summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po1121
1 files changed, 330 insertions, 791 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index c4a4c872..1b6930e9 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -7,24 +7,264 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/mate-desktop/\n"
-"POT-Creation-Date: 2011-12-28 10:53+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2011-12-28 10:46+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2013-02-10 13:01+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-02-10 12:02+0000\n"
"Last-Translator: Stefano Karapetsas <[email protected]>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <[email protected]>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Language: vi\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
#: ../src/50-marco-desktop-key.xml.in.h:1
msgid "Desktop"
msgstr "Màn hình nền"
-#: ../src/50-marco-key.xml.in.h:1
+#: ../src/50-marco-desktop-key.xml.in.h:2
+msgid "Show the panel's \"Run Application\" dialog box"
+msgstr ""
+
+#: ../src/50-marco-desktop-key.xml.in.h:3
+msgid "Show the panel's main menu"
+msgstr ""
+
+#: ../src/50-marco-desktop-key.xml.in.h:4
+msgid "Take a screenshot"
+msgstr "Chụp hình"
+
+#: ../src/50-marco-desktop-key.xml.in.h:5
+msgid "Take a screenshot of a window"
+msgstr "Chụp hình cửa sổ"
+
+#: ../src/50-marco-desktop-key.xml.in.h:6
+msgid "Run a terminal"
+msgstr "Chạy thiết bị cuối"
+
+#: ../src/50-marco-global-key.xml.in.h:1 ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:1
msgid "Window Management"
msgstr "Quản lý cửa sổ"
+#: ../src/50-marco-global-key.xml.in.h:2
+msgid "Move between windows, using a popup window"
+msgstr ""
+
+#: ../src/50-marco-global-key.xml.in.h:3
+msgid "Move between windows of an application, using a popup window"
+msgstr ""
+
+#: ../src/50-marco-global-key.xml.in.h:4
+msgid "Move between panels and the desktop, using a popup window"
+msgstr ""
+
+#: ../src/50-marco-global-key.xml.in.h:5
+msgid "Move between windows immediately"
+msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ ngay"
+
+#: ../src/50-marco-global-key.xml.in.h:6
+msgid "Move between windows of an application immediately"
+msgstr "Di chuyển ngay giữa các cửa sổ của ứng dụng"
+
+#: ../src/50-marco-global-key.xml.in.h:7
+msgid "Move between panels and the desktop immediately"
+msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền ngay"
+
+#: ../src/50-marco-global-key.xml.in.h:8
+msgid "Hide all normal windows and set focus to the desktop"
+msgstr ""
+
+#: ../src/50-marco-global-key.xml.in.h:9
+msgid "Switch to workspace 1"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1"
+
+#: ../src/50-marco-global-key.xml.in.h:10
+msgid "Switch to workspace 2"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2"
+
+#: ../src/50-marco-global-key.xml.in.h:11
+msgid "Switch to workspace 3"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3"
+
+#: ../src/50-marco-global-key.xml.in.h:12
+msgid "Switch to workspace 4"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4"
+
+#: ../src/50-marco-global-key.xml.in.h:13
+msgid "Switch to workspace 5"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5"
+
+#: ../src/50-marco-global-key.xml.in.h:14
+msgid "Switch to workspace 6"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6"
+
+#: ../src/50-marco-global-key.xml.in.h:15
+msgid "Switch to workspace 7"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7"
+
+#: ../src/50-marco-global-key.xml.in.h:16
+msgid "Switch to workspace 8"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8"
+
+#: ../src/50-marco-global-key.xml.in.h:17
+msgid "Switch to workspace 9"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9"
+
+#: ../src/50-marco-global-key.xml.in.h:18
+msgid "Switch to workspace 10"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10"
+
+#: ../src/50-marco-global-key.xml.in.h:19
+msgid "Switch to workspace 11"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11"
+
+#: ../src/50-marco-global-key.xml.in.h:20
+msgid "Switch to workspace 12"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12"
+
+#: ../src/50-marco-global-key.xml.in.h:21
+msgid "Switch to workspace on the left of the current workspace"
+msgstr ""
+
+#: ../src/50-marco-global-key.xml.in.h:22
+msgid "Switch to workspace on the right of the current workspace"
+msgstr ""
+
+#: ../src/50-marco-global-key.xml.in.h:23
+msgid "Switch to workspace above the current workspace"
+msgstr ""
+
+#: ../src/50-marco-global-key.xml.in.h:24
+msgid "Switch to workspace below the current workspace"
+msgstr ""
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:2
+msgid "Activate the window menu"
+msgstr ""
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:3
+msgid "Toggle fullscreen mode"
+msgstr "Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:4
+msgid "Toggle maximization state"
+msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:5
+msgid "Maximize window"
+msgstr "Phóng to cửa sổ"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:6
+msgid "Restore window"
+msgstr ""
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:7
+msgid "Toggle shaded state"
+msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:8
+msgid "Close window"
+msgstr "Đóng cửa sổ"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:9
+msgid "Minimize window"
+msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:10
+msgid "Move window"
+msgstr "Di chuyển cửa sổ"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:11
+msgid "Resize window"
+msgstr "Đổi cỡ cửa sổ"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:12
+msgid "Toggle whether window is on all workspaces or just one"
+msgstr ""
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:13
+msgid "Raise window if it's covered by another window, otherwise lower it"
+msgstr ""
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:14
+msgid "Raise window above other windows"
+msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:15
+msgid "Lower window below other windows"
+msgstr "Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:16
+msgid "Maximize window vertically"
+msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:17
+msgid "Maximize window horizontally"
+msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:18
+msgid "Move window to workspace 1"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:19
+msgid "Move window to workspace 2"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:20
+msgid "Move window to workspace 3"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:21
+msgid "Move window to workspace 4"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:22
+msgid "Move window to workspace 5"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 5"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:23
+msgid "Move window to workspace 6"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 6"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:24
+msgid "Move window to workspace 7"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 7"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:25
+msgid "Move window to workspace 8"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 8"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:26
+msgid "Move window to workspace 9"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:27
+msgid "Move window to workspace 10"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:28
+msgid "Move window to workspace 11"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 11"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:29
+msgid "Move window to workspace 12"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 12"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:30
+msgid "Move window one workspace to the left"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:31
+msgid "Move window one workspace to the right"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:32
+msgid "Move window one workspace up"
+msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên"
+
+#: ../src/50-marco-window-key.xml.in.h:33
+msgid "Move window one workspace down"
+msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới"
+
#: ../src/core/bell.c:294
msgid "Bell event"
msgstr ""
@@ -59,17 +299,17 @@ msgstr "_Buộc thoát"
msgid "Failed to get hostname: %s\n"
msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n"
-#: ../src/core/display.c:266
+#: ../src/core/display.c:268
#, c-format
msgid "Missing %s extension required for compositing"
msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để sắp thành phần"
-#: ../src/core/display.c:344
+#: ../src/core/display.c:346
#, c-format
msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X « %s ».\n"
-#: ../src/core/errors.c:272
+#: ../src/core/errors.c:278
#, c-format
msgid ""
"Lost connection to the display '%s';\n"
@@ -77,7 +317,7 @@ msgid ""
"the window manager.\n"
msgstr "Mất liên kết với bộ trình bày « %s »;\nthường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc \nbạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.\n"
-#: ../src/core/errors.c:279
+#: ../src/core/errors.c:285
#, c-format
msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n"
msgstr "Lỗi gõ/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày « %s ».\n"
@@ -92,7 +332,7 @@ msgstr "Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ t
#. Displayed when a keybinding which is
#. * supposed to launch a program fails.
