục « %s » theo yêu cầu."
msgid ""
"Before running Caja, please create the following folder, or set permissions "
"such that Caja can create it."
-msgstr "Trước khi chạy Caja, bạn hãy tạo thư mục sau, hoặc đặt quyền để Caja có thể tạo nó."
+msgstr ""
+"Trước khi chạy Caja, bạn hãy tạo thư mục sau, hoặc đặt quyền để Caja có thể "
+"tạo nó."
#: ../src/caja-application.c:488
#, c-format
@@ -5476,7 +5610,9 @@ msgstr "Caja không thể tạo những thư mục cần thiết sau: %s."
msgid ""
"Before running Caja, please create these folders, or set permissions such "
"that Caja can create them."
-msgstr "Trước khi chạy Caja, hãy tạo các thư mục này, hoặc lập quyền để Caja có thể tạo chúng."
+msgstr ""
+"Trước khi chạy Caja, hãy tạo các thư mục này, hoặc lập quyền để Caja có thể "
+"tạo chúng."
#: ../src/caja-application.c:1264 ../src/caja-places-sidebar.c:2191
#: ../src/caja-places-sidebar.c:2222 ../src/caja-places-sidebar.c:2257
@@ -5510,7 +5646,7 @@ msgstr "Tạo cửa sổ đầu với vị trí và kích cỡ đã cho."
#: ../src/caja-application.c:2018
msgid "GEOMETRY"
-msgstr "DẠNG HÌNH"
+msgstr "VỊ TRÍ"
#: ../src/caja-application.c:2020
msgid "Only create windows for explicitly specified URIs."
@@ -5520,7 +5656,9 @@ msgstr "Chỉ tạo cửa sổ cho URI đã ghi rõ dứt khoát."
msgid ""
"Do not manage the desktop (ignore the preference set in the preferences "
"dialog)."
-msgstr "Không được quản trị màn hình nền (bỏ qua phần tùy thích trong hội thoại tùy thích)."
+msgstr ""
+"Không được quản trị màn hình nền (bỏ qua phần tùy thích trong hội thoại tùy "
+"thích)."
#: ../src/caja-application.c:2024
msgid ""
@@ -5545,7 +5683,10 @@ msgid ""
"\n"
"\n"
"Browse the file system with the file manager"
-msgstr "\n\nDuyệt hệ thống tập tin bằng trình quản lý tập tin"
+msgstr ""
+"\n"
+"\n"
+"Duyệt hệ thống tập tin bằng trình quản lý tập tin"
#: ../src/caja-autorun-software.c:164 ../src/caja-autorun-software.c:167
#, c-format
@@ -5565,7 +5706,9 @@ msgstr "<big><b>Lỗi tự động chạy phần mềm</b></big>"
msgid ""
"<big><b>This medium contains software intended to be automatically started. "
"Would you like to run it?</b></big>"
-msgstr "<big><b>Vật chứa này chứa phần mềm nên tự động khởi chạy. Bạn có muốn chạy nó không?</b></big>"
+msgstr ""
+"<big><b>Vật chứa này chứa phần mềm nên tự động khởi chạy. Bạn có muốn chạy "
+"nó không?</b></big>"
#: ../src/caja-autorun-software.c:219
#, c-format
@@ -5573,18 +5716,23 @@ msgid ""
"The software will run directly from the medium \"%s\". You should never run software that you don't trust.\n"
"\n"
"If in doubt, press Cancel."
-msgstr "Phần mềm sẽ chạy trực tiếp từ vật chứa « %s ». Bạn không bao giờ nên chạy phần mềm mà bạn không tin tưởng.\n\nNếu nghi ngờ, nhấn Thôi."
+msgstr ""
+"Phần mềm sẽ chạy trực tiếp từ vật chứa « %s ». Bạn không bao giờ nên chạy phần mềm mà bạn không tin tưởng.\n"
+"\n"
+"Nếu nghi ngờ, nhấn Thôi."
-#: ../src/caja-bookmarks-window.c:164
-#: ../src/caja-file-management-properties.c:242
-#: ../src/caja-property-browser.c:1677 ../src/caja-window-menus.c:598
+#: ../src/caja-bookmarks-window.c:158
+#: ../src/caja-file-management-properties.c:236
+#: ../src/caja-property-browser.c:1661 ../src/caja-window-menus.c:590
#, c-format
msgid ""
"There was an error displaying help: \n"
"%s"
-msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n%s"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n"
+"%s"
-#: ../src/caja-bookmarks-window.c:200
+#: ../src/caja-bookmarks-window.c:194
msgid "No bookmarks defined"
msgstr "Chưa định nghĩa Liên kết lưu"
@@ -5611,7 +5759,10 @@ msgid ""
"\n"
"\n"
"Add connect to server mount"
-msgstr "\n\nThêm gắn kết đến máy phục vụ"
+msgstr ""
+"\n"
+"\n"
+"Thêm gắn kết đến máy phục vụ"
#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:135
msgid "SSH"
@@ -5619,11 +5770,11 @@ msgstr "SSH"
#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:138
msgid "Public FTP"
-msgstr "FTP công cộng"
+msgstr "FTP công"
#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:140
msgid "FTP (with login)"
-msgstr "FTP (có đăng nhập)"
+msgstr "FTP (đăng nhập)"
#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:143
msgid "Windows share"
@@ -5643,7 +5794,7 @@ msgstr ""
#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:196
msgid "Connecting..."
