summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authormate-i18n <[email protected]>2014-11-22 12:36:45 +0100
committerStefano Karapetsas <[email protected]>2014-11-22 12:36:45 +0100
commit10db8c3fbf66599d06e9d2583581a8bd542832eb (patch)
tree807dd5136beb8dc73d59af0e378e93d964536441 /po/vi.po
parentac415be85e89c08e99174bbe2a33e6fe52ac0f62 (diff)
downloadmate-system-monitor-10db8c3fbf66599d06e9d2583581a8bd542832eb.tar.bz2
mate-system-monitor-10db8c3fbf66599d06e9d2583581a8bd542832eb.tar.xz
Sync translations with transifex
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po669
1 files changed, 346 insertions, 323 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index a33dad9..1c18ec2 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -3,14 +3,15 @@
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
#
# Translators:
+# Anh Phan <[email protected]>, 2013
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <[email protected]>, 2002
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/mate-desktop/\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-07-12 15:25+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-07-12 13:26+0000\n"
-"Last-Translator: Stefano Karapetsas <[email protected]>\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
+"POT-Creation-Date: 2014-11-10 15:09+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2014-11-10 14:09+0000\n"
+"Last-Translator: infirit <[email protected]>\n"
"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/MATE/language/vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
@@ -18,12 +19,30 @@ msgstr ""
"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-#: ../mate-system-monitor.desktop.in.in.h:1 ../src/callbacks.cpp:157
-#: ../src/interface.cpp:619 ../src/procman.cpp:735
+#: ../mate-system-monitor.appdata.xml.in.h:1
+msgid "A Process and resource monitor for MATE Desktop"
+msgstr ""
+
+#: ../mate-system-monitor.appdata.xml.in.h:2
+msgid ""
+"<p> MATE System Monitor allows to graphically view and manipulate the "
+"running processes on your system. It also provides an overview of available "
+"resources, such as CPU and memory. </p> <p> MATE System Monitor is a fork of"
+" GNOME System Monitor and part of the MATE Desktop Environment. If you would"
+" like to know more about MATE and System Monitor, please visit the project's"
+" home page. </p>"
+msgstr ""
+
+#: ../mate-system-monitor.desktop.in.in.h:1
+msgid "MATE System Monitor"
+msgstr ""
+
+#: ../mate-system-monitor.desktop.in.in.h:2 ../src/callbacks.cpp:160
+#: ../src/interface.cpp:619 ../src/procman.cpp:716
msgid "System Monitor"
msgstr "Bộ theo dõi hệ thống"
-#: ../mate-system-monitor.desktop.in.in.h:2 ../src/callbacks.cpp:158
+#: ../mate-system-monitor.desktop.in.in.h:3 ../src/callbacks.cpp:161
msgid "View current processes and monitor system state"
msgstr "Xem các tiến trình hiện thời và theo dõi tình trạng hệ thống"
@@ -31,11 +50,11 @@ msgstr "Xem các tiến trình hiện thời và theo dõi tình trạng hệ th
msgid "Show the System tab"
msgstr "Hiện thẻ Hệ thống"
-#: ../src/callbacks.cpp:167
+#: ../src/callbacks.cpp:170
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa MATE (http://matevi.sourceforge.net)"
-#: ../src/disks.cpp:299 ../src/memmaps.cpp:498
+#: ../src/disks.cpp:299 ../src/memmaps.cpp:360
msgid "Device"
msgstr "Thiết bị"
@@ -43,7 +62,7 @@ msgstr "Thiết bị"
msgid "Directory"
msgstr "Thư mục"
-#: ../src/disks.cpp:301 ../src/gsm_color_button.c:211 ../src/openfiles.cpp:247
+#: ../src/disks.cpp:301 ../src/gsm_color_button.c:221 ../src/openfiles.cpp:247
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
@@ -88,286 +107,43 @@ msgstr "%d %b %l:%M %p"
msgid "%b %d %Y"
msgstr "%d %b %Y"
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:1
-msgid "Main Window width"
-msgstr "Độ rộng của sổ chính"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:2
-msgid "Main Window height"
-msgstr "Độ cao cửa sổ chính"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:3
-msgid "Show process dependencies in tree form"
-msgstr "Hiển thị cách phụ thuộc vào tiến trình, có dạng cây"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:4
-msgid "Solaris mode for CPU percentage"
-msgstr "Chế độ Solaris cho phần trăm CPU"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:5
-msgid ""
-"If TRUE, system-monitor operates in 'Solaris mode' where a task's cpu usage "
-"is divided by the total number of CPUs. Else it operates in 'Irix mode'."
