summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorraveit65 <[email protected]>2016-04-07 12:18:11 +0200
committerraveit65 <[email protected]>2016-04-07 12:18:11 +0200
commit4ff7d49323cb85f4de697ac39ed94f4521a65d77 (patch)
tree30cdd2492f549f9dbef9eec3327fdaf46f696684 /po/vi.po
parentd93ad2e5c37849bcd8c3ac4a25f1959b6671e140 (diff)
downloadmate-utils-4ff7d49323cb85f4de697ac39ed94f4521a65d77.tar.bz2
mate-utils-4ff7d49323cb85f4de697ac39ed94f4521a65d77.tar.xz
add new languages and sync with transiflex
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po2996
1 files changed, 1501 insertions, 1495 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 33bd75f2..b11042d5 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -9,10 +9,10 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2015-01-24 13:29+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-01-24 12:29+0000\n"
-"Last-Translator: Stefano Karapetsas <[email protected]>\n"
-"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/MATE/language/vi/)\n"
+"POT-Creation-Date: 2015-12-10 13:06+0300\n"
+"PO-Revision-Date: 2015-12-10 10:12+0000\n"
+"Last-Translator: monsta <[email protected]>\n"
+"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/mate/MATE/language/vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
@@ -60,7 +60,8 @@ msgid "S_can Remote Folder..."
msgstr "Quét thư mục ở _xa..."
#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:6
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1279 ../logview/logview-window.c:809
+#: ../logview/src/logview-window.c:811
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1285
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
@@ -73,7 +74,8 @@ msgid "_Collapse All"
msgstr "_Co lại tất cả"
#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:9
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1280 ../logview/logview-window.c:810
+#: ../logview/src/logview-window.c:812
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1286
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
@@ -90,18 +92,20 @@ msgid "All_ocated Space"
msgstr "Vùng đã cấp _phát"
#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:13
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:1213
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1282 ../logview/logview-window.c:812
+#: ../logview/src/logview-window.c:814
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:1185
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1288
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
#. Help menu
#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:14
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1332 ../logview/logview-window.c:838
+#: ../logview/src/logview-window.c:840
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1338
msgid "_Contents"
msgstr "Mục lụ_c"
-#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:15 ../baobab/src/callbacks.c:97
+#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:15 ../baobab/src/baobab.c:1245
msgid "Disk Usage Analyzer"
msgstr "Bộ phân tích cách sử dụng đĩa"
@@ -225,12 +229,12 @@ msgstr "rảnh:"
#. set statusbar, percentage and allocated/normal size
#: ../baobab/src/baobab.c:240 ../baobab/src/baobab.c:297
-#: ../baobab/src/callbacks.c:259
+#: ../baobab/src/callbacks.c:258
msgid "Calculating percentage bars..."
msgstr "Đang tính các thanh phần trăm..."
#: ../baobab/src/baobab.c:251 ../baobab/src/baobab.c:1309
-#: ../baobab/src/callbacks.c:263
+#: ../baobab/src/callbacks.c:262
msgid "Ready"
msgstr "Sẵn sàng"
@@ -465,7 +469,7 @@ msgstr "Nội dung của thư mục chính của bạn đã thay đổi. Hãy ch
msgid "_Rescan"
msgstr "Quét _lại"
-#: ../baobab/src/baobab-treeview.c:222 ../gsearchtool/gsearchtool.c:2427
+#: ../baobab/src/baobab-treeview.c:222 ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2427
msgid "Folder"
msgstr "Thư mục"
@@ -473,7 +477,7 @@ msgstr "Thư mục"
msgid "Usage"
msgstr "Sử dụng"
-#: ../baobab/src/baobab-treeview.c:258 ../gsearchtool/gsearchtool.c:2440
+#: ../baobab/src/baobab-treeview.c:258 ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2440
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
@@ -503,43 +507,43 @@ msgstr "« %s » không phải là thư mục hợp lệ"
msgid "Could not analyze disk usage."
msgstr "Không thể phân tích sử dụng đĩa."
-#: ../baobab/src/baobab-utils.c:366
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:362
msgid "_Open Folder"
msgstr "Mở t_hư mục"
-#: ../baobab/src/baobab-utils.c:372
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1210
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:368
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:1210
msgid "Mo_ve to Trash"
msgstr "Chuyển vào Sọt _Rác"
-#: ../baobab/src/baobab-utils.c:406
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:402
#, c-format
msgid "Could not open folder \"%s\""
msgstr "Không mở được thư mục « %s »"
-#: ../baobab/src/baobab-utils.c:409
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:405
msgid "There is no installed viewer capable of displaying the folder."
msgstr "Chưa cài đặt chương trình nào có khả năng hiển thị tài liệu này."
-#: ../baobab/src/baobab-utils.c:478
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:474
#, c-format
msgid "Could not move \"%s\" to the Trash"
msgstr "Không chuyển được « %s » vào Sọt rác"
-#: ../baobab/src/baobab-utils.c:486
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:482
msgid "Could not move file to the Trash"
msgstr "Không chuyển được tập tin vào Sọt rác"
-#: ../baobab/src/baobab-utils.c:488
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:484
#, c-format
msgid "Details: %s"
msgstr "Chi tiết: %s"
-#: ../baobab/src/baobab-utils.c:524
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:520
msgid "There was an error displaying help."
msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp."
-#: ../baobab/src/callbacks.c:76 ../logview/logview-about.h:49
+#: ../baobab/src/callbacks.c:76 ../logview/src/logview-about.h:49
msgid ""
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
"under the terms of the GNU General Public License as published by the Free "
@@ -547,7 +551,7 @@ msgid ""
"any later version."
msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại và/hoặc sửa đổi nó theo các điều khoản của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của giấy phép này, hoặc bất kì phiên bản sau nào (tuỳ ý)."
-#: ../baobab/src/callbacks.c:81 ../logview/logview-about.h:53
+#: ../baobab/src/callbacks.c:81 ../logview/src/logview-about.h:53
msgid ""
"This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT "
"ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
@@ -555,32 +559,1280 @@ msgid ""
"more details."
msgstr "Chương trình này được phát hành với mong muốn nó sẽ là một phần mềm có ích,nhưng KHÔNG PHẢI CHỊU BẤT KÌ TRÁCH NHIỆM NÀO; thậm chí cả về KHẢ NĂNG BÁN LẠI hoặc PHÙ HỢP VỚI TỪNG MỤC ĐÍCH CỤ THỂ. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết."
-#: ../baobab/src/callbacks.c:86 ../logview/logview-about.h:57
+#: ../baobab/src/callbacks.c:86 ../logview/src/logview-about.h:57
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with"
" this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 "
"Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA"
msgstr "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do, Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
-#: ../baobab/src/callbacks.c:98
+#: ../baobab/src/callbacks.c:97
msgid "A graphical tool to analyze disk usage."
msgstr "Công cụ đồ họa để phân tích cách sử dụng đĩa."
#. translator credits
-#: ../baobab/src/callbacks.c:104 ../mate-dictionary/src/gdict-about.c:55
-#: ../logview/logview-about.h:63
+#: ../baobab/src/callbacks.c:103 ../logview/src/logview-about.h:63
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-about.c:55
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hoá MATE (http://matevi.sourceforge.net)"
-#: ../baobab/src/callbacks.c:202 ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:508
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:848
+#: ../baobab/src/callbacks.c:201
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:508
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:848
msgid "The document does not exist."
msgstr "Tài liệu này không tồn tại."
-#: ../baobab/src/callbacks.c:283
+#: ../baobab/src/callbacks.c:282
msgid "The folder does not exist."
msgstr "Thư mục không tồn tại."
+#: ../gsearchtool/data/mate-search-tool.appdata.xml.in.h:1
+msgid "A file searching tool for MATE Desktop"
+msgstr ""
+
+#: ../gsearchtool/data/mate-search-tool.appdata.xml.in.h:2
+msgid ""
+"<p> MATE Search Tool is a simple but powerful utility that allows you to "
+"search for files and folders on any mounted file system. Its interface gives"
+" you instant access to a wide variety of parameters for each search, such as"
+" text contained within a file, ownership, date of modification, file size, "
+"folder exclusion, etc.. </p>"
+msgstr ""
+
+#: ../gsearchtool/data/mate-search-tool.desktop.in.h:1
+msgid "MATE Search Tool"
+msgstr ""
+
+#: ../gsearchtool/data/mate-search-tool.desktop.in.h:2
+msgid "Locate documents and folders on this computer by name or content"
+msgstr "Trên máy tính này, tìm tài liệu và thư mục theo tên hay nội dung"
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:1
+msgid "Search history"
+msgstr ""
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:2
+msgid "This key defines the items which were searched for in the past."
+msgstr ""
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:3
+msgid "Show Additional Options"
+msgstr "Hiện tùy chọn thêm"
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:4
+msgid "Disable Quick Search"
+msgstr "Tắt Tìm nhanh"
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:5
+msgid ""
+"This key determines if the search tool disables the use of the locate "
+"command when performing simple file name searches."
+msgstr "Khóa này định nghĩa nếu công cụ tìm kiếm vô hiệu hóa sử dụng lệnh « Locate » (định vị) sau khi tìm kiếm tên tập tin cách đơn giản."
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:6
+msgid "Quick Search Excluded Paths"
+msgstr "Đường dẫn bị Loại trừ Tìm nhanh"
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:7
+msgid ""
+"This key defines the paths the search tool will exclude from a quick search."
+" The wildcards '*' and '?' are supported. The default values are /mnt/*, "
+"/media/*, /dev/*, /tmp/*, /proc/*, and /var/*."
+msgstr "Khóa này định nghĩa các đường dẫn mà công cụ tìm kiếm sẽ loại trừ ra việc Tìm nhanh. Hỗ trợ hai ký tự đại diện « * » (dấu sao) và « ? » (dấu hỏi). Giá trị mặc định là /mnt/* (gắn), /media/* (môi giới), /dev/* (phát hiện), /tmp/* (tạm thơi), /proc/* (tiến trình), và /var/* (biến)."
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:8
+msgid "Disable Quick Search Second Scan"
+msgstr "Tắt Việc Ra Quét Thứ hai Tìm Nhanh"
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:9
+msgid ""
+"This key determines if the search tool disables the use of the find command "
+"after performing a quick search."
+msgstr "Khóa này định nghĩa nếu công cụ tìm kiếm vô hiệu hóa sử dụng lệnh « Find » (tìm) sau khi Tìm nhanh."
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:10
+msgid "Quick Search Second Scan Excluded Paths"
+msgstr "Đường dẫn bị Loại trừ Việc Ra Quét Thứ hai Tìm Nhanh"
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:11
+msgid ""
+"This key defines the paths the search tool will exclude from a second scan "
+"when performing a quick search. The second scan uses the find command to "
+"search for files. The purpose of the second scan is to find files that have "
+"not been indexed. The wildcards '*' and '?' are supported. The default value"
+" is /."
+msgstr "Khóa này định nghĩa các đường dẫn mà công cụ tìm kiếm sẽ loại trừ ra lần thứ hai của Tìm nhanh hai lần. Tìm thứ hai sử dụng lệnh « Find » (Tìm) để tim kiếm tập tin; đích của tìm thứ hai này là tìm tập tin chưa trong chỉ mục. Hỗ trợ hai ký tự đại diện « * » (dấu sao) và « ? » (dấu hỏi). Giá trị mặc định là /."
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:12
+msgid "Search Result Columns Order"
+msgstr "Thứ tự cột kết quả tìm kiếm"
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:13
+msgid ""
+"This key defines the order of the columns in the search results. This key "
+"should not be modified by the user."
+msgstr "Khóa này định nghĩa thứ tự các cột trong kết quả tìm kiếm. Người dùng không nên sửa đổi khóa này."
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:14
+msgid "Default Window Width"
+msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định"
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:15
+msgid ""
+"This key defines the window width, and it's used to remember the size of the"
+" search tool between sessions. Setting it to -1 will make the search tool "
+"use the default width."
+msgstr "Khóa này định nghĩa độ rộng của cửa sổ, và nó dùng để nhớ kích cỡ của công cụ tìm kiếm giữa hai phiên chạy. Lập nó thành -1 sẽ làm cho công cụ tìm kiếm dùng độ rộng mặc định."
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:16
+msgid "Default Window Height"
+msgstr "Cao cửa sổ mặc định"
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:17
+msgid ""
+"This key defines the window height, and it's used to remember the size of "
+"the search tool between sessions. Setting it to -1 will make the search tool"
+" use the default height."
+msgstr "Khóa này định nghĩa độ cao của cửa sổ, và nó dùng để nhớ kích cỡ của công cụ tìm kiếm giữa hai phiên chạy. Lập nó thành -1 sẽ làm cho công cụ tìm kiếm dùng độ cao mặc định."
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:18
+msgid "Default Window Maximized"
+msgstr "Cửa sổ mặc định đã tối đa hóa"
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:19
+msgid ""
+"This key determines if the search tool window starts in a maximized state."
+msgstr "Khóa này định nghĩa nếu công cụ tìm kiếm bắt đầu trong tính trạng đã tối đa hóa."
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:20
+msgid "Look in Folder"
+msgstr "Tìm trong thư mục"
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:21
+msgid "This key defines the default value of the \"Look in Folder\" widget."
