diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 2623 |
1 files changed, 2623 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000..a18dee0 --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,2623 @@ +# Vietnamese translation for MATE Power Manager. +# Copyright © 2009 MATE i18n Project for Vietnamese. +# Clytie Siddall <[email protected]>, 2005-2009. +# Nguyễn Thái Ngọc Duy <[email protected]>, 2009. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: mate-power-manager 2.25.3\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-24 11:05+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2009-12-27 13:56+0700\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n" +"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" + +#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:105 +msgid "Power Manager Brightness Applet" +msgstr "Tiểu dụng Độ sáng Bộ quản lý Điện năng" + +#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:106 +msgid "Adjusts laptop panel brightness." +msgstr "Điều chỉnh độ sáng của màn hình máy tính xách tay." + +#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:354 +#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:353 +msgid "Cannot connect to mate-power-manager" +msgstr "Không thể kết nối đến mate-power-manager" + +#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:356 +msgid "Cannot get laptop panel brightness" +msgstr "Không thể lấy độ sáng của màn hình máy tính xách tay" + +#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:358 +#, c-format +msgid "LCD brightness : %d%%" +msgstr "Độ sáng LCD: %d%%" + +#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:747 +#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:422 ../src/gpm-tray-icon.c:316 +msgid "Licensed under the GNU General Public License Version 2" +msgstr "" +"Được phát hành với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL) phiên bản 2" + +#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:748 +#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:423 ../src/gpm-tray-icon.c:317 +msgid "" +"Power Manager is free software; you can redistribute it and/or\n" +"modify it under the terms of the GNU General Public License\n" +"as published by the Free Software Foundation; either version 2\n" +"of the License, or (at your option) any later version." +msgstr "" +"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa " +"đổi nó với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ " +"chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc (tùy chọn) bất " +"kỳ phiên bản sau nào." + +#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:752 +#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:427 ../src/gpm-tray-icon.c:321 +msgid "" +"Power Manager is distributed in the hope that it will be useful,\n" +"but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" +"MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" +"GNU General Public License for more details." +msgstr "" +"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO " +"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG " +"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết." + +#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:756 +#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:431 ../src/gpm-tray-icon.c:325 +msgid "" +"You should have received a copy of the GNU General Public License\n" +"along with this program; if not, write to the Free Software\n" +"Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA\n" +"02110-1301, USA." +msgstr "" +"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương trình " +"này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do,\n" +"Free Software Foundation, Inc.,\n" +"51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" +"Boston, MA 02110-1301, USA." + +#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:770 +msgid "Copyright © 2006 Benjamin Canou" +msgstr "Tác quyền © năm 2006 của Benjamin Canou" + +#: ../applets/brightness/MATE_BrightnessApplet.server.in.in.h:1 +msgid "Adjusts Laptop panel brightness" +msgstr "Điều chỉnh độ sáng của màn hình trên máy tính xách tay" + +#: ../applets/brightness/MATE_BrightnessApplet.server.in.in.h:2 +msgid "Brightness Applet" +msgstr "Tiểu dụng độ sáng" + +#: ../applets/brightness/MATE_BrightnessApplet.server.in.in.h:3 +msgid "Brightness Applet Factory" +msgstr "Bộ tạo tiểu dụng độ sáng" + +#: ../applets/brightness/MATE_BrightnessApplet.server.in.in.h:4 +msgid "Factory for Brightness Applet" +msgstr "Độ tạo cho tiểu dụng độ sáng" + +#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:91 +msgid "Power Manager Inhibit Applet" +msgstr "Tiểu dụng ngăn chặn Bộ Quản lý Điện năng" + +#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:92 +msgid "Allows user to inhibit automatic power saving." +msgstr "Cho người dùng có khả năng ngăn chặn tự động tiết kiệm điện năng." + +#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:356 +msgid "Automatic sleep inhibited" +msgstr "Tự động ngủ bị ngăn chặn" + +#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:358 +msgid "Automatic sleep enabled" +msgstr "Tự động ngủ đã bật" + +#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:386 +msgid "Manual inhibit" +msgstr "Ngăn chặn thủ công" + +#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:445 +msgid "Copyright © 2006-2007 Richard Hughes" +msgstr "Tác quyền © 2006-2007 của Richard Hughes" + +#: ../applets/inhibit/MATE_InhibitApplet.server.in.in.h:1 +msgid "Allows user to inhibit automatic power saving" +msgstr "Cho người dùng có khả năng ngăn chặn tự động tiết kiệm điện năng" + +#: ../applets/inhibit/MATE_InhibitApplet.server.in.in.h:2 +msgid "Factory for Inhibit Applet" +msgstr "Bộ tạo cho tiểu dụng ngăn chặn" + +#: ../applets/inhibit/MATE_InhibitApplet.server.in.in.h:3 +msgid "Inhibit Applet" +msgstr "Tiểu dụng ngăn chặn" + +#: ../applets/inhibit/MATE_InhibitApplet.server.in.in.h:4 +msgid "Inhibit Applet Factory" +msgstr "Bộ tạo tiểu dụng ngăn chặn" + +#: ../data/mate-power-manager.desktop.in.in.h:1 +msgid "Power Manager" +msgstr "Bộ Quản Lý Điện Năng" + +#: ../data/mate-power-manager.desktop.in.in.h:2 +msgid "Power management daemon" +msgstr "Trình nền quản lý điện năng" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:1 +msgid "Allow Suspend and Hibernate in the menu" +msgstr "Hiển thị hai mục « Ngưng » và « Ngủ đông » trong trình đơn" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:2 +msgid "Allow backlight brightness adjustment" +msgstr "Cho phép điều chỉnh độ sáng đèn sau" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:3 +msgid "Battery critical low action" +msgstr "Hành động pin yếu tới hạn" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:4 +msgid "Check CPU load before sleeping" +msgstr "Kiểm tra tải CPU trước khi ngủ" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:5 +msgid "Dim the screen after a period of inactivity when on AC power" +msgstr "" +"Mờ đi màn hình sau một thời gian không hoạt động khi chạy bằng điện chính" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:6 +msgid "Dim the screen after a period of inactivity when on battery power" +msgstr "Mờ đi màn hình sau một thời gian không hoạt động khi chạy bằng pin" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:7 +msgid "" +"Display options for the notification icon. Valid options are \"never\", \"low" +"\", \"critical\", \"charge\", \"present\" and \"always\"." +msgstr "Tùy chọn hiển thị biểu tượng thông báo. Tùy chọn hợp lệ: \"never\" (không bao giờ), \"low\" (thấp), \"critical\" (nghiêm trọng), \"charge\" (sạc), \"present\" (có pin), \"always\" (luôn luôn)" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:8 +msgid "Hibernate button action" +msgstr "Hành động nút ngủ đông" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:9 +msgid "Hibernate enabled" +msgstr "Ngủ đông đã bật" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:10 +msgid "" +"If a notification message should be displayed after suspend or hibernate " +"failed." +msgstr "Có nên thông báo sau khi gặp lỗi ngưng hay ngủ đông, hay không." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:11 +msgid "" +"If a notification message should be displayed when the battery is fully " +"charged." +msgstr "Bật/tắt thông báo khi pin được sạc đầy." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:12 +msgid "" +"If a notification message should be displayed when the battery is getting " +"low." +msgstr "Bật/tắt thông báo khi pin yếu." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:13 +msgid "If preferences should be shown" +msgstr "Có nên hiển thị tùy thích hay không" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:14 +msgid "If sounds should be used" +msgstr "Có nên dùng âm thanh hay không" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:15 +msgid "" +"If sounds should be used when the power is critically low, or inhibit " +"requests have stopped the policy action." +msgstr "" +"Có nên dùng âm thanh hay không khi điện năng tới hạn, hoặc các yêu cầu ngăn " +"chặn đã dừng hành động chính sách." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:16 +msgid "If the CPU load should be checked before doing the idle action." +msgstr "" +"Bật/tắt kiểm tra trọng tải của đơn vị xử lý trung tâm trước khi làm hành " +"động nghỉ." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:17 +msgid "" +"If the Suspend and Hibernate options should be allowed in the notification " +"area drop down menu." +msgstr "" +"Bật/tắt hiển thị hai tùy chọn « Ngưng » và « Ngủ đông » trong trình đơn thả " +"xuống của vùng thông báo." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:18 +msgid "" +"If the battery event should occur when the lid is shut and the power " +"disconnected" +msgstr "" +"Có nên thực hiện sự kiện pin khi nắp được đóng và điện bị tháo hay không" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:19 +msgid "" +"If the battery lid close event should occur (for example 'Suspend when lid " +"closed on battery') when the lid is previously shut and the AC power " +"disconnected at a later time." +msgstr "" +"Có nên chạy sự kiện đóng nắp pin (v.d. « Ngưng khi nắp được đóng và chạy bằng " +"pin ») khi nắp đã được đóng trước, rồi nút cáp điện chính bị tháo vào lúc " +"sau." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:20 +msgid "If the learnt profile should be used to calculate the time remaining" +msgstr "Có nên sử dụng hồ sơ đã học biết để tính thời gian còn lại, hay không" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:21 +msgid "" +"If the learnt profile should be used to calculate the time remaining. Only " +"turn this off for debugging." +msgstr "" +"Có nên sử dụng hồ sơ đã học biết để tính thời gian còn lại, hay không. Chỉ " +"tắt tùy chọn này để gỡ lỗi." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:22 +msgid "If the low-power mode should be enabled when on AC" +msgstr "Bật/tắt chế độ điện thấp khi chạy bằng điện chính" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:23 +msgid "If the low-power mode should be enabled when on battery" +msgstr "Bật/tắt chế độ điện thấp khi chạy bằng điện pin" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:24 +msgid "" +"If the screen brightness should be changed when switching between AC and " +"battery power." +msgstr "Có nên thay đổi độ sáng màn hình khi chuyển đổi giữa điện chính và pin, hay không." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:25 +msgid "" +"If the screen should be dimmed to save power when the computer is idle when " +"on AC power." +msgstr "" +"Có nên mờ đi màn hình để tiết kiệm điện năng khi máy tính đã nghỉ khi chạy " +"bằng điện chính hay không." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:26 +msgid "" +"If the screen should be dimmed to save power when the computer is idle when " +"on battery power." +msgstr "" +"Có nên mờ đi màn hình để tiết kiệm điện năng khi máy tính đã nghỉ khi chạy " +"bằng pin hay không." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:27 +msgid "" +"If the screen should be reduced in brightness when the computer is on " +"battery power." +msgstr "Có nên mờ đi màn hình khi máy tính chạy bằng pin, hay không." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:28 +msgid "If the system low-power mode should be enabled when on AC power." +msgstr "Bật/tắt chế độ điện thấp của hệ thống khi chạy bằng điện chính." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:29 +msgid "" +"If the system low-power mode should be enabled when on laptop battery power." +msgstr "" +"Bật/tắt chế độ điện thấp của hệ thống khi chạy bằng pin (máy tính xách tay)." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:30 +msgid "If the user is authorized to hibernate the computer." +msgstr "Người dùng có quyền làm máy tính ngủ đông hay không." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:31 +msgid "If the user is authorized to suspend the computer." +msgstr "Người dùng có quyền ngưng máy tính hay không." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:32 +msgid "If the user should be notified when the AC adapter is disconnected." +msgstr "" +"Có nên thông báo người dùng biết bộ tiếp hợp điện chính đã bị tháo hay không." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:33 +msgid "" +"If time based notifications should be used. If set to false, then the " +"percentage change is used instead, which may fix a broken ACPI BIOS." +msgstr "" +"Bật/tắt thông báo dựa vào giờ. Nếu tắt, dùng hiệu số phần trăm thay thế, mà " +"có thể sửa chữa một số BIOS kiểu ACPI bị hỏng." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:34 +msgid "If we should show the low capacity warning for a broken battery" +msgstr "Có nên hiển thị cảnh báo pin yếu cho pin hỏng hóc hay không" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:35 +msgid "If we should show the low capacity warning for a broken battery." +msgstr "Có nên hiển thị cảnh báo yếu pin cho pin hỏng hóc hay không." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:36 +msgid "If we should show the recalled battery warning for a broken battery" +msgstr "Có nên hiển thị cảnh báo hủy bỏ pin cho pin hỏng hóc hay không" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:37 +msgid "" +"If we should show the recalled battery warning for a broken battery. Set " +"this to false only if you know your battery is okay." +msgstr "" +"Có nên hiển thị cảnh báo hủy bỏ pin cho pin hỏng hóc hay không. Đặt giá trị " +"này thành SAI chỉ nếu bạn biết được pin là tốt." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:38 +msgid "LCD brightness when on AC" +msgstr "Độ sáng LCD khi chạy bằng điện chính" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:39 +msgid "LCD dimming amount when on battery" +msgstr "Độ sáng LCD khi chạy bằng pin" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:40 +msgid "Laptop lid close action on battery" +msgstr "Hành động đóng nắp máy tính xách tay khi chạy bằng pin" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:41 +msgid "Laptop lid close action when on AC" +msgstr "Hành động đóng nắp máy tính xách tay khi chạy bằng điện chính" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:42 +msgid "Lock MATE keyring on sleep" +msgstr "Khoá vòng chìa khoá MATE khi ngủ" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:43 +msgid "Lock screen on hibernate" +msgstr "Khoá màn hình khi ngủ đông" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:44 +msgid "Lock screen on suspend" +msgstr "Khoá màn hình khi ngưng" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:45 +msgid "Lock screen when blanked" +msgstr "Khoá màn hình khi trắng" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:46 +msgid "Method used to blank screen on AC" +msgstr "Phương pháp dùng để làm màn hình trắng khi chạy bằng điện chính" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:47 +msgid "Method used to blank screen on battery" +msgstr "Phương pháp dùng để làm màn hình trắng khi chạy bằng pin" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:48 +msgid "Notify on a low power" +msgstr "Thông báo khi điện năng yếu" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:49 +msgid "Notify on a sleep failure" +msgstr "Thông báo khi không ngủ được" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:50 +msgid "Notify when AC adapter is disconnected" +msgstr "Thông báo khi bộ tiếp hợp điện chính bị tháo" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:51 +msgid "Notify when fully charged" +msgstr "Thông báo khi pin đã được tái sạc đầy" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:52 +msgid "Percentage action is taken" +msgstr "Hành động phần trăm được làm" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:53 +msgid "Percentage considered critical" +msgstr "Phần trăm yếu tới hạn" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:54 +msgid "Percentage considered low" +msgstr "Phần trăm thấp" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:55 +msgid "Power button action" +msgstr "Hành động nút điện" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:56 +msgid "Reduce the backlight brightness when on battery power" +msgstr "Giảm độ sáng của đèn nền khi chạy bằng pin" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:57 +msgid "Seconds of inactivity to spin down when on AC" +msgstr "Số giây không hoạt động trước khi tắt đĩa cứng khi dùng nguồn chính" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:58 +msgid "Seconds of inactivity to spin down when on battery" +msgstr "Số giây không hoạt động trước khi tắt đĩa cứng khi dùng pin" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:59 +msgid "Sleep timeout computer when on AC" +msgstr "Thời hạn máy tính ngủ khi chạy bằng điện chính" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:60 +msgid "Sleep timeout computer when on UPS" +msgstr "Thời hạn máy tính ngủ khi chạy bằng UPS" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:61 +msgid "Sleep timeout computer when on battery" +msgstr "Thời hạn máy tính ngủ khi chạy bằng pin" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:62 +msgid "Sleep timeout display when on AC" +msgstr "Thời hạn bộ trình bày ngủ khi chạy bằng điện chính" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:63 +msgid "Sleep timeout display when on UPS" +msgstr "Thời hạn bộ trình bày ngủ khi chạy bằng UPS" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:64 +msgid "Sleep timeout display when on battery" +msgstr "Thời hạn bộ trình bày ngủ khi chạy bằng pin" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:65 +msgid "Suspend button action" +msgstr "Hành động nút ngưng" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:66 +msgid "Suspend enabled" +msgstr "Ngưng đã bật" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:67 +msgid "" +"The DPMS method used to blank the screen when on AC power. Possible values " +"are \"standby\", \"suspend\" and \"off\"." +msgstr "Phương pháp DPMS dùng để làm màn hình trắng khi chạy bằng điện chính. Giá trị hợp lệ: \"standby\" (trạng thái chờ), \"suspend\" (ngưng), \"off\" (tắt)" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:68 +msgid "" +"The DPMS method used to blank the screen when on battery power. Possible " +"values are \"standby\", \"suspend\" and \"off\"." +msgstr "Phương pháp DPMS dùng để làm màn hình trắng khi chạy bằng pin. Giá trị hợp lệ: \"standby\" (trạng thái chờ), \"suspend\" (ngưng), \"off\" (tắt)" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:69 +msgid "The URI to show to the user on sleep failure" +msgstr "URI cần hiện cho người dùng khi gặp lỗi ngủ" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:70 +msgid "" +"The action to take when the UPS is critically low. Possible values are " +"\"hibernate\", \"suspend\", \"shutdown\" and \"nothing\"." +msgstr "" +"Hành động cần làm khi UPS yếu tới hạn. Giá trị hợp lệ:\n" +" • hibernate\tngủ đông\n" +" • suspend\tngưng\n" +" • shutdown\ttắt máy\n" +" • nothing\tkhông gì" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:71 +msgid "" +"The action to take when the UPS is low. Possible values are \"hibernate\", " +"\"suspend\", \"shutdown\" and \"nothing\"." +msgstr "" +"Hành động cần làm khi UPS yếu. Giá trị hợp lệ:\n" +" • hibernate\tngủ đông\n" +" • suspend\tngưng\n" +" • shutdown\ttắt máy\n" +" • nothing\tkhông gì" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:72 +msgid "" +"The action to take when the battery is critically low. Possible values are " +"\"hibernate\", \"suspend\", \"shutdown\" and \"nothing\"." +msgstr "" +"Hành động cần làm khi pin yếu tới hạn. Giá trị hợp lệ:\n" +" • hibernate\tngủ đông\n" +" • suspend\tngưng\n" +" • shutdown\ttắt máy\n" +" • nothing\tkhông gì" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:73 +msgid "" +"The action to take when the laptop lid is closed and the laptop is on AC " +"power. Possible values are \"suspend\", \"hibernate\", \"blank\" and " +"\"nothing\"." +msgstr "" +"Hành động cần làm khi nắp máy tính xách tay được đóng, và máy tính chạy bằng " +"điện chính. Giá trị hợp lệ:\n" +" • hibernate\tngủ đông\n" +" • suspend\tngưng\n" +" • blank\t\tlàm trắng • nothing\tkhông gì" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:74 +msgid "" +"The action to take when the laptop lid is closed and the laptop is on " +"battery power. Possible values are \"suspend\", \"hibernate\", \"blank\", " +"and \"nothing\"." +msgstr "" +"Hành động cần làm khi nắp máy tính xách tay được đóng, và máy tính chạy bằng " +"pin. Giá trị hợp lệ:\n" +" • hibernate\tngủ đông\n" +" • suspend\tngưng\n" +" • blank\t\tlàm