diff options
author | Stefano Karapetsas <[email protected]> | 2013-03-31 22:17:32 +0200 |
---|---|---|
committer | Stefano Karapetsas <[email protected]> | 2013-03-31 22:17:32 +0200 |
commit | cef6657ba7dc5105690ce09d9461174b5fa0cce8 (patch) | |
tree | 92c2c2e62c76b5ad849bda6491270e085c0f4e35 /po/vi.po | |
parent | 580e088505ee7ceb74b8d09b12e40cb682d17095 (diff) | |
download | mate-settings-daemon-cef6657ba7dc5105690ce09d9461174b5fa0cce8.tar.bz2 mate-settings-daemon-cef6657ba7dc5105690ce09d9461174b5fa0cce8.tar.xz |
Sync translations with transifex
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 1417 |
1 files changed, 687 insertions, 730 deletions
@@ -1,626 +1,578 @@ -# Vietnamese Translation for MATE Settings Daemon. -# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. -# Nguyễn Thái Ngọc Duy <[email protected]>, 2004,2007,2009. -# Clytie Siddall <[email protected]>, 2005-2009. -# +# SOME DESCRIPTIVE TITLE. +# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER +# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. +# +# Translators: +# Nguyễn Thái Ngọc Duy <[email protected]>, 2004, 2007, 2009. msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: mate-settings-daemon 2.25.90\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=mate-" -"settings-daemon&component=general\n" -"POT-Creation-Date: 2009-12-15 14:19+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2009-12-24 20:42+0700\n" -"Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n" -"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" +"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/mate-desktop/\n" +"POT-Creation-Date: 2013-03-22 23:14+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2013-03-22 22:15+0000\n" +"Last-Translator: Stefano Karapetsas <[email protected]>\n" +"Language-Team: LANGUAGE <[email protected]>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Language: vi\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: ../data/50-accessibility.xml.in.h:1 msgid "Accessibility" msgstr "Khả năng Truy cập" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_housekeeping.schemas.in.h:1 -msgid "Free percentage notify threshold" -msgstr "Ngưỡng thông báo phần trăm vùng trống" - -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_housekeeping.schemas.in.h:2 -msgid "Free space no notify threshold" -msgstr "Ngưỡng thông báo không còn chỗ chứa" +#: ../data/org.mate.applications-at.gschema.xml.in.in.h:1 +msgid "On-screen keyboard" +msgstr "Bàn phím trên màn hình" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_housekeeping.schemas.in.h:3 -msgid "Minimum notify period for repeated warnings" -msgstr "Khoảng đợi tối thiểu đối với cảnh báo lặp đi lặp lại" +#: ../data/org.mate.applications-at.gschema.xml.in.in.h:2 +msgid "Whether the on-screen keyboard is turned on." +msgstr "Nếu chức năng bàn phím trên màn hình được kích hoạt hay không." -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_housekeeping.schemas.in.h:4 -msgid "Mount paths to ignore" -msgstr "Đường kết nối cần bỏ qua" +#: ../data/org.mate.applications-at.gschema.xml.in.in.h:3 +msgid "Screen magnifier" +msgstr "Kính lúp màn hình" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_housekeeping.schemas.in.h:5 -msgid "" -"Percentage free space threshold for initial warning of low disk space. If " -"the percentage free space drops below this, a warning will be shown" -msgstr "Ngưỡng phần trăm vùng trống cho cảnh báo ít đĩa lần đầu. Nếu phần trăm vùng trống giảm dưới mức này, sẽ có cảnh báo." +#: ../data/org.mate.applications-at.gschema.xml.in.in.h:4 +msgid "Whether the screen magnifier is turned on." +msgstr "Nếu chức năng phóng to màn hình được kích hoạt hay không." -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_housekeeping.schemas.in.h:6 -msgid "Specify a list of mount paths to ignore when they run low on space." -msgstr "Xác định danh sách đường dẫn gắn kết cần bỏ qua kể cả khi còn ít vùng trống." +#: ../data/org.mate.applications-at.gschema.xml.in.in.h:5 +msgid "Screen reader" +msgstr "Bộ đọc màn hình" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_housekeeping.schemas.in.h:7 -msgid "" -"Specify a time in minutes. Subsequent warnings for a volume will not appear " -"more often than this period." -msgstr "Xác định thời gian theo phút. Các cảnh báo tiếp sau cho khối tin này sẽ không xuất hiện thường xuyên hơn khoảng đợi này." +#: ../data/org.mate.applications-at.gschema.xml.in.in.h:6 +msgid "Whether the screen reader is turned on." +msgstr "Nếu chức năng đọc màn hình được kích hoạt hay không." -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_housekeeping.schemas.in.h:8 -msgid "" -"Specify an amount in GB. If the amount of free space is more than this, no " -"warning will be shown" -msgstr "Xác định dung lượng theo GB. Nếu dung lượng vùng trống nhiều hơn con số này, sẽ không có cảnh báo." +#: ../data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in.in.h:1 +msgid "DPI" +msgstr "DPI" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_housekeeping.schemas.in.h:9 +#: ../data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in.in.h:2 msgid "" -"Specify the percentage that the free disk space should reduce by before " -"issuing a subsequent warning" -msgstr "Xác định phần trăm vùng trống cần giảm trước khi phát cảnh báo lần nữa" - -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_housekeeping.schemas.in.h:10 -msgid "Subsequent free percentage notify threshold" -msgstr "Ngưỡng thông báo phần trăm vùng trống lần sau" +"The resolution used for converting font sizes to pixel sizes, in dots per " +"inch." +msgstr "Độ phân giải được dùng để chuyển đổi kích cỡ phông chữ sang kích cỡ điểm ảnh, theo chấm mỗi insơ." -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:1 -msgid "Binding to eject an optical disk." -msgstr "Tổ hợp để đẩy ra một đĩa quang." +#: ../data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in.in.h:3 +msgid "Antialiasing" +msgstr "Làm trơn" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:2 -msgid "Binding to launch the calculator." -msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bàn tính." +#: ../data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in.in.h:4 +msgid "" +"The type of antialiasing to use when rendering fonts. Possible values are: " +"\"none\" for no antialiasing, \"grayscale\" for standard grayscale " +"antialiasing, and \"rgba\" for subpixel antialiasing (LCD screens only)." +msgstr "Phương pháp làm trơn cần làm khi vẽ phông chữ. Giá trị có thể:\n • none\t\tkhông làm trơn\n • grayscale\tlàm trơn ở mức xám tiêu chuẩn\n • rgba\t\tlàm trơn ở mức điểm ảnh phụ (chỉ cho màn hình LCD)." -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:3 -msgid "Binding to launch the email client." -msgstr "Tổ hợp để khởi chạy trình khách thư." +#: ../data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in.in.h:5 +msgid "Hinting" +msgstr "Tinh chỉnh phông" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:4 -msgid "Binding to launch the help browser." -msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bộ duyệt trợ giúp." +#: ../data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in.in.h:6 +msgid "" +"The type of hinting to use when rendering fonts. Possible values are: " +"\"none\" for no hinting, \"slight\" for basic, \"medium\" for moderate, and " +"\"full\" for maximum hinting (may cause distortion of letter forms)." +msgstr "Phương pháp tinh chỉnh phông cần làm khi vẽ phông chữ. Giá trị có thể:\n • none\t\tkhông tinh chỉnh phông\n • slight\t\tcơ bản\n • medium\tvừa\n • full\t\ttối đa (có thể gây ra sự méo mó trên các mẫu chữ)." -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:5 -msgid "Binding to launch the media player." -msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bộ phát nhạc/phim." +#: ../data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in.in.h:7 +msgid "RGBA order" +msgstr "Thứ tự RGBA" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:6 -msgid "Binding to launch the search tool." -msgstr "Tổ hợp để khởi chạy công cụ tìm kiếm." +#: ../data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in.in.h:8 +msgid "" +"The order of subpixel elements on an LCD screen; only used when antialiasing" +" is set to \"rgba\". Possible values are: \"rgb\" for red on left (most " +"common), \"bgr\" for blue on left, \"vrgb\" for red on top, \"vbgr\" for red" +" on bottom." +msgstr "Thứ tự các phần tử điểm ảnh phụ trên một màn hình LCD (phẳng); chỉ được dùng khi chức năng làm trơn được đặt thành « rgba ». Giá trị có thể:\n • rgb\tmàu đỏ bên trái (thường nhất)\n • bgr\tmàu xanh bên trái\n • vrgb\tmàu đỏ bên trên\n • vbgr\tmàu đỏ bên dưới." -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:7 -msgid "Binding to launch the web browser." -msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bộ duyệt Web." +#: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:1 +msgid "Toggle magnifier" +msgstr "Bật/tắt kính lúp" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:8 -msgid "Binding to lock the screen." -msgstr "Tổ hợp để khoá màn hình." +#: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:2 +msgid "Binding to toggle the magnifier." +msgstr "Tổ hợp để bật/tắt kính lúp." -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:9 -msgid "Binding to log out." -msgstr "Tổ hợp để đăng xuất." +#: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:3 +msgid "The name of the keyboard shortcut to toggle the magnifier" +msgstr "Tên của phím tắt để bật/tắt kính lúp" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:10 -msgid "Binding to lower the system volume." -msgstr "Tổ hợp để giảm âm lượng của hệ thống." +#: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:4 +msgid "" +"This is the