1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
861
862
863
864
865
866
867
868
869
870
871
872
873
874
875
876
877
878
879
880
881
882
883
884
885
886
887
888
889
890
891
892
893
894
895
896
897
898
899
900
901
902
903
904
905
906
907
908
909
910
911
912
913
914
915
916
917
918
919
920
921
922
923
924
925
926
927
928
929
930
931
932
933
934
935
936
937
938
939
940
941
942
943
944
945
946
947
948
949
950
951
952
953
954
955
956
957
958
959
960
961
962
963
964
965
966
967
968
969
970
971
972
973
974
975
976
977
978
979
980
981
982
983
984
985
986
987
988
989
990
991
992
993
994
995
996
997
998
999
1000
1001
1002
1003
1004
1005
1006
1007
1008
1009
1010
1011
1012
1013
1014
1015
1016
1017
1018
1019
1020
1021
1022
1023
1024
1025
1026
1027
1028
1029
1030
1031
1032
1033
1034
1035
1036
1037
1038
1039
1040
1041
1042
1043
1044
1045
1046
1047
1048
1049
1050
1051
1052
1053
1054
1055
1056
1057
1058
1059
1060
1061
1062
1063
1064
1065
1066
1067
1068
1069
1070
1071
1072
1073
1074
1075
1076
1077
1078
1079
1080
1081
1082
1083
1084
1085
1086
1087
1088
|
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
#
# Translators:
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/mate-desktop/\n"
"POT-Creation-Date: 2012-07-12 15:25+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2012-07-12 13:26+0000\n"
"Last-Translator: Stefano Karapetsas <stefano@karapetsas.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/MATE/language/vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
#: ../mate-system-monitor.desktop.in.in.h:1 ../src/callbacks.cpp:157
#: ../src/interface.cpp:619 ../src/procman.cpp:735
msgid "System Monitor"
msgstr "Bộ theo dõi hệ thống"
#: ../mate-system-monitor.desktop.in.in.h:2 ../src/callbacks.cpp:158
msgid "View current processes and monitor system state"
msgstr "Xem các tiến trình hiện thời và theo dõi tình trạng hệ thống"
#: ../src/argv.cpp:18
msgid "Show the System tab"
msgstr "Hiện thẻ Hệ thống"
#: ../src/callbacks.cpp:167
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa MATE (http://matevi.sourceforge.net)"
#: ../src/disks.cpp:299 ../src/memmaps.cpp:498
msgid "Device"
msgstr "Thiết bị"
#: ../src/disks.cpp:300
msgid "Directory"
msgstr "Thư mục"
#: ../src/disks.cpp:301 ../src/gsm_color_button.c:211 ../src/openfiles.cpp:247
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#: ../src/disks.cpp:302
msgid "Total"
msgstr "Tổng"
#: ../src/disks.cpp:303
msgid "Free"
msgstr "Rảnh"
#: ../src/disks.cpp:304
msgid "Available"
msgstr "Sẵn sàng"
#: ../src/disks.cpp:305
msgid "Used"
msgstr "Dùng"
#. xgettext: ? stands for unknown
#: ../src/e_date.c:155
msgid "?"
msgstr "?"
#: ../src/e_date.c:162
msgid "Today %l:%M %p"
msgstr "Hôm nay %l:%M %p"
#: ../src/e_date.c:171
msgid "Yesterday %l:%M %p"
msgstr "Hôm qua %l:%M %p"
#: ../src/e_date.c:183
msgid "%a %l:%M %p"
msgstr "%a %l:%M %p"
#: ../src/e_date.c:191
msgid "%b %d %l:%M %p"
msgstr "%d %b %l:%M %p"
#: ../src/e_date.c:193
msgid "%b %d %Y"
msgstr "%d %b %Y"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:1
msgid "Main Window width"
msgstr "Độ rộng của sổ chính"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:2
msgid "Main Window height"
msgstr "Độ cao cửa sổ chính"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:3
msgid "Show process dependencies in tree form"
msgstr "Hiển thị cách phụ thuộc vào tiến trình, có dạng cây"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:4
msgid "Solaris mode for CPU percentage"
msgstr "Chế độ Solaris cho phần trăm CPU"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:5
msgid ""
"If TRUE, system-monitor operates in 'Solaris mode' where a task's cpu usage "
"is divided by the total number of CPUs. Else it operates in 'Irix mode'."
msgstr "Nếu ĐÚNG thì bộ theo dõi hệ thống chạy trong « chế độ Solaris », trong đó độ sử dụng bộ xử lý trung tâm của tác vụ được chia cho tổng số CPU. Không thì nó chạy trong « chế độ Irix »."