#.
-#: ../src/core/keybindings.c:2294
+#: ../src/core/keybindings.c:2303
#, c-format
msgid ""
"There was an error running <tt>%s</tt>:\n"
@@ -100,17 +340,17 @@ msgid ""
"%s"
msgstr ""
-#: ../src/core/keybindings.c:2383
+#: ../src/core/keybindings.c:2392
#, c-format
msgid "No command %d has been defined.\n"
msgstr "Không có lệnh «%d» nào được định nghĩa.\n"
-#: ../src/core/keybindings.c:3337
+#: ../src/core/keybindings.c:3352
#, c-format
msgid "No terminal command has been defined.\n"
msgstr "Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.\n"
-#: ../src/core/main.c:131
+#: ../src/core/main.c:137
#, c-format
msgid ""
"marco %s\n"
@@ -119,134 +359,100 @@ msgid ""
"There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n"
msgstr ""
-#: ../src/core/main.c:269
+#: ../src/core/main.c:275
msgid "Disable connection to session manager"
msgstr "Vô hiệu hóa sự kết nối đến bộ quản lý phiên làm việc"
-#: ../src/core/main.c:275
+#: ../src/core/main.c:281
msgid "Replace the running window manager with Marco"
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy bằng Marco"
-#: ../src/core/main.c:281
+#: ../src/core/main.c:287
msgid "Specify session management ID"
msgstr "Ghi rõ ID quản lý phiên làm việc"
-#: ../src/core/main.c:286
+#: ../src/core/main.c:292
msgid "X Display to use"
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
-#: ../src/core/main.c:292
+#: ../src/core/main.c:298
msgid "Initialize session from savefile"
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
-#: ../src/core/main.c:298
+#: ../src/core/main.c:304
msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản"
-#: ../src/core/main.c:304
+#: ../src/core/main.c:310
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr "Khiến các lời gọi X đồng bộ với nhau"
-#: ../src/core/main.c:310
+#: ../src/core/main.c:316
msgid "Turn compositing on"
msgstr ""
-#: ../src/core/main.c:316
+#: ../src/core/main.c:322
msgid "Turn compositing off"
msgstr ""
-#: ../src/core/main.c:322
+#: ../src/core/main.c:328
msgid ""
"Don't make fullscreen windows that are maximized and have no decorations"
msgstr ""
-#: ../src/core/main.c:528
+#: ../src/core/main.c:537
#, c-format
msgid "Failed to scan themes directory: %s\n"
msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n"
-#: ../src/core/main.c:544
+#: ../src/core/main.c:553
#, c-format
msgid ""
"Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes.\n"
msgstr "Không tìm thấy sắc thái. Hãy bảo đảm %s tồn tại và chứa những sắc thái bình thường.\n"
-#: ../src/core/main.c:603
+#: ../src/core/main.c:612
#, c-format
msgid "Failed to restart: %s\n"
msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n"
-#. * We found it, but it was invalid. Complain.
-#. *
-#. * FIXME: This replicates the original behaviour, but in the future
-#. * we might consider reverting invalid keys to their original values.
-#. * (We know the old value, so we can look up a suitable string in
-#. * the symtab.)
-#. *
-#. * (Empty comment follows so the translators don't see this.)
-#.
-#.
-#: ../src/core/prefs.c:508 ../src/core/prefs.c:663
-#, c-format
-msgid "MateConf key '%s' is set to an invalid value\n"
-msgstr "Khóa MateConf « %s » được đặt giá trị không hợp lệ\n"
-
-#: ../src/core/prefs.c:589 ../src/core/prefs.c:832
+#. FIXME: check if this can be avoided by GSettings
+#. FIXME! GSettings, instead of MateConf, has Minimum/Maximun in schema!
