summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po610
1 files changed, 305 insertions, 305 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 1d9a7ba..8220c16 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -2,7 +2,7 @@
# Copyright (C) YEAR MATE Desktop Environment team
# This file is distributed under the same license as the mate-terminal package.
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
-#
+#
# Translators:
# Brian P. Dung <[email protected]>, 2018
# Anh Phan <[email protected]>, 2018
@@ -10,23 +10,23 @@
# Meongu Ng. <[email protected]>, 2018
# Horazone Detex <[email protected]>, 2020
# Stefano Karapetsas <[email protected]>, 2021
-#
+#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: mate-terminal 1.27.1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/mate-desktop/mate-terminal/issues\n"
-"POT-Creation-Date: 2023-09-10 09:13+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2024-04-17 14:24-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2018-03-12 08:42+0000\n"
"Last-Translator: Stefano Karapetsas <[email protected]>, 2021\n"
"Language-Team: Vietnamese (https://app.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
#: mate-terminal.appdata.xml.in.in:7 mate-terminal.desktop.in.in:3
-#: src/terminal-options.c:189 src/terminal-window.c:4531
+#: src/terminal-options.c:193 src/terminal-window.c:4546
msgid "MATE Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối MATE"
@@ -36,8 +36,8 @@ msgstr ""
#: mate-terminal.appdata.xml.in.in:10
msgid ""
-"MATE Terminal is a terminal emulation application that you can use to access"
-" a UNIX shell in the MATE environment. MATE Terminal emulates the xterm "
+"MATE Terminal is a terminal emulation application that you can use to access "
+"a UNIX shell in the MATE environment. MATE Terminal emulates the xterm "
"program developed by the X Consortium. It supports translucent backgrounds, "
"opening multiple terminals in a single window (tabs) and clickable URLs."
msgstr ""
@@ -50,7 +50,7 @@ msgid ""
msgstr ""
#: mate-terminal.desktop.in.in:4 src/terminal-accels.c:351 src/terminal.c:517
-#: src/terminal-profile.c:161 src/terminal-window.c:2287
+#: src/terminal-profile.c:161 src/terminal-window.c:2280
msgid "Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối"
@@ -63,47 +63,47 @@ msgstr "Dùng dòng lệnh"
msgid "_Cancel"
msgstr "Th_ôi"
-#: src/confirm-close-dialog.ui:56 src/terminal-window.c:2223
-#: src/terminal-window.c:3719
+#: src/confirm-close-dialog.ui:56 src/terminal-window.c:2216
+#: src/terminal-window.c:3735
msgid "C_lose Window"
msgstr "Đón_g cửa sổ"
-#: src/confirm-close-dialog.ui:119 src/terminal-window.c:3718
+#: src/confirm-close-dialog.ui:119 src/terminal-window.c:3734
msgid "Close this window?"
msgstr "Đóng cửa sổ này ?"
-#: src/confirm-close-dialog.ui:138 src/terminal-window.c:3708
+#: src/confirm-close-dialog.ui:138 src/terminal-window.c:3724
msgid ""
"There is still a process running in this terminal.\n"
"Closing the terminal will kill it."
msgstr ""
-#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:234
+#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:233
msgid "Disable connection to session manager"
msgstr "Tắt kết nối với trình quản lý phiên chạy"
-#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:239
+#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:238
msgid "Specify file containing saved configuration"
msgstr "Xác định tập tin chứa cấu hình đã lưu"
-#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:239 src/terminal-options.c:962
-#: src/terminal-options.c:971
+#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:238 src/terminal-options.c:990
+#: src/terminal-options.c:999
msgid "FILE"
msgstr "TẬP TIN"
-#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:244
+#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:243
msgid "Specify session management ID"
msgstr "Xác định mã số quản lý phiên làm việc"
-#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:244
+#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:243
msgid "ID"
msgstr "ID"
-#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:270
+#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:269
msgid "Session management options:"
msgstr "Tùy chọn quản lý phiên làm việc:"
-#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:271
+#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:270
msgid "Show session management options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn quản lý phiên làm việc"
@@ -113,13 +113,12 @@ msgstr "Thêm hoặc gỡ bỏ bảng mã thiết bị cuối"
#: src/encodings-dialog.ui:41 src/keybinding-editor.ui:41
#: src/profile-manager.ui:58 src/profile-preferences.ui:262
-#: src/terminal-window.c:1956
+#: src/terminal-window.c:1949
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
-#: src/encodings-dialog.ui:59 src/find-dialog.ui:42
-#: src/keybinding-editor.ui:59 src/profile-manager.ui:76
-#: src/profile-preferences.ui:279
+#: src/encodings-dialog.ui:59 src/find-dialog.ui:42 src/keybinding-editor.ui:59
+#: src/profile-manager.ui:76 src/profile-preferences.ui:279
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
@@ -337,11 +336,10 @@ msgstr "Hồ sơ được dùng với thiết bị cuối mới"
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:55
msgid ""
-"Profile to be used when opening a new window or tab. Must be in "
-"profile_list."
+"Profile to be used when opening a new window or tab. Must be in profile_list."
msgstr ""
-"Hồ sơ được dùng khi mở cửa sổ/thanh mới. Phải nằm trong « profile_list » "
-"(danh sách hồ sơ)."
+"Hồ sơ được dùng khi mở cửa sổ/thanh mới. Phải nằm trong « profile_list "
+"» (danh sách hồ sơ)."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:59
msgid "Whether the menubar has access keys"
@@ -350,12 +348,12 @@ msgstr "Thanh trình đơn có phím truy cập không."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:60
msgid ""
"Whether to have Alt+letter access keys for the menubar. They may interfere "
-"with some applications run inside the terminal so it's possible to turn them"
-" off."
+"with some applications run inside the terminal so it's possible to turn them "
+"off."
msgstr ""
"Có nên đặt phím tắt Alt-<Ký tự> cho thanh trình đơn hay không. Việc này có "
-"thể gây trở ngạy cho vài ứng dụng chạy trong thiết bị cuối, vì thế có lẽ nên"
-" tắt."
+"thể gây trở ngạy cho vài ứng dụng chạy trong thiết bị cuối, vì thế có lẽ nên "
+"tắt."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:64
msgid "Whether the standard GTK+ shortcut for menubar access is enabled"
@@ -367,10 +365,10 @@ msgid ""
"via gtkrc (gtk-menu-bar-accel = \"whatever\"). This option allows the "
"standard menubar accelerator to be disabled."
msgstr ""
-"Bình thường bạn có thể truy cập thanh trình đơn bằng bấm phím chức năng F10."