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:6
msgid "Enable/Disable smooth refresh"
msgstr "Bật/tắt cập nhật mịn"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:7
msgid "Show warning dialog when killing processes"
msgstr "Hiện hộp thoại cảnh báo khi buộc kết thúc của tiến trình"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:8
msgid "Time in milliseconds between updates of the process view"
msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật ô xem tiến trình"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:9
msgid "Time in milliseconds between updates of the graphs"
msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật đồ thị"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:10
msgid "Whether information about all filesystems should be displayed"
msgstr "Có nên hiển thị thông tin về mọi hệ thống tập tin hay không"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:11
msgid ""
"Whether to display information about all filesystems (including types like "
"'autofs' and 'procfs'). Useful for getting a list of all currently mounted "
"filesystems."
msgstr "Có nên hiển thị thông tin vê mọi hệ thống tập tin (gồm kiểu hệ thống tập tin như « autofs » và « procfs ») hay không. Có ích để lấy một danh sách các hệ thống tập tin được gắn kết hiện thời."
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:12
msgid "Time in milliseconds between updates of the devices list"
msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật danh sách thiết bị"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:13
msgid ""
"Determines which processes to show by default. 0 is All, 1 is user, and 2 is"
" active"
msgstr "Quyết định hiển thị tiến trình nào theo mặc định: 0 là tất cả, 1 là người dùng và 2 là hoạt động"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:14
msgid "Saves the currently viewed tab"
msgstr "Lưu thanh đang xem hiện thời"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:15
msgid ""
"0 for the System Info, 1 for the processes list, 2 for the resources and 3 "
"for the disks list"
msgstr "0\tthông tin hệ thống\n1\tdanh sách các tiến trình\n2\tcác tài nguyên\n3\tdanh sách các đĩa"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:16
msgid "Default graph cpu color"
msgstr "Màu CPU đồ thị mặc định"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:17
msgid "Default graph mem color"
msgstr "Màu bộ nhớ đồ thị mặc định"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:18
msgid "Default graph swap color"
msgstr "Màu trao đổi đồ thị mặc định"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:19
msgid "Default graph incoming network traffic color"
msgstr "Màu dữ liệu vào mạng đồ thị mặc định"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:20
msgid "Default graph outgoing network traffic color"
msgstr "Màu dữ liệu ra mạng đồ thị mặc định"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:21
msgid "Process view sort column"
msgstr "Sắp xếp cột ô xem tiến trình"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:22
msgid "Process view columns order"
msgstr "Thứ tự cột ô xem tiến trình"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:23
msgid "Process view sort order"
msgstr "Thứ tự sắp xếp ô xem tiến trình"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:24
msgid "Width of process 'name' column"
msgstr "Độ rộng của cột tên tiến trình"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:25
msgid "Show process 'name' column on startup"
msgstr "Hiện cột tên tiến trình khi khởi chạy"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:26
msgid "Width of process 'owner' column"
msgstr "Độ rộng của cột người sở hữu tiến trình"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:27
msgid "Show process 'owner' column on startup"
msgstr "Hiện cột người sở hữu tiến trình khi khởi chạy"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:28
msgid "Width of process 'status' column"
msgstr "Độ rộng của cột trạng thái tiến trình"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:29
msgid "Show process 'status' column on startup"
msgstr "Hiện cột trạng thái tiến trình khi khởi chạy"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:30
msgid "Width of process 'virtual memory' column"
msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ ảo của tiến trình"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:31
msgid "Show process 'virtual memory' column on startup"
msgstr "Hiện cột bộ nhớ ảo của tiến trình khi khởi chạy"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:32
msgid "Width of process 'resident memory' column"
msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ ở của tiến trình"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:33
msgid "Show process 'resident memory' column on startup"
msgstr "Hiện cột bộ nhớ ở của tiến trình khi khởi chạy"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:34
msgid "Width of process 'writable memory' column"
msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ ghi được của tiến trình"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:35
msgid "Show process 'writable memory' column on startup"
msgstr "Hiện cột bộ nhớ ghi được của tiến trình khi khởi chạy"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:36
msgid "Width of process 'shared memory' column"
msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ dùng chung của tiến trình"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:37
msgid "Show process 'shared memory' column on startup"
msgstr "Hiện cột bộ nhớ dùng chung của tiến trình khi khởi chạy"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:38
msgid "Width of process 'X server memory' column"
msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ trình phục vụ X tiến trình"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:39
msgid "Show process 'X server memory' column on startup"
msgstr "Hiện cột bộ nhớ trình phục vụ X tiến trình khi khởi chạy"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:41
#, no-c-format
msgid "Width of process 'CPU %' column"
msgstr "Độ rộng của cột phần tram CPU tiến trình"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:43
#, no-c-format
msgid "Show process 'CPU %' column on startup"
msgstr "Hiện cột phần tram CPU tiến trình khi khởi chạy"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:44
msgid "Width of process 'CPU time' column"
msgstr "Độ rộng của cột thời gian CPU tiến trình"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:45
msgid "Show process 'CPU time' column on startup"
msgstr "Hiện cột thời gian CPU tiến trình khi khởi chạy"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:46
msgid "Width of process 'start time' column"
msgstr "Độ rộng của cột giờ bắt đầu tiến trình"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:47
msgid "Show process 'start time' column on startup"
msgstr "Hiện cột giờ bắt đầu tiến trình khi khởi chạy"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:48
msgid "Width of process 'nice' column"
msgstr "Độ rộng của cột ưu tiên tài nguyên tiến trình"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:49
msgid "Show process 'nice' column on startup"
msgstr "Hiện cột ưu tiên tài nguyên tiến trình khi khởi chạy"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:50
msgid "Width of process 'PID' column"
msgstr "Độ rộng của cột PID tiến trình"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:51
msgid "Show process 'PID' column on startup"
msgstr "Hiện cột PID tiến trình khi khởi chạy"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:52
msgid "Width of process 'SELinux security context' column"
msgstr "Độ rộng của cột ngữ cảnh bảo mật SELinux tiến trình"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:53
msgid "Show process 'SELinux security context' column on startup"
msgstr "Hiện cột ngữ cảnh bảo mật SELinux tiến trình khi khởi chạy"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:54
msgid "Width of process 'arguments' column"
msgstr "Độ rộng của cột đối số tiến trình"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:55
msgid "Show process 'arguments' column on startup"
msgstr "Hiện cột đối số tiến trình khi khởi chạy"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:56
msgid "Width of process 'estimated memory usage' column"
msgstr "Độ rộng của cột cách sử dụng bộ nhớ ước lượng tiến trình"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:57
msgid "Show process 'estimated memory usage' column on startup"
msgstr "Hiện cột cách sử dụng bộ nhớ ước lượng khi khởi chạy"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:58
msgid "Width of process 'Waiting Channel' column"
msgstr "Độ rộng của cột « Kênh đợi » tiến trình"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:59
msgid "Show process 'Waiting Channel' column on startup"
msgstr "Hiện cột « Kênh đợi » tiến trình khi khởi chạy"
#: ../src/mate-system-monitor.schemas.in.h:60
msgid "Disk view columns order"
msgstr "Thứ tự cột ô xem đĩa"
#: ../src/gsm_color_button.c:188
msgid "Fraction"
msgstr "Phân số"
#: ../src/gsm_color_button.c:189
msgid "Percentage full for pie colour pickers"
msgstr "Phần trăm đầy cho bảng chọn màu"
#: ../src/gsm_color_button.c:196
msgid "Title"
msgstr "Tựa đề"
#: ../src/gsm_color_button.c:197
msgid "The title of the color selection dialog"
msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn màu"
#: ../src/gsm_color_button.c:198 ../src/gsm_color_button.c:610
msgid "Pick a Color"
msgstr "Chọn màu"
#: ../src/gsm_color_button.c:204
msgid "Current Color"
msgstr "Màu hiện có"
#: ../src/gsm_color_button.c:205
msgid "The selected color"
msgstr "Màu đã chọn"
#: ../src/gsm_color_button.c:212
msgid "Type of color picker"
msgstr "Kiểu bộ chọn màu"
#: ../src/gsm_color_button.c:533
msgid "Received invalid color data\n"
msgstr "Nhận được dữ liệu màu không hợp lệ\n"
#: ../src/gsm_color_button.c:631
msgid "Click to set graph colors"
msgstr "Nhấn vào để đặt màu sắc đồ thị"
#. xgettext: noun, top level menu.
