summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorClement Lefebvre <[email protected]>2015-11-20 14:17:58 +0000
committerClement Lefebvre <[email protected]>2015-11-20 14:17:58 +0000
commitb1c76b5a6639ff268d557c3e4b7f03ea9d9db677 (patch)
tree5f8c55239060c0a000d3cb42f934fa8923ca7a50 /po/vi.po
parente9a860b9cb10de28549b8b89226db972f48d6ba9 (diff)
downloadmate-power-manager-b1c76b5a6639ff268d557c3e4b7f03ea9d9db677.tar.bz2
mate-power-manager-b1c76b5a6639ff268d557c3e4b7f03ea9d9db677.tar.xz
Updated translations
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po2847
1 files changed, 1232 insertions, 1615 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index a18dee0..c9ee4b5 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,1067 +1,977 @@
-# Vietnamese translation for MATE Power Manager.
-# Copyright © 2009 MATE i18n Project for Vietnamese.
-# Clytie Siddall <[email protected]>, 2005-2009.
-# Nguyễn Thái Ngọc Duy <[email protected]>, 2009.
-#
+# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
+# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
+# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
+#
+# Translators:
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: mate-power-manager 2.25.3\n"
+"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2009-08-24 11:05+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2009-12-27 13:56+0700\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
+"POT-Creation-Date: 2015-09-09 13:07+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2015-09-08 11:49+0000\n"
+"Last-Translator: infirit <[email protected]>\n"
+"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/mate/MATE/language/vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
-#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:105
+#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:115
msgid "Power Manager Brightness Applet"
msgstr "Tiểu dụng Độ sáng Bộ quản lý Điện năng"
-#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:106
+#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:116
msgid "Adjusts laptop panel brightness."
msgstr "Điều chỉnh độ sáng của màn hình máy tính xách tay."
-#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:354
-#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:353
+#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:417
+#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:409
msgid "Cannot connect to mate-power-manager"
msgstr "Không thể kết nối đến mate-power-manager"
-#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:356
+#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:419
msgid "Cannot get laptop panel brightness"
msgstr "Không thể lấy độ sáng của màn hình máy tính xách tay"
-#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:358
+#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:421
#, c-format
msgid "LCD brightness : %d%%"
msgstr "Độ sáng LCD: %d%%"
-#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:747
-#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:422 ../src/gpm-tray-icon.c:316
+#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:809
+#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:478
msgid "Licensed under the GNU General Public License Version 2"
-msgstr ""
-"Được phát hành với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL) phiên bản 2"
+msgstr "Được phát hành với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL) phiên bản 2"
-#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:748
-#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:423 ../src/gpm-tray-icon.c:317
+#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:810
+#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:479
msgid ""
"Power Manager is free software; you can redistribute it and/or\n"
"modify it under the terms of the GNU General Public License\n"
"as published by the Free Software Foundation; either version 2\n"
"of the License, or (at your option) any later version."
-msgstr ""
-"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa "
-"đổi nó với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ "
-"chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc (tùy chọn) bất "
-"kỳ phiên bản sau nào."
+msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào."
-#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:752
-#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:427 ../src/gpm-tray-icon.c:321
+#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:814
+#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:483
msgid ""
"Power Manager is distributed in the hope that it will be useful,\n"
"but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n"
"MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n"
"GNU General Public License for more details."
-msgstr ""
-"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO "
-"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
-"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết."
+msgstr "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết."
-#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:756
-#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:431 ../src/gpm-tray-icon.c:325
+#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:818
+#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:487
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License\n"
"along with this program; if not, write to the Free Software\n"
"Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA\n"
"02110-1301, USA."
-msgstr ""
-"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương trình "
-"này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do,\n"
-"Free Software Foundation, Inc.,\n"
-"51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
-"Boston, MA 02110-1301, USA."
+msgstr "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do,\nFree Software Foundation, Inc.,\n51 Franklin Street, Fifth Floor,\nBoston, MA 02110-1301, USA."
-#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:770
+#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:832
msgid "Copyright © 2006 Benjamin Canou"
msgstr "Tác quyền © năm 2006 của Benjamin Canou"
-#: ../applets/brightness/MATE_BrightnessApplet.server.in.in.h:1
-msgid "Adjusts Laptop panel brightness"
-msgstr "Điều chỉnh độ sáng của màn hình trên máy tính xách tay"
+#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:1074
+#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:714
+msgid "_About"
+msgstr "G_iới thiệu"
-#: ../applets/brightness/MATE_BrightnessApplet.server.in.in.h:2
-msgid "Brightness Applet"
-msgstr "Tiểu dụng độ sáng"
+#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:1077
+#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:717
+msgid "_Help"
+msgstr "Trợ _giúp"
-#: ../applets/brightness/MATE_BrightnessApplet.server.in.in.h:3
+#: ../applets/brightness/org.mate.BrightnessApplet.mate-panel-applet.in.in.h:1
msgid "Brightness Applet Factory"
msgstr "Bộ tạo tiểu dụng độ sáng"
-#: ../applets/brightness/MATE_BrightnessApplet.server.in.in.h:4
+#: ../applets/brightness/org.mate.BrightnessApplet.mate-panel-applet.in.in.h:2
msgid "Factory for Brightness Applet"
msgstr "Độ tạo cho tiểu dụng độ sáng"
-#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:91
+#: ../applets/brightness/org.mate.BrightnessApplet.mate-panel-applet.in.in.h:3
+msgid "Brightness Applet"
+msgstr "Tiểu dụng độ sáng"
+
+#: ../applets/brightness/org.mate.BrightnessApplet.mate-panel-applet.in.in.h:4
+msgid "Adjusts Laptop panel brightness"
+msgstr "Điều chỉnh độ sáng của màn hình trên máy tính xách tay"
+
+#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:97
msgid "Power Manager Inhibit Applet"
msgstr "Tiểu dụng ngăn chặn Bộ Quản lý Điện năng"
-#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:92
+#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:98
msgid "Allows user to inhibit automatic power saving."
msgstr "Cho người dùng có khả năng ngăn chặn tự động tiết kiệm điện năng."
-#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:356
+#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:412
msgid "Automatic sleep inhibited"
msgstr "Tự động ngủ bị ngăn chặn"
-#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:358
+#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:414
msgid "Automatic sleep enabled"
msgstr "Tự động ngủ đã bật"
-#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:386
+#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:442
msgid "Manual inhibit"
msgstr "Ngăn chặn thủ công"
-#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:445
+#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:501
msgid "Copyright © 2006-2007 Richard Hughes"
msgstr "Tác quyền © 2006-2007 của Richard Hughes"
-#: ../applets/inhibit/MATE_InhibitApplet.server.in.in.h:1
-msgid "Allows user to inhibit automatic power saving"
-msgstr "Cho người dùng có khả năng ngăn chặn tự động tiết kiệm điện năng"
+#: ../applets/inhibit/org.mate.InhibitApplet.mate-panel-applet.in.in.h:1
+msgid "Inhibit Applet Factory"
+msgstr "Bộ tạo tiểu dụng ngăn chặn"
-#: ../applets/inhibit/MATE_InhibitApplet.server.in.in.h:2
+#: ../applets/inhibit/org.mate.InhibitApplet.mate-panel-applet.in.in.h:2
msgid "Factory for Inhibit Applet"
msgstr "Bộ tạo cho tiểu dụng ngăn chặn"
-#: ../applets/inhibit/MATE_InhibitApplet.server.in.in.h:3
+#: ../applets/inhibit/org.mate.InhibitApplet.mate-panel-applet.in.in.h:3
msgid "Inhibit Applet"
msgstr "Tiểu dụng ngăn chặn"
-#: ../applets/inhibit/MATE_InhibitApplet.server.in.in.h:4
-msgid "Inhibit Applet Factory"
-msgstr "Bộ tạo tiểu dụng ngăn chặn"
+#: ../applets/inhibit/org.mate.InhibitApplet.mate-panel-applet.in.in.h:4
+msgid "Allows user to inhibit automatic power saving"
+msgstr "Cho người dùng có khả năng ngăn chặn tự động tiết kiệm điện năng"
-#: ../data/mate-power-manager.desktop.in.in.h:1
+#: ../data/mate-power-manager.desktop.in.in.h:1 ../src/gpm-tray-icon.c:186
msgid "Power Manager"
msgstr "Bộ Quản Lý Điện Năng"
-#: ../data/mate-power-manager.desktop.in.in.h:2
+#: ../data/mate-power-manager.desktop.in.in.h:2 ../src/gpm-tray-icon.c:188
msgid "Power management daemon"
msgstr "Trình nền quản lý điện năng"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:1
-msgid "Allow Suspend and Hibernate in the menu"
-msgstr "Hiển thị hai mục « Ngưng » và « Ngủ đông » trong trình đơn"
-
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:2
-msgid "Allow backlight brightness adjustment"
-msgstr "Cho phép điều chỉnh độ sáng đèn sau"
-
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:3
-msgid "Battery critical low action"
-msgstr "Hành động pin yếu tới hạn"
-
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:4
-msgid "Check CPU load before sleeping"
-msgstr "Kiểm tra tải CPU trước khi ngủ"
-
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:5
-msgid "Dim the screen after a period of inactivity when on AC power"
-msgstr ""
-"Mờ đi màn hình sau một thời gian không hoạt động khi chạy bằng điện chính"
-
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:6
-msgid "Dim the screen after a period of inactivity when on battery power"
-msgstr "Mờ đi màn hình sau một thời gian không hoạt động khi chạy bằng pin"
-
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:7
-msgid ""
-"Display options for the notification icon. Valid options are \"never\", \"low"
-"\", \"critical\", \"charge\", \"present\" and \"always\"."
-msgstr "Tùy chọn hiển thị biểu tượng thông báo. Tùy chọn hợp lệ: \"never\" (không bao giờ), \"low\" (thấp), \"critical\" (nghiêm trọng), \"charge\" (sạc), \"present\" (có pin), \"always\" (luôn luôn)"
-
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:8
-msgid "Hibernate button action"
-msgstr "Hành động nút ngủ đông"
-
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:9
-msgid "Hibernate enabled"
-msgstr "Ngủ đông đã bật"
-
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:10
-msgid ""
-"If a notification message should be displayed after suspend or hibernate "
-"failed."
-msgstr "Có nên thông báo sau khi gặp lỗi ngưng hay ngủ đông, hay không."
-
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:11
-msgid ""
-"If a notification message should be displayed when the battery is fully "
-"charged."
-msgstr "Bật/tắt thông báo khi pin được sạc đầy."
-
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:12
-msgid ""
-"If a notification message should be displayed when the battery is getting "
-"low."
-msgstr "Bật/tắt thông báo khi pin yếu."
-
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:13
-msgid "If preferences should be shown"
-msgstr "Có nên hiển thị tùy thích hay không"
-
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:14
-msgid "If sounds should be used"
-msgstr "Có nên dùng âm thanh hay không"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:1
+msgid "Whether to hibernate, suspend or do nothing when inactive"
+msgstr "Khi không hoạt động, ngủ đông, ngưng hay không làm gì"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:15
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:2
msgid ""
-"If sounds should be used when the power is critically low, or inhibit "
-"requests have stopped the policy action."
+"The type of sleeping that should be performed when the computer is inactive."
msgstr ""
-"Có nên dùng âm thanh hay không khi điện năng tới hạn, hoặc các yêu cầu ngăn "
-"chặn đã dừng hành động chính sách."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:16
-msgid "If the CPU load should be checked before doing the idle action."
-msgstr ""
-"Bật/tắt kiểm tra trọng tải của đơn vị xử lý trung tâm trước khi làm hành "
-"động nghỉ."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:3
+msgid "Battery critical low action"
+msgstr "Hành động pin yếu tới hạn"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:17
-msgid ""
-"If the Suspend and Hibernate options should be allowed in the notification "
-"area drop down menu."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:4
+msgid "The action to take when the battery is critically low."
msgstr ""
-"Bật/tắt hiển thị hai tùy chọn « Ngưng » và « Ngủ đông » trong trình đơn thả "
-"xuống của vùng thông báo."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:18
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:5
msgid ""
"If the battery event should occur when the lid is shut and the power "
"disconnected"
-msgstr ""
-"Có nên thực hiện sự kiện pin khi nắp được đóng và điện bị tháo hay không"
+msgstr "Có nên thực hiện sự kiện pin khi nắp được đóng và điện bị tháo hay không"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:19
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:6
msgid ""
"If the battery lid close event should occur (for example 'Suspend when lid "
"closed on battery') when the lid is previously shut and the AC power "
"disconnected at a later time."
-msgstr ""
-"Có nên chạy sự kiện đóng nắp pin (v.d. « Ngưng khi nắp được đóng và chạy bằng "
-"pin ») khi nắp đã được đóng trước, rồi nút cáp điện chính bị tháo vào lúc "
-"sau."
+msgstr "Có nên chạy sự kiện đóng nắp pin (v.d. « Ngưng khi nắp được đóng và chạy bằng pin ») khi nắp đã được đóng trước, rồi nút cáp điện chính bị tháo vào lúc sau."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:20
-msgid "If the learnt profile should be used to calculate the time remaining"
-msgstr "Có nên sử dụng hồ sơ đã học biết để tính thời gian còn lại, hay không"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:7
+msgid "UPS critical low action"
+msgstr "Hành động UPS yếu tới hạn"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:21
-msgid ""
-"If the learnt profile should be used to calculate the time remaining. Only "
-"turn this off for debugging."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:8
+msgid "The action to take when the UPS is critically low."
msgstr ""
-"Có nên sử dụng hồ sơ đã học biết để tính thời gian còn lại, hay không. Chỉ "
-"tắt tùy chọn này để gỡ lỗi."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:22
-msgid "If the low-power mode should be enabled when on AC"
-msgstr "Bật/tắt chế độ điện thấp khi chạy bằng điện chính"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:9
+msgid "UPS low power action"
+msgstr "Hành động UPS yếu"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:23
-msgid "If the low-power mode should be enabled when on battery"
-msgstr "Bật/tắt chế độ điện thấp khi chạy bằng điện pin"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:10
+msgid "The action to take when the UPS is low."
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:24
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:11
+msgid "Allow backlight brightness adjustment"
+msgstr "Cho phép điều chỉnh độ sáng đèn sau"
+
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:12
msgid ""
"If the screen brightness should be changed when switching between AC and "
"battery power."
msgstr "Có nên thay đổi độ sáng màn hình khi chuyển đổi giữa điện chính và pin, hay không."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:25
-msgid ""
-"If the screen should be dimmed to save power when the computer is idle when "
-"on AC power."
-msgstr ""
-"Có nên mờ đi màn hình để tiết kiệm điện năng khi máy tính đã nghỉ khi chạy "
-"bằng điện chính hay không."
-
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:26
-msgid ""
-"If the screen should be dimmed to save power when the computer is idle when "
-"on battery power."
-msgstr ""
-"Có nên mờ đi màn hình để tiết kiệm điện năng khi máy tính đã nghỉ khi chạy "
-"bằng pin hay không."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:13
+msgid "Reduce the backlight brightness when on battery power"
+msgstr "Giảm độ sáng của đèn nền khi chạy bằng pin"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:27
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:14
msgid ""
"If the screen should be reduced in brightness when the computer is on "
"battery power."
msgstr "Có nên mờ đi màn hình khi máy tính chạy bằng pin, hay không."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:28
-msgid "If the system low-power mode should be enabled when on AC power."
-msgstr "Bật/tắt chế độ điện thấp của hệ thống khi chạy bằng điện chính."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:15
+msgid "Reduce the keyboard backlight when on battery power"
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:29
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:16
msgid ""
-"If the system low-power mode should be enabled when on laptop battery power."
+"If the keyboard backlight brightness should be reduced when the computer is "
+"on battery power"
msgstr ""
-"Bật/tắt chế độ điện thấp của hệ thống khi chạy bằng pin (máy tính xách tay)."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:30
-msgid "If the user is authorized to hibernate the computer."
-msgstr "Người dùng có quyền làm máy tính ngủ đông hay không."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:17
+msgid "Keyboard backlight brightness when on AC power."
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:31
-msgid "If the user is authorized to suspend the computer."
-msgstr "Người dùng có quyền ngưng máy tính hay không."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:18
+msgid ""
+"Percent brightness to set keyboard backlight at when on AC power. Legal "
+"values are between 0 and 100."
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:32
-msgid "If the user should be notified when the AC adapter is disconnected."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:19
+msgid "Percent to reduce keyboard backlight by when on battery power."
msgstr ""
-"Có nên thông báo người dùng biết bộ tiếp hợp điện chính đã bị tháo hay không."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:33
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:21
+#, no-c-format
msgid ""
-"If time based notifications should be used. If set to false, then the "
-"percentage change is used instead, which may fix a broken ACPI BIOS."
+"The percentage to reduce the keyboard backlight by when on battery power. "
+"For example, if set to '60', the backlight will be cut by 40% on battery "
+"power. Legal values are between 0 and 100."
msgstr ""
-"Bật/tắt thông báo dựa vào giờ. Nếu tắt, dùng hiệu số phần trăm thay thế, mà "
-"có thể sửa chữa một số BIOS kiểu ACPI bị hỏng."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:34
-msgid "If we should show the low capacity warning for a broken battery"
-msgstr "Có nên hiển thị cảnh báo pin yếu cho pin hỏng hóc hay không"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:22
+msgid "Percent to reduce keyboard backlight by when idle."
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:35
-msgid "If we should show the low capacity warning for a broken battery."
-msgstr "Có nên hiển thị cảnh báo yếu pin cho pin hỏng hóc hay không."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:24
+#, no-c-format
+msgid ""
+"The percentage to reduce the keyboard backlight by when idle. For example, "
+"if set to '60', the backlight will be cut by 40% when idle. Legal values are"
+" between 0 and 100."
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:36
-msgid "If we should show the recalled battery warning for a broken battery"
-msgstr "Có nên hiển thị cảnh báo hủy bỏ pin cho pin hỏng hóc hay không"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:25
+msgid "The brightness of the screen when idle"
+msgstr "Độ sáng của màn hình khi nghỉ"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:37
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:26
msgid ""
-"If we should show the recalled battery warning for a broken battery. Set "
-"this to false only if you know your battery is okay."