trắng • nothing\tkhông gì" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:75 +msgid "" +"The action to take when the system hibernate button is pressed. Possible " +"values are \"suspend\", \"hibernate\", \"interactive\", \"shutdown\" and " +"\"nothing\"." +msgstr "" +"Hành động cần làm khi cái nút làm cho hệ thống ngủ đông được bấm. Giá trị " +"hợp lệ:\n" +" • suspend\tngưng\n" +" • hibernate\tngủ đông\n" +" • interactive\ttương tác\n" +" • shutdown\ttắt máy\n" +" • nothing\tkhông gì" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:76 +msgid "" +"The action to take when the system power button is pressed. Possible values " +"are \"suspend\", \"hibernate\", \"interactive\", \"shutdown\" and \"nothing" +"\"." +msgstr "" +"Hành động cần làm khi cái nút điện hệ thống được bấm. Giá trị hợp lệ:\n" +" • suspend\tngưng\n" +" • hibernate\tngủ đông\n" +" • interactive\ttương tác\n" +" • shutdown\ttắt máy\n" +" • nothing\tkhông gì" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:77 +msgid "" +"The action to take when the system suspend button is pressed. Possible " +"values are \"suspend\", \"hibernate\", \"interactive\", \"shutdown\" and " +"\"nothing\"." +msgstr "" +"Hành động cần làm khi cái nút ngưng hệ thống được bấm. Giá trị hợp lệ:\n" +" • suspend\tngưng\n" +" • hibernate\tngủ đông\n" +" • interactive\ttương tác\n" +" • shutdown\ttắt máy\n" +" • nothing\tkhông gì" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:78 +msgid "" +"The amount of time in seconds before the display goes to sleep when the " +"computer is on AC power." +msgstr "" +"Thời gian nghỉ theo giây trước khi bộ trình bày đi ngủ khi chạy bằng điện " +"chính." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:79 +msgid "" +"The amount of time in seconds the computer on AC power needs to be inactive " +"before it goes to sleep." +msgstr "" +"Số giây máy tính đang chạy bằng điện chính cần ngưng làm việc trước khi nó " +"ngủ." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:80 +msgid "" +"The amount of time in seconds the computer on UPS power needs to be inactive " +"before it goes to sleep." +msgstr "Số giây máy tính đang chạy bằng UPS cần ngưng làm việc trước khi ngủ." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:81 +msgid "" +"The amount of time in seconds the computer on UPS power needs to be inactive " +"before the display goes to sleep." +msgstr "Số giây máy tính đang chạy bằng UPS cần ngưng làm việc trước khi bộ trình bày ngủ." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:82 +msgid "" +"The amount of time in seconds the computer on battery power needs to be " +"inactive before it goes to sleep." +msgstr "" +"Số giây máy tính đang chạy bằng pin cần ngưng làm việc trước khi nó ngủ." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:83 +msgid "" +"The amount of time in seconds the computer on battery power needs to be " +"inactive before the display goes to sleep." +msgstr "" +"Số giây máy tính đang chạy bằng pin cần ngưng làm việc trước khi bộ trình " +"bày ngủ." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:84 +msgid "" +"The amount to dim the brightness of the display when on battery power. " +"Possible values are between 0 and 100." +msgstr "" +"Độ sáng của bộ trình bày khi chạy bằng pin. Giá trị hợp lệ nằm giữa 0 và 100." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:85 +msgid "" +"The brightness of the display when on AC power. Possible values are between " +"0 and 100." +msgstr "" +"Độ sáng của bộ trình bày khi chạy bằng điện chính. Giá trị hợp lệ nằm giữa 0 " +"và 100." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:86 +msgid "The brightness of the screen when idle" +msgstr "Độ sáng của màn hình khi nghỉ" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:87 +msgid "The default amount of time to dim the screen after idle" +msgstr "Thời gian nghỉ mặc định sau đó cần mờ đi màn hình" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:88 +msgid "The default amount of time to dim the screen after idle." +msgstr "Thời gian nghỉ mặc định sau đó cần mờ đi màn hình." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:89 +msgid "The default configuration version." +msgstr "Phiên bản cấu hình mặc định." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:90 +msgid "The default graph type to show in the statistics window" +msgstr "Kiểu đồ thị mặc định cần hiển thị trong cửa sổ thống kê" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:91 +msgid "The default graph type to show in the statistics window." +msgstr "Kiểu đồ thị mặc định cần hiển thị trong cửa sổ thống kê." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:92 +msgid "The maximum duration of time displayed on the x-axis of the graph." +msgstr "Thời gian tối đa được hiển thị trên trục X của đồ thị." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:93 +msgid "The maximum time displayed on the graph" +msgstr "Thời gian tối đa được hiển thị trên đồ thị" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:94 +msgid "" +"The number of seconds of inactivity to spin down the disks when on AC power." +msgstr "Số giây ngưng làm việc để tắt đĩa cứng khi dùng điện chính." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:95 +msgid "" +"The number of seconds of inactivity to spin down the disks when on battery " +"power." +msgstr "Số giây ngưng làm việc để tắt đĩa cứng khi dùng pin." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:96 +msgid "" +"The percentage of the battery when it is considered critical. Only valid " +"when use_time_for_policy is false." +msgstr "" +"Phần trăm độ sạc pin được xem là « tới hạn ». Chỉ hợp lệ khi biến « " +"use_time_for_policy » (dùng thời gian cho chính sách) là sai." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:97 +msgid "" +"The percentage of the battery when it is considered low. Only valid when " +"use_time_for_policy is false." +msgstr "" +"Phần trăm độ sạc pin được xem là « thấp ». Chỉ hợp lệ khi biến « " +"use_time_for_policy » (dùng thời gian cho chính sách) là sai." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:98 +msgid "" +"The percentage of the battery when the critical action is performed. Only " +"valid when use_time_for_policy is false." +msgstr "" +"Phần trăm độ sạc pin khi hành động « tới hạn » được thực hiện. Chỉ hợp lệ khi " +"biến « use_time_for_policy » (dùng thời gian cho chính sách) là sai." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:99 +msgid "" +"The time remaining in seconds of the battery when critical action is taken. " +"Only valid when use_time_for_policy is true." +msgstr "" +"Thời gian chạy bằng pin còn lại (theo giây) khi hành động tới hạn được thực " +"hiện. Chỉ hợp lệ khi biến « use_time_for_policy » (dùng thời gian cho chính " +"sách) là sai." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:100 +msgid "" +"The time remaining in seconds of the battery when it is considered critical. " +"Only valid when use_time_for_policy is true." +msgstr "" +"Thời gian chạy bằng pin còn lại (theo giây) khi được xem là « tới hạn ». Chỉ " +"hợp lệ khi biến « use_time_for_policy » (dùng thời gian cho chính sách) là " +"sai." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:101 +msgid "" +"The time remaining in seconds of the battery when it is considered low. Only " +"valid when use_time_for_policy is true." +msgstr "" +"Thời gian chạy bằng pin còn lại (theo giây) khi được xem là « thấp ». Chỉ hợp " +"lệ khi biến « use_time_for_policy » (dùng thời gian cho chính sách) là sai." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:102 +msgid "The time remaining when action is taken" +msgstr "Thời hạn còn lại khi hành động được thực hiện" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:103 +msgid "The time remaining when critical" +msgstr "Thời hạn còn lại khi tới hạn" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:104 +msgid "The time remaining when low" +msgstr "Thời hạn còn lại khi thấp" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:105 +msgid "" +"The type of sleeping that should be performed when the computer is inactive. " +"Possible values are \"hibernate\", \"suspend\" and \"nothing\"." +msgstr "" +"Kiểu ngủ cần thực hiện khi máy tính không làm việc. Giá trị hợp lệ:\n" +" • hibernate\tngủ đông\n" +" • suspend\tngưng\n" +" • nothing\tkhông gì" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:106 +msgid "" +"The version of the installed version of the schema. Do not edit this value, " +"it is used so that configure changes between versions can be detected." +msgstr "" +"Phiên bản của giản đồ đã cài đặt. Đừng thay đổi giá trị này: nó dùng để khác " +"biệt hai phiên bản." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:107 +msgid "" +"This is the laptop panel screen brightness used when the session is idle. " +"Only valid when use_time_for_policy is true." +msgstr "" +"Đây là độ sáng màn hình của máy tính xách tay, được dùng khi phiên chạy " +"nghỉ. Chỉ hợp lệ khi biến « use_time_for_policy » (dùng thời gian cho chính " +"sách) là sai." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:108 +msgid "UPS critical low action" +msgstr "Hành động UPS yếu tới hạn" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:109 +msgid "UPS low power action" +msgstr "Hành động UPS yếu" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:110 +msgid "Use mate-screensaver lock setting" +msgstr "Dùng thiết lập khoá của mate-screensaver" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:111 +msgid "" +"When sleep fails we can show the user a button to help fix the situation. " +"Leave this blank if the button should not be shown." +msgstr "Khi gặp lỗi ngủ, có thể hiện một nút nhấn để giúp khắc phục tình hình. Để trống nếu không nên hiện nút này." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:112 +msgid "When to show the notification icon" +msgstr "Khi cần hiển thị biểu tượng thông báo" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:113 +msgid "Whether NetworkManager should be connected and disconnected on sleep." +msgstr "Có nên kết nối và ngắt kết nối trình NetworkManager khi ngủ." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:114 +msgid "" +"Whether NetworkManager should disconnect before suspending or hibernating " +"and connect on resume." +msgstr "" +"Có nên ngắt kết nối trình NetworkManager trước khi ngưng hay ngủ đông, và " +"tái kết nối khi tiếp tục lại hay không. " + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:115 +msgid "" +"Whether the MATE keyring is locked before the computer enters hibernate. " +"This means the keyring will have to be unlocked on resume." +msgstr "" +"Có nên khoá vòng chìa khoá MATE trước khi máy tính bắt đầu ngủ đông, hay " +"không. Vì thế cần phải mở khoá vòng chìa khoá khi hệ thống tiếp tục lại." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:116 +msgid "" +"Whether the MATE keyring is locked before the computer enters suspend. This " +"means the keyring will have to be unlocked on resume." +msgstr "" +"Có nên khoá vòng chìa khoá MATE trước khi máy tính bắt đầu ngưng, hay " +"không. Vì thế cần phải mở khoá vòng chìa khoá khi hệ thống tiếp tục lại." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:117 +msgid "" +"Whether the screen is locked when the computer wakes up from a hibernate. " +"Only used if lock_use_screensaver_settings is false." +msgstr "" +"Có nên khoá màn hình khi máy tính ngủ dậy sau khi ngủ đông. Chỉ được dùng " +"nếu « lock_use_screensaver_settings » (thiết lập khoá dùng ảnh bảo vệ màn " +"hình) được đặt là false (sai)." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:118 +msgid "" +"Whether the screen is locked when the computer wakes up from a suspend. Only " +"used if lock_use_screensaver_settings is false." +msgstr "" +"Có nên khoá màn hình khi máy tính ngủ dậy sau khi bị ngưng. Chỉ được dùng " +"nếu « lock_use_screensaver_settings » (thiết lập khoá dùng ảnh bảo vệ màn " +"hình) được đặt là false (sai)." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:119 +msgid "" +"Whether the screen is locked when the screen is turned off. Only used if " +"lock_use_screensaver_settings is false." +msgstr "" +"Có nên khoá màn hình khi màn hình bị tắt. Chỉ được dùng nếu « " +"lock_use_screensaver_settings » (thiết lập khoá dùng ảnh bảo vệ màn hình) " +"được đặt là false (sai)." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:120 +msgid "Whether to hibernate, suspend or do nothing when inactive" +msgstr "Khi không hoạt động, ngủ đông, ngưng hay không làm gì" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:121 +msgid "" +"Whether to use the screen lock setting of mate-screensaver to decide if the " +"screen is locked after a hibernate, suspend or blank screen." +msgstr "" +"Có nên dùng thiết lập khoá màn hình của mate-screensaver để quyết định nên " +"khoá màn hình hay không sau khi ngủ đông, bị ngưng hay làm trắng màn hình." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:122 +msgid "Whether to use time-based notifications" +msgstr "Bật/tắt thông báo dựa vào giờ" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:123 +msgid "Whether we should show the axis labels in the statistics window" +msgstr "Có nên hiển thị tên cột trong cửa sổ thống kê hay không" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:124 +msgid "Whether we should show the axis labels in the statistics window." +msgstr "Có nên hiển thị tên cột trong cửa sổ thống kê hay không." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:125 +msgid "Whether we should show the events in the statistics window" +msgstr "Có nên hiển thị các sự kiện trong cửa sổ thống kê hay không" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:126 +msgid "Whether we should show the events in the statistics window." +msgstr "Có nên hiển thị các sự kiện trong cửa sổ thống kê hay không." + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:127 +msgid "Whether we should smooth the data in the graph" +msgstr "Có nên làm mịn dữ liệu trong đồ thị hay không" + +#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:128 +msgid "Whether we should smooth the data in the graph." +msgstr "Có nên làm mịn dữ liệu trong đồ thị hay không." + +#: ../data/mate-power-preferences.desktop.in.in.h:1 +msgid "Configure power management" +msgstr "Cấu hình quản lý điện năng" + +#: ../data/mate-power-preferences.desktop.in.in.h:2 +msgid "Power Management" +msgstr "Quản lý Điện năng" + +#: ../data/mate-power-statistics.desktop.in.in.h:1 +msgid "Observe power management" +msgstr "Theo dõi sự quản lý điện năng" + +#. TRANSLATORS: shown on the titlebar +#. TRANSLATORS: the program name +#: ../data/mate-power-statistics.desktop.in.in.h:2 +#: ../data/gpm-statistics.ui.h:6 ../src/gpm-statistics.c:1048 +#: ../src/gpm-statistics.c:1482 +msgid "Power Statistics" +msgstr "Thống kê điện năng" + +#: ../data/gpm-feedback-widget.ui.h:1 +msgid "Brightness" +msgstr "Độ sáng" + +#: ../data/gpm-statistics.ui.h:1 +msgid "0" +msgstr "0" + +#: ../data/gpm-statistics.ui.h:2 +msgid "Data length:" +msgstr "Chiều dài dữ liệu :" + +#: ../data/gpm-statistics.ui.h:3 ../src/gpm-statistics.c:206 +msgid "Details" +msgstr "Chi tiết" + +#: ../data/gpm-statistics.ui.h:4 +msgid "Graph type:" +msgstr "Kiểu đồ thị:" + +#: ../data/gpm-statistics.ui.h:5 +msgid "History" +msgstr "Lịch sử" + +#: ../data/gpm-statistics.ui.h:7 +msgid "Processor wakeups per second:" +msgstr "Lần ngủ dậy bộ xử lý mỗi giây:" + +#: ../data/gpm-statistics.ui.h:8 +msgid "Show data points" +msgstr "Hiện các điểm dữ liệu" + +#: ../data/gpm-statistics.ui.h:9 +msgid "Statistics" +msgstr "Thống kê" + +#: ../data/gpm-statistics.ui.h:10 +msgid "There is no data to display." +msgstr "Không có dữ liệu cần hiển thị." + +#: ../data/gpm-statistics.ui.h:11 +msgid "Use smoothed line" +msgstr "Dùng đường mịn" + +#: ../data/gpm-statistics.ui.h:12 ../src/gpm-statistics.c:192 +msgid "Wakeups" +msgstr "Thức dậy" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:1 +msgid "<b>Actions</b>" +msgstr "<b>Hành động</b>" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:2 +msgid "<b>Display</b>" +msgstr "<b>Trình bày</b>" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:3 +msgid "<b>Notification Area</b>" +msgstr "<b>Vùng thông báo</b>" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:4 +msgid "Di_m display when idle" +msgstr "_Mờ đi màn hình khi nghỉ" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:5 +msgid "General" +msgstr "Chung" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:6 +msgid "Make Default" +msgstr "Làm mặc định" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:7 +msgid "On AC Power" +msgstr "Bằng điện chính" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:8 +msgid "On Battery Power" +msgstr "Bằng pin" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:9 +msgid "On UPS Power" +msgstr "Bằng UPS" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:10 +msgid "Only display an icon when a battery is p_resent" +msgstr "Chỉ hiện biểu tượng khi dùng _pin" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:11 +msgid "Only display an icon when charging or _discharging" +msgstr "Chỉ hiện biểu tượng khi sạc hay phóng _ra" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:12 +msgid "Power Management Preferences" +msgstr "Tùy thích Quản lý Điện năng" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:13 +msgid "Put _display to sleep when inactive for:" +msgstr "Để _màn hình ngủ nếu nghỉ trong:" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:14 +msgid "Put computer to _sleep when inactive for:" +msgstr "Để máy tính _ngủ khi nghỉ trong:" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:15 +msgid "Set display _brightness to:" +msgstr "Đặt độ _sáng cho bộ trình bày:" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:16 +msgid "Sp_in down hard disks when possible" +msgstr "_Tắt đĩa cứng nếu có thể" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:17 +msgid "When UPS power is _critically low:" +msgstr "Khi độ điện năng _của UPS tới hạn:" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:18 +msgid "When UPS power is l_ow:" +msgstr "Khi độ điện năng của UPS _yếu:" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:19 +msgid "When battery po_wer is critically low:" +msgstr "Khi nạp _pin tới hạn:" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:20 +msgid "When laptop lid is cl_osed:" +msgstr "Khi đóng _nắp máy tính xách tay:" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:21 +msgid "When the _suspend button is pressed:" +msgstr "Khi cái nút n_gưng được bấm:" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:22 +msgid "When the power _button is pressed:" +msgstr "Khi cái nút điện được _bấm:" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:23 +msgid "_Always display an icon" +msgstr "_Luôn hiện biểu tượng" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:24 +msgid "_Never display an icon" +msgstr "_Không bao giờ hiện biểu tượng" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:25 +msgid "_Only display an icon when battery power is low" +msgstr "_Hiện biểu tượng chỉ khi pin còn ít" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:26 +msgid "_Reduce backlight brightness" +msgstr "_Giảm độ sáng của đèn nền" + +#: ../src/gpm-common.c:53 +msgid "Unknown time" +msgstr "Không rõ thời gian" + +#: ../src/gpm-common.c:58 +#, c-format +msgid "%i minute" +msgid_plural "%i minutes" +msgstr[0] "%i phút" + +#: ../src/gpm-common.c:69 +#, c-format +msgid "%i hour" +msgid_plural "%i hours" +msgstr[0] "%i giờ" + +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#. TRANSLATOR: "%i %s %i %s" are "%i hours %i minutes" +#. * Swap order with "%2$s %2$i %1$s %1$i if needed +#: ../src/gpm-common.c:75 +#, c-format +msgid "%i %s %i %s" +msgstr "%i %s %i %s" + +#: ../src/gpm-common.c:76 +msgid "hour" +msgid_plural "hours" +msgstr[0] "giờ" + +#: ../src/gpm-common.c:77 +msgid "minute" +msgid_plural "minutes" +msgstr[0] "phút" + +#. TRANSLATORS: a phone is charging +#. TRANSLATORS: device is charging, but we only have a percentage +#: ../src/gpm-devicekit.c:251 ../src/gpm-devicekit.c:315 +#, c-format +msgid "%s charging (%.1f%%)" +msgstr "%s đang sạc (%.1f%%)" + +#. TRANSLATORS: The laptop battery is fully charged, and we know a time +#: ../src/gpm-devicekit.c:266 +#, c-format +msgid "" +"Battery is fully charged.\n" +"Provides %s laptop runtime" +msgstr "" +"Pin đã sạc đầy.