summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
blob: 8b101a87568abaef1ca242bb0a11821828e5a832 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) YEAR MATE Desktop Environment team
# This file is distributed under the same license as the mate-session-manager package.
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
# 
# Translators:
# Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2018
# Martin Wimpress <code@flexion.org>, 2018
# Meongu Ng. <meongu@gmail.com>, 2018
# Duy Truong Nguyen <truongap.ars@gmail.com>, 2018
# Horazone Detex <thmmt2017d@gmail.com>, 2018
# Stefano Karapetsas <stefano@karapetsas.com>, 2019
# 
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: mate-session-manager 1.23.0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://mate-desktop.org/\n"
"POT-Creation-Date: 2019-11-19 13:25+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2018-03-12 08:06+0000\n"
"Last-Translator: Stefano Karapetsas <stefano@karapetsas.com>, 2019\n"
"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"

#: capplet/gsm-app-dialog.c:127
msgid "Select Command"
msgstr "Chọn câu lệnh"

#: capplet/gsm-app-dialog.c:170
msgid "second"
msgstr ""

#: capplet/gsm-app-dialog.c:172
msgid "seconds"
msgstr "giây"

#: capplet/gsm-app-dialog.c:218 mate-session/gsm-logout-dialog.c:452
#: mate-session/gsm-logout-dialog.c:485
msgid "_Cancel"
msgstr "Th_ôi"

#: capplet/gsm-app-dialog.c:224
msgid "Add Startup Program"
msgstr "Thêm chương trình khởi động"

#: capplet/gsm-app-dialog.c:226 data/session-properties.ui:86
msgid "_Add"
msgstr "Thê_m"

#: capplet/gsm-app-dialog.c:229
msgid "Edit Startup Program"
msgstr "Sửa chương trình khởi động"

#: capplet/gsm-app-dialog.c:231
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"

#: capplet/gsm-app-dialog.c:544
msgid "The startup command cannot be empty"
msgstr "Không cho phép tạo lệnh khởi động rỗng"

#: capplet/gsm-app-dialog.c:550
msgid "The startup command is not valid"
msgstr "Lệnh khởi động không hợp lệ"

#: capplet/gsm-properties-dialog.c:516
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"

#: capplet/gsm-properties-dialog.c:520
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"

#: capplet/gsm-properties-dialog.c:560
msgid "Enabled"
msgstr "Bật"

#: capplet/gsm-properties-dialog.c:572
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"

#: capplet/gsm-properties-dialog.c:584
msgid "Program"
msgstr "Chương trình"

#: capplet/gsm-properties-dialog.c:791
msgid "Startup Applications Preferences"
msgstr "Tùy chỉnh Ứng dụng Khởi chạy"

#: capplet/gsp-app.c:284
msgid "No name"
msgstr "Không tên"

#: capplet/gsp-app.c:290
msgid "No description"
msgstr "Không mô tả"

#: capplet/main.c:35 mate-session/main.c:614
msgid "Version of this application"
msgstr "Phiên bản ứng dụng này"

#: capplet/main.c:51
msgid "Could not display help document"
msgstr "Không thể hiển thị tài liệu trợ giúp"

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:5
msgid "Current session start time"
msgstr "Thời điểm khởi chạy của phiên này"

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:6
msgid "Unix time of the start of the current session."
msgstr "Thời điểm khởi chạy theo đồng hồ Unix của phiên này"

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:10
msgid "Save sessions"
msgstr "Lưu các phiên chạy"

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:11
msgid "If enabled, mate-session will save the session automatically."
msgstr "Nếu bật, mate-session sẽ lưu phiên chạy tự động."

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:15
msgid "Show hidden autostart applications"
msgstr ""

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:16
msgid ""
"If enabled, mate-session-properties will show hidden autostart applications."
msgstr ""

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:20
msgid "Logout prompt"
msgstr "Nhắc đăng xuất"

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:21
msgid "If enabled, mate-session will prompt the user before ending a session."
msgstr ""
"Nếu bật, mate-session sẽ nhắc người dùng trước khi kết thúc phiên chạy."