+#. * But some preferences depends on costants for minimum/maximum values
+#: ../src/core/prefs.c:558 ../src/core/prefs.c:711
#, c-format
-msgid "%d stored in MateConf key %s is out of range %d to %d\n"
+msgid "%d stored in GSettings key %s is out of range %d to %d\n"
msgstr ""
-#: ../src/core/prefs.c:633 ../src/core/prefs.c:710 ../src/core/prefs.c:758
-#: ../src/core/prefs.c:822 ../src/core/prefs.c:1115 ../src/core/prefs.c:1131
-#: ../src/core/prefs.c:1148 ../src/core/prefs.c:1164
-#, c-format
-msgid "MateConf key \"%s\" is set to an invalid type\n"
-msgstr "Khóa MateConf « %s » được đặt kiểu sai\n"
-
-#: ../src/core/prefs.c:1234
+#: ../src/core/prefs.c:1008
msgid ""
"Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not "
"behave properly.\n"
msgstr "Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
-#: ../src/core/prefs.c:1305
+#: ../src/core/prefs.c:1075
#, c-format
-msgid "Could not parse font description \"%s\" from MateConf key %s\n"
-msgstr "Không thể phân tách mô tả phông chữ « %s » từ khóa MateConf « %s ».\n"
+msgid "Could not parse font description \"%s\" from GSettings key %s\n"
+msgstr ""
-#: ../src/core/prefs.c:1367
+#: ../src/core/prefs.c:1137
#, c-format
msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button"
" modifier\n"
msgstr "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ biến đổi nút chuột.\n"
-#: ../src/core/prefs.c:1788
-#, c-format
-msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n"
-msgstr "Gặp lỗi khi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n"
-
-#: ../src/core/prefs.c:1953 ../src/core/prefs.c:2456
-#, c-format
-msgid "Workspace %d"
-msgstr "Vùng làm việc %d"
-
-#: ../src/core/prefs.c:1983 ../src/core/prefs.c:2161
+#: ../src/core/prefs.c:1649
#, c-format
msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
"\"%s\"\n"
msgstr "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho tổ hợp phím « %s ».\n"
-#: ../src/core/prefs.c:2537
+#: ../src/core/prefs.c:1955
#, c-format
-msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
-msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc «%d» thành « %s »: %s\n"
-
-#: ../src/core/prefs.c:2741
-#, c-format
-msgid "Error setting compositor status: %s\n"
-msgstr ""
+msgid "Workspace %d"
+msgstr "Vùng làm việc %d"
#: ../src/core/screen.c:357
#, c-format
@@ -275,74 +481,54 @@ msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý c
msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n"
-#. Translators: Please don't translate "Control", "Shift", etc, since these
-#. * are hardcoded (in gtk/gtkaccelgroup.c; it's not marco's fault).
-#. * "disabled" must also stay as it is.
-#.
-#: ../src/core/schema-bindings.c:169
-msgid ""
-"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\".\n"
-"\n"
-"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-
-#: ../src/core/schema-bindings.c:177
-msgid ""
-"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\".\n"
-"\n"
-"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this action.\n"
-"\n"
-"This keybinding may be reversed by holding down the \"shift\" key; therefore, \"shift\" cannot be one of the keys it uses."
-msgstr ""
-
-#: ../src/core/session.c:850 ../src/core/session.c:857
+#: ../src/core/session.c:842 ../src/core/session.c:849
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s': %s\n"
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s\n"
-#: ../src/core/session.c:867
+#: ../src/core/session.c:859
#, c-format
msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n"
msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc « %s » để ghi: %s\n"
-#: ../src/core/session.c:1008
+#: ../src/core/session.c:1000
#, c-format
msgid "Error writing session file '%s': %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n"
-#: ../src/core/session.c:1013
+#: ../src/core/session.c:1005
#, c-format
msgid "Error closing session file '%s': %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n"
-#: ../src/core/session.c:1143
+#: ../src/core/session.c:1135
#, c-format
msgid "Failed to parse saved session file: %s\n"
msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n"
-#: ../src/core/session.c:1192
+#: ../src/core/session.c:1184
#, c-format
msgid "<marco_session> attribute seen but we already have the session ID"
msgstr "Thấy thuộc tính <marco_session>, nhưng đã có session ID."
-#: ../src/core/session.c:1205 ../src/core/session.c:1280
-#: ../src/core/session.c:1312 ../src/core/session.c:1384
-#: ../src/core/session.c:1444
+#: ../src/core/session.c:1197 ../src/core/session.c:1272
+#: ../src/core/session.c:1304 ../src/core/session.c:1376
+#: ../src/core/session.c:1436
#, c-format
msgid "Unknown attribute %s on <%s> element"
msgstr ""
-#: ../src/core/session.c:1222
+#: ../src/core/session.c:1214
#, c-format
msgid "nested <window> tag"
msgstr "thẻ <window> lồng nhau"
-#: ../src/core/session.c:1464
+#: ../src/core/session.c:1456
#, c-format
msgid "Unknown element %s"
msgstr "Phần tử lạ « %s »"
-#: ../src/core/session.c:1816
+#: ../src/core/session.c:1808
msgid ""
"These windows do not support &quot;save current setup&quot; and will have to"
" be restarted manually next time you log in."
@@ -385,14 +571,13 @@ msgid "Window manager error: "
msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
#. Translators: This is the title used on dialog boxes
-#. eof all-keybindings.h
#: ../src/core/util.c:570 ../src/marco.desktop.in.h:1
#: ../src/marco-wm.desktop.in.h:1
msgid "Marco"
msgstr "Marco"
#. first time through
-#: ../src/core/window.c:5660
+#: ../src/core/window.c:5666
#, c-format
msgid ""
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
@@ -406,7 +591,7 @@ msgstr "Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay
#. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
#. * about these apps but make them work.
#.
