summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po425
1 files changed, 250 insertions, 175 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 03568dd..080e73c 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,17 +1,17 @@
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
+# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
#
-# Translators:
-# Anh Phan <[email protected]>, 2013
+#, fuzzy
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2018-01-09 21:49+0300\n"
-"PO-Revision-Date: 2018-01-09 18:50+0000\n"
-"Last-Translator: Vlad Orlov <[email protected]>\n"
-"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/mate/MATE/language/vi/)\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-03-17 08:55+0100\n"
+"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
+"Last-Translator: Horazone Detex <[email protected]>, 2018\n"
+"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
@@ -22,7 +22,7 @@ msgstr ""
#. * displayed in the about box to give credit to the translator(s).
#: ../mate-about/mate-about.c:77
msgid "translator-credits"
-msgstr ""
+msgstr "giới thiệu-nhóm dịch"
#: ../mate-about/mate-about.desktop.in.in.h:1
msgid "About MATE"
@@ -77,7 +77,7 @@ msgstr ""
#: ../libmate-desktop/display-name.c:264
msgctxt "Monitor vendor"
msgid "Unknown"
-msgstr "Chưa rõ"
+msgstr "Không rõ"
#: ../libmate-desktop/mate-colorbutton.c:154
msgid "Use alpha"
@@ -89,25 +89,25 @@ msgstr ""
#: ../libmate-desktop/mate-colorbutton.c:169
msgid "Title"
-msgstr ""
+msgstr "Tựa đề"
#: ../libmate-desktop/mate-colorbutton.c:170
msgid "The title of the color selection dialog"
-msgstr ""
+msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn màu"
#: ../libmate-desktop/mate-colorbutton.c:171
#: ../libmate-desktop/mate-colorbutton.c:442
msgid "Pick a Color"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn màu"
#: ../libmate-desktop/mate-colorbutton.c:184
#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:286
msgid "Current Color"
-msgstr ""
+msgstr "Màu hiện có"
#: ../libmate-desktop/mate-colorbutton.c:185
msgid "The selected color"
-msgstr ""
+msgstr "Màu đã chọn"
#: ../libmate-desktop/mate-colorbutton.c:199
#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:293
@@ -120,7 +120,7 @@ msgstr ""
#: ../libmate-desktop/mate-colorbutton.c:335
msgid "Received invalid color data\n"
-msgstr ""
+msgstr "Nhận được dữ liệu màu không hợp lệ\n"
#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:272
msgid "Has Opacity Control"
@@ -184,7 +184,7 @@ msgstr ""
#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:387
msgid "_Value:"
-msgstr ""
+msgstr "_Giá trị"
#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:388
msgid "Brightness of the color."
@@ -218,61 +218,61 @@ msgstr ""
msgid "Op_acity:"
msgstr ""
-#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:408
-#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:418
+#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:404
+#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:414
msgid "Transparency of the color."
msgstr ""
-#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:425
+#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:421
msgid "Color _name:"
-msgstr ""
+msgstr "Tê_n màu :"
-#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:443
+#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:435
msgid ""
"You can enter an HTML-style hexadecimal color value, or simply a color name "
"such as 'orange' in this entry."
msgstr ""
-#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:473
+#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:465
msgid "_Palette:"
-msgstr ""
+msgstr "_Bảng chọn:"
-#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:506
+#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:495
msgid "Color Wheel"
msgstr ""
-#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:963
+#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:952
msgid ""
"The previously-selected color, for comparison to the color you're selecting "
"now. You can drag this color to a palette entry, or select this color as "
"current by dragging it to the other color swatch alongside."
msgstr ""
-#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:966
+#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:955
msgid ""
"The color you've chosen. You can drag this color to a palette entry to save "
"it for use in the future."
msgstr ""
-#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:971
+#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:960
msgid ""
"The previously-selected color, for comparison to the color you're selecting "
"now."
msgstr ""
-#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:974
+#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:963
msgid "The color you've chosen."
msgstr ""
-#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:1358
+#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:1347
msgid "gtk-color-sel"
msgstr ""
-#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:1363
+#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:1352
msgid "_Save color here"
msgstr ""
-#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:1583
+#: ../libmate-desktop/mate-colorsel.c:1572
msgid ""
"Click this palette entry to make it the current color. To change this entry,"
" drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\""
@@ -327,7 +327,7 @@ msgstr "Lỗi khi tua lại tập tin '%s': %s"
#. Translators: the "name" mentioned here is the name of
#. * an application or a document
#: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:380
-#: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:3547
+#: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:3540
msgid "No name"
msgstr "Không tên"
@@ -349,36 +349,37 @@ msgstr "Chưa đặt tên tập tin cần lưu"
#: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:1842
#, c-format
msgid "Starting %s"
-msgstr "Đang khởi động '%s'"
+msgstr "Đang khởi chạy %s"
#: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:2079
#, c-format
msgid "No URL to launch"
msgstr "Không có địa chỉ URL cần chạy"
-#: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:2102
+#: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:2095
#, c-format
msgid "Not a launchable item"
-msgstr "Không phải mục chạy được"
+msgstr "Không phải mục có thể khởi chạy"
-#: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:2112
+#: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:2105
#, c-format
msgid "No command (Exec) to launch"
msgstr "Không có lệnh (Exec) để chạy"
-#: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:2125
+#: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:2118
#, c-format
msgid "Bad command (Exec) to launch"
msgstr "Sai lệnh (Exec) để chạy"
-#: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:3604
+#: ../libmate-desktop/mate-desktop-item.c:3597
#, c-format
msgid "Unknown encoding of: %s"
msgstr "Không biết mã của: %s"
#: ../libmate-desktop/mate-desktop-utils.c:149
msgid "Cannot find a terminal, using xterm, even if it may not work"
-msgstr "Không tìm thấy thiết bị cuối nên dùng xterm, dù nó có thể không chức năng đúng"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy thiết bị cuối nên dùng xterm, thậm chí nếu nó không làm việc."