#. "File" did not make sense for system-monitor
#: ../src/interface.cpp:50
msgid "_Monitor"
msgstr "Th_eo dõi"
#: ../src/interface.cpp:51
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: ../src/interface.cpp:52
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: ../src/interface.cpp:53
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
#: ../src/interface.cpp:55
msgid "Search for _Open Files"
msgstr "Tìm tập tin _mở"
#: ../src/interface.cpp:56
msgid "Search for open files"
msgstr "Tìm kiếm các tập tin được mở"
#: ../src/interface.cpp:58
msgid "Quit the program"
msgstr "Thoạt khỏi chương trình"
#: ../src/interface.cpp:61
msgid "_Stop Process"
msgstr "_Dừng tiến trình"
#: ../src/interface.cpp:62
msgid "Stop process"
msgstr "Dừng tiến trình"
#: ../src/interface.cpp:63
msgid "_Continue Process"
msgstr "Tiếp tụ_c tiến trình"
#: ../src/interface.cpp:64
msgid "Continue process if stopped"
msgstr "Tiếp tục tiến trình nếu bị dừng."
#: ../src/interface.cpp:66 ../src/procdialogs.cpp:84
msgid "_End Process"
msgstr "Kết _thúc tiến trình"
#: ../src/interface.cpp:67
msgid "Force process to finish normally"
msgstr "Ép buộc tiến trình kết thúc một cách chuẩn"
#: ../src/interface.cpp:68 ../src/procdialogs.cpp:75
msgid "_Kill Process"
msgstr "Buộc _kết thúc tiến trình"
#: ../src/interface.cpp:69
msgid "Force process to finish immediately"
msgstr "Ép buộc tiến trình kết thúc ngay"
#: ../src/interface.cpp:70
msgid "_Change Priority..."
msgstr "Đổi độ ư_u tiên..."
#: ../src/interface.cpp:71
msgid "Change the order of priority of process"
msgstr "Thay đổi thứ tự độ ưu tiên của tiến trình"
#: ../src/interface.cpp:73
msgid "Configure the application"
msgstr "Cấu hình ứng dụng"
#: ../src/interface.cpp:75
msgid "_Refresh"
msgstr "Cậ_p nhật"
#: ../src/interface.cpp:76
msgid "Refresh the process list"
msgstr "Làm tươi danh sách các tiến trình"
#: ../src/interface.cpp:78
msgid "_Memory Maps"
msgstr "Sơ đồ _bộ nhớ"
#: ../src/interface.cpp:79
msgid "Open the memory maps associated with a process"
msgstr "Mở các sơ đồ bộ nhớ tượng ứng với một tiến trình nào đó"
#: ../src/interface.cpp:80
msgid "Open _Files"
msgstr "Mở _tập tin"
#: ../src/interface.cpp:81
msgid "View the files opened by a process"
msgstr "Xem các tập tin được mở bởi một tiến trình nào đó"
#: ../src/interface.cpp:83
msgid "_Contents"
msgstr "Mục lụ_c"
#: ../src/interface.cpp:84
msgid "Open the manual"
msgstr "Mở sổ tay"
#: ../src/interface.cpp:86
msgid "About this application"
msgstr "Giới thiệu ứng dụng này"
#: ../src/interface.cpp:91
msgid "_Dependencies"
msgstr "_Phụ thuộc"
#: ../src/interface.cpp:92
msgid "Show parent/child relationship between processes"
msgstr "Hiển thị quan hệ mẹ/con giữa các tiến trình"
#: ../src/interface.cpp:99
msgid "_Active Processes"
msgstr "Tiến trình h_oạt động"
#: ../src/interface.cpp:100
msgid "Show active processes"
msgstr "Hiện các tiến trình hoạt động"
#: ../src/interface.cpp:101
msgid "A_ll Processes"
msgstr "_Mọi tiến trình"
#: ../src/interface.cpp:102
msgid "Show all processes"
msgstr "Hiện mọi tiến trình"