-msgstr "Nếu ĐÚNG thì bộ theo dõi hệ thống chạy trong « chế độ Solaris », trong đó độ sử dụng bộ xử lý trung tâm của tác vụ được chia cho tổng số CPU. Không thì nó chạy trong « chế độ Irix »."
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:6
-msgid "Enable/Disable smooth refresh"
-msgstr "Bật/tắt cập nhật mịn"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:7
-msgid "Show warning dialog when killing processes"
-msgstr "Hiện hộp thoại cảnh báo khi buộc kết thúc của tiến trình"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:8
-msgid "Time in milliseconds between updates of the process view"
-msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật ô xem tiến trình"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:9
-msgid "Time in milliseconds between updates of the graphs"
-msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật đồ thị"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:10
-msgid "Whether information about all filesystems should be displayed"
-msgstr "Có nên hiển thị thông tin về mọi hệ thống tập tin hay không"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:11
-msgid ""
-"Whether to display information about all filesystems (including types like "
-"'autofs' and 'procfs'). Useful for getting a list of all currently mounted "
-"filesystems."
-msgstr "Có nên hiển thị thông tin vê mọi hệ thống tập tin (gồm kiểu hệ thống tập tin như « autofs » và « procfs ») hay không. Có ích để lấy một danh sách các hệ thống tập tin được gắn kết hiện thời."
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:12
-msgid "Time in milliseconds between updates of the devices list"
-msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật danh sách thiết bị"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:13
-msgid ""
-"Determines which processes to show by default. 0 is All, 1 is user, and 2 is"
-" active"
-msgstr "Quyết định hiển thị tiến trình nào theo mặc định: 0 là tất cả, 1 là người dùng và 2 là hoạt động"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:14
-msgid "Saves the currently viewed tab"
-msgstr "Lưu thanh đang xem hiện thời"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:15
-msgid ""
-"0 for the System Info, 1 for the processes list, 2 for the resources and 3 "
-"for the disks list"
-msgstr "0\tthông tin hệ thống\n1\tdanh sách các tiến trình\n2\tcác tài nguyên\n3\tdanh sách các đĩa"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:16
-msgid "Default graph cpu color"
-msgstr "Màu CPU đồ thị mặc định"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:17
-msgid "Default graph mem color"
-msgstr "Màu bộ nhớ đồ thị mặc định"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:18
-msgid "Default graph swap color"
-msgstr "Màu trao đổi đồ thị mặc định"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:19
-msgid "Default graph incoming network traffic color"
-msgstr "Màu dữ liệu vào mạng đồ thị mặc định"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:20
-msgid "Default graph outgoing network traffic color"
-msgstr "Màu dữ liệu ra mạng đồ thị mặc định"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:21
-msgid "Process view sort column"
-msgstr "Sắp xếp cột ô xem tiến trình"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:22
-msgid "Process view columns order"
-msgstr "Thứ tự cột ô xem tiến trình"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:23
-msgid "Process view sort order"
-msgstr "Thứ tự sắp xếp ô xem tiến trình"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:24
-msgid "Width of process 'name' column"
-msgstr "Độ rộng của cột tên tiến trình"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:25
-msgid "Show process 'name' column on startup"
-msgstr "Hiện cột tên tiến trình khi khởi chạy"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:26
-msgid "Width of process 'owner' column"
-msgstr "Độ rộng của cột người sở hữu tiến trình"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:27
-msgid "Show process 'owner' column on startup"
-msgstr "Hiện cột người sở hữu tiến trình khi khởi chạy"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:28
-msgid "Width of process 'status' column"
