summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po3369
1 files changed, 3369 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
new file mode 100644
index 00000000..f2895ae0
--- /dev/null
+++ b/po/vi.po
@@ -0,0 +1,3369 @@
+# Vietnamese Translation for MATE Utils.
+# Copyright © 2009 MATE i18n Project for Vietnamese.
+# Nguyễn Thái Ngọc Duy <[email protected]>, 2002,2007.
+# Clytie Siddall <[email protected]>, 2005-2009.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: mate-utils MATE TRUNK\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.mate.org/enter_bug.cgi?product=mate-utils&component=general\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-01-15 09:31+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2009-02-06 23:52+0930\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
+
+#: ../baobab/data/baobab.desktop.in.in.h:1
+msgid "Check folder sizes and available disk space"
+msgstr "Kiểm tra kích cỡ thư mục và chỗ rảnh trên đĩa"
+
+#: ../baobab/data/baobab.desktop.in.in.h:2
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:2
+msgid "Disk Usage Analyzer"
+msgstr "Bộ phân tích cách sử dụng đĩa"
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:1
+msgid "All_ocated Space"
+msgstr "Vùng đã cấp _phát"
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:3
+msgid "Disk Usage Analyzer Preferences"
+msgstr "Tùy thích bộ phân tích cách sử dụng đĩa"
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:4
+msgid "Refresh"
+msgstr "Vẽ lại"
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:5
+msgid "S_can Remote Folder..."
+msgstr "Quét thư mục ở _xa..."
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:6
+msgid "Scan F_older..."
+msgstr "_Quét thư mục..."
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:7
+msgid "Scan Filesystem"
+msgstr "Quét hệ tập tin"
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:8
+msgid "Scan Folder"
+msgstr "Quét thư mục"
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:9
+msgid "Scan Home"
+msgstr "Quét thư mục cá nhân"
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:10
+msgid "Scan Remote Folder"
+msgstr "Quét thư mục ở xa"
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:11
+msgid "Scan _Filesystem"
+msgstr "Quét _hệ thống tập tin"
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:12
+msgid "Scan _Home Folder"
+msgstr "Quét thư mục _cá nhân"
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:13
+msgid "Scan a folder"
+msgstr "Quét thư mục"
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:14
+msgid "Scan a remote folder"
+msgstr "Quét một thư mục ở xa"
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:15
+msgid "Scan filesystem"
+msgstr "Quét hệ thống tập tin"
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:16
+msgid "Scan home folder"
+msgstr "Quét thư mục cá nhân"
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:17
+msgid "Select _devices to include in filesystem scan:"
+msgstr "Chọn các thiết _bị cần xem xét khi quét hệ thống:"
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:18
+msgid "St_atusbar"
+msgstr "Thanh t_rạng thái"
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:19
+msgid "Stop scanning"
+msgstr "Dừng quét"
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:20
+msgid "_Analyzer"
+msgstr "Bộ _phân tích"
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:21
+msgid "_Collapse All"
+msgstr "_Co lại tất cả"
+
+#. Help menu
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:22
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1234
+#: ../logview/logview-window.c:663
+msgid "_Contents"
+msgstr "Mục lụ_c"
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:23
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1181
+#: ../logview/logview-window.c:638
+msgid "_Edit"
+msgstr "_Sửa"
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:24
+msgid "_Expand All"
+msgstr "Giãn _ra tất cả"
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:25
+#: ../mate-dictionary/data/MATE_DictionaryApplet.xml.h:3
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1184
+#: ../logview/logview-window.c:640
+msgid "_Help"
+msgstr "Trợ g_iúp"
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:26
+msgid "_Monitor changes to your home folder"
+msgstr "Theo dõi thay đổi trong thư _mục cá nhân của bạn"
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:27
+msgid "_Toolbar"
+msgstr "_Thanh công cụ"
+
+#: ../baobab/data/baobab.glade.h:28
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1182
+#: ../logview/logview-window.c:639
+msgid "_View"
+msgstr "_Xem"
+
+#: ../baobab/data/baobab.schemas.in.h:1
+msgid "A list of uri for partitions to be excluded from scanning."
+msgstr "Danh sách các địa chỉ URI của phân vùng cần loại trừ khỏi tiến trình quét."
+
+#: ../baobab/data/baobab.schemas.in.h:2
+msgid "Enable monitoring of home directory"
+msgstr "Bật khả năng theo dõi thư mục chính"
+
+#: ../baobab/data/baobab.schemas.in.h:3
+msgid "Exluded partitions uris"
+msgstr "URI phân vùng bị loại trừ"
+
+#: ../baobab/data/baobab.schemas.in.h:4
+msgid "Status Bar is Visible"
+msgstr "Hiện thanh trạng thái"
+
+#: ../baobab/data/baobab.schemas.in.h:5
+msgid "Subfolders tooltips visible"
+msgstr "Hiện gợi ý công cụ thư mục con"
+
+#: ../baobab/data/baobab.schemas.in.h:6
+msgid "Toolbar is Visible"
+msgstr "Hiện thanh công cụ"
+
+#: ../baobab/data/baobab.schemas.in.h:7
+msgid "Whether any change to the home directory should be monitored."
+msgstr "Bật/tắt theo dõi thay đổi trong thư mục chính."
+
+#: ../baobab/data/baobab.schemas.in.h:8
+msgid "Whether the status bar at the bottom of main window should be visible."
+msgstr "Hiện/Ẩn thanh trạng thái bên dưới cửa sổ chính."
+
+#: ../baobab/data/baobab.schemas.in.h:9
+msgid "Whether the subfolders tooltips of the selected folder are drawn."
+msgstr "Có nên vẽ gợi ý công cụ thư mục con của thư mục được chọn, hay không."
+
+#: ../baobab/data/baobab.schemas.in.h:10
+msgid "Whether the toolbar should be visible in main window."
+msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ trong cửa sổ chính."
+
+#: ../baobab/src/baobab.c:121
+#: ../baobab/src/baobab.c:299
+msgid "Scanning..."
+msgstr "Đang quét..."
+
+#. set statusbar, percentage and allocated/normal size
+#: ../baobab/src/baobab.c:183
+#: ../baobab/src/baobab.c:241
+#: ../baobab/src/callbacks.c:302
+msgid "Calculating percentage bars..."
+msgstr "Đang tính các thanh phần trăm..."
+
+#: ../baobab/src/baobab.c:193
+#: ../baobab/src/baobab.c:998
+#: ../baobab/src/callbacks.c:306
+msgid "Ready"
+msgstr "Sẵn sàng"
+
+#: ../baobab/src/baobab.c:338
+msgid "Total filesystem usage:"
+msgstr "Cách sử dụng toàn hệ thống tập tin:"
+
+#: ../baobab/src/baobab.c:377
+msgid "contains hardlinks for:"
+msgstr "chứa liên kết cứng cho :"
+
+#: ../baobab/src/baobab.c:386
+#, c-format
+msgid "% 5d item"
+msgid_plural "% 5d items"
+msgstr[0] "% 5d mục"
+
+#: ../baobab/src/baobab.c:737
+msgid "Could not initialize monitoring"
+msgstr "Không thể khởi động chức năng theo dõi"
+
+#: ../baobab/src/baobab.c:738
+msgid "Changes to your home folder will not be monitored."
+msgstr "Thay đổi trong thư mục cá nhân sẽ không bị theo dõi."
+
+#: ../baobab/src/baobab.c:783
+msgid "Move to parent folder"
+msgstr "Chuyển sang thư mục cha"
+
+#: ../baobab/src/baobab.c:787
+msgid "Zoom in"
+msgstr "Phóng to"
+
+#: ../baobab/src/baobab.c:791
+msgid "Zoom out"
+msgstr "Thu nhỏ"
+
+#: ../baobab/src/baobab.c:795
+msgid "Save snapshot"
+msgstr "Lưu hình chụp"
+
+#: ../baobab/src/baobab.c:843
+msgid "View as Rings Chart"
+msgstr "Xem dạng biểu đồ nhẫn"
+
+#: ../baobab/src/baobab.c:845
+msgid "View as Treemap Chart"
+msgstr "Xem dạng biểu đồ cây"
+
+#: ../baobab/src/baobab.c:917
+msgid "Cannot check an excluded folder!"
+msgstr "Không thể kiểm tra một thư mục bị loại trừ."
+
+#: ../baobab/src/baobab.c:968
+msgid "Could not detect any mount point."
+msgstr "Không thể phát hiện điểm lắp."
+
+#: ../baobab/src/baobab.c:971
+msgid "Without mount points disk usage cannot be analyzed."
+msgstr "Không có điểm lắp thì không thể phân tích cách sử dụng đĩa."
+
+#: ../baobab/src/baobab-chart.c:202
+msgid "Maximum depth"
+msgstr "Độ sâu tối đa"
+
+#: ../baobab/src/baobab-chart.c:203
+msgid "The maximum depth drawn in the chart from the root"
+msgstr "Độ sâu tối đa khi vẽ biểu đồ nhẫn từ gốc"
+
+#: ../baobab/src/baobab-chart.c:212
+msgid "Chart model"
+msgstr "Kiểu biểu đồ"
+
+#: ../baobab/src/baobab-chart.c:213
+msgid "Set the model of the chart"
+msgstr "Chọn kiểu biểu đồ"
+
+#: ../baobab/src/baobab-chart.c:220
+msgid "Chart root node"
+msgstr "Nút gốc biểu đồ"
+
+#: ../baobab/src/baobab-chart.c:221
+msgid "Set the root node from the model"
+msgstr "Đặt nút gốc cho mô hình"
+
+#: ../baobab/src/baobab-chart.c:1685
+msgid "Cannot create pixbuf image!"
+msgstr "Không thể tạo ảnh đệm điểm ảnh !"
+
+#. Popup the File chooser dialog
+#: ../baobab/src/baobab-chart.c:1693
+msgid "Save Snapshot"
+msgstr "Lưu hình chụp"
+
+#: ../baobab/src/baobab-chart.c:1716
+msgid "_Image type:"
+msgstr "_Kiểu ảnh:"
+
+#: ../baobab/src/baobab-prefs.c:171
+msgid "Scan"
+msgstr "Quét"
+
+#: ../baobab/src/baobab-prefs.c:178
+msgid "Device"
+msgstr "Thiết bị"
+
+#: ../baobab/src/baobab-prefs.c:186
+msgid "Mount Point"
+msgstr "Điểm lắp"
+
+#: ../baobab/src/baobab-prefs.c:194
+msgid "Filesystem Type"
+msgstr "Loại hệ tập tin"
+
+#: ../baobab/src/baobab-prefs.c:202
+msgid "Total Size"
+msgstr "Tổng cỡ"
+
+#: ../baobab/src/baobab-prefs.c:211
+msgid "Available"
+msgstr "Trống"
+
+#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:77
+#, c-format
+msgid "Cannot scan location \"%s\""
+msgstr "Không thể quét vị trí « %s »"
+
+#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:176
+msgid "Custom Location"
+msgstr "Địa chỉ riêng"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:178
+msgid "SSH"
+msgstr "SSH"
+
+#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:181
+msgid "Public FTP"
+msgstr "FTP công"
+
+#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:183
+msgid "FTP (with login)"
+msgstr "FTP (đăng nhập)"
+
+#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:186
+msgid "Windows share"
+msgstr "Chia sẻ Windows"
+
+#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:188
+msgid "WebDAV (HTTP)"
+msgstr "WebDAV (HTTP)"
+
+#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:190
+msgid "Secure WebDAV (HTTPS)"
+msgstr "WebDAV bảo mật (HTTPS)"
+
+#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:250
+msgid "Cannot Connect to Server. You must enter a name for the server."
+msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ: bạn phải nhập tên cho máy phục vụ."
+
+#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:253
+msgid "Please enter a name and try again."
+msgstr "Hãy nhập tên rồi thử lại."
+
+#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:444
+msgid "_Location (URI):"
+msgstr "Đị_a chỉ (URI):"
+
+#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:466
+msgid "_Server:"
+msgstr "Máy _phục vụ:"
+
+#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:485
+msgid "Optional information:"
+msgstr "Thông tin tùy chọn:"
+
+#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:497
+msgid "_Share:"
+msgstr "Chia _sẻ:"
+
+#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:518
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.glade.h:10
+msgid "_Port:"
+msgstr "_Cổng:"
+
+#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:538
+msgid "_Folder:"
+msgstr "Thư _mục:"
+
+#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:558
+msgid "_User Name:"
+msgstr "Tên người _dùng:"
+
+#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:579
+msgid "_Domain Name:"
+msgstr "Tên _miền:"
+
+#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:646
+msgid "Connect to Server"
+msgstr "Kết nối tới máy phục vụ"
+
+#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:663
+msgid "Service _type:"
+msgstr "_Kiểu dịch vụ :"
+
+#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:782
+msgid "_Scan"
+msgstr "_Quét"
+
+#: ../baobab/src/baobab-treeview.c:209
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2497
+msgid "Folder"
+msgstr "Thư mục"
+
+#: ../baobab/src/baobab-treeview.c:231
+msgid "Usage"
+msgstr "Sử dụng"
+
+#: ../baobab/src/baobab-treeview.c:245
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2509
+msgid "Size"
+msgstr "Cỡ"
+
+#: ../baobab/src/baobab-treeview.c:261
+msgid "Contents"
+msgstr "Mục lục"
+
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:110
+msgid "Select Folder"
+msgstr "Chọn thư mục"
+
+#. add extra widget
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:122
+msgid "_Show hidden folders"
+msgstr "Hiện thư mục ẩ_n"
+
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:304
+#, c-format
+msgid "\"%s\" is not a valid folder"
+msgstr "« %s » không phải là thư mục hợp lệ"
+
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:307
+msgid "Could not analyze disk usage."