-" Điều này có thể được điều chỉnh trong « gtkrc » (gtk-menu-bar-accel = « cái"
-" gì đó »). Tùy chọn này cho phép tắt phím tắt chuẩn để kích hoạt thanh trình"
-" đơn."
+"Bình thường bạn có thể truy cập thanh trình đơn bằng bấm phím chức năng F10. "
+"Điều này có thể được điều chỉnh trong « gtkrc » (gtk-menu-bar-accel = « cái "
+"gì đó »). Tùy chọn này cho phép tắt phím tắt chuẩn để kích hoạt thanh trình "
+"đơn."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:68
msgctxt "active-encodings"
@@ -447,8 +445,8 @@ msgstr "Màu chữ mặc định trong thiết bị cuối"
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:104
msgid ""
-"Default color of text in the terminal, as a color specification (can be "
-"HTML-style hex digits, or a color name such as \"red\")."
+"Default color of text in the terminal, as a color specification (can be HTML-"
+"style hex digits, or a color name such as \"red\")."
msgstr ""
"Màu mặc định cho văn bản trong thiết bị cuối, có thể là dạng hệ thập lục "
"phân của HTML, hoặc tên màu như «red» (đỏ)."
@@ -471,9 +469,9 @@ msgstr ""
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:114
msgid ""
-"Default color of bold text in the terminal, as a color specification (can be"
-" HTML-style hex digits, or a color name such as \"red\"). This is ignored if"
-" bold_color_same_as_fg is true."
+"Default color of bold text in the terminal, as a color specification (can be "
+"HTML-style hex digits, or a color name such as \"red\"). This is ignored if "
+"bold_color_same_as_fg is true."
msgstr ""
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:118
@@ -492,15 +490,15 @@ msgstr "Làm gì với tựa đề động"
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:124
msgid ""
"If the application in the terminal sets the title (most typically people "
-"have their shell set up to do this), the dynamically-set title can erase the"
-" configured title, go before it, go after it, or replace it. The possible "
+"have their shell set up to do this), the dynamically-set title can erase the "
+"configured title, go before it, go after it, or replace it. The possible "
"values are \"replace\", \"before\", \"after\", and \"ignore\"."
msgstr ""
-"Nếu ứng dụng trong thiết bị cuối đặt tựa đề (hầu hết người dùng thiết lập hệ"
-" vỏ của họ để làm như thế), tựa đề đã đặt động đó có thể xóa bỏ tựa đề được "
-"cấu hình, đặt trước tựa đề cấu hình, đặt sau, hoặc thay thế tựa đề cấu hình."
-" Giá trị có thể là « replace » (thay thế), « before » (trước), « after » "
-"(sau), và « ignore » (bỏ qua)."
+"Nếu ứng dụng trong thiết bị cuối đặt tựa đề (hầu hết người dùng thiết lập hệ "
+"vỏ của họ để làm như thế), tựa đề đã đặt động đó có thể xóa bỏ tựa đề được "
+"cấu hình, đặt trước tựa đề cấu hình, đặt sau, hoặc thay thế tựa đề cấu hình. "
+"Giá trị có thể là « replace » (thay thế), « before » (trước), « after "
+"» (sau), và « ignore » (bỏ qua)."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:127
msgctxt "title"
@@ -518,8 +516,8 @@ msgid ""
"depending on the title_mode setting."
msgstr ""
"Tựa đề cần hiển thị trong cửa sổ/thanh thiết bị cuối. Tựa đề này có thể bị "
-"thay thế hoặc kết hợp với tựa đề do ứng dụng bên trong thiết bị cuối tự đặt,"
-" tùy thuộc vào thiết lập « title_mode » (chế độ tựa đề)."
+"thay thế hoặc kết hợp với tựa đề do ứng dụng bên trong thiết bị cuối tự đặt, "
+"tùy thuộc vào thiết lập « title_mode » (chế độ tựa đề)."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:133
msgid "Whether to allow bold text"
@@ -556,11 +554,11 @@ msgstr "Ký tự được coi như là « phần của một từ »"
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:149
msgid ""
"When selecting text by word, sequences of these characters are considered "
-"single words. Ranges can be given as \"A-Z\". Literal hyphen (not expressing"
-" a range) should be the first character given."
+"single words. Ranges can be given as \"A-Z\". Literal hyphen (not expressing "
+"a range) should be the first character given."
msgstr ""
-"Khi chọn văn bản theo từ, chuỗi các ký tự sau được coi là từ đơn. Có thể đặt"
-" một phạm vi các ký từ như kiểu « A-Z ». Dấu trừ (không dùng để chỉ thị một "
+"Khi chọn văn bản theo từ, chuỗi các ký tự sau được coi là từ đơn. Có thể đặt "
+"một phạm vi các ký từ như kiểu « A-Z ». Dấu trừ (không dùng để chỉ thị một "
"phạm vi) nên đặt ở vị trí đầu tiên."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:153
@@ -610,8 +608,8 @@ msgstr "Số dòng cuộn ngược"
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:174
msgid ""
"Number of scrollback lines to keep around. You can scroll back in the "
-"terminal by this number of lines; lines that don't fit in the scrollback are"
-" discarded. If scrollback_unlimited is true, this value is ignored."
+"terminal by this number of lines; lines that don't fit in the scrollback are "
+"discarded. If scrollback_unlimited is true, this value is ignored."
msgstr ""
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:178
@@ -620,9 +618,9 @@ msgstr ""
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:179
msgid ""
-"If true, scrollback lines will never be discarded. The scrollback history is"
-" stored on disk temporarily, so this may cause the system to run out of disk"
-" space if there is a lot of output to the terminal."
+"If true, scrollback lines will never be discarded. The scrollback history is "
+"stored on disk temporarily, so this may cause the system to run out of disk "
+"space if there is a lot of output to the terminal."
msgstr ""
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:183
@@ -653,8 +651,8 @@ msgid ""
"Possible values are \"close\" to close the terminal, and \"restart\" to "
"restart the command."
msgstr ""
-"Giá trị có thể là « close » để _đóng_ thiết bị cuối, và « restart » để _khởi"
-" chạy lại_ lệnh."