-#: ../src/core/window.c:6225
+#: ../src/core/window.c:6231
#, c-format
msgid ""
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size "
@@ -471,652 +656,6 @@ msgid ""
"list\n"
msgstr "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong danh sách.\n"
-#: ../src/include/all-keybindings.h:88
-msgid "Switch to workspace 1"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:90
-msgid "Switch to workspace 2"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:92
-msgid "Switch to workspace 3"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:94
-msgid "Switch to workspace 4"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:96
-msgid "Switch to workspace 5"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:98
-msgid "Switch to workspace 6"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:100
-msgid "Switch to workspace 7"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:102
-msgid "Switch to workspace 8"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:104
-msgid "Switch to workspace 9"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:106
-msgid "Switch to workspace 10"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:108
-msgid "Switch to workspace 11"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:110
-msgid "Switch to workspace 12"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:122
-msgid "Switch to workspace on the left of the current workspace"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:126
-msgid "Switch to workspace on the right of the current workspace"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:130
-msgid "Switch to workspace above the current workspace"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:134
-msgid "Switch to workspace below the current workspace"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:150
-msgid "Move between windows of an application, using a popup window"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:153
-msgid "Move backward between windows of an application, using a popup window"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:157
-msgid "Move between windows, using a popup window"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:160
-msgid "Move backward between windows, using a popup window"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:163
-msgid "Move between panels and the desktop, using a popup window"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:166
-msgid "Move backward between panels and the desktop, using a popup window"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:171
-msgid "Move between windows of an application immediately"
-msgstr "Di chuyển ngay giữa các cửa sổ của ứng dụng"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:174
-msgid "Move backward between windows of an application immediately"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:177
-msgid "Move between windows immediately"
-msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ ngay"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:180
-msgid "Move backward between windows immediately"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:183
-msgid "Move between panels and the desktop immediately"
-msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền ngay"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:186
-msgid "Move backward between panels and the desktop immediately"
-msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền ngay"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:191
-msgid "Hide all normal windows and set focus to the desktop"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:194
-msgid "Show the panel's main menu"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:197
-msgid "Show the panel's \"Run Application\" dialog box"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:238
-msgid "Take a screenshot"
-msgstr "Chụp hình"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:240
-msgid "Take a screenshot of a window"
-msgstr "Chụp hình cửa sổ"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:242
-msgid "Run a terminal"
-msgstr "Chạy thiết bị cuối"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:257
-msgid "Activate the window menu"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:260
-msgid "Toggle fullscreen mode"
-msgstr "Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:262
-msgid "Toggle maximization state"
-msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:264
-msgid "Toggle whether a window will always be visible over other windows"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:266
-msgid "Maximize window"
-msgstr "Phóng to cửa sổ"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:268
-msgid "Restore window"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:270
-msgid "Toggle shaded state"
-msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:272
-msgid "Minimize window"
-msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:274
-msgid "Close window"
-msgstr "Đóng cửa sổ"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:276
-msgid "Move window"
-msgstr "Di chuyển cửa sổ"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:278
-msgid "Resize window"
-msgstr "Đổi cỡ cửa sổ"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:281
-msgid "Toggle whether window is on all workspaces or just one"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:285
-msgid "Move window to workspace 1"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:288
-msgid "Move window to workspace 2"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:291
-msgid "Move window to workspace 3"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:294
-msgid "Move window to workspace 4"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:297
-msgid "Move window to workspace 5"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 5"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:300
-msgid "Move window to workspace 6"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 6"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:303
-msgid "Move window to workspace 7"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 7"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:306
-msgid "Move window to workspace 8"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 8"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:309
-msgid "Move window to workspace 9"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:312
-msgid "Move window to workspace 10"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:315
-msgid "Move window to workspace 11"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 11"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:318
-msgid "Move window to workspace 12"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 12"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:330
-msgid "Move window one workspace to the left"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:333
-msgid "Move window one workspace to the right"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:336
-msgid "Move window one workspace up"
-msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:339
-msgid "Move window one workspace down"
-msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:342
-msgid "Raise window if it's covered by another window, otherwise lower it"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:344
-msgid "Raise window above other windows"
-msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:346
-msgid "Lower window below other windows"
-msgstr "Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:350
-msgid "Maximize window vertically"
-msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:354
-msgid "Maximize window horizontally"
-msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:358
-msgid "Move window to north-west (top left) corner"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:361
-msgid "Move window to north-east (top right) corner"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:364
-msgid "Move window to south-west (bottom left) corner"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:367
-msgid "Move window to south-east (bottom right) corner"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:371
-msgid "Move window to north (top) side of screen"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:374
-msgid "Move window to south (bottom) side of screen"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:377
-msgid "Move window to east (right) side of screen"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:380
-msgid "Move window to west (left) side of screen"
-msgstr ""
-
-#: ../src/include/all-keybindings.h:383
-msgid "Move window to center of screen"
-msgstr ""
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:1
-msgid ""
-"(Not implemented) Navigation works in terms of applications not windows"
-msgstr "Việc duyệt (chưa thực hiện) làm việc theo các điều khoản của ứng dụng, không phải cửa sổ."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:2
-msgid ""
-"A font description string describing a font for window titlebars. The size "
-"from the description will only be used if the titlebar_font_size option is "
-"set to 0. Also, this option is disabled if the titlebar_uses_desktop_font "
-"option is set to true."
-msgstr "Chuỗi mô tả phông chữ mô tả phông chữ cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích thước theo mô tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn « titlebar_font_size » (kích thước phông chữ thanh tựa đề) được đặt là 0. Ngoài ra, tùy chọn này sẽ tắt nếu tùy chọn « titlebar_uses_desktop_font » (thanh đựa đề dùng phông chữ của màn hình làm việc) bật."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:3
-msgid "Action on title bar double-click"
-msgstr "Hành động khi nhấn đúp chuột lên thanh tiêu đề"
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:4
-msgid "Action on title bar middle-click"
-msgstr "Hành động khi nhấn-đúp chuột lên thanh tựa"
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:5
-msgid "Action on title bar right-click"
-msgstr "Hành động khi nhấn-phải chuột lên thanh tựa"
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:6
-msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
-msgstr "Sự bố trí các nút trên thanh tiêu đề"
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:7
-msgid ""
-"Arrangement of buttons on the titlebar. The value should be a string, such "
-"as \"menu:minimize,maximize,spacer,close\"; the colon separates the left "
-"corner of the window from the right corner, and the button names are comma-"
-"separated. Duplicate buttons are not allowed. Unknown button names are "
-"silently ignored so that buttons can be added in future marco versions "
-"without breaking older versions. A special spacer tag can be used to insert "
-"some space between two adjacent buttons."