+msgstr "Không thể phân tích sử dụng đĩa."
+
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:348
+msgid "_Open Folder"
+msgstr "Mở t_hư mục"
+
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:354
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:183
+msgid "Mo_ve to Trash"
+msgstr "Chuyển vào Sọt _Rác"
+
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:380
+msgid "Total filesystem capacity:"
+msgstr "Tổng khả năng của hệ thống tập tin:"
+
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:381
+msgid "used:"
+msgstr "dùng:"
+
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:382
+msgid "available:"
+msgstr "rảnh:"
+
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:426
+#, c-format
+msgid "Could not open folder \"%s\""
+msgstr "Không mở được thư mục « %s »"
+
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:429
+msgid "There is no installed viewer capable of displaying the folder."
+msgstr "Chưa cài đặt chương trình nào có khả năng hiển thị tài liệu này."
+
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:498
+#, c-format
+msgid "Could not move \"%s\" to the Trash"
+msgstr "Không chuyển được « %s » vào Sọt rác"
+
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:506
+msgid "Could not move file to the Trash"
+msgstr "Không chuyển được tập tin vào Sọt rác"
+
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:508
+#, c-format
+msgid "Details: %s"
+msgstr "Chi tiết: %s"
+
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:527
+msgid "Rescan your home folder?"
+msgstr "Quét lại thư mục cá nhân không?"
+
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:528
+msgid "The content of your home folder has changed. Select rescan to update the disk usage details."
+msgstr "Nội dung của thư mục chính của bạn đã thay đổi. Hãy chọn quét lại để cập nhật chi tiết sử dụng."
+
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:529
+msgid "_Rescan"
+msgstr "Quét _lại"
+
+#: ../baobab/src/baobab-utils.c:569
+msgid "There was an error displaying help."
+msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp."
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: ../baobab/src/callbacks.c:97
+msgid "Baobab"
+msgstr "Baobab"
+
+#: ../baobab/src/callbacks.c:98
+msgid "A graphical tool to analyze disk usage."
+msgstr "Công cụ đồ họa để phân tích cách sử dụng đĩa."
+
+#. translator credits
+#: ../baobab/src/callbacks.c:106
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-about.c:55
+#: ../logview/logview-about.h:63
+msgid "translator-credits"
+msgstr "Nhóm Việt hoá MATE (http://matevi.sourceforge.net)"
+
+#: ../baobab/src/callbacks.c:202
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:472
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:824
+msgid "The document does not exist."
+msgstr "Tài liệu này không tồn tại."
+
+#: ../baobab/src/callbacks.c:356
+msgid "The folder does not exist."
+msgstr "Thư mục không tồn tại."
+
+#: ../gfloppy/gfloppy.desktop.in.h:1
+#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:9
+msgid "Floppy Formatter"
+msgstr "Bộ định dạng đĩa mềm"
+
+#: ../gfloppy/gfloppy.desktop.in.h:2
+msgid "Format floppy disks"
+msgstr "Định dạng đĩa mềm"
+
+#: ../gfloppy/gfloppy.schemas.in.h:1
+msgid "0 for the quick format, 1 for a standard one (adds a low-level format) and finally 2 for a thorough format (adds a bad blocks scan)."
+msgstr ""
+"0 — định dạng nhanh\n"
+"1 — định dạng chuẩn (thêm phần định dạng cấp thấp)\n"
+"2 — định dạng đầy đủ (thêm phần kiểm tra khối hư)."
+
+#: ../gfloppy/gfloppy.schemas.in.h:2
+msgid "ADVANCED USERS ONLY - Default backend for FAT formatting"
+msgstr "CHỈ VỚI NGƯỜI DÙNG NÂNG CAO — hậu phương mặc định cho định dạng FAT"
+
+#: ../gfloppy/gfloppy.schemas.in.h:3
+msgid "Default filesystem type"
+msgstr "Kiểu hệ thống tập tin mặc định"
+
+#: ../gfloppy/gfloppy.schemas.in.h:4
+msgid "Default formatting mode"
+msgstr "Chế độ định dạng mặc định"
+
+#: ../gfloppy/gfloppy.schemas.in.h:5
+msgid "TRUE to set mkdosfs as the preferred FAT formatting backend or FALSE to set mtools as the preferred FAT formatting backend."
+msgstr "TRUE (đúng) là dùng « mkdosfs » để định dạng FAT hoặc FALSE (không đúng) là dùng « mtools » để định dạng FAT."
+
+#: ../gfloppy/gfloppy.schemas.in.h:6
+msgid "ext2 for the linux native filesystem or fat for the DOS filesystem."
+msgstr "ext2 cho hệ thống tập tin sở hữu của Linux hoặc FAT cho hệ thống tập tin của DOS."
+
+#: ../gfloppy/src/badblocks.c:89
+msgid "Internal Error: Unable to seek to the correct location."
+msgstr "Lỗi nội bộ : không thể tìm tới vị trí đúng."
+
+#: ../gfloppy/src/badblocks.c:98
+#, c-format
+msgid "Internal Error: Weird value (%ld) in do_test\n"
+msgstr "Lỗi nội bộ : giá trị lạ (%ld) trong « do_test »\n"
+
+#. while (!i)
+#. ;
+#: ../gfloppy/src/badblocks.c:256
+msgid "Checking for bad blocks..."
+msgstr "Đang kiểm tra tìm khối hỏng..."
+
+#: ../gfloppy/src/badblocks.c:268
+#, c-format
+msgid "Failed to open device %s for badblock checking\n"
+msgstr "Lỗi khi mở thiết bị « %s » để tìm khối hỏng\n"
+
+#: ../gfloppy/src/badblocks.c:288
+#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:531
+msgid "Checking for bad blocks... Done"
+msgstr "Đang kiểm tra tìm khối hỏng... hoàn thành"
+
+#: ../gfloppy/src/fdformat.c:46
+msgid "Formatting the disk..."
+msgstr "Đang định dạng đĩa..."
+
+#: ../gfloppy/src/fdformat.c:49
+msgid "I don't know what this is, but it's very wrong."
+msgstr "Không biết đây là cái gì, nhưng chắc chắn là sai quá."
+
+#: ../gfloppy/src/fdformat.c:57
+#: ../gfloppy/src/fdformat.c:70
+#, c-format
+msgid "Error formatting track #%d"
+msgstr "Lỗi khi định dạng rãnh #%d"
+
+#: ../gfloppy/src/fdformat.c:79
+msgid "Error during completion of formatting"
+msgstr "Lỗi khi đang hoàn tất việc định dạng"
+
+#. XXXX - need to tell parent we're finished
+#: ../gfloppy/src/fdformat.c:83
+msgid "Formatting the disk... Done"
+msgstr "Đang định dạng đĩa... hoàn thành"
+
+#. XXXX - tell parent we're starting verify stage
+#: ../gfloppy/src/fdformat.c:99
+msgid "Verifying the format..."
+msgstr "Đang kiểm tra định dạng..."
+
+#: ../gfloppy/src/fdformat.c:104
+#: ../gfloppy/src/fdformat.c:189
+msgid ""
+"Unable to write to the floppy.\n"
+"\n"
+"Please confirm that it is not write-protected."
+msgstr ""
+"Không thể ghi vào đĩa mềm.\n"
+"\n"
+"Vui lòng kiểm tra xem đĩa có chống ghi hay không."
+
+#: ../gfloppy/src/fdformat.c:107
+#: ../gfloppy/src/fdformat.c:192
+#, c-format
+msgid "Insufficient permissions to open floppy device %s."
+msgstr "Không đủ quyền truy cập để mở thiết bị đĩa mềm « %s »."
+
+#: ../gfloppy/src/fdformat.c:111
+#: ../gfloppy/src/fdformat.c:196
+#, c-format
+msgid ""
+"Unable to access the floppy disk.\n"
+"\n"
+"Please confirm that it is in the drive\n"
+"with the drive door shut."
+msgstr ""
+"Không thể truy cập đĩa mềm.\n"
+"\n"
+"Vui lòng kiểm tra xem có đĩa trong\n"
+" ổ đĩa với cửa ổ đóng hay chưa."
+
+#: ../gfloppy/src/fdformat.c:114
+#, c-format
+msgid ""
+"Generic error accessing floppy device %s.\n"
+"\n"
+"Error code %s:%d"
+msgstr ""
+"Lỗi chung khi truy cập của đĩa mềm « %s ».\n"
+"\n"
+"Mã lỗi « %s:%d »"
+
+#: ../gfloppy/src/fdformat.c:137
+#, c-format
+msgid ""
+"Read Error:\n"
+"Problem reading cylinder %d, expected %d, read %d"
+msgstr ""
+"Lỗi đọc:\n"
+"Gặp lỗi khi đọc trụ %d, yêu cầu %d, đọc được %d"
+
+#: ../gfloppy/src/fdformat.c:140
+#, c-format
+msgid "Problem reading cylinder %d, expected %d, read %d"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc trụ %d, yêu cầu %d, đọc được %d"
+
+#: ../gfloppy/src/fdformat.c:151
+#, c-format
+msgid "Bad data in cyl %d. Continuing... "
+msgstr "Dữ liệu sai ở trụ %d. Đang tiếp tục... "
+
+#: ../gfloppy/src/fdformat.c:160
+#, c-format
+msgid "Error closing device %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi đóng thiết bị « %s »"
+
+#: ../gfloppy/src/fdformat.c:167
+msgid "Verifying the format... Done"
+msgstr "Đang kiểm tra định dạng... hoàn thành"
+
+#: ../gfloppy/src/fdformat.c:179
+#, c-format
+msgid "Unable to write to device %s"
+msgstr "Không ghi được vào thiết bị « %s »"
+
+#: ../gfloppy/src/fdformat.c:199
+#, c-format
+msgid ""
+"Generic error accessing floppy device %s.\n"
+"\n"
+"Error code %s"
+msgstr ""
+"Lỗi chung khi truy cập thiết bị đĩa mềm « %s ».\n"
+"\n"
+"Mã lỗi « %s »"
+
+#: ../gfloppy/src/fdformat.c:211
+msgid "Could not determine current floppy geometry."
+msgstr "Không thể xác định vị trí và kích thước hiện thời của đĩa mềm."
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:219
+msgid "Error while creating a unique filename for the bad blocks list file."
+msgstr "Gặp lỗi khi tạo tên tập tin duy nhất cho tập tin danh sách các khối hỏng."
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:239
+msgid "Error while filling the bad blocks list file."
+msgstr "Gặp lỗi khi điền tập tin danh sách các khối hỏng."
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:302
+#, c-format
+msgid "Error while spawning the (%s) command: %s."
+msgstr "Gặp lỗi khi tạo và thực hiện lệnh (%s): %s."
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:328
+msgid "Unknown mke2fs starting signature, cancelling."
+msgstr "Ký hiệu bắt đầu « mke2fs » không biết nên hủy bỏ."
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:342
+#, c-format
+msgid ""
+"The filesystem creation utility (%s) reported the following errors:\n"
+"\n"
+"%s (%d)"
+msgstr ""
+"Tiện ích tạo hệ thống tập tin (%s) gặp những lỗi sau:\n"
+"\n"
+"%s (%d)"
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:359
+msgid "Abnormal child process termination."
+msgstr "Kết thúc tiến trình con bất thường."
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:384
+#, c-format
+msgid "Error while spawning the mbadblocks command: %s."
+msgstr "Gặp lỗi khi tạo và thực hiện lệnh « mbadblocks »: %s."
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:396
+#, c-format
+msgid ""
+"The bad blocks checking utility (mbadblocks) reported the following errors:\n"
+"%s."
+msgstr ""
+"Tiện ích kiểm tra khối hỏng (mbadblocks) gặp những lỗi sau:\n"
+"%s."
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:439
+msgid "Abnormal mbadblocks child process termination."
+msgstr "Kết thúc tiến trình con « mbadblocks » bất thường."
+
+#. make the filesystem
+#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:465
+#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:505
+msgid "Making filesystem on disk..."
+msgstr "Đang tạo hệ thống tập tin trên đĩa..."
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:473
+msgid "Unable to create filesystem correctly."
+msgstr "Không thể tạo hệ thống tập tin đúng."
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:478
+#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:517
+msgid "Making filesystem on disk... Done"
+msgstr "Đang tạo hệ thống tập tin trên đĩa... hoàn thành."
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:522
+msgid "Checking for bad blocks... (this might take a while)"
+msgstr "Đang kiểm tra tìm khối hỏng... (có thể hơi lâu)"
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:527
+msgid "Error while checking the bad blocks."
+msgstr "Gặp lỗi khi kiểm tra tìm khối hỏng."
