diff options
author | Stefano Karapetsas <[email protected]> | 2013-10-14 11:38:28 +0200 |
---|---|---|
committer | Stefano Karapetsas <[email protected]> | 2013-10-14 11:38:28 +0200 |
commit | 769aa03e4ede6ebf47b920a4d3dcfbc16974cd6a (patch) | |
tree | f17ad81ddc9d55a80ab7affb89723592e358866d /po/vi.po | |
parent | 84ae373c1c412eb260fcfdaf57be7ddf4942d310 (diff) | |
download | mate-system-monitor-769aa03e4ede6ebf47b920a4d3dcfbc16974cd6a.tar.bz2 mate-system-monitor-769aa03e4ede6ebf47b920a4d3dcfbc16974cd6a.tar.xz |
Sync translations with transifex
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 535 |
1 files changed, 273 insertions, 262 deletions
@@ -1,31 +1,29 @@ -# Vietnamese translation for MATE System Monitor. -# Copyright © 2009 MATE i18n Project for Vietnamese. -# Nguyễn Thái Ngọc Duy <[email protected]>, 2002. -# Clytie Siddall <[email protected]>, 2005-2009. -# +# SOME DESCRIPTIVE TITLE. +# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER +# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. +# +# Translators: +# Nguyễn Thái Ngọc Duy <[email protected]>, 2002 msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: mate-system-monitor MATE TRUNK\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.mate.org/enter_bug.cgi?product=mate-system-monitor&component=general\n" -"POT-Creation-Date: 2008-11-25 23:47+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2009-02-06 23:39+0930\n" -"Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n" -"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" +"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/mate-desktop/\n" +"POT-Creation-Date: 2012-07-12 15:25+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2012-07-12 13:26+0000\n" +"Last-Translator: Stefano Karapetsas <[email protected]>\n" +"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/MATE/language/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Language: vi\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" -#: ../mate-system-monitor.desktop.in.in.h:1 -#: ../src/callbacks.cpp:157 -#: ../src/interface.cpp:619 -#: ../src/procman.cpp:706 +#: ../mate-system-monitor.desktop.in.in.h:1 ../src/callbacks.cpp:157 +#: ../src/interface.cpp:619 ../src/procman.cpp:735 msgid "System Monitor" msgstr "Bộ theo dõi hệ thống" -#: ../mate-system-monitor.desktop.in.in.h:2 -#: ../src/callbacks.cpp:158 +#: ../mate-system-monitor.desktop.in.in.h:2 ../src/callbacks.cpp:158 msgid "View current processes and monitor system state" msgstr "Xem các tiến trình hiện thời và theo dõi tình trạng hệ thống" @@ -37,44 +35,34 @@ msgstr "Hiện thẻ Hệ thống" msgid "translator-credits" msgstr "Nhóm Việt hóa MATE (http://matevi.sourceforge.net)" -#: ../src/disks.cpp:297 -#: ../src/memmaps.cpp:498 +#: ../src/disks.cpp:299 ../src/memmaps.cpp:498 msgid "Device" msgstr "Thiết bị" -#: ../src/disks.cpp:298 +#: ../src/disks.cpp:300 msgid "Directory" msgstr "Thư mục" -#: ../src/disks.cpp:299 -#: ../src/gsm_color_button.c:211 -#: ../src/openfiles.cpp:247 +#: ../src/disks.cpp:301 ../src/gsm_color_button.c:211 ../src/openfiles.cpp:247 msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#: ../src/disks.cpp:300 +#: ../src/disks.cpp:302 msgid "Total" msgstr "Tổng" -#: ../src/disks.cpp:301 +#: ../src/disks.cpp:303 msgid "Free" msgstr "Rảnh" -#: ../src/disks.cpp:302 +#: ../src/disks.cpp:304 msgid "Available" msgstr "Sẵn sàng" -#: ../src/disks.cpp:303 +#: ../src/disks.cpp:305 msgid "Used" msgstr "Dùng" -#: ../src/disks.cpp:310 -#: ../src/interface.cpp:702 -#: ../src/procdialogs.cpp:680 -#: ../src/procdialogs.cpp:684 -msgid "File Systems" -msgstr "Hệ thống tập tin" - #. xgettext: ? stands for unknown #: ../src/e_date.c:155 msgid "?" @@ -101,242 +89,247 @@ msgid "%b %d %Y" msgstr "%d %b %Y" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:1 -msgid "0 for the System Info, 1 for the processes list, 2 for the resources and 3 for the disks list" -msgstr "" -"0\tthông tin hệ thống\n" -"1\tdanh sách các tiến trình\n" -"2\tcác tài nguyên\n" -"3\tdanh sách các đĩa" +msgid "Main Window width" +msgstr "Độ rộng của sổ chính" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:2 -msgid "Default graph cpu color" -msgstr "Màu CPU đồ thị mặc định" +msgid "Main Window height" +msgstr "Độ cao cửa sổ chính" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:3 -msgid "Default graph incoming network traffic color" -msgstr "Màu dữ liệu vào mạng đồ thị mặc định" +msgid "Show process dependencies in tree form" +msgstr "Hiển thị cách phụ thuộc vào tiến trình, có dạng cây" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:4 -msgid "Default graph mem color" -msgstr "Màu bộ nhớ đồ thị mặc định" +msgid "Solaris mode for CPU percentage" +msgstr "Chế độ Solaris cho phần trăm CPU" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:5 -msgid "Default graph outgoing network traffic color" -msgstr "Màu dữ liệu ra mạng đồ thị mặc định" +msgid "" +"If TRUE, system-monitor operates in 'Solaris mode' where a task's cpu usage " +"is divided by the total number of CPUs. Else it operates in 'Irix mode'." +msgstr "Nếu ĐÚNG thì bộ theo dõi hệ thống chạy trong « chế độ Solaris », trong đó độ sử dụng bộ xử lý trung tâm của tác vụ được chia cho tổng số CPU. Không thì nó chạy trong « chế độ Irix »." #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:6 -msgid "Default graph swap color" -msgstr "Màu trao đổi đồ thị mặc định" +msgid "Enable/Disable smooth refresh" +msgstr "Bật/tắt cập nhật mịn" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:7 -msgid "Determines which processes to show by default. 0 is All, 1 is user, and 2 is active" -msgstr "Quyết định hiển thị tiến trình nào theo mặc định: 0 là tất cả, 1 là người dùng và 2 là hoạt động" +msgid "Show warning dialog when killing processes" +msgstr "Hiện hộp thoại cảnh báo khi buộc kết thúc của tiến trình" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:8 -msgid "Disk view columns order" -msgstr "Thứ tự cột ô xem đĩa" +msgid "Time in milliseconds between updates of the process view" +msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật ô xem tiến trình" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:9 -msgid "Enable/Disable smooth refresh" -msgstr "Bật/tắt cập nhật mịn" +msgid "Time in milliseconds between updates of the graphs" +msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật đồ thị" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:10 -msgid "If TRUE, system-monitor operates in 'Solaris mode' where a task's cpu usage is divided by the total number of CPUs. Else it operates in 'Irix mode'." -msgstr "Nếu ĐÚNG thì bộ theo dõi hệ thống chạy trong « chế độ Solaris », trong đó độ sử dụng bộ xử lý trung tâm của tác vụ được chia cho tổng số CPU. Không thì nó chạy trong « chế độ Irix »." +msgid "Whether information about all filesystems should be displayed" +msgstr "Có nên hiển thị thông tin về mọi hệ thống tập tin hay không" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:11 -msgid "Main Window height" -msgstr "Độ cao cửa sổ chính" +msgid "" +"Whether to display information about all filesystems (including types like " +"'autofs' and 'procfs'). Useful for getting a list of all currently mounted " +"filesystems." +msgstr "Có nên hiển thị thông tin vê mọi hệ thống tập tin (gồm kiểu hệ thống tập tin như « autofs » và « procfs ») hay không. Có ích để lấy một danh sách các hệ thống tập tin được gắn kết hiện thời." #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:12 -msgid "Main Window width" -msgstr "Độ rộng của sổ chính" +msgid "Time in milliseconds between updates of the devices list" +msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật danh sách thiết bị" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:13 -msgid "Process view columns order" -msgstr "Thứ tự cột ô xem tiến trình" +msgid "" +"Determines which processes to show by default. 