diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 2794 |
1 files changed, 1514 insertions, 1280 deletions
@@ -1,17 +1,17 @@ # SOME DESCRIPTIVE TITLE. # Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. +# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR. # -# Translators: -# Brian P. Dung <[email protected]>, 2016 +#, fuzzy msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2018-01-15 13:19+0300\n" -"PO-Revision-Date: 2018-01-09 15:11+0000\n" -"Last-Translator: Vlad Orlov <[email protected]>\n" -"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/mate/MATE/language/vi/)\n" +"POT-Creation-Date: 2018-03-12 16:49+0100\n" +"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n" +"Last-Translator: Martin Wimpress <[email protected]>, 2018\n" +"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -284,7 +284,7 @@ msgstr "Kéo một hình tượng vào đối tượng để thêm vào đối t #. translators: this is the name of an emblem #: ../data/browser.xml.h:68 ../src/caja-emblem-sidebar.c:982 -#: ../src/caja-property-browser.c:1948 +#: ../src/caja-property-browser.c:1935 msgid "Erase" msgstr "Tẩy" @@ -300,7 +300,13 @@ msgid "" "MATE desktop. It works on local and remote file systems. </p> <p> Caja is " "extensible through a plugin system, similar to that of GNOME Nautilus, of " "which Caja is a fork. </p>" -msgstr "<p> Caja là chương trình quản lý tập tin chính thức của giao diện MATE. Chương trình nào cho phép trình duyệt các thư mục và tập tin, đồng thời cho phép khởi động các ứng dụng dưới dạng tập tin thực thi. Caja có thể chạy trên cả hệ thống tập tin địa phương cũng như kết nối từ xa. </p> <p> Tương tự như chương trình Nautilus của giao diện GNOME, các chức năng của Caja có thể được mở rộng thông qua các plugin.</p>" +msgstr "" +"<p> Caja là chương trình quản lý tập tin chính thức của giao diện MATE. " +"Chương trình nào cho phép trình duyệt các thư mục và tập tin, đồng thời cho " +"phép khởi động các ứng dụng dưới dạng tập tin thực thi. Caja có thể chạy " +"trên cả hệ thống tập tin địa phương cũng như kết nối từ xa. </p> <p> Tương " +"tự như chương trình Nautilus của giao diện GNOME, các chức năng của Caja có " +"thể được mở rộng thông qua các plugin.</p>" #: ../data/caja-autorun-software.desktop.in.in.h:1 msgid "Autorun Prompt" @@ -310,7 +316,7 @@ msgstr "Hỏi tự động chạy" #: ../data/caja-browser.desktop.in.in.h:1 ../data/caja.desktop.in.in.h:1 #: ../data/caja-folder-handler.desktop.in.in.h:1 #: ../src/caja-spatial-window.c:373 ../src/caja-window-menus.c:535 -#: ../src/caja-window.c:172 +#: ../src/caja-window.c:163 msgid "Caja" msgstr "Caja" @@ -325,13 +331,15 @@ msgstr "Duyệt hệ thống tập tin với trình quản lý tập tin" #: ../data/caja-computer.desktop.in.in.h:1 #: ../libcaja-private/caja-desktop-link.c:113 ../src/caja-places-sidebar.c:490 msgid "Computer" -msgstr "Máy tính" +msgstr "Máy vi tính" #. tooltip -#: ../data/caja-computer.desktop.in.in.h:2 ../src/caja-window-menus.c:905 +#: ../data/caja-computer.desktop.in.in.h:2 ../src/caja-window-menus.c:897 msgid "" "Browse all local and remote disks and folders accessible from this computer" -msgstr "Duyệt mọi đĩa cục bộ và đĩa từ xa cũng như các thư mục có thể truy cập từ máy này" +msgstr "" +"Duyệt mọi đĩa cục bộ và đĩa từ xa cũng như các thư mục có thể truy cập từ " +"máy này" #: ../data/caja.desktop.in.in.h:2 msgid "File Manager" @@ -346,7 +354,7 @@ msgid "Change the behaviour and appearance of file manager windows" msgstr "Thay đổi hành vi và diện mạo của cửa sổ trình quản lý tập tin" #: ../data/caja-folder-handler.desktop.in.in.h:2 -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:567 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:568 msgid "Open Folder" msgstr "Mở thư mục" @@ -356,71 +364,97 @@ msgstr "Thư mục chính" #. tooltip #: ../data/caja-home.desktop.in.in.h:2 ../src/caja-places-sidebar.c:504 -#: ../src/caja-window-menus.c:900 +#: ../src/caja-window-menus.c:892 msgid "Open your personal folder" -msgstr "Mở thư mục cá nhân" +msgstr "Mở thư mục chính của bạn" #: ../data/caja.xml.in.h:1 msgid "Saved search" msgstr "Việc tìm kiếm đã lưu" -#: ../eel/eel-canvas.c:1389 ../eel/eel-canvas.c:1390 +#: ../eel/eel-canvas.c:1310 ../eel/eel-canvas.c:1311 msgid "X" msgstr "X" -#: ../eel/eel-canvas.c:1396 ../eel/eel-canvas.c:1397 +#: ../eel/eel-canvas.c:1317 ../eel/eel-canvas.c:1318 msgid "Y" msgstr "Y" -#: ../eel/eel-editable-label.c:332 +#: ../eel/eel-editable-label.c:327 msgid "Text" -msgstr "Chữ" +msgstr "Nhãn" -#: ../eel/eel-editable-label.c:333 +#: ../eel/eel-editable-label.c:328 msgid "The text of the label." msgstr "Nội dung nhãn." -#: ../eel/eel-editable-label.c:339 +#: ../eel/eel-editable-label.c:334 msgid "Justification" -msgstr "Canh hàng" +msgstr "Canh đều" -#: ../eel/eel-editable-label.c:340 +#: ../eel/eel-editable-label.c:335 msgid "" "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. " "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See " "GtkMisc::xalign for that." -msgstr "Canh hàng văn bản trong nhãn so với những hàng khác. Nó KHÔNG tác động lên canh hàng nhãn trong vùng cấp phát của nó. Xem GtkMisc::xalign để làm điều đó." +msgstr "" +"Canh hàng văn bản trong nhãn so với những hàng khác. Nó KHÔNG tác động lên " +"canh hàng nhãn trong vùng cấp phát của nó. Xem GtkMisc::xalign để làm điều " +"đó." -#: ../eel/eel-editable-label.c:348 +#: ../eel/eel-editable-label.c:343 msgid "Line wrap" msgstr "Ngắt dòng" -#: ../eel/eel-editable-label.c:349 +#: ../eel/eel-editable-label.c:344 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide." msgstr "Nếu đặt, sẽ ngắt dòng khi văn bản quá dài." -#: ../eel/eel-editable-label.c:356 +#: ../eel/eel-editable-label.c:351 msgid "Cursor Position" msgstr "Vị trí con trỏ" -#: ../eel/eel-editable-label.c:357 +#: ../eel/eel-editable-label.c:352 msgid "The current position of the insertion cursor in chars." msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn, tính theo kí tự." -#: ../eel/eel-editable-label.c:366 +#: ../eel/eel-editable-label.c:361 msgid "Selection Bound" msgstr "Biên vùng chọn" -#: ../eel/eel-editable-label.c:367 +#: ../eel/eel-editable-label.c:362 msgid "" "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars." msgstr "Vị trí đuôi vùng chọn từ chỗ con trỏ, tính theo kí tự." -#: ../eel/eel-editable-label.c:3120 +#. name, icon name +#. label, accelerator +#: ../eel/eel-editable-label.c:3135 ../libcaja-private/caja-clipboard.c:455 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7306 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7473 +msgid "Cu_t" +msgstr "Cắ_t" + +#. name, icon name +#. label, accelerator +#: ../eel/eel-editable-label.c:3137 ../libcaja-private/caja-clipboard.c:460 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7310 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7477 +msgid "_Copy" +msgstr "_Chép" + +#. name, icon name +#. label, accelerator +#: ../eel/eel-editable-label.c:3139 ../libcaja-private/caja-clipboard.c:465 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7314 +msgid "_Paste" +msgstr "_Dán" + +#: ../eel/eel-editable-label.c:3142 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" -#: ../eel/eel-editable-label.c:3131 +#: ../eel/eel-editable-label.c:3153 msgid "Input Methods" msgstr "Cách nhập" @@ -428,177 +462,195 @@ msgstr "Cách nhập" msgid "Show more _details" msgstr "Hiện thị chi tiết " -#: ../eel/eel-stock-dialogs.c:213 +#: ../eel/eel-stock-dialogs.c:233 msgid "You can stop this operation by clicking cancel." msgstr "Bạn có thể dừng thao tác này bằng cách nhấn Thôi." +#: ../eel/eel-stock-dialogs.c:237 ../eel/eel-stock-dialogs.c:392 +#: ../eel/eel-stock-dialogs.c:593 ../libcaja-private/caja-autorun.c:1131 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:655 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:186 +#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:819 +#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1726 +#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:944 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10276 +#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1122 ../src/caja-location-dialog.c:194 +msgid "_Cancel" +msgstr "Th_ôi" + +#: ../eel/eel-stock-dialogs.c:239 ../eel/eel-stock-dialogs.c:394 +#: ../eel/eel-stock-dialogs.c:598 ../libcaja-private/caja-autorun.c:1136 +#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1370 +msgid "_OK" +msgstr "" + +#: ../eel/eel-stock-dialogs.c:600 +msgid "_Clear" +msgstr "" + #: ../eel/eel-vfs-extensions.c:96 msgid " (invalid Unicode)" msgstr " (Unicode không hợp lệ)" -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:517 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:518 msgid "No applications found" msgstr "Không tìm thấy ứng dụng" -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:536 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:537 msgid "Ask what to do" msgstr "Hỏi phải làm gì" -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:552 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:553 msgid "Do Nothing" msgstr "Không làm gì" -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:600 ../src/caja-x-content-bar.c:148 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:601 ../src/caja-x-content-bar.c:148 #, c-format msgid "Open %s" msgstr "Mở %s" -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:642 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:643 msgid "Open with other Application..." msgstr "Mở bằng ứng dụng khác..." -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1024 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1025 msgid "You have just inserted an Audio CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Nhạc." -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1028 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1029 msgid "You have just inserted an Audio DVD." msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD Nhạc." -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1032 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1033 msgid "You have just inserted a Video DVD." msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD Phim." -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1036 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1037 msgid "You have just inserted a Video CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Phim." -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1040 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1041 msgid "You have just inserted a Super Video CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào Super Video CD." -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1044 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1045 msgid "You have just inserted a blank CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào CD trắng." -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1048 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1049 msgid "You have just inserted a blank DVD." msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD trắng." -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1052 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1053 msgid "You have just inserted a blank Blu-Ray disc." msgstr "Bạn vừa đưa vào đĩa Blu-Ray trắng." -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1056 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1057 msgid "You have just inserted a blank HD DVD." msgstr "Bạn vừa đưa vào HD DVD trắng." -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1060 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1061 msgid "You have just inserted a Photo CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Ảnh." -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1064 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1065 msgid "You have just inserted a Picture CD." msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Hình." -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1068 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1069 msgid "You have just inserted a medium with digital photos." msgstr "Bạn vừa đưa vào vật chứa bao gồm ảnh số." -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1072 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1073 msgid "You have just inserted a digital audio player." msgstr "Bạn vừa đưa vào máy nghe nhạc số." -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1076 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1077 msgid "" "You have just inserted a medium with software intended to be automatically " "started." msgstr "Bạn vừa đưa vào vật chứa bao gồm phần mềm nên tự động khởi chạy." #. fallback to generic greeting -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1081 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1082 msgid "You have just inserted a medium." msgstr "Bạn vừa đưa vào một vật chứa." -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1083 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1084 msgid "Choose what application to launch." msgstr "Chọn ứng dụng cần thực hiện." -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1097 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1094 #, c-format msgid "" "Select how to open \"%s\" and whether to perform this action in the future " "for other media of type \"%s\"." -msgstr "Chọn cách mở \"%s\" và có thực hiện hành động này trong tương lai đối với các vật chứa khác loại \"%s\" hay không." +msgstr "" +"Chọn cách mở \"%s\" và có thực hiện hành động này trong tương lai đối với " +"các vật chứa khác loại \"%s\" hay không." -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1129 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1122 msgid "_Always perform this action" msgstr "_Luôn thực hiện hành động này" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator #. add the "Eject" menu item -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1146 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7411 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7439 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7520 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1145 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7397 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7425 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7506 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1382 ../src/caja-places-sidebar.c:2714 msgid "_Eject" msgstr "Đẩy _ra" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator #. add the "Unmount" menu item -#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1159 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7407 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7435 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7516 +#: ../libcaja-private/caja-autorun.c:1158 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7393 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7421 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7502 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1373 ../src/caja-places-sidebar.c:2707 msgid "_Unmount" msgstr "_Bỏ lắp" -#. name, stock id -#. label, accelerator #. tooltip #: ../libcaja-private/caja-clipboard.c:456 msgid "Cut the selected text to the clipboard" msgstr "Cắt văn bản được lựa chọn cho khay" -#. name, stock id -#. label, accelerator #. tooltip #: ../libcaja-private/caja-clipboard.c:461 msgid "Copy the selected text to the clipboard" msgstr "Sao chép văn bản được chọn vào khay" -#. name, stock id -#. label, accelerator #. tooltip #: ../libcaja-private/caja-clipboard.c:466 msgid "Paste the text stored on the clipboard" msgstr "Dán văn bản đẫ được giữ trên khay" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator #: ../libcaja-private/caja-clipboard.c:470 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7340 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7326 msgid "Select _All" -msgstr "Chọn _Tất cả" +msgstr "Chọn _hết" #. tooltip #: ../libcaja-private/caja-clipboard.c:471 msgid "Select all the text in a text field" msgstr "Chọn tất cả các văn bản trong một trường văn bản" -#: ../libcaja-private/caja-column-chooser.c:381 +#: ../libcaja-private/caja-column-chooser.c:380 msgid "Move _Up" msgstr "Chuyển _lên" -#: ../libcaja-private/caja-column-chooser.c:391 +#: ../libcaja-private/caja-column-chooser.c:390 msgid "Move Dow_n" msgstr "Chuyển _xuống" -#: ../libcaja-private/caja-column-chooser.c:404 +#: ../libcaja-private/caja-column-chooser.c:403 msgid "Use De_fault" msgstr "_Dùng làm mặc định" @@ -637,7 +689,7 @@ msgid "The type of the file." msgstr "Kiểu của tập tin." #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:74 -#: ../src/caja-image-properties-page.c:288 +#: ../src/caja-image-properties-page.c:284 msgid "Date Modified" msgstr "Ngày sửa đổi" @@ -670,7 +722,7 @@ msgid "The group of the file." msgstr "Nhóm của tập tin." #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:106 -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4750 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4746 msgid "Permissions" msgstr "Quyền hạn" @@ -703,9 +755,9 @@ msgid "The SELinux security context of the file." msgstr "Ngữ cảnh bảo mật SELinux của tập tin đó." #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:138 -#: ../src/caja-image-properties-page.c:369 ../src/caja-query-editor.c:135 +#: ../src/caja-image-properties-page.c:365 ../src/caja-query-editor.c:135 msgid "Location" -msgstr "Địa điểm" +msgstr "Vị trí" #: ../libcaja-private/caja-column-utilities.c:139 msgid "The location of the file." @@ -728,9 +780,9 @@ msgid "Original location of file before moved to the Trash" msgstr "" #: ../libcaja-private/caja-customization-data.c:431 -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:631 -#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:444 -#: ../src/caja-property-browser.c:1995 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:624 +#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:442 +#: ../src/caja-property-browser.c:1982 msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" @@ -759,7 +811,7 @@ msgstr "Máy chủ" #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1441 ../src/caja-places-sidebar.c:594 #: ../src/caja-trash-bar.c:190 msgid "Trash" -msgstr "Sọt rác" +msgstr "Thùng rác" #: ../libcaja-private/caja-dnd.c:795 msgid "_Move Here" @@ -804,7 +856,9 @@ msgstr "Rất tiếc, bạn phải dùng từ khóa không rỗng cho hình tư� #: ../libcaja-private/caja-emblem-utils.c:235 msgid "" "Sorry, but emblem keywords can only contain letters, spaces and numbers." -msgstr "Rất tiếc, từ khóa cho hình tượng chỉ có thể bao gồm các chữ cái, khoảng trắng và con số." +msgstr "" +"Rất tiếc, từ khóa cho hình tượng chỉ có thể bao gồm các chữ cái, khoảng " +"trắng và con số." #. this really should never happen, as a user has no idea #. * what a keyword is, and people should be passing a unique @@ -827,226 +881,239 @@ msgstr "Rất tiếc, không thể lưu hình tượng tùy chọn." msgid "Sorry, unable to save custom emblem name." msgstr "Rất tiếc, không thể lưu tên hình tượng tùy chọn." -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:144 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:145 #, c-format msgid "Merge folder \"%s\"?" msgstr "Hợp nhất thư mục \"%s\"" -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:148 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:149 msgid "" "Merging will ask for confirmation before replacing any files in the folder " "that conflict with the files being copied." -msgstr "Quá trình hợp nhất sẽ yêu cầu xác nhận trước khi cho phép việc thay thế một tập tin có chứa xung đột nội dung với tập tin được sao chép." +msgstr "" +"Quá trình hợp nhất sẽ yêu cầu xác nhận trước khi cho phép việc thay thế một " +"tập tin có chứa xung đột nội dung với tập tin được sao chép." -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:154 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:155 #, c-format msgid "An older folder with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một thư mục có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"" -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:160 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:161 #, c-format msgid "A newer folder with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một thư mục có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"" -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:166 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:167 #, c-format msgid "Another folder with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một thư mục có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"" -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:173 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:174 msgid "Replacing it will remove all files in the folder." -msgstr "Việc thay thế thư mục này sẽ khiến tất cả các tập tin trong thư mục bị xóa." +msgstr "" +"Việc thay thế thư mục này sẽ khiến tất cả các tập tin trong thư mục bị xóa." -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:175 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:176 #, c-format msgid "Replace folder \"%s\"?" msgstr "Thay thế thư mục \"%s\"" -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:177 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:178 #, c-format msgid "A folder with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một thư mục có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"" -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:184 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:185 #, c-format msgid "Replace file \"%s\"?" msgstr "Thay thế tập tin \"%s\"" -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:186 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:187 msgid "Replacing it will overwrite its content." msgstr "Việc thay thế sẽ khiến nội dung của tập tin bị ghi đè." -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:191 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:192 #, c-format msgid "An older file with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một tập tin có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"." -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:197 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:198 #, c-format msgid "A newer file with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một tập tin có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"." -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:203 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:204 #, c-format msgid "Another file with the same name already exists in \"%s\"." msgstr "Một tập tin có cùng tên đã tồn tại trong \"%s\"." -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:279 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:272 msgid "Original folder" msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:280 -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:319 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:273 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:312 msgid "Items:" msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:283 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:276 msgid "Original file" msgstr "Tập tin nguyên bản " -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:284 -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:323 -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3276 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:277 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:316 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3272 msgid "Size:" msgstr "Cỡ:" #. second row: type combobox -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:289 -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:328 -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3258 -#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:948 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:282 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:321 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3254 +#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:930 msgid "Type:" -msgstr "Kiểu :" +msgstr "Loại:" -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:292 -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:331 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:285 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:324 msgid "Last modified:" msgstr "Sửa đổi lần cuối:" -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:318 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:311 msgid "Merge with" msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:318 -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:322 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:311 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:315 msgid "Replace with" msgstr "Thay thế" -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:354 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:347 msgid "Merge" msgstr "Hợp nhất " #. Setup the expander for the rename action -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:617 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:610 msgid "Select a new name for the _destination" msgstr "" #. Setup the diff button for text files -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:642 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:635 msgid "Differences..." msgstr "" #. Setup the checkbox to apply the action to all files -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:652 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:645 msgid "Apply this action to all files and folders" msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:664 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:186 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:660 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:187 msgid "_Skip" msgstr "_Bỏ qua" -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:669 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:665 msgid "Re_name" msgstr "Đặt lại tên " -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:675 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:671 msgid "Replace" -msgstr "" +msgstr "Thay thế" -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:759 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:755 msgid "Merge Folder" msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:759 -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:764 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:755 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:760 msgid "File and Folder conflict" msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:764 +#: ../libcaja-private/caja-file-conflict-dialog.c:760 msgid "File conflict" msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:187 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:188 msgid "S_kip All" msgstr "Bỏ _qua tất cả" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:188 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:189 msgid "_Retry" msgstr "Thử _lại" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:189 +#. name, icon name +#. label, accelerator +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:190 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7358 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7490 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8931 +#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1360 +msgid "_Delete" +msgstr "_Xóa bỏ" + +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:191 msgid "Delete _All" msgstr "Xoá _tất cả" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:190 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:192 msgid "_Replace" msgstr "Tha_y thế" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:191 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:193 msgid "Replace _All" -msgstr "Th_ay thế tất cả" +msgstr "Thay thế tất _cả" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:192 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:194 msgid "_Merge" msgstr "_Gộp" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:193 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:195 msgid "Merge _All" msgstr "Gộp _tất cả" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:194 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:196 msgid "Copy _Anyway" msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:308 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:310 #, c-format msgid "%'d second" msgid_plural "%'d seconds" -msgstr[0] "%'d giây" +msgstr[0] "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:313 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:324 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:315 