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:1
+msgid " "
+msgstr " "
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:2
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.ui.h:1
+msgid "*"
+msgstr "*"
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:3
+msgid "<small><i><b>Note</b>: The mbadblocks utility isn't installed on this system. It must be installed in order to perform a thorough DOS (fat) formatting.</i></small>"
+msgstr "<small><i><b>Chú ý</b>: Tiện ích « mbadblocks » chưa được cài đặt vào hệ thống này. Nó phải được cài đặt để có thể tiến hành định dạng DOS (FAT) hoàn chỉnh.</i></small>"
+
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
+#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:4
+msgid "DOS (FAT)"
+msgstr "DOS (FAT)"
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:5
+msgid "Double Density 3.5\" (720KB)"
+msgstr "Mật độ đôi (DD) 3.5\" (720KB)"
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:6
+msgid "Double Density 5.25\" (360KB)"
+msgstr "Mật độ đôi (DD) 5.25\" (360KB)"
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:7
+msgid "File system _type:"
+msgstr "_Loại hệ thống tập tin:"
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:8
+msgid "Filesystem Settings"
+msgstr "Thiết lập hệ thống tập tin"
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:10
+msgid "Floppy _density:"
+msgstr "_Mật độ đĩa mềm:"
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:11
+msgid "Floppy de_vice:"
+msgstr "_Thiết bị đĩa mềm:"
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:12
+msgid "Formatting Mode"
+msgstr "Chế độ định dạng"
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:13
+msgid "High Density 3.5\" (1.44MB)"
+msgstr "Mật độ cao (HD) 3.5\" (1.44MB)"
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:14
+msgid "High Density 5.25\" (1.2MB)"
+msgstr "Mật độ cao (HD) 5.25\" (1.2MB)"
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:15
+msgid "Linux Native (ext2)"
+msgstr "Linux nguyên sản (ext2)"
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:16
+msgid "Physical Settings"
+msgstr "Thiết lập vật lý"
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:17
+msgid "Thorou_gh (adds a bad blocks check to the standard mode)"
+msgstr "Đầ_y đủ (thêm kiểm tra khối hỏng vào chế độ chuẩn)"
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:18
+msgid "Volume _name:"
+msgstr "Tên _bộ đĩa:"
+
+#. This is the "format" verb (not the noun).
+#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:20
+msgid "_Format"
+msgstr "Định _dạng"
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:21
+msgid "_Quick (only creates the filesystem)"
+msgstr "_Nhanh (chỉ tạo hệ thống tập tin thôi)"
+
+#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:22
+msgid "_Standard (adds a low-level format to the quick mode)"
+msgstr "_Chuẩn (thêm định dạng cấp thấp vào chế độ nhanh)"
+
+#: ../gfloppy/src/main.c:257
+msgid "Cannot Format"
+msgstr "Không thể định dạng"
+
+#: ../gfloppy/src/main.c:258
+msgid "Neither the mke2fs nor the mkdosfs/mformat applications are installed. You can't format a floppy without one of them."
+msgstr "Cả tiện ích mke2fs và mkdosfs/mformat đều chưa được cài đặt. Bạn không thể định dạng đĩa mềm nếu thiếu một trong số chúng."
+
+#: ../gfloppy/src/main.c:278
+#, c-format
+msgid "Unable to open the device %s, formatting cannot continue."
+msgstr "Không mở được thiết bị « %s », nên không thể tiếp tục định dạng."
+
+#: ../gfloppy/src/main.c:281
+#: ../gfloppy/src/main.c:343
+#, c-format
+msgid ""
+"The device %s is disconnected.\n"
+"Please attach device to continue."
+msgstr ""
+"Thiết bị « %s » bị ngắt kết nối.\n"
+"Hãy gắn thiết bị vào để tiếp tục."
+
+#: ../gfloppy/src/main.c:284
+#: ../gfloppy/src/main.c:346
+#, c-format
+msgid ""
+"You do not have the proper permissions to write to %s, formatting will not be possible.\n"
+"Contact your system administrator about getting write permissions."
+msgstr ""
+"Bạn không có quyền ghi vào « %s », nên không thể định dạng.\n"
+"Hãy liên hệ quản trị hệ thống về phương pháp được quyền ghi."
+
+#: ../gfloppy/src/main.c:291
+#: ../gfloppy/src/main.c:354
+msgid "Cannot initialize device"
+msgstr "Không thể khởi động thiết bị"
+
+#: ../gfloppy/src/main.c:340
+#, c-format
+msgid "Unable to open any device, formatting cannot continue."
+msgstr "Không mở được bất kỳ thiết bị nào, nên không thể tiếp tục định dạng."
+
+#: ../gfloppy/src/main.c:343
+#: ../gfloppy/src/main.c:346
+msgid "/dev/floppy/0 or /dev/fd0"
+msgstr "« /dev/floppy/0 » hoặc « /dev/fd0 »"
+
+#: ../gfloppy/src/main.c:507
+msgid "Could not display help for the floppy formatter."
+msgstr "Không thể hiển thị trợ giúp cho bộ định dạng đĩa mềm."
+
+#: ../gfloppy/src/main.c:526
+msgid "Incorrect volume name"
+msgstr "Tên bộ đĩa không đúng"
+
+#: ../gfloppy/src/main.c:527
+msgid "The volume name can't contain any blank space."
+msgstr "Tên bộ đĩa không thể chứa khoảng trắng."
+
+#: ../gfloppy/src/main.c:571
+msgid "The device to format"
+msgstr "Thiết bị cần định dạng"
+
+#: ../gfloppy/src/main.c:571
+msgid "DEVICE"
+msgstr "THIẾT BỊ"
+
+#: ../gfloppy/src/main.c:581
+msgid "- Floppy Formatter"
+msgstr "- Bộ định dạng đĩa mềm"
+
+#: ../gfloppy/src/progress.c:126
+#, c-format
+msgid "The floppy has been formatted, but <b>%d bad block</b> (out of %d) has been found and marked."
+msgid_plural "The floppy has been formatted, but <b>%d bad blocks</b> (out of %d) have been found and marked."
+msgstr[0] "Đĩa mềm đã được định dạng, nhưng đã tìm thấy và đánh dấu <b>%d khối hư</b> (trên tổng số %d)."
+
+#: ../gfloppy/src/progress.c:129
+msgid "Floppy formatted successfully."
+msgstr "Định dạng đĩa mềm thành công."
+
+#: ../gfloppy/src/progress.c:135
+msgid "Floppy formatting cancelled."
+msgstr "Định dạng đĩa mềm bị hủy."
+
+#: ../gfloppy/src/progress.c:178
+msgid "Format Progress"
+msgstr "Tiến trình định dạng"
+
+#: ../mate-dictionary/data/default.desktop.in.h:1
+msgid "Default Dictionary Server"
+msgstr "Máy phục vụ từ điển mặc định"
+
+#: ../mate-dictionary/data/MATE_DictionaryApplet.server.in.in.h:1
+msgid "Dictionary Look up"
+msgstr "Tìm tra từ điển"
+
+#: ../mate-dictionary/data/MATE_DictionaryApplet.server.in.in.h:2
+msgid "Look up words in a dictionary"
+msgstr "Tra tìm từ trong từ điển"
+
+#: ../mate-dictionary/data/MATE_DictionaryApplet.xml.h:1
+msgid "Cl_ear"
+msgstr "_Xóa"
+
+#: ../mate-dictionary/data/MATE_DictionaryApplet.xml.h:2
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1236
+#: ../logview/logview-window.c:665
+msgid "_About"
+msgstr "_Giới thiệu"
+
+#: ../mate-dictionary/data/MATE_DictionaryApplet.xml.h:4
+msgid "_Look Up Selected Text"
+msgstr "_Tìm đoạn được chọn"
+
+#: ../mate-dictionary/data/MATE_DictionaryApplet.xml.h:5
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1210
+msgid "_Preferences"
+msgstr "Tu_ỳ thích"
+
+#: ../mate-dictionary/data/MATE_DictionaryApplet.xml.h:6
+msgid "_Print"
+msgstr "_In"
+
+#: ../mate-dictionary/data/MATE_DictionaryApplet.xml.h:7
+msgid "_Save"
+msgstr "_Lưu"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.desktop.in.in.h:1
+msgid "Check word definitions and spellings in an online dictionary"
+msgstr "Tìm từ trong từ điển trực tuyến để kiểm tra chính tả và sự định nghĩa"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.desktop.in.in.h:2
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-about.c:78
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:385
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:608
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1953
+msgid "Dictionary"
+msgstr "Từ điển"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:1
+msgid "Dictionary server (Deprecated)"
+msgstr "Máy phục vụ từ điển (bị phản đối)"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:2
+msgid "Port used to connect to server (Deprecated)"
+msgstr "Cổng dùng để kết nối tới máy phục vụ (bị phản đối)"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:3
+msgid "Specify whether to use smart lookup. This key is dependant on whether the dictionary server supports this option. The default is TRUE. This key is deprecated and no longer in use."
+msgstr "Xác định có dùng tìm kiếm thông minh hay không. Khóa này phụ thuộc vào việc máy phục vụ từ điển có hỗ trợ hay không. Mặc định là TRUE (đúng). Khóa này bị phản đối nên không còn dùng lại."
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:4
+msgid "The default database to use"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu mặc định cần dùng"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:5
+msgid "The default height of the application window"
+msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ ứng dụng"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:6
+msgid "The default search strategy to use"
+msgstr "Chiến lược tìm kiếm mặc định cần dùng"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:7
+msgid "The default width of the application window"
+msgstr "Độ rộng mặc định của cửa sổ ứng dụng"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:8
+msgid "The dictionary server to connect to. The default server is dict.org. See http://www.dict.org for details on other servers. This key is deprecated and no longer in use."
+msgstr "Máy phục vụ từ điển đến mà cần kết nối. Máy phục vụ mặc định là <dict.org>. Xem <http://www.dict.org> để biết chi tiết về các máy phục vụ từ điển khác. Khóa này bị phản đối nên không còn dùng lại."
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:9
+msgid "The font to be used when printing"
+msgstr "Phông chữ cần dùng khi in"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:10
+msgid "The font to be used when printing a definition."
+msgstr "Phông chữ cần dùng khi in lời định nghĩa."
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:11
+msgid "The name of the default individual database or meta-database to use on a dictionary source. An exclamation mark (\"!\") means that all the databases present in a dictionary source should be searched"
+msgstr "Tên cơ sở dữ liệu riêng mặc định hay siêu cơ sở dữ liệu cần dùng với nguồn từ điển. Dấu « ! » có nghĩa là mọi cơ sở dữ liệu trên nguồn từ điển đó nên được tìm kiếm"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:12
+msgid "The name of the default search strategy to use on a dictionary source, if available. The default strategy is 'exact', that is match exact words."
+msgstr "Tên của chiến lược tìm kiếm mặc định cần dùng với nguồn từ điển, nếu có. Chiến lược là « exact » (chính xác), tức là phải khớp chỉ từ một cách chính xác."
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:13
+msgid "The name of the dictionary source used"
+msgstr "Tên nguồn từ điển đã dùng"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:14
+msgid "The name of the dictionary source used to retrieve the definitions of words."
+msgstr "Tên của nguồn từ điển được dùng để lấy lời định nghĩa của từ."
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:15
+msgid "The page of the sidebar to show"
+msgstr "Trang của ô bên cần hiển thị"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:16
+msgid "The port number to connect to. The default port is 2628. This key is deprecated and no longer in use."
+msgstr "Số cổng đến mà cần kết nối. Mặc định là 2628. Khóa này bị phản đối nên không còn dùng lại."
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:17
+msgid "The width of the sidebar"
+msgstr "Độ rộng của ô bên"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:18
+msgid "This key defines the width of the sidebar and it's used to remember the setting across sessions."
+msgstr "Khoá này xác định độ rộng của ô bên: nó được dùng để nhớ giá trị này giữa hai phiên chạy."
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:19
+msgid "This key defines the window height and it's used to remember the size of the dictionary window across sessions. Setting it to -1 will make the dictionary window use a height based on the font size."
+msgstr "Khóa này định nghĩa độ cao của cửa sổ, và nó dùng để nhớ kích cỡ của cửa sổ từ điển giữa hai phiên chạy. Lập nó thành -1 sẽ làm cho cửa sổ từ điển dùng độ cao dựa vào kích cỡ phông chữ."
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:20
+msgid "This key defines the window width and it's used to remember the size of the dictionary window across sessions. Setting it to -1 will make the dictionary window use a width based on the font size."
+msgstr "Khóa này định nghĩa độ rộng của cửa sổ, và nó dùng để nhớ kích cỡ của cửa sổ từ điển giữa hai phiên chạy. Lập nó thành -1 sẽ làm cho cửa sổ từ điển dùng độ rộng dựa vào kích cỡ phông chữ."
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:21
+msgid "This key defines whether the sidebar should be visible and it's used to remember the state of the sidebar across sessions. Setting it to TRUE will make the sidebar always be displayed."
+msgstr "Khóa này định nghĩa có nên hiển thị ô bên hay không. Nó dùng để nhớ tính trạng của ô bên giữa hai phiên chạy. Đặt nó thành ĐÚNG (true) sẽ làm cho ô bên được hiển thị luôn luôn."
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:22
+msgid "This key defines whether the statusbar should be visible and it's used to remember the state of the statusbar across sessions. Setting it to TRUE will make the statusbar always be displayed."
+msgstr "Khóa này định nghĩa có nên hiển thị thanh trạng thái hay không. Nó dùng để nhớ tính trạng của thanh trạng thái giữa hai phiên chạy. Đặt nó thành ĐÚNG (true) sẽ làm cho thanh trạng thái được hiển thị luôn luôn."
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:23
+msgid "This key defines whether the window should be maximized and it's used to remember the state of the dictionary window across sessions. Setting it to TRUE will make the window always appear as maximized."
+msgstr "Khóa này định nghĩa có nên phóng to cửa sổ hay không. Nó dùng để nhớ tính trạng của cửa sổ từ điển giữa hai phiên chạy. Đặt nó thành -1 sẽ làm cho cửa sổ hình như đã phóng to luôn luôn."
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:24
+msgid "This key defines which page of the sidebar should be displayed and it's used to remember the setting across sessions.. It can be \"speller\" or \"databases\"."
