diff options
author | raveit65 <[email protected]> | 2022-07-03 13:30:13 +0200 |
---|---|---|
committer | raveit65 <[email protected]> | 2022-07-03 14:12:28 +0200 |
commit | faa9ccbc942a0477e12d706435fa3bb6d10a7cd2 (patch) | |
tree | fda23924b75b3716513627fd39c01389df439f2c /po/vi.po | |
parent | 435446a4240bb809d02d2afe1ab7fecc4eab52bc (diff) | |
download | caja-faa9ccbc942a0477e12d706435fa3bb6d10a7cd2.tar.bz2 caja-faa9ccbc942a0477e12d706435fa3bb6d10a7cd2.tar.xz |
tx: sync with transifex
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 319 |
1 files changed, 160 insertions, 159 deletions
@@ -4,21 +4,22 @@ # FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR. # # Translators: -# Meongu Ng. <[email protected]>, 2018 -# Martin Wimpress <[email protected]>, 2018 -# Anh Phan <[email protected]>, 2018 -# Duy Truong Nguyen <[email protected]>, 2018 -# Brian P. Dung <[email protected]>, 2018 -# Stefano Karapetsas <[email protected]>, 2019 -# Horazone Detex <[email protected]>, 2020 +# clefebvre <[email protected]>, 2021 +# Meongu Ng. <[email protected]>, 2021 +# Anh Phan <[email protected]>, 2021 +# Martin Wimpress <[email protected]>, 2021 +# Duy Truong Nguyen <[email protected]>, 2021 +# Stefano Karapetsas <[email protected]>, 2021 +# Brian P. Dung <[email protected]>, 2021 +# Horazone Detex <[email protected]>, 2022 # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: caja 1.25.2\n" +"Project-Id-Version: caja 1.25.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/mate-desktop/caja/issues\n" -"POT-Creation-Date: 2021-05-29 15:26+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2018-03-11 14:48+0000\n" -"Last-Translator: Horazone Detex <[email protected]>, 2020\n" +"POT-Creation-Date: 2021-08-04 14:26+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2021-09-18 16:24+0000\n" +"Last-Translator: Horazone Detex <[email protected]>, 2022\n" "Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" @@ -72,7 +73,7 @@ msgstr "Mặt quầy hàng" #: data/browser.xml:13 msgid "Dark GNOME" -msgstr "" +msgstr "GNOME Tối" #: data/browser.xml:14 msgid "Dots" @@ -96,7 +97,7 @@ msgstr "Hóa thạch" #: data/browser.xml:19 msgid "GNOME" -msgstr "" +msgstr "GNOME" #: data/browser.xml:20 msgid "Green Weave" @@ -343,7 +344,7 @@ msgstr "Duyệt hệ thống tập tin với trình quản lý tập tin" #. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! #: data/caja-browser.desktop.in.in:15 msgid "files;browser;manager;MATE;" -msgstr "" +msgstr "tập tin;trình duyệt;trình quản lí;MATE;" #: data/caja-computer.desktop.in.in:3 libcaja-private/caja-desktop-link.c:114 #: src/caja-places-sidebar.c:512 @@ -361,7 +362,7 @@ msgstr "" #. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! #: data/caja-computer.desktop.in.in:14 msgid "browse;disks;folders;local;remote;computer;MATE;" -msgstr "" +msgstr "duyệt;đĩa;thư mục;cục bộ;từ xa;máy tính;MATE;" #: data/caja.desktop.in.in:4 msgid "File Manager" @@ -380,6 +381,7 @@ msgstr "Thay đổi hành vi và diện mạo của cửa sổ trình quản lý #: data/caja-file-management-properties.desktop.in.in:13 msgid "file;manager;change;properties;behaviour;appearance;windows;MATE;" msgstr "" +"tập tin;trình quản lí;thay đổi;tính trạng;hành vi;giao diện;cửa sổ;MATE;" #: data/caja-folder-handler.desktop.in.in:4 libcaja-private/caja-autorun.c:580 msgid "Open Folder" @@ -398,7 +400,7 @@ msgstr "Mở thư mục chính của bạn" #. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! #: data/caja-home.desktop.in.in:14 msgid "home;personal;folder;open;MATE;" -msgstr "" +msgstr "nhà;cá nhân;thư mục;mở;MATE;" #: data/caja.xml.in:5 msgid "Saved search" @@ -416,7 +418,7 @@ msgstr "Duyệt các địa điểm mạng cục bộ và các địa điểm c� #. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! #: data/mate-network-scheme.desktop.in.in:14 msgid "bookmarks;browse;local;network;locations;MATE;" -msgstr "" +msgstr "đánh dấu;duyệt;cục bộ;mạng;địa điểm;MATE;" #: eel/eel-canvas.c:1309 eel/eel-canvas.c:1310 msgid "X" @@ -745,11 +747,11 @@ msgstr "Ngày tháng tập tin được sửa đổi." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:84 msgid "Date Created" -msgstr "" +msgstr "Ngày Đã tạo" #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:85 msgid "The date the file was created." -msgstr "" +msgstr "Ngày tập tin đã được tạo." #: libcaja-private/caja-column-utilities.c:92 msgid "Date Accessed" @@ -1526,7 +1528,6 @@ msgid_plural "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items from the " "trash?" msgstr[0] "" -"Bạn có chắc muốn xóa bỏ vĩnh viễn %'d mục đã chọn khỏi sọt rác không?" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1382 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1448 @@ -1556,7 +1557,7 @@ msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn « %B » không?" msgid "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item?" msgid_plural "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items?" -msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ hoàn toàn %'d mục đã chọn không?" +msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1478 msgid "Are you sure you want to trash \"%B\"?" @@ -1566,7 +1567,7 @@ msgstr "Bạn có chắc muốn xoá \"%B\" không?" #, c-format msgid "Are you sure you want to trash the %'d selected item?" msgid_plural "Are you sure you want to trash the %'d selected items?" -msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ %'d mục đã chọn không?" +msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1490 msgid "Items moved to the trash may be recovered until the trash is emptied." @@ -1582,7 +1583,7 @@ msgstr "Chuyển vào _Sọt rác" #, c-format msgid "%'d file left to delete" msgid_plural "%'d files left to delete" -msgstr[0] "%'d tập tin còn lại cần xoá" +msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1529 msgid "Deleting files" @@ -1594,7 +1595,7 @@ msgstr "Đang xóa bỏ tập tin" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1546 msgid "%T left" msgid_plural "%T left" -msgstr[0] "%T còn lại" +msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1613 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1647 @@ -1652,7 +1653,7 @@ msgstr "Đang chuyển tập tin vào sọt rác" #, c-format msgid "%'d file left to trash" msgid_plural "%'d files left to trash" -msgstr[0] "%'d tập tin còn lại cần chuyển vào sọt rác" +msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:1903 msgid "Cannot move file to trash, do you want to delete immediately?" @@ -1714,25 +1715,25 @@ msgstr "Không thể gắn kết %s" #, c-format msgid "Preparing to copy %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to copy %'d files (%S)" -msgstr[0] "Chuẩn bị sao chép %'d tập tin (%S)" +msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2545 #, c-format msgid "Preparing to move %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to move %'d files (%S)" -msgstr[0] "Chuẩn bị di chuyển %'d tập tin (%S)" +msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2551 #, c-format msgid "Preparing to delete %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to delete %'d files (%S)" -msgstr[0] "Chuẩn bị xoá %'d tập tin (%S)" +msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2557 #, c-format msgid "Preparing to trash %'d file" msgid_plural "Preparing to trash %'d files" -msgstr[0] "Chuẩn bị chuyển %'d tập tin vào sọt rác" +msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:2588 #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3499 @@ -1826,33 +1827,33 @@ msgstr "Đang nhân đôi « %B »" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3047 msgid "Moving %'d file (in \"%B\") to \"%B\"" msgid_plural "Moving %'d files (in \"%B\") to \"%B\"" -msgstr[0] "Đang di chuyển %'d tập tin (trong \"%B\") sang \"%B\"" +msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3051 msgid "Copying %'d file (in \"%B\") to \"%B\"" msgid_plural "Copying %'d files (in \"%B\") to \"%B\"" -msgstr[0] "Đang sao chép %'d tập tin (trong \"%B\") sang \"%B\"" +msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3059 msgid "Duplicating %'d file (in \"%B\")" msgid_plural "Duplicating %'d files (in \"%B\")" -msgstr[0] "Đang nhân đôi %'d tập tin (trong \"%B\")" +msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3069 msgid "Moving %'d file to \"%B\"" msgid_plural "Moving %'d files to \"%B\"" -msgstr[0] "Đang di chuyển %'d tập tin sang \"%B\"" +msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3073 msgid "Copying %'d file to \"%B\"" msgid_plural "Copying %'d files to \"%B\"" -msgstr[0] "Đang sao chép %'d tập tin sang \"%B\"" +msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3079 #, c-format msgid "Duplicating %'d file" msgid_plural "Duplicating %'d files" -msgstr[0] "Đang nhân đôi %'d tập tin" +msgstr[0] "" #. Translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", so #. something like "4 kb of 4 MB" @@ -1871,7 +1872,7 @@ msgstr "%S trên %S" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3112 msgid "%S of %S — %T left (%S/sec)" msgid_plural "%S of %S — %T left (%S/sec)" -msgstr[0] "%S trên %S — %T còn lại (%S/giây)" +msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:3503 msgid "" @@ -1974,7 +1975,7 @@ msgstr "Chuẩn bị di Chuyển vào « %B »" #, c-format msgid "Preparing to move %'d file" msgid_plural "Preparing to move %'d files" -msgstr[0] "Chuẩn bị di chuyển %'d tập tin" +msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:5029 #, c-format @@ -1993,7 +1994,7 @@ msgstr "Đang tạo liên kết tới \"%B\"" #, c-format msgid "Making link to %'d file" msgid_plural "Making links to %'d files" -msgstr[0] "Đang tạo liên kết tới %'d tập tin" +msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-file-operations.c:5467 msgid "Error while creating link to %B." @@ -2123,13 +2124,13 @@ msgstr "Bạn có chắc là muốn mở mọi tập tin không?" #, c-format msgid "This will open %d separate tab." msgid_plural "This will open %d separate tabs." -msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d thẻ riêng." +msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1198 src/caja-location-bar.c:194 #, c-format msgid "This will open %d separate window." msgid_plural "This will open %d separate windows." -msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d cửa sổ riêng." +msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-mime-actions.c:1277 #: src/caja-window-manage-views.c:2142 src/caja-window-manage-views.c:2150 @@ -2210,7 +2211,7 @@ msgstr "Đang mở « %s »." #, c-format msgid "Opening %d item." msgid_plural "Opening %d items." -msgstr[0] "Đang mở %d mục." +msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:164 #: libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:304 @@ -2225,7 +2226,7 @@ msgstr "Không thể đặt làm ứng dụng mặc định" #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:258 msgid "Default" -msgstr "Mặt định" +msgstr "Mặc định" #: libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:268 msgid "Icon" @@ -2479,7 +2480,7 @@ msgstr "Tiếp tục" #, c-format msgid "%'d file operation active" msgid_plural "%'d file operations active" -msgstr[0] "%'d thao tác tập tin đang chạy" +msgstr[0] "" #: libcaja-private/caja-progress-info.c:631 msgid "Process completed" @@ -2507,351 +2508,351 @@ msgstr "Tìm kiếm" msgid "Search for \"%s\"" msgstr "Tìm kiếm « %s »" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1212 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1213 #, c-format msgid "Delete %d copied items" msgstr "Xóa các %d mục đã sao chép" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1215 -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1225 -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1256 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1216 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1226 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1257 #, c-format msgid "Delete '%s'" msgstr "Xóa '%s'" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1222 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1223 #, c-format msgid "Delete %d duplicated items" msgstr "Xóa các %d mục đã trùng lặp" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1233 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1234 #, c-format msgid "Move %d items back to '%s'" msgstr "Di chuyển %d mục về '%s'" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1237 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1238 #, c-format msgid "Move '%s' back to '%s'" msgstr "Di chuyển '%s' về '%s'" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1246 -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1413 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1247 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1414 #, c-format msgid "Rename '%s' as '%s'" msgstr "Đổi tên '%s' thành '%s'" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1265 -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1460 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1266 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1461 #, c-format msgid "Restore %d items from trash" msgstr "Khôi phục lại %d mục từ sọt rác" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1273 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1274 #, c-format msgid "Restore '%s' to '%s'" msgstr "Khôi phục '%s' tới '%s'" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1284 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1285 #, c-format msgid "Move %d items back to trash" msgstr "Di chuyển %d mục về sọt rác" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1287 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1288 #, c-format msgid "Move '%s' back to trash" msgstr "Di chuyển '%s' về sọt rác" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1296 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1297 #, c-format msgid "Delete links to %d items" msgstr "Xóa liên kết tới %d mục" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1299 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1300 #, c-format msgid "Delete link to '%s'" msgstr "Xóa liên kết tới '%s'" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1309 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1310 #, c-format msgid "Restore original permissions of items enclosed in '%s'" msgstr "Khôi phục lại quyền ban đầu của mục kèm theo trong '%s'" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1317 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1318 #, c-format msgid "Restore original permissions of '%s'" msgstr "Khôi phục lại quyền ban đầu của '%s'" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1326 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1327 #, c-format msgid "Restore group of '%s' to '%s'" msgstr "Khôi phục nhóm của '%s' tới '%s'" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1336 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1337 #, c-format msgid "Restore owner of '%s' to '%s'" msgstr "Khôi phục chủ sở hữu của '%s' tới '%s'" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1375 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1376 #, c-format msgid "Copy %d items to '%s'" msgstr "Sao chép %d mục tới '%s'" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1379 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1380 #, c-format msgid "Copy '%s' to '%s'" msgstr "Sao chép '%s' tới '%s'" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1387 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1388 #, c-format msgid "Duplicate of %d