summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po313
1 files changed, 176 insertions, 137 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 6f58206..8b101a8 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,6 +1,6 @@
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
-# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
-# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
+# Copyright (C) YEAR MATE Desktop Environment team
+# This file is distributed under the same license as the mate-session-manager package.
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
#
# Translators:
@@ -11,12 +11,11 @@
# Horazone Detex <[email protected]>, 2018
# Stefano Karapetsas <[email protected]>, 2019
#
-#, fuzzy
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2019-02-09 00:06+0100\n"
+"Project-Id-Version: mate-session-manager 1.23.0\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: https://mate-desktop.org/\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-11-19 13:25+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2018-03-12 08:06+0000\n"
"Last-Translator: Stefano Karapetsas <[email protected]>, 2019\n"
"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n"
@@ -26,117 +25,126 @@ msgstr ""
"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-#: ../capplet/gsm-app-dialog.c:127
+#: capplet/gsm-app-dialog.c:127
msgid "Select Command"
msgstr "Chọn câu lệnh"
-#: ../capplet/gsm-app-dialog.c:170
+#: capplet/gsm-app-dialog.c:170
msgid "second"
msgstr ""
-#: ../capplet/gsm-app-dialog.c:172
+#: capplet/gsm-app-dialog.c:172
msgid "seconds"
msgstr "giây"
-#: ../capplet/gsm-app-dialog.c:218 ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:452
-#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:485
+#: capplet/gsm-app-dialog.c:218 mate-session/gsm-logout-dialog.c:452
+#: mate-session/gsm-logout-dialog.c:485
msgid "_Cancel"
msgstr "Th_ôi"
-#: ../capplet/gsm-app-dialog.c:224
+#: capplet/gsm-app-dialog.c:224
msgid "Add Startup Program"
msgstr "Thêm chương trình khởi động"
-#: ../capplet/gsm-app-dialog.c:226 ../data/session-properties.ui.h:2
+#: capplet/gsm-app-dialog.c:226 data/session-properties.ui:86
msgid "_Add"
msgstr "Thê_m"
-#: ../capplet/gsm-app-dialog.c:229
+#: capplet/gsm-app-dialog.c:229
msgid "Edit Startup Program"
msgstr "Sửa chương trình khởi động"
-#: ../capplet/gsm-app-dialog.c:231
+#: capplet/gsm-app-dialog.c:231
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
-#: ../capplet/gsm-app-dialog.c:544
+#: capplet/gsm-app-dialog.c:544
msgid "The startup command cannot be empty"
msgstr "Không cho phép tạo lệnh khởi động rỗng"
-#: ../capplet/gsm-app-dialog.c:550
+#: capplet/gsm-app-dialog.c:550
msgid "The startup command is not valid"
msgstr "Lệnh khởi động không hợp lệ"
-#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:479
+#: capplet/gsm-properties-dialog.c:516
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
-#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:483
+#: capplet/gsm-properties-dialog.c:520
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
-#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:523
+#: capplet/gsm-properties-dialog.c:560
msgid "Enabled"
msgstr "Bật"
-#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:535
+#: capplet/gsm-properties-dialog.c:572
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
-#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:547
+#: capplet/gsm-properties-dialog.c:584
msgid "Program"
msgstr "Chương trình"
-#: ../capplet/gsm-properties-dialog.c:742
+#: capplet/gsm-properties-dialog.c:791
msgid "Startup Applications Preferences"
msgstr "Tùy chỉnh Ứng dụng Khởi chạy"
-#: ../capplet/gsp-app.c:283
+#: capplet/gsp-app.c:284
msgid "No name"
msgstr "Không tên"
-#: ../capplet/gsp-app.c:289
+#: capplet/gsp-app.c:290
msgid "No description"
msgstr "Không mô tả"
-#: ../capplet/main.c:35 ../mate-session/main.c:589
+#: capplet/main.c:35 mate-session/main.c:614
msgid "Version of this application"
msgstr "Phiên bản ứng dụng này"
-#: ../capplet/main.c:51
+#: capplet/main.c:51
msgid "Could not display help document"
msgstr "Không thể hiển thị tài liệu trợ giúp"
-#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:1
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:5
msgid "Current session start time"
msgstr "Thời điểm khởi chạy của phiên này"
-#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:2
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:6
msgid "Unix time of the start of the current session."
msgstr "Thời điểm khởi chạy theo đồng hồ Unix của phiên này"
-#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:3
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:10
msgid "Save sessions"
msgstr "Lưu các phiên chạy"
-#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:4
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:11
msgid "If enabled, mate-session will save the session automatically."
msgstr "Nếu bật, mate-session sẽ lưu phiên chạy tự động."