+msgstr "Khóa này định nghĩa trang nào của ô bên nên được hiển thị; nó được dùng để nhớ giá trị này giữa hai phiên chạy. Nó có thể là « speller » (bộ chính tả) hay « databases » (các cơ sở dữ liệu)."
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:25
+msgid "Use smart lookup (Deprecated)"
+msgstr "Dùng Tra tìm thông minh (bị phản đối)"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:26
+msgid "Whether the application window should be maximized"
+msgstr "Có nên phóng to cửa sổ ứng dụng hay không"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:27
+msgid "Whether the sidebar should be visible"
+msgstr "Hiện/Ẩn ô bên"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:28
+msgid "Whether the statusbar should be visible"
+msgstr "Hiện/Ẩn thanh trạng thái"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.glade.h:1
+msgid "Dictionaries"
+msgstr "Từ điển"
+
+#. Transport methods
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.glade.h:3
+msgid "Dictionary Server"
+msgstr "Máy phục vụ từ điển"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.glade.h:4
+msgid "H_ostname:"
+msgstr "T_ên máy:"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.glade.h:5
+msgid "Print"
+msgstr "In"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.glade.h:6
+msgid "Source"
+msgstr "Nguồn"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.glade.h:7
+msgid "Source Name"
+msgstr "Tên nguồn"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.glade.h:8
+msgid "Strategies"
+msgstr "Chiến lược"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.glade.h:9
+msgid "_Description:"
+msgstr "_Mô tả:"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.glade.h:11
+msgid "_Print font:"
+msgstr "Phông chữ _in:"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.glade.h:12
+msgid "_Select a dictionary source for looking up words:"
+msgstr "_Chọn nguồn từ điển để tra từ :"
+
+#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.glade.h:13
+msgid "_Transport:"
+msgstr "_Chuyên chở :"
+
+#: ../mate-dictionary/data/spanish.desktop.in.h:1
+msgid "Spanish Dictionaries"
+msgstr "Từ điển tiếng Tây-ban-nha"
+
+#: ../mate-dictionary/data/thai.desktop.in.h:1
+msgid "Longdo Thai-English Dictionaries"
+msgstr "Từ điển Longdo Thái-Anh"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:283
+msgid "Client Name"
+msgstr "Tên khách"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:284
+msgid "The name of the client of the context object"
+msgstr "Tên của bộ khách của đối tượng ngữ cảnh"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:297
+msgid "Hostname"
+msgstr "Tên máy"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:298
+msgid "The hostname of the dictionary server to connect to"
+msgstr "Tên máy của máy phục vụ từ điển đến mà cần kết nối"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:311
+msgid "Port"
+msgstr "Cổng"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:312
+msgid "The port of the dictionary server to connect to"
+msgstr "Cổng của máy phục vụ từ điển đến mà cần kết nối"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:327
+msgid "Status"
+msgstr "Trạng thái"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:328
+msgid "The status code as returned by the dictionary server"
+msgstr "Mã trạng thãi được trả lời bởi máy phục vụ từ điển."
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:777
+#, c-format
+msgid "No connection to the dictionary server at '%s:%d'"
+msgstr "Không có kết nối đến máy phục vụ từ điển tại « %s:%d »"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1054
+#, c-format
+msgid "Lookup failed for hostname '%s': no suitable resources found"
+msgstr "Lỗi tra tìm với tên máy « %s »: không tìm thấy tài nguyên thích hợp"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1085
+#, c-format
+msgid "Lookup failed for host '%s': %s"
+msgstr "Lỗi tra tìm với tên máy « %s »: %s"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1119
+#, c-format
+msgid "Lookup failed for host '%s': host not found"
+msgstr "Lỗi tra tìm với tên máy « %s »: không tìm thấy máy"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1171
+#, c-format
+msgid "Unable to connect to the dictionary server at '%s:%d'. The server replied with code %d (server down)"
+msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ từ điển tại « %s:%d ». Máy phục vụ đã trả lời mã %d (máy phục vụ không trực tuyến)"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1190
+#, c-format
+msgid ""
+"Unable to parse the dictionary server reply\n"
+": '%s'"
+msgstr ""
+"Không thể phân tách trả lời của máy phục vụ từ điển\n"
+": %s"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1219
+#, c-format
+msgid "No definitions found for '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy lời định nghĩa cho « %s »"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1234
+#, c-format
+msgid "Invalid database '%s'"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu không hợp lệ « %s »"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1249
+#, c-format
+msgid "Invalid strategy '%s'"
+msgstr "Chiến lược không hợp lệ « %s »"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1264
+#, c-format
+msgid "Bad command '%s'"
+msgstr "Lệnh sai « %s »"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1279
+#, c-format
+msgid "Bad parameters for command '%s'"
+msgstr "Tham số sai cho lệnh « %s »"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1294
+#, c-format
+msgid "No databases found on dictionary server at '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy cơ sở dữ liệu trên máy phục vụ từ điển tại « %s »"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1309
+#, c-format
+msgid "No strategies found on dictionary server at '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy chiến lược trên máy phục vụ từ điển tại « %s »"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1742
+#, c-format
+msgid "Connection failed to the dictionary server at %s:%d"
+msgstr "Lỗi kết nối đến máy phục vụ từ điển tại « %s:%d »"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1781
+#, c-format
+msgid ""
+"Error while reading reply from server:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi đọc trả lời từ máy phục vụ :\n"
+"%s"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1851
+#, c-format
+msgid "Connection timeout for the dictionary server at '%s:%d'"
+msgstr "Quá hạn kết nối đến máy phục vụ từ điển tại '%s:%d'"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1885
+#, c-format
+msgid "No hostname defined for the dictionary server"
+msgstr "Chưa định nghĩa tên máy cho máy phục vụ từ điển"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1921
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1936
+#, c-format
+msgid "Unable to create socket"
+msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1962
+#, c-format
+msgid "Unable to set the channel as non-blocking: %s"
+msgstr "Không thể lập kênh có kiểu không làm trở ngại: %s"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1977
+#, c-format
+msgid "Unable to connect to the dictionary server at '%s:%d'"
+msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ từ điển tại « %s:%d »"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-context.c:218
+msgid "Local Only"
+msgstr "Chỉ cục bộ"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-context.c:219
+msgid "Whether the context uses only local dictionaries or not"
+msgstr "Có ngữ cảnh nên dùng chỉ những từ điển cục bộ hay không"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-database-chooser.c:382
+msgid "Reload the list of available databases"
+msgstr "Tải lại danh sách các cơ sở dữ liệu sẵn sàng"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-database-chooser.c:394
+msgid "Clear the list of available databases"
+msgstr "Xoá danh sách các cơ sở dữ liệu sẵn sàng"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-database-chooser.c:841
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-speller.c:779
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-strategy-chooser.c:789
+msgid "Error while matching"
+msgstr "Gặp lỗi khi khớp"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:1134
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:1228
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:1262
+#: ../logview/logview-window.c:507
+msgid "Not found"
+msgstr "Không tìm thấy"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:1323
+msgid "F_ind:"
+msgstr "_Tìm:"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:1336
+msgid "_Previous"
+msgstr "T_rước"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:1344
+msgid "_Next"
+msgstr "_Kế"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:2519
+msgid "Error while looking up definition"
+msgstr "Gặp lỗi khi tra tìm lời định nghĩa"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:2561
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-speller.c:737
+msgid "Another search is in progress"
+msgstr "Việc tìm kiếm khác đang chạy"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:2562
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-speller.c:738
+msgid "Please wait until the current search ends."
+msgstr "Hãy đợi đến khi việc tìm kiếm hiện thời đã kết thúc."
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:2601
+msgid "Error while retrieving the definition"
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy lời định nghĩa"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:232
+msgid "Filename"
+msgstr "Tên tập tin"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:233
+msgid "The filename used by this dictionary source"
+msgstr "Tên tập tin dùng bởi nguồn từ điển này"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:246
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2473
+msgid "Name"
+msgstr "Tên"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:247
+msgid "The display name of this dictonary source"
+msgstr "Tên hiển thị của nguồn từ điển này"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:260
+msgid "Description"
+msgstr "Mô tả"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:261
+msgid "The description of this dictionary source"
+msgstr "Mô tả của nguồn từ điển này"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:274
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-speller.c:384
+msgid "Database"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:275
+msgid "The default database of this dictonary source"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu mặc định của nguồn từ điển này"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:288
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-speller.c:391
+msgid "Strategy"
+msgstr "Chiến lược"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:289
+msgid "The default strategy of this dictonary source"
+msgstr "Chiến lược mặc định của nguồn từ điển này"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:302
+msgid "Transport"
+msgstr "Chuyên chở"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:303
+msgid "The transport mechanism used by this dictionary source"
+msgstr "Cơ chế chuyên chở dùng bởi nguồn từ điển này"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:317
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-speller.c:377
+msgid "Context"
+msgstr "Ngữ cảnh"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:318
+msgid "The GdictContext bound to this source"
+msgstr "Đối tượng GdictContext được buộc với nguồn này"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:413
+#, c-format
+msgid "Invalid transport type '%d'"
+msgstr "Kiểu chuyên chở không hợp lệ « %d »"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:441
+#, c-format
+msgid "No '%s' group found inside the dictionary source definition"
+msgstr "Không tìm thấy nhóm « %s » ở trong lời định nghĩa nguồn từ điển"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:457
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:481
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:505
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:530
+#, c-format
+msgid "Unable to get the '%s' key inside the dictionary source definition: %s"
+msgstr "Không thể lấy khóa « %s » ở trong lời định nghĩa nguồn từ điển: %s"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:555
+#, c-format
+msgid "Unable to get the '%s' key inside the dictionary source definition file: %s"
+msgstr "Không thể lấy khóa « %s » ở trong tập tin định nghĩa nguồn từ điển: %s"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:741
+#, c-format
+msgid "Dictionary source does not have name"
+msgstr "Lời định nghĩa từ điển chưa có tên"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:750
+#, c-format
+msgid "Dictionary source '%s' has invalid transport '%s'"
+msgstr "Nguồn từ điển « %s » có chuyên chở không hợp lệ « %s »"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source-chooser.c:299
+msgid "Reload the list of available sources"
+msgstr "Nạp lại danh sách các nguồn sẵn sàng"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source-loader.c:171
+msgid "Paths"
+msgstr "Đường dẫn"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source-loader.c:172
+msgid "Search paths used by this object"
+msgstr "Đường dẫn tìm kiếm dùng bởi đối tượng này"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source-loader.c:184
+msgid "Sources"
+msgstr "Nguồn"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source-loader.c:185
+msgid "Dictionary sources found"
+msgstr "Tìm tra nguồn từ điển"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-speller.c:354
+msgid "Clear the list of similar words"
+msgstr "Xoá danh sách các từ tương tự"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-speller.c:378
+msgid "The GdictContext object used to get the word definition"
+msgstr "Đối tượng GdictContext dùng để lấy lời định nghĩa từ"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-speller.c:385
+msgid "The database used to query the GdictContext"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu dùng để truy vấn ngữ cảnh GdictContext"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-speller.c:392
+msgid "The strategy used to query the GdictContext"
+msgstr "Chiến lược dùng để truy vấn ngữ cảnh GdictContext"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-strategy-chooser.c:365
+msgid "Reload the list of available strategies"
+msgstr "Tải lại danh sách các chiến lược hiện có"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-strategy-chooser.c:377
+msgid "Clear the list of available strategies"
+msgstr "Xoá danh sách các chiến lược hiện có"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-utils.c:97
+msgid "GDict debugging flags to set"
+msgstr "Các cờ gỡ lỗi GDict cần đặt"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-utils.c:97
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-utils.c:99
+msgid "FLAGS"
+msgstr "CỜ"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-utils.c:99
+msgid "GDict debugging flags to unset"
+msgstr "Các cờ gỡ lỗi GDict cần bỏ đặt"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-utils.c:157
+msgid "GDict Options"
+msgstr "Tùy chọn Từ điển MATE"
+
+#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-utils.c:158
+msgid "Show GDict Options"
+msgstr "Hiện các tùy chọn về Từ điển MATE"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-about.c:57
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:589
+msgid "Look up words in dictionaries"
+msgstr "Tra tìm từ trong từ điển"
+
+#. Translators: the first is the word found, the second is the
+#. * database name and the last is the definition's text; please
+#. * keep the new lines.