-msgstr "Độ rộng của cột trạng thái tiến trình"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:29
-msgid "Show process 'status' column on startup"
-msgstr "Hiện cột trạng thái tiến trình khi khởi chạy"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:30
-msgid "Width of process 'virtual memory' column"
-msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ ảo của tiến trình"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:31
-msgid "Show process 'virtual memory' column on startup"
-msgstr "Hiện cột bộ nhớ ảo của tiến trình khi khởi chạy"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:32
-msgid "Width of process 'resident memory' column"
-msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ ở của tiến trình"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:33
-msgid "Show process 'resident memory' column on startup"
-msgstr "Hiện cột bộ nhớ ở của tiến trình khi khởi chạy"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:34
-msgid "Width of process 'writable memory' column"
-msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ ghi được của tiến trình"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:35
-msgid "Show process 'writable memory' column on startup"
-msgstr "Hiện cột bộ nhớ ghi được của tiến trình khi khởi chạy"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:36
-msgid "Width of process 'shared memory' column"
-msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ dùng chung của tiến trình"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:37
-msgid "Show process 'shared memory' column on startup"
-msgstr "Hiện cột bộ nhớ dùng chung của tiến trình khi khởi chạy"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:38
-msgid "Width of process 'X server memory' column"
-msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ trình phục vụ X tiến trình"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:39
-msgid "Show process 'X server memory' column on startup"
-msgstr "Hiện cột bộ nhớ trình phục vụ X tiến trình khi khởi chạy"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:41
-#, no-c-format
-msgid "Width of process 'CPU %' column"
-msgstr "Độ rộng của cột phần tram CPU tiến trình"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:43
-#, no-c-format
-msgid "Show process 'CPU %' column on startup"
-msgstr "Hiện cột phần tram CPU tiến trình khi khởi chạy"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:44
-msgid "Width of process 'CPU time' column"
-msgstr "Độ rộng của cột thời gian CPU tiến trình"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:45
-msgid "Show process 'CPU time' column on startup"
-msgstr "Hiện cột thời gian CPU tiến trình khi khởi chạy"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:46
-msgid "Width of process 'start time' column"
-msgstr "Độ rộng của cột giờ bắt đầu tiến trình"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:47
-msgid "Show process 'start time' column on startup"
-msgstr "Hiện cột giờ bắt đầu tiến trình khi khởi chạy"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:48
-msgid "Width of process 'nice' column"
-msgstr "Độ rộng của cột ưu tiên tài nguyên tiến trình"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:49
-msgid "Show process 'nice' column on startup"
-msgstr "Hiện cột ưu tiên tài nguyên tiến trình khi khởi chạy"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:50
-msgid "Width of process 'PID' column"
-msgstr "Độ rộng của cột PID tiến trình"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:51
-msgid "Show process 'PID' column on startup"
-msgstr "Hiện cột PID tiến trình khi khởi chạy"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:52
-msgid "Width of process 'SELinux security context' column"
-msgstr "Độ rộng của cột ngữ cảnh bảo mật SELinux tiến trình"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:53
-msgid "Show process 'SELinux security context' column on startup"
-msgstr "Hiện cột ngữ cảnh bảo mật SELinux tiến trình khi khởi chạy"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:54
-msgid "Width of process 'arguments' column"
-msgstr "Độ rộng của cột đối số tiến trình"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:55
-msgid "Show process 'arguments' column on startup"