-msgstr "Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị nên là một chuỗi như là « menu:minimize,maximize,close » (trình đơn:cực tiểu hóa,cực đại hóa,đóng), dấu hai chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa sổ, tên các nút được cách nhau bởi dấu phẩy. Không cho phép nút đúp nào. Tên nút không rõ sẽ được bỏ qua để cho các nút tiếp tục được bổ sung vào các phiên bản tiếp theo của marco mà không phá vỡ phiên bản cũ. Một thẻ phân cách đặc biệt có thể được dùng để chèn khoảng cách vào giữa hai nút kề nhau."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:8
-msgid "Automatically raises the focused window"
-msgstr "Tự động hiển thị cửa sổ có tiêu điểm"
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:9
-msgid ""
-"Clicking a window while holding down this modifier key will move the window "
-"(left click), resize the window (middle click), or show the window menu "
-"(right click). The middle and right click operations may be swapped using "
-"the \"resize_with_right_button\" key. Modifier is expressed as "
-"\"&lt;Alt&gt;\" or \"&lt;Super&gt;\" for example."
-msgstr ""
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:10
-msgid "Commands to run in response to keybindings"
-msgstr "Lệnh cần chạy khi nhấn phím tổ hợp"
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:11
-msgid "Compositing Manager"
-msgstr "Bộ Quản lý Ghép lại"
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:12
-msgid "Control how new windows get focus"
-msgstr "Điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa sổ mới"
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:13
-msgid "Current theme"
-msgstr "Sắc thái hiện tại"
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:14
-msgid "Delay in milliseconds for the auto raise option"
-msgstr "Khoảng chờ (mili giây) cho tùy chọn tự động hiện"
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:15
-msgid "Determines whether Marco is a compositing manager."
-msgstr "Quyết định nếu trình Marco là bộ quản lý ghép lại hay không."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:16
-msgid ""
-"Determines whether applications or the system can generate audible 'beeps'; "
-"may be used in conjunction with 'visual bell' to allow silent 'beeps'."
-msgstr "Xác định ứng dụng hoặc hệ thống có thể phát sinh tiến «bíp» hay không; có thể dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:17
-msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications"
-msgstr "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng"
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:18
-msgid "Enable Visual Bell"
-msgstr "Bật Chuông hình"
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:19
-msgid ""
-"If set to true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then "
-"the focused window will be automatically raised after a delay specified by "
-"the auto_raise_delay key. This is not related to clicking on a window to "
-"raise it, nor to entering a window during drag-and-drop."
-msgstr "Nếu bật, và chế độ tiêu điểm hoạc là « sloppy » (luộm thuộm) hay « mouse » (con chuột) thì cửa sổ có tiêu điểm sẽ được nâng lên tự động, sau một thời gian hoãn được xác định bởi khoá « auto_raise_delay » (hoãn nâng lên tự động). Cái này không liên quan đến việc nhắp vào cửa sổ để nâng nó lên, cũng không liên quan đến việc vào cửa sổ trong khi kéo và thả."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:20
-msgid ""
-"If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard application "
-"font for window titles."
-msgstr "Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng chuẩn cho tựa đề cửa sổ."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:21
-msgid ""
-"If true, marco will give the user less feedback by using wireframes, "
-"avoiding animations, or other means. This is a significant reduction in "
-"usability for many users, but may allow legacy applications to continue "
-"working, and may also be a useful tradeoff for terminal servers. However, "
-"the wireframe feature is disabled when accessibility is on."
-msgstr "Nếu bật thì trình marco sẽ cho người dùng xem phản hồi ít hơn bằng cách dùng đường viền, tránh hoạt ảnh, hoặc bằng cách khác. Phần lớn người dùng sẽ thấy biết tính hữu dụng đã giảm xuống, nhưng mà có lẽ tùy chọn này sẽ cho phép ứng dụng cũ hơn tiếp tục hoạt động, và có lẽ cũng là thoả hiệp có ích cho trình phục vụ thiết bị cuỗi. Tuy nhiên, tính năng đường viền đã tắt khi khả năng truy cập được bật."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:22
-msgid ""
-"If true, then Marco works in terms of applications rather than windows. The "
-"concept is a bit abstract, but in general an application-based setup is more"
-" like the Mac and less like Windows. When you focus a window in application-"
-"based mode, all the windows in the application will be raised. Also, in "
-"application-based mode, focus clicks are not passed through to windows in "
-"other applications. Application-based mode is, however, largely "
-"unimplemented at the moment."
-msgstr "Nếu bật thì trình Marco hoạt động như theo ứng dụng hơn là theo cửa sổ. Khái niệm này hơi trừu tượng, nhưng nói chung một thiết lập dựa trên ứng dụng thì giống như Mac hơn Windows. Khi bạn đặt tiêu điểm lên một cửa sổ trong chế độ dựa trên ứng dụng, mọi cửa sổ trong ứng dụng đó sẽ được hiển thị. Ngoài ra, trong chế độ dựa trên ứng dụng, nhấn tiêu điểm không được chuyển cho cửa sổ của ứng dụng khác. Ngoài ra chế độ dựa trên ứng dụng chưa được làm tại thời điểm này."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:23
-msgid "If true, trade off usability for less resource usage"
-msgstr "Nếu đúng, thoả hiệp giữa tính hữu dụng và dùng ít tài nguyên"
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:24
-msgid "Modifier to use for modified window click actions"
-msgstr "Trình biến đổi để dùng cho các hành động nhấn chuột biến đổi lên cửa sổ"
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:25
-msgid "Name of workspace"
-msgstr "Tên vùng làm việc"
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:26
-msgid "Number of workspaces"
-msgstr "Số vùng làm việc"
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:27
-msgid ""
-"Number of workspaces. Must be more than zero, and has a fixed maximum to "
-"prevent making the desktop unusable by accidentally asking for too many "
-"workspaces."