-#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:5
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:15
+msgid "Show hidden autostart applications"
+msgstr ""
+
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:16
+msgid ""
+"If enabled, mate-session-properties will show hidden autostart applications."
+msgstr ""
+
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:20
msgid "Logout prompt"
msgstr "Nhắc đăng xuất"
-#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:6
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:21
msgid "If enabled, mate-session will prompt the user before ending a session."
msgstr ""
"Nếu bật, mate-session sẽ nhắc người dùng trước khi kết thúc phiên chạy."
-#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:7
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:26
msgid "Logout timeout"
msgstr "Định giờ đăng xuất"
-#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:8
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:27
msgid ""
"If logout prompt is enabled, this set the timeout in seconds before logout "
"automatically. If 0, automatic logout is disabled."
@@ -144,28 +152,28 @@ msgstr ""
"Nếu nhắc đăng xuất đã được bật, mục này sẽ định giờ theo giây trước khi đăng"
" xuất tự động. Nếu đặt 0, đăng xuất tự động sẽ bị vô hiệu hóa."
-#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:9
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:31
msgid "Time before session is considered idle"
msgstr "Thời gian trước khi phiên chạy được xem là nghỉ"
-#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:10
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:32
msgid ""
"The number of minutes of inactivity before the session is considered idle."
msgstr "Số phút không dùng trước khi phiên chạy được xem là nghỉ."
-#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:11
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:36
msgid "Default session"
msgstr "Phiên chạy mặc định"
-#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:12
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:37
msgid "List of applications that are part of the default session."
msgstr "Danh sách các ứng dụng thuộc về phiên chạy mặc định."
-#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:13
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:41
msgid "Required session components"
msgstr "Thành phần phiên chạy đòi hỏi"
-#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:14
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:42
msgid ""
"List of components that are required as part of the session. (Each element "
"names a key under \"/org/mate/desktop/session/required_components\"). The "
@@ -181,19 +189,19 @@ msgstr ""
" buộc từ phiên, và trình quản lí phiên sẽ tự động thêm các thành phần bắt "
"buộc trở lại phiên khi đăng nhập vào nếu như chúng đã bị xóa bỏ."
-#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:15
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:46
msgid "Control gnome compatibility component startup"
msgstr "Kiểm soát khởi động thành phần tương thích gnome."
-#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:16
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:47
msgid "Control which compatibility components to start."
msgstr "Kiểm soát những thành phần tương thích nào khởi động."
-#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:17 ../data/mate-wm.desktop.in.h:1
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:54 data/mate-wm.desktop.in:4
msgid "Window Manager"
msgstr "Trình Quản lý cửa sổ:"
-#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:18
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:55
msgid ""
"The window manager is the program that draws the title bar and borders "
"around windows, and allows you to move and resize windows."
@@ -201,11 +209,11 @@ msgstr ""
"Bộ quản lý cửa sổ là chương trình mà vẽ thanh tựa đề và các viền chung quanh"
" cửa sổ, và cho phép bạn di chuyển và co giãn cửa sổ."
-#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:19
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:59
msgid "Panel"
msgstr "Bảng"
-#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:20
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:60
msgid ""
"The panel provides the bar at the top or bottom of the screen containing "
"menus, the window list, status icons, the clock, etc."
@@ -213,11 +221,11 @@ msgstr ""
"Bảng điều khiển cung cấp thanh ở đầu/cưới màn hình mà chứa các trình đơn, "
"danh sách các cửa sổ, các biểu tượng trạng thái, đồng hồ v.v."
-#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:21
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:64
msgid "File Manager"
msgstr "Bộ Quản lý Tập tin"
-#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:22
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:65
msgid ""
"The file manager provides the desktop icons and allows you to interact with "
"your saved files."