-msgstr "Hiện cột đối số tiến trình khi khởi chạy"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:56
-msgid "Width of process 'estimated memory usage' column"
-msgstr "Độ rộng của cột cách sử dụng bộ nhớ ước lượng tiến trình"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:57
-msgid "Show process 'estimated memory usage' column on startup"
-msgstr "Hiện cột cách sử dụng bộ nhớ ước lượng khi khởi chạy"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:58
-msgid "Width of process 'Waiting Channel' column"
-msgstr "Độ rộng của cột « Kênh đợi » tiến trình"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:59
-msgid "Show process 'Waiting Channel' column on startup"
-msgstr "Hiện cột « Kênh đợi » tiến trình khi khởi chạy"
-
-#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:60
-msgid "Disk view columns order"
-msgstr "Thứ tự cột ô xem đĩa"
-
-#: ../src/gsm_color_button.c:188
+#: ../src/gsm_color_button.c:198
msgid "Fraction"
msgstr "Phân số"
-#: ../src/gsm_color_button.c:189
+#: ../src/gsm_color_button.c:199
msgid "Percentage full for pie colour pickers"
msgstr "Phần trăm đầy cho bảng chọn màu"
-#: ../src/gsm_color_button.c:196
+#: ../src/gsm_color_button.c:206
msgid "Title"
msgstr "Tựa đề"
-#: ../src/gsm_color_button.c:197
+#: ../src/gsm_color_button.c:207
msgid "The title of the color selection dialog"
msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn màu"
-#: ../src/gsm_color_button.c:198 ../src/gsm_color_button.c:610
+#: ../src/gsm_color_button.c:208 ../src/gsm_color_button.c:642
msgid "Pick a Color"
msgstr "Chọn màu"
-#: ../src/gsm_color_button.c:204
+#: ../src/gsm_color_button.c:214
msgid "Current Color"
msgstr "Màu hiện có"
-#: ../src/gsm_color_button.c:205
+#: ../src/gsm_color_button.c:215
msgid "The selected color"
msgstr "Màu đã chọn"
-#: ../src/gsm_color_button.c:212
+#: ../src/gsm_color_button.c:222
msgid "Type of color picker"
msgstr "Kiểu bộ chọn màu"
-#: ../src/gsm_color_button.c:533
+#: ../src/gsm_color_button.c:565
msgid "Received invalid color data\n"
msgstr "Nhận được dữ liệu màu không hợp lệ\n"
-#: ../src/gsm_color_button.c:631
+#: ../src/gsm_color_button.c:663
msgid "Click to set graph colors"
msgstr "Nhấn vào để đặt màu sắc đồ thị"
@@ -563,36 +339,36 @@ msgid "Total Sent"
msgstr "Gửi tổng"
#. procman_create_sysinfo_view();
-#: ../src/interface.cpp:690
+#: ../src/interface.cpp:695
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
-#: ../src/interface.cpp:694 ../src/procdialogs.cpp:525
+#: ../src/interface.cpp:699 ../src/procdialogs.cpp:526
msgid "Processes"
msgstr "Tiến trình"
-#: ../src/interface.cpp:698 ../src/procdialogs.cpp:640
+#: ../src/interface.cpp:703 ../src/procdialogs.cpp:639
msgid "Resources"
msgstr "Tài nguyên"
-#: ../src/interface.cpp:702 ../src/procdialogs.cpp:705
-#: ../src/procdialogs.cpp:709
+#: ../src/interface.cpp:707 ../src/procdialogs.cpp:704
+#: ../src/procdialogs.cpp:708
msgid "File Systems"
msgstr "Hệ thống tập tin"
-#: ../src/load-graph.cpp:155
+#: ../src/load-graph.cpp:161
#, c-format
msgid "%u second"
msgid_plural "%u seconds"
msgstr[0] "%u giây"
#. xgettext: 540MiB (53 %) of 1.0 GiB
-#: ../src/load-graph.cpp:330
+#: ../src/load-graph.cpp:343
#, c-format
msgid "%s (%.1f %%) of %s"
msgstr "%s (%.1f %%) trên %s"
-#: ../src/lsof.cpp:124
+#: ../src/lsof.cpp:125
#, c-format
msgid ""
"<b>Error</b>\n"
@@ -600,93 +376,93 @@ msgid ""
"%s"
msgstr "<b>Lỗi</b>\n« %s » không phải là một biểu thức chính quy Perl hợp lệ.\n%s"
-#: ../src/lsof.cpp:270
+#: ../src/lsof.cpp:271
msgid "Process"
msgstr "Tiến trình"
-#: ../src/lsof.cpp:282
+#: ../src/lsof.cpp:283
msgid "PID"
msgstr "PID"
-#: ../src/lsof.cpp:292 ../src/memmaps.cpp:476
+#: ../src/lsof.cpp:293 ../src/memmaps.cpp:338
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
#. gtk_window_set_modal(GTK_WINDOW(dialog), TRUE);
-#: ../src/lsof.cpp:309
+#: ../src/lsof.cpp:310
msgid "Search for Open Files"
msgstr "Tìm tập tin mở"
-#: ../src/lsof.cpp:336
+#: ../src/lsof.cpp:337
msgid "_Name contains:"
msgstr "Tê_n chứa:"
-#: ../src/lsof.cpp:352
+#: ../src/lsof.cpp:353
msgid "Case insensitive matching"
msgstr "Khớp không phân biệt chữ hoa/thường"
-#: ../src/lsof.cpp:360