+"This is the laptop panel screen brightness used when the session is idle. "
+"Only valid when use-time-for-policy is true."
msgstr ""
-"Có nên hiển thị cảnh báo hủy bỏ pin cho pin hỏng hóc hay không. Đặt giá trị "
-"này thành SAI chỉ nếu bạn biết được pin là tốt."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:38
-msgid "LCD brightness when on AC"
-msgstr "Độ sáng LCD khi chạy bằng điện chính"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:27
+msgid "Dim the screen after a period of inactivity when on battery power"
+msgstr "Mờ đi màn hình sau một thời gian không hoạt động khi chạy bằng pin"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:39
-msgid "LCD dimming amount when on battery"
-msgstr "Độ sáng LCD khi chạy bằng pin"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:28
+msgid ""
+"If the screen should be dimmed to save power when the computer is idle when "
+"on battery power."
+msgstr "Có nên mờ đi màn hình để tiết kiệm điện năng khi máy tính đã nghỉ khi chạy bằng pin hay không."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:40
-msgid "Laptop lid close action on battery"
-msgstr "Hành động đóng nắp máy tính xách tay khi chạy bằng pin"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:29
+msgid "The default amount of time to dim the screen after idle"
+msgstr "Thời gian nghỉ mặc định sau đó cần mờ đi màn hình"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:41
-msgid "Laptop lid close action when on AC"
-msgstr "Hành động đóng nắp máy tính xách tay khi chạy bằng điện chính"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:30
+msgid "The default amount of time to dim the screen after idle."
+msgstr "Thời gian nghỉ mặc định sau đó cần mờ đi màn hình."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:42
-msgid "Lock MATE keyring on sleep"
-msgstr "Khoá vòng chìa khoá MATE khi ngủ"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:31
+msgid "LCD dimming amount when on battery"
+msgstr "Độ sáng LCD khi chạy bằng pin"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:43
-msgid "Lock screen on hibernate"
-msgstr "Khoá màn hình khi ngủ đông"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:32
+msgid ""
+"The amount to dim the brightness of the display when on battery power. "
+"Possible values are between 0 and 100."
+msgstr "Độ sáng của bộ trình bày khi chạy bằng pin. Giá trị hợp lệ nằm giữa 0 và 100."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:44
-msgid "Lock screen on suspend"
-msgstr "Khoá màn hình khi ngưng"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:33
+msgid "Dim the screen after a period of inactivity when on AC power"
+msgstr "Mờ đi màn hình sau một thời gian không hoạt động khi chạy bằng điện chính"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:45
-msgid "Lock screen when blanked"
-msgstr "Khoá màn hình khi trắng"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:34
+msgid ""
+"If the screen should be dimmed to save power when the computer is idle when "
+"on AC power."
+msgstr "Có nên mờ đi màn hình để tiết kiệm điện năng khi máy tính đã nghỉ khi chạy bằng điện chính hay không."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:46
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:35
msgid "Method used to blank screen on AC"
msgstr "Phương pháp dùng để làm màn hình trắng khi chạy bằng điện chính"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:47
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:36
+msgid "The DPMS method used to blank the screen when on AC power."
+msgstr ""
+
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:37
msgid "Method used to blank screen on battery"
msgstr "Phương pháp dùng để làm màn hình trắng khi chạy bằng pin"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:48
-msgid "Notify on a low power"
-msgstr "Thông báo khi điện năng yếu"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:38
+msgid "The DPMS method used to blank the screen when on battery power."
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:49
-msgid "Notify on a sleep failure"
-msgstr "Thông báo khi không ngủ được"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:39
+msgid "LCD brightness when on AC"
+msgstr "Độ sáng LCD khi chạy bằng điện chính"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:50
-msgid "Notify when AC adapter is disconnected"
-msgstr "Thông báo khi bộ tiếp hợp điện chính bị tháo"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:40
+msgid ""
+"The brightness of the display when on AC power. Possible values are between "
+"0.0 and 100.0."
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:51
-msgid "Notify when fully charged"
-msgstr "Thông báo khi pin đã được tái sạc đầy"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:41
+msgid "Suspend button action"
+msgstr "Hành động nút ngưng"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:52
-msgid "Percentage action is taken"
-msgstr "Hành động phần trăm được làm"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:42
+msgid "The action to take when the system suspend button is pressed."
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:53
-msgid "Percentage considered critical"
-msgstr "Phần trăm yếu tới hạn"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:43
+msgid "Hibernate button action"
+msgstr "Hành động nút ngủ đông"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:54
-msgid "Percentage considered low"
-msgstr "Phần trăm thấp"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:44
+msgid "The action to take when the system hibernate button is pressed."
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:55
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:45
msgid "Power button action"
msgstr "Hành động nút điện"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:56
-msgid "Reduce the backlight brightness when on battery power"
-msgstr "Giảm độ sáng của đèn nền khi chạy bằng pin"
-
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:57
-msgid "Seconds of inactivity to spin down when on AC"
-msgstr "Số giây không hoạt động trước khi tắt đĩa cứng khi dùng nguồn chính"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:46
+msgid "The action to take when the system power button is pressed."
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:58
-msgid "Seconds of inactivity to spin down when on battery"
-msgstr "Số giây không hoạt động trước khi tắt đĩa cứng khi dùng pin"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:47
+msgid "Laptop lid close action on battery"
+msgstr "Hành động đóng nắp máy tính xách tay khi chạy bằng pin"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:59
-msgid "Sleep timeout computer when on AC"
-msgstr "Thời hạn máy tính ngủ khi chạy bằng điện chính"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:48
+msgid ""
+"The action to take when the laptop lid is closed and the laptop is on "
+"battery power."
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:60
-msgid "Sleep timeout computer when on UPS"
-msgstr "Thời hạn máy tính ngủ khi chạy bằng UPS"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:49
+msgid "Laptop lid close action when on AC"
+msgstr "Hành động đóng nắp máy tính xách tay khi chạy bằng điện chính"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:61
-msgid "Sleep timeout computer when on battery"
-msgstr "Thời hạn máy tính ngủ khi chạy bằng pin"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:50
+msgid ""
+"The action to take when the laptop lid is closed and the laptop is on AC "
+"power."
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:62
-msgid "Sleep timeout display when on AC"
-msgstr "Thời hạn bộ trình bày ngủ khi chạy bằng điện chính"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:51
+msgid "Whether to use time-based notifications"
+msgstr "Bật/tắt thông báo dựa vào giờ"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:63
-msgid "Sleep timeout display when on UPS"
-msgstr "Thời hạn bộ trình bày ngủ khi chạy bằng UPS"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:52
+msgid ""
+"If time based notifications should be used. If set to false, then the "
+"percentage change is used instead, which may fix a broken ACPI BIOS."
+msgstr "Bật/tắt thông báo dựa vào giờ. Nếu tắt, dùng hiệu số phần trăm thay thế, mà có thể sửa chữa một số BIOS kiểu ACPI bị hỏng."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:64
-msgid "Sleep timeout display when on battery"
-msgstr "Thời hạn bộ trình bày ngủ khi chạy bằng pin"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:53
+msgid "Check CPU load before sleeping"
+msgstr "Kiểm tra tải CPU trước khi ngủ"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:65
-msgid "Suspend button action"
-msgstr "Hành động nút ngưng"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:54
+msgid "If the CPU load should be checked before doing the idle action."
+msgstr "Bật/tắt kiểm tra trọng tải của đơn vị xử lý trung tâm trước khi làm hành động nghỉ."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:66
-msgid "Suspend enabled"
-msgstr "Ngưng đã bật"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:55
+msgid "Whether NetworkManager should be connected and disconnected on sleep."
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:67
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:56
msgid ""
-"The DPMS method used to blank the screen when on AC power. Possible values "
-"are \"standby\", \"suspend\" and \"off\"."
-msgstr "Phương pháp DPMS dùng để làm màn hình trắng khi chạy bằng điện chính. Giá trị hợp lệ: \"standby\" (trạng thái chờ), \"suspend\" (ngưng), \"off\" (tắt)"
+"Whether NetworkManager should disconnect before suspending or hibernating "
+"and connect on resume."
+msgstr "Có nên ngắt kết nối trình NetworkManager trước khi ngưng hay ngủ đông, và tái kết nối khi tiếp tục lại hay không. "
+
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:57
+msgid "Use mate-screensaver lock setting"
+msgstr "Dùng thiết lập khoá của mate-screensaver"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:68
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:58
msgid ""
-"The DPMS method used to blank the screen when on battery power. Possible "
-"values are \"standby\", \"suspend\" and \"off\"."
-msgstr "Phương pháp DPMS dùng để làm màn hình trắng khi chạy bằng pin. Giá trị hợp lệ: \"standby\" (trạng thái chờ), \"suspend\" (ngưng), \"off\" (tắt)"
+"Whether to use the screen lock setting of mate-screensaver to decide if the "
+"screen is locked after a hibernate, suspend or blank screen."
+msgstr "Có nên dùng thiết lập khoá màn hình của mate-screensaver để quyết định nên khoá màn hình hay không sau khi ngủ đông, bị ngưng hay làm trắng màn hình."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:69
-msgid "The URI to show to the user on sleep failure"
-msgstr "URI cần hiện cho người dùng khi gặp lỗi ngủ"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:59
+msgid "Lock screen when blanked"
+msgstr "Khoá màn hình khi trắng"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:70
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:60
msgid ""
-"The action to take when the UPS is critically low. Possible values are "
-"\"hibernate\", \"suspend\", \"shutdown\" and \"nothing\"."
+"Whether the screen is locked when the screen is turned off. Only used if "
+"lock-use-screensaver is false."
msgstr ""
-"Hành động cần làm khi UPS yếu tới hạn. Giá trị hợp lệ:\n"
-" • hibernate\tngủ đông\n"
-" • suspend\tngưng\n"
-" • shutdown\ttắt máy\n"
-" • nothing\tkhông gì"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:71
-msgid ""
-"The action to take when the UPS is low. Possible values are \"hibernate\", "
-"\"suspend\", \"shutdown\" and \"nothing\"."
-msgstr ""
-"Hành động cần làm khi UPS yếu. Giá trị hợp lệ:\n"
-" • hibernate\tngủ đông\n"
-" • suspend\tngưng\n"
-" • shutdown\ttắt máy\n"
-" • nothing\tkhông gì"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:61
+msgid "Lock screen on suspend"
+msgstr "Khoá màn hình khi ngưng"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:72
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:62
msgid ""
-"The action to take when the battery is critically low. Possible values are "
-"\"hibernate\", \"suspend\", \"shutdown\" and \"nothing\"."
+"Whether the screen is locked when the computer wakes up from a suspend. Only"
+" used if lock-use-screensaver is false."
msgstr ""
-"Hành động cần làm khi pin yếu tới hạn. Giá trị hợp lệ:\n"
-" • hibernate\tngủ đông\n"
-" • suspend\tngưng\n"
-" • shutdown\ttắt máy\n"
-" • nothing\tkhông gì"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:73
-msgid ""
-"The action to take when the laptop lid is closed and the laptop is on AC "
-"power. Possible values are \"suspend\", \"hibernate\", \"blank\" and "
-"\"nothing\"."
-msgstr ""
-"Hành động cần làm khi nắp máy tính xách tay được đóng, và máy tính chạy bằng "
-"điện chính. Giá trị hợp lệ:\n"
-" • hibernate\tngủ đông\n"
-" • suspend\tngưng\n"
-" • blank\t\tlàm trắng • nothing\tkhông gì"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:63
+msgid "Lock screen on hibernate"
+msgstr "Khoá màn hình khi ngủ đông"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:74
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:64
msgid ""
-"The action to take when the laptop lid is closed and the laptop is on "
-"battery power. Possible values are \"suspend\", \"hibernate\", \"blank\", "
-"and \"nothing\"."
+"Whether the screen is locked when the computer wakes up from a hibernate. "
+"Only used if lock-use-screensaver is false."
msgstr ""
-"Hành động cần làm khi nắp máy tính xách tay được đóng, và máy tính chạy bằng "
-"pin. Giá trị hợp lệ:\n"
-" • hibernate\tngủ đông\n"
-" • suspend\tngưng\n"
-" • blank\t\tlàm trắng • nothing\tkhông gì"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:75
-msgid ""
-"The action to take when the system hibernate button is pressed. Possible "
-"values are \"suspend\", \"hibernate\", \"interactive\", \"shutdown\" and "
-"\"nothing\"."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:65
+msgid "Lock GNOME keyring on sleep"
msgstr ""
-"Hành động cần làm khi cái nút làm cho hệ thống ngủ đông được bấm. Giá trị "
-"hợp lệ:\n"
-" • suspend\tngưng\n"
-" • hibernate\tngủ đông\n"
-" • interactive\ttương tác\n"
-" • shutdown\ttắt máy\n"
-" • nothing\tkhông gì"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:76
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:66
msgid ""
-"The action to take when the system power button is pressed. Possible values "
-"are \"suspend\", \"hibernate\", \"interactive\", \"shutdown\" and \"nothing"
-"\"."
+"Whether the GNOME keyring is locked before the computer enters suspend. This"
+" means the keyring will have to be unlocked on resume."
msgstr ""
-"Hành động cần làm khi cái nút điện hệ thống được bấm. Giá trị hợp lệ:\n"
-" • suspend\tngưng\n"
-" • hibernate\tngủ đông\n"
-" • interactive\ttương tác\n"
-" • shutdown\ttắt máy\n"
-" • nothing\tkhông gì"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:77
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:67
msgid ""
-"The action to take when the system suspend button is pressed. Possible "
-"values are \"suspend\", \"hibernate\", \"interactive\", \"shutdown\" and "
-"\"nothing\"."
+"Whether the GNOME keyring is locked before the computer enters hibernate. "
+"This means the keyring will have to be unlocked on resume."
msgstr ""
-"Hành động cần làm khi cái nút ngưng hệ thống được bấm. Giá trị hợp lệ:\n"
-" • suspend\tngưng\n"
-" • hibernate\tngủ đông\n"
-" • interactive\ttương tác\n"
-" • shutdown\ttắt máy\n"
-" • nothing\tkhông gì"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:78
-msgid ""
-"The amount of time in seconds before the display goes to sleep when the "
-"computer is on AC power."
-msgstr ""
-"Thời gian nghỉ theo giây trước khi bộ trình bày đi ngủ khi chạy bằng điện "
-"chính."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:68
+msgid "If we should show the low capacity warning for a broken battery"
+msgstr "Có nên hiển thị cảnh báo pin yếu cho pin hỏng hóc hay không"
+
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:69
+msgid "If we should show the low capacity warning for a broken battery."
+msgstr "Có nên hiển thị cảnh báo yếu pin cho pin hỏng hóc hay không."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:79
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:70
+msgid "Notify when AC adapter is disconnected"
+msgstr "Thông báo khi bộ tiếp hợp điện chính bị tháo"
+
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:71
+msgid "If the user should be notified when the AC adapter is disconnected."
+msgstr "Có nên thông báo người dùng biết bộ tiếp hợp điện chính đã bị tháo hay không."
+
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:72
+msgid "Notify when fully charged"
+msgstr "Thông báo khi pin đã được tái sạc đầy"
+
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:73
msgid ""
-"The amount of time in seconds the computer on AC power needs to be inactive "
-"before it goes to sleep."
-msgstr ""
-"Số giây máy tính đang chạy bằng điện chính cần ngưng làm việc trước khi nó "
-"ngủ."
+"If a notification message should be displayed when the battery is fully "
+"charged."
+msgstr "Bật/tắt thông báo khi pin được sạc đầy."
+
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:74
+msgid "Notify on a sleep failure"
+msgstr "Thông báo khi không ngủ được"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:80
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:75
msgid ""
-"The amount of time in seconds the computer on UPS power needs to be inactive "
-"before it goes to sleep."
-msgstr "Số giây máy tính đang chạy bằng UPS cần ngưng làm việc trước khi ngủ."
+"If a notification message should be displayed after suspend or hibernate "
+"failed."
+msgstr "Có nên thông báo sau khi gặp lỗi ngưng hay ngủ đông, hay không."
+
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:76
+msgid "The URI to show to the user on sleep failure"
+msgstr "URI cần hiện cho người dùng khi gặp lỗi ngủ"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:81
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:77
msgid ""
-"The amount of time in seconds the computer on UPS power needs to be inactive "
-"before the display goes to sleep."
-msgstr "Số giây máy tính đang chạy bằng UPS cần ngưng làm việc trước khi bộ trình bày ngủ."
+"When sleep fails we can show the user a button to help fix the situation. "
+"Leave this blank if the button should not be shown."
+msgstr "Khi gặp lỗi ngủ, có thể hiện một nút nhấn để giúp khắc phục tình hình. Để trống nếu không nên hiện nút này."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:82
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:78
+msgid "Notify on a low power"
+msgstr "Thông báo khi điện năng yếu"
+
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:79
msgid ""
-"The amount of time in seconds the computer on battery power needs to be "
-"inactive before it goes to sleep."
+"If a notification message should be displayed when the battery is getting "
+"low."
+msgstr "Bật/tắt thông báo khi pin yếu."
+
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:80
+msgid "Whether we should show the history data points"
msgstr ""
-"Số giây máy tính đang chạy bằng pin cần ngưng làm việc trước khi nó ngủ."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:83
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:81
msgid ""
-"The amount of time in seconds the computer on battery power needs to be "
-"inactive before the display goes to sleep."
+"Whether we should show the history data points in the statistics window."
msgstr ""
-"Số giây máy tính đang chạy bằng pin cần ngưng làm việc trước khi bộ trình "
-"bày ngủ."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:84
-msgid ""
-"The amount to dim the brightness of the display when on battery power. "
-"Possible values are between 0 and 100."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:82
+msgid "Whether we should smooth the history data"
msgstr ""
-"Độ sáng của bộ trình bày khi chạy bằng pin. Giá trị hợp lệ nằm giữa 0 và 100."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:85
-msgid ""
-"The brightness of the display when on AC power. Possible values are between "
-"0 and 100."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:83
+msgid "Whether we should smooth the history data in the graph."
msgstr ""
-"Độ sáng của bộ trình bày khi chạy bằng điện chính. Giá trị hợp lệ nằm giữa 0 "
-"và 100."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:86
-msgid "The brightness of the screen when idle"
-msgstr "Độ sáng của màn hình khi nghỉ"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:84
+msgid "The default graph type to show for history"
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:87
-msgid "The default amount of time to dim the screen after idle"
-msgstr "Thời gian nghỉ mặc định sau đó cần mờ đi màn hình"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:85
+msgid "The default graph type to show in the history window."
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:88
-msgid "The default amount of time to dim the screen after idle."
-msgstr "Thời gian nghỉ mặc định sau đó cần mờ đi màn hình."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:86
+msgid "The maximum time displayed for history"
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:89
-msgid "The default configuration version."
-msgstr "Phiên bản cấu hình mặc định."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:87
+msgid ""
+"The maximum duration of time displayed on the x-axis of the history graph."