#: ../src/interface.cpp:103
msgid "M_y Processes"
msgstr "Tiến trình của _tôi"
#: ../src/interface.cpp:104
msgid "Show user own process"
msgstr "Hiện các tiến trình của người dùng"
#: ../src/interface.cpp:189
msgid "End _Process"
msgstr "Kết thúc tiến t_rình"
#: ../src/interface.cpp:243
msgid "CPU History"
msgstr "Nhật ký CPU"
#: ../src/interface.cpp:300
msgid "CPU"
msgstr "CPU"
#: ../src/interface.cpp:302
#, c-format
msgid "CPU%d"
msgstr "CPU%d"
#: ../src/interface.cpp:320
msgid "Memory and Swap History"
msgstr "Lược sử bộ nhớ và trao đổi"
#: ../src/interface.cpp:359 ../src/proctable.cpp:226
msgid "Memory"
msgstr "Bộ nhớ"
#: ../src/interface.cpp:385
msgid "Swap"
msgstr "Trao đổi"
#: ../src/interface.cpp:406
msgid "Network History"
msgstr "Lược sử mạng"
#: ../src/interface.cpp:445
msgid "Receiving"
msgstr "Nhận"
#: ../src/interface.cpp:466
msgid "Total Received"
msgstr "Nhận tổng"
#: ../src/interface.cpp:500
msgid "Sending"
msgstr "Gửi"
#: ../src/interface.cpp:522
msgid "Total Sent"
msgstr "Gửi tổng"
#. procman_create_sysinfo_view();
#: ../src/interface.cpp:690
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
#: ../src/interface.cpp:694 ../src/procdialogs.cpp:525
msgid "Processes"
msgstr "Tiến trình"
#: ../src/interface.cpp:698 ../src/procdialogs.cpp:640
msgid "Resources"
msgstr "Tài nguyên"
#: ../src/interface.cpp:702 ../src/procdialogs.cpp:705
#: ../src/procdialogs.cpp:709
msgid "File Systems"
msgstr "Hệ thống tập tin"
#: ../src/load-graph.cpp:155
#, c-format
msgid "%u second"
msgid_plural "%u seconds"
msgstr[0] "%u giây"
#. xgettext: 540MiB (53 %) of 1.0 GiB
#: ../src/load-graph.cpp:330
#, c-format
msgid "%s (%.1f %%) of %s"
msgstr "%s (%.1f %%) trên %s"
#: ../src/lsof.cpp:124
#, c-format
msgid ""
"<b>Error</b>\n"
"'%s' is not a valid Perl regular expression.\n"
"%s"
msgstr "<b>Lỗi</b>\n« %s » không phải là một biểu thức chính quy Perl hợp lệ.\n%s"
#: ../src/lsof.cpp:270
msgid "Process"
msgstr "Tiến trình"
#: ../src/lsof.cpp:282
msgid "PID"
msgstr "PID"
#: ../src/lsof.cpp:292 ../src/memmaps.cpp:476
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
#. gtk_window_set_modal(GTK_WINDOW(dialog), TRUE);
#: ../src/lsof.cpp:309
msgid "Search for Open Files"
msgstr "Tìm tập tin mở"
#: ../src/lsof.cpp:336
msgid "_Name contains:"
msgstr "Tê_n chứa:"
#: ../src/lsof.cpp:352
msgid "Case insensitive matching"
msgstr "Khớp không phân biệt chữ hoa/thường"
#: ../src/lsof.cpp:360
msgid "S_earch results:"
msgstr "_Kết quả tìm:"
#. xgettext: virtual memory start
#: ../src/memmaps.cpp:478
msgid "VM Start"
msgstr "Đầu bộ nhớ ảo"
#. xgettext: virtual memory end
#: ../src/memmaps.cpp:480
msgid "VM End"
msgstr "Cuối bộ nhớ ảo"
#. xgettext: virtual memory syze
#: ../src/memmaps.cpp:482
msgid "VM Size"
msgstr "Cỡ bộ nhớ ảo"
#: ../src/memmaps.cpp:483
msgid "Flags"
msgstr "Cờ"
#. xgettext: virtual memory offset
#: ../src/memmaps.cpp:485
msgid "VM Offset"
msgstr "Hiệu bộ nhớ ảo"
#. xgettext: memory that has not been modified since
#. it has been allocated
#: ../src/memmaps.cpp:488
msgid "Private clean"
msgstr "Riêng sạch"
