summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorPerberos <[email protected]>2011-12-01 23:52:01 -0300
committerPerberos <[email protected]>2011-12-01 23:52:01 -0300
commit28a029a4990d2a84f9d6a0b890eba812ea503998 (patch)
tree7a69477d0dd6bf351801fa9698d95224e4fe47b6 /po/vi.po
downloadmarco-28a029a4990d2a84f9d6a0b890eba812ea503998.tar.bz2
marco-28a029a4990d2a84f9d6a0b890eba812ea503998.tar.xz
moving from https://github.com/perberos/mate-desktop-environment
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po3752
1 files changed, 3752 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
new file mode 100644
index 00000000..76c3db20
--- /dev/null
+++ b/po/vi.po
@@ -0,0 +1,3752 @@
+# Vietnamese translation for Marco.
+# Copyright © 2008 MATE i18n Project for Vietnamese.
+# Nguyễn Thái Ngọc Duy <[email protected]>, 2002-2004, 2007, 2008.
+# Clytie Siddall <[email protected]>, 2005-2008.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: marco MATE TRUNK\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
+"POT-Creation-Date: 2008-05-12 23:36+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2008-06-01 23:15+0930\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
+
+#: ../src/50-marco-desktop-key.xml.in.h:1
+msgid "Desktop"
+msgstr "Màn hình nền"
+
+#: ../src/50-marco-key.xml.in.h:1
+msgid "Window Management"
+msgstr "Quản lý cửa sổ"
+
+#: ../src/core/core.c:206
+#, c-format
+msgid "Unknown window information request: %d"
+msgstr "Yêu cầu thông tin cửa sổ không rõ : %d"
+
+#: ../src/core/delete.c:70
+#: ../src/core/delete.c:97
+#: ../src/ui/marco-dialog.c:50
+#: ../src/ui/theme-parser.c:481
+#, c-format
+msgid "Could not parse \"%s\" as an integer"
+msgstr "Không thể phân tích « %s » thành một số nguyên."
+
+#: ../src/core/delete.c:77
+#: ../src/core/delete.c:104
+#: ../src/ui/marco-dialog.c:57
+#: ../src/ui/theme-parser.c:490
+#: ../src/ui/theme-parser.c:545
+#, c-format
+msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\""
+msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi « %s » trong chuỗi « %s »."
+
+#: ../src/core/delete.c:135
+#, c-format
+msgid "Failed to parse message \"%s\" from dialog process\n"
+msgstr "Lỗi phân tích thông điệp « %s » từ tiến trình hội thoại.\n"
+
+#: ../src/core/delete.c:253
+#, c-format
+msgid "Error reading from dialog display process: %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tiến trình hiển thị hộp thoại: %s\n"
+
+#: ../src/core/delete.c:336
+#, c-format
+msgid ""
+"Error launching marco-dialog to ask about killing an application: %s\n"
+msgstr ""
+"Lỗi chạy « marco-dialog » (hộp thoại) để hỏi về việc buộc kết thúc ứng "
+"dụng: %s\n"
+
+#: ../src/core/delete.c:445
+#, c-format
+msgid "Failed to get hostname: %s\n"
+msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n"
+
+#: ../src/core/display.c:256
+#, c-format
+msgid "Missing %s extension required for compositing"
+msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để sắp thành phần"
+
+#: ../src/core/display.c:334
+#, c-format
+msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
+msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X « %s ».\n"
+
+#: ../src/core/errors.c:271
+#, c-format
+msgid ""
+"Lost connection to the display '%s';\n"
+"most likely the X server was shut down or you killed/destroyed\n"
+"the window manager.\n"
+msgstr ""
+"Mất liên kết với bộ trình bày « %s »;\n"
+"thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc \n"
+"bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.\n"
+
+#: ../src/core/errors.c:278
+#, c-format
+msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n"
+msgstr "Lỗi gõ/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày « %s ».\n"
+
+#: ../src/core/keybindings.c:1090
+#, c-format
+msgid ""
+"Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
+"binding\n"
+msgstr ""
+"Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ hợp.\n"
+
+#: ../src/core/keybindings.c:2722
+#, c-format
+msgid "Error launching marco-dialog to print an error about a command: %s\n"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi khởi chạy «marco-dialog» để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n"
+
+#: ../src/core/keybindings.c:2827
+#, c-format
+msgid "No command %d has been defined.\n"
+msgstr "Không có lệnh «%d» nào được định nghĩa.\n"
+
+#: ../src/core/keybindings.c:3855
+#, c-format
+msgid "No terminal command has been defined.\n"
+msgstr "Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.\n"
+
+#: ../src/core/main.c:115
+#, c-format
+msgid ""
+"marco %s\n"
+"Copyright (C) 2001-2008 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n"
+"This is free software; see the source for copying conditions.\n"
+"There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A "
+"PARTICULAR PURPOSE.\n"
+msgstr ""
+"marco %s\n"
+"Tác quyền © 2001-2008 của Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và người khác.\n"
+"Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n"
+"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN "
+"HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
+
+#: ../src/core/main.c:242
+msgid "Disable connection to session manager"
+msgstr "Vô hiệu hóa sự kết nối đến bộ quản lý phiên làm việc"
+
+#: ../src/core/main.c:248
+msgid "Replace the running window manager with Marco"
+msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy bằng Marco"
+
+#: ../src/core/main.c:254
+msgid "Specify session management ID"
+msgstr "Ghi rõ ID quản lý phiên làm việc"
+
+#: ../src/core/main.c:259
+msgid "X Display to use"
+msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
+
+#: ../src/core/main.c:265
+msgid "Initialize session from savefile"
+msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
+
+#: ../src/core/main.c:271
+msgid "Print version"
+msgstr "In ra phiên bản"
+
+#: ../src/core/main.c:277
+msgid "Make X calls synchronous"
+msgstr "Khiến các lời gọi X đồng bộ với nhau"
+
+#: ../src/core/main.c:428
+#, c-format
+msgid "Failed to scan themes directory: %s\n"
+msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n"
+
+#: ../src/core/main.c:444
+#, c-format
+msgid ""
+"Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes.\n"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy sắc thái. Hãy bảo đảm %s tồn tại và chứa những sắc thái bình "
+"thường.\n"
+
+#: ../src/core/main.c:500
+#, c-format
+msgid "Failed to restart: %s\n"
+msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n"
+
+#: ../src/core/prefs.c:450
+#: ../src/core/prefs.c:564
+#, c-format
+#.
+#. * We found it, but it was invalid. Complain.
+#. *
+#. * FIXME: This replicates the original behaviour, but in the future
+#. * we might consider reverting invalid keys to their original values.
+#. * (We know the old value, so we can look up a suitable string in
+#. * the symtab.)
+#.
+msgid "MateConf key '%s' is set to an invalid value\n"
+msgstr "Khóa MateConf « %s » được đặt giá trị không hợp lệ\n"
+
+#: ../src/core/prefs.c:537
+#: ../src/core/prefs.c:611
+#: ../src/core/prefs.c:659
+#: ../src/core/prefs.c:965
+#: ../src/core/prefs.c:983
+#: ../src/core/prefs.c:999
+#: ../src/core/prefs.c:1018
+#: ../src/core/prefs.c:1034
+#: ../src/core/prefs.c:1051
+#: ../src/core/prefs.c:1068
+#: ../src/core/prefs.c:1084
+#: ../src/core/prefs.c:1100
+#, c-format
+msgid "MateConf key \"%s\" is set to an invalid type\n"
+msgstr "Khóa MateConf « %s » được đặt kiểu sai\n"
+
+#: ../src/core/prefs.c:860
+#, c-format
+msgid "Type of %s was not integer"
+msgstr "%s có kiểu không phải số nguyên"
+
+#: ../src/core/prefs.c:1169
+msgid ""
+"Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not "
+"behave properly.\n"
+msgstr ""
+"Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng "
+"có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
+
+#: ../src/core/prefs.c:1224
+#, c-format
+msgid ""
+"%d stored in MateConf key %s is not a reasonable cursor_size; must be in the "
+"range 1..128\n"
+msgstr ""
+"« %d » được lưu trong khóa MateConf « %s » không phải là một « cursor_size » (kích "
+"cỡ con chạy) hợp lý; phải nằm trong phạm vi (1..128)\n"
+
+#: ../src/core/prefs.c:1250
+#, c-format
+msgid "Could not parse font description \"%s\" from MateConf key %s\n"
+msgstr "Không thể phân tách mô tả phông chữ « %s » từ khóa MateConf « %s ».\n"
+
+#: ../src/core/prefs.c:1310
+#, c-format
+msgid ""
+"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button "
+"modifier\n"
+msgstr ""
+"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ "
+"biến đổi nút chuột.\n"
+
+#: ../src/core/prefs.c:1589
+#, c-format
+msgid ""
+"%d stored in MateConf key %s is not a reasonable number of workspaces, current "
+"maximum is %d\n"
+msgstr ""
+"«%d» được lưu trong khóa MateConf « %s » không phải là một con số hợp lý cho số "
+"vùng làm việc, hiện thời tối đa là «%d».\n"
+
+#: ../src/core/prefs.c:1633
+#, c-format
+msgid "%d stored in MateConf key %s is out of range 0 to %d\n"
+msgstr "«%d» được lưu trong khóa MateConf « %s » nằm ngoài phạm vi từ 0 tới «%d».\n"
+
+#: ../src/core/prefs.c:1764
+#, c-format
+msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n"
+
+#: ../src/core/prefs.c:2129
+#: ../src/core/prefs.c:2641
+#, c-format
+msgid "Workspace %d"
+msgstr "Vùng làm việc %d"
+
+#: ../src/core/prefs.c:2159
+#: ../src/core/prefs.c:2332
+#, c-format
+msgid ""
+"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
+"\"%s\"\n"
+msgstr ""
+"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho tổ "
+"hợp phím « %s ».\n"
+
+#: ../src/core/prefs.c:2722
+#, c-format
+msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc «%d» thành « %s »: %s\n"
+
+#: ../src/core/screen.c:350
+#, c-format
+msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n"
+msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » không hợp lệ.\n"
+
+#: ../src/core/screen.c:366
+#, c-format
+msgid ""
+"Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --"
+"replace option to replace the current window manager.\n"
+msgstr ""
+"Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử "
+"dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n"
+
+#: ../src/core/screen.c:393
+#, c-format
+msgid ""
+"Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
+msgstr ""
+"Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày "
+"« %s ».\n"
+
+#: ../src/core/screen.c:451
+#, c-format
+msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
+msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.\n"
+
+#: ../src/core/screen.c:661
+#, c-format
+msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
+msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n"
+
+#: ../src/core/session.c:837
+#: ../src/core/session.c:844
+#, c-format
+msgid "Could not create directory '%s': %s\n"
+msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s\n"
+
+#: ../src/core/session.c:854
+#, c-format
+msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n"
+msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc « %s » để ghi: %s\n"
+
+#: ../src/core/session.c:995
+#, c-format
+msgid "Error writing session file '%s': %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n"
+
+#: ../src/core/session.c:1000
+#, c-format
+msgid "Error closing session file '%s': %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n"
+
+#: ../src/core/session.c:1093
+#, c-format
+#. oh, just give up
+msgid "Failed to read saved session file %s: %s\n"
+msgstr "Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s\n"
+
+#: ../src/core/session.c:1132
+#, c-format
+msgid "Failed to parse saved session file: %s\n"
+msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n"
+
+#: ../src/core/session.c:1181
+#, c-format
+msgid "<marco_session> attribute seen but we already have the session ID"
+msgstr "Thấy thuộc tính <marco_session>, nhưng đã có session ID."