\n" +"Cung cấp %s thời gian chạy laptop" + +#. TRANSLATORS: the device is fully charged +#: ../src/gpm-devicekit.c:271 +#, c-format +msgid "%s is fully charged" +msgstr "%s đã sạc đầy" + +#. TRANSLATORS: the device is discharging, and we have a time remaining +#: ../src/gpm-devicekit.c:279 +#, c-format +msgid "%s %s remaining (%.1f%%)" +msgstr "%s %s còn lại (%.1f%%)" + +#. TRANSLATORS: the device is discharging, but we only have a percentage +#: ../src/gpm-devicekit.c:284 +#, c-format +msgid "%s discharging (%.1f%%)" +msgstr "%s đang xả (%.1f%%)" + +#. TRANSLATORS: the device is charging, and we have a time to full and empty +#: ../src/gpm-devicekit.c:298 +#, c-format +msgid "" +"%s %s until charged (%.1f%%)\n" +"Provides %s battery runtime" +msgstr "" +"%s %s đến khi được sạc (%.1f%%)\n" +"Cung cấp %s thời gian chạy bằng pin" + +#. TRANSLATORS: device is charging, and we have a time to full and a percentage +#: ../src/gpm-devicekit.c:309 +#, c-format +msgid "%s %s until charged (%.1f%%)" +msgstr "%s %s đến khi được sạc (%.1f%%)" + +#. TRANSLATORS: this is only shown for laptops with multiple batteries +#: ../src/gpm-devicekit.c:323 +#, c-format +msgid "%s waiting to discharge (%.1f%%)" +msgstr "%s đang chờ xả (%.1f%%)" + +#. TRANSLATORS: this is only shown for laptops with multiple batteries +#: ../src/gpm-devicekit.c:329 +#, c-format +msgid "%s waiting to charge (%.1f%%)" +msgstr "%s đang chờ sạc (%.1f%%)" + +#. TRANSLATORS: the type of data, e.g. Laptop battery +#: ../src/gpm-devicekit.c:389 +msgid "Product:" +msgstr "Sản phẩm:" + +#. TRANSLATORS: device is missing +#. TRANSLATORS: device is charged +#. TRANSLATORS: device is charging +#. TRANSLATORS: device is discharging +#: ../src/gpm-devicekit.c:393 ../src/gpm-devicekit.c:396 +#: ../src/gpm-devicekit.c:399 ../src/gpm-devicekit.c:402 +msgid "Status:" +msgstr "Tình trạng:" + +#: ../src/gpm-devicekit.c:393 +msgid "Missing" +msgstr "Thiếu" + +#: ../src/gpm-devicekit.c:396 +msgid "Charged" +msgstr "Sạc đầy" + +#: ../src/gpm-devicekit.c:399 +msgid "Charging" +msgstr "Đang sạc" + +#: ../src/gpm-devicekit.c:402 +msgid "Discharging" +msgstr "Đang xả" + +#. TRANSLATORS: percentage +#: ../src/gpm-devicekit.c:407 +msgid "Percentage charge:" +msgstr "Phần trăm sạc:" + +#. TRANSLATORS: manufacturer +#: ../src/gpm-devicekit.c:411 +msgid "Vendor:" +msgstr "Nhà sản xuất:" + +#. TRANSLATORS: how the battery is made, e.g. Lithium Ion +#: ../src/gpm-devicekit.c:416 +msgid "Technology:" +msgstr "Công nghệ:" + +#. TRANSLATORS: serial number of the battery +#: ../src/gpm-devicekit.c:420 +msgid "Serial number:" +msgstr "Số thứ tự:" + +#. TRANSLATORS: model number of the battery +#: ../src/gpm-devicekit.c:424 +msgid "Model:" +msgstr "Kiểu:" + +#. TRANSLATORS: time to fully charged +#: ../src/gpm-devicekit.c:429 +msgid "Charge time:" +msgstr "Thời gian sạc:" + +#. TRANSLATORS: time to empty +#: ../src/gpm-devicekit.c:435 +msgid "Discharge time:" +msgstr "Thời gian xả:" + +#. TRANSLATORS: Excellent, Good, Fair and Poor are all related to battery Capacity +#: ../src/gpm-devicekit.c:442 +msgid "Excellent" +msgstr "Rất tốt" + +#: ../src/gpm-devicekit.c:444 +msgid "Good" +msgstr "Tốt" + +#: ../src/gpm-devicekit.c:446 +msgid "Fair" +msgstr "Vừa" + +#: ../src/gpm-devicekit.c:448 +msgid "Poor" +msgstr "Xấu" + +#: ../src/gpm-devicekit.c:452 +msgid "Capacity:" +msgstr "Dung tích:" + +#: ../src/gpm-devicekit.c:458 ../src/gpm-devicekit.c:483 +msgid "Current charge:" +msgstr "Sạc hiện thời:" + +#: ../src/gpm-devicekit.c:464 +msgid "Last full charge:" +msgstr "Lần sạc đầy cuối:" + +#: ../src/gpm-devicekit.c:470 ../src/gpm-devicekit.c:488 +msgid "Design charge:" +msgstr "Sạc thiết kế:" + +#: ../src/gpm-devicekit.c:475 +msgid "Charge rate:" +msgstr "Mức sạc:" + +#. TRANSLATORS: system power cord +#: ../src/gpm-devicekit.c:510 +msgid "AC adapter" +msgid_plural "AC adapters" +msgstr[0] "Bộ tiếp hợp điện chính" + +#. TRANSLATORS: laptop primary battery +#: ../src/gpm-devicekit.c:514 +msgid "Laptop battery" +msgid_plural "Laptop batteries" +msgstr[0] "Pin máy tính xách tay" + +#. TRANSLATORS: battery-backed AC power source +#: ../src/gpm-devicekit.c:518 +msgid "UPS" +msgid_plural "UPSs" +msgstr[0] "UPS" + +#. TRANSLATORS: a monitor is a device to measure voltage and current +#: ../src/gpm-devicekit.c:522 +msgid "Monitor" +msgid_plural "Monitors" +msgstr[0] "Màn hình" + +#. TRANSLATORS: wireless mice with internal batteries +#: ../src/gpm-devicekit.c:526 +msgid "Wireless mouse" +msgid_plural "Wireless mice" +msgstr[0] "Chuột không dây" + +#. TRANSLATORS: wireless keyboard with internal battery +#: ../src/gpm-devicekit.c:530 +msgid "Wireless keyboard" +msgid_plural "Wireless keyboards" +msgstr[0] "Bàn phím không dây" + +#. TRANSLATORS: portable device +#: ../src/gpm-devicekit.c:534 +msgid "PDA" +msgid_plural "PDAs" +msgstr[0] "PDA" + +#. TRANSLATORS: cell phone (mobile...) +#: ../src/gpm-devicekit.c:538 +msgid "Cell phone" +msgid_plural "Cell phones" +msgstr[0] "Điện thoại di động" + +#. TRANSLATORS: battery technology +#: ../src/gpm-devicekit.c:596 +msgid "Lithium Ion" +msgstr "Lithi ion" + +#. TRANSLATORS: battery technology +#: ../src/gpm-devicekit.c:600 +msgid "Lithium Polymer" +msgstr "Lithi polime (LiP)" + +#. TRANSLATORS: battery technology +#: ../src/gpm-devicekit.c:604 +msgid "Lithium Iron Phosphate" +msgstr "Lithi ion photphat" + +#. TRANSLATORS: battery technology +#: ../src/gpm-devicekit.c:608 +msgid "Lead acid" +msgstr "Axit chì" + +#. TRANSLATORS: battery technology +#: ../src/gpm-devicekit.c:612 +msgid "Nickel Cadmium" +msgstr "NiCad" + +#. TRANSLATORS: battery technology +#: ../src/gpm-devicekit.c:616 +msgid "Nickel metal hydride" +msgstr "Mạ kền kim loại hyddrua (NMH)" + +#. TRANSLATORS: battery technology +#: ../src/gpm-devicekit.c:620 +msgid "Unknown technology" +msgstr "Không rõ kỹ thuật" + +#. Translators: This is %i days +#: ../src/gpm-graph-widget.c:443 +#, c-format +msgid "%id" +msgstr "%id" + +#. Translators: This is %i days %02i hours +#: ../src/gpm-graph-widget.c:446 +#, c-format +msgid "%id%02ih" +msgstr "%id%02ih" + +#. Translators: This is %i hours +#: ../src/gpm-graph-widget.c:451 +#, c-format +msgid "%ih" +msgstr "%ig" + +#. Translators: This is %i hours %02i minutes +#: ../src/gpm-graph-widget.c:454 +#, c-format +msgid "%ih%02im" +msgstr "%ih%02im" + +#. Translators: This is %2i minutes +#: ../src/gpm-graph-widget.c:459 +#, c-format +msgid "%2im" +msgstr "%2ip" + +#. Translators: This is %2i minutes %02i seconds +#: ../src/gpm-graph-widget.c:462 +#, c-format +msgid "%2im%02i" +msgstr "%2ip%02i" + +#. Translators: This is %2i seconds +#: ../src/gpm-graph-widget.c:466 +#, c-format +msgid "%2is" +msgstr "%2ig" + +#. Translators: This is %i Percentage +#: ../src/gpm-graph-widget.c:470 +#, c-format +msgid "%i%%" +msgstr "%i%%" + +#. Translators: This is %.1f Watts +#: ../src/gpm-graph-widget.c:473 +#, c-format +msgid "%.1fW" +msgstr "%.1fW" + +#. Translators: This is %.1f Volts +#: ../src/gpm-graph-widget.c:478 +#, c-format +msgid "%.1fV" +msgstr "%.1fV" + +#. TRANSLATORS: this is what the user should read for more information about the blanking problem (%s is a URL) +#: ../src/gpm-idle.c:216 +#, c-format +msgid "Please see %s for more information." +msgstr "Vui lòng xem %s để biết thêm thông tin." + +#. TRANSLATORS: this is telling the user that thier X server is broken, and needs to be fixed +#: ../src/gpm-idle.c:220 +msgid "" +"If you can see this text, your display server is broken and you should " +"notify your distributor." +msgstr "Nếu bạn thấy những dòng này, bộ trình bày của bạn bị hỏng và bạn nên thông báo với nhà phân phối." + +#. TRANSLATORS: this is for debugging, if the session is idle +#: ../src/gpm-idle.c:226 +msgid "Session idle" +msgstr "Phiên làm việc rảnh" + +#: ../src/gpm-idle.c:226 +msgid "Session active" +msgstr "Phiên làm việc tích cực" + +#. TRANSLATORS: has something inhibited the session +#: ../src/gpm-idle.c:228 +msgid "inhibited" +msgstr "ngăn chặn" + +#: ../src/gpm-idle.c:228 +msgid "not inhibited" +msgstr "không ngăn chặn" + +#. TRANSLATORS: is the screen idle or awake +#: ../src/gpm-idle.c:230 +msgid "screen idle" +msgstr "màn hình rảnh" + +#: ../src/gpm-idle.c:230 +msgid "screen awake" +msgstr "màn hình thức" + +#. TRANSLATORS: show verbose debugging +#: ../src/gpm-main.c:171 ../src/gpm-prefs.c:90 ../src/gpm-statistics.c:1465 +msgid "Show extra debugging information" +msgstr "Hiển thị thông tin gỡ lỗi thêm" + +#: ../src/gpm-main.c:173 +msgid "Show version of installed program and exit" +msgstr "Hiển thị phiên bản của chương trình đã cài đặt rồi thoát" + +#: ../src/gpm-main.c:175 +msgid "Exit after a small delay (for debugging)" +msgstr "Thoát sau khi đợi một ít (để gỡ lỗi)" + +#: ../src/gpm-main.c:177 +msgid "Exit after the manager has loaded (for debugging)" +msgstr "Thoát sau khi nạp bộ quản lý (để gỡ lỗi)" + +#: ../src/gpm-main.c:191 ../src/gpm-main.c:195 +msgid "MATE Power Manager" +msgstr "Bộ Quản Lý Điện Năng Mate" + +#. TRANSLATORS: this is the sound description +#: ../src/gpm-manager.c:172 +msgid "Power plugged in" +msgstr "Điện chính được cắm vào" + +#. TRANSLATORS: this is the sound description +#: ../src/gpm-manager.c:176 +msgid "Power unplugged" +msgstr "Điện bị tháo nút ra" + +#. TRANSLATORS: this is the sound description +#: ../src/gpm-manager.c:180 +msgid "Lid has opened" +msgstr "Nắp đã mở" + +#. TRANSLATORS: this is the sound description +#: ../src/gpm-manager.c:184 +msgid "Lid has closed" +msgstr "Nắp đã đóng" + +#. TRANSLATORS: this is the sound description +#: ../src/gpm-manager.c:188 +msgid "Battery is low" +msgstr "Pin yếu" + +#. TRANSLATORS: this is the sound description +#: ../src/gpm-manager.c:192 +msgid "Battery is very low" +msgstr "Pin yếu tới hạn" + +#. TRANSLATORS: this is the sound description +#: ../src/gpm-manager.c:196 +msgid "Battery is full" +msgstr "Pin đầy" + +#. TRANSLATORS: this is the sound description +#: ../src/gpm-manager.c:200 +msgid "Suspend started" +msgstr "Đã bắt đầu ngưng" + +#. TRANSLATORS: this is the sound description +#: ../src/gpm-manager.c:204 +msgid "Resumed" +msgstr "Tiếp tục lại" + +#. TRANSLATORS: this is the sound description +#: ../src/gpm-manager.c:208 +msgid "Suspend failed" +msgstr "Lỗi ngưng" + +#. TRANSLATORS: the action was not done +#: ../src/gpm-manager.c:434 ../src/gpm-manager.c:470 +msgid "Action disallowed" +msgstr "Hành động không được phép" + +#. TRANSLATORS: admin has disabled ability to do this +#: ../src/gpm-manager.c:436 +msgid "" +"Suspend support has been disabled. Contact your administrator for more " +"details." +msgstr "Khả năng ngưng bị tắt. Liên lạc với quản trị để tìm chi tiết." + +#. TRANSLATORS: admin has disabled ability to do this +#: ../src/gpm-manager.c:472 +msgid "" +"Hibernate support has been disabled. Contact your administrator for more " +"details." +msgstr "Khả năng ngủ đông bị tắt. Liên lạc với quản trị để tìm chi tiết." + +#. TRANSLATORS: this is the mate-screensaver throttle +#: ../src/gpm-manager.c:697 +msgid "Display DPMS activated" +msgstr "DPMS trình bày đã kích hoạt" + +#. TRANSLATORS: this is the mate-screensaver throttle +#: ../src/gpm-manager.c:716 +msgid "On battery power" +msgstr "Bằng pin" + +#: ../src/gpm-manager.c:734 +msgid "Laptop lid is closed" +msgstr "Nắp máy tính xách tay đã được đóng" + +#: ../src/gpm-manager.c:772 +msgid "Power Information" +msgstr "Thông tin điện năng" + +#. TRANSLATORS: the battery may be recalled by it's vendor +#: ../src/gpm-manager.c:1033 +msgid "Battery may be recalled" +msgstr "Pin có thể bị thu hồi" + +#: ../src/gpm-manager.c:1034 +#, c-format +msgid "" +"The battery in your computer may have been recalled by %s and you may be at " +"risk.\n" +"\n" +"For more information visit the battery recall website." +msgstr "" +"Pin trong máy tính này có thể bị thu hồi bởi %s và bạn có thể gặp nguy hiểm.