#. Translators: a CRTC is a CRT Controller (this is X terminology).
#: ../libmate-desktop/mate-rr.c:460
@@ -414,7 +415,9 @@ msgstr "không thể lấy thông tin về kết quả xuất %d"
msgid ""
"requested position/size for CRTC %d is outside the allowed limit: "
"position=(%d, %d), size=(%d, %d), maximum=(%d, %d)"
-msgstr "vị trí/kích cỡ yêu cầu cho CRTC %d nằm ở ngoại giới hạn được phép: vị trí=(%d, %d), kích cỡ=(%d, %d), tối đa=(%d, %d)"
+msgstr ""
+"vị trí/kích cỡ yêu cầu cho CRTC %d nằm ở ngoại giới hạn được phép: vị "
+"trí=(%d, %d), kích cỡ=(%d, %d), tối đa=(%d, %d)"
#: ../libmate-desktop/mate-rr.c:1772
#, c-format
@@ -434,7 +437,9 @@ msgstr "Máy xách tay"
#, c-format
msgid ""
"none of the saved display configurations matched the active configuration"
-msgstr "phần lớn các cấu hình trình bày đã lưu cũng tương ứng với cấu hình vẫn hoạt động"
+msgstr ""
+"phần lớn các cấu hình trình bày đã lưu cũng tương ứng với cấu hình vẫn hoạt "
+"động"
#: ../libmate-desktop/mate-rr-config.c:1486
#, c-format
@@ -497,7 +502,9 @@ msgstr ""
msgid ""
"required virtual size does not fit available size: requested=(%d, %d), "
"minimum=(%d, %d), maximum=(%d, %d)"
-msgstr "kích cỡ ảo cần thiết không phải tương ứng với kích cỡ sẵn sàng: yêu cầu=(%d, %d), tối thiểu=(%d, %d), tối đa=(%d, %d)"
+msgstr ""
+"kích cỡ ảo cần thiết không phải tương ứng với kích cỡ sẵn sàng: yêu cầu=(%d,"
+" %d), tối thiểu=(%d, %d), tối đa=(%d, %d)"
#. Keep this string in sync with mate-control-center/capplets/display/xrandr-
#. capplet.c:get_display_name()
@@ -505,94 +512,102 @@ msgstr "kích cỡ ảo cần thiết không phải tương ứng với kích c�
#. * screen is the same as your external monitor. Here, "Mirror" is being
#. * used as an adjective, not as a verb. For example, the Spanish
#. * translation could be "Pantallas en Espejo", *not* "Espejar Pantallas".
-#: ../libmate-desktop/mate-rr-labeler.c:419
+#: ../libmate-desktop/mate-rr-labeler.c:408
#, c-format
msgid "Mirror Screens"
-msgstr ""
+msgstr "Màn hình phản chiếu"
#: ../schemas/org.mate.accessibility-keyboard.gschema.xml.in.h:1
msgid "minimum interval in milliseconds"
-msgstr ""
+msgstr "khoảng chờ tối thiểu (mili giây)"
#: ../schemas/org.mate.accessibility-keyboard.gschema.xml.in.h:2
msgid "Ignore multiple presses of the _same_ key within @delay milliseconds."
-msgstr ""
+msgstr "Bỏ qua nhấn nhiều lần _cùng_ một phím trong vòng @delay mili giây."
#: ../schemas/org.mate.accessibility-keyboard.gschema.xml.in.h:3
msgid "Pixels per seconds"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm ảnh mỗi giây"
#: ../schemas/org.mate.accessibility-keyboard.gschema.xml.in.h:4
msgid "How many pixels per second to move at the maximum speed."
-msgstr ""
+msgstr "Di chuyển bao nhiêu điểm ảnh mỗi giây ở tốc độ tối đa."
#: ../schemas/org.mate.accessibility-keyboard.gschema.xml.in.h:5
msgid "How long to accelerate in milliseconds"
-msgstr ""
+msgstr "Bao lâu cần tăng tốc (mili-giây)"
#: ../schemas/org.mate.accessibility-keyboard.gschema.xml.in.h:6
msgid "How many milliseconds it takes to go from 0 to maximum speed."
-msgstr ""
+msgstr "Mất bao nhiêu mili giây để đi từ 0 đến tốc độ tối đa."
#: ../schemas/org.mate.accessibility-keyboard.gschema.xml.in.h:7
msgid "Initial delay in milliseconds"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng chờ khởi đầu (mili giây)"
#: ../schemas/org.mate.accessibility-keyboard.gschema.xml.in.h:8
msgid ""
"How many milliseconds to wait before mouse movement keys start to operate."
msgstr ""
+"Số mili-giây cần chờ trước khi phím di chuyển chuột bắt đầu hoạt động."