items in '%s'" msgstr "Nhân đôi %d mục trong '%s'" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1392 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1393 #, c-format msgid "Duplicate '%s' in '%s'" msgstr "Nhân đôi '%s' trong '%s'" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1400 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1401 #, c-format msgid "Move %d items to '%s'" msgstr "Di chuyển %d mục tới '%s'" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1404 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1405 #, c-format msgid "Move '%s' to '%s'" msgstr "Di chuyển '%s' tới '%s'" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1422 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1423 #, c-format msgid "Create new file '%s' from template " msgstr "Tạo một tập mới '%s' từ mẫu" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1429 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1430 #, c-format msgid "Create an empty file '%s'" msgstr "Tạo một tập tin rỗng '%s'" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1436 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1437 #, c-format msgid "Create a new folder '%s'" msgstr "Tạo một thư mục mới '%s'" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1444 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1445 #, c-format msgid "Move %d items to trash" msgstr "Di chuyển %d mục tới sọt rác" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1450 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1451 #, c-format msgid "Move '%s' to trash" msgstr "Di chuyển '%s' tới sọt rác" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1463 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1464 #, c-format msgid "Restore '%s' from trash" msgstr "Khôi phục lại '%s' từ sọt rác" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1472 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1473 #, c-format msgid "Create links to %d items" msgstr "Tạo liên kết tới %d mục" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1475 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1476 #, c-format msgid "Create link to '%s'" msgstr "Tạo liên kết tới '%s'" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1484 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1485 #, c-format msgid "Set permissions of items enclosed in '%s'" msgstr "Đặt quyền hạn của tập tin kèm theo trong '%s'" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1492 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1493 #, c-format msgid "Set permissions of '%s'" msgstr "Đặt quyền hạn của '%s'" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1501 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1502 #, c-format msgid "Set group of '%s' to '%s'" msgstr "Đặt nhóm của '%s' tới '%s'" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1511 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1512 #, c-format msgid "Set owner of '%s' to '%s'" msgstr "Đặt chủ sở hữu của '%s' tới '%s'" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1543 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1544 #, c-format msgid "_Undo copy of %d item" msgid_plural "_Undo copy of %d items" -msgstr[0] "_Hoàn tác sao chép của %d mục" +msgstr[0] "" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1548 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1549 #, c-format msgid "_Undo duplicate of %d item" msgid_plural "_Undo duplicate of %d items" -msgstr[0] "_Hoàn tác nhân đôi của %d mục" +msgstr[0] "" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1553 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1554 #, c-format msgid "_Undo move of %d item" msgid_plural "_Undo move of %d items" -msgstr[0] "_Hoàn tác di chuyển của %d mục" +msgstr[0] "" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1558 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1559 #, c-format msgid "_Undo rename of %d item" msgid_plural "_Undo rename of %d items" -msgstr[0] "_Hoàn tác đổi tên của %d mục" +msgstr[0] "" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1562 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1563 msgid "_Undo creation of an empty file" msgstr "_Hoàn tác sự tạo một tập tin rỗng" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1565 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1566 msgid "_Undo creation of a file from template" msgstr "_Hoàn tác sự tạo một tập tin từ mẫu" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1569 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1570 #, c-format msgid "_Undo creation of %d folder" msgid_plural "_Undo creation of %d folders" -msgstr[0] "_Hoàn tác sự tạo của %d thư mục" +msgstr[0] "" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1574 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1575 #, c-format msgid "_Undo move to trash of %d item" msgid_plural "_Undo move to trash of %d items" -msgstr[0] "_Hoàn tác di chuyển tới sọt rác của %d mục" +msgstr[0] "" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1579 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1580 #, c-format msgid "_Undo restore