#. xgettext: memory that has been modified since it
#. has been allocated
#: ../src/memmaps.cpp:491
msgid "Private dirty"
msgstr "Riêng bẩn"
#. xgettext: shared memory that has not been modified
#. since it has been allocated
#: ../src/memmaps.cpp:494
msgid "Shared clean"
msgstr "Dùng chung sạch"
#. xgettext: shared memory that has been modified
#. since it has been allocated
#: ../src/memmaps.cpp:497
msgid "Shared dirty"
msgstr "Dùng chung bẩn"
#: ../src/memmaps.cpp:499
msgid "Inode"
msgstr "Nút thông tin"
#. gtk_window_set_modal(GTK_WINDOW(dialog), TRUE);
#: ../src/memmaps.cpp:608
msgid "Memory Maps"
msgstr "Sơ đồ bộ nhớ"
#: ../src/memmaps.cpp:626
#, c-format
msgid "_Memory maps for process \"%s\" (PID %u):"
msgstr "Sơ đồ _bộ nhớ cho tiến trình « %s » (PID %u):"
#: ../src/openfiles.cpp:34
msgid "file"
msgstr "tập tin"
#: ../src/openfiles.cpp:36
msgid "pipe"
msgstr "ống dẫn"
#: ../src/openfiles.cpp:38
msgid "IPv6 network connection"
msgstr "Kết nối mạng IPv6"
#: ../src/openfiles.cpp:40
msgid "IPv4 network connection"
msgstr "Kết nối mạng IPv4"
#: ../src/openfiles.cpp:42
msgid "local socket"
msgstr "ổ cắm cục bộ"
#: ../src/openfiles.cpp:44
msgid "unknown type"
msgstr "kiểu lạ"
#. Translators: "FD" here means "File Descriptor". Please use
#. a very short translation if possible, and at most
#. 2-3 characters for it to be able to fit in the UI.
#: ../src/openfiles.cpp:246
msgid "FD"
msgstr "Tả"
#: ../src/openfiles.cpp:248
msgid "Object"
msgstr "Đối tượng"
#: ../src/openfiles.cpp:332
msgid "Open Files"
msgstr "Mở tập tin"
#: ../src/openfiles.cpp:354
#, c-format
msgid "_Files opened by process \"%s\" (PID %u):"
msgstr "Các _tập tin được mở bởi tiến trình « %s » (PID %u):"
#: ../src/procactions.cpp:75
#, c-format
msgid ""
"Cannot change the priority of process with pid %d to %d.\n"
"%s"
msgstr "Không thể thay đổi độ ưu tiên của tiến trình có PID %d thành %d.\n%s"
#: ../src/procactions.cpp:155
#, c-format
msgid ""
"Cannot kill process with pid %d with signal %d.\n"
"%s"
msgstr "Không thể buộc kết thúc tiến trình có PID %d với tín hiệu %d.\n%s"
#. xgettext: primary alert message
#: ../src/procdialogs.cpp:70
msgid "Kill the selected process?"
msgstr "Ép kết thúc tiến trình đã chọn không?"
#. xgettext: secondary alert message
#: ../src/procdialogs.cpp:72
msgid ""
"Killing a process may destroy data, break the session or introduce a "
"security risk. Only unresponding processes should be killed."
msgstr "Việc ép buộc kết thúc tiến trình có thể hủy dữ liệu, hỏng phiên chạy hoặc rủi ro bảo mật. Chỉ nên buộc kết thúc tiến trình không đáp ứng thôi."
#. xgettext: primary alert message
#: ../src/procdialogs.cpp:79
msgid "End the selected process?"
msgstr "Kết thúc tiến trình đã chọn không?"
#. xgettext: secondary alert message
#: ../src/procdialogs.cpp:81
msgid ""
"Ending a process may destroy data, break the session or introduce a security"
" risk. Only unresponding processes should be ended."
msgstr "Việc kết thúc tiến trình có thể hủy dữ liệu, hỏng phiên chạy hoặc rủi ro bảo mật. Chỉ nên kết thúc tiến trình không đáp ứng thôi."