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:90
-msgid "The default graph type to show in the statistics window"
-msgstr "Kiểu đồ thị mặc định cần hiển thị trong cửa sổ thống kê"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:88
+msgid "Whether we should show the stats data points"
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:91
-msgid "The default graph type to show in the statistics window."
-msgstr "Kiểu đồ thị mặc định cần hiển thị trong cửa sổ thống kê."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:89
+msgid "Whether we should show the stats data points in the statistics window."
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:92
-msgid "The maximum duration of time displayed on the x-axis of the graph."
-msgstr "Thời gian tối đa được hiển thị trên trục X của đồ thị."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:90
+msgid "Whether we should smooth the stats data"
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:93
-msgid "The maximum time displayed on the graph"
-msgstr "Thời gian tối đa được hiển thị trên đồ thị"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:91
+msgid "Whether we should smooth the stats data in the graph."
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:94
-msgid ""
-"The number of seconds of inactivity to spin down the disks when on AC power."
-msgstr "Số giây ngưng làm việc để tắt đĩa cứng khi dùng điện chính."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:92
+msgid "The default graph type to show for stats"
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:95
-msgid ""
-"The number of seconds of inactivity to spin down the disks when on battery "
-"power."
-msgstr "Số giây ngưng làm việc để tắt đĩa cứng khi dùng pin."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:93
+msgid "The default graph type to show in the stats window."
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:96
-msgid ""
-"The percentage of the battery when it is considered critical. Only valid "
-"when use_time_for_policy is false."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:94
+msgid "The index of the page number to show by default"
msgstr ""
-"Phần trăm độ sạc pin được xem là « tới hạn ». Chỉ hợp lệ khi biến « "
-"use_time_for_policy » (dùng thời gian cho chính sách) là sai."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:97
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:95
msgid ""
-"The percentage of the battery when it is considered low. Only valid when "
-"use_time_for_policy is false."
+"The index of the page number to show by default which is used to return "
+"focus to the correct page."
msgstr ""
-"Phần trăm độ sạc pin được xem là « thấp ». Chỉ hợp lệ khi biến « "
-"use_time_for_policy » (dùng thời gian cho chính sách) là sai."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:98
-msgid ""
-"The percentage of the battery when the critical action is performed. Only "
-"valid when use_time_for_policy is false."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:96
+msgid "The ID of the last device selected"
msgstr ""
-"Phần trăm độ sạc pin khi hành động « tới hạn » được thực hiện. Chỉ hợp lệ khi "
-"biến « use_time_for_policy » (dùng thời gian cho chính sách) là sai."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:99
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:97
msgid ""
-"The time remaining in seconds of the battery when critical action is taken. "
-"Only valid when use_time_for_policy is true."
+"The identifier of the last device which is used to return focus to the "
+"correct device."
msgstr ""
-"Thời gian chạy bằng pin còn lại (theo giây) khi hành động tới hạn được thực "
-"hiện. Chỉ hợp lệ khi biến « use_time_for_policy » (dùng thời gian cho chính "
-"sách) là sai."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:100
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:98
+msgid "Percentage considered low"
+msgstr "Phần trăm thấp"
+
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:99
msgid ""
-"The time remaining in seconds of the battery when it is considered critical. "
-"Only valid when use_time_for_policy is true."
+"The percentage of the battery when it is considered low. Only valid when "
+"use-time-for-policy is false."
msgstr ""
-"Thời gian chạy bằng pin còn lại (theo giây) khi được xem là « tới hạn ». Chỉ "
-"hợp lệ khi biến « use_time_for_policy » (dùng thời gian cho chính sách) là "
-"sai."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:101
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:100
+msgid "Percentage considered critical"
+msgstr "Phần trăm yếu tới hạn"
+
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:101
msgid ""
-"The time remaining in seconds of the battery when it is considered low. Only "
-"valid when use_time_for_policy is true."
+"The percentage of the battery when it is considered critical. Only valid "
+"when use-time-for-policy is false."
msgstr ""
-"Thời gian chạy bằng pin còn lại (theo giây) khi được xem là « thấp ». Chỉ hợp "
-"lệ khi biến « use_time_for_policy » (dùng thời gian cho chính sách) là sai."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:102
-msgid "The time remaining when action is taken"
-msgstr "Thời hạn còn lại khi hành động được thực hiện"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:102
+msgid "Percentage action is taken"
+msgstr "Hành động phần trăm được làm"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:103
-msgid "The time remaining when critical"
-msgstr "Thời hạn còn lại khi tới hạn"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:103
+msgid ""
+"The percentage of the battery when the critical action is performed. Only "
+"valid when use-time-for-policy is false."
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:104
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:104
msgid "The time remaining when low"
msgstr "Thời hạn còn lại khi thấp"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:105
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:105
msgid ""
-"The type of sleeping that should be performed when the computer is inactive. "
-"Possible values are \"hibernate\", \"suspend\" and \"nothing\"."
+"The time remaining in seconds of the battery when it is considered low. Only"
+" valid when use-time-for-policy is true."
msgstr ""
-"Kiểu ngủ cần thực hiện khi máy tính không làm việc. Giá trị hợp lệ:\n"
-" • hibernate\tngủ đông\n"
-" • suspend\tngưng\n"
-" • nothing\tkhông gì"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:106
-msgid ""
-"The version of the installed version of the schema. Do not edit this value, "
-"it is used so that configure changes between versions can be detected."
-msgstr ""
-"Phiên bản của giản đồ đã cài đặt. Đừng thay đổi giá trị này: nó dùng để khác "
-"biệt hai phiên bản."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:106
+msgid "The time remaining when critical"
+msgstr "Thời hạn còn lại khi tới hạn"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:107
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:107
msgid ""
-"This is the laptop panel screen brightness used when the session is idle. "
-"Only valid when use_time_for_policy is true."
+"The time remaining in seconds of the battery when it is considered critical."
+" Only valid when use-time-for-policy is true."
msgstr ""
-"Đây là độ sáng màn hình của máy tính xách tay, được dùng khi phiên chạy "
-"nghỉ. Chỉ hợp lệ khi biến « use_time_for_policy » (dùng thời gian cho chính "
-"sách) là sai."
-
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:108
-msgid "UPS critical low action"
-msgstr "Hành động UPS yếu tới hạn"
-
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:109
-msgid "UPS low power action"
-msgstr "Hành động UPS yếu"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:110
-msgid "Use mate-screensaver lock setting"
-msgstr "Dùng thiết lập khoá của mate-screensaver"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:108
+msgid "The time remaining when action is taken"
+msgstr "Thời hạn còn lại khi hành động được thực hiện"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:111
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:109
msgid ""
-"When sleep fails we can show the user a button to help fix the situation. "
-"Leave this blank if the button should not be shown."
-msgstr "Khi gặp lỗi ngủ, có thể hiện một nút nhấn để giúp khắc phục tình hình. Để trống nếu không nên hiện nút này."
-
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:112
-msgid "When to show the notification icon"
-msgstr "Khi cần hiển thị biểu tượng thông báo"
+"The time remaining in seconds of the battery when critical action is taken. "
+"Only valid when use-time-for-policy is true."
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:113
-msgid "Whether NetworkManager should be connected and disconnected on sleep."
-msgstr "Có nên kết nối và ngắt kết nối trình NetworkManager khi ngủ."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:110
+msgid "Sleep timeout computer when on battery"
+msgstr "Thời hạn máy tính ngủ khi chạy bằng pin"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:114
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:111
msgid ""
-"Whether NetworkManager should disconnect before suspending or hibernating "
-"and connect on resume."
-msgstr ""
-"Có nên ngắt kết nối trình NetworkManager trước khi ngưng hay ngủ đông, và "
-"tái kết nối khi tiếp tục lại hay không. "
+"The amount of time in seconds the computer on battery power needs to be "
+"inactive before it goes to sleep."
+msgstr "Số giây máy tính đang chạy bằng pin cần ngưng làm việc trước khi nó ngủ."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:115
-msgid ""
-"Whether the MATE keyring is locked before the computer enters hibernate. "
-"This means the keyring will have to be unlocked on resume."
-msgstr ""
-"Có nên khoá vòng chìa khoá MATE trước khi máy tính bắt đầu ngủ đông, hay "
-"không. Vì thế cần phải mở khoá vòng chìa khoá khi hệ thống tiếp tục lại."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:112
+msgid "Sleep timeout computer when on AC"
+msgstr "Thời hạn máy tính ngủ khi chạy bằng điện chính"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:116
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:113
msgid ""
-"Whether the MATE keyring is locked before the computer enters suspend. This "
-"means the keyring will have to be unlocked on resume."
-msgstr ""
-"Có nên khoá vòng chìa khoá MATE trước khi máy tính bắt đầu ngưng, hay "
-"không. Vì thế cần phải mở khoá vòng chìa khoá khi hệ thống tiếp tục lại."
+"The amount of time in seconds the computer on AC power needs to be inactive "
+"before it goes to sleep."
+msgstr "Số giây máy tính đang chạy bằng điện chính cần ngưng làm việc trước khi nó ngủ."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:117
-msgid ""
-"Whether the screen is locked when the computer wakes up from a hibernate. "
-"Only used if lock_use_screensaver_settings is false."
-msgstr ""
-"Có nên khoá màn hình khi máy tính ngủ dậy sau khi ngủ đông. Chỉ được dùng "
-"nếu « lock_use_screensaver_settings » (thiết lập khoá dùng ảnh bảo vệ màn "
-"hình) được đặt là false (sai)."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:114
+msgid "Sleep timeout computer when on UPS"
+msgstr "Thời hạn máy tính ngủ khi chạy bằng UPS"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:118
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:115
msgid ""
-"Whether the screen is locked when the computer wakes up from a suspend. Only "
-"used if lock_use_screensaver_settings is false."
-msgstr ""
-"Có nên khoá màn hình khi máy tính ngủ dậy sau khi bị ngưng. Chỉ được dùng "
-"nếu « lock_use_screensaver_settings » (thiết lập khoá dùng ảnh bảo vệ màn "
-"hình) được đặt là false (sai)."
+"The amount of time in seconds the computer on UPS power needs to be inactive"
+" before it goes to sleep."
+msgstr "Số giây máy tính đang chạy bằng UPS cần ngưng làm việc trước khi ngủ."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:119
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:116
+msgid "Sleep timeout display when on AC"
+msgstr "Thời hạn bộ trình bày ngủ khi chạy bằng điện chính"
+
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:117
msgid ""
-"Whether the screen is locked when the screen is turned off. Only used if "
-"lock_use_screensaver_settings is false."
-msgstr ""
-"Có nên khoá màn hình khi màn hình bị tắt. Chỉ được dùng nếu « "
-"lock_use_screensaver_settings » (thiết lập khoá dùng ảnh bảo vệ màn hình) "
-"được đặt là false (sai)."
+"The amount of time in seconds before the display goes to sleep when the "
+"computer is on AC power."
+msgstr "Thời gian nghỉ theo giây trước khi bộ trình bày đi ngủ khi chạy bằng điện chính."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:120
-msgid "Whether to hibernate, suspend or do nothing when inactive"
-msgstr "Khi không hoạt động, ngủ đông, ngưng hay không làm gì"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:118
+msgid "Sleep timeout display when on battery"
+msgstr "Thời hạn bộ trình bày ngủ khi chạy bằng pin"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:121
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:119
msgid ""
-"Whether to use the screen lock setting of mate-screensaver to decide if the "
-"screen is locked after a hibernate, suspend or blank screen."
-msgstr ""
-"Có nên dùng thiết lập khoá màn hình của mate-screensaver để quyết định nên "
-"khoá màn hình hay không sau khi ngủ đông, bị ngưng hay làm trắng màn hình."
+"The amount of time in seconds the computer on battery power needs to be "
+"inactive before the display goes to sleep."
+msgstr "Số giây máy tính đang chạy bằng pin cần ngưng làm việc trước khi bộ trình bày ngủ."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:122
-msgid "Whether to use time-based notifications"
-msgstr "Bật/tắt thông báo dựa vào giờ"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:120
+msgid "Sleep timeout display when on UPS"
+msgstr "Thời hạn bộ trình bày ngủ khi chạy bằng UPS"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:123
-msgid "Whether we should show the axis labels in the statistics window"
-msgstr "Có nên hiển thị tên cột trong cửa sổ thống kê hay không"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:121
+msgid ""
+"The amount of time in seconds the computer on UPS power needs to be inactive"
+" before the display goes to sleep."
+msgstr "Số giây máy tính đang chạy bằng UPS cần ngưng làm việc trước khi bộ trình bày ngủ."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:124
-msgid "Whether we should show the axis labels in the statistics window."
-msgstr "Có nên hiển thị tên cột trong cửa sổ thống kê hay không."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:122
+msgid "If sounds should be used"
+msgstr "Có nên dùng âm thanh hay không"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:125
-msgid "Whether we should show the events in the statistics window"
-msgstr "Có nên hiển thị các sự kiện trong cửa sổ thống kê hay không"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:123
+msgid ""
+"If sounds should be used when the power is critically low, or inhibit "
+"requests have stopped the policy action."
+msgstr "Có nên dùng âm thanh hay không khi điện năng tới hạn, hoặc các yêu cầu ngăn chặn đã dừng hành động chính sách."
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:126
-msgid "Whether we should show the events in the statistics window."
-msgstr "Có nên hiển thị các sự kiện trong cửa sổ thống kê hay không."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:124
+msgid ""
+"If preferences and statistics items should be shown in the context menu"
+msgstr ""
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:127
-msgid "Whether we should smooth the data in the graph"
-msgstr "Có nên làm mịn dữ liệu trong đồ thị hay không"
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:125
+msgid "When to show the notification icon"
+msgstr "Khi cần hiển thị biểu tượng thông báo"
-#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:128
-msgid "Whether we should smooth the data in the graph."
-msgstr "Có nên làm mịn dữ liệu trong đồ thị hay không."
+#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:126
+msgid "Display options for the notification icon."
+msgstr ""
#: ../data/mate-power-preferences.desktop.in.in.h:1
-msgid "Configure power management"
-msgstr "Cấu hình quản lý điện năng"
-
-#: ../data/mate-power-preferences.desktop.in.in.h:2
msgid "Power Management"
msgstr "Quản lý Điện năng"
-#: ../data/mate-power-statistics.desktop.in.in.h:1
-msgid "Observe power management"
-msgstr "Theo dõi sự quản lý điện năng"
+#: ../data/mate-power-preferences.desktop.in.in.h:2
+msgid "Configure power management"
+msgstr "Cấu hình quản lý điện năng"
#. TRANSLATORS: shown on the titlebar
#. TRANSLATORS: the program name
-#: ../data/mate-power-statistics.desktop.in.in.h:2
-#: ../data/gpm-statistics.ui.h:6 ../src/gpm-statistics.c:1048
-#: ../src/gpm-statistics.c:1482
+#: ../data/mate-power-statistics.desktop.in.in.h:1
+#: ../data/gpm-statistics.ui.h:1 ../src/gpm-statistics.c:1091
+#: ../src/gpm-statistics.c:1598
msgid "Power Statistics"
msgstr "Thống kê điện năng"
+#: ../data/mate-power-statistics.desktop.in.in.h:2
+msgid "Observe power management"
+msgstr "Theo dõi sự quản lý điện năng"
+
#: ../data/gpm-feedback-widget.ui.h:1
msgid "Brightness"
msgstr "Độ sáng"
-#: ../data/gpm-statistics.ui.h:1
-msgid "0"
-msgstr "0"
-
-#: ../data/gpm-statistics.ui.h:2
-msgid "Data length:"
-msgstr "Chiều dài dữ liệu :"
-
-#: ../data/gpm-statistics.ui.h:3 ../src/gpm-statistics.c:206
+#: ../data/gpm-statistics.ui.h:2 ../src/gpm-statistics.c:209
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
-#: ../data/gpm-statistics.ui.h:4
+#: ../data/gpm-statistics.ui.h:3
msgid "Graph type:"
msgstr "Kiểu đồ thị:"
+#: ../data/gpm-statistics.ui.h:4
+msgid "Data length:"
+msgstr "Chiều dài dữ liệu :"
+
#: ../data/gpm-statistics.ui.h:5
-msgid "History"
-msgstr "Lịch sử"
+msgid "There is no data to display."
+msgstr "Không có dữ liệu cần hiển thị."
-#: ../data/gpm-statistics.ui.h:7
-msgid "Processor wakeups per second:"
-msgstr "Lần ngủ dậy bộ xử lý mỗi giây:"
+#: ../data/gpm-statistics.ui.h:6
+msgid "Use smoothed line"
+msgstr "Dùng đường mịn"
-#: ../data/gpm-statistics.ui.h:8
+#: ../data/gpm-statistics.ui.h:7
msgid "Show data points"
msgstr "Hiện các điểm dữ liệu"
+#: ../data/gpm-statistics.ui.h:8
+msgid "History"
+msgstr "Lịch sử"
+
#: ../data/gpm-statistics.ui.h:9
msgid "Statistics"
msgstr "Thống kê"
#: ../data/gpm-statistics.ui.h:10
-msgid "There is no data to display."
-msgstr "Không có dữ liệu cần hiển thị."