\n" +"\n" +"Để tìm thêm thông tin, hãy thăm trang web thu hồi pin." + +#. TRANSLATORS: button text, visit the manufacturers recall website +#: ../src/gpm-manager.c:1044 +msgid "Visit recall website" +msgstr "Thăm nơi Mạng thu hồi" + +#. TRANSLATORS: button text, do not show this bubble again +#: ../src/gpm-manager.c:1047 +msgid "Do not show me this again" +msgstr "Đừng hiện lần nữa" + +#. We should notify the user if the battery has a low capacity, +#. * where capacity is the ratio of the last_full capacity with that of +#. * the design capacity. (#326740) +#. TRANSLATORS: battery is old or broken +#: ../src/gpm-manager.c:1132 +msgid "Battery may be broken" +msgstr "Pin có thể bị hỏng" + +#. TRANSLATORS: notify the user that that battery is broken as the capacity is very low +#: ../src/gpm-manager.c:1135 +#, c-format +msgid "" +"Your battery has a very low capacity (%1.1f%%), which means that it may be " +"old or broken." +msgstr "Pin rất yếu (%1.1f%%), có thể là pin cũ, hoặc pin hư." + +#. TRANSLATORS: show the fully charged notification +#: ../src/gpm-manager.c:1183 +msgid "Battery Fully Charged" +msgid_plural "Batteries Fully Charged" +msgstr[0] "Pin đầy" + +#. TRANSLATORS: laptop battery is now discharging +#: ../src/gpm-manager.c:1224 +msgid "Battery Discharging" +msgstr "Pin đang xả" + +#. TRANSLATORS: tell the user how much time they have got +#: ../src/gpm-manager.c:1227 +#, c-format +msgid "%s of battery power remaining (%.1f%%)" +msgstr "%s còn lại (%.1f%%)" + +#. TRANSLATORS: UPS is now discharging +#: ../src/gpm-manager.c:1230 +msgid "UPS Discharging" +msgstr "UPS đang xả" + +#. TRANSLATORS: tell the user how much time they have got +#: ../src/gpm-manager.c:1233 +#, c-format +msgid "%s of UPS backup power remaining (%.1f%%)" +msgstr "%s UPS còn lại (%.1f%%)" + +#. TRANSLATORS: window title: there was a problem putting the machine to sleep +#: ../src/gpm-manager.c:1301 +msgid "Sleep problem" +msgstr "Lỗi ngủ" + +#. TRANSLATORS: message text +#: ../src/gpm-manager.c:1304 +msgid "Your computer failed to suspend." +msgstr "Máy tính của bạn gặp lỗi khi ngưng." + +#: ../src/gpm-manager.c:1304 ../src/gpm-manager.c:1308 +msgid "Check the help file for common problems." +msgstr "Hãy kiểm tra tập tin trợ giúp tìm vấn đề thường gặp." + +#. TRANSLATORS: message text +#: ../src/gpm-manager.c:1308 +msgid "Your computer failed to hibernate." +msgstr "Máy tính của bạn gặp lỗi khi ngủ đông." + +#. TRANSLATORS: button text, visit the suspend help website +#: ../src/gpm-manager.c:1322 +msgid "Visit help page" +msgstr "Xem trang trợ giúp" + +#. TRANSLATORS: laptop battery low, and we only have one battery +#: ../src/gpm-manager.c:1397 +msgid "Battery low" +msgstr "Pin yếu" + +#. TRANSLATORS: laptop battery low, and we have more than one type of battery +#: ../src/gpm-manager.c:1400 +msgid "Laptop battery low" +msgstr "Pin yếu trong máy tính xách tay" + +#. TRANSLATORS: tell the user how much time they have got +#: ../src/gpm-manager.c:1406 +#, c-format +msgid "Approximately <b>%s</b> remaining (%.1f%%)" +msgstr "Xấp xỉ <b>%s</b> thời gian pin còn lại (%.1f%%)" + +#. TRANSLATORS: UPS is starting to get a little low +#: ../src/gpm-manager.c:1410 +msgid "UPS low" +msgstr "UPS yếu" + +#. TRANSLATORS: tell the user how much time they have got +#: ../src/gpm-manager.c:1414 +#, c-format +msgid "You have approximately <b>%s</b> of remaining UPS backup power (%.1f%%)" +msgstr "Bạn có xấp xỉ <b>%s</b> điện năng dự phòng UPS còn lại (%.1f%%)" + +#. TRANSLATORS: mouse is getting a little low +#. TRANSLATORS: the mouse battery is very low +#: ../src/gpm-manager.c:1418 ../src/gpm-manager.c:1549 +msgid "Mouse battery low" +msgstr "Pin yếu trong con chuột" + +#. TRANSLATORS: tell user more details +#: ../src/gpm-manager.c:1421 +#, c-format +msgid "The wireless mouse attached to this computer is low in power (%.1f%%)" +msgstr "Con chuột vô tuyến được kết nối đến máy tính này có pin yếu (%.1f%%)" + +#. TRANSLATORS: keyboard is getting a little low +#. TRANSLATORS: the keyboard battery is very low +#: ../src/gpm-manager.c:1425 ../src/gpm-manager.c:1557 +msgid "Keyboard battery low" +msgstr "Pin yếu trong bàn phím" + +#. TRANSLATORS: tell user more details +#: ../src/gpm-manager.c:1428 +#, c-format +msgid "" +"The wireless keyboard attached to this computer is low in power (%.1f%%)" +msgstr "Bàn phím vô tuyến được kết nối đến máy tính này có pin yếu (%.1f%%)" + +#. TRANSLATORS: PDA is getting a little low +#. TRANSLATORS: the PDA battery is very low +#: ../src/gpm-manager.c:1432 ../src/gpm-manager.c:1566 +msgid "PDA battery low" +msgstr "Pin yếu trong PDA" + +#. TRANSLATORS: tell user more details +#: ../src/gpm-manager.c:1435 +#, c-format +msgid "The PDA attached to this computer is low in power (%.1f%%)" +msgstr "PDA được kết nối đến máy tính này có pin yếu (%.1f%%)" + +#. TRANSLATORS: cell phone (mobile) is getting a little low +#. TRANSLATORS: the cell battery is very low +#: ../src/gpm-manager.c:1439 ../src/gpm-manager.c:1575 +msgid "Cell phone battery low" +msgstr "Pin yếu trong điện thoại di động" + +#. TRANSLATORS: tell user more details +#: ../src/gpm-manager.c:1442 +#, c-format +msgid "The cell phone attached to this computer is low in power (%.1f%%)" +msgstr "Điện thoại di động được kết nối đến máy tính này có pin yếu (%.1f%%)" + +#. TRANSLATORS: laptop battery critically low, and only have one type of battery +#: ../src/gpm-manager.c:1503 +msgid "Battery critically low" +msgstr "Pin cực yếu" + +#. TRANSLATORS: laptop battery critically low, and we have more than one type of battery +#. TRANSLATORS: laptop battery is really, really, low +#: ../src/gpm-manager.c:1506 ../src/gpm-manager.c:1621 +msgid "Laptop battery critically low" +msgstr "Pin yếu tới hạn trong máy tính xách tay" + +#. TRANSLATORS: tell the use to insert the plug, as we're not going to do anything +#: ../src/gpm-manager.c:1519 +msgid "Plug in your AC adapter to avoid losing data." +msgstr "Hãy cầm phít bộ tiếp hợp điện chính để tránh mất dữ liệu." + +#. TRANSLATORS: give the user a ultimatum +#: ../src/gpm-manager.c:1523 +#, c-format +msgid "Computer will suspend in %s." +msgstr "Máy tính này sẽ ngưng trong %s." + +#. TRANSLATORS: give the user a ultimatum +#: ../src/gpm-manager.c:1527 +#, c-format +msgid "Computer will hibernate in %s." +msgstr "Máy tính này sẽ ngủ đông trong %s." + +#. TRANSLATORS: give the user a ultimatum +#: ../src/gpm-manager.c:1531 +#, c-format +msgid "Computer will shutdown in %s." +msgstr "Máy tính này sẽ tắt máy trong %s." + +#. TRANSLATORS: the UPS is very low +#. TRANSLATORS: UPS is really, really, low +#: ../src/gpm-manager.c:1539 ../src/gpm-manager.c:1659 +msgid "UPS critically low" +msgstr "UPS yếu tới hạn" + +#. TRANSLATORS: give the user a ultimatum +#: ../src/gpm-manager.c:1543 +#, c-format +msgid "" +"You have approximately <b>%s</b> of remaining UPS power (%.1f%%). Restore AC " +"power to your computer to avoid losing data." +msgstr "" +"Bạn có xấp xỉ <b>%s</b> điện năng UPS còn lại (%.1f%%). Hãy phục hồi điện " +"năng chính cho máy tính để tránh mất dữ liệu." + +#. TRANSLATORS: the device is just going to stop working +#: ../src/gpm-manager.c:1552 +#, c-format +msgid "" +"The wireless mouse attached to this computer is very low in power (%.1f%%). " +"This device will soon stop functioning if not charged." +msgstr "" +"Con chuột vô tuyến được kết nối đến máy tính này có pin rất yếu (%.1f%%). " +"Thiết bị này sắp tắt, nếu bạn không sạc pin." + +#. TRANSLATORS: the device is just going to stop working +#: ../src/gpm-manager.c:1560 +#, c-format +msgid "" +"The wireless keyboard attached to this computer is very low in power (%.1f%" +"%). This device will soon stop functioning if not charged." +msgstr "" +"Bàn phím vô tuyến được kết nối đến máy tính này có pin rất yếu (%.1f%%). " +"Thiết bị này sắp tắt, nếu bạn không sạc pin." + +#. TRANSLATORS: the device is just going to stop working +#: ../src/gpm-manager.c:1569 +#, c-format +msgid "" +"The PDA attached to this computer is very low in power (%.1f%%). This device " +"will soon stop functioning if not charged." +msgstr "" +"PDA được kết nối đến máy tính này có pin rất yếu (%.1f%%). Thiết bị này sắp " +"tắt, nếu bạn không sạc pin." + +#. TRANSLATORS: the device is just going to stop working +#: ../src/gpm-manager.c:1578 +#, c-format +msgid "" +"Your cell phone is very low in power (%.1f%%). This device will soon stop " +"functioning if not charged." +msgstr "" +"Điện thoại di động của bạn có pin rất yếu (%.1f%%). Thiết bị này sắp tắt, " +"nếu bạn không sạc pin." + +#. TRANSLATORS: computer will shutdown without saving data +#: ../src/gpm-manager.c:1630 +msgid "" +"The battery is below the critical level and this computer will <b>power-off</" +"b> when the battery becomes completely empty." +msgstr "" +"Pin đã quá hạn nên máy tính này sắp <b>tắt điện</b> khi pin trống hoàn toàn." + +#. TRANSLATORS: computer will suspend +#: ../src/gpm-manager.c:1636 +msgid "" +"The battery is below the critical level and this computer is about to " +"suspend.<br><b>NOTE:</b> A small amount of power is required to keep your " +"computer in a suspended state." +msgstr "" +"Pin đã quá hạn nên máy tính này sắp ngưng.<br><b>GHI CHÚ :</b> Cần thiết một " +"ít điện năng để bảo trì tính trạng bị ngưng của máy tính." + +#. TRANSLATORS: computer will hibernate +#: ../src/gpm-manager.c:1643 +msgid "" +"The battery is below the critical level and this computer is about to " +"hibernate." +msgstr "Pin đã quá hạn nên máy tính này sắp ngủ đông." + +#. TRANSLATORS: computer will just shutdown +#: ../src/gpm-manager.c:1648 +msgid "" +"The battery is below the critical level and this computer is about to " +"shutdown." +msgstr "Pin đã quá hạn nên máy tính này sắp tắt máy." + +#. TRANSLATORS: computer will shutdown without saving data +#: ../src/gpm-manager.c:1668 +msgid "" +"The UPS is below the critical level and this computer will <b>power-off</b> " +"when the UPS becomes completely empty." +msgstr "" +"UPS đã quá hạn nên máy tính này sắp <b>tắt điện</b> khi UPS trống hoàn toàn." + +#. TRANSLATORS: computer will hibernate +#: ../src/gpm-manager.c:1674 +msgid "" +"The UPS is below the critical level and this computer is about to hibernate." +msgstr "UPS đã quá hạn nên máy tính này sắp ngủ đông." + +#. TRANSLATORS: computer will just shutdown +#: ../src/gpm-manager.c:1679 +msgid "" +"The UPS is below the critical level and this computer is about to shutdown." +msgstr "UPS đã quá hạn nên máy tính này sắp tắt máy." + +#. TRANSLATORS: there was in install problem +#: ../src/gpm-manager.c:1842 +msgid "Install problem!" +msgstr "Vấn đề cài đặt !" + +#. TRANSLATORS: the MateConf schema was not installed properly +#: ../src/gpm-manager.c:1844 +msgid "" +"The configuration defaults for MATE Power Manager have not been installed " +"correctly.