@@ -225,11 +233,11 @@ msgstr ""
"Bộ quản lý tập tin thì cung cấp các biểu tượng trên màn hình và cho phép bạn"
" tương tác với các tập tin đã lưu của mình."
-#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:23
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:69
msgid "Dock"
msgstr "Dock"
-#: ../data/org.mate.session.gschema.xml.in.h:24
+#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:70
msgid ""
"A dock provides a dockable area, similar to a panel, for launching and "
"switching applications."
@@ -237,19 +245,35 @@ msgstr ""
"Một thanh dock tạo một khu vực có thể ghim được, tương tự như một thanh "
"bảng, để chạy và chuyển đổi các ứng dụng."
-#: ../data/mate.desktop.in.h:1
+#: data/mate.desktop.in:3
msgid "MATE"
msgstr "MATE"
-#: ../data/mate.desktop.in.h:2
+#: data/mate.desktop.in:4
msgid "This session logs you into MATE"
msgstr "Phiên chạy này sẽ đăng nhập bạn vào MATE"
-#: ../data/gsm-inhibit-dialog.ui.h:1
+#: data/mate.desktop.in:8
+msgid "Type=Application"
+msgstr ""
+
+#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or
+#. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon!
+#: data/mate.desktop.in:11
+msgid "launch;MATE;desktop;session;"
+msgstr ""
+
+#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or
+#. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon!
+#: data/mate-wm.desktop.in:7
+msgid "MATE;window;manager;launch;MDM;"
+msgstr ""
+
+#: data/gsm-inhibit-dialog.ui:14
msgid "<b>Some programs are still running:</b>"
msgstr "<b>Vài chương trình vẫn đang hoạt đọng:</b>"
-#: ../data/gsm-inhibit-dialog.ui.h:2 ../mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:633
+#: data/gsm-inhibit-dialog.ui:52 mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:633
msgid ""
"Waiting for the program to finish. Interrupting the program may cause you "
"to lose work."
@@ -257,143 +281,155 @@ msgstr ""
"Đang chờ chương trình kết thúc. Ngắt những chương trình này có thể dẫn đến "
"mất dữ liệu."
-#: ../data/mate-session-properties.desktop.in.h:1
+#: data/mate-session-properties.desktop.in:3
msgid "Startup Applications"
msgstr "Ứng dụng Khởi chạy"
-#: ../data/mate-session-properties.desktop.in.h:2
+#: data/mate-session-properties.desktop.in:4
msgid "Choose what applications to start when you log in"
msgstr "Hãy chọn những ứng dụng nào cần khởi chạy khi bạn đăng nhập"
-#: ../data/session-properties.ui.h:1
+#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
+#. file name)!
+#: data/mate-session-properties.desktop.in:7
+msgid "mate-session-properties"
+msgstr ""
+
+#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or
+#. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon!
+#: data/mate-session-properties.desktop.in:13
+msgid "MATE;session;properties;applications;login;start;"
+msgstr ""
+
+#: data/session-properties.ui:35
msgid "Additional startup _programs:"
msgstr "_Chương trình khởi động thêm:"
-#: ../data/session-properties.ui.h:3
+#: data/session-properties.ui:101
msgid "_Remove"
msgstr "_Bỏ..."
-#: ../data/session-properties.ui.h:4
+#: data/session-properties.ui:117
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
-#: ../data/session-properties.ui.h:5
+#: data/session-properties.ui:147
+msgid "_Show hidden"
+msgstr ""
+
+#: data/session-properties.ui:168
msgid "Startup Programs"
msgstr "Chương trình khởi động"
-#: ../data/session-properties.ui.h:6
+#: data/session-properties.ui:183
msgid "_Automatically remember running applications when logging out"
msgstr "_Tự động nhớ các ứng dụng đang chạy khi đăng xuất"
-#: ../data/session-properties.ui.h:7
+#: data/session-properties.ui:225
msgid "_Remember Currently Running Application"
msgstr "_Nhớ ứng dụng đang chạy"
-#: ../data/session-properties.ui.h:8
+#: data/session-properties.ui:259
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
-#: ../data/session-properties.ui.h:9
+#: data/session-properties.ui:297
msgid "Browse…"
msgstr "Duyệt..."