0 is All, 1 is user, and 2 is" +" active" +msgstr "Quyết định hiển thị tiến trình nào theo mặc định: 0 là tất cả, 1 là người dùng và 2 là hoạt động" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:14 -msgid "Process view sort column" -msgstr "Sắp xếp cột ô xem tiến trình" +msgid "Saves the currently viewed tab" +msgstr "Lưu thanh đang xem hiện thời" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:15 -msgid "Process view sort order" -msgstr "Thứ tự sắp xếp ô xem tiến trình" +msgid "" +"0 for the System Info, 1 for the processes list, 2 for the resources and 3 " +"for the disks list" +msgstr "0\tthông tin hệ thống\n1\tdanh sách các tiến trình\n2\tcác tài nguyên\n3\tdanh sách các đĩa" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:16 -msgid "Saves the currently viewed tab" -msgstr "Lưu thanh đang xem hiện thời" +msgid "Default graph cpu color" +msgstr "Màu CPU đồ thị mặc định" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:17 +msgid "Default graph mem color" +msgstr "Màu bộ nhớ đồ thị mặc định" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:18 -#, no-c-format -msgid "Show process 'CPU %' column on startup" -msgstr "Hiện cột phần tram CPU tiến trình khi khởi chạy" +msgid "Default graph swap color" +msgstr "Màu trao đổi đồ thị mặc định" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:19 -msgid "Show process 'CPU time' column on startup" -msgstr "Hiện cột thời gian CPU tiến trình khi khởi chạy" +msgid "Default graph incoming network traffic color" +msgstr "Màu dữ liệu vào mạng đồ thị mặc định" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:20 -msgid "Show process 'PID' column on startup" -msgstr "Hiện cột PID tiến trình khi khởi chạy" +msgid "Default graph outgoing network traffic color" +msgstr "Màu dữ liệu ra mạng đồ thị mặc định" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:21 -msgid "Show process 'SELinux security context' column on startup" -msgstr "Hiện cột ngữ cảnh bảo mật SELinux tiến trình khi khởi chạy" +msgid "Process view sort column" +msgstr "Sắp xếp cột ô xem tiến trình" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:22 -msgid "Show process 'Waiting Channel' column on startup" -msgstr "Hiện cột « Kênh đợi » tiến trình khi khởi chạy" +msgid "Process view columns order" +msgstr "Thứ tự cột ô xem tiến trình" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:23 -msgid "Show process 'X server memory' column on startup" -msgstr "Hiện cột bộ nhớ trình phục vụ X tiến trình khi khởi chạy" +msgid "Process view sort order" +msgstr "Thứ tự sắp xếp ô xem tiến trình" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:24 -msgid "Show process 'arguments' column on startup" -msgstr "Hiện cột đối số tiến trình khi khởi chạy" +msgid "Width of process 'name' column" +msgstr "Độ rộng của cột tên tiến trình" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:25 -msgid "Show process 'estimated memory usage' column on startup" -msgstr "Hiện cột cách sử dụng bộ nhớ ước lượng khi khởi chạy" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:26 msgid "Show process 'name' column on startup" msgstr "Hiện cột tên tiến trình khi khởi chạy" -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:27 -msgid "Show process 'nice' column on startup" -msgstr "Hiện cột ưu tiên tài nguyên tiến trình khi khởi chạy" +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:26 +msgid "Width of process 'owner' column" +msgstr "Độ rộng của cột người sở hữu tiến trình" -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:28 +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:27 msgid "Show process 'owner' column on startup" msgstr "Hiện cột người sở hữu tiến trình khi khởi chạy" +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:28 +msgid "Width of process 'status' column" +msgstr "Độ rộng của cột trạng thái tiến trình" + #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:29 -msgid "Show process 'resident memory' column on startup" -msgstr "Hiện cột bộ nhớ ở của tiến trình khi khởi chạy" +msgid "Show process 'status' column on startup" +msgstr "Hiện cột trạng thái tiến trình khi khởi chạy" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:30 -msgid "Show process 'shared memory' column on startup" -msgstr "Hiện cột bộ nhớ dùng chung của tiến trình khi khởi chạy" +msgid "Width of process 'virtual memory' column" +msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ ảo của tiến trình" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:31 -msgid "Show process 'start time' column on startup" -msgstr "Hiện cột giờ bắt đầu tiến trình khi khởi chạy" +msgid "Show process 'virtual memory' column on startup" +msgstr "Hiện cột bộ nhớ ảo của tiến trình khi khởi chạy" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:32 -msgid "Show process 'status' column on