\n" +"Please contact your computer administrator." +msgstr "" +"Những giá trị mặc định kiểu cấu hình cho chương trình Bộ Quản lý Điện năng " +"MATE chưa được cài đặt đúng.\n" +"Hãy liên lạc với quản trị máy tính." + +#: ../src/gpm-prefs.c:94 +msgid "MATE Power Preferences" +msgstr "Tùy thích Điện năng Mate" + +#: ../src/gpm-prefs-core.c:363 +msgid "Shutdown" +msgstr "Tắt máy" + +#: ../src/gpm-prefs-core.c:370 +msgid "Suspend" +msgstr "Ngưng" + +#: ../src/gpm-prefs-core.c:373 +msgid "Hibernate" +msgstr "Ngủ đông" + +#: ../src/gpm-prefs-core.c:376 +msgid "Blank screen" +msgstr "Làm trắng màn hình" + +#: ../src/gpm-prefs-core.c:379 +msgid "Ask me" +msgstr "Hỏi nhé" + +#: ../src/gpm-prefs-core.c:384 +msgid "Do nothing" +msgstr "Đừng làm gì" + +#: ../src/gpm-prefs-core.c:448 +msgid "Never" +msgstr "Không bao giờ" + +#: ../src/gpm-statistics.c:80 ../src/gpm-statistics.c:444 +msgid "Rate" +msgstr "Tỷ lệ" + +#: ../src/gpm-statistics.c:81 +msgid "Charge" +msgstr "Sạc" + +#: ../src/gpm-statistics.c:82 ../src/gpm-statistics.c:458 +msgid "Time to full" +msgstr "Thời gian đến đầy" + +#: ../src/gpm-statistics.c:83 ../src/gpm-statistics.c:463 +msgid "Time to empty" +msgstr "Thời gian đến trống" + +#: ../src/gpm-statistics.c:90 +msgid "10 minutes" +msgstr "10 phút" + +#: ../src/gpm-statistics.c:91 +msgid "2 hours" +msgstr "2 giờ" + +#: ../src/gpm-statistics.c:92 +msgid "1 day" +msgstr "1 ngày" + +#: ../src/gpm-statistics.c:93 +msgid "1 week" +msgstr "1 tuần" + +#: ../src/gpm-statistics.c:100 +msgid "Charge profile" +msgstr "Hồ sơ thời gian sạc" + +#: ../src/gpm-statistics.c:101 +msgid "Charge accuracy" +msgstr "Độ chính xác thời gian sạc" + +#: ../src/gpm-statistics.c:102 +msgid "Discharge profile" +msgstr "Hồ sơ thời gian xả" + +#: ../src/gpm-statistics.c:103 +msgid "Discharge accuracy" +msgstr "Độ chính xác thời gian xả" + +#: ../src/gpm-statistics.c:130 +msgid "Attribute" +msgstr "Thuộc tính" + +#: ../src/gpm-statistics.c:137 +msgid "Value" +msgstr "Giá trị" + +#: ../src/gpm-statistics.c:154 +msgid "Image" +msgstr "Ảnh" + +#: ../src/gpm-statistics.c:160 +msgid "Description" +msgstr "Mô tả" + +#: ../src/gpm-statistics.c:179 ../src/gpm-statistics.c:400 +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" + +#: ../src/gpm-statistics.c:185 +msgid "ID" +msgstr "ID" + +#: ../src/gpm-statistics.c:199 +msgid "Command" +msgstr "Lệnh" + +#: ../src/gpm-statistics.c:303 +msgid "Yes" +msgstr "Có" + +#: ../src/gpm-statistics.c:303 +msgid "No" +msgstr "Không" + +#: ../src/gpm-statistics.c:397 +msgid "Device" +msgstr "Thiết bị" + +#: ../src/gpm-statistics.c:402 +msgid "Vendor" +msgstr "Nhà sản xuất" + +#: ../src/gpm-statistics.c:404 +msgid "Model" +msgstr "Kiểu" + +#: ../src/gpm-statistics.c:406 +msgid "Serial number" +msgstr "Số thứ tự" + +#: ../src/gpm-statistics.c:407 +msgid "Supply" +msgstr "Nguồn" + +#: ../src/gpm-statistics.c:410 +#, c-format +msgid "%d second" +msgid_plural "%d seconds" +msgstr[0] "%d giây" + +#: ../src/gpm-statistics.c:411 +msgid "Refreshed" +msgstr "Đã cập nhật" + +#: ../src/gpm-statistics.c:418 +msgid "Present" +msgstr "Có" + +#: ../src/gpm-statistics.c:422 +msgid "Rechargeable" +msgstr "Tái sạc được" + +#: ../src/gpm-statistics.c:426 +msgid "State" +msgstr "Tình trạng" + +#: ../src/gpm-statistics.c:429 +msgid "Energy" +msgstr "Năng lượng" + +#: ../src/gpm-statistics.c:432 +msgid "Energy when empty" +msgstr "Năng lượng khi trống" + +#: ../src/gpm-statistics.c:435 +msgid "Energy when full" +msgstr "Năng lượng khi đầy" + +#: ../src/gpm-statistics.c:438 +msgid "Energy (design)" +msgstr "Năng lượng (thiết kế)" + +#: ../src/gpm-statistics.c:451 +msgid "Voltage" +msgstr "Điện áp" + +#: ../src/gpm-statistics.c:472 +msgid "Percentage" +msgstr "Phần trăm" + +#: ../src/gpm-statistics.c:477 +msgid "Capacity" +msgstr "Dung tích" + +#: ../src/gpm-statistics.c:481 +msgid "Technology" +msgstr "Công nghệ" + +#: ../src/gpm-statistics.c:483 +msgid "Online" +msgstr "Trực tuyến" + +#. TRANSLATORS: the command line was not provided +#: ../src/gpm-statistics.c:799 +msgid "No data" +msgstr "Không có dữ liệu" + +#. TRANSLATORS: kernel module, usually a device driver +#: ../src/gpm-statistics.c:806 ../src/gpm-statistics.c:811 +msgid "Kernel module" +msgstr "Mô-đun hạt nhân" + +#. TRANSLATORS: kernel housekeeping +#: ../src/gpm-statistics.c:816 +msgid "Kernel core" +msgstr "Lõi hạt nhân" + +#. TRANSLATORS: interrupt between processors +#: ../src/gpm-statistics.c:821 +msgid "Interprocessor interrupt" +msgstr "Gián đoạn liên tiến trình" + +#. TRANSLATORS: unknown interrupt +#: ../src/gpm-statistics.c:826 +msgid "Interrupt" +msgstr "Gián đoạn" + +#. TRANSLATORS: the keyboard and mouse device event +#: ../src/gpm-statistics.c:869 +msgid "PS/2 keyboard/mouse/touchpad" +msgstr "Bàn phím PS/2/chuột/touchpad" + +#. TRANSLATORS: ACPI, the Intel power standard on laptops and desktops +#: ../src/gpm-statistics.c:872 +msgid "ACPI" +msgstr "ACPI" + +#. TRANSLATORS: serial ATA is a new style of hard disk interface +#: ../src/gpm-statistics.c:875 +msgid "Serial ATA" +msgstr "ATA nối tiếp (SATA)" + +#. TRANSLATORS: this is the old-style ATA interface +#: ../src/gpm-statistics.c:878 +msgid "ATA host controller" +msgstr "Bộ điều khiển chủ ATA" + +#. TRANSLATORS: 802.11 wireless adaptor +#: ../src/gpm-statistics.c:881 +msgid "Intel wireless adaptor" +msgstr "Bộ tiếp hợp không dây Intel" + +#. TRANSLATORS: a timer is something that fires periodically +#: ../src/gpm-statistics.c:886 ../src/gpm-statistics.c:889 +#: ../src/gpm-statistics.c:892 ../src/gpm-statistics.c:895 +#: ../src/gpm-statistics.c:898 +#, c-format +msgid "Timer %s" +msgstr "Đếm thời gian %s" + +#. TRANSLATORS: this is a task that's woken up from sleeping +#: ../src/gpm-statistics.c:901 +#, c-format +msgid "Sleep %s" +msgstr "Ngủ %s" + +#. TRANSLATORS: this is a new realtime task +#: ../src/gpm-statistics.c:904 +#, c-format +msgid "New task %s" +msgstr "Công việc mới %s" + +#. TRANSLATORS: this is a task thats woken to check state +#: ../src/gpm-statistics.c:907 +#, c-format +msgid "Wait %s" +msgstr "Đợi %s" + +#. TRANSLATORS: a work queue is a list of work that has to be done +#: ../src/gpm-statistics.c:910 ../src/gpm-statistics.c:913 +#, c-format +msgid "Work queue %s" +msgstr "Hàng đợi làm việc %s" + +#. TRANSLATORS: this is when the networking subsystem clears out old entries +#: ../src/gpm-statistics.c:916 +#, c-format +msgid "Network route flush %s" +msgstr "Mạng xoá sạch %s" + +#. TRANSLATORS: activity on the USB bus +#: ../src/gpm-statistics.c:919 +#, c-format +msgid "USB activity %s" +msgstr "Hoạt động USB %s" + +#. TRANSLATORS: we've timed out of an aligned timer +#: ../src/gpm-statistics.c:922 +#, c-format +msgid "Wakeup %s" +msgstr "Dậy %s" + +#. TRANSLATORS: interupts on the system required for basic operation +#: ../src/gpm-statistics.c:925 +msgid "Local interrupts" +msgstr "Gián đoạn cục bộ" + +#. TRANSLATORS: interrupts when a task gets moved from one core to another +#: ../src/gpm-statistics.c:928 +msgid "Rescheduling interrupts" +msgstr "Gián đoạn lập lại lịch" + +#. TRANSLATORS: shown on the titlebar +#: ../src/gpm-statistics.c:1038 +msgid "Device Information" +msgstr "Thông tin Thiết bị" + +#. TRANSLATORS: shown on the titlebar +#: ../src/gpm-statistics.c:1040 +msgid "Device History" +msgstr "Lịch sử Thiết bị" + +#. TRANSLATORS: shown on the titlebar +#: ../src/gpm-statistics.c:1042 +msgid "Device Profile" +msgstr "Hồ sơ Thiết bị" + +#. TRANSLATORS: shown on the titlebar +#: ../src/gpm-statistics.c:1044 +msgid "Processor Wakeups" +msgstr "Bộ xử lý ngủ dậy" + +#. TRANSLATORS: this is the X axis on the graph +#: ../src/gpm-statistics.c:1250 ../src/gpm-statistics.c:1256 +#: ../src/gpm-statistics.c:1262 ../src/gpm-statistics.c:1268 +msgid "Time elapsed" +msgstr "Thời gian đã qua" + +#. TRANSLATORS: this is the Y axis on the graph +#: ../src/gpm-statistics.c:1252 +msgid "Power" +msgstr "Nguồn" + +#. TRANSLATORS: this is the Y axis on the graph +#. TRANSLATORS: this is the X axis on the graph +#: ../src/gpm-statistics.c:1258 ../src/gpm-statistics.c:1301 +#: ../src/gpm-statistics.c:1307 ../src/gpm-statistics.c:1313 +#: ../src/gpm-statistics.c:1319 +msgid "Cell charge" +msgstr "Sạc bộ pin" + +#. TRANSLATORS: this is the Y axis on the graph +#: ../src/gpm-statistics.c:1264 ../src/gpm-statistics.c:1270 +msgid "Predicted time" +msgstr "Thời gian dự đoán" + +#. TRANSLATORS: this is the Y axis on the graph +#: ../src/gpm-statistics.c:1303 ../src/gpm-statistics.c:1315 +msgid "Correction factor" +msgstr "Hệ số sửa chữa" + +#. TRANSLATORS: this is the Y axis on the graph +#: ../src/gpm-statistics.c:1309 ../src/gpm-statistics.c:1321 +msgid "Prediction accuracy" +msgstr "Độ chính xác dự đoán" + +#. TRANSLATORS: the icon for the CPU +#: ../src/gpm-statistics.c:1739 +msgid "Processor" +msgstr "Bộ xử lý" + +#: ../src/gpm-tray-icon.c:198 ../src/gpm-tray-icon.c:216 +msgid "Device information" +msgstr "Thông tin thiết bị" + +#: ../src/gpm-tray-icon.c:200 +msgid "There is no detailed information for this device" +msgstr "Không có thông tin chi tiết về thiết bị này" + +#: ../src/gpm-tray-icon.c:330 +msgid "translator-credits" +msgstr "Nhóm Việt hóa Mate <[email protected]>" + +#: ../src/gpm-tray-icon.c:345 +msgid "MATE Power Manager Website" +msgstr "Nơi Mạng Bộ Quản lý Điện năng MATE" + +#. preferences +#: ../src/gpm-tray-icon.c:421 +msgid "_Preferences" +msgstr "Tù_y thích" + +#: ../src/gpm-tray-icon.c:435 +msgid "Power _History" +msgstr "_Lược sử điện năng" + +#. help +#: ../src/gpm-tray-icon.c:448 +#: ../applets/brightness/MATE_BrightnessApplet.xml.h:2 +#: ../applets/inhibit/MATE_InhibitApplet.xml.h:2 +msgid "_Help" +msgstr "Trợ _giúp" + +#. about +#: ../src/gpm-tray-icon.c:456 +#: ../applets/brightness/MATE_BrightnessApplet.xml.h:1 +#: ../applets/inhibit/MATE_InhibitApplet.xml.h:1 +msgid "_About" +msgstr "G_iới thiệu" + +#: ../src/gpm-tray-icon.c:570 +msgid "_Suspend" +msgstr "_Ngưng" + +#: ../src/gpm-tray-icon.c:580 +msgid "Hi_bernate" +msgstr "Ngủ _đông" + +#~ msgid "" +#~ "After resume, mate-power-manager will suppress policy actions for a " +#~ "number of seconds to allow messages to settle and HAL to refresh. " +#~ "Commonly five seconds is enough while not being so long that the user " +#~ "gets confused." +#~ msgstr "" +#~ "Sau khi tiếp tục lại, bộ quản lý điện năng sẽ thu hồi các hành động chính " +#~ "sách trong một số giây để cho phép các thông điệp xảy ra ổn định và HAL " +#~ "cập nhật được. Bình thường, năm giây là đủ, không quá lâu mà làm cho " +#~ "người dùng cảm thấy bối rối." + +#~ msgid "Change the brightness automatically using the ambient light sensors" +#~ msgstr "Tự động thay đổi độ sáng, dùng những máy nhạy ánh sáng chung quanh" + +#~ msgid "If DBUS inhibit requests should be ignored from other programs." +#~ msgstr "" +#~ "Có nên bỏ qua yêu