-msgstr "Số vùng làm việc. Phải là số lớn hơn số không, và có giới hạn cố định lớn nhất (để tránh việc hủy màn hình nền một cách bất ngờ bởi vì một yêu cầu 34 tỉ vùng làm việc)."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:28
-msgid "Run a defined command"
-msgstr "Chạy lệnh đã định nghĩa"
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:29
-msgid ""
-"Set this to true to resize with the right button and show a menu with the "
-"middle button while holding down the key given in \"mouse_button_modifier\";"
-" set it to false to make it work the opposite way around."
-msgstr ""
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:30
-msgid ""
-"Setting this option to false can lead to buggy behavior, so users are "
-"strongly discouraged from changing it from the default of true. Many actions"
-" (e.g. clicking in the client area, moving or resizing the window) normally "
-"raise the window as a side-effect. Setting this option to false, which is "
-"strongly discouraged, will decouple raising from other user actions, and "
-"ignore raise requests generated by applications. See "
-"http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6. Even when this option "
-"is false, windows can still be raised by an alt-left-click anywhere on the "
-"window, a normal click on the window decorations, or by special messages "
-"from pagers, such as activation requests from tasklist applets. This option "
-"is currently disabled in click-to-focus mode. Note that the list of ways to "
-"raise windows when raise_on_click is false does not include programmatic "
-"requests from applications to raise windows; such requests will be ignored "
-"regardless of the reason for the request. If you are an application "
-"developer and have a user complaining that your application does not work "
-"with this setting disabled, tell them it is _their_ fault for breaking their"
-" window manager and that they need to change this option back to true or "
-"live with the \"bug\" they requested."
-msgstr ""
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:31
-msgid ""
-"Some applications disregard specifications in ways that result in window "
-"manager misfeatures. This option puts Marco in a rigorously correct mode, "
-"which gives a more consistent user interface, provided one does not need to "
-"run any misbehaving applications."
-msgstr "Một số ứng dụng riêng bỏ qua đặc tả, gây ra bộ quản lý cửa sổ không hoạt động cho đúng. Tùy chọn này đặt Marco trong chế độ đúng chính xác, mà bảo tồn một giao diện người dùng thống nhất hơn, nếu bạn không cần chạy ứng dụng nào chạy sai."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:32
-msgid "System Bell is Audible"
-msgstr "Chuông hệ thống có thể nghe rõ"
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:33
-msgid ""
-"Tells Marco how to implement the visual indication that the system bell or "
-"another application 'bell' indicator has been rung. Currently there are two "
-"valid values, \"fullscreen\", which causes a fullscreen white-black flash, "
-"and \"frame_flash\" which causes the titlebar of the application which sent "
-"the bell signal to flash. If the application which sent the bell is unknown "
-"(as is usually the case for the default \"system beep\"), the currently "
-"focused window's titlebar is flashed."
-msgstr "Cho Marco biết cách thực hiện cái hiển thị khi có chuông từ hệ thống hoặc từ ứng dụng khác. Hiện thời chỉ có hai gia trị hợp lệ là «fullscreen» (toàn màn hình), làm chớp trắng-đen toàn màn hình, và «frame_flash» (khung chớp) làm chớp thanh tựa đề của ứng dụng rung chuông. Nếu không biết ứng dụng nào rung chuông (trường hợp thường khi là «chuông hệ thống»), tựa đề ứng dụng đang có tiêu điểm sẽ chớp."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:34
-msgid ""
-"The /apps/marco/global_keybindings/run_command_N keys define keybindings "
-"that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N"
-" will execute command_N."
-msgstr "Những khóa «/apps/marco/global_keybindings/run_command_N» định nghĩa tổ hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của «run_command_N» để thực hiện «command_N»."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:35
-msgid ""
-"The /apps/marco/global_keybindings/run_command_screenshot key defines a "
-"keybinding which causes the command specified by this setting to be invoked."
-msgstr "Những khóa «/apps/marco/global_keybindings/run_command_screenshot» định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:36
-msgid ""
-"The /apps/marco/global_keybindings/run_command_window_screenshot key defines"
-" a keybinding which causes the command specified by this setting to be "
-"invoked."
-msgstr "Những khóa «/apps/marco/global_keybindings/run_command_window_screenshot» định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:37
-msgid ""
-"The keybinding that runs the correspondingly-numbered command in "
-"/apps/marco/keybinding_commands The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" "
-"or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows "
-"lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and "
-"\"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
-"then there will be no keybinding for this action."
-msgstr "Tổ hợp phím chạy lệnh đánh số tương ứng trong «/apps/marco/keybinding_commands». Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:38
-msgid "The name of a workspace."
-msgstr "Tên của vùng làm việc."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:39
-msgid "The screenshot command"
-msgstr "Lệnh chụp hình"
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:40
-msgid ""
-"The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so "
-"forth."
-msgstr "Sắc thái xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ khác."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:41
-msgid ""
-"The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The "
-"delay is given in thousandths of a second."
-msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt «auto_raise». Khoảng chờ tính theo số phần ngàn giây."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:42
-msgid ""
-"The window focus mode indicates how windows are activated. It has three "
-"possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to focus "
-"them, \"sloppy\" means windows are focused when the mouse enters the window,"
-" and \"mouse\" means windows are focused when the mouse enters the window "
-"and unfocused when the mouse leaves the window."
-msgstr "Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có ba giá trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu điểm, «luộn thuộm» (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột đi ngang qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm khi con chuột đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa sổ."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:43
-msgid "The window screenshot command"
-msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ"
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:44
-msgid ""
-"This option determines the effects of double-clicking on the title bar. "
-"Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
-"window, 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window, "
-"'toggle_maximize_horizontally' and 'toggle_maximize_vertically' which will "
-"maximize/unmaximize the window in that direction only, 'minimize' which will"
-" minimize the window, 'shade' which will roll the window up, 'menu' which "
-"will display the window menu, 'lower' which will put the window behind all "
-"the others, and 'none' which will not do anything."