#: ../schemas/org.mate.accessibility-keyboard.gschema.xml.in.h:9
msgid "Minimum interval in milliseconds"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng chờ tối thiểu (mili giây)"
#: ../schemas/org.mate.accessibility-keyboard.gschema.xml.in.h:10
msgid ""
"Do not accept a key as being pressed unless held for @delay milliseconds."
msgstr ""
+"Không chấp nhận phím được nhấn trừ khi nhấn trong vòng @delay mili giây."
#: ../schemas/org.mate.accessibility-keyboard.gschema.xml.in.h:11
msgid "Disable if two keys are pressed at the same time."
-msgstr ""
+msgstr "Tắt nếu hai phím được nhấn cùng lúc."
#: ../schemas/org.mate.accessibility-keyboard.gschema.xml.in.h:12
msgid "Beep when a modifier is pressed."
-msgstr ""
+msgstr "Kêu bíp khi nhấn phím bổ trợ."
#: ../schemas/org.mate.accessibility-startup.gschema.xml.in.h:1
msgid "Startup Assistive Technology Applications"
-msgstr ""
+msgstr "Ứng dụng Công nghệ Trợ giúp lúc khởi động"
#: ../schemas/org.mate.accessibility-startup.gschema.xml.in.h:2
msgid ""
"List of assistive technology applications to start when logging into the "
"MATE desktop."
msgstr ""
+"Danh sách các ứng dụng công nghệ trợ giúp cần khởi chạy khi đăng nhập vào "
+"môi trường MATE."
#: ../schemas/org.mate.applications-at-mobility.gschema.xml.in.h:1
msgid "Preferred Mobility assistive technology application"
-msgstr ""
+msgstr "Ứng dụng Công nghệ Trợ giúp khả năng di chuyển ưa thích"
#: ../schemas/org.mate.applications-at-mobility.gschema.xml.in.h:2
msgid ""
"Preferred Mobility assistive technology application to be used for login, "
"menu, or command line."
msgstr ""
+"Ứng dụng công nghệ trợ giúp khả năng di chuyển ưa thích cần dùng để đăng "
+"nhập, cho trình đơn hay dòng lệnh."
#: ../schemas/org.mate.applications-at-mobility.gschema.xml.in.h:3
msgid "Start preferred Mobility assistive technology application"
-msgstr ""
+msgstr "Khởi chạy ứng dụng công nghệ trợ giúp khả năng di chuyển ưa thích"
#: ../schemas/org.mate.applications-at-mobility.gschema.xml.in.h:4
msgid ""
"MATE to start preferred Mobility assistive technology application during "
"login."
msgstr ""
+"MATE sẽ khởi chạy ứng dụng công nghệ trợ giúp khả năng di chuyển trong khi "
+"đăng nhập."
#: ../schemas/org.mate.applications-at-visual.gschema.xml.in.h:1
msgid "Preferred Visual assistive technology application"
-msgstr ""
+msgstr "Ứng dụng công nghệ trợ giúp khả năng nhìn ưa thích"
#: ../schemas/org.mate.applications-at-visual.gschema.xml.in.h:2
msgid ""
@@ -602,98 +617,100 @@ msgstr ""
#: ../schemas/org.mate.applications-at-visual.gschema.xml.in.h:3
msgid "Start preferred Visual assistive technology application"
-msgstr ""
+msgstr "Khởi chạy ứng dụng công nghệ trợ giúp khả năng nhìn ưa thích"
#: ../schemas/org.mate.applications-at-visual.gschema.xml.in.h:4
msgid ""
"MATE to start preferred Visual assistive technology application during "
"login."
-msgstr ""
+msgstr "MATE sẽ khởi chạy ứng dụng công nghệ trợ giúp khả năng nhìn ưa thích."
#: ../schemas/org.mate.applications-browser.gschema.xml.in.h:1
msgid "Default browser"
-msgstr ""
+msgstr "Trình duyệt mặc định"
#: ../schemas/org.mate.applications-browser.gschema.xml.in.h:2
msgid "Default browser for all URLs."
-msgstr ""
+msgstr "Trình duyệt mặc định cho mọi URL."
#: ../schemas/org.mate.applications-browser.gschema.xml.in.h:3
msgid "Browser needs terminal"
-msgstr ""
+msgstr "Trình duyệt cần thiết bị cuối."
#: ../schemas/org.mate.applications-browser.gschema.xml.in.h:4
msgid "Whether the default browser needs a terminal to run."
-msgstr ""
+msgstr "Trình duyệt mặc định có cần thiết bị cuối để chạy không."
#: ../schemas/org.mate.applications-browser.gschema.xml.in.h:5
msgid "Browser understands remote"
-msgstr ""
+msgstr "Trình duyệt điều khiển từ xa."
#: ../schemas/org.mate.applications-browser.gschema.xml.in.h:6
msgid "Whether the default browser understands netscape remote."
-msgstr ""
+msgstr "Trình duyệt mặc định có hiểu netscape remote không."
