diff options
author | raveit65 <[email protected]> | 2018-06-02 16:40:21 +0200 |
---|---|---|
committer | raveit65 <[email protected]> | 2018-06-02 16:40:21 +0200 |
commit | e60080ff9149a2f83be5b7b320874282df88a5fb (patch) | |
tree | b5f14c7606708d40efad4c4eb1abfcbb552791ea /po/vi.po | |
parent | 842ba62f8f93e64f3d945ff44c88aacf35733344 (diff) | |
download | mate-settings-daemon-e60080ff9149a2f83be5b7b320874282df88a5fb.tar.bz2 mate-settings-daemon-e60080ff9149a2f83be5b7b320874282df88a5fb.tar.xz |
sync with transifex
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 218 |
1 files changed, 130 insertions, 88 deletions
@@ -1,17 +1,17 @@ # SOME DESCRIPTIVE TITLE. # Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. +# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR. # -# Translators: -# Nguyễn Thái Ngọc Duy <[email protected]>, 2004, 2007, 2009 +#, fuzzy msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2018-01-09 21:52+0300\n" -"PO-Revision-Date: 2017-09-19 11:21+0000\n" -"Last-Translator: Vlad Orlov <[email protected]>\n" -"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/mate/MATE/language/vi/)\n" +"POT-Creation-Date: 2018-03-17 15:39+0100\n" +"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n" +"Last-Translator: Meongu Ng. <[email protected]>, 2018\n" +"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -20,7 +20,7 @@ msgstr "" #: ../data/50-accessibility.xml.in.h:1 msgid "Accessibility" -msgstr "Khả năng Truy cập" +msgstr "Khả năng truy cập" #: ../data/50-accessibility.xml.in.h:2 #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.h:49 @@ -69,7 +69,9 @@ msgstr "DPI" msgid "" "The resolution used for converting font sizes to pixel sizes, in dots per " "inch." -msgstr "Độ phân giải được dùng để chuyển đổi kích cỡ phông chữ sang kích cỡ điểm ảnh, theo chấm mỗi insơ." +msgstr "" +"Độ phân giải được dùng để chuyển đổi kích cỡ phông chữ sang kích cỡ điểm " +"ảnh, theo chấm mỗi insơ." #: ../data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in.h:3 msgid "Antialiasing" @@ -80,7 +82,11 @@ msgid "" "The type of antialiasing to use when rendering fonts. Possible values are: " "\"none\" for no antialiasing, \"grayscale\" for standard grayscale " "antialiasing, and \"rgba\" for subpixel antialiasing (LCD screens only)." -msgstr "Phương pháp làm trơn cần làm khi vẽ phông chữ. Giá trị có thể:\n • none\t\tkhông làm trơn\n • grayscale\tlàm trơn ở mức xám tiêu chuẩn\n • rgba\t\tlàm trơn ở mức điểm ảnh phụ (chỉ cho màn hình LCD)." +msgstr "" +"Phương pháp làm trơn cần làm khi vẽ phông chữ. Giá trị có thể:\n" +" • none\t\tkhông làm trơn\n" +" • grayscale\tlàm trơn ở mức xám tiêu chuẩn\n" +" • rgba\t\tlàm trơn ở mức điểm ảnh phụ (chỉ cho màn hình LCD)." #: ../data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in.h:5 msgid "Hinting" @@ -91,7 +97,12 @@ msgid "" "The type of hinting to use when rendering fonts. Possible values are: " "\"none\" for no hinting, \"slight\" for basic, \"medium\" for moderate, and " "\"full\" for maximum hinting (may cause distortion of letter forms)." -msgstr "Phương pháp tinh chỉnh phông cần làm khi vẽ phông chữ. Giá trị có thể:\n • none\t\tkhông tinh chỉnh phông\n • slight\t\tcơ bản\n • medium\tvừa\n • full\t\ttối đa (có thể gây ra sự méo mó trên các mẫu chữ)." +msgstr "" +"Phương pháp tinh chỉnh phông cần làm khi vẽ phông chữ. Giá trị có thể:\n" +" • none\t\tkhông tinh chỉnh phông\n" +" • slight\t\tcơ bản\n" +" • medium\tvừa\n" +" • full\t\ttối đa (có thể gây ra sự méo mó trên các mẫu chữ)." #: ../data/org.mate.font-rendering.gschema.xml.in.h:7 msgid "RGBA order" @@ -103,7 +114,12 @@ msgid "" " is set to \"rgba\". Possible values are: \"rgb\" for red on left (most " "common), \"bgr\" for blue on left, \"vrgb\" for red on top, \"vbgr\" for red" " on bottom." -msgstr "Thứ tự các phần tử điểm ảnh phụ trên một màn hình LCD (phẳng); chỉ được dùng khi chức năng làm trơn được đặt thành « rgba ». Giá trị có thể:\n • rgb\tmàu đỏ bên trái (thường nhất)\n • bgr\tmàu xanh bên trái\n • vrgb\tmàu đỏ bên trên\n • vbgr\tmàu đỏ bên dưới." +msgstr "" +"Thứ tự các phần tử điểm ảnh phụ trên một màn hình LCD (phẳng); chỉ được dùng khi chức năng làm trơn được đặt thành « rgba ». Giá trị có thể:\n" +" • rgb\tmàu đỏ bên trái (thường nhất)\n" +" • bgr\tmàu xanh bên trái\n" +" • vrgb\tmàu đỏ bên trên\n" +" • vbgr\tmàu đỏ bên dưới." #: ../data/org.mate.peripherals-smartcard.gschema.xml.in.h:1 