-msgstr ""
+msgstr "Đang kết nối..."
#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:220
msgid ""
@@ -5673,76 +5824,76 @@ msgstr ""
msgid "Continue"
msgstr ""
-#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:742
-#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1171
+#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:736
+#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1125
msgid "C_onnect"
msgstr "_Kết nối"
#. set dialog properties
-#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:866
+#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:860
msgid "Connect to Server"
-msgstr "Kết nối đến máy phục vụ"
+msgstr "Kết nối tới máy phục vụ"
-#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:880
+#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:874
msgid "Server Details"
msgstr ""
#. first row: server entry + port spinbutton
-#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:904
+#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:894
msgid "_Server:"
-msgstr "_Máy phục vụ :"
+msgstr "Máy _phục vụ:"
#. port
-#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:926
+#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:912
msgid "_Port:"
msgstr "_Cổng:"
#. third row: share entry
-#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1025
+#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1003
msgid "Share:"
msgstr ""
#. fourth row: folder entry
-#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1041
+#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1015
msgid "Folder:"
-msgstr ""
+msgstr "Thư mục:"
-#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1058
+#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1028
msgid "User Details"
msgstr ""
#. first row: domain entry
-#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1082
+#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1048
msgid "Domain Name:"
msgstr ""
#. second row: username entry
-#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1098
+#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1060
msgid "User Name:"
msgstr ""
#. third row: password entry
-#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1114
+#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1072
msgid "Password:"
-msgstr ""
+msgstr "Mật khẩu :"
#. fourth row: remember checkbox
-#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1131
+#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1085
msgid "Remember this password"
msgstr ""
-#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1142
+#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1096
msgid "Add _bookmark"
-msgstr ""
+msgstr "T_hêm đánh dấu"
-#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1149
+#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1103
msgid "Bookmark Name:"
msgstr ""
-#: ../src/caja-desktop-window.c:87 ../src/caja-desktop-window.c:267
-#: ../src/caja-pathbar.c:1403 ../src/caja-places-sidebar.c:519
+#: ../src/caja-desktop-window.c:87 ../src/caja-desktop-window.c:264
+#: ../src/caja-pathbar.c:1399 ../src/caja-places-sidebar.c:519
msgid "Desktop"
-msgstr "Màn hình nền"
+msgstr "Bàn làm việc"
#: ../src/caja-emblem-sidebar.c:224
#, c-format
@@ -5780,13 +5931,17 @@ msgstr "Thêm hình tượng..."
msgid ""
"Enter a descriptive name next to each emblem. This name will be used in "
"other places to identify the emblem."
-msgstr "Nhập tên mô tả cạnh từng hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để nhận biết hình tượng."
+msgstr ""
+"Nhập tên mô tả cạnh từng hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để "
+"nhận biết hình tượng."
#: ../src/caja-emblem-sidebar.c:558
msgid ""
"Enter a descriptive name next to the emblem. This name will be used in "
"other places to identify the emblem."
-msgstr "Nhập tên mô tả cạnh hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để nhận biết hình tượng."
+msgstr ""
+"Nhập tên mô tả cạnh hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để nhận "
+"biết hình tượng."
#: ../src/caja-emblem-sidebar.c:800
msgid "Some of the files could not be added as emblems."
@@ -5817,13 +5972,13 @@ msgstr "Không thể thêm hình tượng."
msgid "Show Emblems"
msgstr "Hiện hình tượng"
-#: ../src/caja-file-management-properties.c:638
+#: ../src/caja-file-management-properties.c:632
msgid "About Extension"
msgstr ""
#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:4
msgid "Always"
-msgstr ""
+msgstr "Lúc nào cũng làm"
#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:5
msgid "Local Files Only"
@@ -5831,7 +5986,7 @@ msgstr ""
#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:6
msgid "Never"
-msgstr ""
+msgstr "Không bao giờ"
#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:7
msgid "By Name"
@@ -6072,7 +6227,9 @@ msgstr "<b>Tên biểu tượng</b>"
msgid ""
"Choose the order of information to appear beneath icon names. More "
"information will appear when zooming in closer."
-msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin hơn khi phóng to hơn."
+msgstr ""
+"Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin"
+" hơn khi phóng to hơn."