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:326 #, c-format msgid "%'d minute" msgid_plural "%'d minutes" -msgstr[0] "%'d phút" +msgstr[0] "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:323 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:325 #, c-format msgid "%'d hour" msgid_plural "%'d hours" -msgstr[0] "%'d giờ" +msgstr[0] "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:331 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:333 #, c-format msgid "approximately %'d hour" msgid_plural "approximately %'d hours" -msgstr[0] "khoảng %'d giờ" +msgstr[0] "" #. appended to new link file #. Note to localizers: convert file type string for file #. * (e.g. "folder", "plain text") to file type for symbolic link #. * to that kind of file (e.g. "link to folder"). -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:407 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:409 #: ../libcaja-private/caja-file.c:6526 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10531 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10520 #, c-format msgid "Link to %s" msgstr "Liên kết đến %s" #. appended to new link file -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:411 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:413 #, c-format msgid "Another link to %s" msgstr "Liên kết khác đến %s" @@ -1054,25 +1121,25 @@ msgstr "Liên kết khác đến %s" #. Localizers: Feel free to leave out the "st" suffix #. * if there's no way to do that nicely for a #. * particular language. -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:427 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:429 #, c-format msgid "%'dst link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. appended to new link file -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:431 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:433 #, c-format msgid "%'dnd link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. appended to new link file -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:435 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:437 #, c-format msgid "%'drd link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. appended to new link file -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:439 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:441 #, c-format msgid "%'dth link to %s" msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" @@ -1081,12 +1148,12 @@ msgstr "liên kết thứ %'d đến %s" #. * Feel free to leave out the st, nd, rd and th suffix or #. * make some or all of them match. #. localizers: tag used to detect the first copy of a file -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:478 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:480 msgid " (copy)" msgstr " (bản sao)" #. localizers: tag used to detect the second copy of a file -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:480 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:482 msgid " (another copy)" msgstr " (bản sao khác)" @@ -1094,36 +1161,36 @@ msgstr " (bản sao khác)" #. localizers: tag used to detect the x12th copy of a file #. localizers: tag used to detect the x13th copy of a file #. localizers: tag used to detect the xxth copy of a file -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:483 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:485 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:487 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:497 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:489 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:499 msgid "th copy)" -msgstr "(bản sao thứ" +msgstr "(bản sao" #. localizers: tag used to detect the x1st copy of a file -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:490 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:492 msgid "st copy)" -msgstr "(bản sao thứ" +msgstr "(bản sao" #. localizers: tag used to detect the x2nd copy of a file -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:492 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:494 msgid "nd copy)" -msgstr "(bản sao thứ" +msgstr "(bản sao" #. localizers: tag used to detect the x3rd copy of a file -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:494 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:496 msgid "rd copy)" -msgstr "(bản sao thứ" +msgstr "(bản sao" #. localizers: appended to first file copy -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:511 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:513 #, c-format msgid "%s (copy)%s" msgstr "%s (bản sao)%s" #. localizers: appended to second file copy -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:513 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:515 #, c-format msgid "%s (another copy)%s" msgstr "%s (bản sao khác)%s" @@ -1132,10 +1199,10 @@ msgstr "%s (bản sao khác)%s" #. localizers: appended to x12th file copy #. localizers: appended to x13th file copy #. localizers: appended to xxth file copy -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:516 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:518 #: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:520 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:534 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:522 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:536 #, c-format msgid "%s (%'dth copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" @@ -1146,39 +1213,39 @@ msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. translated #. * strings look like "%s (copy %'d)%s". #. localizers: appended to x1st file copy -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:528 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:530 #, c-format msgid "%s (%'dst copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: appended to x2nd file copy -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:530 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:532 #, c-format msgid "%s (%'dnd copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: appended to x3rd file copy -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:532 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:534 #, c-format msgid "%s (%'drd copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: opening parentheses to match the "th copy)" string -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:632 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:634 msgid " (" msgstr " (" #. localizers: opening parentheses of the "th copy)" string -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:640 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:642 #, c-format msgid " (%'d" msgstr " %'d)" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1354 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1362 msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%B\" from the trash?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn « %B » khỏi sọt rác không?" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1357 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1365 #, c-format msgid "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item from the " @@ -1186,317 +1253,327 @@ msgid "" msgid_plural "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items from the " "trash?" -msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ vĩnh viễn %'d mục đã chọn khỏi Sọt rác không?" +msgstr[0] "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1367 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1433 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1375 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1441 msgid "If you delete an item, it will be permanently lost." msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất hoàn toàn." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1387 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1395 msgid "Empty all items from Trash?" msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1391 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1399 msgid "All items in the Trash will be permanently deleted." msgstr "" #. Empty Trash menu item -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1394 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2320 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1402 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2333 #: ../src/caja-places-sidebar.c:2751 ../src/caja-trash-bar.c:197 msgid "Empty _Trash" msgstr "Đổ Sọt _Rác" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1421 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1429 msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%B\"?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn « %B » không?" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1424 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1432 #, c-format msgid "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item?" msgid_plural "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items?" -msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ hoàn toàn %'d mục đã chọn không?" +msgstr[0] "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1463 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1471 msgid "Are you sure you want to trash \"%B\"?" msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1466 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1474 #, c-format msgid "Are you sure you want to trash the %'d selected item?" msgid_plural "Are you sure you want to trash the %'d selected items?" msgstr[0] "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1475 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1483 msgid "Items moved to the trash may be recovered until the trash is emptied." msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1478 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1486 msgid "Move to _Trash" -msgstr "" +msgstr "Chuyển vào _Sọt rác" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1509 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1517 #, c-format msgid "%'d file left to delete" msgid_plural "%'d files left to delete" -msgstr[0] "%'d tập tin còn lại cần xoá" +msgstr[0] "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1515 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1523 msgid "Deleting files" msgstr "Đang xóa bỏ tập tin" #. To translators: %T will expand to a time like "2 minutes". #. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time #. (i.e. the %T argument). -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1529 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1537 msgid "%T left" msgid_plural "%T left" -msgstr[0] "%T còn lại" +msgstr[0] "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1596 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1630 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1669 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1746 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2565 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1604 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1638 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1677 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1754 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2579 msgid "Error while deleting." msgstr "Gặp lỗi trong khi xóa bỏ." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1600 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1608 msgid "" "Files in the folder \"%B\" cannot be deleted because you do not have " "permissions to see them." -msgstr "Không thể xoá một số tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền xem chúng." +msgstr "" +"Không thể xoá một số tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền xem" +" chúng." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1603 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2625 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3607 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1611 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2639 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3621 msgid "" "There was an error getting information about the files in the folder \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về các tập tin trong thư mục « %B »." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1612 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3616 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1620 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3630 msgid "_Skip files" msgstr "_Bỏ qua tập tin" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1633 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1641 msgid "" "The folder \"%B\" cannot be deleted because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể xoá thư mục « %B », vì bạn không có quyền đọc nó." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1636 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2664 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3652 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1644 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2678 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3666 msgid "There was an error reading the folder \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi đọc thư mục « %B »." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1670 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1678 msgid "Could not remove the folder %B." msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %B." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1747 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1755 msgid "There was an error deleting %B." msgstr "Gặp lỗi khi xoá %B." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1827 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1835 msgid "Moving files to trash" msgstr "Đang chuyển tập tin vào sọt rác" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1829 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1837 #, c-format msgid "%'d file left to trash" msgid_plural "%'d files left to trash" -msgstr[0] "%'d tập tin còn lại cần chuyển vào sọt rác" +msgstr[0] "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1886 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1894 msgid "Cannot move file to trash, do you want to delete immediately?" -msgstr "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác, bạn có muốn xóa bỏ nó ngay lập tức không?" +msgstr "" +"Không thể chuyển tập tin vào sọt rác, bạn có muốn xóa bỏ nó ngay lập tức " +"không?" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1887 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:1895 msgid "The file \"%B\" cannot be moved to the trash." msgstr "Không thể chuyển tập tin « %B » vào Sọt rác." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2071 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2079 msgid "Trashing Files" msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2073 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2081 msgid "Deleting Files" msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2150 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2158 msgid "Unable to eject %V" msgstr "Không thể đẩy %V ra" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2152 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2160 msgid "Unable to unmount %V" msgstr "Không thể bỏ gắn kết %V" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2310 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2318 msgid "Do you want to empty the trash before you unmount?" msgstr "Bạn có muốn đổ sọt rác trước khi bỏ gắn kết không?" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2312 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2320 msgid "" "In order to regain the free space on this volume the trash must be emptied. " "All trashed items on the volume will be permanently lost." -msgstr "Để lấy lại vùng trống trên thiết bị này, cần phải đổ sọt rác. Mọi thứ trong sọt rác sẽ bị xoá hoàn toàn, vĩnh viễn." +msgstr "" +"Để lấy lại vùng trống trên thiết bị này, cần phải đổ sọt rác. Mọi thứ trong " +"sọt rác sẽ bị xoá hoàn toàn, vĩnh viễn." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2318 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2327 msgid "Do _not Empty Trash" msgstr "_Không đổ rác" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2434 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2448 #, c-format msgid "Unable to mount %s" msgstr "Không thể gắn kết %s" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2512 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2526 #, c-format msgid "Preparing to copy %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to copy %'d files (%S)" -msgstr[0] "Chuẩn bị sao chép %'d tập tin (%S)" +msgstr[0] "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2518 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2532 #, c-format msgid "Preparing to move %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to move %'d files (%S)" -msgstr[0] "Chuẩn bị di chuyển %'d tập tin (%S)" +msgstr[0] "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2524 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2538 #, c-format msgid "Preparing to delete %'d file (%S)" msgid_plural "Preparing to delete %'d files (%S)" -msgstr[0] "Chuẩn bị xoá %'d tập tin (%S)" +msgstr[0] "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2530 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2544 #, c-format msgid "Preparing to trash %'d file" msgid_plural "Preparing to trash %'d files" -msgstr[0] "Chuẩn bị chuyển %'d tập tin vào sọt rác" +msgstr[0] "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2561 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3459 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3599 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3644 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2575 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3473 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3613 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3658 msgid "Error while copying." msgstr "Gặp lỗi trong khi sao chép." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2563 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3597 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3642 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2577 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3611 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3656 msgid "Error while moving." msgstr "Gặp lỗi trong khi di chuyển." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2567 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2581 msgid "Error while moving files to trash." msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào sọt rác" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2622 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2636 msgid "" "Files in the folder \"%B\" cannot be handled because you do not have " "permissions to see them." -msgstr "Không thể xử lý các tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền xem chúng." +msgstr "" +"Không thể xử lý các tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền xem " +"chúng." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2661 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2675 msgid "" "The folder \"%B\" cannot be handled because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể xử lý thư mục « %B », vì bạn không có quyền đọc nó." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2739 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2753 msgid "" "The file \"%B\" cannot be handled because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể xử lý tập tin « %B », vì bạn không có quyền đọc nó." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2742 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2756 msgid "There was an error getting information about \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về « %B »." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2842 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2884 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2917 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2947 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2856 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2898 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2931 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2961 msgid "Error while copying to \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào « %B »." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2846 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2860 msgid "You do not have permissions to access the destination folder." msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến thư mục đích." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2848 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2862 msgid "There was an error getting information about the destination." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về đích đến." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2885 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2899 msgid "The destination is not a folder." msgstr "Đích đến không phải là một thư mục." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2918 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2932 msgid "" "There is not enough space on the destination. Try to remove files to make " "space." -msgstr "Không có đủ chỗ ở đích đến. Hãy thử gỡ bỏ một số tập tin để giải phóng thêm sức chứa." +msgstr "" +"Không có đủ chỗ ở đích đến. Hãy thử gỡ bỏ một số tập tin để giải phóng thêm " +"sức chứa." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2920 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2934 #, c-format msgid "There is %S available, but %S is required." msgstr "Có sẵn %S, còn yêu cầu %S." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2948 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:2962 msgid "The destination is read-only." msgstr "Đích đến chỉ cho phép đọc." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3007 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3021 msgid "Moving \"%B\" to \"%B\"" msgstr "Đang di chuyển « %B » sang « %B »" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3008 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3022 msgid "Copying \"%B\" to \"%B\"" msgstr "Đang sao chép « %B » sang « %B »" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3013 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3027 msgid "Duplicating \"%B\"" msgstr "Đang nhân đôi « %B »" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3021 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3035 msgid "Moving %'d file (in \"%B\") to \"%B\"" msgid_plural "Moving %'d files (in \"%B\") to \"%B\"" -msgstr[0] "Đang di chuyển %'d tập tin (trong \"%B\") sang \"%B\"" +msgstr[0] "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3025 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3039 msgid "Copying %'d file (in \"%B\") to \"%B\"" msgid_plural "Copying %'d files (in \"%B\") to \"%B\"" -msgstr[0] "Đang sao chép %'d tập tin (trong \"%B\") sang \"%B\"" +msgstr[0] "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3033 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3047 msgid "Duplicating %'d file (in \"%B\")" msgid_plural "Duplicating %'d files (in \"%B\")" -msgstr[0] "Đang nhân đôi %'d tập tin (trong \"%B\")" +msgstr[0] "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3043 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3057 msgid "Moving %'d file to \"%B\"" msgid_plural "Moving %'d files to \"%B\"" -msgstr[0] "Đang di chuyển %'d tập tin sang \"%B\"" +msgstr[0] "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3047 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3061 msgid "Copying %'d file to \"%B\"" msgid_plural "Copying %'d files to \"%B\"" -msgstr[0] "Đang sao chép %'d tập tin sang \"%B\"" +msgstr[0] "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3053 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3067 #, c-format msgid "Duplicating %'d file" msgid_plural "Duplicating %'d files" -msgstr[0] "Đang nhân đôi %'d tập tin" +msgstr[0] "" #. To translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", so #. something like "4 kb of 4 MB" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3073 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3087 #, c-format msgid "%S of %S" msgstr "%S trên %S" @@ -1508,184 +1585,187 @@ msgstr "%S trên %S" #. * #. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time #. (i.e. the %T argument). -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3084 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3098 msgid "%S of %S — %T left (%S/sec)" msgid_plural "%S of %S — %T left (%S/sec)" -msgstr[0] "%S trên %S — %T còn lại (%S/giây)" +msgstr[0] "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3463 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3477 msgid "" "The folder \"%B\" cannot be copied because you do not have permissions to " "create it in the destination." -msgstr "Không thể sao chép thư mục « %B », vì bạn không có quyền tạo nó ở đích đến." +msgstr "" +"Không thể sao chép thư mục « %B », vì bạn không có quyền tạo nó ở đích đến." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3466 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3480 msgid "There was an error creating the folder \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %B »." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3604 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3618 msgid "" "Files in the folder \"%B\" cannot be copied because you do not have " "permissions to see them." -msgstr "Không thể sao chép các tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền xem chúng." +msgstr "" +"Không thể sao chép các tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền " +"xem chúng." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3649 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3663 msgid "" "The folder \"%B\" cannot be copied because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể sao chép thư mục « %B », vì bạn không có quyền đọc nó." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3694 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4388 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4980 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3708 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4402 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4994 msgid "Error while moving \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển « %B »." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3695 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3709 msgid "Could not remove the source folder." msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục nguồn." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3780 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3821 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4390 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4462 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3794 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3835 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4404 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4476 msgid "Error while copying \"%B\"." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép « %B »." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3781 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3795 #, c-format msgid "Could not remove files from the already existing folder %F." msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin khỏi thư mục đã tồn tại %F." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3822 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:3836 #, c-format msgid "Could not remove the already existing file %F." msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin đã tồn tại %F." #. the run_warning() frees all strings passed in automatically -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4141 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4826 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4155 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4840 msgid "You cannot move a folder into itself." msgstr "Bạn không thể di chuyển một thư mục vào chính nó." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4142 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4827 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4156 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4841 msgid "You cannot copy a folder into itself." msgstr "Bạn không thể sao chép một thư mục vào trong chính nó." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4143 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4828 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4157 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4842 msgid "The destination folder is inside the source folder." msgstr "Thư mục đích nằm bên trong thư mục nguồn." #. the run_warning() frees all strings passed in automatically -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4174 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4188 msgid "You cannot move a file over itself." msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4175 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4189 msgid "You cannot copy a file over itself." msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4176 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4190 msgid "The source file would be overwritten by the destination." msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4392 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4406 #, c-format msgid "Could not remove the already existing file with the same name in %F." msgstr "Không thể gỡ bỏ khỏi %F tập tin đã có cùng tên." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4463 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4477 #, c-format msgid "There was an error copying the file into %F." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép tập tin vào %F." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4709 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4723 msgid "Copying Files" msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4736 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4750 msgid "Preparing to Move to \"%B\"" msgstr "Chuẩn bị di Chuyển vào « %B »" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4740 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4754 #, c-format msgid "Preparing to move %'d file" msgid_plural "Preparing to move %'d files" -msgstr[0] "Chuẩn bị di chuyển %'d tập tin" +msgstr[0] "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4981 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:4995 #, c-format msgid "There was an error moving the file into %F." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin vào %F." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5251 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5265 msgid "Moving Files" msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5282 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5296 msgid "Creating links in \"%B\"" msgstr "Đang tạo liên kết tới \"%B\"" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5286 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5300 #, c-format msgid "Making link to %'d file" msgid_plural "Making links to %'d files" -msgstr[0] "Đang tạo liên kết tới %'d tập tin" +msgstr[0] "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5418 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5432 msgid "Error while creating link to %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tới « %B »." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5420 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5434 msgid "Symbolic links only supported for local files" msgstr "Hỗ trợ liên kết tượng trưng chỉ cho tập tin cục bộ" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5423 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5437 msgid "The target doesn't support symbolic links." msgstr "Đích đến này không hỗ trợ liên kết tượng trưng." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5426 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5440 #, c-format msgid "There was an error creating the symlink in %F." msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng trong %F." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5742 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:5756 msgid "Setting permissions" msgstr "Đăng đặt quyền hạn" #. localizers: the initial name of a new folder -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6001 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6015 msgid "untitled folder" msgstr "thư mục không tên" #. localizers: the initial name of a new empty file -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6009 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6023 msgid "new file" msgstr "tập tin mới" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6181 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6195 msgid "Error while creating directory %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục %B." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6183 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6197 msgid "Error while creating file %B." msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin %B." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6185 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6199 #, c-format msgid "There was an error creating the directory in %F." msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục trong %F." -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6463 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6477 msgid "Emptying Trash" msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6512 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6553 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6588 -#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6623 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6526 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6567 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6602 +#: ../libcaja-private/caja-file-operations.c:6637 msgid "Unable to mark launcher trusted (executable)" msgstr "" @@ -1726,7 +1806,7 @@ msgstr "Không cho phép dấu xuyệc trong tên tập tin" #: ../libcaja-private/caja-file.c:1838 #, c-format msgid "File not found" -msgstr "Không tìm thấy" +msgstr "Không tìm thấy tập tin" #: ../libcaja-private/caja-file.c:1866 #, c-format @@ -1762,7 +1842,7 @@ msgid "today at 00:00:00 PM" msgstr "hôm nay vào 00:00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4509 -#: ../src/caja-file-management-properties.c:527 +#: ../src/caja-file-management-properties.c:521 msgid "today at %-I:%M:%S %p" msgstr "hôm nay vào lúc %-H:%M:%S" @@ -1772,7 +1852,7 @@ msgstr "hôm nay vào 00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4512 msgid "today at %-I:%M %p" -msgstr "hôm nay vào lúc %-H:%M" +msgstr "hôm nay lúc %-I:%M:%p" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4514 msgid "today, 00:00 PM" @@ -1802,7 +1882,7 @@ msgstr "hôm qua vào 00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4531 msgid "yesterday at %-I:%M %p" -msgstr "hôm qua vào lúc %-H:%M" +msgstr "hôm qua lúc %-I:%M:%p" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4533 msgid "yesterday, 00:00 PM" @@ -1826,7 +1906,7 @@ msgstr "Thứ tư, 00 tháng chín 0000 vào 00:00:00" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4549 msgid "%A, %B %-d %Y at %-I:%M:%S %p" -msgstr "%A, %-d %B %Y vào lúc %-H:%M:%S" +msgstr "%A, %-d %B %Y lúc %-I:%M:%S %p" #: ../libcaja-private/caja-file.c:4551 msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00:00 PM" @@ -1902,23 +1982,23 @@ msgid "Specified group '%s' doesn't exist" msgstr "Nhóm đã ghi rõ « %s » không tồn tại" #: ../libcaja-private/caja-file.c:5950 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2371 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2357 #, c-format msgid "%'u item" msgid_plural "%'u items" -msgstr[0] "%'u mục" +msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-file.c:5951 #, c-format msgid "%'u folder" msgid_plural "%'u folders" -msgstr[0] "%'u thư mục" +msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-file.c:5952 #, c-format msgid "%'u file" msgid_plural "%'u files" -msgstr[0] "%'u tập tin" +msgstr[0] "" #. Do this in a separate stage so that we don't have to put G_GUINT64_FORMAT #. in the translated string @@ -1943,7 +2023,7 @@ msgstr "? byte" #: ../libcaja-private/caja-file.c:6433 msgid "unknown type" -msgstr "dạng không rõ" +msgstr "kiểu lạ" #: ../libcaja-private/caja-file.c:6436 msgid "unknown MIME type" @@ -1968,7 +2048,7 @@ msgstr "liên kết" msgid "link (broken)" msgstr "liên kết (bị ngắt)" -#: ../libcaja-private/caja-icon-container.c:2920 +#: ../libcaja-private/caja-icon-container.c:2910 msgid "The selection rectangle" msgstr "Chữ nhật lựa chọn" @@ -1989,18 +2069,19 @@ msgstr "Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích đến." #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:733 #, c-format msgid "This link cannot be used, because its target \"%s\" doesn't exist." -msgstr "Không thể dùng liên kết này vì đích đến của nó là « %s » mà không tồn tại." +msgstr "" +"Không thể dùng liên kết này vì đích đến của nó là « %s » mà không tồn tại." -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:744 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7368 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7500 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8599 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8924 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7354 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7486 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8585 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8910 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1346 msgid "Mo_ve to Trash" -msgstr "Cho _vào Sọt rác" +msgstr "Chuyển vào Sọt _Rác" #: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:806 #, c-format @@ -2020,29 +2101,29 @@ msgstr "Chạy _trên dòng lệnh" msgid "_Display" msgstr "_Hiển thị" -#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:818 +#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:823 #: ../src/caja-autorun-software.c:253 msgid "_Run" msgstr "_Chạy" -#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1170 +#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1175 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:653 msgid "Are you sure you want to open all files?" msgstr "Bạn có chắc là muốn mở mọi tập tin không?" -#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1173 +#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1178 #, c-format msgid "This will open %d separate tab." msgid_plural "This will open %d separate tabs." -msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d thanh riêng." +msgstr[0] "" -#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1178 ../src/caja-location-bar.c:194 +#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1183 ../src/caja-location-bar.c:194 #, c-format msgid "This will open %d separate window." msgid_plural "This will open %d separate windows." -msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d cửa sổ riêng." +msgstr[0] "" -#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1256 +#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1261 #: ../src/caja-window-manage-views.c:2101 #: ../src/caja-window-manage-views.c:2109 #: ../src/caja-window-manage-views.c:2129 @@ -2053,74 +2134,76 @@ msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d cửa sổ riêng." msgid "Could not display \"%s\"." msgstr "Không thể hiển thị « %s »." -#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1343 +#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1348 msgid "The file is of an unknown type" msgstr "Tập tin này có dạng không rõ" -#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1347 +#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1352 #, c-format msgid "There is no application installed for %s files" msgstr "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin dạng %s" -#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1362 +#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1367 msgid "_Select Application" msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1400 +#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1408 msgid "There was an internal error trying to search for applications:" -msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thử tìm kiếm ứng dụng:" +msgstr "Gặp lỗi nội bộ trong khi thử tìm kiếm ứng dụng:" -#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1402 +#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1410 msgid "Unable to search for application" msgstr "Không thể tìm kiếm ứng dụng" -#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1528 +#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1536 #, c-format msgid "" "There is no application installed for %s files.\n" "Do you want to search for an application to open this file?" -msgstr "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin dạng %s.\nBạn có muốn tìm kiếm một ứng dụng có khả năng mở tập tin này không?" +msgstr "" +"Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin dạng %s.\n" +"Bạn có muốn tìm kiếm một ứng dụng có khả năng mở tập tin này không?" -#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1692 +#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1700 msgid "Untrusted application launcher" msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1695 +#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1703 #, c-format msgid "" "The application launcher \"%s\" has not been marked as trusted. If you do " "not know the source of this file, launching it may be unsafe." msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1710 +#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1718 msgid "_Launch Anyway" msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1714 +#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:1722 msgid "Mark as _Trusted" msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:2010 -#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:2316 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6386 +#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:2022 +#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:2328 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6372 msgid "Unable to mount location" msgstr "Không thể gắn kết vị trí" -#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:2404 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6560 +#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:2416 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6546 msgid "Unable to start location" msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:2497 +#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:2509 #, c-format msgid "Opening \"%s\"." msgstr "Đang mở « %s »." -#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:2502 +#: ../libcaja-private/caja-mime-actions.c:2514 #, c-format msgid "Opening %d item." msgid_plural "Opening %d items." -msgstr[0] "Đang mở %d mục." +msgstr[0] "" #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:162 #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:299 @@ -2135,7 +2218,7 @@ msgstr "Không thể đặt làm ứng dụng mặc định" #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:256 msgid "Default" -msgstr "Mặc định" +msgstr "Mặt định" #: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:266 msgid "Icon" @@ -2145,26 +2228,37 @@ msgstr "Biểu tượng" msgid "Could not remove application" msgstr "Không thể gỡ bỏ ứng dụng" -#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:561 +#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:420 +#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1116 +msgid "_Add" +msgstr "Thê_m" + +#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:430 +#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:935 +#: ../src/caja-bookmarks-window.ui.h:4 +msgid "_Remove" +msgstr "_Bỏ..." + +#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:559 msgid "No applications selected" msgstr "Chưa chọn ứng dụng" -#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:591 +#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:589 #, c-format msgid "%s document" msgstr "Tài liệu %s" -#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:601 -#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1081 +#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:599 +#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1075 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" -#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:634 +#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:632 #, c-format msgid "Select an application to open %s and other files of type \"%s\"" msgstr "Chọn một ứng dụng để mở %s và các tập tin khác có dạng « %s »" -#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:706 +#: ../libcaja-private/caja-mime-application-chooser.c:704 #, c-format msgid "Open all files of type \"%s\" with:" msgstr "Mở tất cả tập tin kiểu \"%s\" bằng:" @@ -2196,80 +2290,77 @@ msgid "Select an Application" msgstr "Chọn một ứng dụng" #: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:840 -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5073 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5069 msgid "Open With" msgstr "Mở bằng" -#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:883 +#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:878 msgid "Select an application to view its description." -msgstr "Chọn một ứng dụng nào đó để xem mô tả về nó." +msgstr "Chọn ứng dụng để xem mô tả của nó." -#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:913 +#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:904 msgid "_Use a custom command" msgstr "Dùng một câ_u lệnh riêng" -#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:930 +#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:921 msgid "_Browse..." msgstr "_Duyệt..." -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:966 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7284 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8793 -#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1267 ../src/caja-places-sidebar.c:2656 +#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:960 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7270 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8779 +#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1267 ../src/caja-location-dialog.c:199 +#: ../src/caja-places-sidebar.c:2656 msgid "_Open" msgstr "_Mở" #. first %s is a filename and second %s is a file extension -#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1051 +#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1045 #, c-format msgid "Open %s and other %s document with:" msgstr "" #. the %s here is a file name #. %s is a filename -#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1057 -#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1097 +#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1051 +#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1091 #, c-format msgid "Open %s with:" msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1058 +#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1052 #, c-format msgid "_Remember this application for %s documents" msgstr "" #. Only in add mode - the %s here is a file extension -#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1069 +#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1063 #, c-format msgid "Open all %s documents with:" msgstr "" #. First %s is a filename, second is a description #. * of the type, eg "plain text document" -#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1091 +#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1085 #, c-format msgid "Open %s and other \"%s\" files with:" msgstr "" #. %s is a file type description -#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1099 +#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1093 #, c-format msgid "_Remember this application for \"%s\" files" msgstr "" #. Only in add mode -#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1110 +#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1104 #, c-format msgid "Open all \"%s\" files with:" msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1122 -msgid "_Add" -msgstr "Thê_m" - -#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1123 +#: ../libcaja-private/caja-open-with-dialog.c:1117 msgid "Add Application" msgstr "Thêm ứng dụng" @@ -2278,66 +2369,77 @@ msgid "Open Failed, would you like to choose another application?" msgstr "Lỗi mở, bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?" #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:80 -#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:117 +#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:118 #, c-format msgid "\"%s\" cannot open \"%s\" because \"%s\" cannot access files at \"%s\" locations." -msgstr "« %s » không thể mở « %s » được vì « %s » không thể truy cập các tập tin tại địa điểm « %s »." +msgstr "" +"« %s » không thể mở « %s » được vì « %s » không thể truy cập các tập tin tại" +" địa điểm « %s »." #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:87 msgid "Open Failed, would you like to choose another action?" msgstr "Mở thất bại, bạn có muốn chọn một hành động khác không?" #: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:88 -#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:126 +#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:127 #, c-format msgid "" "The default action cannot open \"%s\" because it cannot access files at " "\"%s\" locations." -msgstr "Hành động mặc định không thể mở « %s » vì nó không thể truy cập các tập tin tại địa điểm « %s »." +msgstr "" +"Hành động mặc định không thể mở « %s » vì nó không thể truy cập các tập tin " +"tại địa điểm « %s »." -#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:120 +#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:121 msgid "" "No other applications are available to view this file. If you copy this file" " onto your computer, you may be able to open it." msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:128 +#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:129 msgid "" "No other actions are available to view this file. If you copy this file onto" " your computer, you may be able to open it." msgstr "" -#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:458 +#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:459 msgid "Sorry, but you cannot execute commands from a remote site." -msgstr "Rất tiếc, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ xa." +msgstr "" +"Rất tiếc, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ " +"xa." -#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:460 +#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:461 msgid "This is disabled due to security considerations." msgstr "Hành động này đã tắt, bởi các lý do bảo mật." -#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:472 -#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:540 +#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:473 +#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:541 msgid "There was an error launching the application." msgstr "Gặp lỗi khi khởi động ứng dụng." -#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:501 -#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:514 +#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:502 +#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:515 msgid "This drop target only supports local files." msgstr "Đích thả này chỉ hỗ trợ các tập tin cục bộ." -#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:502 +#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:503 msgid "" "To open non-local files copy them to a local folder and then drop them " "again." -msgstr "Để mở các tập tin không cục bộ, bạn hãy sao chép chúng vào một thư mục cục bộ rồi thả chúng xuống lại." +msgstr "" +"Để mở các tập tin không cục bộ, bạn hãy sao chép chúng vào một thư mục cục " +"bộ rồi thả chúng xuống lại." -#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:515 +#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:516 msgid "" "To open non-local files copy them to a local folder and then drop them " "again. The local files you dropped have already been opened." -msgstr "Để mở các tập tin không cục bộ thì bạn hãy sao chép các tập tin này vào một thư mục cục bộ và sau đó thả chúng xuống một lần nữa. Các tập tin cục bộ mà bạn thả đã được mở." +msgstr "" +"Để mở các tập tin không cục bộ thì bạn hãy sao chép các tập tin này vào một " +"thư mục cục bộ và sau đó thả chúng xuống một lần nữa. Các tập tin cục bộ mà " +"bạn thả đã được mở." -#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:538 +#: ../libcaja-private/caja-program-choosing.c:539 msgid "Details: " msgstr "Chi tiết: " @@ -2365,10 +2467,10 @@ msgstr "" #, c-format msgid "%'d file operation active" msgid_plural "%'d file operations active" -msgstr[0] "%'d thao tác tập tin đang chạy" +msgstr[0] "" -#: ../libcaja-private/caja-progress-info.c:983 -#: ../libcaja-private/caja-progress-info.c:1004 +#: ../libcaja-private/caja-progress-info.c:975 +#: ../libcaja-private/caja-progress-info.c:996 msgid "Preparing" msgstr "Đang chuẩn bị" @@ -2775,7 +2877,9 @@ msgstr "Luôn dùng trường nhập địa điểm, thay vào thanh đường d msgid "" "If set to true, then Caja browser windows will always use a textual input " "entry for the location toolbar, instead of the pathbar." -msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ duyệt Caja sẽ luôn dùng trường nhập chữ cho thanh công cụ địa điểm, thay vào thanh đường dẫn." +msgstr "" +"Nếu đặt là đúng, cửa sổ duyệt Caja sẽ luôn dùng trường nhập chữ cho thanh " +"công cụ địa điểm, thay vào thanh đường dẫn." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:9 msgid "Whether to ask for confirmation when deleting files, or emptying Trash" @@ -2806,7 +2910,10 @@ msgid "" "If set to true, then Caja will have a feature allowing you to delete a file " "immediately and in-place, instead of moving it to the trash. This feature " "can be dangerous, so use caution." -msgstr "Nếu đúng, Caja sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, tại chỗ, thay vì cho vào Sọt rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì thế hãy dùng cẩn thận." +msgstr "" +"Nếu đúng, Caja sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, tại " +"chỗ, thay vì cho vào Sọt rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì thế hãy " +"dùng cẩn thận." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:15 msgid "When to show preview text in icons" @@ -2841,7 +2948,9 @@ msgstr "Kiểu nhấn chuột được dùng để chạy/mở tập tin" msgid "" "Possible values are \"single\" to launch files on a single click, or " "\"double\" to launch them on a double click." -msgstr "Giá trị có thể là \"single\" để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp chuột, hoặc \"double\" để kích hoạt khi nhấp đúp." +msgstr "" +"Giá trị có thể là \"single\" để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp " +"chuột, hoặc \"double\" để kích hoạt khi nhấp đúp." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:21 msgid "What to do with executable text files when activated" @@ -2853,7 +2962,11 @@ msgid "" "double clicked). Possible values are \"launch\" to launch them as programs, " "\"ask\" to ask what to do via a dialog, and \"display\" to display them as " "text files." -msgstr "Làm gì với các tập tin văn bản có thể thực thi khi nó được kích hoạt (nhấp đơn hoặc nhấp đúp). Giá trị có thể:\n • launch\t\tkhởi chạy như chương trình\n • ask\t\thỏi nên làm gì (trong hộp thoại)\n • display\t\thiển thị như tập tin văn bản." +msgstr "" +"Làm gì với các tập tin văn bản có thể thực thi khi nó được kích hoạt (nhấp đơn hoặc nhấp đúp). Giá trị có thể:\n" +" • launch\t\tkhởi chạy như chương trình\n" +" • ask\t\thỏi nên làm gì (trong hộp thoại)\n" +" • display\t\thiển thị như tập tin văn bản." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:23 msgid "Show the package installer for unknown MIME types" @@ -2919,7 +3032,10 @@ msgid "" "Images over this size (in bytes) won't be thumbnailed. The purpose of this " "setting is to avoid thumbnailing large images that may take a long time to " "load or use lots of memory." -msgstr "Ảnh lớn hơn kích cỡ này (theo byte) sẽ không được tạo ảnh mẫu. Mục đích của thiết lập này là tránh tạo ảnh mẫu cho những ảnh lớn có thể mất nhiều thời gian và bộ nhớ." +msgstr "" +"Ảnh lớn hơn kích cỡ này (theo byte) sẽ không được tạo ảnh mẫu. Mục đích của " +"thiết lập này là tránh tạo ảnh mẫu cho những ảnh lớn có thể mất nhiều thời " +"gian và bộ nhớ." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:35 msgid "Whether to preview sounds when mousing over an icon" @@ -2941,7 +3057,9 @@ msgstr "Hiện quyền hạn cấp cao trong hộp thoại thuộc tính tập t msgid "" "If set to true, then Caja lets you edit and display file permissions in a " "more unix-like way, accessing some more esoteric options." -msgstr "Nếu đặt là đúng, Caja sẽ cho phép bạn hiệu chỉnh và hiển thị quyền hạn tập tin bằng cách UNIX hơn, truy cập vài tùy chọn bí mật hơn." +msgstr "" +"Nếu đặt là đúng, Caja sẽ cho phép bạn hiệu chỉnh và hiển thị quyền hạn tập " +"tin bằng cách UNIX hơn, truy cập vài tùy chọn bí mật hơn." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:39 msgid "Show folders first in windows" @@ -2951,7 +3069,9 @@ msgstr "Ưu tiên hiện thư mục trước trong các cửa sổ" msgid "" "If set to true, then Caja shows folders prior to showing files in the icon " "and list views." -msgstr "Nếu đặt là đúng, Caja hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong Khung xem Biểu tượng và Ô xem Danh sách." +msgstr "" +"Nếu đặt là đúng, Caja hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong Khung xem " +"Biểu tượng và Ô xem Danh sách." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:41 msgid "Default sort order" @@ -2973,7 +3093,10 @@ msgid "" " by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will " "be sorted from \"z\" to \"a\"; if sorted by size, instead of being " "incrementally they will be sorted decrementally." -msgstr "Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. v.d. nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"; nếu sắp theo kích cỡ, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng." +msgstr "" +"Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. " +"v.d. nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\";" +" nếu sắp theo kích cỡ, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:45 msgid "Caja uses the users home folder as the desktop" @@ -2983,7 +3106,9 @@ msgstr "Dùng thư mục cá nhân của bạn làm màn hình nền" msgid "" "If set to true, then Caja will use the user's home folder as the desktop. If" " it is false, then it will use ~/Desktop as the desktop." -msgstr "Nếu đúng, Caja sẽ dùng thư mục cá nhân của người dùng làm màn hình nền. Ngược lại dùng thư mục ~/Desktop làm màn hình nền." +msgstr "" +"Nếu đúng, Caja sẽ dùng thư mục cá nhân của người dùng làm màn hình nền. " +"Ngược lại dùng thư mục ~/Desktop làm màn hình nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:47 msgid "Custom Background" @@ -3001,7 +3126,8 @@ msgstr "Màu nền mặc định" msgid "" "Color for the default folder background. Only used if background_set is " "true." -msgstr "Màu cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set » là đúng." +msgstr "" +"Màu cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set » là đúng." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:51 msgid "Default Background Filename" @@ -3028,7 +3154,9 @@ msgstr "Màu nền mặc định của Ô lề" msgid "" "Filename for the default side pane background. Only used if " "side_pane_background_set is true." -msgstr "Tên tập tin cho nền ô lề mặc định. Chỉ được dùng nếu « side_pane_background_set » là đúng." +msgstr "" +"Tên tập tin cho nền ô lề mặc định. Chỉ được dùng nếu « " +"side_pane_background_set » là đúng." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:57 msgid "Default Side Pane Background Filename" @@ -3059,7 +3187,9 @@ msgstr "Định dạng ngày" msgid "" "The format of file dates. Possible values are \"locale\", \"iso\", and " "\"informal\"." -msgstr "Định dạng ngày tập tin. Giá trị có thể là « miền địa phương », « iso », và « không hình thức »." +msgstr "" +"Định dạng ngày tập tin. Giá trị có thể là « miền địa phương », « iso », và «" +" không hình thức »." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:63 msgid "Whether to show hidden files" @@ -3164,7 +3294,9 @@ msgstr "Mọi cột đều có cùng một bề rộng" msgid "" "If this preference is set, all columns in the compact view have the same " "width. Otherwise, the width of each column is determined seperately." -msgstr "Bật tùy chọn này thì mọi cột trong ô xem chặt đều có cùng một chiều rộng. Không thì mỗi cột có chiều rộng được đặt riêng." +msgstr "" +"Bật tùy chọn này thì mọi cột trong ô xem chặt đều có cùng một chiều rộng. " +"Không thì mỗi cột có chiều rộng được đặt riêng." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:88 msgid "Default list zoom level" @@ -3198,7 +3330,9 @@ msgstr "Chỉ hiện các thư mục trong Ô lề dạng cây" msgid "" "If set to true, Caja will only show folders in the tree side pane. Otherwise" " it will show both folders and files." -msgstr "Nếu đặt là đúng, Caja sẽ chỉ hiển thị thư mục trong Ô lề dạng cây. Nếu không nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin." +msgstr "" +"Nếu đặt là đúng, Caja sẽ chỉ hiển thị thư mục trong Ô lề dạng cây. Nếu không" +" nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:96 msgid "Desktop font" @@ -3206,7 +3340,7 @@ msgstr "Phông chữ màn hình nền" #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:97 msgid "The font description used for the icons on the desktop." -msgstr "" +msgstr "Mô tả phông chữ dùng cho các biểu tượng trên màn hình nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:98 msgid "Home icon visible on desktop" @@ -3216,7 +3350,9 @@ msgstr "Biểu tượng thư mục cá nhân hiện trên màn hình nền" msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the home folder will be put on " "the desktop." -msgstr "Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục cá nhân sẽ được đặt trên màn hình nền." +msgstr "" +"Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục cá nhân sẽ được đặt " +"trên màn hình nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:100 msgid "Computer icon visible on desktop" @@ -3226,7 +3362,9 @@ msgstr "Biểu tượng Máy tính hiện trên màn hình nền" msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the computer location will be put" " on the desktop." -msgstr "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với vị trí máy tính sẽ được đặt lên màn hình nền." +msgstr "" +"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với vị trí máy tính sẽ được đặt lên " +"màn hình nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:102 msgid "Trash icon visible on desktop" @@ -3236,7 +3374,9 @@ msgstr "Hiện Sọt rác trên màn hình nền" msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the trash will be put on the " "desktop." -msgstr "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt rác sẽ được đặt lên màn hình nền." +msgstr "" +"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt rác sẽ được đặt lên màn hình" +" nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:104 msgid "Show mounted volumes on the desktop" @@ -3246,7 +3386,9 @@ msgstr "Hiện các đĩa đã gắn kết trên màn hình nền" msgid "" "If this is set to true, icons linking to mounted volumes will be put on the " "desktop." -msgstr "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với đĩa đã gắn sẽ được đặt lên mặt bàn." +msgstr "" +"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với đĩa đã gắn sẽ được đặt lên mặt " +"bàn." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:106 msgid "Network Servers icon visible on the desktop" @@ -3256,7 +3398,9 @@ msgstr "Hiển thị biểu tượng Máy phục vụ mạng trên màn hình n� msgid "" "If this is set to true, an icon linking to the Network Servers view will be " "put on the desktop." -msgstr "Nếu đặt là true (đúng) thì biểu tượng liên kết đến Máy phục vụ mạng sẽ được đặt lên màn hình nền." +msgstr "" +"Nếu đặt là true (đúng) thì biểu tượng liên kết đến Máy phục vụ mạng sẽ được " +"đặt lên màn hình nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:108 msgid "Desktop computer icon name" @@ -3266,7 +3410,9 @@ msgstr "Tên biểu tượng máy tính để bàn" msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the computer icon on the " "desktop." -msgstr "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng máy tính trên màn hình nền." +msgstr "" +"Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng máy tính trên màn " +"hình nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:110 msgid "Desktop home icon name" @@ -3276,7 +3422,9 @@ msgstr "Tên biểu tượng thư mục cá nhân màn hình nền" msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the home icon on the " "desktop." -msgstr "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư mục cá nhân trên màn hình nền." +msgstr "" +"Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư mục " +"cá nhân trên màn hình nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:112 msgid "Desktop trash icon name" @@ -3286,7 +3434,9 @@ msgstr "Tên biểu tượng Sọt rác trên màn hình nền" msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the trash icon on the " "desktop." -msgstr "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng Sọt rác trên màn hình nền." +msgstr "" +"Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng Sọt rác trên màn hình" +" nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:114 msgid "Network servers icon name" @@ -3296,7 +3446,9 @@ msgstr "Tên biểu tượng máy phục vụ mạng" msgid "" "This name can be set if you want a custom name for the network servers icon " "on the desktop." -msgstr "Có thể đặt tên này nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng của Máy phục vụ mạng trên màn hình nền." +msgstr "" +"Có thể đặt tên này nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng của Máy phục vụ " +"mạng trên màn hình nền." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:116 msgid "" @@ -3304,7 +3456,10 @@ msgid "" " ellipses on the desktop. If the number is larger than 0, the file name will" " not exceed the given number of lines. If the number is 0 or smaller, no " "limit is imposed on the number of displayed lines." -msgstr "Số xác định phần nào của tên tập tin quá dài sẽ bị thay thế bằng dấu ba chấm. Nếu số lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không được vượt quá số dòng cho phép. Nếu bằng 0 hoặc nhỏ hơn, không có giới hạn về số dòng hiển thị." +msgstr "" +"Số xác định phần nào của tên tập tin quá dài sẽ bị thay thế bằng dấu ba " +"chấm. Nếu số lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không được vượt quá số dòng cho phép." +" Nếu bằng 0 hoặc nhỏ hơn, không có giới hạn về số dòng hiển thị." #: ../libcaja-private/org.mate.caja.gschema.xml.h:117 msgid "The geometry string for a navigation window." @@ -3389,7 +3544,9 @@ msgstr "Có tự động gắn kết vật chứa không" msgid "" "If set to true, then Caja will automatically mount media such as user-" "visible hard disks and removable media on start-up and media insertion." -msgstr "Đúng thì Caja sẽ tự động gắn kết vật chứa, như đĩa cứng mà người dùng có thể thấy hoặc các vật chứa rời lúc khởi động và lúc nạp vật chứa vào." +msgstr "" +"Đúng thì Caja sẽ tự động gắn kết vật chứa, như đĩa cứng mà người dùng có thể" +" thấy hoặc các vật chứa rời lúc khởi động và lúc nạp vật chứa vào." #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:3 msgid "Whether to automatically open a folder for automounted media" @@ -3401,7 +3558,11 @@ msgid "" "automounted. This only applies to media where no known x-content/* type was " "detected; for media where a known x-content type is detected, the user " "configurable action will be taken instead." -msgstr "Nếu đúng, Caja sẽ tự động mở thư mục khi vật chứa được tự động gắn kết. Chỉ áp dụng đối với vật chứa không thể nhận dạng là bất cứ loại x-content/* nào. Với vật chứa xác định được loại x-content, các hành động do người dùng cấu hình sẽ được thực hiện." +msgstr "" +"Nếu đúng, Caja sẽ tự động mở thư mục khi vật chứa được tự động gắn kết. Chỉ " +"áp dụng đối với vật chứa không thể nhận dạng là bất cứ loại x-content/* nào." +" Với vật chứa xác định được loại x-content, các hành động do người dùng cấu " +"hình sẽ được thực hiện." #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:5 msgid "Never prompt or autorun/autostart programs when media are inserted" @@ -3411,7 +3572,9 @@ msgstr "Không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi n� msgid "" "If set to true, then Caja will never prompt nor autorun/autostart programs " "when a medium is inserted." -msgstr "Đúng thì Caja sẽ không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi phát hiện vật chứa mới." +msgstr "" +"Đúng thì Caja sẽ không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi phát " +"hiện vật chứa mới." #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:7 msgid "" @@ -3423,7 +3586,10 @@ msgid "" "List of x-content/* types for which the user have chosen to start an " "application in the preference capplet. The preferred application for the " "given type will be started on insertion on media matching these types." -msgstr "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn khởi động ứng dụng trong tiểu dụng tuỳ thích. Chương trình được chọn sẽ được khởi động khi chèn những phương tiện có kiểu này." +msgstr "" +"Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn khởi động ứng dụng trong tiểu " +"dụng tuỳ thích. Chương trình được chọn sẽ được khởi động khi chèn những " +"phương tiện có kiểu này." #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:9 msgid "List of x-content/* types set to \"Do Nothing\"" @@ -3434,7 +3600,10 @@ msgid "" "List of x-content/* types for which the user have chosen \"Do Nothing\" in " "the preference capplet. No prompt will be shown nor will any matching " "application be started on insertion of media matching these types." -msgstr "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Không làm gì cả\" trong tiểu dùng tuỳ thích. Sẽ không hỏi cũng như không so khớp ứng dụng cần khởi động khi gặp những phương tiện có kiểu này." +msgstr "" +"Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Không làm gì cả\" trong tiểu " +"dùng tuỳ thích. Sẽ không hỏi cũng như không so khớp ứng dụng cần khởi động " +"khi gặp những phương tiện có kiểu này." #: ../libcaja-private/org.mate.media-handling.gschema.xml.h:11 msgid "List of x-content/* types set to \"Open Folder\"" @@ -3445,17 +3614,20 @@ msgid "" "List of x-content/* types for which the user have chosen \"Open Folder\" in " "the preferences capplet. A folder window will be opened on insertion of " "media matching these types." -msgstr "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Mở thư mục\" trong tiểu dụng tuỳ thích. Một cửa sổ thư mục sẽ được mở khi chèn những phương tiện thuộc kiểu này." +msgstr "" +"Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Mở thư mục\" trong tiểu dụng " +"tuỳ thích. Một cửa sổ thư mục sẽ được mở khi chèn những phương tiện thuộc " +"kiểu này." #: ../libegg/eggdesktopfile.c:166 #, c-format msgid "File is not a valid .desktop file" -msgstr "Tập tin không phải là một tập tin .desktop hợp lệ" +msgstr "Tập tin không phải là dạng tập tin .desktop hợp lệ" #: ../libegg/eggdesktopfile.c:189 #, c-format msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'" -msgstr "Không nhận ra tập tin desktop Phiên bản « %s »" +msgstr "Không nhận ra tập tin màn hình nền phiên bản '%s'" #: ../libegg/eggdesktopfile.c:958 #, c-format @@ -3465,30 +3637,30 @@ msgstr "Đang khởi chạy %s" #: ../libegg/eggdesktopfile.c:1100 #, c-format msgid "Application does not accept documents on command line" -msgstr "Ứng dụng này không chấp nhận đối số trên dòng lệnh" +msgstr "Ứng dụng không chấp nhận tài liệu thông qua dòng lệnh" #: ../libegg/eggdesktopfile.c:1168 #, c-format msgid "Unrecognized launch option: %d" -msgstr "Không nhận ra tuỳ chọn khởi chạy: %d" +msgstr "Không nhận ra tùy chọn khởi chạy: %d" #: ../libegg/eggdesktopfile.c:1366 #, c-format msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry" -msgstr "Không thể gửi địa chỉ URI của tài liệu qua cho mộ t mục nhập desktop « Type=Link » (Kiểu=Liên kết)" +msgstr "Không thể chuyển URI của tài liệu cho mục desktop 'Type=Link'" #: ../libegg/eggdesktopfile.c:1385 #, c-format msgid "Not a launchable item" -msgstr "Không phải một mục có thể khởi chạy được" +msgstr "Không phải mục có thể khởi chạy" #: ../libegg/eggsmclient.c:237 msgid "Disable connection to session manager" -msgstr "Tắt kết nối đến trình quản lý buổi hợp" +msgstr "Tắt kết nối với trình quản lý phiên chạy" #: ../libegg/eggsmclient.c:242 msgid "Specify file containing saved configuration" -msgstr "Ghi rõ tập tin chứa cấu hình đã lưu" +msgstr "Xác định tập tin chứa cấu hình đã lưu" #: ../libegg/eggsmclient.c:242 msgid "FILE" @@ -3496,73 +3668,73 @@ msgstr "TẬP TIN" #: ../libegg/eggsmclient.c:247 msgid "Specify session management ID" -msgstr "Ghi rõ mã số quản lý buổi hợp" +msgstr "Xác định mã số quản lý phiên làm việc" #: ../libegg/eggsmclient.c:247 msgid "ID" -msgstr "Mã số" +msgstr "ID" #: ../libegg/eggsmclient.c:273 msgid "Session management options:" -msgstr "Tùy chọn quản lý phiên đăng nhập " +msgstr "Tùy chọn quản lý phiên làm việc:" #: ../libegg/eggsmclient.c:274 msgid "Show session management options" -msgstr "Hiển thị các tùy chọn quản lý phiên đăng nhập " +msgstr "Hiển thị các tùy chọn quản lý phiên làm việc" -#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:709 +#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:667 msgid "Background" -msgstr "Nền" +msgstr "Màu nền" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:786 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7316 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8993 +#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:744 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7302 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8979 msgid "E_mpty Trash" msgstr "Đổ _rác" #. label, accelerator -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:800 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7280 +#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:758 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7266 msgid "Create L_auncher..." msgstr "Tạo _bộ khởi chạy..." #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:802 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7281 +#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:760 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7267 msgid "Create a new launcher" msgstr "Tạo bộ khởi chạy mới" #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:809 +#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:767 msgid "Change Desktop _Background" msgstr "Đổi ảnh _nền màn hình" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:811 +#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:769 msgid "" "Show a window that lets you set your desktop background's pattern or color" msgstr "Trình diễn một cửa sổ cho phép bạn tạo mẫu hay màu của màn hình nền" #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:818 +#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:776 msgid "Empty Trash" -msgstr "Đổ rác" +msgstr "Đổ sọt rác" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:820 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7317 ../src/caja-trash-bar.c:204 +#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:778 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7303 ../src/caja-trash-bar.c:204 msgid "Delete all items in the Trash" msgstr "Xóa bỏ mọi mục trong Sọt rác" -#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:920 +#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:878 msgid "The desktop view encountered an error." msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi." -#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:921 +#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:879 msgid "The desktop view encountered an error while starting up." msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi trong khi khởi động." @@ -3570,102 +3742,106 @@ msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi trong khi khởi động." #, c-format msgid "This will open %'d separate tab." msgid_plural "This will open %'d separate tabs." -msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d thanh riêng." +msgstr[0] "" #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:658 #, c-format msgid "This will open %'d separate window." msgid_plural "This will open %'d separate windows." -msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d cửa sổ riêng." +msgstr[0] "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1183 -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5420 -#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:724 ../src/caja-location-dialog.c:108 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1177 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5414 +#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:718 ../src/caja-location-dialog.c:102 msgid "There was an error displaying help." msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp." -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1203 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1197 msgid "Select Items Matching" msgstr "Chọn các mục tương ứng" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1218 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1212 msgid "_Pattern:" msgstr "_Mẫu :" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1225 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1219 msgid "Examples: " msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1341 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1335 msgid "Save Search as" msgstr "Lưu tìm kiếm dạng" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1364 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1341 +msgid "_Save" +msgstr "_Lưu" + +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1360 msgid "Search _name:" msgstr "Tê_n tìm kiếm:" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1384 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1376 msgid "_Folder:" msgstr "Thư _mục:" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1393 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1381 msgid "Select Folder to Save Search In" msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu tìm kiếm" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2284 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2321 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2270 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2307 #, c-format msgid "\"%s\" selected" msgstr "Đã chọn « %s »" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2286 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2272 #, c-format msgid "%'d folder selected" msgid_plural "%'d folders selected" -msgstr[0] "Đã chọn %'d thư mục" +msgstr[0] "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2296 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2282 #, c-format msgid " (containing %'d item)" msgid_plural " (containing %'d items)" -msgstr[0] " (chứa %'d mục)" +msgstr[0] "" #. translators: this is preceded with a string of form 'N folders' (N more #. than 1) -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2307 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2293 #, c-format msgid " (containing a total of %'d item)" msgid_plural " (containing a total of %'d items)" -msgstr[0] " (chứa tổng số %'d mục)" +msgstr[0] "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2324 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2310 #, c-format msgid "%'d item selected" msgid_plural "%'d items selected" -msgstr[0] "Đã chọn %'d mục" +msgstr[0] "" #. Folders selected also, use "other" terminology -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2331 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2317 #, c-format msgid "%'d other item selected" msgid_plural "%'d other items selected" -msgstr[0] "Đã chọn %'d mục khác" +msgstr[0] "" #. This is marked for translation in case a localiser #. * needs to use something other than parentheses. The #. * first message gives the number of items selected; #. * the message in parentheses the size of those items. -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2350 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2336 #, c-format msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2363 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2349 #, c-format msgid "Free space: %s" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2374 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2360 #, c-format msgid "%s, Free space: %s" msgstr "%s, Chỗ còn rảnh: %s" @@ -3674,10 +3850,10 @@ msgstr "%s, Chỗ còn rảnh: %s" #. * might want to change "," to something else. #. * After the comma the amount of free space will #. * be shown. -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2389 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2375 #, c-format msgid "%s, %s" -msgstr "" +msgstr "%s, %s" #. Marking this for translation, since you #. * might want to change "," to something else. @@ -3689,8 +3865,8 @@ msgstr "" #. * and the number of items in those folders and the #. * message about the number of other items and the #. * total size of those items. +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2394 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2408 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2422 #, c-format msgid "%s%s, %s" msgstr "%s%s, %s" @@ -3702,52 +3878,56 @@ msgstr "%s%s, %s" #. * message about the number of other items and the #. * total size of those items. After the second comma #. * the free space is written. -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2435 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2421 #, c-format msgid "%s%s, %s, %s" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4480 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4466 #: ../src/caja-information-panel.c:905 #, c-format msgid "Open With %s" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4482 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4468 #, c-format msgid "Use \"%s\" to open the selected item" msgid_plural "Use \"%s\" to open the selected items" -msgstr[0] "Dùng « %s » để mở mục đã chọn" +msgstr[0] "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4571 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4557 msgid "Open parent location" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4572 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4558 msgid "Open parent location for the selected item" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5421 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5407 #, c-format msgid "Run \"%s\" on any selected items" msgstr "Thực hiện « %s » trên các mục đã chọn" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5672 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5658 #, c-format msgid "Create Document from template \"%s\"" msgstr "Tạo tài liệu theo mẫu « %s »" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5922 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5908 msgid "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu." -msgstr "Tất cả các tập tin thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trên trình đơn Văn lệnh." +msgstr "" +"Tất cả các tập tin thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trên trình đơn " +"Văn lệnh." -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5924 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5910 msgid "" "Choosing a script from the menu will run that script with any selected items" " as input." -msgstr "Chọn một văn lệnh trong trình đơn sẽ chạy văn lệnh đó với đầu vào của tập lệnh là những mục đã chọn." +msgstr "" +"Chọn một văn lệnh trong trình đơn sẽ chạy văn lệnh đó với đầu vào của tập " +"lệnh là những mục đã chọn." -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5926 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5912 msgid "" "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu. Choosing a script from the menu will run that script.