name of the keyboard shortcut to toggle the magnifier. This name" +" will be shown in the keyboard shortcut preferences dialog." +msgstr "Đây là tên phím tắt để bật/tắt kính lúp. Tên này sẽ hiện trong hộp thoại phím tắt bàn phím." -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:11 -msgid "Binding to mute the system volume." -msgstr "Tổ hợp để câm âm lượng của hệ thống." +#: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:5 +msgid "Command used to turn the magnifier on or off." +msgstr "Lệnh dùng để bật hay tắt kính lúp." -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:12 -msgid "Binding to open the Home folder." -msgstr "Tổ hợp để mở thư mục Nhà." +#: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:6 +msgid "Toggle screen reader" +msgstr "Bật/tắt bộ đọc màn hình" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:13 -msgid "Binding to pause playback." -msgstr "Tổ hợp để tạm dừng phát lại. " +#: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:7 +msgid "Binding to toggle the screen reader." +msgstr "Tổ hợp để bật/tắt công cụ đọc màn hình." -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:14 -msgid "Binding to raise the system volume." -msgstr "Tổ hợp để tăng âm lượng của hệ thống." +#: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:8 +msgid "The name of the keyboard shortcut to toggle the screen reader" +msgstr "Tên phím tắt để bật/tắt bộ đọc màn hình" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:15 -msgid "Binding to skip to next track." -msgstr "Tổ hợp để nhảy tới rãnh kế tiếp." +#: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:9 +msgid "" +"This is the name of the keyboard shortcut to toggle the screen reader. This " +"name will be shown in the keyboard shortcut preferences dialog." +msgstr "Đây là tên phím tắt để bật/tắt trình đọc màn hình. Tên này sẽ hiện trong hộp thoại phím tắt bàn phím." -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:16 -msgid "Binding to skip to previous track." -msgstr "Tổ hợp để nhảy về rãnh trước." +#: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:10 +msgid "Command used to turn the screen reader on or off." +msgstr "Lệnh dùng để bật hay tắt công cụ đọc màn hình." -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:17 -msgid "Binding to start playback (or toggle play/pause)." -msgstr "Tổ hợp để bắt đầu phát lại (hoặc bật/tắt phát/tạm dừng)." +#: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:11 +msgid "The name of the keyboard shortcut to toggle the on-screen keyboard" +msgstr "Tên phím tắt để bật/tắt bàn phím màn hình" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:18 -msgid "Binding to stop playback." -msgstr "Tổ hợp để dừng phát lại." +#: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:12 +msgid "" +"This is the name of the keyboard shortcut to toggle the on-screen keyboard. " +"This name will be shown in the keyboard shortcut preferences dialog." +msgstr "Đây là tên phím tắt để bật/tắt bàn phím màn hình. Tên này sẽ hiện trong hộp thoại phím tắt bàn phím." -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:19 -msgid "Eject" -msgstr "Đẩy ra" +#: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:13 +msgid "Toggle on-screen keyboard" +msgstr "Bật/tắt bàn phím trên màn hình" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:20 -msgid "Home folder" -msgstr "Thư mục Nhà" +#: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:14 +msgid "Binding to toggle the on-screen keyboard." +msgstr "Tổ hợp để bật/tắt bàn phím trên màn hình." -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:21 -msgid "Launch calculator" -msgstr "Khởi chạy bàn tính" +#: ../data/org.mate.keybindings.gschema.xml.in.in.h:15 +msgid "Command used to turn the on-screen keyboard on or off." +msgstr "Lệnh dùng để bật hay tắt bàn phím trên màn hình." -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:22 -msgid "Launch email client" -msgstr "Khởi chạy trình khách thư" +#: ../data/org.mate.peripherals-smartcard.gschema.xml.in.in.h:1 +msgid "Smartcard removal action" +msgstr "" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:23 -msgid "Launch help browser" -msgstr "Khởi chạy bộ duyệt trợ giúp" +#: ../data/org.mate.peripherals-smartcard.gschema.xml.in.in.h:2 +msgid "" +"Set this to one of \"none\", \"lock_screen\", or \"force_logout\". The " +"action will get performed when the smartcard used for log in is removed." +msgstr "" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:24 -msgid "Launch media player" -msgstr "Khởi chạy bộ Phát Nhạc/Phim" +#: ../data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in.in.h:1 +msgid "Disable touchpad while typing" +msgstr "Tắt touchpad khi đang gõ" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:25 -msgid "Launch web browser" -msgstr "Khởi chạy bộ duyệt Web" +#: ../data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in.in.h:2 +msgid "" +"Set this to TRUE if you have problems with accidentally hitting the touchpad" +" while typing." +msgstr "Đặt là TRUE nếu bạn hay chạm phải touchpad khi đang gõ phím." -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:26 -msgid "Lock screen" -msgstr "Khoá màn hình" +#: ../data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in.in.h:3 +msgid "Enable mouse clicks with touchpad" +msgstr "Bật nhấn chuột bằng touchpad" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:27 -msgid "Log out" -msgstr "Đăng xuất" +#: ../data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in.in.h:4 +msgid "" +"Set this to TRUE to be able to send mouse clicks by tapping on the touchpad." +msgstr "Đặt là TRUE để có thể gửi phím nhấn chuột bằng cách gõ vào touchpad." -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:28 -msgid "Next track" -msgstr "Rãnh sau" +#: ../data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in.in.h:5 +msgid "Select the touchpad scroll method" +msgstr "Chọn cách cuộn bằng touchpad" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:29 -msgid "Pause playback" -msgstr "Tạm dừng phát lại" +#: ../data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in.in.h:6 +msgid "" +"Select the touchpad scroll method. Supported values are: 0: disabled, 1: " +"edge scrolling, and 2: two-finger scrolling" +msgstr "" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:30 -msgid "Play (or play/pause)" -msgstr "Phát (hay phát/tạm dừng)" +#: ../data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in.in.h:7 +msgid "Enable horizontal scrolling" +msgstr "Bật cuộn ngang" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:31 -msgid "Previous track" -msgstr "Rãnh trước" +#: ../data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in.in.h:8 +msgid "" +"Set this to TRUE to allow horizontal scrolling by the same method selected " +"with the scroll_method key." +msgstr "Đặt là TRUE để cho phép cuộn ngang bằng cùng cách cuộn xác định bởi khoá scroll_method." -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:32 -msgid "Search" -msgstr "Tìm kiếm" +#: ../data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in.in.h:9 +msgid "Enable touchpad" +msgstr "" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:33 -msgid "Stop playback" -msgstr "Dừng phát lại" +#: ../data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in.in.h:10 +msgid "Set this to TRUE to enable all touchpads." +msgstr "" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:34 -msgid "Volume down" -msgstr "Giảm âm" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.a11y-keyboard.gschema.xml.in.in.h:1 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.background.gschema.xml.in.in.h:1 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.clipboard.gschema.xml.in.in.h:1 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.datetime.gschema.xml.in.in.h:1 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:1 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.keybindings.gschema.xml.in.in.h:1 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.keyboard.gschema.xml.in.in.h:1 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:1 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.mouse.gschema.xml.in.in.h:1 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.mpris.gschema.xml.in.in.h:1 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.smartcard.gschema.xml.in.in.h:1 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.sound.gschema.xml.in.in.h:1 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.typing-break.gschema.xml.in.in.h:1 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:1 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrdb.gschema.xml.in.in.h:1 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xsettings.gschema.xml.in.in.h:1 +msgid "Activation of this plugin" +msgstr "" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:35 -msgid "Volume mute" -msgstr "Câm âm" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.a11y-keyboard.gschema.xml.in.in.h:2 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.background.gschema.xml.in.in.h:2 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.clipboard.gschema.xml.in.in.h:2 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.datetime.gschema.xml.in.in.h:2 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:2 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.keybindings.gschema.xml.in.in.h:2 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.keyboard.gschema.xml.in.in.h:2 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:2 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.mouse.gschema.xml.in.in.h:2 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.mpris.gschema.xml.in.in.h:2 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.smartcard.gschema.xml.in.in.h:2 