summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po200
1 files changed, 112 insertions, 88 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 1c9b38c..7a5ffdb 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,18 +1,17 @@
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
+# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
#
-# Translators:
-# Anh Phan <[email protected]>, 2013
-# Nguyễn Thái Ngọc Duy <[email protected]>, 2002
+#, fuzzy
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2017-11-06 12:28+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2017-11-06 11:29+0000\n"
-"Last-Translator: Wolfgang Ulbrich <[email protected]>\n"
-"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/mate/MATE/language/vi/)\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-03-22 12:34+0100\n"
+"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
+"Last-Translator: Anh Phan <[email protected]>, 2018\n"
+"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
@@ -38,7 +37,7 @@ msgid "MATE System Monitor"
msgstr ""
#: ../mate-system-monitor.desktop.in.in.h:2 ../src/callbacks.cpp:186
-#: ../src/interface.cpp:680 ../src/procman.cpp:714
+#: ../src/interface.cpp:625 ../src/procman.cpp:709
msgid "System Monitor"
msgstr "Bộ theo dõi hệ thống"
@@ -80,7 +79,7 @@ msgstr ""
#: ../src/callbacks.cpp:196
msgid "translator-credits"
-msgstr "Nhóm Việt hóa MATE (http://matevi.sourceforge.net)"
+msgstr "giới thiệu-nhóm dịch"
#: ../src/disks.cpp:338 ../src/memmaps.cpp:327
msgid "Device"
@@ -193,7 +192,7 @@ msgstr "_Xem"
#: ../src/interface.cpp:54
msgid "_Help"
-msgstr "Trợ g_iúp"
+msgstr "Trợ _giúp"
#: ../src/interface.cpp:56
msgid "Search for _Open Files"
@@ -203,6 +202,10 @@ msgstr "Tìm tập tin _mở"
msgid "Search for open files"
msgstr "Tìm kiếm các tập tin được mở"
+#: ../src/interface.cpp:58
+msgid "_Quit"
+msgstr "T_hoát"
+
#: ../src/interface.cpp:59
msgid "Quit the program"
msgstr "Thoạt khỏi chương trình"
@@ -247,6 +250,10 @@ msgstr ""
msgid "Change the order of priority of process"
msgstr "Thay đổi thứ tự độ ưu tiên của tiến trình"
+#: ../src/interface.cpp:73
+msgid "_Preferences"
+msgstr "_Tùy thích"
+
#: ../src/interface.cpp:74
msgid "Configure the application"
msgstr "Cấu hình ứng dụng"
@@ -278,7 +285,7 @@ msgstr "Xem các tập tin được mở bởi một tiến trình nào đó"
#: ../src/interface.cpp:84
msgid "_Properties"
-msgstr ""
+msgstr "_Thuộc tính"
#: ../src/interface.cpp:85
msgid "View additional information about a process"
@@ -286,12 +293,16 @@ msgstr ""
#: ../src/interface.cpp:88
msgid "_Contents"
-msgstr "Mục lụ_c"
+msgstr "Mụ_c lục"
#: ../src/interface.cpp:89
msgid "Open the manual"
msgstr "Mở sổ tay"
+#: ../src/interface.cpp:90
+msgid "_About"
+msgstr "_Giới thiệu"
+
#: ../src/interface.cpp:91
msgid "About this application"
msgstr "Giới thiệu ứng dụng này"
@@ -328,7 +339,7 @@ msgstr "Tiến trình của _tôi"
msgid "Show only user-owned processes"
msgstr ""
-#: ../src/interface.cpp:114 ../src/util.cpp:221
+#: ../src/interface.cpp:114 ../src/util.cpp:217
msgid "Very High"
msgstr ""
@@ -336,7 +347,7 @@ msgstr ""
msgid "Set process priority to very high"
msgstr ""
-#: ../src/interface.cpp:116 ../src/util.cpp:223
+#: ../src/interface.cpp:116 ../src/util.cpp:219
msgid "High"
msgstr ""
@@ -344,15 +355,15 @@ msgstr ""
msgid "Set process priority to high"