+
+#: ../src/core/session.c:1194
+#, c-format
+msgid "Unknown attribute %s on <marco_session> element"
+msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <marco_session>."
+
+#: ../src/core/session.c:1211
+#, c-format
+msgid "nested <window> tag"
+msgstr "thẻ <window> lồng nhau"
+
+#: ../src/core/session.c:1269
+#: ../src/core/session.c:1301
+#, c-format
+msgid "Unknown attribute %s on <window> element"
+msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <window>"
+
+#: ../src/core/session.c:1373
+#, c-format
+msgid "Unknown attribute %s on <maximized> element"
+msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <maximized>"
+
+#: ../src/core/session.c:1433
+#, c-format
+msgid "Unknown attribute %s on <geometry> element"
+msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <geometry>"
+
+#: ../src/core/session.c:1453
+#, c-format
+msgid "Unknown element %s"
+msgstr "Phần tử lạ « %s »"
+
+#: ../src/core/session.c:1879
+#, c-format
+msgid ""
+"Error launching marco-dialog to warn about apps that don't support "
+"session management: %s\n"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi chạy «marco-dialog» để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ quản "
+"lý phiên làm việc: %s\n"
+
+#: ../src/core/util.c:101
+#, c-format
+msgid "Failed to open debug log: %s\n"
+msgstr "Lỗi mở bản ghi gỡ lỗi: %s\n"
+
+#: ../src/core/util.c:111
+#, c-format
+msgid "Failed to fdopen() log file %s: %s\n"
+msgstr "Lỗi fdopen() tập tin ghi lưu %s: %s\n"
+
+#: ../src/core/util.c:117
+#, c-format
+msgid "Opened log file %s\n"
+msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu %s.\n"
+
+#: ../src/core/util.c:136
+#: ../src/tools/marco-message.c:176
+#, c-format
+msgid "Marco was compiled without support for verbose mode\n"
+msgstr "Marco đã được biên dịch không hỗ trợ phương thức chi tiết.\n"
+
+#: ../src/core/util.c:236
+msgid "Window manager: "
+msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: "
+
+#: ../src/core/util.c:388
+msgid "Bug in window manager: "
+msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: "
+
+#: ../src/core/util.c:421
+msgid "Window manager warning: "
+msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: "
+
+#: ../src/core/util.c:449
+msgid "Window manager error: "
+msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
+
+#: ../src/core/window-props.c:195
+#, c-format
+msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %lu\n"
+msgstr "Ứng dụng đã đặt « _NET_WM_PID » giả %lu.\n"
+
+#: ../src/core/window-props.c:327
+#, c-format
+msgid "%s (on %s)"
+msgstr "%s (trên %s)"
+
+#: ../src/core/window-props.c:1409
+#, c-format
+msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n"
+msgstr "Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n"
+
+#: ../src/core/window.c:5670
+#, c-format
+#. first time through
+msgid ""
+"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
+"window as specified in the ICCCM.\n"
+msgstr ""
+"Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ « "
+"WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n"
+
+#: ../src/core/window.c:6235
+#, c-format
+#. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the
+#. * authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or
+#. * xine disable resize via MWM but not WM_NORMAL_HINTS, but that
+#. * leads to e.g. us not fullscreening their windows. Apps that set
+#. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
+#. * about these apps but make them work.
+#.
+msgid ""
+"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %"
+"d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n"
+msgstr ""
+"Cửa sổ %s gọi ý MWM nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt "
+"kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; điều này có vẻ cũng hơi hợp "
+"lý.\n"
+
+#: ../src/core/xprops.c:155
+#, c-format
+msgid ""
+"Window 0x%lx has property %s\n"
+"that was expected to have type %s format %d\n"
+"and actually has type %s format %d n_items %d.\n"
+"This is most likely an application bug, not a window manager bug.\n"
+"The window has title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n"
+msgstr ""
+"Cửa sổ 0x%lx có thuộc tính « %s »\n"
+"mà lẽ ra phải có kiểu « %s » dạng thức «%d»\n"
+"và thực sự là kiểu « %s » dạng thức «%d n_items %d».\n"
+"Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.\n"
+"Cửa sổ có « title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\" »\n"
+
+#: ../src/core/xprops.c:401
+#, c-format
+msgid "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8\n"
+msgstr "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai.\n"
+
+#: ../src/core/xprops.c:484
+#, c-format
+msgid ""
+"Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n"
+msgstr ""
+"Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong "
+"danh sách.\n"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: ../src/marco.desktop.in.h:1
+msgid "Marco"
+msgstr "Marco"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:1
+msgid "(Not implemented) Navigation works in terms of applications not windows"
+msgstr ""
+"Việc duyệt (chưa thực hiện) làm việc theo các điều khoản của ứng dụng, không "
+"phải cửa sổ."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:2
+msgid ""
+"A font description string describing a font for window titlebars. The size "
+"from the description will only be used if the titlebar_font_size option is "
+"set to 0. Also, this option is disabled if the titlebar_uses_desktop_font "
+"option is set to true."
+msgstr ""
+"Chuỗi mô tả phông chữ mô tả phông chữ cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích "
+"thước theo mô tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn « titlebar_font_size "
+"» (kích thước phông chữ thanh tựa đề) được đặt là 0. Ngoài ra, tùy chọn này "
+"sẽ tắt nếu tùy chọn « titlebar_uses_desktop_font » (thanh đựa đề dùng phông "
+"chữ của màn hình làm việc) bật."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:3
+msgid "Action on title bar double-click"
+msgstr "Hành động khi nhấn đúp chuột lên thanh tiêu đề"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:4
+msgid "Action on title bar middle-click"
+msgstr "Hành động khi nhấn-đúp chuột lên thanh tựa"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:5
+msgid "Action on title bar right-click"
+msgstr "Hành động khi nhấn-phải chuột lên thanh tựa"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:6
+msgid "Activate window menu"
+msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:7
+msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
+msgstr "Sự bố trí các nút trên thanh tiêu đề"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:8
+msgid ""
+"Arrangement of buttons on the titlebar. The value should be a string, such "
+"as \"menu:minimize,maximize,spacer,close\"; the colon separates the left "
+"corner of the window from the right corner, and the button names are comma-"
+"separated. Duplicate buttons are not allowed. Unknown button names are "
+"silently ignored so that buttons can be added in future marco versions "
+"without breaking older versions. A special spacer tag can be used to insert "
+"some space between two adjacent buttons."
+msgstr ""
+"Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị nên là một chuỗi như là « menu:minimize,maximize,close » (trình đơn:cực tiểu hóa,cực đại hóa,đóng), dấu hai chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa sổ, tên các nút được cách nhau bởi dấu phẩy. "
+"Không cho phép nút đúp nào. Tên nút không rõ sẽ được bỏ qua để cho các nút "
+"tiếp tục được bổ sung vào các phiên bản tiếp theo của marco mà không phá "
+"vỡ phiên bản cũ. Một thẻ phân cách đặc biệt có thể được dùng để chèn khoảng cách vào giữa hai nút kề nhau."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:9
+msgid "Automatically raises the focused window"
+msgstr "Tự động hiển thị cửa sổ có tiêu điểm"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:10
+msgid ""
+"Clicking a window while holding down this modifier key will move the window "
+"(left click), resize the window (middle click), or show the window menu "
+"(right click). Modifier is expressed as \"&lt;Alt&gt;\" or \"&lt;Super&gt;\" "
+"for example."
+msgstr ""
+"Nhấn chuột lên một cửa sổ trong khi đang giữ phím biến đổi này sẽ di chuyển "
+"cửa sổ (nút chuột trái), đặt lại kích thước cửa sổ (nút chuột giữa), hoặc "
+"hiện trình đơn cửa sổ (nút chuột phải). Phím biến đổi được tạo như \"&lt;"
+"Alt&gt;\" hay \"&lt;Super&gt;\" để làm ví dụ."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:11
+msgid "Close window"
+msgstr "Đóng cửa sổ"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:12
+msgid "Commands to run in response to keybindings"
+msgstr "Lệnh cần chạy khi nhấn phím tổ hợp"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:13
+msgid "Compositing Manager"
+msgstr "Bộ Quản lý Ghép lại"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:14
+msgid "Control how new windows get focus"
+msgstr "Điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa sổ mới"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:15
+msgid "Current theme"
+msgstr "Sắc thái hiện tại"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:16
+msgid "Delay in milliseconds for the auto raise option"
+msgstr "Khoảng chờ (mili giây) cho tùy chọn tự động hiện"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:17
+msgid "Determines whether Marco is a compositing manager."
+msgstr "Quyết định nếu trình Marco là bộ quản lý ghép lại hay không."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:18
+msgid ""
+"Determines whether applications or the system can generate audible 'beeps'; "
+"may be used in conjunction with 'visual bell' to allow silent 'beeps'."
+msgstr ""
+"Xác định ứng dụng hoặc hệ thống có thể phát sinh tiến «bíp» hay không; có thể "
+"dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:19
+msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications"
+msgstr "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:20
+msgid "Enable Visual Bell"
+msgstr "Bật Chuông hình"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:21
+msgid "Hide all windows and focus desktop"
+msgstr "Ẩn mọi của sổ và màn hình nền có tiêu điểm"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:22
+msgid ""
+"If set to true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then "
+"the focused window will be automatically raised after a delay specified by "
+"the auto_raise_delay key. This is not related to clicking on a window to "
+"raise it, nor to entering a window during drag-and-drop."
+msgstr ""
+"Nếu bật, và chế độ tiêu điểm hoạc là « sloppy » (luộm thuộm) hay « mouse "
+"» (con chuột) thì cửa sổ có tiêu điểm sẽ được nâng lên tự động, sau một thời "
+"gian hoãn được xác định bởi khoá « auto_raise_delay » (hoãn nâng lên tự "
+"động). Cái này không liên quan đến việc nhắp vào cửa sổ để nâng nó lên, cũng "
+"không liên quan đến việc vào cửa sổ trong khi kéo và thả."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:23
+msgid ""
+"If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard application "
+"font for window titles."
+msgstr ""
+"Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng chuẩn "
+"cho tựa đề cửa sổ."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:24
+msgid ""
+"If true, marco will give the user less feedback by using wireframes, "
+"avoiding animations, or other means. This is a significant reduction in "
+"usability for many users, but may allow legacy applications to continue "
+"working, and may also be a useful tradeoff for terminal servers. However, "
+"the wireframe feature is disabled when accessibility is on."