-msgstr "Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn đúp chuột trên thanh tiêu đề. Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n • toggle_maximize_horizontally\t\tphóng to cửa sổ theo chiều ngang\n • toggle_maximize_vertically\t\tphóng to cửa sổ theo chiều dọc\n • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n • shade\t\t\t\t\t\tcuộn cửa sổ lên\n • menu\t\t\t\t\t\thiển thị trình đơn cửa sổ\n • lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n • none\t\t\t\tkhông làm gì."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:45
-msgid ""
-"This option determines the effects of middle-clicking on the title bar. "
-"Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
-"window, 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window, "
-"'toggle_maximize_horizontally' and 'toggle_maximize_vertically' which will "
-"maximize/unmaximize the window in that direction only, 'minimize' which will"
-" minimize the window, 'shade' which will roll the window up, 'menu' which "
-"will display the window menu, 'lower' which will put the window behind all "
-"the others, and 'none' which will not do anything."
-msgstr "Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn-giữa chuột trên thanh tiêu đề. Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n • toggle_maximize_horizontally\t\tphóng to cửa sổ theo chiều ngang\n • toggle_maximize_vertically\t\tphóng to cửa sổ theo chiều dọc\n • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n • shade\t\t\t\t\t\tcuộn cửa sổ lên\n • menu\t\t\t\t\t\thiển thị trình đơn cửa sổ\n • lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n • none\t\t\t\tkhông làm gì."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:46
-msgid ""
-"This option determines the effects of right-clicking on the title bar. "
-"Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
-"window, 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window, "
-"'toggle_maximize_horizontally' and 'toggle_maximize_vertically' which will "
-"maximize/unmaximize the window in that direction only, 'minimize' which will"
-" minimize the window, 'shade' which will roll the window up, 'menu' which "
-"will display the window menu, 'lower' which will put the window behind all "
-"the others, and 'none' which will not do anything."
-msgstr "Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn-giữa chuột trên thanh tựa. Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n • toggle_maximize_horizontally\t\tphóng to cửa sổ theo chiều ngang\n • toggle_maximize_vertically\t\tphóng to cửa sổ theo chiều dọc\n • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n • shade\t\t\t\t\t\tcuộn cửa sổ lên\n • menu\t\t\t\t\t\thiển thị trình đơn cửa sổ\n • lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n • none\t\t\t\tkhông làm gì."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:47
-msgid ""
-"This option provides additional control over how newly created windows get "
-"focus. It has two possible values; \"smart\" applies the user's normal focus"
-" mode, and \"strict\" results in windows started from a terminal not being "
-"given focus."
-msgstr "Tùy chọn này cung cấp khả năng thêm điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa sổ mới tạo. Nó có hai giá trị có thể :\n • smart\t\táp dụng chế độ tiêu điểm bình thường của người dùng đó,\n • strict\t\tgây ra cửa sổ không có tiêu điểm nếu được tạo từ thiết bị cuối."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:48
-msgid ""
-"Turns on a visual indication when an application or the system issues a "
-"'bell' or 'beep'; useful for the hard-of-hearing and for use in noisy "
-"environments."
-msgstr "Bật chỉ thị trực quan khi ứng dụng hoặc hệ thống rung chuông; rất hữu dụng trong môi trường ồn ào hoặc không nghe rõ."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:49
-msgid "Use standard system font in window titles"
-msgstr "Dùng phông chữ hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ"
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:50
-msgid "Visual Bell Type"
-msgstr "Kiểu Chuông hình"
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:51
-msgid "Whether raising should be a side-effect of other user interactions"
-msgstr "Việc nâng lên có nên là hiệu ứng khác của việc tương tác người dùng khác hay không."
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:52
-msgid "Whether to resize with the right button"
-msgstr ""
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:53
-msgid "Window focus mode"
-msgstr "Chế độ tiêu điểm cửa sổ"
-
-#: ../src/marco.schemas.in.in.h:54
-msgid "Window title font"
-msgstr "Phông chữ tựa đề cửa sổ"
-
#: ../src/tools/marco-message.c:150
#, c-format
msgid "Usage: %s\n"
@@ -1401,201 +940,201 @@ msgstr "Tỷ lệ hình thể nút «%g» không hợp lý."
msgid "Frame geometry does not specify size of buttons"
msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút."
-#: ../src/ui/theme.c:1021
+#: ../src/ui/theme.c:1023
#, c-format
msgid "Gradients should have at least two colors"
msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu."
-#: ../src/ui/theme.c:1147
+#: ../src/ui/theme.c:1149
#, c-format
msgid ""
"GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL]"
" where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
msgstr "Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
-#: ../src/ui/theme.c:1161
+#: ../src/ui/theme.c:1163
#, c-format
msgid ""
"GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. "
"gtk:fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
msgstr "Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
-#: ../src/ui/theme.c:1172
+#: ../src/ui/theme.c:1174
#, c-format
msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification"
msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » trong lời ghi rõ màu."
-#: ../src/ui/theme.c:1185
+#: ../src/ui/theme.c:1187
#, c-format
msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification"
msgstr "Không hiểu thành phần màu « %s » trong lời ghi rõ màu."
-#: ../src/ui/theme.c:1215
+#: ../src/ui/theme.c:1217
#, c-format
msgid ""
"Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the "
"format"
msgstr "Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo dạng thức đó."
-#: ../src/ui/theme.c:1226
+#: ../src/ui/theme.c:1228
#, c-format
msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color"
msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn."
-#: ../src/ui/theme.c:1236
+#: ../src/ui/theme.c:1238
#, c-format
msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0"
msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0."
-#: ../src/ui/theme.c:1283
+#: ../src/ui/theme.c:1285
#, c-format
msgid "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
msgstr "Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s » không tuân theo dạng thức đó."