+msgstr "Khóa này xác định giá trị mặc định của widget \"Tìm trong thư mục\""
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:22
+msgid ""
+"This key determines if the \"Contains the text\" search option is selected "
+"when the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Chứa đoạn » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:23
+msgid ""
+"This key determines if the \"Date modified less than\" search option is "
+"selected when the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Có ngày sửa đổi trước » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:24
+msgid ""
+"This key determines if the \"Date modified more than\" search option is "
+"selected when the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Có ngày sửa đổi sau » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:25
+msgid ""
+"This key determines if the \"Size at least\" search option is selected when "
+"the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Kích thước ít nhất » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:26
+msgid ""
+"This key determines if the \"Size at most\" search option is selected when "
+"the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Kích thước lớn nhất » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:27
+msgid ""
+"This key determines if the \"File is empty\" search option is selected when "
+"the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Tập tin rỗng » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:28
+msgid ""
+"This key determines if the \"Owned by user\" search option is selected when "
+"the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Sở hữu bởi người dùng » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:29
+msgid ""
+"This key determines if the \"Owned by group\" search option is selected when"
+" the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Sở hữu bởi nhóm » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:30
+msgid ""
+"This key determines if the \"Owner is unrecognized\" search option is "
+"selected when the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Người sở hữu không nhận diện được » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:31
+msgid ""
+"This key determines if the \"Name does not contain\" search option is "
+"selected when the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Tên không chứa » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:32
+msgid ""
+"This key determines if the \"Name matches regular expression\" search option"
+" is selected when the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Tên khớp biểu thức chính quy » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:33
+msgid ""
+"This key determines if the \"Show hidden files and folders\" search option "
+"is selected when the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:34
+msgid ""
+"This key determines if the \"Follow symbolic links\" search option is "
+"selected when the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Theo liên kết biểu tượng » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/data/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:35
+msgid ""
+"This key determines if the \"Exclude other filesystems\" search option is "
+"selected when the search tool is started."
+msgstr ""
+
+#: ../gsearchtool/libeggsmclient/eggdesktopfile.c:165
+#, c-format
+msgid "File is not a valid .desktop file"
+msgstr ""
+
+#: ../gsearchtool/libeggsmclient/eggdesktopfile.c:188
+#, c-format
+msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'"
+msgstr "Không nhận ra tập tin màn hình nền phiên bản '%s'"
+
+#: ../gsearchtool/libeggsmclient/eggdesktopfile.c:957
+#, c-format
+msgid "Starting %s"
+msgstr "Đang khởi chạy %s"
+
+#: ../gsearchtool/libeggsmclient/eggdesktopfile.c:1098
+#, c-format
+msgid "Application does not accept documents on command line"
+msgstr "Ứng dụng không chấp nhận tài liệu thông qua dòng lệnh"
+
+#: ../gsearchtool/libeggsmclient/eggdesktopfile.c:1166
+#, c-format
+msgid "Unrecognized launch option: %d"
+msgstr "Không nhận ra tùy chọn khởi chạy: %d"
+
+#: ../gsearchtool/libeggsmclient/eggdesktopfile.c:1365
+#, c-format
+msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry"
+msgstr ""
+
+#: ../gsearchtool/libeggsmclient/eggdesktopfile.c:1384
+#, c-format
+msgid "Not a launchable item"
+msgstr "Không phải mục có thể khởi chạy"
+
+#: ../gsearchtool/libeggsmclient/eggsmclient.c:225
+msgid "Disable connection to session manager"
+msgstr "Tắt kết nối với trình quản lý phiên chạy"
+
+#: ../gsearchtool/libeggsmclient/eggsmclient.c:228
+msgid "Specify file containing saved configuration"
+msgstr "Xác định tập tin chứa cấu hình đã lưu"
+
+#: ../gsearchtool/libeggsmclient/eggsmclient.c:228
+msgid "FILE"
+msgstr "TẬP TIN"
+
+#: ../gsearchtool/libeggsmclient/eggsmclient.c:231
+msgid "Specify session management ID"
+msgstr ""
+
+#: ../gsearchtool/libeggsmclient/eggsmclient.c:231
+msgid "ID"
+msgstr ""
+
+#: ../gsearchtool/libeggsmclient/eggsmclient.c:252
+msgid "Session management options:"
+msgstr ""
+
+#: ../gsearchtool/libeggsmclient/eggsmclient.c:253
+msgid "Show session management options"
+msgstr ""
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:82
+msgid "Contains the _text"
+msgstr "Chứa _chữ"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:84
+msgid "_Date modified less than"
+msgstr "_Có ngày sửa đổi trước"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:84 ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:85
+msgid "days"
+msgstr "ngày"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:85
+msgid "Date modified more than"
+msgstr "Có ngày sửa đổi sau"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:87
+msgid "S_ize at least"
+msgstr "_Kích cỡ ít nhất"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:87 ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:88
+msgid "kilobytes"
+msgstr "kilo-byte"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:88
+msgid "Si_ze at most"
+msgstr "Kích cỡ _lớn nhất"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:89
+msgid "File is empty"
+msgstr "Tập tin rỗng"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:91
+msgid "Owned by _user"
+msgstr "Sở hữ_u bởi người dùng"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:92
+msgid "Owned by _group"
+msgstr "Sở hữu bởi _nhóm"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:93
+msgid "Owner is unrecognized"
+msgstr "Người sở hữu không được nhận diện"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:95
+msgid "Na_me does not contain"
+msgstr "Tên _không chứa"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:96
+msgid "Name matches regular e_xpression"
+msgstr "Tập tin khớp _biểu thức chính quy"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:98
+msgid "Show hidden and backup files"
+msgstr "Hiển thị các tập tin bị ẩn và tập tin sao lưu"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:99
+msgid "Follow symbolic links"
+msgstr "Theo liên kết biểu tượng"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:100
+msgid "Exclude other filesystems"
+msgstr "Bỏ qua hệ thống tệp tin khác"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:158
+msgid "Show version of the application"
+msgstr "Hiện phiên bản của ứng dụng"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:159 ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:164
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:173
+msgid "STRING"
+msgstr "CHUỖI"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:160
+msgid "PATH"
+msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:161
+msgid "VALUE"
+msgstr "GIÁ TRỊ"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:165 ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:166
+msgid "DAYS"
+msgstr "NGÀY"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:167 ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:168
+msgid "KILOBYTES"
+msgstr "KILÔ-BYTE"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:170
+msgid "USER"
+msgstr "NGƯỜI DÙNG"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:171
+msgid "GROUP"
+msgstr "NHÓM"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:174
+msgid "PATTERN"
+msgstr "MẪU"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:385
+msgid "A locate database has probably not been created."
+msgstr "Rất có thể là chưa tạo cơ sở dữ liệu locate (định vi)."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:487
+#, c-format
+msgid "Character set conversion failed for \"%s\""
+msgstr "Lỗi chuyển đổi bộ ký tự cho « %s »"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:511
+msgid "Searching..."
+msgstr "Đang tìm kiếm..."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:511 ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:1031
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:3030
+msgid "Search for Files"
+msgstr "Tìm tập tin"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:977 ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:1006
+msgid "No files found"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin nào"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:999
+msgid "(stopped)"
+msgstr "(dừng)"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:1005
+msgid "No Files Found"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin nào"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:1010
+#, c-format
+msgid "%'d File Found"
+msgid_plural "%'d Files Found"
+msgstr[0] "%'d Tệp tin tìm thấy"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:1014 ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:1052
+#, c-format
+msgid "%'d file found"
+msgid_plural "%'d files found"
+msgstr[0] "%'d tệp tin tìm thấy"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:1143
+msgid "Entry changed called for a non entry option!"
+msgstr "Mục nhập đã thay đổi gọi tùy chọn không mục nhập."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:1308
+msgid "Set the text of \"Name contains\" search option"
+msgstr "Lập chữ trong tùy chọn « Tên chứa »"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:1309
+msgid "Set the text of \"Look in folder\" search option"
+msgstr "Lập chữ trong tùy chọn « Tìm trong thư mục »"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:1310
+msgid "Sort files by one of the following: name, folder, size, type, or date"
+msgstr "Sắp xếp tập tin theo một trong những chỉ tiêu sau: tên, thư mục, cỡ, kiểu, hay ngày tháng"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:1311
+msgid "Set sort order to descending, the default is ascending"
+msgstr "Sắp thứ tự giảm dần. Mặc định là thứ tự tăng dần"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:1312
+msgid "Automatically start a search"
+msgstr "Tự động khởi động tìm kiếm"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:1318
+#, c-format
+msgid "Select the \"%s\" search option"
+msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « %s »"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:1321
+#, c-format
+msgid "Select and set the \"%s\" search option"
+msgstr "Chọn và lập tùy chọn « %s »"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:1428
+msgid "Invalid option passed to sortby command line argument."
+msgstr "Chuyển tùy chọn không hợp lệ cho lệnh « sortby » (sắp xếp theo)."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:1720
+msgid ""
+"\n"
+"... Too many errors to display ..."
+msgstr "\n... Quá nhiều lỗi, không thể hiển thị hết ..."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:1734
+msgid ""
+"The search results may be invalid. There were errors while performing this "
+"search."
+msgstr "Có lẽ kết quả tìm kiếm không hợp lệ. Gặp lỗi khi thực hiện tìm kiếm này."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:1746 ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:1790
+msgid "Show more _details"
+msgstr "Hiện chi tiết _hơn"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:1776
+msgid ""
+"The search results may be out of date or invalid. Do you want to disable "
+"the quick search feature?"
+msgstr "Có lẽ kết quả tìm kiếm quá hạn hay không hợp lệ. Bạn có muốn vô hiệu hóa tính năng Tìm nhanh không?"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:1801
+msgid "Disable _Quick Search"
+msgstr "Tắt _Tìm Nhanh"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:1828
+#, c-format
+msgid "Failed to set process group id of child %d: %s.\n"
+msgstr "Lỗi lập ID nhóm tiến trình của tiến trình con %d: %s.\n"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:1853
+msgid "Error parsing the search command."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tách lệnh tìm kiếm."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:1885
+msgid "Error running the search command."
+msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh tìm kiếm."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2008
+#, c-format
+msgid "Enter a text value for the \"%s\" search option."
+msgstr "Hãy nhập giá trị chữ cho tùy chọn « %s »."
+
+#. Translators: Below is a string displaying the search options name
+#. and unit value. For example, "\"Date modified less than\" in days".
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2013
+#, c-format
+msgid "\"%s\" in %s"
+msgstr "« %s » theo « %s »"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2015
+#, c-format
+msgid "Enter a value in %s for the \"%s\" search option."
+msgstr "Hãy nhập giá trị theo « %s » cho tùy chọn « %s »."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2073
+#, c-format
+msgid "Remove \"%s\""
+msgstr "Gỡ bỏ « %s »"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2074
+#, c-format
+msgid "Click to remove the \"%s\" search option."
+msgstr "Nhấn để gỡ bỏ tùy chọn tìm kiếm « %s »."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2167
+msgid "A_vailable options:"
+msgstr "Tùy chọn _sẵn sàng:"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2196
+msgid "Available options"
+msgstr "Tùy chọn hiện có"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2197
+msgid "Select a search option from the drop-down list."
+msgstr "Hãy chọn một tùy chọn tìm kiếm trong danh sách liệt kê thả."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2209
+msgid "Add search option"
+msgstr "Thêm tùy chọn tìm kiếm"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2210
+msgid "Click to add the selected available search option."
+msgstr "Nhấn để thêm tùy chọn hiện thời đã chọn."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2299
+msgid "S_earch results:"
+msgstr "_Kết quả tìm kiếm:"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2343
+msgid "List View"
+msgstr "Ô xem danh sách"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2403
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:246
+msgid "Name"
+msgstr "Tên"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2452
+msgid "Type"
+msgstr "Kiểu"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2464
+msgid "Date Modified"
+msgstr "Ngày sửa đổi"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2799
+msgid "_Name contains:"
+msgstr "Tê_n chứa:"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2813 ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2814
+msgid "Enter a filename or partial filename with or without wildcards."
+msgstr "Hãy nhập một tên tập tin hay tên tập tin cục bộ, có ký tự đại diện hay không có chúng."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2814
+msgid "Name contains"
+msgstr "Tên chứa"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2820
+msgid "_Look in folder:"
+msgstr "_Tìm trong thư mục:"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2826
+msgid "Browse"
+msgstr "Duyệt"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2835
+msgid "Look in folder"
+msgstr "Tìm trong thư mục"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2835
+msgid "Select the folder or device from which you want to begin the search."
+msgstr "Hãy chọn thư mục hay thiết bị, nơi bạn muốn bắt đầu tìm kiếm."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2853
+msgid "Select more _options"
+msgstr "Dùng nhiều _tùy chọn hơn"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2862
+msgid "Select more options"
+msgstr "Dùng nhiều tùy chọn hơn"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2862
+msgid "Click to expand or collapse the list of available options."
+msgstr "Nhắp để mở rộng hay co lại danh sách các tùy chọn hiện có."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2886
+msgid "Click to display the help manual."
+msgstr "Nhắp để hiển thị tập tin hướng dẫn trợ giúp."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2894
+msgid "Click to close \"Search for Files\"."
+msgstr "Nhấn để đóng « Tìm tập tin »."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2920
+msgid "Click to perform a search."
+msgstr "Nhấn để tìm kiếm."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:2921
+msgid "Click to stop a search."
+msgstr "Nhấn để ngừng tìm."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:3015
+msgid "- the MATE Search Tool"
+msgstr "— Công cụ Tìm kiếm MATE"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool.c:3024
+#, c-format
+msgid "Failed to parse command line arguments: %s\n"
+msgstr ""
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:198
+msgid "Could not open help document."
+msgstr "Không mở được tài liệu trợ giúp."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:349
+#, c-format
+msgid "Are you sure you want to open %d document?"
+msgid_plural "Are you sure you want to open %d documents?"
+msgstr[0] "Bạn có chắc muốn mở %d tài liệu không?"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:354
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:551
+#, c-format
+msgid "This will open %d separate window."
+msgid_plural "This will open %d separate windows."
+msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d cửa sổ riêng."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:394
+#, c-format
+msgid "Could not open document \"%s\"."
