summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorPerberos <[email protected]>2011-12-01 23:53:21 -0300
committerPerberos <[email protected]>2011-12-01 23:53:21 -0300
commit505cabbd3036081f26586cabc64c26e7769c0ec9 (patch)
tree09e0498bf572128f5c9ab551531cb28d6d75e992 /po/vi.po
downloadmate-settings-daemon-505cabbd3036081f26586cabc64c26e7769c0ec9.tar.bz2
mate-settings-daemon-505cabbd3036081f26586cabc64c26e7769c0ec9.tar.xz
moving from https://github.com/perberos/mate-desktop-environment
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po1232
1 files changed, 1232 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
new file mode 100644
index 0000000..ef4fed7
--- /dev/null
+++ b/po/vi.po
@@ -0,0 +1,1232 @@
+# Vietnamese Translation for MATE Settings Daemon.
+# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
+# Nguyễn Thái Ngọc Duy <[email protected]>, 2004,2007,2009.
+# Clytie Siddall <[email protected]>, 2005-2009.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: mate-settings-daemon 2.25.90\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=mate-"
+"settings-daemon&component=general\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-12-15 14:19+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2009-12-24 20:42+0700\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
+
+#: ../data/50-accessibility.xml.in.h:1
+msgid "Accessibility"
+msgstr "Khả năng Truy cập"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_housekeeping.schemas.in.h:1
+msgid "Free percentage notify threshold"
+msgstr "Ngưỡng thông báo phần trăm vùng trống"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_housekeeping.schemas.in.h:2
+msgid "Free space no notify threshold"
+msgstr "Ngưỡng thông báo không còn chỗ chứa"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_housekeeping.schemas.in.h:3
+msgid "Minimum notify period for repeated warnings"
+msgstr "Khoảng đợi tối thiểu đối với cảnh báo lặp đi lặp lại"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_housekeeping.schemas.in.h:4
+msgid "Mount paths to ignore"
+msgstr "Đường kết nối cần bỏ qua"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_housekeeping.schemas.in.h:5
+msgid ""
+"Percentage free space threshold for initial warning of low disk space. If "
+"the percentage free space drops below this, a warning will be shown"
+msgstr "Ngưỡng phần trăm vùng trống cho cảnh báo ít đĩa lần đầu. Nếu phần trăm vùng trống giảm dưới mức này, sẽ có cảnh báo."
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_housekeeping.schemas.in.h:6
+msgid "Specify a list of mount paths to ignore when they run low on space."
+msgstr "Xác định danh sách đường dẫn gắn kết cần bỏ qua kể cả khi còn ít vùng trống."
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_housekeeping.schemas.in.h:7
+msgid ""
+"Specify a time in minutes. Subsequent warnings for a volume will not appear "
+"more often than this period."
+msgstr "Xác định thời gian theo phút. Các cảnh báo tiếp sau cho khối tin này sẽ không xuất hiện thường xuyên hơn khoảng đợi này."
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_housekeeping.schemas.in.h:8
+msgid ""
+"Specify an amount in GB. If the amount of free space is more than this, no "
+"warning will be shown"
+msgstr "Xác định dung lượng theo GB. Nếu dung lượng vùng trống nhiều hơn con số này, sẽ không có cảnh báo."
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_housekeeping.schemas.in.h:9
+msgid ""
+"Specify the percentage that the free disk space should reduce by before "
+"issuing a subsequent warning"
+msgstr "Xác định phần trăm vùng trống cần giảm trước khi phát cảnh báo lần nữa"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_housekeeping.schemas.in.h:10
+msgid "Subsequent free percentage notify threshold"
+msgstr "Ngưỡng thông báo phần trăm vùng trống lần sau"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:1
+msgid "Binding to eject an optical disk."
+msgstr "Tổ hợp để đẩy ra một đĩa quang."
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:2
+msgid "Binding to launch the calculator."
+msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bàn tính."
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:3
+msgid "Binding to launch the email client."
+msgstr "Tổ hợp để khởi chạy trình khách thư."
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:4
+msgid "Binding to launch the help browser."
+msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bộ duyệt trợ giúp."
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:5
+msgid "Binding to launch the media player."
+msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bộ phát nhạc/phim."
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:6
+msgid "Binding to launch the search tool."
+msgstr "Tổ hợp để khởi chạy công cụ tìm kiếm."
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:7
+msgid "Binding to launch the web browser."
+msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bộ duyệt Web."
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:8
+msgid "Binding to lock the screen."
+msgstr "Tổ hợp để khoá màn hình."
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:9
+msgid "Binding to log out."
+msgstr "Tổ hợp để đăng xuất."
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:10
+msgid "Binding to lower the system volume."
+msgstr "Tổ hợp để giảm âm lượng của hệ thống."
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:11
+msgid "Binding to mute the system volume."
+msgstr "Tổ hợp để câm âm lượng của hệ thống."
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:12
+msgid "Binding to open the Home folder."
+msgstr "Tổ hợp để mở thư mục Nhà."
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:13
+msgid "Binding to pause playback."
+msgstr "Tổ hợp để tạm dừng phát lại. "
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:14
+msgid "Binding to raise the system volume."
+msgstr "Tổ hợp để tăng âm lượng của hệ thống."
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:15
+msgid "Binding to skip to next track."
+msgstr "Tổ hợp để nhảy tới rãnh kế tiếp."
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:16
+msgid "Binding to skip to previous track."
+msgstr "Tổ hợp để nhảy về rãnh trước."
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:17
+msgid "Binding to start playback (or toggle play/pause)."
+msgstr "Tổ hợp để bắt đầu phát lại (hoặc bật/tắt phát/tạm dừng)."
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:18
+msgid "Binding to stop playback."
+msgstr "Tổ hợp để dừng phát lại."