#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:72
msgid "<b>Date</b>"
@@ -6144,7 +6301,7 @@ msgstr "Đếm số lượ_ng các mục:"
#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:89
msgid "Preview"
-msgstr "Xem trước"
+msgstr "Xem thử"
#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:90
msgid "<b>Media Handling</b>"
@@ -6153,7 +6310,8 @@ msgstr "<b>Xử lí vật chứa</b>"
#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:91
msgid ""
"Choose what happens when inserting media or connecting devices to the system"
-msgstr "Chọn điều sẽ xảy ra khi chèn vật chứa hoặc kết nối thiết bị vào hệ thống"
+msgstr ""
+"Chọn điều sẽ xảy ra khi chèn vật chứa hoặc kết nối thiết bị vào hệ thống"
#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:92
msgid "CD _Audio:"
@@ -6189,7 +6347,7 @@ msgstr "_Hành động:"
#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:100
msgid "_Type:"
-msgstr "_Kiểu:"
+msgstr "_Kiểu :"
#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:101
msgid "_Never prompt or start programs on media insertion"
@@ -6213,7 +6371,7 @@ msgstr ""
#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:106
msgid "Extension"
-msgstr ""
+msgstr "Phần mở rộng"
#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:107
msgid "_About Extension"
@@ -6227,104 +6385,104 @@ msgstr ""
msgid "Extensions"
msgstr ""
-#: ../src/caja-history-sidebar.c:338
+#: ../src/caja-history-sidebar.c:337
msgid "History"
-msgstr "Lịch sử"
+msgstr "Nhật ký lệnh"
-#: ../src/caja-history-sidebar.c:344
+#: ../src/caja-history-sidebar.c:343
msgid "Show History"
msgstr "Hiển thị lịch sử"
-#: ../src/caja-image-properties-page.c:280
+#: ../src/caja-image-properties-page.c:276
msgid "Camera Brand"
msgstr "Nhãn hiệu máy ảnh"
-#: ../src/caja-image-properties-page.c:281
+#: ../src/caja-image-properties-page.c:277
msgid "Camera Model"
msgstr "Kiểu máy ảnh"
#. Choose which date to show in order of relevance
-#: ../src/caja-image-properties-page.c:284
+#: ../src/caja-image-properties-page.c:280
msgid "Date Taken"
msgstr "Ngày chụp"
-#: ../src/caja-image-properties-page.c:286
+#: ../src/caja-image-properties-page.c:282
msgid "Date Digitized"
msgstr "Ngày đã số hoá"
-#: ../src/caja-image-properties-page.c:292
+#: ../src/caja-image-properties-page.c:288
msgid "Exposure Time"
msgstr "Thời gian phơi bày"
-#: ../src/caja-image-properties-page.c:293
+#: ../src/caja-image-properties-page.c:289
msgid "Aperture Value"
msgstr "Giá trị lỗ ống kính"
-#: ../src/caja-image-properties-page.c:294
+#: ../src/caja-image-properties-page.c:290
msgid "ISO Speed Rating"
msgstr "Tỷ lệ tốc độ ISO"
-#: ../src/caja-image-properties-page.c:295
+#: ../src/caja-image-properties-page.c:291
msgid "Flash Fired"
msgstr "Đèn nháy đã mở"
-#: ../src/caja-image-properties-page.c:296
+#: ../src/caja-image-properties-page.c:292
msgid "Metering Mode"
msgstr "Chế độ do"
-#: ../src/caja-image-properties-page.c:297
+#: ../src/caja-image-properties-page.c:293
msgid "Exposure Program"
msgstr "Chương trình phơi bày"
-#: ../src/caja-image-properties-page.c:298
+#: ../src/caja-image-properties-page.c:294
msgid "Focal Length"
msgstr "Tiêu cự"
-#: ../src/caja-image-properties-page.c:299
+#: ../src/caja-image-properties-page.c:295
msgid "Software"
msgstr "Phần mềm"
-#: ../src/caja-image-properties-page.c:371
+#: ../src/caja-image-properties-page.c:367
msgid "Keywords"
msgstr "Từ khóa"
-#: ../src/caja-image-properties-page.c:372
+#: ../src/caja-image-properties-page.c:368
msgid "Creator"
msgstr "Tạo bởi"
-#: ../src/caja-image-properties-page.c:373
+#: ../src/caja-image-properties-page.c:369
msgid "Copyright"
msgstr "Tác quyền"
-#: ../src/caja-image-properties-page.c:374
+#: ../src/caja-image-properties-page.c:370
msgid "Rating"
msgstr "Đánh giá"
-#: ../src/caja-image-properties-page.c:405
+#: ../src/caja-image-properties-page.c:401
msgid "Image Type:"
msgstr "Kiểu ả_nh:"
-#: ../src/caja-image-properties-page.c:408
+#: ../src/caja-image-properties-page.c:404
#, c-format
msgid "<b>Width:</b> %d pixel"
msgid_plural "<b>Width:</b> %d pixels"
msgstr[0] ""
-#: ../src/caja-image-properties-page.c:414
+#: ../src/caja-image-properties-page.c:410
#, c-format
msgid "<b>Height:</b> %d pixel"
msgid_plural "<b>Height:</b> %d pixels"
msgstr[0] ""
-#: ../src/caja-image-properties-page.c:433
+#: ../src/caja-image-properties-page.c:429
msgid "Failed to load image information"
msgstr "Lỗi nạp thông tin về ảnh"
-#: ../src/caja-image-properties-page.c:661
+#: ../src/caja-image-properties-page.c:657
msgid "loading..."
msgstr "đang nạp..."
-#: ../src/caja-image-properties-page.c:715
+#: ../src/caja-image-properties-page.c:711
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
@@ -6357,19 +6515,20 @@ msgstr "Tới:"
#, c-format
msgid "Do you want to view %d location?"
msgid_plural "Do you want to view %d locations?"
-msgstr[0] "Bạn có muốn xem %d địa chỉ không?"
+msgstr[0] ""
-#: ../src/caja-location-dialog.c:163
+#: ../src/caja-location-dialog.c:157
msgid "Open Location"
msgstr "Mở địa chỉ"
-#: ../src/caja-location-dialog.c:173
+#: ../src/caja-location-dialog.c:167
msgid "_Location:"
-msgstr "Đị_a chỉ:"
+msgstr "_Vị trí:"
#: ../src/caja-navigation-window-menus.c:131
msgid "Are you sure you want to clear the list of locations you have visited?"
-msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách của các địa chỉ mà bạn đã xem không?"