+msgstr "Không mở được tài liệu « %s »."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:423
+#, c-format
+msgid "Could not open folder \"%s\"."
+msgstr "Không mở được thư mục « %s »."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:431
+msgid "The caja file manager is not running."
+msgstr "Trình quản lý tập tin Caja chưa chạy."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:523
+msgid "There is no installed viewer capable of displaying the document."
+msgstr "Chưa cài đặt chương trình nào có khả năng hiển thị tài liệu này."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:546
+#, c-format
+msgid "Are you sure you want to open %d folder?"
+msgid_plural "Are you sure you want to open %d folders?"
+msgstr[0] "Bạn có chắc muốn mở %d thư mục không?"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:699
+#, c-format
+msgid "Could not move \"%s\" to trash."
+msgstr "Không chuyển được « %s » vào Sọt rác."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:730
+#, c-format
+msgid "Do you want to delete \"%s\" permanently?"
+msgstr "Bạn có muốn xóa bỏ vĩnh viễn « %s » không?"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:733
+#, c-format
+msgid "Trash is unavailable. Could not move \"%s\" to the trash."
+msgstr "Sọt rác không sẵn sàng nên không thể chuyển « %s » vào Sọt rác."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:772
+#, c-format
+msgid "Could not delete \"%s\"."
+msgstr "Không thể xóa bỏ « %s »."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:884
+#, c-format
+msgid "Deleting \"%s\" failed: %s."
+msgstr "Lỗi xóa bỏ « %s »: %s."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:896
+#, c-format
+msgid "Moving \"%s\" failed: %s."
+msgstr "Lỗi di chuyển « %s »: %s."
+
+#. Popup menu item: Open
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:1024
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:1054
+msgid "_Open"
+msgstr "_Mở"
+
+#. Popup menu item: Open with (default)
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:1079
+#, c-format
+msgid "_Open with %s"
+msgstr ""
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:1114
+#, c-format
+msgid "Open with %s"
+msgstr "Mở bằng %s"
+
+#. Popup menu item: Open With
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:1147
+msgid "Open Wit_h"
+msgstr ""
+
+#. Popup menu item: Open Containing Folder
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:1192
+msgid "Open Containing _Folder"
+msgstr ""
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:1232
+msgid "_Save Results As..."
+msgstr "Lư_u kết quả là..."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:1614
+msgid "Save Search Results As..."
+msgstr "Lưu kết quả tìm kiếm là..."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:1643
+msgid "Could not save document."
+msgstr "Không lưu được tài liệu."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:1644
+msgid "You did not select a document name."
+msgstr "Bạn chưa chọn tên tài liệu."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:1674
+#, c-format
+msgid "Could not save \"%s\" document to \"%s\"."
+msgstr "Không lưu được tài liệu « %s » vào « %s »."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:1707
+#, c-format
+msgid "The document \"%s\" already exists. Would you like to replace it?"
+msgstr "Tài liệu « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:1711
+msgid "If you replace an existing file, its contents will be overwritten."
+msgstr "Nếu bạn thay thế tài liệu đã có thì sẽ ghi đè lên nội dung nó."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:1726
+#: ../mate-screenshot/src/screenshot-xfer.c:82
+msgid "_Replace"
+msgstr "Tha_y thế"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:1775
+msgid "The document name you selected is a folder."
+msgstr "Tên tài liệu bạn chọn là một thư mục."
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-callbacks.c:1811
+msgid "You may not have write permissions to the document."
+msgstr "Bạn không có quyền ghi vào tài liệu này."
+
+#. Translators: Below are the strings displayed in the 'Date Modified'
+#. column of the list view. The format of this string can vary depending
+#. on age of a file. Please modify the format of the timestamp to match
+#. your locale. For example, to display 24 hour time replace the '%-I'
+#. with '%-H' and remove the '%p'. (See bugzilla report #120434.)
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:448
+msgid "today at %-I:%M %p"
+msgstr "hôm nay lúc %-I:%M:%p"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:450
+msgid "yesterday at %-I:%M %p"
+msgstr "hôm qua lúc %-I:%M:%p"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:452
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:454
+msgid "%A, %B %-d %Y at %-I:%M:%S %p"
+msgstr "%A, %-d %B %Y lúc %-I:%M:%S %p"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:641
+msgid "link (broken)"
+msgstr "liên kết (bị ngắt)"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:645
+#, c-format
+msgid "link to %s"
+msgstr "liên kết tới %s"
+
+#. START OF CAJA/EEL FUNCTIONS: USED FOR HANDLING OF DUPLICATE FILENAMES
+#. Localizers:
+#. * Feel free to leave out the st, nd, rd and th suffix or
+#. * make some or all of them match.
+#. localizers: tag used to detect the first copy of a file
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:1257
+msgid " (copy)"
+msgstr " (bản sao)"
+
+#. localizers: tag used to detect the second copy of a file
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:1259
+msgid " (another copy)"
+msgstr " (bản sao khác)"
+
+#. localizers: tag used to detect the x11th copy of a file
+#. localizers: tag used to detect the x12th copy of a file
+#. localizers: tag used to detect the x13th copy of a file
+#. localizers: tag used to detect the xxth copy of a file
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:1262
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:1264
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:1266
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:1276
+msgid "th copy)"
+msgstr "(bản sao"
+
+#. localizers: tag used to detect the x1st copy of a file
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:1269
+msgid "st copy)"
+msgstr "(bản sao"
+
+#. localizers: tag used to detect the x2nd copy of a file
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:1271
+msgid "nd copy)"
+msgstr "(bản sao"
+
+#. localizers: tag used to detect the x3rd copy of a file
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:1273
+msgid "rd copy)"
+msgstr "(bản sao"
+
+#. localizers: appended to first file copy
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:1290
+#, c-format
+msgid "%s (copy)%s"
+msgstr "%s (bản sao)%s"
+
+#. localizers: appended to second file copy
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:1292
+#, c-format
+msgid "%s (another copy)%s"
+msgstr "%s (bản sao khác)%s"
+
+#. localizers: appended to x11th file copy
+#. localizers: appended to x12th file copy
+#. localizers: appended to x13th file copy
+#. localizers: appended to xxth file copy
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:1295
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:1297
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:1299
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:1308
+#, c-format
+msgid "%s (%dth copy)%s"
+msgstr "%s (bản sao thứ %d)%s"
+
+#. localizers: appended to x1st file copy
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:1302
+#, c-format
+msgid "%s (%dst copy)%s"
+msgstr "%s (bản sao thứ %d)%s"
+
+#. localizers: appended to x2nd file copy
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:1304
+#, c-format
+msgid "%s (%dnd copy)%s"
+msgstr "%s (bản sao thứ %d)%s"
+
+#. localizers: appended to x3rd file copy
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:1306
+#, c-format
+msgid "%s (%drd copy)%s"
+msgstr "%s (bản sao thứ %d)%s"
+
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:1353
+msgid " (invalid Unicode)"
+msgstr " (Unicode không hợp lệ)"
+
+#. localizers: opening parentheses to match the "th copy)" string
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:1442
+msgid " ("
+msgstr " ("
+
+#. localizers: opening parentheses of the "th copy)" string
+#: ../gsearchtool/src/gsearchtool-support.c:1450
+#, c-format
+msgid " (%d"
+msgstr " (%d"
+
+#: ../logview/data/mate-system-log.desktop.in.in.h:1
+msgid "Log File Viewer"
+msgstr "Bộ Xem Tập Tin Ghi Lưu"
+
+#: ../logview/data/mate-system-log.desktop.in.in.h:2
+msgid "View or monitor system log files"
+msgstr "Xem hay theo dõi tập tin bản ghi hệ thống"
+
+#: ../logview/data/org.mate.system-log.gschema.xml.in.h:1
+msgid "Log file to open up on startup"
+msgstr "Bản ghi cần mở lúc khởi động"
+
+#: ../logview/data/org.mate.system-log.gschema.xml.in.h:2
+msgid ""
+"Specifies the log file displayed at startup. The default is either "
+"/var/adm/messages or /var/log/messages, depending on your operating system."
+msgstr "Xác định tập tin bản ghi cần hiển thị vào lúc khởi động. Mặc định hoặc là </var/adm/messages> hay </var/log/messages>, tùy thuộc vào hệ điều hành của bạn."
+
+#: ../logview/data/org.mate.system-log.gschema.xml.in.h:3
+msgid "Size of the font used to display the log"
+msgstr "Kích cỡ của phông chữ dùng để hiển thị bản ghi"
+
+#: ../logview/data/org.mate.system-log.gschema.xml.in.h:4
+msgid ""
+"Specifies the size of the fixed-width font used to display the log in the "
+"main tree view. The default is taken from the default terminal font size."
+msgstr "Ghi rõ kích cỡ của phông chữ cỡ cố định dùng để hiển thị bản ghi trong khung xem cây chính. Mặc định dựa vào kích cỡ phông chữ thiết bị cuối mặc định."
+
+#: ../logview/data/org.mate.system-log.gschema.xml.in.h:5
+msgid "Height of the main window in pixels"
+msgstr "Độ cao của cửa sổ chính theo điểm ảnh"
+
+#: ../logview/data/org.mate.system-log.gschema.xml.in.h:6
+msgid "Specifies the height of the log viewer main window in pixels."
+msgstr "Ghi rõ độ cao của cửa sổ chính cho bộ xem bản ghi, theo điểm ảnh."
+
+#: ../logview/data/org.mate.system-log.gschema.xml.in.h:7
+msgid "Width of the main window in pixels"
+msgstr "Độ cao của cửa sổ chính theo điểm ảnh"
+
+#: ../logview/data/org.mate.system-log.gschema.xml.in.h:8
+msgid "Specifies the width of the log viewer main window in pixels."
+msgstr "Ghi rõ độ rộng của cửa sổ chính cho bộ xem bản ghi, theo điểm ảnh."
+
+#: ../logview/data/org.mate.system-log.gschema.xml.in.h:9
+msgid "Log files to open up on startup"
+msgstr "Tập tin bản ghi cần mở vào lúc khởi động"
+
+#: ../logview/data/org.mate.system-log.gschema.xml.in.h:10
+msgid ""
+"Specifies a list of log files to open up at startup. A default list is "
+"created by reading /etc/syslog.conf."
+msgstr "Xác định danh sách các tập tin bản ghi cần mở vào lúc khởi động. Danh sách mặc định được tạo do việc đọc tập tin cấu hình bản ghi hệ thống </etc/syslog.conf>."
+
+#: ../logview/data/org.mate.system-log.gschema.xml.in.h:11
+msgid "List of saved filters"
+msgstr ""
+
+#: ../logview/data/org.mate.system-log.gschema.xml.in.h:12
+msgid "List of saved regexp filters"
+msgstr ""
+
+#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:1
+#: ../mate-screenshot/data/mate-screenshot.ui.h:3
+msgid "_Name:"
+msgstr "Tê_n:"
+
+#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:2
+msgid "_Regular Expression:"
+msgstr ""
+
+#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:3
+msgid "Highlight"
+msgstr ""
+
+#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:4
+msgid "Hide"
+msgstr ""
+
+#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:5
+msgid "Foreground:"
+msgstr ""
+
+#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:6
+msgid "Background:"
+msgstr ""
+
+#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:7
+msgid "Effect:"
+msgstr ""
+
+#: ../logview/src/logview-app.c:377
+#, c-format
+msgid "Impossible to open the file %s"
+msgstr "Không thể mở được tập tin %s"
+
+#: ../logview/src/logview-filter-manager.c:94
+msgid "Filter name is empty!"
+msgstr ""
+
+#: ../logview/src/logview-filter-manager.c:107
+msgid "Filter name may not contain the ':' character"
+msgstr ""
+
+#: ../logview/src/logview-filter-manager.c:130
+msgid "Regular expression is empty!"
+msgstr ""
+
+#: ../logview/src/logview-filter-manager.c:146
+#, c-format
+msgid "Regular expression is invalid: %s"
+msgstr ""
+
+#: ../logview/src/logview-filter-manager.c:242
+msgid "Please specify either foreground or background color!"
+msgstr ""
+
+#: ../logview/src/logview-filter-manager.c:296
+msgid "Edit filter"
+msgstr ""
+
+#: ../logview/src/logview-filter-manager.c:296
+msgid "Add new filter"
+msgstr ""
+
+#: ../logview/src/logview-filter-manager.c:508
+msgid "Filters"
+msgstr ""
+
+#: ../logview/src/logview-findbar.c:173
+msgid "_Find:"
+msgstr "_Tìm:"
+
+#: ../logview/src/logview-findbar.c:188
+msgid "Find Previous"
+msgstr "Tìm trước"
+
+#: ../logview/src/logview-findbar.c:191
+msgid "Find previous occurrence of the search string"
+msgstr "Tìm lần trước gặp chuỗi tìm kiếm"
+
+#: ../logview/src/logview-findbar.c:196
+msgid "Find Next"
+msgstr "Tìm tiếp"
+
+#: ../logview/src/logview-findbar.c:199
+msgid "Find next occurrence of the search string"
+msgstr "Tìm lần kế tiếp gặp chuỗi tìm kiếm"
+
+#: ../logview/src/logview-findbar.c:206
+msgid "Clear the search string"
+msgstr "Xoá chuỗi tìm kiếm"
+
+#: ../logview/src/logview-log.c:598
+msgid "Error while uncompressing the GZipped log. The file might be corrupt."
+msgstr "Gặp lỗi trong khi giải nén bản ghi đã nén GZip. Có thể là tập tin này bị hỏng."
+
+#: ../logview/src/logview-log.c:645
+msgid "You don't have enough permissions to read the file."
+msgstr "Bạn không có đủ quyền để đọc tập tin này."
+
+#: ../logview/src/logview-log.c:660
+msgid "The file is not a regular file or is not a text file."