+msgstr ""
+"Nếu bật thì trình marco sẽ cho người dùng xem phản hồi ít hơn bằng cách "
+"dùng đường viền, tránh hoạt ảnh, hoặc bằng cách khác. Phần lớn người dùng sẽ "
+"thấy biết tính hữu dụng đã giảm xuống, nhưng mà có lẽ tùy chọn này sẽ cho "
+"phép ứng dụng cũ hơn tiếp tục hoạt động, và có lẽ cũng là thoả hiệp có ích "
+"cho trình phục vụ thiết bị cuỗi. Tuy nhiên, tính năng đường viền đã tắt khi "
+"khả năng truy cập được bật."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:25
+msgid ""
+"If true, then Marco works in terms of applications rather than windows. "
+"The concept is a bit abstract, but in general an application-based setup is "
+"more like the Mac and less like Windows. When you focus a window in "
+"application-based mode, all the windows in the application will be raised. "
+"Also, in application-based mode, focus clicks are not passed through to "
+"windows in other applications. Application-based mode is, however, largely "
+"unimplemented at the moment."
+msgstr ""
+"Nếu bật thì trình Marco hoạt động như theo ứng dụng hơn là theo cửa sổ. "
+"Khái niệm này hơi trừu tượng, nhưng nói chung một thiết lập dựa trên ứng "
+"dụng thì giống như Mac hơn Windows. Khi bạn đặt tiêu điểm lên một cửa sổ "
+"trong chế độ dựa trên ứng dụng, mọi cửa sổ trong ứng dụng đó sẽ được hiển "
+"thị. Ngoài ra, trong chế độ dựa trên ứng dụng, nhấn tiêu điểm không được "
+"chuyển cho cửa sổ của ứng dụng khác. Ngoài ra chế độ dựa trên ứng dụng chưa "
+"được làm tại thời điểm này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:26
+msgid "If true, trade off usability for less resource usage"
+msgstr "Nếu đúng, thoả hiệp giữa tính hữu dụng và dùng ít tài nguyên"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:27
+msgid "Lower window below other windows"
+msgstr "Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:28
+msgid ""
+"Many actions (e.g. clicking in the client area, moving or resizing the "
+"window) normally raise the window as a side-effect. Setting this option to "
+"false, which is strongly discouraged, will decouple raising from other user "
+"actions, and ignore raise requests generated by applications. See http://"
+"bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6."
+msgstr ""
+"Nhiều hành động (v.d. nhấn vào vùng khách, di chuyển hoặc thay đổi kích cỡ "
+"của cửa sổ) bình thường có hiệu ứng khác là nâng cửa sổ lên. Rất khuyên bạn "
+"không đặt tùy chọn này thành sai (false), mà sẽ gỡ hành động nâng lên ra các "
+"hành động người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên được làm bởi ứng "
+"dụng. Xem vấn đề « http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6 »."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:29
+msgid "Maximize window"
+msgstr "Phóng to cửa sổ"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:30
+msgid "Maximize window horizontally"
+msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:31
+msgid "Maximize window vertically"
+msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:32
+msgid "Minimize window"
+msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:33
+msgid "Modifier to use for modified window click actions"
+msgstr ""
+"Trình biến đổi để dùng cho các hành động nhấn chuột biến đổi lên cửa sổ"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:34
+msgid "Move backward between panels and the desktop immediately"
+msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền ngay"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:35
+msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup"
+msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:36
+msgid "Move backwards between windows immediately"
+msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ ngay"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:37
+msgid "Move backwards between windows of an application immediately"
+msgstr "Di chuyển ngay lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:38
+msgid "Move backwards between windows of an application with popup"
+msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:39
+msgid "Move between panels and the desktop immediately"
+msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền ngay"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:40
+msgid "Move between panels and the desktop with popup"
+msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:41
+msgid "Move between windows immediately"
+msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ ngay"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:42
+msgid "Move between windows of an application immediately"
+msgstr "Di chuyển ngay giữa các cửa sổ của ứng dụng"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:43
+msgid "Move between windows of an application with popup"
+msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:44
+msgid "Move between windows with popup"
+msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ với cửa sổ bật lên"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:45
+msgid "Move focus backwards between windows using popup display"
+msgstr "Di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ dùng hiển thị bật lên"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:46
+msgid "Move window"
+msgstr "Di chuyển cửa sổ"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:47
+msgid "Move window one workspace down"
+msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:48
+msgid "Move window one workspace to the left"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:49
+msgid "Move window one workspace to the right"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:50
+msgid "Move window one workspace up"
+msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:51
+msgid "Move window to east side of screen"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía đông màn hình"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:52
+msgid "Move window to north side of screen"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía bắc màn hình"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:53
+msgid "Move window to north-east corner"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông bắc"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:54
+msgid "Move window to north-west corner"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây bắc"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:55
+msgid "Move window to south side of screen"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía nam màn hình"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:56
+msgid "Move window to south-east corner"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông nam"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:57
+msgid "Move window to south-west corner"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây nam"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:58
+msgid "Move window to west side of screen"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía tây màn hình"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:59
+msgid "Move window to workspace 1"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:60
+msgid "Move window to workspace 10"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:61
+msgid "Move window to workspace 11"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 11"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:62
+msgid "Move window to workspace 12"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 12"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:63
+msgid "Move window to workspace 2"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:64
+msgid "Move window to workspace 3"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:65
+msgid "Move window to workspace 4"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:66
+msgid "Move window to workspace 5"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 5"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:67
+msgid "Move window to workspace 6"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 6"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:68
+msgid "Move window to workspace 7"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 7"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:69
+msgid "Move window to workspace 8"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 8"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:70
+msgid "Move window to workspace 9"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:71
+msgid "Name of workspace"
+msgstr "Tên vùng làm việc"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:72
+msgid "Number of workspaces"
+msgstr "Số vùng làm việc"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:73
+msgid ""
+"Number of workspaces. Must be more than zero, and has a fixed maximum to "
+"prevent making the desktop unusable by accidentally asking for too many "
+"workspaces."
+msgstr ""
+"Số vùng làm việc. Phải là số lớn hơn số không, và có giới hạn cố định lớn "
+"nhất (để tránh việc hủy màn hình nền một cách bất ngờ bởi vì một yêu cầu 34 "
+"tỉ vùng làm việc)."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:74
+msgid "Raise obscured window, otherwise lower"
+msgstr "Nâng cửa sổ bị lấp, nếu không thì hạ nó xuống"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:75
+msgid "Raise window above other windows"
+msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:76
+msgid "Resize window"
+msgstr "Đổi cỡ cửa sổ"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:77
+msgid "Run a defined command"
+msgstr "Chạy lệnh đã định nghĩa"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:78
+msgid "Run a terminal"
+msgstr "Chạy thiết bị cuối"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:79
+msgid "Show the panel menu"
+msgstr "Hiện trình đơn Bảng điều khiển"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:80
+msgid "Show the panel run application dialog"
+msgstr "Hiện hộp thoại «Chạy ứng dụng» của Bảng"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:81
+msgid ""
+"Some applications disregard specifications in ways that result in window "
+"manager misfeatures. This option puts Marco in a rigorously correct mode, "
+"which gives a more consistent user interface, provided one does not need to "
+"run any misbehaving applications."
+msgstr ""
+"Một số ứng dụng riêng bỏ qua đặc tả, gây ra bộ quản lý cửa sổ không hoạt "
+"động cho đúng. Tùy chọn này đặt Marco trong chế độ đúng chính xác, mà bảo "
+"tồn một giao diện người dùng thống nhất hơn, nếu bạn không cần chạy ứng dụng "
+"nào chạy sai."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:82
+msgid "Switch to workspace 1"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:83
+msgid "Switch to workspace 10"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:84
+msgid "Switch to workspace 11"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:85
+msgid "Switch to workspace 12"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:86
+msgid "Switch to workspace 2"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:87
+msgid "Switch to workspace 3"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:88
+msgid "Switch to workspace 4"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:89
+msgid "Switch to workspace 5"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:90
+msgid "Switch to workspace 6"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:91
+msgid "Switch to workspace 7"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:92
+msgid "Switch to workspace 8"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:93
+msgid "Switch to workspace 9"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:94
+msgid "Switch to workspace above this one"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở trên cái này"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:95
+msgid "Switch to workspace below this one"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở dưới cái này"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:96
+msgid "Switch to workspace on the left"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:97
+msgid "Switch to workspace on the right"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:98
+msgid "System Bell is Audible"
+msgstr "Chuông hệ thống có thể nghe rõ"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:99
+msgid "Take a screenshot"
+msgstr "Chụp hình"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:100
+msgid "Take a screenshot of a window"
+msgstr "Chụp hình cửa sổ"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:101
+msgid ""
+"Tells Marco how to implement the visual indication that the system bell "
+"or another application 'bell' indicator has been rung. Currently there are "
+"two valid values, \"fullscreen\", which causes a fullscreen white-black "
+"flash, and \"frame_flash\" which causes the titlebar of the application "
+"which sent the bell signal to flash. If the application which sent the bell "
+"is unknown (as is usually the case for the default \"system beep\"), the "
+"currently focused window's titlebar is flashed."
+msgstr ""
+"Cho Marco biết cách thực hiện cái hiển thị khi có chuông từ hệ thống hoặc "
+"từ ứng dụng khác. Hiện thời chỉ có hai gia trị hợp lệ là «fullscreen» (toàn "
+"màn hình), làm chớp trắng-đen toàn màn hình, và «frame_flash» (khung chớp) "
+"làm chớp thanh tựa đề của ứng dụng rung chuông. Nếu không biết ứng dụng nào "
+"rung chuông (trường hợp thường khi là «chuông hệ thống»), tựa đề ứng dụng "
+"đang có tiêu điểm sẽ chớp."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:102
+msgid ""
+"The /apps/marco/global_keybindings/run_command_N keys define keybindings "
+"that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N "
+"will execute command_N."
+msgstr ""
+"Những khóa «/apps/marco/global_keybindings/run_command_N» định nghĩa tổ "
+"hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của "
+"«run_command_N» để thực hiện «command_N»."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:103
+msgid ""
+"The /apps/marco/global_keybindings/run_command_screenshot key defines a "
+"keybinding which causes the command specified by this setting to be invoked."
+msgstr ""
+"Những khóa «/apps/marco/global_keybindings/run_command_screenshot» định "
+"nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:104
+msgid ""
+"The /apps/marco/global_keybindings/run_command_window_screenshot key "
+"defines a keybinding which causes the command specified by this setting to "
+"be invoked."