startup" -msgstr "Hiện cột trạng thái tiến trình khi khởi chạy" +msgid "Width of process 'resident memory' column" +msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ ở của tiến trình" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:33 -msgid "Show process 'virtual memory' column on startup" -msgstr "Hiện cột bộ nhớ ảo của tiến trình khi khởi chạy" +msgid "Show process 'resident memory' column on startup" +msgstr "Hiện cột bộ nhớ ở của tiến trình khi khởi chạy" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:34 -msgid "Show process 'writable memory' column on startup" -msgstr "Hiện cột bộ nhớ ghi được của tiến trình khi khởi chạy" +msgid "Width of process 'writable memory' column" +msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ ghi được của tiến trình" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:35 -msgid "Show process dependencies in tree form" -msgstr "Hiển thị cách phụ thuộc vào tiến trình, có dạng cây" +msgid "Show process 'writable memory' column on startup" +msgstr "Hiện cột bộ nhớ ghi được của tiến trình khi khởi chạy" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:36 -msgid "Show warning dialog when killing processes" -msgstr "Hiện hộp thoại cảnh báo khi buộc kết thúc của tiến trình" +msgid "Width of process 'shared memory' column" +msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ dùng chung của tiến trình" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:37 -msgid "Solaris mode for CPU percentage" -msgstr "Chế độ Solaris cho phần trăm CPU" +msgid "Show process 'shared memory' column on startup" +msgstr "Hiện cột bộ nhớ dùng chung của tiến trình khi khởi chạy" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:38 -msgid "Time in milliseconds between updates of the devices list" -msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật danh sách thiết bị" +msgid "Width of process 'X server memory' column" +msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ trình phục vụ X tiến trình" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:39 -msgid "Time in milliseconds between updates of the graphs" -msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật đồ thị" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:40 -msgid "Time in milliseconds between updates of the process view" -msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật ô xem tiến trình" +msgid "Show process 'X server memory' column on startup" +msgstr "Hiện cột bộ nhớ trình phục vụ X tiến trình khi khởi chạy" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:41 -msgid "Whether information about all filesystems should be displayed" -msgstr "Có nên hiển thị thông tin về mọi hệ thống tập tin hay không" - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:42 -msgid "Whether to display information about all filesystems (including types like 'autofs' and 'procfs'). Useful for getting a list of all currently mounted filesystems." -msgstr "Có nên hiển thị thông tin vê mọi hệ thống tập tin (gồm kiểu hệ thống tập tin như « autofs » và « procfs ») hay không. Có ích để lấy một danh sách các hệ thống tập tin được gắn kết hiện thời." - -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:44 #, no-c-format msgid "Width of process 'CPU %' column" msgstr "Độ rộng của cột phần tram CPU tiến trình" -#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:45 +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:43 +#, no-c-format +msgid "Show process 'CPU %' column on startup" +msgstr "Hiện cột phần tram CPU tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:44 msgid "Width of process 'CPU time' column" msgstr "Độ rộng của cột thời gian CPU tiến trình" +#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:45 +msgid "Show process 'CPU time' column on startup" +msgstr "Hiện cột thời gian CPU tiến trình khi khởi chạy" + #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:46 -msgid "Width of process 'PID' column" -msgstr "Độ rộng của cột PID tiến trình" +msgid "Width of process 'start time' column" +msgstr "Độ rộng của cột giờ bắt đầu tiến trình" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:47 -msgid "Width of process 'SELinux security context' column" -msgstr "Độ rộng của cột ngữ cảnh bảo mật