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:19
+msgid "Eject"
+msgstr "Đẩy ra"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:20
+msgid "Home folder"
+msgstr "Thư mục Nhà"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:21
+msgid "Launch calculator"
+msgstr "Khởi chạy bàn tính"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:22
+msgid "Launch email client"
+msgstr "Khởi chạy trình khách thư"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:23
+msgid "Launch help browser"
+msgstr "Khởi chạy bộ duyệt trợ giúp"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:24
+msgid "Launch media player"
+msgstr "Khởi chạy bộ Phát Nhạc/Phim"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:25
+msgid "Launch web browser"
+msgstr "Khởi chạy bộ duyệt Web"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:26
+msgid "Lock screen"
+msgstr "Khoá màn hình"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:27
+msgid "Log out"
+msgstr "Đăng xuất"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:28
+msgid "Next track"
+msgstr "Rãnh sau"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:29
+msgid "Pause playback"
+msgstr "Tạm dừng phát lại"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:30
+msgid "Play (or play/pause)"
+msgstr "Phát (hay phát/tạm dừng)"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:31
+msgid "Previous track"
+msgstr "Rãnh trước"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:32
+msgid "Search"
+msgstr "Tìm kiếm"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:33
+msgid "Stop playback"
+msgstr "Dừng phát lại"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:34
+msgid "Volume down"
+msgstr "Giảm âm"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:35
+msgid "Volume mute"
+msgstr "Câm âm"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:36
+msgid "Volume step"
+msgstr "Mức âm"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:37
+msgid "Volume step as percentage of volume."
+msgstr "Mức âm theo phần trăm âm lượng."
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:38
+msgid "Volume up"
+msgstr "Tăng âm"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_xrandr.schemas.in.h:1
+msgid ""
+"If a notification icon with display related things should be shown in the "
+"panel."
+msgstr ""
+"Nếu cần hiển thị biểu tượng thông báo và những thứ liên quan đến màn hình "
+"trên bảng"
+
+#: ../data/apps_mate_settings_daemon_xrandr.schemas.in.h:2
+msgid "Show Displays in Notification Area"
+msgstr "Hiện Màn hình trên vùng thông báo"
+
+#: ../data/desktop_mate_font_rendering.schemas.in.h:1
+msgid "Antialiasing"
+msgstr "Làm trơn"
+
+#: ../data/desktop_mate_font_rendering.schemas.in.h:2
+msgid "DPI"
+msgstr "DPI"
+
+#: ../data/desktop_mate_font_rendering.schemas.in.h:3
+msgid "Hinting"
+msgstr "Tinh chỉnh phông"
+
+#: ../data/desktop_mate_font_rendering.schemas.in.h:4
+msgid "RGBA order"
+msgstr "Thứ tự RGBA"
+
+#: ../data/desktop_mate_font_rendering.schemas.in.h:5
+msgid ""
+"The order of subpixel elements on an LCD screen; only used when antialiasing "
+"is set to \"rgba\". Possible values are: \"rgb\" for red on left (most "
+"common), \"bgr\" for blue on left, \"vrgb\" for red on top, \"vbgr\" for red "
+"on bottom."
+msgstr ""
+"Thứ tự các phần tử điểm ảnh phụ trên một màn hình LCD (phẳng); chỉ được dùng "
+"khi chức năng làm trơn được đặt thành « rgba ». Giá trị có thể:\n"
+" • rgb\tmàu đỏ bên trái (thường nhất)\n"
+" • bgr\tmàu xanh bên trái\n"
+" • vrgb\tmàu đỏ bên trên\n"
+" • vbgr\tmàu đỏ bên dưới."
+
+#: ../data/desktop_mate_font_rendering.schemas.in.h:6
+msgid ""
+"The resolution used for converting font sizes to pixel sizes, in dots per "
+"inch."
+msgstr ""
+"Độ phân giải được dùng để chuyển đổi kích cỡ phông chữ sang kích cỡ điểm "
+"ảnh, theo chấm mỗi insơ."
+
+#: ../data/desktop_mate_font_rendering.schemas.in.h:7
+msgid ""
+"The type of antialiasing to use when rendering fonts. Possible values are: "
+"\"none\" for no antialiasing, \"grayscale\" for standard grayscale "
+"antialiasing, and \"rgba\" for subpixel antialiasing (LCD screens only)."
+msgstr ""
+"Phương pháp làm trơn cần làm khi vẽ phông chữ. Giá trị có thể:\n"
+" • none\t\tkhông làm trơn\n"
+" • grayscale\tlàm trơn ở mức xám tiêu chuẩn\n"
+" • rgba\t\tlàm trơn ở mức điểm ảnh phụ (chỉ cho màn hình LCD)."
+
+#: ../data/desktop_mate_font_rendering.schemas.in.h:8
+msgid ""
+"The type of hinting to use when rendering fonts. Possible values are: \"none"
+"\" for no hinting, \"slight\" for basic, \"medium\" for moderate, and \"full"
+"\" for maximum hinting (may cause distortion of letter forms)."
+msgstr ""
+"Phương pháp tinh chỉnh phông cần làm khi vẽ phông chữ. Giá trị có thể:\n"
+" • none\t\tkhông tinh chỉnh phông\n"
+" • slight\t\tcơ bản\n"
+" • medium\tvừa\n"
+" • full\t\ttối đa (có thể gây ra sự méo mó trên các mẫu chữ)."
+
+#: ../data/desktop_mate_keybindings.schemas.in.h:1
+msgid "Allowed keys"
+msgstr "Phím được phép"
+
+#: ../data/desktop_mate_keybindings.schemas.in.h:2
+msgid ""
+"If non-empty, keybindings will be ignored unless their MateConf directory is in "
+"the list. This is useful for lockdown."
+msgstr ""
+"Không trống thì tổ hợp phím bị bo qua nếu thư mục MateConf tương ứng nằm trong "
+"danh sách. Trường hợp này có ích để khoá xuống."