+#: ../src/lsof.cpp:361
msgid "S_earch results:"
msgstr "_Kết quả tìm:"
#. xgettext: virtual memory start
-#: ../src/memmaps.cpp:478
+#: ../src/memmaps.cpp:340
msgid "VM Start"
msgstr "Đầu bộ nhớ ảo"
#. xgettext: virtual memory end
-#: ../src/memmaps.cpp:480
+#: ../src/memmaps.cpp:342
msgid "VM End"
msgstr "Cuối bộ nhớ ảo"
#. xgettext: virtual memory syze
-#: ../src/memmaps.cpp:482
+#: ../src/memmaps.cpp:344
msgid "VM Size"
msgstr "Cỡ bộ nhớ ảo"
-#: ../src/memmaps.cpp:483
+#: ../src/memmaps.cpp:345
msgid "Flags"
msgstr "Cờ"
#. xgettext: virtual memory offset
-#: ../src/memmaps.cpp:485
+#: ../src/memmaps.cpp:347
msgid "VM Offset"
msgstr "Hiệu bộ nhớ ảo"
#. xgettext: memory that has not been modified since
#. it has been allocated
-#: ../src/memmaps.cpp:488
+#: ../src/memmaps.cpp:350
msgid "Private clean"
msgstr "Riêng sạch"
#. xgettext: memory that has been modified since it
#. has been allocated
-#: ../src/memmaps.cpp:491
+#: ../src/memmaps.cpp:353
msgid "Private dirty"
msgstr "Riêng bẩn"
#. xgettext: shared memory that has not been modified
#. since it has been allocated
-#: ../src/memmaps.cpp:494
+#: ../src/memmaps.cpp:356
msgid "Shared clean"
msgstr "Dùng chung sạch"
#. xgettext: shared memory that has been modified
#. since it has been allocated
-#: ../src/memmaps.cpp:497
+#: ../src/memmaps.cpp:359
msgid "Shared dirty"
msgstr "Dùng chung bẩn"
-#: ../src/memmaps.cpp:499
+#: ../src/memmaps.cpp:361
msgid "Inode"
msgstr "Nút thông tin"
#. gtk_window_set_modal(GTK_WINDOW(dialog), TRUE);
-#: ../src/memmaps.cpp:608
+#: ../src/memmaps.cpp:470
msgid "Memory Maps"
msgstr "Sơ đồ bộ nhớ"
-#: ../src/memmaps.cpp:626
+#: ../src/memmaps.cpp:488
#, c-format
msgid "_Memory maps for process \"%s\" (PID %u):"
msgstr "Sơ đồ _bộ nhớ cho tiến trình « %s » (PID %u):"
@@ -726,15 +502,262 @@ msgstr "Tả"
msgid "Object"
msgstr "Đối tượng"
-#: ../src/openfiles.cpp:332
+#: ../src/openfiles.cpp:333
msgid "Open Files"
msgstr "Mở tập tin"
-#: ../src/openfiles.cpp:354
+#: ../src/openfiles.cpp:357
#, c-format
msgid "_Files opened by process \"%s\" (PID %u):"
msgstr "Các _tập tin được mở bởi tiến trình « %s » (PID %u):"
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:1
+msgid "Main Window width"
+msgstr "Độ rộng của sổ chính"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:2
+msgid "Main Window height"
+msgstr "Độ cao cửa sổ chính"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:3
+msgid "Show process dependencies in tree form"
+msgstr "Hiển thị cách phụ thuộc vào tiến trình, có dạng cây"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:4
+msgid "Solaris mode for CPU percentage"
+msgstr "Chế độ Solaris cho phần trăm CPU"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:5
+msgid ""
+"If TRUE, system-monitor operates in 'Solaris mode' where a task's cpu usage "
+"is divided by the total number of CPUs. Else it operates in 'Irix mode'."
+msgstr "Nếu ĐÚNG thì bộ theo dõi hệ thống chạy trong « chế độ Solaris », trong đó độ sử dụng bộ xử lý trung tâm của tác vụ được chia cho tổng số CPU. Không thì nó chạy trong « chế độ Irix »."
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:6
+msgid "Enable/Disable smooth refresh"
+msgstr "Bật/tắt cập nhật mịn"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:7
+msgid "Show warning dialog when killing processes"
+msgstr "Hiện hộp thoại cảnh báo khi buộc kết thúc của tiến trình"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:8
+msgid "Time in milliseconds between updates of the process view"
+msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật ô xem tiến trình"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:9
+msgid "Time in milliseconds between updates of the graphs"
+msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật đồ thị"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:10
+msgid "Whether information about all filesystems should be displayed"
+msgstr "Có nên hiển thị thông tin về mọi hệ thống tập tin hay không"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:11
+msgid ""
+"Whether to display information about all filesystems (including types like "
+"'autofs' and 'procfs'). Useful for getting a list of all currently mounted "
+"filesystems."