+msgid "Processor wakeups per second:"
+msgstr "Lần ngủ dậy bộ xử lý mỗi giây:"
#: ../data/gpm-statistics.ui.h:11
-msgid "Use smoothed line"
-msgstr "Dùng đường mịn"
+msgid "0"
+msgstr "0"
-#: ../data/gpm-statistics.ui.h:12 ../src/gpm-statistics.c:192
+#: ../data/gpm-statistics.ui.h:12 ../src/gpm-statistics.c:195
msgid "Wakeups"
msgstr "Thức dậy"
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:1
-msgid "<b>Actions</b>"
-msgstr "<b>Hành động</b>"
+msgid "Power Management Preferences"
+msgstr "Tùy thích Quản lý Điện năng"
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:2
-msgid "<b>Display</b>"
-msgstr "<b>Trình bày</b>"
+msgid "<b>Actions</b>"
+msgstr "<b>Hành động</b>"
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:3
-msgid "<b>Notification Area</b>"
-msgstr "<b>Vùng thông báo</b>"
+msgid "Put computer to _sleep when inactive for:"
+msgstr "Để máy tính _ngủ khi nghỉ trong:"
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:4
-msgid "Di_m display when idle"
-msgstr "_Mờ đi màn hình khi nghỉ"
+msgid "When laptop lid is cl_osed:"
+msgstr "Khi đóng _nắp máy tính xách tay:"
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:5
-msgid "General"
-msgstr "Chung"
+msgid "<b>Display</b>"
+msgstr "<b>Trình bày</b>"
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:6
-msgid "Make Default"
-msgstr "Làm mặc định"
+msgid "Put _display to sleep when inactive for:"
+msgstr "Để _màn hình ngủ nếu nghỉ trong:"
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:7
-msgid "On AC Power"
-msgstr "Bằng điện chính"
+msgid "Set display _brightness to:"
+msgstr "Đặt độ _sáng cho bộ trình bày:"
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:8
-msgid "On Battery Power"
-msgstr "Bằng pin"
+msgid "Di_m display when idle"
+msgstr "_Mờ đi màn hình khi nghỉ"
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:9
-msgid "On UPS Power"
-msgstr "Bằng UPS"
+msgid "On AC Power"
+msgstr "Bằng điện chính"
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:10
-msgid "Only display an icon when a battery is p_resent"
-msgstr "Chỉ hiện biểu tượng khi dùng _pin"
+msgid "When battery po_wer is critically low:"
+msgstr "Khi nạp _pin tới hạn:"
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:11
-msgid "Only display an icon when charging or _discharging"
-msgstr "Chỉ hiện biểu tượng khi sạc hay phóng _ra"
+msgid "_Reduce backlight brightness"
+msgstr "_Giảm độ sáng của đèn nền"
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:12
-msgid "Power Management Preferences"
-msgstr "Tùy thích Quản lý Điện năng"
+msgid "On Battery Power"
+msgstr "Bằng pin"
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:13
-msgid "Put _display to sleep when inactive for:"
-msgstr "Để _màn hình ngủ nếu nghỉ trong:"
+msgid "When UPS power is l_ow:"
+msgstr "Khi độ điện năng của UPS _yếu:"
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:14
-msgid "Put computer to _sleep when inactive for:"
-msgstr "Để máy tính _ngủ khi nghỉ trong:"
+msgid "When UPS power is _critically low:"
+msgstr "Khi độ điện năng _của UPS tới hạn:"
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:15
-msgid "Set display _brightness to:"
-msgstr "Đặt độ _sáng cho bộ trình bày:"
+msgid "On UPS Power"
+msgstr "Bằng UPS"
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:16
-msgid "Sp_in down hard disks when possible"
-msgstr "_Tắt đĩa cứng nếu có thể"
+msgid "When the power _button is pressed:"
+msgstr "Khi cái nút điện được _bấm:"
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:17
-msgid "When UPS power is _critically low:"
-msgstr "Khi độ điện năng _của UPS tới hạn:"
+msgid "When the _suspend button is pressed:"
+msgstr "Khi cái nút n_gưng được bấm:"
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:18
-msgid "When UPS power is l_ow:"
-msgstr "Khi độ điện năng của UPS _yếu:"
+msgid "<b>Notification Area</b>"
+msgstr "<b>Vùng thông báo</b>"
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:19
-msgid "When battery po_wer is critically low:"
-msgstr "Khi nạp _pin tới hạn:"
+msgid "_Never display an icon"
+msgstr "_Không bao giờ hiện biểu tượng"
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:20
-msgid "When laptop lid is cl_osed:"
-msgstr "Khi đóng _nắp máy tính xách tay:"
+msgid "_Only display an icon when battery power is low"
+msgstr "_Hiện biểu tượng chỉ khi pin còn ít"
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:21
-msgid "When the _suspend button is pressed:"
-msgstr "Khi cái nút n_gưng được bấm:"
+msgid "Only display an icon when charging or _discharging"
+msgstr "Chỉ hiện biểu tượng khi sạc hay phóng _ra"
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:22
-msgid "When the power _button is pressed:"
-msgstr "Khi cái nút điện được _bấm:"
+msgid "Only display an icon when a battery is p_resent"
+msgstr "Chỉ hiện biểu tượng khi dùng _pin"
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:23
msgid "_Always display an icon"
msgstr "_Luôn hiện biểu tượng"
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:24
-msgid "_Never display an icon"
-msgstr "_Không bao giờ hiện biểu tượng"
+msgid "General"
+msgstr "Chung"
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:25
-msgid "_Only display an icon when battery power is low"
-msgstr "_Hiện biểu tượng chỉ khi pin còn ít"
+msgid "Provides help about this program"
+msgstr ""
#: ../data/gpm-prefs.ui.h:26
-msgid "_Reduce backlight brightness"
-msgstr "_Giảm độ sáng của đèn nền"
+msgid "Make Default"
+msgstr "Làm mặc định"
+
+#: ../data/gpm-prefs.ui.h:27
+msgid "Sets this policy to be used by all users"
+msgstr ""
+
+#: ../data/gpm-prefs.ui.h:28
+msgid "Closes the program"
+msgstr ""
+
+#. command line argument
+#: ../src/gpm-backlight-helper.c:166
+msgid "Set the current brightness"
+msgstr ""
+
+#. command line argument
+#: ../src/gpm-backlight-helper.c:169
+msgid "Get the current brightness"
+msgstr ""
+
+#. command line argument
+#: ../src/gpm-backlight-helper.c:172
+msgid "Get the number of brightness levels supported"
+msgstr ""
+
+#. TRANSLATORS: tool that is used when copying profiles system-wide
+#: ../src/gpm-backlight-helper.c:184
+msgid "MATE Power Manager Backlight Helper"
+msgstr ""
+
+#. TRANSLATORS: user did not specify valid options
+#: ../src/gpm-backlight-helper.c:192
+msgid "No valid option was specified"
+msgstr ""
+
+#. TRANSLATORS: no backlights found
+#: ../src/gpm-backlight-helper.c:201
+msgid "No backlights were found on your system"
+msgstr ""
+
+#. TRANSLATORS: failed to access backlight file
+#: ../src/gpm-backlight-helper.c:212
+msgid "Could not get the value of the backlight"
+msgstr ""
+
+#. TRANSLATORS: failed to access backlight file
+#: ../src/gpm-backlight-helper.c:230
+msgid "Could not get the maximum value of the backlight"
+msgstr ""
+
+#. TRANSLATORS: only able to install profiles as root
+#: ../src/gpm-backlight-helper.c:247
+msgid "This program can only be used by the root user"
+msgstr ""
+
+#. TRANSLATORS: the program must never be directly run
+#: ../src/gpm-backlight-helper.c:256
+msgid "This program must only be run through pkexec"
+msgstr ""
+
+#. TRANSLATORS: failed to access backlight file
+#: ../src/gpm-backlight-helper.c:267
+msgid "Could not set the value of the backlight"
+msgstr ""
#: ../src/gpm-common.c:53
msgid "Unknown time"
@@ -1079,7 +989,6 @@ msgid "%i hour"
msgid_plural "%i hours"
msgstr[0] "%i giờ"
-# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#. TRANSLATOR: "%i %s %i %s" are "%i hours %i minutes"
#. * Swap order with "%2$s %2$i %1$s %1$i if needed
#: ../src/gpm-common.c:75
@@ -1097,356 +1006,68 @@ msgid "minute"
msgid_plural "minutes"
msgstr[0] "phút"
-#. TRANSLATORS: a phone is charging
-#. TRANSLATORS: device is charging, but we only have a percentage
-#: ../src/gpm-devicekit.c:251 ../src/gpm-devicekit.c:315
-#, c-format
-msgid "%s charging (%.1f%%)"
-msgstr "%s đang sạc (%.1f%%)"
-
-#. TRANSLATORS: The laptop battery is fully charged, and we know a time
-#: ../src/gpm-devicekit.c:266
-#, c-format
-msgid ""
-"Battery is fully charged.\n"
-"Provides %s laptop runtime"
-msgstr ""
-"Pin đã sạc đầy.\n"
-"Cung cấp %s thời gian chạy laptop"
-
-#. TRANSLATORS: the device is fully charged
-#: ../src/gpm-devicekit.c:271
-#, c-format
-msgid "%s is fully charged"
-msgstr "%s đã sạc đầy"
-
-#. TRANSLATORS: the device is discharging, and we have a time remaining
-#: ../src/gpm-devicekit.c:279
-#, c-format
-msgid "%s %s remaining (%.1f%%)"
-msgstr "%s %s còn lại (%.1f%%)"
-
-#. TRANSLATORS: the device is discharging, but we only have a percentage
-#: ../src/gpm-devicekit.c:284
-#, c-format
-msgid "%s discharging (%.1f%%)"
-msgstr "%s đang xả (%.1f%%)"
-
-#. TRANSLATORS: the device is charging, and we have a time to full and empty
-#: ../src/gpm-devicekit.c:298
-#, c-format
-msgid ""
-"%s %s until charged (%.1f%%)\n"
-"Provides %s battery runtime"
-msgstr ""
-"%s %s đến khi được sạc (%.1f%%)\n"
-"Cung cấp %s thời gian chạy bằng pin"
-
-#. TRANSLATORS: device is charging, and we have a time to full and a percentage
-#: ../src/gpm-devicekit.c:309
-#, c-format
-msgid "%s %s until charged (%.1f%%)"
-msgstr "%s %s đến khi được sạc (%.1f%%)"
-
-#. TRANSLATORS: this is only shown for laptops with multiple batteries
-#: ../src/gpm-devicekit.c:323
-#, c-format
-msgid "%s waiting to discharge (%.1f%%)"
-msgstr "%s đang chờ xả (%.1f%%)"
-
-#. TRANSLATORS: this is only shown for laptops with multiple batteries
-#: ../src/gpm-devicekit.c:329
-#, c-format
-msgid "%s waiting to charge (%.1f%%)"
-msgstr "%s đang chờ sạc (%.1f%%)"
-
-#. TRANSLATORS: the type of data, e.g. Laptop battery
-#: ../src/gpm-devicekit.c:389
-msgid "Product:"
-msgstr "Sản phẩm:"
-
-#. TRANSLATORS: device is missing
-#. TRANSLATORS: device is charged
-#. TRANSLATORS: device is charging
-#. TRANSLATORS: device is discharging
-#: ../src/gpm-devicekit.c:393 ../src/gpm-devicekit.c:396
-#: ../src/gpm-devicekit.c:399 ../src/gpm-devicekit.c:402
-msgid "Status:"
-msgstr "Tình trạng:"
-
-#: ../src/gpm-devicekit.c:393
-msgid "Missing"
-msgstr "Thiếu"
-
-#: ../src/gpm-devicekit.c:396
-msgid "Charged"
-msgstr "Sạc đầy"
-
-#: ../src/gpm-devicekit.c:399
-msgid "Charging"
-msgstr "Đang sạc"
-
-#: ../src/gpm-devicekit.c:402
-msgid "Discharging"
-msgstr "Đang xả"
-
-#. TRANSLATORS: percentage
-#: ../src/gpm-devicekit.c:407
-msgid "Percentage charge:"
-msgstr "Phần trăm sạc:"
-
-#. TRANSLATORS: manufacturer
-#: ../src/gpm-devicekit.c:411
-msgid "Vendor:"
-msgstr "Nhà sản xuất:"
-
-#. TRANSLATORS: how the battery is made, e.g. Lithium Ion
-#: ../src/gpm-devicekit.c:416
-msgid "Technology:"
-msgstr "Công nghệ:"
-
-#. TRANSLATORS: serial number of the battery
-#: ../src/gpm-devicekit.c:420
-msgid "Serial number:"
-msgstr "Số thứ tự:"
-
-#. TRANSLATORS: model number of the battery
-#: ../src/gpm-devicekit.c:424
-msgid "Model:"
-msgstr "Kiểu:"
-
-#. TRANSLATORS: time to fully charged
-#: ../src/gpm-devicekit.c:429
-msgid "Charge time:"
-msgstr "Thời gian sạc:"
-
-#. TRANSLATORS: time to empty
-#: ../src/gpm-devicekit.c:435
-msgid "Discharge time:"
-msgstr "Thời gian xả:"
-
-#. TRANSLATORS: Excellent, Good, Fair and Poor are all related to battery Capacity
-#: ../src/gpm-devicekit.c:442
-msgid "Excellent"
-msgstr "Rất tốt"
-
-#: ../src/gpm-devicekit.c:444
-msgid "Good"
-msgstr "Tốt"
-
-#: ../src/gpm-devicekit.c:446
-msgid "Fair"
-msgstr "Vừa"
-
-#: ../src/gpm-devicekit.c:448
-msgid "Poor"
-msgstr "Xấu"
-
-#: ../src/gpm-devicekit.c:452
-msgid "Capacity:"
-msgstr "Dung tích:"
-
-#: ../src/gpm-devicekit.c:458 ../src/gpm-devicekit.c:483
-msgid "Current charge:"
-msgstr "Sạc hiện thời:"
-
-#: ../src/gpm-devicekit.c:464
-msgid "Last full charge:"
-msgstr "Lần sạc đầy cuối:"
-
-#: ../src/gpm-devicekit.c:470 ../src/gpm-devicekit.c:488
-msgid "Design charge:"
-msgstr "Sạc thiết kế:"
-
-#: ../src/gpm-devicekit.c:475
-msgid "Charge rate:"
-msgstr "Mức sạc:"
-
-#. TRANSLATORS: system power cord
-#: ../src/gpm-devicekit.c:510
-msgid "AC adapter"
-msgid_plural "AC adapters"
-msgstr[0] "Bộ tiếp hợp điện chính"
-
-#. TRANSLATORS: laptop primary battery
-#: ../src/gpm-devicekit.c:514
-msgid "Laptop battery"
-msgid_plural "Laptop batteries"
-msgstr[0] "Pin máy tính xách tay"
-
-#. TRANSLATORS: battery-backed AC power source
-#: ../src/gpm-devicekit.c:518
-msgid "UPS"
-msgid_plural "UPSs"
-msgstr[0] "UPS"
-
-#. TRANSLATORS: a monitor is a device to measure voltage and current
-#: ../src/gpm-devicekit.c:522
-msgid "Monitor"
-msgid_plural "Monitors"
-msgstr[0] "Màn hình"
-
-#. TRANSLATORS: wireless mice with internal batteries
-#: ../src/gpm-devicekit.c:526
-msgid "Wireless mouse"
-msgid_plural "Wireless mice"
-msgstr[0] "Chuột không dây"
-
-#. TRANSLATORS: wireless keyboard with internal battery
-#: ../src/gpm-devicekit.c:530
-msgid "Wireless keyboard"
-msgid_plural "Wireless keyboards"
-msgstr[0] "Bàn phím không dây"
-
-#. TRANSLATORS: portable device
-#: ../src/gpm-devicekit.c:534
-msgid "PDA"
-msgid_plural "PDAs"
-msgstr[0] "PDA"
-
-#. TRANSLATORS: cell phone (mobile...)
-#: ../src/gpm-devicekit.c:538
-msgid "Cell phone"
-msgid_plural "Cell phones"
-msgstr[0] "Điện thoại di động"
-
-#. TRANSLATORS: battery technology
-#: ../src/gpm-devicekit.c:596
-msgid "Lithium Ion"
-msgstr "Lithi ion"
-
-#. TRANSLATORS: battery technology
-#: ../src/gpm-devicekit.c:600
-msgid "Lithium Polymer"
-msgstr "Lithi polime (LiP)"
-
-#. TRANSLATORS: battery technology
-#: ../src/gpm-devicekit.c:604
-msgid "Lithium Iron Phosphate"
-msgstr "Lithi ion photphat"
-
-#. TRANSLATORS: battery technology
-#: ../src/gpm-devicekit.c:608
-msgid "Lead acid"
-msgstr "Axit chì"
-
-#. TRANSLATORS: battery technology
-#: ../src/gpm-devicekit.c:612
-msgid "Nickel Cadmium"
-msgstr "NiCad"
-
-#. TRANSLATORS: battery technology
-#: ../src/gpm-devicekit.c:616
-msgid "Nickel metal hydride"
-msgstr "Mạ kền kim loại hyddrua (NMH)"
-
-#. TRANSLATORS: battery technology
-#: ../src/gpm-devicekit.c:620
-msgid "Unknown technology"
-msgstr "Không rõ kỹ thuật"
-
#. Translators: This is %i days
-#: ../src/gpm-graph-widget.c:443
+#: ../src/gpm-graph-widget.c:446
#, c-format
msgid "%id"
msgstr "%id"
#. Translators: This is %i days %02i hours
-#: ../src/gpm-graph-widget.c:446
+#: ../src/gpm-graph-widget.c:449
#, c-format
msgid "%id%02ih"
msgstr "%id%02ih"
#. Translators: This is %i hours
-#: ../src/gpm-graph-widget.c:451
+#: ../src/gpm-graph-widget.c:454
#, c-format
msgid "%ih"
msgstr "%ig"
#. Translators: This is %i hours %02i minutes
-#: ../src/gpm-graph-widget.c:454
+#: ../src/gpm-graph-widget.c:457
#, c-format
msgid "%ih%02im"
msgstr "%ih%02im"
#. Translators: This is %2i minutes
-#: ../src/gpm-graph-widget.c:459
+#: ../src/gpm-graph-widget.c:462
#, c-format
msgid "%2im"
msgstr "%2ip"
#. Translators: This is %2i minutes %02i seconds
-#: ../src/gpm-graph-widget.c:462
+#: ../src/gpm-graph-widget.c:465
#, c-format
msgid "%2im%02i"
msgstr "%2ip%02i"
#. Translators: This is %2i seconds
-#: ../src/gpm-graph-widget.c:466
+#: ../src/gpm-graph-widget.c:469
#, c-format
msgid "%2is"
msgstr "%2ig"
#. Translators: This is %i Percentage
-#: ../src/gpm-graph-widget.c:470
+#: ../src/gpm-graph-widget.c:473
#, c-format
msgid "%i%%"
msgstr "%i%%"
#. Translators: This is %.1f Watts
-#: ../src/gpm-graph-widget.c:473
+#: ../src/gpm-graph-widget.c:476
#, c-format
msgid "%.1fW"
msgstr "%.1fW"
#. Translators: This is %.1f Volts
-#: ../src/gpm-graph-widget.c:478
+#: ../src/gpm-graph-widget.c:481
#, c-format
msgid "%.1fV"
msgstr "%.1fV"
-#. TRANSLATORS: this is what the user should read for more information about the blanking problem (%s is a URL)
-#: ../src/gpm-idle.c:216
-#, c-format
-msgid "Please see %s for more information."
-msgstr "Vui lòng xem %s để biết thêm thông tin."
-
-#. TRANSLATORS: this is telling the user that thier X server is broken, and needs to be fixed
-#: ../src/gpm-idle.c:220
-msgid ""
-"If you can see this text, your display server is broken and you should "
-"notify your distributor."