+msgstr ""
+"Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách của các địa chỉ mà bạn đã xem không?"
#: ../src/caja-navigation-window-menus.c:408 ../src/caja-window-bookmarks.c:83
#, c-format
@@ -6388,7 +6547,7 @@ msgstr "Tớ_i"
#. name, stock id, label
#: ../src/caja-navigation-window-menus.c:825
msgid "_Bookmarks"
-msgstr "_Liên kết lưu"
+msgstr "_Bookmark "
#. name, stock id, label
#: ../src/caja-navigation-window-menus.c:826
@@ -6495,7 +6654,7 @@ msgstr "Kích hoạt thanh trước"
#: ../src/caja-navigation-window-menus.c:873
msgid "_Next Tab"
-msgstr "Thanh _kế"
+msgstr "Thanh _sau"
#: ../src/caja-navigation-window-menus.c:874
msgid "Activate next tab"
@@ -6504,7 +6663,7 @@ msgstr "Kích hoạt thanh kế"
#: ../src/caja-navigation-window-menus.c:878
#: ../src/caja-navigation-window-pane.c:464
msgid "Move Tab _Left"
-msgstr "Chuyển thanh sang _trái"
+msgstr "Chuyển thanh sang t_rái"
#: ../src/caja-navigation-window-menus.c:879
msgid "Move current tab to left"
@@ -6564,7 +6723,7 @@ msgstr "Hiện/Ẩn ô địa chỉ của cửa sổ này"
#. label, accelerator
#: ../src/caja-navigation-window-menus.c:915
msgid "St_atusbar"
-msgstr "Th_anh trạng thái"
+msgstr "Thanh t_rạng thái"
#. tooltip
#: ../src/caja-navigation-window-menus.c:916
@@ -6600,7 +6759,7 @@ msgstr "_Lùi"
#: ../src/caja-navigation-window-menus.c:958
msgid "Go to the previous visited location"
-msgstr "Về địa chỉ đã đến trước đó"
+msgstr "Đi về vị trí đã đến lúc trước"
#: ../src/caja-navigation-window-menus.c:959
msgid "Back history"
@@ -6612,7 +6771,7 @@ msgstr "Tiế_p"
#: ../src/caja-navigation-window-menus.c:975
msgid "Go to the next visited location"
-msgstr "Đến địa chỉ đã đến kế tiếp"
+msgstr "Đi tới vị trí đã đến kế tiếp"
#: ../src/caja-navigation-window-menus.c:976
msgid "Forward history"
@@ -6628,7 +6787,7 @@ msgstr ""
#: ../src/caja-navigation-window-menus.c:1036
msgid "_Search"
-msgstr "Tìm _kiếm"
+msgstr "Tì_m"
#: ../src/caja-navigation-window-pane.c:254
msgid "Toggle between button and text-based location bar"
@@ -6647,29 +6806,29 @@ msgstr "Đóng t_hanh"
msgid "%s - File Browser"
msgstr "%s — Bộ duyệt tập tin"
-#: ../src/caja-notebook.c:337
+#: ../src/caja-notebook.c:330
msgid "Close tab"
msgstr "Đóng thanh"
-#: ../src/caja-notes-viewer.c:399 ../src/caja-notes-viewer.c:503
+#: ../src/caja-notes-viewer.c:398 ../src/caja-notes-viewer.c:502
msgid "Notes"
msgstr "Ghi chú"
-#: ../src/caja-notes-viewer.c:405
+#: ../src/caja-notes-viewer.c:404
msgid "Show Notes"
msgstr "Hiển thị các lời ghi chú"
#: ../src/caja-places-sidebar.c:309
msgid "Devices"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết bị"
#: ../src/caja-places-sidebar.c:317
msgid "Bookmarks"
-msgstr ""
+msgstr "Liên kết lưu"
#: ../src/caja-places-sidebar.c:521
msgid "Open the contents of your desktop in a folder"
-msgstr ""
+msgstr "Mở nội dung màn hình nền như một thư mục"
#: ../src/caja-places-sidebar.c:537
msgid "Open the contents of the File System"
@@ -6734,19 +6893,19 @@ msgstr ""
#: ../src/caja-places-sidebar.c:2679
msgid "Remove"
-msgstr "Bỏ"
+msgstr "Gỡ bỏ"
#: ../src/caja-places-sidebar.c:2688
msgid "Rename..."
msgstr "Thay tên..."
-#: ../src/caja-places-sidebar.c:3382
+#: ../src/caja-places-sidebar.c:3381
msgid "Places"
msgstr "Mở nhanh"
-#: ../src/caja-places-sidebar.c:3388
+#: ../src/caja-places-sidebar.c:3387
msgid "Show Places"
-msgstr "Mở nhanh một số nơi"
+msgstr "Hiện các vị trí"
#. set the title and standard close accelerator
#: ../src/caja-property-browser.c:294
@@ -6754,159 +6913,159 @@ msgid "Backgrounds and Emblems"
msgstr "Nền và Hình tượng"
#. create the "remove" button
-#: ../src/caja-property-browser.c:409
+#: ../src/caja-property-browser.c:407
msgid "_Remove..."
msgstr "_Bỏ..."
#. now create the "add new" button
-#: ../src/caja-property-browser.c:423
+#: ../src/caja-property-browser.c:421
msgid "Add new..."
msgstr "Thêm mới..."