\n" "\n" @@ -3770,982 +3950,971 @@ msgid "" "CAJA_SCRIPT_NEXT_PANE_CURRENT_URI: URI for current location in the inactive pane of a split-view window" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5994 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5980 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1009 #, c-format msgid "\"%s\" will be moved if you select the Paste command" msgstr "« %s » sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh « Dán »" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5998 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5984 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1015 #, c-format msgid "\"%s\" will be copied if you select the Paste command" msgstr "« %s » sẽ được sao chép nếu bạn dùng lệnh « Dán »" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6005 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5991 #, c-format msgid "The %'d selected item will be moved if you select the Paste command" msgid_plural "" "The %'d selected items will be moved if you select the Paste command" -msgstr[0] "Sẽ di chuyển %'d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh « Dán »" +msgstr[0] "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6012 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5998 #, c-format msgid "The %'d selected item will be copied if you select the Paste command" msgid_plural "" "The %'d selected items will be copied if you select the Paste command" -msgstr[0] "Sẽ sao chép %'d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh « Dán »" +msgstr[0] "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6192 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6178 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1055 msgid "There is nothing on the clipboard to paste." msgstr "Không có gì trong bảng tạm cần dán." -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6407 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6393 msgid "Unable to unmount location" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6428 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6414 msgid "Unable to eject location" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6443 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6429 msgid "Unable to stop drive" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7000 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6986 #, c-format msgid "Connect to Server %s" msgstr "Kết nối đến máy phục vụ %s" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7005 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8212 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8304 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8414 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6991 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8198 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8290 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8400 msgid "_Connect" msgstr "_Kết nối" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7019 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7005 msgid "Link _name:" msgstr "Tê_n liên kết:" -#. name, stock id, label -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7258 +#. name, icon name, label +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7244 msgid "Create _Document" msgstr "Tạo _tài liệu" -#. name, stock id, label -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7259 +#. name, icon name, label +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7245 msgid "Open Wit_h" msgstr "Mở _bằng" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7260 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7246 msgid "Choose a program with which to open the selected item" msgstr "Chọn một chương trình để mở mục đã chọn" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7262 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7541 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7248 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7527 msgid "_Properties" -msgstr "Th_uộc tính" +msgstr "_Thuộc tính" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7263 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8980 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7249 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8966 msgid "View or modify the properties of each selected item" msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của mỗi mục được chọn" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator #. add the "create folder" menu item -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7270 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7256 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1298 msgid "Create _Folder" msgstr "Tạo thư _mục" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7271 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7257 msgid "Create a new empty folder inside this folder" msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này" -#. name, stock id, label -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7273 +#. name, icon name, label +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7259 msgid "No templates installed" msgstr "Chưa cài mẫu" -#. name, stock id +#. name, icon name #. translators: this is used to indicate that a file doesn't contain anything #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7276 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7262 msgid "_Empty File" msgstr "Tập tin _rỗng" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7277 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7263 msgid "Create a new empty file inside this folder" msgstr "Tạo một tập tin rỗng bên trong thư mục này" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7285 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7271 msgid "Open the selected item in this window" msgstr "Mở mục đã chọn trong cửa sổ này" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator #. Location-specific actions -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7292 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7473 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7278 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7459 msgid "Open in Navigation Window" msgstr "Mở trong cửa sổ duyệt" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7293 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7279 msgid "Open each selected item in a navigation window" msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong cửa sổ duyệt" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator #. add the "open in new tab" menu item -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7296 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7477 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8544 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8870 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7282 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7463 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8530 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8856 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1278 ../src/caja-places-sidebar.c:2664 msgid "Open in New _Tab" msgstr "Mở trong t_hanh mới" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7297 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7283 msgid "Open each selected item in a new tab" msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong một thanh mới" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7300 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7482 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7286 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7468 msgid "Open in _Folder Window" msgstr "_Mở trong cửa sổ thư mục" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7301 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7287 msgid "Open each selected item in a folder window" msgstr "Mở mỗi mục đã chọn trong một cửa sổ thư mục" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7304 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7290 msgid "Other _Application..." msgstr "" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7305 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7309 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7291 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7295 msgid "Choose another application with which to open the selected item" msgstr "Chọn ứng dụng khác để mở mục đã chọn" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7308 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7294 msgid "Open With Other _Application..." msgstr "" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7312 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7298 msgid "_Open Scripts Folder" msgstr "_Mở thư mục Văn lệnh" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7313 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7299 msgid "Show the folder containing the scripts that appear in this menu" msgstr "Trình diễn thư mục mà chứa các văn lệnh xuất hiện trong trình đơn này" -#. name, stock id -#. label, accelerator #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7321 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7307 msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển dùng lệnh « Dán »" -#. name, stock id -#. label, accelerator #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7325 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7311 msgid "Prepare the selected files to be copied with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao dùng lệnh « Dán »" -#. name, stock id -#. label, accelerator #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7329 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7315 msgid "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command" -msgstr "Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước đây bởi một lệnh như « Cắt » hay « Chép »" +msgstr "" +"Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước đây bởi một lệnh như « " +"Cắt » hay « Chép »" #. We make accelerator "" instead of null here to not inherit the stock #. accelerator for paste -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7334 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7495 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7320 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7481 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1330 msgid "_Paste Into Folder" msgstr "_Dán vào thư mục" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7335 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7321 msgid "" "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into the " "selected folder" -msgstr "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt » hoặc « Chép », vào thư mục được chọn" +msgstr "" +"Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt »" +" hoặc « Chép », vào thư mục được chọn" -#. name, stock id, label -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7337 +#. name, icon name, label +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7323 msgid "Cop_y to" msgstr "" -#. name, stock id, label -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7338 +#. name, icon name, label +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7324 msgid "M_ove to" msgstr "" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7341 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7327 msgid "Select all items in this window" msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7344 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7330 msgid "Select I_tems Matching..." msgstr "Chọn mục _tương ứng..." #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7345 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7331 msgid "Select items in this window matching a given pattern" msgstr "Chọn các mục trong cửa sổ mà tương ứng với mẫu được cho" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7348 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7334 msgid "_Invert Selection" msgstr "Đả_o vùng chọn" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7349 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7335 msgid "Select all and only the items that are not currently selected" msgstr "Lựa chọn chỉ những mục không phải được chọn hiện thời" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7352 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7338 msgid "D_uplicate" msgstr "Nhân đô_i" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7353 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7339 msgid "Duplicate each selected item" msgstr "Tạo bản sao cho mỗi mục đã chọn" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7356 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8964 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7342 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8950 msgid "Ma_ke Link" msgid_plural "Ma_ke Links" -msgstr[0] "Tạo liên _kết" +msgstr[0] "" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7357 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7343 msgid "Create a symbolic link for each selected item" msgstr "Tạo một liên kết biểu tượng cho mỗi mục đã chọn" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7360 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7346 msgid "_Rename..." -msgstr "Th_ay tên..." +msgstr "Tha_y tên..." #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7361 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7347 msgid "Rename selected item" msgstr "Thay đổi tên của mục đã chọn" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7369 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8925 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7355 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8911 msgid "Move each selected item to the Trash" msgstr "Bỏ các mục được chọn vào Sọt rác" -#. name, stock id -#. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7372 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7504 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8945 -#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1360 -msgid "_Delete" -msgstr "_Xóa" - #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7373 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7359 msgid "Delete each selected item, without moving to the Trash" msgstr "Xóa bỏ mỗi mục dã chọn mà không bỏ vào sọt rác" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7376 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7508 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7362 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7494 msgid "_Restore" msgstr "_Khôi phục" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7380 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7366 msgid "_Undo" msgstr "_Hủy bước" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7381 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:11129 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7367 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:11118 msgid "Undo the last action" -msgstr "" +msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7384 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7370 msgid "_Redo" -msgstr "" +msgstr "Bước _lại" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7385 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:11147 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7371 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:11136 msgid "Redo the last undone action" -msgstr "" +msgstr "Làm lại hành động mới hủy bước" #. * multiview-TODO: decide whether "Reset to Defaults" should #. * be window-wide, and not just view-wide. #. * Since this also resets the "Show hidden files" mode, #. * it is a mixture of both ATM. -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7395 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7381 msgid "Reset View to _Defaults" msgstr "Đặt ô xem về _mặc định" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7396 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7382 msgid "Reset sorting order and zoom level to match preferences for this view" -msgstr "Đặt lại sắp xếp theo thứ tự và lớp thu phóng về chỉnh lý trước cho cảnh xem này" +msgstr "" +"Đặt lại sắp xếp theo thứ tự và lớp thu phóng về chỉnh lý trước cho cảnh xem " +"này" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7399 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7385 msgid "Connect To This Server" msgstr "Kết nối đến máy phục vụ này" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7400 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7386 msgid "Make a permanent connection to this server" msgstr "Tạo kết nối bền vững cho máy phục vụ này" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7403 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7431 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7512 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7389 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7417 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7498 #: ../src/caja-places-sidebar.c:2700 msgid "_Mount" msgstr "_Lắp" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7404 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7390 msgid "Mount the selected volume" msgstr "Gắn kết khối tin được chọn" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7408 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7394 msgid "Unmount the selected volume" msgstr "Tháo gắn kết khối tin đã chọn" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7412 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7398 msgid "Eject the selected volume" msgstr "Đẩy khối tin đã chọn ra" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7415 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7443 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7524 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7401 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7429 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7510 #: ../src/caja-places-sidebar.c:2728 msgid "_Format" msgstr "Định _dạng" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7416 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7402 msgid "Format the selected volume" msgstr "Định dạng khối tin đã chọn" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator #. Adjust start/stop items to reflect the type of the drive -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7419 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7447 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7528 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8204 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8208 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8296 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8300 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8406 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8410 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7405 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7433 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7514 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8190 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8194 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8282 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8286 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8392 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8396 #: ../src/caja-places-sidebar.c:1785 ../src/caja-places-sidebar.c:2735 msgid "_Start" msgstr "" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7420 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7406 msgid "Start the selected volume" msgstr "" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7423 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7451 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7532 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8233 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8325 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8435 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7409 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7437 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7518 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8219 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8311 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8421 #: ../src/caja-places-sidebar.c:1786 ../src/caja-places-sidebar.c:2742 -#: ../src/caja-window-menus.c:844 +#: ../src/caja-window-menus.c:836 msgid "_Stop" msgstr "_Dừng" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7424 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8436 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7410 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8422 msgid "Stop the selected volume" msgstr "" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7427 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7455 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7536 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7413 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7441 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7522 #: ../src/caja-places-sidebar.c:2721 msgid "_Detect Media" msgstr "" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7428 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7456 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7537 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7414 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7442 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7523 msgid "Detect media in the selected drive" msgstr "" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7432 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7418 msgid "Mount the volume associated with the open folder" msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7436 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7422 msgid "Unmount the volume associated with the open folder" msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7440 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7426 msgid "Eject the volume associated with the open folder" msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục đã mở" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7444 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7430 msgid "Format the volume associated with the open folder" msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục được mở" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7448 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7434 msgid "Start the volume associated with the open folder" msgstr "" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7452 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7438 msgid "Stop the volume associated with the open folder" msgstr "" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7459 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7445 msgid "Open File and Close window" msgstr "Mở tập tin và đóng cửa sổ" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7463 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7449 msgid "Sa_ve Search" msgstr "_Lưu tìm kiếm" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7464 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7450 msgid "Save the edited search" msgstr "Lưu việc tìm kiếm đã sửa đổi" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7467 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7453 msgid "Sa_ve Search As..." msgstr "Lưu tìm kiếm _dạng..." #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7468 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7454 msgid "Save the current search as a file" msgstr "Lưu việc tìm kiếm hiện thời dạng tập tin" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7474 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7460 msgid "Open this folder in a navigation window" msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ duyệt" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7478 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7464 msgid "Open this folder in a new tab" msgstr "Mở thư mục này trong thanh mới" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7483 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7469 msgid "Open this folder in a folder window" msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ thư mục" -#. name, stock id -#. label, accelerator #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7488 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7474 msgid "Prepare this folder to be moved with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được di chuyển dùng lệnh « Dán »" -#. name, stock id -#. label, accelerator #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7492 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7478 msgid "Prepare this folder to be copied with a Paste command" msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được sao chép dùng lệnh « Dán »" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7496 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7482 msgid "" "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into this " "folder" -msgstr "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt » hoặc « Chép », vào thư mục này" +msgstr "" +"Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt »" +" hoặc « Chép », vào thư mục này" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7501 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7487 msgid "Move this folder to the Trash" msgstr "Di chuyển thư mục này vào Sọt rác" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7505 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7491 msgid "Delete this folder, without moving to the Trash" msgstr "Xóa bỏ thư mục này mà không bỏ vào sọt rác" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7513 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7499 msgid "Mount the volume associated with this folder" msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7517 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7503 msgid "Unmount the volume associated with this folder" msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7521 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7507 msgid "Eject the volume associated with this folder" msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục này" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7525 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7511 msgid "Format the volume associated with this folder" msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục này" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7529 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7515 msgid "Start the volume associated with this folder" msgstr "" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7533 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7519 msgid "Stop the volume associated with this folder" msgstr "" #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7542 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7528 msgid "View or modify the properties of this folder" msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục này" -#. name, stock id, label -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7545 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7548 +#. name, icon name, label +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7531 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7534 msgid "_Other pane" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7546 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7532 msgid "Copy the current selection to the other pane in the window" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7549 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7535 msgid "Move the current selection to the other pane in the window" msgstr "" -#. name, stock id, label -#. name, stock id +#. name, icon name, label +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7552 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7556 ../src/caja-window-menus.c:899 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7538 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7542 ../src/caja-window-menus.c:891 msgid "_Home Folder" msgstr "Thư mục n_hà" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7553 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7539 msgid "Copy the current selection to the home folder" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7557 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7543 msgid "Move the current selection to the home folder" msgstr "" -#. name, stock id, label -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7560 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7564 +#. name, icon name, label +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7546 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7550 msgid "_Desktop" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7561 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7547 msgid "Copy the current selection to the desktop" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7565 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7551 msgid "Move the current selection to the desktop" msgstr "" #. Translators: %s is a directory -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7645 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7631 #, c-format msgid "Run or manage scripts from %s" msgstr "Thực hiện hoặc quản lý các văn lệnh từ « %s »" #. Create a script action here specially because its tooltip is dynamic -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7647 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7633 msgid "_Scripts" msgstr "Văn _lệnh" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8052 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8038 #, c-format msgid "Move the open folder out of the trash to \"%s\"" msgstr "Di chuyển thư mục được mở khỏi Sọt