msgstr ""
-#: ../src/interface.cpp:118 ../src/util.cpp:225
+#: ../src/interface.cpp:118 ../src/util.cpp:221
msgid "Normal"
-msgstr ""
+msgstr "Chuẩn"
#: ../src/interface.cpp:119
msgid "Set process priority to normal"
msgstr ""
-#: ../src/interface.cpp:120 ../src/util.cpp:227
+#: ../src/interface.cpp:120 ../src/util.cpp:223
msgid "Low"
msgstr ""
@@ -360,7 +371,7 @@ msgstr ""
msgid "Set process priority to low"
msgstr ""
-#: ../src/interface.cpp:122 ../src/util.cpp:229
+#: ../src/interface.cpp:122 ../src/util.cpp:225
msgid "Very Low"
msgstr ""
@@ -370,7 +381,7 @@ msgstr ""
#: ../src/interface.cpp:124
msgid "Custom"
-msgstr ""
+msgstr "Tự chọn"
#: ../src/interface.cpp:125
msgid "Set process priority manually"
@@ -382,72 +393,72 @@ msgstr "Kết thúc tiến t_rình"
#. Translators: color picker title, %s is CPU, Memory, Swap, Receiving,
#. Sending
-#: ../src/interface.cpp:283
+#: ../src/interface.cpp:279
#, c-format
msgid "Pick a Color for '%s'"
msgstr ""
-#: ../src/interface.cpp:294
+#: ../src/interface.cpp:290
msgid "CPU History"
msgstr "Nhật ký CPU"
-#: ../src/interface.cpp:337 ../src/procproperties.cpp:125
+#: ../src/interface.cpp:333 ../src/procproperties.cpp:125
msgid "CPU"
msgstr "CPU"
-#: ../src/interface.cpp:339
+#: ../src/interface.cpp:335
#, c-format
msgid "CPU%d"
msgstr "CPU%d"
-#: ../src/interface.cpp:364
+#: ../src/interface.cpp:357
msgid "Memory and Swap History"
msgstr "Lược sử bộ nhớ và trao đổi"
-#: ../src/interface.cpp:398 ../src/proctable.cpp:256
+#: ../src/interface.cpp:391 ../src/proctable.cpp:256
#: ../src/procproperties.cpp:119
msgid "Memory"
msgstr "Bộ nhớ"
-#: ../src/interface.cpp:426
+#: ../src/interface.cpp:415
msgid "Swap"
msgstr "Trao đổi"
-#: ../src/interface.cpp:454
+#: ../src/interface.cpp:439
msgid "Network History"
msgstr "Lược sử mạng"
-#: ../src/interface.cpp:487
+#: ../src/interface.cpp:472
msgid "Receiving"
msgstr "Nhận"
-#: ../src/interface.cpp:519
+#: ../src/interface.cpp:494
msgid "Total Received"
msgstr "Nhận tổng"
-#: ../src/interface.cpp:548
+#: ../src/interface.cpp:513
msgid "Sending"
msgstr "Gửi"
-#: ../src/interface.cpp:580
+#: ../src/interface.cpp:535
msgid "Total Sent"
msgstr "Gửi tổng"
#. procman_create_sysinfo_view();
-#: ../src/interface.cpp:760
+#: ../src/interface.cpp:705
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
-#: ../src/interface.cpp:764 ../src/procdialogs.cpp:558
+#: ../src/interface.cpp:709 ../src/procdialogs.cpp:554
msgid "Processes"
msgstr "Tiến trình"
-#: ../src/interface.cpp:768 ../src/procdialogs.cpp:683
+#: ../src/interface.cpp:713 ../src/procdialogs.cpp:667
msgid "Resources"
msgstr "Tài nguyên"
-#: ../src/interface.cpp:772 ../src/procdialogs.cpp:756
-#: ../src/procdialogs.cpp:760
+#: ../src/interface.cpp:717 ../src/procdialogs.cpp:732
+#: ../src/procdialogs.cpp:736
msgid "File Systems"
msgstr "Hệ thống tập tin"
@@ -455,7 +466,7 @@ msgstr "Hệ thống tập tin"
#, c-format
msgid "%u second"
msgid_plural "%u seconds"
-msgstr[0] "%u giây"
+msgstr[0] ""
#: ../src/load-graph.cpp:350
msgid "not available"
@@ -469,7 +480,7 @@ msgstr ""
#: ../src/lsof.cpp:123
msgid "Error"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi"
#: ../src/lsof.cpp:124
#, c-format
@@ -498,15 +509,15 @@ msgid "_Name contains:"
msgstr "Tê_n chứa:"
#. The default accelerator collides with the default close accelerator.