-#: ../src/caja-property-browser.c:974
+#: ../src/caja-property-browser.c:972
#, c-format
msgid "Sorry, but pattern %s could not be deleted."
msgstr "Rất tiếc, nhưng mẫu %s không xóa được."
-#: ../src/caja-property-browser.c:975
+#: ../src/caja-property-browser.c:973
msgid "Check that you have permission to delete the pattern."
msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá mẫu này."
-#: ../src/caja-property-browser.c:991
+#: ../src/caja-property-browser.c:989
#, c-format
msgid "Sorry, but emblem %s could not be deleted."
msgstr "Rất tiếc, không thể xóa hình tượng %s."
-#: ../src/caja-property-browser.c:992
+#: ../src/caja-property-browser.c:990
msgid "Check that you have permission to delete the emblem."
msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá hình tượng."
-#: ../src/caja-property-browser.c:1064
+#: ../src/caja-property-browser.c:1062
msgid "Select an Image File for the New Emblem"
msgstr "Chọn tập tin ảnh cho hình tượng mới"
-#: ../src/caja-property-browser.c:1105
+#: ../src/caja-property-browser.c:1103
msgid "Create a New Emblem"
msgstr "Tạo hình tượng mới"
#. make the keyword label and field
-#: ../src/caja-property-browser.c:1126
+#: ../src/caja-property-browser.c:1124
msgid "_Keyword:"
msgstr "Từ _khóa:"
#. set up a file chooser to pick the image file
-#: ../src/caja-property-browser.c:1149
+#: ../src/caja-property-browser.c:1143
msgid "_Image:"
msgstr "Ả_nh:"
-#: ../src/caja-property-browser.c:1185
+#: ../src/caja-property-browser.c:1175
msgid "Create a New Color:"
msgstr "Tạo màu mới:"
#. make the name label and field
-#: ../src/caja-property-browser.c:1199
+#: ../src/caja-property-browser.c:1189
msgid "Color _name:"
msgstr "Tê_n màu :"
-#: ../src/caja-property-browser.c:1215
+#: ../src/caja-property-browser.c:1205
msgid "Color _value:"
msgstr "_Giá trị màu :"
-#: ../src/caja-property-browser.c:1251
+#: ../src/caja-property-browser.c:1241
msgid "Sorry, but you cannot replace the reset image."
msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn không thể thay thế ảnh Reset."
-#: ../src/caja-property-browser.c:1252
+#: ../src/caja-property-browser.c:1242
msgid "Reset is a special image that cannot be deleted."
msgstr "Reset là ảnh đặc biệt, không thể xoá."
-#: ../src/caja-property-browser.c:1282
+#: ../src/caja-property-browser.c:1272
#, c-format
msgid "Sorry, but the pattern %s could not be installed."
msgstr "Rất tiếc, nhưng không thể cài đặt mẫu %s."
-#: ../src/caja-property-browser.c:1313
+#: ../src/caja-property-browser.c:1303
msgid "Select an Image File to Add as a Pattern"
msgstr "Hãy chọn một tập tin ảnh để thêm là mẫu"
-#: ../src/caja-property-browser.c:1392 ../src/caja-property-browser.c:1422
+#: ../src/caja-property-browser.c:1382 ../src/caja-property-browser.c:1412
msgid "The color cannot be installed."
msgstr "Không thể cài đặt màu."
-#: ../src/caja-property-browser.c:1393
+#: ../src/caja-property-browser.c:1383
msgid "Sorry, but you must specify an unused color name for the new color."
msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên chưa dùng cho màu mới."
-#: ../src/caja-property-browser.c:1423
+#: ../src/caja-property-browser.c:1413
msgid "Sorry, but you must specify a non-blank name for the new color."
msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên không có rỗng cho màu mới."
-#: ../src/caja-property-browser.c:1483
+#: ../src/caja-property-browser.c:1473
msgid "Select a Color to Add"
msgstr "Chọn một màu để thêm vào:"
-#: ../src/caja-property-browser.c:1529 ../src/caja-property-browser.c:1547
+#: ../src/caja-property-browser.c:1519 ../src/caja-property-browser.c:1537
#, c-format
msgid "Sorry, but \"%s\" is not a usable image file."
msgstr "Rất tiếc, nhưng « %s » không phải là tập tin ảnh có thể dùng được."
-#: ../src/caja-property-browser.c:1530 ../src/caja-property-browser.c:1548
+#: ../src/caja-property-browser.c:1520 ../src/caja-property-browser.c:1538
msgid "The file is not an image."
msgstr "Tập tin không phải ảnh."
-#: ../src/caja-property-browser.c:2299
+#: ../src/caja-property-browser.c:2281
msgid "Select a Category:"
msgstr "Chọn một phân loại:"
-#: ../src/caja-property-browser.c:2311
+#: ../src/caja-property-browser.c:2293
msgid "C_ancel Remove"
msgstr "Thô_i gỡ bỏ"
-#: ../src/caja-property-browser.c:2320
+#: ../src/caja-property-browser.c:2302
msgid "_Add a New Pattern..."
msgstr "Thê_m mẫu mới..."
-#: ../src/caja-property-browser.c:2323
+#: ../src/caja-property-browser.c:2305
msgid "_Add a New Color..."
msgstr "Thê_m màu mới..."
-#: ../src/caja-property-browser.c:2326
+#: ../src/caja-property-browser.c:2308
msgid "_Add a New Emblem..."
msgstr "Thê_m hình tượng mới..."