msgid "Smartcard removal action" @@ -246,7 +262,7 @@ msgstr "" #: ../data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in.h:30 msgid "Motion Threshold" -msgstr "" +msgstr "Ngưỡng di chuyển" #: ../data/org.mate.peripherals-touchpad.gschema.xml.in.h:31 msgid "" @@ -372,7 +388,9 @@ msgstr "Khoảng đợi tối thiểu đối với cảnh báo lặp đi lặp l msgid "" "Specify a time in minutes. Subsequent warnings for a volume will not appear " "more often than this period." -msgstr "Xác định thời gian theo phút. Các cảnh báo tiếp sau cho khối tin này sẽ không xuất hiện thường xuyên hơn khoảng đợi này." +msgstr "" +"Xác định thời gian theo phút. Các cảnh báo tiếp sau cho khối tin này sẽ " +"không xuất hiện thường xuyên hơn khoảng đợi này." #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.h:13 msgid "Mount paths to ignore" @@ -380,7 +398,8 @@ msgstr "Đường kết nối cần bỏ qua" #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.housekeeping.gschema.xml.in.h:14 msgid "Specify a list of mount paths to ignore when they run low on space." -msgstr "Xác định danh sách đường dẫn gắn kết cần bỏ qua kể cả khi còn ít vùng trống." +msgstr "" +"Xác định danh sách đường dẫn gắn kết cần bỏ qua kể cả khi còn ít vùng trống." #: ../data/org.mate.SettingsDaemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.h:3 msgid "Show OSD notification" @@ -633,7 +652,7 @@ msgstr "Trình nền Thiết lập MATE" #: ../mate-settings-daemon/main.c:65 msgid "Enable debugging code" -msgstr "Bật mã gỡ lỗi" +msgstr "Bật chạy mã gỡ lỗi" #: ../mate-settings-daemon/main.c:66 msgid "Replace the current daemon" @@ -641,7 +660,7 @@ msgstr "" #: ../mate-settings-daemon/main.c:67 msgid "Don't become a daemon" -msgstr "Không chạy trong nền sau" +msgstr "Đừng chạy trong nền" #: ../mate-settings-daemon/main.c:68 msgid "Exit after a time (for debugging)" @@ -655,102 +674,108 @@ msgstr "Bàn phím khả năng truy cập" msgid "Accessibility keyboard plugin" msgstr "Phần mở rộng bàn phím khả năng truy cập" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:448 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:435 #, c-format msgid "There was an error displaying help: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: %s" +msgstr "Lỗi hiển thị trợ giúp: %s" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:576 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:640 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:563 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:627 msgid "Do you want to activate Slow Keys?" msgstr "Bạn có muốn kích hoạt Phím Chậm không?" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:577 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:641 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:564 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:628 msgid "Do you want to deactivate Slow Keys?" msgstr "Bạn có muốn bỏ kích hoạt Phím Chậm không?" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:578 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:642 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:565 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:629 msgid "" "You just held down the Shift key for 8 seconds. This is the shortcut for " "the Slow Keys feature, which affects the way your keyboard works." -msgstr "Bạn vừa mới ấn giữ phím Shift trong vòng 8 giây. Đây là phím tắt của tính năng Phím Chậm, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím." +msgstr "" +"Bạn vừa mới ấn giữ phím Shift trong vòng 8 giây. Đây là phím tắt của tính " +"năng Phím Chậm, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím." -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:601 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:738 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:588 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:725 msgid "Don't activate" msgstr "Không bật" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:601 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:738 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:588 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:725 msgid "Don't deactivate" msgstr "Không tắt" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:607 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:744 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:594 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:731 