-#: ../data/session-properties.ui.h:10
+#: data/session-properties.ui:340
msgid "Comm_ent:"
msgstr "C_hú thích:"
-#: ../data/session-properties.ui.h:11
+#: data/session-properties.ui:354
msgid "Co_mmand:"
msgstr "Lệ_nh:"
-#: ../data/session-properties.ui.h:12
+#: data/session-properties.ui:368
msgid "_Name:"
msgstr "Tê_n:"
-#: ../data/session-properties.ui.h:13
+#: data/session-properties.ui:382
msgid "_Delay:"
msgstr "Khoảng _trễ:"
-#: ../egg/eggdesktopfile.c:152
-#, c-format
+#: egg/eggdesktopfile.c:152
msgid "File is not a valid .desktop file"
msgstr "Tập tin không phải là dạng tập tin .desktop hợp lệ"
-#: ../egg/eggdesktopfile.c:172
+#: egg/eggdesktopfile.c:172
#, c-format
msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'"
msgstr "Không nhận ra tập tin màn hình nền phiên bản '%s'"
-#: ../egg/eggdesktopfile.c:956
+#: egg/eggdesktopfile.c:956
#, c-format
msgid "Starting %s"
msgstr "Đang khởi chạy %s"
-#: ../egg/eggdesktopfile.c:1097
-#, c-format
+#: egg/eggdesktopfile.c:1097
msgid "Application does not accept documents on command line"
msgstr "Ứng dụng không chấp nhận tài liệu thông qua dòng lệnh"
-#: ../egg/eggdesktopfile.c:1165
+#: egg/eggdesktopfile.c:1165
#, c-format
msgid "Unrecognized launch option: %d"
msgstr "Không nhận ra tùy chọn khởi chạy: %d"
-#: ../egg/eggdesktopfile.c:1363
-#, c-format
+#: egg/eggdesktopfile.c:1363
msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry"
msgstr "Không thể chuyển URI của tài liệu cho mục desktop 'Type=Link'"
-#: ../egg/eggdesktopfile.c:1384
-#, c-format
+#: egg/eggdesktopfile.c:1384
msgid "Not a launchable item"
msgstr "Không phải mục có thể khởi chạy"
-#: ../egg/eggsmclient.c:221
+#: egg/eggsmclient.c:221
msgid "Disable connection to session manager"
msgstr "Tắt kết nối với trình quản lý phiên chạy"
-#: ../egg/eggsmclient.c:224
+#: egg/eggsmclient.c:224
msgid "Specify file containing saved configuration"
msgstr "Xác định tập tin chứa cấu hình đã lưu"
-#: ../egg/eggsmclient.c:224
+#: egg/eggsmclient.c:224
msgid "FILE"
msgstr "TẬP TIN"
-#: ../egg/eggsmclient.c:227
+#: egg/eggsmclient.c:227
msgid "Specify session management ID"
msgstr "Xác định mã số quản lý phiên làm việc"
-#: ../egg/eggsmclient.c:227
+#: egg/eggsmclient.c:227
msgid "ID"
msgstr "ID"
-#: ../egg/eggsmclient.c:248
+#: egg/eggsmclient.c:248
msgid "Session management options:"
msgstr "Tùy chọn quản lý phiên làm việc:"
-#: ../egg/eggsmclient.c:249
+#: egg/eggsmclient.c:249
msgid "Show session management options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn quản lý phiên làm việc"
-#: ../mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:251
+#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:251
#, c-format
msgid "Icon '%s' not found"
msgstr "Không thấy biểu tượng '%s'"
-#: ../mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:581
+#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:581
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
-#: ../mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:632
+#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:632
msgid "A program is still running:"
msgstr "Một chương trình vẫn đang chạy:"
-#: ../mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:636
+#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:636
msgid "Some programs are still running:"
msgstr "Vài chương trình vẫn đang chạy:"
-#: ../mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:637
+#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:637
msgid ""
"Waiting for programs to finish. Interrupting these programs may cause you "
"to lose work."
@@ -401,184 +437,187 @@ msgstr ""
"Đang chờ chương trình kết thúc. Ngắt những chương trình này có thể dẫn đến "
"mất dữ liệu."
