diff options
author | raveit65 <[email protected]> | 2020-01-19 00:45:23 +0100 |
---|---|---|
committer | raveit65 <[email protected]> | 2020-01-19 00:45:23 +0100 |
commit | 72752016f98b625c0b37df520c3eaf3cc8fcbc26 (patch) | |
tree | 403734312f660b5188d23b954889065450c82184 /po/vi.po | |
parent | 767f5763f767f374b8143c960daad5ee37abb022 (diff) | |
download | mate-desktop-72752016f98b625c0b37df520c3eaf3cc8fcbc26.tar.bz2 mate-desktop-72752016f98b625c0b37df520c3eaf3cc8fcbc26.tar.xz |
tx: sync with transifex
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 137 |
1 files changed, 11 insertions, 126 deletions
@@ -9,12 +9,11 @@ # Stefano Karapetsas <[email protected]>, 2018 # Anh Phan <[email protected]>, 2018 # -#, fuzzy msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: mate-desktop 1.23.1\n" +"Project-Id-Version: mate-desktop 1.23.2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/mate-desktop/mate-desktop/\n" -"POT-Creation-Date: 2019-06-15 16:04+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2019-11-19 13:37+0100\n" "PO-Revision-Date: 2018-03-11 16:44+0000\n" "Last-Translator: Anh Phan <[email protected]>, 2018\n" "Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n" @@ -38,7 +37,9 @@ msgstr "Dịch bởi Phan Anh" msgid "Learn more about MATE" msgstr "Xem thêm về MATE - Dịch bởi Phan Anh" -#: mate-about/mate-about.desktop.in:6 +#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon +#. file name)! +#: mate-about/mate-about.desktop.in:7 msgid "mate-desktop" msgstr "" @@ -1270,126 +1271,6 @@ msgstr "" msgid "Prevent the user from logging out." msgstr "" -#: schemas/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml:25 -msgid "possible values are \"on\", \"off\", and \"custom\"." -msgstr "" -"giá trị hợp lệ là:\n" -" • on — bật,\n" -" • off — tắt,\n" -" • custom — tự chọn." - -#: schemas/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml:35 -msgid "Keyboard Bell Custom Filename" -msgstr "Tên tập tin chuông tự chọn của bàn phím" - -#: schemas/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml:36 -msgid "File name of the bell sound to be played." -msgstr "Tên tập tin của tiếng bíp cần phát." - -#: schemas/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml:40 -msgid "Remember NumLock state" -msgstr "Nhớ tính trạng NumLock" - -#: schemas/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml:41 -msgid "" -"When set to true, MATE will remember the state of the NumLock LED between " -"sessions." -msgstr "" -"Khi đặt là « true » (đúng), Mate sẽ nhớ tính trạng của LED NumLock (Khóa Số)" -" giữa hai phiên chạy." - -#: schemas/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml:45 -msgid "NumLock state" -msgstr "" - -#: schemas/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml:46 -msgid "The remembered state of the NumLock LED." -msgstr "" - -#: schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml:5 -msgid "Mouse button orientation" -msgstr "Hướng nút chuột" - -#: schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml:6 -msgid "Swap left and right mouse buttons for left-handed mice." -msgstr "Hoán đổi nút trái, phải của chuột cho người dùng thuận tay trái." - -#: schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml:10 -msgid "Motion Acceleration" -msgstr "" - -#: schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml:11 -msgid "" -"Acceleration multiplier for mouse motion. A value of -1 is the system " -"default." -msgstr "" -"Bộ nhân gia tốc cho chuyển động chuột. Giá trị (-1) là mặc định hệ thống." - -#: schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml:15 -msgid "Motion Threshold" -msgstr "Ngưỡng di chuyển" - -#: schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml:16 -msgid "" -"Distance in pixels the pointer must move before accelerated mouse motion is " -"activated. A value of -1 is the system default." -msgstr "" -"Khoảng cách, tính theo điểm ảnh, mà con trỏ phải di chuyển trước khi kích " -"hoạt chuyển động của con chuột. Giá trị (-1) là mặc định hệ thống." - -#: schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml:20 -msgid "Drag Threshold" -msgstr "Ngưỡng kéo" - -#: schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml:21 -msgid "Distance before a drag is started." -msgstr "Khoảng cách trước khi bắt đầu kéo." - -#: schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml:25 -msgid "Double Click Time" -msgstr "Khoảng thời gian nhấp đúp" - -#: schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml:26 -msgid "Length of a double click." -msgstr "Độ dài nhấp đúp." - -#: schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml:30 -msgid "Middle button emulation" -msgstr "" - -#: schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml:31 -msgid "" -"Enables middle mouse button emulation through simultaneous left and right " -"button click." -msgstr "" - -#: schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml:35 -msgid "Locate Pointer" -msgstr "Định vị con trỏ" - -#: schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml:36 -msgid "" -"Highlights the current location of the pointer when the Control key is " -"pressed and released." -msgstr "Tô sáng vị trí hiện thời của con trỏ khi nhấn và nhả phím Control." - -#: schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml:40 -msgid "Cursor theme" -msgstr "Sắc thái con trỏ" - -#: schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml:41 -msgid "Cursor theme name." -msgstr "" - -#: schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml:45 -msgid "Cursor size" -msgstr "Cỡ con trỏ" - -#: schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml:46 -msgid "Size of the cursor referenced by cursor_theme." -msgstr "" -"Kích cỡ của con trỏ mà « cursor_theme » (sắc thái con trỏ) có tham chiếu." - #: schemas/org.mate.sound.gschema.xml:5 msgid "Default mixer device" msgstr "Thiết bị hoà tiếng mặc định" @@ -1519,10 +1400,14 @@ msgstr "" msgid "Choose colors from the palette or the screen" msgstr "" -#: tools/mate-color-select.desktop.in:7 +#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon +#. file name)! +#: tools/mate-color-select.desktop.in:8 msgid "gtk-select-color" msgstr "" -#: tools/mate-color-select.desktop.in:11 +#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or +#. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! +#: tools/mate-color-select.desktop.in:13 msgid "MATE;color;chooser;pick;palette;screen;selection;" msgstr "" |