msgid "Activate" msgstr "Bật" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:607 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:744 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:594 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:731 msgid "Deactivate" msgstr "Tắt" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:663 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:802 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:650 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:789 msgid "Do_n't activate" msgstr "Khô_ng bật" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:663 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:802 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:650 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:789 msgid "Do_n't deactivate" msgstr "Khô_ng tắt" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:666 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:805 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:653 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:792 msgid "_Activate" msgstr "_Bật" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:666 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:805 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:653 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:792 msgid "_Deactivate" msgstr "_Tắt" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:670 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:657 msgid "Slow Keys Alert" msgstr "Báo động Phím Chậm" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:710 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:776 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:697 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:763 msgid "Do you want to activate Sticky Keys?" msgstr "Bạn có muốn kích hoạt Phím Dính không?" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:711 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:777 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:698 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:764 msgid "Do you want to deactivate Sticky Keys?" msgstr "Bạn có muốn bỏ kích hoạt Phím Dính không?" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:713 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:779 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:700 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:766 msgid "" "You just pressed the Shift key 5 times in a row. This is the shortcut for " "the Sticky Keys feature, which affects the way your keyboard works." -msgstr "Bạn vừa mới ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Đây là phím tắt của tính năng Phím Dính, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím." +msgstr "" +"Bạn vừa mới ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Đây là phím tắt của tính năng " +"Phím Dính, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím." -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:715 -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:781 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:702 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:768 msgid "" "You just pressed two keys at once, or pressed the Shift key 5 times in a " "row. This turns off the Sticky Keys feature, which affects the way your " "keyboard works." -msgstr "Bạn vừa mới ấn hai phím đồng thời, hoặc ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Phím tắt này tắt tính năng Phím Dính, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím" +msgstr "" +"Bạn vừa mới ấn hai phím đồng thời, hoặc ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Phím " +"tắt này tắt tính năng Phím Dính, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:809 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-keyboard-manager.c:796 msgid "Sticky Keys Alert" msgstr "Báo động Phím Dính" -#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.c:765 +#: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.c:770 #: ../plugins/a11y-keyboard/msd-a11y-preferences-dialog.ui.h:1 msgid "Universal Access Preferences" msgstr "Tùy thích truy cập chung" @@ -789,7 +814,7 @@ msgstr "Nhấn và _giữ phím để chấp nhận (Phím chậm)" #: ../plugins/background/background.mate-settings-plugin.in.h:1 msgid "Background" -msgstr "Nền" +msgstr "Màu nền" #: ../plugins/background/background.mate-settings-plugin.in.h:2 