diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 87 |
1 files changed, 50 insertions, 37 deletions
@@ -14,9 +14,9 @@ #, fuzzy msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2019-02-09 00:06+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-09-22 13:15+0200\n" "PO-Revision-Date: 2019-03-15 20:25+0000\n" "Last-Translator: Horazone Detex <[email protected]>, 2019\n" "Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n" @@ -67,35 +67,35 @@ msgstr "Không cho phép tạo lệnh khởi động rỗng" msgid "The startup command is not valid" msgstr "Lệnh khởi động không hợp lệ" -#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:479 +#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:516 msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" -#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:483 +#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:520 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" -#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:523 +#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:560 msgid "Enabled" msgstr "Bật" -#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:535 +#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:572 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" -#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:547 +#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:584 msgid "Program" msgstr "Chương trình" -#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:742 +#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:791 msgid "Startup Applications Preferences" msgstr "Tùy chỉnh Ứng dụng Khởi chạy" -#: ../capplet/gsp-app.c:283 +#: ../capplet/gsp-app.c:284 msgid "No name" msgstr "Không tên" -#: ../capplet/gsp-app.c:289 +#: ../capplet/gsp-app.c:290 msgid "No description" msgstr "Không mô tả" @@ -124,19 +124,28 @@ msgid "If enabled, mate-session will save the session automatically." msgstr "Nếu bật, mate-session sẽ lưu phiên chạy tự động." #: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:5 +msgid "Show hidden autostart applications" +msgstr "" + +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:6 +msgid "" +"If enabled, mate-session-properties will show hidden autostart applications." +msgstr "" + +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:7 msgid "Logout prompt" msgstr "Nhắc đăng xuất" -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:6 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:8 msgid "If enabled, mate-session will prompt the user before ending a session." msgstr "" "Nếu bật, mate-session sẽ nhắc người dùng trước khi kết thúc phiên chạy." -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:7 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:9 msgid "Logout timeout" msgstr "Định giờ đăng xuất" -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:8 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:10 msgid "" "If logout prompt is enabled, this set the timeout in seconds before logout " "automatically. If 0, automatic logout is disabled." @@ -144,28 +153,28 @@ msgstr "" "Nếu nhắc đăng xuất đã được bật, mục này sẽ định giờ theo giây trước khi đăng" " xuất tự động. Nếu đặt 0, đăng xuất tự động sẽ bị vô hiệu hóa." -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:9 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:11 msgid "Time before session is considered idle" msgstr "Thời gian trước khi phiên chạy được xem là nghỉ" -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:10 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:12 msgid "" "The number of minutes of inactivity before the session is considered idle." msgstr "Số phút không dùng trước khi phiên chạy được xem là nghỉ." -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:11 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:13 msgid "Default session" msgstr "Phiên chạy mặc định" -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:12 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:14 msgid "List of applications that are part of the default session." msgstr "Danh sách các ứng dụng thuộc về phiên chạy mặc định." -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:13 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:15 msgid "Required session components" msgstr "Thành phần phiên chạy đòi hỏi" -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:14 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:16 msgid "" "List of components that are required as part of the session. (Each element " "names a key under \"/org/mate/desktop/session/required_components\"). The " @@ -181,19 +190,19 @@ msgstr "" " buộc từ phiên, và trình quản lí phiên sẽ tự động thêm các thành phần bắt " "buộc trở lại phiên khi đăng nhập vào nếu như chúng đã bị xóa bỏ." -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:15 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:17 msgid "Control gnome compatibility component startup" msgstr "Kiểm soát khởi động thành phần tương thích gnome." -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:16 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:18 msgid "Control which compatibility components to start." msgstr "Kiểm soát những thành phần tương thích nào khởi động." -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:17 ../data/mate-wm.desktop.in.h:1 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:19 ../data/mate-wm.desktop.in.h:1 msgid "Window Manager" msgstr "Trình Quản lý cửa sổ:" -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:18 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:20 msgid "" "The window manager is the program that draws the title bar and borders " "around windows, and allows you to move and resize windows." @@ -201,11 +210,11 @@ msgstr "" "Bộ quản lý cửa sổ là chương trình mà vẽ thanh tựa đề và các viền chung quanh" " cửa sổ, và cho phép bạn di chuyển và co giãn cửa sổ." -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:19 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:21 msgid "Panel" msgstr "Bảng" -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:20 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:22 msgid "" "The panel provides the bar at the top or bottom of the screen containing " "menus, the window list, status icons, the clock, etc." @@ -213,11 +222,11 @@ msgstr "" "Bảng điều khiển cung cấp thanh ở đầu/cưới màn hình mà chứa các trình đơn, " "danh sách các cửa sổ, các biểu tượng trạng thái, đồng hồ v.v." -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:21 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:23 msgid "File Manager" msgstr "Bộ Quản lý Tập tin" -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:22 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:24 msgid "" "The file manager provides the desktop icons and allows you to interact with " "your saved files." @@ -225,11 +234,11 @@ msgstr "" "Bộ quản lý tập tin thì cung cấp các biểu tượng trên màn hình và cho phép bạn" " tương tác với các tập tin đã lưu của mình." -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:23 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:25 msgid "Dock" msgstr "Dock" -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:24 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:26 msgid "" "A dock provides a dockable area, similar to a panel, for launching and " "switching applications." @@ -278,38 +287,42 @@ msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: ../data/session-properties.ui.h:5 +msgid "_Show hidden" +msgstr "" + +#: ../data/session-properties.ui.h:6 msgid "Startup Programs" msgstr "Chương trình khởi động" -#: ../data/session-properties.ui.h:6 +#: ../data/session-properties.ui.h:7 msgid "_Automatically remember running applications when logging out" msgstr "_Tự động nhớ các ứng dụng đang chạy khi đăng xuất" -#: ../data/session-properties.ui.h:7 +#: ../data/session-properties.ui.h:8 msgid "_Remember Currently Running Application" msgstr "_Nhớ ứng dụng đang chạy" -#: ../data/session-properties.ui.h:8 +#: ../data/session-properties.ui.h:9 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#: ../data/session-properties.ui.h:9 +#: ../data/session-properties.ui.h:10 msgid "Browse…" msgstr "Duyệt..." -#: ../data/session-properties.ui.h:10 +#: ../data/session-properties.ui.h:11 msgid "Comm_ent:" msgstr "C_hú thích:" -#: ../data/session-properties.ui.h:11 +#: ../data/session-properties.ui.h:12 msgid "Co_mmand:" msgstr "Lệ_nh:" -#: ../data/session-properties.ui.h:12 +#: ../data/session-properties.ui.h:13 msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" -#: ../data/session-properties.ui.h:13 +#: ../data/session-properties.ui.h:14 msgid "_Delay:" msgstr "Khoảng _trễ:" |