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:26
msgid "Logout timeout"
msgstr "Định giờ đăng xuất"

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:27
msgid ""
"If logout prompt is enabled, this set the timeout in seconds before logout "
"automatically. If 0, automatic logout is disabled."
msgstr ""
"Nếu nhắc đăng xuất đã được bật, mục này sẽ định giờ theo giây trước khi đăng"
" xuất tự động. Nếu đặt 0, đăng xuất tự động sẽ bị vô hiệu hóa."

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:31
msgid "Time before session is considered idle"
msgstr "Thời gian trước khi phiên chạy được xem là nghỉ"

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:32
msgid ""
"The number of minutes of inactivity before the session is considered idle."
msgstr "Số phút không dùng trước khi phiên chạy được xem là nghỉ."

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:36
msgid "Default session"
msgstr "Phiên chạy mặc định"

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:37
msgid "List of applications that are part of the default session."
msgstr "Danh sách các ứng dụng thuộc về phiên chạy mặc định."

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:41
msgid "Required session components"
msgstr "Thành phần phiên chạy đòi hỏi"

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:42
msgid ""
"List of components that are required as part of the session. (Each element "
"names a key under \"/org/mate/desktop/session/required_components\"). The "
"Startup Applications preferences tool will not normally allow users to "
"remove a required component from the session, and the session manager will "
"automatically add the required components back to the session at login time "
"if they do get removed."
msgstr ""
"Danh sách những thành phần được yêu cầu như một phần của phiên. (Mỗi phần tử"
" được đặt tên cho mỗi khóa tại  "
"\"/org/mate/desktop/session/required_components\"). Bộ tùy chỉnh Ứng dụng "
"Khởi động bình thường sẽ không cho phép người dùng xóa bỏ một thành phần bắt"
" buộc từ phiên, và trình quản lí phiên sẽ tự động thêm các thành phần bắt "
"buộc trở lại phiên khi đăng nhập vào nếu như chúng đã bị xóa bỏ."

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:46
msgid "Control gnome compatibility component startup"
msgstr "Kiểm soát khởi động thành phần tương thích gnome."

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:47
msgid "Control which compatibility components to start."
msgstr "Kiểm soát những thành phần tương thích nào khởi động."

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:54 data/mate-wm.desktop.in:4
msgid "Window Manager"
msgstr "Trình Quản lý cửa sổ:"

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:55
msgid ""
"The window manager is the program that draws the title bar and borders "
"around windows, and allows you to move and resize windows."
msgstr ""
"Bộ quản lý cửa sổ là chương trình mà vẽ thanh tựa đề và các viền chung quanh"
" cửa sổ, và cho phép bạn di chuyển và co giãn cửa sổ."

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:59
msgid "Panel"
msgstr "Bảng"

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:60
msgid ""
"The panel provides the bar at the top or bottom of the screen containing "
"menus, the window list, status icons, the clock, etc."
msgstr ""
"Bảng điều khiển cung cấp thanh ở đầu/cưới màn hình mà chứa các trình đơn, "
"danh sách các cửa sổ, các biểu tượng trạng thái, đồng hồ v.v."

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:64
msgid "File Manager"
msgstr "Bộ Quản lý Tập tin"

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:65
msgid ""
"The file manager provides the desktop icons and allows you to interact with "
"your saved files."
msgstr ""
"Bộ quản lý tập tin thì cung cấp các biểu tượng trên màn hình và cho phép bạn"
" tương tác với các tập tin đã lưu của mình."

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:69
msgid "Dock"
msgstr "Dock"

#: data/org.mate.session.gschema.xml.in:70
msgid ""
"A dock provides a dockable area, similar to a panel, for launching and "
"switching applications."
msgstr ""
"Một thanh dock tạo một khu vực có thể ghim được, tương tự như một thanh "
"bảng, để chạy và chuyển đổi các ứng dụng."

#: data/mate.desktop.in:3
msgid "MATE"
msgstr "MATE"

#: data/mate.desktop.in:4
msgid "This session logs you into MATE"
msgstr "Phiên chạy này sẽ đăng nhập bạn vào MATE"

#: data/mate.desktop.in:8
msgid "Type=Application"
msgstr ""

#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or
#. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon!
#: data/mate.desktop.in:11
msgid "launch;MATE;desktop;session;"
msgstr ""

#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or
#. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon!
#: data/mate-wm.desktop.in:7
msgid "MATE;window;manager;launch;MDM;"
msgstr ""

#: data/gsm-inhibit-dialog.ui:14
msgid "<b>Some programs are still running:</b>"
msgstr "<b>Vài chương trình vẫn đang hoạt đọng:</b>"

#: data/gsm-inhibit-dialog.ui:52 mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:633
msgid ""
"Waiting for the program to finish.  Interrupting the program may cause you "
"to lose work."
msgstr ""
"Đang chờ chương trình kết thúc. Ngắt những chương trình này có thể dẫn đến "
"mất dữ liệu."