-#: ../src/lsof.cpp:345
+#: ../src/lsof.cpp:357
msgid "C_lear"
-msgstr ""
+msgstr "_Xóa"
-#: ../src/lsof.cpp:349
+#: ../src/lsof.cpp:361
msgid "Case insensitive matching"
msgstr "Khớp không phân biệt chữ hoa/thường"
-#: ../src/lsof.cpp:357
+#: ../src/lsof.cpp:369
msgid "S_earch results:"
msgstr "_Kết quả tìm:"
@@ -675,7 +686,9 @@ msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật danh sách th
msgid ""
"Determines which processes to show by default. 0 is All, 1 is user, and 2 is"
" active"
-msgstr "Quyết định hiển thị tiến trình nào theo mặc định: 0 là tất cả, 1 là người dùng và 2 là hoạt động"
+msgstr ""
+"Quyết định hiển thị tiến trình nào theo mặc định: 0 là tất cả, 1 là người "
+"dùng và 2 là hoạt động"
#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.h:14
msgid "Saves the currently viewed tab"
@@ -685,7 +698,11 @@ msgstr "Lưu thanh đang xem hiện thời"
msgid ""
"0 for the System Info, 1 for the processes list, 2 for the resources and 3 "
"for the disks list"
-msgstr "0\tthông tin hệ thống\n1\tdanh sách các tiến trình\n2\tcác tài nguyên\n3\tdanh sách các đĩa"
+msgstr ""
+"0\tthông tin hệ thống\n"
+"1\tdanh sách các tiến trình\n"
+"2\tcác tài nguyên\n"
+"3\tdanh sách các đĩa"
#: ../src/org.mate.system-monitor.gschema.xml.in.h:16
msgid "Default graph CPU color"
@@ -1063,68 +1080,74 @@ msgstr "Ghi chú:"
msgid ""
"The priority of a process is given by its nice value. A lower nice value "
"corresponds to a higher priority."
-msgstr "Độ ưu tiên của tiến trình được thể hiện bởi giá trị « nice » (dễ thương). Giá trị thấp hơn tương ứng với độ ưu tiên cao hơn."
+msgstr ""
+"Độ ưu tiên của tiến trình được thể hiện bởi giá trị « nice » (dễ thương). "
+"Giá trị thấp hơn tương ứng với độ ưu tiên cao hơn."
-#: ../src/procdialogs.cpp:476
+#: ../src/procdialogs.cpp:472
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
-#: ../src/procdialogs.cpp:535
+#: ../src/procdialogs.cpp:531
msgid "System Monitor Preferences"
msgstr "Tùy thích bộ theo dõi hệ thống"
-#: ../src/procdialogs.cpp:565
+#: ../src/procdialogs.cpp:561
msgid "Behavior"
msgstr "Ứng xử"
-#: ../src/procdialogs.cpp:588 ../src/procdialogs.cpp:713
-#: ../src/procdialogs.cpp:783
+#: ../src/procdialogs.cpp:580 ../src/procdialogs.cpp:755
msgid "_Update interval in seconds:"
msgstr "_Khoảng cập nhật, theo giây:"
-#: ../src/procdialogs.cpp:617
+#: ../src/procdialogs.cpp:605
msgid "Enable _smooth refresh"
msgstr "Bật cập nhật _mịn"
-#: ../src/procdialogs.cpp:630
+#: ../src/procdialogs.cpp:618
msgid "Alert before ending or _killing processes"
msgstr "Cảnh giác trước khi buộc /_kết thúc tiến trình"
-#: ../src/procdialogs.cpp:643
+#: ../src/procdialogs.cpp:631
msgid "Divide CPU usage by CPU count"
msgstr ""
-#: ../src/procdialogs.cpp:644
+#: ../src/procdialogs.cpp:632
msgid "Solaris mode"
msgstr "Chế độ Solaris"
-#: ../src/procdialogs.cpp:661 ../src/procdialogs.cpp:821
+#: ../src/procdialogs.cpp:649 ../src/procdialogs.cpp:789
msgid "Information Fields"
msgstr "Trường thông tin"
-#: ../src/procdialogs.cpp:678
+#: ../src/procdialogs.cpp:662
msgid "Process i_nformation shown in list:"
msgstr "Thô_ng tin tiến trình được hiển thị trong danh sách:"
-#: ../src/procdialogs.cpp:690
+#: ../src/procdialogs.cpp:674
msgid "Graphs"
msgstr "Đồ thị"
-#: ../src/procdialogs.cpp:737
+#: ../src/procdialogs.cpp:693
+msgid "_Update interval in 1/10 sec:"
+msgstr ""
+
+#: ../src/procdialogs.cpp:713
msgid "Show network speed in bits"
msgstr "Hiển thị tốc độ mạng bằng đơn vị bit"
-#: ../src/procdialogs.cpp:807
+#: ../src/procdialogs.cpp:775
msgid "Show _all file systems"
msgstr ""
-#: ../src/procdialogs.cpp:838
+#: ../src/procdialogs.cpp:802
msgid "File system i_nformation shown in list:"
msgstr "Thô_ng tin hệ thống tập tin được hiển thị trong danh sách:"
-#: ../src/procman.cpp:663
+#: ../src/procman.cpp:658
msgid "A simple process and system monitor."
-msgstr "Một công cụ đơn giản để theo dõi hệ thống và các tiến trình đang chạy."