cầu ngăn chặn DBUS từ chương trình khác hay không." + +#~ msgid "If DBUS inhibit requests should be ignored." +#~ msgstr "Có nên bỏ qua yêu cầu ngăn chặn DBUS hay không." + +#~ msgid "" +#~ "If a notification message should be displayed when the profile data is " +#~ "guessed." +#~ msgstr "Có nên thông báo khi dữ liệu hồ sơ đã đoán hay không." + +#~ msgid "If extra debugging messages should be used" +#~ msgstr "Có nên dùng thông điệp gỡ lỗi thêm hay không" + +#~ msgid "" +#~ "If extra debugging messages should be used. Only turn this on for " +#~ "debugging." +#~ msgstr "" +#~ "Có nên dùng thông điệp gỡ lỗi thêm hay không. Chỉ bật tùy chọn này để gỡ " +#~ "lỗi." + +#~ msgid "If the low-power mode should be enabled when on UPS" +#~ msgstr "Bật/tắt chế độ điện thấp khi chạy bằng điện UPS" + +#~ msgid "" +#~ "If the screen brightness should be changed automatically using the " +#~ "ambient light sensors." +#~ msgstr "" +#~ "Có nên tự động thay đổi độ sáng màn hình, dùng những máy nhạy ánh sáng " +#~ "chung quanh hay không." + +#~ msgid "" +#~ "If the screen brightness should be changed automatically using the " +#~ "ambient light sensors. Valid is 'none', 'light' and 'dark'" +#~ msgstr "" +#~ "Có nên tự động thay đổi độ sáng màn hình, dùng những máy nhạy ánh sáng " +#~ "chung quanh hay không. Giá trị hợp lệ:\n" +#~ " • none\t\tkhông có\n" +#~ " • light\t\tnhạt\n" +#~ " • dark\t\ttối" + +#~ msgid "If the system low-power mode should be enabled when on UPS power." +#~ msgstr "Bật/tắt chế độ điện thấp của hệ thống khi chạy bằng điện UPS." + +#~ msgid "" +#~ "If we should show the warning when we have a valid inhibit and configured " +#~ "to sleep on lid close" +#~ msgstr "" +#~ "Có nên hiển thị cảnh báo khi có giá trị thu hồi hợp lệ và được cấu hình " +#~ "để ngủ khi đóng nắp, hay không." + +#~ msgid "" +#~ "If we should show the warning when we have a valid inhibit and configured " +#~ "to sleep on lid close." +#~ msgstr "" +#~ "Có nên hiển thị cảnh báo khi có giá trị thu hồi hợp lệ và được cấu hình " +#~ "để ngủ khi đóng nắp, hay không." + +#~ msgid "Keyboard brightness when on AC" +#~ msgstr "Độ sáng bàn phím khi chạy bằng điện chính" + +#~ msgid "Keyboard brightness when on battery" +#~ msgstr "Độ sáng bàn phím khi chạy bằng pin" + +#~ msgid "Notify when the profile data is guessed" +#~ msgstr "Thông báo khi dữ liệu hồ sơ được đoán" + +#~ msgid "Number of seconds to suppress policy after resume" +#~ msgstr "Số giây cần thu hồi chính sách sau khi tiếp tục lại" + +#~ msgid "The amount the light sensors should contribute to the brightness" +#~ msgstr "Số lượng những máy nhạy ánh sáng nên đóng góp cùng độ sáng" + +#~ msgid "The amount the light sensors should contribute to the brightness." +#~ msgstr "Số lượng những máy nhạy ánh sáng nên đóng góp cùng độ sáng." + +#~ msgid "" +#~ "The brightness of the keyboard when on AC power. Possible values are " +#~ "between 0 and 100." +#~ msgstr "" +#~ "Độ sáng của bàn phím khi chạy bằng điện chính. Giá trị hợp lệ nằm giữa 0 " +#~ "và 100." + +#~ msgid "" +#~ "The brightness of the keyboard when on battery power. Possible values are " +#~ "between 0 and 100." +#~ msgstr "" +#~ "Độ sáng của bàn phím khi chạy bằng pin. Giá trị hợp lệ nằm giữa 0 và 100." + +#~ msgid "" +#~ "The calibration of the light sensors so that the screen is bright enough" +#~ msgstr "Độ định chuẩn những máy nhạy ánh sáng để có màn hình đủ sáng" + +#~ msgid "" +#~ "The calibration of the light sensors so that the screen is bright enough, " +#~ "in percent." +#~ msgstr "" +#~ "Độ định chuẩn những máy nhạy ánh sáng để có màn hình đủ sáng, theo phần " +#~ "trăm." + +#~ msgid "The interval the ambient light sensors should be polled" +#~ msgstr "" +#~ "Khoảng thời gian trong đó cần thăm dò những máy nhạy ánh sáng chung quanh" + +#~ msgid "The interval the ambient light sensors should be polled in seconds." +#~ msgstr "" +#~ "Khoảng thời gian trong đó cần thăm dò những máy nhạy ánh sáng chung " +#~ "quanh, theo giây." + +#~ msgid "The invalid timeout for power actions" +#~ msgstr "Thời hạn không hợp lệ cho các hành động điện năng" + +#~ msgid "" +#~ "The invalid timeout in ms for power actions. Set this longer if you get " +#~ "'battery critical' messages when you unplug." +#~ msgstr "" +#~ "Thời hạn không hợp lệ, theo mili-giây, cho các hành động điện năng. Hãy " +#~ "đặt nó thành giá trị lớn hơn nếu bạn xem thông điệp « pin tới hạn » khi " +#~ "bạn tháo nút ra." + +#~ msgid "gtk-refresh" +#~ msgstr "gtk-refresh" + +#~ msgid "Application:" +#~ msgstr "Ứng dụng:" + +#~ msgid "Burning DVD, titled \"My Photos\"" +#~ msgstr "Đang chép ra đĩa DVD, tên « Ảnh chụp của tôi »" + +#~ msgid "Inhibit Tester" +#~ msgstr "Bộ thử ra ngăn chặn" + +#~ msgid "Reason:" +#~ msgstr "Lý do:" + +#~ msgid "UnInhibit" +#~ msgstr "Hủy ngăn chặn" + +#~ msgid "Vendor Acme Foo" +#~ msgstr "Nhà sản xuất Acme Foo" + +#~ msgid "<b>Extras</b>" +#~ msgstr "<b>Phụ trợ</b>" + +#~ msgid "Always sleep when the lid is _closed" +#~ msgstr "Luôn luôn ngủ khi nắp đượ_c đóng" + +#~ msgid "Enable UPS discharge _alarm" +#~ msgstr "Bật báo động phóng r_a UPS" + +#~ msgid "Turn on keyboard light when light level is low" +#~ msgstr "Mở đèn bàn phím khi có ít ánh sáng" + +#~ msgid "Use _ambient light to adjust LCD brightness" +#~ msgstr "Dùng ánh sáng chung qu_anh để điều chỉnh độ sáng LCD" + +#~ msgid "Use _sound to notify in event of an error" +#~ msgstr "_Dùng âm thanh để thông báo khi gặp lỗi" + +#~ msgid "Power Manager for the MATE desktop" +#~ msgstr "Ứng dụng quản lý điện năng cho môi trường Mate" + +#~| msgid "Battery state could not be read at this time\n" +#~ msgid "Device state could not be read at this time" +#~ msgstr "Tình trạng pin không thể được đọc vào lúc này" + +#~ msgid "<b>Product:</b> %s\n" +#~ msgstr "<b>Sản xuất:</b> %s\n" + +#~ msgid "<b>Status:</b> %s\n" +#~ msgstr "<b>Tình trạng:</b> %s\n" + +#~ msgid "<b>Percentage charge:</b> %.1f%%\n" +#~ msgstr "<b>Phần trăm đầy:</b> %.1f%%\n" + +#~ msgid "<b>Vendor:</b> %s\n" +#~ msgstr "<b>Nhà sản xuất:</b> %s\n" + +#~ msgid "<b>Technology:</b> %s\n" +#~ msgstr "<b>Công nghệ:</b> %s\n" + +#~ msgid "<b>Serial number:</b> %s\n" +#~ msgstr "<b>Mã số sản phẩm:</b> %s\n" + +#~ msgid "<b>Model:</b> %s\n" +#~ msgstr "<b>Kiểu:</b> %s\n" + +#~ msgid "<b>Charge time:</b> %s\n" +#~ msgstr "<b>Thời gian sạc:</b> %s\n" + +#~ msgid "<b>Discharge time:</b> %s\n" +#~ msgstr "<b>Thời gian xả:</b> %s\n" + +#~| msgid "<b>Capacity:</b> %i%% (%s)\n" +#~ msgid "<b>Capacity:</b> %.1f%% (%s)\n" +#~ msgstr "<b>Khả năng:</b> %.1f%% (%s)\n" + +#~ msgid "<b>Current charge:</b> %.1f Wh\n" +#~ msgstr "<b>Lượng sạc hiện thời:</b> %.1f Wh\n" + +#~ msgid "<b>Design charge:</b> %.1f Wh\n" +#~ msgstr "<b>Lượng sạc thiết kế:</b> %.1f Wh\n" + +#~ msgid "<b>Charge rate:</b> %.1f W\n" +#~ msgstr "<b>Tỉ lệ sạc:</b> %.1f W\n" + +#~| msgid "<b>Current charge:</b> %i/7\n" +#~ msgid "<b>Current charge:</b> %.0f/7\n" +#~ msgstr "<b>Sạc hiện thời:</b> %.0f/7\n" + +#~ msgid "%s has stopped the suspend from taking place: %s." +#~ msgstr "%s đã ngăn cản chạy tiến trình ngưng: %s" + +#~ msgid "%s has stopped the hibernate from taking place: %s." +#~ msgstr "%s đã ngăn cản chạy tiến trình ngủ đông: %s" + +#~ msgid "%s has stopped the policy action from taking place: %s." +#~ msgstr "%s đã ngăn cản làm hành động chính sách: %s" + +#~ msgid "%s has stopped the reboot from taking place: %s." +#~ msgstr "%s đã ngăn cản chạy tiến trình khởi động lại: %s" + +#~ msgid "%s has stopped the shutdown from taking place: %s." +#~ msgstr "%s đã ngăn cản chạy tiến trình tắt máy: %s" + +#~ msgid "%s has stopped the timeout action from taking place: %s." +#~ msgstr "%s đã ngăn cản làm hành động quá hạn: %s" + +#~ msgid "Multiple applications have stopped the suspend from taking place." +#~ msgstr "Nhiều ứng dụng đã ngăn cản chạy tiến trình ngưng." + +#~ msgid "Multiple applications have stopped the hibernate from taking place." +#~ msgstr "Nhiều ứng dụng đã ngăn cản chạy tiến trình ngủ đông." + +#~ msgid "" +#~ "Multiple applications have stopped the policy action from taking place." +#~ msgstr "Nhiều ứng dụng đã ngăn cản làm hành động chính sách." + +#~ msgid "Multiple applications have stopped the reboot from taking place." +#~ msgstr "Nhiều ứng dụng đã ngăn cản chạy tiến trình khởi động lại." + +#~ msgid "Multiple applications have stopped the shutdown from taking place." +#~ msgstr "Nhiều ứng dụng đã ngăn cản chạy tiến trình tắt máy." + +#~ msgid "Request to suspend" +#~ msgstr "Yêu cầu ngưng" + +#~ msgid "Request to hibernate" +#~ msgstr "Yêu cầu ngủ đông" + +#~ msgid "Request to do policy action" +#~ msgstr "Yêu cầu làm hành động chính sách" + +#~ msgid "Request to do timeout action" +#~ msgstr "Yêu cầu làm hành động quá hạn" + +#~ msgid "Perform action anyway" +#~ msgstr "Vẫn làm hành động" + +#~ msgid "The lid has been closed on ac power." +#~ msgstr "Nắp đã được đóng khi chạy bằng điện chính." + +#~ msgid "The lid has been closed on battery power." +#~ msgstr "Nắp đã được đóng khi chạy bằng pin." + +#~ msgid "The power button has been pressed." +#~ msgstr "Cái nút điện đã được bấm." + +#~ msgid "The suspend button has been pressed." +#~ msgstr "Cái nút ngưng đã được bấm." + +#~ msgid "The hibernate button has been pressed." +#~ msgstr "Cái nút ngủ đông đã được bấm." + +#~ msgid "" +#~ "The lid has been closed, and the ac adapter removed (and mateconf is okay)." +#~ msgstr "" +#~ "Nắp đã được đóng, và bộ tiếp hợp điện chính bị tháo (và MateConf hoạt động " +#~ "được)" + +#~ msgid "User clicked on tray" +#~ msgstr "Người dùng đã nhấn vào khay" + +#~ msgid "" +#~ "You have approximately <b>%s</b> of remaining battery life (%.1f%%). %s" +#~ msgstr "Bạn có xấp xỉ <b>%s</b> thời gian pin còn lại (%.1f%%). %s" + +#~ msgid "Sleep warning" +#~ msgstr "Cảnh báo ngủ" + +#~ msgid "" +#~ "Your laptop will not sleep if you shut the lid as a running program has " +#~ "prevented this.\n" +#~ "Some laptops can overheat if they do not sleep when the lid is closed." +#~ msgstr "" +#~ "Máy tính xách tay của bạn sẽ không ngủ nếu bạn đóng nắp, vì một chương " +#~ "trình đang chạy đã ngăn cản.\n" +#~ "Một số máy tính xách tay riêng có thể trở nên quá nóng nếu máy không ngủ " +#~ "khi nắp được đóng." + +#~ msgid "Your laptop battery is now fully charged" +#~ msgstr "Pin trong máy tính xách tay đã được tái sạc đầy" + +#~ msgid "" +#~ "The AC power has been unplugged. The system is now using battery power." +#~ msgstr "Điện chính bị tháo nút ra. Hệ thống đang chạy bằng pin." + +#~ msgid "" +#~ "The AC power has been unplugged. The system is now using backup power." +#~ msgstr "" +#~ "Điện chính bị tháo nút ra. Hệ thống đang chạy bằng điện năng dự phòng." + +#~ msgid "Visit quirk website" +#~ msgstr "Thăm địa chỉ Web Quirk" |