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.sound.gschema.xml.in.in.h:2 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.typing-break.gschema.xml.in.in.h:2 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:2 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrdb.gschema.xml.in.in.h:2 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xsettings.gschema.xml.in.in.h:2 +msgid "Whether this plugin would be activated by mate-settings-daemon or not" +msgstr "" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:36 -msgid "Volume step" -msgstr "Mức âm" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.a11y-keyboard.gschema.xml.in.in.h:3 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.background.gschema.xml.in.in.h:3 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.clipboard.gschema.xml.in.in.h:3 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.datetime.gschema.xml.in.in.h:3 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:3 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.keybindings.gschema.xml.in.in.h:3 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.keyboard.gschema.xml.in.in.h:3 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:3 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.mouse.gschema.xml.in.in.h:3 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.mpris.gschema.xml.in.in.h:3 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.smartcard.gschema.xml.in.in.h:3 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.sound.gschema.xml.in.in.h:3 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.typing-break.gschema.xml.in.in.h:3 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:3 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrdb.gschema.xml.in.in.h:3 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xsettings.gschema.xml.in.in.h:3 +msgid "Priority to use for this plugin" +msgstr "" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:37 -msgid "Volume step as percentage of volume." -msgstr "Mức âm theo phần trăm âm lượng." +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.a11y-keyboard.gschema.xml.in.in.h:4 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.background.gschema.xml.in.in.h:4 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.clipboard.gschema.xml.in.in.h:4 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.datetime.gschema.xml.in.in.h:4 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:4 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.keybindings.gschema.xml.in.in.h:4 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.keyboard.gschema.xml.in.in.h:4 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:4 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.mouse.gschema.xml.in.in.h:4 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.mpris.gschema.xml.in.in.h:4 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.smartcard.gschema.xml.in.in.h:4 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.sound.gschema.xml.in.in.h:4 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.typing-break.gschema.xml.in.in.h:4 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:4 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrdb.gschema.xml.in.in.h:4 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xsettings.gschema.xml.in.in.h:4 +msgid "Priority to use for this plugin in mate-settings-daemon startup queue" +msgstr "" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:38 -msgid "Volume up" -msgstr "Tăng âm" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:5 +msgid "Free percentage notify threshold" +msgstr "Ngưỡng thông báo phần trăm vùng trống" -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_xrandr.schemas.in.h:1 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:6 msgid "" -"If a notification icon with display related things should be shown in the " -"panel." +"Percentage free space threshold for initial warning of low disk space. If " +"the percentage free space drops below this, a warning will be shown." msgstr "" -"Nếu cần hiển thị biểu tượng thông báo và những thứ liên quan đến màn hình " -"trên bảng" - -#: ../data/apps_mate_settings_daemon_xrandr.schemas.in.h:2 -msgid "Show Displays in Notification Area" -msgstr "Hiện Màn hình trên vùng thông báo" - -#: ../data/desktop_mate_font_rendering.schemas.in.h:1 -msgid "Antialiasing" -msgstr "Làm trơn" -#: ../data/desktop_mate_font_rendering.schemas.in.h:2 -msgid "DPI" -msgstr "DPI" - -#: ../data/desktop_mate_font_rendering.schemas.in.h:3 -msgid "Hinting" -msgstr "Tinh chỉnh phông" - -#: ../data/desktop_mate_font_rendering.schemas.in.h:4 -msgid "RGBA order" -msgstr "Thứ tự RGBA" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:7 +msgid "Subsequent free percentage notify threshold" +msgstr "Ngưỡng thông báo phần trăm vùng trống lần sau" -#: ../data/desktop_mate_font_rendering.schemas.in.h:5 -msgid "" -"The order of subpixel elements on an LCD screen; only used when antialiasing " -"is set to \"rgba\". Possible values are: \"rgb\" for red on left (most " -"common), \"bgr\" for blue on left, \"vrgb\" for red on top, \"vbgr\" for red " -"on bottom." -msgstr "" -"Thứ tự các phần tử điểm ảnh phụ trên một màn hình LCD (phẳng); chỉ được dùng " -"khi chức năng làm trơn được đặt thành « rgba ». Giá trị có thể:\n" -" • rgb\tmàu đỏ bên trái (thường nhất)\n" -" • bgr\tmàu xanh bên trái\n" -" • vrgb\tmàu đỏ bên trên\n" -" • vbgr\tmàu đỏ bên dưới." - -#: ../data/desktop_mate_font_rendering.schemas.in.h:6 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:8 msgid "" -"The resolution used for converting font sizes to pixel sizes, in dots per " -"inch." +"Specify the percentage that the free disk space should reduce by before " +"issuing a subsequent warning." msgstr "" -"Độ phân giải được dùng để chuyển đổi kích cỡ phông chữ sang kích cỡ điểm " -"ảnh, theo chấm mỗi insơ." -#: ../data/desktop_mate_font_rendering.schemas.in.h:7 -msgid "" -"The type of antialiasing to use when rendering fonts. Possible values are: " -"\"none\" for no antialiasing, \"grayscale\" for standard grayscale " -"antialiasing, and \"rgba\" for subpixel antialiasing (LCD screens only)." -msgstr "" -"Phương pháp làm trơn cần làm khi vẽ phông chữ. Giá trị có thể:\n" -" • none\t\tkhông làm trơn\n" -" • grayscale\tlàm trơn ở mức xám tiêu chuẩn\n" -" • rgba\t\tlàm trơn ở mức điểm ảnh phụ (chỉ cho màn hình LCD)." +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:9 +msgid "Free space no notify threshold" +msgstr "Ngưỡng thông báo không còn chỗ chứa" -#: ../data/desktop_mate_font_rendering.schemas.in.h:8 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:10 msgid "" -"The type of hinting to use when rendering fonts. Possible values are: \"none" -"\" for no hinting, \"slight\" for basic, \"medium\" for moderate, and \"full" -"\" for maximum hinting (may cause distortion of letter forms)." +"Specify an amount in GB. If the amount of free space is more than this, no " +"warning will be shown." msgstr "" -"Phương pháp tinh chỉnh phông cần làm khi vẽ phông chữ. Giá trị có thể:\n" -" • none\t\tkhông tinh chỉnh phông\n" -" • slight\t\tcơ bản\n" -" • medium\tvừa\n" -" • full\t\ttối đa (có thể gây ra sự méo mó trên các mẫu chữ)." -#: ../data/desktop_mate_keybindings.schemas.in.h:1 -msgid "Allowed keys" -msgstr "Phím được phép" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:11 +msgid "Minimum notify period for repeated warnings" +msgstr "Khoảng đợi tối thiểu đối với cảnh báo lặp đi lặp lại" -#: ../data/desktop_mate_keybindings.schemas.in.h:2 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:12 msgid "" -"If non-empty, keybindings will be ignored unless their MateConf directory is in " -"the list. This is useful for lockdown." -msgstr "" -"Không trống thì tổ hợp phím bị bo qua nếu thư mục MateConf tương ứng nằm trong " -"danh sách. Trường hợp này có ích để khoá xuống." +"Specify a time in minutes. Subsequent warnings for a volume will not appear " +"more often than this period." +msgstr "Xác định thời gian theo phút. Các cảnh báo tiếp sau cho khối tin này sẽ không xuất hiện thường xuyên hơn khoảng đợi này." -#: ../data/desktop_mate_peripherals_touchpad.schemas.in.h:1 -msgid "Disable touchpad while typing" -msgstr "Tắt touchpad khi đang gõ" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:13 +msgid "Mount paths to ignore" +msgstr "Đường kết nối cần bỏ qua" -#: ../data/desktop_mate_peripherals_touchpad.schemas.in.h:2 -#| msgid "Enable font plugin" -msgid "Enable horizontal scrolling" -msgstr "Bật cuộn ngang" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.in.h:14 +msgid "Specify a list of mount paths to ignore when they run low on space." +msgstr "Xác định danh sách đường dẫn gắn kết cần bỏ qua kể cả khi còn ít vùng trống." -#: ../data/desktop_mate_peripherals_touchpad.schemas.in.h:3 -msgid "Enable mouse clicks with touchpad" -msgstr "Bật nhấn chuột bằng touchpad" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:5 +msgid "Volume step" +msgstr "Mức âm" -#: ../data/desktop_mate_peripherals_touchpad.schemas.in.h:4 -msgid "Select the touchpad scroll method" -msgstr "Chọn cách cuộn bằng touchpad" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:6 +msgid "Volume step as percentage of volume." +msgstr "Mức âm theo phần trăm âm lượng." -#: ../data/desktop_mate_peripherals_touchpad.schemas.in.h:5 -msgid "" -"Select the touchpad scroll method. Supported values are: 0 - disabled, 1 - " -"edge scrolling, 2 - two-finger scrolling" -msgstr "Chọn cách cuộn bằng touchpad. Giá trị hỗ trợ là: 0 - tắt, 1 - cuộn bằng cạnh, 2 - cuộn dùng hai ngón tay." +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:7 +msgid "Toggle touchpad" +msgstr "" -#: ../data/desktop_mate_peripherals_touchpad.schemas.in.h:6 -msgid "" -"Set this to TRUE if you