-msgstr "Nếu bạn thấy những dòng này, bộ trình bày của bạn bị hỏng và bạn nên thông báo với nhà phân phối."
-
-#. TRANSLATORS: this is for debugging, if the session is idle
-#: ../src/gpm-idle.c:226
-msgid "Session idle"
-msgstr "Phiên làm việc rảnh"
-
-#: ../src/gpm-idle.c:226
-msgid "Session active"
-msgstr "Phiên làm việc tích cực"
-
-#. TRANSLATORS: has something inhibited the session
-#: ../src/gpm-idle.c:228
-msgid "inhibited"
-msgstr "ngăn chặn"
-
-#: ../src/gpm-idle.c:228
-msgid "not inhibited"
-msgstr "không ngăn chặn"
-
-#. TRANSLATORS: is the screen idle or awake
-#: ../src/gpm-idle.c:230
-msgid "screen idle"
-msgstr "màn hình rảnh"
-
-#: ../src/gpm-idle.c:230
-msgid "screen awake"
-msgstr "màn hình thức"
-
#. TRANSLATORS: show verbose debugging
-#: ../src/gpm-main.c:171 ../src/gpm-prefs.c:90 ../src/gpm-statistics.c:1465
+#: ../src/gpm-main.c:171 ../src/gpm-prefs.c:90 ../src/gpm-statistics.c:1581
msgid "Show extra debugging information"
msgstr "Hiển thị thông tin gỡ lỗi thêm"
@@ -1462,482 +1083,486 @@ msgstr "Thoát sau khi đợi một ít (để gỡ lỗi)"
msgid "Exit after the manager has loaded (for debugging)"
msgstr "Thoát sau khi nạp bộ quản lý (để gỡ lỗi)"
-#: ../src/gpm-main.c:191 ../src/gpm-main.c:195
+#: ../src/gpm-main.c:188 ../src/gpm-main.c:192
msgid "MATE Power Manager"
msgstr "Bộ Quản Lý Điện Năng Mate"
#. TRANSLATORS: this is the sound description
-#: ../src/gpm-manager.c:172
+#: ../src/gpm-manager.c:223 ../src/gpm-manager.c:293
+msgid "Battery is very low"
+msgstr "Pin yếu tới hạn"
+
+#. TRANSLATORS: this is the sound description
+#: ../src/gpm-manager.c:273
msgid "Power plugged in"
msgstr "Điện chính được cắm vào"
#. TRANSLATORS: this is the sound description
-#: ../src/gpm-manager.c:176
+#: ../src/gpm-manager.c:277
msgid "Power unplugged"
msgstr "Điện bị tháo nút ra"
#. TRANSLATORS: this is the sound description
-#: ../src/gpm-manager.c:180
+#: ../src/gpm-manager.c:281
msgid "Lid has opened"
msgstr "Nắp đã mở"
#. TRANSLATORS: this is the sound description
-#: ../src/gpm-manager.c:184
+#: ../src/gpm-manager.c:285
msgid "Lid has closed"
msgstr "Nắp đã đóng"
#. TRANSLATORS: this is the sound description
-#: ../src/gpm-manager.c:188
+#: ../src/gpm-manager.c:289
msgid "Battery is low"
msgstr "Pin yếu"
#. TRANSLATORS: this is the sound description
-#: ../src/gpm-manager.c:192
-msgid "Battery is very low"
-msgstr "Pin yếu tới hạn"
-
-#. TRANSLATORS: this is the sound description
-#: ../src/gpm-manager.c:196
+#: ../src/gpm-manager.c:297
msgid "Battery is full"
msgstr "Pin đầy"
#. TRANSLATORS: this is the sound description
-#: ../src/gpm-manager.c:200
+#: ../src/gpm-manager.c:301
msgid "Suspend started"
msgstr "Đã bắt đầu ngưng"
#. TRANSLATORS: this is the sound description
-#: ../src/gpm-manager.c:204
+#: ../src/gpm-manager.c:305
msgid "Resumed"
msgstr "Tiếp tục lại"
#. TRANSLATORS: this is the sound description
-#: ../src/gpm-manager.c:208
+#: ../src/gpm-manager.c:309
msgid "Suspend failed"
msgstr "Lỗi ngưng"
-#. TRANSLATORS: the action was not done
-#: ../src/gpm-manager.c:434 ../src/gpm-manager.c:470
-msgid "Action disallowed"
-msgstr "Hành động không được phép"
+#. TRANSLATORS: message text
+#: ../src/gpm-manager.c:579
+msgid "Computer failed to suspend."
+msgstr ""
-#. TRANSLATORS: admin has disabled ability to do this
-#: ../src/gpm-manager.c:436
-msgid ""
-"Suspend support has been disabled. Contact your administrator for more "
-"details."
-msgstr "Khả năng ngưng bị tắt. Liên lạc với quản trị để tìm chi tiết."
+#. TRANSLATORS: title text
+#: ../src/gpm-manager.c:581
+msgid "Failed to suspend"
+msgstr ""
-#. TRANSLATORS: admin has disabled ability to do this
-#: ../src/gpm-manager.c:472
-msgid ""
-"Hibernate support has been disabled. Contact your administrator for more "
-"details."
-msgstr "Khả năng ngủ đông bị tắt. Liên lạc với quản trị để tìm chi tiết."
+#. TRANSLATORS: message text
+#: ../src/gpm-manager.c:585
+msgid "Computer failed to hibernate."
+msgstr ""
+
+#. TRANSLATORS: title text
+#: ../src/gpm-manager.c:587
+msgid "Failed to hibernate"
+msgstr ""
+
+#. TRANSLATORS: message text
+#: ../src/gpm-manager.c:592
+msgid "Failure was reported as:"
+msgstr ""
+
+#. TRANSLATORS: button text, visit the suspend help website
+#: ../src/gpm-manager.c:605
+msgid "Visit help page"
+msgstr "Xem trang trợ giúp"
#. TRANSLATORS: this is the mate-screensaver throttle
-#: ../src/gpm-manager.c:697
+#: ../src/gpm-manager.c:851
msgid "Display DPMS activated"
msgstr "DPMS trình bày đã kích hoạt"
#. TRANSLATORS: this is the mate-screensaver throttle
-#: ../src/gpm-manager.c:716
+#: ../src/gpm-manager.c:870
msgid "On battery power"
msgstr "Bằng pin"
-#: ../src/gpm-manager.c:734
+#: ../src/gpm-manager.c:888
msgid "Laptop lid is closed"
msgstr "Nắp máy tính xách tay đã được đóng"
-#: ../src/gpm-manager.c:772
+#: ../src/gpm-manager.c:926
msgid "Power Information"
msgstr "Thông tin điện năng"
-#. TRANSLATORS: the battery may be recalled by it's vendor
-#: ../src/gpm-manager.c:1033
-msgid "Battery may be recalled"
-msgstr "Pin có thể bị thu hồi"
-
-#: ../src/gpm-manager.c:1034
-#, c-format
-msgid ""
-"The battery in your computer may have been recalled by %s and you may be at "
-"risk.\n"
-"\n"
-"For more information visit the battery recall website."
-msgstr ""
-"Pin trong máy tính này có thể bị thu hồi bởi %s và bạn có thể gặp nguy hiểm.\n"
-"\n"
-"Để tìm thêm thông tin, hãy thăm trang web thu hồi pin."
-
-#. TRANSLATORS: button text, visit the manufacturers recall website
-#: ../src/gpm-manager.c:1044
-msgid "Visit recall website"
-msgstr "Thăm nơi Mạng thu hồi"
-
-#. TRANSLATORS: button text, do not show this bubble again
-#: ../src/gpm-manager.c:1047
-msgid "Do not show me this again"
-msgstr "Đừng hiện lần nữa"
-
#. We should notify the user if the battery has a low capacity,
#. * where capacity is the ratio of the last_full capacity with that of
#. * the design capacity. (#326740)
#. TRANSLATORS: battery is old or broken
-#: ../src/gpm-manager.c:1132
+#: ../src/gpm-manager.c:1113
msgid "Battery may be broken"
msgstr "Pin có thể bị hỏng"
-#. TRANSLATORS: notify the user that that battery is broken as the capacity is very low
-#: ../src/gpm-manager.c:1135
+#. TRANSLATORS: notify the user that that battery is broken as the capacity is
+#. very low
+#: ../src/gpm-manager.c:1116
#, c-format
msgid ""
-"Your battery has a very low capacity (%1.1f%%), which means that it may be "
-"old or broken."
-msgstr "Pin rất yếu (%1.1f%%), có thể là pin cũ, hoặc pin hư."
+"Battery has a very low capacity (%1.1f%%), which means that it may be old or"
+" broken."
+msgstr ""
-#. TRANSLATORS: show the fully charged notification
-#: ../src/gpm-manager.c:1183
-msgid "Battery Fully Charged"
-msgid_plural "Batteries Fully Charged"
-msgstr[0] "Pin đầy"
+#. TRANSLATORS: show the charged notification
+#: ../src/gpm-manager.c:1165
+msgid "Battery Charged"
+msgid_plural "Batteries Charged"
+msgstr[0] ""
#. TRANSLATORS: laptop battery is now discharging
-#: ../src/gpm-manager.c:1224
+#: ../src/gpm-manager.c:1211
msgid "Battery Discharging"
msgstr "Pin đang xả"
#. TRANSLATORS: tell the user how much time they have got
-#: ../src/gpm-manager.c:1227
+#: ../src/gpm-manager.c:1215
+#, c-format
+msgid "%s of battery power remaining (%.0f%%)"
+msgstr ""
+
+#. TRANSLATORS: the device is discharging, but we only have a percentage
+#: ../src/gpm-manager.c:1218 ../src/gpm-manager.c:1230
#, c-format
-msgid "%s of battery power remaining (%.1f%%)"
-msgstr "%s còn lại (%.1f%%)"
+msgid "%s discharging (%.0f%%)"
+msgstr ""
#. TRANSLATORS: UPS is now discharging
-#: ../src/gpm-manager.c:1230
+#: ../src/gpm-manager.c:1223
msgid "UPS Discharging"
msgstr "UPS đang xả"
#. TRANSLATORS: tell the user how much time they have got
-#: ../src/gpm-manager.c:1233
+#: ../src/gpm-manager.c:1227
#, c-format
-msgid "%s of UPS backup power remaining (%.1f%%)"
-msgstr "%s UPS còn lại (%.1f%%)"
-
-#. TRANSLATORS: window title: there was a problem putting the machine to sleep
-#: ../src/gpm-manager.c:1301
-msgid "Sleep problem"
-msgstr "Lỗi ngủ"
-
-#. TRANSLATORS: message text
-#: ../src/gpm-manager.c:1304
-msgid "Your computer failed to suspend."
-msgstr "Máy tính của bạn gặp lỗi khi ngưng."
-
-#: ../src/gpm-manager.c:1304 ../src/gpm-manager.c:1308
-msgid "Check the help file for common problems."
-msgstr "Hãy kiểm tra tập tin trợ giúp tìm vấn đề thường gặp."
-
-#. TRANSLATORS: message text
-#: ../src/gpm-manager.c:1308
-msgid "Your computer failed to hibernate."
-msgstr "Máy tính của bạn gặp lỗi khi ngủ đông."
-
-#. TRANSLATORS: button text, visit the suspend help website
-#: ../src/gpm-manager.c:1322
-msgid "Visit help page"
-msgstr "Xem trang trợ giúp"
+msgid "%s of UPS backup power remaining (%.0f%%)"
+msgstr ""
#. TRANSLATORS: laptop battery low, and we only have one battery
-#: ../src/gpm-manager.c:1397
+#: ../src/gpm-manager.c:1311
msgid "Battery low"
msgstr "Pin yếu"
-#. TRANSLATORS: laptop battery low, and we have more than one type of battery
-#: ../src/gpm-manager.c:1400
+#. TRANSLATORS: laptop battery low, and we have more than one kind of battery
+#: ../src/gpm-manager.c:1314
msgid "Laptop battery low"
msgstr "Pin yếu trong máy tính xách tay"
#. TRANSLATORS: tell the user how much time they have got
-#: ../src/gpm-manager.c:1406
+#: ../src/gpm-manager.c:1320
#, c-format
-msgid "Approximately <b>%s</b> remaining (%.1f%%)"
-msgstr "Xấp xỉ <b>%s</b> thời gian pin còn lại (%.1f%%)"
+msgid "Approximately <b>%s</b> remaining (%.0f%%)"
+msgstr ""
#. TRANSLATORS: UPS is starting to get a little low
-#: ../src/gpm-manager.c:1410
+#: ../src/gpm-manager.c:1324
msgid "UPS low"
msgstr "UPS yếu"
#. TRANSLATORS: tell the user how much time they have got
-#: ../src/gpm-manager.c:1414
+#: ../src/gpm-manager.c:1328
#, c-format
-msgid "You have approximately <b>%s</b> of remaining UPS backup power (%.1f%%)"
-msgstr "Bạn có xấp xỉ <b>%s</b> điện năng dự phòng UPS còn lại (%.1f%%)"
+msgid "Approximately <b>%s</b> of remaining UPS backup power (%.0f%%)"
+msgstr ""
#. TRANSLATORS: mouse is getting a little low
#. TRANSLATORS: the mouse battery is very low
-#: ../src/gpm-manager.c:1418 ../src/gpm-manager.c:1549
+#: ../src/gpm-manager.c:1332 ../src/gpm-manager.c:1466
msgid "Mouse battery low"
msgstr "Pin yếu trong con chuột"
#. TRANSLATORS: tell user more details
-#: ../src/gpm-manager.c:1421
+#: ../src/gpm-manager.c:1335
#, c-format
-msgid "The wireless mouse attached to this computer is low in power (%.1f%%)"
-msgstr "Con chuột vô tuyến được kết nối đến máy tính này có pin yếu (%.1f%%)"
+msgid "Wireless mouse is low in power (%.0f%%)"
+msgstr ""
#. TRANSLATORS: keyboard is getting a little low
#. TRANSLATORS: the keyboard battery is very low
-#: ../src/gpm-manager.c:1425 ../src/gpm-manager.c:1557
+#: ../src/gpm-manager.c:1339 ../src/gpm-manager.c:1474
msgid "Keyboard battery low"
msgstr "Pin yếu trong bàn phím"
#. TRANSLATORS: tell user more details
-#: ../src/gpm-manager.c:1428
+#: ../src/gpm-manager.c:1342
#, c-format
-msgid ""
-"The wireless keyboard attached to this computer is low in power (%.1f%%)"
-msgstr "Bàn phím vô tuyến được kết nối đến máy tính này có pin yếu (%.1f%%)"
+msgid "Wireless keyboard is low in power (%.0f%%)"
+msgstr ""
#. TRANSLATORS: PDA is getting a little low
#. TRANSLATORS: the PDA battery is very low
-#: ../src/gpm-manager.c:1432 ../src/gpm-manager.c:1566
+#: ../src/gpm-manager.c:1346 ../src/gpm-manager.c:1483
msgid "PDA battery low"
msgstr "Pin yếu trong PDA"
#. TRANSLATORS: tell user more details
-#: ../src/gpm-manager.c:1435
+#: ../src/gpm-manager.c:1349
#, c-format
-msgid "The PDA attached to this computer is low in power (%.1f%%)"
-msgstr "PDA được kết nối đến máy tính này có pin yếu (%.1f%%)"
+msgid "PDA is low in power (%.0f%%)"
+msgstr ""
#. TRANSLATORS: cell phone (mobile) is getting a little low
#. TRANSLATORS: the cell battery is very low
-#: ../src/gpm-manager.c:1439 ../src/gpm-manager.c:1575
+#: ../src/gpm-manager.c:1353 ../src/gpm-manager.c:1493
+#: ../src/gpm-manager.c:1503
msgid "Cell phone battery low"
msgstr "Pin yếu trong điện thoại di động"
#. TRANSLATORS: tell user more details
-#: ../src/gpm-manager.c:1442
+#: ../src/gpm-manager.c:1356
#, c-format
-msgid "The cell phone attached to this computer is low in power (%.1f%%)"
-msgstr "Điện thoại di động được kết nối đến máy tính này có pin yếu (%.1f%%)"
+msgid "Cell phone is low in power (%.0f%%)"
+msgstr ""
-#. TRANSLATORS: laptop battery critically low, and only have one type of battery
-#: ../src/gpm-manager.c:1503
+#. TRANSLATORS: media player, e.g. mp3 is getting a little low
+#: ../src/gpm-manager.c:1360
+msgid "Media player battery low"
+msgstr ""
+
+#. TRANSLATORS: tell user more details
+#: ../src/gpm-manager.c:1363
+#, c-format
+msgid "Media player is low in power (%.0f%%)"
+msgstr ""
+
+#. TRANSLATORS: graphics tablet, e.g. wacom is getting a little low
+#. TRANSLATORS: the cell battery is very low
+#: ../src/gpm-manager.c:1367 ../src/gpm-manager.c:1512
+msgid "Tablet battery low"
+msgstr ""
+
+#. TRANSLATORS: tell user more details
+#: ../src/gpm-manager.c:1370
+#, c-format
+msgid "Tablet is low in power (%.0f%%)"
+msgstr ""
+
+#. TRANSLATORS: computer, e.g. ipad is getting a little low
+#. TRANSLATORS: the cell battery is very low
+#: ../src/gpm-manager.c:1374 ../src/gpm-manager.c:1521
+msgid "Attached computer battery low"
+msgstr ""
+
+#. TRANSLATORS: tell user more details
+#: ../src/gpm-manager.c:1377
+#, c-format
+msgid "Attached computer is low in power (%.0f%%)"
+msgstr ""
+
+#. TRANSLATORS: laptop battery critically low, and only have one kind of
+#. battery
+#: ../src/gpm-manager.c:1425
msgid "Battery critically low"
msgstr "Pin cực yếu"
-#. TRANSLATORS: laptop battery critically low, and we have more than one type of battery
+#. TRANSLATORS: laptop battery critically low, and we have more than one type
+#. of battery
#. TRANSLATORS: laptop battery is really, really, low
-#: ../src/gpm-manager.c:1506 ../src/gpm-manager.c:1621
+#: ../src/gpm-manager.c:1428 ../src/gpm-manager.c:1580
msgid "Laptop battery critically low"
msgstr "Pin yếu tới hạn trong máy tính xách tay"
-#. TRANSLATORS: tell the use to insert the plug, as we're not going to do anything
-#: ../src/gpm-manager.c:1519
+#. TRANSLATORS: tell the use to insert the plug, as we're not going to do
+#. anything
+#: ../src/gpm-manager.c:1437
msgid "Plug in your AC adapter to avoid losing data."
msgstr "Hãy cầm phít bộ tiếp hợp điện chính để tránh mất dữ liệu."