-#: ../src/ui/theme.c:1294
+#: ../src/ui/theme.c:1296
#, c-format
msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color"
msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng « %s » trong màu bóng."
-#: ../src/ui/theme.c:1304
+#: ../src/ui/theme.c:1306
#, c-format
msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative"
msgstr "Có hệ số bóng âm « %s » trong màu bóng."
-#: ../src/ui/theme.c:1333
+#: ../src/ui/theme.c:1335
#, c-format
msgid "Could not parse color \"%s\""
msgstr "Không thể phân tích màu « %s »."
-#: ../src/ui/theme.c:1587
+#: ../src/ui/theme.c:1589
#, c-format
msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed"
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự « %s » không được phép."
-#: ../src/ui/theme.c:1614
+#: ../src/ui/theme.c:1616
#, c-format
msgid ""
"Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be"
" parsed"
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động « %s » không thể phân tích."
-#: ../src/ui/theme.c:1628
+#: ../src/ui/theme.c:1630
#, c-format
msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed"
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên « %s » không thể phân tích."
-#: ../src/ui/theme.c:1750
+#: ../src/ui/theme.c:1752
#, c-format
msgid ""
"Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: "
"\"%s\""
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n« %s »"
-#: ../src/ui/theme.c:1807
+#: ../src/ui/theme.c:1809
#, c-format
msgid "Coordinate expression was empty or not understood"
msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu."
-#: ../src/ui/theme.c:1918 ../src/ui/theme.c:1928 ../src/ui/theme.c:1962
+#: ../src/ui/theme.c:1920 ../src/ui/theme.c:1930 ../src/ui/theme.c:1964
#, c-format
msgid "Coordinate expression results in division by zero"
msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không."
-#: ../src/ui/theme.c:1970
+#: ../src/ui/theme.c:1972
#, c-format
msgid ""
"Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number"
msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử «mod» với số với điểm phụ động."
-#: ../src/ui/theme.c:2026
+#: ../src/ui/theme.c:2028
#, c-format
msgid "Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử « %s », nơi lẽ ra phải là một toán hạng."
-#: ../src/ui/theme.c:2035
+#: ../src/ui/theme.c:2037
#, c-format
msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected"
msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử."
-#: ../src/ui/theme.c:2043
+#: ../src/ui/theme.c:2045
#, c-format
msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand"
msgstr "Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng."
-#: ../src/ui/theme.c:2053
+#: ../src/ui/theme.c:2055
#, c-format
msgid ""
"Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no "
"operand in between"
msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng ở giữa."
-#: ../src/ui/theme.c:2200 ../src/ui/theme.c:2241
+#: ../src/ui/theme.c:2202 ../src/ui/theme.c:2243
#, c-format
msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\""
msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ « %s »."
-#: ../src/ui/theme.c:2295
+#: ../src/ui/theme.c:2297
#, c-format
msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer."
msgstr "Bộ phân tách biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm."
-#: ../src/ui/theme.c:2324
+#: ../src/ui/theme.c:2326
#, c-format
msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis"
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc."
-#: ../src/ui/theme.c:2388
+#: ../src/ui/theme.c:2390
#, c-format
msgid ""
"Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis"
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc."
-#: ../src/ui/theme.c:2399
+#: ../src/ui/theme.c:2401
#, c-format
msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands"
msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào."
-#: ../src/ui/theme.c:2603 ../src/ui/theme.c:2623 ../src/ui/theme.c:2643
+#: ../src/ui/theme.c:2605 ../src/ui/theme.c:2625 ../src/ui/theme.c:2645
#, c-format
msgid "Theme contained an expression that resulted in an error: %s\n"
msgstr "Sắc thái chứa một biểu thức gây ra lỗi: %s\n"
-#: ../src/ui/theme.c:4220
+#: ../src/ui/theme.c:4222
#, c-format
msgid ""
"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
"specified for this frame style"
msgstr "<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho kiểu dáng khung này."
-#: ../src/ui/theme.c:4728 ../src/ui/theme.c:4753
+#: ../src/ui/theme.c:4730 ../src/ui/theme.c:4755
#, c-format
msgid "Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>"
msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>"
-#: ../src/ui/theme.c:4797
+#: ../src/ui/theme.c:4799
#, c-format
msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n"
msgstr "Lỗi nạp sắc thái « %s »: %s\n"
-#: ../src/ui/theme.c:4927 ../src/ui/theme.c:4934 ../src/ui/theme.c:4941
-#: ../src/ui/theme.c:4948 ../src/ui/theme.c:4955
+#: ../src/ui/theme.c:4929 ../src/ui/theme.c:4936 ../src/ui/theme.c:4943
+#: ../src/ui/theme.c:4950 ../src/ui/theme.c:4957
#, c-format
msgid "No <%s> set for theme \"%s\""
msgstr "Chưa đặt <%s> cho sắc thái « %s »."
-#: ../src/ui/theme.c:4963
+#: ../src/ui/theme.c:4965
#, c-format
msgid ""
"No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window "
"type=\"%s\" style_set=\"whatever\"/> element"
msgstr "Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ « %s » trong sắc thái « %s », hãy thêm phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>."
-#: ../src/ui/theme.c:5406 ../src/ui/theme.c:5468 ../src/ui/theme.c:5531
+#: ../src/ui/theme.c:5408 ../src/ui/theme.c:5470 ../src/ui/theme.c:5533
#, c-format
msgid "User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; « %s » không phải."
-#: ../src/ui/theme.c:5414 ../src/ui/theme.c:5476 ../src/ui/theme.c:5539
+#: ../src/ui/theme.c:5416 ../src/ui/theme.c:5478 ../src/ui/theme.c:5541
#, c-format
msgid "Constant \"%s\" has already been defined"
msgstr "Hằng « %s » đã được định nghĩa."