+
+#: ../data/desktop_mate_peripherals_touchpad.schemas.in.h:1
+msgid "Disable touchpad while typing"
+msgstr "Tắt touchpad khi đang gõ"
+
+#: ../data/desktop_mate_peripherals_touchpad.schemas.in.h:2
+#| msgid "Enable font plugin"
+msgid "Enable horizontal scrolling"
+msgstr "Bật cuộn ngang"
+
+#: ../data/desktop_mate_peripherals_touchpad.schemas.in.h:3
+msgid "Enable mouse clicks with touchpad"
+msgstr "Bật nhấn chuột bằng touchpad"
+
+#: ../data/desktop_mate_peripherals_touchpad.schemas.in.h:4
+msgid "Select the touchpad scroll method"
+msgstr "Chọn cách cuộn bằng touchpad"
+
+#: ../data/desktop_mate_peripherals_touchpad.schemas.in.h:5
+msgid ""
+"Select the touchpad scroll method. Supported values are: 0 - disabled, 1 - "
+"edge scrolling, 2 - two-finger scrolling"
+msgstr "Chọn cách cuộn bằng touchpad. Giá trị hỗ trợ là: 0 - tắt, 1 - cuộn bằng cạnh, 2 - cuộn dùng hai ngón tay."
+
+#: ../data/desktop_mate_peripherals_touchpad.schemas.in.h:6
+msgid ""
+"Set this to TRUE if you have problems with accidentally hitting the touchpad "
+"while typing."
+msgstr "Đặt là TRUE nếu bạn hay chạm phải touchpad khi đang gõ phím."
+
+#: ../data/desktop_mate_peripherals_touchpad.schemas.in.h:7
+msgid ""
+"Set this to TRUE to allow horizontal scrolling by the same method selected "
+"with the scroll_method key."
+msgstr "Đặt là TRUE để cho phép cuộn ngang bằng cùng cách cuộn xác định bởi khoá scroll_method."
+
+#: ../data/desktop_mate_peripherals_touchpad.schemas.in.h:8
+msgid ""
+"Set this to TRUE to be able to send mouse clicks by tapping on the touchpad."
+msgstr "Đặt là TRUE để có thể gửi phím nhấn chuột bằng cách gõ vào touchpad."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.desktop.in.in.h:1
+msgid "MATE Settings Daemon"
+msgstr "Trình nền Thiết lập MATE"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:1
+msgid "Binding to toggle the magnifier."
+msgstr "Tổ hợp để bật/tắt kính lúp."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:2
+msgid "Binding to toggle the on-screen keyboard."
+msgstr "Tổ hợp để bật/tắt bàn phím trên màn hình."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:3
+msgid "Binding to toggle the screen reader."
+msgstr "Tổ hợp để bật/tắt công cụ đọc màn hình."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:4
+msgid "Bounce keys"
+msgstr "Phím nhảy"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:5
+msgid "Command used to turn the magnifier on or off."
+msgstr "Lệnh dùng để bật hay tắt kính lúp."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:6
+msgid "Command used to turn the on-screen keyboard on or off."
+msgstr "Lệnh dùng để bật hay tắt bàn phím trên màn hình."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:7
+msgid "Command used to turn the screen reader on or off."
+msgstr "Lệnh dùng để bật hay tắt công cụ đọc màn hình."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:8
+msgid "Enable accessibility keyboard plugin"
+msgstr "Bật phần mở rộng khả năng truy cập bàn phím"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:9
+msgid "Enable background plugin"
+msgstr "Bật phần mở rộng nền"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:10
+msgid "Enable clipboard plugin"
+msgstr "Bột phần mở rộng bảng nháp"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:11
+msgid "Enable font plugin"
+msgstr "Bật phần mở rộng phông"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:12
+msgid "Enable housekeeping plugin"
+msgstr "Bật phần mở rộng nội trợ"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:13
+msgid "Enable keybindings plugin"
+msgstr "Bật phần mở rộng tổ hợp phím"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:14
+msgid "Enable keyboard plugin"
+msgstr "Bật phần mở rộng bàn phím"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:15
+msgid "Enable media keys plugin"
+msgstr "Bật phần mở rộng phím nhạc/phim"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:16
+msgid "Enable mouse plugin"
+msgstr "Bật phần mở rộng chuột"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:17
+msgid "Enable sound plugin"
+msgstr "Bật phần mở rộng âm thanh"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:18
+msgid "Enable typing breaks plugin"
+msgstr "Bật phần mở rộng thư giãn gõ"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:19
+msgid "Enable xrandr plugin"
+msgstr "Bật phần mở rộng xrandr"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:20
+msgid "Enable xrdb plugin"
+msgstr "Bật phần mở rộng xrdb"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:21
+msgid "Enable xsettings plugin"
+msgstr "Bật phần mở rộng xsettings"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:22
+msgid "Mouse keys"
+msgstr "Phím chuột"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:23
+msgid "On-screen keyboard"
+msgstr "Bàn phím trên màn hình"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:24
+msgid "Screen magnifier"
+msgstr "Kính lúp màn hình"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:25
+msgid "Screen reader"
+msgstr "Bộ đọc màn hình"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:26
+msgid ""
+"Set to True to enable the housekeeping plugin, to prune transient file "
+"caches."
+msgstr ""
+"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng nội trợ, để xén bớt các bộ "
+"nhớ tạm tập tin tạm thời."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:27
+msgid "Set to True to enable the plugin to manage clipboard settings."
+msgstr ""
+"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập bảng nháp."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:28
+msgid "Set to True to enable the plugin to manage desktop background settings."
+msgstr ""
+"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập nền màn "
+"hình."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:29
+msgid "Set to True to enable the plugin to manage font settings."
+msgstr ""
+"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập phông chữ."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:30
+msgid "Set to True to enable the plugin to manage keyboard settings."
+msgstr ""
+"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập bàn phím."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:31
+msgid "Set to True to enable the plugin to manage mouse settings."
+msgstr ""
+"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập con chuột."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:32
+msgid "Set to True to enable the plugin to manage multimedia keys settings."