+msgstr ""
+"Những khóa «/apps/marco/global_keybindings/run_command_window_screenshot» "
+"định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa "
+"này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:105
+msgid ""
+"The keybinding that runs the correspondingly-numbered command in /apps/"
+"marco/keybinding_commands The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or "
+"\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows "
+"lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and "
+"\"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
+"then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím chạy lệnh đánh số tương ứng trong «/apps/marco/"
+"keybinding_commands». Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
+"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả "
+"những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy "
+"chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
+"hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:106
+msgid ""
+"The keybinding that switches to the workspace above the current workspace. "
+"The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
+"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
+"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
+"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
+"for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím để chuyển qua vùng làm việc trên vùng làm việc hiện thời. Dạng "
+"thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
+"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
+"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:107
+msgid ""
+"The keybinding that switches to the workspace below the current workspace. "
+"The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
+"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
+"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
+"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
+"for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời. Dạng thức "
+"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
+"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:108
+msgid ""
+"The keybinding that switches to the workspace on the left of the current "
+"workspace. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
+"Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
+"and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
+"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
+"keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên trái vùng làm việc hiện thời. Dạng "
+"thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
+"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
+"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:109
+msgid ""
+"The keybinding that switches to the workspace on the right of the current "
+"workspace. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
+"Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
+"and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
+"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
+"keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên phải vùng làm việc hiện thời. Dạng "
+"thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
+"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
+"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:110
+msgid ""
+"The keybinding that switches to workspace 1. The format looks like \"&lt;"
+"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
+"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:111
+msgid ""
+"The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"&lt;"
+"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
+"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:112
+msgid ""
+"The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"&lt;"
+"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
+"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:113
+msgid ""
+"The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"&lt;"
+"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
+"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:114
+msgid ""
+"The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"&lt;"
+"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
+"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:115
+msgid ""
+"The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"&lt;"
+"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
+"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:116
+msgid ""
+"The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"&lt;"
+"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
+"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:117
+msgid ""
+"The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"&lt;"
+"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
+"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:118
+msgid ""
+"The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"&lt;"
+"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
+"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:119
+msgid ""
+"The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"&lt;"
+"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
+"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:120
+msgid ""
+"The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"&lt;"
+"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
+"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:121
+msgid ""
+"The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"&lt;"
+"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
+"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:122
+msgid ""
+"The keybinding used to activate the window menu. The format looks like \"&lt;"
+"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
+"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:123
+msgid ""
+"The keybinding used to close a window. The format looks like \"&lt;"
+"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
+"hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
+"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu "
+"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
+"thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:124
+msgid ""
+"The keybinding used to enter \"move mode\" and begin moving a window using "
+"the keyboard. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
+"&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
+"case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". "
+"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
+"no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng bàn "
+"phím. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
+"Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
+"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
+"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
+"này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:125
+msgid ""
+"The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window "
+"using the keyboard. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
+"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
+"upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
+"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
+"will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím để vào «chế độ đổi kích thước» và bắt đầu thay đổi kích thước cửa "
+"sổ bằng bàn phím. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
+"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả "
+"những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy "
+"chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
+"hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:126
+msgid ""
+"The keybinding used to hide all normal windows and set the focus to the "
+"desktop background. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
+"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
+"upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
+"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
+"will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt tiêu điểm cho nền. Dạng thức "
+"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
+"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:127
+msgid ""
+"The keybinding used to maximize a window. The format looks like \"&lt;"
+"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;"
+"a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn "
+"chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
+"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím "
+"nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:128
+msgid ""
+"The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"&lt;"
+"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a"
+"\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
+"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu "
+"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
+"thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:129
+msgid ""
+"The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks "
+"like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is "
+"fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such "
+"as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
+"special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
+"action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới. Dạng thức "
+"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
+"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:130
+msgid ""
+"The keybinding used to move a window one workspace to the left. The format "
+"looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The "
+"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
+"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
+"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
+"for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên trái. Dạng thức "
+"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
+"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:131
+msgid ""
+"The keybinding used to move a window one workspace to the right. The format "
+"looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The "
+"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
+"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
+"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
+"for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên phải. Dạng thức "
+"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
+"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:132
+msgid ""
+"The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks like "
+"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ lên vùng làm việc bên trên. Dạng thức tương "
+"tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân "
+"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:133
+msgid ""
+"The keybinding used to move a window to workspace 1. The format looks like "
+"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như "
+"\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu "
+"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+"\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
+"không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:134
+msgid ""
+"The keybinding used to move a window to workspace 10. The format looks like "
+"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự "
+"như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
+"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" "
+"và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
+"không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:135
+msgid ""
+"The keybinding used to move a window to workspace 11. The format looks like "
+"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 11. Dạng thức tương tự như "
+"\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu "
+"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+"\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có "
+"phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:136
+msgid ""
+"The keybinding used to move a window to workspace 12. The format looks like "
+"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 12. Dạng thức tương tự như "
+"\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu "
+"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+"\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có "
+"phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:137
+msgid ""
+"The keybinding used to move a window to workspace 2. The format looks like "
+"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 2. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
+"nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:138
+msgid ""
+"The keybinding used to move a window to workspace 3. The format looks like "
+"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 3. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
+"nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:139
+msgid ""
+"The keybinding used to move a window to workspace 4. The format looks like "
+"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 4. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
+"nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:140
+msgid ""
+"The keybinding used to move a window to workspace 5. The format looks like "
+"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 5. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
+"nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:141
+msgid ""
+"The keybinding used to move a window to workspace 6. The format looks like "
+"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 6. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
+"nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:142
+msgid ""
+"The keybinding used to move a window to workspace 7. The format looks like "
+"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 7. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
+"nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:143
+msgid ""
+"The keybinding used to move a window to workspace 8. The format looks like "
+"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 8. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
+"nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:144
+msgid ""
+"The keybinding used to move a window to workspace 9. The format looks like "
+"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 9. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
+"nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:145
+msgid ""
+"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, "
+"using a popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
+"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
+"upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
+"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
+"will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các bảng điều khiển và "
+"màn hình làm việc, dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"&lt;Control&gt;a"
+"\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn "
+"chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
+"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím "
+"nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:146
+msgid ""
+"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, "
+"without a popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
+"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
+"upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
+"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
+"will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các bảng điều khiển và màn "
+"hình làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả "
+"chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
+"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:147
+msgid ""
+"The keybinding used to move focus backwards between windows of an "
+"application without a popup window. Holding \"shift\" together with this "
+"binding makes the direction go forward again. The format looks like \"&lt;"
+"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím dùng để chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng, "
+"không có cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển "
+"lại thành hướng tiến lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc "
+"\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
+"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu "
+"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « disabled » (tắt) thì sẽ không có tổ hợp "
+"phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:148
+msgid ""
+"The keybinding used to move focus backwards between windows of an "
+"application, using a popup window. Holding \"shift\" together with this "
+"binding makes the direction go forward again. The format looks like \"&lt;"
+"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím nóng dùng để chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng, "
+"dùng cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến "
+"lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
+"Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
+"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl &gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
+"chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động "
+"này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:149
+msgid ""
+"The keybinding used to move focus backwards between windows without a popup "
+"window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go "
+"forward again. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
+"&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
+"case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". "
+"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
+"no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, không có cửa sổ "
+"bật lên. Giữ \"shift\" cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển thành hướng tiến "
+"lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
+"Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
+"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
+"chuỗi đặc biệt«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
+"này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:150
+msgid ""
+"The keybinding used to move focus backwards between windows, using a popup "
+"window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go "
+"forward again. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
+"&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
+"case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". "
+"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
+"no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím nóng dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. "
+"Giữ \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến lên. Dạng thức tương tự "
+"như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
+"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" "
+"và \"&lt;Ctrl &gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
+"không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:151
+msgid ""
+"The keybinding used to move focus between panels and the desktop, using a "
+"popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
+"&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
+"case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". "
+"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
+"no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm "
+"việc, bằng của sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc "
+"\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, "
+"và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt "
+"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực "
+"hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:152
+msgid ""
+"The keybinding used to move focus between panels and the desktop, without a "
+"popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
+"&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
+"case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". "
+"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
+"no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm "
+"việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
+"hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
+"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu "
+"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
+"thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:153
+msgid ""
+"The keybinding used to move focus between windows of an application without "
+"a popup window. Holding the \"shift\" key while using this binding reverses "
+"the direction of movement. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or "
+"\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows "
+"lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and "
+"\"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
+"then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím nóng để chuyển tiêu điểm giữa các cửa sổ của ứng dụng, không hiện cửa "
+"sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng tổ hợp này sẽ đảo hướng di chuyển. Dạng thức "
+"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
+"phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùychọn là chuỗi « disabled "
+"» (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:154
+msgid ""
+"The keybinding used to move focus between windows of an application, using a "
+"popup window. (Traditionally &lt;Alt&gt;F6) Holding the \"shift\" key while "
+"using this binding reverses the direction of movement. The format looks like "
+"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường là "
+"&lt;Alt&gt;Tab). Giữ phím Shift khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng chuyển "
+"động. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
+"Alt&gt;F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
+"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
+"chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động "
+"này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:155
+msgid ""
+"The keybinding used to move focus between windows without a popup window. "
+"(Traditionally &lt;Alt&gt;Escape) Holding the \"shift\" key while using this "
+"binding reverses the direction of movement. The format looks like \"&lt;"
+"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, không hiện cửa sổ bật lên. "
+"(Thường là &lt;Alt&gt;Escape). Giữ phím \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ đảo "
+"hướng di chuyển. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
+"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
+"cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt "
+"tùychọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
+"động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:156
+msgid ""
+"The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. "
+"(Traditionally &lt;Alt&gt;Tab) Holding the \"shift\" key while using this "
+"binding reverses the direction of movement. The format looks like \"&lt;"
+"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường là "
+"&lt;Alt&gt;Tab). Giữ phím \"shift\" khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng chuyển "
+"động. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
+"Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
+"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
+"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:157
+msgid ""
+"The keybinding used to toggle always on top. A window that is always on top "
+"will always be visible over other overlapping windows. The format looks like "
+"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím để bật tắt hiện cửa sổ ở trên cùng. Cửa sổ đó sẽ hiện bên trên "
+"tất cả các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc "
+"\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, "
+"và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt "
+"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực "
+"hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:158
+msgid ""
+"The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like \"&lt;"
+"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím nóng để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
+"nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:159
+msgid ""
+"The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"&lt;"
+"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím nóng để bật tắt phóng to. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
+"hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
+"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
+"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
+"thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:160
+msgid ""
+"The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks like "
+"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
+"phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:161
+msgid ""
+"The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or "
+"just one. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
+"Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
+"and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
+"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
+"keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím tắt để bật tắt việc cửa sổ hiện trên mọi vùng làm việc hay chỉ một vùng "
+"làm việc. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;"
+"&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
+"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
+"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
+"này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:162
+msgid ""
+"The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"&lt;"
+"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím tắt để bỏ phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
+"hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
+"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
+"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
+"thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:163
+msgid ""
+"The keybinding which display's the panel's \"Run Application\" dialog box. "
+"The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
+"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
+"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
+"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
+"for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím dùng để hiện hộp thoại «Chạy chương trình» của bảng điều khiển. "
+"Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
+"\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
+"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:164
+msgid ""
+"The keybinding which invokes a terminal. The format looks like \"&lt;"
+"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có "
+"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:165
+msgid ""
+"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a "
+"screenshot of a window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
+"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
+"upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
+"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
+"will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím nóng dùng để chụp hình cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a"
+"\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
+"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
+"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
+"thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:166
+msgid ""
+"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format "
+"looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The "
+"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
+"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
+"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
+"for this action."
+msgstr ""
+"Phím nóng dùng để gọi tiện ích chụp hình. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
+"nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:167
+msgid ""
+"The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like "
+"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím dùng để hiện trình đơn chính của bảng điều khiển. Dạng thức "
+"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
+"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+"«disabled» thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:168
+msgid "The name of a workspace."
+msgstr "Tên của vùng làm việc."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:169
+msgid "The screenshot command"
+msgstr "Lệnh chụp hình"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:170
+msgid ""
+"The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so "
+"forth."