+msgstr "Có nên hiển thị thông tin vê mọi hệ thống tập tin (gồm kiểu hệ thống tập tin như « autofs » và « procfs ») hay không. Có ích để lấy một danh sách các hệ thống tập tin được gắn kết hiện thời."
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:12
+msgid "Time in milliseconds between updates of the devices list"
+msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật danh sách thiết bị"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:13
+msgid ""
+"Determines which processes to show by default. 0 is All, 1 is user, and 2 is"
+" active"
+msgstr "Quyết định hiển thị tiến trình nào theo mặc định: 0 là tất cả, 1 là người dùng và 2 là hoạt động"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:14
+msgid "Saves the currently viewed tab"
+msgstr "Lưu thanh đang xem hiện thời"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:15
+msgid ""
+"0 for the System Info, 1 for the processes list, 2 for the resources and 3 "
+"for the disks list"
+msgstr "0\tthông tin hệ thống\n1\tdanh sách các tiến trình\n2\tcác tài nguyên\n3\tdanh sách các đĩa"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:16
+msgid "Default graph cpu color"
+msgstr "Màu CPU đồ thị mặc định"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:17
+msgid "Default graph mem color"
+msgstr "Màu bộ nhớ đồ thị mặc định"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:18
+msgid "Default graph swap color"
+msgstr "Màu trao đổi đồ thị mặc định"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:19
+msgid "Default graph incoming network traffic color"
+msgstr "Màu dữ liệu vào mạng đồ thị mặc định"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:20
+msgid "Default graph outgoing network traffic color"
+msgstr "Màu dữ liệu ra mạng đồ thị mặc định"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:21
+msgid "Show network traffic in bits"
+msgstr ""
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:22
+msgid "Process view sort column"
+msgstr "Sắp xếp cột ô xem tiến trình"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:23
+msgid "Process view columns order"
+msgstr "Thứ tự cột ô xem tiến trình"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:24
+msgid "Process view sort order"
+msgstr "Thứ tự sắp xếp ô xem tiến trình"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:25
+msgid "Width of process 'name' column"
+msgstr "Độ rộng của cột tên tiến trình"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:26
+msgid "Show process 'name' column on startup"
+msgstr "Hiện cột tên tiến trình khi khởi chạy"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:27
+msgid "Width of process 'owner' column"
+msgstr "Độ rộng của cột người sở hữu tiến trình"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:28
+msgid "Show process 'owner' column on startup"
+msgstr "Hiện cột người sở hữu tiến trình khi khởi chạy"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:29
+msgid "Width of process 'status' column"
+msgstr "Độ rộng của cột trạng thái tiến trình"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:30
+msgid "Show process 'status' column on startup"
+msgstr "Hiện cột trạng thái tiến trình khi khởi chạy"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:31
+msgid "Width of process 'virtual memory' column"
+msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ ảo của tiến trình"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:32
+msgid "Show process 'virtual memory' column on startup"
+msgstr "Hiện cột bộ nhớ ảo của tiến trình khi khởi chạy"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:33
+msgid "Width of process 'resident memory' column"
+msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ ở của tiến trình"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:34
+msgid "Show process 'resident memory' column on startup"
+msgstr "Hiện cột bộ nhớ ở của tiến trình khi khởi chạy"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:35
+msgid "Width of process 'writable memory' column"
+msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ ghi được của tiến trình"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:36
+msgid "Show process 'writable memory' column on startup"
+msgstr "Hiện cột bộ nhớ ghi được của tiến trình khi khởi chạy"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:37
+msgid "Width of process 'shared memory' column"
+msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ dùng chung của tiến trình"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:38
