diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 182 |
1 files changed, 91 insertions, 91 deletions
@@ -13,9 +13,9 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: mate-terminal 1.25.0\n" +"Project-Id-Version: mate-terminal 1.26.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/mate-desktop/mate-terminal/issues\n" -"POT-Creation-Date: 2021-06-25 16:51+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2022-10-29 15:30+0200\n" "PO-Revision-Date: 2018-03-12 08:42+0000\n" "Last-Translator: Stefano Karapetsas <[email protected]>, 2021\n" "Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n" @@ -26,7 +26,7 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #: mate-terminal.appdata.xml.in.in:7 mate-terminal.desktop.in.in:3 -#: src/terminal-options.c:190 src/terminal-window.c:4435 +#: src/terminal-options.c:189 src/terminal-window.c:4415 msgid "MATE Terminal" msgstr "Thiết bị cuối MATE" @@ -49,7 +49,7 @@ msgid "" "please visit the project's home page." msgstr "" -#: mate-terminal.desktop.in.in:4 src/terminal-accels.c:351 src/terminal.c:518 +#: mate-terminal.desktop.in.in:4 src/terminal-accels.c:351 src/terminal.c:517 #: src/terminal-profile.c:161 src/terminal-window.c:2205 msgid "Terminal" msgstr "Thiết bị cuối" @@ -59,51 +59,51 @@ msgid "Use the command line" msgstr "Dùng dòng lệnh" #: src/confirm-close-dialog.ui:40 src/profile-new-dialog.ui:31 -#: src/set-title-dialog.ui:35 src/skey-challenge.ui:40 src/terminal-app.c:692 +#: src/set-title-dialog.ui:35 src/skey-challenge.ui:40 src/terminal-app.c:689 msgid "_Cancel" msgstr "Th_ôi" #: src/confirm-close-dialog.ui:56 src/terminal-window.c:2141 -#: src/terminal-window.c:3622 +#: src/terminal-window.c:3604 msgid "C_lose Window" msgstr "Đón_g cửa sổ" -#: src/confirm-close-dialog.ui:119 src/terminal-window.c:3621 +#: src/confirm-close-dialog.ui:119 src/terminal-window.c:3603 msgid "Close this window?" msgstr "Đóng cửa sổ này ?" -#: src/confirm-close-dialog.ui:138 src/terminal-window.c:3610 +#: src/confirm-close-dialog.ui:138 src/terminal-window.c:3593 msgid "" "There is still a process running in this terminal.\n" "Closing the terminal will kill it." msgstr "" -#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:234 +#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:233 msgid "Disable connection to session manager" msgstr "Tắt kết nối với trình quản lý phiên chạy" -#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:239 +#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:238 msgid "Specify file containing saved configuration" msgstr "Xác định tập tin chứa cấu hình đã lưu" -#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:239 src/terminal-options.c:964 -#: src/terminal-options.c:973 +#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:238 src/terminal-options.c:962 +#: src/terminal-options.c:971 msgid "FILE" msgstr "TẬP TIN" -#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:244 +#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:243 msgid "Specify session management ID" msgstr "Xác định mã số quản lý phiên làm việc" -#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:244 +#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:243 msgid "ID" msgstr "ID" -#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:270 +#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:269 msgid "Session management options:" msgstr "Tùy chọn quản lý