diff options
author | Perberos <[email protected]> | 2011-11-08 16:22:08 -0300 |
---|---|---|
committer | Perberos <[email protected]> | 2011-11-08 16:22:08 -0300 |
commit | f45852ab2a7126f354079499fc8b03976c0eab27 (patch) | |
tree | 885c32d804d3c970c5da41a5527882e8a956b42d /po/vi.po | |
download | mate-system-monitor-f45852ab2a7126f354079499fc8b03976c0eab27.tar.bz2 mate-system-monitor-f45852ab2a7126f354079499fc8b03976c0eab27.tar.xz |
initial
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 1077 |
1 files changed, 1077 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000..6546d7a --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,1077 @@ +# Vietnamese translation for MATE System Monitor. +# Copyright © 2009 MATE i18n Project for Vietnamese. +# Nguyễn Thái Ngọc Duy <[email protected]>, 2002. +# Clytie Siddall <[email protected]>, 2005-2009. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: mate-system-monitor MATE TRUNK\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.mate.org/enter_bug.cgi?product=mate-system-monitor&component=general\n" +"POT-Creation-Date: 2008-11-25 23:47+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2009-02-06 23:39+0930\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n" +"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" + +#: ../mate-system-monitor.desktop.in.in.h:1 +#: ../src/callbacks.cpp:157 +#: ../src/interface.cpp:619 +#: ../src/procman.cpp:706 +msgid "System Monitor" +msgstr "Bộ theo dõi hệ thống" + +#: ../mate-system-monitor.desktop.in.in.h:2 +#: ../src/callbacks.cpp:158 +msgid "View current processes and monitor system state" +msgstr "Xem các tiến trình hiện thời và theo dõi tình trạng hệ thống" + +#: ../src/argv.cpp:18 +msgid "Show the System tab" +msgstr "Hiện thẻ Hệ thống" + +#: ../src/callbacks.cpp:167 +msgid "translator-credits" +msgstr "Nhóm Việt hóa MATE (http://matevi.sourceforge.net)" + +#: ../src/disks.cpp:297 +#: ../src/memmaps.cpp:498 +msgid "Device" +msgstr "Thiết bị" + +#: ../src/disks.cpp:298 +msgid "Directory" +msgstr "Thư mục" + +#: ../src/disks.cpp:299 +#: ../src/gsm_color_button.c:211 +#: ../src/openfiles.cpp:247 +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" + +#: ../src/disks.cpp:300 +msgid "Total" +msgstr "Tổng" + +#: ../src/disks.cpp:301 +msgid "Free" +msgstr "Rảnh" + +#: ../src/disks.cpp:302 +msgid "Available" +msgstr "Sẵn sàng" + +#: ../src/disks.cpp:303 +msgid "Used" +msgstr "Dùng" + +#: ../src/disks.cpp:310 +#: ../src/interface.cpp:702 +#: ../src/procdialogs.cpp:680 +#: ../src/procdialogs.cpp:684 +msgid "File Systems" +msgstr "Hệ thống tập tin" + +#. xgettext: ? stands for unknown +#: ../src/e_date.c:155 +msgid "?" +msgstr "?" + +#: ../src/e_date.c:162 +msgid "Today %l:%M %p" +msgstr "Hôm nay %l:%M %p" + +#: ../src/e_date.c:171 +msgid "Yesterday %l:%M %p" +msgstr "Hôm qua %l:%M %p" + +#: ../src/e_date.c:183 +msgid "%a %l:%M %p" +msgstr "%a %l:%M %p" + +#: ../src/e_date.c:191 +msgid "%b %d %l:%M %p" +msgstr "%d %b %l:%M %p" + +#: ../src/e_date.c:193 +msgid "%b %d %Y" +msgstr "%d %b %Y" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:1 +msgid "0 for the System Info, 1 for the processes list, 2 for the resources and 3 for the disks list" +msgstr "" +"0\tthông tin hệ thống\n" +"1\tdanh sách các tiến trình\n" +"2\tcác tài nguyên\n" +"3\tdanh sách các đĩa" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:2 +msgid "Default graph cpu color" +msgstr "Màu CPU đồ thị mặc định" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:3 +msgid "Default graph incoming network traffic color" +msgstr "Màu dữ liệu vào mạng đồ thị mặc định" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:4 +msgid "Default graph mem color" +msgstr "Màu bộ nhớ đồ thị mặc định" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:5 +msgid "Default graph outgoing network traffic color" +msgstr "Màu dữ liệu ra mạng đồ thị mặc định" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:6 +msgid "Default graph swap color" +msgstr "Màu trao đổi đồ thị mặc định" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:7 +msgid "Determines which processes to show by default. 