-#: ../mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:867
+#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:867
msgid "Switch User Anyway"
msgstr "Vẫn chuyển đổi người dùng"
-#: ../mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:870
+#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:870
msgid "Log Out Anyway"
msgstr "Vẫn Đăng xuất"
-#: ../mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:873
+#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:873
msgid "Suspend Anyway"
msgstr "Vẫn Ngưng"
-#: ../mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:876
+#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:876
msgid "Hibernate Anyway"
msgstr "Vẫn Ngủ đông"
-#: ../mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:879
+#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:879
msgid "Shut Down Anyway"
msgstr "Vẫn Tắt máy"
-#: ../mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:882
+#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:882
msgid "Reboot Anyway"
msgstr "Vẫn khởi động lại"
-#: ../mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:890
+#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:890
msgid "Lock Screen"
msgstr "Khoá màn hình"
-#: ../mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:893
+#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:893
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
-#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:307
+#: mate-session/gsm-logout-dialog.c:307
#, c-format
msgid "You will be automatically logged out in %d second"
msgid_plural "You will be automatically logged out in %d seconds"
msgstr[0] ""
-#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:315
+#: mate-session/gsm-logout-dialog.c:315
#, c-format
msgid "This system will be automatically shut down in %d second"
msgid_plural "This system will be automatically shut down in %d seconds"
msgstr[0] ""
-#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:361
+#: mate-session/gsm-logout-dialog.c:361
#, c-format
msgid "You are currently logged in as \"%s\"."
msgstr "Bạn đã đăng nhập dưới « %s »"
-#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:441
+#: mate-session/gsm-logout-dialog.c:441
msgid "Log out of this system now?"
msgstr "Đăng xuất ra hệ thống này ngay bây giờ ?"
-#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:447
+#: mate-session/gsm-logout-dialog.c:447
msgid "_Switch User"
msgstr "_Chuyển đổi người dùng"
-#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:456
+#: mate-session/gsm-logout-dialog.c:456
msgid "_Log Out"
msgstr "Đăng _xuất"
-#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:462
+#: mate-session/gsm-logout-dialog.c:462
msgid "Shut down this system now?"
msgstr "Tắt hệ thống này ngày bây giờ ?"
-#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:468
+#: mate-session/gsm-logout-dialog.c:468
msgid "S_uspend"
msgstr "N_gưng"
-#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:474
+#: mate-session/gsm-logout-dialog.c:474
msgid "_Hibernate"
msgstr "_Ngủ đông"
-#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:480
+#: mate-session/gsm-logout-dialog.c:480
msgid "_Restart"
msgstr "_Khởi chạy lại"
-#: ../mate-session/gsm-logout-dialog.c:490
+#: mate-session/gsm-logout-dialog.c:490
msgid "_Shut Down"
msgstr "_Tắt máy"
-#: ../mate-session/gsm-manager.c:1512 ../mate-session/gsm-manager.c:2327
+#: mate-session/gsm-manager.c:1515 mate-session/gsm-manager.c:2339
msgid "Not responding"
msgstr "Không trả lời"
#. It'd be really surprising to reach this code: if we're here,
#. * then the XSMP client already has set several XSMP
#. * properties. But it could still be that SmProgram is not set.
-#: ../mate-session/gsm-xsmp-client.c:595
+#: mate-session/gsm-xsmp-client.c:595
msgid "Remembered Application"
msgstr "Ứng dụng Đã nhớ"
-#: ../mate-session/gsm-xsmp-client.c:1262
+#: mate-session/gsm-xsmp-client.c:1262
msgid "This program is blocking logout."
msgstr "Chương trình này đang ngăn chặn việc đăng xuất"
-#: ../mate-session/gsm-xsmp-server.c:324
+#: mate-session/gsm-xsmp-server.c:324
msgid ""
"Refusing new client connection because the session is currently being shut "
"down\n"
msgstr "Đang từ chối kết nối khách mới vì phiên chạy đang bị tắt\n"
-#: ../mate-session/gsm-xsmp-server.c:586
+#: mate-session/gsm-xsmp-server.c:586
#, c-format
msgid "Could not create ICE listening socket: %s"
msgstr "Không thể tạo ổ cắm lắng nghe ICE: %s"
#. Oh well, no X for you!
