diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 2619 |
1 files changed, 1226 insertions, 1393 deletions
@@ -1,323 +1,341 @@ -# Vietnamese Translation for MATE Utils. -# Copyright © 2009 MATE i18n Project for Vietnamese. -# Nguyễn Thái Ngọc Duy <[email protected]>, 2002,2007. -# Clytie Siddall <[email protected]>, 2005-2009. -# +# SOME DESCRIPTIVE TITLE. +# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER +# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. +# +# Translators: +# Nguyễn Thái Ngọc Duy <[email protected]>, 2002, 2007. msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: mate-utils MATE TRUNK\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.mate.org/enter_bug.cgi?product=mate-utils&component=general\n" -"POT-Creation-Date: 2009-01-15 09:31+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2009-02-06 23:52+0930\n" -"Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n" -"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" +"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/mate-desktop/\n" +"POT-Creation-Date: 2012-03-12 11:59+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2012-03-12 11:08+0000\n" +"Last-Translator: Stefano Karapetsas <[email protected]>\n" +"Language-Team: LANGUAGE <[email protected]>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" +"Language: vi\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" -#: ../baobab/data/baobab.desktop.in.in.h:1 -msgid "Check folder sizes and available disk space" -msgstr "Kiểm tra kích cỡ thư mục và chỗ rảnh trên đĩa" - -#: ../baobab/data/baobab.desktop.in.in.h:2 -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:2 +#: ../baobab/data/mate-disk-usage-analyzer.desktop.in.in.h:1 +#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:15 msgid "Disk Usage Analyzer" msgstr "Bộ phân tích cách sử dụng đĩa" -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:1 -msgid "All_ocated Space" -msgstr "Vùng đã cấp _phát" +#: ../baobab/data/mate-disk-usage-analyzer.desktop.in.in.h:2 +msgid "Check folder sizes and available disk space" +msgstr "Kiểm tra kích cỡ thư mục và chỗ rảnh trên đĩa" -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:3 +#: ../baobab/data/baobab-dialog-scan-props.ui.h:1 msgid "Disk Usage Analyzer Preferences" msgstr "Tùy thích bộ phân tích cách sử dụng đĩa" -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:4 -msgid "Refresh" -msgstr "Vẽ lại" - -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:5 -msgid "S_can Remote Folder..." -msgstr "Quét thư mục ở _xa..." - -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:6 -msgid "Scan F_older..." -msgstr "_Quét thư mục..." - -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:7 -msgid "Scan Filesystem" -msgstr "Quét hệ tập tin" +#: ../baobab/data/baobab-dialog-scan-props.ui.h:2 +msgid "Select _devices to include in filesystem scan:" +msgstr "Chọn các thiết _bị cần xem xét khi quét hệ thống:" -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:8 -msgid "Scan Folder" -msgstr "Quét thư mục" +#: ../baobab/data/baobab-dialog-scan-props.ui.h:3 +msgid "_Monitor changes to your home folder" +msgstr "Theo dõi thay đổi trong thư _mục cá nhân của bạn" -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:9 -msgid "Scan Home" -msgstr "Quét thư mục cá nhân" +#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:1 +msgid "_Analyzer" +msgstr "Bộ _phân tích" -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:10 -msgid "Scan Remote Folder" -msgstr "Quét thư mục ở xa" +#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:2 +msgid "Scan _Home Folder" +msgstr "Quét thư mục _cá nhân" -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:11 +#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:3 msgid "Scan _Filesystem" msgstr "Quét _hệ thống tập tin" -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:12 -msgid "Scan _Home Folder" -msgstr "Quét thư mục _cá nhân" +#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:4 +msgid "Scan F_older..." +msgstr "_Quét thư mục..." -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:13 -msgid "Scan a folder" -msgstr "Quét thư mục" +#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:5 +msgid "S_can Remote Folder..." +msgstr "Quét thư mục ở _xa..." -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:14 -msgid "Scan a remote folder" -msgstr "Quét một thư mục ở xa" +#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:6 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1176 ../logview/logview-window.c:808 +msgid "_Edit" +msgstr "_Sửa" -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:15 -msgid "Scan filesystem" -msgstr "Quét hệ thống tập tin" +#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:7 +msgid "_Expand All" +msgstr "Giãn _ra tất cả" -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:16 -msgid "Scan home folder" -msgstr "Quét thư mục cá nhân" +#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:8 +msgid "_Collapse All" +msgstr "_Co lại tất cả" -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:17 -msgid "Select _devices to include in filesystem scan:" -msgstr "Chọn các thiết _bị cần xem xét khi quét hệ thống:" +#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:9 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1177 ../logview/logview-window.c:809 +msgid "_View" +msgstr "_Xem" + +#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:10 +msgid "_Toolbar" +msgstr "_Thanh công cụ" -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:18 +#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:11 msgid "St_atusbar" msgstr "Thanh t_rạng thái" -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:19 -msgid "Stop scanning" -msgstr "Dừng quét" - -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:20 -msgid "_Analyzer" -msgstr "Bộ _phân tích" +#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:12 +msgid "All_ocated Space" +msgstr "Vùng đã cấp _phát" -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:21 -msgid "_Collapse All" -msgstr "_Co lại tất cả" +#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:13 +#: ../mate-dictionary/data/MATE_DictionaryApplet.xml.h:6 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1179 ../logview/logview-window.c:811 +msgid "_Help" +msgstr "Trợ g_iúp" #. Help menu -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:22 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1234 -#: ../logview/logview-window.c:663 +#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:14 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1229 ../logview/logview-window.c:837 msgid "_Contents" msgstr "Mục lụ_c" -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:23 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1181 -#: ../logview/logview-window.c:638 -msgid "_Edit" -msgstr "_Sửa" +#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:16 +msgid "Scan home folder" +msgstr "Quét thư mục cá nhân" -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:24 -msgid "_Expand All" -msgstr "Giãn _ra tất cả" +#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:17 +msgid "Scan Home" +msgstr "Quét thư mục cá nhân" -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:25 -#: ../mate-dictionary/data/MATE_DictionaryApplet.xml.h:3 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1184 -#: ../logview/logview-window.c:640 -msgid "_Help" -msgstr "Trợ g_iúp" +#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:18 +msgid "Scan filesystem" +msgstr "Quét hệ thống tập tin" -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:26 -msgid "_Monitor changes to your home folder" -msgstr "Theo dõi thay đổi trong thư _mục cá nhân của bạn" +#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:19 +msgid "Scan Filesystem" +msgstr "Quét hệ tập tin" -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:27 -msgid "_Toolbar" -msgstr "_Thanh công cụ" +#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:20 +msgid "Scan a folder" +msgstr "Quét thư mục" -#: ../baobab/data/baobab.glade.h:28 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1182 -#: ../logview/logview-window.c:639 -msgid "_View" -msgstr "_Xem" +#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:21 +msgid "Scan Folder" +msgstr "Quét thư mục" + +#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:22 +msgid "Scan a remote folder" +msgstr "Quét một thư mục ở xa" + +#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:23 +msgid "Scan Remote Folder" +msgstr "Quét thư mục ở xa" + +#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:24 +msgid "Stop scanning" +msgstr "Dừng quét" + +#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:25 +msgid "Refresh" +msgstr "Vẽ lại" #: ../baobab/data/baobab.schemas.in.h:1 -msgid "A list of uri for partitions to be excluded from scanning." -msgstr "Danh sách các địa chỉ URI của phân vùng cần loại trừ khỏi tiến trình quét." +msgid "Toolbar is Visible" +msgstr "Hiện thanh công cụ" #: ../baobab/data/baobab.schemas.in.h:2 -msgid "Enable monitoring of home directory" -msgstr "Bật khả năng theo dõi thư mục chính" +msgid "Whether the toolbar should be visible in main window." +msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ trong cửa sổ chính." #: ../baobab/data/baobab.schemas.in.h:3 -msgid "Exluded partitions uris" -msgstr "URI phân vùng bị loại trừ" - -#: ../baobab/data/baobab.schemas.in.h:4 msgid "Status Bar is Visible" msgstr "Hiện thanh trạng thái" +#: ../baobab/data/baobab.schemas.in.h:4 +msgid "Whether the status bar at the bottom of main window should be visible." +msgstr "Hiện/Ẩn thanh trạng thái bên dưới cửa sổ chính." + #: ../baobab/data/baobab.schemas.in.h:5 -msgid "Subfolders tooltips visible" -msgstr "Hiện gợi ý công cụ thư mục con" +msgid "Enable monitoring of home directory" +msgstr "Bật khả năng theo dõi thư mục chính" #: ../baobab/data/baobab.schemas.in.h:6 -msgid "Toolbar is Visible" -msgstr "Hiện thanh công cụ" - -#: ../baobab/data/baobab.schemas.in.h:7 msgid "Whether any change to the home directory should be monitored." msgstr "Bật/tắt theo dõi thay đổi trong thư mục chính." +#: ../baobab/data/baobab.schemas.in.h:7 +msgid "Excluded partitions URIs" +msgstr "" + #: ../baobab/data/baobab.schemas.in.h:8 -msgid "Whether the status bar at the bottom of main window should be visible." -msgstr "Hiện/Ẩn thanh trạng thái bên dưới cửa sổ chính." +msgid "A list of URIs for partitions to be excluded from scanning." +msgstr "" #: ../baobab/data/baobab.schemas.in.h:9 -msgid "Whether the subfolders tooltips of the selected folder are drawn." -msgstr "Có nên vẽ gợi ý công cụ thư mục con của thư mục được chọn, hay không." +msgid "Subfolders tooltips visible" +msgstr "Hiện gợi ý công cụ thư mục con" #: ../baobab/data/baobab.schemas.in.h:10 -msgid "Whether the toolbar should be visible in main window." -msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ trong cửa sổ chính." +msgid "Whether the subfolder tooltips of the selected folder are drawn." +msgstr "" -#: ../baobab/src/baobab.c:121 -#: ../baobab/src/baobab.c:299 +#: ../baobab/src/baobab.c:134 ../baobab/src/baobab.c:353 msgid "Scanning..." msgstr "Đang quét..." +#: ../baobab/src/baobab.c:180 +msgid "Total filesystem capacity:" +msgstr "Tổng khả năng của hệ thống tập tin:" + +#: ../baobab/src/baobab.c:181 +msgid "used:" +msgstr "dùng:" + +#: ../baobab/src/baobab.c:182 +msgid "available:" +msgstr "rảnh:" + #. set statusbar, percentage and allocated/normal size -#: ../baobab/src/baobab.c:183 -#: ../baobab/src/baobab.c:241 -#: ../baobab/src/callbacks.c:302 +#: ../baobab/src/baobab.c:238 ../baobab/src/baobab.c:295 +#: ../baobab/src/callbacks.c:260 msgid "Calculating percentage bars..." msgstr "Đang tính các thanh phần trăm..." -#: ../baobab/src/baobab.c:193 -#: ../baobab/src/baobab.c:998 -#: ../baobab/src/callbacks.c:306 +#: ../baobab/src/baobab.c:249 ../baobab/src/baobab.c:1289 +#: ../baobab/src/callbacks.c:264 msgid "Ready" msgstr "Sẵn sàng" -#: ../baobab/src/baobab.c:338 -msgid "Total filesystem usage:" -msgstr "Cách sử dụng toàn hệ thống tập tin:" +#: ../baobab/src/baobab.c:386 +msgid "Total filesystem capacity" +msgstr "" -#: ../baobab/src/baobab.c:377 +#: ../baobab/src/baobab.c:408 +msgid "Total filesystem usage" +msgstr "" + +#: ../baobab/src/baobab.c:449 msgid "contains hardlinks for:" msgstr "chứa liên kết cứng cho :" -#: ../baobab/src/baobab.c:386 +#: ../baobab/src/baobab.c:458 #, c-format -msgid "% 5d item" -msgid_plural "% 5d items" -msgstr[0] "% 5d mục" +msgid "%5d item" +msgid_plural "%5d items" +msgstr[0] "" -#: ../baobab/src/baobab.c:737 +#: ../baobab/src/baobab.c:585 msgid "Could not initialize monitoring" msgstr "Không thể khởi động chức năng theo dõi" -#: ../baobab/src/baobab.c:738 +#: ../baobab/src/baobab.c:586 msgid "Changes to your home folder will not be monitored." msgstr "Thay đổi trong thư mục cá nhân sẽ không bị theo dõi." -#: ../baobab/src/baobab.c:783 +#: ../baobab/src/baobab.c:965 msgid "Move to parent folder" msgstr "Chuyển sang thư mục cha" -#: ../baobab/src/baobab.c:787 +#: ../baobab/src/baobab.c:969 msgid "Zoom in" msgstr "Phóng to" -#: ../baobab/src/baobab.c:791 +#: ../baobab/src/baobab.c:973 msgid "Zoom out" msgstr "Thu nhỏ" -#: ../baobab/src/baobab.c:795 -msgid "Save snapshot" -msgstr "Lưu hình chụp" +#: ../baobab/src/baobab.c:977 +msgid "Save screenshot" +msgstr "" -#: ../baobab/src/baobab.c:843 +#: ../baobab/src/baobab.c:1114 msgid "View as Rings Chart" msgstr "Xem dạng biểu đồ nhẫn" -#: ../baobab/src/baobab.c:845 +#: ../baobab/src/baobab.c:1116 msgid "View as Treemap Chart" msgstr "Xem dạng biểu đồ cây" -#: ../baobab/src/baobab.c:917 -msgid "Cannot check an excluded folder!" -msgstr "Không thể kiểm tra một thư mục bị loại trừ." +#: ../baobab/src/baobab.c:1214 +msgid "Show version" +msgstr "" + +#: ../baobab/src/baobab.c:1215 +msgid "[DIRECTORY]" +msgstr "" + +#: ../baobab/src/baobab.c:1245 +msgid "Too many arguments. Only one directory can be specified." +msgstr "" -#: ../baobab/src/baobab.c:968 +#: ../baobab/src/baobab.c:1262 msgid "Could not detect any mount point." msgstr "Không thể phát hiện điểm lắp." -#: ../baobab/src/baobab.c:971 +#: ../baobab/src/baobab.c:1264 msgid "Without mount points disk usage cannot be analyzed." msgstr "Không có điểm lắp thì không thể phân tích cách sử dụng đĩa." -#: ../baobab/src/baobab-chart.c:202 +#: ../baobab/src/baobab-chart.c:206 msgid "Maximum depth" msgstr "Độ sâu tối đa" -#: ../baobab/src/baobab-chart.c:203 +#: ../baobab/src/baobab-chart.c:207 msgid "The maximum depth drawn in the chart from the root" msgstr "Độ sâu tối đa khi vẽ biểu đồ nhẫn từ gốc" -#: ../baobab/src/baobab-chart.c:212 +#: ../baobab/src/baobab-chart.c:216 msgid "Chart model" msgstr "Kiểu biểu đồ" -#: ../baobab/src/baobab-chart.c:213 +#: ../baobab/src/baobab-chart.c:217 msgid "Set the model of the chart" msgstr "Chọn kiểu biểu đồ" -#: ../baobab/src/baobab-chart.c:220 +#: ../baobab/src/baobab-chart.c:224 msgid "Chart root node" msgstr "Nút gốc biểu đồ" -#: ../baobab/src/baobab-chart.c:221 +#: ../baobab/src/baobab-chart.c:225 msgid "Set the root node from the model" msgstr "Đặt nút gốc cho mô hình" -#: ../baobab/src/baobab-chart.c:1685 +#: ../baobab/src/baobab-chart.c:1710 msgid "Cannot create pixbuf image!" msgstr "Không thể tạo ảnh đệm điểm ảnh !" #. Popup the File chooser dialog -#: ../baobab/src/baobab-chart.c:1693 +#: ../baobab/src/baobab-chart.c:1720 msgid "Save Snapshot" msgstr "Lưu hình chụp" -#: ../baobab/src/baobab-chart.c:1716 +#: ../baobab/src/baobab-chart.c:1749 msgid "_Image type:" msgstr "_Kiểu ảnh:" -#: ../baobab/src/baobab-prefs.c:171 +#: ../baobab/src/baobab-prefs.c:184 msgid "Scan" msgstr "Quét" -#: ../baobab/src/baobab-prefs.c:178 +#: ../baobab/src/baobab-prefs.c:191 msgid "Device" msgstr "Thiết bị" -#: ../baobab/src/baobab-prefs.c:186 +#: ../baobab/src/baobab-prefs.c:199 msgid "Mount Point" msgstr "Điểm lắp" -#: ../baobab/src/baobab-prefs.c:194 +#: ../baobab/src/baobab-prefs.c:207 msgid "Filesystem Type" msgstr "Loại hệ tập tin" -#: ../baobab/src/baobab-prefs.c:202 +#: ../baobab/src/baobab-prefs.c:215 msgid "Total Size" msgstr "Tổng cỡ" -#: ../baobab/src/baobab-prefs.c:211 +#: ../baobab/src/baobab-prefs.c:224 msgid "Available" msgstr "Trống" @@ -326,635 +344,221 @@ msgstr "Trống" msgid "Cannot scan location \"%s\"" msgstr "Không thể quét vị trí « %s »" -#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:176 +#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:175 msgid "Custom Location" msgstr "Địa chỉ riêng" -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:178 +#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:177 msgid "SSH" msgstr "SSH" -#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:181 +#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:180 msgid "Public FTP" msgstr "FTP công" -#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:183 +#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:182 msgid "FTP (with login)" msgstr "FTP (đăng nhập)" -#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:186 +#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:185 msgid "Windows share" msgstr "Chia sẻ Windows" -#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:188 +#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:187 msgid "WebDAV (HTTP)" msgstr "WebDAV (HTTP)" -#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:190 +#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:189 msgid "Secure WebDAV (HTTPS)" msgstr "WebDAV bảo mật (HTTPS)" -#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:250 +#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:249 msgid "Cannot Connect to Server. You must enter a name for the server." msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ: bạn phải nhập tên cho máy phục vụ." -#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:253 +#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:252 msgid "Please enter a name and try again." msgstr "Hãy nhập tên rồi thử lại." -#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:444 +#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:441 msgid "_Location (URI):" msgstr "Đị_a chỉ (URI):" -#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:466 +#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:463 msgid "_Server:" msgstr "Máy _phục vụ:" -#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:485 +#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:482 msgid "Optional information:" msgstr "Thông tin tùy chọn:" -#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:497 +#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:494 msgid "_Share:" msgstr "Chia _sẻ:" -#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:518 -#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.glade.h:10 +#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:515 +#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-source.ui.h:4 msgid "_Port:" msgstr "_Cổng:" -#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:538 +#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:535 msgid "_Folder:" msgstr "Thư _mục:" -#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:558 +#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:555 msgid "_User Name:" msgstr "Tên người _dùng:" -#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:579 +#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:576 msgid "_Domain Name:" msgstr "Tên _miền:" -#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:646 +#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:643 msgid "Connect to Server" msgstr "Kết nối tới máy phục vụ" -#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:663 +#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:660 msgid "Service _type:" msgstr "_Kiểu dịch vụ :" -#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:782 +#: ../baobab/src/baobab-remote-connect-dialog.c:779 msgid "_Scan" msgstr "_Quét" -#: ../baobab/src/baobab-treeview.c:209 -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2497 +#: ../baobab/src/baobab-treeview.c:82 +msgid "Rescan your home folder?" +msgstr "Quét lại thư mục cá nhân không?" + +#: ../baobab/src/baobab-treeview.c:83 +msgid "" +"The content of your home folder has changed. Select rescan to update the " +"disk usage details." +msgstr "Nội dung của thư mục chính của bạn đã thay đổi. Hãy chọn quét lại để cập nhật chi tiết sử dụng." + +#: ../baobab/src/baobab-treeview.c:84 +msgid "_Rescan" +msgstr "Quét _lại" + +#: ../baobab/src/baobab-treeview.c:222 ../gsearchtool/gsearchtool.c:2406 msgid "Folder" msgstr "Thư mục" -#: ../baobab/src/baobab-treeview.c:231 +#: ../baobab/src/baobab-treeview.c:244 msgid "Usage" msgstr "Sử dụng" -#: ../baobab/src/baobab-treeview.c:245 -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2509 +#: ../baobab/src/baobab-treeview.c:258 ../gsearchtool/gsearchtool.c:2419 msgid "Size" msgstr "Cỡ" -#: ../baobab/src/baobab-treeview.c:261 +#: ../baobab/src/baobab-treeview.c:274 msgid "Contents" msgstr "Mục lục" -#: ../baobab/src/baobab-utils.c:110 +#: ../baobab/src/baobab-utils.c:106 msgid "Select Folder" msgstr "Chọn thư mục" #. add extra widget -#: ../baobab/src/baobab-utils.c:122 +#: ../baobab/src/baobab-utils.c:118 msgid "_Show hidden folders" msgstr "Hiện thư mục ẩ_n" -#: ../baobab/src/baobab-utils.c:304 +#: ../baobab/src/baobab-utils.c:297 +msgid "Cannot check an excluded folder!" +msgstr "Không thể kiểm tra một thư mục bị loại trừ." + +#: ../baobab/src/baobab-utils.c:321 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid folder" msgstr "« %s » không phải là thư mục hợp lệ" -#: ../baobab/src/baobab-utils.c:307 +#: ../baobab/src/baobab-utils.c:324 msgid "Could not analyze disk usage." msgstr "Không thể phân tích sử dụng đĩa." -#: ../baobab/src/baobab-utils.c:348 +#: ../baobab/src/baobab-utils.c:364 msgid "_Open Folder" msgstr "Mở t_hư mục" -#: ../baobab/src/baobab-utils.c:354 -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:183 +#: ../baobab/src/baobab-utils.c:370 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1203 msgid "Mo_ve to Trash" msgstr "Chuyển vào Sọt _Rác" -#: ../baobab/src/baobab-utils.c:380 -msgid "Total filesystem capacity:" -msgstr "Tổng khả năng của hệ thống tập tin:" - -#: ../baobab/src/baobab-utils.c:381 -msgid "used:" -msgstr "dùng:" - -#: ../baobab/src/baobab-utils.c:382 -msgid "available:" -msgstr "rảnh:" - -#: ../baobab/src/baobab-utils.c:426 +#: ../baobab/src/baobab-utils.c:404 #, c-format msgid "Could not open folder \"%s\"" msgstr "Không mở được thư mục « %s »" -#: ../baobab/src/baobab-utils.c:429 +#: ../baobab/src/baobab-utils.c:407 msgid "There is no installed viewer capable of displaying the folder." msgstr "Chưa cài đặt chương trình nào có khả năng hiển thị tài liệu này." -#: ../baobab/src/baobab-utils.c:498 +#: ../baobab/src/baobab-utils.c:476 #, c-format msgid "Could not move \"%s\" to the Trash" msgstr "Không chuyển được « %s » vào Sọt rác" -#: ../baobab/src/baobab-utils.c:506 +#: ../baobab/src/baobab-utils.c:484 msgid "Could not move file to the Trash" msgstr "Không chuyển được tập tin vào Sọt rác" -#: ../baobab/src/baobab-utils.c:508 +#: ../baobab/src/baobab-utils.c:486 #, c-format msgid "Details: %s" msgstr "Chi tiết: %s" -#: ../baobab/src/baobab-utils.c:527 -msgid "Rescan your home folder?" -msgstr "Quét lại thư mục cá nhân không?" +#: ../baobab/src/baobab-utils.c:533 +msgid "There was an error displaying help." +msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp." -#: ../baobab/src/baobab-utils.c:528 -msgid "The content of your home folder has changed. Select rescan to update the disk usage details." -msgstr "Nội dung của thư mục chính của bạn đã thay đổi. Hãy chọn quét lại để cập nhật chi tiết sử dụng." +#: ../baobab/src/callbacks.c:77 ../logview/logview-about.h:49 +msgid "" +"This program is free software; you can redistribute it and/or modify it " +"under the terms of the GNU General Public License as published by the Free " +"Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) " +"any later version." +msgstr "" -#: ../baobab/src/baobab-utils.c:529 -msgid "_Rescan" -msgstr "Quét _lại" +#: ../baobab/src/callbacks.c:82 ../logview/logview-about.h:53 +msgid "" +"This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT " +"ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or " +"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for " +"more details." +msgstr "" -#: ../baobab/src/baobab-utils.c:569 -msgid "There was an error displaying help." -msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp." +#: ../baobab/src/callbacks.c:87 ../logview/logview-about.h:57 +msgid "" +"You should have received a copy of the GNU General Public License along with" +" this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 " +"Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA" +msgstr "" -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ../baobab/src/callbacks.c:97 +#: ../baobab/src/callbacks.c:98 msgid "Baobab" msgstr "Baobab" -#: ../baobab/src/callbacks.c:98 +#: ../baobab/src/callbacks.c:99 msgid "A graphical tool to analyze disk usage." msgstr "Công cụ đồ họa để phân tích cách sử dụng đĩa." #. translator credits -#: ../baobab/src/callbacks.c:106 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-about.c:55 +#: ../baobab/src/callbacks.c:105 ../mate-dictionary/src/gdict-about.c:55 #: ../logview/logview-about.h:63 msgid "translator-credits" msgstr "Nhóm Việt hoá MATE (http://matevi.sourceforge.net)" -#: ../baobab/src/callbacks.c:202 -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:472 -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:824 +#: ../baobab/src/callbacks.c:203 ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:504 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:843 msgid "The document does not exist." msgstr "Tài liệu này không tồn tại." -#: ../baobab/src/callbacks.c:356 +#: ../baobab/src/callbacks.c:314 msgid "The folder does not exist." msgstr "Thư mục không tồn tại." -#: ../gfloppy/gfloppy.desktop.in.h:1 -#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:9 -msgid "Floppy Formatter" -msgstr "Bộ định dạng đĩa mềm" - -#: ../gfloppy/gfloppy.desktop.in.h:2 -msgid "Format floppy disks" -msgstr "Định dạng đĩa mềm" - -#: ../gfloppy/gfloppy.schemas.in.h:1 -msgid "0 for the quick format, 1 for a standard one (adds a low-level format) and finally 2 for a thorough format (adds a bad blocks scan)." -msgstr "" -"0 — định dạng nhanh\n" -"1 — định dạng chuẩn (thêm phần định dạng cấp thấp)\n" -"2 — định dạng đầy đủ (thêm phần kiểm tra khối hư)." - -#: ../gfloppy/gfloppy.schemas.in.h:2 -msgid "ADVANCED USERS ONLY - Default backend for FAT formatting" -msgstr "CHỈ VỚI NGƯỜI DÙNG NÂNG CAO — hậu phương mặc định cho định dạng FAT" - -#: ../gfloppy/gfloppy.schemas.in.h:3 -msgid "Default filesystem type" -msgstr "Kiểu hệ thống tập tin mặc định" - -#: ../gfloppy/gfloppy.schemas.in.h:4 -msgid "Default formatting mode" -msgstr "Chế độ định dạng mặc định" - -#: ../gfloppy/gfloppy.schemas.in.h:5 -msgid "TRUE to set mkdosfs as the preferred FAT formatting backend or FALSE to set mtools as the preferred FAT formatting backend." -msgstr "TRUE (đúng) là dùng « mkdosfs » để định dạng FAT hoặc FALSE (không đúng) là dùng « mtools » để định dạng FAT." - -#: ../gfloppy/gfloppy.schemas.in.h:6 -msgid "ext2 for the linux native filesystem or fat for the DOS filesystem." -msgstr "ext2 cho hệ thống tập tin sở hữu của Linux hoặc FAT cho hệ thống tập tin của DOS." - -#: ../gfloppy/src/badblocks.c:89 -msgid "Internal Error: Unable to seek to the correct location." -msgstr "Lỗi nội bộ : không thể tìm tới vị trí đúng." - -#: ../gfloppy/src/badblocks.c:98 -#, c-format -msgid "Internal Error: Weird value (%ld) in do_test\n" -msgstr "Lỗi nội bộ : giá trị lạ (%ld) trong « do_test »\n" - -#. while (!i) -#. ; -#: ../gfloppy/src/badblocks.c:256 -msgid "Checking for bad blocks..." -msgstr "Đang kiểm tra tìm khối hỏng..." - -#: ../gfloppy/src/badblocks.c:268 -#, c-format -msgid "Failed to open device %s for badblock checking\n" -msgstr "Lỗi khi mở thiết bị « %s » để tìm khối hỏng\n" - -#: ../gfloppy/src/badblocks.c:288 -#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:531 -msgid "Checking for bad blocks... Done" -msgstr "Đang kiểm tra tìm khối hỏng... hoàn thành" - -#: ../gfloppy/src/fdformat.c:46 -msgid "Formatting the disk..." -msgstr "Đang định dạng đĩa..." - -#: ../gfloppy/src/fdformat.c:49 -msgid "I don't know what this is, but it's very wrong." -msgstr "Không biết đây là cái gì, nhưng chắc chắn là sai quá." - -#: ../gfloppy/src/fdformat.c:57 -#: ../gfloppy/src/fdformat.c:70 -#, c-format -msgid "Error formatting track #%d" -msgstr "Lỗi khi định dạng rãnh #%d" - -#: ../gfloppy/src/fdformat.c:79 -msgid "Error during completion of formatting" -msgstr "Lỗi khi đang hoàn tất việc định dạng" - -#. XXXX - need to tell parent we're finished -#: ../gfloppy/src/fdformat.c:83 -msgid "Formatting the disk... Done" -msgstr "Đang định dạng đĩa... hoàn thành" - -#. XXXX - tell parent we're starting verify stage -#: ../gfloppy/src/fdformat.c:99 -msgid "Verifying the format..." -msgstr "Đang kiểm tra định dạng..." - -#: ../gfloppy/src/fdformat.c:104 -#: ../gfloppy/src/fdformat.c:189 -msgid "" -"Unable to write to the floppy.\n" -"\n" -"Please confirm that it is not write-protected." -msgstr "" -"Không thể ghi vào đĩa mềm.\n" -"\n" -"Vui lòng kiểm tra xem đĩa có chống ghi hay không." - -#: ../gfloppy/src/fdformat.c:107 -#: ../gfloppy/src/fdformat.c:192 -#, c-format -msgid "Insufficient permissions to open floppy device %s." -msgstr "Không đủ quyền truy cập để mở thiết bị đĩa mềm « %s »." - -#: ../gfloppy/src/fdformat.c:111 -#: ../gfloppy/src/fdformat.c:196 -#, c-format -msgid "" -"Unable to access the floppy disk.\n" -"\n" -"Please confirm that it is in the drive\n" -"with the drive door shut." -msgstr "" -"Không thể truy cập đĩa mềm.\n" -"\n" -"Vui lòng kiểm tra xem có đĩa trong\n" -" ổ đĩa với cửa ổ đóng hay chưa." - -#: ../gfloppy/src/fdformat.c:114 -#, c-format -msgid "" -"Generic error accessing floppy device %s.\n" -"\n" -"Error code %s:%d" -msgstr "" -"Lỗi chung khi truy cập của đĩa mềm « %s ».\n" -"\n" -"Mã lỗi « %s:%d »" - -#: ../gfloppy/src/fdformat.c:137 -#, c-format -msgid "" -"Read Error:\n" -"Problem reading cylinder %d, expected %d, read %d" -msgstr "" -"Lỗi đọc:\n" -"Gặp lỗi khi đọc trụ %d, yêu cầu %d, đọc được %d" - -#: ../gfloppy/src/fdformat.c:140 -#, c-format -msgid "Problem reading cylinder %d, expected %d, read %d" -msgstr "Gặp lỗi khi đọc trụ %d, yêu cầu %d, đọc được %d" - -#: ../gfloppy/src/fdformat.c:151 -#, c-format -msgid "Bad data in cyl %d. Continuing... " -msgstr "Dữ liệu sai ở trụ %d. Đang tiếp tục... " - -#: ../gfloppy/src/fdformat.c:160 -#, c-format -msgid "Error closing device %s" -msgstr "Gặp lỗi khi đóng thiết bị « %s »" - -#: ../gfloppy/src/fdformat.c:167 -msgid "Verifying the format... Done" -msgstr "Đang kiểm tra định dạng... hoàn thành" - -#: ../gfloppy/src/fdformat.c:179 -#, c-format -msgid "Unable to write to device %s" -msgstr "Không ghi được vào thiết bị « %s »" - -#: ../gfloppy/src/fdformat.c:199 -#, c-format -msgid "" -"Generic error accessing floppy device %s.\n" -"\n" -"Error code %s" -msgstr "" -"Lỗi chung khi truy cập thiết bị đĩa mềm « %s ».\n" -"\n" -"Mã lỗi « %s »" - -#: ../gfloppy/src/fdformat.c:211 -msgid "Could not determine current floppy geometry." -msgstr "Không thể xác định vị trí và kích thước hiện thời của đĩa mềm." - -#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:219 -msgid "Error while creating a unique filename for the bad blocks list file." -msgstr "Gặp lỗi khi tạo tên tập tin duy nhất cho tập tin danh sách các khối hỏng." - -#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:239 -msgid "Error while filling the bad blocks list file." -msgstr "Gặp lỗi khi điền tập tin danh sách các khối hỏng." - -#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:302 -#, c-format -msgid "Error while spawning the (%s) command: %s." -msgstr "Gặp lỗi khi tạo và thực hiện lệnh (%s): %s." - -#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:328 -msgid "Unknown mke2fs starting signature, cancelling." -msgstr "Ký hiệu bắt đầu « mke2fs » không biết nên hủy bỏ." - -#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:342 -#, c-format -msgid "" -"The filesystem creation utility (%s) reported the following errors:\n" -"\n" -"%s (%d)" -msgstr "" -"Tiện ích tạo hệ thống tập tin (%s) gặp những lỗi sau:\n" -"\n" -"%s (%d)" - -#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:359 -msgid "Abnormal child process termination." -msgstr "Kết thúc tiến trình con bất thường." - -#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:384 -#, c-format -msgid "Error while spawning the mbadblocks command: %s." -msgstr "Gặp lỗi khi tạo và thực hiện lệnh « mbadblocks »: %s." - -#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:396 -#, c-format -msgid "" -"The bad blocks checking utility (mbadblocks) reported the following errors:\n" -"%s." -msgstr "" -"Tiện ích kiểm tra khối hỏng (mbadblocks) gặp những lỗi sau:\n" -"%s." - -#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:439 -msgid "Abnormal mbadblocks child process termination." -msgstr "Kết thúc tiến trình con « mbadblocks » bất thường." - -#. make the filesystem -#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:465 -#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:505 -msgid "Making filesystem on disk..." -msgstr "Đang tạo hệ thống tập tin trên đĩa..." - -#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:473 -msgid "Unable to create filesystem correctly." -msgstr "Không thể tạo hệ thống tập tin đúng." - -#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:478 -#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:517 -msgid "Making filesystem on disk... Done" -msgstr "Đang tạo hệ thống tập tin trên đĩa... hoàn thành." - -#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:522 -msgid "Checking for bad blocks... (this might take a while)" -msgstr "Đang kiểm tra tìm khối hỏng... (có thể hơi lâu)" - -#: ../gfloppy/src/gfloppy.c:527 -msgid "Error while checking the bad blocks." -msgstr "Gặp lỗi khi kiểm tra tìm khối hỏng." - -#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:1 -msgid " " -msgstr " " - -#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:2 -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.ui.h:1 -msgid "*" -msgstr "*" - -#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:3 -msgid "<small><i><b>Note</b>: The mbadblocks utility isn't installed on this system. It must be installed in order to perform a thorough DOS (fat) formatting.</i></small>" -msgstr "<small><i><b>Chú ý</b>: Tiện ích « mbadblocks » chưa được cài đặt vào hệ thống này. Nó phải được cài đặt để có thể tiến hành định dạng DOS (FAT) hoàn chỉnh.</i></small>" - -# Name: do not translate/ tên: đừng dịch -#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:4 -msgid "DOS (FAT)" -msgstr "DOS (FAT)" - -#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:5 -msgid "Double Density 3.5\" (720KB)" -msgstr "Mật độ đôi (DD) 3.5\" (720KB)" - -#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:6 -msgid "Double Density 5.25\" (360KB)" -msgstr "Mật độ đôi (DD) 5.25\" (360KB)" - -#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:7 -msgid "File system _type:" -msgstr "_Loại hệ thống tập tin:" - -#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:8 -msgid "Filesystem Settings" -msgstr "Thiết lập hệ thống tập tin" - -#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:10 -msgid "Floppy _density:" -msgstr "_Mật độ đĩa mềm:" - -#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:11 -msgid "Floppy de_vice:" -msgstr "_Thiết bị đĩa mềm:" - -#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:12 -msgid "Formatting Mode" -msgstr "Chế độ định dạng" - -#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:13 -msgid "High Density 3.5\" (1.44MB)" -msgstr "Mật độ cao (HD) 3.5\" (1.44MB)" - -#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:14 -msgid "High Density 5.25\" (1.2MB)" -msgstr "Mật độ cao (HD) 5.25\" (1.2MB)" - -#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:15 -msgid "Linux Native (ext2)" -msgstr "Linux nguyên sản (ext2)" - -#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:16 -msgid "Physical Settings" -msgstr "Thiết lập vật lý" - -#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:17 -msgid "Thorou_gh (adds a bad blocks check to the standard mode)" -msgstr "Đầ_y đủ (thêm kiểm tra khối hỏng vào chế độ chuẩn)" - -#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:18 -msgid "Volume _name:" -msgstr "Tên _bộ đĩa:" - -#. This is the "format" verb (not the noun). -#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:20 -msgid "_Format" -msgstr "Định _dạng" - -#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:21 -msgid "_Quick (only creates the filesystem)" -msgstr "_Nhanh (chỉ tạo hệ thống tập tin thôi)" - -#: ../gfloppy/src/gfloppy2.glade.h:22 -msgid "_Standard (adds a low-level format to the quick mode)" -msgstr "_Chuẩn (thêm định dạng cấp thấp vào chế độ nhanh)" - -#: ../gfloppy/src/main.c:257 -msgid "Cannot Format" -msgstr "Không thể định dạng" - -#: ../gfloppy/src/main.c:258 -msgid "Neither the mke2fs nor the mkdosfs/mformat applications are installed. You can't format a floppy without one of them." -msgstr "Cả tiện ích mke2fs và mkdosfs/mformat đều chưa được cài đặt. Bạn không thể định dạng đĩa mềm nếu thiếu một trong số chúng." - -#: ../gfloppy/src/main.c:278 -#, c-format -msgid "Unable to open the device %s, formatting cannot continue." -msgstr "Không mở được thiết bị « %s », nên không thể tiếp tục định dạng." - -#: ../gfloppy/src/main.c:281 -#: ../gfloppy/src/main.c:343 -#, c-format -msgid "" -"The device %s is disconnected.\n" -"Please attach device to continue." -msgstr "" -"Thiết bị « %s » bị ngắt kết nối.\n" -"Hãy gắn thiết bị vào để tiếp tục." - -#: ../gfloppy/src/main.c:284 -#: ../gfloppy/src/main.c:346 -#, c-format -msgid "" -"You do not have the proper permissions to write to %s, formatting will not be possible.\n" -"Contact your system administrator about getting write permissions." -msgstr "" -"Bạn không có quyền ghi vào « %s », nên không thể định dạng.\n" -"Hãy liên hệ quản trị hệ thống về phương pháp được quyền ghi." - -#: ../gfloppy/src/main.c:291 -#: ../gfloppy/src/main.c:354 -msgid "Cannot initialize device" -msgstr "Không thể khởi động thiết bị" - -#: ../gfloppy/src/main.c:340 -#, c-format -msgid "Unable to open any device, formatting cannot continue." -msgstr "Không mở được bất kỳ thiết bị nào, nên không thể tiếp tục định dạng." - -#: ../gfloppy/src/main.c:343 -#: ../gfloppy/src/main.c:346 -msgid "/dev/floppy/0 or /dev/fd0" -msgstr "« /dev/floppy/0 » hoặc « /dev/fd0 »" - -#: ../gfloppy/src/main.c:507 -msgid "Could not display help for the floppy formatter." -msgstr "Không thể hiển thị trợ giúp cho bộ định dạng đĩa mềm." - -#: ../gfloppy/src/main.c:526 -msgid "Incorrect volume name" -msgstr "Tên bộ đĩa không đúng" - -#: ../gfloppy/src/main.c:527 -msgid "The volume name can't contain any blank space." -msgstr "Tên bộ đĩa không thể chứa khoảng trắng." - -#: ../gfloppy/src/main.c:571 -msgid "The device to format" -msgstr "Thiết bị cần định dạng" - -#: ../gfloppy/src/main.c:571 -msgid "DEVICE" -msgstr "THIẾT BỊ" - -#: ../gfloppy/src/main.c:581 -msgid "- Floppy Formatter" -msgstr "- Bộ định dạng đĩa mềm" - -#: ../gfloppy/src/progress.c:126 -#, c-format -msgid "The floppy has been formatted, but <b>%d bad block</b> (out of %d) has been found and marked." -msgid_plural "The floppy has been formatted, but <b>%d bad blocks</b> (out of %d) have been found and marked." -msgstr[0] "Đĩa mềm đã được định dạng, nhưng đã tìm thấy và đánh dấu <b>%d khối hư</b> (trên tổng số %d)." - -#: ../gfloppy/src/progress.c:129 -msgid "Floppy formatted successfully." -msgstr "Định dạng đĩa mềm thành công." - -#: ../gfloppy/src/progress.c:135 -msgid "Floppy formatting cancelled." -msgstr "Định dạng đĩa mềm bị hủy." - -#: ../gfloppy/src/progress.c:178 -msgid "Format Progress" -msgstr "Tiến trình định dạng" - #: ../mate-dictionary/data/default.desktop.in.h:1 msgid "Default Dictionary Server" msgstr "Máy phục vụ từ điển mặc định" @@ -968,201 +572,230 @@ msgid "Look up words in a dictionary" msgstr "Tra tìm từ trong từ điển" #: ../mate-dictionary/data/MATE_DictionaryApplet.xml.h:1 +msgid "_Look Up Selected Text" +msgstr "_Tìm đoạn được chọn" + +#: ../mate-dictionary/data/MATE_DictionaryApplet.xml.h:2 msgid "Cl_ear" msgstr "_Xóa" -#: ../mate-dictionary/data/MATE_DictionaryApplet.xml.h:2 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1236 -#: ../logview/logview-window.c:665 -msgid "_About" -msgstr "_Giới thiệu" +#: ../mate-dictionary/data/MATE_DictionaryApplet.xml.h:3 +msgid "_Print" +msgstr "_In" #: ../mate-dictionary/data/MATE_DictionaryApplet.xml.h:4 -msgid "_Look Up Selected Text" -msgstr "_Tìm đoạn được chọn" +msgid "_Save" +msgstr "_Lưu" #: ../mate-dictionary/data/MATE_DictionaryApplet.xml.h:5 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1210 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1205 msgid "_Preferences" msgstr "Tu_ỳ thích" -#: ../mate-dictionary/data/MATE_DictionaryApplet.xml.h:6 -msgid "_Print" -msgstr "_In" - #: ../mate-dictionary/data/MATE_DictionaryApplet.xml.h:7 -msgid "_Save" -msgstr "_Lưu" +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1231 ../logview/logview-window.c:839 +msgid "_About" +msgstr "_Giới thiệu" #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.desktop.in.in.h:1 -msgid "Check word definitions and spellings in an online dictionary" -msgstr "Tìm