summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorraveit65 <[email protected]>2017-05-11 17:57:24 +0200
committerraveit65 <[email protected]>2017-05-11 17:57:24 +0200
commit801767dc667ed9ad98b595d381d92fc62f138aa9 (patch)
treef1c4974092e5b9ebe4d3a42d6847176a927f6c34 /po/vi.po
parent862607a51aade39bdb65f266cdd7b23b3e0eca89 (diff)
downloadmate-panel-801767dc667ed9ad98b595d381d92fc62f138aa9.tar.bz2
mate-panel-801767dc667ed9ad98b595d381d92fc62f138aa9.tar.xz
sync with transifex
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po85
1 files changed, 54 insertions, 31 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 40b90d96..04809da3 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -8,8 +8,8 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2017-04-03 14:36+0300\n"
-"PO-Revision-Date: 2017-03-30 12:54+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2017-04-26 11:42+0300\n"
+"PO-Revision-Date: 2017-04-26 08:43+0000\n"
"Last-Translator: monsta <[email protected]>\n"
"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/mate/MATE/language/vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -169,7 +169,7 @@ msgstr "Tù_y thích"
#: ../applets/wncklet/window-menu.c:100
#: ../applets/wncklet/workspace-switcher.c:344 ../mate-panel/drawer.c:545
#: ../mate-panel/panel-action-button.c:730
-#: ../mate-panel/panel-context-menu.c:265 ../mate-panel/panel-menu-bar.c:355
+#: ../mate-panel/panel-context-menu.c:265 ../mate-panel/panel-menu-bar.c:359
#: ../mate-panel/panel-menu-button.c:666
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
@@ -1101,88 +1101,111 @@ msgid "History for \"Run Application\" dialog"
msgstr ""
#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:10
-msgid "This is the list of commands used in \"Run Application\" dialog."
+msgid ""
+"This is the list of commands used in \"Run Application\" dialog. The "
+"commands are sorted descendingly by recency (e.g., most recent command comes"
+" first)."
msgstr ""
#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:11
+msgid "Maximum history size for \"Run Application\" dialog"
+msgstr ""
+
+#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:12
+msgid ""
+"Controls the maximum size of the history of the \"Run Application\" dialog. "
+"A value of 0 will disable the history."
+msgstr ""
+
+#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:13
+msgid "Reverse the history of the \"Run Application\" dialog"
+msgstr ""
+
+#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:14
+msgid ""
+"Displays the history in reverse. Provides a consistent view for terminal "
+"users as the up key will select the most recent entry."
+msgstr ""
+
+#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:15
msgid "Panel ID list"
msgstr "Danh sách ID Bảng"
-#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:12
+#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:16
msgid ""
"A list of panel IDs. Each ID identifies an individual toplevel panel. The "
"settings for each of these panels are stored in /apps/panel/toplevels/$(id)."
msgstr "Danh sách ID (thông tin nhận biết) Bảng điều khiển. Mỗi ID xác định Bảng điều khiển đơn lẻ cấp cao nhất. Thiết lập cho mỗi bảng điều khiển này được lưu trong /apps/panel/toplevels/$(id)."
-#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:13
+#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:17
msgid "Panel object ID list"
msgstr "Danh sách ID đối tượng Bảng"
-#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:14
+#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:18
msgid ""
"A list of panel object IDs. Each ID identifies an individual panel object "
"(e.g. a launcher, action button or menu button/bar). The settings for each "
"of these objects are stored in /apps/panel/objects/$(id)."
msgstr "Danh sách ID (thông tin nhận biết) Đối tượng Bảng điều khiển. Mỗi ID xác định một Đối tượng Bảng điều khiển đơn lẻ (v.d. Bộ khởi động nút hành động, nút trình đơn, thanh trình đơn). Thiết lập cho mỗi đối tượng này được lưu trong /apps/panel/objects/$(id)."
-#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:15
+#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:19
msgid "Enable tooltips"
msgstr "Bật mẹo công cụ"
-#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:16
+#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:20
msgid "If true, tooltips are shown for objects in panels."
msgstr "Nếu đúng, hiển thị chú giải công cụ cho đối tượng trên Bảng điều khiển."
-#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:17
+#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:21
#: ../data/org.mate.panel.toplevel.gschema.xml.in.h:27
msgid "Enable animations"
msgstr "Bật hoạt cảnh"
-#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:18
+#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:22
msgid "Autoclose drawer"
msgstr "Tự động đóng ngăn kéo"
-#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:19
+#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:23
msgid ""
"If true, a drawer will automatically be closed when the user clicks a "
"launcher in it."
msgstr "Nếu đúng, Ngăn kéo sẽ tự động được đóng khi người dùng nhấn vào Bộ khởi chạy bên trong nó."
-#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:20
+#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:24
msgid "Confirm panel removal"
msgstr "Xác nhận gỡ bỏ Bảng"
-#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:21
+#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:25
msgid ""
"If true, a dialog is shown asking for confirmation if the user wants to "
"remove a panel."
msgstr "Nếu đúng, hộp thoại được hiển thị hỏi xác nhận người dùng có muốn loại bỏ Bảng điều khiển hay không."