+msgid "Show process 'shared memory' column on startup"
+msgstr "Hiện cột bộ nhớ dùng chung của tiến trình khi khởi chạy"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:39
+msgid "Width of process 'X server memory' column"
+msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ trình phục vụ X tiến trình"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:40
+msgid "Show process 'X server memory' column on startup"
+msgstr "Hiện cột bộ nhớ trình phục vụ X tiến trình khi khởi chạy"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:42
+#, no-c-format
+msgid "Width of process 'CPU %' column"
+msgstr "Độ rộng của cột phần tram CPU tiến trình"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:44
+#, no-c-format
+msgid "Show process 'CPU %' column on startup"
+msgstr "Hiện cột phần tram CPU tiến trình khi khởi chạy"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:45
+msgid "Width of process 'CPU time' column"
+msgstr "Độ rộng của cột thời gian CPU tiến trình"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:46
+msgid "Show process 'CPU time' column on startup"
+msgstr "Hiện cột thời gian CPU tiến trình khi khởi chạy"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:47
+msgid "Width of process 'start time' column"
+msgstr "Độ rộng của cột giờ bắt đầu tiến trình"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:48
+msgid "Show process 'start time' column on startup"
+msgstr "Hiện cột giờ bắt đầu tiến trình khi khởi chạy"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:49
+msgid "Width of process 'nice' column"
+msgstr "Độ rộng của cột ưu tiên tài nguyên tiến trình"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:50
+msgid "Show process 'nice' column on startup"
+msgstr "Hiện cột ưu tiên tài nguyên tiến trình khi khởi chạy"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:51
+msgid "Width of process 'PID' column"
+msgstr "Độ rộng của cột PID tiến trình"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:52
+msgid "Show process 'PID' column on startup"
+msgstr "Hiện cột PID tiến trình khi khởi chạy"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:53
+msgid "Width of process 'SELinux security context' column"
+msgstr "Độ rộng của cột ngữ cảnh bảo mật SELinux tiến trình"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:54
+msgid "Show process 'SELinux security context' column on startup"
+msgstr "Hiện cột ngữ cảnh bảo mật SELinux tiến trình khi khởi chạy"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:55
+msgid "Width of process 'arguments' column"
+msgstr "Độ rộng của cột đối số tiến trình"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:56
+msgid "Show process 'arguments' column on startup"
+msgstr "Hiện cột đối số tiến trình khi khởi chạy"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:57
+msgid "Width of process 'estimated memory usage' column"
+msgstr "Độ rộng của cột cách sử dụng bộ nhớ ước lượng tiến trình"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:58
+msgid "Show process 'estimated memory usage' column on startup"
+msgstr "Hiện cột cách sử dụng bộ nhớ ước lượng khi khởi chạy"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:59
+msgid "Width of process 'Waiting Channel' column"
+msgstr "Độ rộng của cột « Kênh đợi » tiến trình"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:60
+msgid "Show process 'Waiting Channel' column on startup"
+msgstr "Hiện cột « Kênh đợi » tiến trình khi khởi chạy"
+
+#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.in.h:61
+msgid "Disk view columns order"
+msgstr "Thứ tự cột ô xem đĩa"
+
#: ../src/procactions.cpp:75
#, c-format
msgid ""
@@ -793,46 +816,46 @@ msgstr "(Độ ưu tiên thấp)"
msgid "(Very Low Priority)"
msgstr "(Độ ưu tiên rất thấp)"
-#: ../src/procdialogs.cpp:175
+#: ../src/procdialogs.cpp:179
msgid "Change Priority"
msgstr "Đổi độ ưu tiên"
-#: ../src/procdialogs.cpp:196
+#: ../src/procdialogs.cpp:202
msgid "Change _Priority"
msgstr "Đổi độ ư_u tiên"
-#: ../src/procdialogs.cpp:217
+#: ../src/procdialogs.cpp:223
msgid "_Nice value:"
msgstr "Giá trị _nice:"
-#: ../src/procdialogs.cpp:233
+#: ../src/procdialogs.cpp:239
msgid "Note:"
msgstr "Ghi chú:"
-#: ../src/procdialogs.cpp:234
+#: ../src/procdialogs.cpp:240
msgid ""
"The priority of a process is given by its nice value. A lower nice value "
"corresponds to a higher priority."
msgstr "Độ ưu tiên của tiến trình được thể hiện bởi giá trị « nice » (dễ thương). Giá trị thấp hơn tương ứng với độ ưu tiên cao hơn."