từ trong từ điển trực tuyến để kiểm tra chính tả và sự định nghĩa" - -#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.desktop.in.in.h:2 #: ../mate-dictionary/src/gdict-about.c:78 #: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:385 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:608 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1953 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:605 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1947 msgid "Dictionary" msgstr "Từ điển" +#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.desktop.in.in.h:2 +msgid "Check word definitions and spellings in an online dictionary" +msgstr "Tìm từ trong từ điển trực tuyến để kiểm tra chính tả và sự định nghĩa" + #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:1 msgid "Dictionary server (Deprecated)" msgstr "Máy phục vụ từ điển (bị phản đối)" #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:2 -msgid "Port used to connect to server (Deprecated)" -msgstr "Cổng dùng để kết nối tới máy phục vụ (bị phản đối)" +msgid "" +"The dictionary server to connect to. The default server is dict.org. See " +"http://www.dict.org for details on other servers. This key is deprecated and" +" no longer in use." +msgstr "Máy phục vụ từ điển đến mà cần kết nối. Máy phục vụ mặc định là <dict.org>. Xem <http://www.dict.org> để biết chi tiết về các máy phục vụ từ điển khác. Khóa này bị phản đối nên không còn dùng lại." #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:3 -msgid "Specify whether to use smart lookup. This key is dependant on whether the dictionary server supports this option. The default is TRUE. This key is deprecated and no longer in use." -msgstr "Xác định có dùng tìm kiếm thông minh hay không. Khóa này phụ thuộc vào việc máy phục vụ từ điển có hỗ trợ hay không. Mặc định là TRUE (đúng). Khóa này bị phản đối nên không còn dùng lại." +msgid "Port used to connect to server (Deprecated)" +msgstr "Cổng dùng để kết nối tới máy phục vụ (bị phản đối)" #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:4 -msgid "The default database to use" -msgstr "Cơ sở dữ liệu mặc định cần dùng" +msgid "" +"The port number to connect to. The default port is 2628. This key is " +"deprecated and no longer in use." +msgstr "Số cổng đến mà cần kết nối. Mặc định là 2628. Khóa này bị phản đối nên không còn dùng lại." #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:5 -msgid "The default height of the application window" -msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ ứng dụng" +msgid "Use smart lookup (Deprecated)" +msgstr "Dùng Tra tìm thông minh (bị phản đối)" #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:6 -msgid "The default search strategy to use" -msgstr "Chiến lược tìm kiếm mặc định cần dùng" +msgid "" +"Specify whether to use smart lookup. This key is dependant on whether the " +"dictionary server supports this option. The default is TRUE. This key is " +"deprecated and no longer in use." +msgstr "Xác định có dùng tìm kiếm thông minh hay không. Khóa này phụ thuộc vào việc máy phục vụ từ điển có hỗ trợ hay không. Mặc định là TRUE (đúng). Khóa này bị phản đối nên không còn dùng lại." #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:7 -msgid "The default width of the application window" -msgstr "Độ rộng mặc định của cửa sổ ứng dụng" +msgid "The default database to use" +msgstr "Cơ sở dữ liệu mặc định cần dùng" #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:8 -msgid "The dictionary server to connect to. The default server is dict.org. See http://www.dict.org for details on other servers. This key is deprecated and no longer in use." -msgstr "Máy phục vụ từ điển đến mà cần kết nối. Máy phục vụ mặc định là <dict.org>. Xem <http://www.dict.org> để biết chi tiết về các máy phục vụ từ điển khác. Khóa này bị phản đối nên không còn dùng lại." +msgid "" +"The name of the default individual database or meta-database to use on a " +"dictionary source. An exclamation mark (\"!\") means that all the databases " +"present in a dictionary source should be searched" +msgstr "Tên cơ sở dữ liệu riêng mặc định hay siêu cơ sở dữ liệu cần dùng với nguồn từ điển. Dấu « ! » có nghĩa là mọi cơ sở dữ liệu trên nguồn từ điển đó nên được tìm kiếm" #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:9 -msgid "The font to be used when printing" -msgstr "Phông chữ cần dùng khi in" +msgid "The default search strategy to use" +msgstr "Chiến lược tìm kiếm mặc định cần dùng" #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:10 -msgid "The font to be used when printing a definition." -msgstr "Phông chữ cần dùng khi in lời định nghĩa." +msgid "" +"The name of the default search strategy to use on a dictionary source, if " +"available. The default strategy is 'exact', that is match exact words." +msgstr "Tên của chiến lược tìm kiếm mặc định cần dùng với nguồn từ điển, nếu có. Chiến lược là « exact » (chính xác), tức là phải khớp chỉ từ một cách chính xác." #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:11 -msgid "The name of the default individual database or meta-database to use on a dictionary source. An exclamation mark (\"!\") means that all the databases present in a dictionary source should be searched" -msgstr "Tên cơ sở dữ liệu riêng mặc định hay siêu cơ sở dữ liệu cần dùng với nguồn từ điển. Dấu « ! » có nghĩa là mọi cơ sở dữ liệu trên nguồn từ điển đó nên được tìm kiếm" +msgid "The font to be used when printing" +msgstr "Phông chữ cần dùng khi in" #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:12 -msgid "The name of the default search strategy to use on a dictionary source, if available. The default strategy is 'exact', that is match exact words." -msgstr "Tên của chiến lược tìm kiếm mặc định cần dùng với nguồn từ điển, nếu có. Chiến lược là « exact » (chính xác), tức là phải khớp chỉ từ một cách chính xác." +msgid "The font to be used when printing a definition." +msgstr "Phông chữ cần dùng khi in lời định nghĩa." #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:13 msgid "The name of the dictionary source used" msgstr "Tên nguồn từ điển đã dùng" #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:14 -msgid "The name of the dictionary source used to retrieve the definitions of words." +msgid "" +"The name of the dictionary source used to retrieve the definitions of words." msgstr "Tên của nguồn từ điển được dùng để lấy lời định nghĩa của từ." #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:15 -msgid "The page of the sidebar to show" -msgstr "Trang của ô bên cần hiển thị" +msgid "The default width of the application window" +msgstr "Độ rộng mặc định của cửa sổ ứng dụng" #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:16 -msgid "The port number to connect to. The default port is 2628. This key is deprecated and no longer in use." -msgstr "Số cổng đến mà cần kết nối. Mặc định là 2628. Khóa này bị phản đối nên không còn dùng lại." +msgid "" +"This key defines the window width and it's used to remember the size of the " +"dictionary window across sessions. Setting it to -1 will make the dictionary" +" window use a width based on the font size." +msgstr "Khóa này định nghĩa độ rộng của cửa sổ, và nó dùng để nhớ kích cỡ của cửa sổ từ điển giữa hai phiên chạy. Lập nó thành -1 sẽ làm cho cửa sổ từ điển dùng độ rộng dựa vào kích cỡ phông chữ." #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:17 -msgid "The width of the sidebar" -msgstr "Độ rộng của ô bên" +msgid "The default height of the application window" +msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ ứng dụng" #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:18 -msgid "This key defines the width of the sidebar and it's used to remember the setting across sessions." -msgstr "Khoá này xác định độ rộng của ô bên: nó được dùng để nhớ giá trị này giữa hai phiên chạy." +msgid "" +"This key defines the window height and it's used to remember the size of the" +" dictionary window across sessions. Setting it to -1 will make the " +"dictionary window use a height based on the font size." +msgstr "Khóa này định nghĩa độ cao của cửa sổ, và nó dùng để nhớ kích cỡ của cửa sổ từ điển giữa hai phiên chạy. Lập nó thành -1 sẽ làm cho cửa sổ từ điển dùng độ cao dựa vào kích cỡ phông chữ." #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:19 -msgid "This key defines the window height and it's used to remember the size of the dictionary window across sessions. Setting it to -1 will make the dictionary window use a height based on the font size." -msgstr "Khóa này định nghĩa độ cao của cửa sổ, và nó dùng để nhớ kích cỡ của cửa sổ từ điển giữa hai phiên chạy. Lập nó thành -1 sẽ làm cho cửa sổ từ điển dùng độ cao dựa vào kích cỡ phông chữ." +msgid "Whether the application window should be maximized" +msgstr "Có nên phóng to cửa sổ ứng dụng hay không" #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:20 -msgid "This key defines the window width and it's used to remember the size of the dictionary window across sessions. Setting it to -1 will make the dictionary window use a width based on the font size." -msgstr "Khóa này định nghĩa độ rộng của cửa sổ, và nó dùng để nhớ kích cỡ của cửa sổ từ điển giữa hai phiên chạy. Lập nó thành -1 sẽ làm cho cửa sổ từ điển dùng độ rộng dựa vào kích cỡ phông chữ." +msgid "" +"This key defines whether the window should be maximized and it's used to " +"remember the state of the dictionary window across sessions. Setting it to " +"TRUE will make the window always appear as maximized." +msgstr "Khóa này định nghĩa có nên phóng to cửa sổ hay không. Nó dùng để nhớ tính trạng của cửa sổ từ điển giữa hai phiên chạy. Đặt nó thành -1 sẽ làm cho cửa sổ hình như đã phóng to luôn luôn." #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:21 -msgid "This key defines whether the sidebar should be visible and it's used to remember the state of the sidebar across sessions. Setting it to TRUE will make the sidebar always be displayed." -msgstr "Khóa này định nghĩa có nên hiển thị ô bên hay không. Nó dùng để nhớ tính trạng của ô bên giữa hai phiên chạy. Đặt nó thành ĐÚNG (true) sẽ làm cho ô bên được hiển thị luôn luôn." +msgid "Whether the sidebar should be visible" +msgstr "Hiện/Ẩn ô bên" #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:22 -msgid "This key defines whether the statusbar should be visible and it's used to remember the state of the statusbar across sessions. Setting it to TRUE will make the statusbar always be displayed." -msgstr "Khóa này định nghĩa có nên hiển thị thanh trạng thái hay không. Nó dùng để nhớ tính trạng của thanh trạng thái giữa hai phiên chạy. Đặt nó thành ĐÚNG (true) sẽ làm cho thanh trạng thái được hiển thị luôn luôn." +msgid "" +"This key defines whether the sidebar should be visible and it's used to " +"remember the state of the sidebar across sessions. Setting it to TRUE will " +"make the sidebar always be displayed." +msgstr "Khóa này định nghĩa có nên hiển thị ô bên hay không. Nó dùng để nhớ tính trạng của ô bên giữa hai phiên chạy. Đặt nó thành ĐÚNG (true) sẽ làm cho ô bên được hiển thị luôn luôn." #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:23 -msgid "This key defines whether the window should be maximized and it's used to remember the state of the dictionary window across sessions. Setting it to TRUE will make the window always appear as maximized." -msgstr "Khóa này định nghĩa có nên phóng to cửa sổ hay không. Nó dùng để nhớ tính trạng của cửa sổ từ điển giữa hai phiên chạy. Đặt nó thành -1 sẽ làm cho cửa sổ hình như đã phóng to luôn luôn." +msgid "Whether the statusbar should be visible" +msgstr "Hiện/Ẩn thanh trạng thái" #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:24 -msgid "This key defines which page of the sidebar should be displayed and it's used to remember the setting across sessions.. It can be \"speller\" or \"databases\"." -msgstr "Khóa này định nghĩa trang nào của ô bên nên được hiển thị; nó được dùng để nhớ giá trị này giữa hai phiên chạy. Nó có thể là « speller » (bộ chính tả) hay « databases » (các cơ sở dữ liệu)." +msgid "" +"This key defines whether the statusbar should be visible and it's used to " +"remember the state of the statusbar across sessions. Setting it to TRUE will" +" make the statusbar always be displayed." +msgstr "Khóa này định nghĩa có nên hiển thị thanh trạng thái hay không. Nó dùng để nhớ tính trạng của thanh trạng thái giữa hai phiên chạy. Đặt nó thành ĐÚNG (true) sẽ làm cho thanh trạng thái được hiển thị luôn luôn." #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:25 -msgid "Use smart lookup (Deprecated)" -msgstr "Dùng Tra tìm thông minh (bị phản đối)" +msgid "The page of the sidebar to show" +msgstr "Trang của ô bên cần hiển thị" #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:26 -msgid "Whether the application window should be maximized" -msgstr "Có nên phóng to cửa sổ ứng dụng hay không" +msgid "" +"This key defines which page of the sidebar should be displayed and it's used" +" to remember the setting across sessions.. It can be \"speller\" or " +"\"databases\"." +msgstr "Khóa này định nghĩa trang nào của ô bên nên được hiển thị; nó được dùng để nhớ giá trị này giữa hai phiên chạy. Nó có thể là « speller » (bộ chính tả) hay « databases » (các cơ sở dữ liệu)." #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:27 -msgid "Whether the sidebar should be visible" -msgstr "Hiện/Ẩn ô bên" +msgid "The width of the sidebar" +msgstr "Độ rộng của ô bên" #: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary.schemas.in.h:28 -msgid "Whether the statusbar should be visible" -msgstr "Hiện/Ẩn thanh trạng thái" +msgid "" +"This key defines the width of the sidebar and it's used to remember the " +"setting across sessions." +msgstr "Khoá này xác định độ rộng của ô bên: nó được dùng để nhớ giá trị này giữa hai phiên chạy." -#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.glade.h:1 -msgid "Dictionaries" -msgstr "Từ điển" +#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.ui.h:1 +msgid "_Select a dictionary source for looking up words:" +msgstr "_Chọn nguồn từ điển để tra từ :" -#. Transport methods -#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.glade.h:3 -msgid "Dictionary Server" -msgstr "Máy phục vụ từ điển" +#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.ui.h:2 +#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-source.ui.h:6 +msgid "Source" +msgstr "Nguồn" -#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.glade.h:4 -msgid "H_ostname:" -msgstr "T_ên máy:" +#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.ui.h:3 +msgid "_Print font:" +msgstr "Phông chữ _in:" -#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.glade.h:5 +#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.ui.h:4 msgid "Print" msgstr "In" -#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.glade.h:6 -msgid "Source" -msgstr "Nguồn" +#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-source.ui.h:1 +msgid "_Description:" +msgstr "_Mô tả:" -#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.glade.h:7 +#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-source.ui.h:2 +msgid "_Transport:" +msgstr "_Chuyên chở :" + +#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-source.ui.h:3 +msgid "H_ostname:" +msgstr "T_ên máy:" + +#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-source.ui.h:5 msgid "Source Name" msgstr "Tên nguồn" -#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.glade.h:8 +#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-source.ui.h:7 +msgid "Dictionaries" +msgstr "Từ điển" + +#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-source.ui.h:8 msgid "Strategies" msgstr "Chiến lược" -#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.glade.h:9 -msgid "_Description:" -msgstr "_Mô tả:" - -#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.glade.h:11 -msgid "_Print font:" -msgstr "Phông chữ _in:" - -#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.glade.h:12 -msgid "_Select a dictionary source for looking up words:" -msgstr "_Chọn nguồn từ điển để tra từ :" - -#: ../mate-dictionary/data/mate-dictionary-preferences.glade.h:13 -msgid "_Transport:" -msgstr "_Chuyên chở :" - #: ../mate-dictionary/data/spanish.desktop.in.h:1 msgid "Spanish Dictionaries" msgstr "Từ điển tiếng Tây-ban-nha" @@ -1208,106 +841,104 @@ msgstr "Mã trạng thãi được trả lời bởi máy phục vụ từ đi� msgid "No connection to the dictionary server at '%s:%d'" msgstr "Không có kết nối đến máy phục vụ từ điển tại « %s:%d »" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1054 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1060 #, c-format msgid "Lookup failed for hostname '%s': no suitable resources found" msgstr "Lỗi tra tìm với tên máy « %s »: không tìm thấy tài nguyên thích hợp" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1085 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1091 #, c-format msgid "Lookup failed for host '%s': %s" msgstr "Lỗi tra tìm với tên máy « %s »: %s" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1119 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1125 #, c-format msgid "Lookup failed for host '%s': host not found" msgstr "Lỗi tra tìm với tên máy « %s »: không tìm thấy máy" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1171 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1177 #, c-format -msgid "Unable to connect to the dictionary server at '%s:%d'. The server replied with code %d (server down)" +msgid "" +"Unable to connect to the dictionary server at '%s:%d'. The server replied " +"with code %d (server down)" msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ từ điển tại « %s:%d ». Máy phục vụ đã trả lời mã %d (máy phục vụ không trực tuyến)" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1190 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1196 #, c-format msgid "" "Unable to parse the dictionary server reply\n" ": '%s'" -msgstr "" -"Không thể phân tách trả lời của máy phục vụ từ điển\n" -": %s" +msgstr "Không thể phân tách trả lời của máy phục vụ từ điển\n: %s" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1219 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1225 #, c-format msgid "No definitions found for '%s'" msgstr "Không tìm thấy lời định nghĩa cho « %s »" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1234 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1240 #, c-format msgid "Invalid database '%s'" msgstr "Cơ sở dữ liệu không hợp lệ « %s »" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1249 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1255 #, c-format msgid "Invalid strategy '%s'" msgstr "Chiến lược không hợp lệ « %s »" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1264 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1270 #, c-format msgid "Bad command '%s'" msgstr "Lệnh sai « %s »" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1279 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1285 #, c-format msgid "Bad parameters for command '%s'" msgstr "Tham số sai cho lệnh « %s »" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1294 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1300 #, c-format msgid "No databases found on dictionary server at '%s'" msgstr "Không tìm thấy cơ sở dữ liệu trên máy phục vụ từ điển tại « %s »" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1309 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1315 #, c-format msgid "No strategies found on dictionary server at '%s'" msgstr "Không tìm thấy chiến lược trên máy phục vụ từ điển tại « %s »" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1742 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1748 #, c-format msgid "Connection failed to the dictionary server at %s:%d" msgstr "Lỗi kết nối đến máy phục vụ từ điển tại « %s:%d »" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1781 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1787 #, c-format msgid "" "Error while reading reply from server:\n" "%s" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi đọc trả lời từ máy phục vụ :\n" -"%s" +msgstr "Gặp lỗi khi đọc trả lời từ máy phục vụ :\n%s" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1851 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1860 #, c-format msgid "Connection timeout for the dictionary server at '%s:%d'" msgstr "Quá hạn kết nối đến máy phục vụ từ điển tại '%s:%d'" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1885 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1894 #, c-format msgid "No hostname defined for the dictionary server" msgstr "Chưa định nghĩa tên máy cho máy phục vụ từ điển" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1921 -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1936 