SELinux tiến trình" +msgid "Show process 'start time' column on startup" +msgstr "Hiện cột giờ bắt đầu tiến trình khi khởi chạy" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:48 -msgid "Width of process 'Waiting Channel' column" -msgstr "Độ rộng của cột « Kênh đợi » tiến trình" +msgid "Width of process 'nice' column" +msgstr "Độ rộng của cột ưu tiên tài nguyên tiến trình" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:49 -msgid "Width of process 'X server memory' column" -msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ trình phục vụ X tiến trình" +msgid "Show process 'nice' column on startup" +msgstr "Hiện cột ưu tiên tài nguyên tiến trình khi khởi chạy" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:50 -msgid "Width of process 'arguments' column" -msgstr "Độ rộng của cột đối số tiến trình" +msgid "Width of process 'PID' column" +msgstr "Độ rộng của cột PID tiến trình" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:51 -msgid "Width of process 'estimated memory usage' column" -msgstr "Độ rộng của cột cách sử dụng bộ nhớ ước lượng tiến trình" +msgid "Show process 'PID' column on startup" +msgstr "Hiện cột PID tiến trình khi khởi chạy" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:52 -msgid "Width of process 'name' column" -msgstr "Độ rộng của cột tên tiến trình" +msgid "Width of process 'SELinux security context' column" +msgstr "Độ rộng của cột ngữ cảnh bảo mật SELinux tiến trình" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:53 -msgid "Width of process 'nice' column" -msgstr "Độ rộng của cột ưu tiên tài nguyên tiến trình" +msgid "Show process 'SELinux security context' column on startup" +msgstr "Hiện cột ngữ cảnh bảo mật SELinux tiến trình khi khởi chạy" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:54 -msgid "Width of process 'owner' column" -msgstr "Độ rộng của cột người sở hữu tiến trình" +msgid "Width of process 'arguments' column" +msgstr "Độ rộng của cột đối số tiến trình" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:55 -msgid "Width of process 'resident memory' column" -msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ ở của tiến trình" +msgid "Show process 'arguments' column on startup" +msgstr "Hiện cột đối số tiến trình khi khởi chạy" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:56 -msgid "Width of process 'shared memory' column" -msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ dùng chung của tiến trình" +msgid "Width of process 'estimated memory usage' column" +msgstr "Độ rộng của cột cách sử dụng bộ nhớ ước lượng tiến trình" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:57 -msgid "Width of process 'start time' column" -msgstr "Độ rộng của cột giờ bắt đầu tiến trình" +msgid "Show process 'estimated memory usage' column on startup" +msgstr "Hiện cột cách sử dụng bộ nhớ ước lượng khi khởi chạy" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:58 -msgid "Width of process 'status' column" -msgstr "Độ rộng của cột trạng thái tiến trình" +msgid "Width of process 'Waiting Channel' column" +msgstr "Độ rộng của cột « Kênh đợi » tiến trình" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:59 -msgid "Width of process 'virtual memory' column" -msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ ảo của tiến trình" +msgid "Show process 'Waiting Channel' column on startup" +msgstr "Hiện cột « Kênh đợi » tiến trình khi khởi chạy" #: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:60 -msgid "Width of process 'writable memory' column" -msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ ghi được của tiến trình" +msgid "Disk view columns order" +msgstr "Thứ tự cột ô xem đĩa" #: ../src/gsm_color_button.c:188 msgid "Fraction" @@ -354,8 +347,7 @@ msgstr "Tựa đề" msgid "The title of the color selection dialog" msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn màu" -#: ../src/gsm_color_button.c:198 -#: ../src/gsm_color_button.c:602 +#: ../src/gsm_color_button.c:198 ../src/gsm_color_button.c:610 msgid "Pick a Color" msgstr "Chọn màu" @@ -371,11 +363,11 @@ msgstr "Màu đã chọn" msgid "Type of color picker" msgstr "Kiểu bộ chọn màu" -#: ../src/gsm_color_button.c:523 +#: ../src/gsm_color_button.c:533 msgid "Received invalid