have problems with accidentally hitting the touchpad " -"while typing." -msgstr "Đặt là TRUE nếu bạn hay chạm phải touchpad khi đang gõ phím." +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:8 +msgid "Binding to enable or disable the touchpad." +msgstr "" -#: ../data/desktop_mate_peripherals_touchpad.schemas.in.h:7 -msgid "" -"Set this to TRUE to allow horizontal scrolling by the same method selected " -"with the scroll_method key." -msgstr "Đặt là TRUE để cho phép cuộn ngang bằng cùng cách cuộn xác định bởi khoá scroll_method." +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:9 +msgid "Volume mute" +msgstr "Câm âm" -#: ../data/desktop_mate_peripherals_touchpad.schemas.in.h:8 -msgid "" -"Set this to TRUE to be able to send mouse clicks by tapping on the touchpad." -msgstr "Đặt là TRUE để có thể gửi phím nhấn chuột bằng cách gõ vào touchpad." +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:10 +msgid "Binding to mute the system volume." +msgstr "Tổ hợp để câm âm lượng của hệ thống." -#: ../data/mate-settings-daemon.desktop.in.in.h:1 -msgid "MATE Settings Daemon" -msgstr "Trình nền Thiết lập MATE" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:11 +msgid "Volume down" +msgstr "Giảm âm" -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:1 -msgid "Binding to toggle the magnifier." -msgstr "Tổ hợp để bật/tắt kính lúp." +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:12 +msgid "Binding to lower the system volume." +msgstr "Tổ hợp để giảm âm lượng của hệ thống." -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:2 -msgid "Binding to toggle the on-screen keyboard." -msgstr "Tổ hợp để bật/tắt bàn phím trên màn hình." +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:13 +msgid "Volume up" +msgstr "Tăng âm" -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:3 -msgid "Binding to toggle the screen reader." -msgstr "Tổ hợp để bật/tắt công cụ đọc màn hình." +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:14 +msgid "Binding to raise the system volume." +msgstr "Tổ hợp để tăng âm lượng của hệ thống." -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:4 -msgid "Bounce keys" -msgstr "Phím nhảy" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:15 +msgid "Log out" +msgstr "Đăng xuất" -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:5 -msgid "Command used to turn the magnifier on or off." -msgstr "Lệnh dùng để bật hay tắt kính lúp." +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:16 +msgid "Binding to log out." +msgstr "Tổ hợp để đăng xuất." -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:6 -msgid "Command used to turn the on-screen keyboard on or off." -msgstr "Lệnh dùng để bật hay tắt bàn phím trên màn hình." +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:17 +msgid "Eject" +msgstr "Đẩy ra" -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:7 -msgid "Command used to turn the screen reader on or off." -msgstr "Lệnh dùng để bật hay tắt công cụ đọc màn hình." +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:18 +msgid "Binding to eject an optical disc." +msgstr "" -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:8 -msgid "Enable accessibility keyboard plugin" -msgstr "Bật phần mở rộng khả năng truy cập bàn phím" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:19 +msgid "Home folder" +msgstr "Thư mục Nhà" -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:9 -msgid "Enable background plugin" -msgstr "Bật phần mở rộng nền" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:20 +msgid "Binding to open the Home folder." +msgstr "Tổ hợp để mở thư mục Nhà." -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:10 -msgid "Enable clipboard plugin" -msgstr "Bột phần mở rộng bảng nháp" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:21 +msgid "Search" +msgstr "Tìm kiếm" -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:11 -msgid "Enable font plugin" -msgstr "Bật phần mở rộng phông" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:22 +msgid "Binding to launch the search tool." +msgstr "Tổ hợp để khởi chạy công cụ tìm kiếm." -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:12 -msgid "Enable housekeeping plugin" -msgstr "Bật phần mở rộng nội trợ" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:23 +msgid "Launch email client" +msgstr "Khởi chạy trình khách thư" -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:13 -msgid "Enable keybindings plugin" -msgstr "Bật phần mở rộng tổ hợp phím" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:24 +msgid "Binding to launch the email client." +msgstr "Tổ hợp để khởi chạy trình khách thư." -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:14 -msgid "Enable keyboard plugin" -msgstr "Bật phần mở rộng bàn phím" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:25 +msgid "Lock screen" +msgstr "Khoá màn hình" -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:15 -msgid "Enable media keys plugin" -msgstr "Bật phần mở rộng phím nhạc/phim" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:26 +msgid "Binding to lock the screen." +msgstr "Tổ hợp để khoá màn hình." -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:16 -msgid "Enable mouse plugin" -msgstr "Bật phần mở rộng chuột" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:27 +msgid "Launch help browser" +msgstr "Khởi chạy bộ duyệt trợ giúp" -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:17 -msgid "Enable sound plugin" -msgstr "Bật phần mở rộng âm thanh" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:28 +msgid "Binding to launch the help browser." +msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bộ duyệt trợ giúp." -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:18 -msgid "Enable typing breaks plugin" -msgstr "Bật phần mở rộng thư giãn gõ" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:29 +msgid "Launch calculator" +msgstr "Khởi chạy bàn tính" -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:19 -msgid "Enable xrandr plugin" -msgstr "Bật phần mở rộng xrandr" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:30 +msgid "Binding to launch the calculator." +msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bàn tính." -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:20 -msgid "Enable xrdb plugin" -msgstr "Bật phần mở rộng xrdb" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:31 +msgid "Launch web browser" +msgstr "Khởi chạy bộ duyệt Web" -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:21 -msgid "Enable xsettings plugin" -msgstr "Bật phần mở rộng xsettings" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:32 +msgid "Binding to launch the web browser." +msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bộ duyệt Web." -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:22 -msgid "Mouse keys" -msgstr "Phím chuột" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:33 +msgid "Launch media player" +msgstr "Khởi chạy bộ Phát Nhạc/Phim" -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:23 -msgid "On-screen keyboard" -msgstr "Bàn phím trên màn hình" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:34 +msgid "Binding to launch the media player." +msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bộ phát nhạc/phim." -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:24 -msgid "Screen magnifier" -msgstr "Kính lúp màn hình" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:35 +msgid "Play (or play/pause)" +msgstr "Phát (hay phát/tạm dừng)" -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:25 -msgid "Screen reader" -msgstr "Bộ đọc màn hình" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:36 +msgid "Binding to start playback (or toggle play/pause)." +msgstr "Tổ hợp để bắt đầu phát lại (hoặc bật/tắt phát/tạm dừng)." -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:26 -msgid "" -"Set to True to enable the housekeeping plugin, to prune transient file " -"caches." -msgstr "" -"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng nội trợ, để xén bớt các bộ " -"nhớ tạm tập tin tạm thời." +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:37 +msgid "Pause playback" +msgstr "Tạm dừng phát lại" -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:27 -msgid "Set to True to enable the plugin to manage clipboard settings." -msgstr "" -"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập bảng nháp." +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:38 +msgid "Binding to pause playback." +msgstr "Tổ hợp để tạm dừng phát lại. " -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:28 -msgid "Set to True to enable the plugin to manage desktop background settings." -msgstr "" -"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập nền màn " -"hình." +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:39 +msgid "Stop playback" +msgstr "Dừng phát lại" -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:29 -msgid "Set to True to enable the plugin to manage font settings." -msgstr "" -"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập phông chữ." +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:40 +msgid "Binding to stop playback." +msgstr "Tổ hợp để dừng phát lại." -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:30 -msgid "Set to True to enable the plugin to manage keyboard settings." -msgstr "" -"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập bàn phím." +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:41 +msgid "Previous track" +msgstr "Rãnh trước" -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:31 -msgid "Set to True to enable the plugin to manage mouse settings." -msgstr "" -"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập con chuột." +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:42 +msgid "Binding to skip to previous track." +msgstr "Tổ hợp để nhảy về rãnh trước." -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:32 -msgid "Set to True to enable the plugin to manage multimedia keys settings." -msgstr "" -"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập các phím " -"nhạc/phim." +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:43 +msgid "Next track" +msgstr "Rãnh sau" -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:33 -msgid "Set to True to enable the plugin to manage sound sample caches." -msgstr "" -"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý các tập tin lưu tạm " -"mẫu âm thanh." +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:44 +msgid "Binding to skip to next track." +msgstr "Tổ hợp để nhảy tới rãnh kế tiếp." -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:34 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:5 +msgid "Show Displays in Notification Area" +msgstr "Hiện Màn hình trên vùng thông báo" + +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:6 msgid "" -"Set to True to enable the plugin to manage the accessibility keyboard " -"settings." +"Whether a notification icon with display-related things should be shown in " +"the panel." msgstr "" -"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập bàn phím có " -"khả năng truy cập." -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:35 -msgid "Set to True to enable the plugin to manage the keybindings." +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:7 +msgid "Do not touch monitor configuration" msgstr "" -"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý các tổ hợp phím." -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:36 -msgid "Set to True to enable the plugin to manage typing breaks." +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:8 +msgid "" +"Usually, mate-settings-daemon configures internal and external monitors " +"according to the turn_on_external_monitors_at_startup and " +"turn_on_laptop_monitor_at_startup settings and determines an appropriate " +"cloning/side-by-side mode. Setting this key to True disables this, and the " +"monitor settings are not touched at all (unless there is an explicit user " +"configuration)." msgstr "" -"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý các thư giãn gõ." -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:37 -msgid "Set to True to enable the plugin to manage xrandr settings." +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:9 +msgid "Turn on external monitor after system boot" msgstr "" -"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập xrandr." -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:38 -msgid "Set to True to enable the plugin to manage xrdb settings." -msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập xrdb." - -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:39 -msgid "Set to True to enable the plugin to manage xsettings." +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:10 +msgid "" +"Turn on external monitor after system boot if user plugs in external monitor" +" on system boot." msgstr "" -"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập xsettings." - -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:40 -msgid "Slow keys" -msgstr "Phím chậm" - -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:41 -msgid "Sticky keys" -msgstr "Phím dính" - -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:42 -msgid "The name of the keyboard shortcut to toggle the magnifier" -msgstr "Tên của phím tắt để bật/tắt kính lúp" - -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:43 -#| msgid "Binding to toggle the on-screen keyboard." -msgid "The name of the keyboard shortcut to toggle the on-screen keyboard" -msgstr "Tên phím tắt để bật/tắt bàn phím màn hình" -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:44 -#| msgid "Binding to toggle the screen reader." -msgid "The name of the keyboard shortcut to toggle the screen reader" -msgstr "Tên phím tắt để bật/tắt bộ đọc màn hình" +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:11 +msgid "Turn on laptop monitor after system boot" +msgstr "" -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:45 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:12 msgid "" -"This is the name of the keyboard shortcut to toggle the magnifier. This name " -"will be shown in the keyboard shortcut preferences dialog." -msgstr "Đây là tên phím tắt để bật/tắt kính lúp. Tên này sẽ hiện trong hộp thoại phím tắt bàn phím." +"Turn on laptop monitor after system boot if user plugs in external monitor " +"on system boot." +msgstr "" -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:46 -msgid "" -"This is the name of the keyboard shortcut to toggle the on-screen keyboard. " -"This name will be shown in the keyboard shortcut preferences dialog." -msgstr "Đây là tên phím tắt để bật/tắt bàn phím màn hình. Tên này sẽ hiện trong hộp thoại phím tắt bàn phím." +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:13 +msgid "File for default configuration for RandR" +msgstr "" -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:47 +#: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:14 msgid "" -"This is the name of the keyboard shortcut to toggle the screen reader. This " -"name will be shown in the keyboard shortcut preferences dialog." -msgstr "Đây là tên phím tắt để bật/tắt trình đọc màn hình. Tên này sẽ hiện trong hộp thoại phím tắt bàn phím." - -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:48 -msgid "Toggle magnifier" -msgstr "Bật/tắt kính lúp" - -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:49 -msgid "Toggle on-screen keyboard" -msgstr "Bật/tắt bàn phím trên màn hình" - -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:50 -msgid "Toggle screen reader" -msgstr "Bật/tắt bộ đọc màn hình" - -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:51 -msgid "Whether the bounce keys keyboard accessibility feature is turned on." -msgstr "Nếu tính năng khả năng truy cập « phím nhảy » được kích hoạt hay không." - -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:52 -msgid "Whether the mouse keys keyboard accessibility feature is turned on." +"The XRandR plugin will look for a default configuration in the file " +"specified by this key. This is similar to the ~/.config/monitors.xml that " +"normally gets stored in users' home directories. If a user does not have " +"such a file, or has one that does not match the user's setup of monitors, " +"then the file specified by this key will be used instead." msgstr "" -"Nếu tính năng khả năng truy cập « phím chuột » được kích hoạt hay không." - -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:53 -msgid "Whether the on-screen keyboard is turned on." -msgstr "Nếu chức năng bàn phím trên màn hình được kích hoạt hay không." -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:54 -msgid "Whether the screen magnifier is turned on." -msgstr "Nếu chức năng phóng to màn hình được kích hoạt hay không." - -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:55 -msgid "Whether the screen reader is turned on." -msgstr "Nếu chức năng đọc màn hình được kích hoạt hay không." - -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:56 -msgid "Whether the slow keys keyboard accessibility feature is turned on." -msgstr "Nếu tính năng khả năng truy cập « phím chậm » được kích hoạt hay không." - -#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:57 -msgid "Whether the sticky keys keyboard accessibility feature is turned on." -msgstr "Nếu tính năng khả năng truy cập « phím dính » được kích hoạt hay không." +#: ../data/mate-settings-daemon.desktop.in.in.h:1 +msgid "MATE Settings Daemon" +msgstr "Trình nền Thiết lập MATE" -#: ../mate-settings-daemon/main.c:54 +#: ../mate-settings-daemon/main.c:56 msgid "Enable debugging code" msgstr "Bật mã gỡ lỗi" -#: ../mate-settings-daemon/main.c:55 +#: ../mate-settings-daemon/main.c:57 +msgid "Replace the current daemon" +msgstr "" + +#: ../mate-settings-daemon/main.c:58 msgid "Don't become a daemon" msgstr "Không chạy trong nền sau" -#: ../mate-settings-daemon/main.c:56 -msgid "MateConf prefix from which to load plugin settings" -msgstr "Tiền tố MateConf từ đó cần nạp thiết lập phần mở rộng" +#: ../mate-settings-daemon/main.c:59 +msgid "Exit after a time (for debugging)" +msgstr "" #: ../plugins/a11y-keyboard/a11y-keyboard.mate-settings-plugin.in.h:1 msgid "Accessibility Keyboard" @@ -630,143 +582,137 @@ msgstr "Bàn phím khả năng truy cập" msgid "Accessibility keyboard plugin" msgstr "Phần mở rộng bàn phím khả năng truy cập" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:388 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:446 #, c-format msgid "There was an error displaying help: %s" msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: %s" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:519 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:585 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:574 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:638 msgid "Do you want to activate Slow Keys?" msgstr "Bạn có muốn kích hoạt Phím Chậm không?" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:520 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:586 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:575 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:639 msgid "Do you want to deactivate Slow Keys?" msgstr "Bạn có muốn bỏ kích hoạt Phím Chậm không?" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:521 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:587 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:576 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:640 msgid "" "You just held down the Shift key for 8 seconds. This is the shortcut for " "the Slow Keys feature, which affects the way your keyboard works." -msgstr "" -"Bạn vừa mới ấn giữ phím Shift trong vòng 8 giây. Đây là phím tắt của tính " -"năng Phím Chậm, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím." +msgstr "Bạn vừa mới ấn giữ phím Shift trong vòng 8 giây. Đây là phím tắt của tính năng Phím Chậm, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím." -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:546 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:685 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:599 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:736 msgid "Don't activate" msgstr "Không bật" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:546 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:685 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:599 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:736 msgid "Don't deactivate" msgstr "Không tắt" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:552 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:691 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:605 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:742 msgid "Activate" msgstr "Bật" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:552 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:691 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:605 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:742 msgid "Deactivate" msgstr "Tắt" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:608 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:749 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:661 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:800 msgid "Do_n't activate" msgstr "Khô_ng bật" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:608 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:749 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:661 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:800 msgid "Do_n't deactivate" msgstr "Khô_ng tắt" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:611 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:752 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:664 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:803 msgid "_Activate" msgstr "_Bật" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:611 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:752 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:664 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:803 msgid "_Deactivate" msgstr "_Tắt" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:615 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:668 msgid "Slow Keys Alert" msgstr "Báo động Phím Chậm" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:655 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:723 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:708 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:774 msgid "Do you want to activate Sticky Keys?" msgstr "Bạn có muốn kích hoạt Phím Dính không?" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:656 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:724 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:709 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:775 msgid "Do you want to deactivate Sticky Keys?" msgstr "Bạn có muốn bỏ kích hoạt Phím Dính không?" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:658 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:726 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:711 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:777 msgid "" "You just pressed the Shift key 5 times in a row. This is the shortcut for " "the Sticky Keys feature, which affects the way your keyboard works." -msgstr "" -"Bạn vừa mới ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Đây là phím tắt của tính năng " -"Phím Dính, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím." +msgstr "Bạn vừa mới ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Đây là phím tắt của tính năng Phím Dính, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím." -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:660 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:728 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:713 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:779 msgid "" "You just pressed two keys at once, or pressed the Shift key 5 times in a " "row. This turns off the Sticky Keys feature, which affects the way your " "keyboard works." -msgstr "" -"Bạn vừa mới ấn hai phím đồng thời, hoặc ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Phím " -"tắt này tắt tính năng Phím Dính, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím" +msgstr "Bạn vừa mới ấn hai phím đồng thời, hoặc ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Phím tắt này tắt tính năng Phím Dính, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:756 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:807 msgid "Sticky Keys Alert" msgstr "Báo động Phím Dính" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.c:920 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui.h:4 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.c:813 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui.h:1 msgid "Universal Access Preferences" msgstr "Tùy thích truy cập chung" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui.h:1 -msgid "Enhance _contrast in colors" -msgstr "Cải thiện độ _tương phản màu sắc" - #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui.h:2 -msgid "Make _text larger and easier to read" -msgstr "Phóng to _chữ nhằm dễ đọc hơn" +msgid "Use on-screen _keyboard" +msgstr "Dùng _bàn phím _màn hình" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui.h:3 -msgid "Press and _hold keys to accept them (Slow Keys)" -msgstr "Nhấn và _giữ phím để chấp nhận (Phím chậm)" +msgid "Use screen _reader" +msgstr "Dùng _bộ đọc màn hình" + +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui.h:4 +msgid "Use screen _magnifier" +msgstr "Dùng _kính lúp màn hình" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui.h:5 -msgid "Use on-screen _keyboard" -msgstr "Dùng _bàn phím _màn hình" +msgid "Enhance _contrast in colors" +msgstr "Cải thiện độ _tương phản màu sắc" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui.h:6 -msgid "Use screen _magnifier" -msgstr "Dùng _kính lúp màn hình" +msgid "Make _text larger and easier to read" +msgstr "Phóng to _chữ nhằm dễ đọc hơn" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui.h:7 -msgid "Use screen _reader" -msgstr "Dùng _bộ đọc màn hình" +msgid "_Press keyboard shortcuts one key at a time (Sticky Keys)" +msgstr "_Nhấn phím tắt bàn phím mỗi lần một phím (Phím dính)" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui.h:8 msgid "_Ignore duplicate keypresses (Bounce Keys)" msgstr "_Bỏ qua phím nhấn bị trùng (Phím nảy)" #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui.h:9 -msgid "_Press keyboard shortcuts one key at a time (Sticky Keys)" -msgstr "_Nhấn phím tắt bàn phím mỗi lần một phím (Phím dính)" +msgid "Press and _hold keys to accept them (Slow Keys)" +msgstr "Nhấn và _giữ phím để chấp nhận (Phím chậm)" #: ../plugins/background/background.mate-settings-plugin.in.h:1 msgid "Background" @@ -792,129 +738,119 @@ msgstr "Giả" msgid "Dummy plugin" msgstr "Phần mở rộng giả" -#: ../plugins/font/font.mate-settings-plugin.in.h:1 -msgid "Font" -msgstr "Phông" - -#: ../plugins/font/font.mate-settings-plugin.in.h:2 -msgid "Font plugin" -msgstr "Phần mở rộng phông chữ" - -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:64 -msgid "Don't show any warnings again for this filesystem" -msgstr "Đừng hiện bất kỳ cảnh báo nào lần nữa đối với hệ tập tin này" +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:70 +msgid "Don't show any warnings again for this file system" +msgstr "" -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:66 -#| msgid "Do _not show this warning again." +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:72 msgid "Don't show any warnings again" msgstr "Đừng hiện cảnh báo này lần nữa" -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:79 +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:85 #, c-format msgid "The volume \"%s\" has only %s disk space remaining." msgstr "Khối \"%s\" chỉ còn %s vùng đĩa trống." -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:82 +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:88 #, c-format msgid "This computer has only %s disk space remaining." msgstr "Máy này chỉ còn %s vùng đĩa trống." -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:98 +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:104 msgid "" "You can free up disk space by emptying the Trash, removing unused programs " "or files, or moving files to another disk or partition." msgstr "Bạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách đổ sạch Sọt rác, loại bỏ những ứng dụng hoặc tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa hoặc phân vùng khác." -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:101 +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:107 msgid "" "You can free up disk space by removing unused programs or files, or by " "moving files to another disk or partition." msgstr "Bạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách loại bỏ những chươong trình hoặc tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa hoặc phân vùng khác." -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:106 +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:112 msgid "" "You can free up disk space by emptying the Trash, removing unused programs " "or files, or moving files to an