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1930 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1945 #, c-format msgid "Unable to create socket" msgstr "Không thể tạo ổ cắm" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1962 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1971 #, c-format msgid "Unable to set the channel as non-blocking: %s" msgstr "Không thể lập kênh có kiểu không làm trở ngại: %s" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1977 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-client-context.c:1986 #, c-format msgid "Unable to connect to the dictionary server at '%s:%d'" msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ từ điển tại « %s:%d »" @@ -1334,40 +965,40 @@ msgstr "Xoá danh sách các cơ sở dữ liệu sẵn sàng" msgid "Error while matching" msgstr "Gặp lỗi khi khớp" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:1134 -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:1228 -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:1262 -#: ../logview/logview-window.c:507 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:1143 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:1237 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:1271 +#: ../logview/logview-window.c:485 msgid "Not found" msgstr "Không tìm thấy" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:1323 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:1332 msgid "F_ind:" msgstr "_Tìm:" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:1336 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:1345 msgid "_Previous" msgstr "T_rước" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:1344 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:1353 msgid "_Next" msgstr "_Kế" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:2519 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:2528 msgid "Error while looking up definition" msgstr "Gặp lỗi khi tra tìm lời định nghĩa" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:2561 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:2570 #: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-speller.c:737 msgid "Another search is in progress" msgstr "Việc tìm kiếm khác đang chạy" -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:2562 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:2571 #: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-speller.c:738 msgid "Please wait until the current search ends." msgstr "Hãy đợi đến khi việc tìm kiếm hiện thời đã kết thúc." -#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:2601 +#: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-defbox.c:2610 msgid "Error while retrieving the definition" msgstr "Gặp lỗi khi lấy lời định nghĩa" @@ -1380,7 +1011,7 @@ msgid "The filename used by this dictionary source" msgstr "Tên tập tin dùng bởi nguồn từ điển này" #: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:246 -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2473 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2382 msgid "Name" msgstr "Tên" @@ -1451,7 +1082,8 @@ msgstr "Không thể lấy khóa « %s » ở trong lời định nghĩa nguồn #: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:555 #, c-format -msgid "Unable to get the '%s' key inside the dictionary source definition file: %s" +msgid "" +"Unable to get the '%s' key inside the dictionary source definition file: %s" msgstr "Không thể lấy khóa « %s » ở trong tập tin định nghĩa nguồn từ điển: %s" #: ../mate-dictionary/libgdict/gdict-source.c:741 @@ -1530,7 +1162,7 @@ msgid "Show GDict Options" msgstr "Hiện các tùy chọn về Từ điển MATE" #: ../mate-dictionary/src/gdict-about.c:57 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:589 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:591 msgid "Look up words in dictionaries" msgstr "Tra tìm từ trong từ điển" @@ -1544,11 +1176,7 @@ msgid "" " From '%s':\n" "\n" "%s\n" -msgstr "" -"Lời định nghĩa cho « %s »\n" -" Từ « %s »:\n" -"\n" -"%s\n" +msgstr "Lời định nghĩa cho « %s »\n Từ « %s »:\n\n%s\n" #: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:231 #, c-format @@ -1569,9 +1197,7 @@ msgstr "Không tìm thấy nguồn từ điển thích hợp" msgid "" "Error while looking up the definition of \"%s\":\n" "%s" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi tra tìm lời định nghĩa của « %s »:\n" -"%s" +msgstr "Gặp lỗi khi tra tìm lời định nghĩa của « %s »:\n%s" #: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:337 #: ../mate-dictionary/src/gdict-app.c:351 @@ -1625,170 +1251,170 @@ msgstr "chiến" msgid " - Look up words in dictionaries" msgstr " — Tra tìm từ trong từ điển" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:205 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:837 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:206 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:834 msgid "Save a Copy" msgstr "Lưu một bản sao" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:215 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:847 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:216 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:844 msgid "Untitled document" msgstr "Tài liệu không tên" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:236 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:868 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:237 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:865 #, c-format msgid "Error while writing to '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào « %s »" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:361 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:362 msgid "Clear the definitions found" msgstr "Xóa các lời định nghĩa đã tìm" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:363 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:364 msgid "Clear definition" msgstr "Xóa lời định nghĩa" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:364 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:365 msgid "Clear the text of the definition" msgstr "Xóa chuỗi định nghĩa" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:371 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:372 msgid "Print the definitions found" msgstr "In các lời định nghĩa đã tìm" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:373 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:374 msgid "Print definition" msgstr "In lời định nghĩa" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:374 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:375 msgid "Print the text of the definition" msgstr "In chuỗi định nghĩa" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:381 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:382 msgid "Save the definitions found" msgstr "Lưu các lời định nghĩa đã tìm" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:383 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:384 msgid "Save definition" msgstr "Lưu lời định nghĩa" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:384 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:385 msgid "Save the text of the definition to a file" msgstr "Lưu chuỗi định nghĩa vào tập tin" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:531 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:533 msgid "Click to view the dictionary window" msgstr "Nhắp để xem cửa sổ từ điển" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:533 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:535 msgid "Toggle dictionary window" msgstr "Bật tắt cửa sổ từ điển" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:534 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:536 msgid "Show or hide the definition window" msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ lời định nghĩa" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:586 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:588 msgid "Type the word you want to look up" msgstr "Hãy gõ từ cần tra tìm" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:588 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:590 msgid "Dictionary entry" msgstr "Nhập vào từ điển" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:722 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1001 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:716 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:998 msgid "Dictionary Preferences" msgstr "Tùy thích Từ điển" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:748 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:505 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-source-dialog.c:495 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1145 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:742 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:503 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-source-dialog.c:479 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1140 #, c-format msgid "There was an error while displaying help" msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:900 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:517 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:896 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:514 #, c-format msgid "No dictionary source available with name '%s'" msgstr "Không có nguồn từ điển với tên « %s »" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:904 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:521 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:900 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:518 msgid "Unable to find dictionary source" msgstr "Không tìm thấy nguồn từ điển" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:920 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:537 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:916 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:534 #, c-format msgid "No context available for source '%s'" msgstr "Không có ngữ cảnh cho nguồn « %s »" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:924 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:541 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:920 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:538 msgid "Unable to create a context" msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:1189 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:2084 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:1172 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:2078 msgid "Unable to connect to MateConf" msgstr "Không thể kết nối đến MateConf" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:1202 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:2097 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:1185 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:2091 msgid "Unable to get notification for preferences" msgstr "Không thể lấy khả năng thông báo cho tùy thích" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:1216 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:2110 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-applet.c:1199 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:2104 msgid "Unable to get notification for the document font" msgstr "Không thể lấy khả năng thông báo cho phông chữ tài liệu" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-common.c:79 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-common.c:80 #, c-format msgid "Unable to rename file '%s' to '%s': %s" msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin từ « %s » đến « %s »: %s" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-common.c:103 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-common.c:126 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-common.c:104 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-common.c:127 #, c-format msgid "Unable to create the data directory '%s': %s" msgstr "Không thể tạo thư mục dữ liệu « %s »: %s" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:245 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:244 msgid "Edit Dictionary Source" msgstr "Sửa nguồn từ điển" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:309 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:308 msgid "Add Dictionary Source" msgstr "Thêm nguồn từ điển" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:355 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:353 #, c-format msgid "Remove \"%s\"?" msgstr "Gỡ bỏ « %s » không?" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:357 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:355 msgid "This will permanently remove the dictionary source from the list." msgstr "Làm như thế sẽ gỡ bỏ hoàn toàn nguồn từ điển ra danh sách." -#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:387 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:385 #, c-format msgid "Unable to remove source '%s'" msgstr "Không thể gỡ bỏ nguồn « %s »" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:663 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:666 msgid "Add a new dictionary source" msgstr "Thêm một nguồn từ điển mới" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:669 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:672 msgid "Remove the currently selected dictionary source" msgstr "Gỡ bỏ nguồn từ điển đã chọn hiện thời" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:682 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:685 msgid "Set the font used for printing the definitions" msgstr "Lập phông chữ dùng để in lời định nghĩa" @@ -1798,302 +1424,301 @@ msgstr "Lập phông chữ dùng để in lời định nghĩa" msgid "Unable to display the preview: %s" msgstr "Không thể hiển thị ô xem thử : %s" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-source-dialog.c:357 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-source-dialog.c:450 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-source-dialog.c:341 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-source-dialog.c:434 msgid "Unable to create a source file" msgstr "Không thể tạo tập tin nguồn" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-source-dialog.c:375 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-source-dialog.c:468 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-source-dialog.c:359 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-source-dialog.c:452 msgid "Unable to save source file" msgstr "Không thể lưu tập tin nguồn" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:316 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:315 #, c-format msgid "Searching for '%s'..." msgstr "Đang tìm kiếm « %s »..." -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:348 -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:407 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:347 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:404 msgid "No definitions found" msgstr "Không tìm thấy lời định nghĩa" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:350 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:349 #, c-format msgid "A definition found" msgid_plural "%d definitions found" msgstr[0] "Tìm thấy %d lời định nghĩa" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:606 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:603 #, c-format msgid "%s - Dictionary" msgstr "%s — Từ điển" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1180 -#: ../logview/logview-window.c:637 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1175 ../logview/logview-window.c:807 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1183 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1178 msgid "_Go" msgstr "_Đi" #. File menu -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1187 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1182 msgid "_New" msgstr "_Mới" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1188 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1183 msgid "New look up" msgstr "Tra tìm mới" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1189 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1184 msgid "_Save a Copy..." msgstr "_Lưu một bản sao..." -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1191 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1186 msgid "P_review..." msgstr "_Xem thử..." -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1192 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1187 msgid "Preview this document" msgstr "Xem thử tài liệu này" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1193 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1188 msgid "_Print..." msgstr "_In..." -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1194 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1189 msgid "Print this document" msgstr "In tài liệu này" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1201 -#: ../logview/logview-window.c:651 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1196 ../logview/logview-window.c:822 msgid "Select _All" msgstr "Chọn tất _cả" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1204 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1199 msgid "Find a word or phrase in the document" msgstr "Tìm từ hay cụm từ trong tài liệu" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1206 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1201 msgid "Find Ne_xt" msgstr "Tìm tiế_p" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1208 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1203 msgid "Find Pre_vious" msgstr "Tìm t_rước" #. Go menu -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1214 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1209 msgid "_Previous Definition" msgstr "Lời định nghĩa t_rước" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1215 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1210 msgid "Go to the previous definition" msgstr "Trở về lời định nghĩa trước" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1216 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1211 msgid "_Next Definition" msgstr "Lời định nghĩa _kế" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1217 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1212 msgid "Go to the next definition" msgstr "Đến lời định nghĩa kế tiếp" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1218 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1213 msgid "_First Definition" msgstr "Lời định nghĩa thứ _đầu" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1219 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1214 msgid "Go to the first definition" msgstr "Đi đến lời định nghĩa thứ nhất" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1220 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1215 msgid "_Last Definition" msgstr "Lời định nghĩa _cuối" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1221 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1216 msgid "Go to the last definition" msgstr "Đi đến lời định nghĩa cuối cùng" #. View menu -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1224 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1219 msgid "Similar _Words" msgstr "Từ tươn_g tự" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1226 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1221 msgid "Dictionary Sources" msgstr "Nguồn từ điển" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1228 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1223 msgid "Available _Databases" msgstr "Cơ sở _dữ liệu sẵn sàng" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1230 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1225 msgid "Available St_rategies" msgstr "_Chiến lược hiện có" #. View menu -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1247 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1242 msgid "_Sidebar" msgstr "Ô _bên" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1249 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1244 msgid "S_tatusbar" msgstr "Thanh _trạng thái" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1370 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1365 #, c-format msgid "Dictionary source `%s' selected" msgstr "Nguồn từ điển « %s » đã chọn" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1391 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1386 #, c-format msgid "Strategy `%s' selected" msgstr "Chiến lược '%s' được chọn" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1411 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1406 #, c-format msgid "Database `%s' selected" msgstr "Cơ sở dữ liệu « %s » đã chọn" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1431 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1426 #, c-format msgid "Word `%s' selected" msgstr "Từ « %s » đã chọn" #. speller -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1453 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1448 msgid "Double-click on the word to look up" msgstr "Nhấn đôi vào từ cần tra tìm" #. strat-chooser -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1459 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1454 msgid "Double-click on the matching strategy to use" msgstr "Nhấp đúp chiến lược tìm cần dùng" #. source-chooser -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1464 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1459 msgid "Double-click on the source to use" msgstr "Nhấn đôi vào nguồn cần dùng" #. db-chooser -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1473 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1468 msgid "Double-click on the database to use" msgstr "Nhấn đôi vào cơ sở dữ liệu cần dùng" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1761 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1755 msgid "Look _up:" msgstr "_Tra tìm:" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1835 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1829 msgid "Similar words" msgstr "Từ tương tự" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1848 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1842 msgid "Available dictionaries" msgstr "Từ điển sẵn sàng" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1861 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1855 msgid "Available strategies" msgstr "Chiến lược hiện có" -#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1872 +#: ../mate-dictionary/src/gdict-window.c:1866 msgid "Dictionary sources" msgstr "Nguồn từ điển" -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:128 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:133 msgid "Error loading the help page" msgstr "Gặp lỗi khi tải trợ giúp" -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:232 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:245 msgid "None" msgstr "Không" -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:233 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:246 msgid "Drop shadow" msgstr "Bỏ bóng" -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:234 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:247 msgid "Border" msgstr "Đường viền" #. * Include pointer * -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:337 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:351 msgid "Include _pointer" msgstr "Gồm có con t_rỏ" #. * Include window border * -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:346 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:360 msgid "Include the window _border" msgstr "Gồm _viền cửa sổ" -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:361 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:375 msgid "Apply _effect:" msgstr "Áp dụng _hiệu ứng:" -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:423 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:437 msgid "Grab the whole _desktop" msgstr "Chụp _toàn bộ màn hình" -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:435 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:449 msgid "Grab the current _window" msgstr "Chụp cửa sổ _hiện thời" +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:461 +msgid "Select _area to grab" +msgstr "" + #. translators: this is the first part of the "grab after a #. * delay of <spin button> seconds". -#. -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:452 +#. +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:478 msgid "Grab _after a delay of" msgstr "Chụp _sau khi chờ" #. translators: this is the last part of the "grab after a #. * delay of <spin button> seconds". -#. -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:472 -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1182 +#. +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:498 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1289 msgid "seconds" msgstr "giây" -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:488 -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:498 -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.desktop.in.h:2 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:516 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:524 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.desktop.in.h:1 msgid "Take Screenshot" msgstr "Chụp hình màn hình" -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:499 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:525 msgid "Effects" msgstr "Hiệu ứng" -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:505 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:531 msgid "Take _Screenshot" msgstr "_Chụp hình màn hình" -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:631 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:657 msgid "Error while saving screenshot" msgstr "Gặp lỗi khi lưu hình chụp" -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:635 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:660 #, c-format -#| msgid "" -#| "Impossible to save the screenshot to %s.\n" -#| " Error was %s\n" -#| ". Please choose another location and retry." msgid "" "Impossible to save the screenshot to %s.\n" " Error was %s.\n" " Please choose another location and retry." +msgstr "Không thể lưu ảnh chụp màn hình vào %s.\nLỗi: %s\nHãy chọn một vị trí khác và thử lại." + +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:792 +msgid "Screenshot taken" msgstr "" -"Không thể lưu ảnh chụp màn hình vào %s.\n" -"Lỗi: %s\n" -"Hãy chọn một vị trí khác và thử lại." -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:782 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:846 msgid "Unable to take a screenshot of the current window" msgstr "Không thể chụp hình cửa sổ hiện thời" -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:824 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:896 #, c-format msgid "Screenshot-%s.png" msgstr "Hình-chụp-%s.png" @@ -2101,15 +1726,15 @@ msgstr "Hình-chụp-%s.png" #. translators: this is the name of the file that gets #. * made up with the screenshot if a specific window is #. * taken -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:831 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:903 #, c-format msgid "Screenshot-%s-%d.png" msgstr "Hình-chụp-%s-%d.png" #. translators: this is the name of the file that gets made up #. * with the screenshot if the entire screen is taken -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:841 -#: ../mate-screenshot/screenshot-dialog.c:356 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:913 +#: ../mate-screenshot/screenshot-dialog.c:353 #: ../mate-screenshot/screenshot-save.c:196 msgid "Screenshot.png" msgstr "Hình-chụp.png" @@ -2117,123 +1742,138 @@ msgstr "Hình-chụp.png" #. translators: this is the name of the file that gets #. * made up with the screenshot if the entire screen is #. * taken -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:848 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:920 #, c-format msgid "Screenshot-%d.png" msgstr "Hình-chụp-%d.png" -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1179 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1285 msgid "Grab a window instead of the entire screen" msgstr "Lấy một cửa sổ riêng thay thế toàn bộ màn hình" -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1180 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1286 +msgid "Grab an area of the screen instead of the entire screen" +msgstr "" + +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1287 msgid "Include the window border with the screenshot" msgstr "Gồm viền cửa sổ khi chụp hình màn hình" -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1181 -#| msgid "Include the window border with the screenshot" +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1288 msgid "Remove the window border from the screenshot" msgstr "Gỡ bỏ viền cửa sổ khỏi ảnh chụp màn hình" -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1182 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1289 msgid "Take screenshot after specified delay [in seconds]" msgstr "Chụp hình màn hình sau thời gian đã ghi rõ [theo giây]" -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1183 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1290 msgid "Effect to add to the border (shadow, border or none)" msgstr "Hiệu ứng cần thêm vào viền (bóng, viền hoặc không)" -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1183 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1290 msgid "effect" msgstr "hiệu ứng" -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1184 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1291 msgid "Interactively set options" msgstr "Đặt tuỳ chọn tương tác" -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1193 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1302 msgid "Take a picture of the screen" msgstr "Chụp hình của màn hình" -#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.desktop.in.h:1 +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.c:1320 +#, c-format +msgid "" +"Conflicting options: --window and --area should not be used at the same " +"time.\n" +msgstr "" + +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.desktop.in.h:2 msgid "Save images of your desktop or individual windows" msgstr "Lưu ảnh của màn hình nền hay cửa sổ riêng" +#: ../mate-screenshot/mate-screenshot.ui.h:1 +msgid "Save Screenshot" +msgstr "Lưu chụp hình màn hình" + #: ../mate-screenshot/mate-screenshot.ui.h:2 msgid "C_opy to Clipboard" msgstr "Chép s_ang bảng nháp" #: ../mate-screenshot/mate-screenshot.ui.h:3 -msgid "Save Screenshot" -msgstr "Lưu chụp hình màn hình" +#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:1 +msgid "_Name:" +msgstr "Tê_n:" #: ../mate-screenshot/mate-screenshot.ui.h:4 msgid "Save in _folder:" msgstr "Lưu vào thư _mục:" #: ../mate-screenshot/mate-screenshot.ui.h:5 -msgid "_Name:" -msgstr "Tê_n:" +msgid "*" +msgstr "*" #: ../mate-screenshot/mate-screenshot.schemas.in.h:1 -msgid "Border Effect" -msgstr "Tác dụng viền" +msgid "Window-specific screenshot (deprecated)" +msgstr "Ảnh chụp màn hình đặc trưng cho cửa sổ (bị phản đối)" #: ../mate-screenshot/mate-screenshot.schemas.in.h:2 -msgid "Effect to add to the outside of a border. Possible values are \"shadow\", \"none\", and \"border\"." -msgstr "Tác dụng cần thêm vào cạnh ở ngoại viền. Giá trị có thể là \"shadow\" (bóng), \"none\" (không), và \"border\" (viền)." +msgid "" +"Grab just the current window, rather than the whole desktop. This key has " +"been deprecated and it is no longer in use." +msgstr "Lấy chỉ cửa sổ hiện thời, thay cho toàn màn hình. Khoá này bị phản đối nên không còn dùng lại." #: ../mate-screenshot/mate-screenshot.schemas.in.h:3 -#| msgid "Grab just the current window, rather than the whole desktop." -msgid "Grab just the current window, rather than the whole desktop. This key has been deprecated and it is no longer in use." -msgstr "Lấy chỉ cửa sổ hiện thời, thay cho toàn màn hình. Khoá này bị phản đối nên không còn dùng lại." +msgid "Screenshot delay" +msgstr "Khoảng chờ chụp hình" #: ../mate-screenshot/mate-screenshot.schemas.in.h:4 -msgid "Include Border" -msgstr "Gồm viền" +msgid "The number of seconds to wait before taking the screenshot." +msgstr "Số giây cần chờ trước khi chụp hình." #: ../mate-screenshot/mate-screenshot.schemas.in.h:5 -msgid "Include Pointer" -msgstr "Gồm có con trỏ" +msgid "Screenshot directory" +msgstr "Thư mục hình chụp" #: ../mate-screenshot/mate-screenshot.schemas.in.h:6 -msgid "Include the pointer in the screenshot" -msgstr "Bao gồm con trỏ khi chụp hình màn hình" +msgid "The directory the last screenshot was saved in." +msgstr "Thư mục nơi trình chụp màn hình vừa đã lưu." #: ../mate-screenshot/mate-screenshot.schemas.in.h:7 -msgid "Include the window manager border along with the screenshot" -msgstr "Bao gồm viền của trình quản lý cửa sổ, trong chụp hình màn hình" +msgid "Include Border" +msgstr "Gồm viền" #: ../mate-screenshot/mate-screenshot.schemas.in.h:8 -msgid "Screenshot delay" -msgstr "Khoảng chờ chụp hình" +msgid "Include the window manager border along with the screenshot" +msgstr "Bao gồm viền của trình quản lý cửa sổ, trong chụp hình màn hình" #: ../mate-screenshot/mate-screenshot.schemas.in.h:9 -msgid "Screenshot directory" -msgstr "Thư mục hình chụp" +msgid "Include Pointer" +msgstr "Gồm có con trỏ" #: ../mate-screenshot/mate-screenshot.schemas.in.h:10 -msgid "The directory the last screenshot was saved in." -msgstr "Thư mục nơi trình chụp màn hình vừa đã lưu." +msgid "Include the pointer in the screenshot" +msgstr "Bao gồm con trỏ khi chụp hình màn hình" #: ../mate-screenshot/mate-screenshot.schemas.in.h:11 -msgid "The number of seconds to wait before taking the screenshot." -msgstr "Số giây cần chờ trước khi chụp hình." +msgid "Border Effect" +msgstr "Tác dụng viền" #: ../mate-screenshot/mate-screenshot.schemas.in.h:12 -#| msgid "Window-specific screenshot" -msgid "Window-specific screenshot (deprecated)" -msgstr "Ảnh chụp màn hình đặc trưng cho cửa sổ (bị phản đối)" +msgid "" +"Effect to add to the outside of a border. Possible values are \"shadow\", " +"\"none\", and \"border\"." +msgstr "Tác dụng cần thêm vào cạnh ở ngoại viền. Giá trị có thể là \"shadow\" (bóng), \"none\" (không), và \"border\" (viền)." -#: ../mate-screenshot/screenshot-dialog.c:239 +#: ../mate-screenshot/screenshot-dialog.c:236 msgid "" "UI definition file for the screenshot program is missing.\n" "Please check your installation of mate-utils" -msgstr "" -"Thiếu tập tin UI cho chương trình chụp màn hình.\n" -"Hãy kiểm tra đã cài đặt trình « mate-utils » cho đúng" +msgstr "Thiếu tập tin UI cho chương trình chụp màn hình.\nHãy kiểm tra đã cài đặt trình « mate-utils » cho đúng" -#: ../mate-screenshot/screenshot-dialog.c:260 +#: ../mate-screenshot/screenshot-dialog.c:257 msgid "Select a folder" msgstr "Chọn thư mục" @@ -2242,12 +1882,12 @@ msgstr "Chọn thư mục" msgid "" "Unable to clear the temporary folder:\n" "%s" -msgstr "" -"Không thể xóa thư mục tạm:\n" -"%s" +msgstr "Không thể xóa thư mục tạm:\n%s" #: ../mate-screenshot/screenshot-save.c:95 -msgid "The child save process unexpectedly exited. We are unable to write the screenshot to disk." +msgid "" +"The child save process unexpectedly exited. We are unable to write the " +"screenshot to disk." msgstr "Tiến trình con lưu đã thoát bất ngờ. Như thế thì không ghi được chụp hình màn hình vào đĩa." #: ../mate-screenshot/screenshot-save.c:223 @@ -2255,119 +1895,135 @@ msgid "Unknown error saving screenshot to disk" msgstr "Gặp lỗi lạ khi lưu chụp hình màn hình vào đĩa" #. TODO: maybe we should also look at WM_NAME and WM_CLASS? -#: ../mate-screenshot/screenshot-utils.c:486 +#: ../mate-screenshot/screenshot-utils.c:894 msgid "Untitled Window" msgstr "Cửa sổ không tên" -#: ../mate-screenshot/screenshot-xfer.c:74 +#: ../mate-screenshot/screenshot-xfer.c:72 msgid "File already exists" msgstr "Tập tin đã có" -#: ../mate-screenshot/screenshot-xfer.c:77 +#: ../mate-screenshot/screenshot-xfer.c:75 #, c-format msgid "The file \"%s\" already exists. Would you like to replace it?" msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?" -#: ../mate-screenshot/screenshot-xfer.c:84 -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1469 +#: ../mate-screenshot/screenshot-xfer.c:82 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1722 msgid "_Replace" msgstr "Tha_y thế" -#: ../mate-screenshot/screenshot-xfer.c:122 +#: ../mate-screenshot/screenshot-xfer.c:120 msgid "Saving file..." msgstr "Đang lưu tập tin..." -#: ../mate-screenshot/screenshot-xfer.c:294 +#: ../mate-screenshot/screenshot-xfer.c:290 msgid "Can't access source file" msgstr "Không thể truy cập tập tin nguồn" #: ../gsearchtool/mate-search-tool.desktop.in.h:1 -msgid "Locate documents and folders on this computer by name or content" -msgstr "Trên máy tính này, tìm tài liệu và thư mục theo tên hay nội dung" - -#: ../gsearchtool/mate-search-tool.desktop.in.h:2 msgid "Search for Files..." msgstr "Tìm kiếm tập tin..." -#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:1 -msgid "Default Window Height" -msgstr "Cao cửa sổ mặc định" - -#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:2 -msgid "Default Window Maximized" -msgstr "Cửa sổ mặc định đã tối đa hóa" +#: ../gsearchtool/mate-search-tool.desktop.in.h:2 +msgid "Locate documents and folders on this computer by name or content" +msgstr "Trên máy tính này, tìm tài liệu và thư mục theo tên hay nội dung" -#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:3 -msgid "Default Window Width" -msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định" +#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:1 +msgid "Show Additional Options" +msgstr "Hiện tùy chọn thêm" +#. Translators: The quoted text is the label of the additional +#. options expander that is translated elsewhere. #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:4 -msgid "Disable Quick Search" -msgstr "Tắt Tìm nhanh" - -#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:5 -msgid "Disable Quick Search Second Scan" -msgstr "Tắt Việc Ra Quét Thứ hai Tìm Nhanh" - -#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:6 -msgid "Quick Search Excluded Paths" -msgstr "Đường dẫn bị Loại trừ Tìm nhanh" - -#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:7 -msgid "Quick Search Second Scan Excluded Paths" -msgstr "Đường dẫn bị Loại trừ Việc Ra Quét Thứ hai Tìm Nhanh" - -#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:8 -msgid "Search Result Columns Order" -msgstr "Thứ tự cột kết quả tìm kiếm" +msgid "" +"This key determines if the \"Select more options\" section is expanded when " +"the search tool is started." +msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Hiển thị tùy chọn bổ sung » được chọn chưa." #. Translators: The quoted text is the label of an available #. search option that is translated elsewhere. -#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:11 +#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:7 msgid "Select the search option \"Contains the text\"" msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Chứa đoạn »" +#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:8 +msgid "" +"This key determines if the \"Contains the text\" search option is selected " +"when the search tool is started." +msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Chứa đoạn » được chọn chưa." + #. Translators: The quoted text is the label of an available #. search option that is translated elsewhere. -#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:14 +#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:11 msgid "Select the search option \"Date modified less than\"" msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Có ngày sửa đổi trước »" +#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:12 +msgid "" +"This key determines if the \"Date modified less than\" search option is " +"selected when the search tool is started." +msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Có ngày sửa đổi trước » được chọn chưa." + #. Translators: The quoted text is the label of an available #. search option that is translated elsewhere. -#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:17 +#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:15 msgid "Select the search option \"Date modified more than\"" msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Có ngày sửa đổi sau »" +#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:16 +msgid "" +"This key determines if the \"Date modified more than\" search option is " +"selected when the search tool is started." +msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Có ngày sửa đổi sau » được chọn chưa." + #. Translators: The quoted text is the label of an available #. search option that is translated elsewhere. +#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:19 +msgid "Select the search option \"Size at least\"" +msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Kích cỡ ít nhất »" + #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:20 -msgid "Select the search option \"File is empty\"" -msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Tập tin rỗng »" +msgid "" +"This key determines if the \"Size at least\" search option is selected when " +"the search tool is started." +msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Kích thước ít nhất » được chọn chưa." #. Translators: The quoted text is the label of an available #. search option that is translated elsewhere. #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:23 -msgid "Select the search option \"Follow symbolic