diff options
author | raveit65 <[email protected]> | 2018-06-27 14:44:11 +0200 |
---|---|---|
committer | raveit65 <[email protected]> | 2018-06-27 14:44:11 +0200 |
commit | 7b6ba04c3f9fe620870f6d1a39d4f257d15fbd3a (patch) | |
tree | c01218d6a75503e630d94f870dc081bcd4913c19 /po/vi.po | |
parent | 078d0b1fdac2e50dfa4411b612e78a4be134e47d (diff) | |
download | mate-terminal-7b6ba04c3f9fe620870f6d1a39d4f257d15fbd3a.tar.bz2 mate-terminal-7b6ba04c3f9fe620870f6d1a39d4f257d15fbd3a.tar.xz |
sync with transifex
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 667 |
1 files changed, 455 insertions, 212 deletions
@@ -1,16 +1,17 @@ # SOME DESCRIPTIVE TITLE. # Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. +# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR. # -# Translators: +#, fuzzy msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2018-01-15 13:20+0300\n" -"PO-Revision-Date: 2018-01-13 18:55+0000\n" -"Last-Translator: Vlad Orlov <[email protected]>\n" -"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/mate/MATE/language/vi/)\n" +"POT-Creation-Date: 2018-03-17 19:52+0100\n" +"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n" +"Last-Translator: Meongu Ng. <[email protected]>, 2018\n" +"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -33,13 +34,13 @@ msgid "" msgstr "" #: ../mate-terminal.desktop.in.in.h:1 ../src/terminal-options.c:189 -#: ../src/terminal-window.c:4454 +#: ../src/terminal-window.c:4428 msgid "MATE Terminal" msgstr "Thiết bị cuối MATE" #: ../mate-terminal.desktop.in.in.h:2 ../src/terminal-accels.c:350 #: ../src/terminal.c:590 ../src/terminal-profile.c:161 -#: ../src/terminal-window.c:2210 +#: ../src/terminal-window.c:2193 msgid "Terminal" msgstr "Thiết bị cuối" @@ -49,7 +50,7 @@ msgstr "Dùng dòng lệnh" #: ../src/eggsmclient.c:229 msgid "Disable connection to session manager" -msgstr "Tắt kết nối đến trình quản lý buổi hợp" +msgstr "Tắt kết nối với trình quản lý phiên chạy" #: ../src/eggsmclient.c:234 msgid "Specify file containing saved configuration" @@ -62,23 +63,23 @@ msgstr "TẬP TIN" #: ../src/eggsmclient.c:239 msgid "Specify session management ID" -msgstr "Xác định mã số quản lý buổi hợp" +msgstr "Xác định mã số quản lý phiên làm việc" #: ../src/eggsmclient.c:239 msgid "ID" -msgstr "Mã số" +msgstr "ID" #: ../src/eggsmclient.c:265 msgid "Session management options:" -msgstr "Tuỳ chọn quản lý buổi hợp:" +msgstr "Tùy chọn quản lý phiên làm việc:" #: ../src/eggsmclient.c:266 msgid "Show session management options" -msgstr "Hiển thị các tuỳ chọn quản lý buổi hợp" +msgstr "Hiển thị các tùy chọn quản lý phiên làm việc" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:1 msgid "List of profiles" -msgstr "" +msgstr "Danh sách hồ sơ" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:2 msgid "" @@ -88,17 +89,19 @@ msgstr "" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:3 msgid "Profile to use for new terminals" -msgstr "" +msgstr "Hồ sơ được dùng với thiết bị cuối mới" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:4 msgid "" "Profile to be used when opening a new window or tab. Must be in " "profile_list." msgstr "" +"Hồ sơ được dùng khi mở cửa sổ/thanh mới. Phải nằm trong « profile_list » " +"(danh sách hồ sơ)." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:5 msgid "Whether the menubar has access keys" -msgstr "" +msgstr "Thanh trình đơn có phím truy cập không." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:6 msgid "" @@ -106,6 +109,9 @@ msgid "" "with some applications run inside the terminal so it's possible to turn them" " off." msgstr "" +"Có nên đặt phím tắt Alt-<Ký tự> cho thanh trình đơn hay không. Việc này có " +"thể gây trở ngạy cho vài ứng dụng chạy trong thiết bị cuối, vì thế có lẽ nên" +" tắt." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:7 msgid "Whether the standard GTK+ shortcut for menubar access is enabled" @@ -117,6 +123,10 @@ msgid "" "via gtkrc (gtk-menu-bar-accel = \"whatever\"). This option allows the " "standard menubar accelerator to be disabled." msgstr "" +"Bình thường bạn có thể truy cập thanh trình đơn bằng bấm phím chức năng F10." +" Điều này có thể được điều chỉnh trong « gtkrc » (gtk-menu-bar-accel = « cái" +" gì đó »). Tùy chọn này cho phép tắt phím tắt chuẩn để kích hoạt thanh trình" +" đơn." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:9 msgctxt "active-encodings" @@ -125,7 +135,7 @@ msgstr "" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:10 msgid "List of available encodings" -msgstr "" +msgstr "Danh sách các bộ ký tự hiện có" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:11 msgid "" @@ -136,13 +146,15 @@ msgstr "" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:12 msgid "Whether to ask for confirmation when closing terminal windows" -msgstr "" +msgstr "Có nên hỏi xác định khi đóng cửa sổ thiết bị cuối hay không." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:13 msgid "" "Whether to ask for confirmation when closing a terminal window which has " "more than one open tab." msgstr "" +"Có nên hỏi xác định khi đóng cửa sổ thiết bị cuối có nhiều thanh mở hay " +"không." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:14 msgid "Close tabs with middle click" @@ -169,41 +181,47 @@ msgstr "" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:19 msgid "Human-readable name of the profile" -msgstr "" +msgstr "Tên hồ sơ mà người co đọc được." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:20 msgid "Human-readable name of the profile." -msgstr "" +msgstr "Tên hồ sơ mà người co đọc được." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:21 msgid "Whether to show menubar in new windows/tabs" -msgstr "" +msgstr "Có nên hiển thị thanh trình đơn trong cửa sổ/thanh mới hay không." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:22 msgid "" "True if the menubar should be shown in new windows, for windows/tabs with " "this profile." msgstr "" +"Đúng nếu thanh trình đơn nên hiển thị trong cửa sổ mới, với cửa sổ/thanh " +"dùng hồ sơ này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:23 msgid "Default color of text in the terminal" -msgstr "" +msgstr "Màu chữ mặc định trong thiết bị cuối" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:24 msgid "" "Default color of text in the terminal, as a color specification (can be " "HTML-style hex digits, or a color name such as \"red\")." msgstr "" +"Màu mặc định cho văn bản trong thiết bị cuối, có thể là dạng hệ thập lục " +"phân của HTML, hoặc tên màu như «red» (đỏ)." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:25 msgid "Default color of terminal background" -msgstr "" +msgstr "Màu màu nền thiết bị cuối mặc định" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:26 msgid "" "Default color of terminal background, as a color specification (can be HTML-" "style hex digits, or a color name such as \"red\")." msgstr "" +"Màu nền mặc định của thiết bị cuối, có thể là dạng hệ thập lục phân của " +"HTML, hoặc tên màu như « red » (đỏ)." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:27 msgid "Default color of bold text in the terminal" @@ -227,7 +245,7 @@ msgstr "" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:31 msgid "What to do with dynamic title" -msgstr "" +msgstr "Làm gì với tựa đề động" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:32 msgid "" @@ -236,6 +254,11 @@ msgid "" " configured title, go before it, go after it, or replace it. The possible " "values are \"replace\", \"before\", \"after\", and \"ignore\"." msgstr "" +"Nếu ứng dụng trong thiết bị cuối đặt tựa đề (hầu hết người dùng thiết lập hệ" +" vỏ của họ để làm như thế), tựa đề đã đặt động đó có thể xóa bỏ tựa đề được " +"cấu hình, đặt trước tựa đề cấu hình, đặt sau, hoặc thay thế tựa đề cấu hình." +" Giá trị có thể là « replace » (thay thế), « before » (trước), « after » " +"(sau), và « ignore » (bỏ qua)." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:33 msgctxt "title" @@ -244,7 +267,7 @@ msgstr "" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:34 msgid "Title for terminal" -msgstr "" +msgstr "Tựa đề thiết bị cuối" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:35 msgid "" @@ -252,24 +275,29 @@ msgid "" "by or combined with the title set by the application inside the terminal, " "depending on the title_mode setting." msgstr "" +"Tựa đề cần hiển thị trong cửa sổ/thanh thiết bị cuối. Tựa đề này có thể bị " +"thay thế hoặc kết hợp với tựa đề do ứng dụng bên trong thiết bị cuối tự đặt," +" tùy thuộc vào thiết lập « title_mode » (chế độ tựa đề)." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:36 msgid "Whether to allow bold text" -msgstr "" +msgstr "Có nên cho phép chữ đậm hay không." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:37 msgid "If true, allow applications in the terminal to make text boldface." -msgstr "" +msgstr "Nếu đúng, cho phép ứng dụng trong thiết bị cuối tạo chữ đậm." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:38 msgid "Whether to silence terminal bell" -msgstr "" +msgstr "Co nên cấm chuông thiết bị cuối hay không." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:39 msgid "" "If true, don't make a noise when applications send the escape sequence for " "the terminal bell." msgstr "" +"Nếu đúng, đừng làm ồn khi ứng dụng gửi chuỗi thoát để thiết bị cuối rung " +"chuông." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:40 msgid "Copy selection to clipboard" @@ -281,7 +309,7 @@ msgstr "" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:42 msgid "Characters that are considered \"part of a word\"" -msgstr "" +msgstr "Ký tự được coi như là « phần của một từ »" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:43 msgid "" @@ -289,6 +317,9 @@ msgid "" "single words. Ranges can be given as \"A-Z\". Literal hyphen (not expressing" " a range) should be the first character given." msgstr "" +"Khi chọn văn bản theo từ, chuỗi các ký tự sau được coi là từ đơn. Có thể đặt" +" một phạm vi các ký từ như kiểu « A-Z ». Dấu trừ (không dùng để chỉ thị một " +"phạm vi) nên đặt ở vị trí đầu tiên." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:44 msgid "Whether to use custom terminal size for new windows" @@ -322,7 +353,7 @@ msgstr "" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:50 msgid "Position of the scrollbar" -msgstr "" +msgstr "Vị trí thanh cuộn" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:51 msgid "" @@ -332,7 +363,7 @@ msgstr "" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:52 msgid "Number of lines to keep in scrollback" -msgstr "" +msgstr "Số dòng cuộn ngược" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:53 msgid "" @@ -354,100 +385,123 @@ msgstr "" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:56 msgid "Whether to scroll to the bottom when a key is pressed" -msgstr "" +msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được nhấn phím hay không." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:57 msgid "If true, pressing a key jumps the scrollbar to the bottom." -msgstr "" +msgstr "Nếu đúng, thiết bị cuối sẽ cuộn đến đáy nhấn phím." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:58 msgid "Whether to scroll to the bottom when there's new output" -msgstr "" +msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi có kết quả mới hay không." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:59 msgid "" "If true, whenever there's new output the terminal will scroll to the bottom." msgstr "" +"Nếu đúng, bất cứ khi nào có dữ liệu mới xuất ra thiết bị cuối, nó sẽ được " +"cuộn xuống đáy." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:60 msgid "What to do with the terminal when the child command exits" -msgstr "" +msgstr "Làm gì với thiết bị cuối khi lệnh con kết thúc." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:61 msgid "" "Possible values are \"close\" to close the terminal, and \"restart\" to " "restart the command." msgstr "" +"Giá trị có thể là « close » để _đóng_ thiết bị cuối, và « restart » để _khởi" +" chạy lại_ lệnh." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:62 msgid "Whether to launch the command in the terminal as a login shell" msgstr "" +"Có nên thực hiện lệnh trong thiết bị cuối như là trình bao đăng nhập hay " +"không." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:63 msgid "" "If true, the command inside the terminal will be launched as a login shell. " "(argv[0] will have a hyphen in front of it.)" msgstr "" +"Nếu đúng, lệnh trong thiết bị cuối sẽ được thực hiện như trình bao đăng " +"nhập. « argv[0] » sẽ chứa dấu trừ ở đằng trước." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:64 msgid "Whether to update login records when launching terminal command" msgstr "" +"Có nên cập nhật mục ghi đăng nhập khi chạy lệnh thiết bị cuối hay không." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:65 msgid "" "If true, the system login records utmp and wtmp will be updated when the " "command inside the terminal is launched." msgstr "" +"Nếu đúng, mục ghi đăng nhập hệ thống « utmp/wtmp » sẽ được cập nhật mỗi khi " +"thực hiện lệnh trong thiết bị cuối." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:66 msgid "Whether to run a custom command instead of the shell" -msgstr "" +msgstr "Co nên chạy lệnh tự chọn thay vì trình bao hay không." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:67 msgid "" "If true, the value of the custom_command setting will be used in place of " "running a shell." msgstr "" +"Nếu đúng, giá trị của thiết lập « custom_command » (lệnh tự chọn) sẽ được " +"dùng thay vì chạy trình bao." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:68 msgid "Whether to blink the cursor" -msgstr "" +msgstr "Có nên nháy con trỏ hay không." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:69 msgid "" "The possible values are \"system\" to use the global cursor blinking " "settings, or \"on\" or \"off\" to set the mode explicitly." msgstr "" +"Các giá trị có thể:\n" +" • system\t\tđể sử dụng thiết lập nháy con trỏ của hệ thống\n" +" • on\t\tbật chế độ một cách dứt khoát\n" +" • off\t\ttắt chế độ một cách dứt khoát." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:70 msgid "The cursor appearance" -msgstr "" +msgstr "Hình thức con trỏ" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:71 msgid "" "The possible values are \"block\" to use a block cursor, \"ibeam\" to use a " "vertical line cursor, or \"underline\" to use an underline cursor." msgstr "" +"Giá trị có thể:\n" +" • block\t\tdùng một con trỏ hình khối\n" +" • ibeam\t\tdùng một con trỏ hình đường đứng\n" +" • underline\tdùng một con trỏ hình gạch dưới." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:72 msgid "Custom command to use instead of the shell" -msgstr "" +msgstr "Chạy lệnh tự chọn để dùng thay vì hệ vo" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:73 msgid "Run this command in place of the shell, if use_custom_command is true." msgstr "" +"Chạy lệnh này thay vì trình bao, nếu « use_custom_command » (dùng lệnh tự " +"chọn) đúng." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:74 msgid "Icon for terminal window" -msgstr "" +msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ thiết bị cuối" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:75 msgid "Icon to use for tabs/windows containing this profile." -msgstr "" +msgstr "Biểu tượng dùng cho thanh/cửa sổ chứa hồ sơ này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:76 msgid "Palette for terminal applications" -msgstr "" +msgstr "Bảng chọn cho ứng dụng thiết bị cuối" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:77 msgid "" @@ -455,18 +509,23 @@ msgid "" "use. This is that palette, in the form of a colon-separated list of color " "names. Color names should be in hex format e.g. \"#FF00FF\"" msgstr "" +"Thiết bị cuối có bảng chọn có 16 màu mà ứng dụng bên trong thiết bị cuối có " +"thể dùng. Đây là bảng chọn đó, theo mẫu phân cách danh sách các màu bằng dấu" +" hai chấm. Tên màu nên dùng dạng thức hệ thập lục phân, v.d. « #FF00FF »." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:78 msgid "Font" -msgstr "" +msgstr "Phông" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:79 msgid "An Pango font name. Examples are \"Sans 12\" or \"Monospace Bold 14\"." msgstr "" +"Tên phông chữ Pango. Ví dụ « Sans 12 » (phông chữ không chân có cỡ 12 điểm) " +"hoặc « Monospace Bold 14 » (phông chữ đơn cách in đậm có cỡ 14 điểm)." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:80 msgid "Background type" -msgstr "" +msgstr "Kiểu nền" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:81 msgid "" @@ -474,28 +533,34 @@ msgid "" "for an image, or \"transparent\" for either real transparency if a " "compositing window manager is running, or pseudo-transparency otherwise." msgstr "" +"Loại nền thiết bị cuối. Giá trị có thể:\n" +" • solid\t\thiển thị một màu đặc\n" +" • image\t\thth một ảnh\n" +" • transparent\thoặc trong suốt thật nếu chạy một trình quản lý cửa sổ có khả năng ghép lại, không thì trong suốt giả." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:82 msgid "Background image" -msgstr "" +msgstr "Ảnh nền" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:83 msgid "Filename of a background image." -msgstr "" +msgstr "Tên tập tin ảnh nền." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:84 msgid "Whether to scroll background image" -msgstr "" +msgstr "Có nên cuộn ảnh nền hay không." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:85 msgid "" "If true, scroll the background image with the foreground text; if false, " "keep the image in a fixed position and scroll the text above it." msgstr "" +"Nếu đúng, sẽ cuộn ảnh nền với văn bản. Nếu sai, giữ nguyên vị trí ảnh nền " +"khi cuộn văn bản ở trên nó." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:86 msgid "How much to darken the background image" -msgstr "" +msgstr "Ảnh nền tối cỡ nào" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:87 msgid "" @@ -504,10 +569,14 @@ msgid "" "implementation, there are only two levels of darkness possible, so the " "setting behaves as a boolean, where 0.0 disables the darkening effect." msgstr "" +"Giá trị nằm giữa 0.0 và 1.0 chỉ thị độ tối của ảnh nền. 0.0 nghĩa là hoàn " +"toàn không tối. 1.0 nghĩa là tối thui. Trong bản cài đặt này, chỉ có hai cấp" +" đó có thể được dùng, vì thế thiết lập này giống như là boolean (đúng hay " +"sai), 0.0 là tắt hiệu ứng tối." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:88 msgid "Effect of the Backspace key" -msgstr "" +msgstr "Tác động của phím Backspace" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:89 msgid "" @@ -517,10 +586,14 @@ msgid "" "bound to backspace or delete. \"ascii-del\" is normally considered the " "correct setting for the Backspace key." msgstr "" +"Đặt mã mà phím backspace sẽ phát sinh. Giá trị có thể là « ascii-del » cho " +"mã ký tự ASCII DEL, « control-h » cho Control-H (cũng là ký tự ASCII BS), « " +"escape-sequence » cho _dây thoát_ thường gắn với backspace hoặc delete. « " +"ascii-del » thường được xem là thiết lập đúng cho phím Backspace." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:90 msgid "Effect of the Delete key" -msgstr "" +msgstr "Tác động của phím Delete" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:91 msgid "" @@ -530,40 +603,51 @@ msgid "" "backspace or delete. \"escape-sequence\" is normally considered the correct " "setting for the Delete key." msgstr "" +"Đặt mã mà phím delete sẽ phát sinh. Giá trị có thể là « ascii-del » cho mã " +"ký tự ASCII DEL, « control-h » cho Control-H (cũng là ký tự ASCII BS), « " +"escape-sequence » cho _dây thoát_ thường gắn với backspace hoặc delete. « " +"escape-sequence » thường được xem là thiết lập đúng cho phím Delete." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:92 msgid "Whether to use the colors from the theme for the terminal widget" -msgstr "" +msgstr "Có nên dùng màu từ sắc thái của ô điều khiển thiết bị cuối hay không." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:93 msgid "" "If true, the theme color scheme used for text entry boxes will be used for " "the terminal, instead of colors provided by the user." msgstr "" +"Nếu đúng, lược đồ màu sắc thái được dùng cho ô nhập văn bản sẽ được dùng cho" +" thiết bị cuối, thay vì màu của người dùng." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:94 msgid "Whether to use the system font" -msgstr "" +msgstr "Có nên dùng phông chữ hệ thống hay không." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:95 msgid "" "If true, the terminal will use the desktop-global standard font if it's " "monospace (and the most similar font it can come up with otherwise)." msgstr "" +"Nếu đúng, thiết bị cuối sẽ dùng phông chữ chuẩn của toàn màn hình nền nếu nó" +" là phông chữ cách đơn (và phông chữ giống nhất nó có thể tìm được trong " +"trường hợp ngược lại)." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:96 msgid "Highlight S/Key challenges" -msgstr "" +msgstr "Nổi bật các sự thách thức S/Key" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:97 msgid "" "Popup a dialog when an S/Key challenge response query is detected and " "clicked on. Typing a password into the dialog will send it to the terminal." msgstr "" +"Bật lên hộp thoại khi phát hiện và nhắp vào yêu cầu/đáp ứng S/Key. Gõ mật " +"khẩu vào hộp thoại thì sẽ gởi nó cho thiết bị cuối." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:98 msgid "Keyboard shortcut to open a new tab" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt Mở thanh mới" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:99 msgid "" @@ -572,10 +656,13 @@ msgid "" "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for " "this action." msgstr "" +"Phím tắt để mở tab mới. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin " +"tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa " +"là không có phím tắt cho hành động này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:100 msgid "Keyboard shortcut to open a new window" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt Mở cửa sổ mới" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:101 msgid "" @@ -584,10 +671,13 @@ msgid "" "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for " "this action." msgstr "" +"Phím tắt để mở cửa sổ mới. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập " +"tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), " +"nghĩa là không có phím tắt cho hành động này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:102 msgid "Keyboard shortcut to create a new profile" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt Tạo hồ sơ mới" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:103 msgid "" @@ -596,6 +686,9 @@ msgid "" "you set the option to the special string \"disabled\", then there will be no" " keyboard shortcut for this action." msgstr "" +"Phím tắt để hiện hộp thoại tạo hồ sơ. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng" +" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị" +" tắt), nghĩa là sẽ không có phím tắt cho hành động này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:104 msgid "Keyboard shortcut to save the current tab contents to file" @@ -611,7 +704,7 @@ msgstr "" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:106 msgid "Keyboard shortcut to close a tab" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt Đóng thanh" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:107 msgid "" @@ -620,10 +713,13 @@ msgid "" "string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this " "action." msgstr "" +"Phím tắt để đóng tab. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài" +" nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa là " +"không có phím tắt cho hành động này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:108 msgid "Keyboard shortcut to close a window" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt Đóng cửa sổ" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:109 msgid "" @@ -632,10 +728,13 @@ msgid "" "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for " "this action." msgstr "" +"Phím tắt để đóng cửa sổ. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin " +"tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa " +"là không có phím tắt cho hành động này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:110 msgid "Keyboard shortcut to copy text" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt Chép văn bản" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:111 msgid "" @@ -644,10 +743,13 @@ msgid "" "option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard " "shortcut for this action." msgstr "" +"Phím tắt để sao chép đoạn văn bản được chọn vào khay. Dùng dạng chuỗi có " +"cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là " +"chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:112 msgid "Keyboard shortcut to paste text" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt Dán văn bản" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:113 msgid "" @@ -707,7 +809,7 @@ msgstr "" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:122 msgid "Keyboard shortcut to toggle full screen mode" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt Bật tắt Toàn màn hình" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:123 msgid "" @@ -716,10 +818,13 @@ msgid "" "the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for" " this action." msgstr "" +"Phím tắt để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn " +"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »" +" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:124 msgid "Keyboard shortcut to toggle the visibility of the menubar" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt Bật tắt hiển thị thanh trình đơn" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:125 msgid "" @@ -728,10 +833,13 @@ msgid "" "option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard " "shortcut for this action." msgstr "" +"Phím tắt để bật tắt hiển thị thanh trình đơn. Dùng dạng chuỗi có cùng một " +"khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « " +"disabled » (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:126 msgid "Keyboard shortcut to set the terminal title" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt Đặt tiêu đề thiết bị cuối" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:127 msgid "" @@ -740,10 +848,13 @@ msgid "" "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for " "this action." msgstr "" +"Phím tắt để đặt tựa đề thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng" +" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị" +" tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:128 msgid "Keyboard shortcut to reset the terminal" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt Đặt lại thiết bị cuối" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:129 msgid "" @@ -752,10 +863,13 @@ msgid "" "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for " "this action." msgstr "" +"Phím tắt để đặt lại thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng " +"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị " +"tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:130 msgid "Keyboard shortcut to reset and clear the terminal" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt Đặt lại và xoá thiết bị cuối" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:131 msgid "" @@ -764,10 +878,13 @@ msgid "" "the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for" " this action." msgstr "" +"Phím tắt để đặt lại và xóa thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn " +"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »" +" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:132 msgid "Keyboard shortcut to switch to the previous tab" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt Chuyển sang thanh trước" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:133 msgid "" @@ -776,10 +893,13 @@ msgid "" "the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for" " this action." msgstr "" +"Phím tắt để chuyển sang thanh trước đó. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn " +"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »" +" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:134 msgid "Keyboard shortcut to switch to the next tab" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt Chuyển sang thanh kế" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:135 msgid "" @@ -788,6 +908,9 @@ msgid "" "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for " "this action." msgstr "" +"Phím tắt để chuyển sang thanh kế tiếp. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn " +"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »" +" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:136 msgid "Keyboard shortcut to switch to the previous profile" @@ -815,7 +938,7 @@ msgstr "" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:140 msgid "Accelerator to move the current tab to the left." -msgstr "" +msgstr "Phím tắt có chuyển thanh hiện thời sang bên trái." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:141 msgid "" @@ -824,10 +947,14 @@ msgid "" "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " "action." msgstr "" +"Phím tắt để chuyển thanh hiện thời sang bên trái. Dùng dạng chuỗi có cùng " +"một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi " +"đặc biệt « disabled » (bị tắt), nghĩa là không có phím tổ hợp cho hành động " +"này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:142 msgid "Accelerator to move the current tab to the right." -msgstr "" +msgstr "Phím tắt có chuyển thanh hiện thời sang bên phải." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:143 msgid "" @@ -836,10 +963,13 @@ msgid "" "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " "action." msgstr "" +"Phím tắt để chuyển thanh hiện thời sang phải. Dùng dạng chuỗi có cùng một " +"khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc " +"biệt « disabled » (bị tắt), nghĩa là không có phím tổ hợp cho hành động này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:144 msgid "Accelerator to detach current tab." -msgstr "" +msgstr "Phím tắt để gỡ ra thanh hiện có." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:145 msgid "" @@ -847,10 +977,13 @@ msgid "" "format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special " "string \"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" +"Phím tắt để gỡ ra thanh hiện có. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với " +"tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã " +"tắt), nghĩa là không có phím tổ hợp cho hành động này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:146 msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 1" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 1" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:147 msgid "" @@ -859,10 +992,13 @@ msgid "" "string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this " "action." msgstr "" +"Phím tắt để chuyển sang thanh 1. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng" +" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « " +"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:148 msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 2" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 2" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:149 msgid "" @@ -871,10 +1007,13 @@ msgid "" "string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this " "action." msgstr "" +"Phím tắt để chuyển sang thanh 2. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng" +" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « " +"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:150 msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 3" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 3" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:151 msgid "" @@ -883,10 +1022,13 @@ msgid "" "string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this " "action." msgstr "" +"Phím tắt để chuyển sang thanh 3. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng" +" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « " +"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:152 msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 4" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 4" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:153 msgid "" @@ -895,10 +1037,13 @@ msgid "" "string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this " "action." msgstr "" +"Phím tắt để chuyển sang thanh 4. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng" +" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « " +"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:154 msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 5" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 5" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:155 msgid "" @@ -907,10 +1052,13 @@ msgid "" "string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this " "action." msgstr "" +"Phím tắt để chuyển sang thanh 5. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng" +" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « " +"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:156 msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 6" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 6" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:157 msgid "" @@ -919,10 +1067,13 @@ msgid "" "string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this " "action." msgstr "" +"Phím tắt để chuyển sang thanh 6. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng" +" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « " +"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:158 msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 7" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 7" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:159 msgid "" @@ -931,10 +1082,13 @@ msgid "" "string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this " "action." msgstr "" +"Phím tắt để chuyển sang thanh 7. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng" +" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « " +"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:160 msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 8" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 8" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:161 msgid "" @@ -943,10 +1097,13 @@ msgid "" "string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this " "action." msgstr "" +"Phím tắt để chuyển sang thanh 8. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng" +" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « " +"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:162 msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 9" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 9" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:163 msgid "" @@ -955,10 +1112,13 @@ msgid "" "string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this " "action." msgstr "" +"Phím tắt để chuyển sang thanh 9. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng" +" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « " +"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:164 msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 10" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 10" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:165 msgid "" @@ -967,10 +1127,13 @@ msgid "" "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for " "this action." msgstr "" +"Phím tắt để chuyển sang thanh 10. Đại diện là một chuỗi có cùng một định " +"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « " +"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:166 msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 11" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 11" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:167 msgid "" @@ -979,10 +1142,13 @@ msgid "" "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for " "this action." msgstr "" +"Phím tắt để chuyển sang thanh 11. Đại diện là một chuỗi có cùng một định " +"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « " +"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:168 msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 12" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 12" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:169 msgid "" @@ -991,10 +1157,13 @@ msgid "" "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for " "this action." msgstr "" +"Phím tắt để chuyển sang thanh 12. Đại diện là một chuỗi có cùng một định " +"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « " +"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:170 msgid "Keyboard shortcut to launch help" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt Hiện trợ giúp" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:171 msgid "" @@ -1003,10 +1172,13 @@ msgid "" "string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this " "action." msgstr "" +"Phím tắt để hiện trợ giúp. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập " +"tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), " +"nghĩa là không có phím tắt cho hành động này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:172 msgid "Keyboard shortcut to make font larger" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt Dùng phông to hơn" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:173 msgid "" @@ -1015,10 +1187,13 @@ msgid "" "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for " "this action." msgstr "" +"Phím tắt để dùng phông lớn hơn. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với " +"tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị " +"tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:174 msgid "Keyboard shortcut to make font smaller" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt Dùng phông nhỏ hơn" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:175 msgid "" @@ -1027,10 +1202,13 @@ msgid "" "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for " "this action." msgstr "" +"Phím tắt để dùng phông nhỏ hơn. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với " +"tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị " +"tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này." #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:176 msgid "Keyboard shortcut to make font normal-size" -msgstr "" +msgstr "Phím tắt Dùng phông cỡ thường" #: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:177 msgid "" @@ -1039,6 +1217,9 @@ msgid "" "the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for" " this action." msgstr "" +"Phím tắt để dùng phông cỡ bình thường. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn " +"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »" +" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này." #: ../src/profile-editor.c:44 msgid "Black on light yellow" @@ -1090,7 +1271,7 @@ msgstr "Tự chọn" #: ../src/profile-editor.c:590 msgid "Images" -msgstr "Ảnh" +msgstr "Hình ảnh" #: ../src/profile-editor.c:734 #, c-format @@ -1172,7 +1353,7 @@ msgstr "Hồ sơ mới" #: ../src/profile-new-dialog.ui.h:2 msgid "C_reate" -msgstr "_Tạo" +msgstr "Tạ_o" #: ../src/profile-new-dialog.ui.h:3 msgid "Profile _name:" @@ -1195,7 +1376,7 @@ msgstr "" #. Translators: Cursor shape: ... #: ../src/profile-preferences.ui.h:3 ../src/extra-strings.c:39 msgid "Underline" -msgstr "" +msgstr "Gạch chân" #. Translators: When terminal commands set their own titles: ... #: ../src/profile-preferences.ui.h:4 ../src/extra-strings.c:63 @@ -1271,7 +1452,7 @@ msgstr "" #: ../src/profile-preferences.ui.h:19 ../src/terminal-accels.c:408 #: ../src/extra-strings.c:60 msgid "Disabled" -msgstr "Đã tắt" +msgstr "Bị tắt" #. * Copyright © 2009 Christian Persch #. * @@ -1293,7 +1474,7 @@ msgstr "Đã tắt" #. Translators: This refers to the Delete keybinding option #: ../src/profile-preferences.ui.h:20 ../src/extra-strings.c:24 msgid "Automatic" -msgstr "" +msgstr "Tự động" #. Translators: This refers to the Delete keybinding option #: ../src/profile-preferences.ui.h:21 ../src/extra-strings.c:26 @@ -1336,7 +1517,7 @@ msgstr "Bộ sửa đổi Hồ sơ" #: ../src/profile-preferences.ui.h:29 msgid "_Profile name:" -msgstr "Tên Hồ _sơ :" +msgstr "Tê_n hồ sơ:" #: ../src/profile-preferences.ui.h:30 msgid "_Use the system fixed width font" @@ -1388,11 +1569,11 @@ msgstr "" #: ../src/profile-preferences.ui.h:42 msgid "columns" -msgstr "" +msgstr "cột" #: ../src/profile-preferences.ui.h:43 msgid "rows" -msgstr "" +msgstr "hàng" #: ../src/profile-preferences.ui.h:44 msgid "General" @@ -1494,7 +1675,9 @@ msgstr "_Bảng chọn màu:" msgid "" "<small><i><b>Note:</b> Terminal applications have these colors available to " "them.</i></small>" -msgstr "<small><i><b>Note:</b> Terminal applications have these colors available to them.</i></small>" +msgstr "" +"<small><i><b>Note:</b> Terminal applications have these colors available to " +"them.</i></small>" #: ../src/profile-preferences.ui.h:69 msgid "Colors" @@ -1542,7 +1725,7 @@ msgstr "<small><i>Tối đa</i></small>" #: ../src/profile-preferences.ui.h:80 msgid "Background" -msgstr "Nền" +msgstr "Màu nền" #: ../src/profile-preferences.ui.h:81 msgid "_Scrollbar is:" @@ -1578,7 +1761,10 @@ msgid "" "incorrectly. They are only here to allow you to work around certain " "applications and operating systems that expect different terminal " "behavior.</i></small>" -msgstr "<small><i><b>Note:</b>Những tùy chọn này có thể làm cho một số ứng dụng hoạt động sai.\nChúng có mặt ở đây chỉ để cho phép bạn làm việc với một số ứng dụng\nnhất định và hệ điều hành mà mong muốn một hành vi thiết bị cuối khác.</i></small>" +msgstr "" +"<small><i><b>Note:</b>Những tùy chọn này có thể làm cho một số ứng dụng hoạt động sai.\n" +"Chúng có mặt ở đây chỉ để cho phép bạn làm việc với một số ứng dụng\n" +"nhất định và hệ điều hành mà mong muốn một hành vi thiết bị cuối khác.</i></small>" #: ../src/profile-preferences.ui.h:89 msgid "_Delete key generates:" @@ -1602,7 +1788,7 @@ msgstr "Yêu cầu/đáp ứng S/Key" #: ../src/skey-challenge.ui.h:2 msgid "_Password:" -msgstr "_Mật khẩu :" +msgstr "_Mật khẩu:" #: ../src/skey-popup.c:165 msgid "The text you clicked on doesn't seem to be a valid S/Key challenge." @@ -1642,7 +1828,7 @@ msgstr "Dán" #: ../src/terminal-accels.c:186 msgid "Select All" -msgstr "" +msgstr "Chọn tất cả" #: ../src/terminal-accels.c:194 msgid "Hide and Show menubar" @@ -1666,13 +1852,13 @@ msgstr "Cỡ bình thường" #: ../src/terminal-accels.c:222 msgid "Find Next" -msgstr "" +msgstr "Tìm tiếp" #: ../src/terminal-accels.c:226 msgid "Find Previous" -msgstr "" +msgstr "Tìm trước" -#: ../src/terminal-accels.c:234 ../src/terminal-window.c:4231 +#: ../src/terminal-accels.c:234 ../src/terminal-window.c:4209 msgid "Set Title" msgstr "Đặt tựa đề" @@ -1762,7 +1948,7 @@ msgstr "Chuyển sang Thanh 12" #: ../src/terminal-accels.c:341 msgid "Contents" -msgstr "Mục lục" +msgstr "Nội dung" #: ../src/terminal-accels.c:346 msgid "File" @@ -1778,7 +1964,7 @@ msgstr "Xem" #: ../src/terminal-accels.c:349 msgid "Search" -msgstr "" +msgstr "Tìm kiếm" #: ../src/terminal-accels.c:351 msgid "Tabs" @@ -1786,7 +1972,7 @@ msgstr "Thanh" #: ../src/terminal-accels.c:352 msgid "Help" -msgstr "Trợ giúp" +msgstr "Hỗ trợ " #: ../src/terminal-accels.c:855 #, c-format @@ -1809,37 +1995,46 @@ msgstr "Nhấn nút để chọn hồ sơ" msgid "Profile list" msgstr "Danh sách hồ sơ" -#: ../src/terminal-app.c:684 +#: ../src/terminal-app.c:702 #, c-format msgid "Delete profile “%s”?" msgstr "Xoá hồ sơ « %s » ?" -#: ../src/terminal-app.c:697 +#: ../src/terminal-app.c:706 +msgid "_Cancel" +msgstr "Th_ôi" + +#: ../src/terminal-app.c:711 +msgid "_Delete" +msgstr "_Xóa bỏ" + +#: ../src/terminal-app.c:718 msgid "Delete Profile" msgstr "Xoá hồ sơ" -#: ../src/terminal-app.c:1144 +#: ../src/terminal-app.c:1165 #, c-format msgid "" "You already have a profile called “%s”. Do you want to create another " "profile with the same name?" -msgstr "Bạn đã có một hồ sơ tên « %s »: muốn tạo một hồ sơ khác tên này không?" +msgstr "" +"Bạn đã có một hồ sơ tên « %s »: muốn tạo một hồ sơ khác tên này không?" -#: ../src/terminal-app.c:1239 +#: ../src/terminal-app.c:1260 msgid "Choose base profile" msgstr "Chọn hồ sơ cơ sở" -#: ../src/terminal-app.c:1827 +#: ../src/terminal-app.c:1848 #, c-format msgid "No such profile \"%s\", using default profile\n" msgstr "Không có hồ sơ « %s » nên dùng hồ sơ mặc định\n" -#: ../src/terminal-app.c:1854 +#: ../src/terminal-app.c:1875 #, c-format msgid "Invalid geometry string \"%s\"\n" msgstr "Chuỗi tọa độ không hợp lệ « %s ».\n" -#: ../src/terminal-app.c:2060 +#: ../src/terminal-app.c:2081 msgid "User Defined" msgstr "Người dùng xác định" @@ -1877,7 +2072,7 @@ msgstr "Ki-rin" #: ../src/terminal-encoding.c:58 ../src/terminal-encoding.c:85 #: ../src/terminal-encoding.c:91 ../src/terminal-encoding.c:117 msgid "Arabic" -msgstr "Ả Rập" +msgstr "A Rập" #: ../src/terminal-encoding.c:59 ../src/terminal-encoding.c:97 #: ../src/terminal-encoding.c:114 @@ -2006,7 +2201,10 @@ msgid "" "Option \"%s\" is no longer supported in this version of mate-terminal; you " "might want to create a profile with the desired setting, and use the new '--" "profile' option\n" -msgstr "Tùy chọn « %s » không còn được hỗ trợ lại trong phiên bản mate-terminal này;bạn cũng có thể tạo một hồ sơ với các thiết lập thích hợp, và dùng tùy chọn « --profile » (hồ sơ) mới.\n" +msgstr "" +"Tùy chọn « %s » không còn được hỗ trợ lại trong phiên bản mate-terminal " +"này;bạn cũng có thể tạo một hồ sơ với các thiết lập thích hợp, và dùng tùy " +"chọn « --profile » (hồ sơ) mới.