diff options
author | Stefano Karapetsas <[email protected]> | 2012-07-12 14:54:07 +0200 |
---|---|---|
committer | Stefano Karapetsas <[email protected]> | 2012-07-12 14:54:07 +0200 |
commit | 9eb3fc566c065f138a8b50a5acd5525750d9597c (patch) | |
tree | 56c4df438006b5126f7c2c5d6389613723a3b530 /po/vi.po | |
parent | e92d69fcb7989cbc729eac4d75ae793ba7003d5f (diff) | |
download | mate-media-9eb3fc566c065f138a8b50a5acd5525750d9597c.tar.bz2 mate-media-9eb3fc566c065f138a8b50a5acd5525750d9597c.tar.xz |
sync translations with transifex
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 2888 |
1 files changed, 644 insertions, 2244 deletions
@@ -1,2110 +1,311 @@ -# Vietnamese translation for MATE Media. -# Copyright © 2009 MATE i18n Project for Vietnamese. +# SOME DESCRIPTIVE TITLE. +# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER +# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. +# +# Translators: # Nguyễn Thái Ngọc Duy <[email protected]>, 2002. -# Clytie Siddall <[email protected]>, 2005-2009. -# msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: mate-media TRUNK\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.mate.org/enter_bug.cgi?product=mate-media&component=general\n" -"POT-Creation-Date: 2009-02-12 10:24+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2009-02-13 21:46+0930\n" -"Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n" -"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" +"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/mate-desktop/\n" +"POT-Creation-Date: 2012-07-12 14:50+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2012-07-12 12:50+0000\n" +"Last-Translator: Stefano Karapetsas <[email protected]>\n" +"Language-Team: LANGUAGE <[email protected]>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" +"Language: vi\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" -#: ../cddb-slave2/CDDB-Slave2.schemas.in.h:1 -msgid "Address of the server to contact for CD queries" -msgstr "Địa chỉ máy phục vụ cần liên lạc để truy vấn đĩa CD" - -#: ../cddb-slave2/CDDB-Slave2.schemas.in.h:2 -msgid "Information to send to server" -msgstr "Thông tin cần gửi đến máy phục vụ" - -#: ../cddb-slave2/CDDB-Slave2.schemas.in.h:3 -#: ../cddb-slave2/cddb-slave-capplet.c:955 -msgid "Port" -msgstr "Cổng" - -#: ../cddb-slave2/CDDB-Slave2.schemas.in.h:4 -msgid "Server name" -msgstr "Tên máy phục vụ" - -#: ../cddb-slave2/CDDB-Slave2.schemas.in.h:5 -msgid "Server type" -msgstr "Kiểu máy phục vụ" - -#: ../cddb-slave2/CDDB-Slave2.schemas.in.h:6 -msgid "The hostname that will be sent with all queries" -msgstr "Tên máy sẽ được gửi cùng với mọi truy vấn" - -#: ../cddb-slave2/CDDB-Slave2.schemas.in.h:7 -msgid "The port that the server is running the database on" -msgstr "Cổng nơi máy phục vụ đang chạy cơ sở dữ liệu" - -#: ../cddb-slave2/CDDB-Slave2.schemas.in.h:8 -msgid "The type of the server to contact for CD queries. Possible values are 0 (FreeDB round robin server), 1 (other freedb server) and 2 (other server)." -msgstr "Kiểu máy phục vụ cần liên lạc để truy vấn đĩa CD. Giá trị có thể là 0 (máy phục vụ FreeDB loại round robin), 1 (máy phục vụ FreeDB khác) và 2 (máy phục vụ khác)." - -#: ../cddb-slave2/CDDB-Slave2.schemas.in.h:9 -msgid "The username" -msgstr "Tên người dùng" - -#: ../cddb-slave2/CDDB-Slave2.schemas.in.h:10 -msgid "The username that will be sent with all queries" -msgstr "Tên người dùng sẽ được gửi cùng với mọi truy vấn" - -#: ../cddb-slave2/CDDB-Slave2.schemas.in.h:11 -msgid "This key specifies which user information will be sent to the server to contact for CD queries. Possible values are 0 (no information), 1 (real information) and 3 (other information)." -msgstr "Khóa này xác định thông tin người dùng nào sẽ được gửi đến máy phục vụ để truy vấn đĩa CD. Giá trị có thể là 0 (không có thông tin), 1 (thông tin thực) và 3 (thông tin khác)." - -#: ../cddb-slave2/CDDB-Slave2.schemas.in.h:12 -msgid "Your hostname" -msgstr "Tên máy" - -#: ../cddb-slave2/cddb-slave-capplet.c:133 -#, c-format -msgid "" -"There was an error displaying help: \n" -"%s" -msgstr "" -"Gặp lỗi hiển thị trợ giúp: \n" -"%s" - -#: ../cddb-slave2/cddb-slave-capplet.c:807 -msgid "Sen_d no information" -msgstr "_Không gửi thông tin" - -#: ../cddb-slave2/cddb-slave-capplet.c:816 -msgid "Send real _information" -msgstr "Gửi thông t_in thực" - -#: ../cddb-slave2/cddb-slave-capplet.c:825 -msgid "Send _other information:" -msgstr "Gửi thông tin _khác:" - -#: ../cddb-slave2/cddb-slave-capplet.c:850 -msgid "_Name:" -msgstr "Tê_n:" - -#: ../cddb-slave2/cddb-slave-capplet.c:874 -msgid "Hostna_me:" -msgstr "Tên _máy:" - -#: ../cddb-slave2/cddb-slave-capplet.c:898 -msgid "Login Information" -msgstr "Thông tin đăng nhập" - -#: ../cddb-slave2/cddb-slave-capplet.c:914 -msgid "FreeDB _round robin server" -msgstr "Máy phục vụ _round robin FreeDB" - -#: ../cddb-slave2/cddb-slave-capplet.c:920 -msgid "Other _FreeDB server:" -msgstr "Máy phục vụ _FreeDB khác:" - -#: ../cddb-slave2/cddb-slave-capplet.c:952 -#: ../cddb-slave2/cddb-slave-capplet.c:1062 -msgid "Server" -msgstr "Máy phục vụ" - -#: ../cddb-slave2/cddb-slave-capplet.c:958 -msgid "Location" -msgstr "Địa chỉ" - -#: ../cddb-slave2/cddb-slave-capplet.c:987 -msgid "_Update Server List" -msgstr "_Cập nhật danh sách máy phục vụ" - -#: ../cddb-slave2/cddb-slave-capplet.c:994 -msgid "Other _server:" -msgstr "_Máy phục vụ khác:" - -#: ../cddb-slave2/cddb-slave-capplet.c:1014 -msgid "Hos_tname:" -msgstr "_Tên máy:" - -#: ../cddb-slave2/cddb-slave-capplet.c:1031 -msgid "_Port:" -msgstr "_Cổng:" - -#: ../cddb-slave2/cddb-slave-capplet.c:1104 -msgid "CD Database Preferences" -msgstr "Tùy thích cơ sở dữ liệu đĩa CD" - -#: ../cddb-slave2/cddb-slave.c:221 -msgid "Unknown / Unknown" -msgstr "Không rõ / Không rõ" - -#. Attempts to get length ran out. -#: ../cddb-slave2/cddb-slave.c:227 -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1013 -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1023 -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1039 -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1048 -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1402 -#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.c:281 -msgid "Unknown" -msgstr "Không biết" - -#: ../cddb-slave2/cddb-slave.c:272 -msgid "Multiple matches..." -msgstr "Trùng khớp nhiều lần..." - -#: ../cddb-slave2/cddb-slave.c:277 -msgid "" -"There were multiple matches found in the database.\n" -"Below is a list of possible matches, please choose the best match" -msgstr "" -"Trùng khớp nhiều lần trong cơ sở dữ liệu.\n" -"Dưới đây là danh sách các lần khớp có thể, vui lòng chọn cái tốt nhất" - -#: ../cddb-slave2/cddb-slave.c:288 -msgid "Category" -msgstr "Phân loại" - -#: ../cddb-slave2/cddb-slave.c:292 -msgid "Disc ID" -msgstr "Mã đĩa" - -#: ../cddb-slave2/cddb-slave.c:296 -msgid "Artist and Title" -msgstr "Nghệ sĩ và Tựa đề" - -#: ../cddb-slave2/cddb-slave.c:1351 -#: ../cddb-slave2/cddb-slave.c:1353 -#: ../mate-cd/mate-cd.c:221 -msgid "Unknown track" -msgstr "Rãnh lạ" - -#: ../cddb-slave2/cddb-slave.desktop.in.in.h:1 -msgid "CD Database Server" -msgstr "Máy phục vụ cơ sở dữ liệu đĩa CD" - -#: ../cddb-slave2/cddb-slave.desktop.in.in.h:2 -msgid "Modify your CD database server preferences" -msgstr "Sửa đổi tùy thích máy phục vụ cơ sở dữ liệu đĩa CD" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:78 -msgid "Blues" -msgstr "Blues" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:79 -msgid "Classical Rock" -msgstr "Rock cổ điển" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:80 -msgid "Country" -msgstr "Đồng quê (Mỹ)" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:81 -msgid "Dance" -msgstr "Dance" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:82 -msgid "Disco" -msgstr "Disco" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:83 -msgid "Funk" -msgstr "Funk" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:84 -msgid "Grunge" -msgstr "Grunge" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:85 -msgid "Hip-Hop" -msgstr "Hip-Hop" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:86 -msgid "Jazz" -msgstr "Jazz" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:87 -msgid "Metal" -msgstr "Metal" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:88 -msgid "New Age" -msgstr "New Age" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:89 -msgid "Oldies" -msgstr "Xưa" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:90 -msgid "Other" -msgstr "Khác" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:91 -msgid "Pop" -msgstr "Pop" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:92 -msgid "R&B" -msgstr "R&B" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:93 -msgid "Rap" -msgstr "Rap" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:94 -msgid "Reggae" -msgstr "Reggae" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:95 -msgid "Rock" -msgstr "Rock" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:96 -msgid "Techno" -msgstr "Techno" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:97 -msgid "Industrial" -msgstr "Công nghiệp" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:98 -msgid "Alternative" -msgstr "Alternative" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:99 -msgid "Ska" -msgstr "Ska" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:100 -msgid "Death Metal" -msgstr "Death Metal" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:101 -msgid "Pranks" -msgstr "Pranks" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:102 -msgid "Soundtrack" -msgstr "Nhạc của phím" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:103 -msgid "Euro-Techno" -msgstr "Kỹ thuật Âu" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:104 -msgid "Ambient" -msgstr "Chung quanh" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:105 -msgid "Trip-Hop" -msgstr "Trip-Hop" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:106 -msgid "Vocal" -msgstr "Thanh nhạc" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:107 -msgid "Jazz+Funk" -msgstr "Jazz+Funk" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:108 -msgid "Fusion" -msgstr "Fusion" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:109 -msgid "Trance" -msgstr "Trance" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:110 -msgid "Classical" -msgstr "Cổ điển" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:111 -msgid "Instrumental" -msgstr "Bằng nhạc khí" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:112 -msgid "Acid" -msgstr "Acid" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:113 -msgid "House" -msgstr "Nhà" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:114 -msgid "Game" -msgstr "Trò choi" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:115 -msgid "Sound Clip" -msgstr "Trích đoạn âm thanh" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:116 -msgid "Gospel" -msgstr "Phúc âm" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:117 -msgid "Noise" -msgstr "Ồn" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:118 -msgid "Alt" -msgstr "Alt" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:119 -msgid "Bass" -msgstr "Trầm" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:120 -msgid "Soul" -msgstr "Hồn" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:121 -msgid "Punk" -msgstr "Punk" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:122 -msgid "Space" -msgstr "Khoảng" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:123 -msgid "Meditative" -msgstr "Tĩnh tọa" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:124 -msgid "Instrumental Pop" -msgstr "Instrumental Pop" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:125 -msgid "Instrumental Rock" -msgstr "Instrumental Rock" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:126 -msgid "Ethnic" -msgstr "Dân tộc" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:127 -msgid "Gothic" -msgstr "Gô-tích" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:128 -msgid "Darkwave" -msgstr "Sóng bóng" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:129 -msgid "Techno-Industrial" -msgstr "Kỹ thuật - Công nghiệp" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:130 -msgid "Electronic" -msgstr "Electronic" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:131 -msgid "Pop-Folk" -msgstr "Pop-Folk" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:132 -msgid "Eurodance" -msgstr "Khiêu vũ Âu" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:133 -msgid "Dream" -msgstr "Mơ mộng" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:134 -msgid "Southern Rock" -msgstr "Rốc Nam" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:135 -msgid "Comedy" -msgstr "Kịch vui" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:136 -msgid "Cult" -msgstr "Giáo phái" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:137 -msgid "Gangsta Rap" -msgstr "Rap Kẻ cướp" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:138 -msgid "Top 40" -msgstr "40 tốt nhất" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:139 -msgid "Christian