-#: ../src/caja-property-browser.c:2352
+#: ../src/caja-property-browser.c:2334
msgid "Click on a pattern to remove it"
msgstr "Ấn vào mẫu để gỡ bỏ nó"
-#: ../src/caja-property-browser.c:2355
+#: ../src/caja-property-browser.c:2337
msgid "Click on a color to remove it"
msgstr "Ấn vào màu để gỡ bỏ nó"
-#: ../src/caja-property-browser.c:2358
+#: ../src/caja-property-browser.c:2340
msgid "Click on an emblem to remove it"
msgstr "Ấn vào hình tượng để gỡ bỏ nó"
-#: ../src/caja-property-browser.c:2370
+#: ../src/caja-property-browser.c:2352
msgid "Patterns:"
msgstr "Mẫu :"
-#: ../src/caja-property-browser.c:2373
+#: ../src/caja-property-browser.c:2355
msgid "Colors:"
msgstr "Màu sắc:"
-#: ../src/caja-property-browser.c:2376
+#: ../src/caja-property-browser.c:2358
msgid "Emblems:"
msgstr "Hình tượng:"
-#: ../src/caja-property-browser.c:2398
+#: ../src/caja-property-browser.c:2380
msgid "_Remove a Pattern..."
msgstr "_Bỏ mẫu..."
-#: ../src/caja-property-browser.c:2401
+#: ../src/caja-property-browser.c:2383
msgid "_Remove a Color..."
msgstr "_Bỏ màu..."
-#: ../src/caja-property-browser.c:2404
+#: ../src/caja-property-browser.c:2386
msgid "_Remove an Emblem..."
msgstr "_Bỏ hình tượng..."
@@ -6916,7 +7075,7 @@ msgstr "Kiểu tập tin"
#: ../src/caja-query-editor.c:149
msgid "Tags"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ"
#: ../src/caja-query-editor.c:295
msgid "Select folder to search in"
@@ -6967,51 +7126,51 @@ msgstr "Tập tin văn bản"
msgid "Select type"
msgstr "Chọn kiểu"
-#: ../src/caja-query-editor.c:804
+#: ../src/caja-query-editor.c:802
msgid "Any"
msgstr "Bất kỳ"
-#: ../src/caja-query-editor.c:820
+#: ../src/caja-query-editor.c:818
msgid "Other Type..."
msgstr "Kiểu khác..."
-#: ../src/caja-query-editor.c:1124
+#: ../src/caja-query-editor.c:1122
msgid "Remove this criterion from the search"
msgstr "Gỡ bỏ tiêu chuẩn này ra việc tìm kiếm"
-#: ../src/caja-query-editor.c:1171
+#: ../src/caja-query-editor.c:1169
msgid "Search Folder"
msgstr "Thư mục tìm"
-#: ../src/caja-query-editor.c:1177
+#: ../src/caja-query-editor.c:1175
msgid "Edit"
msgstr "Sửa"
-#: ../src/caja-query-editor.c:1185
+#: ../src/caja-query-editor.c:1183
msgid "Edit the saved search"
msgstr "Sửa đổi việc tìm kiếm đã lưu"
-#: ../src/caja-query-editor.c:1217
+#: ../src/caja-query-editor.c:1215
msgid "Add a new criterion to this search"
msgstr "Thêm tiêu chuẩn mới vào việc tìm kiếm này"
-#: ../src/caja-query-editor.c:1223
+#: ../src/caja-query-editor.c:1221
msgid "Go"
msgstr "Đi"
-#: ../src/caja-query-editor.c:1227
+#: ../src/caja-query-editor.c:1225
msgid "Reload"
msgstr "Nạp lại"
-#: ../src/caja-query-editor.c:1232
+#: ../src/caja-query-editor.c:1230
msgid "Perform or update the search"
msgstr "Chạy hay cập nhật việc tìm kiếm"
-#: ../src/caja-query-editor.c:1253
+#: ../src/caja-query-editor.c:1251
msgid "_Search for:"
-msgstr "_Tìm:"
+msgstr "_Tìm: "
-#: ../src/caja-query-editor.c:1282
+#: ../src/caja-query-editor.c:1280
msgid "Search results"
msgstr "Kết quả tìm kiếm"
@@ -7053,7 +7212,7 @@ msgstr "Đóng mọi cửa sổ thư mục"
#: ../src/caja-spatial-window.c:965
msgid "Locate documents and folders on this computer by name or content"
-msgstr "Định vị tài liệu và thư mục trên máy này theo tên và nội dung"
+msgstr "Trên máy tính này, tìm tài liệu và thư mục theo tên hay nội dung"
#: ../src/caja-trash-bar.c:211
msgid "Restore Selected Items"
@@ -7067,7 +7226,9 @@ msgstr ""
msgid ""
"Do you want to remove any bookmarks with the non-existing location from your"
" list?"
-msgstr "Bạn có muốn gỡ bỏ bất kỳ liên kết lưu tới địa điểm không tồn tại khỏi danh sách không?"
+msgstr ""
+"Bạn có muốn gỡ bỏ bất kỳ liên kết lưu tới địa điểm không tồn tại khỏi danh "
+"sách không?"
#: ../src/caja-window-bookmarks.c:86
msgid "Bookmark for Nonexistent Location"
@@ -7135,14 +7296,17 @@ msgstr "Không hiển thị được « %s » vì không tìm thấy máy hỗ t
#: ../src/caja-window-manage-views.c:2162
msgid ""
"Check that the spelling is correct and that your proxy settings are correct."
