diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 2847 |
1 files changed, 1232 insertions, 1615 deletions
@@ -1,1067 +1,977 @@ -# Vietnamese translation for MATE Power Manager. -# Copyright © 2009 MATE i18n Project for Vietnamese. -# Clytie Siddall <[email protected]>, 2005-2009. -# Nguyễn Thái Ngọc Duy <[email protected]>, 2009. -# +# SOME DESCRIPTIVE TITLE. +# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER +# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. +# +# Translators: msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: mate-power-manager 2.25.3\n" +"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2009-08-24 11:05+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2009-12-27 13:56+0700\n" -"Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n" -"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" +"POT-Creation-Date: 2015-09-09 13:07+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2015-09-08 11:49+0000\n" +"Last-Translator: infirit <[email protected]>\n" +"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/mate/MATE/language/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Language: vi\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" -#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:105 +#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:115 msgid "Power Manager Brightness Applet" msgstr "Tiểu dụng Độ sáng Bộ quản lý Điện năng" -#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:106 +#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:116 msgid "Adjusts laptop panel brightness." msgstr "Điều chỉnh độ sáng của màn hình máy tính xách tay." -#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:354 -#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:353 +#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:417 +#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:409 msgid "Cannot connect to mate-power-manager" msgstr "Không thể kết nối đến mate-power-manager" -#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:356 +#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:419 msgid "Cannot get laptop panel brightness" msgstr "Không thể lấy độ sáng của màn hình máy tính xách tay" -#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:358 +#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:421 #, c-format msgid "LCD brightness : %d%%" msgstr "Độ sáng LCD: %d%%" -#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:747 -#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:422 ../src/gpm-tray-icon.c:316 +#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:809 +#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:478 msgid "Licensed under the GNU General Public License Version 2" -msgstr "" -"Được phát hành với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL) phiên bản 2" +msgstr "Được phát hành với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL) phiên bản 2" -#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:748 -#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:423 ../src/gpm-tray-icon.c:317 +#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:810 +#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:479 msgid "" "Power Manager is free software; you can redistribute it and/or\n" "modify it under the terms of the GNU General Public License\n" "as published by the Free Software Foundation; either version 2\n" "of the License, or (at your option) any later version." -msgstr "" -"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa " -"đổi nó với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ " -"chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc (tùy chọn) bất " -"kỳ phiên bản sau nào." +msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào." -#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:752 -#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:427 ../src/gpm-tray-icon.c:321 +#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:814 +#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:483 msgid "" "Power Manager is distributed in the hope that it will be useful,\n" "but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" "GNU General Public License for more details." -msgstr "" -"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO " -"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG " -"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết." +msgstr "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết." -#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:756 -#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:431 ../src/gpm-tray-icon.c:325 +#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:818 +#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:487 msgid "" "You should have received a copy of the GNU General Public License\n" "along with this program; if not, write to the Free Software\n" "Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA\n" "02110-1301, USA." -msgstr "" -"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương trình " -"này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do,\n" -"Free Software Foundation, Inc.,\n" -"51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" -"Boston, MA 02110-1301, USA." +msgstr "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do,\nFree Software Foundation, Inc.,\n51 Franklin Street, Fifth Floor,\nBoston, MA 02110-1301, USA." -#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:770 +#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:832 msgid "Copyright © 2006 Benjamin Canou" msgstr "Tác quyền © năm 2006 của Benjamin Canou" -#: ../applets/brightness/MATE_BrightnessApplet.server.in.in.h:1 -msgid "Adjusts Laptop panel brightness" -msgstr "Điều chỉnh độ sáng của màn hình trên máy tính xách tay" +#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:1074 +#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:714 +msgid "_About" +msgstr "G_iới thiệu" -#: ../applets/brightness/MATE_BrightnessApplet.server.in.in.h:2 -msgid "Brightness Applet" -msgstr "Tiểu dụng độ sáng" +#: ../applets/brightness/brightness-applet.c:1077 +#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:717 +msgid "_Help" +msgstr "Trợ _giúp" -#: ../applets/brightness/MATE_BrightnessApplet.server.in.in.h:3 +#: ../applets/brightness/org.mate.BrightnessApplet.mate-panel-applet.in.in.h:1 msgid "Brightness Applet Factory" msgstr "Bộ tạo tiểu dụng độ sáng" -#: ../applets/brightness/MATE_BrightnessApplet.server.in.in.h:4 +#: ../applets/brightness/org.mate.BrightnessApplet.mate-panel-applet.in.in.h:2 msgid "Factory for Brightness Applet" msgstr "Độ tạo cho tiểu dụng độ sáng" -#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:91 +#: ../applets/brightness/org.mate.BrightnessApplet.mate-panel-applet.in.in.h:3 +msgid "Brightness Applet" +msgstr "Tiểu dụng độ sáng" + +#: ../applets/brightness/org.mate.BrightnessApplet.mate-panel-applet.in.in.h:4 +msgid "Adjusts Laptop panel brightness" +msgstr "Điều chỉnh độ sáng của màn hình trên máy tính xách tay" + +#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:97 msgid "Power Manager Inhibit Applet" msgstr "Tiểu dụng ngăn chặn Bộ Quản lý Điện năng" -#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:92 +#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:98 msgid "Allows user to inhibit automatic power saving." msgstr "Cho người dùng có khả năng ngăn chặn tự động tiết kiệm điện năng." -#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:356 +#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:412 msgid "Automatic sleep inhibited" msgstr "Tự động ngủ bị ngăn chặn" -#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:358 +#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:414 msgid "Automatic sleep enabled" msgstr "Tự động ngủ đã bật" -#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:386 +#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:442 msgid "Manual inhibit" msgstr "Ngăn chặn thủ công" -#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:445 +#: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:501 msgid "Copyright © 2006-2007 Richard Hughes" msgstr "Tác quyền © 2006-2007 của Richard Hughes" -#: ../applets/inhibit/MATE_InhibitApplet.server.in.in.h:1 -msgid "Allows user to inhibit automatic power saving" -msgstr "Cho người dùng có khả năng ngăn chặn tự động tiết kiệm điện năng" +#: ../applets/inhibit/org.mate.InhibitApplet.mate-panel-applet.in.in.h:1 +msgid "Inhibit Applet Factory" +msgstr "Bộ tạo tiểu dụng ngăn chặn" -#: ../applets/inhibit/MATE_InhibitApplet.server.in.in.h:2 +#: ../applets/inhibit/org.mate.InhibitApplet.mate-panel-applet.in.in.h:2 msgid "Factory for Inhibit Applet" msgstr "Bộ tạo cho tiểu dụng ngăn chặn" -#: ../applets/inhibit/MATE_InhibitApplet.server.in.in.h:3 +#: ../applets/inhibit/org.mate.InhibitApplet.mate-panel-applet.in.in.h:3 msgid "Inhibit Applet" msgstr "Tiểu dụng ngăn chặn" -#: ../applets/inhibit/MATE_InhibitApplet.server.in.in.h:4 -msgid "Inhibit Applet Factory" -msgstr "Bộ tạo tiểu dụng ngăn chặn" +#: ../applets/inhibit/org.mate.InhibitApplet.mate-panel-applet.in.in.h:4 +msgid "Allows user to inhibit automatic power saving" +msgstr "Cho người dùng có khả năng ngăn chặn tự động tiết kiệm điện năng" -#: ../data/mate-power-manager.desktop.in.in.h:1 +#: ../data/mate-power-manager.desktop.in.in.h:1 ../src/gpm-tray-icon.c:186 msgid "Power Manager" msgstr "Bộ Quản Lý Điện Năng" -#: ../data/mate-power-manager.desktop.in.in.h:2 +#: ../data/mate-power-manager.desktop.in.in.h:2 ../src/gpm-tray-icon.c:188 msgid "Power management daemon" msgstr "Trình nền quản lý điện năng" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:1 -msgid "Allow Suspend and Hibernate in the menu" -msgstr "Hiển thị hai mục « Ngưng » và « Ngủ đông » trong trình đơn" - -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:2 -msgid "Allow backlight brightness adjustment" -msgstr "Cho phép điều chỉnh độ sáng đèn sau" - -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:3 -msgid "Battery critical low action" -msgstr "Hành động pin yếu tới hạn" - -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:4 -msgid "Check CPU load before sleeping" -msgstr "Kiểm tra tải CPU trước khi ngủ" - -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:5 -msgid "Dim the screen after a period of inactivity when on AC power" -msgstr "" -"Mờ đi màn hình sau một thời gian không hoạt động khi chạy bằng điện chính" - -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:6 -msgid "Dim the screen after a period of inactivity when on battery power" -msgstr "Mờ đi màn hình sau một thời gian không hoạt động khi chạy bằng pin" - -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:7 -msgid "" -"Display options for the notification icon. Valid options are \"never\", \"low" -"\", \"critical\", \"charge\", \"present\" and \"always\"." -msgstr "Tùy chọn hiển thị biểu tượng thông báo. Tùy chọn hợp lệ: \"never\" (không bao giờ), \"low\" (thấp), \"critical\" (nghiêm trọng), \"charge\" (sạc), \"present\" (có pin), \"always\" (luôn luôn)" - -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:8 -msgid "Hibernate button action" -msgstr "Hành động nút ngủ đông" - -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:9 -msgid "Hibernate enabled" -msgstr "Ngủ đông đã bật" - -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:10 -msgid "" -"If a notification message should be displayed after suspend or hibernate " -"failed." -msgstr "Có nên thông báo sau khi gặp lỗi ngưng hay ngủ đông, hay không." - -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:11 -msgid "" -"If a notification message should be displayed when the battery is fully " -"charged." -msgstr "Bật/tắt thông báo khi pin được sạc đầy." - -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:12 -msgid "" -"If a notification message should be displayed when the battery is getting " -"low." -msgstr "Bật/tắt thông báo khi pin yếu." - -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:13 -msgid "If preferences should be shown" -msgstr "Có nên hiển thị tùy thích hay không" - -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:14 -msgid "If sounds should be used" -msgstr "Có nên dùng âm thanh hay không" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:1 +msgid "Whether to hibernate, suspend or do nothing when inactive" +msgstr "Khi không hoạt động, ngủ đông, ngưng hay không làm gì" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:15 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:2 msgid "" -"If sounds should be used when the power is critically low, or inhibit " -"requests have stopped the policy action." +"The type of sleeping that should be performed when the computer is inactive." msgstr "" -"Có nên dùng âm thanh hay không khi điện năng tới hạn, hoặc các yêu cầu ngăn " -"chặn đã dừng hành động chính sách." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:16 -msgid "If the CPU load should be checked before doing the idle action." -msgstr "" -"Bật/tắt kiểm tra trọng tải của đơn vị xử lý trung tâm trước khi làm hành " -"động nghỉ." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:3 +msgid "Battery critical low action" +msgstr "Hành động pin yếu tới hạn" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:17 -msgid "" -"If the Suspend and Hibernate options should be allowed in the notification " -"area drop down menu." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:4 +msgid "The action to take when the battery is critically low." msgstr "" -"Bật/tắt hiển thị hai tùy chọn « Ngưng » và « Ngủ đông » trong trình đơn thả " -"xuống của vùng thông báo." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:18 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:5 msgid "" "If the battery event should occur when the lid is shut and the power " "disconnected" -msgstr "" -"Có nên thực hiện sự kiện pin khi nắp được đóng và điện bị tháo hay không" +msgstr "Có nên thực hiện sự kiện pin khi nắp được đóng và điện bị tháo hay không" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:19 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:6 msgid "" "If the battery lid close event should occur (for example 'Suspend when lid " "closed on battery') when the lid is previously shut and the AC power " "disconnected at a later time." -msgstr "" -"Có nên chạy sự kiện đóng nắp pin (v.d. « Ngưng khi nắp được đóng và chạy bằng " -"pin ») khi nắp đã được đóng trước, rồi nút cáp điện chính bị tháo vào lúc " -"sau." +msgstr "Có nên chạy sự kiện đóng nắp pin (v.d. « Ngưng khi nắp được đóng và chạy bằng pin ») khi nắp đã được đóng trước, rồi nút cáp điện chính bị tháo vào lúc sau." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:20 -msgid "If the learnt profile should be used to calculate the time remaining" -msgstr "Có nên sử dụng hồ sơ đã học biết để tính thời gian còn lại, hay không" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:7 +msgid "UPS critical low action" +msgstr "Hành động UPS yếu tới hạn" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:21 -msgid "" -"If the learnt profile should be used to calculate the time remaining. Only " -"turn this off for debugging." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:8 +msgid "The action to take when the UPS is critically low." msgstr "" -"Có nên sử dụng hồ sơ đã học biết để tính thời gian còn lại, hay không. Chỉ " -"tắt tùy chọn này để gỡ lỗi." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:22 -msgid "If the low-power mode should be enabled when on AC" -msgstr "Bật/tắt chế độ điện thấp khi chạy bằng điện chính" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:9 +msgid "UPS low power action" +msgstr "Hành động UPS yếu" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:23 -msgid "If the low-power mode should be enabled when on battery" -msgstr "Bật/tắt chế độ điện thấp khi chạy bằng điện pin" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:10 +msgid "The action to take when the UPS is low." +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:24 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:11 +msgid "Allow backlight brightness adjustment" +msgstr "Cho phép điều chỉnh độ sáng đèn sau" + +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:12 msgid "" "If the screen brightness should be changed when switching between AC and " "battery power." msgstr "Có nên thay đổi độ sáng màn hình khi chuyển đổi giữa điện chính và pin, hay không." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:25 -msgid "" -"If the screen should be dimmed to save power when the computer is idle when " -"on AC power." -msgstr "" -"Có nên mờ đi màn hình để tiết kiệm điện năng khi máy tính đã nghỉ khi chạy " -"bằng điện chính hay không." - -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:26 -msgid "" -"If the screen should be dimmed to save power when the computer is idle when " -"on battery power." -msgstr "" -"Có nên mờ đi màn hình để tiết kiệm điện năng khi máy tính đã nghỉ khi chạy " -"bằng pin hay không." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:13 +msgid "Reduce the backlight brightness when on battery power" +msgstr "Giảm độ sáng của đèn nền khi chạy bằng pin" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:27 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:14 msgid "" "If the screen should be reduced in brightness when the computer is on " "battery power." msgstr "Có nên mờ đi màn hình khi máy tính chạy bằng pin, hay không." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:28 -msgid "If the system low-power mode should be enabled when on AC power." -msgstr "Bật/tắt chế độ điện thấp của hệ thống khi chạy bằng điện chính." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:15 +msgid "Reduce the keyboard backlight when on battery power" +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:29 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:16 msgid "" -"If the system low-power mode should be enabled when on laptop battery power." +"If the keyboard backlight brightness should be reduced when the computer is " +"on battery power" msgstr "" -"Bật/tắt chế độ điện thấp của hệ thống khi chạy bằng pin (máy tính xách tay)." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:30 -msgid "If the user is authorized to hibernate the computer." -msgstr "Người dùng có quyền làm máy tính ngủ đông hay không." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:17 +msgid "Keyboard backlight brightness when on AC power." +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:31 -msgid "If the user is authorized to suspend the computer." -msgstr "Người dùng có quyền ngưng máy tính hay không." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:18 +msgid "" +"Percent brightness to set keyboard backlight at when on AC power. Legal " +"values are between 0 and 100." +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:32 -msgid "If the user should be notified when the AC adapter is disconnected." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:19 +msgid "Percent to reduce keyboard backlight by when on battery power." msgstr "" -"Có nên thông báo người dùng biết bộ tiếp hợp điện chính đã bị tháo hay không." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:33 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:21 +#, no-c-format msgid "" -"If time based notifications should be used. If set to false, then the " -"percentage change is used instead, which may fix a broken ACPI BIOS." +"The percentage to reduce the keyboard backlight by when on battery power. " +"For example, if set to '60', the backlight will be cut by 40% on battery " +"power. Legal values are between 0 and 100." msgstr "" -"Bật/tắt thông báo dựa vào giờ. Nếu tắt, dùng hiệu số phần trăm thay thế, mà " -"có thể sửa chữa một số BIOS kiểu ACPI bị hỏng." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:34 -msgid "If we should show the low capacity warning for a broken battery" -msgstr "Có nên hiển thị cảnh báo pin yếu cho pin hỏng hóc hay không" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:22 +msgid "Percent to reduce keyboard backlight by when idle." +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:35 -msgid "If we should show the low capacity warning for a broken battery." -msgstr "Có nên hiển thị cảnh báo yếu pin cho pin hỏng hóc hay không." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:24 +#, no-c-format +msgid "" +"The percentage to reduce the keyboard backlight by when idle. For example, " +"if set to '60', the backlight will be cut by 40% when idle. Legal values are" +" between 0 and 100." +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:36 -msgid "If we should show the recalled battery warning for a broken battery" -msgstr "Có nên hiển thị cảnh báo hủy bỏ pin cho pin hỏng hóc hay không" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:25 +msgid "The brightness of the screen when idle" +msgstr "Độ sáng của màn hình khi nghỉ" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:37 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:26 msgid "" -"If we should show the recalled battery warning for a broken battery. Set " -"this to false only if you know your battery is okay." +"This is the laptop panel screen brightness used when the session is idle. " +"Only valid when use-time-for-policy is true." msgstr "" -"Có nên hiển thị cảnh báo hủy bỏ pin cho pin hỏng hóc hay không. Đặt giá trị " -"này thành SAI chỉ nếu bạn biết được pin là tốt." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:38 -msgid "LCD brightness when on AC" -msgstr "Độ sáng LCD khi chạy bằng điện chính" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:27 +msgid "Dim the screen after a period of inactivity when on battery power" +msgstr "Mờ đi màn hình sau một thời gian không hoạt động khi chạy bằng pin" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:39 -msgid "LCD dimming amount when on battery" -msgstr "Độ sáng LCD khi chạy bằng pin" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:28 +msgid "" +"If the screen should be dimmed to save power when the computer is idle when " +"on battery power." +msgstr "Có nên mờ đi màn hình để tiết kiệm điện năng khi máy tính đã nghỉ khi chạy bằng pin hay không." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:40 -msgid "Laptop lid close action on battery" -msgstr "Hành động đóng nắp máy tính xách tay khi chạy bằng pin" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:29 +msgid "The default amount of time to dim the screen after idle" +msgstr "Thời gian nghỉ mặc định sau đó cần mờ đi màn hình" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:41 -msgid "Laptop lid close action when on AC" -msgstr "Hành động đóng nắp máy tính xách tay khi chạy bằng điện chính" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:30 +msgid "The default amount of time to dim the screen after idle." +msgstr "Thời gian nghỉ mặc định sau đó cần mờ đi màn hình." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:42 -msgid "Lock MATE keyring on sleep" -msgstr "Khoá vòng chìa khoá MATE khi ngủ" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:31 +msgid "LCD dimming amount when on battery" +msgstr "Độ sáng LCD khi chạy bằng pin" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:43 -msgid "Lock screen on hibernate" -msgstr "Khoá màn hình khi ngủ đông" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:32 +msgid "" +"The amount to dim the brightness of the display when on battery power. " +"Possible values are between 0 and 100." +msgstr "Độ sáng của bộ trình bày khi chạy bằng pin. Giá trị hợp lệ nằm giữa 0 và 100." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:44 -msgid "Lock screen on suspend" -msgstr "Khoá màn hình khi ngưng" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:33 +msgid "Dim the screen after a period of inactivity when on AC power" +msgstr "Mờ đi màn hình sau một thời gian không hoạt động khi chạy bằng điện chính" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:45 -msgid "Lock screen when blanked" -msgstr "Khoá màn hình khi trắng" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:34 +msgid "" +"If the screen should be dimmed to save power when the computer is idle when " +"on AC power." +msgstr "Có nên mờ đi màn hình để tiết kiệm điện năng khi máy tính đã nghỉ khi chạy bằng điện chính hay không." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:46 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:35 msgid "Method used to blank screen on AC" msgstr "Phương pháp dùng để làm màn hình trắng khi chạy bằng điện chính" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:47 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:36 +msgid "The DPMS method used to blank the screen when on AC power." +msgstr "" + +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:37 msgid "Method used to blank screen on battery" msgstr "Phương pháp dùng để làm màn hình trắng khi chạy bằng pin" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:48 -msgid "Notify on a low power" -msgstr "Thông báo khi điện năng yếu" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:38 +msgid "The DPMS method used to blank the screen when on battery power." +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:49 -msgid "Notify on a sleep failure" -msgstr "Thông báo khi không ngủ được" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:39 +msgid "LCD brightness when on AC" +msgstr "Độ sáng LCD khi chạy bằng điện chính" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:50 -msgid "Notify when AC adapter is disconnected" -msgstr "Thông báo khi bộ tiếp hợp điện chính bị tháo" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:40 +msgid "" +"The brightness of the display when on AC power. Possible values are between " +"0.0 and 100.0." +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:51 -msgid "Notify when fully charged" -msgstr "Thông báo khi pin đã được tái sạc đầy" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:41 +msgid "Suspend button action" +msgstr "Hành động nút ngưng" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:52 -msgid "Percentage action is taken" -msgstr "Hành động phần trăm được làm" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:42 +msgid "The action to take when the system suspend button is pressed." +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:53 -msgid "Percentage considered critical" -msgstr "Phần trăm yếu tới hạn" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:43 +msgid "Hibernate button action" +msgstr "Hành động nút ngủ đông" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:54 -msgid "Percentage considered low" -msgstr "Phần trăm thấp" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:44 +msgid "The action to take when the system hibernate button is pressed." +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:55 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:45 msgid "Power button action" msgstr "Hành động nút điện" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:56 -msgid "Reduce the backlight brightness when on battery power" -msgstr "Giảm độ sáng của đèn nền khi chạy bằng pin" - -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:57 -msgid "Seconds of inactivity to spin down when on AC" -msgstr "Số giây không hoạt động trước khi tắt đĩa cứng khi dùng nguồn chính" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:46 +msgid "The action to take when the system power button is pressed." +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:58 -msgid "Seconds of inactivity to spin down when on battery" -msgstr "Số giây không hoạt động trước khi tắt đĩa cứng khi dùng pin" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:47 +msgid "Laptop lid close action on battery" +msgstr "Hành động đóng nắp máy tính xách tay khi chạy bằng pin" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:59 -msgid "Sleep timeout computer when on AC" -msgstr "Thời hạn máy tính ngủ khi chạy bằng điện chính" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:48 +msgid "" +"The action to take when the laptop lid is closed and the laptop is on " +"battery power." +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:60 -msgid "Sleep timeout computer when on UPS" -msgstr "Thời hạn máy tính ngủ khi chạy bằng UPS" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:49 +msgid "Laptop lid close action when on AC" +msgstr "Hành động đóng nắp máy tính xách tay khi chạy bằng điện chính" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:61 -msgid "Sleep timeout computer when on battery" -msgstr "Thời hạn máy tính ngủ khi chạy bằng pin" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:50 +msgid "" +"The action to take when the laptop lid is closed and the laptop is on AC " +"power." +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:62 -msgid "Sleep timeout display when on AC" -msgstr "Thời hạn bộ trình bày ngủ khi chạy bằng điện chính" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:51 +msgid "Whether to use time-based notifications" +msgstr "Bật/tắt thông báo dựa vào giờ" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:63 -msgid "Sleep timeout display when on UPS" -msgstr "Thời hạn bộ trình bày ngủ khi chạy bằng UPS" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:52 +msgid "" +"If time based notifications should be used. If set to false, then the " +"percentage change is used instead, which may fix a broken ACPI BIOS." +msgstr "Bật/tắt thông báo dựa vào giờ. Nếu tắt, dùng hiệu số phần trăm thay thế, mà có thể sửa chữa một số BIOS kiểu ACPI bị hỏng." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:64 -msgid "Sleep timeout display when on battery" -msgstr "Thời hạn bộ trình bày ngủ khi chạy bằng pin" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:53 +msgid "Check CPU load before sleeping" +msgstr "Kiểm tra tải CPU trước khi ngủ" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:65 -msgid "Suspend button action" -msgstr "Hành động nút ngưng" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:54 +msgid "If the CPU load should be checked before doing the idle action." +msgstr "Bật/tắt kiểm tra trọng tải của đơn vị xử lý trung tâm trước khi làm hành động nghỉ." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:66 -msgid "Suspend enabled" -msgstr "Ngưng đã bật" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:55 +msgid "Whether NetworkManager should be connected and disconnected on sleep." +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:67 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:56 msgid "" -"The DPMS method used to blank the screen when on AC power. Possible values " -"are \"standby\", \"suspend\" and \"off\"." -msgstr "Phương pháp DPMS dùng để làm màn hình trắng khi chạy bằng điện chính. Giá trị hợp lệ: \"standby\" (trạng thái chờ), \"suspend\" (ngưng), \"off\" (tắt)" +"Whether NetworkManager should disconnect before suspending or hibernating " +"and connect on resume." +msgstr "Có nên ngắt kết nối trình NetworkManager trước khi ngưng hay ngủ đông, và tái kết nối khi tiếp tục lại hay không. " + +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:57 +msgid "Use mate-screensaver lock setting" +msgstr "Dùng thiết lập khoá của mate-screensaver" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:68 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:58 msgid "" -"The DPMS method used to blank the screen when on battery power. Possible " -"values are \"standby\", \"suspend\" and \"off\"." -msgstr "Phương pháp DPMS dùng để làm màn hình trắng khi chạy bằng pin. Giá trị hợp lệ: \"standby\" (trạng thái chờ), \"suspend\" (ngưng), \"off\" (tắt)" +"Whether to use the screen lock setting of mate-screensaver to decide if the " +"screen is locked after a hibernate, suspend or blank screen." +msgstr "Có nên dùng thiết lập khoá màn hình của mate-screensaver để quyết định nên khoá màn hình hay không sau khi ngủ đông, bị ngưng hay làm trắng màn hình." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:69 -msgid "The URI to show to the user on sleep failure" -msgstr "URI cần hiện cho người dùng khi gặp lỗi ngủ" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:59 +msgid "Lock screen when blanked" +msgstr "Khoá màn hình khi trắng" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:70 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:60 msgid "" -"The action to take when the UPS is critically low. Possible values are " -"\"hibernate\", \"suspend\", \"shutdown\" and \"nothing\"." +"Whether the screen is locked when the screen is turned off. Only used if " +"lock-use-screensaver is false." msgstr "" -"Hành động cần làm khi UPS yếu tới hạn. Giá trị hợp lệ:\n" -" • hibernate\tngủ đông\n" -" • suspend\tngưng\n" -" • shutdown\ttắt máy\n" -" • nothing\tkhông gì" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:71 -msgid "" -"The action to take when the UPS is low. Possible values are \"hibernate\", " -"\"suspend\", \"shutdown\" and \"nothing\"." -msgstr "" -"Hành động cần làm khi UPS yếu. Giá trị hợp lệ:\n" -" • hibernate\tngủ đông\n" -" • suspend\tngưng\n" -" • shutdown\ttắt máy\n" -" • nothing\tkhông gì" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:61 +msgid "Lock screen on suspend" +msgstr "Khoá màn hình khi ngưng" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:72 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:62 msgid "" -"The action to take when the battery is critically low. Possible values are " -"\"hibernate\", \"suspend\", \"shutdown\" and \"nothing\"." +"Whether the screen is locked when the computer wakes up from a suspend. Only" +" used if lock-use-screensaver is false." msgstr "" -"Hành động cần làm khi pin yếu tới hạn. Giá trị hợp lệ:\n" -" • hibernate\tngủ đông\n" -" • suspend\tngưng\n" -" • shutdown\ttắt máy\n" -" • nothing\tkhông gì" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:73 -msgid "" -"The action to take when the laptop lid is closed and the laptop is on AC " -"power. Possible values are \"suspend\", \"hibernate\", \"blank\" and " -"\"nothing\"." -msgstr "" -"Hành động cần làm khi nắp máy tính xách tay được đóng, và máy tính chạy bằng " -"điện chính. Giá trị hợp lệ:\n" -" • hibernate\tngủ đông\n" -" • suspend\tngưng\n" -" • blank\t\tlàm trắng • nothing\tkhông gì" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:63 +msgid "Lock screen on hibernate" +msgstr "Khoá màn hình khi ngủ đông" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:74 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:64 msgid "" -"The action to take when the laptop lid is closed and the laptop is on " -"battery power. Possible values are \"suspend\", \"hibernate\", \"blank\", " -"and \"nothing\"." +"Whether the screen is locked when the computer wakes up from a hibernate. " +"Only used if lock-use-screensaver is false." msgstr "" -"Hành động cần làm khi nắp máy tính xách tay được đóng, và máy tính chạy bằng " -"pin. Giá trị hợp lệ:\n" -" • hibernate\tngủ đông\n" -" • suspend\tngưng\n" -" • blank\t\tlàm trắng • nothing\tkhông gì" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:75 -msgid "" -"The action to take when the system hibernate button is pressed. Possible " -"values are \"suspend\", \"hibernate\", \"interactive\", \"shutdown\" and " -"\"nothing\"." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:65 +msgid "Lock GNOME keyring on sleep" msgstr "" -"Hành động cần làm khi cái nút làm cho hệ thống ngủ đông được bấm. Giá trị " -"hợp lệ:\n" -" • suspend\tngưng\n" -" • hibernate\tngủ đông\n" -" • interactive\ttương tác\n" -" • shutdown\ttắt máy\n" -" • nothing\tkhông gì" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:76 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:66 msgid "" -"The action to take when the system power button is pressed. Possible values " -"are \"suspend\", \"hibernate\", \"interactive\", \"shutdown\" and \"nothing" -"\"." +"Whether the GNOME keyring is locked before the computer enters suspend. This" +" means the keyring will have to be unlocked on resume." msgstr "" -"Hành động cần làm khi cái nút điện hệ thống được bấm. Giá trị hợp lệ:\n" -" • suspend\tngưng\n" -" • hibernate\tngủ đông\n" -" • interactive\ttương tác\n" -" • shutdown\ttắt máy\n" -" • nothing\tkhông gì" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:77 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:67 msgid "" -"The action to take when the system suspend button is pressed. Possible " -"values are \"suspend\", \"hibernate\", \"interactive\", \"shutdown\" and " -"\"nothing\"." +"Whether the GNOME keyring is locked before the computer enters hibernate. " +"This means the keyring will have to be unlocked on resume." msgstr "" -"Hành động cần làm khi cái nút ngưng hệ thống được bấm. Giá trị hợp lệ:\n" -" • suspend\tngưng\n" -" • hibernate\tngủ đông\n" -" • interactive\ttương tác\n" -" • shutdown\ttắt máy\n" -" • nothing\tkhông gì" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:78 -msgid "" -"The amount of time in seconds before the display goes to sleep when the " -"computer is on AC power." -msgstr "" -"Thời gian nghỉ theo giây trước khi bộ trình bày đi ngủ khi chạy bằng điện " -"chính." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:68 +msgid "If we should show the low capacity warning for a broken battery" +msgstr "Có nên hiển thị cảnh báo pin yếu cho pin hỏng hóc hay không" + +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:69 +msgid "If we should show the low capacity warning for a broken battery." +msgstr "Có nên hiển thị cảnh báo yếu pin cho pin hỏng hóc hay không." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:79 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:70 +msgid "Notify when AC adapter is disconnected" +msgstr "Thông báo khi bộ tiếp hợp điện chính bị tháo" + +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:71 +msgid "If the user should be notified when the AC adapter is disconnected." +msgstr "Có nên thông báo người dùng biết bộ tiếp hợp điện chính đã bị tháo hay không." + +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:72 +msgid "Notify when fully charged" +msgstr "Thông báo khi pin đã được tái sạc đầy" + +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:73 msgid "" -"The amount of time in seconds the computer on AC power needs to be inactive " -"before it goes to sleep." -msgstr "" -"Số giây máy tính đang chạy bằng điện chính cần ngưng làm việc trước khi nó " -"ngủ." +"If a notification message should be displayed when the battery is fully " +"charged." +msgstr "Bật/tắt thông báo khi pin được sạc đầy." + +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:74 +msgid "Notify on a sleep failure" +msgstr "Thông báo khi không ngủ được" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:80 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:75 msgid "" -"The amount of time in seconds the computer on UPS power needs to be inactive " -"before it goes to sleep." -msgstr "Số giây máy tính đang chạy bằng UPS cần ngưng làm việc trước khi ngủ." +"If a notification message should be displayed after suspend or hibernate " +"failed." +msgstr "Có nên thông báo sau khi gặp lỗi ngưng hay ngủ đông, hay không." + +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:76 +msgid "The URI to show to the user on sleep failure" +msgstr "URI cần hiện cho người dùng khi gặp lỗi ngủ" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:81 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:77 msgid "" -"The amount of time in seconds the computer on UPS power needs to be inactive " -"before the display goes to sleep." -msgstr "Số giây máy tính đang chạy bằng UPS cần ngưng làm việc trước khi bộ trình bày ngủ." +"When sleep fails we can show the user a button to help fix the situation. " +"Leave this blank if the button should not be shown." +msgstr "Khi gặp lỗi ngủ, có thể hiện một nút nhấn để giúp khắc phục tình hình. Để trống nếu không nên hiện nút này." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:82 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:78 +msgid "Notify on a low power" +msgstr "Thông báo khi điện năng yếu" + +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:79 msgid "" -"The amount of time in seconds the computer on battery power needs to be " -"inactive before it goes to sleep." +"If a notification message should be displayed when the battery is getting " +"low." +msgstr "Bật/tắt thông báo khi pin yếu." + +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:80 +msgid "Whether we should show the history data points" msgstr "" -"Số giây máy tính đang chạy bằng pin cần ngưng làm việc trước khi nó ngủ." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:83 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:81 msgid "" -"The amount of time in seconds the computer on battery power needs to be " -"inactive before the display goes to sleep." +"Whether we should show the history data points in the statistics window." msgstr "" -"Số giây máy tính đang chạy bằng pin cần ngưng làm việc trước khi bộ trình " -"bày ngủ." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:84 -msgid "" -"The amount to dim the brightness of the display when on battery power. " -"Possible values are between 0 and 100." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:82 +msgid "Whether we should smooth the history data" msgstr "" -"Độ sáng của bộ trình bày khi chạy bằng pin. Giá trị hợp lệ nằm giữa 0 và 100." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:85 -msgid "" -"The brightness of the display when on AC power. Possible values are between " -"0 and 100." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:83 +msgid "Whether we should smooth the history data in the graph." msgstr "" -"Độ sáng của bộ trình bày khi chạy bằng điện chính. Giá trị hợp lệ nằm giữa 0 " -"và 100." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:86 -msgid "The brightness of the screen when idle" -msgstr "Độ sáng của màn hình khi nghỉ" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:84 +msgid "The default graph type to show for history" +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:87 -msgid "The default amount of time to dim the screen after idle" -msgstr "Thời gian nghỉ mặc định sau đó cần mờ đi màn hình" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:85 +msgid "The default graph type to show in the history window." +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:88 -msgid "The default amount of time to dim the screen after idle." -msgstr "Thời gian nghỉ mặc định sau đó cần mờ đi màn hình." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:86 +msgid "The maximum time displayed for history" +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:89 -msgid "The default configuration version." -msgstr "Phiên bản cấu hình mặc định." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:87 +msgid "" +"The maximum duration of time displayed on the x-axis of the history graph." +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:90 -msgid "The default graph type to show in the statistics window" -msgstr "Kiểu đồ thị mặc định cần hiển thị trong cửa sổ thống kê" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:88 +msgid "Whether we should show the stats data points" +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:91 -msgid "The default graph type to show in the statistics window." -msgstr "Kiểu đồ thị mặc định cần hiển thị trong cửa sổ thống kê." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:89 +msgid "Whether we should show the stats data points in the statistics window." +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:92 -msgid "The maximum duration of time displayed on the x-axis of the graph." -msgstr "Thời gian tối đa được hiển thị trên trục X của đồ thị." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:90 +msgid "Whether we should smooth the stats data" +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:93 -msgid "The maximum time displayed on the graph" -msgstr "Thời gian tối đa được hiển thị trên đồ thị" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:91 +msgid "Whether we should smooth the stats data in the graph." +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:94 -msgid "" -"The number of seconds of inactivity to spin down the disks when on AC power." -msgstr "Số giây ngưng làm việc để tắt đĩa cứng khi dùng điện chính." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:92 +msgid "The default graph type to show for stats" +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:95 -msgid "" -"The number of seconds of inactivity to spin down the disks when on battery " -"power." -msgstr "Số giây ngưng làm việc để tắt đĩa cứng khi dùng pin." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:93 +msgid "The default graph type to show in the stats window." +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:96 -msgid "" -"The percentage of the battery when it is considered critical. Only valid " -"when use_time_for_policy is false." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:94 +msgid "The index of the page number to show by default" msgstr "" -"Phần trăm độ sạc pin được xem là « tới hạn ». Chỉ hợp lệ khi biến « " -"use_time_for_policy » (dùng thời gian cho chính sách) là sai." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:97 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:95 msgid "" -"The percentage of the battery when it is considered low. Only valid when " -"use_time_for_policy is false." +"The index of the page number to show by default which is used to return " +"focus to the correct page." msgstr "" -"Phần trăm độ sạc pin được xem là « thấp ». Chỉ hợp lệ khi biến « " -"use_time_for_policy » (dùng thời gian cho chính sách) là sai." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:98 -msgid "" -"The percentage of the battery when the critical action is performed. Only " -"valid when use_time_for_policy is false." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:96 +msgid "The ID of the last device selected" msgstr "" -"Phần trăm độ sạc pin khi hành động « tới hạn » được thực hiện. Chỉ hợp lệ khi " -"biến « use_time_for_policy » (dùng thời gian cho chính sách) là sai." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:99 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:97 msgid "" -"The time remaining in seconds of the battery when critical action is taken. " -"Only valid when use_time_for_policy is true." +"The identifier of the last device which is used to return focus to the " +"correct device." msgstr "" -"Thời gian chạy bằng pin còn lại (theo giây) khi hành động tới hạn được thực " -"hiện. Chỉ hợp lệ khi biến « use_time_for_policy » (dùng thời gian cho chính " -"sách) là sai." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:100 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:98 +msgid "Percentage considered low" +msgstr "Phần trăm thấp" + +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:99 msgid "" -"The time remaining in seconds of the battery when it is considered critical. " -"Only valid when use_time_for_policy is true." +"The percentage of the battery when it is considered low. Only valid when " +"use-time-for-policy is false." msgstr "" -"Thời gian chạy bằng pin còn lại (theo giây) khi được xem là « tới hạn ». Chỉ " -"hợp lệ khi biến « use_time_for_policy » (dùng thời gian cho chính sách) là " -"sai." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:101 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:100 +msgid "Percentage considered critical" +msgstr "Phần trăm yếu tới hạn" + +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:101 msgid "" -"The time remaining in seconds of the battery when it is considered low. Only " -"valid when use_time_for_policy is true." +"The percentage of the battery when it is considered critical. Only valid " +"when use-time-for-policy is false." msgstr "" -"Thời gian chạy bằng pin còn lại (theo giây) khi được xem là « thấp ». Chỉ hợp " -"lệ khi biến « use_time_for_policy » (dùng thời gian cho chính sách) là sai." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:102 -msgid "The time remaining when action is taken" -msgstr "Thời hạn còn lại khi hành động được thực hiện" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:102 +msgid "Percentage action is taken" +msgstr "Hành động phần trăm được làm" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:103 -msgid "The time remaining when critical" -msgstr "Thời hạn còn lại khi tới hạn" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:103 +msgid "" +"The percentage of the battery when the critical action is performed. Only " +"valid when use-time-for-policy is false." +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:104 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:104 msgid "The time remaining when low" msgstr "Thời hạn còn lại khi thấp" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:105 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:105 msgid "" -"The type of sleeping that should be performed when the computer is inactive. " -"Possible values are \"hibernate\", \"suspend\" and \"nothing\"." +"The time remaining in seconds of the battery when it is considered low. Only" +" valid when use-time-for-policy is true." msgstr "" -"Kiểu ngủ cần thực hiện khi máy tính không làm việc. Giá trị hợp lệ:\n" -" • hibernate\tngủ đông\n" -" • suspend\tngưng\n" -" • nothing\tkhông gì" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:106 -msgid "" -"The version of the installed version of the schema. Do not edit this value, " -"it is used so that configure changes between versions can be detected." -msgstr "" -"Phiên bản của giản đồ đã cài đặt. Đừng thay đổi giá trị này: nó dùng để khác " -"biệt hai phiên bản." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:106 +msgid "The time remaining when critical" +msgstr "Thời hạn còn lại khi tới hạn" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:107 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:107 msgid "" -"This is the laptop panel screen brightness used when the session is idle. " -"Only valid when use_time_for_policy is true." +"The time remaining in seconds of the battery when it is considered critical." +" Only valid when use-time-for-policy is true." msgstr "" -"Đây là độ sáng màn hình của máy tính xách tay, được dùng khi phiên chạy " -"nghỉ. Chỉ hợp lệ khi biến « use_time_for_policy » (dùng thời gian cho chính " -"sách) là sai." - -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:108 -msgid "UPS critical low action" -msgstr "Hành động UPS yếu tới hạn" - -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:109 -msgid "UPS low power action" -msgstr "Hành động UPS yếu" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:110 -msgid "Use mate-screensaver lock setting" -msgstr "Dùng thiết lập khoá của mate-screensaver" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:108 +msgid "The time remaining when action is taken" +msgstr "Thời hạn còn lại khi hành động được thực hiện" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:111 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:109 msgid "" -"When sleep fails we can show the user a button to help fix the situation. " -"Leave this blank if the button should not be shown." -msgstr "Khi gặp lỗi ngủ, có thể hiện một nút nhấn để giúp khắc phục tình hình. Để trống nếu không nên hiện nút này." - -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:112 -msgid "When to show the notification icon" -msgstr "Khi cần hiển thị biểu tượng thông báo" +"The time remaining in seconds of the battery when critical action is taken. " +"Only valid when use-time-for-policy is true." +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:113 -msgid "Whether NetworkManager should be connected and disconnected on sleep." -msgstr "Có nên kết nối và ngắt kết nối trình NetworkManager khi ngủ." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:110 +msgid "Sleep timeout computer when on battery" +msgstr "Thời hạn máy tính ngủ khi chạy bằng pin" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:114 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:111 msgid "" -"Whether NetworkManager should disconnect before suspending or hibernating " -"and connect on resume." -msgstr "" -"Có nên ngắt kết nối trình NetworkManager trước khi ngưng hay ngủ đông, và " -"tái kết nối khi tiếp tục lại hay không. " +"The amount of time in seconds the computer on battery power needs to be " +"inactive before it goes to sleep." +msgstr "Số giây máy tính đang chạy bằng pin cần ngưng làm việc trước khi nó ngủ." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:115 -msgid "" -"Whether the MATE keyring is locked before the computer enters hibernate. " -"This means the keyring will have to be unlocked on resume." -msgstr "" -"Có nên khoá vòng chìa khoá MATE trước khi máy tính bắt đầu ngủ đông, hay " -"không. Vì thế cần phải mở khoá vòng chìa khoá khi hệ thống tiếp tục lại." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:112 +msgid "Sleep timeout computer when on AC" +msgstr "Thời hạn máy tính ngủ khi chạy bằng điện chính" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:116 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:113 msgid "" -"Whether the MATE keyring is locked before the computer enters suspend. This " -"means the keyring will have to be unlocked on resume." -msgstr "" -"Có nên khoá vòng chìa khoá MATE trước khi máy tính bắt đầu ngưng, hay " -"không. Vì thế cần phải mở khoá vòng chìa khoá khi hệ thống tiếp tục lại." +"The amount of time in seconds the computer on AC power needs to be inactive " +"before it goes to sleep." +msgstr "Số giây máy tính đang chạy bằng điện chính cần ngưng làm việc trước khi nó ngủ." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:117 -msgid "" -"Whether the screen is locked when the computer wakes up from a hibernate. " -"Only used if lock_use_screensaver_settings is false." -msgstr "" -"Có nên khoá màn hình khi máy tính ngủ dậy sau khi ngủ đông. Chỉ được dùng " -"nếu « lock_use_screensaver_settings » (thiết lập khoá dùng ảnh bảo vệ màn " -"hình) được đặt là false (sai)." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:114 +msgid "Sleep timeout computer when on UPS" +msgstr "Thời hạn máy tính ngủ khi chạy bằng UPS" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:118 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:115 msgid "" -"Whether the screen is locked when the computer wakes up from a suspend. Only " -"used if lock_use_screensaver_settings is false." -msgstr "" -"Có nên khoá màn hình khi máy tính ngủ dậy sau khi bị ngưng. Chỉ được dùng " -"nếu « lock_use_screensaver_settings » (thiết lập khoá dùng ảnh bảo vệ màn " -"hình) được đặt là false (sai)." +"The amount of time in seconds the computer on UPS power needs to be inactive" +" before it goes to sleep." +msgstr "Số giây máy tính đang chạy bằng UPS cần ngưng làm việc trước khi ngủ." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:119 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:116 +msgid "Sleep timeout display when on AC" +msgstr "Thời hạn bộ trình bày ngủ khi chạy bằng điện chính" + +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:117 msgid "" -"Whether the screen is locked when the screen is turned off. Only used if " -"lock_use_screensaver_settings is false." -msgstr "" -"Có nên khoá màn hình khi màn hình bị tắt. Chỉ được dùng nếu « " -"lock_use_screensaver_settings » (thiết lập khoá dùng ảnh bảo vệ màn hình) " -"được đặt là false (sai)." +"The amount of time in seconds before the display goes to sleep when the " +"computer is on AC power." +msgstr "Thời gian nghỉ theo giây trước khi bộ trình bày đi ngủ khi chạy bằng điện chính." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:120 -msgid "Whether to hibernate, suspend or do nothing when inactive" -msgstr "Khi không hoạt động, ngủ đông, ngưng hay không làm gì" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:118 +msgid "Sleep timeout display when on battery" +msgstr "Thời hạn bộ trình bày ngủ khi chạy bằng pin" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:121 +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:119 msgid "" -"Whether to use the screen lock setting of mate-screensaver to decide if the " -"screen is locked after a hibernate, suspend or blank screen." -msgstr "" -"Có nên dùng thiết lập khoá màn hình của mate-screensaver để quyết định nên " -"khoá màn hình hay không sau khi ngủ đông, bị ngưng hay làm trắng màn hình." +"The amount of time in seconds the computer on battery power needs to be " +"inactive before the display goes to sleep." +msgstr "Số giây máy tính đang chạy bằng pin cần ngưng làm việc trước khi bộ trình bày ngủ." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:122 -msgid "Whether to use time-based notifications" -msgstr "Bật/tắt thông báo dựa vào giờ" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:120 +msgid "Sleep timeout display when on UPS" +msgstr "Thời hạn bộ trình bày ngủ khi chạy bằng UPS" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:123 -msgid "Whether we should show the axis labels in the statistics window" -msgstr "Có nên hiển thị tên cột trong cửa sổ thống kê hay không" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:121 +msgid "" +"The amount of time in seconds the computer on UPS power needs to be inactive" +" before the display goes to sleep." +msgstr "Số giây máy tính đang chạy bằng UPS cần ngưng làm việc trước khi bộ trình bày ngủ." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:124 -msgid "Whether we should show the axis labels in the statistics window." -msgstr "Có nên hiển thị tên cột trong cửa sổ thống kê hay không." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:122 +msgid "If sounds should be used" +msgstr "Có nên dùng âm thanh hay không" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:125 -msgid "Whether we should show the events in the statistics window" -msgstr "Có nên hiển thị các sự kiện trong cửa sổ thống kê hay không" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:123 +msgid "" +"If sounds should be used when the power is critically low, or inhibit " +"requests have stopped the policy action." +msgstr "Có nên dùng âm thanh hay không khi điện năng tới hạn, hoặc các yêu cầu ngăn chặn đã dừng hành động chính sách." -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:126 -msgid "Whether we should show the events in the statistics window." -msgstr "Có nên hiển thị các sự kiện trong cửa sổ thống kê hay không." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:124 +msgid "" +"If preferences and statistics items should be shown in the context menu" +msgstr "" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:127 -msgid "Whether we should smooth the data in the graph" -msgstr "Có nên làm mịn dữ liệu trong đồ thị hay không" +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:125 +msgid "When to show the notification icon" +msgstr "Khi cần hiển thị biểu tượng thông báo" -#: ../data/mate-power-manager.schemas.in.h:128 -msgid "Whether we should smooth the data in the graph." -msgstr "Có nên làm mịn dữ liệu trong đồ thị hay không." +#: ../data/org.mate.power-manager.gschema.xml.in.h:126 +msgid "Display options for the notification icon." +msgstr "" #: ../data/mate-power-preferences.desktop.in.in.h:1 -msgid "Configure power management" -msgstr "Cấu hình quản lý điện năng" - -#: ../data/mate-power-preferences.desktop.in.in.h:2 msgid "Power Management" msgstr "Quản lý Điện năng" -#: ../data/mate-power-statistics.desktop.in.in.h:1 -msgid "Observe power management" -msgstr "Theo dõi sự quản lý điện năng" +#: ../data/mate-power-preferences.desktop.in.in.h:2 +msgid "Configure power management" +msgstr "Cấu hình quản lý điện năng" #. TRANSLATORS: shown on the titlebar #. TRANSLATORS: the program name -#: ../data/mate-power-statistics.desktop.in.in.h:2 -#: ../data/gpm-statistics.ui.h:6 ../src/gpm-statistics.c:1048 -#: ../src/gpm-statistics.c:1482 +#: ../data/mate-power-statistics.desktop.in.in.h:1 +#: ../data/gpm-statistics.ui.h:1 ../src/gpm-statistics.c:1091 +#: ../src/gpm-statistics.c:1598 msgid "Power Statistics" msgstr "Thống kê điện năng" +#: ../data/mate-power-statistics.desktop.in.in.h:2 +msgid "Observe power management" +msgstr "Theo dõi sự quản lý điện năng" + #: ../data/gpm-feedback-widget.ui.h:1 msgid "Brightness" msgstr "Độ sáng" -#: ../data/gpm-statistics.ui.h:1 -msgid "0" -msgstr "0" - -#: ../data/gpm-statistics.ui.h:2 -msgid "Data length:" -msgstr "Chiều dài dữ liệu :" - -#: ../data/gpm-statistics.ui.h:3 ../src/gpm-statistics.c:206 +#: ../data/gpm-statistics.ui.h:2 ../src/gpm-statistics.c:209 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" -#: ../data/gpm-statistics.ui.h:4 +#: ../data/gpm-statistics.ui.h:3 msgid "Graph type:" msgstr "Kiểu đồ thị:" +#: ../data/gpm-statistics.ui.h:4 +msgid "Data length:" +msgstr "Chiều dài dữ liệu :" + #: ../data/gpm-statistics.ui.h:5 -msgid "History" -msgstr "Lịch sử" +msgid "There is no data to display." +msgstr "Không có dữ liệu cần hiển thị." -#: ../data/gpm-statistics.ui.h:7 -msgid "Processor wakeups per second:" -msgstr "Lần ngủ dậy bộ xử lý mỗi giây:" +#: ../data/gpm-statistics.ui.h:6 +msgid "Use smoothed line" +msgstr "Dùng đường mịn" -#: ../data/gpm-statistics.ui.h:8 +#: ../data/gpm-statistics.ui.h:7 msgid "Show data points" msgstr "Hiện các điểm dữ liệu" +#: ../data/gpm-statistics.ui.h:8 +msgid "History" +msgstr "Lịch sử" + #: ../data/gpm-statistics.ui.h:9 msgid "Statistics" msgstr "Thống kê" #: ../data/gpm-statistics.ui.h:10 -msgid "There is no data to display." -msgstr "Không có dữ liệu cần hiển thị." +msgid "Processor wakeups per second:" +msgstr "Lần ngủ dậy bộ xử lý mỗi giây:" #: ../data/gpm-statistics.ui.h:11 -msgid "Use smoothed line" -msgstr "Dùng đường mịn" +msgid "0" +msgstr "0" -#: ../data/gpm-statistics.ui.h:12 ../src/gpm-statistics.c:192 +#: ../data/gpm-statistics.ui.h:12 ../src/gpm-statistics.c:195 msgid "Wakeups" msgstr "Thức dậy" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:1 -msgid "<b>Actions</b>" -msgstr "<b>Hành động</b>" +msgid "Power Management Preferences" +msgstr "Tùy thích Quản lý Điện năng" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:2 -msgid "<b>Display</b>" -msgstr "<b>Trình bày</b>" +msgid "<b>Actions</b>" +msgstr "<b>Hành động</b>" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:3 -msgid "<b>Notification Area</b>" -msgstr "<b>Vùng thông báo</b>" +msgid "Put computer to _sleep when inactive for:" +msgstr "Để máy tính _ngủ khi nghỉ trong:" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:4 -msgid "Di_m display when idle" -msgstr "_Mờ đi màn hình khi nghỉ" +msgid "When laptop lid is cl_osed:" +msgstr "Khi đóng _nắp máy tính xách tay:" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:5 -msgid "General" -msgstr "Chung" +msgid "<b>Display</b>" +msgstr "<b>Trình bày</b>" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:6 -msgid "Make Default" -msgstr "Làm mặc định" +msgid "Put _display to sleep when inactive for:" +msgstr "Để _màn hình ngủ nếu nghỉ trong:" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:7 -msgid "On AC Power" -msgstr "Bằng điện chính" +msgid "Set display _brightness to:" +msgstr "Đặt độ _sáng cho bộ trình bày:" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:8 -msgid "On Battery Power" -msgstr "Bằng pin" +msgid "Di_m display when idle" +msgstr "_Mờ đi màn hình khi nghỉ" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:9 -msgid "On UPS Power" -msgstr "Bằng UPS" +msgid "On AC Power" +msgstr "Bằng điện chính" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:10 -msgid "Only display an icon when a battery is p_resent" -msgstr "Chỉ hiện biểu tượng khi dùng _pin" +msgid "When battery po_wer is critically low:" +msgstr "Khi nạp _pin tới hạn:" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:11 -msgid "Only display an icon when charging or _discharging" -msgstr "Chỉ hiện biểu tượng khi sạc hay phóng _ra" +msgid "_Reduce backlight brightness" +msgstr "_Giảm độ sáng của đèn nền" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:12 -msgid "Power Management Preferences" -msgstr "Tùy thích Quản lý Điện năng" +msgid "On Battery Power" +msgstr "Bằng pin" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:13 -msgid "Put _display to sleep when inactive for:" -msgstr "Để _màn hình ngủ nếu nghỉ trong:" +msgid "When UPS power is l_ow:" +msgstr "Khi độ điện năng của UPS _yếu:" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:14 -msgid "Put computer to _sleep when inactive for:" -msgstr "Để máy tính _ngủ khi nghỉ trong:" +msgid "When UPS power is _critically low:" +msgstr "Khi độ điện năng _của UPS tới hạn:" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:15 -msgid "Set display _brightness to:" -msgstr "Đặt độ _sáng cho bộ trình bày:" +msgid "On UPS Power" +msgstr "Bằng UPS" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:16 -msgid "Sp_in down hard disks when possible" -msgstr "_Tắt đĩa cứng nếu có thể" +msgid "When the power _button is pressed:" +msgstr "Khi cái nút điện được _bấm:" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:17 -msgid "When UPS power is _critically low:" -msgstr "Khi độ điện năng _của UPS tới hạn:" +msgid "When the _suspend button is pressed:" +msgstr "Khi cái nút n_gưng được bấm:" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:18 -msgid "When UPS power is l_ow:" -msgstr "Khi độ điện năng của UPS _yếu:" +msgid "<b>Notification Area</b>" +msgstr "<b>Vùng thông báo</b>" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:19 -msgid "When battery po_wer is critically low:" -msgstr "Khi nạp _pin tới hạn:" +msgid "_Never display an icon" +msgstr "_Không bao giờ hiện biểu tượng" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:20 -msgid "When laptop lid is cl_osed:" -msgstr "Khi đóng _nắp máy tính xách tay:" +msgid "_Only display an icon when battery power is low" +msgstr "_Hiện biểu tượng chỉ khi pin còn ít" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:21 -msgid "When the _suspend button is pressed:" -msgstr "Khi cái nút n_gưng được bấm:" +msgid "Only display an icon when charging or _discharging" +msgstr "Chỉ hiện biểu tượng khi sạc hay phóng _ra" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:22 -msgid "When the power _button is pressed:" -msgstr "Khi cái nút điện được _bấm:" +msgid "Only display an icon when a battery is p_resent" +msgstr "Chỉ hiện biểu tượng khi dùng _pin" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:23 msgid "_Always display an icon" msgstr "_Luôn hiện biểu tượng" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:24 -msgid "_Never display an icon" -msgstr "_Không bao giờ hiện biểu tượng" +msgid "General" +msgstr "Chung" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:25 -msgid "_Only display an icon when battery power is low" -msgstr "_Hiện biểu tượng chỉ khi pin còn ít" +msgid "Provides help about this program" +msgstr "" #: ../data/gpm-prefs.ui.h:26 -msgid "_Reduce backlight brightness" -msgstr "_Giảm độ sáng của đèn nền" +msgid "Make Default" +msgstr "Làm mặc định" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:27 +msgid "Sets this policy to be used by all users" +msgstr "" + +#: ../data/gpm-prefs.ui.h:28 +msgid "Closes the program" +msgstr "" + +#. command line argument +#: ../src/gpm-backlight-helper.c:166 +msgid "Set the current brightness" +msgstr "" + +#. command line argument +#: ../src/gpm-backlight-helper.c:169 +msgid "Get the current brightness" +msgstr "" + +#. command line argument +#: ../src/gpm-backlight-helper.c:172 +msgid "Get the number of brightness levels supported" +msgstr "" + +#. TRANSLATORS: tool that is used when copying profiles system-wide +#: ../src/gpm-backlight-helper.c:184 +msgid "MATE Power Manager Backlight Helper" +msgstr "" + +#. TRANSLATORS: user did not specify valid options +#: ../src/gpm-backlight-helper.c:192 +msgid "No valid option was specified" +msgstr "" + +#. TRANSLATORS: no backlights found +#: ../src/gpm-backlight-helper.c:201 +msgid "No backlights were found on your system" +msgstr "" + +#. TRANSLATORS: failed to access backlight file +#: ../src/gpm-backlight-helper.c:212 +msgid "Could not get the value of the backlight" +msgstr "" + +#. TRANSLATORS: failed to access backlight file +#: ../src/gpm-backlight-helper.c:230 +msgid "Could not get the maximum value of the backlight" +msgstr "" + +#. TRANSLATORS: only able to install profiles as root +#: ../src/gpm-backlight-helper.c:247 +msgid "This program can only be used by the root user" +msgstr "" + +#. TRANSLATORS: the program must never be directly run +#: ../src/gpm-backlight-helper.c:256 +msgid "This program must only be run through pkexec" +msgstr "" + +#. TRANSLATORS: failed to access backlight file +#: ../src/gpm-backlight-helper.c:267 +msgid "Could not set the value of the backlight" +msgstr "" #: ../src/gpm-common.c:53 msgid "Unknown time" @@ -1079,7 +989,6 @@ msgid "%i hour" msgid_plural "%i hours" msgstr[0] "%i giờ" -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #. TRANSLATOR: "%i %s %i %s" are "%i hours %i minutes" #. * Swap order with "%2$s %2$i %1$s %1$i if needed #: ../src/gpm-common.c:75 @@ -1097,356 +1006,68 @@ msgid "minute" msgid_plural "minutes" msgstr[0] "phút" -#. TRANSLATORS: a phone is charging -#. TRANSLATORS: device is charging, but we only have a percentage -#: ../src/gpm-devicekit.c:251 ../src/gpm-devicekit.c:315 -#, c-format -msgid "%s charging (%.1f%%)" -msgstr "%s đang sạc (%.1f%%)" - -#. TRANSLATORS: The laptop battery is fully charged, and we know a time -#: ../src/gpm-devicekit.c:266 -#, c-format -msgid "" -"Battery is fully charged.\n" -"Provides %s laptop runtime" -msgstr "" -"Pin đã sạc đầy.\n" -"Cung cấp %s thời gian chạy laptop" - -#. TRANSLATORS: the device is fully charged -#: ../src/gpm-devicekit.c:271 -#, c-format -msgid "%s is fully charged" -msgstr "%s đã sạc đầy" - -#. TRANSLATORS: the device is discharging, and we have a time remaining -#: ../src/gpm-devicekit.c:279 -#, c-format -msgid "%s %s remaining (%.1f%%)" -msgstr "%s %s còn lại (%.1f%%)" - -#. TRANSLATORS: the device is discharging, but we only have a percentage -#: ../src/gpm-devicekit.c:284 -#, c-format -msgid "%s discharging (%.1f%%)" -msgstr "%s đang xả (%.1f%%)" - -#. TRANSLATORS: the device is charging, and we have a time to full and empty -#: ../src/gpm-devicekit.c:298 -#, c-format -msgid "" -"%s %s until charged (%.1f%%)\n" -"Provides %s battery runtime" -msgstr "" -"%s %s đến khi được sạc (%.1f%%)\n" -"Cung cấp %s thời gian chạy bằng pin" - -#. TRANSLATORS: device is charging, and we have a time to full and a percentage -#: ../src/gpm-devicekit.c:309 -#, c-format -msgid "%s %s until charged (%.1f%%)" -msgstr "%s %s đến khi được sạc (%.1f%%)" - -#. TRANSLATORS: this is only shown for laptops with multiple batteries -#: ../src/gpm-devicekit.c:323 -#, c-format -msgid "%s waiting to discharge (%.1f%%)" -msgstr "%s đang chờ xả (%.1f%%)" - -#. TRANSLATORS: this is only shown for laptops with multiple batteries -#: ../src/gpm-devicekit.c:329 -#, c-format -msgid "%s waiting to charge (%.1f%%)" -msgstr "%s đang chờ sạc (%.1f%%)" - -#. TRANSLATORS: the type of data, e.g. Laptop battery -#: ../src/gpm-devicekit.c:389 -msgid "Product:" -msgstr "Sản phẩm:" - -#. TRANSLATORS: device is missing -#. TRANSLATORS: device is charged -#. TRANSLATORS: device is charging -#. TRANSLATORS: device is discharging -#: ../src/gpm-devicekit.c:393 ../src/gpm-devicekit.c:396 -#: ../src/gpm-devicekit.c:399 ../src/gpm-devicekit.c:402 -msgid "Status:" -msgstr "Tình trạng:" - -#: ../src/gpm-devicekit.c:393 -msgid "Missing" -msgstr "Thiếu" - -#: ../src/gpm-devicekit.c:396 -msgid "Charged" -msgstr "Sạc đầy" - -#: ../src/gpm-devicekit.c:399 -msgid "Charging" -msgstr "Đang sạc" - -#: ../src/gpm-devicekit.c:402 -msgid "Discharging" -msgstr "Đang xả" - -#. TRANSLATORS: percentage -#: ../src/gpm-devicekit.c:407 -msgid "Percentage charge:" -msgstr "Phần trăm sạc:" - -#. TRANSLATORS: manufacturer -#: ../src/gpm-devicekit.c:411 -msgid "Vendor:" -msgstr "Nhà sản xuất:" - -#. TRANSLATORS: how the battery is made, e.g. Lithium Ion -#: ../src/gpm-devicekit.c:416 -msgid "Technology:" -msgstr "Công nghệ:" - -#. TRANSLATORS: serial number of the battery -#: ../src/gpm-devicekit.c:420 -msgid "Serial number:" -msgstr "Số thứ tự:" - -#. TRANSLATORS: model number of the battery -#: ../src/gpm-devicekit.c:424 -msgid "Model:" -msgstr "Kiểu:" - -#. TRANSLATORS: time to fully charged -#: ../src/gpm-devicekit.c:429 -msgid "Charge time:" -msgstr "Thời gian sạc:" - -#. TRANSLATORS: time to empty -#: ../src/gpm-devicekit.c:435 -msgid "Discharge time:" -msgstr "Thời gian xả:" - -#. TRANSLATORS: Excellent, Good, Fair and Poor are all related to battery Capacity -#: ../src/gpm-devicekit.c:442 -msgid "Excellent" -msgstr "Rất tốt" - -#: ../src/gpm-devicekit.c:444 -msgid "Good" -msgstr "Tốt" - -#: ../src/gpm-devicekit.c:446 -msgid "Fair" -msgstr "Vừa" - -#: ../src/gpm-devicekit.c:448 -msgid "Poor" -msgstr "Xấu" - -#: ../src/gpm-devicekit.c:452 -msgid "Capacity:" -msgstr "Dung tích:" - -#: ../src/gpm-devicekit.c:458 ../src/gpm-devicekit.c:483 -msgid "Current charge:" -msgstr "Sạc hiện thời:" - -#: ../src/gpm-devicekit.c:464 -msgid "Last full charge:" -msgstr "Lần sạc đầy cuối:" - -#: ../src/gpm-devicekit.c:470 ../src/gpm-devicekit.c:488 -msgid "Design charge:" -msgstr "Sạc thiết kế:" - -#: ../src/gpm-devicekit.c:475 -msgid "Charge rate:" -msgstr "Mức sạc:" - -#. TRANSLATORS: system power cord -#: ../src/gpm-devicekit.c:510 -msgid "AC adapter" -msgid_plural "AC adapters" -msgstr[0] "Bộ tiếp hợp điện chính" - -#. TRANSLATORS: laptop primary battery -#: ../src/gpm-devicekit.c:514 -msgid "Laptop battery" -msgid_plural "Laptop batteries" -msgstr[0] "Pin máy tính xách tay" - -#. TRANSLATORS: battery-backed AC power source -#: ../src/gpm-devicekit.c:518 -msgid "UPS" -msgid_plural "UPSs" -msgstr[0] "UPS" - -#. TRANSLATORS: a monitor is a device to measure voltage and current -#: ../src/gpm-devicekit.c:522 -msgid "Monitor" -msgid_plural "Monitors" -msgstr[0] "Màn hình" - -#. TRANSLATORS: wireless mice with internal batteries -#: ../src/gpm-devicekit.c:526 -msgid "Wireless mouse" -msgid_plural "Wireless mice" -msgstr[0] "Chuột không dây" - -#. TRANSLATORS: wireless keyboard with internal battery -#: ../src/gpm-devicekit.c:530 -msgid "Wireless keyboard" -msgid_plural "Wireless keyboards" -msgstr[0] "Bàn phím không dây" - -#. TRANSLATORS: portable device -#: ../src/gpm-devicekit.c:534 -msgid "PDA" -msgid_plural "PDAs" -msgstr[0] "PDA" - -#. TRANSLATORS: cell phone (mobile...) -#: ../src/gpm-devicekit.c:538 -msgid "Cell phone" -msgid_plural "Cell phones" -msgstr[0] "Điện thoại di động" - -#. TRANSLATORS: battery technology -#: ../src/gpm-devicekit.c:596 -msgid "Lithium Ion" -msgstr "Lithi ion" - -#. TRANSLATORS: battery technology -#: ../src/gpm-devicekit.c:600 -msgid "Lithium Polymer" -msgstr "Lithi polime (LiP)" - -#. TRANSLATORS: battery technology -#: ../src/gpm-devicekit.c:604 -msgid "Lithium Iron Phosphate" -msgstr "Lithi ion photphat" - -#. TRANSLATORS: battery technology -#: ../src/gpm-devicekit.c:608 -msgid "Lead acid" -msgstr "Axit chì" - -#. TRANSLATORS: battery technology -#: ../src/gpm-devicekit.c:612 -msgid "Nickel Cadmium" -msgstr "NiCad" - -#. TRANSLATORS: battery technology -#: ../src/gpm-devicekit.c:616 -msgid "Nickel metal hydride" -msgstr "Mạ kền kim loại hyddrua (NMH)" - -#. TRANSLATORS: battery technology -#: ../src/gpm-devicekit.c:620 -msgid "Unknown technology" -msgstr "Không rõ kỹ thuật" - #. Translators: This is %i days -#: ../src/gpm-graph-widget.c:443 +#: ../src/gpm-graph-widget.c:446 #, c-format msgid "%id" msgstr "%id" #. Translators: This is %i days %02i hours -#: ../src/gpm-graph-widget.c:446 +#: ../src/gpm-graph-widget.c:449 #, c-format msgid "%id%02ih" msgstr "%id%02ih" #. Translators: This is %i hours -#: ../src/gpm-graph-widget.c:451 +#: ../src/gpm-graph-widget.c:454 #, c-format msgid "%ih" msgstr "%ig" #. Translators: This is %i hours %02i minutes -#: ../src/gpm-graph-widget.c:454 +#: ../src/gpm-graph-widget.c:457 #, c-format msgid "%ih%02im" msgstr "%ih%02im" #. Translators: This is %2i minutes -#: ../src/gpm-graph-widget.c:459 +#: ../src/gpm-graph-widget.c:462 #, c-format msgid "%2im" msgstr "%2ip" #. Translators: This is %2i minutes %02i seconds -#: ../src/gpm-graph-widget.c:462 +#: ../src/gpm-graph-widget.c:465 #, c-format msgid "%2im%02i" msgstr "%2ip%02i" #. Translators: This is %2i seconds -#: ../src/gpm-graph-widget.c:466 +#: ../src/gpm-graph-widget.c:469 #, c-format msgid "%2is" msgstr "%2ig" #. Translators: This is %i Percentage -#: ../src/gpm-graph-widget.c:470 +#: ../src/gpm-graph-widget.c:473 #, c-format msgid "%i%%" msgstr "%i%%" #. Translators: This is %.1f Watts -#: ../src/gpm-graph-widget.c:473 +#: ../src/gpm-graph-widget.c:476 #, c-format msgid "%.1fW" msgstr "%.1fW" #. Translators: This is %.1f Volts -#: ../src/gpm-graph-widget.c:478 +#: ../src/gpm-graph-widget.c:481 #, c-format msgid "%.1fV" msgstr "%.1fV" -#. TRANSLATORS: this is what the user should read for more information about the blanking problem (%s is a URL) -#: ../src/gpm-idle.c:216 -#, c-format -msgid "Please see %s for more information." -msgstr "Vui lòng xem %s để biết thêm thông tin." - -#. TRANSLATORS: this is telling the user that thier X server is broken, and needs to be fixed -#: ../src/gpm-idle.c:220 -msgid "" -"If you can see this text, your display server is broken and you should " -"notify your distributor." -msgstr "Nếu bạn thấy những dòng này, bộ trình bày của bạn bị hỏng và bạn nên thông báo với nhà phân phối." - -#. TRANSLATORS: this is for debugging, if the session is idle -#: ../src/gpm-idle.c:226 -msgid "Session idle" -msgstr "Phiên làm việc rảnh" - -#: ../src/gpm-idle.c:226 -msgid "Session active" -msgstr "Phiên làm việc tích cực" - -#. TRANSLATORS: has something inhibited the session -#: ../src/gpm-idle.c:228 -msgid "inhibited" -msgstr "ngăn chặn" - -#: ../src/gpm-idle.c:228 -msgid "not inhibited" -msgstr "không ngăn chặn" - -#. TRANSLATORS: is the screen idle or awake -#: ../src/gpm-idle.c:230 -msgid "screen idle" -msgstr "màn hình rảnh" - -#: ../src/gpm-idle.c:230 -msgid "screen awake" -msgstr "màn hình thức" - #. TRANSLATORS: show verbose debugging -#: ../src/gpm-main.c:171 ../src/gpm-prefs.c:90 ../src/gpm-statistics.c:1465 +#: ../src/gpm-main.c:171 ../src/gpm-prefs.c:90 ../src/gpm-statistics.c:1581 msgid "Show extra debugging information" msgstr "Hiển thị thông tin gỡ lỗi thêm" @@ -1462,482 +1083,486 @@ msgstr "Thoát sau khi đợi một ít (để gỡ lỗi)" msgid "Exit after the manager has loaded (for debugging)" msgstr "Thoát sau khi nạp bộ quản lý (để gỡ lỗi)" -#: ../src/gpm-main.c:191 ../src/gpm-main.c:195 +#: ../src/gpm-main.c:188 ../src/gpm-main.c:192 msgid "MATE Power Manager" msgstr "Bộ Quản Lý Điện Năng Mate" #. TRANSLATORS: this is the sound description -#: ../src/gpm-manager.c:172 +#: ../src/gpm-manager.c:223 ../src/gpm-manager.c:293 +msgid "Battery is very low" +msgstr "Pin yếu tới hạn" + +#. TRANSLATORS: this is the sound description +#: ../src/gpm-manager.c:273 msgid "Power plugged in" msgstr "Điện chính được cắm vào" #. TRANSLATORS: this is the sound description -#: ../src/gpm-manager.c:176 +#: ../src/gpm-manager.c:277 msgid "Power unplugged" msgstr "Điện bị tháo nút ra" #. TRANSLATORS: this is the sound description -#: ../src/gpm-manager.c:180 +#: ../src/gpm-manager.c:281 msgid "Lid has opened" msgstr "Nắp đã mở" #. TRANSLATORS: this is the sound description -#: ../src/gpm-manager.c:184 +#: ../src/gpm-manager.c:285 msgid "Lid has closed" msgstr "Nắp đã đóng" #. TRANSLATORS: this is the sound description -#: ../src/gpm-manager.c:188 +#: ../src/gpm-manager.c:289 msgid "Battery is low" msgstr "Pin yếu" #. TRANSLATORS: this is the sound description -#: ../src/gpm-manager.c:192 -msgid "Battery is very low" -msgstr "Pin yếu tới hạn" - -#. TRANSLATORS: this is the sound description -#: ../src/gpm-manager.c:196 +#: ../src/gpm-manager.c:297 msgid "Battery is full" msgstr "Pin đầy" #. TRANSLATORS: this is the sound description -#: ../src/gpm-manager.c:200 +#: ../src/gpm-manager.c:301 msgid "Suspend started" msgstr "Đã bắt đầu ngưng" #. TRANSLATORS: this is the sound description -#: ../src/gpm-manager.c:204 +#: ../src/gpm-manager.c:305 msgid "Resumed" msgstr "Tiếp tục lại" #. TRANSLATORS: this is the sound description -#: ../src/gpm-manager.c:208 +#: ../src/gpm-manager.c:309 msgid "Suspend failed" msgstr "Lỗi ngưng" -#. TRANSLATORS: the action was not done -#: ../src/gpm-manager.c:434 ../src/gpm-manager.c:470 -msgid "Action disallowed" -msgstr "Hành động không được phép" +#. TRANSLATORS: message text +#: ../src/gpm-manager.c:579 +msgid "Computer failed to suspend." +msgstr "" -#. TRANSLATORS: admin has disabled ability to do this -#: ../src/gpm-manager.c:436 -msgid "" -"Suspend support has been disabled. Contact your administrator for more " -"details." -msgstr "Khả năng ngưng bị tắt. Liên lạc với quản trị để tìm chi tiết." +#. TRANSLATORS: title text +#: ../src/gpm-manager.c:581 +msgid "Failed to suspend" +msgstr "" -#. TRANSLATORS: admin has disabled ability to do this -#: ../src/gpm-manager.c:472 -msgid "" -"Hibernate support has been disabled. Contact your administrator for more " -"details." -msgstr "Khả năng ngủ đông bị tắt. Liên lạc với quản trị để tìm chi tiết." +#. TRANSLATORS: message text +#: ../src/gpm-manager.c:585 +msgid "Computer failed to hibernate." +msgstr "" + +#. TRANSLATORS: title text +#: ../src/gpm-manager.c:587 +msgid "Failed to hibernate" +msgstr "" + +#. TRANSLATORS: message text +#: ../src/gpm-manager.c:592 +msgid "Failure was reported as:" +msgstr "" + +#. TRANSLATORS: button text, visit the suspend help website +#: ../src/gpm-manager.c:605 +msgid "Visit help page" +msgstr "Xem trang trợ giúp" #. TRANSLATORS: this is the mate-screensaver throttle -#: ../src/gpm-manager.c:697 +#: ../src/gpm-manager.c:851 msgid "Display DPMS activated" msgstr "DPMS trình bày đã kích hoạt" #. TRANSLATORS: this is the mate-screensaver throttle -#: ../src/gpm-manager.c:716 +#: ../src/gpm-manager.c:870 msgid "On battery power" msgstr "Bằng pin" -#: ../src/gpm-manager.c:734 +#: ../src/gpm-manager.c:888 msgid "Laptop lid is closed" msgstr "Nắp máy tính xách tay đã được đóng" -#: ../src/gpm-manager.c:772 +#: ../src/gpm-manager.c:926 msgid "Power Information" msgstr "Thông tin điện năng" -#. TRANSLATORS: the battery may be recalled by it's vendor -#: ../src/gpm-manager.c:1033 -msgid "Battery may be recalled" -msgstr "Pin có thể bị thu hồi" - -#: ../src/gpm-manager.c:1034 -#, c-format -msgid "" -"The battery in your computer may have been recalled by %s and you may be at " -"risk.\n" -"\n" -"For more information visit the battery recall website." -msgstr "" -"Pin trong máy tính này có thể bị thu hồi bởi %s và bạn có thể gặp nguy hiểm.