color data\n" msgstr "Nhận được dữ liệu màu không hợp lệ\n" -#: ../src/gsm_color_button.c:623 +#: ../src/gsm_color_button.c:631 msgid "Click to set graph colors" msgstr "Nhấn vào để đặt màu sắc đồ thị" @@ -425,8 +417,7 @@ msgstr "Tiếp tụ_c tiến trình" msgid "Continue process if stopped" msgstr "Tiếp tục tiến trình nếu bị dừng." -#: ../src/interface.cpp:66 -#: ../src/procdialogs.cpp:84 +#: ../src/interface.cpp:66 ../src/procdialogs.cpp:84 msgid "_End Process" msgstr "Kết _thúc tiến trình" @@ -434,8 +425,7 @@ msgstr "Kết _thúc tiến trình" msgid "Force process to finish normally" msgstr "Ép buộc tiến trình kết thúc một cách chuẩn" -#: ../src/interface.cpp:68 -#: ../src/procdialogs.cpp:75 +#: ../src/interface.cpp:68 ../src/procdialogs.cpp:75 msgid "_Kill Process" msgstr "Buộc _kết thúc tiến trình" @@ -544,8 +534,7 @@ msgstr "CPU%d" msgid "Memory and Swap History" msgstr "Lược sử bộ nhớ và trao đổi" -#: ../src/interface.cpp:359 -#: ../src/proctable.cpp:225 +#: ../src/interface.cpp:359 ../src/proctable.cpp:226 msgid "Memory" msgstr "Bộ nhớ" @@ -573,28 +562,32 @@ msgstr "Gửi" msgid "Total Sent" msgstr "Gửi tổng" +#. procman_create_sysinfo_view(); #: ../src/interface.cpp:690 msgid "System" msgstr "Hệ thống" -#: ../src/interface.cpp:694 -#: ../src/procdialogs.cpp:512 +#: ../src/interface.cpp:694 ../src/procdialogs.cpp:525 msgid "Processes" msgstr "Tiến trình" -#: ../src/interface.cpp:698 -#: ../src/procdialogs.cpp:627 +#: ../src/interface.cpp:698 ../src/procdialogs.cpp:640 msgid "Resources" msgstr "Tài nguyên" -#: ../src/load-graph.cpp:145 +#: ../src/interface.cpp:702 ../src/procdialogs.cpp:705 +#: ../src/procdialogs.cpp:709 +msgid "File Systems" +msgstr "Hệ thống tập tin" + +#: ../src/load-graph.cpp:155 #, c-format msgid "%u second" msgid_plural "%u seconds" msgstr[0] "%u giây" #. xgettext: 540MiB (53 %) of 1.0 GiB -#: ../src/load-graph.cpp:324 +#: ../src/load-graph.cpp:330 #, c-format msgid "%s (%.1f %%) of %s" msgstr "%s (%.1f %%) trên %s" @@ -605,10 +598,7 @@ msgid "" "<b>Error</b>\n" "'%s' is not a valid Perl regular expression.\n" "%s" -msgstr "" -"<b>Lỗi</b>\n" -"« %s » không phải là một biểu thức chính quy Perl hợp lệ.\n" -"%s" +msgstr "<b>Lỗi</b>\n« %s » không phải là một biểu thức chính quy Perl hợp lệ.\n%s" #: ../src/lsof.cpp:270 msgid "Process" @@ -618,8 +608,7 @@ msgstr "Tiến trình" msgid "PID" msgstr "PID" -#: ../src/lsof.cpp:292 -#: ../src/memmaps.cpp:476 +#: ../src/lsof.cpp:292 ../src/memmaps.cpp:476 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" @@ -628,15 +617,15 @@ msgstr "Tên tập tin" msgid "Search for Open Files" msgstr "Tìm tập tin mở" -#: ../src/lsof.cpp:337 +#: ../src/lsof.cpp:336 msgid "_Name contains:" msgstr "Tê_n chứa:" -#: ../src/lsof.cpp:353 +#: ../src/lsof.cpp:352 msgid "Case insensitive matching" msgstr "Khớp không phân biệt chữ hoa/thường" -#: ../src/lsof.cpp:361 +#: ../src/lsof.cpp:360 msgid "S_earch results:" msgstr "_Kết quả tìm:" @@ -697,7 +686,7 @@ msgstr "Nút thông tin" msgid "Memory Maps" msgstr "Sơ đồ bộ nhớ" -#: ../src/memmaps.cpp:627 +#: ../src/memmaps.cpp:626 #, c-format msgid "_Memory maps for process \"%s\" (PID %u):" msgstr "Sơ đồ _bộ nhớ cho tiến trình « %s » (PID %u):" @@ -751,18 +740,14 @@ msgstr "Các _tập tin được mở bởi tiến trình « %s » (PID %u):" msgid "" "Cannot change the priority of process with pid %d to %d.\n" "%s" -msgstr "" -"Không thể thay đổi độ ưu tiên của tiến trình có PID %d thành %d.\n" -"%s" +msgstr "Không thể thay đổi độ ưu tiên của tiến trình có PID %d thành %d.\n%s" #: ../src/procactions.cpp:155 #, c-format msgid "" "Cannot kill process with pid %d with signal %d.\n" "%s" -msgstr "" -"Không thể buộc kết thúc tiến trình có PID %d với tín hiệu %d.\n" -"%s" +msgstr "Không thể buộc kết thúc tiến trình có PID %d với tín hiệu %d.