-#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:22
+#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:26
msgid "Highlight launchers on mouseover"
msgstr "Tô sáng Bộ khởi chạy khi chuột đi ngang qua"
-#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:23
+#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:27
msgid ""
"If true, a launcher is highlighted when the user moves the pointer over it."
msgstr "Nếu đúng, Bộ khởi chạy được tô sáng khi người dùng đẩy trỏ ngang qua."
-#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:24
+#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:28
msgid "Complete panel lockdown"
msgstr "Khoá xong Bảng"
-#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:25
+#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:29
msgid ""
"If true, the panel will not allow any changes to the configuration of the "
"panel. Individual applets may need to be locked down separately however. The"
" panel must be restarted for this to take effect."
msgstr "Nếu đúng, bảng điều khiển sẽ không cho phép người dùng thay đổi cấu hình bảng điều khiển. Tuy nhiên các tiểu dụng riêng lẻ sẽ cần bị khoá riêng từng cái. Phải khởi động lại bảng điều khiển để tùy chọn này có tác dụng."
-#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:26
+#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:30
msgid "Applet IIDs to disable from loading"
msgstr "IID tiểu dụng để tắt khỏi tải"
-#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:27
+#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:31
msgid ""
"A list of applet IIDs that the panel will ignore. This way you can disable "
"certain applets from loading or showing up in the menu. For example to "
@@ -1190,11 +1213,11 @@ msgid ""
"this list. The panel must be restarted for this to take effect."
msgstr "Danh sách IID tiểu dụng mà bảng điều khiển sẽ bỏ qua. Cách này có thể vô hiệu hoá một số tiểu dụng nào đó tải hay hiển thị trong trình đơn. Lấy thí dụ, để vô hiệu hoá tiểu dụng Bộ Lệnh Tí tị thì hãy thêm:\nOAFIID:MATE_MiniCommanderApplet\nvào danh sách này. Phải khởi động lại bảng điều khiển để áp dụng các thay đổi ấy."
-#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:28
+#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:32
msgid "Disable Force Quit"
msgstr "Tắt buộc thoát"
-#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:29
+#: ../data/org.mate.panel.gschema.xml.in.h:33
msgid ""
"If true, the panel will not allow a user to force an application to quit by "
"removing access to the force quit button."
@@ -2292,7 +2315,7 @@ msgstr "Thay đổi diện mạo và hành vi môi trường, được trợ gi�
msgid "Applications"
msgstr "Ứng dụng"
-#: ../mate-panel/panel-menu-bar.c:360 ../mate-panel/panel-menu-button.c:672
+#: ../mate-panel/panel-menu-bar.c:364 ../mate-panel/panel-menu-button.c:672
msgid "_Edit Menus"
msgstr "_Sửa trình đơn"
@@ -2429,7 +2452,7 @@ msgid "Drawer Properties"
msgstr "Thuộc tính ngăn kéo"
#: ../mate-panel/panel-properties-dialog.c:939
-#: ../mate-panel/panel-run-dialog.c:1947
+#: ../mate-panel/panel-run-dialog.c:1970
#, c-format
msgid "Unable to load file '%s': %s."
msgstr ""
@@ -2577,35 +2600,35 @@ msgstr ""
msgid "Clear all items from the recent documents list"
msgstr "Xoá mọi mục từ danh sách tài liệu gần đây"
-#: ../mate-panel/panel-run-dialog.c:394
+#: ../mate-panel/panel-run-dialog.c:417
#, c-format
msgid "Could not run command '%s'"
msgstr "Không thể chạy lệnh « %s »"
-#: ../mate-panel/panel-run-dialog.c:434
+#: ../mate-panel/panel-run-dialog.c:457
#, c-format
msgid "Could not convert '%s' from UTF-8"
msgstr "Không thể chuyển đổi « %s » từ UTF-8"
-#: ../mate-panel/panel-run-dialog.c:1181
+#: ../mate-panel/panel-run-dialog.c:1204
msgid "Choose a file to append to the command..."
msgstr "Chọn tập tin để nối vào lệnh..."
-#: ../mate-panel/panel-run-dialog.c:1559 ../mate-panel/panel-run-dialog.ui.h:9
+#: ../mate-panel/panel-run-dialog.c:1582 ../mate-panel/panel-run-dialog.ui.h:9
msgid "Select an application to view its description."
msgstr "Chọn ứng dụng để xem mô tả của nó."
-#: ../mate-panel/panel-run-dialog.c:1597
+#: ../mate-panel/panel-run-dialog.c:1620
#, c-format
msgid "Will run command: '%s'"
msgstr "Sẽ chạy lệnh: « %s »"
-#: ../mate-panel/panel-run-dialog.c:1630
+#: ../mate-panel/panel-run-dialog.c:1653
#, c-format
msgid "URI list dropped on run dialog had wrong format (%d) or length (%d)\n"
msgstr "Danh sách địa chỉ URI bị thả khi chạy hộp thoại thì có dạng không đúng (%d) hay độ dài (%d) không đúng\n"
-#: ../mate-panel/panel-run-dialog.c:1952
+#: ../mate-panel/panel-run-dialog.c:1975
msgid "Could not display run dialog"
msgstr "Không thể hiển thị hộp thoại chạy"