\n" -"\n" -"Để tìm thêm thông tin, hãy thăm trang web thu hồi pin." - -#. TRANSLATORS: button text, visit the manufacturers recall website -#: ../src/gpm-manager.c:1044 -msgid "Visit recall website" -msgstr "Thăm nơi Mạng thu hồi" - -#. TRANSLATORS: button text, do not show this bubble again -#: ../src/gpm-manager.c:1047 -msgid "Do not show me this again" -msgstr "Đừng hiện lần nữa" - #. We should notify the user if the battery has a low capacity, #. * where capacity is the ratio of the last_full capacity with that of #. * the design capacity. (#326740) #. TRANSLATORS: battery is old or broken -#: ../src/gpm-manager.c:1132 +#: ../src/gpm-manager.c:1113 msgid "Battery may be broken" msgstr "Pin có thể bị hỏng" -#. TRANSLATORS: notify the user that that battery is broken as the capacity is very low -#: ../src/gpm-manager.c:1135 +#. TRANSLATORS: notify the user that that battery is broken as the capacity is +#. very low +#: ../src/gpm-manager.c:1116 #, c-format msgid "" -"Your battery has a very low capacity (%1.1f%%), which means that it may be " -"old or broken." -msgstr "Pin rất yếu (%1.1f%%), có thể là pin cũ, hoặc pin hư." +"Battery has a very low capacity (%1.1f%%), which means that it may be old or" +" broken." +msgstr "" -#. TRANSLATORS: show the fully charged notification -#: ../src/gpm-manager.c:1183 -msgid "Battery Fully Charged" -msgid_plural "Batteries Fully Charged" -msgstr[0] "Pin đầy" +#. TRANSLATORS: show the charged notification +#: ../src/gpm-manager.c:1165 +msgid "Battery Charged" +msgid_plural "Batteries Charged" +msgstr[0] "" #. TRANSLATORS: laptop battery is now discharging -#: ../src/gpm-manager.c:1224 +#: ../src/gpm-manager.c:1211 msgid "Battery Discharging" msgstr "Pin đang xả" #. TRANSLATORS: tell the user how much time they have got -#: ../src/gpm-manager.c:1227 +#: ../src/gpm-manager.c:1215 +#, c-format +msgid "%s of battery power remaining (%.0f%%)" +msgstr "" + +#. TRANSLATORS: the device is discharging, but we only have a percentage +#: ../src/gpm-manager.c:1218 ../src/gpm-manager.c:1230 #, c-format -msgid "%s of battery power remaining (%.1f%%)" -msgstr "%s còn lại (%.1f%%)" +msgid "%s discharging (%.0f%%)" +msgstr "" #. TRANSLATORS: UPS is now discharging -#: ../src/gpm-manager.c:1230 +#: ../src/gpm-manager.c:1223 msgid "UPS Discharging" msgstr "UPS đang xả" #. TRANSLATORS: tell the user how much time they have got -#: ../src/gpm-manager.c:1233 +#: ../src/gpm-manager.c:1227 #, c-format -msgid "%s of UPS backup power remaining (%.1f%%)" -msgstr "%s UPS còn lại (%.1f%%)" - -#. TRANSLATORS: window title: there was a problem putting the machine to sleep -#: ../src/gpm-manager.c:1301 -msgid "Sleep problem" -msgstr "Lỗi ngủ" - -#. TRANSLATORS: message text -#: ../src/gpm-manager.c:1304 -msgid "Your computer failed to suspend." -msgstr "Máy tính của bạn gặp lỗi khi ngưng." - -#: ../src/gpm-manager.c:1304 ../src/gpm-manager.c:1308 -msgid "Check the help file for common problems." -msgstr "Hãy kiểm tra tập tin trợ giúp tìm vấn đề thường gặp." - -#. TRANSLATORS: message text -#: ../src/gpm-manager.c:1308 -msgid "Your computer failed to hibernate." -msgstr "Máy tính của bạn gặp lỗi khi ngủ đông." - -#. TRANSLATORS: button text, visit the suspend help website -#: ../src/gpm-manager.c:1322 -msgid "Visit help page" -msgstr "Xem trang trợ giúp" +msgid "%s of UPS backup power remaining (%.0f%%)" +msgstr "" #. TRANSLATORS: laptop battery low, and we only have one battery -#: ../src/gpm-manager.c:1397 +#: ../src/gpm-manager.c:1311 msgid "Battery low" msgstr "Pin yếu" -#. TRANSLATORS: laptop battery low, and we have more than one type of battery -#: ../src/gpm-manager.c:1400 +#. TRANSLATORS: laptop battery low, and we have more than one kind of battery +#: ../src/gpm-manager.c:1314 msgid "Laptop battery low" msgstr "Pin yếu trong máy tính xách tay" #. TRANSLATORS: tell the user how much time they have got -#: ../src/gpm-manager.c:1406 +#: ../src/gpm-manager.c:1320 #, c-format -msgid "Approximately <b>%s</b> remaining (%.1f%%)" -msgstr "Xấp xỉ <b>%s</b> thời gian pin còn lại (%.1f%%)" +msgid "Approximately <b>%s</b> remaining (%.0f%%)" +msgstr "" #. TRANSLATORS: UPS is starting to get a little low -#: ../src/gpm-manager.c:1410 +#: ../src/gpm-manager.c:1324 msgid "UPS low" msgstr "UPS yếu" #. TRANSLATORS: tell the user how much time they have got -#: ../src/gpm-manager.c:1414 +#: ../src/gpm-manager.c:1328 #, c-format -msgid "You have approximately <b>%s</b> of remaining UPS backup power (%.1f%%)" -msgstr "Bạn có xấp xỉ <b>%s</b> điện năng dự phòng UPS còn lại (%.1f%%)" +msgid "Approximately <b>%s</b> of remaining UPS backup power (%.0f%%)" +msgstr "" #. TRANSLATORS: mouse is getting a little low #. TRANSLATORS: the mouse battery is very low -#: ../src/gpm-manager.c:1418 ../src/gpm-manager.c:1549 +#: ../src/gpm-manager.c:1332 ../src/gpm-manager.c:1466 msgid "Mouse battery low" msgstr "Pin yếu trong con chuột" #. TRANSLATORS: tell user more details -#: ../src/gpm-manager.c:1421 +#: ../src/gpm-manager.c:1335 #, c-format -msgid "The wireless mouse attached to this computer is low in power (%.1f%%)" -msgstr "Con chuột vô tuyến được kết nối đến máy tính này có pin yếu (%.1f%%)" +msgid "Wireless mouse is low in power (%.0f%%)" +msgstr "" #. TRANSLATORS: keyboard is getting a little low #. TRANSLATORS: the keyboard battery is very low -#: ../src/gpm-manager.c:1425 ../src/gpm-manager.c:1557 +#: ../src/gpm-manager.c:1339 ../src/gpm-manager.c:1474 msgid "Keyboard battery low" msgstr "Pin yếu trong bàn phím" #. TRANSLATORS: tell user more details -#: ../src/gpm-manager.c:1428 +#: ../src/gpm-manager.c:1342 #, c-format -msgid "" -"The wireless keyboard attached to this computer is low in power (%.1f%%)" -msgstr "Bàn phím vô tuyến được kết nối đến máy tính này có pin yếu (%.1f%%)" +msgid "Wireless keyboard is low in power (%.0f%%)" +msgstr "" #. TRANSLATORS: PDA is getting a little low #. TRANSLATORS: the PDA battery is very low -#: ../src/gpm-manager.c:1432 ../src/gpm-manager.c:1566 +#: ../src/gpm-manager.c:1346 ../src/gpm-manager.c:1483 msgid "PDA battery low" msgstr "Pin yếu trong PDA" #. TRANSLATORS: tell user more details -#: ../src/gpm-manager.c:1435 +#: ../src/gpm-manager.c:1349 #, c-format -msgid "The PDA attached to this computer is low in power (%.1f%%)" -msgstr "PDA được kết nối đến máy tính này có pin yếu (%.1f%%)" +msgid "PDA is low in power (%.0f%%)" +msgstr "" #. TRANSLATORS: cell phone (mobile) is getting a little low #. TRANSLATORS: the cell battery is very low -#: ../src/gpm-manager.c:1439 ../src/gpm-manager.c:1575 +#: ../src/gpm-manager.c:1353 ../src/gpm-manager.c:1493 +#: ../src/gpm-manager.c:1503 msgid "Cell phone battery low" msgstr "Pin yếu trong điện thoại di động" #. TRANSLATORS: tell user more details -#: ../src/gpm-manager.c:1442 +#: ../src/gpm-manager.c:1356 #, c-format -msgid "The cell phone attached to this computer is low in power (%.1f%%)" -msgstr "Điện thoại di động được kết nối đến máy tính này có pin yếu (%.1f%%)" +msgid "Cell phone is low in power (%.0f%%)" +msgstr "" -#. TRANSLATORS: laptop battery critically low, and only have one type of battery -#: ../src/gpm-manager.c:1503 +#. TRANSLATORS: media player, e.g. mp3 is getting a little low +#: ../src/gpm-manager.c:1360 +msgid "Media player battery low" +msgstr "" + +#. TRANSLATORS: tell user more details +#: ../src/gpm-manager.c:1363 +#, c-format +msgid "Media player is low in power (%.0f%%)" +msgstr "" + +#. TRANSLATORS: graphics tablet, e.g. wacom is getting a little low +#. TRANSLATORS: the cell battery is very low +#: ../src/gpm-manager.c:1367 ../src/gpm-manager.c:1512 +msgid "Tablet battery low" +msgstr "" + +#. TRANSLATORS: tell user more details +#: ../src/gpm-manager.c:1370 +#, c-format +msgid "Tablet is low in power (%.0f%%)" +msgstr "" + +#. TRANSLATORS: computer, e.g. ipad is getting a little low +#. TRANSLATORS: the cell battery is very low +#: ../src/gpm-manager.c:1374 ../src/gpm-manager.c:1521 +msgid "Attached computer battery low" +msgstr "" + +#. TRANSLATORS: tell user more details +#: ../src/gpm-manager.c:1377 +#, c-format +msgid "Attached computer is low in power (%.0f%%)" +msgstr "" + +#. TRANSLATORS: laptop battery critically low, and only have one kind of +#. battery +#: ../src/gpm-manager.c:1425 msgid "Battery critically low" msgstr "Pin cực yếu" -#. TRANSLATORS: laptop battery critically low, and we have more than one type of battery +#. TRANSLATORS: laptop battery critically low, and we have more than one type +#. of battery #. TRANSLATORS: laptop battery is really, really, low -#: ../src/gpm-manager.c:1506 ../src/gpm-manager.c:1621 +#: ../src/gpm-manager.c:1428 ../src/gpm-manager.c:1580 msgid "Laptop battery critically low" msgstr "Pin yếu tới hạn trong máy tính xách tay" -#. TRANSLATORS: tell the use to insert the plug, as we're not going to do anything -#: ../src/gpm-manager.c:1519 +#. TRANSLATORS: tell the use to insert the plug, as we're not going to do +#. anything +#: ../src/gpm-manager.c:1437 msgid "Plug in your AC adapter to avoid losing data." msgstr "Hãy cầm phít bộ tiếp hợp điện chính để tránh mất dữ liệu." #. TRANSLATORS: give the user a ultimatum -#: ../src/gpm-manager.c:1523 +#: ../src/gpm-manager.c:1441 #, c-format -msgid "Computer will suspend in %s." -msgstr "Máy tính này sẽ ngưng trong %s." +msgid "Computer will suspend very soon unless it is plugged in." +msgstr "" #. TRANSLATORS: give the user a ultimatum -#: ../src/gpm-manager.c:1527 +#: ../src/gpm-manager.c:1445 #, c-format -msgid "Computer will hibernate in %s." -msgstr "Máy tính này sẽ ngủ đông trong %s." +msgid "Computer will hibernate very soon unless it is plugged in." +msgstr "" #. TRANSLATORS: give the user a ultimatum -#: ../src/gpm-manager.c:1531 +#: ../src/gpm-manager.c:1449 #, c-format -msgid "Computer will shutdown in %s." -msgstr "Máy tính này sẽ tắt máy trong %s." +msgid "Computer will shutdown very soon unless it is plugged in." +msgstr "" #. TRANSLATORS: the UPS is very low #. TRANSLATORS: UPS is really, really, low -#: ../src/gpm-manager.c:1539 ../src/gpm-manager.c:1659 +#: ../src/gpm-manager.c:1456 ../src/gpm-manager.c:1615 msgid "UPS critically low" msgstr "UPS yếu tới hạn" #. TRANSLATORS: give the user a ultimatum -#: ../src/gpm-manager.c:1543 +#: ../src/gpm-manager.c:1460 #, c-format msgid "" -"You have approximately <b>%s</b> of remaining UPS power (%.1f%%). Restore AC " -"power to your computer to avoid losing data." +"Approximately <b>%s</b> of remaining UPS power (%.0f%%). Restore AC power to" +" your computer to avoid losing data." msgstr "" -"Bạn có xấp xỉ <b>%s</b> điện năng UPS còn lại (%.1f%%). Hãy phục hồi điện " -"năng chính cho máy tính để tránh mất dữ liệu." #. TRANSLATORS: the device is just going to stop working -#: ../src/gpm-manager.c:1552 +#: ../src/gpm-manager.c:1469 #, c-format msgid "" -"The wireless mouse attached to this computer is very low in power (%.1f%%). " -"This device will soon stop functioning if not charged." +"Wireless mouse is very low in power (%.0f%%). This device will soon stop " +"functioning if not charged." msgstr "" -"Con chuột vô tuyến được kết nối đến máy tính này có pin rất yếu (%.1f%%). " -"Thiết bị này sắp tắt, nếu bạn không sạc pin." #. TRANSLATORS: the device is just going to stop working -#: ../src/gpm-manager.c:1560 +#: ../src/gpm-manager.c:1477 #, c-format msgid "" -"The wireless keyboard attached to this computer is very low in power (%.1f%" -"%). This device will soon stop functioning if not charged." +"Wireless keyboard is very low in power (%.0f%%). This device will soon stop " +"functioning if not charged." msgstr "" -"Bàn phím vô tuyến được kết nối đến máy tính này có pin rất yếu (%.1f%%). " -"Thiết bị này sắp tắt, nếu bạn không sạc pin." #. TRANSLATORS: the device is just going to stop working -#: ../src/gpm-manager.c:1569 +#: ../src/gpm-manager.c:1486 #, c-format msgid "" -"The PDA attached to this computer is very low in power (%.1f%%). This device " -"will soon stop functioning if not charged." +"PDA is very low in power (%.0f%%). This device will soon stop functioning if" +" not charged." msgstr "" -"PDA được kết nối đến máy tính này có pin rất yếu (%.1f%%). Thiết bị này sắp " -"tắt, nếu bạn không sạc pin." #. TRANSLATORS: the device is just going to stop working -#: ../src/gpm-manager.c:1578 +#: ../src/gpm-manager.c:1496 #, c-format msgid "" -"Your cell phone is very low in power (%.1f%%). This device will soon stop " +"Cell phone is very low in power (%.0f%%). This device will soon stop " "functioning if not charged." msgstr "" -"Điện thoại di động của bạn có pin rất yếu (%.1f%%). Thiết bị này sắp tắt, " -"nếu bạn không sạc pin." -#. TRANSLATORS: computer will shutdown without saving data -#: ../src/gpm-manager.c:1630 +#. TRANSLATORS: the device is just going to stop working +#: ../src/gpm-manager.c:1506 +#, c-format msgid "" -"The battery is below the critical level and this computer will <b>power-off</" -"b> when the battery becomes completely empty." +"Media player is very low in power (%.0f%%). This device will soon stop " +"functioning if not charged." msgstr "" -"Pin đã quá hạn nên máy tính này sắp <b>tắt điện</b> khi pin trống hoàn toàn." + +#. TRANSLATORS: the device is just going to stop working +#: ../src/gpm-manager.c:1515 +#, c-format +msgid "" +"Tablet is very low in power (%.0f%%). This device will soon stop functioning" +" if not charged." +msgstr "" + +#. TRANSLATORS: the device is just going to stop working +#: ../src/gpm-manager.c:1524 +#, c-format +msgid "" +"Attached computer is very low in power (%.0f%%). The device will soon " +"shutdown if not charged." +msgstr "" + +#. TRANSLATORS: computer will shutdown without saving data +#: ../src/gpm-manager.c:1588 +msgid "" +"The battery is below the critical level and this computer will <b>power-" +"off</b> when the battery becomes completely empty." +msgstr "Pin đã quá hạn nên máy tính này sắp <b>tắt điện</b> khi pin trống hoàn toàn." #. TRANSLATORS: computer will suspend -#: ../src/gpm-manager.c:1636 +#: ../src/gpm-manager.c:1594 msgid "" "The battery is below the critical level and this computer is about to " "suspend.<br><b>NOTE:</b> A small amount of power is required to keep your " "computer in a suspended state." -msgstr "" -"Pin đã quá hạn nên máy tính này sắp ngưng.<br><b>GHI CHÚ :</b> Cần thiết một " -"ít điện năng để bảo trì tính trạng bị ngưng của máy tính." +msgstr "Pin đã quá hạn nên máy tính này sắp ngưng.<br><b>GHI CHÚ :</b> Cần thiết một ít điện năng để bảo trì tính trạng bị ngưng của máy tính." #. TRANSLATORS: computer will hibernate -#: ../src/gpm-manager.c:1643 +#: ../src/gpm-manager.c:1601 msgid "" "The battery is below the critical level and this computer is about to " "hibernate." msgstr "Pin đã quá hạn nên máy tính này sắp ngủ đông." #. TRANSLATORS: computer will just shutdown -#: ../src/gpm-manager.c:1648 +#: ../src/gpm-manager.c:1606 msgid "" "The battery is below the critical level and this computer is about to " "shutdown." msgstr "Pin đã quá hạn nên máy tính này sắp tắt máy." #. TRANSLATORS: computer will shutdown without saving data -#: ../src/gpm-manager.c:1668 +#: ../src/gpm-manager.c:1623 msgid "" "The UPS is below the critical level and this computer will <b>power-off</b> " "when the UPS becomes completely empty." -msgstr "" -"UPS đã quá hạn nên máy tính này sắp <b>tắt điện</b> khi UPS trống hoàn toàn." +msgstr "UPS đã quá hạn nên máy tính này sắp <b>tắt điện</b> khi UPS trống hoàn toàn." #. TRANSLATORS: computer will hibernate -#: ../src/gpm-manager.c:1674 +#: ../src/gpm-manager.c:1629 msgid "" "The UPS is below the critical level and this computer is about to hibernate." msgstr "UPS đã quá hạn nên máy tính này sắp ngủ đông." #. TRANSLATORS: computer will just shutdown -#: ../src/gpm-manager.c:1679 +#: ../src/gpm-manager.c:1634 msgid "" "The UPS is below the critical level and this computer is about to shutdown." msgstr "UPS đã quá hạn nên máy tính này sắp tắt máy." -#. TRANSLATORS: there was in install problem -#: ../src/gpm-manager.c:1842 -msgid "Install problem!" -msgstr "Vấn đề cài đặt !" - -#. TRANSLATORS: the MateConf schema was not installed properly -#: ../src/gpm-manager.c:1844 -msgid "" -"The configuration defaults for MATE Power Manager have not been installed " -"correctly.\n" -"Please contact your computer administrator." -msgstr "" -"Những giá trị mặc định kiểu cấu hình cho chương trình Bộ Quản lý Điện năng " -"MATE chưa được cài đặt đúng.