\n%s" #. xgettext: primary alert message #: ../src/procdialogs.cpp:70 @@ -771,7 +756,9 @@ msgstr "Ép kết thúc tiến trình đã chọn không?" #. xgettext: secondary alert message #: ../src/procdialogs.cpp:72 -msgid "Killing a process may destroy data, break the session or introduce a security risk. Only unresponding processes should be killed." +msgid "" +"Killing a process may destroy data, break the session or introduce a " +"security risk. Only unresponding processes should be killed." msgstr "Việc ép buộc kết thúc tiến trình có thể hủy dữ liệu, hỏng phiên chạy hoặc rủi ro bảo mật. Chỉ nên buộc kết thúc tiến trình không đáp ứng thôi." #. xgettext: primary alert message @@ -781,222 +768,226 @@ msgstr "Kết thúc tiến trình đã chọn không?" #. xgettext: secondary alert message #: ../src/procdialogs.cpp:81 -msgid "Ending a process may destroy data, break the session or introduce a security risk. Only unresponding processes should be ended." +msgid "" +"Ending a process may destroy data, break the session or introduce a security" +" risk. Only unresponding processes should be ended." msgstr "Việc kết thúc tiến trình có thể hủy dữ liệu, hỏng phiên chạy hoặc rủi ro bảo mật. Chỉ nên kết thúc tiến trình không đáp ứng thôi." -#: ../src/procdialogs.cpp:113 +#: ../src/procdialogs.cpp:115 msgid "(Very High Priority)" msgstr "(Độ ưu tiên rất cao)" -#: ../src/procdialogs.cpp:115 +#: ../src/procdialogs.cpp:117 msgid "(High Priority)" msgstr "(Độ ưu tiên cao)" -#: ../src/procdialogs.cpp:117 +#: ../src/procdialogs.cpp:119 msgid "(Normal Priority)" msgstr "(Độ ưu tiên chuẩn)" -#: ../src/procdialogs.cpp:119 +#: ../src/procdialogs.cpp:121 msgid "(Low Priority)" msgstr "(Độ ưu tiên thấp)" -#: ../src/procdialogs.cpp:121 +#: ../src/procdialogs.cpp:123 msgid "(Very Low Priority)" msgstr "(Độ ưu tiên rất thấp)" -#: ../src/procdialogs.cpp:173 +#: ../src/procdialogs.cpp:175 msgid "Change Priority" msgstr "Đổi độ ưu tiên" -#: ../src/procdialogs.cpp:194 +#: ../src/procdialogs.cpp:196 msgid "Change _Priority" msgstr "Đổi độ ư_u tiên" -#: ../src/procdialogs.cpp:215 +#: ../src/procdialogs.cpp:217 msgid "_Nice value:" msgstr "Giá trị _nice:" -#: ../src/procdialogs.cpp:231 +#: ../src/procdialogs.cpp:233 msgid "Note:" msgstr "Ghi chú:" -#: ../src/procdialogs.cpp:232 -msgid "The priority of a process is given by its nice value. A lower nice value corresponds to a higher priority." +#: ../src/procdialogs.cpp:234 +msgid "" +"The priority of a process is given by its nice value. A lower nice value " +"corresponds to a higher priority." msgstr "Độ ưu tiên của tiến trình được thể hiện bởi giá trị « nice » (dễ thương). Giá trị thấp hơn tương ứng với độ ưu tiên cao hơn." -#: ../src/procdialogs.cpp:444 +#: ../src/procdialogs.cpp:457 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" -#: ../src/procdialogs.cpp:489 +#: ../src/procdialogs.cpp:502 msgid "System Monitor Preferences" msgstr "Tùy thích bộ theo dõi hệ thống" -#: ../src/procdialogs.cpp:519 +#: ../src/procdialogs.cpp:532 msgid "Behavior" msgstr "Ứng xử" -#: ../src/procdialogs.cpp:538 -#: ../src/procdialogs.cpp:653 -#: ../src/procdialogs.cpp:703 +#: ../src/procdialogs.cpp:551 ../src/procdialogs.cpp:666 +#: ../src/procdialogs.cpp:728 msgid "_Update interval in seconds:" msgstr "_Khoảng cập nhật, theo giây:" -#: ../src/procdialogs.cpp:563 +#: ../src/procdialogs.cpp:576 msgid "Enable _smooth refresh" msgstr "Bật cập nhật _mịn" -#: ../src/procdialogs.cpp:577 +#: ../src/procdialogs.cpp:590 msgid "Alert before ending or _killing processes" msgstr "Cảnh giác trước khi buộc /_kết thúc tiến trình" -#: ../src/procdialogs.cpp:591 +#: ../src/procdialogs.cpp:604 msgid "Solaris mode" msgstr "Chế độ Solaris" -#: ../src/procdialogs.cpp:609 -#: ../src/procdialogs.cpp:737 +#: ../src/procdialogs.cpp:622 ../src/procdialogs.cpp:762 msgid "Information Fields" msgstr "Trường thông tin" -#: ../src/procdialogs.cpp:622 +#: ../src/procdialogs.cpp:635 msgid "Process i_nformation shown in list:" msgstr "Thô_ng tin tiến trình được hiển thị trong danh sách:" -#: ../src/procdialogs.cpp:634 +#: ../src/procdialogs.cpp:647 msgid "Graphs" msgstr "Đồ thị" -#: ../src/procdialogs.cpp:723 +#: ../src/procdialogs.cpp:686 +msgid "Show network speed in bits" +msgstr "" + +#: ../src/procdialogs.cpp:748 msgid "Show _all filesystems" msgstr "Hiện _mọi hệ thống tập tin" -#: ../src/procdialogs.cpp:750 +#: ../src/procdialogs.cpp:775 msgid "File system i_nformation shown in list:" msgstr "Thô_ng tin hệ thống tập tin được hiển thị trong danh sách:" -#: ../src/procman.cpp:664 +#: ../src/procman.cpp:690 msgid "A simple process and system monitor." msgstr "Một công cụ đơn giản để theo dõi hệ thống và các