msgid "Background plugin" @@ -833,40 +858,49 @@ msgstr "Máy này chỉ còn %s vùng đĩa trống." msgid "" "You can free up disk space by emptying the Trash, removing unused programs " "or files, or moving files to another disk or partition." -msgstr "Bạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách đổ sạch Sọt rác, loại bỏ những ứng dụng hoặc tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa hoặc phân vùng khác." +msgstr "" +"Bạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách đổ sạch Sọt rác, loại bỏ những ứng " +"dụng hoặc tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa hoặc phân vùng " +"khác." #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:102 msgid "" "You can free up disk space by removing unused programs or files, or by " "moving files to another disk or partition." -msgstr "Bạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách loại bỏ những chươong trình hoặc tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa hoặc phân vùng khác." +msgstr "" +"Bạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách loại bỏ những chươong trình hoặc " +"tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa hoặc phân vùng khác." #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:107 msgid "" "You can free up disk space by emptying the Trash, removing unused programs " "or files, or moving files to an external disk." -msgstr "Bạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách đổ sạch Sọt rác, loại bỏ những ứng dụng hoặc tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa ở ngoài." +msgstr "" +"Bạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách đổ sạch Sọt rác, loại bỏ những ứng " +"dụng hoặc tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa ở ngoài." #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:110 msgid "" "You can free up disk space by removing unused programs or files, or by " "moving files to an external disk." -msgstr "fBạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách loại bỏ những ứng dụng hoặc tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa ở ngoài." +msgstr "" +"fBạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách loại bỏ những ứng dụng hoặc tập " +"tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa ở ngoài." #. Set up all the window stuff here #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:207 msgid "Low Disk Space" msgstr "Ít chỗ đĩa" -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:452 +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:444 msgid "Empty Trash" msgstr "Đổ sọt rác" -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:460 +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:452 msgid "Examine…" msgstr "" -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:467 +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-dialog.c:459 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" @@ -881,32 +915,34 @@ msgid "Removing: %s" msgstr "" #: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:247 -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:316 +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:300 msgid "Emptying the trash" msgstr "Đang đổ rác" -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:292 +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:276 msgid "Preparing to empty trash…" msgstr "" #. Translators: "Emptying trash from <device>" -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:319 +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:303 msgid "From: " msgstr "Từ: " -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:371 +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:355 msgid "Empty all of the items from the trash?" -msgstr "Bỏ tất cả các mục trong sọt rác chứ?" +msgstr "Đổ mọi mục khỏi Sọt Rác chứ?" -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:374 +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:358 msgid "" "If you choose to empty the trash, all items in it will be permanently lost. " "Please note that you can also delete them separately." -msgstr "Nếu bạn chọn làm sạch sọt rác, mọi mục trong đó sẽ mất mãi mãi. Nhớ rằng bạn có thể xoá chúng riêng từng cái nếu muốn." +msgstr "" +"Nếu bạn chọn đổ Sọt Rác thì mọi mục trong nó sẽ bị mất hoàn toàn. Ghi chú là" +" cũng có thể xóa bỏ mỗi mục riêng." -#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:381 +#: ../plugins/housekeeping/msd-ldsm-trash-empty.c:365 msgid "_Empty Trash" -msgstr "Đổ _sọt rác" +msgstr "Đổ _Rác" #: ../plugins/keybindings/msd-keybindings-manager.c:112 #, c-format @@ -918,12 +954,14 @@ msgstr "Tổ hợp phím (%s) không hợp lệ" msgid "Key binding (%s) is incomplete" msgstr "Tổ hợp phím (%s) chưa hoàn toàn" -#: ../plugins/keybindings/msd-keybindings-manager.c:486 +#: ../plugins/keybindings/msd-keybindings-manager.c:490 #, c-format msgid "" "Error while trying to run (%s)\n" "which is linked to the key (%s)" -msgstr "Gặp lỗi khi thử chạy (%s)\nmà được liên kết tới phím (%s)" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi thử chạy (%s)\n" +"mà được liên kết tới phím (%s)" #: ../plugins/keybindings/keybindings.mate-settings-plugin.in.h:1 msgid "Keybindings" @@ -974,14 +1012,18 @@ msgstr "" msgid "" "Could not get default terminal. Verify that your default terminal command is" " set and points to a valid application." -msgstr "Không thể lấy thiết bị cuối mặc định. Hãy kiểm tra xem câu lệnh thiết bị cuối mặc định đã được đặt và chỉ tới một ứng dụng hợp lệ." +msgstr "" +"Không thể lấy thiết bị cuối mặc định. Hãy kiểm tra xem câu lệnh thiết bị " +"cuối mặc định đã được đặt và chỉ tới một ứng dụng hợp lệ." #: ../plugins/media-keys/msd-media-keys-manager.c:224 #, c-format msgid "" "Couldn't execute command: %s\n" "Verify that this is a valid command." -msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh: %s\nHãy kiểm tra xem nó là một câu lệnh hợp lệ." +msgstr "" +"Không thể thực hiện câu lệnh: %s\n" +"Hãy kiểm tra xem nó là một câu lệnh hợp lệ." #: ../plugins/media-keys/media-keys.mate-settings-plugin.in.h:1 msgid "Media keys" @@ -1002,7 +1044,7 @@ msgstr "" #: ../plugins/mouse/msd-mouse-manager.c:1445 msgid "Mouse Preferences" -msgstr "Tùy thích con chuột" +msgstr "Tùy thích Con chuột" #: ../plugins/mouse/mouse.mate-settings-plugin.in.h:1 msgid "Mouse" @@ -1022,7 +1064,7 @@ msgstr "" #: ../plugins/typing-break/typing-break.mate-settings-plugin.in.h:1 msgid "Typing Break" -msgstr "Thư giãn gõ" +msgstr "Thư giãn nhập liệu" #: ../plugins/typing-break/typing-break.mate-settings-plugin.in.h:2 msgid "Typing break plugin" @@ -1053,7 +1095,7 @@ msgstr "Không thể phục hồi cấu hình của bộ trình bày từ bản msgid "The display will be reset to its previous configuration in %d second" msgid_plural "" "The display will be reset to its previous configuration in %d seconds" -msgstr[0] "Bộ trình bày sẽ bị đặt lại về cấu hình trước đó sau %d giây" +msgstr[0] "" #: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:492 msgid "Does the display look OK?" @@ -1080,39 +1122,39 @@ msgstr "Không thể cập nhật thông tin màn hình: %s" msgid "Trying to switch the monitor configuration anyway." msgstr "Vẫn đang thử chuyển đổi cấu hình của thiết bị hiển thị." -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1889 +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1885 msgid "Rotation not supported" msgstr "" -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1945 +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1941 msgid "Could not save monitor configuration" msgstr "Không thể lưu cấu hình của thiết bị hiển thị" -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1963 +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1959 msgid "Normal" -msgstr "Thường" +msgstr "Chuẩn" -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1964 +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1960 msgid "Left" msgstr "Trái" -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1965 +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1961 msgid "Right" msgstr "Phải" -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1966 +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:1962 msgid "Upside Down" msgstr "Trên xuống" -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2088 +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2084 msgid "_Configure Display Settings…" msgstr "" -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2141 +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2137 msgid "Configure display settings" msgstr "_Cấu hình thiết lập màn hình" -#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2201 +#: ../plugins/xrandr/msd-xrandr-manager.c:2197 msgid "Could not apply the stored configuration for monitors" msgstr "Không thể áp dụng cấu hình đã lưu cho thiết bị hiển thị" |