+msgstr ""
+"Sắc thái xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ "
+"khác."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:171
+msgid ""
+"The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The "
+"delay is given in thousandths of a second."
+msgstr ""
+"Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt «auto_raise». Khoảng chờ tính theo "
+"số phần ngàn giây."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:172
+msgid ""
+"The window focus mode indicates how windows are activated. It has three "
+"possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to focus "
+"them, \"sloppy\" means windows are focused when the mouse enters the window, "
+"and \"mouse\" means windows are focused when the mouse enters the window and "
+"unfocused when the mouse leaves the window."
+msgstr ""
+"Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có ba "
+"giá trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu điểm, «luộn "
+"thuộm» (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột đi ngang qua "
+"cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm khi con chuột đi "
+"vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa sổ."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:173
+msgid "The window screenshot command"
+msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:174
+msgid ""
+"This keybinding changes whether a window is above or below other windows. If "
+"the window is covered by another one, it raises the window above all others, "
+"and if the window is already fully visible, it lowers it below all others. "
+"The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
+"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
+"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
+"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
+"for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím để đặt cửa sổ ở trên hay ở dưới cửa sổ khác. Nếu cửa sổ bị che "
+"bởi cửa sổ khác, nó sẽ được đặt lên trên. Nếu cửa sổ đã nằm trên, nó sẽ được "
+"đặt xuống dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
+"hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
+"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu "
+"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím "
+"nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:175
+msgid ""
+"This keybinding lowers a window below other windows. The format looks like "
+"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím tắt để đặt cửa sổ ở dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
+"nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:176
+msgid ""
+"This keybinding moves a window against the north (top) side of the screen. "
+"The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
+"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
+"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
+"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
+"for this action."
+msgstr ""
+"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng bắc (đỉnh) màn hình. Dạng thức tương tự "
+"như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
+"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" "
+"và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không "
+"có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:177
+msgid ""
+"This keybinding moves a window into the east (right) side of the screen. The "
+"format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
+"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
+"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
+"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
+"for this action."
+msgstr ""
+"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông (bên phải) màn hình. Dạng thức tương "
+"tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân "
+"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
+"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:178
+msgid ""
+"This keybinding moves a window into the north-east (top right) corner of the "
+"screen. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
+"Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
+"and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
+"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
+"keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông bắc (góc trên bên phải) màn hình. "
+"Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
+"\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
+"như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
+"\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:179
+msgid ""
+"This keybinding moves a window into the north-west (top left) corner of the "
+"screen. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
+"Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
+"and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
+"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
+"keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây bắc (góc trên bên trái) màn hình. Dạng "
+"thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
+"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
+"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled"
+"\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:180
+msgid ""
+"This keybinding moves a window into the south (bottom) side of the screen. "
+"The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
+"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
+"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
+"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
+"for this action."
+msgstr ""
+"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng nam (đáy) màn hình. Dạng thức tương tự như "
+"\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu "
+"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
+"\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có "
+"phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:181
+msgid ""
+"This keybinding moves a window into the south-east (bottom right) corner of "
+"the screen. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
+"Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
+"and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
+"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
+"keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông nam (góc dưới bên phải) màn hình. "
+"Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
+"\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
+"như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
+"\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:182
+msgid ""
+"This keybinding moves a window into the south-west (bottom left) corner of "
+"the screen. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
+"Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
+"and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
+"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
+"keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây nam (góc dưới bên trái) màn hình. Dạng "
+"thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
+"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
+"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled"
+"\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:183
+msgid ""
+"This keybinding moves a window into the west (left) side of the screen. The "
+"format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
+"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
+"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
+"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
+"for this action."
+msgstr ""
+"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây (bên trái) màn hình. Dạng thức tương "
+"tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân "
+"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
+"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:184
+msgid ""
+"This keybinding raises the window above other windows. The format looks like "
+"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
+"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
+"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+msgstr ""
+"Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
+"nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:185
+msgid ""
+"This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The "
+"format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
+"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
+"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
+"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
+"for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều ngang hiện có. Dạng thức tương "
+"tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân "
+"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:186
+msgid ""
+"This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The "
+"format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
+"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
+"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
+"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
+"for this action."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều dọc hiện có. Dạng thức tương "
+"tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân "
+"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
+"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:187
+msgid ""
+"This option determines the effects of double-clicking on the title bar. "
+"Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
+"window, 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window, "
+"'toggle_maximize_horizontally' and 'toggle_maximize_vertically' which will "
+"maximize/unmaximize the window in that direction only, 'minimize' which will "
+"minimize the window, 'shade' which will roll the window up, 'menu' which "
+"will display the window menu, 'lower' which will put the window behind all "
+"the others, and 'none' which will not do anything."
+msgstr ""
+"Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn đúp chuột trên thanh tiêu đề. "
+"Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n"
+" • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n"
+" • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n"
+" • toggle_maximize_horizontally phóng to cửa sổ theo chiều ngang\n"
+" • toggle_maximize_vertically phóng to cửa sổ theo chiều dọc\n"
+" • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n"
+" • shade cuộn cửa sổ lên\n"
+" • menu hiển thị trình đơn cửa sổ\n"
+" • lower đặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n"
+" • none\t\t\t\tkhông làm gì."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:188
+msgid ""
+"This option determines the effects of middle-clicking on the title bar. "
+"Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
+"window, 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window, "
+"'toggle_maximize_horizontally' and 'toggle_maximize_vertically' which will "
+"maximize/unmaximize the window in that direction only, 'minimize' which will "
+"minimize the window, 'shade' which will roll the window up, 'menu' which "
+"will display the window menu, 'lower' which will put the window behind all "
+"the others, and 'none' which will not do anything."
+msgstr ""
+"Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn-giữa chuột trên thanh tiêu đề. Tùy "
+"chọn hợp lệ hiện thời là:\n"
+" • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n"
+" • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n"
+" • toggle_maximize_horizontally phóng to cửa sổ theo chiều ngang\n"
+" • toggle_maximize_vertically phóng to cửa sổ theo chiều dọc\n"
+" • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n"
+" • shade cuộn cửa sổ lên\n"
+" • menu hiển thị trình đơn cửa sổ\n"
+" • lower đặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n"
+" • none\t\t\t\tkhông làm gì."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:189
+msgid ""
+"This option determines the effects of right-clicking on the title bar. "
+"Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
+"window, 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window, "
+"'toggle_maximize_horizontally' and 'toggle_maximize_vertically' which will "
+"maximize/unmaximize the window in that direction only, 'minimize' which will "
+"minimize the window, 'shade' which will roll the window up, 'menu' which "
+"will display the window menu, 'lower' which will put the window behind all "
+"the others, and 'none' which will not do anything."
+msgstr ""
+"Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn-giữa chuột trên thanh tựa. "
+"Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n"
+" • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n"
+" • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n"
+" • toggle_maximize_horizontally phóng to cửa sổ theo chiều ngang\n"
+" • toggle_maximize_vertically phóng to cửa sổ theo chiều dọc\n"
+" • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n"
+" • shade cuộn cửa sổ lên\n"
+" • menu hiển thị trình đơn cửa sổ\n"
+" • lower đặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n"
+" • none\t\t\t\tkhông làm gì."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:190
+msgid ""
+"This option provides additional control over how newly created windows get "
+"focus. It has two possible values; \"smart\" applies the user's normal focus "
+"mode, and \"strict\" results in windows started from a terminal not being "
+"given focus."
+msgstr ""
+"Tùy chọn này cung cấp khả năng thêm điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa sổ "
+"mới tạo. Nó có hai giá trị có thể :\n"
+" • smart\t\táp dụng chế độ tiêu điểm bình thường của người dùng đó,\n"
+" • strict\t\tgây ra cửa sổ không có tiêu điểm nếu được tạo từ thiết bị cuối."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:191
+msgid "Toggle always on top state"
+msgstr "Bật/Tắt trạng thái luôn nổi"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:192
+msgid "Toggle fullscreen mode"
+msgstr "Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:193
+msgid "Toggle maximization state"
+msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:194
+msgid "Toggle shaded state"
+msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:195
+msgid "Toggle window on all workspaces"
+msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi vùng làm việc"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:196
+msgid ""
+"Turns on a visual indication when an application or the system issues a "
+"'bell' or 'beep'; useful for the hard-of-hearing and for use in noisy "
+"environments."
+msgstr ""
+"Bật chỉ thị trực quan khi ứng dụng hoặc hệ thống rung chuông; rất hữu dụng "
+"trong môi trường ồn ào hoặc không nghe rõ."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:197
+msgid "Unmaximize window"
+msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:198
+msgid "Use standard system font in window titles"
+msgstr "Dùng phông chữ hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:199
+msgid "Visual Bell Type"
+msgstr "Kiểu Chuông hình"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:200
+msgid "Whether raising should be a side-effect of other user interactions"
+msgstr ""
+"Việc nâng lên có nên là hiệu ứng khác của việc tương tác người dùng khác hay "
+"không."
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:201
+msgid "Window focus mode"
+msgstr "Chế độ tiêu điểm cửa sổ"
+
+#: ../src/marco.schemas.in.h:202
+msgid "Window title font"
+msgstr "Phông chữ tựa đề cửa sổ"
+
+#: ../src/ui/frames.c:1077
+msgid "Close Window"
+msgstr "Đóng cửa sổ"
+
+#: ../src/ui/frames.c:1080
+msgid "Window Menu"
+msgstr "Trình đơn cửa sổ"
+
+#: ../src/ui/frames.c:1083
+msgid "Minimize Window"
+msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
+
+#: ../src/ui/frames.c:1086
+msgid "Maximize Window"
+msgstr "Phóng to cửa sổ"
+
+#: ../src/ui/frames.c:1089
+msgid "Unmaximize Window"
+msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
+
+#: ../src/ui/frames.c:1092
+msgid "Roll Up Window"
+msgstr "Cuộn cửa sổ lên"
+
+#: ../src/ui/frames.c:1095
+msgid "Unroll Window"
+msgstr "Bỏ cuộn cửa sổ"
+
+#: ../src/ui/frames.c:1098
+msgid "Keep Window On Top"
+msgstr "Giữ cửa sổ ở trên cùng"
+
+#: ../src/ui/frames.c:1101
+msgid "Remove Window From Top"
+msgstr "Thôi giữ cửa sổ ở trên cùng"
+
+#: ../src/ui/frames.c:1104
+msgid "Always On Visible Workspace"
+msgstr "Luôn nằm trong vùng làm việc có thể thấy"
+
+#: ../src/ui/frames.c:1107
+msgid "Put Window On Only One Workspace"
+msgstr "Đặt cửa sổ trên chỉ một vùng làm việc"
+
+#: ../src/ui/menu.c:70
+#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+msgid "Mi_nimize"
+msgstr "Th_u nhỏ"
+
+#: ../src/ui/menu.c:72
+#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+msgid "Ma_ximize"
+msgstr "_Phóng to"
+
+#: ../src/ui/menu.c:74
+#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+msgid "Unma_ximize"
+msgstr "_Bỏ phóng to"
+
+#: ../src/ui/menu.c:76
+#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+msgid "Roll _Up"
+msgstr "Cuộn _lên"
+
+#: ../src/ui/menu.c:78
+#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+msgid "_Unroll"
+msgstr "_Bỏ cuộn"
+
+#: ../src/ui/menu.c:80
+#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+msgid "_Move"
+msgstr "_Di chuyển"
+
+#: ../src/ui/menu.c:82
+#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+msgid "_Resize"
+msgstr "Đổi _cỡ"
+
+#: ../src/ui/menu.c:84
+#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+msgid "Move Titlebar On_screen"
+msgstr "Chuyển Thanh Tựa Đề trên _màn hình"
+
+#: ../src/ui/menu.c:87
+#: ../src/ui/menu.c:89
+#. separator
+#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+msgid "Always on _Top"
+msgstr "Luôn ở _trên"
+
+#: ../src/ui/menu.c:91
+#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+msgid "_Always on Visible Workspace"
+msgstr "_Chỉ trong vùng làm việc có thể thấy"
+
+#: ../src/ui/menu.c:93
+#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+msgid "_Only on This Workspace"
+msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này"
+
+#: ../src/ui/menu.c:95
+#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+msgid "Move to Workspace _Left"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái"
+
+#: ../src/ui/menu.c:97
+#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+msgid "Move to Workspace R_ight"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải"
+
+#: ../src/ui/menu.c:99
+#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+msgid "Move to Workspace _Up"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên"
+
+#: ../src/ui/menu.c:101
+#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+msgid "Move to Workspace _Down"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới"
+
+#: ../src/ui/menu.c:105
+#. separator
+#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
+msgid "_Close"
+msgstr "Đón_g"
+
+#: ../src/ui/menu.c:203
+#, c-format
+msgid "Workspace %d%n"
+msgstr "Vùng làm việc %d%n"
+
+#: ../src/ui/menu.c:213
+#, c-format
+msgid "Workspace 1_0"
+msgstr "Vùng làm việc 1_0"
+
+#: ../src/ui/menu.c:215
+#, c-format
+msgid "Workspace %s%d"
+msgstr "Vùng làm việc «%s%d»"
+
+#: ../src/ui/menu.c:395
+msgid "Move to Another _Workspace"
+msgstr "Chuyển sang Vùng làm việc _khác"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:105
+#. This is the text that should appear next to menu accelerators
+#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
+#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
+#. * this.