+"Giá trị có thể là « close » để _đóng_ thiết bị cuối, và « restart » để _khởi "
+"chạy lại_ lệnh."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:198
msgid "Whether to launch the command in the terminal as a login shell"
@@ -739,8 +737,8 @@ msgid ""
"names. Color names should be in hex format e.g. \"#FF00FF\""
msgstr ""
"Thiết bị cuối có bảng chọn có 16 màu mà ứng dụng bên trong thiết bị cuối có "
-"thể dùng. Đây là bảng chọn đó, theo mẫu phân cách danh sách các màu bằng dấu"
-" hai chấm. Tên màu nên dùng dạng thức hệ thập lục phân, v.d. « #FF00FF »."
+"thể dùng. Đây là bảng chọn đó, theo mẫu phân cách danh sách các màu bằng dấu "
+"hai chấm. Tên màu nên dùng dạng thức hệ thập lục phân, v.d. « #FF00FF »."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:233
msgid "Font"
@@ -765,7 +763,8 @@ msgstr ""
"Loại nền thiết bị cuối. Giá trị có thể:\n"
" • solid\t\thiển thị một màu đặc\n"
" • image\t\thth một ảnh\n"
-" • transparent\thoặc trong suốt thật nếu chạy một trình quản lý cửa sổ có khả năng ghép lại, không thì trong suốt giả."
+" • transparent\thoặc trong suốt thật nếu chạy một trình quản lý cửa sổ có "
+"khả năng ghép lại, không thì trong suốt giả."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:243
msgid "Background image"
@@ -799,8 +798,8 @@ msgid ""
"setting behaves as a boolean, where 0.0 disables the darkening effect."
msgstr ""
"Giá trị nằm giữa 0.0 và 1.0 chỉ thị độ tối của ảnh nền. 0.0 nghĩa là hoàn "
-"toàn không tối. 1.0 nghĩa là tối thui. Trong bản cài đặt này, chỉ có hai cấp"
-" đó có thể được dùng, vì thế thiết lập này giống như là boolean (đúng hay "
+"toàn không tối. 1.0 nghĩa là tối thui. Trong bản cài đặt này, chỉ có hai cấp "
+"đó có thể được dùng, vì thế thiết lập này giống như là boolean (đúng hay "
"sai), 0.0 là tắt hiệu ứng tối."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:258
@@ -846,8 +845,8 @@ msgid ""
"If true, the theme color scheme used for text entry boxes will be used for "
"the terminal, instead of colors provided by the user."
msgstr ""
-"Nếu đúng, lược đồ màu sắc thái được dùng cho ô nhập văn bản sẽ được dùng cho"
-" thiết bị cuối, thay vì màu của người dùng."
+"Nếu đúng, lược đồ màu sắc thái được dùng cho ô nhập văn bản sẽ được dùng cho "
+"thiết bị cuối, thay vì màu của người dùng."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:273
msgid "Whether to use the system font"
@@ -858,8 +857,8 @@ msgid ""
"If true, the terminal will use the desktop-global standard font if it's "
"monospace (and the most similar font it can come up with otherwise)."
msgstr ""
-"Nếu đúng, thiết bị cuối sẽ dùng phông chữ chuẩn của toàn màn hình nền nếu nó"
-" là phông chữ cách đơn (và phông chữ giống nhất nó có thể tìm được trong "
+"Nếu đúng, thiết bị cuối sẽ dùng phông chữ chuẩn của toàn màn hình nền nếu nó "
+"là phông chữ cách đơn (và phông chữ giống nhất nó có thể tìm được trong "
"trường hợp ngược lại)."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:278
@@ -880,8 +879,8 @@ msgstr ""
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:284
msgid ""
-"If true, URLs under mouse pointer are highlighted and can be opened by mouse"
-" click together with control key or used in context menu."
+"If true, URLs under mouse pointer are highlighted and can be opened by mouse "
+"click together with control key or used in context menu."
msgstr ""
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:290
@@ -905,8 +904,8 @@ msgstr "Phím tắt Mở cửa sổ mới"
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:296
msgid ""
-"Keyboard shortcut key for opening a new window. Expressed as a string in the"
-" same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
+"Keyboard shortcut key for opening a new window. Expressed as a string in the "
+"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
@@ -922,12 +921,12 @@ msgstr "Phím tắt Tạo hồ sơ mới"
msgid ""
"Keyboard shortcut key for bringing up the dialog for profile creation. "
"Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource files. If "
-"you set the option to the special string \"disabled\", then there will be no"
-" keyboard shortcut for this action."
+"you set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
+"keyboard shortcut for this action."
msgstr ""
-"Phím tắt để hiện hộp thoại tạo hồ sơ. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng"
-" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị"
-" tắt), nghĩa là sẽ không có phím tắt cho hành động này."
+"Phím tắt để hiện hộp thoại tạo hồ sơ. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng "
+"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị "
+"tắt), nghĩa là sẽ không có phím tắt cho hành động này."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:305
msgid "Keyboard shortcut to save the current tab contents to file"
@@ -949,11 +948,10 @@ msgstr "Phím tắt Đóng thanh"
msgid ""
"Keyboard shortcut key for closing a tab. Expressed as a string in the same "
"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
-"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
-"action."
+"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this action."
msgstr ""
-"Phím tắt để đóng tab. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài"
-" nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa là "
+"Phím tắt để đóng tab. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài "
+"nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa là "
"không có phím tắt cho hành động này."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:315
@@ -1040,8 +1038,8 @@ msgstr ""
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:346
msgid ""
-"Keyboard shortcut key for finding the previous occurrence of the search term"
-" in the terminal. Expressed as a string in the same format used for GTK+ "
+"Keyboard shortcut key for finding the previous occurrence of the search term "
+"in the terminal. Expressed as a string in the same format used for GTK+ "
"resource files. If you set the option to the special string \"disabled\", "
"then there will be no keyboard shortcut for this action."
msgstr ""
@@ -1054,12 +1052,12 @@ msgstr "Phím tắt Bật tắt Toàn màn hình"
msgid ""
"Keyboard shortcut key for toggling full screen mode. Expressed as a string "
"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
-"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for"
-" this action."