#: ../schemas/org.mate.applications-office.gschema.xml.in.h:1
msgid "Default calendar"
-msgstr ""
+msgstr "Lịch mặc định"
#: ../schemas/org.mate.applications-office.gschema.xml.in.h:2
msgid "Default calendar application"
-msgstr ""
+msgstr "Ứng dụng lịch mặc định"
#: ../schemas/org.mate.applications-office.gschema.xml.in.h:3
msgid "Calendar needs terminal"
-msgstr ""
+msgstr "Lịch cần thiết bị cuối"
#: ../schemas/org.mate.applications-office.gschema.xml.in.h:4
msgid "Whether the default calendar application needs a terminal to run"
-msgstr ""
+msgstr "Ứng dụng lịch mặc định có cần thiết bị cuối để chạy không."
#: ../schemas/org.mate.applications-office.gschema.xml.in.h:5
msgid "Default tasks"
-msgstr ""
+msgstr "Tác vụ mặc định"
#: ../schemas/org.mate.applications-office.gschema.xml.in.h:6
msgid "Default tasks application"
-msgstr ""
+msgstr "Ứng dụng tác vụ mặc định"
#: ../schemas/org.mate.applications-office.gschema.xml.in.h:7
msgid "Tasks needs terminal"
-msgstr ""
+msgstr "Tác vụ cần thiết bị cuối"
#: ../schemas/org.mate.applications-office.gschema.xml.in.h:8
msgid "Whether the default tasks application needs a terminal to run"
-msgstr ""
+msgstr "Ứng dụng tác vụ mặc định có cần thiết bị cuối để chạy không."
#: ../schemas/org.mate.applications-terminal.gschema.xml.in.h:1
msgid "Terminal application"
-msgstr ""
+msgstr "Ứng dụng thiết bị cuối"
#: ../schemas/org.mate.applications-terminal.gschema.xml.in.h:2
msgid "Terminal program to use when starting applications that require one."
-msgstr ""
+msgstr "Chương trình thiết bị cuối cần dùng để khởi chạy ứng dụng có yêu cầu."
#: ../schemas/org.mate.applications-terminal.gschema.xml.in.h:3
msgid "Exec Arguments"
-msgstr ""
+msgstr "Đối số Exec"
#: ../schemas/org.mate.applications-terminal.gschema.xml.in.h:4
msgid ""
"Argument used to execute programs in the terminal defined by the 'exec' key."
msgstr ""
+"Đối số được dùng để thực hiện chương trình trong thiết bị cuối được định "
+"nghĩa bởi khóa « exec » (thực hiện)."
#: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:1
msgid "Draw Desktop Background"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ nền mặt bàn"
#: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:2
msgid "Have MATE draw the desktop background."
-msgstr ""
+msgstr "Để MATE vẽ ảnh nền."
#: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:3
msgid "Show Desktop Icons"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị biểu tượng màn hình nền"
#: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:4
msgid "Have MATE file manager (Caja) draw the desktop icons."
@@ -711,7 +728,7 @@ msgstr ""
#: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:7
msgid "Picture Options"
-msgstr ""
+msgstr "Tùy chọn ảnh"
#: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:8
msgid ""
@@ -722,148 +739,163 @@ msgstr ""
#: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:9
msgid "Picture Filename"
-msgstr ""
+msgstr "Tên tập tin ảnh"
#: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:10
msgid "File to use for the background image."
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin dùng làm ảnh nền."
#: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:11
msgid "Picture Opacity"
-msgstr ""
+msgstr "Độ mờ đục ảnh"
#: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:12
msgid "Opacity with which to draw the background picture."
-msgstr ""
+msgstr "Độ mờ đục để vẽ ảnh nền."
#: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:13
msgid "Primary Color"
-msgstr ""
+msgstr "Màu chính"
#: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:14
msgid "Left or Top color when drawing gradients, or the solid color."
-msgstr ""
+msgstr "Màu Trái hoặc Trên khi vẽ dốc, hoặc màu đặc."
#: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:15
msgid "Secondary Color"
-msgstr ""
+msgstr "Màu phụ"
#: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:16
msgid ""
"Right or Bottom color when drawing gradients, not used for solid color."
-msgstr ""
+msgstr "Màu Phải hoặc Dưới khi vẽ dốc, không được dùng để vẽ màu đặc."
#: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:17
msgid "Color Shading Type"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu bóng màu"
#: ../schemas/org.mate.background.gschema.xml.in.h:18
msgid ""
"How to shade the background color. Possible values are \"horizontal-"
"gradient\", \"vertical-gradient\", and \"solid\"."
msgstr ""
+"Bóng màu nền như thế nào. Giá trị hợp lệ là:\n"
+" • horizontal-gradient — dốc ngang\n"
+" • vertical-gradient — dốc dọc\n"
+" • solid — đặc."
#: ../schemas/org.mate.file-views.gschema.xml.in.h:1
msgid "File Icon Theme"
-msgstr ""
+msgstr "Sắc thái Biểu tượng Tập tin"
#: ../schemas/org.mate.file-views.gschema.xml.in.h:2
msgid "Theme used for displaying file icons."
-msgstr ""
+msgstr "Sắc thái được dùng để hiển thị biểu tượng tập tin."
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:1
msgid "Enable Accessibility"
-msgstr ""
+msgstr "Bật khả năng truy cập"
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:2
msgid "Whether Applications should have accessibility support."
