diff options
author | raveit65 <[email protected]> | 2018-06-02 16:12:01 +0200 |
---|---|---|
committer | raveit65 <[email protected]> | 2018-06-02 16:12:01 +0200 |
commit | f7cf0fde3374d202e8712d37a52d1fb854a935af (patch) | |
tree | ddebb6601ef70460d68e04440d5b868a99be3c8e /po/vi.po | |
parent | 58de8c0a278dc0a413ccace72942574f018753d0 (diff) | |
download | mate-desktop-f7cf0fde3374d202e8712d37a52d1fb854a935af.tar.bz2 mate-desktop-f7cf0fde3374d202e8712d37a52d1fb854a935af.tar.xz |
sync with transifex
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 425 |
1 files changed, 250 insertions, 175 deletions
@@ -1,17 +1,17 @@ # SOME DESCRIPTIVE TITLE. # Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. +# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR. # -# Translators: -# Anh Phan <[email protected]>, 2013 +#, fuzzy msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2018-01-09 21:49+0300\n" -"PO-Revision-Date: 2018-01-09 18:50+0000\n" -"Last-Translator: Vlad Orlov <[email protected]>\n" -"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/mate/MATE/language/vi/)\n" +"POT-Creation-Date: 2018-03-17 08:55+0100\n" +"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n" +"Last-Translator: Horazone Detex <[email protected]>, 2018\n" +"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -22,7 +22,7 @@ msgstr "" #. * displayed in the about box to give credit to the translator(s). #: ../mate-about/mate-about.c:77 msgid "translator-credits" -msgstr "" +msgstr "giới thiệu-nhóm dịch" #: ../mate-about/mate-about.desktop.in.in.h:1 msgid "About MATE" @@ -77,7 +77,7 @@ msgstr "" #: ../libmate-desktop/display-name.c:264 msgctxt "Monitor vendor" msgid "Unknown" -msgstr "Chưa rõ" +msgstr "Không rõ" #: ../libmate-desktop/mate-colorbutton.c:154 msgid "Use alpha" @@ -89,25 +89,25 @@ msgstr "" #: ../libmate-desktop/mate-colorbutton.c:169 msgid "Title" -msgstr "" +msgstr "Tựa đề" #: ../libmate-desktop/mate-colorbutton.c:170 msgid "The title of the color selection dialog" -msgstr "" +msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn màu" #: ../libmate-desktop/mate-colorbutton.c:171 #: ../libmate-desktop/mate-colorbutton.c:442 msgid "Pick a Color" -msgstr "" +msgstr "Chọn màu" #: ../libmate-desktop/mate-colorbutton.c:184 #: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:286 msgid "Current Color" -msgstr "" +msgstr "Màu hiện có" #: ../libmate-desktop/mate-colorbutton.c:185 msgid "The selected color" -msgstr "" +msgstr "Màu đã chọn" #: ../libmate-desktop/mate-colorbutton.c:199 #: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:293 @@ -120,7 +120,7 @@ msgstr "" #: ../libmate-desktop/mate-colorbutton.c:335 msgid "Received invalid color data\n" -msgstr "" +msgstr "Nhận được dữ liệu màu không hợp lệ\n" #: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:272 msgid "Has Opacity Control" @@ -184,7 +184,7 @@ msgstr "" #: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:387 msgid "_Value:" -msgstr "" +msgstr "_Giá trị" #: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:388 msgid "Brightness of the color." @@ -218,61 +218,61 @@ msgstr "" msgid "Op_acity:" msgstr "" -#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:408 -#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:418 +#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:404 +#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:414 msgid "Transparency of the color." msgstr "" -#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:425 +#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:421 msgid "Color _name:" -msgstr "" +msgstr "Tê_n màu :" -#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:443 +#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:435 msgid "" "You can enter an HTML-style hexadecimal color value, or simply a color name " "such as 'orange' in this entry." msgstr "" -#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:473 +#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:465 msgid "_Palette:" -msgstr "" +msgstr "_Bảng chọn:" -#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:506 +#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:495 msgid "Color Wheel" msgstr "" -#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:963 +#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:952 msgid "" "The previously-selected color, for comparison to the color you're selecting " "now. You can drag this color to a palette entry, or select this color as " "current by dragging it to the other color swatch alongside." msgstr "" -#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:966 +#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:955 msgid "" "The color you've chosen. You can drag this color to a palette entry to save " "it for use in the future." msgstr "" -#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:971 +#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:960 msgid "" "The previously-selected color, for comparison to the color you're selecting " "now." msgstr "" -#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:974 +#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:963 msgid "The color you've chosen." msgstr "" -#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:1358 +#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:1347 msgid "gtk-color-sel" msgstr "" -#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:1363 +#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:1352 msgid "_Save color here" msgstr "" -#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:1583 +#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:1572 msgid "" "Click this palette entry to make it the current color. To change this entry," " drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\"" @@ -327,7 +327,7 @@ msgstr "Lỗi khi tua lại tập tin '%s': %s" #. Translators: the "name" mentioned here is the name of #. * an application or a document #: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:380 -#: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:3547 +#: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:3540 msgid "No name" msgstr "Không tên" @@ -349,36 +349,37 @@ msgstr "Chưa đặt tên tập tin cần lưu" #: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:1842 #, c-format msgid "Starting %s" -msgstr "Đang khởi động '%s'" +msgstr "Đang khởi chạy %s" #: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:2079 #, c-format msgid "No URL to launch" msgstr "Không có địa chỉ URL cần chạy" -#: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:2102 +#: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:2095 #, c-format msgid "Not a launchable item" -msgstr "Không phải mục chạy được" +msgstr "Không phải mục có thể khởi chạy" -#: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:2112 +#: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:2105 #, c-format msgid "No command (Exec) to launch" msgstr "Không có lệnh (Exec) để chạy" -#: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:2125 +#: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:2118 #, c-format msgid "Bad command (Exec) to launch" msgstr "Sai lệnh (Exec) để chạy" -#: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:3604 +#: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:3597 #, c-format msgid "Unknown encoding of: %s" msgstr "Không biết mã của: %s" #: ../libmate-desktop/mate-desktop-utils.c:149 msgid "Cannot find a terminal, using xterm, even if it may not work" -msgstr "Không tìm thấy thiết bị cuối nên dùng xterm, dù nó có thể không chức năng đúng" +msgstr "" +"Không tìm thấy thiết bị cuối nên dùng xterm, thậm chí nếu nó không làm việc." #. Translators: a CRTC is a CRT Controller (this is X terminology). #: ../libmate-desktop/mate-rr.c:460 @@ -414,7 +415,9 @@ msgstr "không thể lấy thông tin về kết quả xuất %d" msgid "" "requested position/size for CRTC %d is outside the allowed limit: " "position=(%d, %d), size=(%d, %d), maximum=(%d, %d)" -msgstr "vị trí/kích cỡ yêu cầu cho CRTC %d nằm ở ngoại giới hạn được phép: vị trí=(%d, %d), kích cỡ=(%d, %d), tối đa=(%d, %d)" +msgstr "" +"vị trí/kích cỡ yêu cầu cho CRTC %d nằm ở ngoại giới hạn được phép: vị " +"trí=(%d, %d), kích cỡ=(%d, %d), tối đa=(%d, %d)" #: ../libmate-desktop/mate-rr.c:1772 #, c-format @@ -434,7 +437,9 @@ msgstr "Máy xách tay" #, c-format msgid "" "none of the saved display configurations matched the active configuration" -msgstr "phần lớn các cấu hình trình bày đã lưu cũng tương ứng với cấu hình vẫn hoạt động" +msgstr "" +"phần lớn các cấu hình trình bày đã lưu cũng tương ứng với cấu hình vẫn hoạt " +"động" #: ../libmate-desktop/mate-rr-config.c:1486 #, c-format @@ -497,7 +502,9 @@ msgstr "" msgid "" "required virtual size does not fit available size: requested=(%d, %d), " "minimum=(%d, %d), maximum=(%d, %d)" -msgstr "kích cỡ ảo cần thiết không phải tương ứng với kích cỡ sẵn sàng: yêu cầu=(%d, %d), tối thiểu=(%d, %d), tối đa=(%d, %d)" +msgstr "" +"kích cỡ ảo cần thiết không phải tương ứng với kích cỡ sẵn sàng: yêu cầu=(%d," +" %d), tối thiểu=(%d, %d), tối đa=(%d, %d)" #. Keep this string in sync with mate-control-center/capplets/display/xrandr- #. capplet.c:get_display_name() @@ -505,94 +512,102 @@ msgstr "kích cỡ ảo cần thiết không phải tương ứng với kích c� #. * screen is the same as your external monitor. Here, "Mirror" is being #. * used as an adjective, not as a verb. For example, the Spanish #. * translation could be "Pantallas en Espejo", *not* "Espejar Pantallas". -#: ../libmate-desktop/mate-rr-labeler.c:419 +#: ../libmate-desktop/mate-rr-labeler.c:408 #, c-format msgid "Mirror Screens" -msgstr "" +msgstr "Màn hình phản chiếu" #: ../schemas/org.mate.accessibility-keyboard.gschema.xml.in.h:1 msgid "minimum interval in milliseconds" -msgstr "" +msgstr "khoảng chờ tối thiểu (mili giây)" #: ../schemas/org.mate.accessibility-keyboard.gschema.xml.in.h:2 msgid "Ignore multiple presses of the _same_ key within @delay milliseconds." -msgstr "" +msgstr "Bỏ qua nhấn nhiều lần _cùng_ một phím trong vòng @delay mili giây." #: ../schemas/org.mate.accessibility-keyboard.gschema.xml.in.h:3 