phiên làm việc:" -#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:271 +#: src/mate-submodules/libegg/eggsmclient.c:270 msgid "Show session management options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn quản lý phiên làm việc" @@ -1528,7 +1528,7 @@ msgstr "_Mới" msgid "Edit" msgstr "Sửa" -#: src/profile-manager.ui:170 src/terminal-app.c:697 +#: src/profile-manager.ui:170 src/terminal-app.c:694 msgid "_Delete" msgstr "_Xóa bỏ" @@ -2040,24 +2040,24 @@ msgstr "_Hành vi" msgid "Shortcut _Key" msgstr "_Phím tắt" -#: src/terminal-app.c:528 +#: src/terminal-app.c:525 msgid "Click button to choose profile" msgstr "Nhấn nút để chọn hồ sơ" -#: src/terminal-app.c:611 +#: src/terminal-app.c:608 msgid "Profile list" msgstr "Danh sách hồ sơ" -#: src/terminal-app.c:688 +#: src/terminal-app.c:685 #, c-format msgid "Delete profile “%s”?" msgstr "Xoá hồ sơ « %s » ?" -#: src/terminal-app.c:704 +#: src/terminal-app.c:701 msgid "Delete Profile" msgstr "Xoá hồ sơ" -#: src/terminal-app.c:1151 +#: src/terminal-app.c:1148 #, c-format msgid "" "You already have a profile called “%s”. Do you want to create another " @@ -2065,25 +2065,25 @@ msgid "" msgstr "" "Bạn đã có một hồ sơ tên « %s »: muốn tạo một hồ sơ khác tên này không?" -#: src/terminal-app.c:1246 +#: src/terminal-app.c:1243 msgid "Choose base profile" msgstr "Chọn hồ sơ cơ sở" -#: src/terminal-app.c:1841 +#: src/terminal-app.c:1837 #, c-format msgid "No such profile \"%s\", using default profile\n" msgstr "Không có hồ sơ « %s » nên dùng hồ sơ mặc định\n" -#: src/terminal-app.c:1868 +#: src/terminal-app.c:1864 #, c-format msgid "Invalid geometry string \"%s\"\n" msgstr "Chuỗi tọa độ không hợp lệ « %s ».\n" -#: src/terminal-app.c:2074 +#: src/terminal-app.c:2070 msgid "User Defined" msgstr "Người dùng xác định" -#: src/terminal.c:513 +#: src/terminal.c:512 #, c-format msgid "Failed to parse arguments: %s\n" msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của các đối số : %s\n" @@ -2233,7 +2233,7 @@ msgstr "_Mô tả" msgid "_Encoding" msgstr "_Bảng mã" -#: src/terminal-encoding.c:596 +#: src/terminal-encoding.c:595 msgid "Current Locale" msgstr "Miền địa phương hiện thời" @@ -2248,36 +2248,36 @@ msgstr "" "này;bạn cũng có thể tạo một hồ sơ với các thiết lập thích hợp, và dùng tùy " "chọn « --profile » (hồ sơ) mới.\n" -#: src/terminal-options.c:210 +#: src/terminal-options.c:209 #, c-format msgid "Argument to \"%s\" is not a valid command: %s" msgstr "Đối số tới « %s » không phải là một lệnh hợp lệ: %s" -#: src/terminal-options.c:349 +#: src/terminal-options.c:347 msgid "Two roles given for one window" msgstr "Hai nhiệm vụ được trao cho cùng một cửa sổ" -#: src/terminal-options.c:370 src/terminal-options.c:403 +#: src/terminal-options.c:368 src/terminal-options.c:401 #, c-format msgid "\"%s\" option given twice for the same window\n" msgstr "Tùy chọn « %s » được lập hai lần trên cùng cửa sổ\n" -#: src/terminal-options.c:602 +#: src/terminal-options.c:600 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid zoom factor" msgstr "« %s » không phải là một hệ số thu phóng hợp lệ" -#: src/terminal-options.c:609 +#: src/terminal-options.c:607 #, c-format msgid "Zoom factor \"%g\" is too small, using %g\n" msgstr "Hệ số thu phóng « %g » quá nhỏ nên đang dùng « %g ».\n" -#: src/terminal-options.c:617 +#: src/terminal-options.c:615 #, c-format msgid "Zoom factor \"%g\" is too large, using %g\n" msgstr "Hệ số thu phóng « %g » quá lớn nên đang dùng « %g ».