0 is All, 1 is user, and 2 is active" +msgstr "Quyết định hiển thị tiến trình nào theo mặc định: 0 là tất cả, 1 là người dùng và 2 là hoạt động" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:8 +msgid "Disk view columns order" +msgstr "Thứ tự cột ô xem đĩa" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:9 +msgid "Enable/Disable smooth refresh" +msgstr "Bật/tắt cập nhật mịn" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:10 +msgid "If TRUE, system-monitor operates in 'Solaris mode' where a task's cpu usage is divided by the total number of CPUs. Else it operates in 'Irix mode'." +msgstr "Nếu ĐÚNG thì bộ theo dõi hệ thống chạy trong « chế độ Solaris », trong đó độ sử dụng bộ xử lý trung tâm của tác vụ được chia cho tổng số CPU. Không thì nó chạy trong « chế độ Irix »." + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:11 +msgid "Main Window height" +msgstr "Độ cao cửa sổ chính" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:12 +msgid "Main Window width" +msgstr "Độ rộng của sổ chính" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:13 +msgid "Process view columns order" +msgstr "Thứ tự cột ô xem tiến trình" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:14 +msgid "Process view sort column" +msgstr "Sắp xếp cột ô xem tiến trình" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:15 +msgid "Process view sort order" +msgstr "Thứ tự sắp xếp ô xem tiến trình" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:16 +msgid "Saves the currently viewed tab" +msgstr "Lưu thanh đang xem hiện thời" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:18 +#, no-c-format +msgid "Show process 'CPU %' column on startup" +msgstr "Hiện cột phần tram CPU tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:19 +msgid "Show process 'CPU time' column on startup" +msgstr "Hiện cột thời gian CPU tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:20 +msgid "Show process 'PID' column on startup" +msgstr "Hiện cột PID tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:21 +msgid "Show process 'SELinux security context' column on startup" +msgstr "Hiện cột ngữ cảnh bảo mật SELinux tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:22 +msgid "Show process 'Waiting Channel' column on startup" +msgstr "Hiện cột « Kênh đợi » tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:23 +msgid "Show process 'X server memory' column on startup" +msgstr "Hiện cột bộ nhớ trình phục vụ X tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:24 +msgid "Show process 'arguments' column on startup" +msgstr "Hiện cột đối số tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:25 +msgid "Show process 'estimated memory usage' column on startup" +msgstr "Hiện cột cách sử dụng bộ nhớ ước lượng khi khởi chạy" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:26 +msgid "Show process 'name' column on startup" +msgstr "Hiện cột tên tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:27 +msgid "Show process 'nice' column on startup" +msgstr "Hiện cột ưu tiên tài nguyên tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:28 +msgid "Show process 'owner' column on startup" +msgstr "Hiện cột người sở hữu tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:29 +msgid "Show process 'resident memory' column on startup" +msgstr "Hiện cột bộ nhớ ở của tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:30 +msgid "Show process 'shared memory' column on startup" +msgstr "Hiện cột bộ nhớ dùng chung của tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:31 +msgid "Show process 'start time' column on startup" +msgstr "Hiện cột giờ bắt đầu tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:32 +msgid "Show process 'status' column on startup" +msgstr "Hiện cột trạng thái tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:33 +msgid "Show process 'virtual memory' column on startup" +msgstr "Hiện cột bộ nhớ ảo của tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:34 +msgid "Show process 'writable memory' column on startup" +msgstr "Hiện cột bộ nhớ ghi được của tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:35 +msgid "Show process dependencies in tree form" +msgstr "Hiển thị cách phụ thuộc vào tiến trình, có dạng cây" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:36 +msgid "Show warning dialog when killing processes" +msgstr "Hiện hộp thoại cảnh báo khi buộc kết thúc của tiến trình" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:37 +msgid "Solaris mode for CPU percentage" +msgstr "Chế độ Solaris cho phần trăm CPU" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:38 +msgid "Time in milliseconds between updates of the devices list" +msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật danh sách thiết bị" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:39 +msgid "Time in milliseconds between updates of the graphs" +msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật đồ thị" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:40 +msgid "Time in milliseconds between updates of the process view" +msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật ô xem tiến trình" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:41 +msgid "Whether information about all filesystems should be displayed" +msgstr "Có nên hiển thị thông tin về mọi hệ thống tập tin hay không" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:42 +msgid "Whether to display information about all filesystems (including types like 'autofs' and 'procfs'). Useful for getting a list of all currently mounted filesystems." +msgstr "Có nên hiển thị thông tin vê mọi hệ thống tập tin (gồm kiểu hệ thống tập tin như « autofs » và « procfs ») hay không. Có ích để lấy một danh sách các hệ thống tập tin được gắn kết hiện thời." + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:44 +#, no-c-format +msgid "Width of process 'CPU %' column" +msgstr "Độ rộng của cột phần tram CPU tiến trình" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:45 +msgid "Width of process 'CPU time' column" +msgstr "Độ rộng của cột thời gian CPU tiến trình" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:46 +msgid "Width of process 'PID' column" +msgstr "Độ rộng của cột PID tiến trình" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:47 +msgid "Width of process 'SELinux security context' column" +msgstr "Độ rộng của cột ngữ cảnh bảo mật SELinux tiến trình" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:48 +msgid "Width of process 'Waiting Channel' column" +msgstr "Độ rộng của cột « Kênh đợi » tiến trình" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:49 +msgid "Width of process 'X server memory' column" +msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ trình phục vụ X tiến trình" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:50 +msgid "Width of process 'arguments' column" +msgstr "Độ rộng của cột đối số tiến