-#: ../mate-session/gsm-util.c:355
-#, c-format
+#: mate-session/gsm-util.c:355
msgid "Unable to start login session (and unable to connect to the X server)"
msgstr ""
"Không thể khởi chạy buổi hợp đăng nhập (và không thể kết nối đến trình phục "
"vụ X)"
-#: ../mate-session/main.c:586
+#: mate-session/main.c:611
msgid "Override standard autostart directories"
msgstr "Đè thư mục autostart chuẩn"
-#: ../mate-session/main.c:587
+#: mate-session/main.c:612
msgid "Enable debugging code"
msgstr "Bật chạy mã gỡ lỗi"
-#: ../mate-session/main.c:588
+#: mate-session/main.c:613
msgid "Do not load user-specified applications"
msgstr "Đừng nạp ứng dụng do người dùng xác định"
-#: ../mate-session/main.c:609
+#: mate-session/main.c:615
+msgid "Disable hardware acceleration check"
+msgstr ""
+
+#: mate-session/main.c:635
msgid " - the MATE session manager"
msgstr " — Bộ Quản lý Phiên chạy MATE"
-#: ../tools/mate-session-save.c:66
+#: tools/mate-session-save.c:66
msgid "Log out"
msgstr "Đăng xuất"
-#: ../tools/mate-session-save.c:67
+#: tools/mate-session-save.c:67
msgid "Log out, ignoring any existing inhibitors"
msgstr "Đăng xuất, bỏ qua các ứng dụng ngăn cản"
-#: ../tools/mate-session-save.c:68
+#: tools/mate-session-save.c:68
msgid "Show logout dialog"
msgstr "Hiện hộp thoại đăng xuất"
-#: ../tools/mate-session-save.c:69
+#: tools/mate-session-save.c:69
msgid "Show shutdown dialog"
msgstr "Hiện hộp thoại tắt máy"
-#: ../tools/mate-session-save.c:70
+#: tools/mate-session-save.c:70
msgid "Use dialog boxes for errors"
msgstr "Dùng hộp thoại cho lỗi"
#. deprecated options
-#: ../tools/mate-session-save.c:72
+#: tools/mate-session-save.c:72
msgid "Set the current session name"
msgstr "Đặt tên của phiên chạy hiện thời"
-#: ../tools/mate-session-save.c:72
+#: tools/mate-session-save.c:72
msgid "NAME"
msgstr "TÊN"
-#: ../tools/mate-session-save.c:73
+#: tools/mate-session-save.c:73
msgid "Kill session"
msgstr "Buộc kết thúc phiên chạy"
-#: ../tools/mate-session-save.c:74
+#: tools/mate-session-save.c:74
msgid "Do not require confirmation"
msgstr "Không yêu cầu xác nhận"
#. Okay, it wasn't the upgrade case, so now we can give up.
-#: ../tools/mate-session-save.c:126
+#: tools/mate-session-save.c:126
msgid "Could not connect to the session manager"
msgstr "Không thể kết nối với trình quản lý phiên chạy"
-#: ../tools/mate-session-save.c:251
+#: tools/mate-session-save.c:251
msgid "Program called with conflicting options"
msgstr "Chương trình được gọi với tuỳ chọn xung đột"
-#: ../tools/mate-session-inhibit.c:115
+#: tools/mate-session-inhibit.c:115
#, c-format
msgid ""
"%s [OPTION...] COMMAND\n"
@@ -609,13 +648,13 @@ msgstr ""
"\n"
"Nếu không có tùy chọn --inhibit được xác định, idle được mặc định.\n"
-#: ../tools/mate-session-inhibit.c:169 ../tools/mate-session-inhibit.c:179
-#: ../tools/mate-session-inhibit.c:189
+#: tools/mate-session-inhibit.c:169 tools/mate-session-inhibit.c:179
+#: tools/mate-session-inhibit.c:189
#, c-format
msgid "%s requires an argument\n"
msgstr "%s yêu cầu một đối số\n"
-#: ../tools/mate-session-inhibit.c:225
+#: tools/mate-session-inhibit.c:225
#, c-format
msgid "Failed to execute %s\n"
msgstr "Thất bại khi thực thi %s\n"