+msgstr "Tập tin này không phải là một tập tin thông thường, hoặc không phải là một tập tin văn bản."
+
+#: ../logview/src/logview-log.c:742
+msgid "This version of System Log does not support GZipped logs."
+msgstr "Phiên bản Bản ghi Hệ thống (System Log) không hỗ trợ bản ghi đã nén GZip."
+
+#: ../logview/src/logview-loglist.c:316
+msgid "Loading..."
+msgstr "Đang nạp..."
+
+#: ../logview/src/logview-main.c:61
+msgid "Show the application's version"
+msgstr "Hiển thị phiên bản của ứng dụng"
+
+#: ../logview/src/logview-main.c:63
+msgid "[LOGFILE...]"
+msgstr "[TẬP_TIN_GHI_LƯU...]"
+
+#: ../logview/src/logview-main.c:67
+msgid " - Browse and monitor logs"
+msgstr " • Duyệt qua và theo dõi bản ghi"
+
+#: ../logview/src/logview-main.c:100
+msgid "Log Viewer"
+msgstr "Bộ Xem Bản Ghi"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:38 ../logview/src/logview-window.c:762
+msgid "System Log Viewer"
+msgstr "Bộ xem bản ghi hệ thống"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:212
+#, c-format
+msgid "last update: %s"
+msgstr "lần cập nhật cuối: %s"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:216
+#, c-format
+msgid "%d lines (%s) - %s"
+msgstr "%d dòng (%s) - %s"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:320
+msgid "Open Log"
+msgstr "Mở bản ghi"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:359
+#, c-format
+msgid "There was an error displaying help: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: %s"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:473
+msgid "Wrapped"
+msgstr "Đã bao bọc"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:488
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:1138
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:1232
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:1266
+msgid "Not found"
+msgstr "Không tìm thấy"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:767
+msgid "A system log viewer for MATE."
+msgstr "Bộ xem bản ghi hệ thống của MATE."
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:810
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1284
+msgid "_File"
+msgstr "_Tập tin"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:813
+msgid "_Filters"
+msgstr ""
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:816
+msgid "_Open..."
+msgstr "_Mở..."
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:816
+msgid "Open a log from file"
+msgstr "Mở bản ghi từ tập tin"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:818
+msgid "_Close"
+msgstr "Đón_g"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:818
+msgid "Close this log"
+msgstr "Đóng bản ghi này"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:820
+msgid "_Quit"
+msgstr "T_hoát"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:820
+msgid "Quit the log viewer"
+msgstr "Thoát khỏi bộ xem bản ghi"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:823
+msgid "_Copy"
+msgstr "_Chép"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:823
+msgid "Copy the selection"
+msgstr "Chép vùng chọn"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:825
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1305
+msgid "Select _All"
+msgstr "Chọn tất _cả"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:825
+msgid "Select the entire log"
+msgstr "Chọn toàn bộ bản ghi"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:827
+msgid "_Find..."
+msgstr "_Tìm..."
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:827
+msgid "Find a word or phrase in the log"
+msgstr "Tìm một từ hay cụm từ trong bản ghi"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:830
+msgid "Bigger text size"
+msgstr "Chữ lớn hơn"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:832
+msgid "Smaller text size"
+msgstr "Chữ nhỏ hơn"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:834
+msgid "Normal text size"
+msgstr "Cỡ chữ thường"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:837
+msgid "Manage Filters"
+msgstr ""
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:837
+msgid "Manage filters"
+msgstr ""
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:840
+msgid "Open the help contents for the log viewer"
+msgstr "Mở mục lục trợ giúp cho bộ xem bản ghi"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:842
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:1188
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1340
+msgid "_About"
+msgstr "_Giới thiệu"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:842
+msgid "Show the about dialog for the log viewer"
+msgstr "Hiển thị hộp giới thiệu cho bộ xem bản ghi"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:847
+msgid "_Statusbar"
+msgstr "Thanh t_rạng thái"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:847
+msgid "Show Status Bar"
+msgstr "Hiện thanh trạng thái"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:849
+msgid "Side _Pane"
+msgstr "Ô _bên"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:849
+msgid "Show Side Pane"
+msgstr "Hiện ô bên"
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:851
+msgid "Show matches only"
+msgstr ""
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:851
+msgid "Only show lines that match one of the given filters"
+msgstr ""
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:983
+#, c-format
+msgid "Can't read from \"%s\""
+msgstr ""
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:1413
+msgid "Version: "
+msgstr "Phiên bản: "
+
+#: ../logview/src/logview-window.c:1524
+msgid "Could not open the following files:"
+msgstr "Không thể mở những tập tin theo đây:"
+
#: ../mate-dictionary/data/default.desktop.in.h:1
msgid "Default Dictionary Server"
msgstr "Máy phục vụ từ điển mặc định"
@@ -605,6 +1857,22 @@ msgid ""
"query. </p>"
msgstr ""
+#: ../mate-dictionary/data/org.mate.DictionaryApplet.mate-panel-applet.in.in.h:1
+msgid "Dictionary Applet Factory"
+msgstr ""
+
+#: ../mate-dictionary/data/org.mate.DictionaryApplet.mate-panel-applet.in.in.h:2
+msgid "Factory for the dictionary applet"
+msgstr ""
+
+#: ../mate-dictionary/data/org.mate.DictionaryApplet.mate-panel-applet.in.in.h:3
+msgid "Dictionary Look up"
+msgstr ""
+
+#: ../mate-dictionary/data/org.mate.DictionaryApplet.mate-panel-applet.in.in.h:4
+msgid "Look up words in a dictionary"
+msgstr ""
+
#: ../mate-dictionary/data/org.mate.dictionary.gschema.xml.in.h:1
msgid "The default database to use"
msgstr "Cơ sở dữ liệu mặc định cần dùng"
@@ -643,10 +1911,6 @@ msgid ""
"The name of the dictionary source used to retrieve the definitions of words."
msgstr "Tên của nguồn từ điển được dùng để lấy lời định nghĩa của từ."
-#: ../mate-dictionary/data/spanish.desktop.in.h:1
-msgid "Spanish Dictionaries"
-msgstr "Từ điển tiếng Tây-ban-nha"
-
#: ../mate-dictionary/data/thai.desktop.in.h:1
msgid "Longdo Thai-English Dictionaries"
msgstr "Từ điển Longdo Thái-Anh"
@@ -812,13 +2076,6 @@ msgstr "Xoá danh sách các cơ sở dữ liệu sẵn sàng"
msgid "Error while matching"
msgstr "Gặp lỗi khi khớp"
-#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:1138
-#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:1232
-#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:1266
-#: ../logview/logview-window.c:486
-msgid "Not found"
-msgstr "Không tìm thấy"
-
#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:1327
msgid "F_ind:"
msgstr "_Tìm:"
@@ -857,11 +2114,6 @@ msgstr "Tên tập tin"
msgid "The filename used by this dictionary source"
msgstr "Tên tập tin dùng bởi nguồn từ điển này"
-#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:246
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2403
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:247
msgid "The display name of this dictionary source"
msgstr ""
@@ -1014,9 +2266,9 @@ msgid "Look up words in dictionaries"
msgstr "Tra tìm từ trong từ điển"
#: ../mate-dictionary/src/gdict-about.c:78
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:379
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:371
#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:604
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1968
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1974
msgid "Dictionary"
msgstr "Từ điển"
@@ -1053,55 +2305,43 @@ msgid ""
"%s"
msgstr "Gặp lỗi khi tra tìm lời định nghĩa của « %s »:\n%s"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:337
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:351
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:333
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:343
msgid "Words to look up"
msgstr "Từ cần tra tìm"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:337
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:339
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:351
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:333
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:335
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:343
msgid "word"
msgstr "từ"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:339
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:335
msgid "Words to match"
msgstr "Từ cần khớp"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:341
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:337
msgid "Dictionary source to use"
msgstr "Nguồn từ điển cần dùng"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:341
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:337
msgid "source"
msgstr "nguồn"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:343
-msgid "Show available dictionary sources"
-msgstr "Hiển thị các nguồn từ điển sẵn sàng"
-
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:345
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:339
msgid "Print result to the console"
msgstr "In kết quả ra bàn giao tiếp"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:347
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:341
msgid "Database to use"
msgstr "Cơ sở dữ liệu cần dùng"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:347
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:341
msgid "db"
msgstr "db"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:349
-msgid "Strategy to use"
-msgstr "Chiến lược cần dùng"
-
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:349
-msgid "strat"
-msgstr "chiến"
-
#. create the new option context
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:361
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:353
msgid " - Look up words in dictionaries"
msgstr " — Tra tìm từ trong từ điển"
@@ -1178,65 +2418,60 @@ msgid "Dictionary entry"
msgstr "Nhập vào từ điển"
#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:715
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1097
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1103
msgid "Dictionary Preferences"
msgstr "Tùy thích Từ điển"
#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:739
#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:495
#: ../mate-dictionary/src/gdict-source-dialog.c:478
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1244
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1250
#, c-format
msgid "There was an error while displaying help"
msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:893
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:878
#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:519
#, c-format
msgid "No dictionary source available with name '%s'"
msgstr "Không có nguồn từ điển với tên « %s »"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:897
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:882
#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:523
msgid "Unable to find dictionary source"
msgstr "Không tìm thấy nguồn từ điển"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:913
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:898
#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:539
#, c-format
msgid "No context available for source '%s'"
msgstr "Không có ngữ cảnh cho nguồn « %s »"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:917
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:902
#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:543
msgid "Unable to create a context"
msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:1198
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:1170
msgid "_Look Up Selected Text"
msgstr "_Tìm đoạn được chọn"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:1201
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:1173
msgid "Cl_ear"
msgstr "_Xóa"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:1204
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:1176
msgid "_Print"
msgstr "_In"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:1207
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:1179
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:1210
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:1182
msgid "Preferences"
msgstr ""
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:1216
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1334 ../logview/logview-window.c:840
-msgid "_About"
-msgstr "_Giới thiệu"
-
#: ../mate-dictionary/src/gdict-common.c:80
#, c-format
msgid "Unable to rename file '%s' to '%s': %s"
@@ -1324,179 +2559,171 @@ msgstr[0] "Tìm thấy %d lời định nghĩa"
msgid "%s - Dictionary"
msgstr "%s — Từ điển"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1278 ../logview/logview-window.c:808
-msgid "_File"
-msgstr "_Tập tin"
-
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1281
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1287
msgid "_Go"
msgstr "_Đi"
#. File menu
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1285
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1291
msgid "_New"
msgstr "_Mới"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1286
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1292
msgid "New look up"
msgstr "Tra tìm mới"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1287
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1293
msgid "_Save a Copy..."
msgstr "_Lưu một bản sao..."
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1289
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1295
msgid "P_review..."
msgstr "_Xem thử..."
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1290
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1296
msgid "Preview this document"
msgstr "Xem thử tài liệu này"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1291
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1297
msgid "_Print..."
msgstr "_In..."
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1292
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1298
msgid "Print this document"
msgstr "In tài liệu này"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1299 ../logview/logview-window.c:823
-msgid "Select _All"
-msgstr "Chọn tất _cả"
-
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1302
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1308
msgid "Find a word or phrase in the document"
msgstr "Tìm từ hay cụm từ trong tài liệu"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1304
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1310
msgid "Find Ne_xt"
msgstr "Tìm tiế_p"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1306
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1312
msgid "Find Pre_vious"
msgstr "Tìm t_rước"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1308
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1314
msgid "_Preferences"
msgstr "Tu_ỳ thích"
#. Go menu
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1312
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1318
msgid "_Previous Definition"
msgstr "Lời định nghĩa t_rước"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1313
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1319
msgid "Go to the previous definition"
msgstr "Trở về lời định nghĩa trước"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1314
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1320
msgid "_Next Definition"
msgstr "Lời định nghĩa _kế"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1315
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1321
msgid "Go to the next definition"
msgstr "Đến lời định nghĩa kế tiếp"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1316
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1322
msgid "_First Definition"
msgstr "Lời định nghĩa thứ _đầu"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1317
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1323
msgid "Go to the first definition"
msgstr "Đi đến lời định nghĩa thứ nhất"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1318
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1324
msgid "_Last Definition"
msgstr "Lời định nghĩa _cuối"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1319
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1325
msgid "Go to the last definition"
msgstr "Đi đến lời định nghĩa cuối cùng"
#. View menu
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1322
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1328
msgid "Similar _Words"
msgstr "Từ tươn_g tự"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1324
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1330
msgid "Dictionary Sources"
msgstr "Nguồn từ điển"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1326
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1332
msgid "Available _Databases"
msgstr "Cơ sở _dữ liệu sẵn sàng"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1328
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1334
msgid "Available St_rategies"
msgstr "_Chiến lược hiện có"
#. View menu
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1345
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1351
msgid "_Sidebar"
msgstr "Ô _bên"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1347
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1353
msgid "S_tatusbar"
msgstr "Thanh _trạng thái"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1412
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1418
#, c-format
msgid "Dictionary source `%s' selected"
msgstr "Nguồn từ điển « %s » đã chọn"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1433
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1439
#, c-format
msgid "Strategy `%s' selected"
msgstr "Chiến lược '%s' được chọn"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1453
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1459
#, c-format
msgid "Database `%s' selected"
msgstr "Cơ sở dữ liệu « %s » đã chọn"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1473
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1479
#, c-format
msgid "Word `%s' selected"
msgstr "Từ « %s » đã chọn"
#. speller
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1498
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1504
msgid "Double-click on the word to look up"
msgstr "Nhấn đôi vào từ cần tra tìm"
#. strat-chooser
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1504
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1510
msgid "Double-click on the matching strategy to use"
msgstr "Nhấp đúp chiến lược tìm cần dùng"
#. source-chooser
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1509
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1515
msgid "Double-click on the source to use"
msgstr "Nhấn đôi vào nguồn cần dùng"
#. db-chooser
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1518
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1524
msgid "Double-click on the database to use"
msgstr "Nhấn đôi vào cơ sở dữ liệu cần dùng"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1770
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1776
msgid "Look _up:"
msgstr "_Tra tìm:"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1849
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1855
msgid "Similar words"
msgstr "Từ tương tự"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1862
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1868
msgid "Available dictionaries"
msgstr "Từ điển sẵn sàng"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1880
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1886
msgid "Available strategies"
msgstr "Chiến lược hiện có"
-#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1896
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1902
msgid "Dictionary sources"
msgstr "Nguồn từ điển"
@@ -1541,80 +2768,154 @@ msgstr "Từ điển"
msgid "Strategies"
msgstr "Chiến lược"
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:133
+#: ../mate-screenshot/data/mate-screenshot.appdata.xml.in.h:1
+msgid "A screenshot utility for MATE Desktop"
+msgstr ""
+
+#: ../mate-screenshot/data/mate-screenshot.appdata.xml.in.h:2
+msgid ""
+"<p> MATE Screenshot is a simple utility that lets you capture screenshots of"
+" your desktop or of application windows. You can select to copy them to the "
+"system clipboard or save them in Portable Network Graphics (.png) image "
+"format. </p>"
+msgstr ""
+
+#: ../mate-screenshot/data/mate-screenshot.desktop.in.h:1
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:516
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:524
+msgid "Take Screenshot"
+msgstr "Chụp hình màn hình"
+
+#: ../mate-screenshot/data/mate-screenshot.desktop.in.h:2
+msgid "Save images of your desktop or individual windows"
+msgstr "Lưu ảnh của màn hình nền hay cửa sổ riêng"
+
+#: ../mate-screenshot/data/mate-screenshot.ui.h:1
+msgid "Save Screenshot"
+msgstr "Lưu chụp hình màn hình"
+
+#: ../mate-screenshot/data/mate-screenshot.ui.h:2
+msgid "C_opy to Clipboard"
+msgstr "Chép s_ang bảng nháp"
+
+#: ../mate-screenshot/data/mate-screenshot.ui.h:4
+msgid "Save in _folder:"
+msgstr "Lưu vào thư _mục:"
+
+#: ../mate-screenshot/data/mate-screenshot.ui.h:5
+msgid "*"
+msgstr "*"
+
+#: ../mate-screenshot/data/org.mate.screenshot.gschema.xml.in.h:1
+msgid "Screenshot delay"
+msgstr "Khoảng chờ chụp hình"
+
+#: ../mate-screenshot/data/org.mate.screenshot.gschema.xml.in.h:2
+msgid "The number of seconds to wait before taking the screenshot."
