diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 150 |
1 files changed, 102 insertions, 48 deletions
@@ -7,9 +7,9 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-02-17 18:41+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2014-02-17 21:40+0000\n" -"Last-Translator: Stefano Karapetsas <[email protected]>\n" +"POT-Creation-Date: 2015-01-13 14:22+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2015-01-13 13:27+0000\n" +"Last-Translator: infirit <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/MATE/language/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" @@ -21,47 +21,47 @@ msgstr "" msgid "Select Command" msgstr "Chọn câu lệnh" -#: ../capplet/gsm-app-dialog.c:201 +#: ../capplet/gsm-app-dialog.c:198 msgid "Add Startup Program" msgstr "Thêm chương trình khởi động" -#: ../capplet/gsm-app-dialog.c:205 +#: ../capplet/gsm-app-dialog.c:202 msgid "Edit Startup Program" msgstr "Sửa chương trình khởi động" -#: ../capplet/gsm-app-dialog.c:493 +#: ../capplet/gsm-app-dialog.c:491 msgid "The startup command cannot be empty" msgstr "Không cho phép tạo lệnh khởi động rỗng" -#: ../capplet/gsm-app-dialog.c:499 +#: ../capplet/gsm-app-dialog.c:497 msgid "The startup command is not valid" msgstr "Lệnh khởi động không hợp lệ" -#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:552 +#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:551 msgid "Enabled" msgstr "Bật" -#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:564 +#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:563 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" -#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:576 +#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:575 msgid "Program" msgstr "Chương trình" -#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:796 +#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:783 msgid "Startup Applications Preferences" msgstr "" -#: ../capplet/gsp-app.c:269 +#: ../capplet/gsp-app.c:273 msgid "No name" msgstr "" -#: ../capplet/gsp-app.c:275 +#: ../capplet/gsp-app.c:279 msgid "No description" msgstr "Không mô tả" -#: ../capplet/main.c:35 ../mate-session/main.c:482 +#: ../capplet/main.c:35 ../mate-session/main.c:557 msgid "Version of this application" msgstr "Phiên bản của ứng dụng" @@ -94,27 +94,37 @@ msgid "If enabled, mate-session will prompt the user before ending a session." msgstr "Nếu bật, mate-session sẽ nhắc người dùng trước khi kết thúc phiên chạy." #: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:7 +msgid "Logout timeout" +msgstr "" + +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:8 +msgid "" +"If logout prompt is enabled, this set the timeout in seconds before logout " +"automatically. If 0, automatic logout is disabled." +msgstr "" + +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:9 msgid "Time before session is considered idle" msgstr "Khoảng thời gian trước khi phiên chạy được thấy là « nghỉ »" -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:8 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:10 msgid "" "The number of minutes of inactivity before the session is considered idle." msgstr "Số các phút không hoạt động trước khi phiên chạy được thấy là « nghỉ »." -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:9 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:11 msgid "Default session" msgstr "Phiên chạy mặc định" -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:10 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:12 msgid "List of applications that are part of the default session." msgstr "Danh sách các ứng dụng thuộc về phiên chạy mặc định." -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:11 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:13 msgid "Required session components" msgstr "Thành phần phiên chạy đòi hỏi" -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:12 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:14 msgid "" "List of components that are required as part of the session. (Each element " "names a key under \"/org/mate/desktop/session/required_components\"). The " @@ -124,32 +134,40 @@ msgid "" "if they do get removed." msgstr "" -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:13 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:15 +msgid "Control gnome compatibility component startup" +msgstr "" + +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:16 +msgid "Control which compatibility components to start." +msgstr "" + +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:17 #: ../data/mate-wm.desktop.in.in.h:1 msgid "Window Manager" msgstr "Bộ quản lý cửa sổ" -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:14 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:18 msgid "" "The window manager is the program that draws the title bar and borders " "around windows, and allows you to move and resize windows." msgstr "Bộ quản lý cửa sổ là chương trình mà vẽ thanh tựa đề và các viền chung quanh cửa sổ, và cho phép bạn di chuyển và co giãn cửa sổ." -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:15 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:19 msgid "Panel" msgstr "Bảng" -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:16 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:20 msgid "" "The panel provides the bar at the top or bottom of the screen containing " "menus, the window list, status icons, the clock, etc." msgstr "Bảng điều khiển cung cấp thanh ở đầu/cưới màn hình mà chứa các trình đơn, danh sách các cửa sổ, các biểu tượng trạng thái, đồng hồ v.v." -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:17 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:21 msgid "File Manager" msgstr "Bộ Quản lý Tập tin" -#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:18 +#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.in.h:22 msgid "" "The file manager provides the desktop icons and allows you to interact with " "your saved files." @@ -227,27 +245,27 @@ msgstr "Tập tin không phải là một tập tin .desktop hợp lệ" msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'" msgstr "Không nhận ra tập tin màn hình nền phiên bản « %s »" -#: ../egg/eggdesktopfile.c:957 +#: ../egg/eggdesktopfile.c:956 #, c-format msgid "Starting %s" msgstr "Đang khởi chạy %s" -#: ../egg/eggdesktopfile.c:1099 +#: ../egg/eggdesktopfile.c:1097 #, c-format msgid "Application does not accept documents on command line" msgstr "Ứng dụng không chấp nhận tài liệu thông qua dòng lệnh" -#: ../egg/eggdesktopfile.c:1167 +#: ../egg/eggdesktopfile.c:1165 #, c-format msgid "Unrecognized launch option: %d" msgstr "Không nhận ra tùy chọn khởi chạy: %d" -#: ../egg/eggdesktopfile.c:1372 +#: ../egg/eggdesktopfile.c:1364 #, c-format msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry" msgstr "Không thể gởi địa chỉ URI của tài liệu cho một mục nhập màn hình nền « Kiểu=Liên_kết »" -#: ../egg/eggdesktopfile.c:1393 +#: ../egg/eggdesktopfile.c:1385 #, c-format msgid "Not a launchable item" msgstr "Không phải một mục có thể khởi chạy" @@ -335,60 +353,67 @@ msgstr "Khoá màn hình" msgid "Cancel" msgstr "Thôi" -#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:319 +#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:332 #, c-format msgid "You will be automatically logged out in %d second" msgid_plural "You will be automatically logged out in %d seconds" msgstr[0] "" -#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:327 +#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:340 #, c-format msgid "This system will be automatically shut down in %d second" msgid_plural "This system will be automatically shut down in %d seconds" msgstr[0] "" -#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:373 +#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:386 #, c-format msgid "You are currently logged in as \"%s\"." msgstr "Bạn đã đăng nhập dưới « %s »" -#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:443 +#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:467 msgid "Log out of this system now?" msgstr "Đăng xuất ra hệ thống này ngay bây giờ ?" -#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:449 +#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:473 msgid "_Switch User" msgstr "Chu_yển đổi người dùng" -#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:458 +#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:482 msgid "_Log Out" msgstr "Đăng _xuất" -#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:464 +#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:488 msgid "Shut down this system now?" msgstr "Tắt hệ thống này ngày bây giờ ?" -#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:470 +#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:494 msgid "S_uspend" msgstr "N_gưng" -#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:476 +#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:500 msgid "_Hibernate" msgstr "_Ngủ đông" -#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:482 +#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:506 msgid "_Restart" msgstr "_Khởi chạy lại" -#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:492 +#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:516 msgid "_Shut Down" msgstr "_Tắt máy" -#: ../mate-session/gsm-manager.c:1420 ../mate-session/gsm-manager.c:2118 +#: ../mate-session/gsm-manager.c:1443 ../mate-session/gsm-manager.c:2162 msgid "Not responding" msgstr "Không trả lời" -#: ../mate-session/gsm-xsmp-client.c:1189 +#. It'd be really surprising to reach this code: if we're here, +#. * then the XSMP client already has set several XSMP +#. * properties. But it could still be that SmProgram is not set. +#: ../mate-session/gsm-xsmp-client.c:567 +msgid "Remembered Application" +msgstr "" + +#: ../mate-session/gsm-xsmp-client.c:1205 msgid "This program is blocking logout." msgstr "" @@ -404,24 +429,24 @@ msgid "Could not create ICE listening socket: %s" msgstr "Không thể tạo ổ cắm lắng nghe ICE: %s" #. Oh well, no X for you! -#: ../mate-session/gsm-util.c:354 +#: ../mate-session/gsm-util.c:355 #, c-format msgid "Unable to start login session (and unable to connect to the X server)" msgstr "Không thể khởi chạy buổi hợp đăng nhập (và không thể kết nối đến trình phục vụ X)" -#: ../mate-session/main.c:479 +#: ../mate-session/main.c:554 msgid "Override standard autostart directories" msgstr "Đè thư mục autostart chuẩn" -#: ../mate-session/main.c:480 +#: ../mate-session/main.c:555 msgid "Enable debugging code" msgstr "Bật mã hỗ trợ tìm lỗi" -#: ../mate-session/main.c:481 +#: ../mate-session/main.c:556 msgid "Do not load user-specified applications" msgstr "Đừng nạp ứng dụng do người dùng xác định" -#: ../mate-session/main.c:502 +#: ../mate-session/main.c:577 msgid " - the MATE session manager" msgstr " — Bộ Quản lý Phiên chạy MATE" @@ -469,3 +494,32 @@ msgstr "Không thể kết nối với trình quản lý phiên chạy" #: ../tools/mate-session-save.c:287 msgid "Program called with conflicting options" msgstr "Chương trình được gọi với tuỳ chọn xung đột" + +#: ../tools/mate-session-inhibit.c:114 +#, c-format +msgid "" +"%s [OPTION...] COMMAND\n" +"\n" +"Execute COMMAND while inhibiting some session functionality.\n" +"\n" +" -h, --help Show this help\n" +" --version Show program version\n" +" --app-id ID The application id to use\n" +" when inhibiting (optional)\n" +" --reason REASON The reason for inhibiting (optional)\n" +" --inhibit ARG Things to inhibit, colon-separated list of:\n" +" logout, switch-user, suspend, idle, automount\n" +"\n" +"If no --inhibit option is specified, idle is assumed.\n" +msgstr "" + +#: ../tools/mate-session-inhibit.c:168 ../tools/mate-session-inhibit.c:178 +#: ../tools/mate-session-inhibit.c:188 +#, c-format +msgid "%s requires an argument\n" +msgstr "" + +#: ../tools/mate-session-inhibit.c:224 +#, c-format +msgid "Failed to execute %s\n" +msgstr "" |