Rap" -msgstr "Ráp Cơ-đốc" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:140 -msgid "Pop/Funk" -msgstr "Pốp/Sôi nổi" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:141 -msgid "Jungle" -msgstr "Rừng" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:142 -msgid "Native American" -msgstr "Mỹ bản xứ" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:143 -msgid "Cabaret" -msgstr "Ca-ba-rê" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:144 -msgid "New Wave" -msgstr "Sóng mới" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:145 -msgid "Psychedelic" -msgstr "Tạo ảo giác" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:146 -msgid "Rave" -msgstr "Rít" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:147 -msgid "Showtunes" -msgstr "Điệu kịch" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:148 -msgid "Trailer" -msgstr "Quảng cáo trước phím" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:149 -msgid "Lo-Fi" -msgstr "Độ trung thực thấp" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:150 -msgid "Tribal" -msgstr "Bộ lạc" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:151 -msgid "Acid Punk" -msgstr "Rốc dữ dội axit" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:152 -msgid "Acid Jazz" -msgstr "Ja axit" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:153 -msgid "Polka" -msgstr "Pôn-ca" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:154 -msgid "Retro" -msgstr "Lại sau" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:155 -msgid "Musical" -msgstr "Kịch nhạc" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:156 -msgid "Rock & Roll" -msgstr "Rốc en rôn" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:157 -msgid "Hard Rock" -msgstr "Rốc cứng" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:158 -msgid "Folk" -msgstr "Dân ca" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:159 -msgid "Folk/Rock" -msgstr "Dân ca/Rốc" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:160 -msgid "National Folk" -msgstr "Dân ca quốc gia" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:161 -msgid "Swing" -msgstr "Xuynh" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:162 -msgid "Fast-Fusion" -msgstr "Nóng chạy nhanh" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:163 -msgid "Bebop" -msgstr "Bi-bop" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:164 -msgid "Latin" -msgstr "La-tinh" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:165 -msgid "Revival" -msgstr "Phục âm nhấn mạnh" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:166 -msgid "Celtic" -msgstr "Xen-tơ" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:167 -msgid "Bluegrass" -msgstr "Cỏ xanh" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:168 -msgid "Avantgarde" -msgstr "Đi tiên phong" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:169 -msgid "Gothic Rock" -msgstr "Rốc Gô-tích" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:170 -msgid "Progressive Rock" -msgstr "Rốc tiến lên" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:171 -msgid "Psychedelic Rock" -msgstr "Rốc tạo ảo giác" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:172 -msgid "Symphonic Rock" -msgstr "Rốc giao hưởng" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:173 -msgid "Slow Rock" -msgstr "Rốc chậm" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:174 -msgid "Big Band" -msgstr "Dàn nhạc To" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:175 -msgid "Chorus" -msgstr "Hợp xướng" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:176 -msgid "Easy Listening" -msgstr "Nghe dễ dàng" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:177 -msgid "Acoustic" -msgstr "Độ trung thực âm thanh" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:178 -msgid "Humour" -msgstr "Hài hước" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:179 -msgid "Speech" -msgstr "Nói tiếng" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:180 -msgid "Chanson" -msgstr "Bài hát kiểu Pháp" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:181 -msgid "Opera" -msgstr "Hát kịch" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:182 -msgid "Chamber Music" -msgstr "Nhạc phòng" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:183 -msgid "Sonata" -msgstr "Bản xô-nat" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:184 -msgid "Symphony" -msgstr "Giao hưởng" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:185 -msgid "Booty Bass" -msgstr "Trầm Booty" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:186 -msgid "Primus" -msgstr "Pri-mus" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:187 -msgid "Porn Groove" -msgstr "Porn Groove" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:188 -msgid "Satire" -msgstr "Châm biếm" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:189 -msgid "Slow Jam" -msgstr "Ứng tác chậm" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:190 -msgid "Club" -msgstr "Hội" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:191 -msgid "Tango" -msgstr "Tan-gô" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:192 -msgid "Samba" -msgstr "Sam-ba" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:193 -msgid "Folklore" -msgstr "Truyền thống dân gian" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:194 -msgid "Ballad" -msgstr "Khúc balat" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:195 -msgid "Power Ballad" -msgstr "Khúc balat năng lực" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:196 -msgid "Rhythmic Soul" -msgstr "Hồn nhịp nhàng" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:197 -msgid "Freestyle" -msgstr "Kiểu tự do" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:198 -msgid "Duet" -msgstr "Bản nhạc cho bộ đôi" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:199 -msgid "Punk Rock" -msgstr "Rốc - rốc dữ dội" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:200 -msgid "Drum Solo" -msgstr "Trống diễn đơn" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:201 -msgid "A Cappella" -msgstr "Hát không có nhạc hỗ trợ" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:202 -msgid "Euro-House" -msgstr "Nhà Âu" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:203 -msgid "Dance Hall" -msgstr "Phòng khiêu vũ" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:204 -msgid "Goa" -msgstr "Goa" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:205 -msgid "Drum & Bass" -msgstr "Trống và Trầm" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:206 -msgid "Club-House" -msgstr "Nhà hội" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:207 -msgid "Hardcore" -msgstr "Lõi cứng" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:208 -msgid "Terror" -msgstr "Kinh hãi" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:209 -msgid "Indie" -msgstr "In-đi" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:210 -msgid "BritPop" -msgstr "Pốp quốc Anh" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:211 -msgid "Negerpunk" -msgstr "Rốc dữ dội đen" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:212 -msgid "Polsk Punk" -msgstr "Rốc dữ dội Ba-lan" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:213 -msgid "Beat" -msgstr "Tiếng đập" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:214 -msgid "Christian Gangsta Rap" -msgstr "Rap kẻ cướp Cơ đốc" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:215 -msgid "Heavy Metal" -msgstr "Kim nặng" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:216 -msgid "Black Metal" -msgstr "Kim đen" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:217 -msgid "Crossover" -msgstr "Xuyên chéo" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:218 -msgid "Contemporary Christian" -msgstr "Cơ-đốc đương thời" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:219 -msgid "Christian Rock" -msgstr "Rốc Cơ-đốc" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:220 -msgid "Merengue" -msgstr "Me-ren-gê" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:221 -msgid "Salsa" -msgstr "San-sa" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:222 -msgid "Thrash Metal" -msgstr "Kim quẫy đập" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:223 -msgid "Anime" -msgstr "A-ni-mê" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:224 -msgid "JPop" -msgstr "JPốp" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:225 -msgid "Synthpop" -msgstr "Pốp tổng hợp" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:226 -msgid "Nu-Metal" -msgstr "Kim mới" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:227 -msgid "Art Rock" -msgstr "Rốc nghệ thuật" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:532 -#: ../mate-cd/callbacks.c:603 -#: ../mate-cd/callbacks.c:749 -#: ../mate-cd/callbacks.c:760 -#: ../mate-cd/display.c:89 -msgid "Unknown Artist" -msgstr "Nghệ sĩ lạ" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:533 -#: ../mate-cd/callbacks.c:604 -#: ../mate-cd/callbacks.c:752 -#: ../mate-cd/callbacks.c:764 -#: ../mate-cd/display.c:90 -msgid "Unknown Album" -msgstr "Tập lạ" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:541 -#, c-format -msgid "Editing Disc ID: %s" -msgstr "Biên soạn ID của đĩa: %s" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:618 -msgid "Hide advanced disc options" -msgstr "Ẩn tùy chọn đĩa nâng cao" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:620 -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:697 -msgid "Show advanced disc options" -msgstr "Hiện tùy chọn đĩa nâng cao" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:634 -msgid "Hide advanced track options" -msgstr "Ẩn tùy chọn rãnh nâng cao" - -#. More advanced options -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:636 -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:799 -msgid "Show advanced track options" -msgstr "Hiện tùy chọn rãnh nâng cao" - -#. Info label -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:662 -msgid "Editing Disc ID: " -msgstr "Biên soạn ID của đĩa: " - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:673 -msgid "_Artist:" -msgstr "Nghệ _sĩ:" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:687 -msgid "Disc _Title:" -msgstr "_Tựa đĩa:" - -#. Top box: Disc comments. Maybe should be a GtkText? -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:711 -msgid "_Disc comments:" -msgstr "_Ghi chú đĩa:" - -#. Genre -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:726 -msgid "_Genre:" -msgstr "Thể _loại:" - -#. Year -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:742 -msgid "_Year:" -msgstr "_Năm:" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:781 -msgid "Title" -msgstr "Tựa đề" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:788 -msgid "Length" -msgstr "Dài" - -#. Extra data -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:808 -msgid "_Extra track data:" -msgstr "_Dữ liệu rãnh thêm:" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:935 -msgid "CDDB Track Editor" -msgstr "Bộ biên tập rãnh CDDB" - -#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:1072 -#, c-format -msgid "" -"Cannot create CDDBTrackEditor factory.\n" -"This may be caused by another copy of cddb-track-editor already running.\n" -msgstr "" -"Không thể tạo Bộ tạo CDDBTrackEditor.\n" -"Có thể là do một bản cddb-track-editor đang chạy.