+msgstr "Số giây cần chờ trước khi chụp hình."
+
+#: ../mate-screenshot/data/org.mate.screenshot.gschema.xml.in.h:3
+msgid "Screenshot directory"
+msgstr "Thư mục hình chụp"
+
+#: ../mate-screenshot/data/org.mate.screenshot.gschema.xml.in.h:4
+msgid "The directory the last screenshot was saved in."
+msgstr "Thư mục nơi trình chụp màn hình vừa đã lưu."
+
+#: ../mate-screenshot/data/org.mate.screenshot.gschema.xml.in.h:5
+msgid "Include Border"
+msgstr "Gồm viền"
+
+#: ../mate-screenshot/data/org.mate.screenshot.gschema.xml.in.h:6
+msgid "Include the window manager border along with the screenshot"
+msgstr "Bao gồm viền của trình quản lý cửa sổ, trong chụp hình màn hình"
+
+#: ../mate-screenshot/data/org.mate.screenshot.gschema.xml.in.h:7
+msgid "Include Pointer"
+msgstr "Gồm có con trỏ"
+
+#: ../mate-screenshot/data/org.mate.screenshot.gschema.xml.in.h:8
+msgid "Include the pointer in the screenshot"
+msgstr "Bao gồm con trỏ khi chụp hình màn hình"
+
+#: ../mate-screenshot/data/org.mate.screenshot.gschema.xml.in.h:9
+msgid "Border Effect"
+msgstr "Tác dụng viền"
+
+#: ../mate-screenshot/data/org.mate.screenshot.gschema.xml.in.h:10
+msgid ""
+"Effect to add to the outside of a border. Possible values are \"shadow\", "
+"\"none\", and \"border\"."
+msgstr "Tác dụng cần thêm vào cạnh ở ngoại viền. Giá trị có thể là \"shadow\" (bóng), \"none\" (không), và \"border\" (viền)."
+
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:133
msgid "Error loading the help page"
msgstr "Gặp lỗi khi tải trợ giúp"
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:245
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:245
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:246
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:246
msgid "Drop shadow"
msgstr "Bỏ bóng"
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:247
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:247
msgid "Border"
msgstr "Đường viền"
#. * Include pointer *
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:351
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:351
msgid "Include _pointer"
msgstr "Gồm có con t_rỏ"
#. * Include window border *
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:360
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:360
msgid "Include the window _border"
msgstr "Gồm _viền cửa sổ"
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:375
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:375
msgid "Apply _effect:"
msgstr "Áp dụng _hiệu ứng:"
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:437
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:437
msgid "Grab the whole _desktop"
msgstr "Chụp _toàn bộ màn hình"
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:449
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:449
msgid "Grab the current _window"
msgstr "Chụp cửa sổ _hiện thời"
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:461
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:461
msgid "Select _area to grab"
msgstr ""
#. translators: this is the first part of the "grab after a
#. * delay of <spin button> seconds".
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:478
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:478
msgid "Grab _after a delay of"
msgstr "Chụp _sau khi chờ"
#. translators: this is the last part of the "grab after a
#. * delay of <spin button> seconds".
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:498
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1273
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:498
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:1263
msgid "seconds"
msgstr "giây"
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:516
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:524
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.desktop.in.h:1
-msgid "Take Screenshot"
-msgstr "Chụp hình màn hình"
-
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:525
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:525
msgid "Effects"
msgstr "Hiệu ứng"
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:530
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:530
msgid "Take _Screenshot"
msgstr "_Chụp hình màn hình"
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:650
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:650
msgid "Error while saving screenshot"
msgstr "Gặp lỗi khi lưu hình chụp"
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:653
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:653
#, c-format
msgid ""
"Impossible to save the screenshot to %s.\n"
@@ -1622,166 +2923,80 @@ msgid ""
" Please choose another location and retry."
msgstr "Không thể lưu ảnh chụp màn hình vào %s.\nLỗi: %s\nHãy chọn một vị trí khác và thử lại."
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:785
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:785
msgid "Screenshot taken"
msgstr ""
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:840
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:840
msgid "Unable to take a screenshot of the current window"
msgstr "Không thể chụp hình cửa sổ hiện thời"
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:893
-#, c-format
-msgid "Screenshot-%s.png"
-msgstr "Hình-chụp-%s.png"
-
-#. translators: this is the name of the file that gets
-#. * made up with the screenshot if a specific window is
-#. * taken
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:900
-#, c-format
-msgid "Screenshot-%s-%d.png"
-msgstr "Hình-chụp-%s-%d.png"
+#. Translators: This is a strftime format string.
+#. * It is used to display the time in 24-hours format (eg, like
+#. * in France: 20:10).
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:893
+msgid "%Y-%m-%d %H:%M:%S"
+msgstr ""
#. translators: this is the name of the file that gets made up
#. * with the screenshot if the entire screen is taken
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:910
-#: ../mate-screenshot/screenshot-dialog.c:369
-#: ../mate-screenshot/screenshot-save.c:196
-msgid "Screenshot.png"
-msgstr "Hình-chụp.png"
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:900
+#, c-format
+msgid "Screenshot at %s.png"
+msgstr ""
#. translators: this is the name of the file that gets
#. * made up with the screenshot if the entire screen is
#. * taken
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:917
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:907
#, c-format
-msgid "Screenshot-%d.png"
-msgstr "Hình-chụp-%d.png"
+msgid "Screenshot at %s - %d.png"
+msgstr ""
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1269
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:1259
msgid "Grab a window instead of the entire screen"
msgstr "Lấy một cửa sổ riêng thay thế toàn bộ màn hình"
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1270
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:1260
msgid "Grab an area of the screen instead of the entire screen"
msgstr "Lấy một một vùng thay vì toàn bộ màn hình"
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1271
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:1261
msgid "Include the window border with the screenshot"
msgstr "Gồm viền cửa sổ khi chụp hình màn hình"
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1272
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:1262
msgid "Remove the window border from the screenshot"
msgstr "Gỡ bỏ viền cửa sổ khỏi ảnh chụp màn hình"
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1273
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:1263
msgid "Take screenshot after specified delay [in seconds]"
msgstr "Chụp hình màn hình sau thời gian đã ghi rõ [theo giây]"
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1274
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:1264
msgid "Effect to add to the border (shadow, border or none)"
msgstr "Hiệu ứng cần thêm vào viền (bóng, viền hoặc không)"
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1274
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:1264
msgid "effect"
msgstr "hiệu ứng"
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1275
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:1265
msgid "Interactively set options"
msgstr "Đặt tuỳ chọn tương tác"
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1284
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:1274
msgid "Take a picture of the screen"
msgstr "Chụp hình của màn hình"
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1302
+#: ../mate-screenshot/src/mate-screenshot.c:1292
#, c-format
msgid ""
"Conflicting options: --window and --area should not be used at the same "
"time.\n"
msgstr ""
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.appdata.xml.in.h:1
-msgid "A screenshot utility for MATE Desktop"
-msgstr ""
-
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.appdata.xml.in.h:2
-msgid ""
-"<p> MATE Screenshot is a simple utility that lets you capture screenshots of"
-" your desktop or of application windows. You can select to copy them to the "
-"system clipboard or save them in Portable Network Graphics (.png) image "
-"format. </p>"
-msgstr ""
-
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.desktop.in.h:2
-msgid "Save images of your desktop or individual windows"
-msgstr "Lưu ảnh của màn hình nền hay cửa sổ riêng"
-
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.ui.h:1
-msgid "Save Screenshot"
-msgstr "Lưu chụp hình màn hình"
-
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.ui.h:2
-msgid "C_opy to Clipboard"
-msgstr "Chép s_ang bảng nháp"
-
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.ui.h:3
-#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:1
-msgid "_Name:"
-msgstr "Tê_n:"
-
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.ui.h:4
-msgid "Save in _folder:"
-msgstr "Lưu vào thư _mục:"
-
-#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.ui.h:5
-msgid "*"
-msgstr "*"
-
-#: ../mate-screenshot/org.mate.screenshot.gschema.xml.in.h:1
-msgid "Screenshot delay"
-msgstr "Khoảng chờ chụp hình"
-
-#: ../mate-screenshot/org.mate.screenshot.gschema.xml.in.h:2
-msgid "The number of seconds to wait before taking the screenshot."
-msgstr "Số giây cần chờ trước khi chụp hình."
-
-#: ../mate-screenshot/org.mate.screenshot.gschema.xml.in.h:3
-msgid "Screenshot directory"
-msgstr "Thư mục hình chụp"
-
-#: ../mate-screenshot/org.mate.screenshot.gschema.xml.in.h:4
-msgid "The directory the last screenshot was saved in."
-msgstr "Thư mục nơi trình chụp màn hình vừa đã lưu."
-
-#: ../mate-screenshot/org.mate.screenshot.gschema.xml.in.h:5
-msgid "Include Border"
-msgstr "Gồm viền"
-
-#: ../mate-screenshot/org.mate.screenshot.gschema.xml.in.h:6
-msgid "Include the window manager border along with the screenshot"
-msgstr "Bao gồm viền của trình quản lý cửa sổ, trong chụp hình màn hình"
-
-#: ../mate-screenshot/org.mate.screenshot.gschema.xml.in.h:7
-msgid "Include Pointer"
-msgstr "Gồm có con trỏ"
-
-#: ../mate-screenshot/org.mate.screenshot.gschema.xml.in.h:8
-msgid "Include the pointer in the screenshot"
-msgstr "Bao gồm con trỏ khi chụp hình màn hình"
-
-#: ../mate-screenshot/org.mate.screenshot.gschema.xml.in.h:9
-msgid "Border Effect"
-msgstr "Tác dụng viền"
-
-#: ../mate-screenshot/org.mate.screenshot.gschema.xml.in.h:10
-msgid ""
-"Effect to add to the outside of a border. Possible values are \"shadow\", "
-"\"none\", and \"border\"."
-msgstr "Tác dụng cần thêm vào cạnh ở ngoại viền. Giá trị có thể là \"shadow\" (bóng), \"none\" (không), và \"border\" (viền)."
-
-#: ../mate-screenshot/screenshot-dialog.c:246
+#: ../mate-screenshot/src/screenshot-dialog.c:246
#, c-format
msgid ""
"Error loading UI definition file for the screenshot program: \n"
@@ -1790,1259 +3005,50 @@ msgid ""
"Please check your installation of mate-utils."
msgstr ""
-#: ../mate-screenshot/screenshot-dialog.c:269
+#: ../mate-screenshot/src/screenshot-dialog.c:269
msgid "Select a folder"
msgstr "Chọn thư mục"
-#: ../mate-screenshot/screenshot-save.c:57
+#: ../mate-screenshot/src/screenshot-dialog.c:369
+#: ../mate-screenshot/src/screenshot-save.c:196
+msgid "Screenshot.png"
+msgstr "Hình-chụp.png"
+
+#: ../mate-screenshot/src/screenshot-save.c:57
#, c-format
msgid ""
"Unable to clear the temporary folder:\n"
"%s"
msgstr "Không thể xóa thư mục tạm:\n%s"
-#: ../mate-screenshot/screenshot-save.c:95
+#: ../mate-screenshot/src/screenshot-save.c:95
msgid ""
"The child save process unexpectedly exited. We are unable to write the "
"screenshot to disk."
msgstr "Tiến trình con lưu đã thoát bất ngờ. Như thế thì không ghi được chụp hình màn hình vào đĩa."