+msgstr ""
+"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập các phím "
+"nhạc/phim."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:33
+msgid "Set to True to enable the plugin to manage sound sample caches."
+msgstr ""
+"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý các tập tin lưu tạm "
+"mẫu âm thanh."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:34
+msgid ""
+"Set to True to enable the plugin to manage the accessibility keyboard "
+"settings."
+msgstr ""
+"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập bàn phím có "
+"khả năng truy cập."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:35
+msgid "Set to True to enable the plugin to manage the keybindings."
+msgstr ""
+"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý các tổ hợp phím."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:36
+msgid "Set to True to enable the plugin to manage typing breaks."
+msgstr ""
+"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý các thư giãn gõ."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:37
+msgid "Set to True to enable the plugin to manage xrandr settings."
+msgstr ""
+"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập xrandr."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:38
+msgid "Set to True to enable the plugin to manage xrdb settings."
+msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập xrdb."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:39
+msgid "Set to True to enable the plugin to manage xsettings."
+msgstr ""
+"Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập xsettings."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:40
+msgid "Slow keys"
+msgstr "Phím chậm"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:41
+msgid "Sticky keys"
+msgstr "Phím dính"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:42
+msgid "The name of the keyboard shortcut to toggle the magnifier"
+msgstr "Tên của phím tắt để bật/tắt kính lúp"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:43
+#| msgid "Binding to toggle the on-screen keyboard."
+msgid "The name of the keyboard shortcut to toggle the on-screen keyboard"
+msgstr "Tên phím tắt để bật/tắt bàn phím màn hình"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:44
+#| msgid "Binding to toggle the screen reader."
+msgid "The name of the keyboard shortcut to toggle the screen reader"
+msgstr "Tên phím tắt để bật/tắt bộ đọc màn hình"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:45
+msgid ""
+"This is the name of the keyboard shortcut to toggle the magnifier. This name "
+"will be shown in the keyboard shortcut preferences dialog."
+msgstr "Đây là tên phím tắt để bật/tắt kính lúp. Tên này sẽ hiện trong hộp thoại phím tắt bàn phím."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:46
+msgid ""
+"This is the name of the keyboard shortcut to toggle the on-screen keyboard. "
+"This name will be shown in the keyboard shortcut preferences dialog."
+msgstr "Đây là tên phím tắt để bật/tắt bàn phím màn hình. Tên này sẽ hiện trong hộp thoại phím tắt bàn phím."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:47
+msgid ""
+"This is the name of the keyboard shortcut to toggle the screen reader. This "
+"name will be shown in the keyboard shortcut preferences dialog."
+msgstr "Đây là tên phím tắt để bật/tắt trình đọc màn hình. Tên này sẽ hiện trong hộp thoại phím tắt bàn phím."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:48
+msgid "Toggle magnifier"
+msgstr "Bật/tắt kính lúp"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:49
+msgid "Toggle on-screen keyboard"
+msgstr "Bật/tắt bàn phím trên màn hình"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:50
+msgid "Toggle screen reader"
+msgstr "Bật/tắt bộ đọc màn hình"
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:51
+msgid "Whether the bounce keys keyboard accessibility feature is turned on."
+msgstr "Nếu tính năng khả năng truy cập « phím nhảy » được kích hoạt hay không."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:52
+msgid "Whether the mouse keys keyboard accessibility feature is turned on."
+msgstr ""
+"Nếu tính năng khả năng truy cập « phím chuột » được kích hoạt hay không."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:53
+msgid "Whether the on-screen keyboard is turned on."
+msgstr "Nếu chức năng bàn phím trên màn hình được kích hoạt hay không."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:54
+msgid "Whether the screen magnifier is turned on."
+msgstr "Nếu chức năng phóng to màn hình được kích hoạt hay không."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:55
+msgid "Whether the screen reader is turned on."
+msgstr "Nếu chức năng đọc màn hình được kích hoạt hay không."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:56
+msgid "Whether the slow keys keyboard accessibility feature is turned on."
+msgstr "Nếu tính năng khả năng truy cập « phím chậm » được kích hoạt hay không."
+
+#: ../data/mate-settings-daemon.schemas.in.h:57
+msgid "Whether the sticky keys keyboard accessibility feature is turned on."
+msgstr "Nếu tính năng khả năng truy cập « phím dính » được kích hoạt hay không."
+
+#: ../mate-settings-daemon/main.c:54
+msgid "Enable debugging code"
+msgstr "Bật mã gỡ lỗi"
+
+#: ../mate-settings-daemon/main.c:55
+msgid "Don't become a daemon"
+msgstr "Không chạy trong nền sau"
+
+#: ../mate-settings-daemon/main.c:56
+msgid "MateConf prefix from which to load plugin settings"
+msgstr "Tiền tố MateConf từ đó cần nạp thiết lập phần mở rộng"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/a11y-keyboard.mate-settings-plugin.in.h:1
+msgid "Accessibility Keyboard"
+msgstr "Bàn phím khả năng truy cập"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/a11y-keyboard.mate-settings-plugin.in.h:2
+msgid "Accessibility keyboard plugin"
+msgstr "Phần mở rộng bàn phím khả năng truy cập"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:388
+#, c-format
+msgid "There was an error displaying help: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: %s"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:519
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:585
+msgid "Do you want to activate Slow Keys?"
+msgstr "Bạn có muốn kích hoạt Phím Chậm không?"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:520
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:586
+msgid "Do you want to deactivate Slow Keys?"
+msgstr "Bạn có muốn bỏ kích hoạt Phím Chậm không?"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:521
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:587
+msgid ""
+"You just held down the Shift key for 8 seconds. This is the shortcut for "
+"the Slow Keys feature, which affects the way your keyboard works."
+msgstr ""
+"Bạn vừa mới ấn giữ phím Shift trong vòng 8 giây. Đây là phím tắt của tính "
+"năng Phím Chậm, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím."