+msgstr ""
+"Một công cụ đơn giản để theo dõi hệ thống và các tiến trình đang chạy."
#: ../src/proctable.cpp:241 ../src/procproperties.cpp:116
msgid "Process Name"
@@ -1215,21 +1238,22 @@ msgstr ""
#: ../src/proctable.cpp:265
msgid "Owner"
-msgstr ""
+msgstr "Chủ"
#: ../src/proctable.cpp:266 ../src/procproperties.cpp:129
msgid "Priority"
-msgstr ""
+msgstr "Ưu tiên"
#: ../src/proctable.cpp:1091
#, c-format
msgid "Load averages for the last 1, 5, 15 minutes: %0.2f, %0.2f, %0.2f"
-msgstr "Trọng tải trung bình trong vòng 1, 5, 15 phút trước: %0.2f, %0.2f, %0.2f"
+msgstr ""
+"Trọng tải trung bình trong vòng 1, 5, 15 phút trước: %0.2f, %0.2f, %0.2f"
#: ../src/procproperties.cpp:99 ../src/procproperties.cpp:131
-#: ../src/procproperties.cpp:134 ../src/util.cpp:424
+#: ../src/procproperties.cpp:134 ../src/util.cpp:420
msgid "N/A"
-msgstr ""
+msgstr "⌀ có"
#: ../src/procproperties.cpp:242
msgid "Process Properties"
@@ -1254,35 +1278,35 @@ msgstr ""
msgid "%d-bit"
msgstr ""
-#: ../src/sysinfo.cpp:819
+#: ../src/sysinfo.cpp:807
#, c-format
msgid "Kernel %s"
msgstr "Hạt nhân %s"
-#: ../src/sysinfo.cpp:836
+#: ../src/sysinfo.cpp:820
#, c-format
msgid "MATE %s"
msgstr "MATE %s"
#. hardware section
-#: ../src/sysinfo.cpp:854
+#: ../src/sysinfo.cpp:834
msgid "Hardware"
-msgstr ""
+msgstr "Phần cứng"
-#: ../src/sysinfo.cpp:859
+#: ../src/sysinfo.cpp:839
msgid "Memory:"
msgstr "Bộ nhớ :"
-#: ../src/sysinfo.cpp:863
+#: ../src/sysinfo.cpp:843
msgid "Processor:"
msgstr "Bộ xử lý:"
#. disk space section
-#: ../src/sysinfo.cpp:871
+#: ../src/sysinfo.cpp:851
msgid "System Status"
msgstr ""
-#: ../src/sysinfo.cpp:876
+#: ../src/sysinfo.cpp:856
msgid "Available disk space:"
msgstr "Chỗ trống trên đĩa:"
@@ -1330,60 +1354,60 @@ msgstr "%u:%02u:%02u"
msgid "%u:%02u.%02u"
msgstr "%u:%02u.%02u"
-#: ../src/util.cpp:170
+#: ../src/util.cpp:166
#, c-format
msgid "%.1f KiB"
msgstr "%.1f KiB"
-#: ../src/util.cpp:171
+#: ../src/util.cpp:167
#, c-format
msgid "%.1f MiB"
msgstr "%.1f MiB"
-#: ../src/util.cpp:172
+#: ../src/util.cpp:168
#, c-format
msgid "%.1f GiB"
msgstr "%.1f GiB"
-#: ../src/util.cpp:173
+#: ../src/util.cpp:169
#, c-format
msgid "%.1f TiB"
msgstr ""
-#: ../src/util.cpp:174
+#: ../src/util.cpp:170
#, c-format
msgid "%.3g kbit"
msgstr ""
-#: ../src/util.cpp:175
+#: ../src/util.cpp:171
#, c-format
msgid "%.3g Mbit"
msgstr ""
-#: ../src/util.cpp:176
+#: ../src/util.cpp:172
#, c-format
msgid "%.3g Gbit"
msgstr ""
-#: ../src/util.cpp:177
+#: ../src/util.cpp:173
#, c-format
msgid "%.3g Tbit"
msgstr ""
-#: ../src/util.cpp:192
+#: ../src/util.cpp:188
#, c-format
msgid "%u bit"
msgid_plural "%u bits"
-msgstr[0] "%u bits"
+msgstr[0] ""
-#: ../src/util.cpp:193
+#: ../src/util.cpp:189
#, c-format
msgid "%u byte"
msgid_plural "%u bytes"
-msgstr[0] "%u byte"
+msgstr[0] ""
#. xgettext: rate, 10MiB/s or 10Mbit/s
-#: ../src/util.cpp:587
+#: ../src/util.cpp:583
#, c-format
msgid "%s/s"
msgstr "%s/g"