-msgstr "Hãy kiểm tra lại xem chính tả và thiết đặt ủy nhiệm của bạn có đúng không."
+msgstr ""
+"Hãy kiểm tra lại xem chính tả và thiết đặt ủy nhiệm của bạn có đúng không."
#: ../src/caja-window-manage-views.c:2178
#, c-format
msgid ""
"Error: %s\n"
"Please select another viewer and try again."
-msgstr "Lỗi: %s\nHãy chọn trình xem khác và thử lại."
+msgstr ""
+"Lỗi: %s\n"
+"Hãy chọn trình xem khác và thử lại."
#: ../src/caja-window-menus.c:195
msgid "Go to the location specified by this bookmark"
@@ -7154,7 +7318,11 @@ msgid ""
"terms of the GNU General Public License as published by the Free Software "
"Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later "
"version."
-msgstr "Chương trình Caja là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào."
+msgstr ""
+"Chương trình Caja là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa"
+" đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ "
+"Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất"
+" kỳ phiên bản sau nào."
#: ../src/caja-window-menus.c:521
msgid ""
@@ -7162,19 +7330,28 @@ msgid ""
"WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS "
"FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more "
"details."
-msgstr "Caja được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết."
+msgstr ""
+"Caja được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, "
+"THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC"
+" DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết."
#: ../src/caja-window-menus.c:525
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with"
" Caja; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin "
"Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA"
-msgstr "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\nFree Software Foundation, Inc.,\n51 Franklin Street, Fifth Floor,\nBoston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)."
+msgstr ""
+"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n"
+"Free Software Foundation, Inc.,\n"
+"51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
+"Boston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)."
#: ../src/caja-window-menus.c:537
msgid ""
"Caja lets you organize files and folders, both on your computer and online."
-msgstr "Chương trình Caja cho người dùng có khả năng tổ chức các tập tin và thư mục, cả hai trên máy này và trực tuyến."
+msgstr ""
+"Chương trình Caja cho người dùng có khả năng tổ chức các tập tin và thư mục,"
+" cả hai trên máy này và trực tuyến."
#: ../src/caja-window-menus.c:540
msgid ""
@@ -7187,210 +7364,211 @@ msgstr ""
#. * box to give credit to the translator(s).
#: ../src/caja-window-menus.c:550
msgid "translator-credits"
-msgstr "Nhóm Việt hoá MATE (http://matevi.sourceforge.net)"
+msgstr "giới thiệu-nhóm dịch"
#: ../src/caja-window-menus.c:553
msgid "MATE Web Site"
msgstr ""
#. name, stock id, label
-#: ../src/caja-window-menus.c:814
+#: ../src/caja-window-menus.c:806
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#. name, stock id, label
-#: ../src/caja-window-menus.c:815
+#: ../src/caja-window-menus.c:807
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#. name, stock id, label
-#: ../src/caja-window-menus.c:816
+#: ../src/caja-window-menus.c:808
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#. name, stock id, label
-#: ../src/caja-window-menus.c:817
+#: ../src/caja-window-menus.c:809
msgid "_Help"
-msgstr "Trợ g_iúp"
+msgstr "Trợ _giúp"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/caja-window-menus.c:819
+#: ../src/caja-window-menus.c:811
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#. tooltip
-#: ../src/caja-window-menus.c:820
+#: ../src/caja-window-menus.c:812
msgid "Close this folder"
msgstr "Đóng thư mục này"
-#: ../src/caja-window-menus.c:825
+#: ../src/caja-window-menus.c:817
msgid "_Backgrounds and Emblems..."
msgstr "_Nền và Hình tượng..."
-#: ../src/caja-window-menus.c:826
+#: ../src/caja-window-menus.c:818
msgid ""
"Display patterns, colors, and emblems that can be used to customize "
"appearance"
-msgstr "Hiển thị mẫu, màu và hình tượng có thể được dùng để tùy chỉnh diện mạo"
+msgstr ""
+"Hiển thị mẫu, màu và hình tượng có thể được dùng để tùy chỉnh diện mạo"
-#: ../src/caja-window-menus.c:831
+#: ../src/caja-window-menus.c:823
msgid "Prefere_nces"
msgstr "Tù_y thích"
-#: ../src/caja-window-menus.c:832
+#: ../src/caja-window-menus.c:824
msgid "Edit Caja preferences"
msgstr "Chỉnh sửa tùy thích Caja"
#. name, stock id, label
-#: ../src/caja-window-menus.c:835
+#: ../src/caja-window-menus.c:827
msgid "Open _Parent"
msgstr "Mở thư mục _mẹ"
-#: ../src/caja-window-menus.c:836
+#: ../src/caja-window-menus.c:828
msgid "Open the parent folder"
msgstr "Mở thư mục mẹ"
#. tooltip
-#: ../src/caja-window-menus.c:845
+#: ../src/caja-window-menus.c:837
msgid "Stop loading the current location"