+"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
+"this action."
msgstr ""
"Phím tắt để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
-"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »"
-" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled "
+"» (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:355
msgid "Keyboard shortcut to toggle the visibility of the menubar"
@@ -1087,9 +1085,9 @@ msgid ""
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
-"Phím tắt để đặt tựa đề thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng"
-" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị"
-" tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+"Phím tắt để đặt tựa đề thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng "
+"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị "
+"tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:365
msgid "Keyboard shortcut to reset the terminal"
@@ -1112,14 +1110,14 @@ msgstr "Phím tắt Đặt lại và xoá thiết bị cuối"
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:371
msgid ""
-"Keyboard shortcut key to reset and clear the terminal. Expressed as a string"
-" in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
-"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for"
-" this action."
+"Keyboard shortcut key to reset and clear the terminal. Expressed as a string "
+"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
+"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
+"this action."
msgstr ""
"Phím tắt để đặt lại và xóa thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
-"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »"
-" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled "
+"» (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:375
msgid "Keyboard shortcut to switch to the previous tab"
@@ -1129,12 +1127,12 @@ msgstr "Phím tắt Chuyển sang thanh trước"
msgid ""
"Keyboard shortcut key to switch to the previous tab. Expressed as a string "
"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
-"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for"
-" this action."
+"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
+"this action."
msgstr ""
"Phím tắt để chuyển sang thanh trước đó. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
-"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »"
-" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled "
+"» (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:380
msgid "Keyboard shortcut to switch to the next tab"
@@ -1148,8 +1146,8 @@ msgid ""
"this action."
msgstr ""
"Phím tắt để chuyển sang thanh kế tiếp. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
-"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »"
-" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled "
+"» (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:385
msgid "Keyboard shortcut to switch to the previous profile"
@@ -1171,8 +1169,8 @@ msgstr ""
msgid ""
"Keyboard shortcut key to switch to the next profile. Expressed as a string "
"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
-"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for"
-" this action."
+"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
+"this action."
msgstr ""
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:395
@@ -1226,13 +1224,12 @@ msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 1"
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:411
msgid ""
-"Keyboard shortcut key for switch to tab 1. Expressed as a string in the same"
-" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
-"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
-"action."
+"Keyboard shortcut key for switch to tab 1. Expressed as a string in the same "
+"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
+"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this action."
msgstr ""
-"Phím tắt để chuyển sang thanh 1. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
-" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
+"Phím tắt để chuyển sang thanh 1. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng "
+"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:415
@@ -1241,13 +1238,12 @@ msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 2"
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:416
msgid ""
-"Keyboard shortcut key for switch to tab 2. Expressed as a string in the same"
-" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
-"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
-"action."
+"Keyboard shortcut key for switch to tab 2. Expressed as a string in the same "
+"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
+"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this action."
msgstr ""
-"Phím tắt để chuyển sang thanh 2. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
-" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
+"Phím tắt để chuyển sang thanh 2. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng "
+"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:420
@@ -1256,13 +1252,12 @@ msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 3"
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:421
msgid ""
-"Keyboard shortcut key for switch to tab 3. Expressed as a string in the same"
-" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
-"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
-"action."
+"Keyboard shortcut key for switch to tab 3. Expressed as a string in the same "
+"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
+"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this action."
msgstr ""
-"Phím tắt để chuyển sang thanh 3. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
-" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
+"Phím tắt để chuyển sang thanh 3. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng "
+"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:425
@@ -1271,13 +1266,12 @@ msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 4"
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:426
msgid ""
-"Keyboard shortcut key for switch to tab 4. Expressed as a string in the same"
-" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
-"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
-"action."
+"Keyboard shortcut key for switch to tab 4. Expressed as a string in the same "
+"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
+"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this action."
msgstr ""
-"Phím tắt để chuyển sang thanh 4. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
-" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
+"Phím tắt để chuyển sang thanh 4. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng "
+"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:430
@@ -1286,13 +1280,12 @@ msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 5"
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:431
msgid ""
-"Keyboard shortcut key for switch to tab 5. Expressed as a string in the same"
-" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
-"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
-"action."
+"Keyboard shortcut key for switch to tab 5. Expressed as a string in the same "
+"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
+"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this action."
msgstr ""
-"Phím tắt để chuyển sang thanh 5. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
-" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
+"Phím tắt để chuyển sang thanh 5. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng "
+"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:435
@@ -1301,13 +1294,12 @@ msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 6"
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:436
msgid ""
-"Keyboard shortcut key for switch to tab 6. Expressed as a string in the same"
-" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
-"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
-"action."
+"Keyboard shortcut key for switch to tab 6. Expressed as a string in the same "
+"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
+"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this action."
msgstr ""
-"Phím tắt để chuyển sang thanh 6. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
-" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
+"Phím tắt để chuyển sang thanh 6. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng "
+"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:440
@@ -1316,13 +1308,12 @@ msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 7"
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:441
msgid ""
-"Keyboard shortcut key for switch to tab 7. Expressed as a string in the same"
-" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
-"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
-"action."
+"Keyboard shortcut key for switch to tab 7. Expressed as a string in the same "
+"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
+"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this action."
msgstr ""
-"Phím tắt để chuyển sang thanh 7. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
-" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
+"Phím tắt để chuyển sang thanh 7. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng "
+"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:445
@@ -1331,13 +1322,12 @@ msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 8"
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:446
msgid ""
-"Keyboard shortcut key for switch to tab 8. Expressed as a string in the same"
-" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
-"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
-"action."
+"Keyboard shortcut key for switch to tab 8. Expressed as a string in the same "
+"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
+"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this action."
msgstr ""
-"Phím tắt để chuyển sang thanh 8. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
-" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
+"Phím tắt để chuyển sang thanh 8. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng "
+"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:450
@@ -1346,13 +1336,12 @@ msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 9"
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:451
msgid ""
-"Keyboard shortcut key for switch to tab 9. Expressed as a string in the same"
-" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
-"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
-"action."
+"Keyboard shortcut key for switch to tab 9. Expressed as a string in the same "
+"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
+"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this action."
msgstr ""
-"Phím tắt để chuyển sang thanh 9. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
-" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
+"Phím tắt để chuyển sang thanh 9. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng "
+"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:455
@@ -1408,8 +1397,7 @@ msgstr "Phím tắt Hiện trợ giúp"
msgid ""
"Keyboard shortcut key for launching help. Expressed as a string in the same "
"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
-"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
-"action."