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:546
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:685
+msgid "Don't activate"
+msgstr "Không bật"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:546
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:685
+msgid "Don't deactivate"
+msgstr "Không tắt"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:552
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:691
+msgid "Activate"
+msgstr "Bật"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:552
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:691
+msgid "Deactivate"
+msgstr "Tắt"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:608
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:749
+msgid "Do_n't activate"
+msgstr "Khô_ng bật"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:608
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:749
+msgid "Do_n't deactivate"
+msgstr "Khô_ng tắt"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:611
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:752
+msgid "_Activate"
+msgstr "_Bật"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:611
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:752
+msgid "_Deactivate"
+msgstr "_Tắt"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:615
+msgid "Slow Keys Alert"
+msgstr "Báo động Phím Chậm"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:655
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:723
+msgid "Do you want to activate Sticky Keys?"
+msgstr "Bạn có muốn kích hoạt Phím Dính không?"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:656
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:724
+msgid "Do you want to deactivate Sticky Keys?"
+msgstr "Bạn có muốn bỏ kích hoạt Phím Dính không?"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:658
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:726
+msgid ""
+"You just pressed the Shift key 5 times in a row. This is the shortcut for "
+"the Sticky Keys feature, which affects the way your keyboard works."
+msgstr ""
+"Bạn vừa mới ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Đây là phím tắt của tính năng "
+"Phím Dính, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím."
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:660
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:728
+msgid ""
+"You just pressed two keys at once, or pressed the Shift key 5 times in a "
+"row. This turns off the Sticky Keys feature, which affects the way your "
+"keyboard works."
+msgstr ""
+"Bạn vừa mới ấn hai phím đồng thời, hoặc ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Phím "
+"tắt này tắt tính năng Phím Dính, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:756
+msgid "Sticky Keys Alert"
+msgstr "Báo động Phím Dính"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-preferences-dialog.c:920
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-preferences-dialog.ui.h:4
+msgid "Universal Access Preferences"
+msgstr "Tùy thích truy cập chung"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-preferences-dialog.ui.h:1
+msgid "Enhance _contrast in colors"
+msgstr "Cải thiện độ _tương phản màu sắc"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-preferences-dialog.ui.h:2
+msgid "Make _text larger and easier to read"
+msgstr "Phóng to _chữ nhằm dễ đọc hơn"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-preferences-dialog.ui.h:3
+msgid "Press and _hold keys to accept them (Slow Keys)"
+msgstr "Nhấn và _giữ phím để chấp nhận (Phím chậm)"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-preferences-dialog.ui.h:5
+msgid "Use on-screen _keyboard"
+msgstr "Dùng _bàn phím _màn hình"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-preferences-dialog.ui.h:6
+msgid "Use screen _magnifier"
+msgstr "Dùng _kính lúp màn hình"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-preferences-dialog.ui.h:7
+msgid "Use screen _reader"
+msgstr "Dùng _bộ đọc màn hình"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-preferences-dialog.ui.h:8
+msgid "_Ignore duplicate keypresses (Bounce Keys)"
+msgstr "_Bỏ qua phím nhấn bị trùng (Phím nảy)"
+
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-preferences-dialog.ui.h:9
+msgid "_Press keyboard shortcuts one key at a time (Sticky Keys)"
+msgstr "_Nhấn phím tắt bàn phím mỗi lần một phím (Phím dính)"
+
+#: ../plugins/background/background.mate-settings-plugin.in.h:1
+msgid "Background"
+msgstr "Nền"
+
+#: ../plugins/background/background.mate-settings-plugin.in.h:2
+msgid "Background plugin"
+msgstr "Phần mở rộng nền"
+
+#: ../plugins/clipboard/clipboard.mate-settings-plugin.in.h:1
+msgid "Clipboard"
+msgstr "Bảng nháp"
+
+#: ../plugins/clipboard/clipboard.mate-settings-plugin.in.h:2
+msgid "Clipboard plugin"
+msgstr "Phần mở rộng bảng nháp"
+
+#: ../plugins/dummy/dummy.mate-settings-plugin.in.h:1
+msgid "Dummy"
+msgstr "Giả"
+
+#: ../plugins/dummy/dummy.mate-settings-plugin.in.h:2
+msgid "Dummy plugin"
+msgstr "Phần mở rộng giả"
+
+#: ../plugins/font/font.mate-settings-plugin.in.h:1
+msgid "Font"
+msgstr "Phông"
+
+#: ../plugins/font/font.mate-settings-plugin.in.h:2
+msgid "Font plugin"
+msgstr "Phần mở rộng phông chữ"
+
+#: ../plugins/housekeeping/gsd-ldsm-dialog.c:64
+msgid "Don't show any warnings again for this filesystem"
+msgstr "Đừng hiện bất kỳ cảnh báo nào lần nữa đối với hệ tập tin này"
+
+#: ../plugins/housekeeping/gsd-ldsm-dialog.c:66
+#| msgid "Do _not show this warning again."
+msgid "Don't show any warnings again"
+msgstr "Đừng hiện cảnh báo này lần nữa"
+
+#: ../plugins/housekeeping/gsd-ldsm-dialog.c:79
+#, c-format
+msgid "The volume \"%s\" has only %s disk space remaining."
+msgstr "Khối \"%s\" chỉ còn %s vùng đĩa trống."
+
+#: ../plugins/housekeeping/gsd-ldsm-dialog.c:82
+#, c-format
+msgid "This computer has only %s disk space remaining."
+msgstr "Máy này chỉ còn %s vùng đĩa trống."
+
+#: ../plugins/housekeeping/gsd-ldsm-dialog.c:98
+msgid ""
+"You can free up disk space by emptying the Trash, removing unused programs "
+"or files, or moving files to another disk or partition."
+msgstr "Bạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách đổ sạch Sọt rác, loại bỏ những ứng dụng hoặc tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa hoặc phân vùng khác."
+
+#: ../plugins/housekeeping/gsd-ldsm-dialog.c:101
+msgid ""
+"You can free up disk space by removing unused programs or files, or by "
+"moving files to another disk or partition."