trình" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:51 +msgid "Width of process 'estimated memory usage' column" +msgstr "Độ rộng của cột cách sử dụng bộ nhớ ước lượng tiến trình" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:52 +msgid "Width of process 'name' column" +msgstr "Độ rộng của cột tên tiến trình" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:53 +msgid "Width of process 'nice' column" +msgstr "Độ rộng của cột ưu tiên tài nguyên tiến trình" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:54 +msgid "Width of process 'owner' column" +msgstr "Độ rộng của cột người sở hữu tiến trình" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:55 +msgid "Width of process 'resident memory' column" +msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ ở của tiến trình" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:56 +msgid "Width of process 'shared memory' column" +msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ dùng chung của tiến trình" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:57 +msgid "Width of process 'start time' column" +msgstr "Độ rộng của cột giờ bắt đầu tiến trình" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:58 +msgid "Width of process 'status' column" +msgstr "Độ rộng của cột trạng thái tiến trình" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:59 +msgid "Width of process 'virtual memory' column" +msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ ảo của tiến trình" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:60 +msgid "Width of process 'writable memory' column" +msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ ghi được của tiến trình" + +#: ../src/gsm_color_button.c:188 +msgid "Fraction" +msgstr "Phân số" + +#: ../src/gsm_color_button.c:189 +msgid "Percentage full for pie colour pickers" +msgstr "Phần trăm đầy cho bảng chọn màu" + +#: ../src/gsm_color_button.c:196 +msgid "Title" +msgstr "Tựa đề" + +#: ../src/gsm_color_button.c:197 +msgid "The title of the color selection dialog" +msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn màu" + +#: ../src/gsm_color_button.c:198 +#: ../src/gsm_color_button.c:602 +msgid "Pick a Color" +msgstr "Chọn màu" + +#: ../src/gsm_color_button.c:204 +msgid "Current Color" +msgstr "Màu hiện có" + +#: ../src/gsm_color_button.c:205 +msgid "The selected color" +msgstr "Màu đã chọn" + +#: ../src/gsm_color_button.c:212 +msgid "Type of color picker" +msgstr "Kiểu bộ chọn màu" + +#: ../src/gsm_color_button.c:523 +msgid "Received invalid color data\n" +msgstr "Nhận được dữ liệu màu không hợp lệ\n" + +#: ../src/gsm_color_button.c:623 +msgid "Click to set graph colors" +msgstr "Nhấn vào để đặt màu sắc đồ thị" + +#. xgettext: noun, top level menu. +#. "File" did not make sense for system-monitor +#: ../src/interface.cpp:50 +msgid "_Monitor" +msgstr "Th_eo dõi" + +#: ../src/interface.cpp:51 +msgid "_Edit" +msgstr "_Sửa" + +#: ../src/interface.cpp:52 +msgid "_View" +msgstr "_Xem" + +#: ../src/interface.cpp:53 +msgid "_Help" +msgstr "Trợ g_iúp" + +#: ../src/interface.cpp:55 +msgid "Search for _Open Files" +msgstr "Tìm tập tin _mở" + +#: ../src/interface.cpp:56 +msgid "Search for open files" +msgstr "Tìm kiếm các tập tin được mở" + +#: ../src/interface.cpp:58 +msgid "Quit the program" +msgstr "Thoạt khỏi chương trình" + +#: ../src/interface.cpp:61 +msgid "_Stop Process" +msgstr "_Dừng tiến trình" + +#: ../src/interface.cpp:62 +msgid "Stop process" +msgstr "Dừng tiến trình" + +#: ../src/interface.cpp:63 +msgid "_Continue Process" +msgstr "Tiếp tụ_c tiến trình" + +#: ../src/interface.cpp:64 +msgid "Continue process if stopped" +msgstr "Tiếp tục tiến trình nếu bị dừng." + +#: ../src/interface.cpp:66 +#: ../src/procdialogs.cpp:84 +msgid "_End Process" +msgstr "Kết _thúc tiến trình" + +#: ../src/interface.cpp:67 +msgid "Force process to finish normally" +msgstr "Ép buộc tiến trình kết thúc một cách chuẩn" + +#: ../src/interface.cpp:68 +#: ../src/procdialogs.cpp:75 +msgid "_Kill Process" +msgstr "Buộc _kết thúc tiến trình" + +#: ../src/interface.cpp:69 +msgid "Force process to finish immediately" +msgstr "Ép buộc tiến trình kết thúc ngay" + +#: ../src/interface.cpp:70 +msgid "_Change Priority..." +msgstr "Đổi độ ư_u tiên..." + +#: ../src/interface.cpp:71 +msgid "Change the order of priority of process" +msgstr "Thay đổi thứ tự độ ưu tiên của tiến trình" + +#: ../src/interface.cpp:73 +msgid "Configure the application" +msgstr "Cấu hình ứng dụng" + +#: ../src/interface.cpp:75 +msgid "_Refresh" +msgstr "Cậ_p nhật" + +#: ../src/interface.cpp:76 +msgid "Refresh the process list" +msgstr "Làm tươi danh sách các tiến trình" + +#: ../src/interface.cpp:78 +msgid "_Memory Maps" +msgstr "Sơ đồ _bộ nhớ" + +#: ../src/interface.cpp:79 +msgid "Open the memory maps associated with a process" +msgstr "Mở các sơ đồ bộ nhớ tượng ứng với một tiến trình nào đó" + +#: ../src/interface.cpp:80 +msgid "Open _Files" +msgstr "Mở _tập tin" + +#: ../src/interface.cpp:81 +msgid "View the files opened by a process" +msgstr "Xem các tập tin được mở bởi một tiến trình nào đó" + +#: ../src/interface.cpp:83 +msgid "_Contents" +msgstr "Mục lụ_c" + +#: ../src/interface.cpp:84 +msgid "Open the manual" +msgstr "Mở sổ tay" + +#: ../src/interface.cpp:86 +msgid "About this application" +msgstr "Giới thiệu ứng dụng này" + +#: ../src/interface.cpp:91 +msgid "_Dependencies" +msgstr "_Phụ thuộc" + +#: ../src/interface.cpp:92 +msgid "Show parent/child relationship between processes" +msgstr "Hiển thị quan hệ mẹ/con giữa các tiến trình" + +#: ../src/interface.cpp:99 +msgid "_Active Processes" +msgstr "Tiến trình h_oạt động" + +#: ../src/interface.cpp:100 +msgid "Show active processes" +msgstr "Hiện các tiến trình hoạt động" + +#: ../src/interface.cpp:101 +msgid "A_ll Processes" +msgstr "_Mọi tiến trình" + +#: ../src/interface.cpp:102 +msgid "Show all processes" +msgstr "Hiện mọi tiến trình" + +#: ../src/interface.cpp:103 +msgid "M_y Processes" +msgstr "Tiến trình của _tôi" + +#: ../src/interface.cpp:104 +msgid "Show user own process" +msgstr "Hiện các tiến trình của người dùng" + +#: ../src/interface.cpp:189 +msgid "End _Process" +msgstr "Kết thúc tiến t_rình" + +#: ../src/interface.cpp:243 +msgid "CPU History" +msgstr "Nhật ký CPU" + +#: ../src/interface.cpp:300 +msgid "CPU" +msgstr "CPU" + +#: ../src/interface.cpp:302 +#, c-format +msgid "CPU%d" +msgstr "CPU%d" + +#: ../src/interface.cpp:320 +msgid "Memory and Swap History" +msgstr "Lược sử bộ nhớ và trao đổi" + +#: ../src/interface.cpp:359 +#: ../src/proctable.cpp:225 +msgid "Memory" +msgstr "Bộ nhớ" + +#: ../src/interface.cpp:385 +msgid "Swap" +msgstr "Trao đổi" + +#: ../src/interface.cpp:406 +msgid "Network History" +msgstr "Lược sử mạng" + +#: ../src/interface.cpp:445 +msgid "Receiving" +msgstr "Nhận" + +#: ../src/interface.cpp:466 +msgid "Total Received" +msgstr "Nhận tổng" + +#: ../src/interface.cpp:500 +msgid "Sending" +msgstr "Gửi" + +#: ../src/interface.cpp:522 +msgid "Total Sent" +msgstr "Gửi tổng" + +#: ../src/interface.cpp:690 +msgid "System" +msgstr "Hệ thống" + +#: ../src/interface.cpp:694 +#: ../src/procdialogs.cpp:512 +msgid "Processes" +msgstr "Tiến trình" + +#: ../src/interface.cpp:698 +#: ../src/procdialogs.cpp:627 +msgid "Resources" +msgstr "Tài nguyên" + +#: ../src/load-graph.cpp:145 +#, c-format +msgid "%u second" +msgid_plural "%u seconds" +msgstr[0] "%u giây" + +#. xgettext: 540MiB (53 %) of 1.0 GiB +#: ../src/load-graph.cpp:324 +#, c-format +msgid "%s (%.1f %%) of %s" +msgstr "%s (%.1f %%) trên %s" + +#: ../src/lsof.cpp:124 +#, c-format +msgid "" +"<b>Error</b>\n" +"'%s' is not a valid Perl regular expression.