-msgstr ""
+msgstr "Ứng dụng có nên hỗ trợ khả năng truy cập không."
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:3
msgid "Enable Animations"
-msgstr ""
+msgstr "Bật hoạt cảnh"
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:4
msgid ""
"Whether animations should be displayed. Note: This is a global key, it "
"changes the behaviour of the window manager, the panel etc."
msgstr ""
+"Có nên hiển thị hoạt cảnh hay không. Chú ý: đây là khóa toàn cục, nó tác "
+"động lên hành vi của bộ quản lý cửa sổ, bảng điều khiển v.v. ..."
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:5
msgid "Menus Have Tearoff"
-msgstr ""
+msgstr "Trình đơn tách rời được"
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:6
msgid "Whether menus should have a tearoff."
-msgstr ""
+msgstr "Có nên tách rời trình đơn được không."
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:7
msgid "Toolbar Style"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dáng thanh công cụ"
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:8
msgid "Toolbar Style. Valid values are \"both\", \"both-horiz\", \"icons\", and \"text\"."
msgstr ""
+"Kiểu dáng thanh công cụ. Giá trị hợp lệ là:\n"
+" • both — cả hai,\n"
+" • both-horiz — cả hai ngang,\n"
+" • icons — biểu tượng,\n"
+" • text — chữ."
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:9
msgid "Menus Have Icons"
-msgstr ""
+msgstr "Trình đơn có biểu tượng"
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:10
msgid "Whether menus may display an icon next to a menu entry."
-msgstr ""
+msgstr "Trình đơn có thể hiển thị ảnh bên cạnh mục nhập trình đơn không."
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:11
msgid "Buttons Have Icons"
-msgstr ""
+msgstr "Nút có Biểu tượng"
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:12
msgid "Whether buttons may display an icon in addition to the button text."
-msgstr ""
+msgstr "Cái nút nên hiển thị một biểu tượng thêm vào nhãn, hay không."
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:13
msgid "Menubar Detachable"
-msgstr ""
+msgstr "Có thể tháo thanh trình đơn"
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:14
msgid "Whether the user can detach menubars and move them around."
msgstr ""
+"Người dùng có thể tháo thanh trình đơn và di chuyển đi chỗ khác không."
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:15
msgid "Toolbar Detachable"
-msgstr ""
+msgstr "Có thể tháo thanh công cụ"
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:16
msgid "Whether the user can detach toolbars and move them around."
-msgstr ""
+msgstr "Người dùng có thể thao thanh công cụ và di chuyển đi chỗ khác không."
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:17
msgid "Toolbar Icon Size"
-msgstr ""
+msgstr "Cỡ biểu tượng thanh công cụ"
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:18
msgid "Size of icons in toolbars, either \"small-toolbar\" or \"large-toolbar\"."
msgstr ""
+"Kích cỡ của biểu tượng trên thanh công cụ, hoặc:\n"
+" • small-toolbar\tbiểu tượng nhỏ cho thanh công cụ\n"
+" • large-toolbar\tbiểu tượng lớn cho thanh công cụ"
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:19
msgid "Cursor Blink"
-msgstr ""
+msgstr "Con trỏ chớp"
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:20
msgid "Whether the cursor should blink."
-msgstr ""
+msgstr "Con trỏ có nên chớp không."
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:21
msgid "Cursor Blink Time"
-msgstr ""
+msgstr "Thời gian chớp con trỏ"
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:22
msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds."
-msgstr ""
+msgstr "Độ dài chu kỳ nháy con trỏ, theo mili giây."
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:23
msgid "Icon Theme"
-msgstr ""
+msgstr "Sắc thái Biểu tượng"
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:24
msgid "Icon theme to use for the panel, Caja etc."
@@ -871,11 +903,11 @@ msgstr ""
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:25
msgid "Gtk+ Theme"
-msgstr ""
+msgstr "Sắc thái Gtk+"
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:26
msgid "Basename of the default theme used by gtk+."
-msgstr ""
+msgstr "Tên cơ sở của sắc thái mặc định được dùng bởi Gtk+."
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:27
msgid "List of symbolic names and color equivalents"
@@ -889,35 +921,35 @@ msgstr ""
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:29
msgid "Default font"
-msgstr ""
+msgstr "Phông chữ mặc định"
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:30
msgid "Name of the default font used by gtk+."
-msgstr ""
+msgstr "Tên phông chữ mặc định dùng bởi GTK+."
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:31
msgid "GTK IM Preedit Style"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu hiệu chỉnh trước Gtk IM"
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:32
msgid "Name of the GTK+ input method Preedit Style used by gtk+."
-msgstr ""
+msgstr "Tên phương pháp gõ hiệu chỉnh trước GTK được dùng bởi GTK+."
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:33
msgid "GTK IM Status Style"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu Trạng thái GTK IM"
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:34
msgid "Name of the GTK+ input method Status Style used by gtk+."
-msgstr ""
+msgstr "Tên kiểu dáng trạng thái phương pháp gõ GTK+ dùng bởi Gtk+."
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:35
msgid "GTK IM Module"
-msgstr ""
+msgstr "Mô-đun Tin Nhắn GTK"
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:36
msgid "Name of the input method module used by GTK+."