from trash of %d item" msgid_plural "_Undo restore from trash of %d items" -msgstr[0] "_Hoàn tác khôi phục từ sọt rác của %d mục" +msgstr[0] "" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1584 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1585 #, c-format msgid "_Undo create link to %d item" msgid_plural "_Undo create link to %d items" -msgstr[0] "_Hoàn tác tạo liên kết tới %d mục" +msgstr[0] "" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1589 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1590 #, c-format msgid "_Undo delete of %d item" msgid_plural "_Undo delete of %d items" -msgstr[0] "_Hoàn tác xóa bỏ của %d mục" +msgstr[0] "" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1594 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1595 #, c-format msgid "Undo recursive change permissions of %d item" msgid_plural "Undo recursive change permissions of %d items" -msgstr[0] "Hoàn tác thay đổi quyền hạn đệ quy của %d mục" +msgstr[0] "" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1600 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1601 #, c-format msgid "Undo change permissions of %d item" msgid_plural "Undo change permissions of %d items" -msgstr[0] "Hoàn tác thay đổi quyền hạn của %d mục" +msgstr[0] "" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1605 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1606 #, c-format msgid "Undo change group of %d item" msgid_plural "Undo change group of %d items" -msgstr[0] "Hoàn tác thay đổi nhóm của %d mục" +msgstr[0] "" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1610 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1611 #, c-format msgid "Undo change owner of %d item" msgid_plural "Undo change owner of %d items" -msgstr[0] "Hoàn tác thay đổi chủ sở hữu của %d mục" +msgstr[0] "" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1638 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1639 #, c-format msgid "_Redo copy of %d item" msgid_plural "_Redo copy of %d items" -msgstr[0] "_Làm lại sạo chép của %d mục" +msgstr[0] "" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1643 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1644 #, c-format msgid "_Redo duplicate of %d item" msgid_plural "_Redo duplicate of %d items" -msgstr[0] "_Làm lại nhân bản của %d mục" +msgstr[0] "" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1648 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1649 #, c-format msgid "_Redo move of %d item" msgid_plural "_Redo move of %d items" -msgstr[0] "_Làm lại di chuyển của %d mục" +msgstr[0] "" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1653 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1654 #, c-format msgid "_Redo rename of %d item" msgid_plural "_Redo rename of %d items" -msgstr[0] "_Làm lại đổi tên của %d mục" +msgstr[0] "" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1657 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1658 msgid "_Redo creation of an empty file" msgstr "_Làm lại sự tạo một tập tin rỗng" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1660 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1661 msgid "_Redo creation of a file from template" msgstr "_Làm lại sự tạo một tập tin từ mẫu" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1664 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1665 #, c-format msgid "_Redo creation of %d folder" msgid_plural "_Redo creation of %d folders" -msgstr[0] "_Làm lại sự tạo của %d thư mục" +msgstr[0] "" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1669 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1670 #, c-format msgid "_Redo move to trash of %d item" msgid_plural "_Redo move to trash of %d items" -msgstr[0] "_Làm lại di chuyển tới sọt rác của %d mục" +msgstr[0] "" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1674 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1675 #, c-format msgid "_Redo restore from trash of %d item" msgid_plural "_Redo restore from trash of %d items" -msgstr[0] "_Làm lại khôi phục từ thùng rác của %d mục" +msgstr[0] "" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1679 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1680 #, c-format msgid "_Redo create link to %d item" msgid_plural "_Redo create link to %d items" -msgstr[0] "_Làm lại tạo liên kết tới %d mục" +msgstr[0] "" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1684 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1685 #, c-format msgid "_Redo delete of %d item" msgid_plural "_Redo delete of %d items" -msgstr[0] "_Làm lại xóa bỏ của %d mục" +msgstr[0] "" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1689 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1690 #, c-format msgid "Redo recursive change permissions of %d item" msgid_plural "Redo recursive change permissions of %d items" -msgstr[0] "Làm lại thay đổi quyền hạn đệ quy của %d mục" +msgstr[0] "" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1695 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1696 #, c-format msgid "Redo change permissions of %d item" msgid_plural "Redo change permissions of %d