links\"" -msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Theo liên kết biểu tượng »" +msgid "Select the search option \"Size at most\"" +msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Kích cỡ lớn nhất »" -#. Translators: The quoted text is the label of an available -#. search option that is translated elsewhere. -#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:26 -msgid "Select the search option \"Include other filesystems\"" -msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Gồm hệ thống tập tin khác »" +#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:24 +msgid "" +"This key determines if the \"Size at most\" search option is selected when " +"the search tool is started." +msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Kích thước lớn nhất » được chọn chưa." #. Translators: The quoted text is the label of an available #. search option that is translated elsewhere. -#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:29 -msgid "Select the search option \"Name does not contain\"" -msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Tên không chứa »" +#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:27 +msgid "Select the search option \"File is empty\"" +msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Tập tin rỗng »" + +#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:28 +msgid "" +"This key determines if the \"File is empty\" search option is selected when " +"the search tool is started." +msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Tập tin rỗng » được chọn chưa." #. Translators: The quoted text is the label of an available #. search option that is translated elsewhere. +#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:31 +msgid "Select the search option \"Owned by user\"" +msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Sở hữu bởi người dùng »" + #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:32 -msgid "Select the search option \"Name matches regular expression\"" -msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Tên khớp biểu thức chính quy »" +msgid "" +"This key determines if the \"Owned by user\" search option is selected when " +"the search tool is started." +msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Sở hữu bởi người dùng » được chọn chưa." #. Translators: The quoted text is the label of an available #. search option that is translated elsewhere. @@ -2375,271 +2031,343 @@ msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Tên khớp biểu thức chính quy » msgid "Select the search option \"Owned by group\"" msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Sở hữu bởi nhóm »" -#. Translators: The quoted text is the label of an available -#. search option that is translated elsewhere. -#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:38 -msgid "Select the search option \"Owned by user\"" -msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Sở hữu bởi người dùng »" +#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:36 +msgid "" +"This key determines if the \"Owned by group\" search option is selected when" +" the search tool is started." +msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Sở hữu bởi nhóm » được chọn chưa." #. Translators: The quoted text is the label of an available #. search option that is translated elsewhere. -#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:41 +#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:39 msgid "Select the search option \"Owner is unrecognized\"" msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Người sở hữu không nhận diện được »" +#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:40 +msgid "" +"This key determines if the \"Owner is unrecognized\" search option is " +"selected when the search tool is started." +msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Người sở hữu không nhận diện được » được chọn chưa." + #. Translators: The quoted text is the label of an available #. search option that is translated elsewhere. +#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:43 +msgid "Select the search option \"Name does not contain\"" +msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Tên không chứa »" + #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:44 -msgid "Select the search option \"Show hidden files and folders\"" -msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Hiện các tập tin và thư mục bị ẩn »" +msgid "" +"This key determines if the \"Name does not contain\" search option is " +"selected when the search tool is started." +msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Tên không chứa » được chọn chưa." #. Translators: The quoted text is the label of an available #. search option that is translated elsewhere. #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:47 -msgid "Select the search option \"Size at least\"" -msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Kích cỡ ít nhất »" +msgid "Select the search option \"Name matches regular expression\"" +msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Tên khớp biểu thức chính quy »" + +#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:48 +msgid "" +"This key determines if the \"Name matches regular expression\" search option" +" is selected when the search tool is started." +msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Tên khớp biểu thức chính quy » được chọn chưa." #. Translators: The quoted text is the label of an available #. search option that is translated elsewhere. -#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:50 -msgid "Select the search option \"Size at most\"" -msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Kích cỡ lớn nhất »" - #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:51 -msgid "Show Additional Options" -msgstr "Hiện tùy chọn thêm" +msgid "Select the search option \"Show hidden files and folders\"" +msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Hiện các tập tin và thư mục bị ẩn »" #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:52 -msgid "This key defines the order of the columns in the search results. This key should not be modified by the user." -msgstr "Khóa này định nghĩa thứ tự các cột trong kết quả tìm kiếm. Người dùng không nên sửa đổi khóa này." - -#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:53 -msgid "This key defines the paths the search tool will exclude from a quick search. The wildcards '*' and '?' are supported. The default values are /mnt/*, /media/*, /dev/*, /tmp/*, /proc/*, and /var/*." -msgstr "Khóa này định nghĩa các đường dẫn mà công cụ tìm kiếm sẽ loại trừ ra việc Tìm nhanh. Hỗ trợ hai ký tự đại diện « * » (dấu sao) và « ? » (dấu hỏi). Giá trị mặc định là /mnt/* (gắn), /media/* (môi giới), /dev/* (phát hiện), /tmp/* (tạm thơi), /proc/* (tiến trình), và /var/* (biến)." - -#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:54 -msgid "This key defines the paths the search tool will exclude from a second scan when performing a quick search. The second scan uses the find command to search for files. The purpose of the second scan is to find files that have not been indexed. The wildcards '*' and '?' are supported. The default value is /." -msgstr "Khóa này định nghĩa các đường dẫn mà công cụ tìm kiếm sẽ loại trừ ra lần thứ hai của Tìm nhanh hai lần. Tìm thứ hai sử dụng lệnh « Find » (Tìm) để tim kiếm tập tin; đích của tìm thứ hai này là tìm tập tin chưa trong chỉ mục. Hỗ trợ hai ký tự đại diện « * » (dấu sao) và « ? » (dấu hỏi). Giá trị mặc định là /." +msgid "" +"This key determines if the \"Show hidden files and folders\" search option " +"is selected when the search tool is started." +msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn » được chọn chưa." +#. Translators: The quoted text is the label of an available +#. search option that is translated elsewhere. #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:55 -msgid "This key defines the window height, and it's used to remember the size of the search tool between sessions. Setting it to -1 will make the search tool use the default height." -msgstr "Khóa này định nghĩa độ cao của cửa sổ, và nó dùng để nhớ kích cỡ của công cụ tìm kiếm giữa hai phiên chạy. Lập nó thành -1 sẽ làm cho công cụ tìm kiếm dùng độ cao mặc định." +msgid "Select the search option \"Follow symbolic links\"" +msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « Theo liên kết biểu tượng »" #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:56 -msgid "This key defines the window width, and it's used to remember the size of the search tool between sessions. Setting it to -1 will make the search tool use the default width." -msgstr "Khóa này định nghĩa độ rộng của cửa sổ, và nó dùng để nhớ kích cỡ của công cụ tìm kiếm giữa hai phiên chạy. Lập nó thành -1 sẽ làm cho công cụ tìm kiếm dùng độ rộng mặc định." - -#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:57 -msgid "This key determines if the \"Contains the text\" search option is selected when the search tool is started." -msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Chứa đoạn » được chọn chưa." - -#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:58 -msgid "This key determines if the \"Date modified less than\" search option is selected when the search tool is started." -msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Có ngày sửa đổi trước » được chọn chưa." +msgid "" +"This key determines if the \"Follow symbolic links\" search option is " +"selected when the search tool is started." +msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Theo liên kết biểu tượng » được chọn chưa." +#. Translators: The quoted text is the label of an available +#. search option that is translated elsewhere. #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:59 -msgid "This key determines if the \"Date modified more than\" search option is selected when the search tool is started." -msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Có ngày sửa đổi sau » được chọn chưa." +msgid "Select the search option \"Exclude other filesystems\"" +msgstr "" #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:60 -msgid "This key determines if the \"File is empty\" search option is selected when the search tool is started." -msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Tập tin rỗng » được chọn chưa." +msgid "" +"This key determines if the \"Exclude other filesystems\" search option is " +"selected when the search tool is started." +msgstr "" #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:61 -msgid "This key determines if the \"Follow symbolic links\" search option is selected when the search tool is started." -msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Theo liên kết biểu tượng » được chọn chưa." +msgid "Disable Quick Search" +msgstr "Tắt Tìm nhanh" #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:62 -msgid "This key determines if the \"Include other filesystems\" search option is selected when the search tool is started." -msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Gồm hệ thống tập tin khác » được chọn chưa." +msgid "" +"This key determines if the search tool disables the use of the locate " +"command when performing simple file name searches." +msgstr "Khóa này định nghĩa nếu công cụ tìm kiếm vô hiệu hóa sử dụng lệnh « Locate » (định vị) sau khi tìm kiếm tên tập tin cách đơn giản." #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:63 -msgid "This key determines if the \"Name does not contain\" search option is selected when the search tool is started." -msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Tên không chứa » được chọn chưa." +msgid "Quick Search Excluded Paths" +msgstr "Đường dẫn bị Loại trừ Tìm nhanh" #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:64 -msgid "This key determines if the \"Name matches regular expression\" search option is selected when the search tool is started." -msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Tên khớp biểu thức chính quy » được chọn chưa." +msgid "" +"This key defines the paths the search tool will exclude from a quick search." +" The wildcards '*' and '?' are supported. The default values are /mnt/*, " +"/media/*, /dev/*, /tmp/*, /proc/*, and /var/*." +msgstr "Khóa này định nghĩa các đường dẫn mà công cụ tìm kiếm sẽ loại trừ ra việc Tìm nhanh. Hỗ trợ hai ký tự đại diện « * » (dấu sao) và « ? » (dấu hỏi). Giá trị mặc định là /mnt/* (gắn), /media/* (môi giới), /dev/* (phát hiện), /tmp/* (tạm thơi), /proc/* (tiến trình), và /var/* (biến)." #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:65 -msgid "This key determines if the \"Owned by group\" search option is selected when the search tool is started." -msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Sở hữu bởi nhóm » được chọn chưa." +msgid "Disable Quick Search Second Scan" +msgstr "Tắt Việc Ra Quét Thứ hai Tìm Nhanh" #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:66 -msgid "This key determines if the \"Owned by user\" search option is selected when the search tool is started." -msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Sở hữu bởi người dùng » được chọn chưa." +msgid "" +"This key determines if the search tool disables the use of the find command " +"after performing a quick search." +msgstr "Khóa này định nghĩa nếu công cụ tìm kiếm vô hiệu hóa sử dụng lệnh « Find » (tìm) sau khi Tìm nhanh." #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:67 -msgid "This key determines if the \"Owner is unrecognized\" search option is selected when the search tool is started." -msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Người sở hữu không nhận diện được » được chọn chưa." +msgid "Quick Search Second Scan Excluded Paths" +msgstr "Đường dẫn bị Loại trừ Việc Ra Quét Thứ hai Tìm Nhanh" + +#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:68 +msgid "" +"This key defines the paths the search tool will exclude from a second scan " +"when performing a quick search. The second scan uses the find command to " +"search for files. The purpose of the second scan is to find files that have " +"not been indexed. The wildcards '*' and '?' are supported. The default value" +" is /." +msgstr "Khóa này định nghĩa các đường dẫn mà công cụ tìm kiếm sẽ loại trừ ra lần thứ hai của Tìm nhanh hai lần. Tìm thứ hai sử dụng lệnh « Find » (Tìm) để tim kiếm tập tin; đích của tìm thứ hai này là tìm tập tin chưa trong chỉ mục. Hỗ trợ hai ký tự đại diện « * » (dấu sao) và « ? » (dấu hỏi). Giá trị mặc định là /." + +#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:69 +msgid "Search Result Columns Order" +msgstr "Thứ tự cột kết quả tìm kiếm" -#. Translators: The quoted text is the label of the additional -#. options expander that is translated elsewhere. #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:70 -msgid "This key determines if the \"Select more options\" section is expanded when the search tool is started." -msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Hiển thị tùy chọn bổ sung » được chọn chưa." +msgid "" +"This key defines the order of the columns in the search results. This key " +"should not be modified by the user." +msgstr "Khóa này định nghĩa thứ tự các cột trong kết quả tìm kiếm. Người dùng không nên sửa đổi khóa này." #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:71 -msgid "This key determines if the \"Show hidden files and folders\" search option is selected when the search tool is started." -msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn » được chọn chưa." +msgid "Default Window Width" +msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định" #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:72 -msgid "This key determines if the \"Size at least\" search option is selected when the search tool is started." -msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Kích thước ít nhất » được chọn chưa." +msgid "" +"This key defines the window width, and it's used to remember the size of the" +" search tool between sessions. Setting it to -1 will make the search tool " +"use the default width." +msgstr "Khóa này định nghĩa độ rộng của cửa sổ, và nó dùng để nhớ kích cỡ của công cụ tìm kiếm giữa hai phiên chạy. Lập nó thành -1 sẽ làm cho công cụ tìm kiếm dùng độ rộng mặc định." #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:73 -msgid "This key determines if the \"Size at most\" search option is selected when the search tool is started." -msgstr "Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Kích thước lớn nhất » được chọn chưa." +msgid "Default Window Height" +msgstr "Cao cửa sổ mặc định" #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:74 -msgid "This key determines if the search tool disables the use of the find command after performing a quick search." -msgstr "Khóa này định nghĩa nếu công cụ tìm kiếm vô hiệu hóa sử dụng lệnh « Find » (tìm) sau khi Tìm nhanh." +msgid "" +"This key defines the window height, and it's used to remember the size of " +"the search tool between sessions. Setting it to -1 will make the search tool" +" use the default height." +msgstr "Khóa này định nghĩa độ cao của cửa sổ, và nó dùng để nhớ kích cỡ của công cụ tìm kiếm giữa hai phiên chạy. Lập nó thành -1 sẽ làm cho công cụ tìm kiếm dùng độ cao mặc định." #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:75 -msgid "This key determines if the search tool disables the use of the locate command when performing simple file name searches." -msgstr "Khóa này định nghĩa nếu công cụ tìm kiếm vô hiệu hóa sử dụng lệnh « Locate » (định vị) sau khi tìm kiếm tên tập tin cách đơn giản." +msgid "Default Window Maximized" +msgstr "Cửa sổ mặc định đã tối đa hóa" #: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:76 -msgid "This key determines if the search tool window starts in a maximized state." +msgid "" +"This key determines if the search tool window starts in a maximized state." msgstr "Khóa này định nghĩa nếu công cụ tìm kiếm bắt đầu trong tính trạng đã tối đa hóa." -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:186 +#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:77 +msgid "Look in Folder" +msgstr "" + +#: ../gsearchtool/mate-search-tool.schemas.in.h:78 +msgid "This key defines the default value of the \"Look in Folder\" widget." +msgstr "" + +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:194 msgid "Could not open help document." msgstr "Không mở được tài liệu trợ giúp." -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:321 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:345 #, c-format msgid "Are you sure you want to open %d document?" msgid_plural "Are you sure you want to open %d documents?" msgstr[0] "Bạn có chắc muốn mở %d tài liệu không?" -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:326 -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:517 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:350 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:547 #, c-format msgid "This will open %d separate window." msgid_plural "This will open %d separate windows." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d cửa sổ riêng." -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:366 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:390 #, c-format msgid "Could not open document \"%s\"." msgstr "Không mở được tài liệu « %s »." -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:395 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:419 #, c-format msgid "Could not open folder \"%s\"." msgstr "Không mở được thư mục « %s »." -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:403 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:427 msgid "The caja file manager is not running." msgstr "Trình quản lý tập tin Caja chưa chạy." -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:487 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:519 msgid "There is no installed viewer capable of displaying the document." msgstr "Chưa cài đặt chương trình nào có khả năng hiển thị tài liệu này." -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:512 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:542 #, c-format msgid "Are you sure you want to open %d folder?" msgid_plural "Are you sure you want to open %d folders?" msgstr[0] "Bạn có chắc muốn mở %d thư mục không?" -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:644 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:695 #, c-format msgid "Could not move \"%s\" to trash." msgstr "Không chuyển được « %s » vào Sọt rác." -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:675 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:726 #, c-format msgid "Do you want to delete \"%s\" permanently?" msgstr "Bạn có muốn xóa bỏ vĩnh viễn « %s » không?" -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:678 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:729 #, c-format msgid "Trash is unavailable. Could not move \"%s\" to the trash." msgstr "Sọt rác không sẵn sàng nên không thể chuyển « %s » vào Sọt rác." -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:717 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:768 #, c-format msgid "Could not delete \"%s\"." msgstr "Không thể xóa bỏ « %s »." -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:864 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:879 +#, c-format +msgid "Deleting \"%s\" failed: %s." +msgstr "Lỗi xóa bỏ « %s »: %s." + +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:891 #, c-format msgid "Moving \"%s\" failed: %s." msgstr "Lỗi di chuyển « %s »: %s." -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:900 +#. Popup menu item: Open +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1019 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1049 +msgid "_Open" +msgstr "_Mở" + +#. Popup menu item: Open with (default) +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1074 #, c-format -msgid "Deleting \"%s\" failed: %s." -msgstr "Lỗi xóa bỏ « %s »: %s." +msgid "_Open with %s" +msgstr "" + +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1108 +#, c-format +msgid "Open with %s" +msgstr "" -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1354 +#. Popup menu item: Open With +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1140 +msgid "Open Wit_h" +msgstr "" + +#. Popup menu item: Open Folder +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1185 +msgid "Open _Folder" +msgstr "" + +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1225 +msgid "_Save Results As..." +msgstr "Lư_u kết quả là..." + +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1607 msgid "Save Search Results As..." msgstr "Lưu kết quả tìm kiếm là..." -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1385 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1638 msgid "Could not save document." msgstr "Không lưu được tài liệu." -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1386 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1639 msgid "You did not select a document name." msgstr "Bạn chưa chọn tên tài liệu." -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1416 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1669 #, c-format msgid "Could not save \"%s\" document to \"%s\"." msgstr "Không lưu được tài liệu « %s » vào « %s »." -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1450 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1703 #, c-format msgid "The document \"%s\" already exists. Would you like to replace it?" msgstr "Tài liệu « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?" -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1454 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1707 msgid "If you replace an existing file, its contents will be overwritten." msgstr "Nếu bạn thay thế tài liệu đã có thì sẽ ghi đè lên nội dung nó." -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1519 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1772 msgid "The document name you selected is a folder." msgstr "Tên tài liệu bạn chọn là một thư mục." -#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1568 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1810 msgid "You may not have write permissions to the document." msgstr "Bạn không có quyền ghi vào tài liệu này." -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:72 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:63 #, c-format msgid "" "MateConf error:\n" " %s" -msgstr "" -"Lỗi MateConf:\n" -" %s" +msgstr "Lỗi MateConf:\n %s" #. Translators: Below are the strings displayed in the 'Date Modified' #. column of the list view. The format of this string can vary depending #. on age of a file. Please modify the format of the timestamp to match #. your locale. For example, to display 24 hour time replace the '%-I' #. with '%-H' and remove the '%p'. (See bugzilla report #120434.) -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:641 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:696 msgid "today at %-I:%M %p" msgstr "hôm nay lúc %-I:%M:%p" -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:643 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:698 msgid "yesterday at %-I:%M %p" msgstr "hôm qua lúc %-I:%M:%p" -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:645 -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:647 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:700 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:702 msgid "%A, %B %-d %Y at %-I:%M:%S %p" msgstr "%A, %-d %B %Y lúc %-I:%M:%S %p" -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:826 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:889 msgid "link (broken)" msgstr "liên kết (bị ngắt)" -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:830 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:893 #, c-format msgid "link to %s" msgstr "liên kết tới %s" @@ -2648,14 +2376,14 @@ msgstr "liên kết tới %s" #. Localizers: #. * Feel free to leave out the st, nd, rd and th suffix or #. * make some or all of them match. -#. +#. #. localizers: tag used to detect the first copy of a file -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1533 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1495 msgid " (copy)" msgstr " (bản sao)" #. localizers: tag used to detect the second copy of a file -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1535 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1497 msgid " (another copy)" msgstr " (bản sao khác)" @@ -2663,36 +2391,36 @@ msgstr " (bản sao khác)" #. localizers: tag used to detect the x12th copy of a file #. localizers: tag used to detect the x13th copy of a file #. localizers: tag used to detect the xxth copy of a file -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1538 -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1540 -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1542 -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1552 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1500 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1502 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1504 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1514 msgid "th copy)" msgstr "(bản sao" #. localizers: tag used to detect the x1st copy of a file -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1545 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1507 msgid "st copy)" msgstr "(bản sao" #. localizers: tag used to detect the x2nd copy of a file -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1547 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1509 msgid "nd copy)" msgstr "(bản sao" #. localizers: tag used to detect the x3rd copy of a file -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1549 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1511 msgid "rd copy)" msgstr "(bản sao" #. localizers: appended to first file copy -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1566 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1528 #, c-format msgid "%s (copy)%s" msgstr "%s (bản sao)%s" #. localizers: appended to second file copy -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1568 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1530 #, c-format msgid "%s (another copy)%s" msgstr "%s (bản sao khác)%s" @@ -2701,409 +2429,459 @@ msgstr "%s (bản sao khác)%s" #. localizers: appended to x12th file copy #. localizers: appended to x13th file copy #. localizers: appended to xxth file copy -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1571 -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1573 -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1575 -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1584 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1533 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1535 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1537 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1546 #, c-format msgid "%s (%dth copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %d)%s" #. localizers: appended to x1st file copy -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1578 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1540 #, c-format msgid "%s (%dst copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %d)%s" #. localizers: appended to x2nd file copy -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1580 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1542 #, c-format msgid "%s (%dnd copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %d)%s" #. localizers: appended to x3rd file copy -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1582 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1544 #, c-format msgid "%s (%drd copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %d)%s" -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1629 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1591 msgid " (invalid Unicode)" msgstr " (Unicode không hợp lệ)" #. localizers: opening parentheses to match the "th copy)" string -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1718 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1680 msgid " (" msgstr " (" #. localizers: opening parentheses of the "th copy)" string -#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1726 +#: ../gsearchtool/gsearchtool-support.c:1688 #, c-format msgid " (%d" msgstr " (%d" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:82 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:80 msgid "Contains the _text" msgstr "Chứa _chữ" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:84 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:82 msgid "_Date modified less than" msgstr "_Có ngày sửa đổi trước" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:84 -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:85 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:82 ../gsearchtool/gsearchtool.c:83 msgid "days" msgstr "ngày" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:85 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:83 msgid "Date modified more than" msgstr "Có ngày sửa đổi sau" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:87 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:85 msgid "S_ize at least" msgstr "_Kích cỡ ít nhất" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:87 -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:88 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:85 ../gsearchtool/gsearchtool.c:86 msgid "kilobytes" msgstr "kilo-byte" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:88 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:86 msgid "Si_ze at most" msgstr "Kích cỡ _lớn nhất" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:89 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:87 msgid "File is empty" msgstr "Tập tin rỗng" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:91 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:89 msgid "Owned by _user" msgstr "Sở hữ_u bởi người dùng" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:92 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:90 msgid "Owned by _group" msgstr "Sở hữu bởi _nhóm" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:93 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:91 msgid "Owner is unrecognized" msgstr "Người sở hữu không được nhận diện" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:95 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:93 msgid "Na_me does not contain" msgstr "Tên _không chứa" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:96 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:94 msgid "Name matches regular e_xpression" msgstr "Tập tin khớp _biểu thức chính quy" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:98 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:96 msgid "Show hidden and backup files" msgstr "Hiển thị các tập tin bị ẩn và tập tin sao lưu" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:99 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:97 msgid "Follow symbolic links" msgstr "Theo liên kết biểu tượng" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:100 -msgid "Include other filesystems" -msgstr "Gồm hệ thống tập tin khác" +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:98 +msgid "Exclude other filesystems" +msgstr "" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:158 -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:163 -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:172 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:156 +msgid "Show version of the application" +msgstr "" + +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:157 ../gsearchtool/gsearchtool.c:162 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:171 msgid "STRING" msgstr "CHUỖI" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:159 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:158 msgid "PATH" msgstr "ĐƯỜNG DẪN" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:160 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:159 msgid "VALUE" msgstr "GIÁ TRỊ" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:164 -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:165 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:163 ../gsearchtool/gsearchtool.c:164 msgid "DAYS" msgstr "NGÀY" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:166 -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:167 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:165 ../gsearchtool/gsearchtool.c:166 msgid "KILOBYTES" msgstr "KILÔ-BYTE" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:169 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:168 msgid "USER" msgstr "NGƯỜI DÙNG" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:170 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:169 msgid "GROUP" msgstr "NHÓM" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:173 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:172 msgid "PATTERN" msgstr "MẪU" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:181 -msgid "_Open" -msgstr "_Mở" - -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:182 -msgid "O_pen Folder" -msgstr "Mở t_hư mục" - -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:184 -msgid "_Save Results As..." -msgstr "Lư_u kết quả là..." - -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:390 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:383 msgid "A locate database has probably not been created." msgstr "Rất có thể là chưa tạo cơ sở dữ liệu locate (định vi)." -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:492 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:485 #, c-format msgid "Character set conversion failed for \"%s\"" msgstr "Lỗi chuyển đổi bộ ký tự cho « %s »" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:516 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:509 msgid "Searching..." msgstr "Đang tìm kiếm..." -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:516 -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1021 -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1299 -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:3149 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:509 ../gsearchtool/gsearchtool.c:1015 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2988 msgid "Search for Files" msgstr "Tìm tập tin" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:967 -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:996 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:961 ../gsearchtool/gsearchtool.c:990 msgid "No files found" msgstr "Không tìm thấy tập tin nào" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:989 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:983 msgid "(stopped)" msgstr "(dừng)" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:995 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:989 msgid "No Files Found" msgstr "Không tìm thấy tập tin nào" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1000 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:994 #, c-format -msgid "%d File Found" -msgid_plural "%d Files Found" -msgstr[0] "Tìm thấy %d tập tin" +msgid "%'d File Found" +msgid_plural "%'d Files Found" +msgstr[0] "" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1004 -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1042 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:998 ../gsearchtool/gsearchtool.c:1036 #, c-format -msgid "%d file found" -msgid_plural "%d files found" -msgstr[0] "Tìm thấy %d tập tin" +msgid "%'d file found" +msgid_plural "%'d files found" +msgstr[0] "" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1133 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1127 msgid "Entry changed called for a non entry option!" msgstr "Mục nhập đã thay đổi gọi tùy chọn không mục nhập." -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1384 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1287 msgid "Set the text of \"Name contains\" search option" msgstr "Lập chữ trong tùy chọn « Tên chứa »" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1385 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1288 msgid "Set the text of \"Look in folder\" search option" msgstr "Lập chữ trong tùy chọn « Tìm trong thư mục »" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1386 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1289 msgid "Sort files by one of the following: name, folder, size, type, or date" msgstr "Sắp xếp tập tin theo một trong những chỉ tiêu sau: tên, thư mục, cỡ, kiểu, hay ngày tháng" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1387 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1290 msgid "Set sort order to descending, the default is ascending" msgstr "Sắp thứ tự giảm dần. Mặc định là thứ tự tăng dần" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1388 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1291 msgid "Automatically start a search" msgstr "Tự động khởi động tìm kiếm" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1394 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1297 #, c-format msgid "Select the \"%s\" search option" msgstr "Dùng tùy chọn tìm kiếm « %s »" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1397 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1300 #, c-format msgid "Select and set the \"%s\" search option" msgstr "Chọn và lập tùy chọn « %s »" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1504 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1407 msgid "Invalid option passed to sortby command line argument." msgstr "Chuyển tùy chọn không hợp lệ cho lệnh « sortby » (sắp xếp theo)." -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1802 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1701 msgid "" "\n" "... Too many errors to display ..." -msgstr "" -"\n" -"... Quá nhiều lỗi, không thể hiển thị hết ..." +msgstr "\n... Quá nhiều lỗi, không thể hiển thị hết ..." -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1816 -msgid "The search results may be invalid. There were errors while performing this search." +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1715 +msgid "" +"The search results may be invalid. There were errors while performing this " +"search." msgstr "Có lẽ kết quả tìm kiếm không hợp lệ. Gặp lỗi khi thực hiện tìm kiếm này." -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1828 -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1872 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1727 ../gsearchtool/gsearchtool.c:1771 msgid "Show more _details" msgstr "Hiện chi tiết _hơn" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1858 -msgid "The search results may be out of date or invalid. Do you want to disable the quick search feature?" +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1757 +msgid "" +"The search results may be out of date or invalid. Do you want to disable " +"the quick search feature?" msgstr "Có lẽ kết quả tìm kiếm quá hạn hay không hợp lệ. Bạn có muốn vô hiệu hóa tính năng Tìm nhanh không?" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1883 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1782 msgid "Disable _Quick Search" msgstr "Tắt _Tìm Nhanh" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1910 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1809 #, c-format msgid "Failed to set process group id of child %d: %s.\n" msgstr "Lỗi lập ID nhóm tiến trình của tiến trình con %d: %s.