diff options
author | Perberos <[email protected]> | 2011-12-01 23:52:01 -0300 |
---|---|---|
committer | Perberos <[email protected]> | 2011-12-01 23:52:01 -0300 |
commit | 28a029a4990d2a84f9d6a0b890eba812ea503998 (patch) | |
tree | 7a69477d0dd6bf351801fa9698d95224e4fe47b6 /po/vi.po | |
download | marco-28a029a4990d2a84f9d6a0b890eba812ea503998.tar.bz2 marco-28a029a4990d2a84f9d6a0b890eba812ea503998.tar.xz |
moving from https://github.com/perberos/mate-desktop-environment
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 3752 |
1 files changed, 3752 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 00000000..76c3db20 --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,3752 @@ +# Vietnamese translation for Marco. +# Copyright © 2008 MATE i18n Project for Vietnamese. +# Nguyễn Thái Ngọc Duy <[email protected]>, 2002-2004, 2007, 2008. +# Clytie Siddall <[email protected]>, 2005-2008. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: marco MATE TRUNK\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2008-05-12 23:36+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2008-06-01 23:15+0930\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n" +"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" + +#: ../src/50-marco-desktop-key.xml.in.h:1 +msgid "Desktop" +msgstr "Màn hình nền" + +#: ../src/50-marco-key.xml.in.h:1 +msgid "Window Management" +msgstr "Quản lý cửa sổ" + +#: ../src/core/core.c:206 +#, c-format +msgid "Unknown window information request: %d" +msgstr "Yêu cầu thông tin cửa sổ không rõ : %d" + +#: ../src/core/delete.c:70 +#: ../src/core/delete.c:97 +#: ../src/ui/marco-dialog.c:50 +#: ../src/ui/theme-parser.c:481 +#, c-format +msgid "Could not parse \"%s\" as an integer" +msgstr "Không thể phân tích « %s » thành một số nguyên." + +#: ../src/core/delete.c:77 +#: ../src/core/delete.c:104 +#: ../src/ui/marco-dialog.c:57 +#: ../src/ui/theme-parser.c:490 +#: ../src/ui/theme-parser.c:545 +#, c-format +msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\"" +msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi « %s » trong chuỗi « %s »." + +#: ../src/core/delete.c:135 +#, c-format +msgid "Failed to parse message \"%s\" from dialog process\n" +msgstr "Lỗi phân tích thông điệp « %s » từ tiến trình hội thoại.\n" + +#: ../src/core/delete.c:253 +#, c-format +msgid "Error reading from dialog display process: %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tiến trình hiển thị hộp thoại: %s\n" + +#: ../src/core/delete.c:336 +#, c-format +msgid "" +"Error launching marco-dialog to ask about killing an application: %s\n" +msgstr "" +"Lỗi chạy « marco-dialog » (hộp thoại) để hỏi về việc buộc kết thúc ứng " +"dụng: %s\n" + +#: ../src/core/delete.c:445 +#, c-format +msgid "Failed to get hostname: %s\n" +msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n" + +#: ../src/core/display.c:256 +#, c-format +msgid "Missing %s extension required for compositing" +msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để sắp thành phần" + +#: ../src/core/display.c:334 +#, c-format +msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n" +msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X « %s ».\n" + +#: ../src/core/errors.c:271 +#, c-format +msgid "" +"Lost connection to the display '%s';\n" +"most likely the X server was shut down or you killed/destroyed\n" +"the window manager.\n" +msgstr "" +"Mất liên kết với bộ trình bày « %s »;\n" +"thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc \n" +"bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.\n" + +#: ../src/core/errors.c:278 +#, c-format +msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n" +msgstr "Lỗi gõ/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày « %s ».\n" + +#: ../src/core/keybindings.c:1090 +#, c-format +msgid "" +"Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a " +"binding\n" +msgstr "" +"Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ hợp.\n" + +#: ../src/core/keybindings.c:2722 +#, c-format +msgid "Error launching marco-dialog to print an error about a command: %s\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi khởi chạy «marco-dialog» để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n" + +#: ../src/core/keybindings.c:2827 +#, c-format +msgid "No command %d has been defined.\n" +msgstr "Không có lệnh «%d» nào được định nghĩa.\n" + +#: ../src/core/keybindings.c:3855 +#, c-format +msgid "No terminal command has been defined.\n" +msgstr "Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.\n" + +#: ../src/core/main.c:115 +#, c-format +msgid "" +"marco %s\n" +"Copyright (C) 2001-2008 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n" +"This is free software; see the source for copying conditions.\n" +"There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A " +"PARTICULAR PURPOSE.\n" +msgstr "" +"marco %s\n" +"Tác quyền © 2001-2008 của Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và người khác.\n" +"Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n" +"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN " +"HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n" + +#: ../src/core/main.c:242 +msgid "Disable connection to session manager" +msgstr "Vô hiệu hóa sự kết nối đến bộ quản lý phiên làm việc" + +#: ../src/core/main.c:248 +msgid "Replace the running window manager with Marco" +msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy bằng Marco" + +#: ../src/core/main.c:254 +msgid "Specify session management ID" +msgstr "Ghi rõ ID quản lý phiên làm việc" + +#: ../src/core/main.c:259 +msgid "X Display to use" +msgstr "Bộ trình bày X cần dùng" + +#: ../src/core/main.c:265 +msgid "Initialize session from savefile" +msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu" + +#: ../src/core/main.c:271 +msgid "Print version" +msgstr "In ra phiên bản" + +#: ../src/core/main.c:277 +msgid "Make X calls synchronous" +msgstr "Khiến các lời gọi X đồng bộ với nhau" + +#: ../src/core/main.c:428 +#, c-format +msgid "Failed to scan themes directory: %s\n" +msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n" + +#: ../src/core/main.c:444 +#, c-format +msgid "" +"Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes.\n" +msgstr "" +"Không tìm thấy sắc thái. Hãy bảo đảm %s tồn tại và chứa những sắc thái bình " +"thường.\n" + +#: ../src/core/main.c:500 +#, c-format +msgid "Failed to restart: %s\n" +msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n" + +#: ../src/core/prefs.c:450 +#: ../src/core/prefs.c:564 +#, c-format +#. +#. * We found it, but it was invalid. Complain. +#. * +#. * FIXME: This replicates the original behaviour, but in the future +#. * we might consider reverting invalid keys to their original values. +#. * (We know the old value, so we can look up a suitable string in +#. * the symtab.) +#. +msgid "MateConf key '%s' is set to an invalid value\n" +msgstr "Khóa MateConf « %s » được đặt giá trị không hợp lệ\n" + +#: ../src/core/prefs.c:537 +#: ../src/core/prefs.c:611 +#: ../src/core/prefs.c:659 +#: ../src/core/prefs.c:965 +#: ../src/core/prefs.c:983 +#: ../src/core/prefs.c:999 +#: ../src/core/prefs.c:1018 +#: ../src/core/prefs.c:1034 +#: ../src/core/prefs.c:1051 +#: ../src/core/prefs.c:1068 +#: ../src/core/prefs.c:1084 +#: ../src/core/prefs.c:1100 +#, c-format +msgid "MateConf key \"%s\" is set to an invalid type\n" +msgstr "Khóa MateConf « %s » được đặt kiểu sai\n" + +#: ../src/core/prefs.c:860 +#, c-format +msgid "Type of %s was not integer" +msgstr "%s có kiểu không phải số nguyên" + +#: ../src/core/prefs.c:1169 +msgid "" +"Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not " +"behave properly.\n" +msgstr "" +"Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng " +"có thể sẽ xử sự không đúng.\n" + +#: ../src/core/prefs.c:1224 +#, c-format +msgid "" +"%d stored in MateConf key %s is not a reasonable cursor_size; must be in the " +"range 1..128\n" +msgstr "" +"« %d » được lưu trong khóa MateConf « %s » không phải là một « cursor_size » (kích " +"cỡ con chạy) hợp lý; phải nằm trong phạm vi (1..128)\n" + +#: ../src/core/prefs.c:1250 +#, c-format +msgid "Could not parse font description \"%s\" from MateConf key %s\n" +msgstr "Không thể phân tách mô tả phông chữ « %s » từ khóa MateConf « %s ».\n" + +#: ../src/core/prefs.c:1310 +#, c-format +msgid "" +"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button " +"modifier\n" +msgstr "" +"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ " +"biến đổi nút chuột.\n" + +#: ../src/core/prefs.c:1589 +#, c-format +msgid "" +"%d stored in MateConf key %s is not a reasonable number of workspaces, current " +"maximum is %d\n" +msgstr "" +"«%d» được lưu trong khóa MateConf « %s » không phải là một con số hợp lý cho số " +"vùng làm việc, hiện thời tối đa là «%d».\n" + +#: ../src/core/prefs.c:1633 +#, c-format +msgid "%d stored in MateConf key %s is out of range 0 to %d\n" +msgstr "«%d» được lưu trong khóa MateConf « %s » nằm ngoài phạm vi từ 0 tới «%d».\n" + +#: ../src/core/prefs.c:1764 +#, c-format +msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n" + +#: ../src/core/prefs.c:2129 +#: ../src/core/prefs.c:2641 +#, c-format +msgid "Workspace %d" +msgstr "Vùng làm việc %d" + +#: ../src/core/prefs.c:2159 +#: ../src/core/prefs.c:2332 +#, c-format +msgid "" +"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding " +"\"%s\"\n" +msgstr "" +"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho tổ " +"hợp phím « %s ».\n" + +#: ../src/core/prefs.c:2722 +#, c-format +msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc «%d» thành « %s »: %s\n" + +#: ../src/core/screen.c:350 +#, c-format +msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n" +msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » không hợp lệ.\n" + +#: ../src/core/screen.c:366 +#, c-format +msgid "" +"Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --" +"replace option to replace the current window manager.\n" +msgstr "" +"Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử " +"dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n" + +#: ../src/core/screen.c:393 +#, c-format +msgid "" +"Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n" +msgstr "" +"Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày " +"« %s ».\n" + +#: ../src/core/screen.c:451 +#, c-format +msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n" +msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.\n" + +#: ../src/core/screen.c:661 +#, c-format +msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n" +msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n" + +#: ../src/core/session.c:837 +#: ../src/core/session.c:844 +#, c-format +msgid "Could not create directory '%s': %s\n" +msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s\n" + +#: ../src/core/session.c:854 +#, c-format +msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n" +msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc « %s » để ghi: %s\n" + +#: ../src/core/session.c:995 +#, c-format +msgid "Error writing session file '%s': %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n" + +#: ../src/core/session.c:1000 +#, c-format +msgid "Error closing session file '%s': %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n" + +#: ../src/core/session.c:1093 +#, c-format +#. oh, just give up +msgid "Failed to read saved session file %s: %s\n" +msgstr "Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s\n" + +#: ../src/core/session.c:1132 +#, c-format +msgid "Failed to parse saved session file: %s\n" +msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n" + +#: ../src/core/session.c:1181 +#, c-format +msgid "<marco_session> attribute seen but we already have the session ID" +msgstr "Thấy thuộc tính <marco_session>, nhưng đã có session ID." + +#: ../src/core/session.c:1194 +#, c-format +msgid "Unknown attribute %s on <marco_session> element" +msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <marco_session>." + +#: ../src/core/session.c:1211 +#, c-format +msgid "nested <window> tag" +msgstr "thẻ <window> lồng nhau" + +#: ../src/core/session.c:1269 +#: ../src/core/session.c:1301 +#, c-format +msgid "Unknown attribute %s on <window> element" +msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <window>" + +#: ../src/core/session.c:1373 +#, c-format +msgid "Unknown attribute %s on <maximized> element" +msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <maximized>" + +#: ../src/core/session.c:1433 +#, c-format +msgid "Unknown attribute %s on <geometry> element" +msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <geometry>" + +#: ../src/core/session.c:1453 +#, c-format +msgid "Unknown element %s" +msgstr "Phần tử lạ « %s »" + +#: ../src/core/session.c:1879 +#, c-format +msgid "" +"Error launching marco-dialog to warn about apps that don't support " +"session management: %s\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi chạy «marco-dialog» để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ quản " +"lý phiên làm việc: %s\n" + +#: ../src/core/util.c:101 +#, c-format +msgid "Failed to open debug log: %s\n" +msgstr "Lỗi mở bản ghi gỡ lỗi: %s\n" + +#: ../src/core/util.c:111 +#, c-format +msgid "Failed to fdopen() log file %s: %s\n" +msgstr "Lỗi fdopen() tập tin ghi lưu %s: %s\n" + +#: ../src/core/util.c:117 +#, c-format +msgid "Opened log file %s\n" +msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu %s.\n" + +#: ../src/core/util.c:136 +#: ../src/tools/marco-message.c:176 +#, c-format +msgid "Marco was compiled without support for verbose mode\n" +msgstr "Marco đã được biên dịch không hỗ trợ phương thức chi tiết.\n" + +#: ../src/core/util.c:236 +msgid "Window manager: " +msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: " + +#: ../src/core/util.c:388 +msgid "Bug in window manager: " +msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: " + +#: ../src/core/util.c:421 +msgid "Window manager warning: " +msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: " + +#: ../src/core/util.c:449 +msgid "Window manager error: " +msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: " + +#: ../src/core/window-props.c:195 +#, c-format +msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %lu\n" +msgstr "Ứng dụng đã đặt « _NET_WM_PID » giả %lu.\n" + +#: ../src/core/window-props.c:327 +#, c-format +msgid "%s (on %s)" +msgstr "%s (trên %s)" + +#: ../src/core/window-props.c:1409 +#, c-format +msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n" +msgstr "Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n" + +#: ../src/core/window.c:5670 +#, c-format +#. first time through +msgid "" +"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER " +"window as specified in the ICCCM.\n" +msgstr "" +"Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ « " +"WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n" + +#: ../src/core/window.c:6235 +#, c-format +#. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the +#. * authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or +#. * xine disable resize via MWM but not WM_NORMAL_HINTS, but that +#. * leads to e.g. us not fullscreening their windows. Apps that set +#. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain +#. * about these apps but make them work. +#. +msgid "" +"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %" +"d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n" +msgstr "" +"Cửa sổ %s gọi ý MWM nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt " +"kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; điều này có vẻ cũng hơi hợp " +"lý.