+msgstr "Bạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách loại bỏ những chươong trình hoặc tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa hoặc phân vùng khác."
+
+#: ../plugins/housekeeping/gsd-ldsm-dialog.c:106
+msgid ""
+"You can free up disk space by emptying the Trash, removing unused programs "
+"or files, or moving files to an external disk."
+msgstr "Bạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách đổ sạch Sọt rác, loại bỏ những ứng dụng hoặc tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa ở ngoài."
+
+#: ../plugins/housekeeping/gsd-ldsm-dialog.c:109
+msgid ""
+"You can free up disk space by removing unused programs or files, or by "
+"moving files to an external disk."
+msgstr "fBạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách loại bỏ những ứng dụng hoặc tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa ở ngoài."
+
+#. Set up all the window stuff here
+#: ../plugins/housekeeping/gsd-ldsm-dialog.c:204
+msgid "Low Disk Space"
+msgstr "Ít chỗ đĩa"
+
+#: ../plugins/housekeeping/gsd-ldsm-dialog.c:439
+msgid "Empty Trash"
+msgstr "Đổ sọt rác"
+
+#: ../plugins/housekeeping/gsd-ldsm-dialog.c:447
+msgid "Examine..."
+msgstr "Kiểm tra..."
+
+#: ../plugins/housekeeping/gsd-ldsm-dialog.c:454
+msgid "Ignore"
+msgstr "Bỏ qua"
+
+#: ../plugins/housekeeping/gsd-ldsm-trash-empty.c:96
+#, c-format
+msgid "Removing item %lu of %lu"
+msgstr "Đang loại bỏ %lu trên %lu"
+
+#: ../plugins/housekeeping/gsd-ldsm-trash-empty.c:116
+#, c-format
+msgid "<i>Removing: %s</i>"
+msgstr "<i>Đang loại bỏ: %s</i>"
+
+#: ../plugins/housekeeping/gsd-ldsm-trash-empty.c:244
+#: ../plugins/housekeeping/gsd-ldsm-trash-empty.c:293
+msgid "Emptying the trash"
+msgstr "Đang đổ rác"
+
+#: ../plugins/housekeeping/gsd-ldsm-trash-empty.c:269
+msgid "Preparing to empty trash..."
+msgstr "Đang chuẩn bị đổ rác..."
+
+#: ../plugins/housekeeping/gsd-ldsm-trash-empty.c:295
+msgid "From: "
+msgstr "Từ: "
+
+#: ../plugins/housekeeping/gsd-ldsm-trash-empty.c:356
+msgid "Empty all of the items from the trash?"
+msgstr "Bỏ tất cả các mục trong sọt rác chứ?"
+
+#: ../plugins/housekeeping/gsd-ldsm-trash-empty.c:359
+msgid ""
+"If you choose to empty the trash, all items in it will be permanently lost. "
+"Please note that you can also delete them separately."
+msgstr "Nếu bạn chọn làm sạch sọt rác, mọi mục trong đó sẽ mất mãi mãi. Nhớ rằng bạn có thể xoá chúng riêng từng cái nếu muốn."
+
+#: ../plugins/housekeeping/gsd-ldsm-trash-empty.c:366
+msgid "_Empty Trash"
+msgstr "Đổ _sọt rác"
+
+#: ../plugins/keybindings/gsd-keybindings-manager.c:139
+#, c-format
+msgid "Key binding (%s) is invalid"
+msgstr "Tổ hợp phím (%s) không hợp lệ"
+
+#: ../plugins/keybindings/gsd-keybindings-manager.c:197
+#, c-format
+msgid "Key binding (%s) is incomplete"
+msgstr "Tổ hợp phím (%s) chưa hoàn toàn"
+
+#: ../plugins/keybindings/gsd-keybindings-manager.c:493
+#, c-format
+msgid ""
+"Error while trying to run (%s)\n"
+"which is linked to the key (%s)"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi thử chạy (%s)\n"
+"mà được liên kết tới phím (%s)"
+
+#: ../plugins/keybindings/keybindings.mate-settings-plugin.in.h:1
+msgid "Keybindings"
+msgstr "Tổ hợp phím"
+
+#: ../plugins/keybindings/keybindings.mate-settings-plugin.in.h:2
+msgid "Keybindings plugin"
+msgstr "Phần mở rộng tổ hợp phím"
+
+#: ../plugins/keyboard/keyboard.mate-settings-plugin.in.h:1
+msgid "Keyboard"
+msgstr "Bàn phím"
+
+#: ../plugins/keyboard/keyboard.mate-settings-plugin.in.h:2
+msgid "Keyboard plugin"
+msgstr "Phần mở rộng bàn phím"
+
+#: ../plugins/keyboard/modmap-dialog.ui.h:1
+msgid "A_vailable files:"
+msgstr "Tập tin _hiện có :"
+
+#: ../plugins/keyboard/modmap-dialog.ui.h:2
+msgid "Load modmap files"
+msgstr "Nạp các tập tin modmap"
+
+#: ../plugins/keyboard/modmap-dialog.ui.h:3
+msgid "Would you like to load the modmap file(s)?"
+msgstr "Bạn có muốn nạp các tập tin modmap (sửa đổi sơ đồ bàn phím) không?"
+
+#: ../plugins/keyboard/modmap-dialog.ui.h:4
+msgid "_Do not show this message again"
+msgstr "_Không hiện thông điệp này lần nữa"
+
+#: ../plugins/keyboard/modmap-dialog.ui.h:5
+msgid "_Load"
+msgstr "_Nạp"
+
+#: ../plugins/keyboard/modmap-dialog.ui.h:6
+msgid "_Loaded files:"
+msgstr "Tập tin đã _nạp:"
+
+#: ../plugins/media-keys/gsd-media-keys-manager.c:198
+msgid ""
+"Could not get default terminal. Verify that your default terminal command is "
+"set and points to a valid application."