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:217
+#, c-format
+msgid ""
+"Definition for '%s'\n"
+" From '%s':\n"
+"\n"
+"%s\n"
+msgstr ""
+"Lời định nghĩa cho « %s »\n"
+" Từ « %s »:\n"
+"\n"
+"%s\n"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:231
+#, c-format
+msgid "Error: %s\n"
+msgstr "Lỗi: %s\n"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:257
+#, c-format
+msgid "See mate-dictionary --help for usage\n"
+msgstr "Hãy chạy lệnh « -- help » của mate-dictionary để xem cách sử dụng\n"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:270
+msgid "Unable to find a suitable dictionary source"
+msgstr "Không tìm thấy nguồn từ điển thích hợp"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:304
+#, c-format
+msgid ""
+"Error while looking up the definition of \"%s\":\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi tra tìm lời định nghĩa của « %s »:\n"
+"%s"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:337
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:351
+msgid "Words to look up"
+msgstr "Từ cần tra tìm"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:337
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:339
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:351
+msgid "word"
+msgstr "từ"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:339
+msgid "Words to match"
+msgstr "Từ cần khớp"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:341
+msgid "Dictionary source to use"
+msgstr "Nguồn từ điển cần dùng"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:341
+msgid "source"
+msgstr "nguồn"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:343
+msgid "Show available dictionary sources"
+msgstr "Hiển thị các nguồn từ điển sẵn sàng"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:345
+msgid "Print result to the console"
+msgstr "In kết quả ra bàn giao tiếp"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:347
+msgid "Database to use"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu cần dùng"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:347
+msgid "db"
+msgstr "db"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:349
+msgid "Strategy to use"
+msgstr "Chiến lược cần dùng"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:349
+msgid "strat"
+msgstr "chiến"
+
+#. create the new option context
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:367
+msgid " - Look up words in dictionaries"
+msgstr " — Tra tìm từ trong từ điển"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:205
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:837
+msgid "Save a Copy"
+msgstr "Lưu một bản sao"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:215
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:847
+msgid "Untitled document"
+msgstr "Tài liệu không tên"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:236
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:868
+#, c-format
+msgid "Error while writing to '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào « %s »"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:361
+msgid "Clear the definitions found"
+msgstr "Xóa các lời định nghĩa đã tìm"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:363
+msgid "Clear definition"
+msgstr "Xóa lời định nghĩa"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:364
+msgid "Clear the text of the definition"
+msgstr "Xóa chuỗi định nghĩa"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:371
+msgid "Print the definitions found"
+msgstr "In các lời định nghĩa đã tìm"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:373
+msgid "Print definition"
+msgstr "In lời định nghĩa"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:374
+msgid "Print the text of the definition"
+msgstr "In chuỗi định nghĩa"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:381
+msgid "Save the definitions found"
+msgstr "Lưu các lời định nghĩa đã tìm"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:383
+msgid "Save definition"
+msgstr "Lưu lời định nghĩa"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:384
+msgid "Save the text of the definition to a file"
+msgstr "Lưu chuỗi định nghĩa vào tập tin"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:531
+msgid "Click to view the dictionary window"
+msgstr "Nhắp để xem cửa sổ từ điển"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:533
+msgid "Toggle dictionary window"
+msgstr "Bật tắt cửa sổ từ điển"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:534
+msgid "Show or hide the definition window"
+msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ lời định nghĩa"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:586
+msgid "Type the word you want to look up"
+msgstr "Hãy gõ từ cần tra tìm"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:588
+msgid "Dictionary entry"
+msgstr "Nhập vào từ điển"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:722
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1001
+msgid "Dictionary Preferences"
+msgstr "Tùy thích Từ điển"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:748
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:505
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-source-dialog.c:495
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1145
+#, c-format
+msgid "There was an error while displaying help"
+msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:900
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:517
+#, c-format
+msgid "No dictionary source available with name '%s'"
+msgstr "Không có nguồn từ điển với tên « %s »"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:904
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:521
+msgid "Unable to find dictionary source"
+msgstr "Không tìm thấy nguồn từ điển"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:920
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:537
+#, c-format
+msgid "No context available for source '%s'"
+msgstr "Không có ngữ cảnh cho nguồn « %s »"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:924
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:541
+msgid "Unable to create a context"
+msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:1189
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:2084
+msgid "Unable to connect to MateConf"
+msgstr "Không thể kết nối đến MateConf"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:1202
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:2097
+msgid "Unable to get notification for preferences"
+msgstr "Không thể lấy khả năng thông báo cho tùy thích"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:1216
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:2110
+msgid "Unable to get notification for the document font"
+msgstr "Không thể lấy khả năng thông báo cho phông chữ tài liệu"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-common.c:79
+#, c-format
+msgid "Unable to rename file '%s' to '%s': %s"
+msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin từ « %s » đến « %s »: %s"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-common.c:103
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-common.c:126
+#, c-format
+msgid "Unable to create the data directory '%s': %s"
+msgstr "Không thể tạo thư mục dữ liệu « %s »: %s"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:245
+msgid "Edit Dictionary Source"
+msgstr "Sửa nguồn từ điển"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:309
+msgid "Add Dictionary Source"
+msgstr "Thêm nguồn từ điển"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:355
+#, c-format
+msgid "Remove \"%s\"?"
+msgstr "Gỡ bỏ « %s » không?"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:357
+msgid "This will permanently remove the dictionary source from the list."
+msgstr "Làm như thế sẽ gỡ bỏ hoàn toàn nguồn từ điển ra danh sách."
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:387
+#, c-format
+msgid "Unable to remove source '%s'"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ nguồn « %s »"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:663
+msgid "Add a new dictionary source"
+msgstr "Thêm một nguồn từ điển mới"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:669
+msgid "Remove the currently selected dictionary source"
+msgstr "Gỡ bỏ nguồn từ điển đã chọn hiện thời"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:682
+msgid "Set the font used for printing the definitions"
+msgstr "Lập phông chữ dùng để in lời định nghĩa"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-print.c:249
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-print.c:313
+#, c-format
+msgid "Unable to display the preview: %s"
+msgstr "Không thể hiển thị ô xem thử : %s"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-source-dialog.c:357
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-source-dialog.c:450
+msgid "Unable to create a source file"
+msgstr "Không thể tạo tập tin nguồn"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-source-dialog.c:375
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-source-dialog.c:468
+msgid "Unable to save source file"
+msgstr "Không thể lưu tập tin nguồn"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:316
+#, c-format
+msgid "Searching for '%s'..."
+msgstr "Đang tìm kiếm « %s »..."
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:348
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:407
+msgid "No definitions found"
+msgstr "Không tìm thấy lời định nghĩa"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:350
+#, c-format
+msgid "A definition found"
+msgid_plural "%d definitions found"
+msgstr[0] "Tìm thấy %d lời định nghĩa"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:606
+#, c-format
+msgid "%s - Dictionary"
+msgstr "%s — Từ điển"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1180
+#: ../logview/logview-window.c:637
+msgid "_File"
+msgstr "_Tập tin"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1183
+msgid "_Go"
+msgstr "_Đi"
+
+#. File menu
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1187
+msgid "_New"
+msgstr "_Mới"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1188
+msgid "New look up"
+msgstr "Tra tìm mới"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1189
+msgid "_Save a Copy..."
+msgstr "_Lưu một bản sao..."
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1191
+msgid "P_review..."
+msgstr "_Xem thử..."
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1192
+msgid "Preview this document"
+msgstr "Xem thử tài liệu này"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1193
+msgid "_Print..."
+msgstr "_In..."
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1194
+msgid "Print this document"
+msgstr "In tài liệu này"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1201
+#: ../logview/logview-window.c:651
+msgid "Select _All"
+msgstr "Chọn tất _cả"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1204
+msgid "Find a word or phrase in the document"
+msgstr "Tìm từ hay cụm từ trong tài liệu"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1206
+msgid "Find Ne_xt"
+msgstr "Tìm tiế_p"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1208
+msgid "Find Pre_vious"
+msgstr "Tìm t_rước"
+
+#. Go menu
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1214
+msgid "_Previous Definition"
+msgstr "Lời định nghĩa t_rước"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1215
+msgid "Go to the previous definition"
+msgstr "Trở về lời định nghĩa trước"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1216
+msgid "_Next Definition"
+msgstr "Lời định nghĩa _kế"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1217
+msgid "Go to the next definition"
+msgstr "Đến lời định nghĩa kế tiếp"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1218
+msgid "_First Definition"
+msgstr "Lời định nghĩa thứ _đầu"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1219
+msgid "Go to the first definition"
+msgstr "Đi đến lời định nghĩa thứ nhất"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1220
+msgid "_Last Definition"
+msgstr "Lời định nghĩa _cuối"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1221
+msgid "Go to the last definition"
+msgstr "Đi đến lời định nghĩa cuối cùng"
+
+#. View menu
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1224
+msgid "Similar _Words"
+msgstr "Từ tươn_g tự"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1226
+msgid "Dictionary Sources"
+msgstr "Nguồn từ điển"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1228
+msgid "Available _Databases"
+msgstr "Cơ sở _dữ liệu sẵn sàng"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1230
+msgid "Available St_rategies"
+msgstr "_Chiến lược hiện có"
+
+#. View menu
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1247
+msgid "_Sidebar"
+msgstr "Ô _bên"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1249
+msgid "S_tatusbar"
+msgstr "Thanh _trạng thái"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1370
+#, c-format
+msgid "Dictionary source `%s' selected"
+msgstr "Nguồn từ điển « %s » đã chọn"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1391
+#, c-format
+msgid "Strategy `%s' selected"
+msgstr "Chiến lược '%s' được chọn"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1411
+#, c-format
+msgid "Database `%s' selected"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu « %s » đã chọn"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1431
+#, c-format
+msgid "Word `%s' selected"
+msgstr "Từ « %s » đã chọn"
+
+#. speller
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1453
+msgid "Double-click on the word to look up"
+msgstr "Nhấn đôi vào từ cần tra tìm"
+
+#. strat-chooser
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1459
+msgid "Double-click on the matching strategy to use"
+msgstr "Nhấp đúp chiến lược tìm cần dùng"
+
+#. source-chooser
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1464
+msgid "Double-click on the source to use"
+msgstr "Nhấn đôi vào nguồn cần dùng"
+
+#. db-chooser
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1473
+msgid "Double-click on the database to use"
+msgstr "Nhấn đôi vào cơ sở dữ liệu cần dùng"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1761
+msgid "Look _up:"
+msgstr "_Tra tìm:"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1835
+msgid "Similar words"
+msgstr "Từ tương tự"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1848
+msgid "Available dictionaries"
+msgstr "Từ điển sẵn sàng"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1861
+msgid "Available strategies"
+msgstr "Chiến lược hiện có"
+
+#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1872
+msgid "Dictionary sources"
+msgstr "Nguồn từ điển"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:128
+msgid "Error loading the help page"
+msgstr "Gặp lỗi khi tải trợ giúp"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:232
+msgid "None"
+msgstr "Không"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:233
+msgid "Drop shadow"
+msgstr "Bỏ bóng"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:234
+msgid "Border"
+msgstr "Đường viền"
+
+#. * Include pointer *
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:337
+msgid "Include _pointer"
+msgstr "Gồm có con t_rỏ"
+
+#. * Include window border *
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:346
+msgid "Include the window _border"
+msgstr "Gồm _viền cửa sổ"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:361
+msgid "Apply _effect:"
+msgstr "Áp dụng _hiệu ứng:"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:423
+msgid "Grab the whole _desktop"
+msgstr "Chụp _toàn bộ màn hình"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:435
+msgid "Grab the current _window"
+msgstr "Chụp cửa sổ _hiện thời"
+
+#. translators: this is the first part of the "grab after a
+#. * delay of <spin button> seconds".
+#.
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:452
+msgid "Grab _after a delay of"
+msgstr "Chụp _sau khi chờ"
+
+#. translators: this is the last part of the "grab after a
+#. * delay of <spin button> seconds".
+#.
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:472
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1182
+msgid "seconds"
+msgstr "giây"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:488
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:498
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.desktop.in.h:2
+msgid "Take Screenshot"
+msgstr "Chụp hình màn hình"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:499
+msgid "Effects"
+msgstr "Hiệu ứng"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:505
+msgid "Take _Screenshot"
+msgstr "_Chụp hình màn hình"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:631
+msgid "Error while saving screenshot"
+msgstr "Gặp lỗi khi lưu hình chụp"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:635
+#, c-format
+#| msgid ""
+#| "Impossible to save the screenshot to %s.\n"
+#| " Error was %s\n"
+#| ". Please choose another location and retry."
+msgid ""
+"Impossible to save the screenshot to %s.\n"
+" Error was %s.\n"
+" Please choose another location and retry."
+msgstr ""
+"Không thể lưu ảnh chụp màn hình vào %s.\n"
+"Lỗi: %s\n"
+"Hãy chọn một vị trí khác và thử lại."
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:782
+msgid "Unable to take a screenshot of the current window"
+msgstr "Không thể chụp hình cửa sổ hiện thời"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:824
+#, c-format
+msgid "Screenshot-%s.png"
+msgstr "Hình-chụp-%s.png"
+
+#. translators: this is the name of the file that gets
+#. * made up with the screenshot if a specific window is
+#. * taken
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:831
+#, c-format
+msgid "Screenshot-%s-%d.png"
+msgstr "Hình-chụp-%s-%d.png"
+
+#. translators: this is the name of the file that gets made up
+#. * with the screenshot if the entire screen is taken
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:841
+#: ../mate-screenshot/screenshot-dialog.c:356
+#: ../mate-screenshot/screenshot-save.c:196
+msgid "Screenshot.png"
+msgstr "Hình-chụp.png"
+
+#. translators: this is the name of the file that gets
+#. * made up with the screenshot if the entire screen is
+#. * taken
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:848
+#, c-format
+msgid "Screenshot-%d.png"
+msgstr "Hình-chụp-%d.png"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1179
+msgid "Grab a window instead of the entire screen"
+msgstr "Lấy một cửa sổ riêng thay thế toàn bộ màn hình"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1180
+msgid "Include the window border with the screenshot"
+msgstr "Gồm viền cửa sổ khi chụp hình màn hình"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1181
+#| msgid "Include the window border with the screenshot"
+msgid "Remove the window border from the screenshot"
+msgstr "Gỡ bỏ viền cửa sổ khỏi ảnh chụp màn hình"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1182
+msgid "Take screenshot after specified delay [in seconds]"
+msgstr "Chụp hình màn hình sau thời gian đã ghi rõ [theo giây]"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1183
+msgid "Effect to add to the border (shadow, border or none)"
+msgstr "Hiệu ứng cần thêm vào viền (bóng, viền hoặc không)"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1183
+msgid "effect"
+msgstr "hiệu ứng"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1184
+msgid "Interactively set options"
+msgstr "Đặt tuỳ chọn tương tác"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1193
+msgid "Take a picture of the screen"
+msgstr "Chụp hình của màn hình"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.desktop.in.h:1
+msgid "Save images of your desktop or individual windows"
+msgstr "Lưu ảnh của màn hình nền hay cửa sổ riêng"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.ui.h:2
+msgid "C_opy to Clipboard"
+msgstr "Chép s_ang bảng nháp"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.ui.h:3
+msgid "Save Screenshot"
+msgstr "Lưu chụp hình màn hình"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.ui.h:4
+msgid "Save in _folder:"
+msgstr "Lưu vào thư _mục:"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.ui.h:5
+msgid "_Name:"
+msgstr "Tê_n:"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.schemas.in.h:1
+msgid "Border Effect"
+msgstr "Tác dụng viền"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.schemas.in.h:2
+msgid "Effect to add to the outside of a border. Possible values are \"shadow\", \"none\", and \"border\"."