+"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this action."
msgstr ""
"Phím tắt để hiện trợ giúp. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập "
"tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), "
@@ -1451,14 +1439,14 @@ msgstr "Phím tắt Dùng phông cỡ thường"
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:486
msgid ""
-"Keyboard shortcut key for making font the normal size. Expressed as a string"
-" in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
-"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for"
-" this action."
+"Keyboard shortcut key for making font the normal size. Expressed as a string "
+"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
+"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
+"this action."
msgstr ""
"Phím tắt để dùng phông cỡ bình thường. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
-"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »"
-" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled "
+"» (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
#: src/profile-editor.c:45
msgid "Black on light yellow"
@@ -1480,14 +1468,12 @@ msgstr "Xanh la cây nền đen"
msgid "White on black"
msgstr "Trắng nền đen"
-#. Translators: "Solarized" is the name of a colour scheme, "light" can be
-#. translated
+#. Translators: "Solarized" is the name of a colour scheme, "light" can be translated
#: src/profile-editor.c:70
msgid "Solarized light"
msgstr ""
-#. Translators: "Solarized" is the name of a colour scheme, "dark" can be
-#. translated
+#. Translators: "Solarized" is the name of a colour scheme, "dark" can be translated
#: src/profile-editor.c:75
msgid "Solarized dark"
msgstr ""
@@ -1804,12 +1790,14 @@ msgstr "Cuộn"
msgid ""
"<small><i><b>Note:</b> These options may cause some applications to behave "
"incorrectly. They are only here to allow you to work around certain "
-"applications and operating systems that expect different terminal "
-"behavior.</i></small>"
+"applications and operating systems that expect different terminal behavior.</"
+"i></small>"
msgstr ""
-"<small><i><b>Note:</b>Những tùy chọn này có thể làm cho một số ứng dụng hoạt động sai.\n"
+"<small><i><b>Note:</b>Những tùy chọn này có thể làm cho một số ứng dụng hoạt "
+"động sai.\n"
"Chúng có mặt ở đây chỉ để cho phép bạn làm việc với một số ứng dụng\n"
-"nhất định và hệ điều hành mà mong muốn một hành vi thiết bị cuối khác.</i></small>"
+"nhất định và hệ điều hành mà mong muốn một hành vi thiết bị cuối khác.</i></"
+"small>"
#: src/profile-preferences.ui:2327
msgid "_Delete key generates:"
@@ -2062,24 +2050,23 @@ msgstr "Xoá hồ sơ"
msgid ""
"You already have a profile called “%s”. Do you want to create another "
"profile with the same name?"
-msgstr ""
-"Bạn đã có một hồ sơ tên « %s »: muốn tạo một hồ sơ khác tên này không?"
+msgstr "Bạn đã có một hồ sơ tên « %s »: muốn tạo một hồ sơ khác tên này không?"
#: src/terminal-app.c:1243
msgid "Choose base profile"
msgstr "Chọn hồ sơ cơ sở"
-#: src/terminal-app.c:1837
+#: src/terminal-app.c:1845
#, c-format
msgid "No such profile \"%s\", using default profile\n"
msgstr "Không có hồ sơ « %s » nên dùng hồ sơ mặc định\n"
-#: src/terminal-app.c:1864
+#: src/terminal-app.c:1872
#, c-format
msgid "Invalid geometry string \"%s\"\n"
msgstr "Chuỗi tọa độ không hợp lệ « %s ».\n"
-#: src/terminal-app.c:2070
+#: src/terminal-app.c:2078
msgid "User Defined"
msgstr "Người dùng xác định"
@@ -2237,47 +2224,47 @@ msgstr "_Bảng mã"
msgid "Current Locale"
msgstr "Miền địa phương hiện thời"
-#: src/terminal-options.c:177
+#: src/terminal-options.c:181
#, c-format
msgid ""
"Option \"%s\" is no longer supported in this version of mate-terminal; you "
"might want to create a profile with the desired setting, and use the new '--"
"profile' option\n"
msgstr ""
-"Tùy chọn « %s » không còn được hỗ trợ lại trong phiên bản mate-terminal "
-"này;bạn cũng có thể tạo một hồ sơ với các thiết lập thích hợp, và dùng tùy "
-"chọn « --profile » (hồ sơ) mới.\n"
+"Tùy chọn « %s » không còn được hỗ trợ lại trong phiên bản mate-terminal này;"
+"bạn cũng có thể tạo một hồ sơ với các thiết lập thích hợp, và dùng tùy chọn "
+"« --profile » (hồ sơ) mới.\n"
-#: src/terminal-options.c:209
+#: src/terminal-options.c:213
#, c-format
msgid "Argument to \"%s\" is not a valid command: %s"
msgstr "Đối số tới « %s » không phải là một lệnh hợp lệ: %s"
-#: src/terminal-options.c:347
+#: src/terminal-options.c:351
msgid "Two roles given for one window"
msgstr "Hai nhiệm vụ được trao cho cùng một cửa sổ"
-#: src/terminal-options.c:368 src/terminal-options.c:401
+#: src/terminal-options.c:372 src/terminal-options.c:405
#, c-format
msgid "\"%s\" option given twice for the same window\n"
msgstr "Tùy chọn « %s » được lập hai lần trên cùng cửa sổ\n"
-#: src/terminal-options.c:600
+#: src/terminal-options.c:625
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid zoom factor"
msgstr "« %s » không phải là một hệ số thu phóng hợp lệ"
-#: src/terminal-options.c:607
+#: src/terminal-options.c:632
#, c-format
msgid "Zoom factor \"%g\" is too small, using %g\n"
msgstr "Hệ số thu phóng « %g » quá nhỏ nên đang dùng « %g ».\n"
-#: src/terminal-options.c:615
+#: src/terminal-options.c:640
#, c-format
msgid "Zoom factor \"%g\" is too large, using %g\n"
msgstr "Hệ số thu phóng « %g » quá lớn nên đang dùng « %g ».\n"
-#: src/terminal-options.c:650
+#: src/terminal-options.c:675
#, c-format
msgid ""
"Option \"%s\" requires specifying the command to run on the rest of the "
@@ -2286,15 +2273,15 @@ msgstr ""
"Tùy chọn « %s » yêu cầu xác định câu lệnh cần chạy trên phần còn lại của "
"dòng lệnh"
-#: src/terminal-options.c:811
+#: src/terminal-options.c:837
msgid "Not a valid terminal config file."
msgstr "Không phải là một tập tin cấu hình thiết bị hợp lệ."