#: ../src/procdialogs.cpp:115
msgid "(Very High Priority)"
msgstr "(Độ ưu tiên rất cao)"
#: ../src/procdialogs.cpp:117
msgid "(High Priority)"
msgstr "(Độ ưu tiên cao)"
#: ../src/procdialogs.cpp:119
msgid "(Normal Priority)"
msgstr "(Độ ưu tiên chuẩn)"
#: ../src/procdialogs.cpp:121
msgid "(Low Priority)"
msgstr "(Độ ưu tiên thấp)"
#: ../src/procdialogs.cpp:123
msgid "(Very Low Priority)"
msgstr "(Độ ưu tiên rất thấp)"
#: ../src/procdialogs.cpp:175
msgid "Change Priority"
msgstr "Đổi độ ưu tiên"
#: ../src/procdialogs.cpp:196
msgid "Change _Priority"
msgstr "Đổi độ ư_u tiên"
#: ../src/procdialogs.cpp:217
msgid "_Nice value:"
msgstr "Giá trị _nice:"
#: ../src/procdialogs.cpp:233
msgid "Note:"
msgstr "Ghi chú:"
#: ../src/procdialogs.cpp:234
msgid ""
"The priority of a process is given by its nice value. A lower nice value "
"corresponds to a higher priority."
msgstr "Độ ưu tiên của tiến trình được thể hiện bởi giá trị « nice » (dễ thương). Giá trị thấp hơn tương ứng với độ ưu tiên cao hơn."
#: ../src/procdialogs.cpp:457
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
#: ../src/procdialogs.cpp:502
msgid "System Monitor Preferences"
msgstr "Tùy thích bộ theo dõi hệ thống"
#: ../src/procdialogs.cpp:532
msgid "Behavior"
msgstr "Ứng xử"
#: ../src/procdialogs.cpp:551 ../src/procdialogs.cpp:666
#: ../src/procdialogs.cpp:728
msgid "_Update interval in seconds:"
msgstr "_Khoảng cập nhật, theo giây:"
#: ../src/procdialogs.cpp:576
msgid "Enable _smooth refresh"
msgstr "Bật cập nhật _mịn"
#: ../src/procdialogs.cpp:590
msgid "Alert before ending or _killing processes"
msgstr "Cảnh giác trước khi buộc /_kết thúc tiến trình"
#: ../src/procdialogs.cpp:604
msgid "Solaris mode"
msgstr "Chế độ Solaris"
#: ../src/procdialogs.cpp:622 ../src/procdialogs.cpp:762
msgid "Information Fields"
msgstr "Trường thông tin"
#: ../src/procdialogs.cpp:635
msgid "Process i_nformation shown in list:"
msgstr "Thô_ng tin tiến trình được hiển thị trong danh sách:"
#: ../src/procdialogs.cpp:647
msgid "Graphs"
msgstr "Đồ thị"
#: ../src/procdialogs.cpp:686
msgid "Show network speed in bits"
msgstr ""
#: ../src/procdialogs.cpp:748
msgid "Show _all filesystems"
msgstr "Hiện _mọi hệ thống tập tin"
#: ../src/procdialogs.cpp:775
msgid "File system i_nformation shown in list:"
msgstr "Thô_ng tin hệ thống tập tin được hiển thị trong danh sách:"
#: ../src/procman.cpp:690
msgid "A simple process and system monitor."
msgstr "Một công cụ đơn giản để theo dõi hệ thống và các tiến trình đang chạy."
#: ../src/proctable.cpp:211
msgid "Process Name"
msgstr "Tên tiến trình"
#: ../src/proctable.cpp:212
msgid "User"
msgstr "Người dùng"
#: ../src/proctable.cpp:213
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: ../src/proctable.cpp:214
msgid "Virtual Memory"
msgstr "Bộ nhớ ảo"
#: ../src/proctable.cpp:215
msgid "Resident Memory"
msgstr "Bộ nhớ ở"
#: ../src/proctable.cpp:216
msgid "Writable Memory"
msgstr "Bộ nhớ ghi được"
#: ../src/proctable.cpp:217
msgid "Shared Memory"
msgstr "Bộ nhớ dùng chung"
#: ../src/proctable.cpp:218
msgid "X Server Memory"
msgstr "Bộ nhớ trình phục vụ X"