msgid "Pixels per seconds" -msgstr "" +msgstr "Điểm ảnh mỗi giây" #: ../schemas/org.mate.accessibility-keyboard.gschema.xml.in.h:4 msgid "How many pixels per second to move at the maximum speed." -msgstr "" +msgstr "Di chuyển bao nhiêu điểm ảnh mỗi giây ở tốc độ tối đa." #: ../schemas/org.mate.accessibility-keyboard.gschema.xml.in.h:5 msgid "How long to accelerate in milliseconds" -msgstr "" +msgstr "Bao lâu cần tăng tốc (mili-giây)" #: ../schemas/org.mate.accessibility-keyboard.gschema.xml.in.h:6 msgid "How many milliseconds it takes to go from 0 to maximum speed." -msgstr "" +msgstr "Mất bao nhiêu mili giây để đi từ 0 đến tốc độ tối đa." #: ../schemas/org.mate.accessibility-keyboard.gschema.xml.in.h:7 msgid "Initial delay in milliseconds" -msgstr "" +msgstr "Khoảng chờ khởi đầu (mili giây)" #: ../schemas/org.mate.accessibility-keyboard.gschema.xml.in.h:8 msgid "" "How many milliseconds to wait before mouse movement keys start to operate." msgstr "" +"Số mili-giây cần chờ trước khi phím di chuyển chuột bắt đầu hoạt động." #: ../schemas/org.mate.accessibility-keyboard.gschema.xml.in.h:9 msgid "Minimum interval in milliseconds" -msgstr "" +msgstr "Khoảng chờ tối thiểu (mili giây)" #: ../schemas/org.mate.accessibility-keyboard.gschema.xml.in.h:10 msgid "" "Do not accept a key as being pressed unless held for @delay milliseconds." msgstr "" +"Không chấp nhận phím được nhấn trừ khi nhấn trong vòng @delay mili giây." #: ../schemas/org.mate.accessibility-keyboard.gschema.xml.in.h:11 msgid "Disable if two keys are pressed at the same time." -msgstr "" +msgstr "Tắt nếu hai phím được nhấn cùng lúc." #: ../schemas/org.mate.accessibility-keyboard.gschema.xml.in.h:12 msgid "Beep when a modifier is pressed." -msgstr "" +msgstr "Kêu bíp khi nhấn phím bổ trợ." #: ../schemas/org.mate.accessibility-startup.gschema.xml.in.h:1 msgid "Startup Assistive Technology Applications" -msgstr "" +msgstr "Ứng dụng Công nghệ Trợ giúp lúc khởi động" #: ../schemas/org.mate.accessibility-startup.gschema.xml.in.h:2 msgid "" "List of assistive technology applications to start when logging into the " "MATE desktop." msgstr "" +"Danh sách các ứng dụng công nghệ trợ giúp cần khởi chạy khi đăng nhập vào " +"môi trường MATE." #: ../schemas/org.mate.applications-at-mobility.gschema.xml.in.h:1 msgid "Preferred Mobility assistive technology application" -msgstr "" +msgstr "Ứng dụng Công nghệ Trợ giúp khả năng di chuyển ưa thích" #: ../schemas/org.mate.applications-at-mobility.gschema.xml.in.h:2 msgid "" "Preferred Mobility assistive technology application to be used for login, " "menu, or command line." msgstr "" +"Ứng dụng công nghệ trợ giúp khả năng di chuyển ưa thích cần dùng để đăng " +"nhập, cho trình đơn hay dòng lệnh." #: ../schemas/org.mate.applications-at-mobility.gschema.xml.in.h:3 msgid "Start preferred Mobility assistive technology application" -msgstr "" +msgstr "Khởi chạy ứng dụng công nghệ trợ giúp khả năng di chuyển ưa thích" #: ../schemas/org.mate.applications-at-mobility.gschema.xml.in.h:4 msgid "" "MATE to start preferred Mobility assistive technology application during " "login." msgstr "" +"MATE sẽ khởi chạy ứng dụng công nghệ trợ giúp khả năng di chuyển trong khi " +"đăng nhập." #: ../schemas/org.mate.applications-at-visual.gschema.xml.in.h:1 msgid "Preferred Visual assistive technology application" -msgstr "" +msgstr "Ứng dụng công nghệ trợ giúp khả năng nhìn ưa thích" #: ../schemas/org.mate.applications-at-visual.gschema.xml.in.h:2 msgid "" @@ -602,98 +617,100 @@ msgstr "" #: ../schemas/org.mate.applications-at-visual.gschema.xml.in.h:3 msgid "Start preferred Visual assistive technology application" -msgstr "" +msgstr "Khởi chạy ứng dụng công nghệ trợ giúp khả năng nhìn ưa thích" #: ../schemas/org.mate.applications-at-visual.gschema.xml.in.h:4 msgid "" "MATE to start preferred Visual assistive technology application during " "login." -msgstr "" +msgstr "MATE sẽ khởi chạy ứng dụng công nghệ trợ giúp khả năng nhìn ưa thích." #: ../schemas/org.mate.applications-browser.gschema.xml.in.h:1 msgid "Default browser" -msgstr "" +msgstr "Trình duyệt mặc định" #: ../schemas/org.mate.applications-browser.gschema.xml.in.h:2 msgid "Default browser for all URLs." -msgstr "" +msgstr "Trình duyệt mặc định cho mọi URL." #: ../schemas/org.mate.applications-browser.gschema.xml.in.h:3 msgid "Browser needs terminal" -msgstr "" +msgstr "Trình duyệt cần thiết bị cuối." #: ../schemas/org.mate.applications-browser.gschema.xml.in.h:4 msgid "Whether the default browser needs a terminal to run." -msgstr "" +msgstr "Trình duyệt mặc định có cần thiết bị cuối để chạy không." #: ../schemas/org.mate.applications-browser.gschema.xml.in.h:5 msgid "Browser understands remote" -msgstr "" +msgstr "Trình duyệt điều khiển từ xa." #: ../schemas/org.mate.applications-browser.gschema.xml.in.h:6 msgid "Whether the default browser understands netscape remote." -msgstr "" +msgstr "Trình duyệt mặc định có hiểu netscape remote không." #: ../schemas/org.mate.applications-office.gschema.xml.in.h:1 msgid "Default calendar" -msgstr "" +msgstr "Lịch mặc định" #: ../schemas/org.mate.applications-office.gschema.xml.in.h:2 msgid "Default calendar application" -msgstr "" +msgstr "Ứng dụng lịch mặc định" #: ../schemas/org.mate.applications-office.gschema.xml.in.h:3 msgid "Calendar needs terminal" -msgstr "" +msgstr "Lịch cần thiết bị cuối" #: ../schemas/org.mate.applications-office.gschema.xml.in.h:4 msgid "Whether the default calendar application needs a terminal to run" -msgstr "" +msgstr "Ứng dụng lịch mặc định có cần thiết bị cuối để chạy không." #: ../schemas/org.mate.applications-office.gschema.xml.in.h:5 msgid "Default tasks" -msgstr "" +msgstr "Tác vụ mặc định" #: ../schemas/org.mate.applications-office.gschema.xml.in.h:6 msgid "Default tasks application" -msgstr "" +msgstr "Ứng dụng tác vụ mặc định" #: ../schemas/org.mate.applications-office.gschema.xml.in.h:7 msgid "Tasks needs terminal" -msgstr "" +msgstr "Tác vụ cần thiết bị cuối" #: ../schemas/org.mate.applications-office.gschema.xml.in.h:8 msgid "Whether the default tasks application needs a terminal to run" -msgstr "" +msgstr "Ứng dụng tác vụ mặc định có cần thiết bị cuối để chạy không." #: ../schemas/org.mate.applications-terminal.gschema.xml.in.h:1 msgid "Terminal application" -msgstr "" +msgstr "Ứng dụng thiết bị cuối" #: ../schemas/org.mate.applications-terminal.gschema.xml.in.h:2 msgid "Terminal program to use when starting applications that require one." -msgstr "" +msgstr "Chương trình thiết bị cuối cần dùng để khởi chạy ứng dụng có yêu cầu." #: ../schemas/org.mate.applications-terminal.gschema.xml.in.h:3 msgid "Exec Arguments" -msgstr "" +msgstr "Đối số Exec" #: ../schemas/org.mate.applications-terminal.gschema.xml.in.h:4 msgid "" "Argument used to execute programs in the terminal defined by the 'exec' key." msgstr "" +"Đối số được dùng để thực hiện chương trình trong thiết bị cuối được định " +"nghĩa bởi khóa « exec » (thực hiện)." #: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:1 msgid "Draw Desktop Background" -msgstr "" +msgstr "Vẽ nền mặt bàn" #: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:2 msgid "Have MATE draw the desktop background." -msgstr "" +msgstr "Để MATE vẽ ảnh nền." #: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:3 msgid "Show Desktop Icons" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị biểu tượng màn hình nền" #: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:4 msgid "Have MATE file manager (Caja) draw the desktop icons." @@ -711,7 +728,7 @@ msgstr "" #: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:7 msgid "Picture Options" -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn ảnh" #: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:8 msgid "" @@ -722,148 +739,163 @@ msgstr "" #: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:9 msgid "Picture Filename" -msgstr "" +msgstr "Tên tập tin ảnh" #: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:10 msgid "File to use for the background image." -msgstr "" +msgstr "Tập tin dùng làm ảnh nền." #: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:11 msgid "Picture Opacity" -msgstr "" +msgstr "Độ mờ đục ảnh" #: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:12 msgid "Opacity with which to draw the background picture." -msgstr "" +msgstr "Độ mờ đục để vẽ ảnh nền." #: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:13 msgid "Primary Color" -msgstr "" +msgstr "Màu chính" #: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:14 msgid "Left or Top color when drawing gradients, or the solid color." -msgstr "" +msgstr "Màu Trái hoặc Trên khi vẽ dốc, hoặc màu đặc." #: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:15 msgid "Secondary Color" -msgstr "" +msgstr "Màu phụ" #: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:16 msgid "" "Right or Bottom color when drawing gradients, not used for solid color." -msgstr "" +msgstr "Màu Phải hoặc Dưới khi vẽ dốc, không được dùng để vẽ màu đặc." #: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:17 msgid "Color Shading Type" -msgstr "" +msgstr "Kiểu bóng màu" #: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:18 msgid "" "How to shade the background color. Possible values are \"horizontal-" "gradient\", \"vertical-gradient\", and \"solid\"." msgstr "" +"Bóng màu nền như thế nào. Giá trị hợp lệ là:\n" +" • horizontal-gradient — dốc ngang\n" +" • vertical-gradient — dốc dọc\n" +" • solid — đặc." #: ../schemas/org.mate.file-views.gschema.xml.in.h:1 msgid "File Icon Theme" -msgstr "" +msgstr "Sắc thái Biểu tượng Tập tin" #: ../schemas/org.mate.file-views.gschema.xml.in.h:2 msgid "Theme used for displaying file icons." -msgstr "" +msgstr "Sắc thái được dùng để hiển thị biểu tượng tập tin." #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:1 msgid "Enable Accessibility" -msgstr "" +msgstr "Bật khả năng truy cập" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:2 msgid "Whether Applications should have accessibility support." -msgstr "" +msgstr "Ứng dụng có nên hỗ trợ khả năng truy cập không." #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:3 msgid "Enable Animations" -msgstr "" +msgstr "Bật hoạt cảnh" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:4 msgid "" "Whether animations should be displayed. Note: This is a global key, it " "changes the behaviour of the window manager, the panel etc." msgstr "" +"Có nên hiển thị hoạt cảnh hay không. Chú ý: đây là khóa toàn cục, nó tác " +"động lên hành vi của bộ quản lý cửa sổ, bảng điều khiển v.v. ..." #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:5 msgid "Menus Have Tearoff" -msgstr "" +msgstr "Trình đơn tách rời được" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:6 msgid "Whether menus should have a tearoff." -msgstr "" +msgstr "Có nên tách rời trình đơn được không." #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:7 msgid "Toolbar Style" -msgstr "" +msgstr "Kiểu dáng thanh công cụ" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:8 msgid "Toolbar Style. Valid values are \"both\", \"both-horiz\", \"icons\", and \"text\"." msgstr "" +"Kiểu dáng thanh công cụ. Giá trị hợp lệ là:\n" +" • both — cả hai,\n" +" • both-horiz — cả hai ngang,\n" +" • icons — biểu tượng,\n" +" • text — chữ." #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:9 msgid "Menus Have Icons" -msgstr "" +msgstr "Trình đơn có biểu tượng" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:10 msgid "Whether menus may display an icon next to a menu entry." -msgstr "" +msgstr "Trình đơn có thể hiển thị ảnh bên cạnh mục nhập trình đơn không." #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:11 msgid "Buttons Have Icons" -msgstr "" +msgstr "Nút có Biểu tượng" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:12 msgid "Whether buttons may display an icon in addition to the button text." -msgstr "" +msgstr "Cái nút nên hiển thị một biểu tượng thêm vào nhãn, hay không." #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:13 msgid "Menubar Detachable" -msgstr "" +msgstr "Có thể tháo thanh trình đơn" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:14 msgid "Whether the user can detach menubars and move them around." msgstr "" +"Người dùng có thể tháo thanh trình đơn và di chuyển đi chỗ khác không." #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:15 msgid "Toolbar Detachable" -msgstr "" +msgstr "Có thể tháo thanh công cụ" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:16 msgid "Whether the user can detach toolbars and move them around." -msgstr "" +msgstr "Người dùng có thể thao thanh công cụ và di chuyển đi chỗ khác không." #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:17 msgid "Toolbar Icon Size" -msgstr "" +msgstr "Cỡ biểu tượng thanh công cụ" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:18 msgid "Size of icons in toolbars, either \"small-toolbar\" or \"large-toolbar\"." msgstr "" +"Kích cỡ của biểu tượng trên thanh công cụ, hoặc:\n" +" • small-toolbar\tbiểu tượng nhỏ cho thanh công cụ\n" +" • large-toolbar\tbiểu tượng lớn cho thanh công cụ" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:19 msgid "Cursor Blink" -msgstr "" +msgstr "Con trỏ chớp" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:20 msgid "Whether the cursor should blink." -msgstr "" +msgstr "Con trỏ có nên chớp không." #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:21 msgid "Cursor Blink Time" -msgstr "" +msgstr "Thời gian chớp con trỏ" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:22 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds." -msgstr "" +msgstr "Độ dài chu kỳ nháy con trỏ, theo mili giây." #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:23 msgid "Icon Theme" -msgstr "" +msgstr "Sắc thái Biểu tượng" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:24 msgid "Icon theme to use for the panel, Caja etc." @@ -871,11 +903,11 @@ msgstr "" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:25 msgid "Gtk+ Theme" -msgstr "" +msgstr "Sắc thái Gtk+" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:26 msgid "Basename of the default theme used by gtk+." -msgstr "" +msgstr "Tên cơ sở của sắc thái mặc định được dùng bởi Gtk+." #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:27 msgid "List of symbolic names and color equivalents" @@ -889,35 +921,35 @@ msgstr "" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:29 msgid "Default font" -msgstr "" +msgstr "Phông chữ mặc định" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:30 msgid "Name of the default font used by gtk+." -msgstr "" +msgstr "Tên phông chữ mặc định dùng bởi GTK+." #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:31 msgid "GTK IM Preedit Style" -msgstr "" +msgstr "Kiểu hiệu chỉnh trước Gtk IM" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:32 msgid "Name of the GTK+ input method Preedit Style used by gtk+." -msgstr "" +msgstr "Tên phương pháp gõ hiệu chỉnh trước GTK được dùng bởi GTK+." #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:33 msgid "GTK IM Status Style" -msgstr "" +msgstr "Kiểu Trạng thái GTK IM" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:34 msgid "Name of the GTK+ input method Status Style used by gtk+." -msgstr "" +msgstr "Tên kiểu dáng trạng thái phương pháp gõ GTK+ dùng bởi Gtk+." #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:35 msgid "GTK IM Module" -msgstr "" +msgstr "Mô-đun Tin Nhắn GTK" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:36 msgid "Name of the input method module used by GTK+." -msgstr "" +msgstr "Tên của mô-đun nhập vào được GTK+ dùng." #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:37 msgid "Use GTK3 header bar" @@ -951,40 +983,42 @@ msgstr "" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:43 msgid "Document font" -msgstr "" +msgstr "Phông chữ tài liệu" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:44 msgid "Name of the default font used for reading documents." -msgstr "" +msgstr "Tên phông chữ mặc định cần dùng để đọc tài liệu." #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:45 msgid "Monospace font" -msgstr "" +msgstr "Phông chữ cách đơn" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:46 msgid "" "Name of a monospaced (fixed-width) font for use in locations like terminals." msgstr "" +"Tên phông chữ cách đơn (bề rộng cố định) cần dùng ở những nơi như thiết bị " +"cuối." #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:47 msgid "Use Custom Font" -msgstr "" +msgstr "Dùng phông chữ tự chọn" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:48 msgid "Whether to use a custom font in gtk+ applications." -msgstr "" +msgstr "Có dùng phông chữ tự chọn trong ứng dụng GTK+ không." #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:49 msgid "Status Bar on Right" -msgstr "" +msgstr "Thanh trạng thái bên phải" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:50 msgid "Whether to display a status bar meter on the right." -msgstr "" +msgstr "Có hiển thị đồng hồ thanh trạng thái bên phải không." #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:51 msgid "Module for GtkFileChooser" -msgstr "" +msgstr "Mô-đun cho GtkFileChooser (chọn tập tin)" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:52 msgid "" @@ -994,31 +1028,35 @@ msgstr "" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:53 msgid "Menubar accelerator" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt cho thanh trình đơn." #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:54 msgid "Keyboard shortcut to open the menu bars." -msgstr "" +msgstr "Phím tắt mở thanh trình đơn." #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:55 msgid "Show the 'Input Methods' menu" -msgstr "" +msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:56 msgid "" "Whether the context menus of entries and text views should offer to change " "the input method." msgstr "" +"Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và khung xem văn bản có nên đưa ra việc thay" +" đổi cách nhập hay không." #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:57 msgid "Show the 'Unicode Control Character' menu" -msgstr "" +msgstr "Hiện trình đơn « Ký tự Điều khiển Unicode »" #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:58 msgid "" "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert " "control characters." msgstr "" +"Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và khung xem văn bản có nên đưa ra việc chèn" +" ký tự điều khiển hay không." #: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:59 msgid "Titlebar layout of GTK3 client-side decorated windows" @@ -1067,9 +1105,21 @@ msgid "" "presses the Alt key." msgstr "" +#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:67 +msgid "Window Scaling Factor" +msgstr "" + +#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:68 +msgid "" +"Internal scale factor that maps from window coordinates to the actual device" +" pixels. On traditional systems this is 1, but on very high density displays" +" (e.g. HiDPI, Retina) this can be a higher value (often 2). Set to 0 to " +"auto-detect." +msgstr "" + #: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:1 msgid "Disable command line" -msgstr "" +msgstr "Vô hiệu hoá dòng lệnh." #: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:2 msgid "" @@ -1077,50 +1127,61 @@ msgid "" " be executed. For example, this would disable access to the panel's \"Run " "Application\" dialog." msgstr "" +"Ngăn cản người dùng truy cập thiết bị cuối hoặc thực hiện lệnh bằng dòng " +"lệnh. Ví dụ, nó sẽ vô hiệu hoá hộp thoại « Chạy ứng dụng » của bảng điều " +"khiển." #: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:3 msgid "Disable saving files to disk" -msgstr "" +msgstr "Vô hiệu hoá lưu lên đĩa." #: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:4 msgid "" "Prevent the user from saving files to disk. For example, this would disable " "access to all applications' \"Save as\" dialogs." msgstr "" +"Ngăn cản người dùng lưu vào đĩa. Ví dụ, nó sẽ vô hiệu hoá hộp thoại « Lưu là" +" » trong mọi ứng dụng." #: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:5 