\n" - -#: ../mate-cd/access/cddisplayaccessible.c:118 -msgid "CD Display" -msgstr "Hiển thị đĩa CD" - -#: ../mate-cd/access/cddisplayaccessible.c:120 -msgid "Displays information about the currently playing album, artist and time elapsed" -msgstr "Hiển thị thông tin về tập đang phát hiện thời, nghệ sĩ và thời gian đã trôi qua" - -#: ../mate-cd/access/cddisplayaccessible.c:189 -msgid "Time Line" -msgstr "Dòng thời gian" - -#: ../mate-cd/access/cddisplayaccessible.c:190 -msgid "Line for displaying the time elapsed for the current track" -msgstr "Dòng hiển thị thời gian đã trôi qua của rãnh hiện thời" - -#: ../mate-cd/access/cddisplayaccessible.c:193 -msgid "Info Line" -msgstr "Dòng thông tin" - -#: ../mate-cd/access/cddisplayaccessible.c:194 -msgid "Line for displaying information" -msgstr "Dòng đang hiển thị thông tin" - -#: ../mate-cd/access/cddisplayaccessible.c:197 -msgid "Artist Line" -msgstr "Dòng nghệ sĩ" - -#: ../mate-cd/access/cddisplayaccessible.c:198 -msgid "Line for displaying the name of the artist" -msgstr "Dòng đang hiển thị tên nghệ sĩ" - -#: ../mate-cd/access/cddisplayaccessible.c:201 -msgid "Album Line" -msgstr "Dòng tập" - -#: ../mate-cd/access/cddisplayaccessible.c:202 -msgid "Line for displaying the name of the album" -msgstr "Dòng hiển thị tên tập" - -#: ../mate-cd/callbacks.c:101 -#: ../mate-cd/callbacks.c:189 -#: ../mate-cd/callbacks.c:297 -#: ../mate-cd/callbacks.c:619 -#: ../mate-cd/mate-cd.c:785 -msgid "Play" -msgstr "Phát" - -#: ../mate-cd/callbacks.c:174 -#: ../mate-cd/callbacks.c:225 -#: ../mate-cd/callbacks.c:256 -#: ../mate-cd/callbacks.c:339 -#: ../mate-cd/callbacks.c:379 -#: ../mate-cd/callbacks.c:403 -#: ../mate-cd/callbacks.c:444 -#: ../mate-cd/callbacks.c:541 -msgid "Pause" -msgstr "Tạm dừng" - -#: ../mate-cd/callbacks.c:602 -#, c-format -msgid "" -"Playing %s - %s\n" -"%s" -msgstr "" -"Đang phát %s — %s\n" -"%s" - -#: ../mate-cd/callbacks.c:607 -#, c-format -msgid "" -"Playing\n" -": %s" -msgstr "" -"Đang phát\n" -": %s" - -#: ../mate-cd/callbacks.c:631 -msgid "Paused" -msgstr "Tạm ngừng" - -#: ../mate-cd/callbacks.c:682 -#: ../mate-cd/callbacks.c:684 -#: ../mate-cd/callbacks.c:941 -#: ../mate-cd/mate-cd.c:128 -#: ../mate-cd/mate-cd.c:665 -#: ../mate-cd/mate-cd.c:841 -#: ../mate-cd/mate-cd.desktop.in.in.h:1 -#: ../mate-cd/preferences.c:553 -msgid "CD Player" -msgstr "Bộ phát đĩa CD" - -#: ../mate-cd/callbacks.c:708 -msgid "Stopped" -msgstr "Dừng" - -#: ../mate-cd/callbacks.c:714 -msgid "Disc error" -msgstr "Lỗi đĩa" - -#: ../mate-cd/callbacks.c:725 -#: ../mate-cd/callbacks.c:826 -msgid "No disc" -msgstr "Không có đĩa" - -#: ../mate-cd/callbacks.c:824 -msgid "Empty disc" -msgstr "Đĩa rỗng" - -#: ../mate-cd/callbacks.c:854 -msgid "Drive open" -msgstr "Ổ đĩa mở rồi" - -#: ../mate-cd/callbacks.c:880 -msgid "Data CD" -msgstr "Đĩa CD dữ liệu" - -#: ../mate-cd/callbacks.c:904 -#: ../mate-cd/callbacks.c:909 -msgid "No Cdrom" -msgstr "Không có đĩa CD-ROM" - -#: ../mate-cd/callbacks.c:922 -msgid "Drive Error" -msgstr "Lỗi ổ đĩa" - -#: ../mate-cd/callbacks.c:944 -msgid "A CD player for MATE" -msgstr "Bộ phát đĩa CD cho MATE" - -#: ../mate-cd/callbacks.c:1123 -msgid "Contents in the CDDB have changed" -msgstr "Nội dung trong cơ sở dữ liệu CDDB đã thay đổi." - -#: ../mate-cd/callbacks.c:1124 -msgid "Choosing 'Yes' will delete the previous contents in CDDB." -msgstr "Chọn « Có » thì sẽ xóa bỏ các nội dung trước có trong cơ sở dữ liệu CDDB." - -#: ../mate-cd/callbacks.c:1125 -msgid "Do you wish to continue?" -msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?" - -#. Set the tooltip -#: ../mate-cd/callbacks.c:1197 -#: ../mate-cd/mate-cd.c:518 -#, c-format -msgid "Volume %d%%" -msgstr "Âm lượng %d%%" - -#: ../mate-cd/cdrom.c:382 -#, c-format -msgid "You do not seem to have permission to access %s." -msgstr "Có lẽ bạn không có quyền truy cập %s." - -#: ../mate-cd/cdrom.c:388 -#, c-format -msgid "" -"%s does not appear to point to a valid CD device. This may be because:\n" -"a) CD support is not present in your machine\n" -"b) You do not have the correct permissions to access the CD drive\n" -"c) %s is not the CD drive.\n" -msgstr "" -"%s có vẻ không chỉ tới một thiết bị CD hợp lệ. Có thể là do:\n" -"a) Máy bạn không hỗ trợ CD\n" -"b) Bạn không có quyền truy cập ổ CD\n" -"c) %s không phải là ổ CD.\n" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:260 -#, c-format -msgid "%d - Unknown" -msgstr "%d - Không biết" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:360 -msgid "_Play / Pause" -msgstr "_Phát / Tạm ngừng" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:361 -msgid "_Stop" -msgstr "_Dừng" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:362 -msgid "P_revious" -msgstr "_Lùi" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:363 -msgid "_Next" -msgstr "_Kế" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:364 -msgid "_Eject disc" -msgstr "Đẩy đĩa _ra" - -#. Help menu -#: ../mate-cd/mate-cd.c:365 -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2144 -msgid "_Help" -msgstr "Trợ g_iúp" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:366 -msgid "_About" -msgstr "_Giới thiệu" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:367 -msgid "_Quit" -msgstr "T_hoát" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:585 -msgid "" -"There is no CD device set. This means that the CD player\n" -"will be unable to run. Click 'Set device' to go to a dialog\n" -"where you can set the device, or click 'Quit' to quit the CD player." -msgstr "" -"Chưa thiết lập thiết bị CD. Bởi vậy Bộ phát CD không thể chạy.\n" -"Bạn có thể nhấn «Chọn thiết bị» để mở hộp thoại chọn thiết bị\n" -"hoặc nhấn «Thoát» để thoát khỏi Bộ phát đĩa CD." - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:589 -msgid "Set device" -msgstr "Chọn thiết bị" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:591 -msgid "No CD device" -msgstr "Không có thiết bị CD" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:644 -msgid "" -"The CD player is unable to run correctly.\n" -"\n" -"Press 'Details' for more details on reasons for the failure.\n" -"\n" -"Press 'Set device' to go to a dialog where you can set the device, or press 'Quit' to quit the CD player" -msgstr "" -"Bộ phát đĩa CD hoạt động không chính xác.\n" -"\n" -"Nhấn «Chi tiết» để biết chi tiết nguyên nhân lỗi.\n" -"\n" -"Nhấn nút «Chọn thiết bị» để mở hộp thoại chọn thiết bị hoặc nhấn «Thoát» để thoát khỏi Bộ phát đĩa CD" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:648 -msgid "_Details" -msgstr "Ch_i tiết" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:649 -msgid "_Set device" -msgstr "Đặt thiết _bị" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:651 -msgid "Invalid CD device" -msgstr "Thiết bị CD không hợp lệ" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:723 -msgid "Position" -msgstr "Vị trí" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:740 -msgid "Open preferences" -msgstr "Mở Tuỳ thích" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:741 -msgid "Preferences" -msgstr "Tuỳ thích" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:749 -msgid "Track List" -msgstr "Danh sách rãnh ghi" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:755 -msgid "Open track editor" -msgstr "Mở bộ biên soạn rãnh" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:756 -msgid "Track editor" -msgstr "Bộ biên soạn rãnh" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:785 -msgid "Play / Pause" -msgstr "Phát / Tạm ngừng" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:790 -msgid "Stop" -msgstr "Dừng" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:794 -msgid "Previous track" -msgstr "Rãnh trước" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:794 -msgid "Previous" -msgstr "Trước" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:798 -msgid "Rewind" -msgstr "Quay về đầu" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:806 -msgid "Fast forward" -msgstr "Tới nhanh" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:814 -msgid "Next track" -msgstr "Rãnh kế" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:818 -msgid "Eject CD" -msgstr "Đẩy CD ra" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:818 -msgid "Eject" -msgstr "Đẩy ra" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:892 -msgid "CD device to use" -msgstr "Thiết bị CD cần dùng" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:894 -msgid "Only start if there isn't already a CD player application running" -msgstr "Chỉ khởi động nếu chưa có bộ phát đĩa CD nào khác đang chạy" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:896 -msgid "Play the CD on startup" -msgstr "Phát đĩa CD lúc khởi động" - -#: ../mate-cd/mate-cd.c:898 -msgid "Start iconified in notification area" -msgstr "Khởi động thu nhỏ thành biểu tượng trên khay" - -#. Stick a message box here? -#: ../mate-cd/mate-cd.c:939 -msgid "Cannot create player" -msgstr "Không thể tạo bộ phát CD" - -#: ../mate-cd/mate-cd.desktop.in.in.h:2 -msgid "Play audio CDs" -msgstr "Phát đĩã CD âm thanh" - -#: ../mate-cd/mate-cd.schemas.in.in.h:1 -msgid "CD player Volume" -msgstr "Âm lượng Bộ phát đĩa CD" - -#: ../mate-cd/mate-cd.schemas.in.in.h:2 -msgid "CD player theme" -msgstr "Sắc thái Bộ phát đĩa CD" - -#: ../mate-cd/mate-cd.schemas.in.in.h:3 -msgid "Device path" -msgstr "Đường dẫn thiết bị" - -#: ../mate-cd/mate-cd.schemas.in.in.h:4 -msgid "Display the Remaining time?" -msgstr "Hiển thị thời gian còn lại?" - -#: ../mate-cd/mate-cd.schemas.in.in.h:5 -msgid "Eject the CD when CD player quits?" -msgstr "Đẩy CD ra khi thoát Bộ phát CD không?" - -#: ../mate-cd/mate-cd.schemas.in.in.h:6 -msgid "How the time should be displayed while CD Player is playing?" -msgstr "Nên hiển thị thời gian bằng cách nào trong khi chạy Bộ phát đĩa CD?" - -#: ../mate-cd/mate-cd.schemas.in.in.h:7 -msgid "Play when the CD player starts?" -msgstr "Phát khi khởi động Bộ phát CD không?" - -#: ../mate-cd/mate-cd.schemas.in.in.h:8 -msgid "Should the CD be ejected when the CD player quits?" -msgstr "Có nên đẩy CD ra khi Bộ chơi CD thoát không?" - -#: ../mate-cd/mate-cd.schemas.in.in.h:9 -msgid "The path to the CD drive that the CD player should use to play CDs" -msgstr "Đường dẫn đến ổ CD mà bộ phát CD sử dụng để phát đĩa CD" - -#: ../mate-cd/mate-cd.schemas.in.in.h:10 -msgid "What theme should the CD player use for its appearance" -msgstr "Sắc thái nào nên được dùng cho hình thức của bộ phát đĩa CD" - -#: ../mate-cd/mate-cd.schemas.in.in.h:11 -msgid "What volume should the CD player use when it is started?" -msgstr "Khi khởi chạy, bộ phát đĩa CD nên dùng âm lượng nào?" - -#: ../mate-cd/mate-cd.schemas.in.in.h:12 -msgid "When the CD player is started, should it start playing the CD?" -msgstr "Khi Bộ phát CD khởi động, có nên phát đĩa CD luôn không?" - -#: ../mate-cd/gst-cdrom.c:301 -#, c-format -msgid "Failed to eject CD: %s" -msgstr "Việc đẩy đĩa ra bị lỗi: %s" - -#: ../mate-cd/preferences.c:81 -#, c-format -msgid "" -"%s\n" -"This means that the CD player will not be able to run." -msgstr "" -"%s\n" -"Do đó Bộ chơi CD không thể chạy." - -#: ../mate-cd/preferences.c:82 -msgid "Error setting device" -msgstr "Gặp lỗi khi thiết lập thiết bị" - -#: ../mate-cd/preferences.c:526 -msgid "CD Player Preferences" -msgstr "Tuỳ thích Bộ chơi CD" - -#: ../mate-cd/preferences.c:565 -#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.glade.h:14 -msgid "_Device:" -msgstr "Thiết _bị" - -#: ../mate-cd/preferences.c:579 -msgid "Behavior" -msgstr "Hành vi" - -#: ../mate-cd/preferences.c:592 -msgid "Start _playback when CD Player starts" -msgstr "Bắt đầu _phát lại đĩa CD khi Bộ phát CD khởi động" - -#: ../mate-cd/preferences.c:593 -msgid "Start playback when CD Player starts" -msgstr "Bắt đầu phát lại đĩa CD khi Bộ phát CD khởi động" - -#: ../mate-cd/preferences.c:605 -msgid "Attempt to _eject CD when CD Player exits" -msgstr "Thử đẩy CD _ra khi Bộ chơi CD thoát" - -#: ../mate-cd/preferences.c:606 -msgid "Attempt to eject CD when CD Player exits" -msgstr "Thử đẩy CD ra khi Bộ chơi CD thoát" - -#: ../mate-cd/preferences.c:622 -msgid "Themes" -msgstr "Sắc thái" +#: ../mate-volume-control/data/mate-volume-control-applet.desktop.in.h:1 +#: ../gst-mixer/mate-volume-control.desktop.in.in.h:1 +#: ../gst-mixer/src/window.c:269 ../gst-mixer/src/window.c:270 +msgid "Volume Control" +msgstr "Điều khiển Âm lượng" -#: ../mate-cd/preferences.c:634 -msgid "_Select a theme:" -msgstr "Chọn _sắc thái:" +#: ../mate-volume-control/data/mate-volume-control-applet.desktop.in.h:2 +msgid "Show desktop volume control" +msgstr "Hiện điều khiển âm lượng trên màn hình nền" #: ../mate-volume-control/data/mate-volume-control.desktop.in.in.h:1 -msgid "Change sound volume and associate sounds with events" -msgstr "Điều chỉnh âm lượng và kết hợp âm thanh riêng với sự kiện" - -#: ../mate-volume-control/data/mate-volume-control.desktop.in.in.h:2 msgid "Sound" msgstr "Âm thanh" -#: ../mate-volume-control/data/mate-volume-control-applet.desktop.in.h:1 -msgid "Show desktop volume control" -msgstr "Hiện điều khiển âm lượng trên màn hình nền" - -#: ../mate-volume-control/data/mate-volume-control-applet.desktop.in.h:2 +#: ../mate-volume-control/data/mate-volume-control.desktop.in.in.h:2 #: ../gst-mixer/mate-volume-control.desktop.in.in.h:2 -#: ../gst-mixer/src/window.c:280 -#: ../gst-mixer/src/window.c:281 -msgid "Volume Control" -msgstr "Điều khiển Âm lượng" - -#. Translators: This is the name of an audio file that sounds like the bark of a dog. -#. You might want to translate it into the equivalent words of your language. -#: ../mate-volume-control/data/sounds/mate-sounds-default.xml.in.in.h:3 -msgid "Bark" -msgstr "Sủa" - -#. Translators: This is the name of an audio file that sounds like a water drip. -#. You might want to translate it into the equivalent words of your language. -#: ../mate-volume-control/data/sounds/mate-sounds-default.xml.in.in.h:6 -msgid "Drip" -msgstr "Nhỏ giọt" - -#. Translators: This is the name of an audio file that sounds like tapping glass. -#. You might want to translate it into the equivalent words of your language. -#: ../mate-volume-control/data/sounds/mate-sounds-default.xml.in.in.h:9 -msgid "Glass" -msgstr "Thuỷ tinh" - -#. Translators: This is the name of an audio file that sounds sort of like a submarine sonar ping. -#. You might want to translate it into the equivalent words of your language. -#: ../mate-volume-control/data/sounds/mate-sounds-default.xml.in.in.h:12 -msgid "Sonar" -msgstr "Xô-nat" +msgid "Change sound volume and sound events" +msgstr "" -#: ../mate-volume-control/src/applet-main.c:50 -#: ../mate-volume-control/src/dialog-main.c:140 +#: ../mate-volume-control/src/applet-main.c:49 +#: ../mate-volume-control/src/dialog-main.c:155 msgid "Enable debugging code" msgstr "Bật mã gỡ lỗi" -#: ../mate-volume-control/src/applet-main.c:51 -#: ../mate-volume-control/src/dialog-main.c:141 +#: ../mate-volume-control/src/applet-main.c:50 +#: ../mate-volume-control/src/dialog-main.c:156 msgid "Version of this application" msgstr "Phiên bản của ứng dụng này" -#: ../mate-volume-control/src/applet-main.c:61 -msgid " - MATE Volume Control Applet" -msgstr " — Tiểu dụng Điều khiển Âm lượng MATE" +#: ../mate-volume-control/src/applet-main.c:62 +msgid " — MATE Volume Control Applet" +msgstr "" -#: ../mate-volume-control/src/dialog-main.c:121 +#: ../mate-volume-control/src/dialog-main.c:124 msgid "Waiting for sound system to respond" msgstr "Đang đợi hệ thống âm thanh đáp ứng" -#: ../mate-volume-control/src/dialog-main.c:139 -#: ../gst-mixer/src/main.c:39 +#: ../mate-volume-control/src/dialog-main.c:154 ../gst-mixer/src/main.c:39 msgid "Startup page" msgstr "Trang đầu tiên" -#: ../mate-volume-control/src/dialog-main.c:151 -msgid " - MATE Volume Control" -msgstr " — Điều khiển Âm lượng MATE" +#: ../mate-volume-control/src/dialog-main.c:168 +msgid " — MATE Volume Control" +msgstr "" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-applet.c:260 -#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1115 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-applet.c:275 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1922 msgid "Output" msgstr "Kết xuất" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-applet.c:264 -#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1039 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-applet.c:277 +msgid "Sound Output Volume" +msgstr "" + +#: ../mate-volume-control/src/gvc-applet.c:281 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1836 msgid "Input" msgstr "Vào" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-balance-bar.c:89 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-applet.c:283 +msgid "Microphone Volume" +msgstr "" + +#: ../mate-volume-control/src/gvc-balance-bar.c:109 msgctxt "balance" msgid "Left" msgstr "Trái" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-balance-bar.c:94 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-balance-bar.c:110 msgctxt "balance" msgid "Right" msgstr "Phải" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-balance-bar.c:319 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-balance-bar.c:113 +msgctxt "balance" +msgid "Rear" +msgstr "" + +#: ../mate-volume-control/src/gvc-balance-bar.c:114 +msgctxt "balance" +msgid "Front" +msgstr "" + +#: ../mate-volume-control/src/gvc-balance-bar.c:117 +msgctxt "balance" +msgid "Minimum" +msgstr "" + +#: ../mate-volume-control/src/gvc-balance-bar.c:118 +msgctxt "balance" +msgid "Maximum" +msgstr "" + +#: ../mate-volume-control/src/gvc-balance-bar.c:294 msgid "_Balance:" msgstr "Cân _bằng:" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-channel-bar.c:743 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-balance-bar.c:297 +msgid "_Fade:" +msgstr "" + +#: ../mate-volume-control/src/gvc-balance-bar.c:300 +msgid "_Subwoofer:" +msgstr "" + +#: ../mate-volume-control/src/gvc-channel-bar.c:602 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-channel-bar.c:611 +msgctxt "volume" +msgid "100%" +msgstr "" + +#: ../mate-volume-control/src/gvc-channel-bar.c:606 +msgctxt "volume" +msgid "Unamplified" +msgstr "" + +#: ../mate-volume-control/src/gvc-channel-bar.c:868 msgid "Mute" msgstr "Câm" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-control.c:986 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-combo-box.c:166 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1580 +msgid "_Profile:" +msgstr "" + +#. translators: +#. * The device has been disabled +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-control.c:1005 +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:895 +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:991 +msgid "Disabled" +msgstr "Bị tắt" + +#. translators: +#. * The number of sound outputs on a particular device +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-control.c:1012 +#, c-format +msgid "%u Output" +msgid_plural "%u Outputs" +msgstr[0] "" + +#. translators: +#. * The number of sound inputs on a particular device +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-control.c:1022 +#, c-format +msgid "%u Input" +msgid_plural "%u Inputs" +msgstr[0] "" + +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-control.c:1320 msgid "System Sounds" msgstr "Âm thanh Hệ thống" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-control.c:1510 -msgid "MATE Volume Control" -msgstr "Điều khiển Âm lượng MATE" +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:309 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:604 +msgid "Co_nnector:" +msgstr "" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:353 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:517 msgid "Peak detect" msgstr "Phát hiện đỉnh" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:957 -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-chooser.c:863 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1469 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1668 +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-chooser.c:874 msgid "Name" msgstr "Tên" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:964 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1474 msgid "Device" msgstr "Thiết bị" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1006 -msgid "Output volume: " -msgstr "Âm lượng ra:" +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1522 +#, c-format +msgid "Speaker Testing for %s" +msgstr "" + +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1581 +msgid "Test Speakers" +msgstr "" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1019 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1742 +msgid "_Output volume: " +msgstr "" + +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1773 msgid "Sound Effects" msgstr "Hiệu ứng Âm thanh" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1026 -msgid "Alert Volume: " -msgstr "Âm lượng Báo động: " +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1780 +msgid "_Alert volume: " +msgstr "" + +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1793 +msgid "Hardware" +msgstr "" + +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1798 +msgid "C_hoose a device to configure:" +msgstr "" + +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1825 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1954 +msgid "Settings for the selected device:" +msgstr "Thiết lập cho thiết bị đã chọn:" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1046 -msgid "Input volume: " -msgstr "Âm lượng vào :" +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1843 +msgid "_Input volume: " +msgstr "" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1066 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1866 msgid "Input level:" msgstr "Cấp nhập:" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1088 -msgid "Choose a device for sound input" -msgstr "Chọn một thiết bị để nhập âm thành vào" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1120 -msgid "Choose a device for sound output" -msgstr "Chọn một thiết bị để xuất âm thành ra" +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1892 +msgid "C_hoose a device for sound input:" +msgstr "" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1144 -msgid "Settings for the selected device:" -msgstr "Thiết lập cho thiết bị đã chọn:" +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1927 +msgid "C_hoose a device for sound output:" +msgstr "" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1155 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1965 msgid "Applications" msgstr "Ứng dụng" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1159 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1969 msgid "No application is currently playing or recording audio." msgstr "Không có ứng dụng đang phát hay thu âm thanh." -#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:1262 -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-chooser.c:728 -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-chooser.c:740 -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-chooser.c:752 -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:561 -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:950 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-mixer-dialog.c:2093 +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-chooser.c:739 +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-chooser.c:751 +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-chooser.c:763 +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:560 +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:949 msgid "Sound Preferences" msgstr "Tuỳ thích Âm thanh" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-chooser.c:320 -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:523 -msgid "No sounds" -msgstr "Không âm" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-chooser.c:442 -msgid "Built-in" -msgstr "Dựng sẵn" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-chooser.c:618 -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:706 -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:760 -#: ../mate-volume-control/src/sound-theme-file-utils.c:292 -#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:79 -#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:110 -#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:134 -#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:149 -msgid "Custom" -msgstr "Tự chọn" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-chooser.c:731 -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-chooser.c:742 -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-chooser.c:754 -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:563 -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:952 -msgid "Testing event sound" -msgstr "Đang thử âm thanh cho sự kiện" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-chooser.c:839 -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:892 -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:996 -#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.c:251 -msgid "Default" -msgstr "Mặc định" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-chooser.c:840 -msgid "From theme" -msgstr "Từ sắc thái" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-chooser.c:870 -msgid "Type" -msgstr "Kiểu" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-chooser.c:1080 -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:1310 -msgid "Sound Theme:" -msgstr "Sắc thái Âm thanh:" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-chooser.c:1088 -msgid "Choose an alert sound:" -msgstr "Chọn một âm thanh báo động:" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-chooser.c:1106 -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:1338 -msgid "Enable window and button sounds" -msgstr "Bật âm thanh cho cửa sổ và cái nút" - -#. Bell -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:76 -msgctxt "Sound event" -msgid "Alert sound" -msgstr "Âm thanh báo động" - -#. Windows and buttons -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:78 -msgctxt "Sound event" -msgid "Windows and Buttons" -msgstr "Cửa sổ và Nút" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:79 -msgctxt "Sound event" -msgid "Button clicked" -msgstr "Nút được bấm" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:80 -msgctxt "Sound event" -msgid "Toggle button clicked" -msgstr "Nút bật/tắt được bấm" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:81 -msgctxt "Sound event" -msgid "Window maximized" -msgstr "Cửa sổ được phóng to" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:82 -msgctxt "Sound event" -msgid "Window unmaximized" -msgstr "Cửa sổ được phục hồi" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:83 -msgctxt "Sound event" -msgid "Window minimised" -msgstr "Cửa sổ bị thu nhỏ" - -#. Desktop -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:85 -msgctxt "Sound event" -msgid "Desktop" -msgstr "Màn hình nền" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:86 -msgctxt "Sound event" -msgid "Login" -msgstr "Đăng nhập" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:87 -msgctxt "Sound event" -msgid "Logout" -msgstr "Đăng xuất" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:88 -msgctxt "Sound event" -msgid "New e-mail" -msgstr "Thư mới" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:89 -msgctxt "Sound event" -msgid "Empty trash" -msgstr "Đổ thùng rác" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:90 -msgctxt "Sound event" -msgid "Long action completed (download, CD burning, etc.)" -msgstr "Hoàn tất hành vi dài (tải về, chép ra đĩa CD v.v.)" - -#. Alerts? -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:92 -msgctxt "Sound event" -msgid "Alerts" -msgstr "Báo động" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:93 -msgctxt "Sound event" -msgid "Information or question" -msgstr "Thông tin hay câu hỏi" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:94 -msgctxt "Sound event" -msgid "Warning" -msgstr "Cảnh báo" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:95 -msgctxt "Sound event" -msgid "Error" -msgstr "Lỗi" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:96 -msgctxt "Sound event" -msgid "Battery warning" -msgstr "Cảnh báo về pin" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:593 -msgid "Select Sound File" -msgstr "Chọn tập tin âm thanh" - -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:604 -msgid "Sound files" -msgstr "Tập tin âm thanh" +#: ../mate-volume-control/src/gvc-speaker-test.c:220 +msgid "Stop" +msgstr "Dừng" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:896 -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:992 -msgid "Disabled" -msgstr "Bị tắt" +#: ../mate-volume-control/src/gvc-speaker-test.c:220 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-speaker-test.c:332 +msgid "Test" +msgstr "" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-sound-theme-editor.c:900 -msgid "Custom..." -msgstr "Tự chọn..." +#: ../mate-volume-control/src/gvc-speaker-test.c:228 +msgid "Subwoofer" +msgstr "" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-stream-status-icon.c:211 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-stream-status-icon.c:236 #, c-format msgid "Failed to start Sound Preferences: %s" msgstr "Lỗi khởi chạy Tuỳ thích Âm lượng: %s" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-stream-status-icon.c:234 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-stream-status-icon.c:259 msgid "_Mute" msgstr "Câ_m" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-stream-status-icon.c:243 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-stream-status-icon.c:268 msgid "_Sound Preferences" msgstr "Tuỳ thích Â_m thanh" -#: ../mate-volume-control/src/gvc-stream-status-icon.c:447 +#: ../mate-volume-control/src/gvc-stream-status-icon.c:452 msgid "Muted" msgstr "Bị câm" -#: ../grecord/mate-sound-recorder.desktop.in.in.h:1 -msgid "Record sound clips" -msgstr "Thu đoạn âm thanh" - -#: ../grecord/mate-sound-recorder.desktop.in.in.h:2 -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1236 -msgid "Sound Recorder" -msgstr "Bộ thu âm" - -#. Translator comment: default trackname is 'untitled', which -#. * has as effect that the user cannot save to this file. The -#. * 'save' action will open the save-as dialog instead to give -#. * a proper filename. See mate-record.c:94. -#: ../grecord/src/mate-recorder.c:145 -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1732 -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2679 -msgid "Untitled" -msgstr "Không tên-%d" - -#: ../grecord/src/mate-recorder.c:147 -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1734 -#, c-format -msgid "Untitled-%d" -msgstr "Không tên-%d" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:194 -#, c-format -msgid "" -"Could not create the GStreamer %s element.\n" -"Please install the '%s' plug-in from the '%s' module.\n" -"Verify that the installation is correct by running\n" -" gst-inspect-0.10 %s\n" -"and then restart mate-sound-recorder." -msgstr "" -"Không thể tạo yếu tố %s kiểu GStreamer.\n" -"Hãy cài đặt Phần bổ sung « %s » từ mô-đun « %s ».\n" -"Thẩm tra đã cài đặt cho đúng, bằng cách chạy:\n" -" gst-inspect-0.10 %s\n" -"rồi khởi chạy lại trình mate-sound-recorder." - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:210 -msgid "" -"Please verify its settings.\n" -"You may be missing the necessary plug-ins." -msgstr "" -"Hãy thẩm tra thiết lập nó.\n" -"Có lẽ còn thiếu những Phần bổ sung cần thiết." - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:295 -#, c-format -msgid "%ld minute" -msgid_plural "%ld minutes" -msgstr[0] "%ld phút" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:296 -#, c-format -msgid "%ld hour" -msgid_plural "%ld hours" -msgstr[0] "%ld giờ" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:297 -#, c-format -msgid "%ld second" -msgid_plural "%ld seconds" -msgstr[0] "%ld giây" - -#. Translators: the format is "X hours, X minutes and X seconds" -#: ../grecord/src/gsr-window.c:304 -#, c-format -msgid "%s, %s and %s" -msgstr "%s, %s và %s" - -#. Translators: the format is "X hours and X minutes" -#. Translators: the format is "X minutes and X seconds" -#: ../grecord/src/gsr-window.c:310 -#: ../grecord/src/gsr-window.c:318 -#: ../grecord/src/gsr-window.c:329 -#, c-format -msgid "%s and %s" -msgstr "%s và %s" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:372 -msgid "Open a File" -msgstr "Mở tập tin" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:449 -#, c-format -msgid "" -"Unable to load file:\n" -"%s" -msgstr "" -"Không nạp được tập tin:\n" -"%s" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:595 -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1533 -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1791 -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2492 -msgid "Ready" -msgstr "Sẵn sàng" - -#. Add replace button -#: ../grecord/src/gsr-window.c:648 -msgid "_Replace" -msgstr "Tha_y thế" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:665 -#, c-format -msgid "" -"A file named \"%s\" already exists. \n" -"Do you want to replace it with the one you are saving?" -msgstr "" -"Tập tin « %s » đã có.\n" -"Bạn có muốn thay thế nó bằng tập tin đang lưu không?" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:713 -#, c-format -msgid "Could not save the file \"%s\"" -msgstr "Không thể lưu tập tin « %s »" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:733 -msgid "Save file as" -msgstr "Lưu tập tin là" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:827 -#, c-format -msgid "%s is not installed in the path." -msgstr "%s không được cài đặt trong đường dẫn." - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:836 -#, c-format -msgid "There was an error starting %s: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi khởi động %s: %s" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:864 -#, c-format -msgid "Save the changes to file \"%s\" before closing?" -msgstr "Lưu các thay đổi vào tập tin «%s» trước khi đóng không?" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:876 -msgid "Close _without Saving" -msgstr "Đóng mà _không lưu" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:883 -msgid "Question" -msgstr "Câu hỏi" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:984 -#, c-format -msgid "%s (Has not been saved)" -msgstr "%s (Chưa được lưu)" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1000 -#, c-format -msgid "%s (%llu byte)" -msgid_plural "%s (%llu bytes)" -msgstr[0] "%s (%llu byte)" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1004 -msgid "Unknown size" -msgstr "Không rõ kích cỡ" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1025 -#, c-format -msgid "%.1f kHz" -msgstr "%.1f kHz" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1033 -#, c-format -msgid "%.0f kb/s" -msgstr "%.0f kb/g" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1036 -#, c-format -msgid "%.0f kb/s (Estimated)" -msgstr "%.0f kb/g (Xấp xỉ)" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1051 -msgid "1 (mono)" -msgstr "1 (mono)" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1054 -msgid "2 (stereo)" -msgstr "2 (lập thể)" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1081 -#, c-format -msgid "%s Information" -msgstr "Thông tin %s" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1105 -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2404 -msgid "File Information" -msgstr "Thông tin tập tin" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1120 -msgid "Folder:" -msgstr "Thư mục:" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1126 -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2411 -msgid "Filename:" -msgstr "Tên tập tin:" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1132 -msgid "File size:" -msgstr "Cỡ tập tin:" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1141 -msgid "Audio Information" -msgstr "Thông tin âm thanh" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1156 -msgid "File duration:" -msgstr "Thời gian tập tin" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1162 -msgid "Number of channels:" -msgstr "Số kênh:" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1168 -msgid "Sample rate:" -msgstr "Tần số lấy mẫu:" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1174 -msgid "Bit rate:" -msgstr "Tần số bit:" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1239 -msgid "" -"A sound recorder for MATE\n" -msgstr "" -"Bộ thu âm cho MATE\n" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1505 -msgid "Playing..." -msgstr "Đang phát..." - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1637 -msgid "MateConf audio output" -msgstr "Kết xuất âm thanh MateConf" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1646 -#: ../gst-mixer/src/element.c:216 -#: ../gst-mixer/src/misc.c:60 -msgid "Playback" -msgstr "Phát lại" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1723 -msgid "Recording..." -msgstr "Đang thu..." - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1813 -msgid "MateConf audio recording" -msgstr "Thu âm thanh MateConf" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1822 -msgid "Your audio capture settings are invalid. Please correct them with the \"Sound Preferences\" under the System-Preferences menu." -msgstr "Thiết lập bắt âm thanh của bạn là không hợp lệ. Hãy sửa chữa trong thiết lập « Tùy thích Âm thanh » dưới trình đơn Tùy thích Hệ thống." - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:1994 -msgid "file output" -msgstr "kết xuất tập tin" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2012 -msgid "level" -msgstr "cấp" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2036 -#, c-format -msgid "Could not parse the '%s' audio profile. " -msgstr "Không thể phân tích hồ sơ âm thanh « %s ». " - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2053 -#, c-format -msgid "Could not capture using the '%s' audio profile. " -msgstr "Không thể bắt bằng hồ sơ âm thanh « %s ». " - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2062 -#, c-format -msgid "Could not write to a file using the '%s' audio profile. " -msgstr "Không thể ghi vào tập tin bằng hồ sơ âm thanh « %s ». " - -#. File menu. -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2116 -msgid "_File" -msgstr "_Tập tin" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2118 -msgid "Create a new sample" -msgstr "Tạo mẫu mới" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2120 -msgid "Open a file" -msgstr "Mở tập tin" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2122 -msgid "Save the current file" -msgstr "Lưu tập tin hiện thời" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2124 -msgid "Save the current file with a different name" -msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2125 -msgid "Open Volu_me Control" -msgstr "Mở Điều khiển Â_m lượng" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2126 -msgid "Open the audio mixer" -msgstr "Mở bộ hoà tiếng" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2128 -msgid "Show information about the current file" -msgstr "Hiển thị thông tin về tập tin hiện thời" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2130 -msgid "Close the current file" -msgstr "Đóng tập tin hiện thời" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2132 -msgid "Quit the program" -msgstr "Thoát khỏi chương trình" - -#. Control menu -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2135 -msgid "_Control" -msgstr "Điều _khiển" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2137 -msgid "Record sound" -msgstr "Thu âm" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2139 -msgid "Play sound" -msgstr "Phát âm" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2141 -msgid "Stop sound" -msgstr "Dừng âm" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2145 -msgid "Contents" -msgstr "Mục lục" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2146 -msgid "Open the manual" -msgstr "Mở sổ tay" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2148 -msgid "About this application" -msgstr "Giới thiệu ứng dụng này" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2270 -msgid "Could not load ui.xml. The program may be not properly installed" -msgstr "Không tải được «ui.xml». Có lẽ chương trình không được cài đặt cho đúng." - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2293 -msgid "Open" -msgstr "Mở" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2295 -msgid "Save" -msgstr "Lưu" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2297 -msgid "Save As" -msgstr "Lưu dạng:" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2353 -msgid "Record from _input:" -msgstr "Thu từ nhập _vào:" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2371 -msgid "_Record as:" -msgstr "Thu _dạng:" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2418 -msgid "<none>" -msgstr "<không có>" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2432 -msgid "Length:" -msgstr "Độ dài:" - -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2470 -msgid "Level:" -msgstr "Cấp:" - -#. Translators: this is the window title, %s is the currently open file's name or Untitled -#: ../grecord/src/gsr-window.c:2564 -#, c-format -msgid "%s - Sound Recorder" -msgstr "%s — Bộ thu âm" - -#: ../gst-mixer/mate-volume-control.desktop.in.in.h:1 -msgid "Adjust the volume level" -msgstr "Điều chỉnh mức âm lượng" - #: ../gst-mixer/mate-volume-control.schemas.in.h:1 msgid "Height of the Window" msgstr "Độ cao của cửa sổ" #: ../gst-mixer/mate-volume-control.schemas.in.h:2 -msgid "Height of the Window to be displayed" -msgstr "Chiều cao của cửa sổ cần hiển thị" +msgid "Height of the window to be displayed." +msgstr "" #: ../gst-mixer/mate-volume-control.schemas.in.h:3 msgid "Width of the Window" msgstr "Độ rộng của cửa sổ" #: ../gst-mixer/mate-volume-control.schemas.in.h:4 -msgid "Width of the Window to be displayed" -msgstr "Chiều rộng của cửa sổ cần hiển thị" - -#: ../gst-mixer/src/element.c:218 -#: ../gst-mixer/src/misc.c:62 -msgid "Recording" -msgstr "Đang thu" - -#: ../gst-mixer/src/element.c:220 -#: ../gst-mixer/src/misc.c:64 -msgid "Switches" -msgstr "Cái chuyển" +msgid "Width of the window to be displayed." +msgstr "" -#: ../gst-mixer/src/element.c:222 -#: ../gst-mixer/src/misc.c:66 -msgid "Options" -msgstr "Tùy chọn" +#: ../gst-mixer/src/element.c:495 +msgid "Sound Theme" +msgstr "" #: ../gst-mixer/src/main.c:82 #, c-format @@ -2115,102 +316,117 @@ msgstr "Điều khiển âm lượng không rõ %d" msgid "No volume control GStreamer plugins and/or devices found." msgstr "Không tìm thấy Phần bổ sung/Thiết bị điều khiển âm lượng GStreamer." +#: ../gst-mixer/src/misc.c:62 +msgid "Playback" +msgstr "Phát lại" + +#: ../gst-mixer/src/misc.c:64 +msgid "Recording" +msgstr "Đang thu" + +#: ../gst-mixer/src/misc.c:66 +msgid "Switches" +msgstr "Cái chuyển" + +#: ../gst-mixer/src/misc.c:68 +msgid "Options" +msgstr "Tùy chọn" + #. make window look cute -#: ../gst-mixer/src/preferences.c:106 +#: ../gst-mixer/src/preferences.c:107 msgid "Volume Control Preferences" msgstr "Tùy thích Điều khiển Âm lượng" -#: ../gst-mixer/src/preferences.c:119 -msgid "_Select tracks to be visible:" -msgstr "Chọn các _rãnh cần hiển thị :" +#: ../gst-mixer/src/preferences.c:120 +msgid "_Select mixers to be visible:" +msgstr "" -# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: ../gst-mixer/src/track.c:263 +#: ../gst-mixer/src/track.c:295 #, c-format msgid "%s:" msgstr "%s:" #. mute button -#: ../gst-mixer/src/track.c:302 +#: ../gst-mixer/src/track.c:339 #, c-format -msgid "Mute/unmute %s" -msgstr "Câm/Bỏ câm %s" +msgid "Mute/Unmute %s" +msgstr "" -#: ../gst-mixer/src/track.c:317 +#: ../gst-mixer/src/track.c:356 #, c-format msgid "Track %s: mute" msgstr "Rãnh %s: câm" #. only the record button here -#: ../gst-mixer/src/track.c:383 +#: ../gst-mixer/src/track.c:433 #, c-format msgid "Toggle audio recording from %s" msgstr "Bật/tắt thu âm thanh từ %s" -#: ../gst-mixer/src/track.c:400 +#: ../gst-mixer/src/track.c:449 #, c-format msgid "Track %s: audio recording" msgstr "Rãnh %s: thu âm thanh" -#: ../gst-mixer/src/track.c:488 +#: ../gst-mixer/src/track.c:562 #, c-format msgid "%s Option Selection" msgstr "%s Chọn tùy chọn" -#: ../gst-mixer/src/volume.c:108 +#: ../gst-mixer/src/volume.c:112 #, c-format msgid "Track %s" msgstr "Rãnh %s" -#: ../gst-mixer/src/volume.c:111 +#: ../gst-mixer/src/volume.c:115 #, c-format msgid "Channel %d of track %s" msgstr "Kênh %d của rãnh %s" -#: ../gst-mixer/src/volume.c:114 +#: ../gst-mixer/src/volume.c:118 #, c-format msgid "Track %s, channel %d" msgstr "Rãnh %s, kênh %d" -#: ../gst-mixer/src/volume.c:134 +#: ../gst-mixer/src/volume.c:138 #, c-format msgid "Lock channels for %s together" msgstr "Khóa các kênh cho %s với nhau" -#: ../gst-mixer/src/volume.c:152 +#: ../gst-mixer/src/volume.c:156 #, c-format msgid "Track %s: lock channels together" msgstr "Rãnh %s: khóa các kênh với nhau" -#: ../gst-mixer/src/volume.c:197 +#: ../gst-mixer/src/volume.c:201 msgid "mono" msgstr "nguồn đơn" -#: ../gst-mixer/src/volume.c:199 +#: ../gst-mixer/src/volume.c:203 msgid "left" msgstr "trái" -#: ../gst-mixer/src/volume.c:199 +#: ../gst-mixer/src/volume.c:203 msgid "right" msgstr "phải" -#: ../gst-mixer/src/volume.c:202 +#: ../gst-mixer/src/volume.c:206 msgid "front left" msgstr "trái trước" -#: ../gst-mixer/src/volume.c:203 +#: ../gst-mixer/src/volume.c:207 msgid "front right" msgstr "phải trước" -#: ../gst-mixer/src/volume.c:204 +#: ../gst-mixer/src/volume.c:208 msgid "rear left" msgstr "trái sau" -#: ../gst-mixer/src/volume.c:205 +#: ../gst-mixer/src/volume.c:209 msgid "rear right" msgstr "phải sau" -#: ../gst-mixer/src/volume.c:206 +#: ../gst-mixer/src/volume.c:210 msgid "front center" msgstr "tâm trước" @@ -2218,221 +434,256 @@ msgstr "tâm trước" #. * stands for "Low-Frequency Effects". If you're not sure that #. * this has an established and different translation in your #. * language, leave it unchanged. -#: ../gst-mixer/src/volume.c:211 +#: ../gst-mixer/src/volume.c:215 msgid "LFE" msgstr "LFE" -#: ../gst-mixer/src/volume.c:212 +#: ../gst-mixer/src/volume.c:216 msgid "side left" msgstr "trái bên" -#: ../gst-mixer/src/volume.c:213 +#: ../gst-mixer/src/volume.c:217 msgid "side right" msgstr "phải bên" -#: ../gst-mixer/src/volume.c:214 +#: ../gst-mixer/src/volume.c:218 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #. Here, we can actually tell people that this #. * is a slider that will change channel X. -#: ../gst-mixer/src/volume.c:220 +#: ../gst-mixer/src/volume.c:224 #, c-format msgid "Volume of %s channel on %s" msgstr "Âm lượng của kênh %s trên %s" -#: ../gst-mixer/src/window.c:144 +#: ../gst-mixer/src/window.c:133 msgid "A MATE/GStreamer-based volume control application" msgstr "Một ứng dụng điều khiển âm lượng đựa vào GStreamer/MATE." -#: ../gst-mixer/src/window.c:147 +#: ../gst-mixer/src/window.c:136 msgid "translator-credits" msgstr "Dự án Việt hóa Mate <[email protected]>" #. change window title -#: ../gst-mixer/src/window.c:184 +#: ../gst-mixer/src/window.c:173 #, c-format msgid "Volume Control: %s" msgstr "Điều khiển âm lượng: %s" -#: ../gst-mixer/src/window.c:389 +#: ../gst-mixer/src/window.c:378 msgid "_Device: " msgstr "Thiết _bị: " #. set tooltips -#: ../gst-mixer/src/window.c:428 +#: ../gst-mixer/src/window.c:417 msgid "Control volume on a different device" msgstr "Điều khiển âm lượng trên thiết bị khác" -#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.c:195 +#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.c:204 msgid "None" msgstr "Không có" #. Element does not support setting devices -#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.c:233 +#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.c:246 msgid "Unsupported" msgstr "Không được hỗ trợ" -#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.c:603 +#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.c:268 +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-chooser.c:850 +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:891 +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:995 +msgid "Default" +msgstr "Mặc định" + +#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.c:301 +msgid "Unknown" +msgstr "Không biết" + +#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.c:625 msgid "Failure instantiating main window" msgstr "Lỗi tạo cửa sổ chính" -#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.c:652 -msgid "Failed to load glade file; please check your installation." -msgstr "Lỗi tải tập tin glade: bạn hãy kiểm tra bản cài đặt là đúng." - -#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.desktop.in.in.h:1 -msgid "Configure defaults for GStreamer applications" -msgstr "Cấu hình mặc định cho các ứng dụng GStreamer" +#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.c:678 +msgid "Failed to load UI file; please check your installation." +msgstr "" -#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.desktop.in.in.h:2 -#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.glade.h:7 +#: ../gstreamer-properties/mate-gstreamer-properties.desktop.in.in.h:1 +#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.ui.h:1 msgid "Multimedia Systems Selector" msgstr "Bộ chọn hệ thống đa phương tiện" -#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.glade.h:1 -msgid "<b>Default Input</b>" -msgstr "<b>Nhập vào mặc định</b>" +#: ../gstreamer-properties/mate-gstreamer-properties.desktop.in.in.h:2 +msgid "Configure defaults for GStreamer applications" +msgstr "Cấu hình mặc định cho các ứng dụng GStreamer" -#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.glade.h:2 -msgid "<b>Default Output</b>" -msgstr "<b>Kết xuất mặc định</b>" +#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.ui.h:2 +msgid "Default Output" +msgstr "" -#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.glade.h:3 -msgid "<span weight=\"bold\" size=\"x-large\">Testing...</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"x-large\">Đang kiểm tra...</span>" +#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.ui.h:3 +msgid "_Plugin:" +msgstr "_Phần bổ sung:" -#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.glade.h:4 -msgid "Audio" -msgstr "Âm thanh" +#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.ui.h:4 +msgid "P_ipeline:" +msgstr "Đườn_g ống:" -#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.glade.h:5 -msgid "Click Ok to finish." -msgstr "Nhấn nút OK để hoàn tất." +#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.ui.h:5 +msgid "_Test" +msgstr "_Kiểm tra" -#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.glade.h:6 -msgid "D_evice:" -msgstr "Thiết _bị:" +#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.ui.h:6 +msgid "_Device:" +msgstr "Thiết _bị" -#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.glade.h:8 -msgid "P_ipeline:" -msgstr "Đườn_g ống:" +#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.ui.h:7 +msgid "Default Input" +msgstr "" -#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.glade.h:9 +#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.ui.h:8 msgid "P_lugin:" msgstr "Phần bổ _sung:" -#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.glade.h:10 +#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.ui.h:9 msgid "Pipeli_ne:" msgstr "Đườ_ng ống:" -#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.glade.h:11 +#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.ui.h:10 msgid "Te_st" msgstr "Kiểm t_ra" -#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.glade.h:12 -msgid "Testing Pipeline" -msgstr "Đang kiểm tra đường ống" +#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.ui.h:11 +msgid "D_evice:" +msgstr "Thiết _bị:" -#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.glade.h:13 +#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.ui.h:12 +msgid "Audio" +msgstr "Âm thanh" + +#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.ui.h:13 msgid "Video" msgstr "Ảnh động" -#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.glade.h:15 -msgid "_Plugin:" -msgstr "_Phần bổ sung:" +#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.ui.h:14 +msgid "Testing Pipeline" +msgstr "Đang kiểm tra đường ống" -#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.glade.h:16 -msgid "_Test" -msgstr "_Kiểm tra" +#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.ui.h:15 +msgid "Testing…" +msgstr "" -#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:50 -#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:84 -msgid "Autodetect" -msgstr "Tự dò tìm" +#: ../gstreamer-properties/gstreamer-properties.ui.h:16 +msgid "Click Ok to finish." +msgstr "Nhấn nút OK để hoàn tất." #: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:52 -#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:115 -msgid "ALSA - Advanced Linux Sound Architecture" -msgstr "ALSA - Advanced Linux Sound Architecture" +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:90 +msgid "Autodetect" +msgstr "Tự dò tìm" -#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:67 -msgid "Artsd - ART Sound Daemon" -msgstr "Artsd - ART Sound Daemon" +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:54 +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:121 +msgid "ALSA — Advanced Linux Sound Architecture" +msgstr "" #: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:69 -#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:117 -msgid "ESD - Enlightenment Sound Daemon" -msgstr "ESD - Enlightenment Sound Daemon" +msgid "Artsd — ART Sound Daemon" +msgstr "" -#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:75 -#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:124 -msgid "OSS - Open Sound System" -msgstr "OSS - Open Sound System" +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:71 +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:123 +msgid "ESD — Enlightenment Sound