+#.
+msgid "Shift"
+msgstr "Shift"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:111
+#. This is the text that should appear next to menu accelerators
+#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically
+#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
+#. * this.
+#.
+msgid "Ctrl"
+msgstr "Ctrl"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:117
+#. This is the text that should appear next to menu accelerators
+#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically
+#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
+#. * this.
+#.
+msgid "Alt"
+msgstr "Alt"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:123
+#. This is the text that should appear next to menu accelerators
+#. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically
+#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
+#. * this.
+#.
+msgid "Meta"
+msgstr "Meta"
+
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:129
+#. This is the text that should appear next to menu accelerators
+#. * that use the super key. If the text on this key isn't typically
+#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
+#. * this.
+#.
+msgid "Super"
+msgstr "Cao cấp"
+
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:135
+#. This is the text that should appear next to menu accelerators
+#. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically
+#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
+#. * this.
+#.
+msgid "Hyper"
+msgstr "Cao"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:141
+#. This is the text that should appear next to menu accelerators
+#. * that use the mod2 key. If the text on this key isn't typically
+#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
+#. * this.
+#.
+msgid "Mod2"
+msgstr "Mod2"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:147
+#. This is the text that should appear next to menu accelerators
+#. * that use the mod3 key. If the text on this key isn't typically
+#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
+#. * this.
+#.
+msgid "Mod3"
+msgstr "Mod3"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:153
+#. This is the text that should appear next to menu accelerators
+#. * that use the mod4 key. If the text on this key isn't typically
+#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
+#. * this.
+#.
+msgid "Mod4"
+msgstr "Mod4"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:159
+#. This is the text that should appear next to menu accelerators
+#. * that use the mod5 key. If the text on this key isn't typically
+#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
+#. * this.
+#.
+msgid "Mod5"
+msgstr "Mod5"
+
+#: ../src/ui/marco-dialog.c:90
+#, c-format
+msgid "\"%s\" is not responding."
+msgstr "\"%s\" không trả lời."
+
+#: ../src/ui/marco-dialog.c:97
+msgid ""
+"You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
+"application to quit entirely."
+msgstr "Bạn có thể chọn chờ một lúc trước khi buộc chấm dứt ứng dụng."
+
+#: ../src/ui/marco-dialog.c:107
+msgid "_Wait"
+msgstr "_Chờ"
+
+#: ../src/ui/marco-dialog.c:109
+msgid "_Force Quit"
+msgstr "_Buộc thoát"
+
+#: ../src/ui/marco-dialog.c:206
+msgid "Title"
+msgstr "Tựa đề"
+
+#: ../src/ui/marco-dialog.c:218
+msgid "Class"
+msgstr "Hàng"
+
+#: ../src/ui/marco-dialog.c:244
+msgid ""
+"These windows do not support \"save current setup\" and will have to be "
+"restarted manually next time you log in."
+msgstr ""
+"Những cửa sổ này không hỗ trợ «lưu thiết lập hiện thời» và sẽ phải khởi động "
+"lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
+
+#: ../src/ui/marco-dialog.c:310
+#, c-format
+msgid ""
+"There was an error running \"%s\":\n"
+"%s."
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi chạy « %s »:\n"
+"%s."
+
+# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
+#: ../src/ui/resizepopup.c:113
+#, c-format
+msgid "%d x %d"
+msgstr "%d x %d"
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:227
+#: ../src/ui/theme-parser.c:245
+#, c-format
+msgid "Line %d character %d: %s"
+msgstr "Dòng %d ký tự %d: %s"
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:396
+#, c-format
+msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
+msgstr "Thuộc tính « %s » lặp hai lần trên cùng phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:414
+#: ../src/ui/theme-parser.c:439
+#, c-format
+msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
+msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:500
+#, c-format
+msgid "Integer %ld must be positive"
+msgstr "Số nguyên %ld phải là số dương"
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:508
+#, c-format
+msgid "Integer %ld is too large, current max is %d"
+msgstr "Số nguyên %ld quá lớn, giá trị tối đa hiện thời là %d"
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:536
+#: ../src/ui/theme-parser.c:652
+#, c-format
+msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number"
+msgstr "Không thể phân tích « %s » thành số với điểm phù động."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:567
+#: ../src/ui/theme-parser.c:595
+#, c-format
+msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\""
+msgstr ""
+"Giá trị luận lý phải là « đúng » (true) hoặc « sai » (false), không thể là « %s "
+"»."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:622
+#, c-format
+msgid "Angle must be between 0.0 and 360.0, was %g\n"
+msgstr "Góc phải nằm giữa 0.0 và 360.0, hiện là %g\n"
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:685
+#, c-format
+msgid "Alpha must be between 0.0 (invisible) and 1.0 (fully opaque), was %g\n"
+msgstr ""
+"Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n"
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:750
+#, c-format
+msgid ""
+"Invalid title scale \"%s\" (must be one of xx-small,x-small,small,medium,"
+"large,x-large,xx-large)\n"
+msgstr ""
+"Tỷ lệ tựa đề « %s » không hợp lệ. Nó phải là một điều của những điều này:\n"
+" • xx-small\t\ttí tị\n"
+" • x-small\t\tnhỏ lắm\n"
+" • small\t\t\tnhỏ\n"
+" • medium\t\tvừa\n"
+" • large\t\t\tlớn\n"
+" • x-large\t\tlớn lắm\n"
+" • xx-large\t\tto lớn.\n"
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:795
+#: ../src/ui/theme-parser.c:803
+#: ../src/ui/theme-parser.c:885
+#: ../src/ui/theme-parser.c:982
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1024
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1135
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1185
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1193
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3093
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3184
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3191
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3198
+#, c-format
+msgid "No \"%s\" attribute on <%s> element"
+msgstr "Không có thuộc tính « %s » trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:919
+#: ../src/ui/theme-parser.c:990
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1032
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1143
+#, c-format
+msgid "<%s> name \"%s\" used a second time"
+msgstr "<%s> tên « %s » được dùng lần hai"
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:931
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1044
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1155
+#, c-format
+msgid "<%s> parent \"%s\" has not been defined"
+msgstr "<%s> chưa định nghĩa mẹ « %s »."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1057
+#, c-format
+msgid "<%s> geometry \"%s\" has not been defined"
+msgstr "<%s> chưa định nghĩa tọa độ « %s »"
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1070
+#, c-format
+msgid "<%s> must specify either a geometry or a parent that has a geometry"
+msgstr "<%s> phải xác định hoặc tọa độ hoặc mẹ có tọa độ."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1112
+msgid "You must specify a background for an alpha value to be meaningful"
+msgstr "Bạn phải xác định nền thì giá trị alpha mới có ý nghĩa"
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1203
+#, c-format
+msgid "Unknown type \"%s\" on <%s> element"
+msgstr "Loại lạ « %s » trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1214
+#, c-format
+msgid "Unknown style_set \"%s\" on <%s> element"
+msgstr "«style_set» lạ « %s » trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1222
+#, c-format
+msgid "Window type \"%s\" has already been assigned a style set"
+msgstr "Loại cửa sổ « %s » đã được gán một tập kiểu."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1258
+msgid "Theme already has a fallback icon"
+msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng dự phòng"
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1270
+msgid "Theme already has a fallback mini_icon"
+msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng mini dự phòng"
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1283
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1347
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1636
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3285
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3339
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3511
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3727
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3765
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3803
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3841
+#, c-format
+msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>"
+msgstr "Không cho phép phần tử <%s> dưới <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1373
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1460
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1530
+#, c-format
+msgid "No \"name\" attribute on element <%s>"
+msgstr "Không có thuộc tính «name» (tên) trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1380
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1467
+#, c-format
+msgid "No \"value\" attribute on element <%s>"
+msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1411
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1425
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1484
+msgid ""
+"Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for buttons"
+msgstr ""
+"Không thể xác định cả « button_width/button_height » (rộng/cao nút) lẫn tỷ lệ "
+"hình thể đều của cái nút."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1434
+#, c-format
+msgid "Distance \"%s\" is unknown"
+msgstr "Khoảng cách « %s » không biết."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1493
+#, c-format
+msgid "Aspect ratio \"%s\" is unknown"
+msgstr "Tỷ lệ hình thể « %s » không biết."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1537
+#, c-format
+msgid "No \"top\" attribute on element <%s>"
+msgstr "Không có thuộc tính «top» (đính) trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1544
+#, c-format
+msgid "No \"bottom\" attribute on element <%s>"
+msgstr "Không có thuộc tính «bottom» (đáy) trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1551
+#, c-format
+msgid "No \"left\" attribute on element <%s>"
+msgstr "Không có thuộc tính «left» (bên trái) trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1558
+#, c-format
+msgid "No \"right\" attribute on element <%s>"
+msgstr "Không có thuộc tính «right» (bên phải) trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1590
+#, c-format
+msgid "Border \"%s\" is unknown"
+msgstr "Biên « %s » không biết."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1736
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1850
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1961
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2192
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3023
+#, c-format
+msgid "No \"color\" attribute on element <%s>"
+msgstr "Không có thuộc tính «color» (màu) trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1743
+#, c-format
+msgid "No \"x1\" attribute on element <%s>"
+msgstr "Không có thuộc tính «x1» trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1750
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2864
+#, c-format
+msgid "No \"y1\" attribute on element <%s>"
+msgstr "Không có thuộc tính «y1» trong phần tử <%s>"
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1757
+#, c-format
+msgid "No \"x2\" attribute on element <%s>"
+msgstr "Không có thuộc tính «x2» trong phần tử <%s>"
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1764
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2871
+#, c-format
+msgid "No \"y2\" attribute on element <%s>"
+msgstr "Không có thuộc tính «y2» trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1857
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1968
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2117
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2199
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2306
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2408
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2630
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2758
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2857
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2934
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3030
+#, c-format
+msgid "No \"x\" attribute on element <%s>"
+msgstr "Không có thuộc tính «x» trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1864
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1975
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2124
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2206
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2313
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2415