\n" + +#: ../src/core/xprops.c:155 +#, c-format +msgid "" +"Window 0x%lx has property %s\n" +"that was expected to have type %s format %d\n" +"and actually has type %s format %d n_items %d.\n" +"This is most likely an application bug, not a window manager bug.\n" +"The window has title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n" +msgstr "" +"Cửa sổ 0x%lx có thuộc tính « %s »\n" +"mà lẽ ra phải có kiểu « %s » dạng thức «%d»\n" +"và thực sự là kiểu « %s » dạng thức «%d n_items %d».\n" +"Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.\n" +"Cửa sổ có « title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\" »\n" + +#: ../src/core/xprops.c:401 +#, c-format +msgid "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8\n" +msgstr "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai.\n" + +#: ../src/core/xprops.c:484 +#, c-format +msgid "" +"Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n" +msgstr "" +"Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong " +"danh sách.\n" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: ../src/marco.desktop.in.h:1 +msgid "Marco" +msgstr "Marco" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:1 +msgid "(Not implemented) Navigation works in terms of applications not windows" +msgstr "" +"Việc duyệt (chưa thực hiện) làm việc theo các điều khoản của ứng dụng, không " +"phải cửa sổ." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:2 +msgid "" +"A font description string describing a font for window titlebars. The size " +"from the description will only be used if the titlebar_font_size option is " +"set to 0. Also, this option is disabled if the titlebar_uses_desktop_font " +"option is set to true." +msgstr "" +"Chuỗi mô tả phông chữ mô tả phông chữ cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích " +"thước theo mô tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn « titlebar_font_size " +"» (kích thước phông chữ thanh tựa đề) được đặt là 0. Ngoài ra, tùy chọn này " +"sẽ tắt nếu tùy chọn « titlebar_uses_desktop_font » (thanh đựa đề dùng phông " +"chữ của màn hình làm việc) bật." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:3 +msgid "Action on title bar double-click" +msgstr "Hành động khi nhấn đúp chuột lên thanh tiêu đề" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:4 +msgid "Action on title bar middle-click" +msgstr "Hành động khi nhấn-đúp chuột lên thanh tựa" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:5 +msgid "Action on title bar right-click" +msgstr "Hành động khi nhấn-phải chuột lên thanh tựa" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:6 +msgid "Activate window menu" +msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:7 +msgid "Arrangement of buttons on the titlebar" +msgstr "Sự bố trí các nút trên thanh tiêu đề" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:8 +msgid "" +"Arrangement of buttons on the titlebar. The value should be a string, such " +"as \"menu:minimize,maximize,spacer,close\"; the colon separates the left " +"corner of the window from the right corner, and the button names are comma-" +"separated. Duplicate buttons are not allowed. Unknown button names are " +"silently ignored so that buttons can be added in future marco versions " +"without breaking older versions. A special spacer tag can be used to insert " +"some space between two adjacent buttons." +msgstr "" +"Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị nên là một chuỗi như là « menu:minimize,maximize,close » (trình đơn:cực tiểu hóa,cực đại hóa,đóng), dấu hai chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa sổ, tên các nút được cách nhau bởi dấu phẩy. " +"Không cho phép nút đúp nào. Tên nút không rõ sẽ được bỏ qua để cho các nút " +"tiếp tục được bổ sung vào các phiên bản tiếp theo của marco mà không phá " +"vỡ phiên bản cũ. Một thẻ phân cách đặc biệt có thể được dùng để chèn khoảng cách vào giữa hai nút kề nhau." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:9 +msgid "Automatically raises the focused window" +msgstr "Tự động hiển thị cửa sổ có tiêu điểm" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:10 +msgid "" +"Clicking a window while holding down this modifier key will move the window " +"(left click), resize the window (middle click), or show the window menu " +"(right click). Modifier is expressed as \"<Alt>\" or \"<Super>\" " +"for example." +msgstr "" +"Nhấn chuột lên một cửa sổ trong khi đang giữ phím biến đổi này sẽ di chuyển " +"cửa sổ (nút chuột trái), đặt lại kích thước cửa sổ (nút chuột giữa), hoặc " +"hiện trình đơn cửa sổ (nút chuột phải). Phím biến đổi được tạo như \"<" +"Alt>\" hay \"<Super>\" để làm ví dụ." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:11 +msgid "Close window" +msgstr "Đóng cửa sổ" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:12 +msgid "Commands to run in response to keybindings" +msgstr "Lệnh cần chạy khi nhấn phím tổ hợp" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:13 +msgid "Compositing Manager" +msgstr "Bộ Quản lý Ghép lại" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:14 +msgid "Control how new windows get focus" +msgstr "Điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa sổ mới" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:15 +msgid "Current theme" +msgstr "Sắc thái hiện tại" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:16 +msgid "Delay in milliseconds for the auto raise option" +msgstr "Khoảng chờ (mili giây) cho tùy chọn tự động hiện" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:17 +msgid "Determines whether Marco is a compositing manager." +msgstr "Quyết định nếu trình Marco là bộ quản lý ghép lại hay không." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:18 +msgid "" +"Determines whether applications or the system can generate audible 'beeps'; " +"may be used in conjunction with 'visual bell' to allow silent 'beeps'." +msgstr "" +"Xác định ứng dụng hoặc hệ thống có thể phát sinh tiến «bíp» hay không; có thể " +"dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:19 +msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications" +msgstr "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:20 +msgid "Enable Visual Bell" +msgstr "Bật Chuông hình" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:21 +msgid "Hide all windows and focus desktop" +msgstr "Ẩn mọi của sổ và màn hình nền có tiêu điểm" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:22 +msgid "" +"If set to true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then " +"the focused window will be automatically raised after a delay specified by " +"the auto_raise_delay key. This is not related to clicking on a window to " +"raise it, nor to entering a window during drag-and-drop." +msgstr "" +"Nếu bật, và chế độ tiêu điểm hoạc là « sloppy » (luộm thuộm) hay « mouse " +"» (con chuột) thì cửa sổ có tiêu điểm sẽ được nâng lên tự động, sau một thời " +"gian hoãn được xác định bởi khoá « auto_raise_delay » (hoãn nâng lên tự " +"động). Cái này không liên quan đến việc nhắp vào cửa sổ để nâng nó lên, cũng " +"không liên quan đến việc vào cửa sổ trong khi kéo và thả." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:23 +msgid "" +"If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard application " +"font for window titles." +msgstr "" +"Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng chuẩn " +"cho tựa đề cửa sổ." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:24 +msgid "" +"If true, marco will give the user less feedback by using wireframes, " +"avoiding animations, or other means. This is a significant reduction in " +"usability for many users, but may allow legacy applications to continue " +"working, and may also be a useful tradeoff for terminal servers. However, " +"the wireframe feature is disabled when accessibility is on." +msgstr "" +"Nếu bật thì trình marco sẽ cho người dùng xem phản hồi ít hơn bằng cách " +"dùng đường viền, tránh hoạt ảnh, hoặc bằng cách khác. Phần lớn người dùng sẽ " +"thấy biết tính hữu dụng đã giảm xuống, nhưng mà có lẽ tùy chọn này sẽ cho " +"phép ứng dụng cũ hơn tiếp tục hoạt động, và có lẽ cũng là thoả hiệp có ích " +"cho trình phục vụ thiết bị cuỗi. Tuy nhiên, tính năng đường viền đã tắt khi " +"khả năng truy cập được bật." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:25 +msgid "" +"If true, then Marco works in terms of applications rather than windows. " +"The concept is a bit abstract, but in general an application-based setup is " +"more like the Mac and less like Windows. When you focus a window in " +"application-based mode, all the windows in the application will be raised. " +"Also, in application-based mode, focus clicks are not passed through to " +"windows in other applications. Application-based mode is, however, largely " +"unimplemented at the moment." +msgstr "" +"Nếu bật thì trình Marco hoạt động như theo ứng dụng hơn là theo cửa sổ. " +"Khái niệm này hơi trừu tượng, nhưng nói chung một thiết lập dựa trên ứng " +"dụng thì giống như Mac hơn Windows. Khi bạn đặt tiêu điểm lên một cửa sổ " +"trong chế độ dựa trên ứng dụng, mọi cửa sổ trong ứng dụng đó sẽ được hiển " +"thị. Ngoài ra, trong chế độ dựa trên ứng dụng, nhấn tiêu điểm không được " +"chuyển cho cửa sổ của ứng dụng khác. Ngoài ra chế độ dựa trên ứng dụng chưa " +"được làm tại thời điểm này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:26 +msgid "If true, trade off usability for less resource usage" +msgstr "Nếu đúng, thoả hiệp giữa tính hữu dụng và dùng ít tài nguyên" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:27 +msgid "Lower window below other windows" +msgstr "Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:28 +msgid "" +"Many actions (e.g. clicking in the client area, moving or resizing the " +"window) normally raise the window as a side-effect. Setting this option to " +"false, which is strongly discouraged, will decouple raising from other user " +"actions, and ignore raise requests generated by applications. See http://" +"bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6." +msgstr "" +"Nhiều hành động (v.d. nhấn vào vùng khách, di chuyển hoặc thay đổi kích cỡ " +"của cửa sổ) bình thường có hiệu ứng khác là nâng cửa sổ lên. Rất khuyên bạn " +"không đặt tùy chọn này thành sai (false), mà sẽ gỡ hành động nâng lên ra các " +"hành động người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên được làm bởi ứng " +"dụng. Xem vấn đề « http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6 »." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:29 +msgid "Maximize window" +msgstr "Phóng to cửa sổ" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:30 +msgid "Maximize window horizontally" +msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:31 +msgid "Maximize window vertically" +msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:32 +msgid "Minimize window" +msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:33 +msgid "Modifier to use for modified window click actions" +msgstr "" +"Trình biến đổi để dùng cho các hành động nhấn chuột biến đổi lên cửa sổ" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:34 +msgid "Move backward between panels and the desktop immediately" +msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền ngay" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:35 +msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup" +msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:36 +msgid "Move backwards between windows immediately" +msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ ngay" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:37 +msgid "Move backwards between windows of an application immediately" +msgstr "Di chuyển ngay lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:38 +msgid "Move backwards between windows of an application with popup" +msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:39 +msgid "Move between panels and the desktop immediately" +msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền ngay" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:40 +msgid "Move between panels and the desktop with popup" +msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:41 +msgid "Move between windows immediately" +msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ ngay" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:42 +msgid "Move between windows of an application immediately" +msgstr "Di chuyển ngay giữa các cửa sổ của ứng dụng" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:43 +msgid "Move between windows of an application with popup" +msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:44 +msgid "Move between windows with popup" +msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ với cửa sổ bật lên" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:45 +msgid "Move focus backwards between windows using popup display" +msgstr "Di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ dùng hiển thị bật lên" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:46 +msgid "Move window" +msgstr "Di chuyển cửa sổ" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:47 +msgid "Move window one workspace down" +msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:48 +msgid "Move window one workspace to the left" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:49 +msgid "Move window one workspace to the right" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:50 +msgid "Move window one workspace up" +msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:51 +msgid "Move window to east side of screen" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía đông màn hình" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:52 +msgid "Move window to north side of screen" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía bắc màn hình" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:53 +msgid "Move window to north-east corner" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông bắc" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:54 +msgid "Move window to north-west corner" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây bắc" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:55 +msgid "Move window to south side of screen" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía nam màn hình" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:56 +msgid "Move window to south-east corner" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông nam" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:57 +msgid "Move window to south-west corner" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây nam" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:58 +msgid "Move window to west side of screen" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía tây màn hình" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:59 +msgid "Move window to workspace 1" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:60 +msgid "Move window to workspace 10" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:61 +msgid "Move window to workspace 11" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 11" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:62 +msgid "Move window to workspace 12" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 12" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:63 +msgid "Move window to workspace 2" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:64 +msgid "Move window to workspace 3" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:65 +msgid "Move window to workspace 4" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:66 +msgid "Move window to workspace 5" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 5" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:67 +msgid "Move window to workspace 6" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 6" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:68 +msgid "Move window to workspace 7" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 7" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:69 +msgid "Move window to workspace 8" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 8" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:70 +msgid "Move window to workspace 9" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:71 +msgid "Name of workspace" +msgstr "Tên vùng làm việc" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:72 +msgid "Number of workspaces" +msgstr "Số vùng làm việc" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:73 +msgid "" +"Number of workspaces. Must be more than zero, and has a fixed maximum to " +"prevent making the desktop unusable by accidentally asking for too many " +"workspaces." +msgstr "" +"Số vùng làm việc. Phải là số lớn hơn số không, và có giới hạn cố định lớn " +"nhất (để tránh việc hủy màn hình nền một cách bất ngờ bởi vì một yêu cầu 34 " +"tỉ vùng làm việc)." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:74 +msgid "Raise obscured window, otherwise lower" +msgstr "Nâng cửa sổ bị lấp, nếu không thì hạ nó xuống" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:75 +msgid "Raise window above other windows" +msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:76 +msgid "Resize window" +msgstr "Đổi cỡ cửa sổ" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:77 +msgid "Run a defined command" +msgstr "Chạy lệnh đã định nghĩa" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:78 +msgid "Run a terminal" +msgstr "Chạy thiết bị cuối" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:79 +msgid "Show the panel menu" +msgstr "Hiện trình đơn Bảng điều khiển" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:80 +msgid "Show the panel run application dialog" +msgstr "Hiện hộp thoại «Chạy ứng dụng» của Bảng" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:81 +msgid "" +"Some applications disregard specifications in ways that result in window " +"manager misfeatures. This option puts Marco in a rigorously correct mode, " +"which gives a more consistent user interface, provided one does not need to " +"run any misbehaving applications." +msgstr "" +"Một số ứng dụng riêng bỏ qua đặc tả, gây ra bộ quản lý cửa sổ không hoạt " +"động cho đúng. Tùy chọn này đặt Marco trong chế độ đúng chính xác, mà bảo " +"tồn một giao diện người dùng thống nhất hơn, nếu bạn không cần chạy ứng dụng " +"nào chạy sai." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:82 +msgid "Switch to workspace 1" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:83 +msgid "Switch to workspace 10" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:84 +msgid "Switch to workspace 11" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:85 +msgid "Switch to workspace 12" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:86 +msgid "Switch to workspace 2" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:87 +msgid "Switch to workspace 3" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:88 +msgid "Switch to workspace 4" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:89 +msgid "Switch to workspace 5" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:90 +msgid "Switch to workspace 6" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:91 +msgid "Switch to workspace 7" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:92 +msgid "Switch to workspace 8" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:93 +msgid "Switch to workspace 9" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:94 +msgid "Switch to workspace above this one" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở trên cái này" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:95 +msgid "Switch to workspace below this one" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở dưới cái này" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:96 +msgid "Switch to workspace on the left" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:97 +msgid "Switch to workspace on the right" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:98 +msgid "System Bell is Audible" +msgstr "Chuông hệ thống có thể nghe rõ" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:99 +msgid "Take a screenshot" +msgstr "Chụp hình" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:100 +msgid "Take a screenshot of a window" +msgstr "Chụp hình cửa sổ" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:101 +msgid "" +"Tells Marco how to implement the visual indication that the system bell " +"or another application 'bell' indicator has been rung. Currently there are " +"two valid values, \"fullscreen\", which causes a fullscreen white-black " +"flash, and \"frame_flash\" which causes the titlebar of the application " +"which sent the bell signal to flash. If the application which sent the bell " +"is unknown (as is usually the case for the default \"system beep\"), the " +"currently focused window's titlebar is flashed." +msgstr "" +"Cho Marco biết cách thực hiện cái hiển thị khi có chuông từ hệ thống hoặc " +"từ ứng dụng khác. Hiện thời chỉ có hai gia trị hợp lệ là «fullscreen» (toàn " +"màn hình), làm chớp trắng-đen toàn màn hình, và «frame_flash» (khung chớp) " +"làm chớp thanh tựa đề của ứng dụng rung chuông. Nếu không biết ứng dụng nào " +"rung chuông (trường hợp thường khi là «chuông hệ thống»), tựa đề ứng dụng " +"đang có tiêu điểm sẽ chớp." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:102 +msgid "" +"The /apps/marco/global_keybindings/run_command_N keys define keybindings " +"that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N " +"will execute command_N." +msgstr "" +"Những khóa «/apps/marco/global_keybindings/run_command_N» định nghĩa tổ " +"hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của " +"«run_command_N» để thực hiện «command_N»." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:103 +msgid "" +"The /apps/marco/global_keybindings/run_command_screenshot key defines a " +"keybinding which causes the command specified by this setting to be invoked." +msgstr "" +"Những khóa «/apps/marco/global_keybindings/run_command_screenshot» định " +"nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:104 +msgid "" +"The /apps/marco/global_keybindings/run_command_window_screenshot key " +"defines a keybinding which causes the command specified by this setting to " +"be invoked." +msgstr "" +"Những khóa «/apps/marco/global_keybindings/run_command_window_screenshot» " +"định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa " +"này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:105 +msgid "" +"The keybinding that runs the correspondingly-numbered command in /apps/" +"marco/keybinding_commands The format looks like \"<Control>a\" or " +"\"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows " +"lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and " +"\"<Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", " +"then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím chạy lệnh đánh số tương ứng trong «/apps/marco/" +"keybinding_commands». Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<" +"Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả " +"những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy " +"chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện " +"hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:106 +msgid "" +"The keybinding that switches to the workspace above the current workspace. " +"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" +"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " +"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " +"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " +"for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím để chuyển qua vùng làm việc trên vùng làm việc hiện thời. Dạng " +"thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". " +"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " +"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:107 +msgid "" +"The keybinding that switches to the workspace below the current workspace. " +"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" +"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " +"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " +"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " +"for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời. Dạng thức " +"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " +"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:108 +msgid "" +"The keybinding that switches to the workspace on the left of the current " +"workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" +"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, " +"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " +"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " +"keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên trái vùng làm việc hiện thời. Dạng " +"thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". " +"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " +"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:109 +msgid "" +"The keybinding that switches to the workspace on the right of the current " +"workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" +"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, " +"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " +"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " +"keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên phải vùng làm việc hiện thời. Dạng " +"thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". " +"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " +"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:110 +msgid "" +"The keybinding that switches to workspace 1. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:111 +msgid "" +"The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:112 +msgid "" +"The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:113 +msgid "" +"The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:114 +msgid "" +"The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:115 +msgid "" +"The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:116 +msgid "" +"The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:117 +msgid "" +"The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:118 +msgid "" +"The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:119 +msgid "" +"The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:120 +msgid "" +"The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:121 +msgid "" +"The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:122 +msgid "" +"The keybinding used to activate the window menu. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:123 +msgid "" +"The keybinding used to close a window. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " +"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu " +"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " +"thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:124 +msgid "" +"The keybinding used to enter \"move mode\" and begin moving a window using " +"the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" +"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper " +"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". " +"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be " +"no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng bàn " +"phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" +"Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " +"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " +"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động " +"này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:125 +msgid "" +"The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window " +"using the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" +"Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or " +"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>" +"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " +"will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím để vào «chế độ đổi kích thước» và bắt đầu thay đổi kích thước cửa " +"sổ bằng bàn phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<" +"Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả " +"những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy " +"chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện " +"hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:126 +msgid "" +"The keybinding used to hide all normal windows and set the focus to the " +"desktop background. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" +"Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or " +"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>" +"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " +"will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt tiêu điểm cho nền. Dạng thức " +"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " +"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:127 +msgid "" +"The keybinding used to maximize a window. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>" +"a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn " +"chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím " +"nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:128 +msgid "" +"The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" +"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu " +"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " +"thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:129 +msgid "" +"The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks " +"like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is " +"fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such " +"as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " +"special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " +"action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới. Dạng thức " +"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " +"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:130 +msgid "" +"The keybinding used to move a window one workspace to the left. The format " +"looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The " +"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " +"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " +"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " +"for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên trái. Dạng thức " +"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " +"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:131 +msgid "" +"The keybinding used to move a window one workspace to the right. The format " +"looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The " +"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " +"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " +"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " +"for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên phải. Dạng thức " +"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " +"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:132 +msgid "" +"The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks like " +"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ lên vùng làm việc bên trên. Dạng thức tương " +"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân " +"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:133 +msgid "" +"The keybinding used to move a window to workspace 1. The format looks like " +"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như " +"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu " +"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " +"không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:134 +msgid "" +"The keybinding used to move a window to workspace 10. The format looks like " +"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự " +"như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " +"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" " +"và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " +"không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:135 +msgid "" +"The keybinding used to move a window to workspace 11. The format looks like " +"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 11. Dạng thức tương tự như " +"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu " +"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có " +"phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:136 +msgid "" +"The keybinding used to move a window to workspace 12. The format looks like " +"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 12. Dạng thức tương tự như " +"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu " +"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có " +"phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:137 +msgid "" +"The keybinding used to move a window to workspace 2. The format looks like " +"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 2. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " +"nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:138 +msgid "" +"The keybinding used to move a window to workspace 3. The format looks like " +"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 3. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " +"nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:139 +msgid "" +"The keybinding used to move a window to workspace 4. The format looks like " +"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 4. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " +"nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:140 +msgid "" +"The keybinding used to move a window to workspace 5. The format looks like " +"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 5. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " +"nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:141 +msgid "" +"The keybinding used to move a window to workspace 6. The format looks like " +"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 6. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " +"nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:142 +msgid "" +"The keybinding used to move a window to workspace 7. The format looks like " +"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 7. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " +"nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:143 +msgid "" +"The keybinding used to move a window to workspace 8. The format looks like " +"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 8. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " +"nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:144 +msgid "" +"The keybinding used to move a window to workspace 9. The format looks like " +"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 9. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " +"nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:145 +msgid "" +"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, " +"using a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" +"Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or " +"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>" +"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " +"will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các bảng điều khiển và " +"màn hình làm việc, dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<Control>a" +"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn " +"chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím " +"nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:146 +msgid "" +"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, " +"without a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" +"Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or " +"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>" +"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " +"will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các bảng điều khiển và màn " +"hình làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả " +"chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:147 +msgid "" +"The keybinding used to move focus backwards between windows of an " +"application without a popup window. Holding \"shift\" together with this " +"binding makes the direction go forward again. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím dùng để chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng, " +"không có cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển " +"lại thành hướng tiến lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc " +"\"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu " +"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « disabled » (tắt) thì sẽ không có tổ hợp " +"phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:148 +msgid "" +"The keybinding used to move focus backwards between windows of an " +"application, using a popup window. Holding \"shift\" together with this " +"binding makes the direction go forward again. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím nóng dùng để chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng, " +"dùng cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến " +"lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" +"Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " +"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl >\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " +"chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động " +"này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:149 +msgid "" +"The keybinding used to move focus backwards between windows without a popup " +"window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go " +"forward again. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" +"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper " +"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". " +"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be " +"no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, không có cửa sổ " +"bật lên. Giữ \"shift\" cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển thành hướng tiến " +"lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" +"Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " +"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " +"chuỗi đặc biệt«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động " +"này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:150 +msgid "" +"The keybinding used to move focus backwards between windows, using a popup " +"window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go " +"forward again. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" +"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper " +"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". " +"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be " +"no keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím nóng dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. " +"Giữ \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến lên. Dạng thức tương tự " +"như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " +"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" " +"và \"<Ctrl >\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ " +"không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:151 +msgid "" +"The keybinding used to move focus between panels and the desktop, using a " +"popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" +"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper " +"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". " +"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be " +"no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm " +"việc, bằng của sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc " +"\"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, " +"và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt " +"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực " +"hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:152 +msgid "" +"The keybinding used to move focus between panels and the desktop, without a " +"popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" +"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper " +"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". " +"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be " +"no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm " +"việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " +"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu " +"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " +"thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:153 +msgid "" +"The keybinding used to move focus between windows of an application without " +"a popup window. Holding the \"shift\" key while using this binding reverses " +"the direction of movement. The format looks like \"<Control>a\" or " +"\"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows " +"lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and " +"\"<Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", " +"then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím nóng để chuyển tiêu điểm giữa các cửa sổ của ứng dụng, không hiện cửa " +"sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng tổ hợp này sẽ đảo hướng di chuyển. Dạng thức " +"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " +"phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùychọn là chuỗi « disabled " +"» (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:154 +msgid "" +"The keybinding used to move focus between windows of an application, using a " +"popup window. (Traditionally <Alt>F6) Holding the \"shift\" key while " +"using this binding reverses the direction of movement. The format looks like " +"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường là " +"<Alt>Tab). Giữ phím Shift khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng chuyển " +"động. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" +"Alt>F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " +"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " +"chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động " +"này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:155 +msgid "" +"The keybinding used to move focus between windows without a popup window. " +"(Traditionally <Alt>Escape) Holding the \"shift\" key while using this " +"binding reverses the direction of movement. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, không hiện cửa sổ bật lên. " +"(Thường là <Alt>Escape). Giữ phím \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ đảo " +"hướng di chuyển. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<" +"Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và " +"cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt " +"tùychọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành " +"động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:156 +msgid "" +"The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. " +"(Traditionally <Alt>Tab) Holding the \"shift\" key while using this " +"binding reverses the direction of movement. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường là " +"<Alt>Tab). Giữ phím \"shift\" khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng chuyển " +"động. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" +"Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " +"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " +"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:157 +msgid "" +"The keybinding used to toggle always on top. A window that is always on top " +"will always be visible over other overlapping windows. The format looks like " +"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím để bật tắt hiện cửa sổ ở trên cùng. Cửa sổ đó sẽ hiện bên trên " +"tất cả các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc " +"\"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, " +"và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt " +"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực " +"hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:158 +msgid "" +"The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím nóng để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " +"nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:159 +msgid "" +"The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím nóng để bật tắt phóng to. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " +"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " +"thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:160 +msgid "" +"The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks like " +"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:161 +msgid "" +"The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or " +"just one. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" +"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, " +"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " +"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " +"keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím tắt để bật tắt việc cửa sổ hiện trên mọi vùng làm việc hay chỉ một vùng " +"làm việc. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>" +"<Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " +"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " +"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động " +"này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:162 +msgid "" +"The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím tắt để bỏ phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " +"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " +"thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:163 +msgid "" +"The keybinding which display's the panel's \"Run Application\" dialog box. " +"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" +"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " +"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " +"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " +"for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím dùng để hiện hộp thoại «Chạy chương trình» của bảng điều khiển. " +"Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1" +"\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " +"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:164 +msgid "" +"The keybinding which invokes a terminal. The format looks like \"<" +"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:165 +msgid "" +"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a " +"screenshot of a window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" +"Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or " +"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>" +"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " +"will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím nóng dùng để chụp hình cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" +"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " +"thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:166 +msgid "" +"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format " +"looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The " +"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " +"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " +"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " +"for this action." +msgstr "" +"Phím nóng dùng để gọi tiện ích chụp hình. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " +"nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:167 +msgid "" +"The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like " +"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím dùng để hiện trình đơn chính của bảng điều khiển. Dạng thức " +"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ " +"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:168 +msgid "The name of a workspace." +msgstr "Tên của vùng làm việc." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:169 +msgid "The screenshot command" +msgstr "Lệnh chụp hình" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:170 +msgid "" +"The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so " +"forth." +msgstr "" +"Sắc thái xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ " +"khác." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:171 +msgid "" +"The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The " +"delay is given in thousandths of a second." +msgstr "" +"Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt «auto_raise». Khoảng chờ tính theo " +"số phần ngàn giây." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:172 +msgid "" +"The window focus mode indicates how windows are activated. It has three " +"possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to focus " +"them, \"sloppy\" means windows are focused when the mouse enters the window, " +"and \"mouse\" means windows are focused when the mouse enters the window and " +"unfocused when the mouse leaves the window." +msgstr "" +"Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có ba " +"giá trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu điểm, «luộn " +"thuộm» (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột đi ngang qua " +"cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm khi con chuột đi " +"vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa sổ." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:173 +msgid "The window screenshot command" +msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:174 +msgid "" +"This keybinding changes whether a window is above or below other windows. If " +"the window is covered by another one, it raises the window above all others, " +"and if the window is already fully visible, it lowers it below all others. " +"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" +"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " +"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " +"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " +"for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím để đặt cửa sổ ở trên hay ở dưới cửa sổ khác. Nếu cửa sổ bị che " +"bởi cửa sổ khác, nó sẽ được đặt lên trên. Nếu cửa sổ đã nằm trên, nó sẽ được " +"đặt xuống dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " +"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu " +"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím " +"nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:175 +msgid "" +"This keybinding lowers a window below other windows. The format looks like " +"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím tắt để đặt cửa sổ ở dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " +"nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:176 +msgid "" +"This keybinding moves a window against the north (top) side of the screen. " +"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" +"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " +"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " +"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " +"for this action." +msgstr "" +"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng bắc (đỉnh) màn hình. Dạng thức tương tự " +"như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " +"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" " +"và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không " +"có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:177 +msgid "" +"This keybinding moves a window into the east (right) side of the screen. The " +"format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". " +"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " +"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " +"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " +"for this action." +msgstr "" +"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông (bên phải) màn hình. Dạng thức tương " +"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân " +"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " +"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:178 +msgid "" +"This keybinding moves a window into the north-east (top right) corner of the " +"screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" +"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, " +"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " +"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " +"keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông bắc (góc trên bên phải) màn hình. " +"Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1" +"\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt " +"như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi " +"\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:179 +msgid "" +"This keybinding moves a window into the north-west (top left) corner of the " +"screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" +"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, " +"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " +"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " +"keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây bắc (góc trên bên trái) màn hình. Dạng " +"thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". " +"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " +"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled" +"\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:180 +msgid "" +"This keybinding moves a window into the south (bottom) side of the screen. " +"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" +"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " +"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " +"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " +"for this action." +msgstr "" +"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng nam (đáy) màn hình. Dạng thức tương tự như " +"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu " +"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có " +"phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:181 +msgid "" +"This keybinding moves a window into the south-east (bottom right) corner of " +"the screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" +"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, " +"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " +"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " +"keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông nam (góc dưới bên phải) màn hình. " +"Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1" +"\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt " +"như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi " +"\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:182 +msgid "" +"This keybinding moves a window into the south-west (bottom left) corner of " +"the screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" +"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, " +"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " +"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " +"keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây nam (góc dưới bên trái) màn hình. Dạng " +"thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". " +"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " +"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled" +"\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:183 +msgid "" +"This keybinding moves a window into the west (left) side of the screen. The " +"format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". " +"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " +"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " +"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " +"for this action." +msgstr "" +"Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây (bên trái) màn hình. Dạng thức tương " +"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân " +"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " +"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:184 +msgid "" +"This keybinding raises the window above other windows. The format looks like " +"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " +"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" +"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " +"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." +msgstr "" +"Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<" +"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " +"nóng nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:185 +msgid "" +"This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The " +"format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". " +"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " +"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " +"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " +"for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều ngang hiện có. Dạng thức tương " +"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân " +"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:186 +msgid "" +"This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The " +"format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". " +"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " +"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " +"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " +"for this action." +msgstr "" +"Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều dọc hiện có. Dạng thức tương " +"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân " +"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt " +"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:187 +msgid "" +"This option determines the effects of double-clicking on the title bar. " +"Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the " +"window, 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window, " +"'toggle_maximize_horizontally' and 'toggle_maximize_vertically' which will " +"maximize/unmaximize the window in that direction only, 'minimize' which will " +"minimize the window, 'shade' which will roll the window up, 'menu' which " +"will display the window menu, 'lower' which will put the window behind all " +"the others, and 'none' which will not do anything." +msgstr "" +"Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn đúp chuột trên thanh tiêu đề. " +"Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n" +" • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n" +" • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n" +" • toggle_maximize_horizontally phóng to cửa sổ theo chiều ngang\n" +" • toggle_maximize_vertically phóng to cửa sổ theo chiều dọc\n" +" • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n" +" • shade cuộn cửa sổ lên\n" +" • menu hiển thị trình đơn cửa sổ\n" +" • lower đặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n" +" • none\t\t\t\tkhông làm gì." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:188 +msgid "" +"This option determines the effects of middle-clicking on the title bar. " +"Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the " +"window, 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window, " +"'toggle_maximize_horizontally' and 'toggle_maximize_vertically' which will " +"maximize/unmaximize the window in that direction only, 'minimize' which will " +"minimize the window, 'shade' which will roll the window up, 'menu' which " +"will display the window menu, 'lower' which will put the window behind all " +"the others, and 'none' which will not do anything." +msgstr "" +"Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn-giữa chuột trên thanh tiêu đề. Tùy " +"chọn hợp lệ hiện thời là:\n" +" • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n" +" • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n" +" • toggle_maximize_horizontally phóng to cửa sổ theo chiều ngang\n" +" • toggle_maximize_vertically phóng to cửa sổ theo chiều dọc\n" +" • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n" +" • shade cuộn cửa sổ lên\n" +" • menu hiển thị trình đơn cửa sổ\n" +" • lower đặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n" +" • none\t\t\t\tkhông làm gì." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:189 +msgid "" +"This option determines the effects of right-clicking on the title bar. " +"Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the " +"window, 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window, " +"'toggle_maximize_horizontally' and 'toggle_maximize_vertically' which will " +"maximize/unmaximize the window in that direction only, 'minimize' which will " +"minimize the window, 'shade' which will roll the window up, 'menu' which " +"will display the window menu, 'lower' which will put the window behind all " +"the others, and 'none' which will not do anything." +msgstr "" +"Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn-giữa chuột trên thanh tựa. " +"Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n" +" • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n" +" • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n" +" • toggle_maximize_horizontally phóng to cửa sổ theo chiều ngang\n" +" • toggle_maximize_vertically phóng to cửa sổ theo chiều dọc\n" +" • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n" +" • shade cuộn cửa sổ lên\n" +" • menu hiển thị trình đơn cửa sổ\n" +" • lower đặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n" +" • none\t\t\t\tkhông làm gì." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:190 +msgid "" +"This option provides additional control over how newly created windows get " +"focus. It has two possible values; \"smart\" applies the user's normal focus " +"mode, and \"strict\" results in windows started from a terminal not being " +"given focus." +msgstr "" +"Tùy chọn này cung cấp khả năng thêm điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa sổ " +"mới tạo. Nó có hai giá trị có thể :\n" +" • smart\t\táp dụng chế độ tiêu điểm bình thường của người dùng đó,\n" +" • strict\t\tgây ra cửa sổ không có tiêu điểm nếu được tạo từ thiết bị cuối." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:191 +msgid "Toggle always on top state" +msgstr "Bật/Tắt trạng thái luôn nổi" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:192 +msgid "Toggle fullscreen mode" +msgstr "Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:193 +msgid "Toggle maximization state" +msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:194 +msgid "Toggle shaded state" +msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:195 +msgid "Toggle window on all workspaces" +msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi vùng làm việc" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:196 +msgid "" +"Turns on a visual indication when an application or the system issues a " +"'bell' or 'beep'; useful for the hard-of-hearing and for use in noisy " +"environments." +msgstr "" +"Bật chỉ thị trực quan khi ứng dụng hoặc hệ thống rung chuông; rất hữu dụng " +"trong môi trường ồn ào hoặc không nghe rõ." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:197 +msgid "Unmaximize window" +msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:198 +msgid "Use standard system font in window titles" +msgstr "Dùng phông chữ hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:199 +msgid "Visual Bell Type" +msgstr "Kiểu Chuông hình" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:200 +msgid "Whether raising should be a side-effect of other user interactions" +msgstr "" +"Việc nâng lên có nên là hiệu ứng khác của việc tương tác người dùng khác hay " +"không." + +#: ../src/marco.schemas.in.h:201 +msgid "Window focus mode" +msgstr "Chế độ tiêu điểm cửa sổ" + +#: ../src/marco.schemas.in.h:202 +msgid "Window title font" +msgstr "Phông chữ tựa đề cửa sổ" + +#: ../src/ui/frames.c:1077 +msgid "Close Window" +msgstr "Đóng cửa sổ" + +#: ../src/ui/frames.c:1080 +msgid "Window Menu" +msgstr "Trình đơn cửa sổ" + +#: ../src/ui/frames.c:1083 +msgid "Minimize Window" +msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" + +#: ../src/ui/frames.c:1086 +msgid "Maximize Window" +msgstr "Phóng to cửa sổ" + +#: ../src/ui/frames.c:1089 +msgid "Unmaximize Window" +msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" + +#: ../src/ui/frames.c:1092 +msgid "Roll Up Window" +msgstr "Cuộn cửa sổ lên" + +#: ../src/ui/frames.c:1095 +msgid "Unroll Window" +msgstr "Bỏ cuộn cửa sổ" + +#: ../src/ui/frames.c:1098 +msgid "Keep Window On Top" +msgstr "Giữ cửa sổ ở trên cùng" + +#: ../src/ui/frames.c:1101 +msgid "Remove Window From Top" +msgstr "Thôi giữ cửa sổ ở trên cùng" + +#: ../src/ui/frames.c:1104 +msgid "Always On Visible Workspace" +msgstr "Luôn nằm trong vùng làm việc có thể thấy" + +#: ../src/ui/frames.c:1107 +msgid "Put Window On Only One Workspace" +msgstr "Đặt cửa sổ trên chỉ một vùng làm việc" + +#: ../src/ui/menu.c:70 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +msgid "Mi_nimize" +msgstr "Th_u nhỏ" + +#: ../src/ui/menu.c:72 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +msgid "Ma_ximize" +msgstr "_Phóng to" + +#: ../src/ui/menu.c:74 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +msgid "Unma_ximize" +msgstr "_Bỏ phóng to" + +#: ../src/ui/menu.c:76 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +msgid "Roll _Up" +msgstr "Cuộn _lên" + +#: ../src/ui/menu.c:78 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +msgid "_Unroll" +msgstr "_Bỏ cuộn" + +#: ../src/ui/menu.c:80 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +msgid "_Move" +msgstr "_Di chuyển" + +#: ../src/ui/menu.c:82 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +msgid "_Resize" +msgstr "Đổi _cỡ" + +#: ../src/ui/menu.c:84 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +msgid "Move Titlebar On_screen" +msgstr "Chuyển Thanh Tựa Đề trên _màn hình" + +#: ../src/ui/menu.c:87 +#: ../src/ui/menu.c:89 +#. separator +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +msgid "Always on _Top" +msgstr "Luôn ở _trên" + +#: ../src/ui/menu.c:91 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +msgid "_Always on Visible Workspace" +msgstr "_Chỉ trong vùng làm việc có thể thấy" + +#: ../src/ui/menu.c:93 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +msgid "_Only on This Workspace" +msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này" + +#: ../src/ui/menu.c:95 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +msgid "Move to Workspace _Left" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái" + +#: ../src/ui/menu.c:97 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +msgid "Move to Workspace R_ight" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải" + +#: ../src/ui/menu.c:99 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +msgid "Move to Workspace _Up" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên" + +#: ../src/ui/menu.c:101 +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +msgid "Move to Workspace _Down" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới" + +#: ../src/ui/menu.c:105 +#. separator +#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! +msgid "_Close" +msgstr "Đón_g" + +#: ../src/ui/menu.c:203 +#, c-format +msgid "Workspace %d%n" +msgstr "Vùng làm việc %d%n" + +#: ../src/ui/menu.c:213 +#, c-format +msgid "Workspace 1_0" +msgstr "Vùng làm việc 1_0" + +#: ../src/ui/menu.c:215 +#, c-format +msgid "Workspace %s%d" +msgstr "Vùng làm việc «%s%d»" + +#: ../src/ui/menu.c:395 +msgid "Move to Another _Workspace" +msgstr "Chuyển sang Vùng làm việc _khác" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:105 +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. +msgid "Shift" +msgstr "Shift" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:111 +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. +msgid "Ctrl" +msgstr "Ctrl" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:117 +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. +msgid "Alt" +msgstr "Alt" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:123 +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. +msgid "Meta" +msgstr "Meta" + +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:129 +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the super key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. +msgid "Super" +msgstr "Cao cấp" + +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:135 +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. +msgid "Hyper" +msgstr "Cao" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:141 +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the mod2 key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. +msgid "Mod2" +msgstr "Mod2" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:147 +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the mod3 key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. +msgid "Mod3" +msgstr "Mod3" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:153 +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the mod4 key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. +msgid "Mod4" +msgstr "Mod4" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: ../src/ui/metaaccellabel.c:159 +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the mod5 key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. +msgid "Mod5" +msgstr "Mod5" + +#: ../src/ui/marco-dialog.c:90 +#, c-format +msgid "\"%s\" is not responding." +msgstr "\"%s\" không trả lời." + +#: ../src/ui/marco-dialog.c:97 +msgid "" +"You may choose to wait a short while for it to continue or force the " +"application to quit entirely." +msgstr "Bạn có thể chọn chờ một lúc trước khi buộc chấm dứt ứng dụng." + +#: ../src/ui/marco-dialog.c:107 +msgid "_Wait" +msgstr "_Chờ" + +#: ../src/ui/marco-dialog.c:109 +msgid "_Force Quit" +msgstr "_Buộc thoát" + +#: ../src/ui/marco-dialog.c:206 +msgid "Title" +msgstr "Tựa đề" + +#: ../src/ui/marco-dialog.c:218 +msgid "Class" +msgstr "Hàng" + +#: ../src/ui/marco-dialog.c:244 +msgid "" +"These windows do not support \"save current setup\" and will have to be " +"restarted manually next time you log in." +msgstr "" +"Những cửa sổ này không hỗ trợ «lưu thiết lập hiện thời» và sẽ phải khởi động " +"lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập." + +#: ../src/ui/marco-dialog.c:310 +#, c-format +msgid "" +"There was an error running \"%s\":\n" +"%s." +msgstr "" +"Gặp lỗi khi chạy « %s »:\n" +"%s." + +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#: ../src/ui/resizepopup.c:113 +#, c-format +msgid "%d x %d" +msgstr "%d x %d" + +#: ../src/ui/theme-parser.c:227 +#: ../src/ui/theme-parser.c:245 +#, c-format +msgid "Line %d character %d: %s" +msgstr "Dòng %d ký tự %d: %s" + +#: ../src/ui/theme-parser.c:396 +#, c-format +msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element" +msgstr "Thuộc tính « %s » lặp hai lần trên cùng phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:414 +#: ../src/ui/theme-parser.c:439 +#, c-format +msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context" +msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:500 +#, c-format +msgid "Integer %ld must be positive" +msgstr "Số nguyên %ld phải là số dương" + +#: ../src/ui/theme-parser.c:508 +#, c-format +msgid "Integer %ld is too large, current max is %d" +msgstr "Số nguyên %ld quá lớn, giá trị tối đa hiện thời là %d" + +#: ../src/ui/theme-parser.c:536 +#: ../src/ui/theme-parser.c:652 +#, c-format +msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number" +msgstr "Không thể phân tích « %s » thành số với điểm phù động." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:567 +#: ../src/ui/theme-parser.c:595 +#, c-format +msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\"" +msgstr "" +"Giá trị luận lý phải là « đúng » (true) hoặc « sai » (false), không thể là « %s " +"»." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:622 +#, c-format +msgid "Angle must be between 0.0 and 360.0, was %g\n" +msgstr "Góc phải nằm giữa 0.0 và 360.0, hiện là %g\n" + +#: ../src/ui/theme-parser.c:685 +#, c-format +msgid "Alpha must be between 0.0 (invisible) and 1.0 (fully opaque), was %g\n" +msgstr "" +"Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n" + +#: ../src/ui/theme-parser.c:750 +#, c-format +msgid "" +"Invalid title scale \"%s\" (must be one of xx-small,x-small,small,medium," +"large,x-large,xx-large)\n" +msgstr "" +"Tỷ lệ tựa đề « %s » không hợp lệ. Nó phải là một điều của những điều này:\n" +" • xx-small\t\ttí tị\n" +" • x-small\t\tnhỏ lắm\n" +" • small\t\t\tnhỏ\n" +" • medium\t\tvừa\n" +" • large\t\t\tlớn\n" +" • x-large\t\tlớn lắm\n" +" • xx-large\t\tto lớn.\n" + +#: ../src/ui/theme-parser.c:795 +#: ../src/ui/theme-parser.c:803 +#: ../src/ui/theme-parser.c:885 +#: ../src/ui/theme-parser.c:982 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1024 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1135 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1185 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1193 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3093 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3184 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3191 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3198 +#, c-format +msgid "No \"%s\" attribute on <%s> element" +msgstr "Không có thuộc tính « %s » trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:919 +#: ../src/ui/theme-parser.c:990 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1032 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1143 +#, c-format +msgid "<%s> name \"%s\" used a second time" +msgstr "<%s> tên « %s » được dùng lần hai" + +#: ../src/ui/theme-parser.c:931 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1044 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1155 +#, c-format +msgid "<%s> parent \"%s\" has not been defined" +msgstr "<%s> chưa định nghĩa mẹ « %s »." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1057 +#, c-format +msgid "<%s> geometry \"%s\" has not been defined" +msgstr "<%s> chưa định nghĩa tọa độ « %s »" + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1070 +#, c-format +msgid "<%s> must specify either a geometry or a parent that has a geometry" +msgstr "<%s> phải xác định hoặc tọa độ hoặc mẹ có tọa độ." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1112 +msgid "You must specify a background for an alpha value to be meaningful" +msgstr "Bạn phải xác định nền thì giá trị alpha mới có ý nghĩa" + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1203 +#, c-format +msgid "Unknown type \"%s\" on <%s> element" +msgstr "Loại lạ « %s » trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1214 +#, c-format +msgid "Unknown style_set \"%s\" on <%s> element" +msgstr "«style_set» lạ « %s » trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1222 +#, c-format +msgid "Window type \"%s\" has already been assigned a style set" +msgstr "Loại cửa sổ « %s » đã được gán một tập kiểu." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1258 +msgid "Theme already has a fallback icon" +msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng dự phòng" + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1270 +msgid "Theme already has a fallback mini_icon" +msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng mini dự phòng" + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1283 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1347 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1636 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3285 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3339 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3511 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3727 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3765 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3803 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3841 +#, c-format +msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>" +msgstr "Không cho phép phần tử <%s> dưới <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1373 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1460 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1530 +#, c-format +msgid "No \"name\" attribute on element <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «name» (tên) trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1380 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1467 +#, c-format +msgid "No \"value\" attribute on element <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1411 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1425 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1484 +msgid "" +"Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for buttons" +msgstr "" +"Không thể xác định cả « button_width/button_height » (rộng/cao nút) lẫn tỷ lệ " +"hình thể đều của cái nút." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1434 +#, c-format +msgid "Distance \"%s\" is unknown" +msgstr "Khoảng cách « %s » không biết." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1493 +#, c-format +msgid "Aspect ratio \"%s\" is unknown" +msgstr "Tỷ lệ hình thể « %s » không biết." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1537 +#, c-format +msgid "No \"top\" attribute on element <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «top» (đính) trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1544 +#, c-format +msgid "No \"bottom\" attribute on element <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «bottom» (đáy) trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1551 +#, c-format +msgid "No \"left\" attribute on element <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «left» (bên trái) trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1558 +#, c-format +msgid "No \"right\" attribute on element <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «right» (bên phải) trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1590 +#, c-format +msgid "Border \"%s\" is unknown" +msgstr "Biên « %s » không biết." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1736 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1850 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1961 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2192 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3023 +#, c-format +msgid "No \"color\" attribute on element <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «color» (màu) trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1743 +#, c-format +msgid "No \"x1\" attribute on element <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «x1» trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1750 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2864 +#, c-format +msgid "No \"y1\" attribute on element <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «y1» trong phần tử <%s>" + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1757 +#, c-format +msgid "No \"x2\" attribute on element <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «x2» trong phần tử <%s>" + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1764 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2871 +#, c-format +msgid "No \"y2\" attribute on element <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «y2» trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1857 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1968 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2117 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2199 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2306 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2408 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2630 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2758 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2857 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2934 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3030 +#, c-format +msgid "No \"x\" attribute on element <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «x» trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1864 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1975 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2124 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2206 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2313 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2415 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2637 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2765 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2941 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3037 +#, c-format +msgid "No \"y\" attribute on element <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «y» trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1871 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1982 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2131 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2213 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2320 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2422 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2644 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2772 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2948 +#, c-format +msgid "No \"width\" attribute on element <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «width» (độ rộng) trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1878 +#: ../src/ui/theme-parser.c:1989 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2138 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2220 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2327 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2429 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2651 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2779 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2955 +#, c-format +msgid "No \"height\" attribute on element <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «height» (độ cao) trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:1998 +#, c-format +msgid "No \"start_angle\" or \"from\" attribute on element <%s>" +msgstr "" +"Không có thuộc tính \"start_angle\" (góc bắt đầu) hoặc \"from\" (từ) trong " +"phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:2005 +#, c-format +msgid "No \"extent_angle\" or \"to\" attribute on element <%s>" +msgstr "" +"Không có thuộc tính \"extent_angle\" (góc phạm vi) hoặc \"to\" (đến) trong " +"phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:2014 +#, c-format +msgid "No \"start_angle\" attribute on element <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «start_angle» (góc bắt đầu) trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:2021 +#, c-format +msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «extent_angle» (góc phạm vi) trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:2227 +#, c-format +msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «alpha» (anfa) trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:2299 +#, c-format +msgid "No \"type\" attribute on element <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «type» (loại) trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:2349 +#, c-format +msgid "Did not understand value \"%s\" for type of gradient" +msgstr "Không thể hiểu giá trị « %s » (loại thang độ)." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:2436 +#, c-format +msgid "No \"filename\" attribute on element <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «filename» (tên tập tin) trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:2461 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2980 +#, c-format +msgid "Did not understand fill type \"%s\" for <%s> element" +msgstr "Không hiểu loại tô « %s » cho phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:2609 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2744 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2850 +#, c-format +msgid "No \"state\" attribute on element <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:2616 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2751 +#, c-format +msgid "No \"shadow\" attribute on element <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «shadow» trong phần tử <%s>" + +#: ../src/ui/theme-parser.c:2623 +#, c-format +msgid "No \"arrow\" attribute on element <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «arrow» (mũi tên) trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:2676 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2800 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2891 +#, c-format +msgid "Did not understand state \"%s\" for <%s> element" +msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » của phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:2686 +#: ../src/ui/theme-parser.c:2810 +#, c-format +msgid "Did not understand shadow \"%s\" for <%s> element" +msgstr "Không hiểu bóng « %s » của phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:2696 +#, c-format +msgid "Did not understand arrow \"%s\" for <%s> element" +msgstr "Không hiểu mũi tên « %s » của phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3120 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3237 +#, c-format +msgid "No <draw_ops> called \"%s\" has been defined" +msgstr "Không có <draw_ops> nào gọi là « %s » được định nghĩa." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3132 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3249 +#, c-format +msgid "Including draw_ops \"%s\" here would create a circular reference" +msgstr "Bao gồm |draw_ops| « %s » ở đây sẽ tạo tham chiếu vòng." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3314 +#, c-format +msgid "No \"value\" attribute on <%s> element" +msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3371 +#, c-format +msgid "No \"position\" attribute on <%s> element" +msgstr "Không có thuộc tính «position» (vị trí) trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3380 +#, c-format +msgid "Unknown position \"%s\" for frame piece" +msgstr "Vị trí lạ « %s » trong phần khung." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3388 +#, c-format +msgid "Frame style already has a piece at position %s" +msgstr "Kiểu khung đã có một phần tại vị trí %s." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3405 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3496 +#, c-format +msgid "No <draw_ops> with the name \"%s\" has been defined" +msgstr "Chưa định nghĩa <draw_ops> với tên « %s »." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3433 +#, c-format +msgid "No \"function\" attribute on <%s> element" +msgstr "Không có thuộc tính «function» (chức năng) trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3441 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3557 +#, c-format +msgid "No \"state\" attribute on <%s> element" +msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3450 +#, c-format +msgid "Unknown function \"%s\" for button" +msgstr "Hàm lạ « %s » trong nút." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3459 +#, c-format +msgid "Button function \"%s\" does not exist in this version (%d, need %d)" +msgstr "Hàm nút \"%s\" không tồn tại trong phiên bản này (%d, cần %d)" + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3471 +#, c-format +msgid "Unknown state \"%s\" for button" +msgstr "Trạng thái lạ « %s » trong nút." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3479 +#, c-format +msgid "Frame style already has a button for function %s state %s" +msgstr "Kiểu khung đã có nút cho hàm « %s » trạng thái « %s »." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3549 +#, c-format +msgid "No \"focus\" attribute on <%s> element" +msgstr "Không có thuộc tính «focus» (tiêu điểm) trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3565 +#, c-format +msgid "No \"style\" attribute on <%s> element" +msgstr "Không có thuộc tính «style» (kiểu dáng) trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3574 +#, c-format +msgid "\"%s\" is not a valid value for focus attribute" +msgstr "« %s » không phải là giá trị tiêu điểm hợp lệ." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3583 +#, c-format +msgid "\"%s\" is not a valid value for state attribute" +msgstr "« %s » không phải là giá trị trạng thái hợp lệ." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3593 +#, c-format +msgid "A style called \"%s\" has not been defined" +msgstr "Chưa định nghĩa kiểu dáng « %s »." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3604 +#, c-format +msgid "No \"resize\" attribute on <%s> element" +msgstr "Không có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3614 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3637 +#, c-format +msgid "\"%s\" is not a valid value for resize attribute" +msgstr "« %s » không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3648 +#, c-format +msgid "" +"Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded " +"states" +msgstr "" +"Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to/" +"đánh bóng." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3662 +#, c-format +msgid "" +"Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized states" +msgstr "" +"Nên có thuộc tính \"resize\" (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng " +"to." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3676 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3698 +#, c-format +msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s" +msgstr "" +"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « %s »." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3687 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3709 +#, c-format +msgid "Style has already been specified for state %s focus %s" +msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » tiêu điểm « %s »." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3748 +msgid "" +"Can't have a two draw_ops for a <piece> element (theme specified a draw_ops " +"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)" +msgstr "" +"Không thể có hai draw_ops cho một phần tử <piece> (sắc thái xác định một " +"draw_ops và thêm một phần tử <draw_ops>, hoặc sắc thái xác định cả hai phần " +"tử)." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3786 +msgid "" +"Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops " +"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)" +msgstr "" +"Không thể có hai «draw_ops» trong một phần tử <button> (sắc thái xác định một " +"«draw_ops» và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3824 +msgid "" +"Can't have a two draw_ops for a <menu_icon> element (theme specified a " +"draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)" +msgstr "" +"Không thể có hai «draw_ops» cho phần tử <menu_icon> (sắc thái xác định thuộc " +"tính «draw_ops» và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3872 +#, c-format +msgid "Outermost element in theme must be <marco_theme> not <%s>" +msgstr "Phần tử ngoài cùng phải là <marco_theme>, không phải <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3892 +#, c-format +msgid "" +"Element <%s> is not allowed inside a name/author/date/description element" +msgstr "" +"Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử « name/author/date/description " +"» (tên/tác giả/ngày/mô tả)." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3897 +#, c-format +msgid "Element <%s> is not allowed inside a <constant> element" +msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <constant>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3909 +#, c-format +msgid "" +"Element <%s> is not allowed inside a distance/border/aspect_ratio element" +msgstr "" +"Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử « distance/border/aspect_ratio " +"» (khoảng cách/viền/tỷ lệ hình thể)." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3931 +#, c-format +msgid "Element <%s> is not allowed inside a draw operation element" +msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử thao tác vẽ." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:3941 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3971 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3976 +#: ../src/ui/theme-parser.c:3981 +#, c-format +msgid "Element <%s> is not allowed inside a <%s> element" +msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:4203 +msgid "No draw_ops provided for frame piece" +msgstr "Không có «draw_ops» cho phần khung." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:4218 +msgid "No draw_ops provided for button" +msgstr "Không có «draw_ops» cho nút." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:4270 +#, c-format +msgid "No text is allowed inside element <%s>" +msgstr "Không cho phép chữ nằm trong <%s>." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:4325 +msgid "<name> specified twice for this theme" +msgstr "<name> (tên) được xác định hai lần trong sắc thái này." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:4336 +msgid "<author> specified twice for this theme" +msgstr "<author> (tác giả) được xác định hai lần trong sắc thái này." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:4347 +msgid "<copyright> specified twice for this theme" +msgstr "<copyright> (quyền sở hữu) được xác định hai lần trong sắc thái này." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:4358 +msgid "<date> specified twice for this theme" +msgstr "<date> (ngày) được xác định hai lần trong sắc thái này." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:4369 +msgid "<description> specified twice for this theme" +msgstr "<description> (mô tả) được xác định hai lần trong sắc thái này." + +#: ../src/ui/theme-parser.c:4636 +#, c-format +msgid "Failed to find a valid file for theme %s\n" +msgstr "Lỗi tìm tập tin hợp lệ của sắc thái %s\n" + +#: ../src/ui/theme-parser.c:4692 +#, c-format +msgid "Theme file %s did not contain a root <marco_theme> element" +msgstr "Tập tin sắc thái « %s » không chứa phần tử gốc <marco_theme>." + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:74 +msgid "/_Windows" +msgstr "/_Cửa sổ" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:75 +msgid "/Windows/tearoff" +msgstr "/Cửa sổ/chia cắt" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:76 +msgid "/Windows/_Dialog" +msgstr "/Cửa sổ/_Hộp thoại" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:77 +msgid "/Windows/_Modal dialog" +msgstr "/Cửa sổ/Hộp thoại _cách thức" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:78 +msgid "/Windows/_Utility" +msgstr "/Cửa sổ/_Tiện ích" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:79 +msgid "/Windows/_Splashscreen" +msgstr "/Cửa sổ/_Màn hình giật gân" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:80 +msgid "/Windows/_Top dock" +msgstr "/Cửa sổ/Neo đỉ_nh" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:81 +msgid "/Windows/_Bottom dock" +msgstr "/Cửa sổ/Neo đá_y" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:82 +msgid "/Windows/_Left dock" +msgstr "/Cửa sổ/Neo t_rái" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:83 +msgid "/Windows/_Right dock" +msgstr "/Cửa sổ/Neo _phải" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:84 +msgid "/Windows/_All docks" +msgstr "/Cửa sổ/Mọi neo" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:85 +msgid "/Windows/Des_ktop" +msgstr "/Cửa sổ/Màn hình _nền" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:134 +msgid "Open another one of these windows" +msgstr "Mở cái khác trong những cửa sổ này" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:141 +msgid "This is a demo button with an 'open' icon" +msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «mở»" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:148 +msgid "This is a demo button with a 'quit' icon" +msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «thoát»" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:241 +msgid "This is a sample message in a sample dialog" +msgstr "Đây là thông điệp mẫu trong hộp thoại mẫu" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:324 +#, c-format +msgid "Fake menu item %d\n" +msgstr "Mục trình đơn giả «%d»\n" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:358 +msgid "Border-only window" +msgstr "Cửa sổ chỉ có viền" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:360 +msgid "Bar" +msgstr "Thanh" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:377 +msgid "Normal Application Window" +msgstr "Cửa sổ ứng dụng thông thường" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:381 +msgid "Dialog Box" +msgstr "Hộp thoại" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:385 +msgid "Modal Dialog Box" +msgstr "Hộp thoại cách thức" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:389 +msgid "Utility Palette" +msgstr "Bảng chọn tiện ích" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:393 +msgid "Torn-off Menu" +msgstr "Trình đơn tách rời" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:397 +msgid "Border" +msgstr "Viền" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:725 +#, c-format +msgid "Button layout test %d" +msgstr "Thử Bố cục nút «%d»" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:754 +#, c-format +msgid "%g milliseconds to draw one window frame" +msgstr "%g mili giây để vẽ một khung cửa sổ" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:797 +#, c-format +msgid "Usage: marco-theme-viewer [THEMENAME]\n" +msgstr "Cách dùng: marco-theme-viewer [TÊN_SẮC_THÁI]\n" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:804 +#, c-format +msgid "Error loading theme: %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi tải sắc thái: %s\n" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:810 +#, c-format +msgid "Loaded theme \"%s\" in %g seconds\n" +msgstr "Tải sắc thái « %s » trong %g giây.\n" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:833 +msgid "Normal Title Font" +msgstr "Phông chữ Tựa đề thường" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:839 +msgid "Small Title Font" +msgstr "Phông chữ Tựa đề nhỏ" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:845 +msgid "Large Title Font" +msgstr "Phông chữ Tựa đề lớn" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:850 +msgid "Button Layouts" +msgstr "Bố cục nút" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:855 +msgid "Benchmark" +msgstr "Điểm chuẩn" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:902 +msgid "Window Title Goes Here" +msgstr "Tựa đề Cửa sổ ở đây" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:1006 +#, c-format +msgid "" +"Drew %d frames in %g client-side seconds (%g milliseconds per frame) and %g " +"seconds wall clock time including X server resources (%g milliseconds per " +"frame)\n" +msgstr "" +"Vẽ %d khung trong vòng %g giây bên khách (%g mili giây cho mỗi khung) và %g " +"giây thời gian đồng hồ tường gồm tiềm năng trình phục vụ X (%g mili giây cho " +"mỗi khung).\n" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:1225 +msgid "position expression test returned TRUE but set error" +msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời ĐÚNG nhưng đặt lỗi" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:1227 +msgid "position expression test returned FALSE but didn't set error" +msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời KHÔNG ĐÚNG nhưng không đặt lỗi" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:1231 +msgid "Error was expected but none given" +msgstr "Ngờ lỗi nhưng không có" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:1233 +#, c-format +msgid "Error %d was expected but %d given" +msgstr "Ngờ lỗi «%d» nhưng có «%d»" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:1239 +#, c-format +msgid "Error not expected but one was returned: %s" +msgstr "Gặp lỗi « %s » bất ngờ" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:1243 +#, c-format +msgid "x value was %d, %d was expected" +msgstr "giá trị x là«%d», mong đợi giá trị «%d»" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:1246 +#, c-format +msgid "y value was %d, %d was expected" +msgstr "giá trị y là «%d», mong đợi giá trị «%d»" + +#: ../src/ui/theme-viewer.c:1311 +#, c-format +msgid "%d coordinate expressions parsed in %g seconds (%g seconds average)\n" +msgstr "" +"phân tách «%d» biểu thức tọa độ trong vòng %g giây (%g giây trung bình).\n" + +#: ../src/ui/theme.c:256 +msgid "top" +msgstr "đỉnh" + +#: ../src/ui/theme.c:258 +msgid "bottom" +msgstr "đáy" + +#: ../src/ui/theme.c:260 +msgid "left" +msgstr "trái" + +#: ../src/ui/theme.c:262 +msgid "right" +msgstr "phải" + +#: ../src/ui/theme.c:289 +#, c-format +msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension" +msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s »." + +#: ../src/ui/theme.c:308 +#, c-format +msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\"" +msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s » cho biên « %s »." + +#: ../src/ui/theme.c:345 +#, c-format +msgid "Button aspect ratio %g is not reasonable" +msgstr "Tỷ lệ hình thể nút «%g» không hợp lý." + +#: ../src/ui/theme.c:357 +#, c-format +msgid "Frame geometry does not specify size of buttons" +msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút." + +#: ../src/ui/theme.c:1022 +#, c-format +msgid "Gradients should have at least two colors" +msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu." + +#: ../src/ui/theme.c:1148 +#, c-format +msgid "" +"GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] " +"where NORMAL is the state; could not parse \"%s\"" +msgstr "" +"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg[NORMAL]», " +"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »." + +#: ../src/ui/theme.c:1162 +#, c-format +msgid "" +"GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:" +"fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\"" +msgstr "" +"Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», " +"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »." + +#: ../src/ui/theme.c:1173 +#, c-format +msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification" +msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » trong lời ghi rõ màu." + +#: ../src/ui/theme.c:1186 +#, c-format +msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification" +msgstr "Không hiểu thành phần màu « %s » trong lời ghi rõ màu." + +#: ../src/ui/theme.c:1216 +#, c-format +msgid "" +"Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the " +"format" +msgstr "" +"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo dạng " +"thức đó." + +#: ../src/ui/theme.c:1227 +#, c-format +msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color" +msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn." + +#: ../src/ui/theme.c:1237 +#, c-format +msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0" +msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0." + +#: ../src/ui/theme.c:1285 +#, c-format +msgid "" +"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format" +msgstr "" +"Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s » " +"không tuân theo dạng thức đó." + +#: ../src/ui/theme.c:1296 +#, c-format +msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color" +msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng « %s » trong màu bóng." + +#: ../src/ui/theme.c:1306 +#, c-format +msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative" +msgstr "Có hệ số bóng âm « %s » trong màu bóng." + +#: ../src/ui/theme.c:1336 +#, c-format +msgid "Could not parse color \"%s\"" +msgstr "Không thể phân tích màu « %s »." + +#: ../src/ui/theme.c:1594 +#, c-format +msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed" +msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự « %s » không được phép." + +#: ../src/ui/theme.c:1621 +#, c-format +msgid "" +"Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be " +"parsed" +msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động « %s » không thể phân tích." + +#: ../src/ui/theme.c:1635 +#, c-format +msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed" +msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên « %s » không thể phân tích." + +#: ../src/ui/theme.c:1757 +#, c-format +msgid "" +"Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: " +"\"%s\"" +msgstr "" +"Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n" +"« %s »" + +#: ../src/ui/theme.c:1814 +#, c-format +msgid "Coordinate expression was empty or not understood" +msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu." + +#: ../src/ui/theme.c:1925 +#: ../src/ui/theme.c:1935 +#: ../src/ui/theme.c:1969 +#, c-format +msgid "Coordinate expression results in division by zero" +msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không." + +#: ../src/ui/theme.c:1977 +#, c-format +msgid "" +"Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number" +msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử «mod» với số với điểm phụ động." + +#: ../src/ui/theme.c:2033 +#, c-format +msgid "" +"Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected" +msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử « %s », nơi lẽ ra phải là một toán hạng." + +#: ../src/ui/theme.c:2042 +#, c-format +msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected" +msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử." + +#: ../src/ui/theme.c:2050 +#, c-format +msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand" +msgstr "" +"Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng." + +#: ../src/ui/theme.c:2060 +#, c-format +msgid "" +"Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no " +"operand in between" +msgstr "" +"Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng ở " +"giữa." + +#: ../src/ui/theme.c:2207 +#: ../src/ui/theme.c:2248 +#, c-format +msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\"" +msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ « %s »." + +#: ../src/ui/theme.c:2302 +#, c-format +msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer." +msgstr "Bộ phân tách biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm." + +#: ../src/ui/theme.c:2331 +#, c-format +msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis" +msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc." + +#: ../src/ui/theme.c:2395 +#, c-format +msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis" +msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc." + +#: ../src/ui/theme.c:2406 +#, c-format +msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands" +msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào." + +#: ../src/ui/theme.c:2608 +#: ../src/ui/theme.c:2628 +#: ../src/ui/theme.c:2648 +#, c-format +msgid "Theme contained an expression that resulted in an error: %s\n" +msgstr "Sắc thái chứa một biểu thức gây ra lỗi: %s\n" + +#: ../src/ui/theme.c:4167 +#, c-format +msgid "" +"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be " +"specified for this frame style" +msgstr "" +"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho " +"kiểu dáng khung này." + +#: ../src/ui/theme.c:4643 +#: ../src/ui/theme.c:4668 +#, c-format +msgid "" +"Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>" +msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>" + +#: ../src/ui/theme.c:4712 +#, c-format +msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n" +msgstr "Lỗi nạp sắc thái « %s »: %s\n" + +#: ../src/ui/theme.c:4838 +#: ../src/ui/theme.c:4845 +#: ../src/ui/theme.c:4852 +#: ../src/ui/theme.c:4859 +#: ../src/ui/theme.c:4866 +#, c-format +msgid "No <%s> set for theme \"%s\"" +msgstr "Chưa đặt <%s> cho sắc thái « %s »." + +#: ../src/ui/theme.c:4874 +#, c-format +msgid "" +"No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window " +"type=\"%s\" style_set=\"whatever\"/> element" +msgstr "" +"Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ « %s » trong sắc thái « %s », hãy thêm " +"phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>." + +#: ../src/ui/theme.c:5241 +#: ../src/ui/theme.c:5303 +#: ../src/ui/theme.c:5366 +#, c-format +msgid "" +"User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not" +msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; « %s » không phải." + +#: ../src/ui/theme.c:5249 +#: ../src/ui/theme.c:5311 +#: ../src/ui/theme.c:5374 +#, c-format +msgid "Constant \"%s\" has already been defined" +msgstr "Hằng « %s » đã được định nghĩa." + +#: ../src/tools/marco-message.c:150 +#, c-format +msgid "Usage: %s\n" +msgstr "Cách dùng: %s\n" |