Daemon" +msgstr "" #: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:77 -#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:126 +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:130 +msgid "OSS — Open Sound System" +msgstr "" + +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:79 +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:132 +msgid "OSS - Open Sound System Version 4" +msgstr "" + +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:81 +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:136 msgid "PulseAudio Sound Server" msgstr "PulseAudio Sound Server" -#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:102 +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:83 +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:134 +msgid "Sun Audio" +msgstr "" + +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:85 +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:116 +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:144 +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:159 +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-chooser.c:629 +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:705 +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:759 +#: ../sound-theme/sound-theme-file-utils.c:292 +msgid "Custom" +msgstr "Tự chọn" + +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:108 msgid "OpenGL" msgstr "OpenGL" -#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:104 -msgid "SDL - Simple DirectMedia Layer" -msgstr "SDL - Simple DirectMedia Layer" +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:110 +msgid "SDL — Simple DirectMedia Layer" +msgstr "" -#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:106 +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:112 msgid "X Window System (No Xv)" msgstr "X Window System (No Xv)" -#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:108 +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:114 msgid "X Window System (X11/XShm/Xv)" msgstr "X Window System (X11/XShm/Xv)" #. Note: using triangle instead of sine for test sound so we #. * can test the vorbis encoder as well (otherwise it'd compress too well) -#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:130 +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:140 msgid "Test Sound" msgstr "Thử âm thanh" -#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:132 +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:142 msgid "Silence" msgstr "Im lặng" -#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:139 +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:149 msgid "MJPEG (e.g. Zoran v4l device)" msgstr "MJPEG (vd, thiết bị Zoran v4l)" -#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:141 +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:151 msgid "QCAM" msgstr "QCAM" -#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:143 +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:153 msgid "Test Input" msgstr "Thử đầu vào" -#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:145 +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:155 msgid "Video for Linux (v4l)" msgstr "Video for Linux (v4l)" -#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:147 +#: ../gstreamer-properties/pipeline-constants.c:157 msgid "Video for Linux 2 (v4l2)" msgstr "Video for Linux 2 (v4l2)" -#: ../gstreamer-properties/pipeline-tests.c:175 +#: ../gstreamer-properties/pipeline-tests.c:176 #, c-format msgid "Failed to construct test pipeline for '%s'" msgstr "Lỗi khởi tạo kiểm tra đường ống cho « %s »" -#: ../profiles/audio-profile-edit.c:123 -#: ../profiles/audio-profiles-edit.c:540 +#: ../profiles/audio-profile-edit.c:121 ../profiles/audio-profiles-edit.c:525 #, c-format msgid "There was an error displaying help: %s" msgstr "Lỗi hiển thị trợ giúp: %s" -#: ../profiles/audio-profile-edit.c:336 +#: ../profiles/audio-profile-edit.c:341 #, c-format msgid "Editing profile \"%s\"" msgstr "Đang biên soạn hồ sơ « %s »" @@ -2441,8 +692,7 @@ msgstr "Đang biên soạn hồ sơ « %s »" msgid "<no name>" msgstr "<không tên>" -#: ../profiles/audio-profile.c:93 -#: ../profiles/audio-profile.c:1002 +#: ../profiles/audio-profile.c:93 ../profiles/audio-profile.c:1002 msgid "<no description>" msgstr "<không mô tả>" @@ -2453,7 +703,9 @@ msgstr "Gặp lỗi khi gọi danh sách hồ sơ gm_audio. (%s)\n" #: ../profiles/audio-profile.c:709 #, c-format -msgid "There was an error subscribing to notification of audio profile list changes. (%s)\n" +msgid "" +"There was an error subscribing to notification of audio profile list " +"changes. (%s)\n" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký thông báo thay đổi Danh sách hồ sơ âm thanh. (%s)\n" #: ../profiles/audio-profile.c:912 @@ -2461,251 +713,399 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký thông báo thay đổi Danh sách hồ sơ � msgid "There was an error forgetting profile path %s. (%s)\n" msgstr "Gập lỗi khi quên đường dẫn hồ sơ %s. (%s)\n" -#: ../profiles/audio-profiles-edit.c:88 +#: ../profiles/audio-profiles-edit.c:78 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #. the first argument will never be used since we only run for count > 1 -#: ../profiles/audio-profiles-edit.c:466 +#: ../profiles/audio-profiles-edit.c:452 #, c-format msgid "Delete this profile?\n" msgid_plural "Delete these %d profiles?\n" msgstr[0] "Xoá %d hồ sơ này chứ?\n" -#: ../profiles/audio-profiles-edit.c:485 +#: ../profiles/audio-profiles-edit.c:471 #, c-format msgid "Delete profile \"%s\"?" msgstr "Xoá hồ sơ « %s » chứ?" -#: ../profiles/audio-profiles-edit.c:507 +#: ../profiles/audio-profiles-edit.c:493 msgid "Delete Profile" msgstr "Xoá hồ sơ" -#: ../profiles/audio-profiles-edit.c:601 +#: ../profiles/audio-profiles-edit.c:586 msgid "Edit MATE Audio Profiles" msgstr "Sửa đổi hồ sơ Mate Audio" -#: ../profiles/audio-profiles-edit.c:650 +#: ../profiles/audio-profiles-edit.c:637 msgid "_Profiles:" msgstr "_Hồ sơ :" -#: ../profiles/audio-profiles-edit.c:834 +#: ../profiles/audio-profiles-edit.c:821 #, c-format msgid "You already have a profile called \"%s\"" msgstr "Bạn đã có hồ sơ « %s »" -#: ../profiles/audio-profiles-edit.c:859 +#: ../profiles/audio-profiles-edit.c:846 #, c-format msgid "MateConf Error (FIXME): %s\n" msgstr "Lỗi MateConf (FIXME): %s\n" -#: ../profiles/gmp-util.c:68 +#: ../profiles/gmp-util.c:61 #, c-format -msgid "The file \"%s\" is missing. This indicates that the application is installed incorrectly, so the dialog can't be displayed." +msgid "" +"The file \"%s\" is missing. This indicates that the application is installed" +" incorrectly, so the dialog can't be displayed." msgstr "Thiếu tập tin « %s », thì chưa cài đặt ứng dụng cho đúng. Như thế thì không hiển thị được hội thoại." -#: ../profiles/mate-audio-profiles.glade2.h:1 +#: ../profiles/mate-audio-profiles-properties.c:54 +#, c-format +msgid "" +"%s\n" +"Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n" +msgstr "" + +#: ../profiles/mate-audio-profile-edit.ui.h:1 msgid "Edit Audio Profile" msgstr "Hiệu chỉnh hồ sơ âm thanh" -#: ../profiles/mate-audio-profiles.glade2.h:2 -msgid "New Profile" -msgstr "Hồ sơ mới" - -#: ../profiles/mate-audio-profiles.glade2.h:3 +#: ../profiles/mate-audio-profile-edit.ui.h:2 msgid "Profile _description:" msgstr "_Mô tả Hồ sơ :" -#: ../profiles/mate-audio-profiles.glade2.h:4 +#: ../profiles/mate-audio-profile-edit.ui.h:3 msgid "_Active?" msgstr "_Hoạt động ?" -#: ../profiles/mate-audio-profiles.glade2.h:5 -msgid "_Create" -msgstr "_Tạo" - -#: ../profiles/mate-audio-profiles.glade2.h:6 +#: ../profiles/mate-audio-profile-edit.ui.h:4 msgid "_File extension:" msgstr "_Phần mở rộng tập tin:" -#: ../profiles/mate-audio-profiles.glade2.h:7 +#: ../profiles/mate-audio-profile-edit.ui.h:5 msgid "_GStreamer pipeline:" msgstr "Đường ống _GStreamer:" -#: ../profiles/mate-audio-profiles.glade2.h:8 +#: ../profiles/mate-audio-profile-edit.ui.h:6 +#: ../profiles/mate-audio-profile-new.ui.h:3 msgid "_Profile name:" msgstr "Tê_n hồ sơ:" +#: ../profiles/mate-audio-profile-new.ui.h:1 +msgid "New Profile" +msgstr "Hồ sơ mới" + +#: ../profiles/mate-audio-profile-new.ui.h:2 +msgid "_Create" +msgstr "_Tạo" + #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:1 -msgid "A description for the audio profile" -msgstr "Mô tả hồ sơ âm thanh" +msgid "List of profiles" +msgstr "Danh sách hồ sơ" #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:2 -msgid "A description of the profile, containing more information and describing when to use this profile." -msgstr "Mô tả hồ sơ mà chứa thông tin thêm, và diễn tả khi nào nên sử dụng hồ sơ này." +msgid "" +"List of audio recording profiles. The list contains strings naming " +"subdirectories relative to " +"/system/gstreamer/@GST_MAJORMINOR@/audio/profiles." +msgstr "Danh sách các hồ sơ thu âm thanh chứa chuỗi có tên các thư mục con liên quan đến hồ sơ âm thanh « /system/gstreamer/@GST_MAJORMINOR@/audio/profiles »." #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:3 -msgid "A filename extension to be used when storing files encoded with this profile." -msgstr "Phần mở rộng tập tin để sử dụng khi lưu tập tin đã mã hóa bằng hồ sơ này." +msgid "A short name for the audio profile" +msgstr "Tên ngắn cho hồ sơ âm thanh" #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:4 -msgid "A partial GStreamer pipeline to use for this profile." -msgstr "Ống dẫn GStreamer bộ phận để sử dụng cho hồ sơ này." +msgid "" +"A short name for the audio profile, to be used in selections and uniquely " +"identifying the profile." +msgstr "Một tên ngắn duy nhất cho hồ sơ âm thanh, để sử dụng khi chọn hồ sơ." #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:5 -msgid "A short name for the audio profile" -msgstr "Tên ngắn cho hồ sơ âm thanh" +msgid "A description for the audio profile" +msgstr "Mô tả hồ sơ âm thanh" #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:6 -msgid "A short name for the audio profile, to be used in selections and uniquely identifying the profile." -msgstr "Một tên ngắn duy nhất cho hồ sơ âm thanh, để sử dụng khi chọn hồ sơ." +msgid "" +"A description of the profile, containing more information and describing " +"when to use this profile." +msgstr "Mô tả hồ sơ mà chứa thông tin thêm, và diễn tả khi nào nên sử dụng hồ sơ này." #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:7 -msgid "CD Quality, AAC" -msgstr "Chất lưọng đĩa CD, AAC" +msgid "The partial GStreamer pipeline used" +msgstr "Ống dẫn GStreamer bộ phận đã sử dụng" #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:8 -msgid "CD Quality, Lossless" -msgstr "Chất lưọng đĩa CD, không mất mát" +msgid "A partial GStreamer pipeline to use for this profile." +msgstr "Ống dẫn GStreamer bộ phận để sử dụng cho hồ sơ này." #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:9 -msgid "CD Quality, Lossy" -msgstr "Chất lưọng đĩa CD, mất mát" +msgid "The default file extension for this profile" +msgstr "Phần mở rộng tên tập tin mặc định cho hồ sơ này" #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:10 -msgid "CD Quality, MP2" -msgstr "Chất lưọng đĩa CD, MP2" +msgid "" +"A filename extension to be used when storing files encoded with this " +"profile." +msgstr "Phần mở rộng tập tin để sử dụng khi lưu tập tin đã mã hóa bằng hồ sơ này." #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:11 -msgid "CD Quality, MP3" -msgstr "Chất lưọng đĩa CD, MP3" +msgid "Whether this profile is to be used" +msgstr "" #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:12 -msgid "List of audio recording profiles. The list contains strings naming subdirectories relative to /system/gstreamer/@GST_MAJORMINOR@/audio/profiles." -msgstr "Danh sách các hồ sơ thu âm thanh chứa chuỗi có tên các thư mục con liên quan đến hồ sơ âm thanh « /system/gstreamer/@GST_MAJORMINOR@/audio/profiles »." +msgid "Whether to use and display this profile." +msgstr "" #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:13 -msgid "List of profiles" -msgstr "Danh sách hồ sơ" +msgid "CD Quality, Lossy" +msgstr "Chất lưọng đĩa CD, mất mát" #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:14 -msgid "The default file extension for this profile" -msgstr "Phần mở rộng tên tập tin mặc định cho hồ sơ này" +msgid "" +"Used for converting to CD-quality audio, but with a lossy compression codec." +" Use this for CD extraction and radio recordings." +msgstr "Sử dụng để chuyển đổi sang âm thanh chất lượng khớp đĩa CD, nhưng mà với codec (phương pháp nén và truyền nhiều loại dữ liệu khác) nén có mất mát. Hãy sử dụng nó để rút đĩa CD, và thu âm thanh radiô." #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:15 -msgid "The partial GStreamer pipeline used" -msgstr "Ống dẫn GStreamer bộ phận đã sử dụng" +msgid "CD Quality, Lossless" +msgstr "Chất lưọng đĩa CD, không mất mát" #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:16 -msgid "Used for converting to CD-quality audio, but with a lossless compression codec. Use this if you later want to edit the file or burn it to CD." +msgid "" +"Used for converting to