-#: src/terminal-options.c:824
+#: src/terminal-options.c:850
msgid "Incompatible terminal config file version."
msgstr "Phiên bản tập tin cấu hình thiết bị cuối không tương thích."
-#: src/terminal-options.c:952
+#: src/terminal-options.c:980
msgid ""
"Do not register with the activation nameserver, do not re-use an active "
"terminal"
@@ -2302,128 +2289,138 @@ msgstr ""
"Không đăng ký với máý chủ tên hoạt hóa, không dùng lại thiết bị cuối đang "
"hoạt động"
-#: src/terminal-options.c:961
+#: src/terminal-options.c:989
msgid "Load a terminal configuration file"
msgstr "Nạp một tập tin cấu hình thiết bị cuối"
-#: src/terminal-options.c:970
+#: src/terminal-options.c:998
msgid "Save the terminal configuration to a file"
msgstr "Lưu cấu hình thiết bị cuối vào một tập tin"
-#: src/terminal-options.c:985
+#: src/terminal-options.c:1013
msgid "Open a new window containing a tab with the default profile"
msgstr "Mở cửa sổ mới chứa một thanh với hồ sơ mặc định"
-#: src/terminal-options.c:994
+#: src/terminal-options.c:1022
msgid "Open a new tab in the last-opened window with the default profile"
msgstr "Mở một thanh mới trong cửa sổ được mở cuối cùng với hồ sơ mặc định"
-#: src/terminal-options.c:1008
+#: src/terminal-options.c:1036
msgid "Turn on the menubar"
msgstr "Hiện thanh trình đơn"
-#: src/terminal-options.c:1017
+#: src/terminal-options.c:1045
msgid "Turn off the menubar"
msgstr "Ẩn thanh trình đơn"
-#: src/terminal-options.c:1026
+#: src/terminal-options.c:1054
msgid "Maximize the window"
msgstr "Phóng to cửa sổ"
-#: src/terminal-options.c:1035
+#: src/terminal-options.c:1063
msgid "Full-screen the window"
msgstr "Đặt cửa sổ chiếm toàn màn hình"
-#: src/terminal-options.c:1044
+#: src/terminal-options.c:1072
msgid ""
"Set the window size; for example: 80x24, or 80x24+200+200 (COLSxROWS+X+Y)"
msgstr ""
-#: src/terminal-options.c:1045
+#: src/terminal-options.c:1073
msgid "GEOMETRY"
msgstr "VỊ TRÍ"
-#: src/terminal-options.c:1053
+#: src/terminal-options.c:1081
msgid "Set the window role"
msgstr "Đặt vai trò cửa sổ"
-#: src/terminal-options.c:1054
+#: src/terminal-options.c:1082
msgid "ROLE"
msgstr "NHIỆM VỤ"
-#: src/terminal-options.c:1062
+#: src/terminal-options.c:1090
+#, fuzzy
+#| msgid "Set the window role"
+msgid "Set the window icon"
+msgstr "Đặt vai trò cửa sổ"
+
+#: src/terminal-options.c:1091
+msgid "ICON"
+msgstr ""
+
+#: src/terminal-options.c:1099
msgid "Set the last specified tab as the active one in its window"
msgstr "Đặt thanh xác định cuối cuối là thanh hoạt động trong cửa sổ của nó."
-#: src/terminal-options.c:1076
+#: src/terminal-options.c:1113
msgid "Execute the argument to this option inside the terminal"
msgstr "Thực hiện đối số tới tùy chọn này bên trong thiết bị cuối."
-#: src/terminal-options.c:1085
+#: src/terminal-options.c:1122
msgid "Use the given profile instead of the default profile"
msgstr "Dùng hồ sơ đưa ra thay cho hồ sơ mặc định"
-#: src/terminal-options.c:1086
+#: src/terminal-options.c:1123
msgid "PROFILE-NAME"
msgstr "TÊN_HỒ_SƠ"
-#: src/terminal-options.c:1094
+#: src/terminal-options.c:1131
msgid "Set the terminal title"
msgstr "Đặt tựa đề thiết bị cuối"
-#: src/terminal-options.c:1095
+#: src/terminal-options.c:1132
msgid "TITLE"
msgstr "TỰA ĐỀ"
-#: src/terminal-options.c:1103
+#: src/terminal-options.c:1140
msgid "Set the working directory"
msgstr "Đặt thư mục làm việc"
-#: src/terminal-options.c:1104
+#: src/terminal-options.c:1141
msgid "DIRNAME"
msgstr "TÊN_THƯ_MỤC"
-#: src/terminal-options.c:1112
+#: src/terminal-options.c:1149
msgid "Set the terminal's zoom factor (1.0 = normal size)"
msgstr ""
-#: src/terminal-options.c:1113
+#: src/terminal-options.c:1150
msgid "ZOOM"
msgstr "THU PHÓNG"
-#: src/terminal-options.c:1364 src/terminal-options.c:1367
+#: src/terminal-options.c:1401 src/terminal-options.c:1404
msgid "MATE Terminal Emulator"
msgstr "Mô phỏng thiết bị cuối MATE"
-#: src/terminal-options.c:1368
+#: src/terminal-options.c:1405
msgid "Show MATE Terminal options"
msgstr "Hiện tùy chọn về Thiết bị cuối MATE"
-#: src/terminal-options.c:1378
+#: src/terminal-options.c:1415
msgid ""
"Options to open new windows or terminal tabs; more than one of these may be "
"specified:"
msgstr ""
-"Các tuỳ chọn để mở cửa sổ hay thanh thiết bị cuối; cũng có thể bật đồng thời"
-" nhiều tuỳ chọn:"
+"Các tuỳ chọn để mở cửa sổ hay thanh thiết bị cuối; cũng có thể bật đồng thời "
+"nhiều tuỳ chọn:"
-#: src/terminal-options.c:1379
+#: src/terminal-options.c:1416
msgid "Show terminal options"
msgstr "Hiện các tuỳ chọn về thiết bị cuối"
-#: src/terminal-options.c:1387
+#: src/terminal-options.c:1424
msgid ""
"Window options; if used before the first --window or --tab argument, sets "
"the default for all windows:"
msgstr ""
-"Các tuỳ chọn về cửa sổ ; nếu đặt đằng trước đối số « --window » (cửa sổ) hay"
-" « --tab » (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ :"
+"Các tuỳ chọn về cửa sổ ; nếu đặt đằng trước đối số « --window » (cửa sổ) hay "
+"« --tab » (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ :"
-#: src/terminal-options.c:1388
+#: src/terminal-options.c:1425
msgid "Show per-window options"
msgstr "Hiện các tuỳ chọn cho mỗi cửa sổ"
-#: src/terminal-options.c:1396
+#: src/terminal-options.c:1433
msgid ""
"Terminal options; if used before the first --window or --tab argument, sets "
"the default for all terminals:"
@@ -2431,7 +2428,7 @@ msgstr ""
"Các tuỳ chọn về thiết bị cuối; nếu đặt đằng trước đối số « --window » (cửa "
"sổ) hay « --tab » (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ :"
-#: src/terminal-options.c:1397
+#: src/terminal-options.c:1434
msgid "Show per-terminal options"
msgstr "Hiện các tuỳ chọn cho mỗi thiết bị cuối"
@@ -2492,8 +2489,8 @@ msgstr ""
#: src/terminal-util.c:330
msgid ""
-"MATE Terminal is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT"
-" ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
+"MATE Terminal is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT "
+"ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for "
"more details."