#: data/mate-session-properties.desktop.in:3
msgid "Startup Applications"
msgstr "Ứng dụng Khởi chạy"

#: data/mate-session-properties.desktop.in:4
msgid "Choose what applications to start when you log in"
msgstr "Hãy chọn những ứng dụng nào cần khởi chạy khi bạn đăng nhập"

#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
#. file name)!
#: data/mate-session-properties.desktop.in:7
msgid "mate-session-properties"
msgstr ""

#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or
#. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon!
#: data/mate-session-properties.desktop.in:13
msgid "MATE;session;properties;applications;login;start;"
msgstr ""

#: data/session-properties.ui:35
msgid "Additional startup _programs:"
msgstr "_Chương trình khởi động thêm:"

#: data/session-properties.ui:101
msgid "_Remove"
msgstr "_Bỏ..."

#: data/session-properties.ui:117
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"

#: data/session-properties.ui:147
msgid "_Show hidden"
msgstr ""

#: data/session-properties.ui:168
msgid "Startup Programs"
msgstr "Chương trình khởi động"

#: data/session-properties.ui:183
msgid "_Automatically remember running applications when logging out"
msgstr "_Tự động nhớ các ứng dụng đang chạy khi đăng xuất"

#: data/session-properties.ui:225
msgid "_Remember Currently Running Application"
msgstr "_Nhớ ứng dụng đang chạy"

#: data/session-properties.ui:259
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"

#: data/session-properties.ui:297
msgid "Browse…"
msgstr "Duyệt..."

#: data/session-properties.ui:340
msgid "Comm_ent:"
msgstr "C_hú thích:"

#: data/session-properties.ui:354
msgid "Co_mmand:"
msgstr "Lệ_nh:"

#: data/session-properties.ui:368
msgid "_Name:"
msgstr "Tê_n:"

#: data/session-properties.ui:382
msgid "_Delay:"
msgstr "Khoảng _trễ:"

#: egg/eggdesktopfile.c:152
msgid "File is not a valid .desktop file"
msgstr "Tập tin không phải là dạng tập tin .desktop hợp lệ"

#: egg/eggdesktopfile.c:172
#, c-format
msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'"
msgstr "Không nhận ra tập tin màn hình nền phiên bản '%s'"

#: egg/eggdesktopfile.c:956
#, c-format
msgid "Starting %s"
msgstr "Đang khởi chạy %s"

#: egg/eggdesktopfile.c:1097
msgid "Application does not accept documents on command line"
msgstr "Ứng dụng không chấp nhận tài liệu thông qua dòng lệnh"

#: egg/eggdesktopfile.c:1165
#, c-format
msgid "Unrecognized launch option: %d"
msgstr "Không nhận ra tùy chọn khởi chạy: %d"

#: egg/eggdesktopfile.c:1363
msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry"
msgstr "Không thể chuyển URI của tài liệu cho mục desktop 'Type=Link'"

#: egg/eggdesktopfile.c:1384
msgid "Not a launchable item"
msgstr "Không phải mục có thể khởi chạy"

#: egg/eggsmclient.c:221
msgid "Disable connection to session manager"
msgstr "Tắt kết nối với trình quản lý phiên chạy"

#: egg/eggsmclient.c:224
msgid "Specify file containing saved configuration"
msgstr "Xác định tập tin chứa cấu hình đã lưu"

#: egg/eggsmclient.c:224
msgid "FILE"
msgstr "TẬP TIN"

#: egg/eggsmclient.c:227
msgid "Specify session management ID"
msgstr "Xác định mã số quản lý phiên làm việc"

#: egg/eggsmclient.c:227
msgid "ID"
msgstr "ID"