\n" +"%s" +msgstr "" +"<b>Lỗi</b>\n" +"« %s » không phải là một biểu thức chính quy Perl hợp lệ.\n" +"%s" + +#: ../src/lsof.cpp:270 +msgid "Process" +msgstr "Tiến trình" + +#: ../src/lsof.cpp:282 +msgid "PID" +msgstr "PID" + +#: ../src/lsof.cpp:292 +#: ../src/memmaps.cpp:476 +msgid "Filename" +msgstr "Tên tập tin" + +#. gtk_window_set_modal(GTK_WINDOW(dialog), TRUE); +#: ../src/lsof.cpp:309 +msgid "Search for Open Files" +msgstr "Tìm tập tin mở" + +#: ../src/lsof.cpp:337 +msgid "_Name contains:" +msgstr "Tê_n chứa:" + +#: ../src/lsof.cpp:353 +msgid "Case insensitive matching" +msgstr "Khớp không phân biệt chữ hoa/thường" + +#: ../src/lsof.cpp:361 +msgid "S_earch results:" +msgstr "_Kết quả tìm:" + +#. xgettext: virtual memory start +#: ../src/memmaps.cpp:478 +msgid "VM Start" +msgstr "Đầu bộ nhớ ảo" + +#. xgettext: virtual memory end +#: ../src/memmaps.cpp:480 +msgid "VM End" +msgstr "Cuối bộ nhớ ảo" + +#. xgettext: virtual memory syze +#: ../src/memmaps.cpp:482 +msgid "VM Size" +msgstr "Cỡ bộ nhớ ảo" + +#: ../src/memmaps.cpp:483 +msgid "Flags" +msgstr "Cờ" + +#. xgettext: virtual memory offset +#: ../src/memmaps.cpp:485 +msgid "VM Offset" +msgstr "Hiệu bộ nhớ ảo" + +#. xgettext: memory that has not been modified since +#. it has been allocated +#: ../src/memmaps.cpp:488 +msgid "Private clean" +msgstr "Riêng sạch" + +#. xgettext: memory that has been modified since it +#. has been allocated +#: ../src/memmaps.cpp:491 +msgid "Private dirty" +msgstr "Riêng bẩn" + +#. xgettext: shared memory that has not been modified +#. since it has been allocated +#: ../src/memmaps.cpp:494 +msgid "Shared clean" +msgstr "Dùng chung sạch" + +#. xgettext: shared memory that has been modified +#. since it has been allocated +#: ../src/memmaps.cpp:497 +msgid "Shared dirty" +msgstr "Dùng chung bẩn" + +#: ../src/memmaps.cpp:499 +msgid "Inode" +msgstr "Nút thông tin" + +#. gtk_window_set_modal(GTK_WINDOW(dialog), TRUE); +#: ../src/memmaps.cpp:608 +msgid "Memory Maps" +msgstr "Sơ đồ bộ nhớ" + +#: ../src/memmaps.cpp:627 +#, c-format +msgid "_Memory maps for process \"%s\" (PID %u):" +msgstr "Sơ đồ _bộ nhớ cho tiến trình « %s » (PID %u):" + +#: ../src/openfiles.cpp:34 +msgid "file" +msgstr "tập tin" + +#: ../src/openfiles.cpp:36 +msgid "pipe" +msgstr "ống dẫn" + +#: ../src/openfiles.cpp:38 +msgid "IPv6 network connection" +msgstr "Kết nối mạng IPv6" + +#: ../src/openfiles.cpp:40 +msgid "IPv4 network connection" +msgstr "Kết nối mạng IPv4" + +#: ../src/openfiles.cpp:42 +msgid "local socket" +msgstr "ổ cắm cục bộ" + +#: ../src/openfiles.cpp:44 +msgid "unknown type" +msgstr "kiểu lạ" + +#. Translators: "FD" here means "File Descriptor". Please use +#. a very short translation if possible, and at most +#. 2-3 characters for it to be able to fit in the UI. +#: ../src/openfiles.cpp:246 +msgid "FD" +msgstr "Tả" + +#: ../src/openfiles.cpp:248 +msgid "Object" +msgstr "Đối tượng" + +#: ../src/openfiles.cpp:332 +msgid "Open Files" +msgstr "Mở tập tin" + +#: ../src/openfiles.cpp:354 +#, c-format +msgid "_Files opened by process \"%s\" (PID %u):" +msgstr "Các _tập tin được mở bởi tiến trình « %s » (PID %u):" + +#: ../src/procactions.cpp:75 +#, c-format +msgid "" +"Cannot change the priority of process with pid %d to %d.\n" +"%s" +msgstr "" +"Không thể thay đổi độ ưu tiên của tiến trình có PID %d thành %d.\n" +"%s" + +#: ../src/procactions.cpp:155 +#, c-format +msgid "" +"Cannot kill process with pid %d with signal %d.