\n" -#: src/terminal-options.c:652 +#: src/terminal-options.c:650 #, c-format msgid "" "Option \"%s\" requires specifying the command to run on the rest of the " @@ -2286,15 +2286,15 @@ msgstr "" "Tùy chọn « %s » yêu cầu xác định câu lệnh cần chạy trên phần còn lại của " "dòng lệnh" -#: src/terminal-options.c:813 +#: src/terminal-options.c:811 msgid "Not a valid terminal config file." msgstr "Không phải là một tập tin cấu hình thiết bị hợp lệ." -#: src/terminal-options.c:826 +#: src/terminal-options.c:824 msgid "Incompatible terminal config file version." msgstr "Phiên bản tập tin cấu hình thiết bị cuối không tương thích." -#: src/terminal-options.c:954 +#: src/terminal-options.c:952 msgid "" "Do not register with the activation nameserver, do not re-use an active " "terminal" @@ -2302,104 +2302,104 @@ msgstr "" "Không đăng ký với máý chủ tên hoạt hóa, không dùng lại thiết bị cuối đang " "hoạt động" -#: src/terminal-options.c:963 +#: src/terminal-options.c:961 msgid "Load a terminal configuration file" msgstr "Nạp một tập tin cấu hình thiết bị cuối" -#: src/terminal-options.c:972 +#: src/terminal-options.c:970 msgid "Save the terminal configuration to a file" msgstr "Lưu cấu hình thiết bị cuối vào một tập tin" -#: src/terminal-options.c:987 +#: src/terminal-options.c:985 msgid "Open a new window containing a tab with the default profile" msgstr "Mở cửa sổ mới chứa một thanh với hồ sơ mặc định" -#: src/terminal-options.c:996 +#: src/terminal-options.c:994 msgid "Open a new tab in the last-opened window with the default profile" msgstr "Mở một thanh mới trong cửa sổ được mở cuối cùng với hồ sơ mặc định" -#: src/terminal-options.c:1010 +#: src/terminal-options.c:1008 msgid "Turn on the menubar" msgstr "Hiện thanh trình đơn" -#: src/terminal-options.c:1019 +#: src/terminal-options.c:1017 msgid "Turn off the menubar" msgstr "Ẩn thanh trình đơn" -#: src/terminal-options.c:1028 +#: src/terminal-options.c:1026 msgid "Maximize the window" msgstr "Phóng to cửa sổ" -#: src/terminal-options.c:1037 +#: src/terminal-options.c:1035 msgid "Full-screen the window" msgstr "Đặt cửa sổ chiếm toàn màn hình" -#: src/terminal-options.c:1046 +#: src/terminal-options.c:1044 msgid "" "Set the window size; for example: 80x24, or 80x24+200+200 (COLSxROWS+X+Y)" msgstr "" -#: src/terminal-options.c:1047 +#: src/terminal-options.c:1045 msgid "GEOMETRY" msgstr "VỊ TRÍ" -#: src/terminal-options.c:1055 +#: src/terminal-options.c:1053 msgid "Set the window role" msgstr "Đặt vai trò cửa sổ" -#: src/terminal-options.c:1056 +#: src/terminal-options.c:1054 msgid "ROLE" msgstr "NHIỆM VỤ" -#: src/terminal-options.c:1064 +#: src/terminal-options.c:1062 msgid "Set the last specified tab as the active one in its window" msgstr "Đặt thanh xác định cuối cuối là thanh hoạt động trong cửa sổ của nó." -#: src/terminal-options.c:1078 +#: src/terminal-options.c:1076 msgid "Execute the argument to this option inside the terminal" msgstr "Thực hiện đối số tới tùy chọn này bên trong thiết bị cuối." -#: src/terminal-options.c:1087 +#: src/terminal-options.c:1085 msgid "Use the given profile instead of the default profile" msgstr "Dùng hồ sơ đưa ra thay cho hồ sơ mặc định" -#: src/terminal-options.c:1088 +#: src/terminal-options.c:1086 msgid "PROFILE-NAME" msgstr "TÊN_HỒ_SƠ" -#: src/terminal-options.c:1096 +#: src/terminal-options.c:1094 msgid "Set the terminal title" msgstr "Đặt tựa đề thiết bị cuối" -#: src/terminal-options.c:1097 +#: src/terminal-options.c:1095 msgid "TITLE" msgstr "TỰA ĐỀ" -#: src/terminal-options.c:1105 +#: src/terminal-options.c:1103 msgid "Set the working directory" msgstr "Đặt thư mục làm việc" -#: src/terminal-options.c:1106 +#: src/terminal-options.c:1104 msgid "DIRNAME" msgstr "TÊN_THƯ_MỤC" -#: src/terminal-options.c:1114 +#: src/terminal-options.c:1112 msgid "Set the terminal's zoom factor (1.0 = normal size)" msgstr "" -#: src/terminal-options.c:1115 +#: src/terminal-options.c:1113 msgid "ZOOM" msgstr "THU PHÓNG" -#: src/terminal-options.c:1366 src/terminal-options.c:1369 +#: src/terminal-options.c:1364 src/terminal-options.c:1367 msgid "MATE Terminal Emulator" msgstr "Mô phỏng thiết bị cuối MATE" -#: src/terminal-options.c:1370 +#: src/terminal-options.c:1368 msgid "Show MATE Terminal options" msgstr "Hiện tùy chọn về Thiết bị cuối MATE" -#: src/terminal-options.c:1380 +#: src/terminal-options.c:1378 msgid "" "Options to open new windows or terminal tabs; more than one of these may be " "specified:" @@ -2407,11 +2407,11 @@ msgstr "" "Các tuỳ chọn để mở cửa sổ hay thanh thiết bị cuối; cũng có thể bật đồng thời" " nhiều tuỳ chọn:" -#: src/terminal-options.c:1381 +#: src/terminal-options.c:1379 msgid "Show terminal options" msgstr "Hiện các tuỳ chọn về thiết bị cuối" -#: src/terminal-options.c:1389 +#: src/terminal-options.c:1387 msgid "" "Window options; if used before the first --window or --tab argument, sets " "the default for all windows:" @@ -2419,11 +2419,11 @@ msgstr "" "Các tuỳ chọn về cửa sổ ; nếu đặt đằng trước đối số « --window » (cửa sổ) hay" " « --tab » (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ :" -#: src/terminal-options.c:1390 +#: src/terminal-options.c:1388 msgid "Show per-window options" msgstr "Hiện các tuỳ chọn cho mỗi cửa sổ" -#: src/terminal-options.c:1398 +#: src/terminal-options.c:1396 msgid "" "Terminal options; if used before the first --window or --tab argument, sets " "the default for all terminals:" @@ -2431,7 +2431,7 @@ msgstr "" "Các tuỳ chọn về thiết bị cuối; nếu đặt đằng trước đối số « --window » (cửa " "sổ) hay « --tab » (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ :" -#: src/terminal-options.c:1399 +#: src/terminal-options.c:1397 msgid "Show per-terminal options" msgstr "Hiện các tuỳ chọn cho mỗi thiết bị cuối" @@ -2439,29 +2439,29 @@ msgstr "Hiện các tuỳ chọn cho mỗi thiết bị cuối" msgid "Unnamed" msgstr "Không tên" -#: src/terminal-screen.c:1524 +#: src/terminal-screen.c:1523 msgid "_Profile Preferences" msgstr "" -#: src/terminal-screen.c:1525 src/terminal-screen.c:1967 +#: src/terminal-screen.c:1524 src/terminal-screen.c:1966 msgid "_Relaunch" msgstr "" -#: src/terminal-screen.c:1528 +#: src/terminal-screen.c:1527 msgid "There was an error creating the child process for this terminal" msgstr "Gặp lỗi khi tạo tiến trình con cho thiết bị cuối này." -#: src/terminal-screen.c:1972 +#: src/terminal-screen.c:1971 #, c-format msgid "The child process exited normally with status %d." msgstr "" -#: src/terminal-screen.c:1977 +#: src/terminal-screen.c:1976 #, c-format msgid "The child process was terminated by signal %d." msgstr "" -#: src/terminal-screen.c:1982 +#: src/terminal-screen.c:1981 msgid "The child process was terminated." msgstr "" @@ -2477,12 +2477,12 @@ msgstr "Chuyển sang thanh này" msgid "There was an error displaying help" msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp" -#: src/terminal-util.c:218 +#: src/terminal-util.c:217 #, c-format msgid "Could not open the address “%s”" msgstr "" -#: src/terminal-util.c:326 +#: src/terminal-util.c:325 msgid "" "MATE Terminal is free software; you can redistribute it and/or modify it " "under the terms of the GNU General Public License as published by the Free " @@ -2490,7 +2490,7 @@ msgid "" "any later version." msgstr "" -#: src/terminal-util.c:330 +#: src/terminal-util.c:329 msgid "" "MATE Terminal is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT" " ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or " @@ -2501,7 +2501,7 @@ msgstr "" "HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG " "LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết." -#: src/terminal-util.c:334 +#: src/terminal-util.c:333 msgid "" "You should have received a copy of the GNU General Public License along with" " MATE Terminal; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 " @@ -2515,7 +2515,7 @@ msgstr "" #. Translators: This is the label of a menu item to choose a profile. #. * _%d is used as the accelerator (with d between 1 and 9), and #. * the %s is the name of the terminal profile. -#: src/terminal-window.c:618 +#: src/terminal-window.c:619 #, c-format msgid "_%d. %s" msgstr "_%d. %s" @@ -2523,7 +2523,7 @@ msgstr "_%d. %s" #. Translators: This is the label of a menu item to choose a profile. #. * _%c is used as the accelerator (it will be a character between A and Z), #. * and the %s is the name of the terminal profile. -#: src/terminal-window.c:624 +#: src/terminal-window.c:625 #, c-format msgid "_%c. %s" msgstr "_%c. %s" @@ -2746,48 +2746,48 @@ msgstr "Hiện thanh t_rình đơn" msgid "_Full Screen" msgstr "T_oàn màn hình" -#: src/terminal-window.c:3607 +#: src/terminal-window.c:3590 msgid "" "There are still processes running in some terminals in this window.\n" "Closing the window will kill all of them." msgstr "" -#: src/terminal-window.c:3613 +#: src/terminal-window.c:3596 msgid "There are multiple tabs open in this window." msgstr "" -#: src/terminal-window.c:3624 +#: src/terminal-window.c:3606 msgid "Close this terminal?" msgstr "Đóng thiết bị cuối này ?" -#: src/terminal-window.c:3625 +#: src/terminal-window.c:3607 msgid "C_lose Terminal" msgstr "" -#: src/terminal-window.c:3695 +#: src/terminal-window.c:3677 msgid "Could not save contents" msgstr "" -#: src/terminal-window.c:3719 +#: src/terminal-window.c:3701 msgid "Save as..." msgstr "" -#: src/terminal-window.c:4415 +#: src/terminal-window.c:4395 msgid "Contributors:" msgstr "Người đóng góp:" -#: src/terminal-window.c:4431 +#: src/terminal-window.c:4411 #, c-format msgid "" "MATE Terminal is a terminal emulator for the MATE Desktop Environment.\n" "Powered by Virtual TErminal %d.%d.%d" msgstr "" -#: src/terminal-window.c:4437 +#: src/terminal-window.c:4417 msgid "About MATE Terminal" msgstr "" -#: src/terminal-window.c:4438 +#: src/terminal-window.c:4418 msgid "" "Copyright © 2002–2004 Havoc Pennington\n" "Copyright © 2003–2004, 2007 Mariano Suárez-Alvarez\n" @@ -2797,6 +2797,6 @@ msgid "" "Copyright © 2012-2021 MATE developers" msgstr "" -#: src/terminal-window.c:4450 +#: src/terminal-window.c:4430 msgid "translator-credits" msgstr "giới thiệu-nhóm dịch" |