#: egg/eggsmclient.c:248
msgid "Session management options:"
msgstr "Tùy chọn quản lý phiên làm việc:"

#: egg/eggsmclient.c:249
msgid "Show session management options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn quản lý phiên làm việc"

#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:251
#, c-format
msgid "Icon '%s' not found"
msgstr "Không thấy biểu tượng '%s'"

#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:581
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"

#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:632
msgid "A program is still running:"
msgstr "Một chương trình vẫn đang chạy:"

#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:636
msgid "Some programs are still running:"
msgstr "Vài chương trình vẫn đang chạy:"

#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:637
msgid ""
"Waiting for programs to finish.  Interrupting these programs may cause you "
"to lose work."
msgstr ""
"Đang chờ chương trình kết thúc. Ngắt những chương trình này có thể dẫn đến "
"mất dữ liệu."

#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:867
msgid "Switch User Anyway"
msgstr "Vẫn chuyển đổi người dùng"

#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:870
msgid "Log Out Anyway"
msgstr "Vẫn Đăng xuất"

#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:873
msgid "Suspend Anyway"
msgstr "Vẫn Ngưng"

#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:876
msgid "Hibernate Anyway"
msgstr "Vẫn Ngủ đông"

#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:879
msgid "Shut Down Anyway"
msgstr "Vẫn Tắt máy"

#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:882
msgid "Reboot Anyway"
msgstr "Vẫn khởi động lại"

#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:890
msgid "Lock Screen"
msgstr "Khoá màn hình"

#: mate-session/gsm-inhibit-dialog.c:893
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"

#: mate-session/gsm-logout-dialog.c:307
#, c-format
msgid "You will be automatically logged out in %d second"
msgid_plural "You will be automatically logged out in %d seconds"
msgstr[0] ""

#: mate-session/gsm-logout-dialog.c:315
#, c-format
msgid "This system will be automatically shut down in %d second"
msgid_plural "This system will be automatically shut down in %d seconds"
msgstr[0] ""

#: mate-session/gsm-logout-dialog.c:361
#, c-format
msgid "You are currently logged in as \"%s\"."
msgstr "Bạn đã đăng nhập dưới « %s »"

#: mate-session/gsm-logout-dialog.c:441
msgid "Log out of this system now?"
msgstr "Đăng xuất ra hệ thống này ngay bây giờ ?"

#: mate-session/gsm-logout-dialog.c:447
msgid "_Switch User"
msgstr "_Chuyển đổi người dùng"

#: mate-session/gsm-logout-dialog.c:456
msgid "_Log Out"
msgstr "Đăng _xuất"

#: mate-session/gsm-logout-dialog.c:462
msgid "Shut down this system now?"
msgstr "Tắt hệ thống này ngày bây giờ ?"

#: mate-session/gsm-logout-dialog.c:468
msgid "S_uspend"
msgstr "N_gưng"

#: mate-session/gsm-logout-dialog.c:474
msgid "_Hibernate"
msgstr "_Ngủ đông"

#: mate-session/gsm-logout-dialog.c:480
msgid "_Restart"
msgstr "_Khởi chạy lại"

#: mate-session/gsm-logout-dialog.c:490
msgid "_Shut Down"
msgstr "_Tắt máy"

#: mate-session/gsm-manager.c:1515 mate-session/gsm-manager.c:2339
msgid "Not responding"
msgstr "Không trả lời"

#. It'd be really surprising to reach this code: if we're here,
#. * then the XSMP client already has set several XSMP
#. * properties. But it could still be that SmProgram is not set.
#: mate-session/gsm-xsmp-client.c:595
msgid "Remembered Application"
msgstr "Ứng dụng Đã nhớ"

#: mate-session/gsm-xsmp-client.c:1262
msgid "This program is blocking logout."
msgstr "Chương trình này đang ngăn chặn việc đăng xuất"

#: mate-session/gsm-xsmp-server.c:324
msgid ""
"Refusing new client connection because the session is currently being shut "
"down\n"
msgstr "Đang từ chối kết nối khách mới vì phiên chạy đang bị tắt\n"

#: mate-session/gsm-xsmp-server.c:586
#, c-format
msgid "Could not create ICE listening socket: %s"
msgstr "Không thể tạo ổ cắm lắng nghe ICE: %s"