msgstr ""
@@ -2503,11 +2500,12 @@ msgstr ""
#: src/terminal-util.c:334
msgid ""
-"You should have received a copy of the GNU General Public License along with"
-" MATE Terminal; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 "
+"You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
+"MATE Terminal; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 "
"Franklin St, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA"
msgstr ""
-"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n"
+"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình "
+"này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n"
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
"51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
"Boston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)."
@@ -2515,7 +2513,8 @@ msgstr ""
#. Translators: This is the label of a menu item to choose a profile.
#. * _%d is used as the accelerator (with d between 1 and 9), and
#. * the %s is the name of the terminal profile.
-#: src/terminal-window.c:619
+#.
+#: src/terminal-window.c:612
#, c-format
msgid "_%d. %s"
msgstr "_%d. %s"
@@ -2523,279 +2522,280 @@ msgstr "_%d. %s"
#. Translators: This is the label of a menu item to choose a profile.
#. * _%c is used as the accelerator (it will be a character between A and Z),
#. * and the %s is the name of the terminal profile.
-#: src/terminal-window.c:625
+#.
+#: src/terminal-window.c:618
#, c-format
msgid "_%c. %s"
msgstr "_%c. %s"
-#: src/terminal-window.c:1948
+#: src/terminal-window.c:1941
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
-#: src/terminal-window.c:1949 src/terminal-window.c:1962
-#: src/terminal-window.c:2213
+#: src/terminal-window.c:1942 src/terminal-window.c:1955
+#: src/terminal-window.c:2206
msgid "Open _Terminal"
msgstr "Mở thiết bị _cuối"
-#: src/terminal-window.c:1950 src/terminal-window.c:1967
-#: src/terminal-window.c:2218
+#: src/terminal-window.c:1943 src/terminal-window.c:1960
+#: src/terminal-window.c:2211
msgid "Open Ta_b"
msgstr "Mở th_anh"
-#: src/terminal-window.c:1951
+#: src/terminal-window.c:1944
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
-#: src/terminal-window.c:1952
+#: src/terminal-window.c:1945
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
-#: src/terminal-window.c:1953
+#: src/terminal-window.c:1946
msgid "_Search"
msgstr "Tì_m"
-#: src/terminal-window.c:1954
+#: src/terminal-window.c:1947
msgid "_Terminal"
msgstr "_Thiết bị cuối"
-#: src/terminal-window.c:1955
+#: src/terminal-window.c:1948
msgid "Ta_bs"
msgstr "Th_anh"
-#: src/terminal-window.c:1972
+#: src/terminal-window.c:1965
msgid "New _Profile…"
msgstr "_Hồ sơ mới..."
-#: src/terminal-window.c:1977
+#: src/terminal-window.c:1970
msgid "_Save Contents"
msgstr ""
-#: src/terminal-window.c:1982 src/terminal-window.c:2228
+#: src/terminal-window.c:1975 src/terminal-window.c:2221
msgid "C_lose Tab"
msgstr "Đó_ng thanh"
-#: src/terminal-window.c:1987
+#: src/terminal-window.c:1980
msgid "_Close Window"
msgstr "Đón_g cửa sổ"
-#: src/terminal-window.c:1994 src/terminal-window.c:2198
+#: src/terminal-window.c:1987 src/terminal-window.c:2191
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
-#: src/terminal-window.c:1999 src/terminal-window.c:2203
+#: src/terminal-window.c:1992 src/terminal-window.c:2196
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
-#: src/terminal-window.c:2004 src/terminal-window.c:2208
+#: src/terminal-window.c:1997 src/terminal-window.c:2201
msgid "Paste _Filenames"
msgstr "Dán _tên tập tin"
-#: src/terminal-window.c:2009
+#: src/terminal-window.c:2002
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn _hết"
-#: src/terminal-window.c:2014
+#: src/terminal-window.c:2007
msgid "P_rofiles…"
msgstr "Hồ _sơ..."
-#: src/terminal-window.c:2019
+#: src/terminal-window.c:2012
msgid "_Keyboard Shortcuts…"
msgstr "_Phím tắt..."
-#: src/terminal-window.c:2024
+#: src/terminal-window.c:2017
msgid "Pr_ofile Preferences"
msgstr "Tùy thích Hồ _sơ"
-#: src/terminal-window.c:2031
+#: src/terminal-window.c:2024
msgid "Zoom _In"
msgstr "Phóng t_o"
-#: src/terminal-window.c:2036
+#: src/terminal-window.c:2029
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
-#: src/terminal-window.c:2041
+#: src/terminal-window.c:2034
msgid "_Normal Size"
msgstr "_Cỡ bình thường"
-#: src/terminal-window.c:2048
+#: src/terminal-window.c:2041
msgid "_Find..."
msgstr "_Tìm..."
-#: src/terminal-window.c:2053
+#: src/terminal-window.c:2046
msgid "Find Ne_xt"
msgstr "Tìm _xuôi"
-#: src/terminal-window.c:2058
+#: src/terminal-window.c:2051
msgid "Find Pre_vious"
msgstr "Tìm _ngược"
-#: src/terminal-window.c:2063
+#: src/terminal-window.c:2056
msgid "_Clear Highlight"
msgstr "_Xoá tô sáng"
-#: src/terminal-window.c:2069
+#: src/terminal-window.c:2062
msgid "Go to _Line..."
msgstr "Tới _dòng..."