#: ../src/proctable.cpp:219
#, no-c-format
msgid "% CPU"
msgstr "% CPU"
#: ../src/proctable.cpp:220
msgid "CPU Time"
msgstr "Thời gian CPU"
#: ../src/proctable.cpp:221
msgid "Started"
msgstr "Đã bắt đầu"
#: ../src/proctable.cpp:222
msgid "Nice"
msgstr "Nice"
#: ../src/proctable.cpp:223
msgid "ID"
msgstr "ID"
#: ../src/proctable.cpp:224
msgid "Security Context"
msgstr "Ngữ cảnh bảo mật"
#: ../src/proctable.cpp:225
msgid "Command Line"
msgstr "Dòng lệnh"
#. xgettext: wchan, see ps(1) or top(1)
#: ../src/proctable.cpp:228
msgid "Waiting Channel"
msgstr "Kênh đợi"
#: ../src/proctable.cpp:945
#, c-format
msgid "Load averages for the last 1, 5, 15 minutes: %0.2f, %0.2f, %0.2f"
msgstr "Trọng tải trung bình trong vòng 1, 5, 15 phút trước: %0.2f, %0.2f, %0.2f"
#: ../src/sysinfo.cpp:77
#, c-format
msgid "Release %s"
msgstr "Bản phát hành %s"
#: ../src/sysinfo.cpp:116
msgid "Unknown CPU model"
msgstr "Không biết mô hình CPU"
#: ../src/sysinfo.cpp:590
#, c-format
msgid "Kernel %s"
msgstr "Hạt nhân %s"
#: ../src/sysinfo.cpp:603
#, c-format
msgid "MATE %s"
msgstr "MATE %s"
#. hardware section
#: ../src/sysinfo.cpp:617
#, c-format
msgid "<b>Hardware</b>"
msgstr "<b>Phần cứng</b>"
#: ../src/sysinfo.cpp:622
msgid "Memory:"
msgstr "Bộ nhớ :"
#: ../src/sysinfo.cpp:629
#, c-format
msgid "Processor %d:"
msgstr "Bộ xử lý %d:"
#: ../src/sysinfo.cpp:634
msgid "Processor:"
msgstr "Bộ xử lý:"
#. disk space section
#: ../src/sysinfo.cpp:646
#, c-format
msgid "<b>System Status</b>"
msgstr "<b>Trạng thái hệ thống</b>"
#: ../src/sysinfo.cpp:652
msgid "Available disk space:"
msgstr "Chỗ trống trên đĩa:"
#: ../src/util.cpp:30
msgid "Running"
msgstr "Đang chạy"
#: ../src/util.cpp:34
msgid "Stopped"
msgstr "Bị dừng"
#: ../src/util.cpp:38
msgid "Zombie"
msgstr "Ma"
#: ../src/util.cpp:42
msgid "Uninterruptible"
msgstr "Không thể ngắt"
#: ../src/util.cpp:46
msgid "Sleeping"
msgstr "Ngủ"
#. xgettext: weeks, days
#: ../src/util.cpp:101
#, c-format
msgid "%uw%ud"
msgstr "%ut%un"
#. xgettext: days, hours (0 -> 23)
#: ../src/util.cpp:105
#, c-format
msgid "%ud%02uh"
msgstr "%un%02ug"
#. xgettext: hours (0 -> 23), minutes, seconds
#: ../src/util.cpp:109
#, c-format
msgid "%u:%02u:%02u"
msgstr "%u:%02u:%02u"
#. xgettext: minutes, seconds, centiseconds
#: ../src/util.cpp:112
#, c-format
msgid "%u:%02u.%02u"
msgstr "%u:%02u.%02u"
#: ../src/util.cpp:164
#, c-format
msgid "%.1f KiB"
msgstr "%.1f KiB"
#: ../src/util.cpp:165
#, c-format
msgid "%.1f MiB"
msgstr "%.1f MiB"
#: ../src/util.cpp:166
#, c-format
msgid "%.1f GiB"
msgstr "%.1f GiB"
#: ../src/util.cpp:167
#, c-format
msgid "%.1f kbit"
msgstr ""
#: ../src/util.cpp:168
#, c-format
msgid "%.1f Mbit"
msgstr ""
#: ../src/util.cpp:169
#, c-format
msgid "%.1f Gbit"
msgstr ""
#: ../src/util.cpp:184
#, c-format
msgid "%u bit"
msgid_plural "%u bits"
msgstr[0] ""
#: ../src/util.cpp:185
#, c-format
msgid "%u byte"
msgid_plural "%u bytes"
msgstr[0] "%u byte"
#: ../src/util.cpp:373
msgid "<i>N/A</i>"
msgstr "<i>—</i>"
#. xgettext: rate, 10MiB/s or 10Mbit/s
#: ../src/util.cpp:490
#, c-format
msgid "%s/s"
msgstr "%s/g"
|