-#: ../mate-screenshot/screenshot-save.c:223
+#: ../mate-screenshot/src/screenshot-save.c:223
msgid "Unknown error saving screenshot to disk"
msgstr "Gặp lỗi lạ khi lưu chụp hình màn hình vào đĩa"
#. TODO: maybe we should also look at WM_NAME and WM_CLASS?
-#: ../mate-screenshot/screenshot-utils.c:998
+#: ../mate-screenshot/src/screenshot-utils.c:998
msgid "Untitled Window"
msgstr "Cửa sổ không tên"
-#: ../mate-screenshot/screenshot-xfer.c:72
+#: ../mate-screenshot/src/screenshot-xfer.c:72
msgid "File already exists"
msgstr "Tập tin đã có"
-#: ../mate-screenshot/screenshot-xfer.c:75
+#: ../mate-screenshot/src/screenshot-xfer.c:75
#, c-format
msgid "The file \"%s\" already exists. Would you like to replace it?"
msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
-#: ../mate-screenshot/screenshot-xfer.c:82
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1726
-msgid "_Replace"
-msgstr "Tha_y thế"
-
-#: ../mate-screenshot/screenshot-xfer.c:120
+#: ../mate-screenshot/src/screenshot-xfer.c:120
msgid "Saving file..."
msgstr "Đang lưu tập tin..."
-#: ../mate-screenshot/screenshot-xfer.c:290
+#: ../mate-screenshot/src/screenshot-xfer.c:290
msgid "Can't access source file"
msgstr "Không thể truy cập tập tin nguồn"
-
-#: ../gsearchtool/data/mate-search-tool.appdata.xml.in.h:1
-msgid "A file searching tool for MATE Desktop"
-msgstr ""
-
-#: ../gsearchtool/data/mate-search-tool.appdata.xml.in.h:2
-msgid ""
-"<p> MATE Search Tool is a simple but powerful utility that allows you to "
-"search for files and folders on any mounted file system. Its interface gives"
-" you instant access to a wide variety of parameters for each search, such as"
-" text contained within a file, ownership, date of modification, file size, "
-"folder exclusion, etc.. </p>"
-msgstr ""
-
-#: ../gsearchtool/mate-search-tool.desktop.in.h:1
-msgid "MATE Search Tool"
-msgstr ""
-
-#: ../gsearchtool/mate-search-tool.desktop.in.h:2
-msgid "Locate documents and folders on this computer by name or content"
-msgstr "Trên máy tính này, tìm tài liệu và thư mục theo tên hay nội dung"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:82
-msgid "Contains the _text"
-msgstr "Chứa _chữ"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:84
-msgid "_Date modified less than"
-msgstr "_Có ngày sửa đổi trước"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:84 ../gsearchtool/gsearchtool.c:85
-msgid "days"
-msgstr "ngày"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:85
-msgid "Date modified more than"
-msgstr "Có ngày sửa đổi sau"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:87
-msgid "S_ize at least"
-msgstr "_Kích cỡ ít nhất"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:87 ../gsearchtool/gsearchtool.c:88
-msgid "kilobytes"
-msgstr "kilo-byte"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:88
-msgid "Si_ze at most"
-msgstr "Kích cỡ _lớn nhất"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:89
-msgid "File is empty"
-msgstr "Tập tin rỗng"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:91
-msgid "Owned by _user"
-msgstr "Sở hữ_u bởi người dùng"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:92
-msgid "Owned by _group"
-msgstr "Sở hữu bởi _nhóm"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:93
-msgid "Owner is unrecognized"
-msgstr "Người sở hữu không được nhận diện"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:95
-msgid "Na_me does not contain"
-msgstr "Tên _không chứa"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:96
-msgid "Name matches regular e_xpression"
-msgstr "Tập tin khớp _biểu thức chính quy"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:98
-msgid "Show hidden and backup files"
-msgstr "Hiển thị các tập tin bị ẩn và tập tin sao lưu"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:99
-msgid "Follow symbolic links"
-msgstr "Theo liên kết biểu tượng"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:100
-msgid "Exclude other filesystems"
-msgstr "Bỏ qua hệ thống tệp tin khác"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:158
-msgid "Show version of the application"
-msgstr "Hiện phiên bản của ứng dụng"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:159 ../gsearchtool/gsearchtool.c:164
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:173
-msgid "STRING"
-msgstr "CHUỖI"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:160
-msgid "PATH"
-msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:161
-msgid "VALUE"
-msgstr "GIÁ TRỊ"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:165 ../gsearchtool/gsearchtool.c:166
-msgid "DAYS"
-msgstr "NGÀY"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:167 ../gsearchtool/gsearchtool.c:168
-msgid "KILOBYTES"
-msgstr "KILÔ-BYTE"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:170
-msgid "USER"
-msgstr "NGƯỜI DÙNG"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:171
-msgid "GROUP"
-msgstr "NHÓM"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:174
-msgid "PATTERN"
-msgstr "MẪU"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:385
-msgid "A locate database has probably not been created."
-msgstr "Rất có thể là chưa tạo cơ sở dữ liệu locate (định vi)."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:487
-#, c-format
-msgid "Character set conversion failed for \"%s\""
-msgstr "Lỗi chuyển đổi bộ ký tự cho « %s »"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:511
-msgid "Searching..."
-msgstr "Đang tìm kiếm..."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:511 ../gsearchtool/gsearchtool.c:1031
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:3030
-msgid "Search for Files"
-msgstr "Tìm tập tin"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:977 ../gsearchtool/gsearchtool.c:1006
-msgid "No files found"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin nào"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:999
-msgid "(stopped)"
-msgstr "(dừng)"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1005
-msgid "No Files Found"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin nào"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1010
-#, c-format
-msgid "%'d File Found"
-msgid_plural "%'d Files Found"
-msgstr[0] "%'d Tệp tin tìm thấy"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1014 ../gsearchtool/gsearchtool.c:1052
-#, c-format
-msgid "%'d file found"
-msgid_plural "%'d files found"
-msgstr[0] "%'d tệp tin tìm thấy"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1143
-msgid "Entry changed called for a non entry option!"
-msgstr "Mục nhập đã thay đổi gọi tùy chọn không mục nhập."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1308
-msgid "Set the text of \"Name contains\" search option"
-msgstr "Lập chữ trong tùy chọn « Tên chứa »"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1309
-msgid "Set the text of \"Look in folder\" search option"
-msgstr "Lập chữ trong tùy chọn « Tìm trong thư mục »"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1310
-msgid "Sort files by one of the following: name, folder, size, type, or date"
-msgstr "Sắp xếp tập tin theo một trong những chỉ tiêu sau: tên, thư mục, cỡ, kiểu, hay ngày tháng"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1311
-msgid "Set sort order to descending, the default is ascending"
-msgstr "Sắp thứ tự giảm dần. Mặc định là thứ tự tăng dần"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1312
-msgid "Automatically start a search"
-msgstr "Tự động khởi động tìm kiếm"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1318
-#, c-format
-msgid "Select the \"%s\" search option"
-msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « %s »"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1321
-#, c-format
-msgid "Select and set the \"%s\" search option"
-msgstr "Chọn và lập tùy chọn « %s »"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1428
-msgid "Invalid option passed to sortby command line argument."
-msgstr "Chuyển tùy chọn không hợp lệ cho lệnh « sortby » (sắp xếp theo)."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1720
-msgid ""
-"\n"
-"... Too many errors to display ..."
-msgstr "\n... Quá nhiều lỗi, không thể hiển thị hết ..."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1734
-msgid ""
-"The search results may be invalid. There were errors while performing this "
-"search."
-msgstr "Có lẽ kết quả tìm kiếm không hợp lệ. Gặp lỗi khi thực hiện tìm kiếm này."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1746 ../gsearchtool/gsearchtool.c:1790
-msgid "Show more _details"
-msgstr "Hiện chi tiết _hơn"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1776
-msgid ""
-"The search results may be out of date or invalid. Do you want to disable "
-"the quick search feature?"
-msgstr "Có lẽ kết quả tìm kiếm quá hạn hay không hợp lệ. Bạn có muốn vô hiệu hóa tính năng Tìm nhanh không?"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1801
-msgid "Disable _Quick Search"
-msgstr "Tắt _Tìm Nhanh"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1828
-#, c-format
-msgid "Failed to set process group id of child %d: %s.\n"
-msgstr "Lỗi lập ID nhóm tiến trình của tiến trình con %d: %s.\n"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1853
-msgid "Error parsing the search command."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân tách lệnh tìm kiếm."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1885
-msgid "Error running the search command."
-msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh tìm kiếm."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2008
-#, c-format
-msgid "Enter a text value for the \"%s\" search option."
-msgstr "Hãy nhập giá trị chữ cho tùy chọn « %s »."
-
-#. Translators: Below is a string displaying the search options name
-#. and unit value. For example, "\"Date modified less than\" in days".
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2013
-#, c-format
-msgid "\"%s\" in %s"
-msgstr "« %s » theo « %s »"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2015
-#, c-format
-msgid "Enter a value in %s for the \"%s\" search option."
-msgstr "Hãy nhập giá trị theo « %s » cho tùy chọn « %s »."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2073
-#, c-format
-msgid "Remove \"%s\""
-msgstr "Gỡ bỏ « %s »"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2074
-#, c-format
-msgid "Click to remove the \"%s\" search option."
-msgstr "Nhấn để gỡ bỏ tùy chọn tìm kiếm « %s »."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2167
-msgid "A_vailable options:"
-msgstr "Tùy chọn _sẵn sàng:"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2196
-msgid "Available options"
-msgstr "Tùy chọn hiện có"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2197
-msgid "Select a search option from the drop-down list."
-msgstr "Hãy chọn một tùy chọn tìm kiếm trong danh sách liệt kê thả."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2209
-msgid "Add search option"
-msgstr "Thêm tùy chọn tìm kiếm"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2210
-msgid "Click to add the selected available search option."
-msgstr "Nhấn để thêm tùy chọn hiện thời đã chọn."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2299
-msgid "S_earch results:"
-msgstr "_Kết quả tìm kiếm:"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2343
-msgid "List View"
-msgstr "Ô xem danh sách"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2452
-msgid "Type"
-msgstr "Kiểu"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2464
-msgid "Date Modified"
-msgstr "Ngày sửa đổi"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2799
-msgid "_Name contains:"
-msgstr "Tê_n chứa:"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2813 ../gsearchtool/gsearchtool.c:2814
-msgid "Enter a filename or partial filename with or without wildcards."
-msgstr "Hãy nhập một tên tập tin hay tên tập tin cục bộ, có ký tự đại diện hay không có chúng."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2814
-msgid "Name contains"
-msgstr "Tên chứa"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2820
-msgid "_Look in folder:"
-msgstr "_Tìm trong thư mục:"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2826
-msgid "Browse"
-msgstr "Duyệt"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2835
-msgid "Look in folder"
-msgstr "Tìm trong thư mục"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2835
-msgid "Select the folder or device from which you want to begin the search."
-msgstr "Hãy chọn thư mục hay thiết bị, nơi bạn muốn bắt đầu tìm kiếm."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2853
-msgid "Select more _options"
-msgstr "Dùng nhiều _tùy chọn hơn"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2862
-msgid "Select more options"
-msgstr "Dùng nhiều tùy chọn hơn"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2862
-msgid "Click to expand or collapse the list of available options."
-msgstr "Nhắp để mở rộng hay co lại danh sách các tùy chọn hiện có."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2886
-msgid "Click to display the help manual."
-msgstr "Nhắp để hiển thị tập tin hướng dẫn trợ giúp."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2894
-msgid "Click to close \"Search for Files\"."
-msgstr "Nhấn để đóng « Tìm tập tin »."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2920
-msgid "Click to perform a search."
-msgstr "Nhấn để tìm kiếm."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2921
-msgid "Click to stop a search."
-msgstr "Nhấn để ngừng tìm."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:3015
-msgid "- the MATE Search Tool"
-msgstr "— Công cụ Tìm kiếm MATE"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:3024
-#, c-format
-msgid "Failed to parse command line arguments: %s\n"
-msgstr ""
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:198
-msgid "Could not open help document."
-msgstr "Không mở được tài liệu trợ giúp."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:349
-#, c-format
-msgid "Are you sure you want to open %d document?"
-msgid_plural "Are you sure you want to open %d documents?"
-msgstr[0] "Bạn có chắc muốn mở %d tài liệu không?"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:354
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:551
-#, c-format
-msgid "This will open %d separate window."
-msgid_plural "This will open %d separate windows."
-msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d cửa sổ riêng."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:394
-#, c-format
-msgid "Could not open document \"%s\"."
-msgstr "Không mở được tài liệu « %s »."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:423
-#, c-format
-msgid "Could not open folder \"%s\"."
-msgstr "Không mở được thư mục « %s »."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:431
-msgid "The caja file manager is not running."
-msgstr "Trình quản lý tập tin Caja chưa chạy."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:523
-msgid "There is no installed viewer capable of displaying the document."
-msgstr "Chưa cài đặt chương trình nào có khả năng hiển thị tài liệu này."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:546
-#, c-format
-msgid "Are you sure you want to open %d folder?"
-msgid_plural "Are you sure you want to open %d folders?"
-msgstr[0] "Bạn có chắc muốn mở %d thư mục không?"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:699
-#, c-format
-msgid "Could not move \"%s\" to trash."