-#: src/terminal-window.c:2074
+#: src/terminal-window.c:2067
msgid "_Incremental Search..."
msgstr "Tìm k_iếm dần..."
-#: src/terminal-window.c:2081
+#: src/terminal-window.c:2074
msgid "Change _Profile"
msgstr "Đổi _hồ sơ"
-#: src/terminal-window.c:2083
+#: src/terminal-window.c:2076
msgid "_Previous Profile"
msgstr ""
-#: src/terminal-window.c:2088
+#: src/terminal-window.c:2081
msgid "_Next Profile"
msgstr ""
-#: src/terminal-window.c:2093
+#: src/terminal-window.c:2086
msgid "_Set Title…"
msgstr "Đặt tự_a đề"
-#: src/terminal-window.c:2097
+#: src/terminal-window.c:2090
msgid "Set _Character Encoding"
msgstr "Đặt _bảng mã"
-#: src/terminal-window.c:2099
+#: src/terminal-window.c:2092
msgid "_Reset"
msgstr "Đặt _lại"
-#: src/terminal-window.c:2104
+#: src/terminal-window.c:2097
msgid "Reset and C_lear"
msgstr "Đặt lại và _dọn"
-#: src/terminal-window.c:2111
+#: src/terminal-window.c:2104
msgid "_Add or Remove…"
msgstr "Thê_m hay Bỏ..."
-#: src/terminal-window.c:2118
+#: src/terminal-window.c:2111
msgid "_Previous Tab"
msgstr "Thanh t_rước"
-#: src/terminal-window.c:2123
+#: src/terminal-window.c:2116
msgid "_Next Tab"
msgstr "Thanh _sau"
-#: src/terminal-window.c:2128
+#: src/terminal-window.c:2121
msgid "Move Tab _Left"
msgstr "Chuyển thanh sang t_rái"
-#: src/terminal-window.c:2133
+#: src/terminal-window.c:2126
msgid "Move Tab _Right"
msgstr "Chuyển thanh sang _phải"
-#: src/terminal-window.c:2138
+#: src/terminal-window.c:2131
msgid "_Detach tab"
msgstr "Gỡ _ra thanh"
-#: src/terminal-window.c:2145
+#: src/terminal-window.c:2138
msgid "_Contents"
msgstr "Mụ_c lục"
-#: src/terminal-window.c:2150
+#: src/terminal-window.c:2143
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
-#: src/terminal-window.c:2157
+#: src/terminal-window.c:2150
msgid "_Open Hyperlink"
msgstr ""
-#: src/terminal-window.c:2162
+#: src/terminal-window.c:2155
msgid "_Copy Hyperlink Address"
msgstr ""
-#: src/terminal-window.c:2167
+#: src/terminal-window.c:2160
msgid "_Send Mail To…"
msgstr "_Gửi thư cho..."
-#: src/terminal-window.c:2172
+#: src/terminal-window.c:2165
msgid "_Copy E-mail Address"
msgstr "_Chép địa chỉ thư"
-#: src/terminal-window.c:2177
+#: src/terminal-window.c:2170
msgid "C_all To…"
msgstr "Gọ_i cho..."
-#: src/terminal-window.c:2182
+#: src/terminal-window.c:2175
msgid "_Copy Call Address"
msgstr "_Chép địa chỉ gọi"
-#: src/terminal-window.c:2187
+#: src/terminal-window.c:2180
msgid "_Open Link"
msgstr "_Mở liên kết"
-#: src/terminal-window.c:2192
+#: src/terminal-window.c:2185
msgid "_Copy Link Address"
msgstr "_Chép địa chỉ liên kết"
-#: src/terminal-window.c:2196
+#: src/terminal-window.c:2189
msgid "P_rofiles"
msgstr "Hồ _sơ"
-#: src/terminal-window.c:2233
+#: src/terminal-window.c:2226
msgid "L_eave Full Screen"
msgstr ""
-#: src/terminal-window.c:2237
+#: src/terminal-window.c:2230
msgid "_Input Methods"
msgstr "K_iểu gõ"
-#: src/terminal-window.c:2244
+#: src/terminal-window.c:2237
msgid "Show _Menubar"
msgstr "Hiện thanh t_rình đơn"
-#: src/terminal-window.c:2250
+#: src/terminal-window.c:2243
msgid "_Full Screen"
msgstr "T_oàn màn hình"
-#: src/terminal-window.c:3705
+#: src/terminal-window.c:3721
msgid ""
"There are still processes running in some terminals in this window.\n"
"Closing the window will kill all of them."
msgstr ""
-#: src/terminal-window.c:3711
+#: src/terminal-window.c:3727
msgid "There are multiple tabs open in this window."
msgstr ""
-#: src/terminal-window.c:3721
+#: src/terminal-window.c:3737
msgid "Close this terminal?"
msgstr "Đóng thiết bị cuối này ?"
-#: src/terminal-window.c:3722
+#: src/terminal-window.c:3738
msgid "C_lose Terminal"
msgstr ""
-#: src/terminal-window.c:3792
+#: src/terminal-window.c:3808
msgid "Could not save contents"
msgstr ""
-#: src/terminal-window.c:3816
+#: src/terminal-window.c:3832
msgid "Save as..."
msgstr ""
-#: src/terminal-window.c:4511
+#: src/terminal-window.c:4526
msgid "Contributors:"
msgstr "Người đóng góp:"
-#: src/terminal-window.c:4527
+#: src/terminal-window.c:4542
#, c-format
msgid ""
"MATE Terminal is a terminal emulator for the MATE Desktop Environment.\n"
"Powered by Virtual TErminal %d.%d.%d"
msgstr ""
-#: src/terminal-window.c:4533
+#: src/terminal-window.c:4548
msgid "About MATE Terminal"
msgstr ""
-#: src/terminal-window.c:4534
+#: src/terminal-window.c:4549
msgid ""
"Copyright © 2002–2004 Havoc Pennington\n"
"Copyright © 2003–2004, 2007 Mariano Suárez-Alvarez\n"
@@ -2805,6 +2805,6 @@ msgid ""
"Copyright © 2012-2021 MATE developers"
msgstr ""
-#: src/terminal-window.c:4546
+#: src/terminal-window.c:4561
msgid "translator-credits"
msgstr "giới thiệu-nhóm dịch"