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2637
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2765
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2941
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3037
+#, c-format
+msgid "No \"y\" attribute on element <%s>"
+msgstr "Không có thuộc tính «y» trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1871
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1982
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2131
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2213
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2320
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2422
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2644
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2772
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2948
+#, c-format
+msgid "No \"width\" attribute on element <%s>"
+msgstr "Không có thuộc tính «width» (độ rộng) trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1878
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1989
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2138
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2220
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2327
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2429
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2651
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2779
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2955
+#, c-format
+msgid "No \"height\" attribute on element <%s>"
+msgstr "Không có thuộc tính «height» (độ cao) trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1998
+#, c-format
+msgid "No \"start_angle\" or \"from\" attribute on element <%s>"
+msgstr ""
+"Không có thuộc tính \"start_angle\" (góc bắt đầu) hoặc \"from\" (từ) trong "
+"phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2005
+#, c-format
+msgid "No \"extent_angle\" or \"to\" attribute on element <%s>"
+msgstr ""
+"Không có thuộc tính \"extent_angle\" (góc phạm vi) hoặc \"to\" (đến) trong "
+"phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2014
+#, c-format
+msgid "No \"start_angle\" attribute on element <%s>"
+msgstr "Không có thuộc tính «start_angle» (góc bắt đầu) trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2021
+#, c-format
+msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>"
+msgstr "Không có thuộc tính «extent_angle» (góc phạm vi) trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2227
+#, c-format
+msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>"
+msgstr "Không có thuộc tính «alpha» (anfa) trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2299
+#, c-format
+msgid "No \"type\" attribute on element <%s>"
+msgstr "Không có thuộc tính «type» (loại) trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2349
+#, c-format
+msgid "Did not understand value \"%s\" for type of gradient"
+msgstr "Không thể hiểu giá trị « %s » (loại thang độ)."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2436
+#, c-format
+msgid "No \"filename\" attribute on element <%s>"
+msgstr "Không có thuộc tính «filename» (tên tập tin) trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2461
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2980
+#, c-format
+msgid "Did not understand fill type \"%s\" for <%s> element"
+msgstr "Không hiểu loại tô « %s » cho phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2609
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2744
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2850
+#, c-format
+msgid "No \"state\" attribute on element <%s>"
+msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2616
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2751
+#, c-format
+msgid "No \"shadow\" attribute on element <%s>"
+msgstr "Không có thuộc tính «shadow» trong phần tử <%s>"
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2623
+#, c-format
+msgid "No \"arrow\" attribute on element <%s>"
+msgstr "Không có thuộc tính «arrow» (mũi tên) trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2676
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2800
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2891
+#, c-format
+msgid "Did not understand state \"%s\" for <%s> element"
+msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » của phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2686
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2810
+#, c-format
+msgid "Did not understand shadow \"%s\" for <%s> element"
+msgstr "Không hiểu bóng « %s » của phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2696
+#, c-format
+msgid "Did not understand arrow \"%s\" for <%s> element"
+msgstr "Không hiểu mũi tên « %s » của phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3120
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3237
+#, c-format
+msgid "No <draw_ops> called \"%s\" has been defined"
+msgstr "Không có <draw_ops> nào gọi là « %s » được định nghĩa."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3132
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3249
+#, c-format
+msgid "Including draw_ops \"%s\" here would create a circular reference"
+msgstr "Bao gồm |draw_ops| « %s » ở đây sẽ tạo tham chiếu vòng."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3314
+#, c-format
+msgid "No \"value\" attribute on <%s> element"
+msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3371
+#, c-format
+msgid "No \"position\" attribute on <%s> element"
+msgstr "Không có thuộc tính «position» (vị trí) trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3380
+#, c-format
+msgid "Unknown position \"%s\" for frame piece"
+msgstr "Vị trí lạ « %s » trong phần khung."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3388
+#, c-format
+msgid "Frame style already has a piece at position %s"
+msgstr "Kiểu khung đã có một phần tại vị trí %s."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3405
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3496
+#, c-format
+msgid "No <draw_ops> with the name \"%s\" has been defined"
+msgstr "Chưa định nghĩa <draw_ops> với tên « %s »."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3433
+#, c-format
+msgid "No \"function\" attribute on <%s> element"
+msgstr "Không có thuộc tính «function» (chức năng) trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3441
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3557
+#, c-format
+msgid "No \"state\" attribute on <%s> element"
+msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3450
+#, c-format
+msgid "Unknown function \"%s\" for button"
+msgstr "Hàm lạ « %s » trong nút."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3459
+#, c-format
+msgid "Button function \"%s\" does not exist in this version (%d, need %d)"
+msgstr "Hàm nút \"%s\" không tồn tại trong phiên bản này (%d, cần %d)"
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3471
+#, c-format
+msgid "Unknown state \"%s\" for button"
+msgstr "Trạng thái lạ « %s » trong nút."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3479
+#, c-format
+msgid "Frame style already has a button for function %s state %s"
+msgstr "Kiểu khung đã có nút cho hàm « %s » trạng thái « %s »."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3549
+#, c-format
+msgid "No \"focus\" attribute on <%s> element"
+msgstr "Không có thuộc tính «focus» (tiêu điểm) trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3565
+#, c-format
+msgid "No \"style\" attribute on <%s> element"
+msgstr "Không có thuộc tính «style» (kiểu dáng) trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3574
+#, c-format
+msgid "\"%s\" is not a valid value for focus attribute"
+msgstr "« %s » không phải là giá trị tiêu điểm hợp lệ."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3583
+#, c-format
+msgid "\"%s\" is not a valid value for state attribute"
+msgstr "« %s » không phải là giá trị trạng thái hợp lệ."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3593
+#, c-format
+msgid "A style called \"%s\" has not been defined"
+msgstr "Chưa định nghĩa kiểu dáng « %s »."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3604
+#, c-format
+msgid "No \"resize\" attribute on <%s> element"
+msgstr "Không có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3614
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3637
+#, c-format
+msgid "\"%s\" is not a valid value for resize attribute"
+msgstr "« %s » không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3648
+#, c-format
+msgid ""
+"Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded "
+"states"
+msgstr ""
+"Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to/"
+"đánh bóng."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3662
+#, c-format
+msgid ""
+"Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized states"
+msgstr ""
+"Nên có thuộc tính \"resize\" (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng "
+"to."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3676
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3698
+#, c-format
+msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s"
+msgstr ""
+"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « %s »."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3687
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3709
+#, c-format
+msgid "Style has already been specified for state %s focus %s"
+msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » tiêu điểm « %s »."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3748
+msgid ""
+"Can't have a two draw_ops for a <piece> element (theme specified a draw_ops "
+"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
+msgstr ""
+"Không thể có hai draw_ops cho một phần tử <piece> (sắc thái xác định một "
+"draw_ops và thêm một phần tử <draw_ops>, hoặc sắc thái xác định cả hai phần "
+"tử)."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3786
+msgid ""
+"Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops "
+"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
+msgstr ""
+"Không thể có hai «draw_ops» trong một phần tử <button> (sắc thái xác định một "
+"«draw_ops» và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3824
+msgid ""
+"Can't have a two draw_ops for a <menu_icon> element (theme specified a "
+"draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
+msgstr ""
+"Không thể có hai «draw_ops» cho phần tử <menu_icon> (sắc thái xác định thuộc "
+"tính «draw_ops» và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3872
+#, c-format
+msgid "Outermost element in theme must be <marco_theme> not <%s>"
+msgstr "Phần tử ngoài cùng phải là <marco_theme>, không phải <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3892
+#, c-format
+msgid ""
+"Element <%s> is not allowed inside a name/author/date/description element"
+msgstr ""
+"Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử « name/author/date/description "
+"» (tên/tác giả/ngày/mô tả)."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3897
+#, c-format
+msgid "Element <%s> is not allowed inside a <constant> element"
+msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <constant>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3909
+#, c-format
+msgid ""
+"Element <%s> is not allowed inside a distance/border/aspect_ratio element"
+msgstr ""
+"Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử « distance/border/aspect_ratio "
+"» (khoảng cách/viền/tỷ lệ hình thể)."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3931
+#, c-format
+msgid "Element <%s> is not allowed inside a draw operation element"
+msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử thao tác vẽ."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3941
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3971
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3976
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3981
+#, c-format
+msgid "Element <%s> is not allowed inside a <%s> element"
+msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:4203
+msgid "No draw_ops provided for frame piece"
+msgstr "Không có «draw_ops» cho phần khung."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:4218
+msgid "No draw_ops provided for button"
+msgstr "Không có «draw_ops» cho nút."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:4270
+#, c-format
+msgid "No text is allowed inside element <%s>"
+msgstr "Không cho phép chữ nằm trong <%s>."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:4325
+msgid "<name> specified twice for this theme"
+msgstr "<name> (tên) được xác định hai lần trong sắc thái này."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:4336
+msgid "<author> specified twice for this theme"
+msgstr "<author> (tác giả) được xác định hai lần trong sắc thái này."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:4347
+msgid "<copyright> specified twice for this theme"
+msgstr "<copyright> (quyền sở hữu) được xác định hai lần trong sắc thái này."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:4358
+msgid "<date> specified twice for this theme"
+msgstr "<date> (ngày) được xác định hai lần trong sắc thái này."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:4369
+msgid "<description> specified twice for this theme"
+msgstr "<description> (mô tả) được xác định hai lần trong sắc thái này."
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:4636
+#, c-format
+msgid "Failed to find a valid file for theme %s\n"
+msgstr "Lỗi tìm tập tin hợp lệ của sắc thái %s\n"
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:4692
+#, c-format
+msgid "Theme file %s did not contain a root <marco_theme> element"
+msgstr "Tập tin sắc thái « %s » không chứa phần tử gốc <marco_theme>."