+msgstr ""
+"Không thể lấy thiết bị cuối mặc định. Hãy kiểm tra xem câu lệnh thiết bị "
+"cuối mặc định đã được đặt và chỉ tới một ứng dụng hợp lệ."
+
+#: ../plugins/media-keys/gsd-media-keys-manager.c:238
+#, c-format
+msgid ""
+"Couldn't execute command: %s\n"
+"Verify that this is a valid command."
+msgstr ""
+"Không thể thực hiện câu lệnh: %s\n"
+"Hãy kiểm tra xem nó là một câu lệnh hợp lệ."
+
+#: ../plugins/media-keys/gsd-media-keys-manager.c:254
+msgid ""
+"Couldn't put the machine to sleep.\n"
+"Verify that the machine is correctly configured."
+msgstr ""
+"Không thể đặt máy tính vào tình trạng ngủ.\n"
+"Hãy kiểm tra xem máy có cấu hình đúng."
+
+#. translators:
+#. * The device has been disabled
+#: ../plugins/media-keys/cut-n-paste/gvc-mixer-control.c:991
+msgid "Disabled"
+msgstr "Tắt"
+
+#. translators:
+#. * The number of sound outputs on a particular device
+#: ../plugins/media-keys/cut-n-paste/gvc-mixer-control.c:998
+#, c-format
+msgid "%u Output"
+msgid_plural "%u Outputs"
+msgstr[0] "%u đầu ra"
+
+#. translators:
+#. * The number of sound inputs on a particular device
+#: ../plugins/media-keys/cut-n-paste/gvc-mixer-control.c:1008
+#, c-format
+msgid "%u Input"
+msgid_plural "%u Inputs"
+msgstr[0] "%u đầu vào"
+
+#: ../plugins/media-keys/cut-n-paste/gvc-mixer-control.c:1304
+msgid "System Sounds"
+msgstr "Âm thanh hệ thống"
+
+#: ../plugins/media-keys/media-keys.mate-settings-plugin.in.h:1
+msgid "Media keys"
+msgstr "Phím nhạc/phim"
+
+#: ../plugins/media-keys/media-keys.mate-settings-plugin.in.h:2
+msgid "Media keys plugin"
+msgstr "Phần mở rộng phím nhạc/phim"
+
+#: ../plugins/mouse/gsd-mouse-manager.c:801
+msgid "Could not enable mouse accessibility features"
+msgstr "Không thể hiệu lực các tính năng khả năng truy cập bàn phím"
+
+#: ../plugins/mouse/gsd-mouse-manager.c:803
+msgid ""
+"Mouse accessibility requires mousetweaks to be installed on your system."
+msgstr ""
+"Khả năng truy cập con chuột cần trình nền mousetweaks được cài đặt vào hệ "
+"thống của bạn."
+
+#: ../plugins/mouse/gsd-mouse-manager.c:806
+msgid "Mouse Preferences"
+msgstr "Tùy thích con chuột"
+
+#: ../plugins/mouse/mouse.mate-settings-plugin.in.h:1
+msgid "Mouse"
+msgstr "Chuột"
+
+#: ../plugins/mouse/mouse.mate-settings-plugin.in.h:2
+msgid "Mouse plugin"
+msgstr "Phần mở rộng chuột"
+
+#: ../plugins/typing-break/typing-break.mate-settings-plugin.in.h:1
+msgid "Typing Break"
+msgstr "Thư giãn gõ"
+
+#: ../plugins/typing-break/typing-break.mate-settings-plugin.in.h:2
+msgid "Typing break plugin"
+msgstr "Phần mở rộng thư giãn gõ"
+
+#: ../plugins/xrandr/xrandr.mate-settings-plugin.in.h:1
+msgid "Set up screen size and rotation settings"
+msgstr "Thiết lập kích cỡ màn hình và chức năng xoay"
+
+#: ../plugins/xrandr/xrandr.mate-settings-plugin.in.h:2
+msgid "XRandR"
+msgstr "XRandR"
+
+#: ../plugins/xrandr/gsd-xrandr-manager.c:226
+msgid "Could not restore the display's configuration"
+msgstr "Không thể phục hồi cấu hình của bộ trình bày"
+
+#: ../plugins/xrandr/gsd-xrandr-manager.c:251
+msgid "Could not restore the display's configuration from a backup"
+msgstr "Không thể phục hồi cấu hình của bộ trình bày từ bản sao lưu"
+
+#: ../plugins/xrandr/gsd-xrandr-manager.c:272
+#, c-format
+#| msgid ""
+#| "The display will be reset to its previous configuration in %d seconds"
+msgid "The display will be reset to its previous configuration in %d second"
+msgid_plural ""
+"The display will be reset to its previous configuration in %d seconds"
+msgstr[0] "Bộ trình bày sẽ bị đặt lại về cấu hình trước đó sau %d giây"
+
+#: ../plugins/xrandr/gsd-xrandr-manager.c:321
+msgid "Does the display look OK?"
+msgstr "Bộ trình bày đẹp chưa?"
+
+#: ../plugins/xrandr/gsd-xrandr-manager.c:327
+#| msgid "Restore the previous configuration"
+msgid "_Restore Previous Configuration"
+msgstr "_Phục hồi cấu hình trước"
+
+#: ../plugins/xrandr/gsd-xrandr-manager.c:328
+#| msgid "Keep this configuration"
+msgid "_Keep This Configuration"
+msgstr "_Giữ cấu hình này"
+
+#: ../plugins/xrandr/gsd-xrandr-manager.c:409
+msgid "The selected configuration for displays could not be applied"
+msgstr "Không thể áp dụng cấu hình đã chọn cho bộ trình bày"
+
+#: ../plugins/xrandr/gsd-xrandr-manager.c:963
+#, c-format
+msgid "Could not refresh the screen information: %s"
+msgstr "Không thể cập nhật thông tin màn hình: %s"
+
+#: ../plugins/xrandr/gsd-xrandr-manager.c:966
+msgid "Trying to switch the monitor configuration anyway."