\n" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1935 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1834 msgid "Error parsing the search command." msgstr "Gặp lỗi khi phân tách lệnh tìm kiếm." -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1968 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1867 msgid "Error running the search command." msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh tìm kiếm." -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2083 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1987 #, c-format msgid "Enter a text value for the \"%s\" search option." msgstr "Hãy nhập giá trị chữ cho tùy chọn « %s »." #. Translators: Below is a string displaying the search options name #. and unit value. For example, "\"Date modified less than\" in days". -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2088 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1992 #, c-format msgid "\"%s\" in %s" msgstr "« %s » theo « %s »" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2090 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1994 #, c-format msgid "Enter a value in %s for the \"%s\" search option." msgstr "Hãy nhập giá trị theo « %s » cho tùy chọn « %s »." -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2148 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2052 #, c-format msgid "Remove \"%s\"" msgstr "Gỡ bỏ « %s »" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2149 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2053 #, c-format msgid "Click to remove the \"%s\" search option." msgstr "Nhấn để gỡ bỏ tùy chọn tìm kiếm « %s »." -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2242 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2146 msgid "A_vailable options:" msgstr "Tùy chọn _sẵn sàng:" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2271 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2175 msgid "Available options" msgstr "Tùy chọn hiện có" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2272 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2176 msgid "Select a search option from the drop-down list." msgstr "Hãy chọn một tùy chọn tìm kiếm trong danh sách liệt kê thả." -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2284 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2188 msgid "Add search option" msgstr "Thêm tùy chọn tìm kiếm" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2285 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2189 msgid "Click to add the selected available search option." msgstr "Nhấn để thêm tùy chọn hiện thời đã chọn." -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2374 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2278 msgid "S_earch results:" msgstr "_Kết quả tìm kiếm:" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2413 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2322 msgid "List View" msgstr "Ô xem danh sách" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2520 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2431 msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2531 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2443 msgid "Date Modified" msgstr "Ngày sửa đổi" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2932 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2759 msgid "_Name contains:" msgstr "Tê_n chứa:" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2946 -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2947 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2773 ../gsearchtool/gsearchtool.c:2774 msgid "Enter a filename or partial filename with or without wildcards." msgstr "Hãy nhập một tên tập tin hay tên tập tin cục bộ, có ký tự đại diện hay không có chúng." -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2947 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2774 msgid "Name contains" msgstr "Tên chứa" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2953 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2780 msgid "_Look in folder:" msgstr "_Tìm trong thư mục:" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2959 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2786 msgid "Browse" msgstr "Duyệt" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2964 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2795 msgid "Look in folder" msgstr "Tìm trong thư mục" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2964 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2795 msgid "Select the folder or device from which you want to begin the search." msgstr "Hãy chọn thư mục hay thiết bị, nơi bạn muốn bắt đầu tìm kiếm." -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2975 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2813 msgid "Select more _options" msgstr "Dùng nhiều _tùy chọn hơn" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2984 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2822 msgid "Select more options" msgstr "Dùng nhiều tùy chọn hơn" -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2984 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2822 msgid "Click to expand or collapse the list of available options." msgstr "Nhắp để mở rộng hay co lại danh sách các tùy chọn hiện có." -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:3008 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2846 msgid "Click to display the help manual." msgstr "Nhắp để hiển thị tập tin hướng dẫn trợ giúp." -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:3016 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2854 msgid "Click to close \"Search for Files\"." msgstr "Nhấn để đóng « Tìm tập tin »." -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:3042 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2880 msgid "Click to perform a search." msgstr "Nhấn để tìm kiếm." -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:3043 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2881 msgid "Click to stop a search." msgstr "Nhấn để ngừng tìm." -#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:3134 +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2973 msgid "- the MATE Search Tool" msgstr "— Công cụ Tìm kiếm MATE" +#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2982 +#, c-format +msgid "Failed to parse command line arguments: %s\n" +msgstr "" + +#: ../libeggsmclient/eggdesktopfile.c:165 +#, c-format +msgid "File is not a valid .desktop file" +msgstr "" + +#: ../libeggsmclient/eggdesktopfile.c:188 +#, c-format +msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'" +msgstr "" + +#: ../libeggsmclient/eggdesktopfile.c:958 +#, c-format +msgid "Starting %s" +msgstr "" + +#: ../libeggsmclient/eggdesktopfile.c:1100 +#, c-format +msgid "Application does not accept documents on command line" +msgstr "" + +#: ../libeggsmclient/eggdesktopfile.c:1168 +#, c-format +msgid "Unrecognized launch option: %d" +msgstr "" + +#: ../libeggsmclient/eggdesktopfile.c:1373 +#, c-format +msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry" +msgstr "" + +#: ../libeggsmclient/eggdesktopfile.c:1392 +#, c-format +msgid "Not a launchable item" +msgstr "" + +#: ../libeggsmclient/eggsmclient.c:225 +msgid "Disable connection to session manager" +msgstr "" + +#: ../libeggsmclient/eggsmclient.c:228 +msgid "Specify file containing saved configuration" +msgstr "" + +#: ../libeggsmclient/eggsmclient.c:228 +msgid "FILE" +msgstr "" + +#: ../libeggsmclient/eggsmclient.c:231 +msgid "Specify session management ID" +msgstr "" + +#: ../libeggsmclient/eggsmclient.c:231 +msgid "ID" +msgstr "" + +#: ../libeggsmclient/eggsmclient.c:252 +msgid "Session management options:" +msgstr "" + +#: ../libeggsmclient/eggsmclient.c:253 +msgid "Show session management options" +msgstr "" + #: ../logview/data/mate-system-log.desktop.in.in.h:1 -#| msgid "Log Viewer" msgid "Log File Viewer" msgstr "Bộ Xem Tập Tin Ghi Lưu" @@ -3112,73 +2890,118 @@ msgid "View or monitor system log files" msgstr "Xem hay theo dõi tập tin bản ghi hệ thống" #: ../logview/data/mate-system-log.schemas.in.h:1 -msgid "Height of the main window in pixels" -msgstr "Độ cao của cửa sổ chính theo điểm ảnh" - -#: ../logview/data/mate-system-log.schemas.in.h:2 msgid "Log file to open up on startup" msgstr "Bản ghi cần mở lúc khởi động" -#: ../logview/data/mate-system-log.schemas.in.h:3 -msgid "Log files to open up on startup" -msgstr "Tập tin bản ghi cần mở vào lúc khởi động" +#: ../logview/data/mate-system-log.schemas.in.h:2 +msgid "" +"Specifies the log file displayed at startup. The default is either " +"/var/adm/messages or /var/log/messages, depending on your operating system." +msgstr "Xác định tập tin bản ghi cần hiển thị vào lúc khởi động. Mặc định hoặc là </var/adm/messages> hay </var/log/messages>, tùy thuộc vào hệ điều hành của bạn." -#: ../logview/data/mate-system-log.schemas.in.h:4 +#: ../logview/data/mate-system-log.schemas.in.h:3 msgid "Size of the font used to display the log" msgstr "Kích cỡ của phông chữ dùng để hiển thị bản ghi" +#: ../logview/data/mate-system-log.schemas.in.h:4 +msgid "" +"Specifies the size of the fixed-width font used to display the log in the " +"main tree view. The default is taken from the default terminal font size." +msgstr "Ghi rõ kích cỡ của phông chữ cỡ cố định dùng để hiển thị bản ghi trong khung xem cây chính. Mặc định dựa vào kích cỡ phông chữ thiết bị cuối mặc định." + #: ../logview/data/mate-system-log.schemas.in.h:5 -msgid "Specifies a list of log files to open up at startup. A default list is created by reading /etc/syslog.conf." -msgstr "Xác định danh sách các tập tin bản ghi cần mở vào lúc khởi động. Danh sách mặc định được tạo do việc đọc tập tin cấu hình bản ghi hệ thống </etc/syslog.conf>." +msgid "Height of the main window in pixels" +msgstr "Độ cao của cửa sổ chính theo điểm ảnh" #: ../logview/data/mate-system-log.schemas.in.h:6 msgid "Specifies the height of the log viewer main window in pixels." msgstr "Ghi rõ độ cao của cửa sổ chính cho bộ xem bản ghi, theo điểm ảnh." #: ../logview/data/mate-system-log.schemas.in.h:7 -msgid "Specifies the log file displayed at startup. The default is either /var/adm/messages or /var/log/messages, depending on your operating system." -msgstr "Xác định tập tin bản ghi cần hiển thị vào lúc khởi động. Mặc định hoặc là </var/adm/messages> hay </var/log/messages>, tùy thuộc vào hệ điều hành của bạn." +msgid "Width of the main window in pixels" +msgstr "Độ cao của cửa sổ chính theo điểm ảnh" #: ../logview/data/mate-system-log.schemas.in.h:8 -msgid "Specifies the size of the fixed-width font used to display the log in the main tree view. The default is taken from the default terminal font size." -msgstr "Ghi rõ kích cỡ của phông chữ cỡ cố định dùng để hiển thị bản ghi trong khung xem cây chính. Mặc định dựa vào kích cỡ phông chữ thiết bị cuối mặc định." - -#: ../logview/data/mate-system-log.schemas.in.h:9 msgid "Specifies the width of the log viewer main window in pixels." msgstr "Ghi rõ độ rộng của cửa sổ chính cho bộ xem bản ghi, theo điểm ảnh." +#: ../logview/data/mate-system-log.schemas.in.h:9 +msgid "Log files to open up on startup" +msgstr "Tập tin bản ghi cần mở vào lúc khởi động" + #: ../logview/data/mate-system-log.schemas.in.h:10 -msgid "Width of the main window in pixels" -msgstr "Độ cao của cửa sổ chính theo điểm ảnh" +msgid "" +"Specifies a list of log files to open up at startup. A default list is " +"created by reading /etc/syslog.conf." +msgstr "Xác định danh sách các tập tin bản ghi cần mở vào lúc khởi động. Danh sách mặc định được tạo do việc đọc tập tin cấu hình bản ghi hệ thống </etc/syslog.conf>." -#: ../logview/logview-about.h:49 -msgid "Log Viewer is free software; you can redistribute it and/or modify it under the terms of the GNU General Public License as published by the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later version." -msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào." +#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:2 +msgid "_Regular Expression:" +msgstr "" -#: ../logview/logview-about.h:53 -msgid "Log Viewer is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more details." -msgstr "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết." +#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:3 +msgid "Highlight" +msgstr "" + +#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:4 +msgid "Hide" +msgstr "" + +#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:5 +msgid "Foreground:" +msgstr "" + +#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:6 +msgid "Background:" +msgstr "" -#: ../logview/logview-about.h:57 -msgid "You should have received a copy of the GNU General Public License along with the Log Viewer; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA" +#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:7 +msgid "Effect:" msgstr "" -"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n" -"Free Software Foundation, Inc.,\n" -"51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" -"Boston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)." -#: ../logview/logview-app.c:179 +#: ../logview/logview-app.c:374 #, c-format msgid "Impossible to open the file %s" msgstr "Không thể mở được tập tin %s" +#: ../logview/logview-filter-manager.c:90 +msgid "Filter name is empty!" +msgstr "" + +#: ../logview/logview-filter-manager.c:103 +msgid "Filter name may not contain the ':' character" +msgstr "" + +#: ../logview/logview-filter-manager.c:126 +msgid "Regular expression is empty!" +msgstr "" + +#: ../logview/logview-filter-manager.c:142 +#, c-format +msgid "Regular expression is invalid: %s" +msgstr "" + +#: ../logview/logview-filter-manager.c:238 +msgid "Please specify either foreground or background color!" +msgstr "" + +#: ../logview/logview-filter-manager.c:292 +msgid "Edit filter" +msgstr "" + +#: ../logview/logview-filter-manager.c:292 +msgid "Add new filter" +msgstr "" + +#: ../logview/logview-filter-manager.c:502 +msgid "Filters" +msgstr "" + #: ../logview/logview-findbar.c:169 -#| msgid "F_ind:" msgid "_Find:" msgstr "_Tìm:" #: ../logview/logview-findbar.c:184 -#| msgid "Find Pre_vious" msgid "Find Previous" msgstr "Tìm trước" @@ -3187,7 +3010,6 @@ msgid "Find previous occurrence of the search string" msgstr "Tìm lần trước gặp chuỗi tìm kiếm" #: ../logview/logview-findbar.c:192 -#| msgid "Find Ne_xt" msgid "Find Next" msgstr "Tìm tiếp" @@ -3196,174 +3018,185 @@ msgid "Find next occurrence of the search string" msgstr "Tìm lần kế tiếp gặp chuỗi tìm kiếm" #: ../logview/logview-findbar.c:202 -#| msgid "Select the \"%s\" search option" msgid "Clear the search string" msgstr "Xoá chuỗi tìm kiếm" -#: ../logview/logview-log.c:593 +#: ../logview/logview-log.c:595 msgid "Error while uncompressing the GZipped log. The file might be corrupt." msgstr "Gặp lỗi trong khi giải nén bản ghi đã nén GZip. Có thể là tập tin này bị hỏng." -#: ../logview/logview-log.c:638 -#| msgid "You may not have write permissions to the document." +#: ../logview/logview-log.c:642 msgid "You don't have enough permissions to read the file." msgstr "Bạn không có đủ quyền để đọc tập tin này." -#: ../logview/logview-log.c:653 +#: ../logview/logview-log.c:657 msgid "The file is not a regular file or is not a text file." msgstr "Tập tin này không phải là một tập tin thông thường, hoặc không phải là một tập tin văn bản." -#: ../logview/logview-log.c:735 +#: ../logview/logview-log.c:739 msgid "This version of System Log does not support GZipped logs." msgstr "Phiên bản Bản ghi Hệ thống (System Log) không hỗ trợ bản ghi đã nén GZip." -#: ../logview/logview-loglist.c:309 -#| msgid "Scanning..." +#: ../logview/logview-loglist.c:311 msgid "Loading..." msgstr "Đang nạp..." -#: ../logview/logview-main.c:62 +#: ../logview/logview-main.c:61 msgid "Show the application's version" msgstr "Hiển thị phiên bản của ứng dụng" -#: ../logview/logview-main.c:64 +#: ../logview/logview-main.c:63 msgid "[LOGFILE...]" msgstr "[TẬP_TIN_GHI_LƯU...]" -#: ../logview/logview-main.c:68 +#: ../logview/logview-main.c:67 msgid " - Browse and monitor logs" msgstr " • Duyệt qua và theo dõi bản ghi" -#: ../logview/logview-main.c:100 +#: ../logview/logview-main.c:102 msgid "Log Viewer" msgstr "Bộ Xem Bản Ghi" -#: ../logview/logview-window.c:39 -#: ../logview/logview-window.c:596 +#: ../logview/logview-window.c:38 ../logview/logview-window.c:759 msgid "System Log Viewer" msgstr "Bộ xem bản ghi hệ thống" -#: ../logview/logview-window.c:206 +#: ../logview/logview-window.c:210 #, c-format msgid "last update: %s" msgstr "lần cập nhật cuối: %s" -#: ../logview/logview-window.c:209 +#: ../logview/logview-window.c:213 #, c-format msgid "%d lines (%s) - %s" msgstr "%d dòng (%s) - %s" -#: ../logview/logview-window.c:337 +#: ../logview/logview-window.c:317 msgid "Open Log" msgstr "Mở bản ghi" -#: ../logview/logview-window.c:376 +#: ../logview/logview-window.c:356 #, c-format -#| msgid "There was an error displaying help." msgid "There was an error displaying help: %s" msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: %s" -#: ../logview/logview-window.c:492 +#: ../logview/logview-window.c:470 msgid "Wrapped" msgstr "Đã bao bọc" -#: ../logview/logview-window.c:601 +#: ../logview/logview-window.c:764 msgid "A system log viewer for MATE." msgstr "Bộ xem bản ghi hệ thống của MATE." -#: ../logview/logview-window.c:642 +#: ../logview/logview-window.c:810 +msgid "_Filters" +msgstr "" + +#: ../logview/logview-window.c:813 msgid "_Open..." msgstr "_Mở..." -#: ../logview/logview-window.c:642 +#: ../logview/logview-window.c:813 msgid "Open a log from file" msgstr "Mở bản ghi từ tập tin" -#: ../logview/logview-window.c:644 +#: ../logview/logview-window.c:815 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" -#: ../logview/logview-window.c:644 +#: ../logview/logview-window.c:815 msgid "Close this log" msgstr "Đóng bản ghi này" -#: ../logview/logview-window.c:646 +#: ../logview/logview-window.c:817 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" -#: ../logview/logview-window.c:646 +#: ../logview/logview-window.c:817 msgid "Quit the log viewer" msgstr "Thoát khỏi bộ xem bản ghi" -#: ../logview/logview-window.c:649 +#: ../logview/logview-window.c:820 msgid "_Copy" msgstr "_Chép" -#: ../logview/logview-window.c:649 +#: ../logview/logview-window.c:820 msgid "Copy the selection" msgstr "Chép vùng chọn" -#: ../logview/logview-window.c:651 +#: ../logview/logview-window.c:822 msgid "Select the entire log" msgstr "Chọn toàn bộ bản ghi" -#: ../logview/logview-window.c:653 -#| msgid "_Print..." +#: ../logview/logview-window.c:824 msgid "_Find..." msgstr "_Tìm..." -#: ../logview/logview-window.c:653 -#| msgid "Find a word or phrase in the document" +#: ../logview/logview-window.c:824 msgid "Find a word or phrase in the log" msgstr "Tìm một từ hay cụm từ trong bản ghi" -#: ../logview/logview-window.c:656 +#: ../logview/logview-window.c:827 msgid "Bigger text size" msgstr "Chữ lớn hơn" -#: ../logview/logview-window.c:658 +#: ../logview/logview-window.c:829 msgid "Smaller text size" msgstr "Chữ nhỏ hơn" -#: ../logview/logview-window.c:660 +#: ../logview/logview-window.c:831 msgid "Normal text size" msgstr "Cỡ chữ thường" -#: ../logview/logview-window.c:663 +#: ../logview/logview-window.c:834 +msgid "Manage Filters" +msgstr "" + +#: ../logview/logview-window.c:834 +msgid "Manage filters" +msgstr "" + +#: ../logview/logview-window.c:837 msgid "Open the help contents for the log viewer" msgstr "Mở mục lục trợ giúp cho bộ xem bản ghi" -#: ../logview/logview-window.c:665 +#: ../logview/logview-window.c:839 msgid "Show the about dialog for the log viewer" msgstr "Hiển thị hộp giới thiệu cho bộ xem bản ghi" -#: ../logview/logview-window.c:670 +#: ../logview/logview-window.c:844 msgid "_Statusbar" msgstr "Thanh t_rạng thái" -#: ../logview/logview-window.c:670 +#: ../logview/logview-window.c:844 msgid "Show Status Bar" msgstr "Hiện thanh trạng thái" -#: ../logview/logview-window.c:672 +#: ../logview/logview-window.c:846 msgid "Side _Pane" msgstr "Ô _bên" -#: ../logview/logview-window.c:672 +#: ../logview/logview-window.c:846 msgid "Show Side Pane" msgstr "Hiện ô bên" -#: ../logview/logview-window.c:1155 -#| msgid "_Close" -msgid "Close" -msgstr "Đóng" +#: ../logview/logview-window.c:848 +msgid "Show matches only" +msgstr "" + +#: ../logview/logview-window.c:848 +msgid "Only show lines that match one of the given filters" +msgstr "" -#: ../logview/logview-window.c:1195 +#: ../logview/logview-window.c:962 +#, c-format +msgid "Can't read from \"%s\"" +msgstr "" + +#: ../logview/logview-window.c:1381 msgid "Version: " msgstr "Phiên bản: " -#: ../logview/logview-window.c:1295 -#| msgid "Could not open folder \"%s\"" +#: ../logview/logview-window.c:1488 msgid "Could not open the following files:" msgstr "Không thể mở những tập tin theo đây:" - |