#. TRANSLATORS: give the user a ultimatum
-#: ../src/gpm-manager.c:1523
+#: ../src/gpm-manager.c:1441
#, c-format
-msgid "Computer will suspend in %s."
-msgstr "Máy tính này sẽ ngưng trong %s."
+msgid "Computer will suspend very soon unless it is plugged in."
+msgstr ""
#. TRANSLATORS: give the user a ultimatum
-#: ../src/gpm-manager.c:1527
+#: ../src/gpm-manager.c:1445
#, c-format
-msgid "Computer will hibernate in %s."
-msgstr "Máy tính này sẽ ngủ đông trong %s."
+msgid "Computer will hibernate very soon unless it is plugged in."
+msgstr ""
#. TRANSLATORS: give the user a ultimatum
-#: ../src/gpm-manager.c:1531
+#: ../src/gpm-manager.c:1449
#, c-format
-msgid "Computer will shutdown in %s."
-msgstr "Máy tính này sẽ tắt máy trong %s."
+msgid "Computer will shutdown very soon unless it is plugged in."
+msgstr ""
#. TRANSLATORS: the UPS is very low
#. TRANSLATORS: UPS is really, really, low
-#: ../src/gpm-manager.c:1539 ../src/gpm-manager.c:1659
+#: ../src/gpm-manager.c:1456 ../src/gpm-manager.c:1615
msgid "UPS critically low"
msgstr "UPS yếu tới hạn"
#. TRANSLATORS: give the user a ultimatum
-#: ../src/gpm-manager.c:1543
+#: ../src/gpm-manager.c:1460
#, c-format
msgid ""
-"You have approximately <b>%s</b> of remaining UPS power (%.1f%%). Restore AC "
-"power to your computer to avoid losing data."
+"Approximately <b>%s</b> of remaining UPS power (%.0f%%). Restore AC power to"
+" your computer to avoid losing data."
msgstr ""
-"Bạn có xấp xỉ <b>%s</b> điện năng UPS còn lại (%.1f%%). Hãy phục hồi điện "
-"năng chính cho máy tính để tránh mất dữ liệu."
#. TRANSLATORS: the device is just going to stop working
-#: ../src/gpm-manager.c:1552
+#: ../src/gpm-manager.c:1469
#, c-format
msgid ""
-"The wireless mouse attached to this computer is very low in power (%.1f%%). "
-"This device will soon stop functioning if not charged."
+"Wireless mouse is very low in power (%.0f%%). This device will soon stop "
+"functioning if not charged."
msgstr ""
-"Con chuột vô tuyến được kết nối đến máy tính này có pin rất yếu (%.1f%%). "
-"Thiết bị này sắp tắt, nếu bạn không sạc pin."
#. TRANSLATORS: the device is just going to stop working
-#: ../src/gpm-manager.c:1560
+#: ../src/gpm-manager.c:1477
#, c-format
msgid ""
-"The wireless keyboard attached to this computer is very low in power (%.1f%"
-"%). This device will soon stop functioning if not charged."
+"Wireless keyboard is very low in power (%.0f%%). This device will soon stop "
+"functioning if not charged."
msgstr ""
-"Bàn phím vô tuyến được kết nối đến máy tính này có pin rất yếu (%.1f%%). "
-"Thiết bị này sắp tắt, nếu bạn không sạc pin."
#. TRANSLATORS: the device is just going to stop working
-#: ../src/gpm-manager.c:1569
+#: ../src/gpm-manager.c:1486
#, c-format
msgid ""
-"The PDA attached to this computer is very low in power (%.1f%%). This device "
-"will soon stop functioning if not charged."
+"PDA is very low in power (%.0f%%). This device will soon stop functioning if"
+" not charged."
msgstr ""
-"PDA được kết nối đến máy tính này có pin rất yếu (%.1f%%). Thiết bị này sắp "
-"tắt, nếu bạn không sạc pin."
#. TRANSLATORS: the device is just going to stop working
-#: ../src/gpm-manager.c:1578
+#: ../src/gpm-manager.c:1496
#, c-format
msgid ""
-"Your cell phone is very low in power (%.1f%%). This device will soon stop "
+"Cell phone is very low in power (%.0f%%). This device will soon stop "
"functioning if not charged."
msgstr ""
-"Điện thoại di động của bạn có pin rất yếu (%.1f%%). Thiết bị này sắp tắt, "
-"nếu bạn không sạc pin."
-#. TRANSLATORS: computer will shutdown without saving data
-#: ../src/gpm-manager.c:1630
+#. TRANSLATORS: the device is just going to stop working
+#: ../src/gpm-manager.c:1506
+#, c-format
msgid ""
-"The battery is below the critical level and this computer will <b>power-off</"
-"b> when the battery becomes completely empty."
+"Media player is very low in power (%.0f%%). This device will soon stop "
+"functioning if not charged."
msgstr ""
-"Pin đã quá hạn nên máy tính này sắp <b>tắt điện</b> khi pin trống hoàn toàn."
+
+#. TRANSLATORS: the device is just going to stop working
+#: ../src/gpm-manager.c:1515
+#, c-format
+msgid ""
+"Tablet is very low in power (%.0f%%). This device will soon stop functioning"
+" if not charged."
+msgstr ""
+
+#. TRANSLATORS: the device is just going to stop working
+#: ../src/gpm-manager.c:1524
+#, c-format
+msgid ""
+"Attached computer is very low in power (%.0f%%). The device will soon "
+"shutdown if not charged."
+msgstr ""
+
+#. TRANSLATORS: computer will shutdown without saving data
+#: ../src/gpm-manager.c:1588
+msgid ""
+"The battery is below the critical level and this computer will <b>power-"
+"off</b> when the battery becomes completely empty."
+msgstr "Pin đã quá hạn nên máy tính này sắp <b>tắt điện</b> khi pin trống hoàn toàn."
#. TRANSLATORS: computer will suspend
-#: ../src/gpm-manager.c:1636
+#: ../src/gpm-manager.c:1594
msgid ""
"The battery is below the critical level and this computer is about to "
"suspend.<br><b>NOTE:</b> A small amount of power is required to keep your "
"computer in a suspended state."
-msgstr ""
-"Pin đã quá hạn nên máy tính này sắp ngưng.<br><b>GHI CHÚ :</b> Cần thiết một "
-"ít điện năng để bảo trì tính trạng bị ngưng của máy tính."
+msgstr "Pin đã quá hạn nên máy tính này sắp ngưng.<br><b>GHI CHÚ :</b> Cần thiết một ít điện năng để bảo trì tính trạng bị ngưng của máy tính."
#. TRANSLATORS: computer will hibernate
-#: ../src/gpm-manager.c:1643
+#: ../src/gpm-manager.c:1601
msgid ""
"The battery is below the critical level and this computer is about to "
"hibernate."
msgstr "Pin đã quá hạn nên máy tính này sắp ngủ đông."
#. TRANSLATORS: computer will just shutdown
-#: ../src/gpm-manager.c:1648
+#: ../src/gpm-manager.c:1606
msgid ""
"The battery is below the critical level and this computer is about to "
"shutdown."
msgstr "Pin đã quá hạn nên máy tính này sắp tắt máy."
#. TRANSLATORS: computer will shutdown without saving data
-#: ../src/gpm-manager.c:1668
+#: ../src/gpm-manager.c:1623
msgid ""
"The UPS is below the critical level and this computer will <b>power-off</b> "
"when the UPS becomes completely empty."
-msgstr ""
-"UPS đã quá hạn nên máy tính này sắp <b>tắt điện</b> khi UPS trống hoàn toàn."
+msgstr "UPS đã quá hạn nên máy tính này sắp <b>tắt điện</b> khi UPS trống hoàn toàn."
#. TRANSLATORS: computer will hibernate
-#: ../src/gpm-manager.c:1674
+#: ../src/gpm-manager.c:1629
msgid ""
"The UPS is below the critical level and this computer is about to hibernate."
msgstr "UPS đã quá hạn nên máy tính này sắp ngủ đông."
#. TRANSLATORS: computer will just shutdown
-#: ../src/gpm-manager.c:1679
+#: ../src/gpm-manager.c:1634
msgid ""
"The UPS is below the critical level and this computer is about to shutdown."
msgstr "UPS đã quá hạn nên máy tính này sắp tắt máy."
-#. TRANSLATORS: there was in install problem
-#: ../src/gpm-manager.c:1842
-msgid "Install problem!"
-msgstr "Vấn đề cài đặt !"
-
-#. TRANSLATORS: the MateConf schema was not installed properly
-#: ../src/gpm-manager.c:1844
-msgid ""
-"The configuration defaults for MATE Power Manager have not been installed "
-"correctly.\n"
-"Please contact your computer administrator."
-msgstr ""
-"Những giá trị mặc định kiểu cấu hình cho chương trình Bộ Quản lý Điện năng "
-"MATE chưa được cài đặt đúng.\n"
-"Hãy liên lạc với quản trị máy tính."
-
#: ../src/gpm-prefs.c:94
msgid "MATE Power Preferences"
msgstr "Tùy thích Điện năng Mate"
-#: ../src/gpm-prefs-core.c:363
+#: ../src/gpm-prefs-core.c:241
msgid "Shutdown"
msgstr "Tắt máy"
-#: ../src/gpm-prefs-core.c:370
+#: ../src/gpm-prefs-core.c:248
msgid "Suspend"
msgstr "Ngưng"
-#: ../src/gpm-prefs-core.c:373
+#: ../src/gpm-prefs-core.c:251
msgid "Hibernate"
msgstr "Ngủ đông"
-#: ../src/gpm-prefs-core.c:376
+#: ../src/gpm-prefs-core.c:254
msgid "Blank screen"
msgstr "Làm trắng màn hình"
-#: ../src/gpm-prefs-core.c:379
+#: ../src/gpm-prefs-core.c:257
msgid "Ask me"
msgstr "Hỏi nhé"
-#: ../src/gpm-prefs-core.c:384
+#: ../src/gpm-prefs-core.c:260
msgid "Do nothing"
msgstr "Đừng làm gì"
-#: ../src/gpm-prefs-core.c:448
+#: ../src/gpm-prefs-core.c:320
msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"
-#: ../src/gpm-statistics.c:80 ../src/gpm-statistics.c:444
+#. TRANSLATORS: the rate of discharge for the device
+#: ../src/gpm-statistics.c:79 ../src/gpm-statistics.c:467
msgid "Rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#: ../src/gpm-statistics.c:81
+#: ../src/gpm-statistics.c:80
msgid "Charge"
msgstr "Sạc"
-#: ../src/gpm-statistics.c:82 ../src/gpm-statistics.c:458
+#: ../src/gpm-statistics.c:81 ../src/gpm-statistics.c:481
msgid "Time to full"
msgstr "Thời gian đến đầy"
-#: ../src/gpm-statistics.c:83 ../src/gpm-statistics.c:463
+#: ../src/gpm-statistics.c:82 ../src/gpm-statistics.c:486
msgid "Time to empty"
msgstr "Thời gian đến trống"
-#: ../src/gpm-statistics.c:90
+#: ../src/gpm-statistics.c:89
msgid "10 minutes"
msgstr "10 phút"
-#: ../src/gpm-statistics.c:91
+#: ../src/gpm-statistics.c:90
msgid "2 hours"
msgstr "2 giờ"
+#: ../src/gpm-statistics.c:91
+msgid "6 hours"
+msgstr ""
+
#: ../src/gpm-statistics.c:92
msgid "1 day"
msgstr "1 ngày"
@@ -1946,678 +1571,670 @@ msgstr "1 ngày"
msgid "1 week"
msgstr "1 tuần"
-#: ../src/gpm-statistics.c:100
+#. TRANSLATORS: what we've observed about the device
+#: ../src/gpm-statistics.c:102
msgid "Charge profile"
msgstr "Hồ sơ thời gian sạc"
-#: ../src/gpm-statistics.c:101
-msgid "Charge accuracy"
-msgstr "Độ chính xác thời gian sạc"
-
-#: ../src/gpm-statistics.c:102
+#: ../src/gpm-statistics.c:103
msgid "Discharge profile"
msgstr "Hồ sơ thời gian xả"
-#: ../src/gpm-statistics.c:103
+#. TRANSLATORS: how accurately we can predict the time remaining of the
+#. battery
+#: ../src/gpm-statistics.c:105
+msgid "Charge accuracy"
+msgstr "Độ chính xác thời gian sạc"
+
+#: ../src/gpm-statistics.c:106
msgid "Discharge accuracy"
msgstr "Độ chính xác thời gian xả"
-#: ../src/gpm-statistics.c:130
+#: ../src/gpm-statistics.c:133
msgid "Attribute"
msgstr "Thuộc tính"
-#: ../src/gpm-statistics.c:137
+#: ../src/gpm-statistics.c:140
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
-#: ../src/gpm-statistics.c:154
+#: ../src/gpm-statistics.c:157
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
-#: ../src/gpm-statistics.c:160
+#: ../src/gpm-statistics.c:163
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
-#: ../src/gpm-statistics.c:179 ../src/gpm-statistics.c:400
+#: ../src/gpm-statistics.c:182 ../src/gpm-statistics.c:406
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#: ../src/gpm-statistics.c:185
+#: ../src/gpm-statistics.c:188
msgid "ID"
msgstr "ID"
-#: ../src/gpm-statistics.c:199
+#: ../src/gpm-statistics.c:202
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"
-#: ../src/gpm-statistics.c:303
+#. TRANSLATORS: this is when the stats time is not known
+#: ../src/gpm-statistics.c:287
+msgid "Unknown"
+msgstr ""
+
+#. TRANSLATORS: this is a time value, usually to show on a graph
+#: ../src/gpm-statistics.c:291
+#, c-format
+msgid "%.0f second"
+msgid_plural "%.0f seconds"
+msgstr[0] ""
+
+#. TRANSLATORS: this is a time value, usually to show on a graph
+#: ../src/gpm-statistics.c:296
+#, c-format
+msgid "%.1f minute"
+msgid_plural "%.1f minutes"
+msgstr[0] ""
+
+#. TRANSLATORS: this is a time value, usually to show on a graph
+#: ../src/gpm-statistics.c:301
+#, c-format
+msgid "%.1f hour"
+msgid_plural "%.1f hours"
+msgstr[0] ""
+
+#. TRANSLATORS: this is a time value, usually to show on a graph
+#: ../src/gpm-statistics.c:305
+#, c-format
+msgid "%.1f day"
+msgid_plural "%.1f days"
+msgstr[0] ""
+
+#: ../src/gpm-statistics.c:314
msgid "Yes"
msgstr "Có"
-#: ../src/gpm-statistics.c:303
+#: ../src/gpm-statistics.c:314
msgid "No"
msgstr "Không"
-#: ../src/gpm-statistics.c:397
+#. TRANSLATORS: the device ID of the current device, e.g. "battery0"
+#: ../src/gpm-statistics.c:403
msgid "Device"
msgstr "Thiết bị"
-#: ../src/gpm-statistics.c:402
+#: ../src/gpm-statistics.c:408
msgid "Vendor"
msgstr "Nhà sản xuất"
-#: ../src/gpm-statistics.c:404
+#: ../src/gpm-statistics.c:410
msgid "Model"
msgstr "Kiểu"
-#: ../src/gpm-statistics.c:406
+#: ../src/gpm-statistics.c:412
msgid "Serial number"
msgstr "Số thứ tự"
-#: ../src/gpm-statistics.c:407
+#. TRANSLATORS: a boolean attribute that means if the device is supplying the
+#. * main power for the computer. For instance, an AC adapter or laptop
+#. battery
+#. * would be TRUE, but a mobile phone or mouse taking power is FALSE
+#: ../src/gpm-statistics.c:417
msgid "Supply"
msgstr "Nguồn"
-#: ../src/gpm-statistics.c:410
+#: ../src/gpm-statistics.c:420
#, c-format
msgid "%d second"
msgid_plural "%d seconds"
msgstr[0] "%d giây"
-#: ../src/gpm-statistics.c:411
+#. TRANSLATORS: when the device was last updated with new data. It's
+#. * usually a few seconds when a device is discharging or charging.