#. Oh well, no X for you!
#: mate-session/gsm-util.c:355
msgid "Unable to start login session (and unable to connect to the X server)"
msgstr ""
"Không thể khởi chạy buổi hợp đăng nhập (và không thể kết nối đến trình phục "
"vụ X)"

#: mate-session/main.c:611
msgid "Override standard autostart directories"
msgstr "Đè thư mục autostart chuẩn"

#: mate-session/main.c:612
msgid "Enable debugging code"
msgstr "Bật chạy mã gỡ lỗi"

#: mate-session/main.c:613
msgid "Do not load user-specified applications"
msgstr "Đừng nạp ứng dụng do người dùng xác định"

#: mate-session/main.c:615
msgid "Disable hardware acceleration check"
msgstr ""

#: mate-session/main.c:635
msgid " - the MATE session manager"
msgstr " — Bộ Quản lý Phiên chạy MATE"

#: tools/mate-session-save.c:66
msgid "Log out"
msgstr "Đăng xuất"

#: tools/mate-session-save.c:67
msgid "Log out, ignoring any existing inhibitors"
msgstr "Đăng xuất, bỏ qua các ứng dụng ngăn cản"

#: tools/mate-session-save.c:68
msgid "Show logout dialog"
msgstr "Hiện hộp thoại đăng xuất"

#: tools/mate-session-save.c:69
msgid "Show shutdown dialog"
msgstr "Hiện hộp thoại tắt máy"

#: tools/mate-session-save.c:70
msgid "Use dialog boxes for errors"
msgstr "Dùng hộp thoại cho lỗi"

#. deprecated options
#: tools/mate-session-save.c:72
msgid "Set the current session name"
msgstr "Đặt tên của phiên chạy hiện thời"

#: tools/mate-session-save.c:72
msgid "NAME"
msgstr "TÊN"

#: tools/mate-session-save.c:73
msgid "Kill session"
msgstr "Buộc kết thúc phiên chạy"

#: tools/mate-session-save.c:74
msgid "Do not require confirmation"
msgstr "Không yêu cầu xác nhận"

#. Okay, it wasn't the upgrade case, so now we can give up.
#: tools/mate-session-save.c:126
msgid "Could not connect to the session manager"
msgstr "Không thể kết nối với trình quản lý phiên chạy"

#: tools/mate-session-save.c:251
msgid "Program called with conflicting options"
msgstr "Chương trình được gọi với tuỳ chọn xung đột"

#: tools/mate-session-inhibit.c:115
#, c-format
msgid ""
"%s [OPTION...] COMMAND\n"
"\n"
"Execute COMMAND while inhibiting some session functionality.\n"
"\n"
"  -h, --help        Show this help\n"
"  --version         Show program version\n"
"  --app-id ID       The application id to use\n"
"                    when inhibiting (optional)\n"
"  --reason REASON   The reason for inhibiting (optional)\n"
"  --inhibit ARG     Things to inhibit, colon-separated list of:\n"
"                    logout, switch-user, suspend, idle, automount\n"
"\n"
"If no --inhibit option is specified, idle is assumed.\n"
msgstr ""
"%s [TÙY CHỌN...] LỆNH\n"
"\n"
"Thực thi LỆNH khi đang ức chế chức năng của một số phiên.\n"
"\n"
" -h, --help           Hiện trợ giúp này\n"
" --version            Hiện phiên bản chương trình\n"
" --app-id ID         Id ứng dụng để sử dụng\n"
"                   khi đang ức chế (tùy thích)\n"
" --reason LÍ DO  Lí do cho việc ức chế (tùy thích)\n"
" --inhibit ARG    Những thứ để ức chế, danh sách tùy chọn:\n"
"                        logout, switch-user, suspend, idle, automount\n"
"\n"
"Nếu không có tùy chọn --inhibit được xác định, idle được mặc định.\n"

#: tools/mate-session-inhibit.c:169 tools/mate-session-inhibit.c:179
#: tools/mate-session-inhibit.c:189
#, c-format
msgid "%s requires an argument\n"
msgstr "%s yêu cầu một đối số\n"

#: tools/mate-session-inhibit.c:225
#, c-format
msgid "Failed to execute %s\n"
msgstr "Thất bại khi thực thi %s\n"