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:74
+msgid "/_Windows"
+msgstr "/_Cửa sổ"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:75
+msgid "/Windows/tearoff"
+msgstr "/Cửa sổ/chia cắt"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:76
+msgid "/Windows/_Dialog"
+msgstr "/Cửa sổ/_Hộp thoại"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:77
+msgid "/Windows/_Modal dialog"
+msgstr "/Cửa sổ/Hộp thoại _cách thức"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:78
+msgid "/Windows/_Utility"
+msgstr "/Cửa sổ/_Tiện ích"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:79
+msgid "/Windows/_Splashscreen"
+msgstr "/Cửa sổ/_Màn hình giật gân"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:80
+msgid "/Windows/_Top dock"
+msgstr "/Cửa sổ/Neo đỉ_nh"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:81
+msgid "/Windows/_Bottom dock"
+msgstr "/Cửa sổ/Neo đá_y"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:82
+msgid "/Windows/_Left dock"
+msgstr "/Cửa sổ/Neo t_rái"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:83
+msgid "/Windows/_Right dock"
+msgstr "/Cửa sổ/Neo _phải"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:84
+msgid "/Windows/_All docks"
+msgstr "/Cửa sổ/Mọi neo"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:85
+msgid "/Windows/Des_ktop"
+msgstr "/Cửa sổ/Màn hình _nền"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:134
+msgid "Open another one of these windows"
+msgstr "Mở cái khác trong những cửa sổ này"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:141
+msgid "This is a demo button with an 'open' icon"
+msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «mở»"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:148
+msgid "This is a demo button with a 'quit' icon"
+msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «thoát»"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:241
+msgid "This is a sample message in a sample dialog"
+msgstr "Đây là thông điệp mẫu trong hộp thoại mẫu"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:324
+#, c-format
+msgid "Fake menu item %d\n"
+msgstr "Mục trình đơn giả «%d»\n"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:358
+msgid "Border-only window"
+msgstr "Cửa sổ chỉ có viền"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:360
+msgid "Bar"
+msgstr "Thanh"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:377
+msgid "Normal Application Window"
+msgstr "Cửa sổ ứng dụng thông thường"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:381
+msgid "Dialog Box"
+msgstr "Hộp thoại"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:385
+msgid "Modal Dialog Box"
+msgstr "Hộp thoại cách thức"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:389
+msgid "Utility Palette"
+msgstr "Bảng chọn tiện ích"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:393
+msgid "Torn-off Menu"
+msgstr "Trình đơn tách rời"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:397
+msgid "Border"
+msgstr "Viền"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:725
+#, c-format
+msgid "Button layout test %d"
+msgstr "Thử Bố cục nút «%d»"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:754
+#, c-format
+msgid "%g milliseconds to draw one window frame"
+msgstr "%g mili giây để vẽ một khung cửa sổ"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:797
+#, c-format
+msgid "Usage: marco-theme-viewer [THEMENAME]\n"
+msgstr "Cách dùng: marco-theme-viewer [TÊN_SẮC_THÁI]\n"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:804
+#, c-format
+msgid "Error loading theme: %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi tải sắc thái: %s\n"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:810
+#, c-format
+msgid "Loaded theme \"%s\" in %g seconds\n"
+msgstr "Tải sắc thái « %s » trong %g giây.\n"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:833
+msgid "Normal Title Font"
+msgstr "Phông chữ Tựa đề thường"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:839
+msgid "Small Title Font"
+msgstr "Phông chữ Tựa đề nhỏ"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:845
+msgid "Large Title Font"
+msgstr "Phông chữ Tựa đề lớn"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:850
+msgid "Button Layouts"
+msgstr "Bố cục nút"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:855
+msgid "Benchmark"
+msgstr "Điểm chuẩn"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:902
+msgid "Window Title Goes Here"
+msgstr "Tựa đề Cửa sổ ở đây"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1006
+#, c-format
+msgid ""
+"Drew %d frames in %g client-side seconds (%g milliseconds per frame) and %g "
+"seconds wall clock time including X server resources (%g milliseconds per "
+"frame)\n"
+msgstr ""
+"Vẽ %d khung trong vòng %g giây bên khách (%g mili giây cho mỗi khung) và %g "
+"giây thời gian đồng hồ tường gồm tiềm năng trình phục vụ X (%g mili giây cho "
+"mỗi khung).\n"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1225
+msgid "position expression test returned TRUE but set error"
+msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời ĐÚNG nhưng đặt lỗi"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1227
+msgid "position expression test returned FALSE but didn't set error"
+msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời KHÔNG ĐÚNG nhưng không đặt lỗi"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1231
+msgid "Error was expected but none given"
+msgstr "Ngờ lỗi nhưng không có"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1233
+#, c-format
+msgid "Error %d was expected but %d given"
+msgstr "Ngờ lỗi «%d» nhưng có «%d»"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1239
+#, c-format
+msgid "Error not expected but one was returned: %s"
+msgstr "Gặp lỗi « %s » bất ngờ"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1243
+#, c-format
+msgid "x value was %d, %d was expected"
+msgstr "giá trị x là«%d», mong đợi giá trị «%d»"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1246
+#, c-format
+msgid "y value was %d, %d was expected"
+msgstr "giá trị y là «%d», mong đợi giá trị «%d»"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1311
+#, c-format
+msgid "%d coordinate expressions parsed in %g seconds (%g seconds average)\n"
+msgstr ""
+"phân tách «%d» biểu thức tọa độ trong vòng %g giây (%g giây trung bình).\n"
+
+#: ../src/ui/theme.c:256
+msgid "top"
+msgstr "đỉnh"
+
+#: ../src/ui/theme.c:258
+msgid "bottom"
+msgstr "đáy"
+
+#: ../src/ui/theme.c:260
+msgid "left"
+msgstr "trái"
+
+#: ../src/ui/theme.c:262
+msgid "right"
+msgstr "phải"
+
+#: ../src/ui/theme.c:289
+#, c-format
+msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension"
+msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s »."
+
+#: ../src/ui/theme.c:308
+#, c-format
+msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\""
+msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s » cho biên « %s »."
+
+#: ../src/ui/theme.c:345
+#, c-format
+msgid "Button aspect ratio %g is not reasonable"
+msgstr "Tỷ lệ hình thể nút «%g» không hợp lý."
+
+#: ../src/ui/theme.c:357
+#, c-format
+msgid "Frame geometry does not specify size of buttons"
+msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1022
+#, c-format
+msgid "Gradients should have at least two colors"
+msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1148
+#, c-format
+msgid ""
+"GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] "
+"where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
+msgstr ""
+"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg[NORMAL]», "
+"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1162
+#, c-format
+msgid ""
+"GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:"
+"fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
+msgstr ""
+"Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», "
+"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1173
+#, c-format
+msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification"
+msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » trong lời ghi rõ màu."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1186
+#, c-format
+msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification"
+msgstr "Không hiểu thành phần màu « %s » trong lời ghi rõ màu."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1216
+#, c-format
+msgid ""
+"Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the "
+"format"
+msgstr ""
+"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo dạng "
+"thức đó."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1227
+#, c-format
+msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color"
+msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1237
+#, c-format
+msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0"
+msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1285
+#, c-format
+msgid ""
+"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
+msgstr ""
+"Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s » "
+"không tuân theo dạng thức đó."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1296
+#, c-format
+msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color"
+msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng « %s » trong màu bóng."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1306
+#, c-format
+msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative"
+msgstr "Có hệ số bóng âm « %s » trong màu bóng."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1336
+#, c-format
+msgid "Could not parse color \"%s\""
+msgstr "Không thể phân tích màu « %s »."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1594
+#, c-format
+msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed"
+msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự « %s » không được phép."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1621
+#, c-format
+msgid ""
+"Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be "
+"parsed"
+msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động « %s » không thể phân tích."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1635
+#, c-format
+msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed"
+msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên « %s » không thể phân tích."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1757
+#, c-format
+msgid ""
+"Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: "
+"\"%s\""
+msgstr ""
+"Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n"
+"« %s »"
+
+#: ../src/ui/theme.c:1814
+#, c-format
+msgid "Coordinate expression was empty or not understood"
+msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1925
+#: ../src/ui/theme.c:1935
+#: ../src/ui/theme.c:1969
+#, c-format
+msgid "Coordinate expression results in division by zero"
+msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không."
+
+#: ../src/ui/theme.c:1977
+#, c-format
+msgid ""
+"Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number"
+msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử «mod» với số với điểm phụ động."
+
+#: ../src/ui/theme.c:2033
+#, c-format
+msgid ""
+"Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
+msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử « %s », nơi lẽ ra phải là một toán hạng."
+
+#: ../src/ui/theme.c:2042
+#, c-format
+msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected"
+msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử."
+
+#: ../src/ui/theme.c:2050
+#, c-format
+msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand"
+msgstr ""
+"Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng."
+
+#: ../src/ui/theme.c:2060
+#, c-format
+msgid ""
+"Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no "
+"operand in between"
+msgstr ""
+"Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng ở "
+"giữa."
+
+#: ../src/ui/theme.c:2207
+#: ../src/ui/theme.c:2248
+#, c-format
+msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\""
+msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ « %s »."
+
+#: ../src/ui/theme.c:2302
+#, c-format
+msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer."
+msgstr "Bộ phân tách biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm."
+
+#: ../src/ui/theme.c:2331
+#, c-format
+msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis"
+msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc."
+
+#: ../src/ui/theme.c:2395
+#, c-format
+msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis"
+msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc."
+
+#: ../src/ui/theme.c:2406
+#, c-format
+msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands"
+msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào."
+
+#: ../src/ui/theme.c:2608
+#: ../src/ui/theme.c:2628
+#: ../src/ui/theme.c:2648
+#, c-format
+msgid "Theme contained an expression that resulted in an error: %s\n"
+msgstr "Sắc thái chứa một biểu thức gây ra lỗi: %s\n"
+
+#: ../src/ui/theme.c:4167
+#, c-format
+msgid ""
+"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
+"specified for this frame style"
+msgstr ""
+"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho "
+"kiểu dáng khung này."
+
+#: ../src/ui/theme.c:4643
+#: ../src/ui/theme.c:4668
+#, c-format
+msgid ""
+"Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>"
+msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>"
+
+#: ../src/ui/theme.c:4712
+#, c-format
+msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n"
+msgstr "Lỗi nạp sắc thái « %s »: %s\n"
+
+#: ../src/ui/theme.c:4838
+#: ../src/ui/theme.c:4845
+#: ../src/ui/theme.c:4852
+#: ../src/ui/theme.c:4859
+#: ../src/ui/theme.c:4866
+#, c-format
+msgid "No <%s> set for theme \"%s\""
+msgstr "Chưa đặt <%s> cho sắc thái « %s »."
+
+#: ../src/ui/theme.c:4874
+#, c-format
+msgid ""
+"No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window "
+"type=\"%s\" style_set=\"whatever\"/> element"
+msgstr ""
+"Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ « %s » trong sắc thái « %s », hãy thêm "
+"phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>."
+
+#: ../src/ui/theme.c:5241
+#: ../src/ui/theme.c:5303
+#: ../src/ui/theme.c:5366
+#, c-format
+msgid ""
+"User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
+msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; « %s » không phải."
+
+#: ../src/ui/theme.c:5249
+#: ../src/ui/theme.c:5311
+#: ../src/ui/theme.c:5374
+#, c-format
+msgid "Constant \"%s\" has already been defined"
+msgstr "Hằng « %s » đã được định nghĩa."
+
+#: ../src/tools/marco-message.c:150
+#, c-format
+msgid "Usage: %s\n"
+msgstr "Cách dùng: %s\n"