-msgstr "Không chuyển được « %s » vào Sọt rác."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:730
-#, c-format
-msgid "Do you want to delete \"%s\" permanently?"
-msgstr "Bạn có muốn xóa bỏ vĩnh viễn « %s » không?"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:733
-#, c-format
-msgid "Trash is unavailable. Could not move \"%s\" to the trash."
-msgstr "Sọt rác không sẵn sàng nên không thể chuyển « %s » vào Sọt rác."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:772
-#, c-format
-msgid "Could not delete \"%s\"."
-msgstr "Không thể xóa bỏ « %s »."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:884
-#, c-format
-msgid "Deleting \"%s\" failed: %s."
-msgstr "Lỗi xóa bỏ « %s »: %s."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:896
-#, c-format
-msgid "Moving \"%s\" failed: %s."
-msgstr "Lỗi di chuyển « %s »: %s."
-
-#. Popup menu item: Open
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1024
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1054
-msgid "_Open"
-msgstr "_Mở"
-
-#. Popup menu item: Open with (default)
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1079
-#, c-format
-msgid "_Open with %s"
-msgstr ""
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1114
-#, c-format
-msgid "Open with %s"
-msgstr "Mở bằng %s"
-
-#. Popup menu item: Open With
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1147
-msgid "Open Wit_h"
-msgstr ""
-
-#. Popup menu item: Open Containing Folder
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1192
-msgid "Open Containing _Folder"
-msgstr ""
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1232
-msgid "_Save Results As..."
-msgstr "Lư_u kết quả là..."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1614
-msgid "Save Search Results As..."
-msgstr "Lưu kết quả tìm kiếm là..."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1643
-msgid "Could not save document."
-msgstr "Không lưu được tài liệu."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1644
-msgid "You did not select a document name."
-msgstr "Bạn chưa chọn tên tài liệu."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1674
-#, c-format
-msgid "Could not save \"%s\" document to \"%s\"."
-msgstr "Không lưu được tài liệu « %s » vào « %s »."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1707
-#, c-format
-msgid "The document \"%s\" already exists. Would you like to replace it?"
-msgstr "Tài liệu « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1711
-msgid "If you replace an existing file, its contents will be overwritten."
-msgstr "Nếu bạn thay thế tài liệu đã có thì sẽ ghi đè lên nội dung nó."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1775
-msgid "The document name you selected is a folder."
-msgstr "Tên tài liệu bạn chọn là một thư mục."
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1811
-msgid "You may not have write permissions to the document."
-msgstr "Bạn không có quyền ghi vào tài liệu này."
-
-#. Translators: Below are the strings displayed in the 'Date Modified'
-#. column of the list view. The format of this string can vary depending
-#. on age of a file. Please modify the format of the timestamp to match
-#. your locale. For example, to display 24 hour time replace the '%-I'
-#. with '%-H' and remove the '%p'. (See bugzilla report #120434.)
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:448
-msgid "today at %-I:%M %p"
-msgstr "hôm nay lúc %-I:%M:%p"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:450
-msgid "yesterday at %-I:%M %p"
-msgstr "hôm qua lúc %-I:%M:%p"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:452
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:454
-msgid "%A, %B %-d %Y at %-I:%M:%S %p"
-msgstr "%A, %-d %B %Y lúc %-I:%M:%S %p"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:641
-msgid "link (broken)"
-msgstr "liên kết (bị ngắt)"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:645
-#, c-format
-msgid "link to %s"
-msgstr "liên kết tới %s"
-
-#. START OF CAJA/EEL FUNCTIONS: USED FOR HANDLING OF DUPLICATE FILENAMES
-#. Localizers:
-#. * Feel free to leave out the st, nd, rd and th suffix or
-#. * make some or all of them match.
-#. localizers: tag used to detect the first copy of a file
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1257
-msgid " (copy)"
-msgstr " (bản sao)"
-
-#. localizers: tag used to detect the second copy of a file
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1259
-msgid " (another copy)"
-msgstr " (bản sao khác)"
-
-#. localizers: tag used to detect the x11th copy of a file
-#. localizers: tag used to detect the x12th copy of a file
-#. localizers: tag used to detect the x13th copy of a file
-#. localizers: tag used to detect the xxth copy of a file
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1262
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1264
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1266
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1276
-msgid "th copy)"
-msgstr "(bản sao"
-
-#. localizers: tag used to detect the x1st copy of a file
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1269
-msgid "st copy)"
-msgstr "(bản sao"
-
-#. localizers: tag used to detect the x2nd copy of a file
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1271
-msgid "nd copy)"
-msgstr "(bản sao"
-
-#. localizers: tag used to detect the x3rd copy of a file
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1273
-msgid "rd copy)"
-msgstr "(bản sao"
-
-#. localizers: appended to first file copy
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1290
-#, c-format
-msgid "%s (copy)%s"
-msgstr "%s (bản sao)%s"
-
-#. localizers: appended to second file copy
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1292
-#, c-format
-msgid "%s (another copy)%s"
-msgstr "%s (bản sao khác)%s"
-
-#. localizers: appended to x11th file copy
-#. localizers: appended to x12th file copy
-#. localizers: appended to x13th file copy
-#. localizers: appended to xxth file copy
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1295
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1297
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1299
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1308
-#, c-format
-msgid "%s (%dth copy)%s"
-msgstr "%s (bản sao thứ %d)%s"
-
-#. localizers: appended to x1st file copy
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1302
-#, c-format
-msgid "%s (%dst copy)%s"
-msgstr "%s (bản sao thứ %d)%s"
-
-#. localizers: appended to x2nd file copy
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1304
-#, c-format
-msgid "%s (%dnd copy)%s"
-msgstr "%s (bản sao thứ %d)%s"
-
-#. localizers: appended to x3rd file copy
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1306
-#, c-format
-msgid "%s (%drd copy)%s"
-msgstr "%s (bản sao thứ %d)%s"
-
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1353
-msgid " (invalid Unicode)"
-msgstr " (Unicode không hợp lệ)"
-
-#. localizers: opening parentheses to match the "th copy)" string
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1442
-msgid " ("
-msgstr " ("
-
-#. localizers: opening parentheses of the "th copy)" string
-#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1450
-#, c-format
-msgid " (%d"
-msgstr " (%d"
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:1
-msgid "Search history"
-msgstr ""
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:2
-msgid "This key defines the items which were searched for in the past."
-msgstr ""
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:3
-msgid "Show Additional Options"
-msgstr "Hiện tùy chọn thêm"
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:4
-msgid "Disable Quick Search"
-msgstr "Tắt Tìm nhanh"
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:5
-msgid ""
-"This key determines if the search tool disables the use of the locate "
-"command when performing simple file name searches."
-msgstr "Khóa này định nghĩa nếu công cụ tìm kiếm vô hiệu hóa sử dụng lệnh « Locate » (định vị) sau khi tìm kiếm tên tập tin cách đơn giản."
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:6
-msgid "Quick Search Excluded Paths"
-msgstr "Đường dẫn bị Loại trừ Tìm nhanh"
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:7
-msgid ""
-"This key defines the paths the search tool will exclude from a quick search."
-" The wildcards '*' and '?' are supported. The default values are /mnt/*, "
-"/media/*, /dev/*, /tmp/*, /proc/*, and /var/*."
-msgstr "Khóa này định nghĩa các đường dẫn mà công cụ tìm kiếm sẽ loại trừ ra việc Tìm nhanh. Hỗ trợ hai ký tự đại diện « * » (dấu sao) và « ? » (dấu hỏi). Giá trị mặc định là /mnt/* (gắn), /media/* (môi giới), /dev/* (phát hiện), /tmp/* (tạm thơi), /proc/* (tiến trình), và /var/* (biến)."
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:8
-msgid "Disable Quick Search Second Scan"
-msgstr "Tắt Việc Ra Quét Thứ hai Tìm Nhanh"
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:9
-msgid ""
-"This key determines if the search tool disables the use of the find command "
-"after performing a quick search."
-msgstr "Khóa này định nghĩa nếu công cụ tìm kiếm vô hiệu hóa sử dụng lệnh « Find » (tìm) sau khi Tìm nhanh."
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:10
-msgid "Quick Search Second Scan Excluded Paths"
-msgstr "Đường dẫn bị Loại trừ Việc Ra Quét Thứ hai Tìm Nhanh"
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:11
-msgid ""
-"This key defines the paths the search tool will exclude from a second scan "
-"when performing a quick search. The second scan uses the find command to "
-"search for files. The purpose of the second scan is to find files that have "
-"not been indexed. The wildcards '*' and '?' are supported. The default value"
-" is /."
-msgstr "Khóa này định nghĩa các đường dẫn mà công cụ tìm kiếm sẽ loại trừ ra lần thứ hai của Tìm nhanh hai lần. Tìm thứ hai sử dụng lệnh « Find » (Tìm) để tim kiếm tập tin; đích của tìm thứ hai này là tìm tập tin chưa trong chỉ mục. Hỗ trợ hai ký tự đại diện « * » (dấu sao) và « ? » (dấu hỏi). Giá trị mặc định là /."
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:12
-msgid "Search Result Columns Order"
-msgstr "Thứ tự cột kết quả tìm kiếm"
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:13
-msgid ""
-"This key defines the order of the columns in the search results. This key "
-"should not be modified by the user."
-msgstr "Khóa này định nghĩa thứ tự các cột trong kết quả tìm kiếm. Người dùng không nên sửa đổi khóa này."
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:14
-msgid "Default Window Width"
-msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định"
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:15
-msgid ""
-"This key defines the window width, and it's used to remember the size of the"
-" search tool between sessions. Setting it to -1 will make the search tool "
-"use the default width."
-msgstr "Khóa này định nghĩa độ rộng của cửa sổ, và nó dùng để nhớ kích cỡ của công cụ tìm kiếm giữa hai phiên chạy. Lập nó thành -1 sẽ làm cho công cụ tìm kiếm dùng độ rộng mặc định."
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:16
-msgid "Default Window Height"
-msgstr "Cao cửa sổ mặc định"
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:17
-msgid ""
-"This key defines the window height, and it's used to remember the size of "
-"the search tool between sessions. Setting it to -1 will make the search tool"
-" use the default height."
-msgstr "Khóa này định nghĩa độ cao của cửa sổ, và nó dùng để nhớ kích cỡ của công cụ tìm kiếm giữa hai phiên chạy. Lập nó thành -1 sẽ làm cho công cụ tìm kiếm dùng độ cao mặc định."
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:18
-msgid "Default Window Maximized"
-msgstr "Cửa sổ mặc định đã tối đa hóa"
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:19
-msgid ""
-"This key determines if the search tool window starts in a maximized state."
-msgstr "Khóa này định nghĩa nếu công cụ tìm kiếm bắt đầu trong tính trạng đã tối đa hóa."
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:20
-msgid "Look in Folder"
-msgstr "Tìm trong thư mục"
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:21
-msgid "This key defines the default value of the \"Look in Folder\" widget."
-msgstr "Khóa này xác định giá trị mặc định của widget \"Tìm trong thư mục\""
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:22
-msgid ""
-"This key determines if the \"Contains the text\" search option is selected "
-"when the search tool is started."
-msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Chứa đoạn » được chọn chưa."
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:23
-msgid ""
-"This key determines if the \"Date modified less than\" search option is "
-"selected when the search tool is started."
-msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Có ngày sửa đổi trước » được chọn chưa."
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:24
-msgid ""
-"This key determines if the \"Date modified more than\" search option is "
-"selected when the search tool is started."
-msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Có ngày sửa đổi sau » được chọn chưa."
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:25
-msgid ""
-"This key determines if the \"Size at least\" search option is selected when "
-"the search tool is started."
-msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Kích thước ít nhất » được chọn chưa."
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:26
-msgid ""
-"This key determines if the \"Size at most\" search option is selected when "
-"the search tool is started."
-msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Kích thước lớn nhất » được chọn chưa."
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:27
-msgid ""
-"This key determines if the \"File is empty\" search option is selected when "
-"the search tool is started."
-msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Tập tin rỗng » được chọn chưa."
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:28
-msgid ""
-"This key determines if the \"Owned by user\" search option is selected when "
-"the search tool is started."
-msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Sở hữu bởi người dùng » được chọn chưa."
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:29
-msgid ""
-"This key determines if the \"Owned by group\" search option is selected when"
-" the search tool is started."
-msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Sở hữu bởi nhóm » được chọn chưa."
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:30
-msgid ""
-"This key determines if the \"Owner is unrecognized\" search option is "
-"selected when the search tool is started."
-msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Người sở hữu không nhận diện được » được chọn chưa."
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:31
-msgid ""
-"This key determines if the \"Name does not contain\" search option is "
-"selected when the search tool is started."
-msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Tên không chứa » được chọn chưa."
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:32
-msgid ""
-"This key determines if the \"Name matches regular expression\" search option"
-" is selected when the search tool is started."
-msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Tên khớp biểu thức chính quy » được chọn chưa."
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:33
-msgid ""
-"This key determines if the \"Show hidden files and folders\" search option "
-"is selected when the search tool is started."
-msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn » được chọn chưa."
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:34
-msgid ""
-"This key determines if the \"Follow symbolic links\" search option is "
-"selected when the search tool is started."
-msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Theo liên kết biểu tượng » được chọn chưa."
-
-#: ../gsearchtool/org.mate.search-tool.gschema.xml.in.h:35
-msgid ""
-"This key determines if the \"Exclude other filesystems\" search option is "
-"selected when the search tool is started."