-msgstr ""
+msgstr "Tên của mô-đun nhập vào được GTK+ dùng."
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:37
msgid "Use GTK3 header bar"
@@ -951,40 +983,42 @@ msgstr ""
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:43
msgid "Document font"
-msgstr ""
+msgstr "Phông chữ tài liệu"
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:44
msgid "Name of the default font used for reading documents."
-msgstr ""
+msgstr "Tên phông chữ mặc định cần dùng để đọc tài liệu."
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:45
msgid "Monospace font"
-msgstr ""
+msgstr "Phông chữ cách đơn"
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:46
msgid ""
"Name of a monospaced (fixed-width) font for use in locations like terminals."
msgstr ""
+"Tên phông chữ cách đơn (bề rộng cố định) cần dùng ở những nơi như thiết bị "
+"cuối."
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:47
msgid "Use Custom Font"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng phông chữ tự chọn"
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:48
msgid "Whether to use a custom font in gtk+ applications."
-msgstr ""
+msgstr "Có dùng phông chữ tự chọn trong ứng dụng GTK+ không."
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:49
msgid "Status Bar on Right"
-msgstr ""
+msgstr "Thanh trạng thái bên phải"
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:50
msgid "Whether to display a status bar meter on the right."
-msgstr ""
+msgstr "Có hiển thị đồng hồ thanh trạng thái bên phải không."
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:51
msgid "Module for GtkFileChooser"
-msgstr ""
+msgstr "Mô-đun cho GtkFileChooser (chọn tập tin)"
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:52
msgid ""
@@ -994,31 +1028,35 @@ msgstr ""
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:53
msgid "Menubar accelerator"
-msgstr ""
+msgstr "Phím tắt cho thanh trình đơn."
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:54
msgid "Keyboard shortcut to open the menu bars."
-msgstr ""
+msgstr "Phím tắt mở thanh trình đơn."
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:55
msgid "Show the 'Input Methods' menu"
-msgstr ""
+msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:56
msgid ""
"Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
"the input method."
msgstr ""
+"Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và khung xem văn bản có nên đưa ra việc thay"
+" đổi cách nhập hay không."
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:57
msgid "Show the 'Unicode Control Character' menu"
-msgstr ""
+msgstr "Hiện trình đơn « Ký tự Điều khiển Unicode »"
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:58
msgid ""
"Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
"control characters."
msgstr ""
+"Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và khung xem văn bản có nên đưa ra việc chèn"
+" ký tự điều khiển hay không."
#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:59
msgid "Titlebar layout of GTK3 client-side decorated windows"
@@ -1067,9 +1105,21 @@ msgid ""
"presses the Alt key."
msgstr ""
+#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:67
+msgid "Window Scaling Factor"
+msgstr ""
+
+#: ../schemas/org.mate.interface.gschema.xml.in.h:68
+msgid ""
+"Internal scale factor that maps from window coordinates to the actual device"
+" pixels. On traditional systems this is 1, but on very high density displays"
+" (e.g. HiDPI, Retina) this can be a higher value (often 2). Set to 0 to "
+"auto-detect."
+msgstr ""
+
#: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:1
msgid "Disable command line"
-msgstr ""
+msgstr "Vô hiệu hoá dòng lệnh."
#: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:2
msgid ""
@@ -1077,50 +1127,61 @@ msgid ""
" be executed. For example, this would disable access to the panel's \"Run "
"Application\" dialog."
msgstr ""
+"Ngăn cản người dùng truy cập thiết bị cuối hoặc thực hiện lệnh bằng dòng "
+"lệnh. Ví dụ, nó sẽ vô hiệu hoá hộp thoại « Chạy ứng dụng » của bảng điều "
+"khiển."
#: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:3
msgid "Disable saving files to disk"
-msgstr ""
+msgstr "Vô hiệu hoá lưu lên đĩa."
#: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:4
msgid ""
"Prevent the user from saving files to disk. For example, this would disable "
"access to all applications' \"Save as\" dialogs."
msgstr ""
+"Ngăn cản người dùng lưu vào đĩa. Ví dụ, nó sẽ vô hiệu hoá hộp thoại « Lưu là"
+" » trong mọi ứng dụng."
#: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:5
msgid "Disable printing"
-msgstr ""
+msgstr "Vô hiệu hoá in."
#: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:6
msgid ""
"Prevent the user from printing. For example, this would disable access to "
"all applications' \"Print\" dialogs."
msgstr ""
+"Ngăn cản người dùng in. Ví dụ, nó sẽ vô hiệu hoá truy câp hộp thoại « In » "
+"trong mọi ứng dụng."
#: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:7
msgid "Disable print setup"
-msgstr ""
+msgstr "Vô hiệu hoá thiết lập in."
#: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:8
msgid ""
"Prevent the user from modifying print settings. For example, this would "
"disable access to all applications' \"Print Setup\" dialogs."
msgstr ""
+"Ngăn cản người dùng hiệu chỉnh thiết lập máy in. Ví dụ, nó sẽ vô hiệu hoá "
+"truy cập hộp thoại « Thiết lập in » trong mọi ứng dụng."