CD-quality audio, but with a lossless compression " +"codec. Use this if you later want to edit the file or burn it to CD." msgstr "Sử dụng để chuyển đổi sang âm thanh chất lượng khớp đĩa CD, nhưng mà với codec (phương pháp nén và truyền nhiều loại dữ liệu khác) nén không mất mát." #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:17 -msgid "Used for converting to CD-quality audio, but with a lossy compression codec. Use this for CD extraction and radio recordings." -msgstr "Sử dụng để chuyển đổi sang âm thanh chất lượng khớp đĩa CD, nhưng mà với codec (phương pháp nén và truyền nhiều loại dữ liệu khác) nén có mất mát. Hãy sử dụng nó để rút đĩa CD, và thu âm thanh radiô." +msgid "Voice, Lossless" +msgstr "Tiếng nói, Không mất mát" #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:18 -msgid "Used for converting to CD-quality audio, but with the lossy AAC codec. Use this for preparing files for copying to devices that only support the AAC codec. Note that using this format may be illegal in your jurisdiction; contact your lawyer for advice." -msgstr "Dùng để chuyển đổi sang âm thanh chất lượng CD, nhưng với bộ mã hoá AAC mất mát. Được dùng để chuẩn bị sao chép tập tin vào thiết bị chỉ hỗ trợ mã hoá AAC. Chú ý rằng dùng định dạng này có thể không hợp pháp trong khu vực của bạn; hãy liên hệ với luật sư để được tư vấn." +msgid "" +"Used for converting to lossless voice-quality audio. Use this for recording " +"and editing speech." +msgstr "Sử dụng để chuyển đổi sang âm thanh chất lượng tiếng nói không mất mát. Hãy sử dụng nó để thu và sửa đổi tiếng nói." #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:19 -msgid "Used for converting to CD-quality audio, but with the lossy MP2 codec. Use this for preparing files for copying to devices that only support the MP2 codec. Note that using this format may be illegal in your jurisdiction; contact your lawyer for advice." -msgstr "Dùng để chuyển đổi sang âm thanh chất lượng đĩa CD, nhưng với bộ mã hoá (codec) MP2 mất mát. Được dùng để chuẩn bị sao chép tập tin vào thiết bị chỉ hỗ trợ mã hoá MP2. Chú ý rằng dùng định dạng này có thể không hợp pháp trong khu vực của bạn; hãy liên hệ với luật sư để được tư vấn." +msgid "Voice, Lossy" +msgstr "Tiếng nói, Mất mát" #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:20 -msgid "Used for converting to CD-quality audio, but with the lossy MP3 codec. Use this for preparing files for copying to devices that only support the MP3 codec. Note that using this format may be illegal in your jurisdiction; contact your lawyer for advice." -msgstr "Dùng để chuyển đổi sang âm thanh chất lượng CD, nhưng với bộ mã hoá MP3 mất mát. Được dùng để chuẩn bị sao chép tập tin vào thiết bị chỉ hỗ trợ mã hoá MP3. Chú ý rằng dùng định dạng này có thể không hợp pháp trong khu vực của bạn; hãy liên hệ với luật sư để được tư vấn." +msgid "" +"Used for converting to lossy voice-quality audio. Use this for recording " +"speech that doesn't need to be edited." +msgstr "Sử dụng để chuyển đổi sang âm thanh chất lượng tiếng nói mất mát. Hãy sử dụng nó để thu tiếng nói không cần sửa đổi." #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:21 -msgid "Used for converting to lossless voice-quality audio. Use this for recording and editing speech." -msgstr "Sử dụng để chuyển đổi sang âm thanh chất lượng tiếng nói không mất mát. Hãy sử dụng nó để thu và sửa đổi tiếng nói." +msgid "CD Quality, MP2" +msgstr "Chất lưọng đĩa CD, MP2" #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:22 -msgid "Used for converting to lossy voice-quality audio. Use this for recording speech that doesn't need to be edited." -msgstr "Sử dụng để chuyển đổi sang âm thanh chất lượng tiếng nói mất mát. Hãy sử dụng nó để thu tiếng nói không cần sửa đổi." +msgid "" +"Used for converting to CD-quality audio, but with the lossy MP2 codec. Use " +"this for preparing files for copying to devices that only support the MP2 " +"codec. Note that using this format may be illegal in your jurisdiction; " +"contact your lawyer for advice." +msgstr "Dùng để chuyển đổi sang âm thanh chất lượng đĩa CD, nhưng với bộ mã hoá (codec) MP2 mất mát. Được dùng để chuẩn bị sao chép tập tin vào thiết bị chỉ hỗ trợ mã hoá MP2. Chú ý rằng dùng định dạng này có thể không hợp pháp trong khu vực của bạn; hãy liên hệ với luật sư để được tư vấn." #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:23 -msgid "Voice, Lossless" -msgstr "Tiếng nói, Không mất mát" +msgid "CD Quality, MP3" +msgstr "Chất lưọng đĩa CD, MP3" #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:24 -msgid "Voice, Lossy" -msgstr "Tiếng nói, Mất mát" +msgid "" +"Used for converting to CD-quality audio, but with the lossy MP3 codec. Use " +"this for preparing files for copying to devices that only support the MP3 " +"codec. Note that using this format may be illegal in your jurisdiction; " +"contact your lawyer for advice." +msgstr "Dùng để chuyển đổi sang âm thanh chất lượng CD, nhưng với bộ mã hoá MP3 mất mát. Được dùng để chuẩn bị sao chép tập tin vào thiết bị chỉ hỗ trợ mã hoá MP3. Chú ý rằng dùng định dạng này có thể không hợp pháp trong khu vực của bạn; hãy liên hệ với luật sư để được tư vấn." #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:25 -msgid "Whether or not this profile is to be used" -msgstr "Có nên sử dụng hồ sơ này hay không" +msgid "CD Quality, AAC" +msgstr "Chất lưọng đĩa CD, AAC" #: ../profiles/mate-audio-profiles.schemas.in.in.h:26 -msgid "Whether or not to use and display this profile." -msgstr "Có nên sử dụng và hiển thị hồ sơ này hay không" - -#: ../vu-meter/main.c:102 msgid "" -"Cannot connect to sound daemon.\n" -"Please run 'esd' at a command prompt." +"Used for converting to CD-quality audio, but with the lossy AAC codec. Use " +"this for preparing files for copying to devices that only support the AAC " +"codec. Note that using this format may be illegal in your jurisdiction; " +"contact your lawyer for advice." +msgstr "Dùng để chuyển đổi sang âm thanh chất lượng CD, nhưng với bộ mã hoá AAC mất mát. Được dùng để chuẩn bị sao chép tập tin vào thiết bị chỉ hỗ trợ mã hoá AAC. Chú ý rằng dùng định dạng này có thể không hợp pháp trong khu vực của bạn; hãy liên hệ với luật sư để được tư vấn." + +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-chooser.c:322 +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:522 +msgid "No sounds" +msgstr "Không âm" + +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-chooser.c:444 +msgid "Built-in" +msgstr "Dựng sẵn" + +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-chooser.c:742 +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-chooser.c:753 +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-chooser.c:765 +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:562 +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:951 +msgid "Testing event sound" +msgstr "Đang thử âm thanh cho sự kiện" + +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-chooser.c:851 +msgid "From theme" +msgstr "Từ sắc thái" + +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-chooser.c:881 +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" + +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-chooser.c:1085 +msgid "Sound _theme:" msgstr "" -"Không thể kết nối tới trình nền (daemon) âm thanh.\n" -"Vui lòng chạy 'esd' tại dấu nhắc." -#: ../vu-meter/main.c:231 -msgid "Specify the X position of the meter." -msgstr "Xác định vị trí X trên thước đo." +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-chooser.c:1093 +msgid "C_hoose an alert sound:" +msgstr "" -#: ../vu-meter/main.c:232 -msgid "X" -msgstr "X" +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-chooser.c:1124 +msgid "Enable _window and button sounds" +msgstr "" -#: ../vu-meter/main.c:234 -msgid "Specify the Y position of the meter." -msgstr "Xác định vị trí Y trên thước đo." +#. Bell +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:79 +msgctxt "Sound event" +msgid "Alert sound" +msgstr "Âm thanh báo động" -#: ../vu-meter/main.c:235 -msgid "Y" -msgstr "Y" +#. Windows and buttons +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:81 +msgctxt "Sound event" +msgid "Windows and Buttons" +msgstr "Cửa sổ và Nút" -#: ../vu-meter/main.c:237 -msgid "Connect to the esd server on this host." -msgstr "Kết nối tới máy phục vụ esd trên máy này." +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:82 +msgctxt "Sound event" +msgid "Button clicked" +msgstr "Nút được bấm" -#: ../vu-meter/main.c:238 -msgid "HOST" -msgstr "MÁY" +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:83 +msgctxt "Sound event" +msgid "Toggle button clicked" +msgstr "Nút bật/tắt được bấm" -#: ../vu-meter/main.c:240 -msgid "Open a vertical version of the meter." -msgstr "Mở thước dọc." +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:84 +msgctxt "Sound event" +msgid "Window maximized" +msgstr "Cửa sổ được phóng to" -#: ../vu-meter/main.c:242 -msgid "Act as recording level meter." -msgstr "Hoạt động như là thước mức thu." +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:85 +msgctxt "Sound event" +msgid "Window unmaximized" +msgstr "Cửa sổ được phục hồi" -#: ../vu-meter/main.c:258 -#, c-format -msgid "Host is %s\n" -msgstr "Máy là %s\n" +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:86 +msgctxt "Sound event" +msgid "Window minimised" +msgstr "Cửa sổ bị thu nhỏ" -#: ../vu-meter/main.c:275 -msgid "Recording level" -msgstr "Mức thu" +#. Desktop +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:88 +msgctxt "Sound event" +msgid "Desktop" +msgstr "Màn hình nền" -#: ../vu-meter/main.c:275 -msgid "Volume Meter" -msgstr "Thước âm lượng" +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:89 +msgctxt "Sound event" +msgid "Login" +msgstr "Đăng nhập" -#: ../vu-meter/reclevel.desktop.in.in.h:1 -msgid "Monitor the recording input volume" -msgstr "Theo dõi âm lượng thu gõ" +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:90 +msgctxt "Sound event" +msgid "Logout" +msgstr "Đăng xuất" -#: ../vu-meter/reclevel.desktop.in.in.h:2 -msgid "Recording Level Monitor" -msgstr "Bộ theo dõi mức thu" +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:91 +msgctxt "Sound event" +msgid "New e-mail" +msgstr "Thư mới" -#: ../vu-meter/vumeter.desktop.in.in.h:1 -msgid "Monitor the sound output volume" -msgstr "Theo dõi âm lượng xuất" +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:92 +msgctxt "Sound event" +msgid "Empty trash" +msgstr "Đổ thùng rác" + +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:93 +msgctxt "Sound event" +msgid "Long action completed (download, CD burning, etc.)" +msgstr "Hoàn tất hành vi dài (tải về, chép ra đĩa CD v.v.)" + +#. Alerts? +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:95 +msgctxt "Sound event" +msgid "Alerts" +msgstr "Báo động" + +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:96 +msgctxt "Sound event" +msgid "Information or question" +msgstr "Thông tin hay câu hỏi" + +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:97 +msgctxt "Sound event" +msgid "Warning" +msgstr "Cảnh báo" + +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:98 +msgctxt "Sound event" +msgid "Error" +msgstr "Lỗi" + +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:99 +msgctxt "Sound event" +msgid "Battery warning" +msgstr "Cảnh báo về pin" -#: ../vu-meter/vumeter.desktop.in.in.h:2 -msgid "Volume Monitor" -msgstr "Bộ theo dõi âm lượng" +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:592 +msgid "Select Sound File" +msgstr "Chọn tập tin âm thanh" + +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:603 +msgid "Sound files" +msgstr "Tập tin âm thanh" + +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:899 +msgid "Custom…" +msgstr "" + +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:1302 +msgid "Sound Theme:" +msgstr "Sắc thái Âm thanh:" + +#: ../sound-theme/gvc-sound-theme-editor.c:1330 +msgid "Enable window and button sounds" +msgstr "Bật âm thanh cho cửa sổ và cái nút" + +#. Translators: This is the name of an audio file that sounds like the bark of +#. a dog. +#. You might want to translate it into the equivalent words of your language. +#: ../sound-theme/sounds/mate-sounds-default.xml.in.in.h:3 +msgid "Bark" +msgstr "Sủa" + +#. Translators: This is the name of an audio file that sounds like a water +#. drip. +#. You might want to translate it into the equivalent words of your language. +#: ../sound-theme/sounds/mate-sounds-default.xml.in.in.h:6 +msgid "Drip" +msgstr "Nhỏ giọt" +#. Translators: This is the name of an audio file that sounds like tapping +#. glass. +#. You might want to translate it into the equivalent words of your language. +#: ../sound-theme/sounds/mate-sounds-default.xml.in.in.h:9 +msgid "Glass" +msgstr "Thuỷ tinh" + +#. Translators: This is the name of an audio file that sounds sort of like a +#. submarine sonar ping. +#. You might want to translate it into the equivalent words of your language. +#: ../sound-theme/sounds/mate-sounds-default.xml.in.in.h:12 +msgid "Sonar" +msgstr "Xô-nat" |