rác, vào \"%s\"" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8055 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8041 #, c-format msgid "Move the selected folder out of the trash to \"%s\"" msgid_plural "Move the selected folders out of the trash to \"%s\"" -msgstr[0] "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Sọt rác, vào \"%s'" +msgstr[0] "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8059 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8045 #, c-format msgid "Move the selected folder out of the trash" msgid_plural "Move the selected folders out of the trash" -msgstr[0] "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Sọt rác" +msgstr[0] "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8065 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8051 #, c-format msgid "Move the selected file out of the trash to \"%s\"" msgid_plural "Move the selected files out of the trash to \"%s\"" -msgstr[0] "Chuyển các tập tin được chọn khỏi sọt rác, vào \"%s'" +msgstr[0] "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8069 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8055 #, c-format msgid "Move the selected file out of the trash" msgid_plural "Move the selected files out of the trash" -msgstr[0] "Chuyển các tập tin được chọn khỏi sọt rác" +msgstr[0] "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8075 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8061 #, c-format msgid "Move the selected item out of the trash to \"%s\"" msgid_plural "Move the selected items out of the trash to \"%s\"" -msgstr[0] "Chuyển các mục được chọn khỏi sọt rác, vào \"%s\"" +msgstr[0] "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8079 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8065 #, c-format msgid "Move the selected item out of the trash" msgid_plural "Move the selected items out of the trash" -msgstr[0] "Chuyển các mục được chọn khỏi sọt rác" +msgstr[0] "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8205 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8209 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8407 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8411 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8191 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8195 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8393 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8397 msgid "Start the selected drive" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8213 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8415 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8199 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8401 msgid "Connect to the selected drive" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8216 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8308 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8418 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8202 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8294 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8404 msgid "_Start Multi-disk Drive" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8217 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8419 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8203 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8405 msgid "Start the selected multi-disk drive" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8220 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8206 msgid "U_nlock Drive" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8221 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8423 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8207 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8409 msgid "Unlock the selected drive" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8234 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8220 msgid "Stop the selected drive" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8237 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8329 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8439 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8223 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8315 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8425 #: ../src/caja-places-sidebar.c:1794 msgid "_Safely Remove Drive" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8238 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8440 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8224 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8426 msgid "Safely remove the selected drive" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8241 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8333 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8443 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8227 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8319 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8429 msgid "_Disconnect" -msgstr "" +msgstr "N_gắt kết nối" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8242 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8444 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8228 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8430 msgid "Disconnect the selected drive" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8245 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8337 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8447 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8231 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8323 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8433 msgid "_Stop Multi-disk Drive" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8246 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8448 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8232 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8434 msgid "Stop the selected multi-disk drive" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8249 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8341 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8451 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8235 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8327 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8437 #: ../src/caja-places-sidebar.c:1807 msgid "_Lock Drive" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8250 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8452 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8236 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8438 msgid "Lock the selected drive" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8297 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8301 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8283 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8287 msgid "Start the drive associated with the open folder" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8305 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8291 msgid "Connect to the drive associated with the open folder" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8309 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8295 msgid "Start the multi-disk drive associated with the open folder" msgstr "" #. stop() for type G_DRIVE_START_STOP_TYPE_PASSWORD is normally not used -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8312 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8422 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8298 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8408 #: ../src/caja-places-sidebar.c:1806 msgid "_Unlock Drive" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8313 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8299 msgid "Unlock the drive associated with the open folder" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8326 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8312 msgid "_Stop the drive associated with the open folder" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8330 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8316 msgid "Safely remove the drive associated with the open folder" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8334 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8320 msgid "Disconnect the drive associated with the open folder" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8338 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8324 msgid "Stop the multi-disk drive associated with the open folder" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8342 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8328 msgid "Lock the drive associated with the open folder" msgstr "" #. add the "open in new window" menu item -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8521 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8831 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8507 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8817 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1287 ../src/caja-places-sidebar.c:2671 msgid "Open in New _Window" msgstr "Mở trong cửa _sổ mới" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8523 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8840 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8509 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8826 msgid "Browse in New _Window" msgstr "_Duyệt qua trong cửa sổ mới" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8529 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8850 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8515 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8836 msgid "_Browse Folder" msgid_plural "_Browse Folders" -msgstr[0] "_Duyệt thư mục" +msgstr[0] "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8546 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8879 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8532 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8865 msgid "Browse in New _Tab" msgstr "Duyệt qua trong t_hanh mới" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8595 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8920 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8581 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8906 msgid "_Delete Permanently" msgstr "_Xoá vĩnh viễn" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8596 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8582 msgid "Delete the open folder permanently" msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn thư mục được mở" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8600 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8586 msgid "Move the open folder to the Trash" msgstr "Di chuyển thư mục được mở vào Sọt rác" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8780 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8766 #, c-format msgid "_Open With %s" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8833 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8819 #, c-format msgid "Open in %'d New _Window" msgid_plural "Open in %'d New _Windows" -msgstr[0] "_Mở trong %'d cửa sổ mới" +msgstr[0] "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8842 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8828 #, c-format msgid "Browse in %'d New _Window" msgid_plural "Browse in %'d New _Windows" -msgstr[0] "_Duyệt qua trong %'d cửa sổ mới" +msgstr[0] "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8872 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8858 #, c-format msgid "Open in %'d New _Tab" msgid_plural "Open in %'d New _Tabs" -msgstr[0] "Mở trong %'d t_hanh mới" +msgstr[0] "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8881 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8867 #, c-format msgid "Browse in %'d New _Tab" msgid_plural "Browse in %'d New _Tabs" -msgstr[0] "Duyệt qua trong %'d _thanh mới" +msgstr[0] "" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8921 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8907 msgid "Delete all selected items permanently" msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn mọi mục đã chọn" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8978 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8964 msgid "View or modify the properties of the open folder" msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục đang mở" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10281 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10267 msgid "Download location?" msgstr "Vị trí tải về ?" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10284 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10270 msgid "You can download it or make a link to it." msgstr "Bạn có thể tải nó về hoặc tạo liên kết tới nó." -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10287 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10273 msgid "Make a _Link" msgstr "Tạo _liên kết" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10291 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10280 msgid "_Download" msgstr "Tải _về" -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10452 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10511 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10616 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10441 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10500 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10605 msgid "Drag and drop is not supported." msgstr "Không hỗ trợ khả năng « kéo và thả »." -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10453 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10442 msgid "Drag and drop is only supported on local file systems." msgstr "Chỉ hỗ trợ khả năng « kéo và thả » trên hệ thống tập tin cục bộ." -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10512 -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10617 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10501 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10606 msgid "An invalid drag type was used." msgstr "Đã dùng một dạng kéo không hợp lệ." #. Translator: This is the filename used for when you dnd text to a directory -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10694 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10683 msgid "dropped text.txt" msgstr "văn_bản_thả.txt" #. Translator: This is the filename used for when you dnd raw #. * data to a directory, if the source didn't supply a name. -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10739 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:10728 msgid "dropped data" msgstr "" #. Reset to default info -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:11128 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:11117 msgid "Undo" -msgstr "" +msgstr "Hồi lại" #. Reset to default info -#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:11146 +#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:11135 msgid "Redo" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:437 -#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:449 +#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:433 +#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:445 msgid "Comment" -msgstr "Ghi chú" +msgstr "Chú thích" -#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:440 +#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:436 msgid "URL" msgstr "URL" -#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:443 -#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:455 -#: ../src/caja-image-properties-page.c:370 +#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:439 +#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:451 +#: ../src/caja-image-properties-page.c:366 msgid "Description" msgstr "Mô tả" -#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:452 +#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:448 msgid "Command" msgstr "Lệnh" @@ -4777,7 +4946,9 @@ msgstr "Tên « %s » đã được dùng trong thư mục này. Hãy dùng mộ #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:122 #, c-format msgid "There is no \"%s\" in this folder. Perhaps it was just moved or deleted?" -msgstr "Không có « %s » ở trong thư mục này. Có thể nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi không?" +msgstr "" +"Không có « %s » ở trong thư mục này. Có thể nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi " +"không?" #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:127 #, c-format @@ -4789,7 +4960,8 @@ msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để đổi tên của « msgid "" "The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"/\". Please" " use a different name." -msgstr "Tên « %s » là không hợp lệ vì nó có chứa ký tự « / ». Hãy dùng một tên khác." +msgstr "" +"Tên « %s » là không hợp lệ vì nó có chứa ký tự « / ». Hãy dùng một tên khác." #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:139 #, c-format @@ -4955,7 +5127,9 @@ msgstr "" #. tooltip #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1702 msgid "Reposition icons to better fit in the window and avoid overlapping" -msgstr "Sắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh sự chồng chéo lên nhau" +msgstr "" +"Sắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh sự chồng " +"chéo lên nhau" #. name, stock id #. label, accelerator @@ -5085,10 +5259,10 @@ msgstr "Đang nạp..." #. translators: this is used in the view selection dropdown #. * of navigation windows and in the preferences dialog #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1837 -#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3454 +#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3450 #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:2 msgid "List View" -msgstr "Xem danh sách" +msgstr "Ô xem danh sách" #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2531 #, c-format @@ -5101,29 +5275,29 @@ msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong thư mục này:" #. name, stock id #. label, accelerator -#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2608 +#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2604 msgid "Visible _Columns..." msgstr "_Cột hiển thị..." #. tooltip -#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2609 +#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2605 msgid "Select the columns visible in this folder" msgstr "Chọn những cột được hiển thị trong thư mục này" #. translators: this is used in the view menu -#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3456 +#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3452 msgid "_List" msgstr "_Danh sách" -#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3457 +#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3453 msgid "The list view encountered an error." msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi." -#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3458 +#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3454 msgid "The list view encountered an error while starting up." msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi trong khi khởi động." -#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3459 +#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:3455 msgid "Display this location with the list view." msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem danh sách." @@ -5155,17 +5329,17 @@ msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là ảnh." #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:636 msgid "_Name:" msgid_plural "_Names:" -msgstr[0] "Tê_n:" +msgstr[0] "" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:992 #, c-format msgid "Properties" -msgstr "Thuộc tính" +msgstr "Thông tin" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1000 #, c-format msgid "%s Properties" -msgstr "Thuộc tính %s" +msgstr "Thuộc tính của %s" #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1328 #, c-format @@ -5173,29 +5347,29 @@ msgctxt "MIME type description (MIME type)" msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1540 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1536 msgid "Cancel Group Change?" msgstr "Có hủy thay đổi nhóm không?" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1950 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1946 msgid "Cancel Owner Change?" msgstr "Hủy thay đổi chủ sở hữu chứ?" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2274 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2270 msgid "nothing" msgstr "không có gì" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2276 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2272 msgid "unreadable" msgstr "không đọc được" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2295 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2291 #, c-format msgid "%'d item, with size %s (%s on disk)" msgid_plural "%'d items, totalling %s (%s on disk)" msgstr[0] "" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2305 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2301 msgid "(some contents unreadable)" msgstr "(không đọc được một vài nội dung)" @@ -5204,243 +5378,264 @@ msgstr "(không đọc được một vài nội dung)" #. * "Contents:" title to line up with the first line of the #. * 2-line value. Maybe there's a better way to do this, but I #. * couldn't think of one. -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2322 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2318 msgid "Contents:" msgstr "Nội dung:" #. Translators: "used" refers to the capacity of the filesystem -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3098 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3094 msgid "used" msgstr "đã dùng" #. Translators: "free" refers to the capacity of the filesystem -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3107 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3103 msgid "free" msgstr "trống" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3109 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3105 msgid "Total capacity:" msgstr "Tổng dung tích:" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3118 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3114 msgid "Filesystem type:" msgstr "Kiểu hệ tập tin:" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3204 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3200 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3266 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3262 msgid "Link target:" msgstr "Đích liên kết:" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3280 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3276 msgid "Size on Disk:" msgstr "" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3289 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3285 #: ../src/caja-location-bar.c:57 msgid "Location:" -msgstr "Vị trí:" +msgstr "Địa điểm:" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3295 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3291 msgid "Volume:" msgstr "Khối:" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3304 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3300 msgid "Accessed:" msgstr "Truy cập:" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3308 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3304 msgid "Modified:" msgstr "Sửa đổi:" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3317 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3313 msgid "Free space:" msgstr "Chỗ còn rảnh::" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3431 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3427 #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:1085 msgid "Emblems" msgstr "Hình tượng" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3840 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3836 msgid "_Read" msgstr "Đọ_c" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3842 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3838 msgid "_Write" msgstr "_Ghi" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3844 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3840 msgid "E_xecute" msgstr "_Thực thi" #. translators: this gets concatenated to "no read", #. * "no access", etc. (see following strings) -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4112 -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4123 -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4135 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4108 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4119 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4131 msgid "no " msgstr "không " -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4115 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4111 msgid "list" msgstr "liệt kê" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4117 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4113 msgid "read" msgstr "đọc" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4126 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4122 msgid "create/delete" msgstr "tạo/xoá" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4128 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4124 msgid "write" msgstr "ghi" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4137 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4133 msgid "access" msgstr "truy cập" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4185 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4181 msgid "Access:" msgstr "Truy cập:" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4187 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4183 msgid "Folder access:" msgstr "Truy cập thư mục:" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4189 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4185 msgid "File access:" msgstr "Truy cập tập tin:" #. Translators: this is referred to the permissions #. * the user has in a directory. #. Translators: this is referred to captions under icons. -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4204 -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4215 -#: ../src/caja-file-management-properties.c:335 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4200 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4211 +#: ../src/caja-file-management-properties.c:329 msgid "None" -msgstr "Không" +msgstr "Không có" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4207 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4203 msgid "List files only" msgstr "Liệt kê chỉ tập tin" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4209 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4205 msgid "Access files" msgstr "Truy cập tập tin" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4211 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4207 msgid "Create and delete files" msgstr "Tạo và xoá tập tin" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4218 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4214 msgid "Read-only" msgstr "Chỉ đọc" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4220 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4216 msgid "Read and write" msgstr "Đọc và ghi" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4285 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4281 msgid "Special flags:" msgstr "Cờ đặc biệt:" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4287 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4283 msgid "Set _user ID" msgstr "Đặt _UID (người dùng)" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4288 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4284 msgid "Set gro_up ID" msgstr "Đặt _GID (nhóm)" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4289 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4285 msgid "_Sticky" msgstr "_Dính" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4364 -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4555 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4360 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4551 msgid "_Owner:" msgstr "_Chủ :" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4372 -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4460 -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4564 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4368 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4456 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4560 msgid "Owner:" msgstr "Chủ:" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4394 -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4577 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4390 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4573 msgid "_Group:" msgstr "_Nhóm:" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4402 -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4461 -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4585 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4398 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4457 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4581 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4426 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4422 msgid "Others" msgstr "Khác" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4441 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4437 msgid "Execute:" msgstr "Thực thi:" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4444 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4440 msgid "Allow _executing file as program" msgstr "Ch_o phép thực thi tập tin như là chương trình" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4462 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4458 msgid "Others:" msgstr "Khác:" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4601 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4597 msgid "Folder Permissions:" msgstr "Quyền hạn thư mục:" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4608 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4604 msgid "File Permissions:" msgstr "Quyền hạn tập tin:" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4617 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4613 msgid "Text view:" msgstr "Xem chữ:" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4763 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4759 msgid "You are not the owner, so you cannot change these permissions." msgstr "Bạn không phải là chủ nên bạn không thể thay đổi các quyền truy cập." -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4783 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4779 msgid "SELinux context:" msgstr "Ngữ cảnh SELinux:" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4788 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4784 msgid "Last changed:" msgstr "Thay đổi cuối cùng:" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4799 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4795 msgid "Apply Permissions to Enclosed Files" msgstr "Áp dụng quyền hạn cho các tập tin bên trong" -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4809 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4805 #, c-format msgid "The permissions of \"%s\" could not be determined." msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của « %s »." -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4812 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4808 msgid "The permissions of the selected file could not be determined." msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của tập tin được chọn." -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5386 +#. create the "help" button +#. name, icon name, label +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5172 +#: ../src/caja-bookmarks-window.ui.h:2 +#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1117 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:40 +#: ../src/caja-location-dialog.c:189 ../src/caja-property-browser.c:390 +#: ../src/caja-window-menus.c:809 +msgid "_Help" +msgstr "Trợ _giúp" + +#. create the "close" button +#. name, icon name +#. label, accelerator +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5177 +#: ../src/caja-bookmarks-window.ui.h:5 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:41 +#: ../src/caja-property-browser.c:398 ../src/caja-window-menus.c:811 +msgid "_Close" +msgstr "Đón_g" + +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5387 msgid "Creating Properties window." msgstr "Đang tạo cửa sổ Thuộc tính." -#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5682 +#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5676 msgid "Select Custom Icon" msgstr "Chọn biểu tượng riêng" @@ -5448,11 +5643,11 @@ msgstr "Chọn biểu tượng riêng" msgid "File System" msgstr "Hệ thống tập tin" -#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1729 +#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1727 msgid "Tree" msgstr "Cây" -#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1735 +#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1733 msgid "Show Tree" msgstr "Hiển thị cây" @@ -5465,7 +5660,9 @@ msgstr "Caja không thể tạo thư mục « %s » theo yêu cầu." msgid "" "Before running Caja, please create the following folder, or set permissions " "such that Caja can create it." -msgstr "Trước khi chạy Caja, bạn hãy tạo thư mục sau, hoặc đặt quyền để Caja có thể tạo nó." +msgstr "" +"Trước khi chạy Caja, bạn hãy tạo thư mục sau, hoặc đặt quyền để Caja có thể " +"tạo nó." #: ../src/caja-application.c:488 #, c-format @@ -5476,7 +5673,9 @@ msgstr "Caja không thể tạo những thư mục cần thiết sau: %s." msgid "" "Before running Caja, please create these folders, or set permissions such " "that Caja can create them." -msgstr "Trước khi chạy Caja, hãy tạo các thư mục này, hoặc lập quyền để Caja có thể tạo chúng." +msgstr "" +"Trước khi chạy Caja, hãy tạo các thư mục này, hoặc lập quyền để Caja có thể " +"tạo chúng." #: ../src/caja-application.c:1264 ../src/caja-places-sidebar.c:2191 #: ../src/caja-places-sidebar.c:2222 ../src/caja-places-sidebar.c:2257 @@ -5510,7 +5709,7 @@ msgstr "Tạo cửa sổ đầu với vị trí và kích cỡ đã cho." #: ../src/caja-application.c:2018 msgid "GEOMETRY" -msgstr "DẠNG HÌNH" +msgstr "VỊ TRÍ" #: ../src/caja-application.c:2020 msgid "Only create windows for explicitly specified URIs." @@ -5520,7 +5719,9 @@ msgstr "Chỉ tạo cửa sổ cho URI đã ghi rõ dứt khoát." msgid "" "Do not manage the desktop (ignore the preference set in the preferences " "dialog)." -msgstr "Không được quản trị màn hình nền (bỏ qua phần tùy thích trong hội thoại tùy thích)." +msgstr "" +"Không được quản trị màn hình nền (bỏ qua phần tùy thích trong hội thoại tùy " +"thích)." #: ../src/caja-application.c:2024 msgid "" @@ -5545,7 +5746,10 @@ msgid "" "\n" "\n" "Browse the file system with the file manager" -msgstr "\n\nDuyệt hệ thống tập tin bằng trình quản lý tập tin" +msgstr "" +"\n" +"\n" +"Duyệt hệ thống tập tin bằng trình quản lý tập tin" #: ../src/caja-autorun-software.c:164 ../src/caja-autorun-software.c:167 #, c-format @@ -5565,7 +5769,9 @@ msgstr "<big><b>Lỗi tự động chạy phần mềm</b></big>" msgid "" "<big><b>This medium contains software intended to be automatically started. " "Would you like to run it?</b></big>" -msgstr "<big><b>Vật chứa này chứa phần mềm nên tự động khởi chạy. Bạn có muốn chạy nó không?</b></big>" +msgstr "" +"<big><b>Vật chứa này chứa phần mềm nên tự động khởi chạy. Bạn có muốn chạy " +"nó không?</b></big>" #: ../src/caja-autorun-software.c:219 #, c-format @@ -5573,18 +5779,23 @@ msgid "" "The software will run directly from the medium \"%s\". You should never run software that you don't trust.\n" "\n" "If in doubt, press Cancel." -msgstr "Phần mềm sẽ chạy trực tiếp từ vật chứa « %s ». Bạn không bao giờ nên chạy phần mềm mà bạn không tin tưởng.\n\nNếu nghi ngờ, nhấn Thôi." +msgstr "" +"Phần mềm sẽ chạy trực tiếp từ vật chứa « %s ». Bạn không bao giờ nên chạy phần mềm mà bạn không tin tưởng.\n" +"\n" +"Nếu nghi ngờ, nhấn Thôi." -#: ../src/caja-bookmarks-window.c:164 -#: ../src/caja-file-management-properties.c:242 -#: ../src/caja-property-browser.c:1677 ../src/caja-window-menus.c:598 +#: ../src/caja-bookmarks-window.c:158 +#: ../src/caja-file-management-properties.c:236 +#: ../src/caja-property-browser.c:1664 ../src/caja-window-menus.c:590 #, c-format msgid "" "There was an error displaying help: \n" "%s" -msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n%s" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n" +"%s" -#: ../src/caja-bookmarks-window.c:200 +#: ../src/caja-bookmarks-window.c:194 msgid "No bookmarks defined" msgstr "Chưa định nghĩa Liên kết lưu" @@ -5592,15 +5803,19 @@ msgstr "Chưa định nghĩa Liên kết lưu" msgid "Edit Bookmarks" msgstr "Sửa liên kết lưu" -#: ../src/caja-bookmarks-window.ui.h:2 +#: ../src/caja-bookmarks-window.ui.h:3 +msgid "_Jump to" +msgstr "" + +#: ../src/caja-bookmarks-window.ui.h:6 msgid "<b>_Bookmarks</b>" msgstr "<b>_Liên kết lưu</b>" -#: ../src/caja-bookmarks-window.ui.h:3 +#: ../src/caja-bookmarks-window.ui.h:7 msgid "<b>_Name</b>" msgstr "<b>Tê_n</b>" -#: ../src/caja-bookmarks-window.ui.h:4 +#: ../src/caja-bookmarks-window.ui.h:8 msgid "<b>_Location</b>" msgstr "<b>Đị_a chỉ:</b>" @@ -5611,7 +5826,10 @@ msgid "" "\n" "\n" "Add connect to server mount" -msgstr "\n\nThêm gắn kết đến máy phục vụ" +msgstr "" +"\n" +"\n" +"Thêm gắn kết đến máy phục vụ" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:135 msgid "SSH" @@ -5619,11 +5837,11 @@ msgstr "SSH" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:138 msgid "Public FTP" -msgstr "FTP công cộng" +msgstr "FTP công" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:140 msgid "FTP (with login)" -msgstr "FTP (có đăng nhập)" +msgstr "FTP (đăng nhập)" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:143 msgid "Windows share" @@ -5643,7 +5861,7 @@ msgstr "" #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:196 msgid "Connecting..." -msgstr "" +msgstr "Đang kết nối..." #: ../src/caja-connect-server-dialog.c:220 msgid "" @@ -5673,76 +5891,76 @@ msgstr "" msgid "Continue" msgstr "" -#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:742 -#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1171 +#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:736 +#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1127 msgid "C_onnect" msgstr "_Kết nối" #. set dialog properties -#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:866 +#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:860 msgid "Connect to Server" -msgstr "Kết nối đến máy phục vụ" +msgstr "Kết nối tới máy phục vụ" -#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:880 +#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:874 msgid "Server Details" msgstr "" #. first row: server entry + port spinbutton -#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:904 +#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:894 msgid "_Server:" -msgstr "_Máy phục vụ :" +msgstr "Máy _phục vụ:" #. port -#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:926 +#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:912 msgid "_Port:" msgstr "_Cổng:" #. third row: share entry -#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1025 +#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1003 msgid "Share:" msgstr "" #. fourth row: folder entry -#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1041 +#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1015 msgid "Folder:" -msgstr "" +msgstr "Thư mục:" -#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1058 +#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1028 msgid "User Details" msgstr "" #. first row: domain entry -#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1082 +#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1048 msgid "Domain Name:" msgstr "" #. second row: username entry -#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1098 +#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1060 msgid "User Name:" msgstr "" #. third row: password entry -#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1114 +#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1072 msgid "Password:" -msgstr "" +msgstr "Mật khẩu :" #. fourth row: remember checkbox -#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1131 +#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1085 msgid "Remember this password" msgstr "" -#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1142 +#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1096 msgid "Add _bookmark" -msgstr "" +msgstr "T_hêm đánh dấu" -#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1149 +#: ../src/caja-connect-server-dialog.c:1103 msgid "Bookmark Name:" msgstr "" -#: ../src/caja-desktop-window.c:87 ../src/caja-desktop-window.c:267 -#: ../src/caja-pathbar.c:1403 ../src/caja-places-sidebar.c:519 +#: ../src/caja-desktop-window.c:87 ../src/caja-desktop-window.c:264 +#: ../src/caja-pathbar.c:1399 ../src/caja-places-sidebar.c:519 msgid "Desktop" -msgstr "Màn hình nền" +msgstr "Bàn làm việc" #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:224 #, c-format @@ -5780,13 +5998,17 @@ msgstr "Thêm hình tượng..." msgid "" "Enter a descriptive name next to each emblem. This name will be used in " "other places to identify the emblem." -msgstr "Nhập tên mô tả cạnh từng hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để nhận biết hình tượng." +msgstr "" +"Nhập tên mô tả cạnh từng hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để " +"nhận biết hình tượng." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:558 msgid "" "Enter a descriptive name next to the emblem. This name will be used in " "other places to identify the emblem." -msgstr "Nhập tên mô tả cạnh hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để nhận biết hình tượng." +msgstr "" +"Nhập tên mô tả cạnh hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để nhận " +"biết hình tượng." #: ../src/caja-emblem-sidebar.c:800 msgid "Some of the files could not be added as emblems." @@ -5817,13 +6039,13 @@ msgstr "Không thể thêm hình tượng." msgid "Show Emblems" msgstr "Hiện hình tượng" -#: ../src/caja-file-management-properties.c:638 +#: ../src/caja-file-management-properties.c:632 msgid "About Extension" msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:4 msgid "Always" -msgstr "" +msgstr "Lúc nào cũng làm" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:5 msgid "Local Files Only" @@ -5831,7 +6053,7 @@ msgstr "" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:6 msgid "Never" -msgstr "" +msgstr "Không bao giờ" #: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:7 msgid "By Name" @@ -5944,387 +6166,390 @@ msgstr "4 GB" msgid "File Management Preferences" msgstr "Tùy Thích Quản Lý Tập Tin" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:40 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:42 msgid "<b>Default View</b>" msgstr "<b>Ô xem mặc định</b>" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:41 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:43 msgid "View _new folders using:" msgstr "Xem thư mục mới bằ_ng:" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:42 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:44 msgid "_Arrange items:" msgstr "_Sắp xếp các mục:" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:43 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:45 msgid "Sort _folders before files" msgstr "_Xếp thư mục trước tập tin" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:44 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:46 msgid "Show hidden and _backup files" msgstr "Hiển thị tập tin _sao lưu và tập tin ẩn" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:45 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:47 msgid "<b>Icon View Defaults</b>" msgstr "<b>Mặc định ô xem biểu tượng</b>" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:46 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:48 msgid "Default _zoom level:" msgstr "Cấp thu _phóng mặc định:" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:47 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:49 msgid "_Use compact layout" msgstr "_Dùng bố trí chặt" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:48 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:50 msgid "_Text beside icons" msgstr "Nhãn _cạnh hình" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:49 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:51 msgid "<b>Compact View Defaults</b>" msgstr "<b>Mặc định ô xem chặt</b>" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:50 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:52 msgid "_Default zoom level:" msgstr "Cỡ th_u phóng mặc định:" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:51 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:53 msgid "A_ll columns have the same width" msgstr "Một bề _rộng mỗi cột" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:52 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:54 msgid "<b>List View Defaults</b>" msgstr "<b>Mặc định ô xem danh sách</b>" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:53 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:55 msgid "D_efault zoom level:" msgstr "Cấp th_u phóng mặc định:" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:54 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:56 msgid "<b>Tree View Defaults</b>" msgstr "<b>Mặc định khung xem cây</b>" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:55 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:57 msgid "Show _only folders" msgstr "_Chỉ hiện thư mục" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:56 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:58 msgid "Views" msgstr "Xem" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:57 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:59 msgid "<b>Behavior</b>" msgstr "<b>Hành vi</b>" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:58 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:60 msgid "_Single click to open items" msgstr "Nhấn đơ_n để mở mục" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:59 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:61 msgid "_Double click to open items" msgstr "Nhấn đú_p để mở mục" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:60 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:62 msgid "Open each _folder in its own window" msgstr "" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:61 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:63 msgid "<b>Executable Text Files</b>" msgstr "<b>Tập tin văn bản thực thi được</b>" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:62 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:64 msgid "_Run executable text files when they are opened" msgstr "Chạ_y mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:63 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:65 msgid "_View executable text files when they are opened" msgstr "_Xem mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:64 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:66 msgid "_Ask each time" msgstr "_Hỏi mỗi lần" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:65 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:67 msgid "<b>Trash</b>" msgstr "<b>Sọt rác</b>" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:66 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:68 msgid "Ask before _emptying the Trash or deleting files" msgstr "_Hỏi trước khi đổ rác hoặc xóa tập tin" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:67 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:69 msgid "Ask before moving files to the _Trash" msgstr "" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:68 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:70 msgid "I_nclude a Delete command that bypasses Trash" msgstr "Bao gồm lệ_nh xóa không đi qua Sọt rác" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:69 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:71 msgid "Behavior" msgstr "Ứng xử" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:70 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:72 msgid "<b>Icon Captions</b>" msgstr "<b>Tên biểu tượng</b>" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:71 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:73 msgid "" "Choose the order of information to appear beneath icon names. More " "information will appear when zooming in closer." -msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin hơn khi phóng to hơn." +msgstr "" +"Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin" +" hơn khi phóng to hơn." -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:72 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:74 msgid "<b>Date</b>" msgstr "<b>Ngày</b>" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:73 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:75 msgid "_Format:" msgstr "Định _dạng:" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:74 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:76 msgid "<b>Size</b>" msgstr "" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:75 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:77 msgid "_Show file sizes with IEC units" msgstr "" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:76 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:78 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:77 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:79 msgid "<b>List Columns</b>" msgstr "<b>Cột danh sách</b>" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:78 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:80 msgid "Choose the order of information to appear in the list view." msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong ô xem danh sách." -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:79 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:81 msgid "List Columns" msgstr "Cột danh sách" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:80 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:82 msgid "<b>Text Files</b>" msgstr "<b>Tập tin văn bản</b>" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:81 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:83 msgid "Show te_xt in icons:" msgstr "Hiển thị nhãn trên _biểu tượng:" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:82 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:84 msgid "<b>Other Previewable Files</b>" msgstr "<b>Tập tin khác có thể xem trước</b>" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:83 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:85 msgid "Show _thumbnails:" msgstr "Hiển _thị ảnh mẫu :" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:84 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:86 msgid "_Only for files smaller than:" msgstr "_Chỉ với tập tin nhỏ hơn:" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:85 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:87 msgid "<b>Sound Files</b>" msgstr "<b>Tập tin âm thanh</b>" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:86 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:88 msgid "Preview _sound files:" msgstr "Nghe thử tập tin â_m thanh:" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:87 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:89 msgid "<b>Folders</b>" msgstr "<b>Thư mục</b>" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:88 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:90 msgid "Count _number of items:" msgstr "Đếm số lượ_ng các mục:" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:89 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:91 msgid "Preview" -msgstr "Xem trước" +msgstr "Xem thử" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:90 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:92 msgid "<b>Media Handling</b>" msgstr "<b>Xử lí vật chứa</b>" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:91 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:93 msgid "" "Choose what happens when inserting media or connecting devices to the system" -msgstr "Chọn điều sẽ xảy ra khi chèn vật chứa hoặc kết nối thiết bị vào hệ thống" +msgstr "" +"Chọn điều sẽ xảy ra khi chèn vật chứa hoặc kết nối thiết bị vào hệ thống" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:92 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:94 msgid "CD _Audio:" msgstr "CD _Nhạc:" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:93 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:95 msgid "_DVD Video:" msgstr "Phim _DVD:" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:94 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:96 msgid "_Music Player:" msgstr "_Máy nghe nhạc:" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:95 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:97 msgid "_Photos:" msgstr "Ả_nh:" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:96 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:98 msgid "_Software:" msgstr "_Phần mềm:" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:97 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:99 msgid "<b>Other Media</b>" msgstr "<b>Vật chứa khác</b>" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:98 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:100 msgid "Less common media formats can be configured here" msgstr "Định dạng vật chứa ít phổ dụng có thể được cấu hình ở đây" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:99 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:101 msgid "Acti_on:" msgstr "_Hành động:" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:100 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:102 msgid "_Type:" -msgstr "_Kiểu:" +msgstr "_Kiểu :" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:101 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:103 msgid "_Never prompt or start programs on media insertion" msgstr "_Không bao giờ hỏi hoặc khởi động chương trình khi cài vật chứa vào" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:102 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:104 msgid "B_rowse media when inserted" msgstr "_Duyệt vật chứa khi cài vào" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:103 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:105 msgid "Media" msgstr "Vật chứa" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:104 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:106 msgid "<b>Available _Extensions:</b>" msgstr "" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:105 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:107 msgid "column" msgstr "" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:106 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:108 msgid "Extension" -msgstr "" +msgstr "Phần mở rộng" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:107 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:109 msgid "_About Extension" msgstr "" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:108 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:110 msgid "C_onfigure Extension" msgstr "" -#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:109 +#: ../src/caja-file-management-properties.ui.h:111 msgid "Extensions" msgstr "" -#: ../src/caja-history-sidebar.c:338 +#: ../src/caja-history-sidebar.c:337 msgid "History" -msgstr "Lịch sử" +msgstr "Nhật ký lệnh" -#: ../src/caja-history-sidebar.c:344 +#: ../src/caja-history-sidebar.c:343 msgid "Show History" msgstr "Hiển thị lịch sử" -#: ../src/caja-image-properties-page.c:280 +#: ../src/caja-image-properties-page.c:276 msgid "Camera Brand" msgstr "Nhãn hiệu máy ảnh" -#: ../src/caja-image-properties-page.c:281 +#: ../src/caja-image-properties-page.c:277 msgid "Camera Model" msgstr "Kiểu máy ảnh" #. Choose which date to show in order of relevance -#: ../src/caja-image-properties-page.c:284 +#: ../src/caja-image-properties-page.c:280 msgid "Date Taken" msgstr "Ngày chụp" -#: ../src/caja-image-properties-page.c:286 +#: ../src/caja-image-properties-page.c:282 msgid "Date Digitized" msgstr "Ngày đã số hoá" -#: ../src/caja-image-properties-page.c:292 +#: ../src/caja-image-properties-page.c:288 msgid "Exposure Time" msgstr "Thời gian phơi bày" -#: ../src/caja-image-properties-page.c:293 +#: ../src/caja-image-properties-page.c:289 msgid "Aperture Value" msgstr "Giá trị lỗ ống kính" -#: ../src/caja-image-properties-page.c:294 +#: ../src/caja-image-properties-page.c:290 msgid "ISO Speed Rating" msgstr "Tỷ lệ tốc độ ISO" -#: ../src/caja-image-properties-page.c:295 +#: ../src/caja-image-properties-page.c:291 msgid "Flash Fired" msgstr "Đèn nháy đã mở" -#: ../src/caja-image-properties-page.c:296 +#: ../src/caja-image-properties-page.c:292 msgid "Metering Mode" msgstr "Chế độ do" -#: ../src/caja-image-properties-page.c:297 +#: ../src/caja-image-properties-page.c:293 msgid "Exposure Program" msgstr "Chương trình phơi bày" -#: ../src/caja-image-properties-page.c:298 +#: ../src/caja-image-properties-page.c:294 msgid "Focal Length" msgstr "Tiêu cự" -#: ../src/caja-image-properties-page.c:299 +#: ../src/caja-image-properties-page.c:295 msgid "Software" msgstr "Phần mềm" -#: ../src/caja-image-properties-page.c:371 +#: ../src/caja-image-properties-page.c:367 msgid "Keywords" msgstr "Từ khóa" -#: ../src/caja-image-properties-page.c:372 +#: ../src/caja-image-properties-page.c:368 msgid "Creator" msgstr "Tạo bởi" -#: ../src/caja-image-properties-page.c:373 +#: ../src/caja-image-properties-page.c:369 msgid "Copyright" msgstr "Tác quyền" -#: ../src/caja-image-properties-page.c:374 +#: ../src/caja-image-properties-page.c:370 msgid "Rating" msgstr "Đánh giá" -#: ../src/caja-image-properties-page.c:405 +#: ../src/caja-image-properties-page.c:401 msgid "Image Type:" msgstr "Kiểu ả_nh:" -#: ../src/caja-image-properties-page.c:408 +#: ../src/caja-image-properties-page.c:404 #, c-format msgid "<b>Width:</b> %d pixel" msgid_plural "<b>Width:</b> %d pixels" msgstr[0] "" -#: ../src/caja-image-properties-page.c:414 +#: ../src/caja-image-properties-page.c:410 #, c-format msgid "<b>Height:</b> %d pixel" msgid_plural "<b>Height:</b> %d pixels" msgstr[0] "" -#: ../src/caja-image-properties-page.c:433 +#: ../src/caja-image-properties-page.c:429 msgid "Failed to load image information" msgstr "Lỗi nạp thông tin về ảnh" -#: ../src/caja-image-properties-page.c:661 +#: ../src/caja-image-properties-page.c:657 msgid "loading..." msgstr "đang nạp..." -#: ../src/caja-image-properties-page.c:715 +#: ../src/caja-image-properties-page.c:711 msgid "Image" msgstr "Ảnh" @@ -6357,19 +6582,20 @@ msgstr "Tới:" #, c-format msgid "Do you want to view %d location?" msgid_plural "Do you want to view %d locations?" -msgstr[0] "Bạn có muốn xem %d địa chỉ không?" +msgstr[0] "" -#: ../src/caja-location-dialog.c:163 +#: ../src/caja-location-dialog.c:157 msgid "Open Location" msgstr "Mở địa chỉ" -#: ../src/caja-location-dialog.c:173 +#: ../src/caja-location-dialog.c:167 msgid "_Location:" -msgstr "Đị_a chỉ:" +msgstr "_Vị trí:" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:131 msgid "Are you sure you want to clear the list of locations you have visited?" -msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách của các địa chỉ mà bạn đã xem không?" +msgstr "" +"Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách của các địa chỉ mà bạn đã xem không?" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:408 ../src/caja-window-bookmarks.c:83 #, c-format @@ -6380,22 +6606,22 @@ msgstr "Không có địa chỉ « %s »." msgid "The history location doesn't exist." msgstr "Không có địa điểm lịch sử." -#. name, stock id, label +#. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:824 msgid "_Go" msgstr "Tớ_i" -#. name, stock id, label +#. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:825 msgid "_Bookmarks" -msgstr "_Liên kết lưu" +msgstr "_Bookmark " -#. name, stock id, label +#. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:826 msgid "_Tabs" msgstr "T_hanh" -#. name, stock id, label +#. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:827 msgid "New _Window" msgstr "Cửa _sổ mới" @@ -6404,7 +6630,7 @@ msgstr "Cửa _sổ mới" msgid "Open another Caja window for the displayed location" msgstr "Mở một cửa sổ Caja khác cho địa chỉ hiển thị" -#. name, stock id, label +#. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:831 msgid "New _Tab" msgstr "Thanh _mới" @@ -6413,7 +6639,7 @@ msgstr "Thanh _mới" msgid "Open another tab for the displayed location" msgstr "Mở một thanh mới cho vị trí đã hiển thị" -#. name, stock id, label +#. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:835 msgid "Open Folder W_indow" msgstr "Mở cử_a sổ thư mục" @@ -6422,7 +6648,7 @@ msgstr "Mở cử_a sổ thư mục" msgid "Open a folder window for the displayed location" msgstr "Mở một cửa sổ thư mục cho địa chỉ hiển thị" -#. name, stock id, label +#. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:839 msgid "Close _All Windows" msgstr "Đóng mọi cử_a sổ" @@ -6431,7 +6657,7 @@ msgstr "Đóng mọi cử_a sổ" msgid "Close all Navigation windows" msgstr "Đóng tất cả các cửa sổ duyệt" -#. name, stock id, label +#. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:843 msgid "_Location..." msgstr "Đị_a chỉ..." @@ -6440,7 +6666,7 @@ msgstr "Đị_a chỉ..." msgid "Specify a location to open" msgstr "Ghi rõ một địa chỉ cần mở" -#. name, stock id, label +#. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:847 msgid "Clea_r History" msgstr "_Xóa lịch sử" @@ -6449,7 +6675,7 @@ msgstr "_Xóa lịch sử" msgid "Clear contents of Go menu and Back/Forward lists" msgstr "Xóa nội dung trong thư mục Đi và danh sách « Lùi/Tới »" -#. name, stock id, label +#. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:851 msgid "S_witch to Other Pane" msgstr "" @@ -6458,7 +6684,7 @@ msgstr "" msgid "Move focus to the other pane in a split view window" msgstr "" -#. name, stock id, label +#. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:855 msgid "Sa_me Location as Other Pane" msgstr "" @@ -6467,7 +6693,7 @@ msgstr "" msgid "Go to the same location as in the extra pane" msgstr "" -#. name, stock id, label +#. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:859 ../src/caja-spatial-window.c:956 msgid "_Add Bookmark" msgstr "_Lưu liên kết" @@ -6476,7 +6702,7 @@ msgstr "_Lưu liên kết" msgid "Add a bookmark for the current location to this menu" msgstr "Thêm một liên kết lưu địa chỉ hiện thời vào trình đơn này" -#. name, stock id, label +#. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:863 ../src/caja-spatial-window.c:960 msgid "_Edit Bookmarks..." msgstr "_Sửa liên kết lưu..." @@ -6495,7 +6721,7 @@ msgstr "Kích hoạt thanh trước" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:873 msgid "_Next Tab" -msgstr "Thanh _kế" +msgstr "Thanh _sau" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:874 msgid "Activate next tab" @@ -6504,7 +6730,7 @@ msgstr "Kích hoạt thanh kế" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:878 #: ../src/caja-navigation-window-pane.c:464 msgid "Move Tab _Left" -msgstr "Chuyển thanh sang _trái" +msgstr "Chuyển thanh sang t_rái" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:879 msgid "Move current tab to left" @@ -6527,7 +6753,7 @@ msgstr "" msgid "Show search" msgstr "" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:897 msgid "_Main Toolbar" @@ -6538,7 +6764,7 @@ msgstr "Thanh công cụ _chính" msgid "Change the visibility of this window's main toolbar" msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ chính của cửa sổ này" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:903 msgid "_Side Pane" @@ -6549,7 +6775,7 @@ msgstr "Ô _lề" msgid "Change the visibility of this window's side pane" msgstr "Hiện/Ẩn ô lề của cửa sổ này" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:909 msgid "Location _Bar" @@ -6560,20 +6786,20 @@ msgstr "Ô Đị_a chỉ" msgid "Change the visibility of this window's location bar" msgstr "Hiện/Ẩn ô địa chỉ của cửa sổ này" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:915 msgid "St_atusbar" -msgstr "Th_anh trạng thái" +msgstr "Thanh t_rạng thái" #. tooltip #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:916 msgid "Change the visibility of this window's statusbar" msgstr "Hiện/Ẩn Thanh trạng thái của cửa sổ này" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#. name, stock id, label +#. name, icon name, label #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:921 ../src/caja-spatial-window.c:964 msgid "_Search for Files..." msgstr "_Tìm tập tin..." @@ -6600,7 +6826,7 @@ msgstr "_Lùi" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:958 msgid "Go to the previous visited location" -msgstr "Về địa chỉ đã đến trước đó" +msgstr "Đi về vị trí đã đến lúc trước" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:959 msgid "Back history" @@ -6612,7 +6838,7 @@ msgstr "Tiế_p" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:975 msgid "Go to the next visited location" -msgstr "Đến địa chỉ đã đến kế tiếp" +msgstr "Đi tới vị trí đã đến kế tiếp" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:976 msgid "Forward history" @@ -6628,7 +6854,7 @@ msgstr "" #: ../src/caja-navigation-window-menus.c:1036 msgid "_Search" -msgstr "Tìm _kiếm" +msgstr "Tì_m" #: ../src/caja-navigation-window-pane.c:254 msgid "Toggle between button and text-based location bar" @@ -6647,29 +6873,29 @@ msgstr "Đóng t_hanh" msgid "%s - File Browser" msgstr "%s — Bộ duyệt tập tin" -#: ../src/caja-notebook.c:337 +#: ../src/caja-notebook.c:330 msgid "Close tab" msgstr "Đóng thanh" -#: ../src/caja-notes-viewer.c:399 ../src/caja-notes-viewer.c:503 +#: ../src/caja-notes-viewer.c:398 ../src/caja-notes-viewer.c:502 msgid "Notes" msgstr "Ghi chú" -#: ../src/caja-notes-viewer.c:405 +#: ../src/caja-notes-viewer.c:404 msgid "Show Notes" msgstr "Hiển thị các lời ghi chú" #: ../src/caja-places-sidebar.c:309 msgid "Devices" -msgstr "" +msgstr "Thiết bị" #: ../src/caja-places-sidebar.c:317 msgid "Bookmarks" -msgstr "" +msgstr "Liên kết lưu" #: ../src/caja-places-sidebar.c:521 msgid "Open the contents of your desktop in a folder" -msgstr "" +msgstr "Mở nội dung màn hình nền như một thư mục" #: ../src/caja-places-sidebar.c:537 msgid "Open the contents of the File System" @@ -6734,19 +6960,19 @@ msgstr "" #: ../src/caja-places-sidebar.c:2679 msgid "Remove" -msgstr "Bỏ" +msgstr "Gỡ bỏ" #: ../src/caja-places-sidebar.c:2688 msgid "Rename..." msgstr "Thay tên..." -#: ../src/caja-places-sidebar.c:3382 +#: ../src/caja-places-sidebar.c:3381 msgid "Places" msgstr "Mở nhanh" -#: ../src/caja-places-sidebar.c:3388 +#: ../src/caja-places-sidebar.c:3387 msgid "Show Places" -msgstr "Mở nhanh một số nơi" +msgstr "Hiện các vị trí" #. set the title and standard close accelerator #: ../src/caja-property-browser.c:294 @@ -6754,159 +6980,159 @@ msgid "Backgrounds and Emblems" msgstr "Nền và Hình tượng" #. create the "remove" button -#: ../src/caja-property-browser.c:409 +#: ../src/caja-property-browser.c:410 msgid "_Remove..." msgstr "_Bỏ..." #. now create the "add new" button -#: ../src/caja-property-browser.c:423 +#: ../src/caja-property-browser.c:424 msgid "Add new..." msgstr "Thêm mới..." -#: ../src/caja-property-browser.c:974 +#: ../src/caja-property-browser.c:975 #, c-format msgid "Sorry, but pattern %s could not be deleted." msgstr "Rất tiếc, nhưng mẫu %s không xóa được." -#: ../src/caja-property-browser.c:975 +#: ../src/caja-property-browser.c:976 msgid "Check that you have permission to delete the pattern." msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá mẫu này." -#: ../src/caja-property-browser.c:991 +#: ../src/caja-property-browser.c:992 #, c-format msgid "Sorry, but emblem %s could not be deleted." msgstr "Rất tiếc, không thể xóa hình tượng %s." -#: ../src/caja-property-browser.c:992 +#: ../src/caja-property-browser.c:993 msgid "Check that you have permission to delete the emblem." msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá hình tượng." -#: ../src/caja-property-browser.c:1064 +#: ../src/caja-property-browser.c:1065 msgid "Select an Image File for the New Emblem" msgstr "Chọn tập tin ảnh cho hình tượng mới" -#: ../src/caja-property-browser.c:1105 +#: ../src/caja-property-browser.c:1106 msgid "Create a New Emblem" msgstr "Tạo hình tượng mới" #. make the keyword label and field -#: ../src/caja-property-browser.c:1126 +#: ../src/caja-property-browser.c:1127 msgid "_Keyword:" msgstr "Từ _khóa:" #. set up a file chooser to pick the image file -#: ../src/caja-property-browser.c:1149 +#: ../src/caja-property-browser.c:1146 msgid "_Image:" msgstr "Ả_nh:" -#: ../src/caja-property-browser.c:1185 +#: ../src/caja-property-browser.c:1178 msgid "Create a New Color:" msgstr "Tạo màu mới:" #. make the name label and field -#: ../src/caja-property-browser.c:1199 +#: ../src/caja-property-browser.c:1192 msgid "Color _name:" msgstr "Tê_n màu :" -#: ../src/caja-property-browser.c:1215 +#: ../src/caja-property-browser.c:1208 msgid "Color _value:" msgstr "_Giá trị màu :" -#: ../src/caja-property-browser.c:1251 +#: ../src/caja-property-browser.c:1244 msgid "Sorry, but you cannot replace the reset image." msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn không thể thay thế ảnh Reset." -#: ../src/caja-property-browser.c:1252 +#: ../src/caja-property-browser.c:1245 msgid "Reset is a special image that cannot be deleted." msgstr "Reset là ảnh đặc biệt, không thể xoá." -#: ../src/caja-property-browser.c:1282 +#: ../src/caja-property-browser.c:1275 #, c-format msgid "Sorry, but the pattern %s could not be installed." msgstr "Rất tiếc, nhưng không thể cài đặt mẫu %s." -#: ../src/caja-property-browser.c:1313 +#: ../src/caja-property-browser.c:1306 msgid "Select an Image File to Add as a Pattern" msgstr "Hãy chọn một tập tin ảnh để thêm là mẫu" -#: ../src/caja-property-browser.c:1392 ../src/caja-property-browser.c:1422 +#: ../src/caja-property-browser.c:1385 ../src/caja-property-browser.c:1415 msgid "The color cannot be installed." msgstr "Không thể cài đặt màu." -#: ../src/caja-property-browser.c:1393 +#: ../src/caja-property-browser.c:1386 msgid "Sorry, but you must specify an unused color name for the new color." msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên chưa dùng cho màu mới." -#: ../src/caja-property-browser.c:1423 +#: ../src/caja-property-browser.c:1416 msgid "Sorry, but you must specify a non-blank name for the new color." msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên không có rỗng cho màu mới." -#: ../src/caja-property-browser.c:1483 +#: ../src/caja-property-browser.c:1476 msgid "Select a Color to Add" msgstr "Chọn một màu để thêm vào:" -#: ../src/caja-property-browser.c:1529 ../src/caja-property-browser.c:1547 +#: ../src/caja-property-browser.c:1522 ../src/caja-property-browser.c:1540 #, c-format msgid "Sorry, but \"%s\" is not a usable image file." msgstr "Rất tiếc, nhưng « %s » không phải là tập tin ảnh có thể dùng được." -#: ../src/caja-property-browser.c:1530 ../src/caja-property-browser.c:1548 +#: ../src/caja-property-browser.c:1523 ../src/caja-property-browser.c:1541 msgid "The file is not an image." msgstr "Tập tin không phải ảnh." -#: ../src/caja-property-browser.c:2299 +#: ../src/caja-property-browser.c:2284 msgid "Select a Category:" msgstr "Chọn một phân loại:" -#: ../src/caja-property-browser.c:2311 +#: ../src/caja-property-browser.c:2296 msgid "C_ancel Remove" msgstr "Thô_i gỡ bỏ" -#: ../src/caja-property-browser.c:2320 +#: ../src/caja-property-browser.c:2305 msgid "_Add a New Pattern..." msgstr "Thê_m mẫu mới..." -#: ../src/caja-property-browser.c:2323 +#: ../src/caja-property-browser.c:2308 msgid "_Add a New Color..." msgstr "Thê_m màu mới..." -#: ../src/caja-property-browser.c:2326 +#: ../src/caja-property-browser.c:2311 msgid "_Add a New Emblem..." msgstr "Thê_m hình tượng mới..." -#: ../src/caja-property-browser.c:2352 +#: ../src/caja-property-browser.c:2337 msgid "Click on a pattern to remove it" msgstr "Ấn vào mẫu để gỡ bỏ nó" -#: ../src/caja-property-browser.c:2355 +#: ../src/caja-property-browser.c:2340 msgid "Click on a color to remove it" msgstr "Ấn vào màu để gỡ bỏ nó" -#: ../src/caja-property-browser.c:2358 +#: ../src/caja-property-browser.c:2343 msgid "Click on an emblem to remove it" msgstr "Ấn vào hình tượng để gỡ bỏ nó" -#: ../src/caja-property-browser.c:2370 +#: ../src/caja-property-browser.c:2355 msgid "Patterns:" msgstr "Mẫu :" -#: ../src/caja-property-browser.c:2373 +#: ../src/caja-property-browser.c:2358 msgid "Colors:" msgstr "Màu sắc:" -#: ../src/caja-property-browser.c:2376 +#: ../src/caja-property-browser.c:2361 msgid "Emblems:" msgstr "Hình tượng:" -#: ../src/caja-property-browser.c:2398 +#: ../src/caja-property-browser.c:2383 msgid "_Remove a Pattern..." msgstr "_Bỏ mẫu..." -#: ../src/caja-property-browser.c:2401 +#: ../src/caja-property-browser.c:2386 msgid "_Remove a Color..." msgstr "_Bỏ màu..." -#: ../src/caja-property-browser.c:2404 +#: ../src/caja-property-browser.c:2389 msgid "_Remove an Emblem..." msgstr "_Bỏ hình tượng..." @@ -6916,7 +7142,7 @@ msgstr "Kiểu tập tin" #: ../src/caja-query-editor.c:149 msgid "Tags" -msgstr "" +msgstr "Thẻ" #: ../src/caja-query-editor.c:295 msgid "Select folder to search in" @@ -6967,55 +7193,55 @@ msgstr "Tập tin văn bản" msgid "Select type" msgstr "Chọn kiểu" -#: ../src/caja-query-editor.c:804 +#: ../src/caja-query-editor.c:802 msgid "Any" msgstr "Bất kỳ" -#: ../src/caja-query-editor.c:820 +#: ../src/caja-query-editor.c:818 msgid "Other Type..." msgstr "Kiểu khác..." -#: ../src/caja-query-editor.c:1124 +#: ../src/caja-query-editor.c:1122 msgid "Remove this criterion from the search" msgstr "Gỡ bỏ tiêu chuẩn này ra việc tìm kiếm" -#: ../src/caja-query-editor.c:1171 +#: ../src/caja-query-editor.c:1169 msgid "Search Folder" msgstr "Thư mục tìm" -#: ../src/caja-query-editor.c:1177 +#: ../src/caja-query-editor.c:1175 msgid "Edit" msgstr "Sửa" -#: ../src/caja-query-editor.c:1185 +#: ../src/caja-query-editor.c:1183 msgid "Edit the saved search" msgstr "Sửa đổi việc tìm kiếm đã lưu" -#: ../src/caja-query-editor.c:1217 +#: ../src/caja-query-editor.c:1215 msgid "Add a new criterion to this search" msgstr "Thêm tiêu chuẩn mới vào việc tìm kiếm này" -#: ../src/caja-query-editor.c:1223 +#: ../src/caja-query-editor.c:1221 msgid "Go" msgstr "Đi" -#: ../src/caja-query-editor.c:1227 +#: ../src/caja-query-editor.c:1225 msgid "Reload" msgstr "Nạp lại" -#: ../src/caja-query-editor.c:1232 +#: ../src/caja-query-editor.c:1230 msgid "Perform or update the search" msgstr "Chạy hay cập nhật việc tìm kiếm" -#: ../src/caja-query-editor.c:1253 +#: ../src/caja-query-editor.c:1251 msgid "_Search for:" -msgstr "_Tìm:" +msgstr "_Tìm: " -#: ../src/caja-query-editor.c:1282 +#: ../src/caja-query-editor.c:1280 msgid "Search results" msgstr "Kết quả tìm kiếm" -#: ../src/caja-search-bar.c:170 +#: ../src/caja-search-bar.c:171 msgid "Search:" msgstr "Tìm:" @@ -7023,17 +7249,17 @@ msgstr "Tìm:" msgid "Close the side pane" msgstr "Đóng ô lề" -#. name, stock id, label +#. name, icon name, label #: ../src/caja-spatial-window.c:940 msgid "_Places" msgstr "_Mở nhanh" -#. name, stock id, label +#. name, icon name, label #: ../src/caja-spatial-window.c:942 msgid "Open _Location..." msgstr "Mở Đị_a chỉ..." -#. name, stock id, label +#. name, icon name, label #: ../src/caja-spatial-window.c:947 msgid "Close P_arent Folders" msgstr "Đóng thư mục _mẹ" @@ -7042,7 +7268,7 @@ msgstr "Đóng thư mục _mẹ" msgid "Close this folder's parents" msgstr "Đóng các thư mục mẹ của thư mục này" -#. name, stock id, label +#. name, icon name, label #: ../src/caja-spatial-window.c:952 msgid "Clos_e All Folders" msgstr "Đón_g mọi thư mục" @@ -7053,7 +7279,7 @@ msgstr "Đóng mọi cửa sổ thư mục" #: ../src/caja-spatial-window.c:965 msgid "Locate documents and folders on this computer by name or content" -msgstr "Định vị tài liệu và thư mục trên máy này theo tên và nội dung" +msgstr "Trên máy tính này, tìm tài liệu và thư mục theo tên hay nội dung" #: ../src/caja-trash-bar.c:211 msgid "Restore Selected Items" @@ -7067,7 +7293,9 @@ msgstr "" msgid "" "Do you want to remove any bookmarks with the non-existing location from your" " list?" -msgstr "Bạn có muốn gỡ bỏ bất kỳ liên kết lưu tới địa điểm không tồn tại khỏi danh sách không?" +msgstr "" +"Bạn có muốn gỡ bỏ bất kỳ liên kết lưu tới địa điểm không tồn tại khỏi danh " +"sách không?" #: ../src/caja-window-bookmarks.c:86 msgid "Bookmark for Nonexistent Location" @@ -7135,14 +7363,17 @@ msgstr "Không hiển thị được « %s » vì không tìm thấy máy hỗ t #: ../src/caja-window-manage-views.c:2162 msgid "" "Check that the spelling is correct and that your proxy settings are correct." -msgstr "Hãy kiểm tra lại xem chính tả và thiết đặt ủy nhiệm của bạn có đúng không." +msgstr "" +"Hãy kiểm tra lại xem chính tả và thiết đặt ủy nhiệm của bạn có đúng không." #: ../src/caja-window-manage-views.c:2178 #, c-format msgid "" "Error: %s\n" "Please select another viewer and try again." -msgstr "Lỗi: %s\nHãy chọn trình xem khác và thử lại." +msgstr "" +"Lỗi: %s\n" +"Hãy chọn trình xem khác và thử lại." #: ../src/caja-window-menus.c:195 msgid "Go to the location specified by this bookmark" @@ -7154,7 +7385,11 @@ msgid "" "terms of the GNU General Public License as published by the Free Software " "Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later " "version." -msgstr "Chương trình Caja là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào." +msgstr "" +"Chương trình Caja là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa" +" đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ " +"Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất" +" kỳ phiên bản sau nào." #: ../src/caja-window-menus.c:521 msgid "" @@ -7162,19 +7397,28 @@ msgid "" "WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS " "FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more " "details." -msgstr "Caja được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết." +msgstr "" +"Caja được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, " +"THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC" +" DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết." #: ../src/caja-window-menus.c:525 msgid "" "You should have received a copy of the GNU General Public License along with" " Caja; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin " "Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA" -msgstr "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\nFree Software Foundation, Inc.,\n51 Franklin Street, Fifth Floor,\nBoston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)." +msgstr "" +"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n" +"Free Software Foundation, Inc.,\n" +"51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" +"Boston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)." #: ../src/caja-window-menus.c:537 msgid "" "Caja lets you organize files and folders, both on your computer and online." -msgstr "Chương trình Caja cho người dùng có khả năng tổ chức các tập tin và thư mục, cả hai trên máy này và trực tuyến." +msgstr "" +"Chương trình Caja cho người dùng có khả năng tổ chức các tập tin và thư mục," +" cả hai trên máy này và trực tuyến." #: ../src/caja-window-menus.c:540 msgid "" @@ -7187,210 +7431,200 @@ msgstr "" #. * box to give credit to the translator(s). #: ../src/caja-window-menus.c:550 msgid "translator-credits" -msgstr "Nhóm Việt hoá MATE (http://matevi.sourceforge.net)" +msgstr "giới thiệu-nhóm dịch" #: ../src/caja-window-menus.c:553 msgid "MATE Web Site" msgstr "" -#. name, stock id, label -#: ../src/caja-window-menus.c:814 +#. name, icon name, label +#: ../src/caja-window-menus.c:806 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" -#. name, stock id, label -#: ../src/caja-window-menus.c:815 +#. name, icon name, label +#: ../src/caja-window-menus.c:807 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" -#. name, stock id, label -#: ../src/caja-window-menus.c:816 +#. name, icon name, label +#: ../src/caja-window-menus.c:808 msgid "_View" msgstr "_Xem" -#. name, stock id, label -#: ../src/caja-window-menus.c:817 -msgid "_Help" -msgstr "Trợ g_iúp" - -#. name, stock id -#. label, accelerator -#: ../src/caja-window-menus.c:819 -msgid "_Close" -msgstr "Đón_g" - #. tooltip -#: ../src/caja-window-menus.c:820 +#: ../src/caja-window-menus.c:812 msgid "Close this folder" msgstr "Đóng thư mục này" -#: ../src/caja-window-menus.c:825 +#: ../src/caja-window-menus.c:817 msgid "_Backgrounds and Emblems..." msgstr "_Nền và Hình tượng..." -#: ../src/caja-window-menus.c:826 +#: ../src/caja-window-menus.c:818 msgid "" "Display patterns, colors, and emblems that can be used to customize " "appearance" -msgstr "Hiển thị mẫu, màu và hình tượng có thể được dùng để tùy chỉnh diện mạo" +msgstr "" +"Hiển thị mẫu, màu và hình tượng có thể được dùng để tùy chỉnh diện mạo" -#: ../src/caja-window-menus.c:831 +#: ../src/caja-window-menus.c:823 msgid "Prefere_nces" msgstr "Tù_y thích" -#: ../src/caja-window-menus.c:832 +#: ../src/caja-window-menus.c:824 msgid "Edit Caja preferences" msgstr "Chỉnh sửa tùy thích Caja" -#. name, stock id, label -#: ../src/caja-window-menus.c:835 +#. name, icon name, label +#: ../src/caja-window-menus.c:827 msgid "Open _Parent" msgstr "Mở thư mục _mẹ" -#: ../src/caja-window-menus.c:836 +#: ../src/caja-window-menus.c:828 msgid "Open the parent folder" msgstr "Mở thư mục mẹ" #. tooltip -#: ../src/caja-window-menus.c:845 +#: ../src/caja-window-menus.c:837 msgid "Stop loading the current location" msgstr "Dừng nạp địa điểm hiện thời" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/caja-window-menus.c:849 +#: ../src/caja-window-menus.c:841 msgid "_Reload" msgstr "Nạp _lại" #. tooltip -#: ../src/caja-window-menus.c:850 +#: ../src/caja-window-menus.c:842 msgid "Reload the current location" msgstr "Nạp lại địa điểm hiện thời" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/caja-window-menus.c:854 +#: ../src/caja-window-menus.c:846 msgid "_Contents" msgstr "Mụ_c lục" #. tooltip -#: ../src/caja-window-menus.c:855 +#: ../src/caja-window-menus.c:847 msgid "Display Caja help" msgstr "Hiển thị trợ giúp của Caja" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/caja-window-menus.c:859 +#: ../src/caja-window-menus.c:851 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" #. tooltip -#: ../src/caja-window-menus.c:860 +#: ../src/caja-window-menus.c:852 msgid "Display credits for the creators of Caja" msgstr "Hiển thị những đóng góp của những người tạo ra Caja" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/caja-window-menus.c:864 +#: ../src/caja-window-menus.c:856 msgid "Zoom _In" msgstr "Phóng t_o" #. tooltip -#: ../src/caja-window-menus.c:865 ../src/caja-zoom-control.c:96 -#: ../src/caja-zoom-control.c:398 +#: ../src/caja-window-menus.c:857 ../src/caja-zoom-control.c:96 +#: ../src/caja-zoom-control.c:371 msgid "Increase the view size" msgstr "Tăng cỡ xem" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/caja-window-menus.c:879 +#: ../src/caja-window-menus.c:871 msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" #. tooltip -#: ../src/caja-window-menus.c:880 ../src/caja-zoom-control.c:97 -#: ../src/caja-zoom-control.c:335 +#: ../src/caja-window-menus.c:872 ../src/caja-zoom-control.c:97 +#: ../src/caja-zoom-control.c:316 msgid "Decrease the view size" msgstr "Giảm cỡ xem" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/caja-window-menus.c:889 +#: ../src/caja-window-menus.c:881 msgid "Normal Si_ze" msgstr "Cỡ t_hường" #. tooltip -#: ../src/caja-window-menus.c:890 ../src/caja-zoom-control.c:98 -#: ../src/caja-zoom-control.c:355 +#: ../src/caja-window-menus.c:882 ../src/caja-zoom-control.c:98 +#: ../src/caja-zoom-control.c:332 msgid "Use the normal view size" msgstr "Dùng cỡ xem bình thường" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/caja-window-menus.c:894 +#: ../src/caja-window-menus.c:886 msgid "Connect to _Server..." msgstr "Kết nối đến máy _phục vụ..." #. tooltip -#: ../src/caja-window-menus.c:895 +#: ../src/caja-window-menus.c:887 msgid "Connect to a remote computer or shared disk" -msgstr "Kết nối đến máy tính ở xa hoặc đĩa chia sẻ" +msgstr "Kết nối đến máy phục vụ hoặc đĩa chia sẻ ở xa" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/caja-window-menus.c:904 +#: ../src/caja-window-menus.c:896 msgid "_Computer" msgstr "_Máy tính" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/caja-window-menus.c:909 +#: ../src/caja-window-menus.c:901 msgid "_Network" -msgstr "_Mạng" +msgstr "Mạ_ng" #. tooltip -#: ../src/caja-window-menus.c:910 ../src/mate-network-scheme.desktop.in.h:2 +#: ../src/caja-window-menus.c:902 ../src/mate-network-scheme.desktop.in.h:2 msgid "Browse bookmarked and local network locations" msgstr "Duyệt các địa điểm mạng cục bộ và các địa điểm có liên kết đã lưu" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/caja-window-menus.c:914 +#: ../src/caja-window-menus.c:906 msgid "T_emplates" msgstr "_Mẫu" #. tooltip -#: ../src/caja-window-menus.c:915 +#: ../src/caja-window-menus.c:907 msgid "Open your personal templates folder" msgstr "Đến thư mục chứa mẫu cá nhân" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/caja-window-menus.c:919 +#: ../src/caja-window-menus.c:911 msgid "_Trash" msgstr "Sọt _rác" #. tooltip -#: ../src/caja-window-menus.c:920 +#: ../src/caja-window-menus.c:912 msgid "Open your personal trash folder" msgstr "Mở thư mục rác cá nhân" -#. name, stock id +#. name, icon name #. label, accelerator -#: ../src/caja-window-menus.c:928 +#: ../src/caja-window-menus.c:920 msgid "Show _Hidden Files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" #. tooltip -#: ../src/caja-window-menus.c:929 +#: ../src/caja-window-menus.c:921 msgid "Toggle the display of hidden files in the current window" msgstr "Bật tắt hiện tập tin ẩn trong cửa sổ hiện thời" -#: ../src/caja-window-menus.c:960 +#: ../src/caja-window-menus.c:952 msgid "_Up" msgstr "_Lên" -#: ../src/caja-window-menus.c:963 +#: ../src/caja-window-menus.c:955 msgid "_Home" msgstr "N_hà" @@ -7452,10 +7686,10 @@ msgstr "Thu nhỏ" msgid "Zoom to Default" msgstr "Phóng cỡ mặc định" -#: ../src/caja-zoom-control.c:940 +#: ../src/caja-zoom-control.c:913 msgid "Zoom" msgstr "Thu/Phóng" -#: ../src/caja-zoom-control.c:945 +#: ../src/caja-zoom-control.c:918 msgid "Set the zoom level of the current view" msgstr "Tạo mức phóng của ô xem hiện thời" |