-#: ../src/procdialogs.cpp:457
+#: ../src/procdialogs.cpp:456
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
-#: ../src/procdialogs.cpp:502
+#: ../src/procdialogs.cpp:501
msgid "System Monitor Preferences"
msgstr "Tùy thích bộ theo dõi hệ thống"
-#: ../src/procdialogs.cpp:532
+#: ../src/procdialogs.cpp:533
msgid "Behavior"
msgstr "Ứng xử"
-#: ../src/procdialogs.cpp:551 ../src/procdialogs.cpp:666
-#: ../src/procdialogs.cpp:728
+#: ../src/procdialogs.cpp:552 ../src/procdialogs.cpp:665
+#: ../src/procdialogs.cpp:727
msgid "_Update interval in seconds:"
msgstr "_Khoảng cập nhật, theo giây:"
-#: ../src/procdialogs.cpp:576
+#: ../src/procdialogs.cpp:577
msgid "Enable _smooth refresh"
msgstr "Bật cập nhật _mịn"
@@ -844,31 +867,31 @@ msgstr "Cảnh giác trước khi buộc /_kết thúc tiến trình"
msgid "Solaris mode"
msgstr "Chế độ Solaris"
-#: ../src/procdialogs.cpp:622 ../src/procdialogs.cpp:762
+#: ../src/procdialogs.cpp:621 ../src/procdialogs.cpp:761
msgid "Information Fields"
msgstr "Trường thông tin"
-#: ../src/procdialogs.cpp:635
+#: ../src/procdialogs.cpp:634
msgid "Process i_nformation shown in list:"
msgstr "Thô_ng tin tiến trình được hiển thị trong danh sách:"
-#: ../src/procdialogs.cpp:647
+#: ../src/procdialogs.cpp:646
msgid "Graphs"
msgstr "Đồ thị"
-#: ../src/procdialogs.cpp:686
+#: ../src/procdialogs.cpp:685
msgid "Show network speed in bits"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị tốc độ mạng bằng đơn vị bit"
-#: ../src/procdialogs.cpp:748
+#: ../src/procdialogs.cpp:747
msgid "Show _all filesystems"
msgstr "Hiện _mọi hệ thống tập tin"
-#: ../src/procdialogs.cpp:775
+#: ../src/procdialogs.cpp:774
msgid "File system i_nformation shown in list:"
msgstr "Thô_ng tin hệ thống tập tin được hiển thị trong danh sách:"
-#: ../src/procman.cpp:690
+#: ../src/procman.cpp:672
msgid "A simple process and system monitor."
msgstr "Một công cụ đơn giản để theo dõi hệ thống và các tiến trình đang chạy."
@@ -952,42 +975,42 @@ msgstr "Bản phát hành %s"
msgid "Unknown CPU model"
msgstr "Không biết mô hình CPU"
-#: ../src/sysinfo.cpp:590
+#: ../src/sysinfo.cpp:594
#, c-format
msgid "Kernel %s"
msgstr "Hạt nhân %s"
-#: ../src/sysinfo.cpp:603
+#: ../src/sysinfo.cpp:607
#, c-format
msgid "MATE %s"
msgstr "MATE %s"
#. hardware section
-#: ../src/sysinfo.cpp:617
+#: ../src/sysinfo.cpp:621
#, c-format
msgid "<b>Hardware</b>"
msgstr "<b>Phần cứng</b>"
-#: ../src/sysinfo.cpp:622
+#: ../src/sysinfo.cpp:626
msgid "Memory:"
msgstr "Bộ nhớ :"
-#: ../src/sysinfo.cpp:629
+#: ../src/sysinfo.cpp:633
#, c-format
msgid "Processor %d:"
msgstr "Bộ xử lý %d:"
-#: ../src/sysinfo.cpp:634
+#: ../src/sysinfo.cpp:638
msgid "Processor:"
msgstr "Bộ xử lý:"
#. disk space section
-#: ../src/sysinfo.cpp:646
+#: ../src/sysinfo.cpp:650
#, c-format
msgid "<b>System Status</b>"
msgstr "<b>Trạng thái hệ thống</b>"
-#: ../src/sysinfo.cpp:652
+#: ../src/sysinfo.cpp:656
msgid "Available disk space:"
msgstr "Chỗ trống trên đĩa:"
@@ -1053,23 +1076,23 @@ msgstr "%.1f GiB"
#: ../src/util.cpp:167
#, c-format
msgid "%.1f kbit"
-msgstr ""
+msgstr "%.1f kbit"
#: ../src/util.cpp:168
#, c-format
msgid "%.1f Mbit"
-msgstr ""
+msgstr "%.1f Mbit"
#: ../src/util.cpp:169
#, c-format
msgid "%.1f Gbit"
-msgstr ""
+msgstr "%.1f Gbit"
#: ../src/util.cpp:184
#, c-format
msgid "%u bit"
msgid_plural "%u bits"
-msgstr[0] ""
+msgstr[0] "%u bits"
#: ../src/util.cpp:185
#, c-format