+msgstr "Tác dụng cần thêm vào cạnh ở ngoại viền. Giá trị có thể là \"shadow\" (bóng), \"none\" (không), và \"border\" (viền)."
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.schemas.in.h:3
+#| msgid "Grab just the current window, rather than the whole desktop."
+msgid "Grab just the current window, rather than the whole desktop. This key has been deprecated and it is no longer in use."
+msgstr "Lấy chỉ cửa sổ hiện thời, thay cho toàn màn hình. Khoá này bị phản đối nên không còn dùng lại."
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.schemas.in.h:4
+msgid "Include Border"
+msgstr "Gồm viền"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.schemas.in.h:5
+msgid "Include Pointer"
+msgstr "Gồm có con trỏ"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.schemas.in.h:6
+msgid "Include the pointer in the screenshot"
+msgstr "Bao gồm con trỏ khi chụp hình màn hình"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.schemas.in.h:7
+msgid "Include the window manager border along with the screenshot"
+msgstr "Bao gồm viền của trình quản lý cửa sổ, trong chụp hình màn hình"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.schemas.in.h:8
+msgid "Screenshot delay"
+msgstr "Khoảng chờ chụp hình"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.schemas.in.h:9
+msgid "Screenshot directory"
+msgstr "Thư mục hình chụp"
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.schemas.in.h:10
+msgid "The directory the last screenshot was saved in."
+msgstr "Thư mục nơi trình chụp màn hình vừa đã lưu."
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.schemas.in.h:11
+msgid "The number of seconds to wait before taking the screenshot."
+msgstr "Số giây cần chờ trước khi chụp hình."
+
+#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.schemas.in.h:12
+#| msgid "Window-specific screenshot"
+msgid "Window-specific screenshot (deprecated)"
+msgstr "Ảnh chụp màn hình đặc trưng cho cửa sổ (bị phản đối)"
+
+#: ../mate-screenshot/screenshot-dialog.c:239
+msgid ""
+"UI definition file for the screenshot program is missing.\n"
+"Please check your installation of mate-utils"
+msgstr ""
+"Thiếu tập tin UI cho chương trình chụp màn hình.\n"
+"Hãy kiểm tra đã cài đặt trình « mate-utils » cho đúng"
+
+#: ../mate-screenshot/screenshot-dialog.c:260
+msgid "Select a folder"
+msgstr "Chọn thư mục"
+
+#: ../mate-screenshot/screenshot-save.c:57
+#, c-format
+msgid ""
+"Unable to clear the temporary folder:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Không thể xóa thư mục tạm:\n"
+"%s"
+
+#: ../mate-screenshot/screenshot-save.c:95
+msgid "The child save process unexpectedly exited. We are unable to write the screenshot to disk."
+msgstr "Tiến trình con lưu đã thoát bất ngờ. Như thế thì không ghi được chụp hình màn hình vào đĩa."
+
+#: ../mate-screenshot/screenshot-save.c:223
+msgid "Unknown error saving screenshot to disk"
+msgstr "Gặp lỗi lạ khi lưu chụp hình màn hình vào đĩa"
+
+#. TODO: maybe we should also look at WM_NAME and WM_CLASS?
+#: ../mate-screenshot/screenshot-utils.c:486
+msgid "Untitled Window"
+msgstr "Cửa sổ không tên"
+
+#: ../mate-screenshot/screenshot-xfer.c:74
+msgid "File already exists"
+msgstr "Tập tin đã có"
+
+#: ../mate-screenshot/screenshot-xfer.c:77
+#, c-format
+msgid "The file \"%s\" already exists. Would you like to replace it?"
+msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
+
+#: ../mate-screenshot/screenshot-xfer.c:84
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1469
+msgid "_Replace"
+msgstr "Tha_y thế"
+
+#: ../mate-screenshot/screenshot-xfer.c:122
+msgid "Saving file..."
+msgstr "Đang lưu tập tin..."
+
+#: ../mate-screenshot/screenshot-xfer.c:294
+msgid "Can't access source file"
+msgstr "Không thể truy cập tập tin nguồn"
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.desktop.in.h:1
+msgid "Locate documents and folders on this computer by name or content"
+msgstr "Trên máy tính này, tìm tài liệu và thư mục theo tên hay nội dung"
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.desktop.in.h:2
+msgid "Search for Files..."
+msgstr "Tìm kiếm tập tin..."
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:1
+msgid "Default Window Height"
+msgstr "Cao cửa sổ mặc định"
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:2
+msgid "Default Window Maximized"
+msgstr "Cửa sổ mặc định đã tối đa hóa"
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:3
+msgid "Default Window Width"
+msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định"
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:4
+msgid "Disable Quick Search"
+msgstr "Tắt Tìm nhanh"
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:5
+msgid "Disable Quick Search Second Scan"
+msgstr "Tắt Việc Ra Quét Thứ hai Tìm Nhanh"
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:6
+msgid "Quick Search Excluded Paths"
+msgstr "Đường dẫn bị Loại trừ Tìm nhanh"
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:7
+msgid "Quick Search Second Scan Excluded Paths"
+msgstr "Đường dẫn bị Loại trừ Việc Ra Quét Thứ hai Tìm Nhanh"
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:8
+msgid "Search Result Columns Order"
+msgstr "Thứ tự cột kết quả tìm kiếm"
+
+#. Translators: The quoted text is the label of an available
+#. search option that is translated elsewhere.
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:11
+msgid "Select the search option \"Contains the text\""
+msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Chứa đoạn »"
+
+#. Translators: The quoted text is the label of an available
+#. search option that is translated elsewhere.
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:14
+msgid "Select the search option \"Date modified less than\""
+msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Có ngày sửa đổi trước »"
+
+#. Translators: The quoted text is the label of an available
+#. search option that is translated elsewhere.
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:17
+msgid "Select the search option \"Date modified more than\""
+msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Có ngày sửa đổi sau »"
+
+#. Translators: The quoted text is the label of an available
+#. search option that is translated elsewhere.
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:20
+msgid "Select the search option \"File is empty\""
+msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Tập tin rỗng »"
+
+#. Translators: The quoted text is the label of an available
+#. search option that is translated elsewhere.
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:23
+msgid "Select the search option \"Follow symbolic links\""
+msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Theo liên kết biểu tượng »"
+
+#. Translators: The quoted text is the label of an available
+#. search option that is translated elsewhere.
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:26
+msgid "Select the search option \"Include other filesystems\""
+msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Gồm hệ thống tập tin khác »"
+
+#. Translators: The quoted text is the label of an available
+#. search option that is translated elsewhere.
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:29
+msgid "Select the search option \"Name does not contain\""
+msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Tên không chứa »"
+
+#. Translators: The quoted text is the label of an available
+#. search option that is translated elsewhere.
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:32
+msgid "Select the search option \"Name matches regular expression\""
+msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Tên khớp biểu thức chính quy »"
+
+#. Translators: The quoted text is the label of an available
+#. search option that is translated elsewhere.
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:35
+msgid "Select the search option \"Owned by group\""
+msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Sở hữu bởi nhóm »"
+
+#. Translators: The quoted text is the label of an available
+#. search option that is translated elsewhere.
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:38
+msgid "Select the search option \"Owned by user\""
+msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Sở hữu bởi người dùng »"
+
+#. Translators: The quoted text is the label of an available
+#. search option that is translated elsewhere.
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:41
+msgid "Select the search option \"Owner is unrecognized\""
+msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Người sở hữu không nhận diện được »"
+
+#. Translators: The quoted text is the label of an available
+#. search option that is translated elsewhere.
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:44
+msgid "Select the search option \"Show hidden files and folders\""
+msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Hiện các tập tin và thư mục bị ẩn »"
+
+#. Translators: The quoted text is the label of an available
+#. search option that is translated elsewhere.
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:47
+msgid "Select the search option \"Size at least\""
+msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Kích cỡ ít nhất »"
+
+#. Translators: The quoted text is the label of an available
+#. search option that is translated elsewhere.
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:50
+msgid "Select the search option \"Size at most\""
+msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Kích cỡ lớn nhất »"
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:51
+msgid "Show Additional Options"
+msgstr "Hiện tùy chọn thêm"
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:52
+msgid "This key defines the order of the columns in the search results. This key should not be modified by the user."
+msgstr "Khóa này định nghĩa thứ tự các cột trong kết quả tìm kiếm. Người dùng không nên sửa đổi khóa này."
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:53
+msgid "This key defines the paths the search tool will exclude from a quick search. The wildcards '*' and '?' are supported. The default values are /mnt/*, /media/*, /dev/*, /tmp/*, /proc/*, and /var/*."
+msgstr "Khóa này định nghĩa các đường dẫn mà công cụ tìm kiếm sẽ loại trừ ra việc Tìm nhanh. Hỗ trợ hai ký tự đại diện « * » (dấu sao) và « ? » (dấu hỏi). Giá trị mặc định là /mnt/* (gắn), /media/* (môi giới), /dev/* (phát hiện), /tmp/* (tạm thơi), /proc/* (tiến trình), và /var/* (biến)."
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:54
+msgid "This key defines the paths the search tool will exclude from a second scan when performing a quick search. The second scan uses the find command to search for files. The purpose of the second scan is to find files that have not been indexed. The wildcards '*' and '?' are supported. The default value is /."
+msgstr "Khóa này định nghĩa các đường dẫn mà công cụ tìm kiếm sẽ loại trừ ra lần thứ hai của Tìm nhanh hai lần. Tìm thứ hai sử dụng lệnh « Find » (Tìm) để tim kiếm tập tin; đích của tìm thứ hai này là tìm tập tin chưa trong chỉ mục. Hỗ trợ hai ký tự đại diện « * » (dấu sao) và « ? » (dấu hỏi). Giá trị mặc định là /."
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:55
+msgid "This key defines the window height, and it's used to remember the size of the search tool between sessions. Setting it to -1 will make the search tool use the default height."
+msgstr "Khóa này định nghĩa độ cao của cửa sổ, và nó dùng để nhớ kích cỡ của công cụ tìm kiếm giữa hai phiên chạy. Lập nó thành -1 sẽ làm cho công cụ tìm kiếm dùng độ cao mặc định."
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:56
+msgid "This key defines the window width, and it's used to remember the size of the search tool between sessions. Setting it to -1 will make the search tool use the default width."
+msgstr "Khóa này định nghĩa độ rộng của cửa sổ, và nó dùng để nhớ kích cỡ của công cụ tìm kiếm giữa hai phiên chạy. Lập nó thành -1 sẽ làm cho công cụ tìm kiếm dùng độ rộng mặc định."
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:57
+msgid "This key determines if the \"Contains the text\" search option is selected when the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Chứa đoạn » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:58
+msgid "This key determines if the \"Date modified less than\" search option is selected when the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Có ngày sửa đổi trước » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:59
+msgid "This key determines if the \"Date modified more than\" search option is selected when the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Có ngày sửa đổi sau » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:60
+msgid "This key determines if the \"File is empty\" search option is selected when the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Tập tin rỗng » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:61
+msgid "This key determines if the \"Follow symbolic links\" search option is selected when the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Theo liên kết biểu tượng » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:62
+msgid "This key determines if the \"Include other filesystems\" search option is selected when the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Gồm hệ thống tập tin khác » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:63
+msgid "This key determines if the \"Name does not contain\" search option is selected when the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Tên không chứa » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:64
+msgid "This key determines if the \"Name matches regular expression\" search option is selected when the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Tên khớp biểu thức chính quy » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:65
+msgid "This key determines if the \"Owned by group\" search option is selected when the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Sở hữu bởi nhóm » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:66
+msgid "This key determines if the \"Owned by user\" search option is selected when the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Sở hữu bởi người dùng » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:67
+msgid "This key determines if the \"Owner is unrecognized\" search option is selected when the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Người sở hữu không nhận diện được » được chọn chưa."
+
+#. Translators: The quoted text is the label of the additional
+#. options expander that is translated elsewhere.
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:70
+msgid "This key determines if the \"Select more options\" section is expanded when the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Hiển thị tùy chọn bổ sung » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:71
+msgid "This key determines if the \"Show hidden files and folders\" search option is selected when the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:72
+msgid "This key determines if the \"Size at least\" search option is selected when the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Kích thước ít nhất » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:73
+msgid "This key determines if the \"Size at most\" search option is selected when the search tool is started."
+msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Kích thước lớn nhất » được chọn chưa."
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:74
+msgid "This key determines if the search tool disables the use of the find command after performing a quick search."
+msgstr "Khóa này định nghĩa nếu công cụ tìm kiếm vô hiệu hóa sử dụng lệnh « Find » (tìm) sau khi Tìm nhanh."
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:75
+msgid "This key determines if the search tool disables the use of the locate command when performing simple file name searches."