external disk." msgstr "Bạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách đổ sạch Sọt rác, loại bỏ những ứng dụng hoặc tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa ở ngoài." -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:109 +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:115 msgid "" "You can free up disk space by removing unused programs or files, or by " "moving files to an external disk." msgstr "fBạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách loại bỏ những ứng dụng hoặc tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa ở ngoài." #. Set up all the window stuff here -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:204 +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:213 msgid "Low Disk Space" msgstr "Ít chỗ đĩa" -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:439 +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:445 msgid "Empty Trash" msgstr "Đổ sọt rác" -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:447 -msgid "Examine..." -msgstr "Kiểm tra..." +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:453 +msgid "Examine…" +msgstr "" -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:454 +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:460 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:96 +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:97 #, c-format msgid "Removing item %lu of %lu" msgstr "Đang loại bỏ %lu trên %lu" -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:116 +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:117 #, c-format -msgid "<i>Removing: %s</i>" -msgstr "<i>Đang loại bỏ: %s</i>" +msgid "Removing: %s" +msgstr "" -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:244 -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:293 +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:247 +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:296 msgid "Emptying the trash" msgstr "Đang đổ rác" -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:269 -msgid "Preparing to empty trash..." -msgstr "Đang chuẩn bị đổ rác..." +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:272 +msgid "Preparing to empty trash…" +msgstr "" -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:295 +#. Translators: "Emptying trash from <device>" +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:299 msgid "From: " msgstr "Từ: " -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:356 +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:351 msgid "Empty all of the items from the trash?" msgstr "Bỏ tất cả các mục trong sọt rác chứ?" -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:359 +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:354 msgid "" "If you choose to empty the trash, all items in it will be permanently lost. " "Please note that you can also delete them separately." msgstr "Nếu bạn chọn làm sạch sọt rác, mọi mục trong đó sẽ mất mãi mãi. Nhớ rằng bạn có thể xoá chúng riêng từng cái nếu muốn." -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:366 +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:361 msgid "_Empty Trash" msgstr "Đổ _sọt rác" -#: ../plugins/keybindings/msd-keybindings-manager.c:139 +#: ../plugins/keybindings/msd-keybindings-manager.c:129 #, c-format msgid "Key binding (%s) is invalid" msgstr "Tổ hợp phím (%s) không hợp lệ" -#: ../plugins/keybindings/msd-keybindings-manager.c:197 +#: ../plugins/keybindings/msd-keybindings-manager.c:165 #, c-format msgid "Key binding (%s) is incomplete" msgstr "Tổ hợp phím (%s) chưa hoàn toàn" -#: ../plugins/keybindings/msd-keybindings-manager.c:493 +#: ../plugins/keybindings/msd-keybindings-manager.c:502 #, c-format msgid "" "Error while trying to run (%s)\n" "which is linked to the key (%s)" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi thử chạy (%s)\n" -"mà được liên kết tới phím (%s)" +msgstr "Gặp lỗi khi thử chạy (%s)\nmà được liên kết tới phím (%s)" #: ../plugins/keybindings/keybindings.mate-settings-plugin.in.h:1 msgid "Keybindings" @@ -932,64 +868,65 @@ msgstr "Bàn phím" msgid "Keyboard plugin" msgstr "Phần mở rộng bàn phím" -#: ../plugins/keyboard/modmap-dialog.ui.h:1 -msgid "A_vailable files:" -msgstr "Tập tin _hiện có :" - -#: ../plugins/keyboard/modmap-dialog.ui.h:2 -msgid "Load modmap files" -msgstr "Nạp các tập tin modmap" +#: ../plugins/keyboard/msd-keyboard-xkb.c:137 +#, c-format +msgid "" +"Error activating XKB configuration.\n" +"It can happen under various circumstances:\n" +" • a bug in libxklavier library\n" +" • a bug in X server (xkbcomp, xmodmap utilities)\n" +" • X server with incompatible libxkbfile implementation\n" +"\n" +"X server version data:\n" +"%s\n" +"%d\n" +"%s\n" +"If you report this situation as a bug, please include:\n" +" • The result of <b>%s</b>\n" +" • The result of <b>%s</b>" +msgstr "" -#: ../plugins/keyboard/modmap-dialog.ui.h:3 -msgid "Would you like to load the modmap file(s)?" -msgstr "Bạn có muốn nạp các tập tin modmap (sửa đổi sơ đồ bàn phím) không?" +#: ../plugins/keyboard/msd-keyboard-xkb.c:151 +msgid "" +"You are using XFree 4.3.0.\n" +"There are known problems with complex XKB configurations.\n" +"Try using a simpler configuration or using a later version of the XFree software." +msgstr "" -#: ../plugins/keyboard/modmap-dialog.ui.h:4 -msgid "_Do not show this message again" -msgstr "_Không hiện thông điệp này lần nữa" +#: ../plugins/keyboard/msd-keyboard-xkb.c:299 +msgid "_Layouts" +msgstr "" -#: ../plugins/keyboard/modmap-dialog.ui.h:5 -msgid "_Load" -msgstr "_Nạp" +#: ../plugins/keyboard/msd-keyboard-xkb.c:306 +msgid "Keyboard _Preferences" +msgstr "" -#: ../plugins/keyboard/modmap-dialog.ui.h:6 -msgid "_Loaded files:" -msgstr "Tập tin đã _nạp:" +#: ../plugins/keyboard/msd-keyboard-xkb.c:312 +msgid "Show _Current Layout" +msgstr "" #: ../plugins/media-keys/msd-media-keys-manager.c:198 msgid "" -"Could not get default terminal. Verify that your default terminal command is " -"set and points to a valid application." -msgstr "" -"Không thể lấy thiết bị cuối mặc định. Hãy kiểm tra xem câu lệnh thiết bị " -"cuối mặc định đã được đặt và chỉ tới một ứng dụng hợp lệ." +"Could not get default terminal. Verify that your default terminal command is" +" set and points to a valid application." +msgstr "Không thể lấy thiết bị cuối mặc định. Hãy kiểm tra xem câu lệnh thiết bị cuối mặc định đã được đặt và chỉ tới một ứng dụng hợp lệ." #: ../plugins/media-keys/msd-media-keys-manager.c:238 #, c-format msgid "" "Couldn't execute command: %s\n" "Verify that this is a valid command." -msgstr "" -"Không thể thực hiện câu lệnh: %s\n" -"Hãy kiểm tra xem nó là một câu lệnh hợp lệ." - -#: ../plugins/media-keys/msd-media-keys-manager.c:254 -msgid "" -"Couldn't put the machine to sleep.\n" -"Verify that the machine is correctly configured." -msgstr "" -"Không thể đặt máy tính vào tình trạng ngủ.\n" -"Hãy kiểm tra xem máy có cấu hình đúng." +msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh: %s\nHãy kiểm tra xem nó là một câu lệnh hợp lệ." #. translators: #. * The device has been disabled -#: ../plugins/media-keys/cut-n-paste/gvc-mixer-control.c:991 +#: ../plugins/media-keys/cut-n-paste/gvc-mixer-control.c:1005 msgid "Disabled" msgstr "Tắt" #. translators: #. * The number of sound outputs on a particular device -#: ../plugins/media-keys/cut-n-paste/gvc-mixer-control.c:998 +#: ../plugins/media-keys/cut-n-paste/gvc-mixer-control.c:1012 #, c-format msgid "%u Output" msgid_plural "%u Outputs" @@ -997,13 +934,13 @@ msgstr[0] "%u đầu ra" #. translators: #. * The number of sound inputs on a particular device -#: ../plugins/media-keys/cut-n-paste/gvc-mixer-control.c:1008 +#: ../plugins/media-keys/cut-n-paste/gvc-mixer-control.c:1022 #, c-format msgid "%u Input" msgid_plural "%u Inputs" msgstr[0] "%u đầu vào" -#: ../plugins/media-keys/cut-n-paste/gvc-mixer-control.c:1304 +#: ../plugins/media-keys/cut-n-paste/gvc-mixer-control.c:1320 msgid "System Sounds" msgstr "Âm thanh hệ thống" @@ -1015,18 +952,16 @@ msgstr "Phím nhạc/phim" msgid "Media keys plugin" msgstr "Phần mở rộng phím nhạc/phim" -#: ../plugins/mouse/msd-mouse-manager.c:801 +#: ../plugins/mouse/msd-mouse-manager.c:887 msgid "Could not enable mouse accessibility features" msgstr "Không thể hiệu lực các tính năng khả năng truy cập bàn phím" -#: ../plugins/mouse/msd-mouse-manager.c:803 +#: ../plugins/mouse/msd-mouse-manager.c:889 msgid "" -"Mouse accessibility requires mousetweaks to be installed on your system." +"Mouse accessibility requires Mousetweaks to be installed on your system." msgstr "" -"Khả năng truy cập con chuột cần trình nền mousetweaks được cài đặt vào hệ " -"thống của bạn." -#: ../plugins/mouse/msd-mouse-manager.c:806 +#: ../plugins/mouse/msd-mouse-manager.c:892 msgid "Mouse Preferences" msgstr "Tùy thích con chuột" @@ -1038,6 +973,14 @@ msgstr "Chuột" msgid "Mouse plugin" msgstr "Phần mở rộng chuột" +#: ../plugins/mpris/mpris.mate-settings-plugin.in.h:1 +msgid "Mpris" +msgstr "" + +#: ../plugins/mpris/mpris.mate-settings-plugin.in.h:2 +msgid "Mpris plugin" +msgstr "" + #: ../plugins/typing-break/typing-break.mate-settings-plugin.in.h:1 msgid "Typing Break" msgstr "Thư giãn gõ" @@ -1047,186 +990,200 @@ msgid "Typing break plugin" msgstr "Phần mở rộng thư giãn gõ" #: ../plugins/xrandr/xrandr.mate-settings-plugin.in.h:1 +msgid "XRandR" +msgstr "XRandR" + +#: ../plugins/xrandr/xrandr.mate-settings-plugin.in.h:2 msgid "Set up screen size and rotation settings" msgstr "Thiết lập kích cỡ màn hình và chức năng xoay" -#: ../plugins/xrandr/xrandr.mate-settings-plugin.in.h:2 -msgid "XRandR" -msgstr "XRandR" +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:371 +msgid "Could not switch the monitor configuration" +msgstr "Không thể chuyển đổi cấu hình