+#: ../src/gpm-statistics.c:424
msgid "Refreshed"
msgstr "Đã cập nhật"
-#: ../src/gpm-statistics.c:418
+#. TRANSLATORS: Present is whether the device is currently attached
+#. * to the computer, as some devices (e.g. laptop batteries) can
+#. * be removed, but still observed as devices on the system
+#: ../src/gpm-statistics.c:434
msgid "Present"
msgstr "Có"
-#: ../src/gpm-statistics.c:422
+#. TRANSLATORS: If the device can be recharged, e.g. lithium
+#. * batteries rather than alkaline ones
+#: ../src/gpm-statistics.c:441
msgid "Rechargeable"
msgstr "Tái sạc được"
-#: ../src/gpm-statistics.c:426
+#. TRANSLATORS: The state of the device, e.g. "Changing" or "Fully charged"
+#: ../src/gpm-statistics.c:447
msgid "State"
msgstr "Tình trạng"
-#: ../src/gpm-statistics.c:429
+#: ../src/gpm-statistics.c:451
msgid "Energy"
msgstr "Năng lượng"
-#: ../src/gpm-statistics.c:432
+#: ../src/gpm-statistics.c:454
msgid "Energy when empty"
msgstr "Năng lượng khi trống"
-#: ../src/gpm-statistics.c:435
+#: ../src/gpm-statistics.c:457
msgid "Energy when full"
msgstr "Năng lượng khi đầy"
-#: ../src/gpm-statistics.c:438
+#: ../src/gpm-statistics.c:460
msgid "Energy (design)"
msgstr "Năng lượng (thiết kế)"
-#: ../src/gpm-statistics.c:451
+#: ../src/gpm-statistics.c:474
msgid "Voltage"
msgstr "Điện áp"
-#: ../src/gpm-statistics.c:472
+#. TRANSLATORS: the amount of charge the cell contains
+#: ../src/gpm-statistics.c:496
msgid "Percentage"
msgstr "Phần trăm"
-#: ../src/gpm-statistics.c:477
+#. TRANSLATORS: the capacity of the device, which is basically a measure
+#. * of how full it can get, relative to the design capacity
+#: ../src/gpm-statistics.c:503
msgid "Capacity"
msgstr "Dung tích"
-#: ../src/gpm-statistics.c:481
+#. TRANSLATORS: the type of battery, e.g. lithium or nikel metal hydroxide
+#: ../src/gpm-statistics.c:508
msgid "Technology"
msgstr "Công nghệ"
-#: ../src/gpm-statistics.c:483
+#. TRANSLATORS: this is when the device is plugged in, typically
+#. * only shown for the ac adaptor device
+#: ../src/gpm-statistics.c:513
msgid "Online"
msgstr "Trực tuyến"
#. TRANSLATORS: the command line was not provided
-#: ../src/gpm-statistics.c:799
+#: ../src/gpm-statistics.c:825
msgid "No data"
msgstr "Không có dữ liệu"
#. TRANSLATORS: kernel module, usually a device driver
-#: ../src/gpm-statistics.c:806 ../src/gpm-statistics.c:811
+#: ../src/gpm-statistics.c:832 ../src/gpm-statistics.c:837
msgid "Kernel module"
msgstr "Mô-đun hạt nhân"
#. TRANSLATORS: kernel housekeeping
-#: ../src/gpm-statistics.c:816
+#: ../src/gpm-statistics.c:842
msgid "Kernel core"
msgstr "Lõi hạt nhân"
#. TRANSLATORS: interrupt between processors
-#: ../src/gpm-statistics.c:821
+#: ../src/gpm-statistics.c:847
msgid "Interprocessor interrupt"
msgstr "Gián đoạn liên tiến trình"
#. TRANSLATORS: unknown interrupt
-#: ../src/gpm-statistics.c:826
+#: ../src/gpm-statistics.c:852
msgid "Interrupt"
msgstr "Gián đoạn"
#. TRANSLATORS: the keyboard and mouse device event
-#: ../src/gpm-statistics.c:869
+#: ../src/gpm-statistics.c:899
msgid "PS/2 keyboard/mouse/touchpad"
msgstr "Bàn phím PS/2/chuột/touchpad"
#. TRANSLATORS: ACPI, the Intel power standard on laptops and desktops
-#: ../src/gpm-statistics.c:872
+#: ../src/gpm-statistics.c:902
msgid "ACPI"
msgstr "ACPI"
#. TRANSLATORS: serial ATA is a new style of hard disk interface
-#: ../src/gpm-statistics.c:875
+#: ../src/gpm-statistics.c:905
msgid "Serial ATA"
msgstr "ATA nối tiếp (SATA)"
#. TRANSLATORS: this is the old-style ATA interface
-#: ../src/gpm-statistics.c:878
+#: ../src/gpm-statistics.c:908
msgid "ATA host controller"
msgstr "Bộ điều khiển chủ ATA"
#. TRANSLATORS: 802.11 wireless adaptor
-#: ../src/gpm-statistics.c:881
+#: ../src/gpm-statistics.c:911
msgid "Intel wireless adaptor"
msgstr "Bộ tiếp hợp không dây Intel"
-#. TRANSLATORS: a timer is something that fires periodically
-#: ../src/gpm-statistics.c:886 ../src/gpm-statistics.c:889
-#: ../src/gpm-statistics.c:892 ../src/gpm-statistics.c:895
-#: ../src/gpm-statistics.c:898
+#. TRANSLATORS: a timer is something that fires periodically.
+#. * The parameter is a process name, e.g. "firefox-bin".
+#. * This is shown when the timer wakes up.
+#: ../src/gpm-statistics.c:918 ../src/gpm-statistics.c:923
+#: ../src/gpm-statistics.c:928 ../src/gpm-statistics.c:933
+#: ../src/gpm-statistics.c:938
#, c-format
msgid "Timer %s"
msgstr "Đếm thời gian %s"
-#. TRANSLATORS: this is a task that's woken up from sleeping
-#: ../src/gpm-statistics.c:901
+#. TRANSLATORS: the parameter is the name of task that's woken up from
+#. sleeping.
+#. * This is shown when the task wakes up.
+#: ../src/gpm-statistics.c:942
#, c-format
msgid "Sleep %s"
msgstr "Ngủ %s"
-#. TRANSLATORS: this is a new realtime task
-#: ../src/gpm-statistics.c:904
+#. TRANSLATORS: this is the name of a new realtime task.
+#: ../src/gpm-statistics.c:945
#, c-format
msgid "New task %s"
msgstr "Công việc mới %s"
-#. TRANSLATORS: this is a task thats woken to check state
-#: ../src/gpm-statistics.c:907
+#. TRANSLATORS: this is the name of a task that's woken to check state.
+#. * This is shown when the task wakes up.
+#: ../src/gpm-statistics.c:949
#, c-format
msgid "Wait %s"
msgstr "Đợi %s"
-#. TRANSLATORS: a work queue is a list of work that has to be done
-#: ../src/gpm-statistics.c:910 ../src/gpm-statistics.c:913
+#. TRANSLATORS: this is the name of a work queue.
+#. * A work queue is a list of work that has to be done.
+#: ../src/gpm-statistics.c:953 ../src/gpm-statistics.c:957
#, c-format
msgid "Work queue %s"
msgstr "Hàng đợi làm việc %s"
#. TRANSLATORS: this is when the networking subsystem clears out old entries
-#: ../src/gpm-statistics.c:916
+#: ../src/gpm-statistics.c:960
#, c-format
msgid "Network route flush %s"
msgstr "Mạng xoá sạch %s"
-#. TRANSLATORS: activity on the USB bus
-#: ../src/gpm-statistics.c:919
+#. TRANSLATORS: this is the name of an activity on the USB bus
+#: ../src/gpm-statistics.c:963
#, c-format
msgid "USB activity %s"
msgstr "Hoạt động USB %s"
-#. TRANSLATORS: we've timed out of an aligned timer
-#: ../src/gpm-statistics.c:922
+#. TRANSLATORS: we've timed out of an aligned timer, with the name
+#: ../src/gpm-statistics.c:966
#, c-format
msgid "Wakeup %s"
msgstr "Dậy %s"
#. TRANSLATORS: interupts on the system required for basic operation
-#: ../src/gpm-statistics.c:925
+#: ../src/gpm-statistics.c:969
msgid "Local interrupts"
msgstr "Gián đoạn cục bộ"
#. TRANSLATORS: interrupts when a task gets moved from one core to another
-#: ../src/gpm-statistics.c:928
+#: ../src/gpm-statistics.c:972
msgid "Rescheduling interrupts"
msgstr "Gián đoạn lập lại lịch"
#. TRANSLATORS: shown on the titlebar
-#: ../src/gpm-statistics.c:1038
+#: ../src/gpm-statistics.c:1081
msgid "Device Information"
msgstr "Thông tin Thiết bị"
#. TRANSLATORS: shown on the titlebar
-#: ../src/gpm-statistics.c:1040
+#: ../src/gpm-statistics.c:1083
msgid "Device History"
msgstr "Lịch sử Thiết bị"
#. TRANSLATORS: shown on the titlebar
-#: ../src/gpm-statistics.c:1042
+#: ../src/gpm-statistics.c:1085
msgid "Device Profile"
msgstr "Hồ sơ Thiết bị"
#. TRANSLATORS: shown on the titlebar
-#: ../src/gpm-statistics.c:1044
+#: ../src/gpm-statistics.c:1087
msgid "Processor Wakeups"
msgstr "Bộ xử lý ngủ dậy"
#. TRANSLATORS: this is the X axis on the graph
-#: ../src/gpm-statistics.c:1250 ../src/gpm-statistics.c:1256
-#: ../src/gpm-statistics.c:1262 ../src/gpm-statistics.c:1268
+#: ../src/gpm-statistics.c:1347 ../src/gpm-statistics.c:1353
+#: ../src/gpm-statistics.c:1359 ../src/gpm-statistics.c:1365
msgid "Time elapsed"
msgstr "Thời gian đã qua"
#. TRANSLATORS: this is the Y axis on the graph
-#: ../src/gpm-statistics.c:1252
+#: ../src/gpm-statistics.c:1349
msgid "Power"
msgstr "Nguồn"
-#. TRANSLATORS: this is the Y axis on the graph
-#. TRANSLATORS: this is the X axis on the graph
-#: ../src/gpm-statistics.c:1258 ../src/gpm-statistics.c:1301
-#: ../src/gpm-statistics.c:1307 ../src/gpm-statistics.c:1313
-#: ../src/gpm-statistics.c:1319
+#. TRANSLATORS: this is the Y axis on the graph for the whole battery device
+#. TRANSLATORS: this is the X axis on the graph for the whole battery device
+#: ../src/gpm-statistics.c:1355 ../src/gpm-statistics.c:1399
+#: ../src/gpm-statistics.c:1405 ../src/gpm-statistics.c:1411
+#: ../src/gpm-statistics.c:1417
msgid "Cell charge"
msgstr "Sạc bộ pin"
#. TRANSLATORS: this is the Y axis on the graph
-#: ../src/gpm-statistics.c:1264 ../src/gpm-statistics.c:1270
+#: ../src/gpm-statistics.c:1361 ../src/gpm-statistics.c:1367
msgid "Predicted time"
msgstr "Thời gian dự đoán"
#. TRANSLATORS: this is the Y axis on the graph
-#: ../src/gpm-statistics.c:1303 ../src/gpm-statistics.c:1315
+#: ../src/gpm-statistics.c:1401 ../src/gpm-statistics.c:1413
msgid "Correction factor"
msgstr "Hệ số sửa chữa"
#. TRANSLATORS: this is the Y axis on the graph
-#: ../src/gpm-statistics.c:1309 ../src/gpm-statistics.c:1321
+#: ../src/gpm-statistics.c:1407 ../src/gpm-statistics.c:1419
msgid "Prediction accuracy"
msgstr "Độ chính xác dự đoán"
+#. TRANSLATORS: show a device by default
+#: ../src/gpm-statistics.c:1584
+msgid "Select this device at startup"
+msgstr ""
+
#. TRANSLATORS: the icon for the CPU
-#: ../src/gpm-statistics.c:1739
+#: ../src/gpm-statistics.c:1839
msgid "Processor"
msgstr "Bộ xử lý"
-#: ../src/gpm-tray-icon.c:198 ../src/gpm-tray-icon.c:216
-msgid "Device information"
-msgstr "Thông tin thiết bị"
-
-#: ../src/gpm-tray-icon.c:200
-msgid "There is no detailed information for this device"
-msgstr "Không có thông tin chi tiết về thiết bị này"
+#: ../src/gpm-tray-icon.c:189
+msgid "Copyright © 2011-2014 MATE developers"
+msgstr ""
-#: ../src/gpm-tray-icon.c:330
+#. Translators should localize the following string
+#. * which will be displayed at the bottom of the about
+#. * box to give credit to the translator(s).
+#: ../src/gpm-tray-icon.c:195
msgid "translator-credits"
-msgstr "Nhóm Việt hóa Mate <[email protected]>"
-
-#: ../src/gpm-tray-icon.c:345
-msgid "MATE Power Manager Website"
-msgstr "Nơi Mạng Bộ Quản lý Điện năng MATE"
+msgstr ""
#. preferences
-#: ../src/gpm-tray-icon.c:421
+#: ../src/gpm-tray-icon.c:330
msgid "_Preferences"
msgstr "Tù_y thích"
-#: ../src/gpm-tray-icon.c:435
-msgid "Power _History"
-msgstr "_Lược sử điện năng"
-
-#. help
-#: ../src/gpm-tray-icon.c:448
-#: ../applets/brightness/MATE_BrightnessApplet.xml.h:2
-#: ../applets/inhibit/MATE_InhibitApplet.xml.h:2
-msgid "_Help"
-msgstr "Trợ _giúp"
-
-#. about
-#: ../src/gpm-tray-icon.c:456
-#: ../applets/brightness/MATE_BrightnessApplet.xml.h:1
-#: ../applets/inhibit/MATE_InhibitApplet.xml.h:1
-msgid "_About"
-msgstr "G_iới thiệu"
-
-#: ../src/gpm-tray-icon.c:570
-msgid "_Suspend"
-msgstr "_Ngưng"
-
-#: ../src/gpm-tray-icon.c:580
-msgid "Hi_bernate"
-msgstr "Ngủ _đông"
-
-#~ msgid ""
-#~ "After resume, mate-power-manager will suppress policy actions for a "
-#~ "number of seconds to allow messages to settle and HAL to refresh. "
-#~ "Commonly five seconds is enough while not being so long that the user "
-#~ "gets confused."
-#~ msgstr ""
-#~ "Sau khi tiếp tục lại, bộ quản lý điện năng sẽ thu hồi các hành động chính "
-#~ "sách trong một số giây để cho phép các thông điệp xảy ra ổn định và HAL "
-#~ "cập nhật được. Bình thường, năm giây là đủ, không quá lâu mà làm cho "
-#~ "người dùng cảm thấy bối rối."
-
-#~ msgid "Change the brightness automatically using the ambient light sensors"
-#~ msgstr "Tự động thay đổi độ sáng, dùng những máy nhạy ánh sáng chung quanh"
-
-#~ msgid "If DBUS inhibit requests should be ignored from other programs."
-#~ msgstr ""
-#~ "Có nên bỏ qua yêu cầu ngăn chặn DBUS từ chương trình khác hay không."
-
-#~ msgid "If DBUS inhibit requests should be ignored."
-#~ msgstr "Có nên bỏ qua yêu cầu ngăn chặn DBUS hay không."
-
-#~ msgid ""
-#~ "If a notification message should be displayed when the profile data is "
-#~ "guessed."
-#~ msgstr "Có nên thông báo khi dữ liệu hồ sơ đã đoán hay không."
-
-#~ msgid "If extra debugging messages should be used"
-#~ msgstr "Có nên dùng thông điệp gỡ lỗi thêm hay không"
-
-#~ msgid ""
-#~ "If extra debugging messages should be used. Only turn this on for "
-#~ "debugging."
-#~ msgstr ""
-#~ "Có nên dùng thông điệp gỡ lỗi thêm hay không. Chỉ bật tùy chọn này để gỡ "
-#~ "lỗi."
-
-#~ msgid "If the low-power mode should be enabled when on UPS"
-#~ msgstr "Bật/tắt chế độ điện thấp khi chạy bằng điện UPS"
-
-#~ msgid ""
-#~ "If the screen brightness should be changed automatically using the "
-#~ "ambient light sensors."
-#~ msgstr ""
-#~ "Có nên tự động thay đổi độ sáng màn hình, dùng những máy nhạy ánh sáng "
-#~ "chung quanh hay không."
-
-#~ msgid ""
-#~ "If the screen brightness should be changed automatically using the "
-#~ "ambient light sensors. Valid is 'none', 'light' and 'dark'"
-#~ msgstr ""
-#~ "Có nên tự động thay đổi độ sáng màn hình, dùng những máy nhạy ánh sáng "
-#~ "chung quanh hay không. Giá trị hợp lệ:\n"
-#~ " • none\t\tkhông có\n"
-#~ " • light\t\tnhạt\n"
-#~ " • dark\t\ttối"
-
-#~ msgid "If the system low-power mode should be enabled when on UPS power."
-#~ msgstr "Bật/tắt chế độ điện thấp của hệ thống khi chạy bằng điện UPS."
-
-#~ msgid ""
-#~ "If we should show the warning when we have a valid inhibit and configured "
-#~ "to sleep on lid close"
-#~ msgstr ""
-#~ "Có nên hiển thị cảnh báo khi có giá trị thu hồi hợp lệ và được cấu hình "
-#~ "để ngủ khi đóng nắp, hay không."
-
-#~ msgid ""
-#~ "If we should show the warning when we have a valid inhibit and configured "
-#~ "to sleep on lid close."
-#~ msgstr ""
-#~ "Có nên hiển thị cảnh báo khi có giá trị thu hồi hợp lệ và được cấu hình "
-#~ "để ngủ khi đóng nắp, hay không."
-
-#~ msgid "Keyboard brightness when on AC"
-#~ msgstr "Độ sáng bàn phím khi chạy bằng điện chính"
-
-#~ msgid "Keyboard brightness when on battery"
-#~ msgstr "Độ sáng bàn phím khi chạy bằng pin"
-
-#~ msgid "Notify when the profile data is guessed"
-#~ msgstr "Thông báo khi dữ liệu hồ sơ được đoán"
-
-#~ msgid "Number of seconds to suppress policy after resume"
-#~ msgstr "Số giây cần thu hồi chính sách sau khi tiếp tục lại"
-
-#~ msgid "The amount the light sensors should contribute to the brightness"
-#~ msgstr "Số lượng những máy nhạy ánh sáng nên đóng góp cùng độ sáng"
-
-#~ msgid "The amount the light sensors should contribute to the brightness."
-#~ msgstr "Số lượng những máy nhạy ánh sáng nên đóng góp cùng độ sáng."
-
-#~ msgid ""
-#~ "The brightness of the keyboard when on AC power. Possible values are "
-#~ "between 0 and 100."
-#~ msgstr ""
-#~ "Độ sáng của bàn phím khi chạy bằng điện chính. Giá trị hợp lệ nằm giữa 0 "
-#~ "và 100."
-
-#~ msgid ""
-#~ "The brightness of the keyboard when on battery power. Possible values are "
-#~ "between 0 and 100."
-#~ msgstr ""
-#~ "Độ sáng của bàn phím khi chạy bằng pin. Giá trị hợp lệ nằm giữa 0 và 100."
-
-#~ msgid ""
-#~ "The calibration of the light sensors so that the screen is bright enough"
-#~ msgstr "Độ định chuẩn những máy nhạy ánh sáng để có màn hình đủ sáng"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The calibration of the light sensors so that the screen is bright enough, "
-#~ "in percent."
-#~ msgstr ""
-#~ "Độ định chuẩn những máy nhạy ánh sáng để có màn hình đủ sáng, theo phần "
-#~ "trăm."
-
-#~ msgid "The interval the ambient light sensors should be polled"
-#~ msgstr ""
-#~ "Khoảng thời gian trong đó cần thăm dò những máy nhạy ánh sáng chung quanh"
-
-#~ msgid "The interval the ambient light sensors should be polled in seconds."
-#~ msgstr ""
-#~ "Khoảng thời gian trong đó cần thăm dò những máy nhạy ánh sáng chung "
-#~ "quanh, theo giây."
-
-#~ msgid "The invalid timeout for power actions"
-#~ msgstr "Thời hạn không hợp lệ cho các hành động điện năng"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The invalid timeout in ms for power actions. Set this longer if you get "
-#~ "'battery critical' messages when you unplug."
-#~ msgstr ""
-#~ "Thời hạn không hợp lệ, theo mili-giây, cho các hành động điện năng. Hãy "
-#~ "đặt nó thành giá trị lớn hơn nếu bạn xem thông điệp « pin tới hạn » khi "
-#~ "bạn tháo nút ra."