+msgstr "Khóa này định nghĩa nếu công cụ tìm kiếm vô hiệu hóa sử dụng lệnh « Locate » (định vị) sau khi tìm kiếm tên tập tin cách đơn giản."
+
+#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:76
+msgid "This key determines if the search tool window starts in a maximized state."
+msgstr "Khóa này định nghĩa nếu công cụ tìm kiếm bắt đầu trong tính trạng đã tối đa hóa."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:186
+msgid "Could not open help document."
+msgstr "Không mở được tài liệu trợ giúp."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:321
+#, c-format
+msgid "Are you sure you want to open %d document?"
+msgid_plural "Are you sure you want to open %d documents?"
+msgstr[0] "Bạn có chắc muốn mở %d tài liệu không?"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:326
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:517
+#, c-format
+msgid "This will open %d separate window."
+msgid_plural "This will open %d separate windows."
+msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d cửa sổ riêng."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:366
+#, c-format
+msgid "Could not open document \"%s\"."
+msgstr "Không mở được tài liệu « %s »."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:395
+#, c-format
+msgid "Could not open folder \"%s\"."
+msgstr "Không mở được thư mục « %s »."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:403
+msgid "The caja file manager is not running."
+msgstr "Trình quản lý tập tin Caja chưa chạy."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:487
+msgid "There is no installed viewer capable of displaying the document."
+msgstr "Chưa cài đặt chương trình nào có khả năng hiển thị tài liệu này."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:512
+#, c-format
+msgid "Are you sure you want to open %d folder?"
+msgid_plural "Are you sure you want to open %d folders?"
+msgstr[0] "Bạn có chắc muốn mở %d thư mục không?"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:644
+#, c-format
+msgid "Could not move \"%s\" to trash."
+msgstr "Không chuyển được « %s » vào Sọt rác."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:675
+#, c-format
+msgid "Do you want to delete \"%s\" permanently?"
+msgstr "Bạn có muốn xóa bỏ vĩnh viễn « %s » không?"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:678
+#, c-format
+msgid "Trash is unavailable. Could not move \"%s\" to the trash."
+msgstr "Sọt rác không sẵn sàng nên không thể chuyển « %s » vào Sọt rác."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:717
+#, c-format
+msgid "Could not delete \"%s\"."
+msgstr "Không thể xóa bỏ « %s »."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:864
+#, c-format
+msgid "Moving \"%s\" failed: %s."
+msgstr "Lỗi di chuyển « %s »: %s."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:900
+#, c-format
+msgid "Deleting \"%s\" failed: %s."
+msgstr "Lỗi xóa bỏ « %s »: %s."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1354
+msgid "Save Search Results As..."
+msgstr "Lưu kết quả tìm kiếm là..."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1385
+msgid "Could not save document."
+msgstr "Không lưu được tài liệu."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1386
+msgid "You did not select a document name."
+msgstr "Bạn chưa chọn tên tài liệu."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1416
+#, c-format
+msgid "Could not save \"%s\" document to \"%s\"."
+msgstr "Không lưu được tài liệu « %s » vào « %s »."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1450
+#, c-format
+msgid "The document \"%s\" already exists. Would you like to replace it?"
+msgstr "Tài liệu « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1454
+msgid "If you replace an existing file, its contents will be overwritten."
+msgstr "Nếu bạn thay thế tài liệu đã có thì sẽ ghi đè lên nội dung nó."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1519
+msgid "The document name you selected is a folder."
+msgstr "Tên tài liệu bạn chọn là một thư mục."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1568
+msgid "You may not have write permissions to the document."
+msgstr "Bạn không có quyền ghi vào tài liệu này."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:72
+#, c-format
+msgid ""
+"MateConf error:\n"
+" %s"
+msgstr ""
+"Lỗi MateConf:\n"
+" %s"
+
+#. Translators: Below are the strings displayed in the 'Date Modified'
+#. column of the list view. The format of this string can vary depending
+#. on age of a file. Please modify the format of the timestamp to match
+#. your locale. For example, to display 24 hour time replace the '%-I'
+#. with '%-H' and remove the '%p'. (See bugzilla report #120434.)
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:641
+msgid "today at %-I:%M %p"
+msgstr "hôm nay lúc %-I:%M:%p"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:643
+msgid "yesterday at %-I:%M %p"
+msgstr "hôm qua lúc %-I:%M:%p"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:645
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:647
+msgid "%A, %B %-d %Y at %-I:%M:%S %p"
+msgstr "%A, %-d %B %Y lúc %-I:%M:%S %p"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:826
+msgid "link (broken)"
+msgstr "liên kết (bị ngắt)"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:830
+#, c-format
+msgid "link to %s"
+msgstr "liên kết tới %s"
+
+#. START OF CAJA/EEL FUNCTIONS: USED FOR HANDLING OF DUPLICATE FILENAMES
+#. Localizers:
+#. * Feel free to leave out the st, nd, rd and th suffix or
+#. * make some or all of them match.
+#.
+#. localizers: tag used to detect the first copy of a file
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1533
+msgid " (copy)"
+msgstr " (bản sao)"
+
+#. localizers: tag used to detect the second copy of a file
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1535
+msgid " (another copy)"
+msgstr " (bản sao khác)"
+
+#. localizers: tag used to detect the x11th copy of a file
+#. localizers: tag used to detect the x12th copy of a file
+#. localizers: tag used to detect the x13th copy of a file
+#. localizers: tag used to detect the xxth copy of a file
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1538
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1540
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1542
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1552
+msgid "th copy)"
+msgstr "(bản sao"
+
+#. localizers: tag used to detect the x1st copy of a file
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1545
+msgid "st copy)"
+msgstr "(bản sao"
+
+#. localizers: tag used to detect the x2nd copy of a file
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1547
+msgid "nd copy)"
+msgstr "(bản sao"
+
+#. localizers: tag used to detect the x3rd copy of a file
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1549
+msgid "rd copy)"
+msgstr "(bản sao"
+
+#. localizers: appended to first file copy
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1566
+#, c-format
+msgid "%s (copy)%s"
+msgstr "%s (bản sao)%s"
+
+#. localizers: appended to second file copy
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1568
+#, c-format
+msgid "%s (another copy)%s"
+msgstr "%s (bản sao khác)%s"
+
+#. localizers: appended to x11th file copy
+#. localizers: appended to x12th file copy
+#. localizers: appended to x13th file copy
+#. localizers: appended to xxth file copy
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1571
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1573
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1575
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1584
+#, c-format
+msgid "%s (%dth copy)%s"
+msgstr "%s (bản sao thứ %d)%s"
+
+#. localizers: appended to x1st file copy
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1578
+#, c-format
+msgid "%s (%dst copy)%s"
+msgstr "%s (bản sao thứ %d)%s"
+
+#. localizers: appended to x2nd file copy
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1580
+#, c-format
+msgid "%s (%dnd copy)%s"
+msgstr "%s (bản sao thứ %d)%s"
+
+#. localizers: appended to x3rd file copy
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1582
+#, c-format
+msgid "%s (%drd copy)%s"
+msgstr "%s (bản sao thứ %d)%s"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1629
+msgid " (invalid Unicode)"
+msgstr " (Unicode không hợp lệ)"
+
+#. localizers: opening parentheses to match the "th copy)" string
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1718
+msgid " ("
+msgstr " ("
+
+#. localizers: opening parentheses of the "th copy)" string
+#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1726
+#, c-format
+msgid " (%d"
+msgstr " (%d"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:82
+msgid "Contains the _text"
+msgstr "Chứa _chữ"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:84
+msgid "_Date modified less than"
+msgstr "_Có ngày sửa đổi trước"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:84
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:85
+msgid "days"
+msgstr "ngày"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:85
+msgid "Date modified more than"
+msgstr "Có ngày sửa đổi sau"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:87
+msgid "S_ize at least"
+msgstr "_Kích cỡ ít nhất"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:87
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:88
+msgid "kilobytes"
+msgstr "kilo-byte"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:88
+msgid "Si_ze at most"
+msgstr "Kích cỡ _lớn nhất"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:89
+msgid "File is empty"
+msgstr "Tập tin rỗng"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:91
+msgid "Owned by _user"
+msgstr "Sở hữ_u bởi người dùng"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:92
+msgid "Owned by _group"
+msgstr "Sở hữu bởi _nhóm"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:93
+msgid "Owner is unrecognized"
+msgstr "Người sở hữu không được nhận diện"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:95
+msgid "Na_me does not contain"
+msgstr "Tên _không chứa"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:96
+msgid "Name matches regular e_xpression"
+msgstr "Tập tin khớp _biểu thức chính quy"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:98
+msgid "Show hidden and backup files"
+msgstr "Hiển thị các tập tin bị ẩn và tập tin sao lưu"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:99
+msgid "Follow symbolic links"
+msgstr "Theo liên kết biểu tượng"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:100
+msgid "Include other filesystems"
+msgstr "Gồm hệ thống tập tin khác"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:158
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:163
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:172
+msgid "STRING"
+msgstr "CHUỖI"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:159
+msgid "PATH"
+msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:160
+msgid "VALUE"
+msgstr "GIÁ TRỊ"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:164
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:165
+msgid "DAYS"
+msgstr "NGÀY"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:166
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:167
+msgid "KILOBYTES"
+msgstr "KILÔ-BYTE"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:169
+msgid "USER"
+msgstr "NGƯỜI DÙNG"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:170
+msgid "GROUP"
+msgstr "NHÓM"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:173
+msgid "PATTERN"
+msgstr "MẪU"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:181
+msgid "_Open"
+msgstr "_Mở"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:182
+msgid "O_pen Folder"
+msgstr "Mở t_hư mục"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:184
+msgid "_Save Results As..."
+msgstr "Lư_u kết quả là..."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:390
+msgid "A locate database has probably not been created."
+msgstr "Rất có thể là chưa tạo cơ sở dữ liệu locate (định vi)."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:492
+#, c-format
+msgid "Character set conversion failed for \"%s\""
+msgstr "Lỗi chuyển đổi bộ ký tự cho « %s »"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:516
+msgid "Searching..."
+msgstr "Đang tìm kiếm..."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:516
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1021
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1299
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:3149
+msgid "Search for Files"
+msgstr "Tìm tập tin"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:967
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:996
+msgid "No files found"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin nào"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:989
+msgid "(stopped)"
+msgstr "(dừng)"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:995
+msgid "No Files Found"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin nào"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1000
+#, c-format
+msgid "%d File Found"
+msgid_plural "%d Files Found"
+msgstr[0] "Tìm thấy %d tập tin"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1004
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1042
+#, c-format
+msgid "%d file found"
+msgid_plural "%d files found"
+msgstr[0] "Tìm thấy %d tập tin"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1133
+msgid "Entry changed called for a non entry option!"
+msgstr "Mục nhập đã thay đổi gọi tùy chọn không mục nhập."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1384
+msgid "Set the text of \"Name contains\" search option"
+msgstr "Lập chữ trong tùy chọn « Tên chứa »"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1385
+msgid "Set the text of \"Look in folder\" search option"
+msgstr "Lập chữ trong tùy chọn « Tìm trong thư mục »"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1386
+msgid "Sort files by one of the following: name, folder, size, type, or date"
+msgstr "Sắp xếp tập tin theo một trong những chỉ tiêu sau: tên, thư mục, cỡ, kiểu, hay ngày tháng"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1387
+msgid "Set sort order to descending, the default is ascending"
+msgstr "Sắp thứ tự giảm dần. Mặc định là thứ tự tăng dần"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1388
+msgid "Automatically start a search"
+msgstr "Tự động khởi động tìm kiếm"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1394
+#, c-format
+msgid "Select the \"%s\" search option"
+msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « %s »"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1397
+#, c-format
+msgid "Select and set the \"%s\" search option"
+msgstr "Chọn và lập tùy chọn « %s »"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1504
+msgid "Invalid option passed to sortby command line argument."
+msgstr "Chuyển tùy chọn không hợp lệ cho lệnh « sortby » (sắp xếp theo)."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1802
+msgid ""
+"\n"
+"... Too many errors to display ..."
+msgstr ""
+"\n"
+"... Quá nhiều lỗi, không thể hiển thị hết ..."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1816
+msgid "The search results may be invalid. There were errors while performing this search."
+msgstr "Có lẽ kết quả tìm kiếm không hợp lệ. Gặp lỗi khi thực hiện tìm kiếm này."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1828
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1872
+msgid "Show more _details"
+msgstr "Hiện chi tiết _hơn"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1858
+msgid "The search results may be out of date or invalid. Do you want to disable the quick search feature?"
+msgstr "Có lẽ kết quả tìm kiếm quá hạn hay không hợp lệ. Bạn có muốn vô hiệu hóa tính năng Tìm nhanh không?"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1883
+msgid "Disable _Quick Search"
+msgstr "Tắt _Tìm Nhanh"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1910
+#, c-format
+msgid "Failed to set process group id of child %d: %s.\n"
+msgstr "Lỗi lập ID nhóm tiến trình của tiến trình con %d: %s.\n"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1935
+msgid "Error parsing the search command."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tách lệnh tìm kiếm."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1968
+msgid "Error running the search command."
+msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh tìm kiếm."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2083
+#, c-format
+msgid "Enter a text value for the \"%s\" search option."
+msgstr "Hãy nhập giá trị chữ cho tùy chọn « %s »."
+
+#. Translators: Below is a string displaying the search options name
+#. and unit value. For example, "\"Date modified less than\" in days".