msgid "Disable printing" -msgstr "" +msgstr "Vô hiệu hoá in." #: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:6 msgid "" "Prevent the user from printing. For example, this would disable access to " "all applications' \"Print\" dialogs." msgstr "" +"Ngăn cản người dùng in. Ví dụ, nó sẽ vô hiệu hoá truy câp hộp thoại « In » " +"trong mọi ứng dụng." #: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:7 msgid "Disable print setup" -msgstr "" +msgstr "Vô hiệu hoá thiết lập in." #: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:8 msgid "" "Prevent the user from modifying print settings. For example, this would " "disable access to all applications' \"Print Setup\" dialogs." msgstr "" +"Ngăn cản người dùng hiệu chỉnh thiết lập máy in. Ví dụ, nó sẽ vô hiệu hoá " +"truy cập hộp thoại « Thiết lập in » trong mọi ứng dụng." #: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:9 msgid "Disable user switching" -msgstr "" +msgstr "Tắt khả năng chuyển đổi người dùng" #: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:10 msgid "" "Prevent the user from switching to another account while his session is " "active." msgstr "" +"Ngăn cản người dùng chuyển đổi sang tài khoản khác trong khi phiên đang " +"chạy." #: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:11 msgid "Disable lock screen" -msgstr "" +msgstr "Tắt khả năng khoá màn hình" #: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:12 msgid "Prevent the user from locking the screen." @@ -1128,11 +1189,11 @@ msgstr "" #: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:13 msgid "Disable URL and MIME type handlers" -msgstr "" +msgstr "Tắt các bộ quản lý địa chỉ URL và dạng MIME" #: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:14 msgid "Prevent running any URL or MIME type handler applications." -msgstr "" +msgstr "Ngăn cản chạy bất cứ ứng dụng quản lý địa chỉ URL hay dạng MIME." #: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:15 msgid "Disable theme settings" @@ -1153,24 +1214,30 @@ msgstr "" #: ../schemas/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml.in.h:1 msgid "possible values are \"on\", \"off\", and \"custom\"." msgstr "" +"giá trị hợp lệ là:\n" +" • on — bật,\n" +" • off — tắt,\n" +" • custom — tự chọn." #: ../schemas/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml.in.h:2 msgid "Keyboard Bell Custom Filename" -msgstr "" +msgstr "Tên tập tin chuông tự chọn của bàn phím" #: ../schemas/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml.in.h:3 msgid "File name of the bell sound to be played." -msgstr "" +msgstr "Tên tập tin của tiếng bíp cần phát." #: ../schemas/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml.in.h:4 msgid "Remember NumLock state" -msgstr "" +msgstr "Nhớ tính trạng NumLock" #: ../schemas/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml.in.h:5 msgid "" "When set to true, MATE will remember the state of the NumLock LED between " "sessions." msgstr "" +"Khi đặt là « true » (đúng), Mate sẽ nhớ tính trạng của LED NumLock (Khóa Số)" +" giữa hai phiên chạy." #: ../schemas/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml.in.h:6 msgid "NumLock state" @@ -1182,11 +1249,11 @@ msgstr "" #: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:1 msgid "Mouse button orientation" -msgstr "" +msgstr "Hướng nút chuột" #: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:2 msgid "Swap left and right mouse buttons for left-handed mice." -msgstr "" +msgstr "Hoán đổi nút trái, phải của chuột cho người dùng thuận tay trái." #: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:3 msgid "Motion Acceleration" @@ -1197,32 +1264,35 @@ msgid "" "Acceleration multiplier for mouse motion. A value of -1 is the system " "default." msgstr "" +"Bộ nhân gia tốc cho chuyển động chuột. Giá trị (-1) là mặc định hệ thống." #: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:5 msgid "Motion Threshold" -msgstr "" +msgstr "Ngưỡng di chuyển" #: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:6 msgid "" "Distance in pixels the pointer must move before accelerated mouse motion is " "activated. A value of -1 is the system default." msgstr "" +"Khoảng cách, tính theo điểm ảnh, mà con trỏ phải di chuyển trước khi kích " +"hoạt chuyển động của con chuột. Giá trị (-1) là mặc định hệ thống." #: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:7 msgid "Drag Threshold" -msgstr "" +msgstr "Ngưỡng kéo" #: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:8 msgid "Distance before a drag is started." -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách trước khi bắt đầu kéo." #: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:9 msgid "Double Click Time" -msgstr "" +msgstr "Khoảng thời gian nhấp đúp" #: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:10 msgid "Length of a double click." -msgstr "" +msgstr "Độ dài nhấp đúp." #: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:11 msgid "Middle button emulation" @@ -1236,17 +1306,17 @@ msgstr "" #: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:13 msgid "Locate Pointer" -msgstr "" +msgstr "Định vị con trỏ" #: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:14 msgid "" "Highlights the current location of the pointer when the Control key is " "pressed and released." -msgstr "" +msgstr "Tô sáng vị trí hiện thời của con trỏ khi nhấn và nhả phím Control." #: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:15 msgid "Cursor theme" -msgstr "" +msgstr "Sắc thái con trỏ" #: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:16 msgid "Cursor theme name." @@ -1254,81 +1324,86 @@ msgstr "" #: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:17 msgid "Cursor size" -msgstr "" +msgstr "Cỡ con trỏ" #: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:18 msgid "Size of the cursor referenced by cursor_theme." msgstr "" +"Kích cỡ của con trỏ mà « cursor_theme » (sắc thái con trỏ) có tham chiếu." #: ../schemas/org.mate.sound.gschema.xml.in.h:1 msgid "Default mixer device" -msgstr "" +msgstr "Thiết bị hoà tiếng mặc định" #: ../schemas/org.mate.sound.gschema.xml.in.h:2 msgid "The default mixer device used by the multimedia key bindings." -msgstr "" +msgstr "Thiết bị hoà tiếng mặc định dùng bởi những tổ hợp phím nhạc/phim." #: ../schemas/org.mate.sound.gschema.xml.in.h:3 msgid "Default mixer tracks" -msgstr "" +msgstr "Các rãnh hoà tiếng mặc định" #: ../schemas/org.mate.sound.gschema.xml.in.h:4 msgid "The default mixer tracks used by the multimedia key bindings." -msgstr "" +msgstr "Các rãnh hoà tiếng mặc định dùng bởi những tổ hợp phím nhạc/phim." #: ../schemas/org.mate.sound.gschema.xml.in.h:5 msgid "Enable ESD" -msgstr "" +msgstr "Bật ESD" #: ../schemas/org.mate.sound.gschema.xml.in.h:6 msgid "Enable sound server startup." -msgstr "" +msgstr "Bật trình phục vụ âm thanh lúc khởi động." #: ../schemas/org.mate.sound.gschema.xml.in.h:7 msgid "Sounds for events" -msgstr "" +msgstr "Âm thanh của sự kiện" #: ../schemas/org.mate.sound.gschema.xml.in.h:8 msgid "Whether to play sounds on user events." -msgstr "" +msgstr "Có phát âm trên những sự kiện của người dùng không." #: ../schemas/org.mate.sound.gschema.xml.in.h:9 msgid "Sound theme name" -msgstr "" +msgstr "Tên sắc thái âm" #: ../schemas/org.mate.sound.gschema.xml.in.h:10 msgid "The XDG sound theme to use for event sounds." -msgstr "" +msgstr "Sắc thái âm XDG cần dùng cho các sự kiện âm thanh." #: ../schemas/org.mate.sound.gschema.xml.in.h:11 msgid "Input feedback sounds" -msgstr "" +msgstr "Âm phản hồi đầu vào" #: ../schemas/org.mate.sound.gschema.xml.in.h:12 msgid "Whether to play sounds on input events." -msgstr "" +msgstr "Có phát âm trên những sự kiện đầu vào không." #: ../schemas/org.mate.thumbnail-cache.gschema.xml.in.h:1 msgid "" "Maximum age for thumbnails in the cache, in days. Set to -1 to disable " "cleaning." msgstr "" +"Khoảng thời gian tối đa cần nhớ tạm ảnh mẫu, theo ngày. Đặt thành -1 để tắt." #: ../schemas/org.mate.thumbnail-cache.gschema.xml.in.h:2 msgid "" "Maximum size of the thumbnail cache, in megabytes. Set to -1 to disable " "cleaning." msgstr "" +"Kích cỡ tối đa của bộ nhớ ảnh mẫu, theo mega-byte. Đặt thành -1 để tắt." #: ../schemas/org.mate.thumbnailers.gschema.xml.in.h:1 msgid "Disable all external thumbnailers" -msgstr "" +msgstr "Tắt mọi trình hiển ảnh thu nhỏ bên ngoài." #: ../schemas/org.mate.thumbnailers.gschema.xml.in.h:2 msgid "" "Set to true to disable all external thumbnailer programs, independent on " "whether they are independently disabled/enabled." msgstr "" +"Đặt Đúng (true) để vô hiệu hoá mọi trình hiển ảnh thu nhỏ bên ngoài, không " +"cần biết chúng có bị vô hiệu hoá hay không." #: ../schemas/org.mate.thumbnailers.gschema.xml.in.h:3 msgid "" @@ -1343,35 +1418,35 @@ msgstr "" #: ../schemas/org.mate.typing-break.gschema.xml.in.h:1 msgid "Type time" -msgstr "" +msgstr "Thời gian nhập liệu" #: ../schemas/org.mate.typing-break.gschema.xml.in.h:2 msgid "Number of minutes of typing time before break mode starts." -msgstr "" +msgstr "Số phút nhập liệu trước khi bắt đầu thư giãn." #: ../schemas/org.mate.typing-break.gschema.xml.in.h:3 msgid "Break time" -msgstr "" +msgstr "Thời gian thư giãn" #: ../schemas/org.mate.typing-break.gschema.xml.in.h:4 msgid "Number of minutes that the typing break should last." -msgstr "" +msgstr "Số phút thư giãn." #: ../schemas/org.mate.typing-break.gschema.xml.in.h:5 msgid "Allow postponing of breaks" -msgstr "" +msgstr "Cho phép hoãn thư giãn" #: ../schemas/org.mate.typing-break.gschema.xml.in.h:6 msgid "Whether or not the typing break screen can be postponed." -msgstr "" +msgstr "Có cho phép hoãn thư giãn nhập liệu hay không." #: ../schemas/org.mate.typing-break.gschema.xml.in.h:7 msgid "Whether or not keyboard locking is enabled" -msgstr "" +msgstr "Có khoá bàn phím hay không." #: ../schemas/org.mate.typing-break.gschema.xml.in.h:8 msgid "Whether or not keyboard locking is enabled." -msgstr "" +msgstr "Có khoá bàn phím hay không." #: ../tools/mate-color-select.c:64 #: ../tools/mate-color-select.desktop.in.in.h:1 |