items" -msgstr[0] "Làm lại thay đổi quyền hạn của %d mục" +msgstr[0] "" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1700 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1701 #, c-format msgid "Redo change group of %d item" msgid_plural "Redo change group of %d items" -msgstr[0] "Làm lại thay đổi nhóm của %d mục" +msgstr[0] "" -#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1705 +#: libcaja-private/caja-undostack-manager.c:1706 #, c-format msgid "Redo change owner of %d item" msgid_plural "Redo change owner of %d items" -msgstr[0] "Làm lại thay đổi chủ sở hữu của %d mục" +msgstr[0] "" #: libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml:76 msgid "Where to position newly open tabs in browser windows." @@ -3743,62 +3744,62 @@ msgstr "" "tuỳ thích. Một cửa sổ thư mục sẽ được mở khi chèn những phương tiện thuộc " "kiểu này." -#: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:168 +#: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:169 msgid "File is not a valid .desktop file" msgstr "Tập tin không phải là dạng tập tin .desktop hợp lệ" -#: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:193 +#: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:194 #, c-format msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'" msgstr "Không nhận ra tập tin màn hình nền phiên bản '%s'" -#: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:975 +#: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:976 #, c-format msgid "Starting %s" msgstr "Đang khởi chạy %s" -#: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:1117 +#: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:1118 msgid "Application does not accept documents on command line" msgstr "Ứng dụng không chấp nhận tài liệu thông qua dòng lệnh" -#: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:1185 +#: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:1186 #, c-format msgid "Unrecognized launch option: %d" msgstr "Không nhận ra tùy chọn khởi chạy: %d" -#: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:1401 +#: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:1402 msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry" msgstr "Không thể chuyển URI của tài liệu cho mục desktop 'Type=Link'" -#: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:1422 +#: mate-submodules/libegg/eggdesktopfile.c:1423 msgid "Not a launchable item" msgstr "Không phải mục có thể khởi chạy" -#: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:233 +#: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:234 msgid "Disable connection to session manager" msgstr "Tắt kết nối với trình quản lý phiên chạy" -#: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:238 +#: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:239 msgid "Specify file containing saved configuration" msgstr "Xác định tập tin chứa cấu hình đã lưu" -#: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:238 +#: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:239 msgid "FILE" msgstr "TẬP TIN" -#: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:243 +#: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:244 msgid "Specify session management ID" msgstr "Xác định mã số quản lý phiên làm việc" -#: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:243 +#: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:244 msgid "ID" msgstr "ID" -#: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:269 +#: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:270 msgid "Session management options:" msgstr "Tùy chọn quản lý phiên làm việc:" -#: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:270 +#: mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:271 msgid "Show session management options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn quản lý phiên làm việc" @@ -3946,15 +3947,15 @@ msgstr "" "\n" "Nếu nghi ngờ, nhấn Thôi." -#: src/caja-bookmarks-sidebar.c:193 src/caja-bookmarks-window.c:199 +#: src/caja-bookmarks-sidebar.c:194 src/caja-bookmarks-window.c:199 msgid "No bookmarks defined" msgstr "Chưa định nghĩa Liên kết lưu" -#: src/caja-bookmarks-sidebar.c:484 src/caja-places-sidebar.c:325 +#: src/caja-bookmarks-sidebar.c:485 src/caja-places-sidebar.c:325 msgid "Bookmarks" msgstr "Liên kết lưu" -#: src/caja-bookmarks-sidebar.c:490 +#: src/caja-bookmarks-sidebar.c:491 msgid "Show a list of your personal bookmarks" msgstr "" @@ -7704,22 +7705,22 @@ msgstr "Cây" msgid "Show Tree" msgstr "Hiển thị cây" -#: src/file-manager/fm-widget-view.c:443 +#: src/file-manager/fm-widget-view.c:444 msgid "Widget View" msgstr "" -#: src/file-manager/fm-widget-view.c:444 +#: src/file-manager/fm-widget-view.c:445 msgid "_Widget View" msgstr "" -#: src/file-manager/fm-widget-view.c:445 +#: src/file-manager/fm-widget-view.c:446 msgid "The widget view encountered an error." msgstr "" -#: src/file-manager/fm-widget-view.c:446 +#: src/file-manager/fm-widget-view.c:447 msgid "The widget view encountered an error while starting up." msgstr "" -#: src/file-manager/fm-widget-view.c:447 +#: src/file-manager/fm-widget-view.c:448 msgid "Display this location with the widget view." msgstr "" |