\n" #: ../src/terminal-options.c:209 #, c-format @@ -2042,7 +2240,9 @@ msgstr "Hệ số thu phóng « %g » quá lớn nên đang dùng « %g ».\n" msgid "" "Option \"%s\" requires specifying the command to run on the rest of the " "command line" -msgstr "Tùy chọn « %s » yêu cầu xác định câu lệnh cần chạy trên phần còn lại của dòng lệnh" +msgstr "" +"Tùy chọn « %s » yêu cầu xác định câu lệnh cần chạy trên phần còn lại của " +"dòng lệnh" #: ../src/terminal-options.c:813 msgid "Not a valid terminal config file." @@ -2056,7 +2256,9 @@ msgstr "Phiên bản tập tin cấu hình thiết bị cuối không tương th msgid "" "Do not register with the activation nameserver, do not re-use an active " "terminal" -msgstr "Không đăng ký với máý chủ tên hoạt hóa, không dùng lại thiết bị cuối đang hoạt động" +msgstr "" +"Không đăng ký với máý chủ tên hoạt hóa, không dùng lại thiết bị cuối đang " +"hoạt động" #: ../src/terminal-options.c:963 msgid "Load a terminal configuration file" @@ -2084,7 +2286,7 @@ msgstr "Ẩn thanh trình đơn" #: ../src/terminal-options.c:1028 msgid "Maximize the window" -msgstr "" +msgstr "Phóng to cửa sổ" #: ../src/terminal-options.c:1037 msgid "Full-screen the window" @@ -2159,7 +2361,9 @@ msgstr "Hiện tùy chọn về Thiết bị cuối MATE" msgid "" "Options to open new windows or terminal tabs; more than one of these may be " "specified:" -msgstr "Các tuỳ chọn để mở cửa sổ hay thanh thiết bị cuối; cũng có thể bật đồng thời nhiều tuỳ chọn:" +msgstr "" +"Các tuỳ chọn để mở cửa sổ hay thanh thiết bị cuối; cũng có thể bật đồng thời" +" nhiều tuỳ chọn:" #: ../src/terminal-options.c:1381 msgid "Show terminal options" @@ -2169,7 +2373,9 @@ msgstr "Hiện các tuỳ chọn về thiết bị cuối" msgid "" "Window options; if used before the first --window or --tab argument, sets " "the default for all windows:" -msgstr "Các tuỳ chọn về cửa sổ ; nếu đặt đằng trước đối số « --window » (cửa sổ) hay « --tab » (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ :" +msgstr "" +"Các tuỳ chọn về cửa sổ ; nếu đặt đằng trước đối số « --window » (cửa sổ) hay" +" « --tab » (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ :" #: ../src/terminal-options.c:1390 msgid "Show per-window options" @@ -2179,7 +2385,9 @@ msgstr "Hiện các tuỳ chọn cho mỗi cửa sổ" msgid "" "Terminal options; if used before the first --window or --tab argument, sets " "the default for all terminals:" -msgstr "Các tuỳ chọn về thiết bị cuối; nếu đặt đằng trước đối số « --window » (cửa sổ) hay « --tab » (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ :" +msgstr "" +"Các tuỳ chọn về thiết bị cuối; nếu đặt đằng trước đối số « --window » (cửa " +"sổ) hay « --tab » (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ :" #: ../src/terminal-options.c:1399 msgid "Show per-terminal options" @@ -2189,33 +2397,33 @@ msgstr "Hiện các tuỳ chọn cho mỗi thiết bị cuối" msgid "Unnamed" msgstr "Không tên" -#: ../src/terminal-screen.c:1544 +#: ../src/terminal-screen.c:1540 msgid "_Profile Preferences" msgstr "" -#: ../src/terminal-screen.c:1545 ../src/terminal-screen.c:1923 +#: ../src/terminal-screen.c:1541 ../src/terminal-screen.c:1919 msgid "_Relaunch" msgstr "" -#: ../src/terminal-screen.c:1548 +#: ../src/terminal-screen.c:1544 msgid "There was an error creating the child process for this terminal" msgstr "Gặp lỗi khi tạo tiến trình con cho thiết bị cuối này." -#: ../src/terminal-screen.c:1928 +#: ../src/terminal-screen.c:1924 #, c-format msgid "The child process exited normally with status %d." msgstr "" -#: ../src/terminal-screen.c:1933 +#: ../src/terminal-screen.c:1929 #, c-format msgid "The child process was terminated by signal %d." msgstr "" -#: ../src/terminal-screen.c:1938 +#: ../src/terminal-screen.c:1934 msgid "The child process was terminated." msgstr "" -#: ../src/terminal-tab-label.c:137 +#: ../src/terminal-tab-label.c:132 msgid "Close tab" msgstr "Đóng thanh" @@ -2223,16 +2431,16 @@ msgstr "Đóng thanh" msgid "Switch to this tab" msgstr "Chuyển sang thanh này" -#: ../src/terminal-util.c:165 +#: ../src/terminal-util.c:145 msgid "There was an error displaying help" -msgstr "" +msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp" -#: ../src/terminal-util.c:237 +#: ../src/terminal-util.c:217 #, c-format msgid "Could not open the address “%s”" msgstr "" -#: ../src/terminal-util.c:345 +#: ../src/terminal-util.c:325 msgid "" "MATE Terminal is free software; you can redistribute it and/or modify it " "under the terms of the GNU General Public License as published by the Free " @@ -2240,25 +2448,32 @@ msgid "" "any later version." msgstr "" -#: ../src/terminal-util.c:349 +#: ../src/terminal-util.c:329 msgid "" "MATE Terminal is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT" " ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or " "FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for " "more details." -msgstr "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết." +msgstr "" +"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO " +"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG " +"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết." -#: ../src/terminal-util.c:353 +#: ../src/terminal-util.c:333 msgid "" "You should have received a copy of the GNU General Public License along with" " MATE Terminal; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 " "Franklin St, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA" -msgstr "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\nFree Software Foundation, Inc.,\n51 Franklin Street, Fifth Floor,\nBoston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)." +msgstr "" +"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n" +"Free Software Foundation, Inc.,\n" +"51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" +"Boston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)." #. Translators: This is the label of a menu item to choose a profile. #. * _%d is used as the accelerator (with d between 1 and 9), and #. * the %s is the name of the terminal profile. -#: ../src/terminal-window.c:682 +#: ../src/terminal-window.c:669 #, c-format msgid "_%d. %s" msgstr "_%d. %s" @@ -2266,259 +2481,287 @@ msgstr "_%d. %s" #. Translators: This is the label of a menu item to choose a profile. #. * _%c is used as the accelerator (it will be a character between A and Z), #. * and the %s is the name of the terminal profile. -#: ../src/terminal-window.c:688 +#: ../src/terminal-window.c:675 #, c-format msgid "_%c. %s" msgstr "_%c. %s" #. Toplevel -#: ../src/terminal-window.c:1881 +#: ../src/terminal-window.c:1864 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" -#: ../src/terminal-window.c:1882 ../src/terminal-window.c:1895 -#: ../src/terminal-window.c:2136 +#: ../src/terminal-window.c:1865 ../src/terminal-window.c:1878 +#: ../src/terminal-window.c:2119 msgid "Open _Terminal" -msgstr "Mở _Thiết bị cuối" +msgstr "Mở thiết bị _cuối" -#: ../src/terminal-window.c:1883 ../src/terminal-window.c:1900 -#: ../src/terminal-window.c:2141 +#: ../src/terminal-window.c:1866 ../src/terminal-window.c:1883 +#: ../src/terminal-window.c:2124 msgid "Open Ta_b" msgstr "Mở th_anh" -#: ../src/terminal-window.c:1884 +#: ../src/terminal-window.c:1867 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" -#: ../src/terminal-window.c:1885 +#: ../src/terminal-window.c:1868 msgid "_View" msgstr "_Xem" -#: ../src/terminal-window.c:1886 +#: ../src/terminal-window.c:1869 msgid "_Search" -msgstr "_Tìm" +msgstr "Tì_m" -#: ../src/terminal-window.c:1887 +#: ../src/terminal-window.c:1870 msgid "_Terminal" msgstr "_Thiết bị cuối" -#: ../src/terminal-window.c:1888 +#: ../src/terminal-window.c:1871 msgid "Ta_bs" msgstr "Th_anh" -#: ../src/terminal-window.c:1889 +#: ../src/terminal-window.c:1872 msgid "_Help" -msgstr "Trợ g_iúp" +msgstr "Trợ _giúp" -#: ../src/terminal-window.c:1905 +#: ../src/terminal-window.c:1888 msgid "New _Profile…" msgstr "_Hồ sơ mới..." -#: ../src/terminal-window.c:1910 +#: ../src/terminal-window.c:1893 msgid "_Save Contents" msgstr "" -#: ../src/terminal-window.c:1915 ../src/terminal-window.c:2151 +#: ../src/terminal-window.c:1898 ../src/terminal-window.c:2134 msgid "C_lose Tab" msgstr "Đó_ng thanh" -#: ../src/terminal-window.c:1920 +#: ../src/terminal-window.c:1903 msgid "_Close Window" msgstr "Đón_g cửa sổ" -#: ../src/terminal-window.c:1937 ../src/terminal-window.c:2131 +#: ../src/terminal-window.c:1910 ../src/terminal-window.c:2104 +msgid "_Copy" +msgstr "_Chép" + +#: ../src/terminal-window.c:1915 ../src/terminal-window.c:2109 +msgid "_Paste" +msgstr "_Dán" + +#: ../src/terminal-window.c:1920 ../src/terminal-window.c:2114 msgid "Paste _Filenames" msgstr "Dán _tên tập tin" -#: ../src/terminal-window.c:1947 +#: ../src/terminal-window.c:1925 +msgid "Select _All" +msgstr "Chọn _hết" + +#: ../src/terminal-window.c:1930 msgid "P_rofiles…" msgstr "Hồ _sơ..." -#: ../src/terminal-window.c:1952 +#: ../src/terminal-window.c:1935 msgid "_Keyboard Shortcuts…" msgstr "_Phím tắt..." -#: ../src/terminal-window.c:1957 +#: ../src/terminal-window.c:1940 msgid "Pr_ofile Preferences" msgstr "Tùy thích Hồ _sơ" -#: ../src/terminal-window.c:1981 +#: ../src/terminal-window.c:1947 +msgid "Zoom _In" +msgstr "Phóng t_o" + +#: ../src/terminal-window.c:1952 +msgid "Zoom _Out" +msgstr "Thu _nhỏ" + +#: ../src/terminal-window.c:1957 +msgid "_Normal Size" +msgstr "_Cỡ bình thường" + +#: ../src/terminal-window.c:1964 msgid "_Find..." msgstr "_Tìm..." -#: ../src/terminal-window.c:1986 +#: ../src/terminal-window.c:1969 msgid "Find Ne_xt" -msgstr "Tìm _kế" +msgstr "Tìm _xuôi" -#: ../src/terminal-window.c:1991 +#: ../src/terminal-window.c:1974 msgid "Find Pre_vious" -msgstr "Tìm _lùi" +msgstr "Tìm _ngược" -#: ../src/terminal-window.c:1996 +#: ../src/terminal-window.c:1979 msgid "_Clear Highlight" -msgstr "" +msgstr "_Xoá tô sáng" -#: ../src/terminal-window.c:2002 +#: ../src/terminal-window.c:1985 msgid "Go to _Line..." -msgstr "" +msgstr "Tới _dòng..." -#: ../src/terminal-window.c:2007 +#: ../src/terminal-window.c:1990 msgid "_Incremental Search..." -msgstr "" +msgstr "Tìm k_iếm dần..." #. Terminal menu -#: ../src/terminal-window.c:2014 +#: ../src/terminal-window.c:1997 msgid "Change _Profile" msgstr "Đổi _hồ sơ" -#: ../src/terminal-window.c:2016 +#: ../src/terminal-window.c:1999 msgid "_Previous Profile" msgstr "" -#: ../src/terminal-window.c:2021 +#: ../src/terminal-window.c:2004 msgid "_Next Profile" msgstr "" -#: ../src/terminal-window.c:2026 +#: ../src/terminal-window.c:2009 msgid "_Set Title…" msgstr "Đặt tự_a đề" -#: ../src/terminal-window.c:2030 +#: ../src/terminal-window.c:2013 msgid "Set _Character Encoding" msgstr "Đặt _bảng mã" -#: ../src/terminal-window.c:2032 +#: ../src/terminal-window.c:2015 msgid "_Reset" msgstr "Đặt _lại" -#: ../src/terminal-window.c:2037 +#: ../src/terminal-window.c:2020 msgid "Reset and C_lear" msgstr "Đặt lại và _dọn" -#: ../src/terminal-window.c:2044 +#: ../src/terminal-window.c:2027 msgid "_Add or Remove…" msgstr "Thê_m hay Bỏ..." -#: ../src/terminal-window.c:2051 +#: ../src/terminal-window.c:2034 msgid "_Previous Tab" msgstr "Thanh t_rước" -#: ../src/terminal-window.c:2056 +#: ../src/terminal-window.c:2039 msgid "_Next Tab" msgstr "Thanh _sau" -#: ../src/terminal-window.c:2061 +#: ../src/terminal-window.c:2044 msgid "Move Tab _Left" msgstr "Chuyển thanh sang t_rái" -#: ../src/terminal-window.c:2066 +#: ../src/terminal-window.c:2049 msgid "Move Tab _Right" msgstr "Chuyển thanh sang _phải" -#: ../src/terminal-window.c:2071 +#: ../src/terminal-window.c:2054 msgid "_Detach tab" msgstr "Gỡ _ra thanh" -#: ../src/terminal-window.c:2078 +#: ../src/terminal-window.c:2061 msgid "_Contents" msgstr "Mụ_c lục" -#: ../src/terminal-window.c:2083 +#: ../src/terminal-window.c:2066 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" -#: ../src/terminal-window.c:2090 +#: ../src/terminal-window.c:2073 msgid "_Send Mail To…" msgstr "_Gửi thư cho..." -#: ../src/terminal-window.c:2095 +#: ../src/terminal-window.c:2078 msgid "_Copy E-mail Address" msgstr "_Chép địa chỉ thư" -#: ../src/terminal-window.c:2100 +#: ../src/terminal-window.c:2083 msgid "C_all To…" msgstr "Gọ_i cho..." -#: ../src/terminal-window.c:2105 +#: ../src/terminal-window.c:2088 msgid "_Copy Call Address" msgstr "_Chép địa chỉ gọi" -#: ../src/terminal-window.c:2110 +#: ../src/terminal-window.c:2093 msgid "_Open Link" msgstr "_Mở liên kết" -#: ../src/terminal-window.c:2115 +#: ../src/terminal-window.c:2098 msgid "_Copy Link Address" msgstr "_Chép địa chỉ liên kết" -#: ../src/terminal-window.c:2119 +#: ../src/terminal-window.c:2102 msgid "P_rofiles" msgstr "Hồ _sơ" -#: ../src/terminal-window.c:2146 ../src/terminal-window.c:3639 +#: ../src/terminal-window.c:2129 ../src/terminal-window.c:3617 msgid "C_lose Window" msgstr "Đón_g cửa sổ" -#: ../src/terminal-window.c:2156 +#: ../src/terminal-window.c:2139 msgid "L_eave Full Screen" msgstr "" -#: ../src/terminal-window.c:2160 +#: ../src/terminal-window.c:2143 msgid "_Input Methods" msgstr "K_iểu gõ" -#: ../src/terminal-window.c:2167 +#: ../src/terminal-window.c:2150 msgid "Show _Menubar" msgstr "Hiện thanh t_rình đơn" -#: ../src/terminal-window.c:2173 +#: ../src/terminal-window.c:2156 msgid "_Full Screen" msgstr "T_oàn màn hình" -#: ../src/terminal-window.c:3626 +#: ../src/terminal-window.c:3604 msgid "Close this window?" msgstr "Đóng cửa sổ này ?" -#: ../src/terminal-window.c:3626 +#: ../src/terminal-window.c:3604 msgid "Close this terminal?" msgstr "Đóng thiết bị cuối này ?" -#: ../src/terminal-window.c:3630 +#: ../src/terminal-window.c:3608 msgid "" "There are still processes running in some terminals in this window. Closing " "the window will kill all of them." -msgstr "Vẫn còn có một số tiến trình đang chạy trong cửa sổ này. Đóng cửa sổ thì ép buộc kết thúc tất cả." +msgstr "" +"Vẫn còn có một số tiến trình đang chạy trong cửa sổ này. Đóng cửa sổ thì ép " +"buộc kết thúc tất cả." -#: ../src/terminal-window.c:3634 +#: ../src/terminal-window.c:3612 msgid "" "There is still a process running in this terminal. Closing the terminal will" " kill it." -msgstr "Vẫn còn có một tiến trình đang chạy trong cửa sổ này. Đóng cửa sổ thì ép buộc kết thúc nó." +msgstr "" +"Vẫn còn có một tiến trình đang chạy trong cửa sổ này. Đóng cửa sổ thì ép " +"buộc kết thúc nó." -#: ../src/terminal-window.c:3639 +#: ../src/terminal-window.c:3617 msgid "C_lose Terminal" msgstr "" -#: ../src/terminal-window.c:3705 +#: ../src/terminal-window.c:3683 msgid "Could not save contents" msgstr "" -#: ../src/terminal-window.c:3729 +#: ../src/terminal-window.c:3707 msgid "Save as..." msgstr "" -#: ../src/terminal-window.c:4248 +#: ../src/terminal-window.c:4226 msgid "_Title:" -msgstr "_Tựa đề:" +msgstr "_Tước:" -#: ../src/terminal-window.c:4437 +#: ../src/terminal-window.c:4411 msgid "Contributors:" msgstr "Người đóng góp:" -#: ../src/terminal-window.c:4456 +#: ../src/terminal-window.c:4430 msgid "A terminal emulator for the MATE desktop" msgstr "Một bộ mô phỏng thiết bị cuối cho môi trường Mate" -#: ../src/terminal-window.c:4463 +#: ../src/terminal-window.c:4437 msgid "translator-credits" -msgstr "Nhóm Việt hoá MATE (http://matevi.sourceforge.net)" +msgstr "giới thiệu-nhóm dịch" |