-msgstr ""
-
-#: ../libeggsmclient/eggdesktopfile.c:165
-#, c-format
-msgid "File is not a valid .desktop file"
-msgstr ""
-
-#: ../libeggsmclient/eggdesktopfile.c:188
-#, c-format
-msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'"
-msgstr "Không nhận ra tập tin màn hình nền phiên bản '%s'"
-
-#: ../libeggsmclient/eggdesktopfile.c:957
-#, c-format
-msgid "Starting %s"
-msgstr "Đang khởi chạy %s"
-
-#: ../libeggsmclient/eggdesktopfile.c:1098
-#, c-format
-msgid "Application does not accept documents on command line"
-msgstr "Ứng dụng không chấp nhận tài liệu thông qua dòng lệnh"
-
-#: ../libeggsmclient/eggdesktopfile.c:1166
-#, c-format
-msgid "Unrecognized launch option: %d"
-msgstr "Không nhận ra tùy chọn khởi chạy: %d"
-
-#: ../libeggsmclient/eggdesktopfile.c:1365
-#, c-format
-msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry"
-msgstr ""
-
-#: ../libeggsmclient/eggdesktopfile.c:1384
-#, c-format
-msgid "Not a launchable item"
-msgstr "Không phải mục có thể khởi chạy"
-
-#: ../libeggsmclient/eggsmclient.c:225
-msgid "Disable connection to session manager"
-msgstr "Tắt kết nối với trình quản lý phiên chạy"
-
-#: ../libeggsmclient/eggsmclient.c:228
-msgid "Specify file containing saved configuration"
-msgstr "Xác định tập tin chứa cấu hình đã lưu"
-
-#: ../libeggsmclient/eggsmclient.c:228
-msgid "FILE"
-msgstr "TẬP TIN"
-
-#: ../libeggsmclient/eggsmclient.c:231
-msgid "Specify session management ID"
-msgstr ""
-
-#: ../libeggsmclient/eggsmclient.c:231
-msgid "ID"
-msgstr ""
-
-#: ../libeggsmclient/eggsmclient.c:252
-msgid "Session management options:"
-msgstr ""
-
-#: ../libeggsmclient/eggsmclient.c:253
-msgid "Show session management options"
-msgstr ""
-
-#: ../logview/data/mate-system-log.desktop.in.in.h:1
-msgid "Log File Viewer"
-msgstr "Bộ Xem Tập Tin Ghi Lưu"
-
-#: ../logview/data/mate-system-log.desktop.in.in.h:2
-msgid "View or monitor system log files"
-msgstr "Xem hay theo dõi tập tin bản ghi hệ thống"
-
-#: ../logview/data/org.mate.system-log.gschema.xml.in.h:1
-msgid "Log file to open up on startup"
-msgstr "Bản ghi cần mở lúc khởi động"
-
-#: ../logview/data/org.mate.system-log.gschema.xml.in.h:2
-msgid ""
-"Specifies the log file displayed at startup. The default is either "
-"/var/adm/messages or /var/log/messages, depending on your operating system."
-msgstr "Xác định tập tin bản ghi cần hiển thị vào lúc khởi động. Mặc định hoặc là </var/adm/messages> hay </var/log/messages>, tùy thuộc vào hệ điều hành của bạn."
-
-#: ../logview/data/org.mate.system-log.gschema.xml.in.h:3
-msgid "Size of the font used to display the log"
-msgstr "Kích cỡ của phông chữ dùng để hiển thị bản ghi"
-
-#: ../logview/data/org.mate.system-log.gschema.xml.in.h:4
-msgid ""
-"Specifies the size of the fixed-width font used to display the log in the "
-"main tree view. The default is taken from the default terminal font size."
-msgstr "Ghi rõ kích cỡ của phông chữ cỡ cố định dùng để hiển thị bản ghi trong khung xem cây chính. Mặc định dựa vào kích cỡ phông chữ thiết bị cuối mặc định."
-
-#: ../logview/data/org.mate.system-log.gschema.xml.in.h:5
-msgid "Height of the main window in pixels"
-msgstr "Độ cao của cửa sổ chính theo điểm ảnh"
-
-#: ../logview/data/org.mate.system-log.gschema.xml.in.h:6
-msgid "Specifies the height of the log viewer main window in pixels."
-msgstr "Ghi rõ độ cao của cửa sổ chính cho bộ xem bản ghi, theo điểm ảnh."
-
-#: ../logview/data/org.mate.system-log.gschema.xml.in.h:7
-msgid "Width of the main window in pixels"
-msgstr "Độ cao của cửa sổ chính theo điểm ảnh"
-
-#: ../logview/data/org.mate.system-log.gschema.xml.in.h:8
-msgid "Specifies the width of the log viewer main window in pixels."
-msgstr "Ghi rõ độ rộng của cửa sổ chính cho bộ xem bản ghi, theo điểm ảnh."
-
-#: ../logview/data/org.mate.system-log.gschema.xml.in.h:9
-msgid "Log files to open up on startup"
-msgstr "Tập tin bản ghi cần mở vào lúc khởi động"
-
-#: ../logview/data/org.mate.system-log.gschema.xml.in.h:10
-msgid ""
-"Specifies a list of log files to open up at startup. A default list is "
-"created by reading /etc/syslog.conf."
-msgstr "Xác định danh sách các tập tin bản ghi cần mở vào lúc khởi động. Danh sách mặc định được tạo do việc đọc tập tin cấu hình bản ghi hệ thống </etc/syslog.conf>."
-
-#: ../logview/data/org.mate.system-log.gschema.xml.in.h:11
-msgid "List of saved filters"
-msgstr ""
-
-#: ../logview/data/org.mate.system-log.gschema.xml.in.h:12
-msgid "List of saved regexp filters"
-msgstr ""
-
-#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:2
-msgid "_Regular Expression:"
-msgstr ""
-
-#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:3
-msgid "Highlight"
-msgstr ""
-
-#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:4
-msgid "Hide"
-msgstr ""
-
-#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:5
-msgid "Foreground:"
-msgstr ""
-
-#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:6
-msgid "Background:"
-msgstr ""
-
-#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:7
-msgid "Effect:"
-msgstr ""
-
-#: ../logview/logview-app.c:377
-#, c-format
-msgid "Impossible to open the file %s"
-msgstr "Không thể mở được tập tin %s"
-
-#: ../logview/logview-filter-manager.c:94
-msgid "Filter name is empty!"
-msgstr ""
-
-#: ../logview/logview-filter-manager.c:107
-msgid "Filter name may not contain the ':' character"
-msgstr ""
-
-#: ../logview/logview-filter-manager.c:130
-msgid "Regular expression is empty!"
-msgstr ""
-
-#: ../logview/logview-filter-manager.c:146
-#, c-format
-msgid "Regular expression is invalid: %s"
-msgstr ""
-
-#: ../logview/logview-filter-manager.c:242
-msgid "Please specify either foreground or background color!"
-msgstr ""
-
-#: ../logview/logview-filter-manager.c:296
-msgid "Edit filter"
-msgstr ""
-
-#: ../logview/logview-filter-manager.c:296
-msgid "Add new filter"
-msgstr ""
-
-#: ../logview/logview-filter-manager.c:506
-msgid "Filters"
-msgstr ""
-
-#: ../logview/logview-findbar.c:173
-msgid "_Find:"
-msgstr "_Tìm:"
-
-#: ../logview/logview-findbar.c:188
-msgid "Find Previous"
-msgstr "Tìm trước"
-
-#: ../logview/logview-findbar.c:191
-msgid "Find previous occurrence of the search string"
-msgstr "Tìm lần trước gặp chuỗi tìm kiếm"
-
-#: ../logview/logview-findbar.c:196
-msgid "Find Next"
-msgstr "Tìm tiếp"
-
-#: ../logview/logview-findbar.c:199
-msgid "Find next occurrence of the search string"
-msgstr "Tìm lần kế tiếp gặp chuỗi tìm kiếm"
-
-#: ../logview/logview-findbar.c:206
-msgid "Clear the search string"
-msgstr "Xoá chuỗi tìm kiếm"
-
-#: ../logview/logview-log.c:595
-msgid "Error while uncompressing the GZipped log. The file might be corrupt."
-msgstr "Gặp lỗi trong khi giải nén bản ghi đã nén GZip. Có thể là tập tin này bị hỏng."
-
-#: ../logview/logview-log.c:642
-msgid "You don't have enough permissions to read the file."
-msgstr "Bạn không có đủ quyền để đọc tập tin này."
-
-#: ../logview/logview-log.c:657
-msgid "The file is not a regular file or is not a text file."
-msgstr "Tập tin này không phải là một tập tin thông thường, hoặc không phải là một tập tin văn bản."
-
-#: ../logview/logview-log.c:739
-msgid "This version of System Log does not support GZipped logs."
-msgstr "Phiên bản Bản ghi Hệ thống (System Log) không hỗ trợ bản ghi đã nén GZip."
-
-#: ../logview/logview-loglist.c:315
-msgid "Loading..."
-msgstr "Đang nạp..."
-
-#: ../logview/logview-main.c:61
-msgid "Show the application's version"
-msgstr "Hiển thị phiên bản của ứng dụng"
-
-#: ../logview/logview-main.c:63
-msgid "[LOGFILE...]"
-msgstr "[TẬP_TIN_GHI_LƯU...]"
-
-#: ../logview/logview-main.c:67
-msgid " - Browse and monitor logs"
-msgstr " • Duyệt qua và theo dõi bản ghi"
-
-#: ../logview/logview-main.c:100
-msgid "Log Viewer"
-msgstr "Bộ Xem Bản Ghi"
-
-#: ../logview/logview-window.c:38 ../logview/logview-window.c:760
-msgid "System Log Viewer"
-msgstr "Bộ xem bản ghi hệ thống"
-
-#: ../logview/logview-window.c:210
-#, c-format
-msgid "last update: %s"
-msgstr "lần cập nhật cuối: %s"
-
-#: ../logview/logview-window.c:214
-#, c-format
-msgid "%d lines (%s) - %s"
-msgstr "%d dòng (%s) - %s"
-
-#: ../logview/logview-window.c:318
-msgid "Open Log"
-msgstr "Mở bản ghi"
-
-#: ../logview/logview-window.c:357
-#, c-format
-msgid "There was an error displaying help: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: %s"
-
-#: ../logview/logview-window.c:471
-msgid "Wrapped"
-msgstr "Đã bao bọc"
-
-#: ../logview/logview-window.c:765
-msgid "A system log viewer for MATE."
-msgstr "Bộ xem bản ghi hệ thống của MATE."
-
-#: ../logview/logview-window.c:811
-msgid "_Filters"
-msgstr ""
-
-#: ../logview/logview-window.c:814
-msgid "_Open..."
-msgstr "_Mở..."
-
-#: ../logview/logview-window.c:814
-msgid "Open a log from file"
-msgstr "Mở bản ghi từ tập tin"
-
-#: ../logview/logview-window.c:816
-msgid "_Close"
-msgstr "Đón_g"
-
-#: ../logview/logview-window.c:816
-msgid "Close this log"
-msgstr "Đóng bản ghi này"
-
-#: ../logview/logview-window.c:818
-msgid "_Quit"
-msgstr "T_hoát"
-
-#: ../logview/logview-window.c:818
-msgid "Quit the log viewer"
-msgstr "Thoát khỏi bộ xem bản ghi"
-
-#: ../logview/logview-window.c:821
-msgid "_Copy"
-msgstr "_Chép"
-
-#: ../logview/logview-window.c:821
-msgid "Copy the selection"
-msgstr "Chép vùng chọn"
-
-#: ../logview/logview-window.c:823
-msgid "Select the entire log"
-msgstr "Chọn toàn bộ bản ghi"
-
-#: ../logview/logview-window.c:825
-msgid "_Find..."
-msgstr "_Tìm..."
-
-#: ../logview/logview-window.c:825
-msgid "Find a word or phrase in the log"
-msgstr "Tìm một từ hay cụm từ trong bản ghi"
-
-#: ../logview/logview-window.c:828
-msgid "Bigger text size"
-msgstr "Chữ lớn hơn"
-
-#: ../logview/logview-window.c:830
-msgid "Smaller text size"
-msgstr "Chữ nhỏ hơn"
-
-#: ../logview/logview-window.c:832
-msgid "Normal text size"
-msgstr "Cỡ chữ thường"
-
-#: ../logview/logview-window.c:835
-msgid "Manage Filters"
-msgstr ""
-
-#: ../logview/logview-window.c:835
-msgid "Manage filters"
-msgstr ""
-
-#: ../logview/logview-window.c:838
-msgid "Open the help contents for the log viewer"
-msgstr "Mở mục lục trợ giúp cho bộ xem bản ghi"
-
-#: ../logview/logview-window.c:840
-msgid "Show the about dialog for the log viewer"
-msgstr "Hiển thị hộp giới thiệu cho bộ xem bản ghi"
-
-#: ../logview/logview-window.c:845
-msgid "_Statusbar"
-msgstr "Thanh t_rạng thái"
-
-#: ../logview/logview-window.c:845
-msgid "Show Status Bar"
-msgstr "Hiện thanh trạng thái"
-
-#: ../logview/logview-window.c:847
-msgid "Side _Pane"
-msgstr "Ô _bên"
-
-#: ../logview/logview-window.c:847
-msgid "Show Side Pane"
-msgstr "Hiện ô bên"
-
-#: ../logview/logview-window.c:849
-msgid "Show matches only"
-msgstr ""
-
-#: ../logview/logview-window.c:849
-msgid "Only show lines that match one of the given filters"
-msgstr ""
-
-#: ../logview/logview-window.c:963
-#, c-format
-msgid "Can't read from \"%s\""
-msgstr ""
-
-#: ../logview/logview-window.c:1386
-msgid "Version: "
-msgstr "Phiên bản: "
-
-#: ../logview/logview-window.c:1493
-msgid "Could not open the following files:"
-msgstr "Không thể mở những tập tin theo đây:"