#: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:9
msgid "Disable user switching"
-msgstr ""
+msgstr "Tắt khả năng chuyển đổi người dùng"
#: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:10
msgid ""
"Prevent the user from switching to another account while his session is "
"active."
msgstr ""
+"Ngăn cản người dùng chuyển đổi sang tài khoản khác trong khi phiên đang "
+"chạy."
#: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:11
msgid "Disable lock screen"
-msgstr ""
+msgstr "Tắt khả năng khoá màn hình"
#: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:12
msgid "Prevent the user from locking the screen."
@@ -1128,11 +1189,11 @@ msgstr ""
#: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:13
msgid "Disable URL and MIME type handlers"
-msgstr ""
+msgstr "Tắt các bộ quản lý địa chỉ URL và dạng MIME"
#: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:14
msgid "Prevent running any URL or MIME type handler applications."
-msgstr ""
+msgstr "Ngăn cản chạy bất cứ ứng dụng quản lý địa chỉ URL hay dạng MIME."
#: ../schemas/org.mate.lockdown.gschema.xml.in.h:15
msgid "Disable theme settings"
@@ -1153,24 +1214,30 @@ msgstr ""
#: ../schemas/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml.in.h:1
msgid "possible values are \"on\", \"off\", and \"custom\"."
msgstr ""
+"giá trị hợp lệ là:\n"
+" • on — bật,\n"
+" • off — tắt,\n"
+" • custom — tự chọn."
#: ../schemas/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml.in.h:2
msgid "Keyboard Bell Custom Filename"
-msgstr ""
+msgstr "Tên tập tin chuông tự chọn của bàn phím"
#: ../schemas/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml.in.h:3
msgid "File name of the bell sound to be played."
-msgstr ""
+msgstr "Tên tập tin của tiếng bíp cần phát."
#: ../schemas/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml.in.h:4
msgid "Remember NumLock state"
-msgstr ""
+msgstr "Nhớ tính trạng NumLock"
#: ../schemas/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml.in.h:5
msgid ""
"When set to true, MATE will remember the state of the NumLock LED between "
"sessions."
msgstr ""
+"Khi đặt là « true » (đúng), Mate sẽ nhớ tính trạng của LED NumLock (Khóa Số)"
+" giữa hai phiên chạy."
#: ../schemas/org.mate.peripherals-keyboard.gschema.xml.in.h:6
msgid "NumLock state"
@@ -1182,11 +1249,11 @@ msgstr ""
#: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:1
msgid "Mouse button orientation"
-msgstr ""
+msgstr "Hướng nút chuột"
#: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:2
msgid "Swap left and right mouse buttons for left-handed mice."
-msgstr ""
+msgstr "Hoán đổi nút trái, phải của chuột cho người dùng thuận tay trái."
#: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:3
msgid "Motion Acceleration"
@@ -1197,32 +1264,35 @@ msgid ""
"Acceleration multiplier for mouse motion. A value of -1 is the system "
"default."
msgstr ""
+"Bộ nhân gia tốc cho chuyển động chuột. Giá trị (-1) là mặc định hệ thống."
#: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:5
msgid "Motion Threshold"
-msgstr ""
+msgstr "Ngưỡng di chuyển"
#: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:6
msgid ""
"Distance in pixels the pointer must move before accelerated mouse motion is "
"activated. A value of -1 is the system default."
msgstr ""
+"Khoảng cách, tính theo điểm ảnh, mà con trỏ phải di chuyển trước khi kích "
+"hoạt chuyển động của con chuột. Giá trị (-1) là mặc định hệ thống."
#: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:7
msgid "Drag Threshold"
-msgstr ""
+msgstr "Ngưỡng kéo"
#: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:8
msgid "Distance before a drag is started."
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách trước khi bắt đầu kéo."
#: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:9
msgid "Double Click Time"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng thời gian nhấp đúp"
#: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:10
msgid "Length of a double click."
-msgstr ""
+msgstr "Độ dài nhấp đúp."
#: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:11
msgid "Middle button emulation"
@@ -1236,17 +1306,17 @@ msgstr ""
#: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:13
msgid "Locate Pointer"
-msgstr ""
+msgstr "Định vị con trỏ"
#: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:14
msgid ""
"Highlights the current location of the pointer when the Control key is "
"pressed and released."
-msgstr ""
+msgstr "Tô sáng vị trí hiện thời của con trỏ khi nhấn và nhả phím Control."
#: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:15
msgid "Cursor theme"
-msgstr ""
+msgstr "Sắc thái con trỏ"
#: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:16
msgid "Cursor theme name."
@@ -1254,81 +1324,86 @@ msgstr ""
#: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:17
msgid "Cursor size"
-msgstr ""
+msgstr "Cỡ con trỏ"
#: ../schemas/org.mate.peripherals-mouse.gschema.xml.in.h:18
msgid "Size of the cursor referenced by cursor_theme."
msgstr ""
+"Kích cỡ của con trỏ mà « cursor_theme » (sắc thái con trỏ) có tham chiếu."
#: ../schemas/org.mate.sound.gschema.xml.in.h:1
msgid "Default mixer device"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết bị hoà tiếng mặc định"
#: ../schemas/org.mate.sound.gschema.xml.in.h:2
msgid "The default mixer device used by the multimedia key bindings."
-msgstr ""
+msgstr "Thiết bị hoà tiếng mặc định dùng bởi những tổ hợp phím nhạc/phim."