+msgstr "Vẫn đang thử chuyển đổi cấu hình của thiết bị hiển thị."
+
+#: ../plugins/xrandr/gsd-xrandr-manager.c:1000
+#: ../plugins/xrandr/gsd-xrandr-manager.c:1114
+#: ../plugins/xrandr/gsd-xrandr-manager.c:1281
+msgid "Could not switch the monitor configuration"
+msgstr "Không thể chuyển đổi cấu hình của thiết bị hiển thị"
+
+#: ../plugins/xrandr/gsd-xrandr-manager.c:1689
+msgid "<i>Rotation not supported</i>"
+msgstr "<i>Không hỗ trợ quay</i>"
+
+#: ../plugins/xrandr/gsd-xrandr-manager.c:1743
+msgid "Could not save monitor configuration"
+msgstr "Không thể lưu cấu hình của thiết bị hiển thị"
+
+#: ../plugins/xrandr/gsd-xrandr-manager.c:1761
+msgid "Normal"
+msgstr "Thường"
+
+#: ../plugins/xrandr/gsd-xrandr-manager.c:1762
+msgid "Left"
+msgstr "Trái"
+
+#: ../plugins/xrandr/gsd-xrandr-manager.c:1763
+msgid "Right"
+msgstr "Phải"
+
+#: ../plugins/xrandr/gsd-xrandr-manager.c:1764
+msgid "Upside Down"
+msgstr "Trên xuống"
+
+#: ../plugins/xrandr/gsd-xrandr-manager.c:1884
+msgid "_Configure Display Settings ..."
+msgstr "_Cấu hình thiết lập màn hình ..."
+
+#: ../plugins/xrandr/gsd-xrandr-manager.c:1925
+msgid "Configure display settings"
+msgstr "_Cấu hình thiết lập màn hình"
+
+#: ../plugins/xrandr/gsd-xrandr-manager.c:1982
+msgid "Could not apply the stored configuration for monitors"
+msgstr "Không thể áp dụng cấu hình đã lưu cho thiết bị hiển thị"
+
+#: ../plugins/xrdb/gsd-xrdb-manager.c:255
+#: ../plugins/xrdb/gsd-xrdb-manager.c:324
+msgid "Cannot determine user's home directory"
+msgstr "Không thể xác định thư mục Nhà của người dùng"
+
+#: ../plugins/xrdb/xrdb.mate-settings-plugin.in.h:1
+msgid "Manage the X resource database"
+msgstr "Quản lý cơ sở dữ liệu tài nguyên X"
+
+#: ../plugins/xrdb/xrdb.mate-settings-plugin.in.h:2
+msgid "X Resource Database"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu tài nguyên X"
+
+#: ../plugins/xsettings/gsd-xsettings-manager.c:644
+#, c-format
+msgid "MateConf key %s set to type %s but its expected type was %s\n"
+msgstr "Khoá MateConf %s được đặt thành kiểu %s nhưng lẽ ra phải dùng kiểu %s\n"
+
+#: ../plugins/xsettings/xsettings.mate-settings-plugin.in.h:1
+msgid "Manage X Settings"
+msgstr "Quản lý thiết lập X"
+
+#: ../plugins/xsettings/xsettings.mate-settings-plugin.in.h:2
+msgid "X Settings"
+msgstr "Thiết lập X"
+
+#~ msgid "Binding to suspend the computer."
+#~ msgstr "Tổ hợp để ngưng máy tính."
+
+#~ msgid "Suspend"
+#~ msgstr "Ngưng"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Set to True to display a dialog when there are errors running the "
+#~ "screensaver."
+#~ msgstr ""
+#~ "Đặt thành True (Đúng) để hiển thị hộp thoại khi có lỗi chạy trình bảo vệ "
+#~ "màn hình."
+
+#~ msgid "Set to True to run the screensaver at login."
+#~ msgstr "Đặt thành True (Đúng) để chạy trình bảo vệ màn hình khi đăng nhập."
+
+#~ msgid "Show startup errors"
+#~ msgstr "Hiển thị các lỗi khởi động"
+
+#~ msgid "Start screensaver"
+#~ msgstr "Bắt đầu chạy trình bảo vệ màn hình"
+
+#~ msgid "Enable screensaver plugin"
+#~ msgstr "Bật phần mở rộng bảo vệ màn hình"
+
+#~ msgid "Set to True to enable the plugin to manage screensaver settings."
+#~ msgstr ""
+#~ "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập trình "
+#~ "bảo vệ màn hình."
+
+#~ msgid "%d%% of the disk space on `%s' is in use"
+#~ msgstr "%d%% sức chứa trên đĩa « %s » đang được sử dụng"
+
+#~ msgid "Analyze"
+#~ msgstr "Phân tích"
+
+#~ msgid "MATE Volume Control"
+#~ msgstr "Điều khiển Âm lượng MATE"
+
+#~ msgid ""
+#~ "There was an error starting up the screensaver:\n"
+#~ "\n"
+#~ "%s\n"
+#~ "\n"
+#~ "Screensaver functionality will not work in this session."
+#~ msgstr ""
+#~ "Gặp lỗi khi khởi chạy trình bảo vệ màn hình:\n"
+#~ "\n"
+#~ "%s\n"
+#~ "\n"
+#~ "Chức năng bảo vệ màn hình sẽ không làm việc trong phiên chạy này."
+
+#~ msgid "Screensaver"
+#~ msgstr "Trình bảo vệ màn hình"
+
+#~ msgid "Screensaver plugin"
+#~ msgstr "Phần mở rộng bảo vệ màn hình"
+
+#~ msgid "Sound"
+#~ msgstr "Âm thanh"
+
+#~| msgid "Sound plugin"
+#~ msgid "Sound Sample Cache plugin"
+#~ msgstr "Phần mở rộng Lưu Tạm Mẫu Âm Thanh"