msgstr "Dừng nạp địa điểm hiện thời"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/caja-window-menus.c:849
+#: ../src/caja-window-menus.c:841
msgid "_Reload"
msgstr "Nạp _lại"
#. tooltip
-#: ../src/caja-window-menus.c:850
+#: ../src/caja-window-menus.c:842
msgid "Reload the current location"
msgstr "Nạp lại địa điểm hiện thời"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/caja-window-menus.c:854
+#: ../src/caja-window-menus.c:846
msgid "_Contents"
msgstr "Mụ_c lục"
#. tooltip
-#: ../src/caja-window-menus.c:855
+#: ../src/caja-window-menus.c:847
msgid "Display Caja help"
msgstr "Hiển thị trợ giúp của Caja"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/caja-window-menus.c:859
+#: ../src/caja-window-menus.c:851
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
#. tooltip
-#: ../src/caja-window-menus.c:860
+#: ../src/caja-window-menus.c:852
msgid "Display credits for the creators of Caja"
msgstr "Hiển thị những đóng góp của những người tạo ra Caja"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/caja-window-menus.c:864
+#: ../src/caja-window-menus.c:856
msgid "Zoom _In"
msgstr "Phóng t_o"
#. tooltip
-#: ../src/caja-window-menus.c:865 ../src/caja-zoom-control.c:96
-#: ../src/caja-zoom-control.c:398
+#: ../src/caja-window-menus.c:857 ../src/caja-zoom-control.c:96
+#: ../src/caja-zoom-control.c:371
msgid "Increase the view size"
msgstr "Tăng cỡ xem"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/caja-window-menus.c:879
+#: ../src/caja-window-menus.c:871
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
#. tooltip
-#: ../src/caja-window-menus.c:880 ../src/caja-zoom-control.c:97
-#: ../src/caja-zoom-control.c:335
+#: ../src/caja-window-menus.c:872 ../src/caja-zoom-control.c:97
+#: ../src/caja-zoom-control.c:316
msgid "Decrease the view size"
msgstr "Giảm cỡ xem"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/caja-window-menus.c:889
+#: ../src/caja-window-menus.c:881
msgid "Normal Si_ze"
msgstr "Cỡ t_hường"
#. tooltip
-#: ../src/caja-window-menus.c:890 ../src/caja-zoom-control.c:98
-#: ../src/caja-zoom-control.c:355
+#: ../src/caja-window-menus.c:882 ../src/caja-zoom-control.c:98
+#: ../src/caja-zoom-control.c:332
msgid "Use the normal view size"
msgstr "Dùng cỡ xem bình thường"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/caja-window-menus.c:894
+#: ../src/caja-window-menus.c:886
msgid "Connect to _Server..."
msgstr "Kết nối đến máy _phục vụ..."
#. tooltip
-#: ../src/caja-window-menus.c:895
+#: ../src/caja-window-menus.c:887
msgid "Connect to a remote computer or shared disk"
-msgstr "Kết nối đến máy tính ở xa hoặc đĩa chia sẻ"
+msgstr "Kết nối đến máy phục vụ hoặc đĩa chia sẻ ở xa"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/caja-window-menus.c:904
+#: ../src/caja-window-menus.c:896
msgid "_Computer"
msgstr "_Máy tính"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/caja-window-menus.c:909
+#: ../src/caja-window-menus.c:901
msgid "_Network"
-msgstr "_Mạng"
+msgstr "Mạ_ng"
#. tooltip
-#: ../src/caja-window-menus.c:910 ../src/mate-network-scheme.desktop.in.h:2
+#: ../src/caja-window-menus.c:902 ../src/mate-network-scheme.desktop.in.h:2
msgid "Browse bookmarked and local network locations"
msgstr "Duyệt các địa điểm mạng cục bộ và các địa điểm có liên kết đã lưu"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/caja-window-menus.c:914
+#: ../src/caja-window-menus.c:906
msgid "T_emplates"
msgstr "_Mẫu"
#. tooltip
-#: ../src/caja-window-menus.c:915
+#: ../src/caja-window-menus.c:907
msgid "Open your personal templates folder"
msgstr "Đến thư mục chứa mẫu cá nhân"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/caja-window-menus.c:919
+#: ../src/caja-window-menus.c:911
msgid "_Trash"
msgstr "Sọt _rác"
#. tooltip
-#: ../src/caja-window-menus.c:920
+#: ../src/caja-window-menus.c:912
msgid "Open your personal trash folder"
msgstr "Mở thư mục rác cá nhân"
#. name, stock id
#. label, accelerator
-#: ../src/caja-window-menus.c:928
+#: ../src/caja-window-menus.c:920
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
#. tooltip
-#: ../src/caja-window-menus.c:929
+#: ../src/caja-window-menus.c:921
msgid "Toggle the display of hidden files in the current window"
msgstr "Bật tắt hiện tập tin ẩn trong cửa sổ hiện thời"
-#: ../src/caja-window-menus.c:960
+#: ../src/caja-window-menus.c:952
msgid "_Up"
msgstr "_Lên"
-#: ../src/caja-window-menus.c:963
+#: ../src/caja-window-menus.c:955
msgid "_Home"
msgstr "N_hà"
@@ -7452,10 +7630,10 @@ msgstr "Thu nhỏ"
msgid "Zoom to Default"
msgstr "Phóng cỡ mặc định"
-#: ../src/caja-zoom-control.c:940
+#: ../src/caja-zoom-control.c:913
msgid "Zoom"
msgstr "Thu/Phóng"
-#: ../src/caja-zoom-control.c:945
+#: ../src/caja-zoom-control.c:918
msgid "Set the zoom level of the current view"
msgstr "Tạo mức phóng của ô xem hiện thời"