-
-#~ msgid "gtk-refresh"
-#~ msgstr "gtk-refresh"
-
-#~ msgid "Application:"
-#~ msgstr "Ứng dụng:"
-
-#~ msgid "Burning DVD, titled \"My Photos\""
-#~ msgstr "Đang chép ra đĩa DVD, tên « Ảnh chụp của tôi »"
-
-#~ msgid "Inhibit Tester"
-#~ msgstr "Bộ thử ra ngăn chặn"
-
-#~ msgid "Reason:"
-#~ msgstr "Lý do:"
-
-#~ msgid "UnInhibit"
-#~ msgstr "Hủy ngăn chặn"
-
-#~ msgid "Vendor Acme Foo"
-#~ msgstr "Nhà sản xuất Acme Foo"
+#. TRANSLATORS: a phone is charging
+#. TRANSLATORS: device is charging, but we only have a percentage
+#: ../src/gpm-upower.c:221 ../src/gpm-upower.c:285
+#, c-format
+msgid "%s charging (%.1f%%)"
+msgstr "%s đang sạc (%.1f%%)"
-#~ msgid "<b>Extras</b>"
-#~ msgstr "<b>Phụ trợ</b>"
+#. TRANSLATORS: The laptop battery is fully charged, and we know a time
+#: ../src/gpm-upower.c:236
+#, c-format
+msgid ""
+"Battery is fully charged.\n"
+"Provides %s laptop runtime"
+msgstr "Pin đã sạc đầy.\nCung cấp %s thời gian chạy laptop"
-#~ msgid "Always sleep when the lid is _closed"
-#~ msgstr "Luôn luôn ngủ khi nắp đượ_c đóng"
+#. TRANSLATORS: the device is fully charged
+#: ../src/gpm-upower.c:241
+#, c-format
+msgid "%s is fully charged"
+msgstr "%s đã sạc đầy"
-#~ msgid "Enable UPS discharge _alarm"
-#~ msgstr "Bật báo động phóng r_a UPS"
+#. TRANSLATORS: the device is discharging, and we have a time remaining
+#: ../src/gpm-upower.c:249
+#, c-format
+msgid "%s %s remaining (%.1f%%)"
+msgstr "%s %s còn lại (%.1f%%)"
-#~ msgid "Turn on keyboard light when light level is low"
-#~ msgstr "Mở đèn bàn phím khi có ít ánh sáng"
+#. TRANSLATORS: the device is discharging, but we only have a percentage
+#: ../src/gpm-upower.c:254
+#, c-format
+msgid "%s discharging (%.1f%%)"
+msgstr "%s đang xả (%.1f%%)"
-#~ msgid "Use _ambient light to adjust LCD brightness"
-#~ msgstr "Dùng ánh sáng chung qu_anh để điều chỉnh độ sáng LCD"
+#. TRANSLATORS: the device is charging, and we have a time to full and empty
+#: ../src/gpm-upower.c:268
+#, c-format
+msgid ""
+"%s %s until charged (%.1f%%)\n"
+"Provides %s battery runtime"
+msgstr "%s %s đến khi được sạc (%.1f%%)\nCung cấp %s thời gian chạy bằng pin"
-#~ msgid "Use _sound to notify in event of an error"
-#~ msgstr "_Dùng âm thanh để thông báo khi gặp lỗi"
+#. TRANSLATORS: device is charging, and we have a time to full and a
+#. percentage
+#: ../src/gpm-upower.c:279
+#, c-format
+msgid "%s %s until charged (%.1f%%)"
+msgstr "%s %s đến khi được sạc (%.1f%%)"
-#~ msgid "Power Manager for the MATE desktop"
-#~ msgstr "Ứng dụng quản lý điện năng cho môi trường Mate"
+#. TRANSLATORS: this is only shown for laptops with multiple batteries
+#: ../src/gpm-upower.c:292
+#, c-format
+msgid "%s waiting to discharge (%.1f%%)"
+msgstr "%s đang chờ xả (%.1f%%)"
-#~| msgid "Battery state could not be read at this time\n"
-#~ msgid "Device state could not be read at this time"
-#~ msgstr "Tình trạng pin không thể được đọc vào lúc này"
+#. TRANSLATORS: this is only shown for laptops with multiple batteries
+#: ../src/gpm-upower.c:298
+#, c-format
+msgid "%s waiting to charge (%.1f%%)"
+msgstr "%s đang chờ sạc (%.1f%%)"
-#~ msgid "<b>Product:</b> %s\n"
-#~ msgstr "<b>Sản xuất:</b> %s\n"
+#. TRANSLATORS: the type of data, e.g. Laptop battery
+#: ../src/gpm-upower.c:357
+msgid "Product:"
+msgstr "Sản phẩm:"
-#~ msgid "<b>Status:</b> %s\n"
-#~ msgstr "<b>Tình trạng:</b> %s\n"
+#. TRANSLATORS: device is missing
+#. TRANSLATORS: device is charged
+#. TRANSLATORS: device is charging
+#. TRANSLATORS: device is discharging
+#: ../src/gpm-upower.c:361 ../src/gpm-upower.c:364 ../src/gpm-upower.c:367
+#: ../src/gpm-upower.c:370
+msgid "Status:"
+msgstr "Tình trạng:"
-#~ msgid "<b>Percentage charge:</b> %.1f%%\n"
-#~ msgstr "<b>Phần trăm đầy:</b> %.1f%%\n"
+#: ../src/gpm-upower.c:361
+msgid "Missing"
+msgstr "Thiếu"
-#~ msgid "<b>Vendor:</b> %s\n"
-#~ msgstr "<b>Nhà sản xuất:</b> %s\n"
+#. TRANSLATORS: battery state
+#: ../src/gpm-upower.c:364 ../src/gpm-upower.c:641
+msgid "Charged"
+msgstr "Sạc đầy"
-#~ msgid "<b>Technology:</b> %s\n"
-#~ msgstr "<b>Công nghệ:</b> %s\n"
+#. TRANSLATORS: battery state
+#: ../src/gpm-upower.c:367 ../src/gpm-upower.c:629
+msgid "Charging"
+msgstr "Đang sạc"
-#~ msgid "<b>Serial number:</b> %s\n"
-#~ msgstr "<b>Mã số sản phẩm:</b> %s\n"
+#. TRANSLATORS: battery state
+#: ../src/gpm-upower.c:370 ../src/gpm-upower.c:633
+msgid "Discharging"
+msgstr "Đang xả"
-#~ msgid "<b>Model:</b> %s\n"
-#~ msgstr "<b>Kiểu:</b> %s\n"
+#. TRANSLATORS: percentage
+#: ../src/gpm-upower.c:375
+msgid "Percentage charge:"
+msgstr "Phần trăm sạc:"
-#~ msgid "<b>Charge time:</b> %s\n"
-#~ msgstr "<b>Thời gian sạc:</b> %s\n"
+#. TRANSLATORS: manufacturer
+#: ../src/gpm-upower.c:379
+msgid "Vendor:"
+msgstr "Nhà sản xuất:"
-#~ msgid "<b>Discharge time:</b> %s\n"
-#~ msgstr "<b>Thời gian xả:</b> %s\n"
+#. TRANSLATORS: how the battery is made, e.g. Lithium Ion
+#: ../src/gpm-upower.c:384
+msgid "Technology:"
+msgstr "Công nghệ:"
-#~| msgid "<b>Capacity:</b> %i%% (%s)\n"
-#~ msgid "<b>Capacity:</b> %.1f%% (%s)\n"
-#~ msgstr "<b>Khả năng:</b> %.1f%% (%s)\n"
+#. TRANSLATORS: serial number of the battery
+#: ../src/gpm-upower.c:388
+msgid "Serial number:"
+msgstr "Số thứ tự:"
-#~ msgid "<b>Current charge:</b> %.1f Wh\n"
-#~ msgstr "<b>Lượng sạc hiện thời:</b> %.1f Wh\n"
+#. TRANSLATORS: model number of the battery
+#: ../src/gpm-upower.c:392
+msgid "Model:"
+msgstr "Kiểu:"
-#~ msgid "<b>Design charge:</b> %.1f Wh\n"
-#~ msgstr "<b>Lượng sạc thiết kế:</b> %.1f Wh\n"
+#. TRANSLATORS: time to fully charged
+#: ../src/gpm-upower.c:397
+msgid "Charge time:"
+msgstr "Thời gian sạc:"
-#~ msgid "<b>Charge rate:</b> %.1f W\n"
-#~ msgstr "<b>Tỉ lệ sạc:</b> %.1f W\n"
+#. TRANSLATORS: time to empty
+#: ../src/gpm-upower.c:403
+msgid "Discharge time:"
+msgstr "Thời gian xả:"
-#~| msgid "<b>Current charge:</b> %i/7\n"
-#~ msgid "<b>Current charge:</b> %.0f/7\n"
-#~ msgstr "<b>Sạc hiện thời:</b> %.0f/7\n"
+#. TRANSLATORS: Excellent, Good, Fair and Poor are all related to battery
+#. Capacity
+#: ../src/gpm-upower.c:410
+msgid "Excellent"
+msgstr "Rất tốt"
-#~ msgid "%s has stopped the suspend from taking place: %s."
-#~ msgstr "%s đã ngăn cản chạy tiến trình ngưng: %s"
+#: ../src/gpm-upower.c:412
+msgid "Good"
+msgstr "Tốt"
-#~ msgid "%s has stopped the hibernate from taking place: %s."
-#~ msgstr "%s đã ngăn cản chạy tiến trình ngủ đông: %s"
+#: ../src/gpm-upower.c:414
+msgid "Fair"
+msgstr "Vừa"
-#~ msgid "%s has stopped the policy action from taking place: %s."
-#~ msgstr "%s đã ngăn cản làm hành động chính sách: %s"
+#: ../src/gpm-upower.c:416
+msgid "Poor"
+msgstr "Xấu"
-#~ msgid "%s has stopped the reboot from taking place: %s."
-#~ msgstr "%s đã ngăn cản chạy tiến trình khởi động lại: %s"
+#: ../src/gpm-upower.c:420
+msgid "Capacity:"
+msgstr "Dung tích:"
-#~ msgid "%s has stopped the shutdown from taking place: %s."
-#~ msgstr "%s đã ngăn cản chạy tiến trình tắt máy: %s"
+#: ../src/gpm-upower.c:426 ../src/gpm-upower.c:451
+msgid "Current charge:"
+msgstr "Sạc hiện thời:"
-#~ msgid "%s has stopped the timeout action from taking place: %s."
-#~ msgstr "%s đã ngăn cản làm hành động quá hạn: %s"
+#: ../src/gpm-upower.c:432
+msgid "Last full charge:"
+msgstr "Lần sạc đầy cuối:"
-#~ msgid "Multiple applications have stopped the suspend from taking place."
-#~ msgstr "Nhiều ứng dụng đã ngăn cản chạy tiến trình ngưng."
+#: ../src/gpm-upower.c:438 ../src/gpm-upower.c:456
+msgid "Design charge:"
+msgstr "Sạc thiết kế:"
-#~ msgid "Multiple applications have stopped the hibernate from taking place."
-#~ msgstr "Nhiều ứng dụng đã ngăn cản chạy tiến trình ngủ đông."
+#: ../src/gpm-upower.c:443
+msgid "Charge rate:"
+msgstr "Mức sạc:"
-#~ msgid ""
-#~ "Multiple applications have stopped the policy action from taking place."
-#~ msgstr "Nhiều ứng dụng đã ngăn cản làm hành động chính sách."
+#. TRANSLATORS: system power cord
+#: ../src/gpm-upower.c:478
+msgid "AC adapter"
+msgid_plural "AC adapters"
+msgstr[0] "Bộ tiếp hợp điện chính"
-#~ msgid "Multiple applications have stopped the reboot from taking place."
-#~ msgstr "Nhiều ứng dụng đã ngăn cản chạy tiến trình khởi động lại."
+#. TRANSLATORS: laptop primary battery
+#: ../src/gpm-upower.c:482
+msgid "Laptop battery"
+msgid_plural "Laptop batteries"
+msgstr[0] "Pin máy tính xách tay"
-#~ msgid "Multiple applications have stopped the shutdown from taking place."
-#~ msgstr "Nhiều ứng dụng đã ngăn cản chạy tiến trình tắt máy."
+#. TRANSLATORS: battery-backed AC power source
+#: ../src/gpm-upower.c:486
+msgid "UPS"
+msgid_plural "UPSs"
+msgstr[0] "UPS"
-#~ msgid "Request to suspend"
-#~ msgstr "Yêu cầu ngưng"
+#. TRANSLATORS: a monitor is a device to measure voltage and current
+#: ../src/gpm-upower.c:490
+msgid "Monitor"
+msgid_plural "Monitors"
+msgstr[0] "Màn hình"
-#~ msgid "Request to hibernate"
-#~ msgstr "Yêu cầu ngủ đông"
+#. TRANSLATORS: wireless mice with internal batteries
+#: ../src/gpm-upower.c:494
+msgid "Mouse"
+msgid_plural "Mice"
+msgstr[0] ""
-#~ msgid "Request to do policy action"
-#~ msgstr "Yêu cầu làm hành động chính sách"
+#. TRANSLATORS: wireless keyboard with internal battery
+#: ../src/gpm-upower.c:498
+msgid "Keyboard"
+msgid_plural "Keyboards"
+msgstr[0] ""
-#~ msgid "Request to do timeout action"
-#~ msgstr "Yêu cầu làm hành động quá hạn"
+#. TRANSLATORS: portable device
+#: ../src/gpm-upower.c:502
+msgid "PDA"
+msgid_plural "PDAs"
+msgstr[0] "PDA"
-#~ msgid "Perform action anyway"
-#~ msgstr "Vẫn làm hành động"
+#. TRANSLATORS: cell phone (mobile...)
+#: ../src/gpm-upower.c:506
+msgid "Cell phone"
+msgid_plural "Cell phones"
+msgstr[0] "Điện thoại di động"
-#~ msgid "The lid has been closed on ac power."
-#~ msgstr "Nắp đã được đóng khi chạy bằng điện chính."
+#. TRANSLATORS: media player, mp3 etc
+#: ../src/gpm-upower.c:510
+msgid "Media player"
+msgid_plural "Media players"
+msgstr[0] ""
-#~ msgid "The lid has been closed on battery power."
-#~ msgstr "Nắp đã được đóng khi chạy bằng pin."
+#. TRANSLATORS: tablet device
+#: ../src/gpm-upower.c:514
+msgid "Tablet"
+msgid_plural "Tablets"
+msgstr[0] ""
-#~ msgid "The power button has been pressed."
-#~ msgstr "Cái nút điện đã được bấm."
+#. TRANSLATORS: tablet device
+#: ../src/gpm-upower.c:518
+msgid "Computer"
+msgid_plural "Computers"
+msgstr[0] ""
-#~ msgid "The suspend button has been pressed."
-#~ msgstr "Cái nút ngưng đã được bấm."
+#. TRANSLATORS: battery technology
+#: ../src/gpm-upower.c:585
+msgid "Lithium Ion"
+msgstr "Lithi ion"
-#~ msgid "The hibernate button has been pressed."
-#~ msgstr "Cái nút ngủ đông đã được bấm."
+#. TRANSLATORS: battery technology
+#: ../src/gpm-upower.c:589
+msgid "Lithium Polymer"
+msgstr "Lithi polime (LiP)"
-#~ msgid ""
-#~ "The lid has been closed, and the ac adapter removed (and mateconf is okay)."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nắp đã được đóng, và bộ tiếp hợp điện chính bị tháo (và MateConf hoạt động "
-#~ "được)"
+#. TRANSLATORS: battery technology
+#: ../src/gpm-upower.c:593
+msgid "Lithium Iron Phosphate"
+msgstr "Lithi ion photphat"
-#~ msgid "User clicked on tray"
-#~ msgstr "Người dùng đã nhấn vào khay"
+#. TRANSLATORS: battery technology
+#: ../src/gpm-upower.c:597
+msgid "Lead acid"
+msgstr "Axit chì"
-#~ msgid ""
-#~ "You have approximately <b>%s</b> of remaining battery life (%.1f%%). %s"
-#~ msgstr "Bạn có xấp xỉ <b>%s</b> thời gian pin còn lại (%.1f%%). %s"
+#. TRANSLATORS: battery technology
+#: ../src/gpm-upower.c:601
+msgid "Nickel Cadmium"
+msgstr "NiCad"
-#~ msgid "Sleep warning"
-#~ msgstr "Cảnh báo ngủ"
+#. TRANSLATORS: battery technology
+#: ../src/gpm-upower.c:605
+msgid "Nickel metal hydride"
+msgstr "Mạ kền kim loại hyddrua (NMH)"
-#~ msgid ""
-#~ "Your laptop will not sleep if you shut the lid as a running program has "
-#~ "prevented this.\n"
-#~ "Some laptops can overheat if they do not sleep when the lid is closed."
-#~ msgstr ""
-#~ "Máy tính xách tay của bạn sẽ không ngủ nếu bạn đóng nắp, vì một chương "
-#~ "trình đang chạy đã ngăn cản.\n"
-#~ "Một số máy tính xách tay riêng có thể trở nên quá nóng nếu máy không ngủ "
-#~ "khi nắp được đóng."
+#. TRANSLATORS: battery technology
+#: ../src/gpm-upower.c:609
+msgid "Unknown technology"
+msgstr "Không rõ kỹ thuật"
-#~ msgid "Your laptop battery is now fully charged"
-#~ msgstr "Pin trong máy tính xách tay đã được tái sạc đầy"
+#. TRANSLATORS: battery state
+#: ../src/gpm-upower.c:637
+msgid "Empty"
+msgstr ""
-#~ msgid ""
-#~ "The AC power has been unplugged. The system is now using battery power."
-#~ msgstr "Điện chính bị tháo nút ra. Hệ thống đang chạy bằng pin."
+#. TRANSLATORS: battery state
+#: ../src/gpm-upower.c:645
+msgid "Waiting to charge"
+msgstr ""
-#~ msgid ""
-#~ "The AC power has been unplugged. The system is now using backup power."
-#~ msgstr ""
-#~ "Điện chính bị tháo nút ra. Hệ thống đang chạy bằng điện năng dự phòng."
+#. TRANSLATORS: battery state
+#: ../src/gpm-upower.c:649
+msgid "Waiting to discharge"
+msgstr ""
-#~ msgid "Visit quirk website"
-#~ msgstr "Thăm địa chỉ Web Quirk"
+#. TRANSLATORS: battery state
+#: ../src/gpm-upower.c:653
+msgid "Unknown state"
+msgstr ""