tiến trình đang chạy." -#: ../src/proctable.cpp:210 +#: ../src/proctable.cpp:211 msgid "Process Name" msgstr "Tên tiến trình" -#: ../src/proctable.cpp:211 +#: ../src/proctable.cpp:212 msgid "User" msgstr "Người dùng" -#: ../src/proctable.cpp:212 +#: ../src/proctable.cpp:213 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" -#: ../src/proctable.cpp:213 +#: ../src/proctable.cpp:214 msgid "Virtual Memory" msgstr "Bộ nhớ ảo" -#: ../src/proctable.cpp:214 +#: ../src/proctable.cpp:215 msgid "Resident Memory" msgstr "Bộ nhớ ở" -#: ../src/proctable.cpp:215 +#: ../src/proctable.cpp:216 msgid "Writable Memory" msgstr "Bộ nhớ ghi được" -#: ../src/proctable.cpp:216 +#: ../src/proctable.cpp:217 msgid "Shared Memory" msgstr "Bộ nhớ dùng chung" -#: ../src/proctable.cpp:217 +#: ../src/proctable.cpp:218 msgid "X Server Memory" msgstr "Bộ nhớ trình phục vụ X" -#: ../src/proctable.cpp:218 +#: ../src/proctable.cpp:219 #, no-c-format msgid "% CPU" msgstr "% CPU" -#: ../src/proctable.cpp:219 +#: ../src/proctable.cpp:220 msgid "CPU Time" msgstr "Thời gian CPU" -#: ../src/proctable.cpp:220 +#: ../src/proctable.cpp:221 msgid "Started" msgstr "Đã bắt đầu" -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ../src/proctable.cpp:221 +#: ../src/proctable.cpp:222 msgid "Nice" msgstr "Nice" -#: ../src/proctable.cpp:222 +#: ../src/proctable.cpp:223 msgid "ID" msgstr "ID" -#: ../src/proctable.cpp:223 +#: ../src/proctable.cpp:224 msgid "Security Context" msgstr "Ngữ cảnh bảo mật" -#: ../src/proctable.cpp:224 +#: ../src/proctable.cpp:225 msgid "Command Line" msgstr "Dòng lệnh" #. xgettext: wchan, see ps(1) or top(1) -#: ../src/proctable.cpp:227 +#: ../src/proctable.cpp:228 msgid "Waiting Channel" msgstr "Kênh đợi" -#: ../src/proctable.cpp:944 +#: ../src/proctable.cpp:945 #, c-format msgid "Load averages for the last 1, 5, 15 minutes: %0.2f, %0.2f, %0.2f" msgstr "Trọng tải trung bình trong vòng 1, 5, 15 phút trước: %0.2f, %0.2f, %0.2f" -#: ../src/sysinfo.cpp:75 +#: ../src/sysinfo.cpp:77 #, c-format msgid "Release %s" msgstr "Bản phát hành %s" -#: ../src/sysinfo.cpp:109 +#: ../src/sysinfo.cpp:116 msgid "Unknown CPU model" msgstr "Không biết mô hình CPU" -#: ../src/sysinfo.cpp:547 +#: ../src/sysinfo.cpp:590 #, c-format msgid "Kernel %s" msgstr "Hạt nhân %s" -#: ../src/sysinfo.cpp:560 +#: ../src/sysinfo.cpp:603 #, c-format msgid "MATE %s" msgstr "MATE %s" #. hardware section -#: ../src/sysinfo.cpp:574 +#: ../src/sysinfo.cpp:617 #, c-format msgid "<b>Hardware</b>" msgstr "<b>Phần cứng</b>" -#: ../src/sysinfo.cpp:579 -#: ../src/sysinfo.cpp:582 +#: ../src/sysinfo.cpp:622 msgid "Memory:" msgstr "Bộ nhớ :" -#: ../src/sysinfo.cpp:587 +#: ../src/sysinfo.cpp:629 #, c-format msgid "Processor %d:" msgstr "Bộ xử lý %d:" -#: ../src/sysinfo.cpp:592 +#: ../src/sysinfo.cpp:634 msgid "Processor:" msgstr "Bộ xử lý:" #. disk space section -#: ../src/sysinfo.cpp:604 +#: ../src/sysinfo.cpp:646 #, c-format msgid "<b>System Status</b>" msgstr "<b>Trạng thái hệ thống</b>" -#: ../src/sysinfo.cpp:610 +#: ../src/sysinfo.cpp:652 msgid "Available disk space:" msgstr "Chỗ trống trên đĩa:" @@ -1044,34 +1035,54 @@ msgstr "%u:%02u:%02u" msgid "%u:%02u.%02u" msgstr "%u:%02u.%02u" -#: ../src/util.cpp:161 -#, c-format -msgid "%u byte" -msgid_plural "%u bytes" -msgstr[0] "%u byte" - -#: ../src/util.cpp:168 +#: ../src/util.cpp:164 #, c-format msgid "%.1f KiB" msgstr "%.1f KiB" -#: ../src/util.cpp:171 +#: ../src/util.cpp:165 #, c-format msgid "%.1f MiB" msgstr "%.1f MiB" -#: ../src/util.cpp:174 +#: ../src/util.cpp:166 #, c-format msgid "%.1f GiB" msgstr "%.1f GiB" -#: ../src/util.cpp:348 +#: ../src/util.cpp:167 +#, c-format +msgid "%.1f kbit" +msgstr "" + +#: ../src/util.cpp:168 +#, c-format +msgid "%.1f Mbit" +msgstr "" + +#: ../src/util.cpp:169 +#, c-format +msgid "%.1f Gbit" +msgstr "" + +#: ../src/util.cpp:184 +#, c-format +msgid "%u bit" +msgid_plural "%u bits" +msgstr[0] "" + +#: ../src/util.cpp:185 +#, c-format +msgid "%u byte" +msgid_plural "%u bytes" +msgstr[0] "%u byte" + +#: ../src/util.cpp:373 msgid "<i>N/A</i>" msgstr "<i>—</i>" -#. xgettext: rate, 10MiB/s -#: ../src/util.cpp:465 +#. xgettext: rate, 10MiB/s or 10Mbit/s +#: ../src/util.cpp:490 #, c-format msgid "%s/s" msgstr "%s/g" - |