\n" +"%s" +msgstr "" +"Không thể buộc kết thúc tiến trình có PID %d với tín hiệu %d.\n" +"%s" + +#. xgettext: primary alert message +#: ../src/procdialogs.cpp:70 +msgid "Kill the selected process?" +msgstr "Ép kết thúc tiến trình đã chọn không?" + +#. xgettext: secondary alert message +#: ../src/procdialogs.cpp:72 +msgid "Killing a process may destroy data, break the session or introduce a security risk. Only unresponding processes should be killed." +msgstr "Việc ép buộc kết thúc tiến trình có thể hủy dữ liệu, hỏng phiên chạy hoặc rủi ro bảo mật. Chỉ nên buộc kết thúc tiến trình không đáp ứng thôi." + +#. xgettext: primary alert message +#: ../src/procdialogs.cpp:79 +msgid "End the selected process?" +msgstr "Kết thúc tiến trình đã chọn không?" + +#. xgettext: secondary alert message +#: ../src/procdialogs.cpp:81 +msgid "Ending a process may destroy data, break the session or introduce a security risk. Only unresponding processes should be ended." +msgstr "Việc kết thúc tiến trình có thể hủy dữ liệu, hỏng phiên chạy hoặc rủi ro bảo mật. Chỉ nên kết thúc tiến trình không đáp ứng thôi." + +#: ../src/procdialogs.cpp:113 +msgid "(Very High Priority)" +msgstr "(Độ ưu tiên rất cao)" + +#: ../src/procdialogs.cpp:115 +msgid "(High Priority)" +msgstr "(Độ ưu tiên cao)" + +#: ../src/procdialogs.cpp:117 +msgid "(Normal Priority)" +msgstr "(Độ ưu tiên chuẩn)" + +#: ../src/procdialogs.cpp:119 +msgid "(Low Priority)" +msgstr "(Độ ưu tiên thấp)" + +#: ../src/procdialogs.cpp:121 +msgid "(Very Low Priority)" +msgstr "(Độ ưu tiên rất thấp)" + +#: ../src/procdialogs.cpp:173 +msgid "Change Priority" +msgstr "Đổi độ ưu tiên" + +#: ../src/procdialogs.cpp:194 +msgid "Change _Priority" +msgstr "Đổi độ ư_u tiên" + +#: ../src/procdialogs.cpp:215 +msgid "_Nice value:" +msgstr "Giá trị _nice:" + +#: ../src/procdialogs.cpp:231 +msgid "Note:" +msgstr "Ghi chú:" + +#: ../src/procdialogs.cpp:232 +msgid "The priority of a process is given by its nice value. A lower nice value corresponds to a higher priority." +msgstr "Độ ưu tiên của tiến trình được thể hiện bởi giá trị « nice » (dễ thương). Giá trị thấp hơn tương ứng với độ ưu tiên cao hơn." + +#: ../src/procdialogs.cpp:444 +msgid "Icon" +msgstr "Biểu tượng" + +#: ../src/procdialogs.cpp:489 +msgid "System Monitor Preferences" +msgstr "Tùy thích bộ theo dõi hệ thống" + +#: ../src/procdialogs.cpp:519 +msgid "Behavior" +msgstr "Ứng xử" + +#: ../src/procdialogs.cpp:538 +#: ../src/procdialogs.cpp:653 +#: ../src/procdialogs.cpp:703 +msgid "_Update interval in seconds:" +msgstr "_Khoảng cập nhật, theo giây:" + +#: ../src/procdialogs.cpp:563 +msgid "Enable _smooth refresh" +msgstr "Bật cập nhật _mịn" + +#: ../src/procdialogs.cpp:577 +msgid "Alert before ending or _killing processes" +msgstr "Cảnh giác trước khi buộc /_kết thúc tiến trình" + +#: ../src/procdialogs.cpp:591 +msgid "Solaris mode" +msgstr "Chế độ Solaris" + +#: ../src/procdialogs.cpp:609 +#: ../src/procdialogs.cpp:737 +msgid "Information Fields" +msgstr "Trường thông tin" + +#: ../src/procdialogs.cpp:622 +msgid "Process i_nformation shown in list:" +msgstr "Thô_ng tin tiến trình được hiển thị trong danh sách:" + +#: ../src/procdialogs.cpp:634 +msgid "Graphs" +msgstr "Đồ thị" + +#: ../src/procdialogs.cpp:723 +msgid "Show _all filesystems" +msgstr "Hiện _mọi hệ thống tập tin" + +#: ../src/procdialogs.cpp:750 +msgid "File system i_nformation shown in list:" +msgstr "Thô_ng tin hệ thống tập tin được hiển thị trong danh sách:" + +#: ../src/procman.cpp:664 +msgid "A simple process and system monitor." +msgstr "Một công cụ đơn giản để theo dõi hệ thống và các tiến trình đang chạy." + +#: ../src/proctable.cpp:210 +msgid "Process Name" +msgstr "Tên tiến trình" + +#: ../src/proctable.cpp:211 +msgid "User" +msgstr "Người dùng" + +#: ../src/proctable.cpp:212 +msgid "Status" +msgstr "Trạng thái" + +#: ../src/proctable.cpp:213 +msgid "Virtual Memory" +msgstr "Bộ nhớ ảo" + +#: ../src/proctable.cpp:214 +msgid "Resident Memory" +msgstr "Bộ nhớ ở" + +#: ../src/proctable.cpp:215 +msgid "Writable Memory" +msgstr "Bộ nhớ ghi được" + +#: ../src/proctable.cpp:216 +msgid "Shared Memory" +msgstr "Bộ nhớ dùng chung" + +#: ../src/proctable.cpp:217 +msgid "X Server Memory" +msgstr "Bộ nhớ trình phục vụ X" + +#: ../src/proctable.cpp:218 +#, no-c-format +msgid "% CPU" +msgstr "% CPU" + +#: ../src/proctable.cpp:219 +msgid "CPU Time" +msgstr "Thời gian CPU" + +#: ../src/proctable.cpp:220 +msgid "Started" +msgstr "Đã bắt đầu" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: ../src/proctable.cpp:221 +msgid "Nice" +msgstr "Nice" + +#: ../src/proctable.cpp:222 +msgid "ID" +msgstr "ID" + +#: ../src/proctable.cpp:223 +msgid "Security Context" +msgstr "Ngữ cảnh bảo mật" + +#: ../src/proctable.cpp:224 +msgid "Command Line" +msgstr "Dòng lệnh" + +#. xgettext: wchan, see ps(1) or top(1) +#: ../src/proctable.cpp:227 +msgid "Waiting Channel" +msgstr "Kênh đợi" + +#: ../src/proctable.cpp:944 +#, c-format +msgid "Load averages for the last 1, 5, 15 minutes: %0.2f, %0.2f, %0.2f" +msgstr "Trọng tải trung bình trong vòng 1, 5, 15 phút trước: %0.2f, %0.2f, %0.2f" + +#: ../src/sysinfo.cpp:75 +#, c-format +msgid "Release %s" +msgstr "Bản phát hành %s" + +#: ../src/sysinfo.cpp:109 +msgid "Unknown CPU model" +msgstr "Không biết mô hình CPU" + +#: ../src/sysinfo.cpp:547 +#, c-format +msgid "Kernel %s" +msgstr "Hạt nhân %s" + +#: ../src/sysinfo.cpp:560 +#, c-format +msgid "MATE %s" +msgstr "MATE %s" + +#. hardware section +#: ../src/sysinfo.cpp:574 +#, c-format +msgid "<b>Hardware</b>" +msgstr "<b>Phần cứng</b>" + +#: ../src/sysinfo.cpp:579 +#: ../src/sysinfo.cpp:582 +msgid "Memory:" +msgstr "Bộ nhớ :" + +#: ../src/sysinfo.cpp:587 +#, c-format +msgid "Processor %d:" +msgstr "Bộ xử lý %d:" + +#: ../src/sysinfo.cpp:592 +msgid "Processor:" +msgstr "Bộ xử lý:" + +#. disk space section +#: ../src/sysinfo.cpp:604 +#, c-format +msgid "<b>System Status</b>" +msgstr "<b>Trạng thái hệ thống</b>" + +#: ../src/sysinfo.cpp:610 +msgid "Available disk space:" +msgstr "Chỗ trống trên đĩa:" + +#: ../src/util.cpp:30 +msgid "Running" +msgstr "Đang chạy" + +#: ../src/util.cpp:34 +msgid "Stopped" +msgstr "Bị dừng" + +#: ../src/util.cpp:38 +msgid "Zombie" +msgstr "Ma" + +#: ../src/util.cpp:42 +msgid "Uninterruptible" +msgstr "Không thể ngắt" + +#: ../src/util.cpp:46 +msgid "Sleeping" +msgstr "Ngủ" + +#. xgettext: weeks, days +#: ../src/util.cpp:101 +#, c-format +msgid "%uw%ud" +msgstr "%ut%un" + +#. xgettext: days, hours (0 -> 23) +#: ../src/util.cpp:105 +#, c-format +msgid "%ud%02uh" +msgstr "%un%02ug" + +#. xgettext: hours (0 -> 23), minutes, seconds +#: ../src/util.cpp:109 +#, c-format +msgid "%u:%02u:%02u" +msgstr "%u:%02u:%02u" + +#. xgettext: minutes, seconds, centiseconds +#: ../src/util.cpp:112 +#, c-format +msgid "%u:%02u.%02u" +msgstr "%u:%02u.%02u" + +#: ../src/util.cpp:161 +#, c-format +msgid "%u byte" +msgid_plural "%u bytes" +msgstr[0] "%u byte" + +#: ../src/util.cpp:168 +#, c-format +msgid "%.1f KiB" +msgstr "%.1f KiB" + +#: ../src/util.cpp:171 +#, c-format +msgid "%.1f MiB" +msgstr "%.1f MiB" + +#: ../src/util.cpp:174 +#, c-format +msgid "%.1f GiB" +msgstr "%.1f GiB" + +#: ../src/util.cpp:348 +msgid "<i>N/A</i>" +msgstr "<i>—</i>" + +#. xgettext: rate, 10MiB/s +#: ../src/util.cpp:465 +#, c-format +msgid "%s/s" +msgstr "%s/g" + |