\n" -"Hãy liên lạc với quản trị máy tính." - #: ../src/gpm-prefs.c:94 msgid "MATE Power Preferences" msgstr "Tùy thích Điện năng Mate" -#: ../src/gpm-prefs-core.c:363 +#: ../src/gpm-prefs-core.c:241 msgid "Shutdown" msgstr "Tắt máy" -#: ../src/gpm-prefs-core.c:370 +#: ../src/gpm-prefs-core.c:248 msgid "Suspend" msgstr "Ngưng" -#: ../src/gpm-prefs-core.c:373 +#: ../src/gpm-prefs-core.c:251 msgid "Hibernate" msgstr "Ngủ đông" -#: ../src/gpm-prefs-core.c:376 +#: ../src/gpm-prefs-core.c:254 msgid "Blank screen" msgstr "Làm trắng màn hình" -#: ../src/gpm-prefs-core.c:379 +#: ../src/gpm-prefs-core.c:257 msgid "Ask me" msgstr "Hỏi nhé" -#: ../src/gpm-prefs-core.c:384 +#: ../src/gpm-prefs-core.c:260 msgid "Do nothing" msgstr "Đừng làm gì" -#: ../src/gpm-prefs-core.c:448 +#: ../src/gpm-prefs-core.c:320 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" -#: ../src/gpm-statistics.c:80 ../src/gpm-statistics.c:444 +#. TRANSLATORS: the rate of discharge for the device +#: ../src/gpm-statistics.c:79 ../src/gpm-statistics.c:467 msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" -#: ../src/gpm-statistics.c:81 +#: ../src/gpm-statistics.c:80 msgid "Charge" msgstr "Sạc" -#: ../src/gpm-statistics.c:82 ../src/gpm-statistics.c:458 +#: ../src/gpm-statistics.c:81 ../src/gpm-statistics.c:481 msgid "Time to full" msgstr "Thời gian đến đầy" -#: ../src/gpm-statistics.c:83 ../src/gpm-statistics.c:463 +#: ../src/gpm-statistics.c:82 ../src/gpm-statistics.c:486 msgid "Time to empty" msgstr "Thời gian đến trống" -#: ../src/gpm-statistics.c:90 +#: ../src/gpm-statistics.c:89 msgid "10 minutes" msgstr "10 phút" -#: ../src/gpm-statistics.c:91 +#: ../src/gpm-statistics.c:90 msgid "2 hours" msgstr "2 giờ" +#: ../src/gpm-statistics.c:91 +msgid "6 hours" +msgstr "" + #: ../src/gpm-statistics.c:92 msgid "1 day" msgstr "1 ngày" @@ -1946,678 +1571,670 @@ msgstr "1 ngày" msgid "1 week" msgstr "1 tuần" -#: ../src/gpm-statistics.c:100 +#. TRANSLATORS: what we've observed about the device +#: ../src/gpm-statistics.c:102 msgid "Charge profile" msgstr "Hồ sơ thời gian sạc" -#: ../src/gpm-statistics.c:101 -msgid "Charge accuracy" -msgstr "Độ chính xác thời gian sạc" - -#: ../src/gpm-statistics.c:102 +#: ../src/gpm-statistics.c:103 msgid "Discharge profile" msgstr "Hồ sơ thời gian xả" -#: ../src/gpm-statistics.c:103 +#. TRANSLATORS: how accurately we can predict the time remaining of the +#. battery +#: ../src/gpm-statistics.c:105 +msgid "Charge accuracy" +msgstr "Độ chính xác thời gian sạc" + +#: ../src/gpm-statistics.c:106 msgid "Discharge accuracy" msgstr "Độ chính xác thời gian xả" -#: ../src/gpm-statistics.c:130 +#: ../src/gpm-statistics.c:133 msgid "Attribute" msgstr "Thuộc tính" -#: ../src/gpm-statistics.c:137 +#: ../src/gpm-statistics.c:140 msgid "Value" msgstr "Giá trị" -#: ../src/gpm-statistics.c:154 +#: ../src/gpm-statistics.c:157 msgid "Image" msgstr "Ảnh" -#: ../src/gpm-statistics.c:160 +#: ../src/gpm-statistics.c:163 msgid "Description" msgstr "Mô tả" -#: ../src/gpm-statistics.c:179 ../src/gpm-statistics.c:400 +#: ../src/gpm-statistics.c:182 ../src/gpm-statistics.c:406 msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#: ../src/gpm-statistics.c:185 +#: ../src/gpm-statistics.c:188 msgid "ID" msgstr "ID" -#: ../src/gpm-statistics.c:199 +#: ../src/gpm-statistics.c:202 msgid "Command" msgstr "Lệnh" -#: ../src/gpm-statistics.c:303 +#. TRANSLATORS: this is when the stats time is not known +#: ../src/gpm-statistics.c:287 +msgid "Unknown" +msgstr "" + +#. TRANSLATORS: this is a time value, usually to show on a graph +#: ../src/gpm-statistics.c:291 +#, c-format +msgid "%.0f second" +msgid_plural "%.0f seconds" +msgstr[0] "" + +#. TRANSLATORS: this is a time value, usually to show on a graph +#: ../src/gpm-statistics.c:296 +#, c-format +msgid "%.1f minute" +msgid_plural "%.1f minutes" +msgstr[0] "" + +#. TRANSLATORS: this is a time value, usually to show on a graph +#: ../src/gpm-statistics.c:301 +#, c-format +msgid "%.1f hour" +msgid_plural "%.1f hours" +msgstr[0] "" + +#. TRANSLATORS: this is a time value, usually to show on a graph +#: ../src/gpm-statistics.c:305 +#, c-format +msgid "%.1f day" +msgid_plural "%.1f days" +msgstr[0] "" + +#: ../src/gpm-statistics.c:314 msgid "Yes" msgstr "Có" -#: ../src/gpm-statistics.c:303 +#: ../src/gpm-statistics.c:314 msgid "No" msgstr "Không" -#: ../src/gpm-statistics.c:397 +#. TRANSLATORS: the device ID of the current device, e.g. "battery0" +#: ../src/gpm-statistics.c:403 msgid "Device" msgstr "Thiết bị" -#: ../src/gpm-statistics.c:402 +#: ../src/gpm-statistics.c:408 msgid "Vendor" msgstr "Nhà sản xuất" -#: ../src/gpm-statistics.c:404 +#: ../src/gpm-statistics.c:410 msgid "Model" msgstr "Kiểu" -#: ../src/gpm-statistics.c:406 +#: ../src/gpm-statistics.c:412 msgid "Serial number" msgstr "Số thứ tự" -#: ../src/gpm-statistics.c:407 +#. TRANSLATORS: a boolean attribute that means if the device is supplying the +#. * main power for the computer. For instance, an AC adapter or laptop +#. battery +#. * would be TRUE, but a mobile phone or mouse taking power is FALSE +#: ../src/gpm-statistics.c:417 msgid "Supply" msgstr "Nguồn" -#: ../src/gpm-statistics.c:410 +#: ../src/gpm-statistics.c:420 #, c-format msgid "%d second" msgid_plural "%d seconds" msgstr[0] "%d giây" -#: ../src/gpm-statistics.c:411 +#. TRANSLATORS: when the device was last updated with new data. It's +#. * usually a few seconds when a device is discharging or charging. +#: ../src/gpm-statistics.c:424 msgid "Refreshed" msgstr "Đã cập nhật" -#: ../src/gpm-statistics.c:418 +#. TRANSLATORS: Present is whether the device is currently attached +#. * to the computer, as some devices (e.g. laptop batteries) can +#. * be removed, but still observed as devices on the system +#: ../src/gpm-statistics.c:434 msgid "Present" msgstr "Có" -#: ../src/gpm-statistics.c:422 +#. TRANSLATORS: If the device can be recharged, e.g. lithium +#. * batteries rather than alkaline ones +#: ../src/gpm-statistics.c:441 msgid "Rechargeable" msgstr "Tái sạc được" -#: ../src/gpm-statistics.c:426 +#. TRANSLATORS: The state of the device, e.g. "Changing" or "Fully charged" +#: ../src/gpm-statistics.c:447 msgid "State" msgstr "Tình trạng" -#: ../src/gpm-statistics.c:429 +#: ../src/gpm-statistics.c:451 msgid "Energy" msgstr "Năng lượng" -#: ../src/gpm-statistics.c:432 +#: ../src/gpm-statistics.c:454 msgid "Energy when empty" msgstr "Năng lượng khi trống" -#: ../src/gpm-statistics.c:435 +#: ../src/gpm-statistics.c:457 msgid "Energy when full" msgstr "Năng lượng khi đầy" -#: ../src/gpm-statistics.c:438 +#: ../src/gpm-statistics.c:460 msgid "Energy (design)" msgstr "Năng lượng (thiết kế)" -#: ../src/gpm-statistics.c:451 +#: ../src/gpm-statistics.c:474 msgid "Voltage" msgstr "Điện áp" -#: ../src/gpm-statistics.c:472 +#. TRANSLATORS: the amount of charge the cell contains +#: ../src/gpm-statistics.c:496 msgid "Percentage" msgstr "Phần trăm" -#: ../src/gpm-statistics.c:477 +#. TRANSLATORS: the capacity of the device, which is basically a measure +#. * of how full it can get, relative to the design capacity +#: ../src/gpm-statistics.c:503 msgid "Capacity" msgstr "Dung tích" -#: ../src/gpm-statistics.c:481 +#. TRANSLATORS: the type of battery, e.g. lithium or nikel metal hydroxide +#: ../src/gpm-statistics.c:508 msgid "Technology" msgstr "Công nghệ" -#: ../src/gpm-statistics.c:483 +#. TRANSLATORS: this is when the device is plugged in, typically +#. * only shown for the ac adaptor device +#: ../src/gpm-statistics.c:513 msgid "Online" msgstr "Trực tuyến" #. TRANSLATORS: the command line was not provided -#: ../src/gpm-statistics.c:799 +#: ../src/gpm-statistics.c:825 msgid "No data" msgstr "Không có dữ liệu" #. TRANSLATORS: kernel module, usually a device driver -#: ../src/gpm-statistics.c:806 ../src/gpm-statistics.c:811 +#: ../src/gpm-statistics.c:832 ../src/gpm-statistics.c:837 msgid "Kernel module" msgstr "Mô-đun hạt nhân" #. TRANSLATORS: kernel housekeeping -#: ../src/gpm-statistics.c:816 +#: ../src/gpm-statistics.c:842 msgid "Kernel core" msgstr "Lõi hạt nhân" #. TRANSLATORS: interrupt between processors -#: ../src/gpm-statistics.c:821 +#: ../src/gpm-statistics.c:847 msgid "Interprocessor interrupt" msgstr "Gián đoạn liên tiến trình" #. TRANSLATORS: unknown interrupt -#: ../src/gpm-statistics.c:826 +#: ../src/gpm-statistics.c:852 msgid "Interrupt" msgstr "Gián đoạn" #. TRANSLATORS: the keyboard and mouse device event -#: ../src/gpm-statistics.c:869 +#: ../src/gpm-statistics.c:899 msgid "PS/2 keyboard/mouse/touchpad" msgstr "Bàn phím PS/2/chuột/touchpad" #. TRANSLATORS: ACPI, the Intel power standard on laptops and desktops -#: ../src/gpm-statistics.c:872 +#: ../src/gpm-statistics.c:902 msgid "ACPI" msgstr "ACPI" #. TRANSLATORS: serial ATA is a new style of hard disk interface -#: ../src/gpm-statistics.c:875 +#: ../src/gpm-statistics.c:905 msgid "Serial ATA" msgstr "ATA nối tiếp (SATA)" #. TRANSLATORS: this is the old-style ATA interface -#: ../src/gpm-statistics.c:878 +#: ../src/gpm-statistics.c:908 msgid "ATA host controller" msgstr "Bộ điều khiển chủ ATA" #. TRANSLATORS: 802.11 wireless adaptor -#: ../src/gpm-statistics.c:881 +#: ../src/gpm-statistics.c:911 msgid "Intel wireless adaptor" msgstr "Bộ tiếp hợp không dây Intel" -#. TRANSLATORS: a timer is something that fires periodically -#: ../src/gpm-statistics.c:886 ../src/gpm-statistics.c:889 -#: ../src/gpm-statistics.c:892 ../src/gpm-statistics.c:895 -#: ../src/gpm-statistics.c:898 +#. TRANSLATORS: a timer is something that fires periodically. +#. * The parameter is a process name, e.g. "firefox-bin". +#. * This is shown when the timer wakes up. +#: ../src/gpm-statistics.c:918 ../src/gpm-statistics.c:923 +#: ../src/gpm-statistics.c:928 ../src/gpm-statistics.c:933 +#: ../src/gpm-statistics.c:938 #, c-format msgid "Timer %s" msgstr "Đếm thời gian %s" -#. TRANSLATORS: this is a task that's woken up from sleeping -#: ../src/gpm-statistics.c:901 +#. TRANSLATORS: the parameter is the name of task that's woken up from +#. sleeping. +#. * This is shown when the task wakes up. +#: ../src/gpm-statistics.c:942 #, c-format msgid "Sleep %s" msgstr "Ngủ %s" -#. TRANSLATORS: this is a new realtime task -#: ../src/gpm-statistics.c:904 +#. TRANSLATORS: this is the name of a new realtime task. +#: ../src/gpm-statistics.c:945 #, c-format msgid "New task %s" msgstr "Công việc mới %s" -#. TRANSLATORS: this is a task thats woken to check state -#: ../src/gpm-statistics.c:907 +#. TRANSLATORS: this is the name of a task that's woken to check state. +#. * This is shown when the task wakes up. +#: ../src/gpm-statistics.c:949 #, c-format msgid "Wait %s" msgstr "Đợi %s" -#. TRANSLATORS: a work queue is a list of work that has to be done -#: ../src/gpm-statistics.c:910 ../src/gpm-statistics.c:913 +#. TRANSLATORS: this is the name of a work queue. +#. * A work queue is a list of work that has to be done. +#: ../src/gpm-statistics.c:953 ../src/gpm-statistics.c:957 #, c-format msgid "Work queue %s" msgstr "Hàng đợi làm việc %s" #. TRANSLATORS: this is when the networking subsystem clears out old entries -#: ../src/gpm-statistics.c:916 +#: ../src/gpm-statistics.c:960 #, c-format msgid "Network route flush %s" msgstr "Mạng xoá sạch %s" -#. TRANSLATORS: activity on the USB bus -#: ../src/gpm-statistics.c:919 +#. TRANSLATORS: this is the name of an activity on the USB bus +#: ../src/gpm-statistics.c:963 #, c-format msgid "USB activity %s" msgstr "Hoạt động USB %s" -#. TRANSLATORS: we've timed out of an aligned timer -#: ../src/gpm-statistics.c:922 +#. TRANSLATORS: we've timed out of an aligned timer, with the name +#: ../src/gpm-statistics.c:966 #, c-format msgid "Wakeup %s" msgstr "Dậy %s" #. TRANSLATORS: interupts on the system required for basic operation -#: ../src/gpm-statistics.c:925 +#: ../src/gpm-statistics.c:969 msgid "Local interrupts" msgstr "Gián đoạn cục bộ" #. TRANSLATORS: interrupts when a task gets moved from one core to another -#: ../src/gpm-statistics.c:928 +#: ../src/gpm-statistics.c:972 msgid "Rescheduling interrupts" msgstr "Gián đoạn lập lại lịch" #. TRANSLATORS: shown on the titlebar -#: ../src/gpm-statistics.c:1038 +#: ../src/gpm-statistics.c:1081 msgid "Device Information" msgstr "Thông tin Thiết bị" #. TRANSLATORS: shown on the titlebar -#: ../src/gpm-statistics.c:1040 +#: ../src/gpm-statistics.c:1083 msgid "Device History" msgstr "Lịch sử Thiết bị" #. TRANSLATORS: shown on the titlebar -#: ../src/gpm-statistics.c:1042 +#: ../src/gpm-statistics.c:1085 msgid "Device Profile" msgstr "Hồ sơ Thiết bị" #. TRANSLATORS: shown on the titlebar -#: ../src/gpm-statistics.c:1044 +#: ../src/gpm-statistics.c:1087 msgid "Processor Wakeups" msgstr "Bộ xử lý ngủ dậy" #. TRANSLATORS: this is the X axis on the graph -#: ../src/gpm-statistics.c:1250 ../src/gpm-statistics.c:1256 -#: ../src/gpm-statistics.c:1262 ../src/gpm-statistics.c:1268 +#: ../src/gpm-statistics.c:1347 ../src/gpm-statistics.c:1353 +#: ../src/gpm-statistics.c:1359 ../src/gpm-statistics.c:1365 msgid "Time elapsed" msgstr "Thời gian đã qua" #. TRANSLATORS: this is the Y axis on the graph -#: ../src/gpm-statistics.c:1252 +#: ../src/gpm-statistics.c:1349 msgid "Power" msgstr "Nguồn" -#. TRANSLATORS: this is the Y axis on the graph -#. TRANSLATORS: this is the X axis on the graph -#: ../src/gpm-statistics.c:1258 ../src/gpm-statistics.c:1301 -#: ../src/gpm-statistics.c:1307 ../src/gpm-statistics.c:1313 -#: ../src/gpm-statistics.c:1319 +#. TRANSLATORS: this is the Y axis on the graph for the whole battery device +#. TRANSLATORS: this is the X axis on the graph for the whole battery device +#: ../src/gpm-statistics.c:1355 ../src/gpm-statistics.c:1399 +#: ../src/gpm-statistics.c:1405 ../src/gpm-statistics.c:1411 +#: ../src/gpm-statistics.c:1417 msgid "Cell charge" msgstr "Sạc bộ pin" #. TRANSLATORS: this is the Y axis on the graph -#: ../src/gpm-statistics.c:1264 ../src/gpm-statistics.c:1270 +#: ../src/gpm-statistics.c:1361 ../src/gpm-statistics.c:1367 msgid "Predicted time" msgstr "Thời gian dự đoán" #. TRANSLATORS: this is the Y axis on the graph -#: ../src/gpm-statistics.c:1303 ../src/gpm-statistics.c:1315 +#: ../src/gpm-statistics.c:1401 ../src/gpm-statistics.c:1413 msgid "Correction factor" msgstr "Hệ số sửa chữa" #. TRANSLATORS: this is the Y axis on the graph -#: ../src/gpm-statistics.c:1309 ../src/gpm-statistics.c:1321 +#: ../src/gpm-statistics.c:1407 ../src/gpm-statistics.c:1419 msgid "Prediction accuracy" msgstr "Độ chính xác dự đoán" +#. TRANSLATORS: show a device by default +#: ../src/gpm-statistics.c:1584 +msgid "Select this device at startup" +msgstr "" + #. TRANSLATORS: the icon for the CPU -#: ../src/gpm-statistics.c:1739 +#: ../src/gpm-statistics.c:1839 msgid "Processor" msgstr "Bộ xử lý" -#: ../src/gpm-tray-icon.c:198 ../src/gpm-tray-icon.c:216 -msgid "Device information" -msgstr "Thông tin thiết bị" - -#: ../src/gpm-tray-icon.c:200 -msgid "There is no detailed information for this device" -msgstr "Không có thông tin chi tiết về thiết bị này" +#: ../src/gpm-tray-icon.c:189 +msgid "Copyright © 2011-2014 MATE developers" +msgstr "" -#: ../src/gpm-tray-icon.c:330 +#. Translators should localize the following string +#. * which will be displayed at the bottom of the about +#. * box to give credit to the translator(s). +#: ../src/gpm-tray-icon.c:195 msgid "translator-credits" -msgstr "Nhóm Việt hóa Mate <[email protected]>" - -#: ../src/gpm-tray-icon.c:345 -msgid "MATE Power Manager Website" -msgstr "Nơi Mạng Bộ Quản lý Điện năng MATE" +msgstr "" #. preferences -#: ../src/gpm-tray-icon.c:421 +#: ../src/gpm-tray-icon.c:330 msgid "_Preferences" msgstr "Tù_y thích" -#: ../src/gpm-tray-icon.c:435 -msgid "Power _History" -msgstr "_Lược sử điện năng" - -#. help -#: ../src/gpm-tray-icon.c:448 -#: ../applets/brightness/MATE_BrightnessApplet.xml.h:2 -#: ../applets/inhibit/MATE_InhibitApplet.xml.h:2 -msgid "_Help" -msgstr "Trợ _giúp" - -#. about -#: ../src/gpm-tray-icon.c:456 -#: ../applets/brightness/MATE_BrightnessApplet.xml.h:1 -#: ../applets/inhibit/MATE_InhibitApplet.xml.h:1 -msgid "_About" -msgstr "G_iới thiệu" - -#: ../src/gpm-tray-icon.c:570 -msgid "_Suspend" -msgstr "_Ngưng" - -#: ../src/gpm-tray-icon.c:580 -msgid "Hi_bernate" -msgstr "Ngủ _đông" - -#~ msgid "" -#~ "After resume, mate-power-manager will suppress policy actions for a " -#~ "number of seconds to allow messages to settle and HAL to refresh. " -#~ "Commonly five seconds is enough while not being so long that the user " -#~ "gets confused." -#~ msgstr "" -#~ "Sau khi tiếp tục lại, bộ quản lý điện năng sẽ thu hồi các hành động chính " -#~ "sách trong một số giây để cho phép các thông điệp xảy ra ổn định và HAL " -#~ "cập nhật được. Bình thường, năm giây là đủ, không quá lâu mà làm cho " -#~ "người dùng cảm thấy bối rối." - -#~ msgid "Change the brightness automatically using the ambient light sensors" -#~ msgstr "Tự động thay đổi độ sáng, dùng những máy nhạy ánh sáng chung quanh" - -#~ msgid "If DBUS inhibit requests should be ignored from other programs." -#~ msgstr "" -#~ "Có nên bỏ qua yêu cầu ngăn chặn DBUS từ chương trình khác hay không." - -#~ msgid "If DBUS inhibit requests should be ignored." -#~ msgstr "Có nên bỏ qua yêu cầu ngăn chặn DBUS hay không." - -#~ msgid "" -#~ "If a notification message should be displayed when the profile data is " -#~ "guessed." -#~ msgstr "Có nên thông báo khi dữ liệu hồ sơ đã đoán hay không." - -#~ msgid "If extra debugging messages should be used" -#~ msgstr "Có nên dùng thông điệp gỡ lỗi thêm hay không" - -#~ msgid "" -#~ "If extra debugging messages should be used. Only turn this on for " -#~ "debugging." -#~ msgstr "" -#~ "Có nên dùng thông điệp gỡ lỗi thêm hay không. Chỉ bật tùy chọn này để gỡ " -#~ "lỗi." - -#~ msgid "If the low-power mode should be enabled when on UPS" -#~ msgstr "Bật/tắt chế độ điện thấp khi chạy bằng điện UPS" - -#~ msgid "" -#~ "If the screen brightness should be changed automatically using the " -#~ "ambient light sensors." -#~ msgstr "" -#~ "Có nên tự động thay đổi độ sáng màn hình, dùng những máy nhạy ánh sáng " -#~ "chung quanh hay không." - -#~ msgid "" -#~ "If the screen brightness should be changed automatically using the " -#~ "ambient light sensors. Valid is 'none', 'light' and 'dark'" -#~ msgstr "" -#~ "Có nên tự động thay đổi độ sáng màn hình, dùng những máy nhạy ánh sáng " -#~ "chung quanh hay không. Giá trị hợp lệ:\n" -#~ " • none\t\tkhông có\n" -#~ " • light\t\tnhạt\n" -#~ " • dark\t\ttối" - -#~ msgid "If the system low-power mode should be enabled when on UPS power." -#~ msgstr "Bật/tắt chế độ điện thấp của hệ thống khi chạy bằng điện UPS." - -#~ msgid "" -#~ "If we should show the warning when we have a valid inhibit and configured " -#~ "to sleep on lid close" -#~ msgstr "" -#~ "Có nên hiển thị cảnh báo khi có giá trị thu hồi hợp lệ và được cấu hình " -#~ "để ngủ khi đóng nắp, hay không." - -#~ msgid "" -#~ "If we should show the warning when we have a valid inhibit and configured " -#~ "to sleep on lid close." -#~ msgstr "" -#~ "Có nên hiển thị cảnh báo khi có giá trị thu hồi hợp lệ và được cấu hình " -#~ "để ngủ khi đóng nắp, hay không." - -#~ msgid "Keyboard brightness when on AC" -#~ msgstr "Độ sáng bàn phím khi chạy bằng điện chính" - -#~ msgid "Keyboard brightness when on battery" -#~ msgstr "Độ sáng bàn phím khi chạy bằng pin" - -#~ msgid "Notify when the profile data is guessed" -#~ msgstr "Thông báo khi dữ liệu hồ sơ được đoán" - -#~ msgid "Number of seconds to suppress policy after resume" -#~ msgstr "Số giây cần thu hồi chính sách sau khi tiếp tục lại" - -#~ msgid "The amount the light sensors should contribute to the brightness" -#~ msgstr "Số lượng những máy nhạy ánh sáng nên đóng góp cùng độ sáng" - -#~ msgid "The amount the light sensors should contribute to the brightness." -#~ msgstr "Số lượng những máy nhạy ánh sáng nên đóng góp cùng độ sáng." - -#~ msgid "" -#~ "The brightness of the keyboard when on AC power. Possible values are " -#~ "between 0 and 100." -#~ msgstr "" -#~ "Độ sáng của bàn phím khi chạy bằng điện chính. Giá trị hợp lệ nằm giữa 0 " -#~ "và 100." - -#~ msgid "" -#~ "The brightness of the keyboard when on battery power. Possible values are " -#~ "between 0 and 100." -#~ msgstr "" -#~ "Độ sáng của bàn phím khi chạy bằng pin. Giá trị hợp lệ nằm giữa 0 và 100." - -#~ msgid "" -#~ "The calibration of the light sensors so that the screen is bright enough" -#~ msgstr "Độ định chuẩn những máy nhạy ánh sáng để có màn hình đủ sáng" - -#~ msgid "" -#~ "The calibration of the light sensors so that the screen is bright enough, " -#~ "in percent." -#~ msgstr "" -#~ "Độ định chuẩn những máy nhạy ánh sáng để có màn hình đủ sáng, theo phần " -#~ "trăm." - -#~ msgid "The interval the ambient light sensors should be polled" -#~ msgstr "" -#~ "Khoảng thời gian trong đó cần thăm dò những máy nhạy ánh sáng chung quanh" - -#~ msgid "The interval the ambient light sensors should be polled in seconds." -#~ msgstr "" -#~ "Khoảng thời gian trong đó cần thăm dò những máy nhạy ánh sáng chung " -#~ "quanh, theo giây." - -#~ msgid "The invalid timeout for power actions" -#~ msgstr "Thời hạn không hợp lệ cho các hành động điện năng" - -#~ msgid "" -#~ "The invalid timeout in ms for power actions. Set this longer if you get " -#~ "'battery critical' messages when you unplug." -#~ msgstr "" -#~ "Thời hạn không hợp lệ, theo mili-giây, cho các hành động điện năng. Hãy " -#~ "đặt nó thành giá trị lớn hơn nếu bạn xem thông điệp « pin tới hạn » khi " -#~ "bạn tháo nút ra." - -#~ msgid "gtk-refresh" -#~ msgstr "gtk-refresh" - -#~ msgid "Application:" -#~ msgstr "Ứng dụng:" - -#~ msgid "Burning DVD, titled \"My Photos\"" -#~ msgstr "Đang chép ra đĩa DVD, tên « Ảnh chụp của tôi »" - -#~ msgid "Inhibit Tester" -#~ msgstr "Bộ thử ra ngăn chặn" - -#~ msgid "Reason:" -#~ msgstr "Lý do:" - -#~ msgid "UnInhibit" -#~ msgstr "Hủy ngăn chặn" - -#~ msgid "Vendor Acme Foo" -#~ msgstr "Nhà sản xuất Acme Foo" +#. TRANSLATORS: a phone is charging +#. TRANSLATORS: device is charging, but we only have a percentage +#: ../src/gpm-upower.c:221 ../src/gpm-upower.c:285 +#, c-format +msgid "%s charging (%.1f%%)" +msgstr "%s đang sạc (%.1f%%)" -#~ msgid "<b>Extras</b>" -#~ msgstr "<b>Phụ trợ</b>" +#. TRANSLATORS: The laptop battery is fully charged, and we know a time +#: ../src/gpm-upower.c:236 +#, c-format +msgid "" +"Battery is fully charged.\n" +"Provides %s laptop runtime" +msgstr "Pin đã sạc đầy.\nCung cấp %s thời gian chạy laptop" -#~ msgid "Always sleep when the lid is _closed" -#~ msgstr "Luôn luôn ngủ khi nắp đượ_c đóng" +#. TRANSLATORS: the device is fully charged +#: ../src/gpm-upower.c:241 +#, c-format +msgid "%s is fully charged" +msgstr "%s đã sạc đầy" -#~ msgid "Enable UPS discharge _alarm" -#~ msgstr "Bật báo động phóng r_a UPS" +#. TRANSLATORS: the device is discharging, and we have a time remaining +#: ../src/gpm-upower.c:249 +#, c-format +msgid "%s %s remaining (%.1f%%)" +msgstr "%s %s còn lại (%.1f%%)" -#~ msgid "Turn on keyboard light when light level is low" -#~ msgstr "Mở đèn bàn phím khi có ít ánh sáng" +#. TRANSLATORS: the device is discharging, but we only have a percentage +#: ../src/gpm-upower.c:254 +#, c-format +msgid "%s discharging (%.1f%%)" +msgstr "%s đang xả (%.1f%%)" -#~ msgid "Use _ambient light to adjust LCD brightness" -#~ msgstr "Dùng ánh sáng chung qu_anh để điều chỉnh độ sáng LCD" +#. TRANSLATORS: the device is charging, and we have a time to full and empty +#: ../src/gpm-upower.c:268 +#, c-format +msgid "" +"%s %s until charged (%.1f%%)\n" +"Provides %s battery runtime" +msgstr "%s %s đến khi được sạc (%.1f%%)\nCung cấp %s thời gian chạy bằng pin" -#~ msgid "Use _sound to notify in event of an error" -#~ msgstr "_Dùng âm thanh để thông báo khi gặp lỗi" +#. TRANSLATORS: device is charging, and we have a time to full and a +#. percentage +#: ../src/gpm-upower.c:279 +#, c-format +msgid "%s %s until charged (%.1f%%)" +msgstr "%s %s đến khi được sạc (%.1f%%)" -#~ msgid "Power Manager for the MATE desktop" -#~ msgstr "Ứng dụng quản lý điện năng cho môi trường Mate" +#. TRANSLATORS: this is only shown for laptops with multiple batteries +#: ../src/gpm-upower.c:292 +#, c-format +msgid "%s waiting to discharge (%.1f%%)" +msgstr "%s đang chờ xả (%.1f%%)" -#~| msgid "Battery state could not be read at this time\n" -#~ msgid "Device state could not be read at this time" -#~ msgstr "Tình trạng pin không thể được đọc vào lúc này" +#. TRANSLATORS: this is only shown for laptops with multiple batteries +#: ../src/gpm-upower.c:298 +#, c-format +msgid "%s waiting to charge (%.1f%%)" +msgstr "%s đang chờ sạc (%.1f%%)" -#~ msgid "<b>Product:</b> %s\n" -#~ msgstr "<b>Sản xuất:</b> %s\n" +#. TRANSLATORS: the type of data, e.g. Laptop battery +#: ../src/gpm-upower.c:357 +msgid "Product:" +msgstr "Sản phẩm:" -#~ msgid "<b>Status:</b> %s\n" -#~ msgstr "<b>Tình trạng:</b> %s\n" +#. TRANSLATORS: device is missing +#. TRANSLATORS: device is charged +#. TRANSLATORS: device is charging +#. TRANSLATORS: device is discharging +#: ../src/gpm-upower.c:361 ../src/gpm-upower.c:364 ../src/gpm-upower.c:367 +#: ../src/gpm-upower.c:370 +msgid "Status:" +msgstr "Tình trạng:" -#~ msgid "<b>Percentage charge:</b> %.1f%%\n" -#~ msgstr "<b>Phần trăm đầy:</b> %.1f%%\n" +#: ../src/gpm-upower.c:361 +msgid "Missing" +msgstr "Thiếu" -#~ msgid "<b>Vendor:</b> %s\n" -#~ msgstr "<b>Nhà sản xuất:</b> %s\n" +#. TRANSLATORS: battery state +#: ../src/gpm-upower.c:364 ../src/gpm-upower.c:641 +msgid "Charged" +msgstr "Sạc đầy" -#~ msgid "<b>Technology:</b> %s\n" -#~ msgstr "<b>Công nghệ:</b> %s\n" +#. TRANSLATORS: battery state +#: ../src/gpm-upower.c:367 ../src/gpm-upower.c:629 +msgid "Charging" +msgstr "Đang sạc" -#~ msgid "<b>Serial number:</b> %s\n" -#~ msgstr "<b>Mã số sản phẩm:</b> %s\n" +#. TRANSLATORS: battery state +#: ../src/gpm-upower.c:370 ../src/gpm-upower.c:633 +msgid "Discharging" +msgstr "Đang xả" -#~ msgid "<b>Model:</b> %s\n" -#~ msgstr "<b>Kiểu:</b> %s\n" +#. TRANSLATORS: percentage +#: ../src/gpm-upower.c:375 +msgid "Percentage charge:" +msgstr "Phần trăm sạc:" -#~ msgid "<b>Charge time:</b> %s\n" -#~ msgstr "<b>Thời gian sạc:</b> %s\n" +#. TRANSLATORS: manufacturer +#: ../src/gpm-upower.c:379 +msgid "Vendor:" +msgstr "Nhà sản xuất:" -#~ msgid "<b>Discharge time:</b> %s\n" -#~ msgstr "<b>Thời gian xả:</b> %s\n" +#. TRANSLATORS: how the battery is made, e.g. Lithium Ion +#: ../src/gpm-upower.c:384 +msgid "Technology:" +msgstr "Công nghệ:" -#~| msgid "<b>Capacity:</b> %i%% (%s)\n" -#~ msgid "<b>Capacity:</b> %.1f%% (%s)\n" -#~ msgstr "<b>Khả năng:</b> %.1f%% (%s)\n" +#. TRANSLATORS: serial number of the battery +#: ../src/gpm-upower.c:388 +msgid "Serial number:" +msgstr "Số thứ tự:" -#~ msgid "<b>Current charge:</b> %.1f Wh\n" -#~ msgstr "<b>Lượng sạc hiện thời:</b> %.1f Wh\n" +#. TRANSLATORS: model number of the battery +#: ../src/gpm-upower.c:392 +msgid "Model:" +msgstr "Kiểu:" -#~ msgid "<b>Design charge:</b> %.1f Wh\n" -#~ msgstr "<b>Lượng sạc thiết kế:</b> %.1f Wh\n" +#. TRANSLATORS: time to fully charged +#: ../src/gpm-upower.c:397 +msgid "Charge time:" +msgstr "Thời gian sạc:" -#~ msgid "<b>Charge rate:</b> %.1f W\n" -#~ msgstr "<b>Tỉ lệ sạc:</b> %.1f W\n" +#. TRANSLATORS: time to empty +#: ../src/gpm-upower.c:403 +msgid "Discharge time:" +msgstr "Thời gian xả:" -#~| msgid "<b>Current charge:</b> %i/7\n" -#~ msgid "<b>Current charge:</b> %.0f/7\n" -#~ msgstr "<b>Sạc hiện thời:</b> %.0f/7\n" +#. TRANSLATORS: Excellent, Good, Fair and Poor are all related to battery +#. Capacity +#: ../src/gpm-upower.c:410 +msgid "Excellent" +msgstr "Rất tốt" -#~ msgid "%s has stopped the suspend from taking place: %s." -#~ msgstr "%s đã ngăn cản chạy tiến trình ngưng: %s" +#: ../src/gpm-upower.c:412 +msgid "Good" +msgstr "Tốt" -#~ msgid "%s has stopped the hibernate from taking place: %s." -#~ msgstr "%s đã ngăn cản chạy tiến trình ngủ đông: %s" +#: ../src/gpm-upower.c:414 +msgid "Fair" +msgstr "Vừa" -#~ msgid "%s has stopped the policy action from taking place: %s." -#~ msgstr "%s đã ngăn cản làm hành động chính sách: %s" +#: ../src/gpm-upower.c:416 +msgid "Poor" +msgstr "Xấu" -#~ msgid "%s has stopped the reboot from taking place: %s." -#~ msgstr "%s đã ngăn cản chạy tiến trình khởi động lại: %s" +#: ../src/gpm-upower.c:420 +msgid "Capacity:" +msgstr "Dung tích:" -#~ msgid "%s has stopped the shutdown from taking place: %s." -#~ msgstr "%s đã ngăn cản chạy tiến trình tắt máy: %s" +#: ../src/gpm-upower.c:426 ../src/gpm-upower.c:451 +msgid "Current charge:" +msgstr "Sạc hiện thời:" -#~ msgid "%s has stopped the timeout action from taking place: %s." -#~ msgstr "%s đã ngăn cản làm hành động quá hạn: %s" +#: ../src/gpm-upower.c:432 +msgid "Last full charge:" +msgstr "Lần sạc đầy cuối:" -#~ msgid "Multiple applications have stopped the suspend from taking place." -#~ msgstr "Nhiều ứng dụng đã ngăn cản chạy tiến trình ngưng." +#: ../src/gpm-upower.c:438 ../src/gpm-upower.c:456 +msgid "Design charge:" +msgstr "Sạc thiết kế:" -#~ msgid "Multiple applications have stopped the hibernate from taking place." -#~ msgstr "Nhiều ứng dụng đã ngăn cản chạy tiến trình ngủ đông." +#: ../src/gpm-upower.c:443 +msgid "Charge rate:" +msgstr "Mức sạc:" -#~ msgid "" -#~ "Multiple applications have stopped the policy action from taking place." -#~ msgstr "Nhiều ứng dụng đã ngăn cản làm hành động chính sách." +#. TRANSLATORS: system power cord +#: ../src/gpm-upower.c:478 +msgid "AC adapter" +msgid_plural "AC adapters" +msgstr[0] "Bộ tiếp hợp điện chính" -#~ msgid "Multiple applications have stopped the reboot from taking place." -#~ msgstr "Nhiều ứng dụng đã ngăn cản chạy tiến trình khởi động lại." +#. TRANSLATORS: laptop primary battery +#: ../src/gpm-upower.c:482 +msgid "Laptop battery" +msgid_plural "Laptop batteries" +msgstr[0] "Pin máy tính xách tay" -#~ msgid "Multiple applications have stopped the shutdown from taking place." -#~ msgstr "Nhiều ứng dụng đã ngăn cản chạy tiến trình tắt máy." +#. TRANSLATORS: battery-backed AC power source +#: ../src/gpm-upower.c:486 +msgid "UPS" +msgid_plural "UPSs" +msgstr[0] "UPS" -#~ msgid "Request to suspend" -#~ msgstr "Yêu cầu ngưng" +#. TRANSLATORS: a monitor is a device to measure voltage and current +#: ../src/gpm-upower.c:490 +msgid "Monitor" +msgid_plural "Monitors" +msgstr[0] "Màn hình" -#~ msgid "Request to hibernate" -#~ msgstr "Yêu cầu ngủ đông" +#. TRANSLATORS: wireless mice with internal batteries +#: ../src/gpm-upower.c:494 +msgid "Mouse" +msgid_plural "Mice" +msgstr[0] "" -#~ msgid "Request to do policy action" -#~ msgstr "Yêu cầu làm hành động chính sách" +#. TRANSLATORS: wireless keyboard with internal battery +#: ../src/gpm-upower.c:498 +msgid "Keyboard" +msgid_plural "Keyboards" +msgstr[0] "" -#~ msgid "Request to do timeout action" -#~ msgstr "Yêu cầu làm hành động quá hạn" +#. TRANSLATORS: portable device +#: ../src/gpm-upower.c:502 +msgid "PDA" +msgid_plural "PDAs" +msgstr[0] "PDA" -#~ msgid "Perform action anyway" -#~ msgstr "Vẫn làm hành động" +#. TRANSLATORS: cell phone (mobile...) +#: ../src/gpm-upower.c:506 +msgid "Cell phone" +msgid_plural "Cell phones" +msgstr[0] "Điện thoại di động" -#~ msgid "The lid has been closed on ac power." -#~ msgstr "Nắp đã được đóng khi chạy bằng điện chính." +#. TRANSLATORS: media player, mp3 etc +#: ../src/gpm-upower.c:510 +msgid "Media player" +msgid_plural "Media players" +msgstr[0] "" -#~ msgid "The lid has been closed on battery power." -#~ msgstr "Nắp đã được đóng khi chạy bằng pin." +#. TRANSLATORS: tablet device +#: ../src/gpm-upower.c:514 +msgid "Tablet" +msgid_plural "Tablets" +msgstr[0] "" -#~ msgid "The power button has been pressed." -#~ msgstr "Cái nút điện đã được bấm." +#. TRANSLATORS: tablet device +#: ../src/gpm-upower.c:518 +msgid "Computer" +msgid_plural "Computers" +msgstr[0] "" -#~ msgid "The suspend button has been pressed." -#~ msgstr "Cái nút ngưng đã được bấm." +#. TRANSLATORS: battery technology +#: ../src/gpm-upower.c:585 +msgid "Lithium Ion" +msgstr "Lithi ion" -#~ msgid "The hibernate button has been pressed." -#~ msgstr "Cái nút ngủ đông đã được bấm." +#. TRANSLATORS: battery technology +#: ../src/gpm-upower.c:589 +msgid "Lithium Polymer" +msgstr "Lithi polime (LiP)" -#~ msgid "" -#~ "The lid has been closed, and the ac adapter removed (and mateconf is okay)." -#~ msgstr "" -#~ "Nắp đã được đóng, và bộ tiếp hợp điện chính bị tháo (và MateConf hoạt động " -#~ "được)" +#. TRANSLATORS: battery technology +#: ../src/gpm-upower.c:593 +msgid "Lithium Iron Phosphate" +msgstr "Lithi ion photphat" -#~ msgid "User clicked on tray" -#~ msgstr "Người dùng đã nhấn vào khay" +#. TRANSLATORS: battery technology +#: ../src/gpm-upower.c:597 +msgid "Lead acid" +msgstr "Axit chì" -#~ msgid "" -#~ "You have approximately <b>%s</b> of remaining battery life (%.1f%%). %s" -#~ msgstr "Bạn có xấp xỉ <b>%s</b> thời gian pin còn lại (%.1f%%). %s" +#. TRANSLATORS: battery technology +#: ../src/gpm-upower.c:601 +msgid "Nickel Cadmium" +msgstr "NiCad" -#~ msgid "Sleep warning" -#~ msgstr "Cảnh báo ngủ" +#. TRANSLATORS: battery technology +#: ../src/gpm-upower.c:605 +msgid "Nickel metal hydride" +msgstr "Mạ kền kim loại hyddrua (NMH)" -#~ msgid "" -#~ "Your laptop will not sleep if you shut the lid as a running program has " -#~ "prevented this.\n" -#~ "Some laptops can overheat if they do not sleep when the lid is closed." -#~ msgstr "" -#~ "Máy tính xách tay của bạn sẽ không ngủ nếu bạn đóng nắp, vì một chương " -#~ "trình đang chạy đã ngăn cản.\n" -#~ "Một số máy tính xách tay riêng có thể trở nên quá nóng nếu máy không ngủ " -#~ "khi nắp được đóng." +#. TRANSLATORS: battery technology +#: ../src/gpm-upower.c:609 +msgid "Unknown technology" +msgstr "Không rõ kỹ thuật" -#~ msgid "Your laptop battery is now fully charged" -#~ msgstr "Pin trong máy tính xách tay đã được tái sạc đầy" +#. TRANSLATORS: battery state +#: ../src/gpm-upower.c:637 +msgid "Empty" +msgstr "" -#~ msgid "" -#~ "The AC power has been unplugged. The system is now using battery power." -#~ msgstr "Điện chính bị tháo nút ra. Hệ thống đang chạy bằng pin." +#. TRANSLATORS: battery state +#: ../src/gpm-upower.c:645 +msgid "Waiting to charge" +msgstr "" -#~ msgid "" -#~ "The AC power has been unplugged. The system is now using backup power." -#~ msgstr "" -#~ "Điện chính bị tháo nút ra. Hệ thống đang chạy bằng điện năng dự phòng." +#. TRANSLATORS: battery state +#: ../src/gpm-upower.c:649 +msgid "Waiting to discharge" +msgstr "" -#~ msgid "Visit quirk website" -#~ msgstr "Thăm địa chỉ Web Quirk" +#. TRANSLATORS: battery state +#: ../src/gpm-upower.c:653 +msgid "Unknown state" +msgstr "" |