của thiết bị hiển thị" -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:226 +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:395 msgid "Could not restore the display's configuration" msgstr "Không thể phục hồi cấu hình của bộ trình bày" -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:251 +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:420 msgid "Could not restore the display's configuration from a backup" msgstr "Không thể phục hồi cấu hình của bộ trình bày từ bản sao lưu" -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:272 +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:441 #, c-format -#| msgid "" -#| "The display will be reset to its previous configuration in %d seconds" msgid "The display will be reset to its previous configuration in %d second" msgid_plural "" "The display will be reset to its previous configuration in %d seconds" msgstr[0] "Bộ trình bày sẽ bị đặt lại về cấu hình trước đó sau %d giây" -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:321 +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:490 msgid "Does the display look OK?" msgstr "Bộ trình bày đẹp chưa?" -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:327 -#| msgid "Restore the previous configuration" +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:496 msgid "_Restore Previous Configuration" msgstr "_Phục hồi cấu hình trước" -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:328 -#| msgid "Keep this configuration" +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:497 msgid "_Keep This Configuration" msgstr "_Giữ cấu hình này" -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:409 +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:578 msgid "The selected configuration for displays could not be applied" msgstr "Không thể áp dụng cấu hình đã chọn cho bộ trình bày" -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:963 +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1140 #, c-format msgid "Could not refresh the screen information: %s" msgstr "Không thể cập nhật thông tin màn hình: %s" -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:966 +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1144 msgid "Trying to switch the monitor configuration anyway." msgstr "Vẫn đang thử chuyển đổi cấu hình của thiết bị hiển thị." -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1000 -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1114 -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1281 -msgid "Could not switch the monitor configuration" -msgstr "Không thể chuyển đổi cấu hình của thiết bị hiển thị" - -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1689 -msgid "<i>Rotation not supported</i>" -msgstr "<i>Không hỗ trợ quay</i>" +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1875 +msgid "Rotation not supported" +msgstr "" -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1743 +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1931 msgid "Could not save monitor configuration" msgstr "Không thể lưu cấu hình của thiết bị hiển thị" -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1761 +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1949 msgid "Normal" msgstr "Thường" -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1762 +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1950 msgid "Left" msgstr "Trái" -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1763 +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1951 msgid "Right" msgstr "Phải" -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1764 +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1952 msgid "Upside Down" msgstr "Trên xuống" -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1884 -msgid "_Configure Display Settings ..." -msgstr "_Cấu hình thiết lập màn hình ..." +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2072 +msgid "_Configure Display Settings…" +msgstr "" -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1925 +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2113 msgid "Configure display settings" msgstr "_Cấu hình thiết lập màn hình" -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1982 +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2173 msgid "Could not apply the stored configuration for monitors" msgstr "Không thể áp dụng cấu hình đã lưu cho thiết bị hiển thị" -#: ../plugins/xrdb/msd-xrdb-manager.c:255 -#: ../plugins/xrdb/msd-xrdb-manager.c:324 +#: ../plugins/xrdb/msd-xrdb-manager.c:253 +#: ../plugins/xrdb/msd-xrdb-manager.c:322 msgid "Cannot determine user's home directory" msgstr "Không thể xác định thư mục Nhà của người dùng" #: ../plugins/xrdb/xrdb.mate-settings-plugin.in.h:1 -msgid "Manage the X resource database" -msgstr "Quản lý cơ sở dữ liệu tài nguyên X" - -#: ../plugins/xrdb/xrdb.mate-settings-plugin.in.h:2 msgid "X Resource Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu tài nguyên X" -#: ../plugins/xsettings/msd-xsettings-manager.c:644 -#, c-format -msgid "MateConf key %s set to type %s but its expected type was %s\n" -msgstr "Khoá MateConf %s được đặt thành kiểu %s nhưng lẽ ra phải dùng kiểu %s\n" +#: ../plugins/xrdb/xrdb.mate-settings-plugin.in.h:2 +msgid "Manage the X resource database" +msgstr "Quản lý cơ sở dữ liệu tài nguyên X" #: ../plugins/xsettings/xsettings.mate-settings-plugin.in.h:1 +msgid "X Settings" +msgstr "Thiết lập X" + +#: ../plugins/xsettings/xsettings.mate-settings-plugin.in.h:2 msgid "Manage X Settings" msgstr "Quản lý thiết lập X" -#: ../plugins/xsettings/xsettings.mate-settings-plugin.in.h:2 -msgid "X Settings" -msgstr "Thiết lập X" +#: ../plugins/smartcard/msd-smartcard-manager.c:167 +msgid "Module Path" +msgstr "" -#~ msgid "Binding to suspend the computer." -#~ msgstr "Tổ hợp để ngưng máy tính." +#: ../plugins/smartcard/msd-smartcard-manager.c:168 +msgid "path to smartcard PKCS #11 driver" +msgstr "" -#~ msgid "Suspend" -#~ msgstr "Ngưng" +#: ../plugins/smartcard/msd-smartcard-manager.c:504 +msgid "received error or hang up from event source" +msgstr "" -#~ msgid "" -#~ "Set to True to display a dialog when there are errors running the " -#~ "screensaver." -#~ msgstr "" -#~ "Đặt thành True (Đúng) để hiển thị hộp thoại khi có lỗi chạy trình bảo vệ " -#~ "màn hình." +#: ../plugins/smartcard/msd-smartcard-manager.c:593 +#, c-format +msgid "NSS security system could not be initialized" +msgstr "" -#~ msgid "Set to True to run the screensaver at login." -#~ msgstr "Đặt thành True (Đúng) để chạy trình bảo vệ màn hình khi đăng nhập." +#: ../plugins/smartcard/msd-smartcard-manager.c:662 +#, c-format +msgid "no suitable smartcard driver could be found" +msgstr "" -#~ msgid "Show startup errors" -#~ msgstr "Hiển thị các lỗi khởi động" +#: ../plugins/smartcard/msd-smartcard-manager.c:682 +#, c-format +msgid "smartcard driver '%s' could not be loaded" +msgstr "" -#~ msgid "Start screensaver" -#~ msgstr "Bắt đầu chạy trình bảo vệ màn hình" +#: ../plugins/smartcard/msd-smartcard-manager.c:771 +#, c-format +msgid "could not watch for incoming card events - %s" +msgstr "" -#~ msgid "Enable screensaver plugin" -#~ msgstr "Bật phần mở rộng bảo vệ màn hình" +#: ../plugins/smartcard/msd-smartcard-manager.c:1124 +#, c-format +msgid "encountered unexpected error while waiting for smartcard events" +msgstr "" -#~ msgid "Set to True to enable the plugin to manage screensaver settings." -#~ msgstr "" -#~ "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập trình " -#~ "bảo vệ màn hình." +#: ../plugins/smartcard/msd-smartcard.c:154 +msgid "Slot ID" +msgstr "" -#~ msgid "%d%% of the disk space on `%s' is in use" -#~ msgstr "%d%% sức chứa trên đĩa « %s » đang được sử dụng" +#: ../plugins/smartcard/msd-smartcard.c:155 +msgid "The slot the card is in" +msgstr "" + +#: ../plugins/smartcard/msd-smartcard.c:161 +msgid "Slot Series" +msgstr "" + +#: ../plugins/smartcard/msd-smartcard.c:162 +msgid "per-slot card identifier" +msgstr "" + +#: ../plugins/smartcard/msd-smartcard.c:168 +#: ../plugins/smartcard/msd-smartcard.c:169 +msgid "name" +msgstr "" + +#: ../plugins/smartcard/msd-smartcard.c:173 +msgid "Module" +msgstr "" -#~ msgid "Analyze" -#~ msgstr "Phân tích" +#: ../plugins/smartcard/msd-smartcard.c:174 +msgid "smartcard driver" +msgstr "" -#~ msgid "MATE Volume Control" -#~ msgstr "Điều khiển Âm lượng MATE" +#: ../plugins/datetime/org.mate.settingsdaemon.datetimemechanism.policy.in.h:1 +msgid "Change system time zone" +msgstr "" -#~ msgid "" -#~ "There was an error starting up the screensaver:\n" -#~ "\n" -#~ "%s\n" -#~ "\n" -#~ "Screensaver functionality will not work in this session." -#~ msgstr "" -#~ "Gặp lỗi khi khởi chạy trình bảo vệ màn hình:\n" -#~ "\n" -#~ "%s\n" -#~ "\n" -#~ "Chức năng bảo vệ màn hình sẽ không làm việc trong phiên chạy này." +#: ../plugins/datetime/org.mate.settingsdaemon.datetimemechanism.policy.in.h:2 +msgid "Privileges are required to change the system time zone." +msgstr "" -#~ msgid "Screensaver" -#~ msgstr "Trình bảo vệ màn hình" +#: ../plugins/datetime/org.mate.settingsdaemon.datetimemechanism.policy.in.h:3 +msgid "Change system time" +msgstr "" -#~ msgid "Screensaver plugin" -#~ msgstr "Phần mở rộng bảo vệ màn hình" +#: ../plugins/datetime/org.mate.settingsdaemon.datetimemechanism.policy.in.h:4 +msgid "Privileges are required to change the system time." +msgstr "" -#~ msgid "Sound" -#~ msgstr "Âm thanh" +#: ../plugins/datetime/org.mate.settingsdaemon.datetimemechanism.policy.in.h:5 +msgid "Configure hardware clock" +msgstr "" -#~| msgid "Sound plugin" -#~ msgid "Sound Sample Cache plugin" -#~ msgstr "Phần mở rộng Lưu Tạm Mẫu Âm Thanh" +#: ../plugins/datetime/org.mate.settingsdaemon.datetimemechanism.policy.in.h:6 +msgid "Privileges are required to configure the hardware clock." +msgstr "" |