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2088
+#, c-format
+msgid "\"%s\" in %s"
+msgstr "« %s » theo « %s »"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2090
+#, c-format
+msgid "Enter a value in %s for the \"%s\" search option."
+msgstr "Hãy nhập giá trị theo « %s » cho tùy chọn « %s »."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2148
+#, c-format
+msgid "Remove \"%s\""
+msgstr "Gỡ bỏ « %s »"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2149
+#, c-format
+msgid "Click to remove the \"%s\" search option."
+msgstr "Nhấn để gỡ bỏ tùy chọn tìm kiếm « %s »."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2242
+msgid "A_vailable options:"
+msgstr "Tùy chọn _sẵn sàng:"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2271
+msgid "Available options"
+msgstr "Tùy chọn hiện có"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2272
+msgid "Select a search option from the drop-down list."
+msgstr "Hãy chọn một tùy chọn tìm kiếm trong danh sách liệt kê thả."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2284
+msgid "Add search option"
+msgstr "Thêm tùy chọn tìm kiếm"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2285
+msgid "Click to add the selected available search option."
+msgstr "Nhấn để thêm tùy chọn hiện thời đã chọn."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2374
+msgid "S_earch results:"
+msgstr "_Kết quả tìm kiếm:"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2413
+msgid "List View"
+msgstr "Ô xem danh sách"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2520
+msgid "Type"
+msgstr "Kiểu"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2531
+msgid "Date Modified"
+msgstr "Ngày sửa đổi"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2932
+msgid "_Name contains:"
+msgstr "Tê_n chứa:"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2946
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2947
+msgid "Enter a filename or partial filename with or without wildcards."
+msgstr "Hãy nhập một tên tập tin hay tên tập tin cục bộ, có ký tự đại diện hay không có chúng."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2947
+msgid "Name contains"
+msgstr "Tên chứa"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2953
+msgid "_Look in folder:"
+msgstr "_Tìm trong thư mục:"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2959
+msgid "Browse"
+msgstr "Duyệt"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2964
+msgid "Look in folder"
+msgstr "Tìm trong thư mục"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2964
+msgid "Select the folder or device from which you want to begin the search."
+msgstr "Hãy chọn thư mục hay thiết bị, nơi bạn muốn bắt đầu tìm kiếm."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2975
+msgid "Select more _options"
+msgstr "Dùng nhiều _tùy chọn hơn"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2984
+msgid "Select more options"
+msgstr "Dùng nhiều tùy chọn hơn"
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2984
+msgid "Click to expand or collapse the list of available options."
+msgstr "Nhắp để mở rộng hay co lại danh sách các tùy chọn hiện có."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:3008
+msgid "Click to display the help manual."
+msgstr "Nhắp để hiển thị tập tin hướng dẫn trợ giúp."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:3016
+msgid "Click to close \"Search for Files\"."
+msgstr "Nhấn để đóng « Tìm tập tin »."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:3042
+msgid "Click to perform a search."
+msgstr "Nhấn để tìm kiếm."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:3043
+msgid "Click to stop a search."
+msgstr "Nhấn để ngừng tìm."
+
+#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:3134
+msgid "- the MATE Search Tool"
+msgstr "— Công cụ Tìm kiếm MATE"
+
+#: ../logview/data/mate-system-log.desktop.in.in.h:1
+#| msgid "Log Viewer"
+msgid "Log File Viewer"
+msgstr "Bộ Xem Tập Tin Ghi Lưu"
+
+#: ../logview/data/mate-system-log.desktop.in.in.h:2
+msgid "View or monitor system log files"
+msgstr "Xem hay theo dõi tập tin bản ghi hệ thống"
+
+#: ../logview/data/mate-system-log.schemas.in.h:1
+msgid "Height of the main window in pixels"
+msgstr "Độ cao của cửa sổ chính theo điểm ảnh"
+
+#: ../logview/data/mate-system-log.schemas.in.h:2
+msgid "Log file to open up on startup"
+msgstr "Bản ghi cần mở lúc khởi động"
+
+#: ../logview/data/mate-system-log.schemas.in.h:3
+msgid "Log files to open up on startup"
+msgstr "Tập tin bản ghi cần mở vào lúc khởi động"
+
+#: ../logview/data/mate-system-log.schemas.in.h:4
+msgid "Size of the font used to display the log"
+msgstr "Kích cỡ của phông chữ dùng để hiển thị bản ghi"
+
+#: ../logview/data/mate-system-log.schemas.in.h:5
+msgid "Specifies a list of log files to open up at startup. A default list is created by reading /etc/syslog.conf."
+msgstr "Xác định danh sách các tập tin bản ghi cần mở vào lúc khởi động. Danh sách mặc định được tạo do việc đọc tập tin cấu hình bản ghi hệ thống </etc/syslog.conf>."
+
+#: ../logview/data/mate-system-log.schemas.in.h:6
+msgid "Specifies the height of the log viewer main window in pixels."
+msgstr "Ghi rõ độ cao của cửa sổ chính cho bộ xem bản ghi, theo điểm ảnh."
+
+#: ../logview/data/mate-system-log.schemas.in.h:7
+msgid "Specifies the log file displayed at startup. The default is either /var/adm/messages or /var/log/messages, depending on your operating system."
+msgstr "Xác định tập tin bản ghi cần hiển thị vào lúc khởi động. Mặc định hoặc là </var/adm/messages> hay </var/log/messages>, tùy thuộc vào hệ điều hành của bạn."
+
+#: ../logview/data/mate-system-log.schemas.in.h:8
+msgid "Specifies the size of the fixed-width font used to display the log in the main tree view. The default is taken from the default terminal font size."
+msgstr "Ghi rõ kích cỡ của phông chữ cỡ cố định dùng để hiển thị bản ghi trong khung xem cây chính. Mặc định dựa vào kích cỡ phông chữ thiết bị cuối mặc định."
+
+#: ../logview/data/mate-system-log.schemas.in.h:9
+msgid "Specifies the width of the log viewer main window in pixels."
+msgstr "Ghi rõ độ rộng của cửa sổ chính cho bộ xem bản ghi, theo điểm ảnh."
+
+#: ../logview/data/mate-system-log.schemas.in.h:10
+msgid "Width of the main window in pixels"
+msgstr "Độ cao của cửa sổ chính theo điểm ảnh"
+
+#: ../logview/logview-about.h:49
+msgid "Log Viewer is free software; you can redistribute it and/or modify it under the terms of the GNU General Public License as published by the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later version."
+msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào."
+
+#: ../logview/logview-about.h:53
+msgid "Log Viewer is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more details."
+msgstr "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết."
+
+#: ../logview/logview-about.h:57
+msgid "You should have received a copy of the GNU General Public License along with the Log Viewer; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA"
+msgstr ""
+"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n"
+"Free Software Foundation, Inc.,\n"
+"51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
+"Boston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)."
+
+#: ../logview/logview-app.c:179
+#, c-format
+msgid "Impossible to open the file %s"
+msgstr "Không thể mở được tập tin %s"
+
+#: ../logview/logview-findbar.c:169
+#| msgid "F_ind:"
+msgid "_Find:"
+msgstr "_Tìm:"
+
+#: ../logview/logview-findbar.c:184
+#| msgid "Find Pre_vious"
+msgid "Find Previous"
+msgstr "Tìm trước"
+
+#: ../logview/logview-findbar.c:187
+msgid "Find previous occurrence of the search string"
+msgstr "Tìm lần trước gặp chuỗi tìm kiếm"
+
+#: ../logview/logview-findbar.c:192
+#| msgid "Find Ne_xt"
+msgid "Find Next"
+msgstr "Tìm tiếp"
+
+#: ../logview/logview-findbar.c:195
+msgid "Find next occurrence of the search string"
+msgstr "Tìm lần kế tiếp gặp chuỗi tìm kiếm"
+
+#: ../logview/logview-findbar.c:202
+#| msgid "Select the \"%s\" search option"
+msgid "Clear the search string"
+msgstr "Xoá chuỗi tìm kiếm"
+
+#: ../logview/logview-log.c:593
+msgid "Error while uncompressing the GZipped log. The file might be corrupt."
+msgstr "Gặp lỗi trong khi giải nén bản ghi đã nén GZip. Có thể là tập tin này bị hỏng."
+
+#: ../logview/logview-log.c:638
+#| msgid "You may not have write permissions to the document."
+msgid "You don't have enough permissions to read the file."
+msgstr "Bạn không có đủ quyền để đọc tập tin này."
+
+#: ../logview/logview-log.c:653
+msgid "The file is not a regular file or is not a text file."
+msgstr "Tập tin này không phải là một tập tin thông thường, hoặc không phải là một tập tin văn bản."
+
+#: ../logview/logview-log.c:735
+msgid "This version of System Log does not support GZipped logs."
+msgstr "Phiên bản Bản ghi Hệ thống (System Log) không hỗ trợ bản ghi đã nén GZip."
+
+#: ../logview/logview-loglist.c:309
+#| msgid "Scanning..."
+msgid "Loading..."
+msgstr "Đang nạp..."
+
+#: ../logview/logview-main.c:62
+msgid "Show the application's version"
+msgstr "Hiển thị phiên bản của ứng dụng"
+
+#: ../logview/logview-main.c:64
+msgid "[LOGFILE...]"
+msgstr "[TẬP_TIN_GHI_LƯU...]"
+
+#: ../logview/logview-main.c:68
+msgid " - Browse and monitor logs"
+msgstr " • Duyệt qua và theo dõi bản ghi"
+
+#: ../logview/logview-main.c:100
+msgid "Log Viewer"
+msgstr "Bộ Xem Bản Ghi"
+
+#: ../logview/logview-window.c:39
+#: ../logview/logview-window.c:596
+msgid "System Log Viewer"
+msgstr "Bộ xem bản ghi hệ thống"
+
+#: ../logview/logview-window.c:206
+#, c-format
+msgid "last update: %s"
+msgstr "lần cập nhật cuối: %s"
+
+#: ../logview/logview-window.c:209
+#, c-format
+msgid "%d lines (%s) - %s"
+msgstr "%d dòng (%s) - %s"
+
+#: ../logview/logview-window.c:337
+msgid "Open Log"
+msgstr "Mở bản ghi"
+
+#: ../logview/logview-window.c:376
+#, c-format
+#| msgid "There was an error displaying help."
+msgid "There was an error displaying help: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: %s"
+
+#: ../logview/logview-window.c:492
+msgid "Wrapped"
+msgstr "Đã bao bọc"
+
+#: ../logview/logview-window.c:601
+msgid "A system log viewer for MATE."
+msgstr "Bộ xem bản ghi hệ thống của MATE."
+
+#: ../logview/logview-window.c:642
+msgid "_Open..."
+msgstr "_Mở..."
+
+#: ../logview/logview-window.c:642
+msgid "Open a log from file"
+msgstr "Mở bản ghi từ tập tin"
+
+#: ../logview/logview-window.c:644
+msgid "_Close"
+msgstr "Đón_g"
+
+#: ../logview/logview-window.c:644
+msgid "Close this log"
+msgstr "Đóng bản ghi này"
+
+#: ../logview/logview-window.c:646
+msgid "_Quit"
+msgstr "T_hoát"
+
+#: ../logview/logview-window.c:646
+msgid "Quit the log viewer"
+msgstr "Thoát khỏi bộ xem bản ghi"
+
+#: ../logview/logview-window.c:649
+msgid "_Copy"
+msgstr "_Chép"
+
+#: ../logview/logview-window.c:649
+msgid "Copy the selection"
+msgstr "Chép vùng chọn"
+
+#: ../logview/logview-window.c:651
+msgid "Select the entire log"
+msgstr "Chọn toàn bộ bản ghi"
+
+#: ../logview/logview-window.c:653
+#| msgid "_Print..."
+msgid "_Find..."
+msgstr "_Tìm..."
+
+#: ../logview/logview-window.c:653
+#| msgid "Find a word or phrase in the document"
+msgid "Find a word or phrase in the log"
+msgstr "Tìm một từ hay cụm từ trong bản ghi"
+
+#: ../logview/logview-window.c:656
+msgid "Bigger text size"
+msgstr "Chữ lớn hơn"
+
+#: ../logview/logview-window.c:658
+msgid "Smaller text size"
+msgstr "Chữ nhỏ hơn"
+
+#: ../logview/logview-window.c:660
+msgid "Normal text size"
+msgstr "Cỡ chữ thường"
+
+#: ../logview/logview-window.c:663
+msgid "Open the help contents for the log viewer"
+msgstr "Mở mục lục trợ giúp cho bộ xem bản ghi"
+
+#: ../logview/logview-window.c:665
+msgid "Show the about dialog for the log viewer"
+msgstr "Hiển thị hộp giới thiệu cho bộ xem bản ghi"
+
+#: ../logview/logview-window.c:670
+msgid "_Statusbar"
+msgstr "Thanh t_rạng thái"
+
+#: ../logview/logview-window.c:670
+msgid "Show Status Bar"
+msgstr "Hiện thanh trạng thái"
+
+#: ../logview/logview-window.c:672
+msgid "Side _Pane"
+msgstr "Ô _bên"
+
+#: ../logview/logview-window.c:672
+msgid "Show Side Pane"
+msgstr "Hiện ô bên"
+
+#: ../logview/logview-window.c:1155
+#| msgid "_Close"
+msgid "Close"
+msgstr "Đóng"
+
+#: ../logview/logview-window.c:1195
+msgid "Version: "
+msgstr "Phiên bản: "
+
+#: ../logview/logview-window.c:1295
+#| msgid "Could not open folder \"%s\""
+msgid "Could not open the following files:"
+msgstr "Không thể mở những tập tin theo đây:"
+