#: ../schemas/org.mate.sound.gschema.xml.in.h:3
msgid "Default mixer tracks"
-msgstr ""
+msgstr "Các rãnh hoà tiếng mặc định"
#: ../schemas/org.mate.sound.gschema.xml.in.h:4
msgid "The default mixer tracks used by the multimedia key bindings."
-msgstr ""
+msgstr "Các rãnh hoà tiếng mặc định dùng bởi những tổ hợp phím nhạc/phim."
#: ../schemas/org.mate.sound.gschema.xml.in.h:5
msgid "Enable ESD"
-msgstr ""
+msgstr "Bật ESD"
#: ../schemas/org.mate.sound.gschema.xml.in.h:6
msgid "Enable sound server startup."
-msgstr ""
+msgstr "Bật trình phục vụ âm thanh lúc khởi động."
#: ../schemas/org.mate.sound.gschema.xml.in.h:7
msgid "Sounds for events"
-msgstr ""
+msgstr "Âm thanh của sự kiện"
#: ../schemas/org.mate.sound.gschema.xml.in.h:8
msgid "Whether to play sounds on user events."
-msgstr ""
+msgstr "Có phát âm trên những sự kiện của người dùng không."
#: ../schemas/org.mate.sound.gschema.xml.in.h:9
msgid "Sound theme name"
-msgstr ""
+msgstr "Tên sắc thái âm"
#: ../schemas/org.mate.sound.gschema.xml.in.h:10
msgid "The XDG sound theme to use for event sounds."
-msgstr ""
+msgstr "Sắc thái âm XDG cần dùng cho các sự kiện âm thanh."
#: ../schemas/org.mate.sound.gschema.xml.in.h:11
msgid "Input feedback sounds"
-msgstr ""
+msgstr "Âm phản hồi đầu vào"
#: ../schemas/org.mate.sound.gschema.xml.in.h:12
msgid "Whether to play sounds on input events."
-msgstr ""
+msgstr "Có phát âm trên những sự kiện đầu vào không."
#: ../schemas/org.mate.thumbnail-cache.gschema.xml.in.h:1
msgid ""
"Maximum age for thumbnails in the cache, in days. Set to -1 to disable "
"cleaning."
msgstr ""
+"Khoảng thời gian tối đa cần nhớ tạm ảnh mẫu, theo ngày. Đặt thành -1 để tắt."
#: ../schemas/org.mate.thumbnail-cache.gschema.xml.in.h:2
msgid ""
"Maximum size of the thumbnail cache, in megabytes. Set to -1 to disable "
"cleaning."
msgstr ""
+"Kích cỡ tối đa của bộ nhớ ảnh mẫu, theo mega-byte. Đặt thành -1 để tắt."
#: ../schemas/org.mate.thumbnailers.gschema.xml.in.h:1
msgid "Disable all external thumbnailers"
-msgstr ""
+msgstr "Tắt mọi trình hiển ảnh thu nhỏ bên ngoài."
#: ../schemas/org.mate.thumbnailers.gschema.xml.in.h:2
msgid ""
"Set to true to disable all external thumbnailer programs, independent on "
"whether they are independently disabled/enabled."
msgstr ""
+"Đặt Đúng (true) để vô hiệu hoá mọi trình hiển ảnh thu nhỏ bên ngoài, không "
+"cần biết chúng có bị vô hiệu hoá hay không."
#: ../schemas/org.mate.thumbnailers.gschema.xml.in.h:3
msgid ""
@@ -1343,35 +1418,35 @@ msgstr ""
#: ../schemas/org.mate.typing-break.gschema.xml.in.h:1
msgid "Type time"
-msgstr ""
+msgstr "Thời gian nhập liệu"
#: ../schemas/org.mate.typing-break.gschema.xml.in.h:2
msgid "Number of minutes of typing time before break mode starts."
-msgstr ""
+msgstr "Số phút nhập liệu trước khi bắt đầu thư giãn."
#: ../schemas/org.mate.typing-break.gschema.xml.in.h:3
msgid "Break time"
-msgstr ""
+msgstr "Thời gian thư giãn"
#: ../schemas/org.mate.typing-break.gschema.xml.in.h:4
msgid "Number of minutes that the typing break should last."
-msgstr ""
+msgstr "Số phút thư giãn."
#: ../schemas/org.mate.typing-break.gschema.xml.in.h:5
msgid "Allow postponing of breaks"
-msgstr ""
+msgstr "Cho phép hoãn thư giãn"
#: ../schemas/org.mate.typing-break.gschema.xml.in.h:6
msgid "Whether or not the typing break screen can be postponed."
-msgstr ""
+msgstr "Có cho phép hoãn thư giãn nhập liệu hay không."
#: ../schemas/org.mate.typing-break.gschema.xml.in.h:7
msgid "Whether or not keyboard locking is enabled"
-msgstr ""
+msgstr "Có khoá bàn phím hay không."
#: ../schemas/org.mate.typing-break.gschema.xml.in.h:8
msgid "Whether or not keyboard locking is enabled."
-msgstr ""
+msgstr "Có khoá bàn phím hay không."
#: ../tools/mate-color-select.c:64
#: ../tools/mate-color-select.desktop.in.in.h:1